diff options
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r-- | po/vi/boot-installer.po | 13 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi/install-methods.po | 41 |
2 files changed, 19 insertions, 35 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po index 12d928e4b..c5551b89a 100644 --- a/po/vi/boot-installer.po +++ b/po/vi/boot-installer.po @@ -3693,15 +3693,13 @@ msgstr "" "những thông điệp hạt nhân cuối cùng đã hiển thị nếu hạt nhân đã treo cứng. " "Diễn tả những bước đến tình trạng vấn đề này." -#, no-c-format #~ msgid "Booting from Windows" #~ msgstr "Khởi động từ Windows" -#, no-c-format #~ msgid "To start the installer from Windows, you can either" #~ msgstr "Để bắt đầu trình cài đặt từ Windows, bạn có thể" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "obtain CD-ROM/DVD-ROM or USB memory stick installation media as " #~| "described in <xref linkend=\"official-cdrom\"/> and <xref linkend=\"boot-" @@ -3715,7 +3713,6 @@ msgstr "" #~ "trong <xref linkend=\"official-cdrom\"/> <phrase condition=\"bootable-usb" #~ "\">và <xref linkend=\"boot-usb-files\"/></phrase>, hoặc" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "download a standalone Windows executable, which is available as <ulink " #~ "url=\"&win32-loader-exe;\">tools/win32-loader/stable/win32-loader.exe</" @@ -3725,7 +3722,7 @@ msgstr "" #~ "exe;\">tools/win32-loader/stable/win32-loader.exe</ulink> trên các gương " #~ "&debian;." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "If you use an installation CD or DVD, a pre-installation program should " #~| "be launched automatically when you insert the disc. In case Windows does " @@ -3745,7 +3742,6 @@ msgstr "" #~ "khởi chạy nó bằng tay, bằng cách truy cập đến thiết bị, rồi thực hiện câu " #~ "lệnh <command>setup.exe</command>." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "After the program has been started, a few preliminary questions will be " #~ "asked and the system will be prepared to reboot into the &debian-gnu; " @@ -3754,12 +3750,11 @@ msgstr "" #~ "Một khi khởi chạy chương trình đó, vài câu mở đầu sẽ được hỏi để chuẩn bị " #~ "hệ thống để khởi động lại vào tiến trình cài đặt &debian-gnu;." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "Booting from DOS" #~ msgid "Booting from DOS using loadlin" #~ msgstr "Khởi động từ DOS" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Boot into DOS (not Windows). To do this, you can for instance boot from a " #~ "recovery or diagnostic disk." @@ -3767,7 +3762,6 @@ msgstr "" #~ "Khởi động vào DOS (không phải Windows). Chẳng hạn, bạn có thể khởi động " #~ "từ một đĩa phục hồi hay địa chẩn đoán." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "If you can access the installation CD, change the current drive to the CD-" #~ "ROM drive, e.g. <informalexample><screen>\n" @@ -3783,7 +3777,6 @@ msgstr "" #~ "cứng như diễn tả trong <xref linkend=\"files-loadlin\"/>, sau đó chuyển " #~ "đổi ổ hiện thời nếu cần thiết." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Enter the subdirectory for the flavor you chose, e.g., " #~ "<informalexample><screen>\n" diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po index a7128eee5..81c47ddfe 100644 --- a/po/vi/install-methods.po +++ b/po/vi/install-methods.po @@ -1372,7 +1372,6 @@ msgid "" "files themselves." msgstr "" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Alternatively, for very small USB sticks, only a few megabytes in size, " #~ "you can download the &netboot-mini-iso; image from the <filename>netboot</" @@ -1383,7 +1382,7 @@ msgstr "" #~ "tải về ảnh &netboot-mini-iso; từ thư mục <filename>netboot</filename> " #~ "(tại vị trí được đề cập đến trong <xref linkend=\"where-files\"/>)." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Simply writing the CD or DVD image to USB like this should work fine for " #~| "most users. The other options below are more complex, mainly for people " @@ -1397,11 +1396,10 @@ msgstr "" #~ "cho hầu hết người dùng. Các tùy chọn khác sau đây thì phức tạp hơn, chủ " #~ "yếu cho những người có nhu cầu đặc biệt." -#, no-c-format #~ msgid "Manually copying files to the USB stick" #~ msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "An alternative way to set up your USB stick is to manually copy the " #~| "installer files, and also a CD image to it. Note that the USB stick " @@ -1419,7 +1417,7 @@ msgstr "" #~ "thước ít nhất 1 GB (có thể tạo thiết lập nhỏ hơn nếu bạn theo <xref " #~ "linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "There is an all-in-one file &hdmedia-boot-img; which contains all the " #~| "installer files (including the kernel) <phrase arch=\"x86\">as well as " @@ -1437,7 +1435,6 @@ msgstr "" #~ "\">cũng như <classname>yaboot</classname> và tập tin cấu hình của nó.</" #~ "phrase>" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "Note that, although convenient, this method does have one major " #~ "disadvantage: the logical size of the device will be limited to 1 GB, " @@ -1451,17 +1448,16 @@ msgstr "" #~ "thống tập tin mới để phục hồi lại dung lượng đầy đủ nếu bạn muốn sử dụng " #~ "nó cho mục đích khác." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "To use this image simply extract it directly to your USB stick:" #~ msgid "Simply extract this image directly to your USB stick:" #~ msgstr "Để sử dụng ảnh này, chỉ cần giải nén nó trực tiếp vào thanh USB:" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#, no-c-format #~ msgid "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" #~ msgstr "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "After that, mount the USB memory stick <phrase arch=" #~| "\"x86\">(<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX</replaceable> /mnt</" @@ -1490,12 +1486,11 @@ msgstr "" #~ "(netinst), hay nguyên đĩa CD). Tháo gắn kết thanh USB (<userinput>umount /" #~ "mnt</userinput>) và bạn đã làm xong." -#, no-c-format #~ msgid "Manually copying files to the USB stick — the flexible way" #~ msgstr "" #~ "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB — theo cách uyển chuyển" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "If you like more flexibility or just want to know what's going on, you " #~| "should use the following method to put the files on your stick. One " @@ -1514,7 +1509,6 @@ msgstr "" #~ "lợi ích của việc sử dụng phương pháp này là — nếu thanh USB đủ lớn " #~ "— bạn có tùy chọn sao chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "We will show how to set up the memory stick to use the first partition, " #~ "instead of the entire device." @@ -1522,7 +1516,7 @@ msgstr "" #~ "Tiết đoạn này diễn tả phương pháp thiết lập thanh USB để dùng chỉ phân " #~ "vùng thứ nhất, thay vì toàn bộ thiết bị." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will " #~| "put a boot loader on the stick. Although any boot loader (e.g. " @@ -1547,7 +1541,7 @@ msgstr "" #~ "cứ hệ điều hành nào hỗ trợ hệ thống tập tin FAT thì có thể được sử dụng " #~ "để sửa đổi cấu hình của bộ nạp khởi động." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Since most USB sticks come pre-configured with a single FAT16 partition, " #~| "you probably won't have to repartition or reformat the stick. If you " @@ -1586,7 +1580,7 @@ msgstr "" #~ "thanh USB. Lệnh <command>mkdosfs</command> có sẵn trong gói &debian; " #~ "<classname>dosfstools</classname>." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "To put <classname>syslinux</classname> on the FAT16 partition on your " #~| "USB stick, install the <classname>syslinux</classname> and " @@ -1619,12 +1613,12 @@ msgstr "" #~ "được nạp. Thủ tục này ghi vào phiên bản một rãnh ghi khởi động, và tạo " #~ "tập tin <filename>ldlinux.sys</filename> mà chứa mã của bộ nạp khởi động." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "Adding the installer image" #~ msgid "Adding the installer files" #~ msgstr "Thêm ảnh cài đặt" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX1</" #~| "replaceable> /mnt</userinput>) and copy the following installer image " @@ -1660,7 +1654,7 @@ msgstr "" #~ "muốn thay đổi tên của tập tin, ghi chú rằng <classname>syslinux</" #~ "classname> chỉ có khả năng xử lý tên tập tin kiểu DOS (8.3)." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</" #~| "replaceable> /mnt</userinput>) and copy the following installer image " @@ -1674,7 +1668,7 @@ msgstr "" #~ "mnt</userinput>) và sao chép vào thanh USB những tập tin theo đây từ kho " #~ "Debian:" -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration " #~| "file, which at a bare minimum should contain the following two lines " @@ -1704,7 +1698,7 @@ msgstr "" #~ "</screen></informalexample> Đối với trình cài đặt kiểu đồ họa, bạn nên " #~ "thêm vào dòng thứ hai chuỗi <userinput>vga=788</userinput>." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy " #~| "the ISO file of a &debian; ISO image<footnote> <para> You can use either " @@ -1728,14 +1722,13 @@ msgstr "" #~ "mục đích này.</para> </footnote>. Khi bạn xong thì tháo gắn kết thanh USB " #~ "(<userinput>umount /mnt</userinput>)." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "Hard disk installer booting using <command>loadlin</command>" #~ msgid "" #~ "Hard disk installer booting from DOS using <command>loadlin</command>" #~ msgstr "" #~ "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng bằng <command>loadlin</command>" -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "This section explains how to prepare your hard drive for booting the " #~ "installer from DOS using <command>loadlin</command>." @@ -1743,7 +1736,7 @@ msgstr "" #~ "Tiết đoạn này diễn tả cách chuẩn bị đĩa cứng để khởi động trình cài đặt " #~ "từ DOS, dùng <command>loadlin</command>." -#, fuzzy, no-c-format +#, fuzzy #~| msgid "" #~| "Copy the following directories from a &debian; CD image to <filename>c:" #~| "\\</filename>." @@ -1754,14 +1747,12 @@ msgstr "" #~ "Sao chép vào <filename>c:\\</filename> từ một ảnh đĩa CD &debian; những " #~ "thư mục theo đây." -#, no-c-format #~ msgid "" #~ "<filename>/&x86-install-dir;</filename> (kernel binary and ramdisk image)" #~ msgstr "" #~ "<filename>/&x86-install-dir;</filename> (bản nhị phân hạt nhân và ảnh đĩa " #~ "RAM)" -#, no-c-format #~ msgid "<filename>/tools</filename> (loadlin tool)" #~ msgstr "<filename>/tools</filename> (công cụ loadlin)" |