diff options
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r-- | po/vi/preparing.po | 6 |
1 files changed, 3 insertions, 3 deletions
diff --git a/po/vi/preparing.po b/po/vi/preparing.po index 3f82cd5d4..c79ea6a27 100644 --- a/po/vi/preparing.po +++ b/po/vi/preparing.po @@ -1133,7 +1133,7 @@ msgstr "5 GB" #| msgid "" #| "The actual minimum memory requirements are a lot less then the numbers " #| "listed in this table. Depending on the architecture, it is possible to " -#| "install Debian with as little as 20MB (for s390) to 48MB (for i386 and " +#| "install Debian with as little as 20MB (for s390) to 60MB (for " #| "amd64). The same goes for the disk space requirements, especially if you " #| "pick and choose which applications to install; see <xref linkend=" #| "\"tasksel-size-list\"/> for additional information on disk space " @@ -1141,14 +1141,14 @@ msgstr "5 GB" msgid "" "The actual minimum memory requirements are a lot less then the numbers " "listed in this table. Depending on the architecture, it is possible to " -"install &debian; with as little as 20MB (for s390) to 48MB (for i386 and " +"install &debian; with as little as 20MB (for s390) to 60MB (for " "amd64). The same goes for the disk space requirements, especially if you " "pick and choose which applications to install; see <xref linkend=\"tasksel-" "size-list\"/> for additional information on disk space requirements." msgstr "" "Vùng nhớ tối thiều cần thiết thực sự rất ít hơn nhưng số lượng được hiển thị " "trong bảng này. Phụ thuộc vào kiến trúc, có thể cài đặt &debian; với ngay cả " -"20 MB (cho s390) đến 48 MB (cho i386 và amd64). Cũng vậy với sức chứa còn " +"20 MB (cho s390) đến 60 MB (cho amd64). Cũng vậy với sức chứa còn " "rảnh cần thiết, đặc biệt nếu bạn kén những chương trình cần cài đặt. Xem " "<xref linkend=\"tasksel-size-list\"/> để tìm thêm thông tin về sức chứa còn " "rảnh yêu cầu trên đĩa." |