diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/hardware.po')
-rw-r--r-- | po/vi/hardware.po | 130 |
1 files changed, 7 insertions, 123 deletions
diff --git a/po/vi/hardware.po b/po/vi/hardware.po index f9b886618..8c3711b17 100644 --- a/po/vi/hardware.po +++ b/po/vi/hardware.po @@ -2308,32 +2308,27 @@ msgstr "" "footnote> hoặc sức chứa còn rảnh trên đĩa vẫn còn có thể làm, nhưng chỉ đề " "nghị cho người dùng có kinh nghiệm." -#, no-c-format #~ msgid "<entry>MIPS Malta</entry>" #~ msgstr "<entry>MIPS Malta</entry>" -#, no-c-format #~ msgid "<entry>Cavium Octeon</entry>" #~ msgstr "<entry>Cavium Octeon</entry>" -#, no-c-format #~ msgid "<entry>Loongson 3</entry>" #~ msgstr "<entry>Loongson 3</entry>" -#, no-c-format #~ msgid "<term>Loongson 3</term>" #~ msgstr "<term>Loongson 3</term>" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "Both AMD64 and Intel 64 processors are supported." #~ msgid "Devices based on the Loongson 3A and 3B processors are supported." #~ msgstr "Hỗ trợ bộ xử lý kiểu cả hai AMD64 và Intel 64." -#, no-c-format #~ msgid "<term>MIPS Malta</term>" #~ msgstr "<term>MIPS Malta</term>" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "The Versatile platform is emulated by QEMU and is therefore a nice way " #~| "to test and run &debian; on ARM if you don't have the hardware." @@ -2344,7 +2339,7 @@ msgstr "" #~ "Nền tảng Versatile được QEMU mô phỏng thì giúp thử và chạy &debian; trên " #~ "ARM nếu không có phần cứng riêng." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "&debian; on &arch-title; supports the following platforms: " #~| "<itemizedlist> <listitem><para> Cobalt Microserver: only MIPS based " @@ -2380,7 +2375,7 @@ msgstr "" #~ "với <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">hộp thư chung debian-&arch-" #~ "listname;</ulink>." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Some MIPS machines can be operated in both big and little endian mode. " #~| "For little endian MIPS, please read the documentation for the mipsel " @@ -2396,19 +2391,15 @@ msgstr "" #~ "nhỏ. Đối với MIPS về cuối nhỏ, xem tài liệu hướng dẫn về kiến trúc " #~ "<emphasis>mipsel</emphasis>." -#, no-c-format #~ msgid "SGI IP22" #~ msgstr "SGI IP22" -#, no-c-format #~ msgid "SGI IP32" #~ msgstr "SGI IP32" -#, no-c-format #~ msgid "Broadcom BCM91250" #~ msgstr "Broadcom BCM91250" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "For &debian-gnu; &release; only the PMac (Power-Macintosh or PowerMac) " #~ "and PreP subarchitectures are supported." @@ -2416,11 +2407,9 @@ msgstr "" #~ "Trong &debian-gnu; &release;, chỉ hỗ trợ hai kiến trúc con PMac (Power-" #~ "Macintosh hay PowerMac) và PreP." -#, no-c-format #~ msgid "Kernel Flavours" #~ msgstr "Mùi vị hạt nhân" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "There are two flavours of the powerpc kernel in &debian;, based on the " #~ "CPU type:" @@ -2428,11 +2417,10 @@ msgstr "" #~ "Trong &debian; có hai mùi vị của hạt nhân powerpc, dựa vào kiểu bộ xử lý " #~ "trung tâm (CPU):" -#, no-c-format #~ msgid "powerpc" #~ msgstr "powerpc" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Most systems use this kernel flavour, which supports the PowerPC 601, " #~| "603, 604, 740, 750, and 7400 processors. All Apple PowerMac machines up " @@ -2446,19 +2434,15 @@ msgstr "" #~ "601, 603, 604, 740, 750, và 7400. Mọi máy PowerMac của Apple đến G4 sử " #~ "dụng một của những bộ xử lý này." -#, no-c-format #~ msgid "powerpc-smp" #~ msgstr "powerpc-smp" -#, no-c-format #~ msgid "power64" #~ msgstr "power64" -#, no-c-format #~ msgid "The power64 kernel flavour supports the following CPUs:" #~ msgstr "Mùi vị hạt nhân kiểu power64 hỗ trợ những bộ xử lý trung tâm này:" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "The POWER3 processor is used in older IBM 64-bit server systems: known " #~ "models include the IntelliStation POWER Model 265, the pSeries 610 and " @@ -2468,7 +2452,6 @@ msgstr "" #~ "hình được biết gồm IntelliStation POWER Model 265, pSeries 610 và 640, và " #~ "RS/6000 7044-170, 7043-260, 7044-270." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "The POWER4 processor is used in more recent IBM 64-bit server systems: " #~ "known models include the pSeries 615, 630, 650, 655, 670, and 690." @@ -2476,7 +2459,7 @@ msgstr "" #~ "Bộ xử lý POWER4 được dùng trong máy phục vụ 64-bit IBM mới hơn: những mô " #~ "hình được biết gồm pSeries 615, 630, 650, 655, 670, 690." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Systems using the Apple G5 (PPC970FX processor) are also based on the " #~| "POWER4 architecture, and use this kernel flavour." @@ -2488,11 +2471,9 @@ msgstr "" #~ "Hệ thống dùng Apple G5 (bộ xử lý PPC970FX) cũng dựa vào kiến trúc POWER4 " #~ "thì dùng mùi vị hạt nhân này." -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh (pmac) subarchitecture" #~ msgstr "Kiến trúc phụ Power Macintosh (pmac)" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Apple (and briefly a few other manufacturers — Power Computing, for " #~ "example) made a series of Macintosh computers based on the PowerPC " @@ -2504,7 +2485,6 @@ msgstr "" #~ "mục đích hỗ trợ kiến trúc, những máy này phân loại ra NuBus (không phải " #~ "được hỗ trợ bởi &debian;), OldWorld (kiểu cũ), và NewWorld (kiểu mới)." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "OldWorld systems are most Power Macintoshes with a floppy drive and a PCI " #~ "bus. Most 603, 603e, 604, and 604e based Power Macintoshes are OldWorld " @@ -2517,7 +2497,6 @@ msgstr "" #~ "máy kiểu cũ. Những mô hình PowerPC trước iMac của Apple có tên chứa bốn " #~ "chữ số, trừ những hệ thống G3 màu be mà cũng là kiểu cũ." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "The so called NewWorld PowerMacs are any PowerMacs in translucent colored " #~ "plastic cases and later models. That includes all iMacs, iBooks, G4 " @@ -2533,7 +2512,6 @@ msgstr "" #~ "mới cũng phân loại vì dùng hệ thống <quote>ROM trong RAM</quote> trong hệ " #~ "điều hành Mac OS. Chúng được chế tạo kể từ tháng 6/7 năm 1998." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Specifications for Apple hardware are available at <ulink url=\"http://" #~ "www.info.apple.com/support/applespec.html\">AppleSpec</ulink>, and, for " @@ -2545,256 +2523,194 @@ msgstr "" #~ "hơn tại <ulink url=\"http://www.info.apple.com/support/applespec.legacy/" #~ "index.html\">AppleSpec Legacy</ulink>." -#, no-c-format #~ msgid "Model Name/Number" #~ msgstr "Tên/số mô hình" -#, no-c-format #~ msgid "Generation" #~ msgstr "Thế hệ" -#, no-c-format #~ msgid "Apple" #~ msgstr "Apple" -#, no-c-format #~ msgid "iMac Bondi Blue, 5 Flavors, Slot Loading" #~ msgstr "iMac Bondi Blue, 5 mùi vị, tải đĩa qua khe" -#, no-c-format #~ msgid "NewWorld" #~ msgstr "Kiểu mới" -#, no-c-format #~ msgid "iMac Summer 2000, Early 2001" #~ msgstr "iMac tháng 6/7 năm 2000, năm 2001 sớm" -#, no-c-format #~ msgid "iMac G5" #~ msgstr "iMac G5" -#, no-c-format #~ msgid "iBook, iBook SE, iBook Dual USB" #~ msgstr "iBook, iBook SE, iBook Dual USB" -#, no-c-format #~ msgid "iBook2" #~ msgstr "iBook2" -#, no-c-format #~ msgid "iBook G4" #~ msgstr "iBook G4" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh Blue and White (B&W) G3" #~ msgstr "Power Macintosh màu xanh dương và trắng (B&W) G3" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube" #~ msgstr "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet" #~ msgstr "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver" #~ msgstr "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh G5" #~ msgstr "Power Macintosh G5" -#, no-c-format #~ msgid "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)" #~ msgstr "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)" -#, no-c-format #~ msgid "PowerBook G3 Lombard (1999)" #~ msgstr "PowerBook G3 Lombard (1999)" -#, no-c-format #~ msgid "PowerBook G4 Titanium" #~ msgstr "PowerBook G4 Titanium" -#, no-c-format #~ msgid "PowerBook G4 Aluminum" #~ msgstr "PowerBook G4 Aluminum" -#, no-c-format #~ msgid "Xserve G5" #~ msgstr "Xserve G5" -#, no-c-format #~ msgid "Performa 4400, 54xx, 5500" #~ msgstr "Performa 4400, 54xx, 5500" -#, no-c-format #~ msgid "OldWorld" #~ msgstr "Kiểu cũ" -#, no-c-format #~ msgid "Performa 6360, 6400, 6500" #~ msgstr "Performa 6360, 6400, 6500" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh 4400, 5400" #~ msgstr "Power Macintosh 4400, 5400" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600" #~ msgstr "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh 8200, 8500, 8600" #~ msgstr "Power Macintosh 8200, 8500, 8600" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh 9500, 9600" #~ msgstr "Power Macintosh 9500, 9600" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower" #~ msgstr "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower" -#, no-c-format #~ msgid "Power Macintosh (Beige) Desktop, All-in-One" #~ msgstr "Power Macintosh (màu be) Desktop, cùng một phần" -#, no-c-format #~ msgid "PowerBook 2400, 3400, 3500" #~ msgstr "PowerBook 2400, 3400, 3500" -#, no-c-format #~ msgid "PowerBook G3 Wallstreet (1998)" #~ msgstr "PowerBook G3 Wallstreet (1998)" -#, no-c-format #~ msgid "Twentieth Anniversary Macintosh" #~ msgstr "Twentieth Anniversary Macintosh" -#, no-c-format #~ msgid "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3" #~ msgstr "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3" -#, no-c-format #~ msgid "Power Computing" #~ msgstr "Power Computing" -#, no-c-format #~ msgid "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave" #~ msgstr "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave" -#, no-c-format #~ msgid "PowerCenter / Pro, PowerCurve" #~ msgstr "PowerCenter / Pro, PowerCurve" -#, no-c-format #~ msgid "UMAX" #~ msgstr "UMAX" -#, no-c-format #~ msgid "C500, C600, J700, S900" #~ msgstr "C500, C600, J700, S900" -#, no-c-format #~ msgid "<entry>APS</entry>" #~ msgstr "<entry>APS</entry>" -#, no-c-format #~ msgid "APS Tech M*Power 604e/2000" #~ msgstr "APS Tech M*Power 604e/2000" -#, no-c-format #~ msgid "Motorola" #~ msgstr "Motorola" -#, no-c-format #~ msgid "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500" #~ msgstr "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500" -#, no-c-format #~ msgid "PReP subarchitecture" #~ msgstr "Kiến trúc phụ PReP" -#, no-c-format #~ msgid "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II" #~ msgstr "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II" -#, no-c-format #~ msgid "MPC 7xx, 8xx" #~ msgstr "MPC 7xx, 8xx" -#, no-c-format #~ msgid "MTX, MTX+" #~ msgstr "MTX, MTX+" -#, no-c-format #~ msgid "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx" #~ msgstr "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx" -#, no-c-format #~ msgid "MCP(N)750" #~ msgstr "MCP(N)750" -#, no-c-format #~ msgid "IBM RS/6000" #~ msgstr "IBM RS/6000" -#, no-c-format #~ msgid "40P, 43P" #~ msgstr "40P, 43P" -#, no-c-format #~ msgid "Power 830/850/860 (6070, 6050)" #~ msgstr "Power 830/850/860 (6070, 6050)" -#, no-c-format #~ msgid "6030, 7025, 7043" #~ msgstr "6030, 7025, 7043" -#, no-c-format #~ msgid "p640" #~ msgstr "p640" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "PReP subarchitecture" #~ msgid "CHRP subarchitecture" #~ msgstr "Kiến trúc phụ PReP" -#, no-c-format #~ msgid "B50, 43P-150, 44P" #~ msgstr "B50, 43P-150, 44P" -#, no-c-format #~ msgid "Genesi" #~ msgstr "Genesi" -#, no-c-format #~ msgid "Pegasos I, Pegasos II" #~ msgstr "Pegasos I, Pegasos II" -#, no-c-format #~ msgid "YDL PowerStation" #~ msgstr "YDL PowerStation" -#, no-c-format #~ msgid "APUS subarchitecture (unsupported)" #~ msgstr "Kiến trúc con APUS (không được hỗ trợ)" -#, no-c-format #~ msgid "Amiga Power-UP Systems (APUS)" #~ msgstr "Amiga Power-UP Systems (APUS)" -#, no-c-format #~ msgid "A1200, A3000, A4000" #~ msgstr "A1200, A3000, A4000" -#, no-c-format #~ msgid "Nubus PowerMac subarchitecture (unsupported)" #~ msgstr "Kiến trúc PowerMac Nubus (không được hỗ trợ)" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "NuBus systems are not currently supported by &debian;/powerpc. The " #~ "monolithic Linux/PPC kernel architecture does not have support for these " @@ -2819,11 +2735,9 @@ msgstr "" #~ "người dùng bị hạn chế, sẵn sàng tại <ulink url=\"http://nubus-pmac." #~ "sourceforge.net/\"></ulink>." -#, no-c-format #~ msgid "Non-PowerPC Macs" #~ msgstr "Mac khác PowerPC" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Macintosh computers using the 680x0 series of processors are " #~ "<emphasis>not</emphasis> in the PowerPC family but are instead m68k " @@ -2840,7 +2754,6 @@ msgstr "" #~ "thường có tên chứa chữ số La-tinh hay số mô hình ba chữ số, v.d. Mac " #~ "IIcx, LCIII, Quadra 950." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "This model range started with the Mac II (Mac II, IIx, IIcx, IIci, IIsi, " #~ "IIvi, IIvx, IIfx), then the LC (LC, LCII, III, III+, 475, 520, 550, 575, " @@ -2854,7 +2767,6 @@ msgstr "" #~ "Quadra (605, 610, 630, 650, 660AV, 700, 800, 840AV, 900, 950); Performa " #~ "200-640CD." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "In laptops, it started with the Mac Portable, then the PowerBook " #~ "100-190cs and the PowerBook Duo 210-550c (excluding PowerBook 500 which " @@ -2864,11 +2776,9 @@ msgstr "" #~ "Portable; Powerbook 100-190cs; PowerBook Duo 210-550c (trừ PowerBook 500 " #~ "mà là Nubus, xem phần bên trên)." -#, no-c-format #~ msgid "CPU and Main Boards Support" #~ msgstr "Hỗ trợ CPU và bo mạch chính" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Sparc-based hardware is divided into a number of different " #~ "subarchitectures, identified by one of the following names: sun4, sun4c, " @@ -2880,11 +2790,9 @@ msgstr "" #~ "Danh sách sau diễn tả mỗi máy tính được gồm và lớp hỗ trợ tồn tại cho nó." # Name: don't translate/Tên: đừng dịch -#, no-c-format #~ msgid "sun4, sun4c, sun4d, sun4m" #~ msgstr "sun4, sun4c, sun4d, sun4m" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "None of these 32-bit sparc subarchitectures (sparc32) is supported. For a " #~ "complete list of machines belonging to these subarchitectures, please " @@ -2896,7 +2804,6 @@ msgstr "" #~ "\"http://en.wikipedia.org/wiki/SPARCstation\">trang SPARCstation ở " #~ "Wikipedia</ulink>." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "The last &debian; release to support sparc32 was Etch, but even then only " #~ "for sun4m systems. Support for the other 32-bits subarchitectures had " @@ -2906,11 +2813,9 @@ msgstr "" #~ "hệ thống sun4m. Hỗ trợ cho các kiến trúc phụ 32-bit khác đã bị bỏ trong " #~ "bản phát hành trước." -#, no-c-format #~ msgid "sun4u" #~ msgstr "sun4u" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "This subarchitecture includes all 64-bit machines (sparc64) based on the " #~ "UltraSparc processor and its clones. Most of the machines are well " @@ -2926,11 +2831,9 @@ msgstr "" #~ "Hãy dùng hạt nhân sparc64 hay sparc64-smp trong cấu hình kiểu UP và SMP " #~ "riêng từng máy." -#, no-c-format #~ msgid "sun4v" #~ msgstr "sun4v" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "This is the newest addition to the Sparc family, which includes machines " #~ "based on the Niagara multi-core CPUs. At the moment such CPUs are only " @@ -2942,7 +2845,6 @@ msgstr "" #~ "phục vụ Sun kiểu T1000 và T2000; hai cấu hình này được hỗ trợ khá. Hãy " #~ "dùng hạt nhân sparc64-smp." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Note that Fujitsu's SPARC64 CPUs used in PRIMEPOWER family of servers are " #~ "not supported due to lack of support in the Linux kernel." @@ -2950,7 +2852,6 @@ msgstr "" #~ "Ghi chú rằng các bộ xử lý SPARC64 của Fujitsu được dùng trong nhóm máy " #~ "phục vụ PRIMEPOWER không được hỗ trợ do hạt nhân Linux không hỗ trợ." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Most graphics options commonly found on Sparc-based machines are " #~ "supported. X.org graphics drivers are available for sunbw2, suncg14, " @@ -2970,7 +2871,6 @@ msgstr "" #~ "cần phải cài đặt gói <classname>afbinit</classname>, và đọc tài liệu có " #~ "sẵn về cách kích hoạt thẻ đó." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "It is not uncommon for a Sparc machine to have two graphics cards in a " #~ "default configuration. In such a case there is a possibility that the " @@ -2996,7 +2896,6 @@ msgstr "" #~ "Trên một số hệ thống, có thể tự động sử dụng bàn giao tiếp nối tiếp bằng " #~ "cách ngắt kết nối bàn phím trước khi khởi động hệ thống." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "This includes a lot of generic PCI cards (for systems that have PCI) and " #~ "the following NICs from Sun:" @@ -3004,41 +2903,32 @@ msgstr "" #~ "Cũng gồm rất nhiều thẻ kiểu PCI giống loài (cho hệ thống có PCI) và những " #~ "NCI sau của Sun:" -#, no-c-format #~ msgid "Sun LANCE" #~ msgstr "Sun LANCE" -#, no-c-format #~ msgid "Sun Happy Meal" #~ msgstr "Sun Happy Meal" -#, no-c-format #~ msgid "Sun BigMAC" #~ msgstr "Sun BigMAC" -#, no-c-format #~ msgid "Sun QuadEthernet" #~ msgstr "Sun QuadEthernet" -#, no-c-format #~ msgid "MyriCOM Gigabit Ethernet" #~ msgstr "MyriCOM Gigabit Ethernet" -#, no-c-format #~ msgid "Known Issues for &arch-title;" #~ msgstr "Vấn đề đã biết cho &arch-title;" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "There are a couple of issues with specific network cards that are worth " #~ "mentioning here." #~ msgstr "Có vài vấn đề với thẻ mạng riêng." -#, no-c-format #~ msgid "Conflict between tulip and dfme drivers" #~ msgstr "Xung đột giữa trình điều khiển tulip và dfme" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "There are various PCI network cards that have the same PCI " #~ "identification, but are supported by related, but different drivers. Some " @@ -3056,7 +2946,6 @@ msgstr "" #~ "nên không biết trình điều khiển nào nên được nạp. Chọn điều không đúng " #~ "thì NIC không hoạt động được, hoặc chạy sai." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "This is a common problem on Netra systems with a Davicom (DEC-Tulip " #~ "compatible) NIC. In that case the <literal>tulip</literal> driver is " @@ -3069,7 +2958,6 @@ msgstr "" #~ "đề này bằng cách lọc ra mô-đun trình điều khiển sai như được diễn tả " #~ "trong phần <xref linkend=\"module-blacklist\"/>." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "An alternative solution during the installation is to switch to a shell " #~ "and unload the wrong driver module using <userinput>modprobe -r " @@ -3085,11 +2973,9 @@ msgstr "" #~ "được nạp). Sau đó thì bạn có thể nạp mô-đun đúng dùng <userinput>modprobe " #~ "<replaceable>mô-đun</replaceable></userinput>." -#, no-c-format #~ msgid "Sun B100 blade" #~ msgstr "Sun B100 blade" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "The <literal>cassini</literal> network driver does not work with Sun B100 " #~ "blade systems." @@ -3097,7 +2983,6 @@ msgstr "" #~ "Trình điều khiển mạng <literal>cassini</literal> không hoạt động được với " #~ "hệ thống kiểu Sun B100 blade." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Although the &arch-title; does not allow booting from SunOS (Solaris), " #~ "you can install from a SunOS partition (UFS slices)." @@ -3106,7 +2991,6 @@ msgstr "" #~ "SunOS (Solaris), bạn vẫn còn có khả năng cài đặt từ một phân vùng SunOS " #~ "(lát UFS)." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the " #~ "boot system. The following SCSI drivers are supported in the default " |