diff options
author | Holger Wansing <linux@wansing-online.de> | 2015-04-15 20:43:58 +0000 |
---|---|---|
committer | Holger Wansing <linux@wansing-online.de> | 2015-04-15 20:43:58 +0000 |
commit | 77481c858815c2e23a738ea8f9a357509c34cbd9 (patch) | |
tree | 31f30a46732c48a7c472fe5bcde646de2279efff /po/vi/install-methods.po | |
parent | 00f642d6102e7a01d949a3ebaa6fb99218ba5da5 (diff) | |
download | installation-guide-77481c858815c2e23a738ea8f9a357509c34cbd9.zip |
Refresh po and pot files after changings in en
Diffstat (limited to 'po/vi/install-methods.po')
-rw-r--r-- | po/vi/install-methods.po | 307 |
1 files changed, 157 insertions, 150 deletions
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po index e4df07a72..ec979e2a8 100644 --- a/po/vi/install-methods.po +++ b/po/vi/install-methods.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: install-methods\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2015-02-23 20:58+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2015-04-15 20:29+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-07-31 22:16+0700\n" "Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n" "Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" @@ -342,14 +342,21 @@ msgid "" "tarball;." msgstr "" +#. Tag: para +#: install-methods.xml:223 +#, no-c-format +msgid "" +"U-boot images for various armhf platforms are available at &armmp-uboot-img;." +msgstr "" + #. Tag: title -#: install-methods.xml:265 +#: install-methods.xml:269 #, no-c-format msgid "Creating Floppies from Disk Images" msgstr "Tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa" #. Tag: para -#: install-methods.xml:266 +#: install-methods.xml:270 #, no-c-format msgid "" "Bootable floppy disks are generally used as a last resort to boot the " @@ -360,7 +367,7 @@ msgstr "" "CD hoặc bằng cách nào khác." #. Tag: para -#: install-methods.xml:271 +#: install-methods.xml:275 #, no-c-format msgid "" "Booting the installer from floppy disk reportedly fails on Mac USB floppy " @@ -370,7 +377,7 @@ msgstr "" "từ đĩa mềm nằm trong ổ đĩa mềm USB của máy tính Apple Mac." #. Tag: para -#: install-methods.xml:276 +#: install-methods.xml:280 #, no-c-format msgid "" "Disk images are files containing the complete contents of a floppy disk in " @@ -390,7 +397,7 @@ msgstr "" "emphasis> các dữ liệu từ tập tin vào đĩa mềm." #. Tag: para -#: install-methods.xml:287 +#: install-methods.xml:291 #, no-c-format msgid "" "There are different techniques for creating floppies from disk images. This " @@ -401,7 +408,7 @@ msgstr "" "tả phương pháp tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa trên nền tảng khác nhau." #. Tag: para -#: install-methods.xml:293 +#: install-methods.xml:297 #, no-c-format msgid "" "Before you can create the floppies, you will first need to download them " @@ -416,7 +423,7 @@ msgstr "" "cài đặt, những ảnh đĩa mềm có thể nằm trên đĩa đó.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:301 +#: install-methods.xml:305 #, no-c-format msgid "" "No matter which method you use to create your floppies, you should remember " @@ -428,13 +435,13 @@ msgstr "" "sẽ không bị hại tình cờ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:309 +#: install-methods.xml:313 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From a Linux or Unix System" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ hệ thống Linux/UNIX" #. Tag: para -#: install-methods.xml:310 +#: install-methods.xml:314 #, no-c-format msgid "" "To write the floppy disk image files to the floppy disks, you will probably " @@ -470,7 +477,7 @@ msgstr "" "tìm chi tiết)</phrase>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:331 +#: install-methods.xml:335 #, no-c-format msgid "" "Some systems attempt to automatically mount a floppy disk when you place it " @@ -503,7 +510,7 @@ msgstr "" "filename>). Trên hệ thống khác, hãy hỏi quản trị hệ thống. </phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:352 +#: install-methods.xml:356 #, no-c-format msgid "" "If writing a floppy on powerpc Linux, you will need to eject it. The " @@ -515,13 +522,13 @@ msgstr "" "cài đặt nó trước tiên." #. Tag: title -#: install-methods.xml:370 +#: install-methods.xml:374 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From DOS, Windows, or OS/2" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ DOS, Windows, hay OS/2" #. Tag: para -#: install-methods.xml:372 +#: install-methods.xml:376 #, no-c-format msgid "" "If you have access to an i386 or amd64 machine, you can use one of the " @@ -531,7 +538,7 @@ msgstr "" "một của những chương trình sau đây để sao chép ảnh vào đĩa mềm." #. Tag: para -#: install-methods.xml:377 +#: install-methods.xml:381 #, no-c-format msgid "" "The <command>rawrite1</command> and <command>rawrite2</command> programs can " @@ -548,7 +555,7 @@ msgstr "" "động được." #. Tag: para -#: install-methods.xml:385 +#: install-methods.xml:389 #, no-c-format msgid "" "The <command>rwwrtwin</command> program runs on Windows 95, NT, 98, 2000, " @@ -560,7 +567,7 @@ msgstr "" "bạn sẽ cần phải giải nén tập tin « diskio.dll » trong cùng thư mục." #. Tag: para -#: install-methods.xml:391 +#: install-methods.xml:395 #, no-c-format msgid "" "These tools can be found on the Official &debian; CD-ROMs under the " @@ -570,13 +577,13 @@ msgstr "" "thư mục <filename>/tools</filename> (công cụ)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:404 +#: install-methods.xml:408 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From MacOS" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ MacOS" #. Tag: para -#: install-methods.xml:405 +#: install-methods.xml:409 #, no-c-format msgid "" "An AppleScript, <application>Make &debian; Floppy</application>, is " @@ -599,7 +606,7 @@ msgstr "" "bỏ hẳn đĩa mềm đó, sau đó nó sẽ ghi vào đó ảnh tập tin." #. Tag: para -#: install-methods.xml:416 +#: install-methods.xml:420 #, no-c-format msgid "" "You can also use the MacOS utility <command>Disk Copy</command> directly, or " @@ -614,13 +621,13 @@ msgstr "" "bằng những tiện ích này." #. Tag: title -#: install-methods.xml:427 +#: install-methods.xml:431 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images with <command>Disk Copy</command>" msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>Disk Copy</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:428 +#: install-methods.xml:432 #, no-c-format msgid "" "If you are creating the floppy image from files which were originally on the " @@ -635,7 +642,7 @@ msgstr "" "máy nhân bản &debian;." #. Tag: para -#: install-methods.xml:437 +#: install-methods.xml:441 #, no-c-format msgid "" "Obtain <ulink url=\"&url-powerpc-creator-changer;\">Creator-Changer</ulink> " @@ -645,7 +652,7 @@ msgstr "" "ulink> và dùng nó để mở tập tin <filename>root.bin</filename>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:444 +#: install-methods.xml:448 #, no-c-format msgid "" "Change the Creator to <userinput>ddsk</userinput> (Disk Copy), and the Type " @@ -657,7 +664,7 @@ msgstr "" "trường này phân biệt chữ hoa/thường." #. Tag: para -#: install-methods.xml:451 +#: install-methods.xml:455 #, no-c-format msgid "" "<emphasis>Important:</emphasis> In the Finder, use <userinput>Get Info</" @@ -673,7 +680,7 @@ msgstr "" "hành MacOS gỡ bỏ các khối tin khởi động nếu ảnh này được gắn kết tình cờ." #. Tag: para -#: install-methods.xml:460 +#: install-methods.xml:464 #, no-c-format msgid "" "Obtain <command>Disk Copy</command>; if you have a MacOS system or CD it " @@ -685,7 +692,7 @@ msgstr "" "url=\"&url-powerpc-diskcopy;\"></ulink>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:467 +#: install-methods.xml:471 #, no-c-format msgid "" "Run <command>Disk Copy</command>, and select <menuchoice> " @@ -702,13 +709,13 @@ msgstr "" "chương trình nên đẩy ra đĩa." #. Tag: title -#: install-methods.xml:482 +#: install-methods.xml:486 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images with <command>suntar</command>" msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>suntar</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:486 +#: install-methods.xml:490 #, no-c-format msgid "" "Obtain <command>suntar</command> from <ulink url=\"&url-powerpc-suntar;\"> </" @@ -722,7 +729,7 @@ msgstr "" "đơn <userinput>Special</userinput> (đặc biệt)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:494 +#: install-methods.xml:498 #, no-c-format msgid "" "Insert the floppy disk as requested, then hit &enterkey; (start at sector 0)." @@ -730,14 +737,14 @@ msgstr "" "Khi được nhắc, nạp đĩa mềm, rồi bấm phím &enterkey; (bất đầu ở rãnh ghi 0)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:500 +#: install-methods.xml:504 #, no-c-format msgid "" "Select the <filename>root.bin</filename> file in the file-opening dialog." msgstr "Chọn tập tin <filename>root.bin</filename> trong hộp thoại mở tập tin." #. Tag: para -#: install-methods.xml:505 +#: install-methods.xml:509 #, no-c-format msgid "" "After the floppy has been created successfully, select <menuchoice> " @@ -750,7 +757,7 @@ msgstr "" "Nếu gặp lỗi nào trong khi tạo đĩa mềm, đơn giản hãy bỏ đĩa và thử đĩa mới." #. Tag: para -#: install-methods.xml:513 +#: install-methods.xml:517 #, no-c-format msgid "" "Before using the floppy you created, <emphasis>set the write protect tab</" @@ -762,13 +769,13 @@ msgstr "" "tình cờ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:532 +#: install-methods.xml:536 #, no-c-format msgid "Preparing Files for USB Memory Stick Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động thanh bộ nhớ USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:534 +#: install-methods.xml:538 #, no-c-format msgid "" "To prepare the USB stick, you will need a system where GNU/Linux is already " @@ -791,7 +798,7 @@ msgstr "" "phải tắt cái chuyển bảo vệ chống ghi của nó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:547 +#: install-methods.xml:551 #, no-c-format msgid "" "The procedures described in this section will destroy anything already on " @@ -805,13 +812,13 @@ msgstr "" "là tất cả các thông tin nằm trên (ví dụ) một đĩa cứng bị mất hoàn toàn." #. Tag: title -#: install-methods.xml:557 +#: install-methods.xml:561 #, no-c-format msgid "Preparing a USB stick using a hybrid CD or DVD image" msgstr "Chuẩn bị một thanh USB bằng ảnh CD lai hay DVD" #. Tag: para -#: install-methods.xml:558 +#: install-methods.xml:562 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Debian CD and DVD images can now be written directly a USB stick, which " @@ -830,7 +837,7 @@ msgstr "" "lấy về một ảnh CD hay DVD." #. Tag: para -#: install-methods.xml:566 +#: install-methods.xml:570 #, no-c-format msgid "" "Alternatively, for very small USB sticks, only a few megabytes in size, you " @@ -843,7 +850,7 @@ msgstr "" "filename> (tại vị trí được đề cập đến trong <xref linkend=\"where-files\"/>)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:573 +#: install-methods.xml:577 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "The CD or DVD image you choose should be written directly to the USB " @@ -869,7 +876,7 @@ msgstr "" "khi bạn chắc chắn rằng thanh đó đã được tháo gắn kết:" #. Tag: para -#: install-methods.xml:587 +#: install-methods.xml:591 #, no-c-format msgid "" "The image must be written to the whole-disk device and not a partition, e." @@ -878,7 +885,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: install-methods.xml:593 +#: install-methods.xml:597 #, no-c-format msgid "" "Simply writing the CD or DVD image to USB like this should work fine for " @@ -890,7 +897,7 @@ msgstr "" "những người có nhu cầu đặc biệt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:601 +#: install-methods.xml:605 #, no-c-format msgid "" "The hybrid image on the stick does not occupy all the storage space, so it " @@ -900,7 +907,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: install-methods.xml:609 +#: install-methods.xml:613 #, no-c-format msgid "" "Create a second, FAT partition on the stick, mount the partition and copy or " @@ -909,7 +916,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:614 +#: install-methods.xml:618 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "# mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /mnt\n" @@ -931,7 +938,7 @@ msgstr "" "# umount" #. Tag: para -#: install-methods.xml:616 +#: install-methods.xml:620 #, no-c-format msgid "" "You might have written the <filename>mini.iso</filename> to the USB stick. " @@ -941,13 +948,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: install-methods.xml:630 +#: install-methods.xml:634 #, no-c-format msgid "Manually copying files to the USB stick" msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:631 +#: install-methods.xml:635 #, no-c-format msgid "" "An alternative way to set up your USB stick is to manually copy the " @@ -961,7 +968,7 @@ msgstr "" "copy-flexible\"/>)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:638 +#: install-methods.xml:642 #, no-c-format msgid "" "There is an all-in-one file <filename>hd-media/boot.img.gz</filename> which " @@ -977,7 +984,7 @@ msgstr "" "của nó.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:647 +#: install-methods.xml:651 #, no-c-format msgid "" "Note that, although convenient, this method does have one major " @@ -993,20 +1000,20 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: install-methods.xml:655 +#: install-methods.xml:659 #, no-c-format msgid "To use this image simply extract it directly to your USB stick:" msgstr "Để sử dụng ảnh này, chỉ cần giải nén nó trực tiếp vào thanh USB:" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:659 +#: install-methods.xml:663 #, no-c-format msgid "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" msgstr "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:661 +#: install-methods.xml:665 #, no-c-format msgid "" "Create a partition of type \"Apple_Bootstrap\" on your USB stick using " @@ -1019,13 +1026,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:667 +#: install-methods.xml:671 #, no-c-format msgid "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>" msgstr "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:669 +#: install-methods.xml:673 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "After that, mount the USB memory stick <phrase arch=\"x86\">" @@ -1056,13 +1063,13 @@ msgstr "" "(<userinput>umount /mnt</userinput>) và bạn đã làm xong." #. Tag: title -#: install-methods.xml:686 +#: install-methods.xml:690 #, no-c-format msgid "Manually copying files to the USB stick — the flexible way" msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB — theo cách uyển chuyển" #. Tag: para -#: install-methods.xml:687 +#: install-methods.xml:691 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you like more flexibility or just want to know what's going on, you " @@ -1083,13 +1090,13 @@ msgstr "" "có tùy chọn sao chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:702 install-methods.xml:824 +#: install-methods.xml:706 install-methods.xml:828 #, no-c-format msgid "Partitioning the USB stick" msgstr "Phân vùng thanh USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:703 +#: install-methods.xml:707 #, no-c-format msgid "" "We will show how to set up the memory stick to use the first partition, " @@ -1099,7 +1106,7 @@ msgstr "" "thứ nhất, thay vì toàn bộ thiết bị." #. Tag: para -#: install-methods.xml:708 +#: install-methods.xml:712 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Since most USB sticks come pre-configured with a single FAT16 partition, " @@ -1141,7 +1148,7 @@ msgstr "" "<classname>dosfstools</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:732 +#: install-methods.xml:736 #, no-c-format msgid "" "In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a " @@ -1160,7 +1167,7 @@ msgstr "" "cấu hình của bộ nạp khởi động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:742 +#: install-methods.xml:746 #, no-c-format msgid "" "To put <classname>syslinux</classname> on the FAT16 partition on your USB " @@ -1184,13 +1191,13 @@ msgstr "" "<filename>ldlinux.sys</filename> mà chứa mã của bộ nạp khởi động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:759 install-methods.xml:871 +#: install-methods.xml:763 install-methods.xml:875 #, no-c-format msgid "Adding the installer image" msgstr "Thêm ảnh cài đặt" #. Tag: para -#: install-methods.xml:760 +#: install-methods.xml:764 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX1</" @@ -1227,7 +1234,7 @@ msgstr "" "lý tên tập tin kiểu DOS (8.3)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:784 +#: install-methods.xml:788 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration " @@ -1261,7 +1268,7 @@ msgstr "" "vào dòng thứ hai chuỗi <userinput>vga=788</userinput>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:796 +#: install-methods.xml:800 #, no-c-format msgid "" "To enable the boot prompt to permit further parameter appending, add a " @@ -1269,7 +1276,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: install-methods.xml:801 install-methods.xml:911 +#: install-methods.xml:805 install-methods.xml:915 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy " @@ -1298,7 +1305,7 @@ msgstr "" "(<userinput>umount /mnt</userinput>)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:825 +#: install-methods.xml:829 #, no-c-format msgid "" "Most USB sticks do not come pre-configured in such a way that Open Firmware " @@ -1327,7 +1334,7 @@ msgstr "" "<classname>hfsutils</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:842 +#: install-methods.xml:846 #, no-c-format msgid "" "In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a " @@ -1344,7 +1351,7 @@ msgstr "" "động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:851 +#: install-methods.xml:855 #, no-c-format msgid "" "The normal <command>ybin</command> tool that comes with <command>yaboot</" @@ -1380,7 +1387,7 @@ msgstr "" "ích UNIX thông thường." #. Tag: para -#: install-methods.xml:872 +#: install-methods.xml:876 #, no-c-format msgid "" "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /" @@ -1391,31 +1398,31 @@ msgstr "" "Debian:" #. Tag: para -#: install-methods.xml:879 +#: install-methods.xml:883 #, no-c-format msgid "<filename>vmlinux</filename> (kernel binary)" msgstr "<filename>vmlinux</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:884 +#: install-methods.xml:888 #, no-c-format msgid "<filename>initrd.gz</filename> (initial ramdisk image)" msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM đầu tiên)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:889 +#: install-methods.xml:893 #, no-c-format msgid "<filename>yaboot.conf</filename> (yaboot configuration file)" msgstr "<filename>yaboot.conf</filename> (tập tin cấu hình yaboot)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:894 +#: install-methods.xml:898 #, no-c-format msgid "<filename>boot.msg</filename> (optional boot message)" msgstr "<filename>boot.msg</filename> (thông điệp khởi động tùy chọn)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:901 +#: install-methods.xml:905 #, no-c-format msgid "" "The <filename>yaboot.conf</filename> configuration file should contain the " @@ -1451,13 +1458,13 @@ msgstr "" "khởi động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:939 +#: install-methods.xml:943 #, no-c-format msgid "Preparing Files for Hard Disk Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động đĩa cứng" #. Tag: para -#: install-methods.xml:940 +#: install-methods.xml:944 #, no-c-format msgid "" "The installer may be booted using boot files placed on an existing hard " @@ -1469,7 +1476,7 @@ msgstr "" "một bộ nạp khởi động trực tiếp từ BIOS." #. Tag: para -#: install-methods.xml:946 +#: install-methods.xml:950 #, no-c-format msgid "" "A full, <quote>pure network</quote> installation can be achieved using this " @@ -1483,7 +1490,7 @@ msgstr "" "đáng tin." #. Tag: para -#: install-methods.xml:953 +#: install-methods.xml:957 #, no-c-format msgid "" "The installer cannot boot from files on an HFS+ file system. MacOS System " @@ -1507,7 +1514,7 @@ msgstr "" "hệ điều hành MacOS và Linux, đặc biệt các tập tin cài đặt bạn tải về." #. Tag: para -#: install-methods.xml:964 +#: install-methods.xml:968 #, no-c-format msgid "" "Different programs are used for hard disk installation system booting, " @@ -1518,7 +1525,7 @@ msgstr "" "trình khác nhau để khởi động hệ thống cài đặt trên đĩa cứng." #. Tag: title -#: install-methods.xml:973 +#: install-methods.xml:977 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Hard disk installer booting using <command>LILO</command> or " @@ -1531,7 +1538,7 @@ msgstr "" "<command>GRUB</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:975 +#: install-methods.xml:979 #, no-c-format msgid "" "This section explains how to add to or even replace an existing linux " @@ -1542,7 +1549,7 @@ msgstr "" "command>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:981 +#: install-methods.xml:985 #, no-c-format msgid "" "At boot time, both bootloaders support loading in memory not only the " @@ -1554,7 +1561,7 @@ msgstr "" "RAM này như là hệ thống tập tin gốc." #. Tag: para -#: install-methods.xml:987 +#: install-methods.xml:991 #, no-c-format msgid "" "Copy the following files from the &debian; archives to a convenient location " @@ -1565,19 +1572,19 @@ msgstr "" "trên đĩa cứng, v.d. vào <filename>/boot/newinstall/</filename>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:995 +#: install-methods.xml:999 #, no-c-format msgid "<filename>vmlinuz</filename> (kernel binary)" msgstr "<filename>vmlinuz</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1000 +#: install-methods.xml:1004 #, no-c-format msgid "<filename>initrd.gz</filename> (ramdisk image)" msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1007 +#: install-methods.xml:1011 #, no-c-format msgid "" "Finally, to configure the bootloader proceed to <xref linkend=\"boot-initrd" @@ -1587,14 +1594,14 @@ msgstr "" "\"boot-initrd\"/>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1017 +#: install-methods.xml:1021 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Hard disk installer booting using <command>loadlin</command>" msgid "Hard disk installer booting from DOS using <command>loadlin</command>" msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng bằng <command>loadlin</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1018 +#: install-methods.xml:1022 #, no-c-format msgid "" "This section explains how to prepare your hard drive for booting the " @@ -1604,7 +1611,7 @@ msgstr "" "DOS, dùng <command>loadlin</command>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1023 +#: install-methods.xml:1027 #, no-c-format msgid "" "Copy the following directories from a &debian; CD image to <filename>c:\\</" @@ -1614,7 +1621,7 @@ msgstr "" "mục theo đây." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1028 +#: install-methods.xml:1032 #, no-c-format msgid "" "<filename>/&x86-install-dir;</filename> (kernel binary and ramdisk image)" @@ -1623,19 +1630,19 @@ msgstr "" "RAM)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1033 +#: install-methods.xml:1037 #, no-c-format msgid "<filename>/tools</filename> (loadlin tool)" msgstr "<filename>/tools</filename> (công cụ loadlin)" #. Tag: title -#: install-methods.xml:1046 +#: install-methods.xml:1050 #, no-c-format msgid "Hard Disk Installer Booting for OldWorld Macs" msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu cũ" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1047 +#: install-methods.xml:1051 #, no-c-format msgid "" "The <filename>boot-floppy-hfs</filename> floppy uses <application>miBoot</" @@ -1660,7 +1667,7 @@ msgstr "" "ứng dụng <application>BootX</application>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1060 +#: install-methods.xml:1064 #, no-c-format msgid "" "Download and unstuff the <application>BootX</application> distribution, " @@ -1688,13 +1695,13 @@ msgstr "" "Kernels</filename> vào System Folder (thư mục hệ thống) đang hoạt động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1080 +#: install-methods.xml:1084 #, no-c-format msgid "Hard Disk Installer Booting for NewWorld Macs" msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu mới" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1081 +#: install-methods.xml:1085 #, no-c-format msgid "" "NewWorld PowerMacs support booting from a network or an ISO9660 CD-ROM, as " @@ -1715,7 +1722,7 @@ msgstr "" "command> nên không dùng nó trên máy PowerMac kiểu mới." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1092 +#: install-methods.xml:1096 #, no-c-format msgid "" "<emphasis>Copy</emphasis> (not move) the following four files which you " @@ -1730,34 +1737,34 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1102 install-methods.xml:1428 +#: install-methods.xml:1106 install-methods.xml:1432 #, no-c-format msgid "vmlinux" msgstr "vmlinux" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1107 install-methods.xml:1433 +#: install-methods.xml:1111 install-methods.xml:1437 #, no-c-format msgid "initrd.gz" msgstr "initrd.gz" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1112 install-methods.xml:1438 +#: install-methods.xml:1116 install-methods.xml:1442 #, no-c-format msgid "yaboot" msgstr "yaboot" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1117 install-methods.xml:1443 +#: install-methods.xml:1121 install-methods.xml:1447 #, no-c-format msgid "yaboot.conf" msgstr "yaboot.conf" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1122 +#: install-methods.xml:1126 #, no-c-format msgid "" "Make a note of the partition number of the MacOS partition where you place " @@ -1773,7 +1780,7 @@ msgstr "" "cài đặt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1130 +#: install-methods.xml:1134 #, no-c-format msgid "To boot the installer, proceed to <xref linkend=\"boot-newworld\"/>." msgstr "" @@ -1781,13 +1788,13 @@ msgstr "" ">." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1143 +#: install-methods.xml:1147 #, no-c-format msgid "Preparing Files for TFTP Net Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động qua mạng TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1144 +#: install-methods.xml:1148 #, no-c-format msgid "" "If your machine is connected to a local area network, you may be able to " @@ -1802,7 +1809,7 @@ msgstr "" "đó, cũng cấu hình máy đó để hỗ trợ khả năng khởi động máy tính riêng của bạn." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1152 +#: install-methods.xml:1156 #, no-c-format msgid "" "You need to set up a TFTP server, and for many machines a DHCP server<phrase " @@ -1815,7 +1822,7 @@ msgstr "" "phrase>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1159 +#: install-methods.xml:1163 #, no-c-format msgid "" "<phrase condition=\"supports-rarp\">The Reverse Address Resolution Protocol " @@ -1836,7 +1843,7 @@ msgstr "" "thống riêng chỉ có thể được cấu hình bằng DHCP.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1173 +#: install-methods.xml:1177 #, no-c-format msgid "" "For PowerPC, if you have a NewWorld Power Macintosh machine, it is a good " @@ -1848,7 +1855,7 @@ msgstr "" "BOOTP." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1179 +#: install-methods.xml:1183 #, no-c-format msgid "" "Some older HPPA machines (e.g. 715/75) use RBOOTD rather than BOOTP. There " @@ -1858,7 +1865,7 @@ msgstr "" "một gói <classname>rbootd</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1184 +#: install-methods.xml:1188 #, no-c-format msgid "" "The Trivial File Transfer Protocol (TFTP) is used to serve the boot image to " @@ -1873,7 +1880,7 @@ msgstr "" "SunOS 5.x (cũng tên Solaris), và GNU/Linux." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1192 +#: install-methods.xml:1196 #, no-c-format msgid "" "For a &debian-gnu; server we recommend <classname>tftpd-hpa</classname>. " @@ -1887,13 +1894,13 @@ msgstr "" "đề. Một sự chọn tốt khác là <classname>atftpd</classname>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1208 +#: install-methods.xml:1212 #, no-c-format msgid "Setting up RARP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ RARP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1209 +#: install-methods.xml:1213 #, no-c-format msgid "" "To set up RARP, you need to know the Ethernet address (a.k.a. the MAC " @@ -1912,7 +1919,7 @@ msgstr "" "dụng câu lệnh <userinput>ip addr show dev eth0</userinput>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1221 +#: install-methods.xml:1225 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "On a RARP server system using a Linux 2.4 or 2.6 kernel, or Solaris/" @@ -1948,13 +1955,13 @@ msgstr "" "rarpd -a</userinput> trên hệ thống SunOS 4 (Solaris 1)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1242 +#: install-methods.xml:1246 #, no-c-format msgid "Setting up a DHCP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ DHCP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1243 +#: install-methods.xml:1247 #, no-c-format msgid "" "One free software DHCP server is ISC <command>dhcpd</command>. For &debian-" @@ -1968,7 +1975,7 @@ msgstr "" "filename>):" #. Tag: screen -#: install-methods.xml:1250 +#: install-methods.xml:1254 #, no-c-format msgid "" "option domain-name \"example.com\";\n" @@ -2028,7 +2035,7 @@ msgstr "" "fixed-address\t\tđịa chỉ cố định]" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1252 +#: install-methods.xml:1256 #, no-c-format msgid "" "In this example, there is one server <replaceable>servername</replaceable> " @@ -2046,7 +2053,7 @@ msgstr "" "replaceable> (tên tập tin) nên là tên tập tin sẽ được lấy thông qua TFTP." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1262 +#: install-methods.xml:1266 #, no-c-format msgid "" "After you have edited the <command>dhcpd</command> configuration file, " @@ -2057,13 +2064,13 @@ msgstr "" "server restart</userinput>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1270 +#: install-methods.xml:1274 #, no-c-format msgid "Enabling PXE Booting in the DHCP configuration" msgstr "Bật khả năng khởi động PXE trong cấu hình DHCP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1271 +#: install-methods.xml:1275 #, no-c-format msgid "" "Here is another example for a <filename>dhcp.conf</filename> using the Pre-" @@ -2134,13 +2141,13 @@ msgstr "" "hạt nhân (xem <xref linkend=\"tftp-images\"/> bên dưới)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1291 +#: install-methods.xml:1295 #, no-c-format msgid "Setting up a BOOTP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ BOOTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1292 +#: install-methods.xml:1296 #, no-c-format msgid "" "There are two BOOTP servers available for GNU/Linux. The first is CMU " @@ -2156,7 +2163,7 @@ msgstr "" "riêng từng cái." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1300 +#: install-methods.xml:1304 #, no-c-format msgid "" "To use CMU <command>bootpd</command>, you must first uncomment (or add) the " @@ -2222,7 +2229,7 @@ msgstr "" "</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1333 +#: install-methods.xml:1337 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "By contrast, setting up BOOTP with ISC <command>dhcpd</command> is really " @@ -2257,13 +2264,13 @@ msgstr "" "dhcp-server restart</userinput>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1352 +#: install-methods.xml:1356 #, no-c-format msgid "Enabling the TFTP Server" msgstr "Bật chạy trình phục vụ TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1353 +#: install-methods.xml:1357 #, no-c-format msgid "" "To get the TFTP server ready to go, you should first make sure that " @@ -2273,7 +2280,7 @@ msgstr "" "<command>tftpd</command> được hiệu lực." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1358 +#: install-methods.xml:1362 #, no-c-format msgid "" "In the case of <classname>tftpd-hpa</classname> there are two ways the " @@ -2289,7 +2296,7 @@ msgstr "" "cài đặt, và lúc nào cũng có thể được thay đổi bằng cách cấu hình lại gói đó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1367 +#: install-methods.xml:1371 #, no-c-format msgid "" "Historically, TFTP servers used <filename>/tftpboot</filename> as directory " @@ -2308,7 +2315,7 @@ msgstr "" "ứng." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1377 +#: install-methods.xml:1381 #, no-c-format msgid "" "All <command>in.tftpd</command> alternatives available in &debian; should " @@ -2325,7 +2332,7 @@ msgstr "" "để chẩn đoán nguyên nhân của lỗi." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1385 +#: install-methods.xml:1389 #, no-c-format msgid "" "If you intend to install &debian; on an SGI machine and your TFTP server is " @@ -2356,13 +2363,13 @@ msgstr "" "trình phục vụ TFTP Linux sử dụng." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1407 +#: install-methods.xml:1411 #, no-c-format msgid "Move TFTP Images Into Place" msgstr "Xác định vị trí của ảnh TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1408 +#: install-methods.xml:1412 #, no-c-format msgid "" "Next, place the TFTP boot image you need, as found in <xref linkend=\"where-" @@ -2379,7 +2386,7 @@ msgstr "" "tiêu chuẩn mạnh nào." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1417 +#: install-methods.xml:1421 #, no-c-format msgid "" "On NewWorld Power Macintosh machines, you will need to set up the " @@ -2395,13 +2402,13 @@ msgstr "" "tập tin theo đây:" #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1448 +#: install-methods.xml:1452 #, no-c-format msgid "boot.msg" msgstr "boot.msg" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1453 +#: install-methods.xml:1457 #, no-c-format msgid "" "For PXE booting, everything you should need is set up in the " @@ -2418,7 +2425,7 @@ msgstr "" "tin cần khởi động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1461 +#: install-methods.xml:1465 #, no-c-format msgid "" "For PXE booting, everything you should need is set up in the " @@ -2435,13 +2442,13 @@ msgstr "" "như là tên tập tin cần khởi động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1473 +#: install-methods.xml:1477 #, no-c-format msgid "SPARC TFTP Booting" msgstr "Khởi động TFTP SPARC" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1474 +#: install-methods.xml:1478 #, no-c-format msgid "" "Some SPARC architectures add the subarchitecture names, such as " @@ -2471,7 +2478,7 @@ msgstr "" "đổi mọi chữ sang chữ hoa, cũng (nếu cần thiết) phụ thêm tên kiến trúc phụ đó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1490 +#: install-methods.xml:1494 #, no-c-format msgid "" "If you've done all this correctly, giving the command <userinput>boot net</" @@ -2484,7 +2491,7 @@ msgstr "" "tra các bản ghi trên trình phục vụ TFTP để xem tên ảnh nào được yêu cầu." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1497 +#: install-methods.xml:1501 #, no-c-format msgid "" "You can also force some sparc systems to look for a specific file name by " @@ -2498,13 +2505,13 @@ msgstr "" "phục vụ TFTP tìm." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1508 +#: install-methods.xml:1512 #, no-c-format msgid "SGI TFTP Booting" msgstr "Khởi động TFTP SGI" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1509 +#: install-methods.xml:1513 #, no-c-format msgid "" "On SGI machines you can rely on the <command>bootpd</command> to supply the " @@ -2519,13 +2526,13 @@ msgstr "" "tin cấu hình <filename>/etc/dhcpd.conf</filename>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1617 +#: install-methods.xml:1621 #, no-c-format msgid "Automatic Installation" msgstr "Cài đặt tự động" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1618 +#: install-methods.xml:1622 #, no-c-format msgid "" "For installing on multiple computers it's possible to do fully automatic " @@ -2541,13 +2548,13 @@ msgstr "" "ulink> để tìm thông tin chi tiết." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1630 +#: install-methods.xml:1634 #, no-c-format msgid "Automatic Installation Using the &debian; Installer" msgstr "Tự động cài đặt dùng trình cài đặt &debian;" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1631 +#: install-methods.xml:1635 #, no-c-format msgid "" "The &debian; Installer supports automating installs via preconfiguration " @@ -2560,7 +2567,7 @@ msgstr "" "cũng cung cấp trả lời cho câu được hỏi trong khi cài đặt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1638 +#: install-methods.xml:1642 #, no-c-format msgid "" "Full documentation on preseeding including a working example that you can " |