diff options
author | Holger Wansing <holgerw@debian.org> | 2017-07-12 07:13:01 +0000 |
---|---|---|
committer | Holger Wansing <holgerw@debian.org> | 2017-07-12 07:13:01 +0000 |
commit | 2fdff720db57ffbf2793242154eb767f43bb85eb (patch) | |
tree | 064c8b9a8c734e549d2f87656dc79346e1b2e64e /po/vi/install-methods.po | |
parent | cfe088f18611e4e8c028b7a54f014c8a439712c7 (diff) | |
download | installation-guide-2fdff720db57ffbf2793242154eb767f43bb85eb.zip |
[SILENT_COMMIT] Update of POT and PO files for the manual
Diffstat (limited to 'po/vi/install-methods.po')
-rw-r--r-- | po/vi/install-methods.po | 320 |
1 files changed, 159 insertions, 161 deletions
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po index 54c634468..3b8b3a5f0 100644 --- a/po/vi/install-methods.po +++ b/po/vi/install-methods.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: install-methods\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2016-04-08 20:25+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2017-07-12 09:14+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-07-31 22:16+0700\n" "Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n" "Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" @@ -272,10 +272,8 @@ msgstr "Tập tin cài đặt QNAP Turbo Station" msgid "" "The installation files for the QNAP Turbo Station consist of a kernel and " "ramdisk as well as a script to write these images to flash. You can obtain " -"the installation files for QNAP TS-109, TS-209, TS-409 and TS-409U models " -"from &qnap-orion-firmware-img;. The installation files for QNAP TS-11x/" -"TS-12x, HS-210, TS-21x/TS-22x and TS-41x/TS-41x models can be found at &qnap-" -"kirkwood-firmware-img;." +"the installation files for QNAP TS-11x/TS-12x, HS-210, TS-21x/TS-22x and " +"TS-41x/TS-41x models from &qnap-kirkwood-firmware-img;." msgstr "" "Những tập tin cài đặt đối với máy QNAP Turbo Station chứa một hạt nhân và " "một đĩa RAM, cùng với một văn lệnh để ghi các ảnh này vào bộ nhớ flash. Bạn " @@ -283,13 +281,13 @@ msgstr "" "TS-41x từ &qnap-kirkwood-firmware-img;." #. Tag: title -#: install-methods.xml:159 +#: install-methods.xml:157 #, no-c-format msgid "Plug Computer and OpenRD Installation Files" msgstr "Tập tin Cài đặt Máy tính Đầu gắn điện (Plug Computer) và OpenRD" #. Tag: para -#: install-methods.xml:160 +#: install-methods.xml:158 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "The installation files for plug computers (SheevaPlug, GuruPlug, etc) and " @@ -305,14 +303,14 @@ msgstr "" "này từ &kirkwood-marvell-firmware-img;." #. Tag: title -#: install-methods.xml:170 +#: install-methods.xml:168 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "NSLU2 Installation Files" msgid "LaCie NASes Installation Files" msgstr "Tập tin cài đặt NSLU2" #. Tag: para -#: install-methods.xml:171 +#: install-methods.xml:169 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "The installation files for plug computers (SheevaPlug, GuruPlug, etc) and " @@ -329,14 +327,14 @@ msgstr "" "này từ &kirkwood-marvell-firmware-img;." #. Tag: title -#: install-methods.xml:182 +#: install-methods.xml:180 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "QNAP Turbo Station Installation Files" msgid "Armhf Multiplatform Installation Files" msgstr "Tập tin cài đặt QNAP Turbo Station" #. Tag: para -#: install-methods.xml:183 +#: install-methods.xml:181 #, no-c-format msgid "" "The installation files for systems supported by the armhf multiplatform " @@ -350,20 +348,20 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: install-methods.xml:195 +#: install-methods.xml:193 #, no-c-format msgid "" "U-boot images for various armhf platforms are available at &armmp-uboot-img;." msgstr "" #. Tag: title -#: install-methods.xml:241 +#: install-methods.xml:239 #, no-c-format msgid "Creating Floppies from Disk Images" msgstr "Tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa" #. Tag: para -#: install-methods.xml:242 +#: install-methods.xml:240 #, no-c-format msgid "" "Bootable floppy disks are generally used as a last resort to boot the " @@ -374,7 +372,7 @@ msgstr "" "CD hoặc bằng cách nào khác." #. Tag: para -#: install-methods.xml:247 +#: install-methods.xml:245 #, no-c-format msgid "" "Booting the installer from floppy disk reportedly fails on Mac USB floppy " @@ -384,7 +382,7 @@ msgstr "" "từ đĩa mềm nằm trong ổ đĩa mềm USB của máy tính Apple Mac." #. Tag: para -#: install-methods.xml:252 +#: install-methods.xml:250 #, no-c-format msgid "" "Disk images are files containing the complete contents of a floppy disk in " @@ -404,7 +402,7 @@ msgstr "" "emphasis> các dữ liệu từ tập tin vào đĩa mềm." #. Tag: para -#: install-methods.xml:263 +#: install-methods.xml:261 #, no-c-format msgid "" "There are different techniques for creating floppies from disk images. This " @@ -415,7 +413,7 @@ msgstr "" "tả phương pháp tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa trên nền tảng khác nhau." #. Tag: para -#: install-methods.xml:269 +#: install-methods.xml:267 #, no-c-format msgid "" "Before you can create the floppies, you will first need to download them " @@ -430,7 +428,7 @@ msgstr "" "cài đặt, những ảnh đĩa mềm có thể nằm trên đĩa đó.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:277 +#: install-methods.xml:275 #, no-c-format msgid "" "No matter which method you use to create your floppies, you should remember " @@ -442,13 +440,13 @@ msgstr "" "sẽ không bị hại tình cờ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:285 +#: install-methods.xml:283 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From a Linux or Unix System" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ hệ thống Linux/UNIX" #. Tag: para -#: install-methods.xml:286 +#: install-methods.xml:284 #, no-c-format msgid "" "To write the floppy disk image files to the floppy disks, you will probably " @@ -484,7 +482,7 @@ msgstr "" "tìm chi tiết)</phrase>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:307 +#: install-methods.xml:305 #, no-c-format msgid "" "Some systems attempt to automatically mount a floppy disk when you place it " @@ -517,7 +515,7 @@ msgstr "" "filename>). Trên hệ thống khác, hãy hỏi quản trị hệ thống. </phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:328 +#: install-methods.xml:326 #, no-c-format msgid "" "If writing a floppy on powerpc Linux, you will need to eject it. The " @@ -529,13 +527,13 @@ msgstr "" "cài đặt nó trước tiên." #. Tag: title -#: install-methods.xml:346 +#: install-methods.xml:344 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From DOS, Windows, or OS/2" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ DOS, Windows, hay OS/2" #. Tag: para -#: install-methods.xml:348 +#: install-methods.xml:346 #, no-c-format msgid "" "If you have access to an i386 or amd64 machine, you can use one of the " @@ -545,7 +543,7 @@ msgstr "" "một của những chương trình sau đây để sao chép ảnh vào đĩa mềm." #. Tag: para -#: install-methods.xml:353 +#: install-methods.xml:351 #, no-c-format msgid "" "The <command>rawrite1</command> and <command>rawrite2</command> programs can " @@ -562,7 +560,7 @@ msgstr "" "động được." #. Tag: para -#: install-methods.xml:361 +#: install-methods.xml:359 #, no-c-format msgid "" "The <command>rwwrtwin</command> program runs on Windows 95, NT, 98, 2000, " @@ -574,7 +572,7 @@ msgstr "" "bạn sẽ cần phải giải nén tập tin « diskio.dll » trong cùng thư mục." #. Tag: para -#: install-methods.xml:367 +#: install-methods.xml:365 #, no-c-format msgid "" "These tools can be found on the Official &debian; CD-ROMs under the " @@ -584,13 +582,13 @@ msgstr "" "thư mục <filename>/tools</filename> (công cụ)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:380 +#: install-methods.xml:378 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From MacOS" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ MacOS" #. Tag: para -#: install-methods.xml:381 +#: install-methods.xml:379 #, no-c-format msgid "" "An AppleScript, <application>Make &debian; Floppy</application>, is " @@ -613,7 +611,7 @@ msgstr "" "bỏ hẳn đĩa mềm đó, sau đó nó sẽ ghi vào đó ảnh tập tin." #. Tag: para -#: install-methods.xml:392 +#: install-methods.xml:390 #, no-c-format msgid "" "You can also use the MacOS utility <command>Disk Copy</command> directly, or " @@ -628,13 +626,13 @@ msgstr "" "bằng những tiện ích này." #. Tag: title -#: install-methods.xml:403 +#: install-methods.xml:401 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images with <command>Disk Copy</command>" msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>Disk Copy</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:404 +#: install-methods.xml:402 #, no-c-format msgid "" "If you are creating the floppy image from files which were originally on the " @@ -649,7 +647,7 @@ msgstr "" "máy nhân bản &debian;." #. Tag: para -#: install-methods.xml:413 +#: install-methods.xml:411 #, no-c-format msgid "" "Obtain <ulink url=\"&url-powerpc-creator-changer;\">Creator-Changer</ulink> " @@ -659,7 +657,7 @@ msgstr "" "ulink> và dùng nó để mở tập tin <filename>root.bin</filename>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:420 +#: install-methods.xml:418 #, no-c-format msgid "" "Change the Creator to <userinput>ddsk</userinput> (Disk Copy), and the Type " @@ -671,7 +669,7 @@ msgstr "" "trường này phân biệt chữ hoa/thường." #. Tag: para -#: install-methods.xml:427 +#: install-methods.xml:425 #, no-c-format msgid "" "<emphasis>Important:</emphasis> In the Finder, use <userinput>Get Info</" @@ -687,7 +685,7 @@ msgstr "" "hành MacOS gỡ bỏ các khối tin khởi động nếu ảnh này được gắn kết tình cờ." #. Tag: para -#: install-methods.xml:436 +#: install-methods.xml:434 #, no-c-format msgid "" "Obtain <command>Disk Copy</command>; if you have a MacOS system or CD it " @@ -699,7 +697,7 @@ msgstr "" "url=\"&url-powerpc-diskcopy;\"></ulink>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:443 +#: install-methods.xml:441 #, no-c-format msgid "" "Run <command>Disk Copy</command>, and select <menuchoice> " @@ -716,13 +714,13 @@ msgstr "" "chương trình nên đẩy ra đĩa." #. Tag: title -#: install-methods.xml:458 +#: install-methods.xml:456 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images with <command>suntar</command>" msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>suntar</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:462 +#: install-methods.xml:460 #, no-c-format msgid "" "Obtain <command>suntar</command> from <ulink url=\"&url-powerpc-suntar;\"> </" @@ -736,7 +734,7 @@ msgstr "" "đơn <userinput>Special</userinput> (đặc biệt)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:470 +#: install-methods.xml:468 #, no-c-format msgid "" "Insert the floppy disk as requested, then hit &enterkey; (start at sector 0)." @@ -744,14 +742,14 @@ msgstr "" "Khi được nhắc, nạp đĩa mềm, rồi bấm phím &enterkey; (bất đầu ở rãnh ghi 0)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:476 +#: install-methods.xml:474 #, no-c-format msgid "" "Select the <filename>root.bin</filename> file in the file-opening dialog." msgstr "Chọn tập tin <filename>root.bin</filename> trong hộp thoại mở tập tin." #. Tag: para -#: install-methods.xml:481 +#: install-methods.xml:479 #, no-c-format msgid "" "After the floppy has been created successfully, select <menuchoice> " @@ -764,7 +762,7 @@ msgstr "" "Nếu gặp lỗi nào trong khi tạo đĩa mềm, đơn giản hãy bỏ đĩa và thử đĩa mới." #. Tag: para -#: install-methods.xml:489 +#: install-methods.xml:487 #, no-c-format msgid "" "Before using the floppy you created, <emphasis>set the write protect tab</" @@ -776,13 +774,13 @@ msgstr "" "tình cờ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:508 +#: install-methods.xml:506 #, no-c-format msgid "Preparing Files for USB Memory Stick Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động thanh bộ nhớ USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:510 +#: install-methods.xml:508 #, no-c-format msgid "" "To prepare the USB stick, you will need a system where GNU/Linux is already " @@ -805,7 +803,7 @@ msgstr "" "phải tắt cái chuyển bảo vệ chống ghi của nó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:523 +#: install-methods.xml:521 #, no-c-format msgid "" "The procedures described in this section will destroy anything already on " @@ -819,13 +817,13 @@ msgstr "" "là tất cả các thông tin nằm trên (ví dụ) một đĩa cứng bị mất hoàn toàn." #. Tag: title -#: install-methods.xml:533 +#: install-methods.xml:531 #, no-c-format msgid "Preparing a USB stick using a hybrid CD or DVD image" msgstr "Chuẩn bị một thanh USB bằng ảnh CD lai hay DVD" #. Tag: para -#: install-methods.xml:534 +#: install-methods.xml:532 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Debian CD and DVD images can now be written directly a USB stick, which " @@ -844,7 +842,7 @@ msgstr "" "lấy về một ảnh CD hay DVD." #. Tag: para -#: install-methods.xml:542 +#: install-methods.xml:540 #, no-c-format msgid "" "Alternatively, for very small USB sticks, only a few megabytes in size, you " @@ -857,7 +855,7 @@ msgstr "" "filename> (tại vị trí được đề cập đến trong <xref linkend=\"where-files\"/>)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:549 +#: install-methods.xml:547 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "The CD or DVD image you choose should be written directly to the USB " @@ -883,7 +881,7 @@ msgstr "" "khi bạn chắc chắn rằng thanh đó đã được tháo gắn kết:" #. Tag: para -#: install-methods.xml:563 +#: install-methods.xml:561 #, no-c-format msgid "" "The image must be written to the whole-disk device and not a partition, e." @@ -892,7 +890,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: install-methods.xml:569 +#: install-methods.xml:567 #, no-c-format msgid "" "Simply writing the CD or DVD image to USB like this should work fine for " @@ -904,7 +902,7 @@ msgstr "" "những người có nhu cầu đặc biệt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:577 +#: install-methods.xml:575 #, no-c-format msgid "" "The hybrid image on the stick does not occupy all the storage space, so it " @@ -914,7 +912,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: install-methods.xml:585 +#: install-methods.xml:583 #, no-c-format msgid "" "Create a second, FAT partition on the stick, mount the partition and copy or " @@ -923,7 +921,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:590 +#: install-methods.xml:588 #, no-c-format msgid "" "# mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /mnt\n" @@ -939,7 +937,7 @@ msgstr "" "# umount /mnt" #. Tag: para -#: install-methods.xml:592 +#: install-methods.xml:590 #, no-c-format msgid "" "You might have written the <filename>mini.iso</filename> to the USB stick. " @@ -949,13 +947,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: install-methods.xml:606 +#: install-methods.xml:604 #, no-c-format msgid "Manually copying files to the USB stick" msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:607 +#: install-methods.xml:605 #, no-c-format msgid "" "An alternative way to set up your USB stick is to manually copy the " @@ -969,7 +967,7 @@ msgstr "" "copy-flexible\"/>)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:614 +#: install-methods.xml:612 #, no-c-format msgid "" "There is an all-in-one file <filename>hd-media/boot.img.gz</filename> which " @@ -985,7 +983,7 @@ msgstr "" "của nó.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:623 +#: install-methods.xml:621 #, no-c-format msgid "" "Note that, although convenient, this method does have one major " @@ -1001,20 +999,20 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: install-methods.xml:631 +#: install-methods.xml:629 #, no-c-format msgid "To use this image simply extract it directly to your USB stick:" msgstr "Để sử dụng ảnh này, chỉ cần giải nén nó trực tiếp vào thanh USB:" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:635 +#: install-methods.xml:633 #, no-c-format msgid "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" msgstr "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:637 +#: install-methods.xml:635 #, no-c-format msgid "" "Create a partition of type \"Apple_Bootstrap\" on your USB stick using " @@ -1027,13 +1025,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:643 +#: install-methods.xml:641 #, no-c-format msgid "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>" msgstr "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:645 +#: install-methods.xml:643 #, no-c-format msgid "" "After that, mount the USB memory stick <phrase arch=" @@ -1055,13 +1053,13 @@ msgstr "" "đã làm xong." #. Tag: title -#: install-methods.xml:662 +#: install-methods.xml:660 #, no-c-format msgid "Manually copying files to the USB stick — the flexible way" msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB — theo cách uyển chuyển" #. Tag: para -#: install-methods.xml:663 +#: install-methods.xml:661 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you like more flexibility or just want to know what's going on, you " @@ -1082,13 +1080,13 @@ msgstr "" "có tùy chọn sao chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:678 install-methods.xml:800 +#: install-methods.xml:676 install-methods.xml:798 #, no-c-format msgid "Partitioning the USB stick" msgstr "Phân vùng thanh USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:679 +#: install-methods.xml:677 #, no-c-format msgid "" "We will show how to set up the memory stick to use the first partition, " @@ -1098,7 +1096,7 @@ msgstr "" "thứ nhất, thay vì toàn bộ thiết bị." #. Tag: para -#: install-methods.xml:684 +#: install-methods.xml:682 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Since most USB sticks come pre-configured with a single FAT16 partition, " @@ -1140,7 +1138,7 @@ msgstr "" "<classname>dosfstools</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:708 +#: install-methods.xml:706 #, no-c-format msgid "" "In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a " @@ -1159,7 +1157,7 @@ msgstr "" "cấu hình của bộ nạp khởi động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:718 +#: install-methods.xml:716 #, no-c-format msgid "" "To put <classname>syslinux</classname> on the FAT16 partition on your USB " @@ -1183,13 +1181,13 @@ msgstr "" "<filename>ldlinux.sys</filename> mà chứa mã của bộ nạp khởi động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:735 install-methods.xml:847 +#: install-methods.xml:733 install-methods.xml:845 #, no-c-format msgid "Adding the installer image" msgstr "Thêm ảnh cài đặt" #. Tag: para -#: install-methods.xml:736 +#: install-methods.xml:734 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX1</" @@ -1226,7 +1224,7 @@ msgstr "" "lý tên tập tin kiểu DOS (8.3)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:760 +#: install-methods.xml:758 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration " @@ -1257,7 +1255,7 @@ msgstr "" "vào dòng thứ hai chuỗi <userinput>vga=788</userinput>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:772 +#: install-methods.xml:770 #, no-c-format msgid "" "To enable the boot prompt to permit further parameter appending, add a " @@ -1265,7 +1263,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: install-methods.xml:777 install-methods.xml:887 +#: install-methods.xml:775 install-methods.xml:885 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy " @@ -1294,7 +1292,7 @@ msgstr "" "(<userinput>umount /mnt</userinput>)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:801 +#: install-methods.xml:799 #, no-c-format msgid "" "Most USB sticks do not come pre-configured in such a way that Open Firmware " @@ -1323,7 +1321,7 @@ msgstr "" "<classname>hfsutils</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:818 +#: install-methods.xml:816 #, no-c-format msgid "" "In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a " @@ -1340,7 +1338,7 @@ msgstr "" "động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:827 +#: install-methods.xml:825 #, no-c-format msgid "" "The normal <command>ybin</command> tool that comes with <command>yaboot</" @@ -1376,7 +1374,7 @@ msgstr "" "ích UNIX thông thường." #. Tag: para -#: install-methods.xml:848 +#: install-methods.xml:846 #, no-c-format msgid "" "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /" @@ -1387,31 +1385,31 @@ msgstr "" "Debian:" #. Tag: para -#: install-methods.xml:855 +#: install-methods.xml:853 #, no-c-format msgid "<filename>vmlinux</filename> (kernel binary)" msgstr "<filename>vmlinux</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:860 +#: install-methods.xml:858 #, no-c-format msgid "<filename>initrd.gz</filename> (initial ramdisk image)" msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM đầu tiên)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:865 +#: install-methods.xml:863 #, no-c-format msgid "<filename>yaboot.conf</filename> (yaboot configuration file)" msgstr "<filename>yaboot.conf</filename> (tập tin cấu hình yaboot)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:870 +#: install-methods.xml:868 #, no-c-format msgid "<filename>boot.msg</filename> (optional boot message)" msgstr "<filename>boot.msg</filename> (thông điệp khởi động tùy chọn)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:877 +#: install-methods.xml:875 #, no-c-format msgid "" "The <filename>yaboot.conf</filename> configuration file should contain the " @@ -1447,13 +1445,13 @@ msgstr "" "khởi động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:915 +#: install-methods.xml:913 #, no-c-format msgid "Preparing Files for Hard Disk Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động đĩa cứng" #. Tag: para -#: install-methods.xml:916 +#: install-methods.xml:914 #, no-c-format msgid "" "The installer may be booted using boot files placed on an existing hard " @@ -1465,7 +1463,7 @@ msgstr "" "một bộ nạp khởi động trực tiếp từ BIOS." #. Tag: para -#: install-methods.xml:922 +#: install-methods.xml:920 #, no-c-format msgid "" "A full, <quote>pure network</quote> installation can be achieved using this " @@ -1479,7 +1477,7 @@ msgstr "" "đáng tin." #. Tag: para -#: install-methods.xml:929 +#: install-methods.xml:927 #, no-c-format msgid "" "The installer cannot boot from files on an HFS+ file system. MacOS System " @@ -1503,7 +1501,7 @@ msgstr "" "hệ điều hành MacOS và Linux, đặc biệt các tập tin cài đặt bạn tải về." #. Tag: para -#: install-methods.xml:940 +#: install-methods.xml:938 #, no-c-format msgid "" "Different programs are used for hard disk installation system booting, " @@ -1514,7 +1512,7 @@ msgstr "" "trình khác nhau để khởi động hệ thống cài đặt trên đĩa cứng." #. Tag: title -#: install-methods.xml:949 +#: install-methods.xml:947 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Hard disk installer booting using <command>LILO</command> or " @@ -1527,7 +1525,7 @@ msgstr "" "<command>GRUB</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:951 +#: install-methods.xml:949 #, no-c-format msgid "" "This section explains how to add to or even replace an existing linux " @@ -1538,7 +1536,7 @@ msgstr "" "command>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:957 +#: install-methods.xml:955 #, no-c-format msgid "" "At boot time, both bootloaders support loading in memory not only the " @@ -1550,7 +1548,7 @@ msgstr "" "RAM này như là hệ thống tập tin gốc." #. Tag: para -#: install-methods.xml:963 +#: install-methods.xml:961 #, no-c-format msgid "" "Copy the following files from the &debian; archives to a convenient location " @@ -1561,19 +1559,19 @@ msgstr "" "trên đĩa cứng, v.d. vào <filename>/boot/newinstall/</filename>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:971 +#: install-methods.xml:969 #, no-c-format msgid "<filename>vmlinuz</filename> (kernel binary)" msgstr "<filename>vmlinuz</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:976 +#: install-methods.xml:974 #, no-c-format msgid "<filename>initrd.gz</filename> (ramdisk image)" msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:983 +#: install-methods.xml:981 #, no-c-format msgid "" "Finally, to configure the bootloader proceed to <xref linkend=\"boot-initrd" @@ -1583,14 +1581,14 @@ msgstr "" "\"boot-initrd\"/>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:993 +#: install-methods.xml:991 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Hard disk installer booting using <command>loadlin</command>" msgid "Hard disk installer booting from DOS using <command>loadlin</command>" msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng bằng <command>loadlin</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:994 +#: install-methods.xml:992 #, no-c-format msgid "" "This section explains how to prepare your hard drive for booting the " @@ -1600,7 +1598,7 @@ msgstr "" "DOS, dùng <command>loadlin</command>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:999 +#: install-methods.xml:997 #, no-c-format msgid "" "Copy the following directories from a &debian; CD image to <filename>c:\\</" @@ -1610,7 +1608,7 @@ msgstr "" "mục theo đây." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1004 +#: install-methods.xml:1002 #, no-c-format msgid "" "<filename>/&x86-install-dir;</filename> (kernel binary and ramdisk image)" @@ -1619,19 +1617,19 @@ msgstr "" "RAM)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1009 +#: install-methods.xml:1007 #, no-c-format msgid "<filename>/tools</filename> (loadlin tool)" msgstr "<filename>/tools</filename> (công cụ loadlin)" #. Tag: title -#: install-methods.xml:1022 +#: install-methods.xml:1020 #, no-c-format msgid "Hard Disk Installer Booting for OldWorld Macs" msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu cũ" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1023 +#: install-methods.xml:1021 #, no-c-format msgid "" "The <filename>boot-floppy-hfs</filename> floppy uses <application>miBoot</" @@ -1656,7 +1654,7 @@ msgstr "" "ứng dụng <application>BootX</application>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1036 +#: install-methods.xml:1034 #, no-c-format msgid "" "Download and unstuff the <application>BootX</application> distribution, " @@ -1684,13 +1682,13 @@ msgstr "" "Kernels</filename> vào System Folder (thư mục hệ thống) đang hoạt động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1056 +#: install-methods.xml:1054 #, no-c-format msgid "Hard Disk Installer Booting for NewWorld Macs" msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu mới" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1057 +#: install-methods.xml:1055 #, no-c-format msgid "" "NewWorld PowerMacs support booting from a network or an ISO9660 CD-ROM, as " @@ -1711,7 +1709,7 @@ msgstr "" "command> nên không dùng nó trên máy PowerMac kiểu mới." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1068 +#: install-methods.xml:1066 #, no-c-format msgid "" "<emphasis>Copy</emphasis> (not move) the following four files which you " @@ -1726,34 +1724,34 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1078 install-methods.xml:1404 +#: install-methods.xml:1076 install-methods.xml:1402 #, no-c-format msgid "vmlinux" msgstr "vmlinux" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1083 install-methods.xml:1409 +#: install-methods.xml:1081 install-methods.xml:1407 #, no-c-format msgid "initrd.gz" msgstr "initrd.gz" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1088 install-methods.xml:1414 +#: install-methods.xml:1086 install-methods.xml:1412 #, no-c-format msgid "yaboot" msgstr "yaboot" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1093 install-methods.xml:1419 +#: install-methods.xml:1091 install-methods.xml:1417 #, no-c-format msgid "yaboot.conf" msgstr "yaboot.conf" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1098 +#: install-methods.xml:1096 #, no-c-format msgid "" "Make a note of the partition number of the MacOS partition where you place " @@ -1769,7 +1767,7 @@ msgstr "" "cài đặt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1106 +#: install-methods.xml:1104 #, no-c-format msgid "To boot the installer, proceed to <xref linkend=\"boot-newworld\"/>." msgstr "" @@ -1777,13 +1775,13 @@ msgstr "" ">." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1119 +#: install-methods.xml:1117 #, no-c-format msgid "Preparing Files for TFTP Net Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động qua mạng TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1120 +#: install-methods.xml:1118 #, no-c-format msgid "" "If your machine is connected to a local area network, you may be able to " @@ -1798,7 +1796,7 @@ msgstr "" "đó, cũng cấu hình máy đó để hỗ trợ khả năng khởi động máy tính riêng của bạn." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1128 +#: install-methods.xml:1126 #, no-c-format msgid "" "You need to set up a TFTP server, and for many machines a DHCP server<phrase " @@ -1811,7 +1809,7 @@ msgstr "" "phrase>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1135 +#: install-methods.xml:1133 #, no-c-format msgid "" "<phrase condition=\"supports-rarp\">The Reverse Address Resolution Protocol " @@ -1832,7 +1830,7 @@ msgstr "" "thống riêng chỉ có thể được cấu hình bằng DHCP.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1149 +#: install-methods.xml:1147 #, no-c-format msgid "" "For PowerPC, if you have a NewWorld Power Macintosh machine, it is a good " @@ -1844,7 +1842,7 @@ msgstr "" "BOOTP." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1155 +#: install-methods.xml:1153 #, no-c-format msgid "" "Some older HPPA machines (e.g. 715/75) use RBOOTD rather than BOOTP. There " @@ -1854,7 +1852,7 @@ msgstr "" "một gói <classname>rbootd</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1160 +#: install-methods.xml:1158 #, no-c-format msgid "" "The Trivial File Transfer Protocol (TFTP) is used to serve the boot image to " @@ -1869,7 +1867,7 @@ msgstr "" "SunOS 5.x (cũng tên Solaris), và GNU/Linux." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1168 +#: install-methods.xml:1166 #, no-c-format msgid "" "For a &debian-gnu; server we recommend <classname>tftpd-hpa</classname>. " @@ -1883,13 +1881,13 @@ msgstr "" "đề. Một sự chọn tốt khác là <classname>atftpd</classname>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1184 +#: install-methods.xml:1182 #, no-c-format msgid "Setting up RARP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ RARP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1185 +#: install-methods.xml:1183 #, no-c-format msgid "" "To set up RARP, you need to know the Ethernet address (a.k.a. the MAC " @@ -1908,7 +1906,7 @@ msgstr "" "dụng câu lệnh <userinput>ip addr show dev eth0</userinput>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1197 +#: install-methods.xml:1195 #, no-c-format msgid "" "On a RARP server system using a Linux kernel or Solaris/SunOS, you use the " @@ -1933,13 +1931,13 @@ msgstr "" "userinput> trên hệ thống SunOS 4 (Solaris 1)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1218 +#: install-methods.xml:1216 #, no-c-format msgid "Setting up a DHCP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ DHCP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1219 +#: install-methods.xml:1217 #, no-c-format msgid "" "One free software DHCP server is ISC <command>dhcpd</command>. For &debian-" @@ -1953,7 +1951,7 @@ msgstr "" "filename>):" #. Tag: screen -#: install-methods.xml:1226 +#: install-methods.xml:1224 #, no-c-format msgid "" "option domain-name \"example.com\";\n" @@ -2013,7 +2011,7 @@ msgstr "" "fixed-address\t\tđịa chỉ cố định]" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1228 +#: install-methods.xml:1226 #, no-c-format msgid "" "In this example, there is one server <replaceable>servername</replaceable> " @@ -2031,7 +2029,7 @@ msgstr "" "replaceable> (tên tập tin) nên là tên tập tin sẽ được lấy thông qua TFTP." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1238 +#: install-methods.xml:1236 #, no-c-format msgid "" "After you have edited the <command>dhcpd</command> configuration file, " @@ -2042,13 +2040,13 @@ msgstr "" "server restart</userinput>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1246 +#: install-methods.xml:1244 #, no-c-format msgid "Enabling PXE Booting in the DHCP configuration" msgstr "Bật khả năng khởi động PXE trong cấu hình DHCP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1247 +#: install-methods.xml:1245 #, no-c-format msgid "" "Here is another example for a <filename>dhcp.conf</filename> using the Pre-" @@ -2119,13 +2117,13 @@ msgstr "" "hạt nhân (xem <xref linkend=\"tftp-images\"/> bên dưới)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1267 +#: install-methods.xml:1265 #, no-c-format msgid "Setting up a BOOTP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ BOOTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1268 +#: install-methods.xml:1266 #, no-c-format msgid "" "There are two BOOTP servers available for GNU/Linux. The first is CMU " @@ -2141,7 +2139,7 @@ msgstr "" "riêng từng cái." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1276 +#: install-methods.xml:1274 #, no-c-format msgid "" "To use CMU <command>bootpd</command>, you must first uncomment (or add) the " @@ -2207,7 +2205,7 @@ msgstr "" "</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1309 +#: install-methods.xml:1307 #, no-c-format msgid "" "By contrast, setting up BOOTP with ISC <command>dhcpd</command> is really " @@ -2232,13 +2230,13 @@ msgstr "" "dhcp-server restart</userinput>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1328 +#: install-methods.xml:1326 #, no-c-format msgid "Enabling the TFTP Server" msgstr "Bật chạy trình phục vụ TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1329 +#: install-methods.xml:1327 #, no-c-format msgid "" "To get the TFTP server ready to go, you should first make sure that " @@ -2248,7 +2246,7 @@ msgstr "" "<command>tftpd</command> được hiệu lực." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1334 +#: install-methods.xml:1332 #, no-c-format msgid "" "In the case of <classname>tftpd-hpa</classname> there are two ways the " @@ -2264,7 +2262,7 @@ msgstr "" "cài đặt, và lúc nào cũng có thể được thay đổi bằng cách cấu hình lại gói đó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1343 +#: install-methods.xml:1341 #, no-c-format msgid "" "Historically, TFTP servers used <filename>/tftpboot</filename> as directory " @@ -2283,7 +2281,7 @@ msgstr "" "ứng." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1353 +#: install-methods.xml:1351 #, no-c-format msgid "" "All <command>in.tftpd</command> alternatives available in &debian; should " @@ -2300,7 +2298,7 @@ msgstr "" "để chẩn đoán nguyên nhân của lỗi." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1361 +#: install-methods.xml:1359 #, no-c-format msgid "" "If you intend to install &debian; on an SGI machine and your TFTP server is " @@ -2331,13 +2329,13 @@ msgstr "" "trình phục vụ TFTP Linux sử dụng." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1383 +#: install-methods.xml:1381 #, no-c-format msgid "Move TFTP Images Into Place" msgstr "Xác định vị trí của ảnh TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1384 +#: install-methods.xml:1382 #, no-c-format msgid "" "Next, place the TFTP boot image you need, as found in <xref linkend=\"where-" @@ -2354,7 +2352,7 @@ msgstr "" "tiêu chuẩn mạnh nào." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1393 +#: install-methods.xml:1391 #, no-c-format msgid "" "On NewWorld Power Macintosh machines, you will need to set up the " @@ -2370,13 +2368,13 @@ msgstr "" "tập tin theo đây:" #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1424 +#: install-methods.xml:1422 #, no-c-format msgid "boot.msg" msgstr "boot.msg" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1429 +#: install-methods.xml:1427 #, no-c-format msgid "" "For PXE booting, everything you should need is set up in the " @@ -2393,7 +2391,7 @@ msgstr "" "tin cần khởi động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1437 +#: install-methods.xml:1435 #, no-c-format msgid "" "For PXE booting, everything you should need is set up in the " @@ -2410,13 +2408,13 @@ msgstr "" "như là tên tập tin cần khởi động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1449 +#: install-methods.xml:1447 #, no-c-format msgid "SPARC TFTP Booting" msgstr "Khởi động TFTP SPARC" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1450 +#: install-methods.xml:1448 #, no-c-format msgid "" "Some SPARC architectures add the subarchitecture names, such as " @@ -2446,7 +2444,7 @@ msgstr "" "đổi mọi chữ sang chữ hoa, cũng (nếu cần thiết) phụ thêm tên kiến trúc phụ đó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1466 +#: install-methods.xml:1464 #, no-c-format msgid "" "If you've done all this correctly, giving the command <userinput>boot net</" @@ -2459,7 +2457,7 @@ msgstr "" "tra các bản ghi trên trình phục vụ TFTP để xem tên ảnh nào được yêu cầu." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1473 +#: install-methods.xml:1471 #, no-c-format msgid "" "You can also force some sparc systems to look for a specific file name by " @@ -2473,13 +2471,13 @@ msgstr "" "phục vụ TFTP tìm." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1484 +#: install-methods.xml:1482 #, no-c-format msgid "SGI TFTP Booting" msgstr "Khởi động TFTP SGI" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1485 +#: install-methods.xml:1483 #, no-c-format msgid "" "On SGI machines you can rely on the <command>bootpd</command> to supply the " @@ -2494,13 +2492,13 @@ msgstr "" "tin cấu hình <filename>/etc/dhcpd.conf</filename>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1593 +#: install-methods.xml:1591 #, no-c-format msgid "Automatic Installation" msgstr "Cài đặt tự động" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1594 +#: install-methods.xml:1592 #, no-c-format msgid "" "For installing on multiple computers it's possible to do fully automatic " @@ -2516,13 +2514,13 @@ msgstr "" "ulink> để tìm thông tin chi tiết." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1606 +#: install-methods.xml:1604 #, no-c-format msgid "Automatic Installation Using the &debian; Installer" msgstr "Tự động cài đặt dùng trình cài đặt &debian;" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1607 +#: install-methods.xml:1605 #, no-c-format msgid "" "The &debian; Installer supports automating installs via preconfiguration " @@ -2535,7 +2533,7 @@ msgstr "" "cũng cung cấp trả lời cho câu được hỏi trong khi cài đặt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1614 +#: install-methods.xml:1612 #, no-c-format msgid "" "Full documentation on preseeding including a working example that you can " |