summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r--po/vi/bookinfo.po69
-rw-r--r--po/vi/boot-installer.po1486
-rw-r--r--po/vi/boot-new.po292
-rw-r--r--po/vi/hardware.po1316
-rw-r--r--po/vi/install-methods.po487
-rw-r--r--po/vi/partitioning.po222
-rw-r--r--po/vi/preparing.po1040
-rw-r--r--po/vi/using-d-i.po104
8 files changed, 2344 insertions, 2672 deletions
diff --git a/po/vi/bookinfo.po b/po/vi/bookinfo.po
index c143245de..c4e9c7fd7 100644
--- a/po/vi/bookinfo.po
+++ b/po/vi/bookinfo.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: bookinfo\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-04-29 00:14+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-02 22:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-12-31 19:51+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -42,38 +42,6 @@ msgstr ""
#: bookinfo.xml:17
#, no-c-format
msgid ""
-"Because the &arch-title; port is not a release architecture for "
-"&releasename;, there is no official version of this manual for &arch-title; "
-"for &releasename;. However, because the port is still active and there is "
-"hope that &arch-title; may be included again in future official releases, "
-"this development version of the Installation Guide is still available."
-msgstr ""
-"Vì bản chuyển &arch-title; không phải là kiến trúc phân phối cho "
-"&releasename;, không có phiên bản chính thức của sổ tay này dành cho &arch-"
-"title; cho &releasename;. Tuy nhiên, vì bản chuyển này vẫn còn hoạt động và "
-"mong muốn &arch-title; sẽ được gồm trong bản phân phối chính thức sai, vẫn "
-"có sẵn phiên bản phát triển này của Sổ Tay Cài Đặt."
-
-#. Tag: para
-#: bookinfo.xml:25
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Because &arch-title; is not an official architecture, some of the "
-"information, and especially some links, in this manual may be incorrect. For "
-"additional information, please check the <ulink url=\"&url-ports;"
-"\">webpages</ulink> of the port or contact the <ulink url=\"&url-list-"
-"subscribe;\">debian-&arch-listname; mailing list</ulink>."
-msgstr ""
-"Vì &arch-title; không phải kiến túc chính thức, một phần thông tin, đặc biệt "
-"liên kết trong sổ tay này có thể không đúng. Để tìm thêm thông tin, xem các "
-"<ulink url=\"&url-ports;\">trang Mạng</ulink> của bản chuyển hoặc liên lạc "
-"với hộp thư chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">debian-&arch-listname;"
-"</ulink>."
-
-#. Tag: para
-#: bookinfo.xml:36
-#, no-c-format
-msgid ""
"This installation guide is based on an earlier manual written for the old "
"Debian installation system (the <quote>boot-floppies</quote>), and has been "
"updated to document the new Debian installer. However, for &architecture;, "
@@ -94,7 +62,7 @@ msgstr ""
"ulink>. Có lẽ bạn cũng tìm thấy bản dịch thêm tại đó."
#. Tag: para
-#: bookinfo.xml:49
+#: bookinfo.xml:30
#, no-c-format
msgid ""
"Although this installation guide for &architecture; is mostly up-to-date, we "
@@ -110,7 +78,7 @@ msgstr ""
"ulink>. Có lẽ bạn cũng tìm thấy bản dịch thêm tại đó."
#. Tag: para
-#: bookinfo.xml:58
+#: bookinfo.xml:39
#, no-c-format
msgid ""
"Translators can use this paragraph to provide some information about the "
@@ -123,13 +91,13 @@ msgstr ""
"gợi ý cho <email>vi-VN@googlegroups.com</email>."
#. Tag: holder
-#: bookinfo.xml:76
+#: bookinfo.xml:57
#, no-c-format
msgid "the Debian Installer team"
msgstr "nhóm trình cài đặt Debian"
#. Tag: para
-#: bookinfo.xml:80
+#: bookinfo.xml:61
#, no-c-format
msgid ""
"This manual is free software; you may redistribute it and/or modify it under "
@@ -139,3 +107,30 @@ msgstr ""
"Sổ tay này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hay sửa đổi nó "
"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL). Xem giấy phép trong <xref "
"linkend=\"appendix-gpl\"/>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Because the &arch-title; port is not a release architecture for "
+#~ "&releasename;, there is no official version of this manual for &arch-"
+#~ "title; for &releasename;. However, because the port is still active and "
+#~ "there is hope that &arch-title; may be included again in future official "
+#~ "releases, this development version of the Installation Guide is still "
+#~ "available."
+#~ msgstr ""
+#~ "Vì bản chuyển &arch-title; không phải là kiến trúc phân phối cho "
+#~ "&releasename;, không có phiên bản chính thức của sổ tay này dành cho "
+#~ "&arch-title; cho &releasename;. Tuy nhiên, vì bản chuyển này vẫn còn hoạt "
+#~ "động và mong muốn &arch-title; sẽ được gồm trong bản phân phối chính thức "
+#~ "sai, vẫn có sẵn phiên bản phát triển này của Sổ Tay Cài Đặt."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Because &arch-title; is not an official architecture, some of the "
+#~ "information, and especially some links, in this manual may be incorrect. "
+#~ "For additional information, please check the <ulink url=\"&url-ports;"
+#~ "\">webpages</ulink> of the port or contact the <ulink url=\"&url-list-"
+#~ "subscribe;\">debian-&arch-listname; mailing list</ulink>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Vì &arch-title; không phải kiến túc chính thức, một phần thông tin, đặc "
+#~ "biệt liên kết trong sổ tay này có thể không đúng. Để tìm thêm thông tin, "
+#~ "xem các <ulink url=\"&url-ports;\">trang Mạng</ulink> của bản chuyển hoặc "
+#~ "liên lạc với hộp thư chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">debian-"
+#~ "&arch-listname;</ulink>."
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po
index dc41b75fe..1ce951d6d 100644
--- a/po/vi/boot-installer.po
+++ b/po/vi/boot-installer.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: boot-installer\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-07-31 00:13+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-02 22:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-12 18:52+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -570,8 +570,8 @@ msgstr ""
#. Tag: title
#: boot-installer.xml:301 boot-installer.xml:1062 boot-installer.xml:1589
-#: boot-installer.xml:2086 boot-installer.xml:2168 boot-installer.xml:2222
-#: boot-installer.xml:2530 boot-installer.xml:2639
+#: boot-installer.xml:1730 boot-installer.xml:1784 boot-installer.xml:2092
+#: boot-installer.xml:2201
#, no-c-format
msgid "Booting with TFTP"
msgstr "Khởi động bằng TFTP"
@@ -862,7 +862,7 @@ msgstr "Khởi động từ TFTP"
#. Tag: para
#: boot-installer.xml:468 boot-installer.xml:1068 boot-installer.xml:1607
-#: boot-installer.xml:2092 boot-installer.xml:2536 boot-installer.xml:2645
+#: boot-installer.xml:2098 boot-installer.xml:2207
#, no-c-format
msgid ""
"Booting from the network requires that you have a network connection and a "
@@ -873,7 +873,7 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: boot-installer.xml:473 boot-installer.xml:1073 boot-installer.xml:1612
-#: boot-installer.xml:2097 boot-installer.xml:2541 boot-installer.xml:2650
+#: boot-installer.xml:2103 boot-installer.xml:2212
#, no-c-format
msgid ""
"Older systems such as the 715 might require the use of an RBOOT server "
@@ -884,7 +884,7 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: boot-installer.xml:478 boot-installer.xml:1078 boot-installer.xml:1617
-#: boot-installer.xml:2102 boot-installer.xml:2546 boot-installer.xml:2655
+#: boot-installer.xml:2108 boot-installer.xml:2217
#, no-c-format
msgid ""
"The installation method to support network booting is described in <xref "
@@ -901,7 +901,7 @@ msgstr "Khởi động từ đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
#: boot-installer.xml:495 boot-installer.xml:758 boot-installer.xml:1226
-#: boot-installer.xml:2049 boot-installer.xml:2322 boot-installer.xml:2684
+#: boot-installer.xml:1884 boot-installer.xml:2246
#, no-c-format
msgid ""
"The easiest route for most people will be to use a set of Debian CDs. If you "
@@ -919,7 +919,7 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: boot-installer.xml:506 boot-installer.xml:769 boot-installer.xml:1237
-#: boot-installer.xml:2060 boot-installer.xml:2333 boot-installer.xml:2695
+#: boot-installer.xml:1895 boot-installer.xml:2257
#, no-c-format
msgid ""
"Note that certain CD drives may require special drivers, and thus be "
@@ -936,7 +936,7 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: boot-installer.xml:514 boot-installer.xml:777 boot-installer.xml:1245
-#: boot-installer.xml:2068 boot-installer.xml:2341 boot-installer.xml:2703
+#: boot-installer.xml:1903 boot-installer.xml:2265
#, no-c-format
msgid ""
"Even if you cannot boot from CD-ROM, you can probably install the Debian "
@@ -953,7 +953,7 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: boot-installer.xml:522 boot-installer.xml:785 boot-installer.xml:1253
-#: boot-installer.xml:2076 boot-installer.xml:2349 boot-installer.xml:2711
+#: boot-installer.xml:1911 boot-installer.xml:2273
#, no-c-format
msgid ""
"If you have problems booting, see <xref linkend=\"boot-troubleshooting\"/>."
@@ -1226,8 +1226,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:752 boot-installer.xml:1220 boot-installer.xml:2037
-#: boot-installer.xml:2316 boot-installer.xml:2678
+#: boot-installer.xml:752 boot-installer.xml:1220 boot-installer.xml:1878
+#: boot-installer.xml:2240
#, no-c-format
msgid "Booting from a CD-ROM"
msgstr "Khởi động từ đĩa CD-ROM"
@@ -1472,13 +1472,13 @@ msgstr ""
"nhập các đối số khởi động tùy chọn, hoặc chỉ bấm phím &enterkey;."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1004 boot-installer.xml:2149 boot-installer.xml:2585
+#: boot-installer.xml:1004 boot-installer.xml:2147
#, no-c-format
msgid "Booting from Floppies"
msgstr "Khởi động từ đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1005 boot-installer.xml:2593
+#: boot-installer.xml:1005 boot-installer.xml:2155
#, no-c-format
msgid ""
"You will have already downloaded the floppy images you needed and created "
@@ -2527,587 +2527,13 @@ msgstr ""
"cài đặt Debian."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1729
-#, no-c-format
-msgid "Choosing an Installation Method"
-msgstr "Chọn phương pháp cài đặt"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1731
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Some &arch-title; subarchs have the option of booting using either a 2.4.x "
-"or 2.2.x linux kernel. When such a choice exists, try the 2.4.x linux "
-"kernel. The installer should also require less memory when using a 2.4.x "
-"linux kernel as 2.2.x support requires a fixed-sized ramdisk and 2.4.x uses "
-"tmpfs."
-msgstr ""
-"Một số kiến trúc phụ kiểu &arch-title; có tùy chọn khởi động bằng hạt nhân "
-"phiên bản hoặc 2.4.x hoặc 2.2.x. Khi bạn gặp tùy chọn này, hãy thử dùng hạt "
-"nhân 2.4.x. Tiến trình cài đặt dùng hạt nhân 2.4.x nên cần thiết bộ nhớ ít "
-"hơn, vì khả năng hỗ trợ hạt nhân 2.2.x cần thiết đĩa RAM có kích cỡ cố định, "
-"còn 2.4.x dùng hệ thống tập tin tạm thời (tmpfs)."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1739
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you are using a 2.2.x linux kernel, then you need to use the "
-"&ramdisksize; kernel parameter."
-msgstr ""
-"Nếu bạn dùng hạt nhân Linux phiên bản 2.2.x, bạn cũng cần phải xác định tham "
-"số hạt nhân kích cỡ đĩa bộ nhớ RAM &ramdisksize;."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1744
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Make sure <userinput>root=/dev/ram</userinput> is one of your kernel "
-"parameters."
-msgstr ""
-"Hãy kiểm tra xem bạn đã chọn tham số hạt nhân <userinput>root=/dev/ram</"
-"userinput>."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1749
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you're having trouble, check <ulink url=\"&url-m68k-cts-faq;\">cts's "
-"&arch-title; debian-installer FAQ</ulink>."
-msgstr ""
-"Nếu bạn gặp khó khăn, xem Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-m68k-cts-faq;\">cts's "
-"&arch-title; debian-installer FAQ</ulink>."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1766
-#, no-c-format
-msgid "Amiga"
-msgstr "Amiga"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1767
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The only method of installation available to amiga is the hard drive (see "
-"<xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is not "
-"bootable.</emphasis>"
-msgstr ""
-"Khi dùng máy kiểu Amiga, chỉ có sẵn sàng một phương pháp cài đặt: bằng đĩa "
-"cứng (xem <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>Tức là không thể khởi "
-"động từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1773
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Amiga does not currently work with bogl, so if you are seeing bogl errors, "
-"you need to include the boot parameter <userinput>fb=false</userinput>."
-msgstr ""
-"Máy kiểu Amiga hiện thời không hoạt động được với bogl, vậy nếu bạn gặp lỗi "
-"bogl, bạn cần phải nhập tham số hạt nhân <userinput>fb=false</userinput>."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1782
-#, no-c-format
-msgid "Atari"
-msgstr "Atari"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1783
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The installer for atari may be started from either the hard drive (see <xref "
-"linkend=\"m68k-boot-hd\"/>) or from floppies (see <xref linkend=\"boot-from-"
-"floppies\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is not bootable.</emphasis>"
-msgstr ""
-"Khi dùng máy kiểu Atari, bạn có thể khởi chạy trình cài đặt Debian hoặc từ "
-"đĩa cứng (xem <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>) hoặc từ đĩa mềm (xem <xref "
-"linkend=\"boot-from-floppies\"/>). <emphasis>Tức là không thể khởi động từ "
-"đĩa CD-ROM.</emphasis>"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1790
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Atari does not currently work with bogl, so if you are seeing bogl errors, "
-"you need to include the boot parameter <userinput>fb=false</userinput>."
-msgstr ""
-"Máy kiểu Atari hiện thời không hoạt động được với bogl, vậy nếu bạn gặp lỗi "
-"bogl, bạn cần phải nhập tham số hạt nhân <userinput>fb=false</userinput>."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1799
-#, no-c-format
-msgid "BVME6000"
-msgstr "BVME6000"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1800
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The installer for BVME6000 may be started from a cdrom (see <xref linkend="
-"\"m68k-boot-cdrom\"/>), floppies (see <xref linkend=\"boot-from-floppies\"/"
-">), or the net (see <xref linkend=\"boot-tftp\"/>)."
-msgstr ""
-"Đối với máy kiểu BVME6000, trình cài đặt có thể được khởi chạy hoặc từ đĩa "
-"CD-ROM (xem <xref linkend=\"m68k-boot-cdrom\"/>), hoặc từ đĩa mềm (xem <xref "
-"linkend=\"boot-from-floppies\"/>), hoặc qua mạng (xem <xref linkend=\"boot-"
-"tftp\"/>)."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1810
-#, no-c-format
-msgid "Macintosh"
-msgstr "Macintosh (Apple Mac)"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1811
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The only method of installation available to mac is from the hard drive (see "
-"<xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is not "
-"bootable.</emphasis> Macs do not have a working 2.4.x kernel."
-msgstr ""
-"Phương pháp cài đặt duy nhất sẵn sàng cho máy Mac là từ đĩa cứng (xem <xref "
-"linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>Tức là không có khả năng khởi động "
-"được từ đĩa CD-ROM.</emphasis> Chưa có hạt nhân phiên bản 2.4.x hoạt động "
-"được với máy kiểu Mac."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1818
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If your hardware uses a 53c9x-based scsi bus, then you may need to include "
-"the kernel parameter <userinput>mac53c9x=1,0</userinput>. Hardware with two "
-"such scsi buses, such as the Quadra 950, will need <userinput>mac53c9x=2,0</"
-"userinput> instead. Alternatively, the parameter can be specified as "
-"<userinput>mac53c9x=-1,0</userinput> which will leave autodetection on, but "
-"which will disable SCSI disconnects. Note that specifying this parameter is "
-"only necessary if you have more than one hard disk; otherwise, the system "
-"will run faster if you do not specify it."
-msgstr ""
-"Nếu phần cứng của bạn sử dụng một mạch nối SCSI dựa vào 53c9x, có lẽ bạn cần "
-"phải nhập tham số hạt nhân <userinput>mac53c9x=1,0</userinput>. Phần cứng có "
-"hai mạch nối SCSI như vậy, v.d. máy Quadra 950, cần thiết bạn nhập tham số "
-"<userinput>mac53c9x=2,0</userinput> thay thế. Hoặc có thể xạc định tham số "
-"<userinput>mac53c9x=-1,0</userinput>, mà duy trì khả năng phát hiện tự động, "
-"còn tắt khả năng ngắt kết nối SCSI. Ghi chú rằng việc xác định tham số này "
-"cần thiết chỉ nếu bạn có nhiều đĩa cứng; nếu không (chỉ có một đĩa), hệ "
-"thống sẽ chạy nhanh hơn nếu bạn không xác định nó."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1833
-#, no-c-format
-msgid "MVME147 and MVME16x"
-msgstr "MVME147 và MVME16x"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1834
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The installer for MVME147 and MVME16x may be started from either floppies "
-"(see <xref linkend=\"boot-from-floppies\"/>) or the net (see <xref linkend="
-"\"boot-tftp\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is not bootable.</"
-"emphasis>"
-msgstr ""
-"Đối với máy kiểu MVME147 và MVME16x, trình cài đặt có thể được khởi chạy "
-"hoặc từ đĩa mềm (xem <xref linkend=\"boot-from-floppies\"/>) hoặc qua mạng "
-"(xem phần <xref linkend=\"boot-tftp\"/>). <emphasis>Tức là không có khả năng "
-"khởi động được từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1844
-#, no-c-format
-msgid "Q40/Q60"
-msgstr "Q40/Q60"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1845
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The only method of installation available to Q40/Q60 is from the hard drive "
-"(see <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words the cdrom "
-"is not bootable.</emphasis>"
-msgstr ""
-"Phương pháp cài đặt duy nhất sẵn sàng cho máy kiểu Q40/Q60 là từ đĩa cứng "
-"(xem <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>Tức là không có khả năng "
-"khởi động được từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1856
-#, no-c-format
-msgid "Booting from a Hard Disk"
-msgstr "Khởi động từ đĩa cứng"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1862 boot-installer.xml:2395
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Booting from an existing operating system is often a convenient option; for "
-"some systems it is the only supported method of installation."
-msgstr ""
-"Việc khởi động từ hệ điều hành tồn tại thường là một tùy chọn có ích; còn "
-"đối với một số hệ thống riêng, nó là phương pháp cài đặt duy nhất được hỗ "
-"trợ."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1868 boot-installer.xml:2401
-#, no-c-format
-msgid ""
-"To boot the installer from hard disk, you will have already completed "
-"downloading and placing the needed files in <xref linkend=\"boot-drive-files"
-"\"/>."
-msgstr ""
-"Trong <xref linkend=\"boot-drive-files\"/>), bạn đã tải về và định vị những "
-"tập tin cần thiết để khởi chạy trình cài đặt từ đĩa cứng."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1877
-#, no-c-format
-msgid ""
-"At least six different ramdisks may be used to boot from the hard drive, "
-"three different types each with and without support for a 2.2.x linux kernel "
-"(see <ulink url=\"&disturl;/main/installer-&architecture;/current/images/"
-"MANIFEST\">MANIFEST</ulink> for details)."
-msgstr ""
-"Ít nhất sáu đĩa bộ nhớ RAM khác nhau có thể được dùng để khởi động từ đĩa "
-"cứng: ba kiểu khác nhau, mỗi kiểu có và không có khả năng hỗ trợ hạt nhân "
-"phiên bản 2.2.x (xem <ulink url=\"&disturl;/main/installer-&architecture;/"
-"current/images/MANIFEST\">bản kê khai</ulink> để tìm chi tiết)."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1885
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The three different types of ramdisks are <filename>cdrom</filename>, "
-"<filename>hd-media</filename>, and <filename>nativehd</filename>. These "
-"ramdisks differ only in their source for installation packages. The "
-"<filename>cdrom</filename> ramdisk uses a cdrom to get debian-installer "
-"packages. The <filename>hd-media</filename> ramdisk uses an iso image file "
-"of a cdrom currently residing on a hard disk. Finally, the "
-"<filename>nativehd</filename> ramdisk uses the net to install packages."
-msgstr ""
-"Ba kiểu đĩa RAM khác nhau là <filename>cdrom</filename> (đĩa CD-ROM), "
-"<filename>hd-media</filename> (vật chứa đĩa cứng), và <filename>nativehd</"
-"filename> (đĩa cứng sở hữu). Những đĩa RAM này chỉ khác biệt trong nguồn của "
-"những gói cài đặt. Đĩa RAM kiểu <filename>cdrom</filename> sử dụng một đĩa "
-"CD-ROM để lấy các gói cài đặt Debian. Còn đĩa RAM kiểu <filename>hd-media</"
-"filename> sử dụng một tập tin ảnh ISO của đĩa CD-ROM hiện thời nằm trên đĩa "
-"cứng. Cuối cùng, đĩa RAM kiểu <filename>nativehd</filename> cài đặt gói qua "
-"mạng."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1906
-#, no-c-format
-msgid "Booting from AmigaOS"
-msgstr "Khởi động từ AmigaOS"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1907
-#, no-c-format
-msgid ""
-"In the <command>Workbench</command>, start the Linux installation process by "
-"double-clicking on the <guiicon>StartInstall</guiicon> icon in the "
-"<filename>debian</filename> directory."
-msgstr ""
-"Trong <command>Workbench</command>, hãy khởi chạy tiến trình cài đặt Linux "
-"bằng cách nhấn đôi vào biểu tượng <guiicon>StartInstall</guiicon> (bất đầu "
-"cài đặt) nằm trong thư mục <filename>debian</filename>."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1913
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You may have to press the &enterkey; key twice after the Amiga installer "
-"program has output some debugging information into a window. After this, the "
-"screen will go grey, there will be a few seconds' delay. Next, a black "
-"screen with white text should come up, displaying all kinds of kernel "
-"debugging information. These messages may scroll by too fast for you to "
-"read, but that's OK. After a couple of seconds, the installation program "
-"should start automatically, so you can continue down at <xref linkend=\"d-i-"
-"intro\"/>."
-msgstr ""
-"Có lẽ bạn cần phải bấm phím &enterkey; hai lần sau khi chương trình cài đặt "
-"Amiga đã xuất vài thông tin gỡ lỗi vào cửa sổ. Sau đó, màn hình xảy ra màu "
-"xám, cần phải đợi vài giây. Tiếp sau, màn hình màu đen với đoạn màu trắng "
-"nên xuất hiện, hiển thị nhiều kiểu thông tin gỡ lỗi hạt nhân. Các thông điệp "
-"này có thể cuộn ra quá nhanh để đọc được: không có sao. Sau một hai giây, "
-"chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có thể tiếp tục tới "
-"<xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1928
-#, no-c-format
-msgid "Booting from Atari TOS"
-msgstr "Khởi động từ Atari TOS"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1929
-#, no-c-format
-msgid ""
-"At the GEM desktop, start the Linux installation process by double-clicking "
-"on the <guiicon>bootstra.prg</guiicon> icon in the <filename>debian</"
-"filename> directory and clicking <guibutton>Ok</guibutton> at the program "
-"options dialog box."
-msgstr ""
-"Trong môi trường làm việc GEM, hãy khởi chạy tiến trình cài đặt Linux bằng "
-"cách nhấn đôi vào biểu tượng <guiicon>bootstra.prg</guiicon> nằm trong thư "
-"mục <filename>debian</filename>, rồi nhấn vào cái nút <guibutton>Ok</"
-"guibutton> (Được) trong hộp thoại tùy chọn chương trình."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1936
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You may have to press the &enterkey; key after the Atari bootstrap program "
-"has output some debugging information into a window. After this, the screen "
-"will go grey, there will be a few seconds' delay. Next, a black screen with "
-"white text should come up, displaying all kinds of kernel debugging "
-"information. These messages may scroll by too fast for you to read, but "
-"that's OK. After a couple of seconds, the installation program should start "
-"automatically, so you can continue below at <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-msgstr ""
-"Có lẽ bạn cần phải bấm phím &enterkey; sau khi chương trình tải khởi động "
-"Atari đã xuất vài thông tin gỡ lỗi vào cửa sổ. Sau đó, màn hình xảy ra màu "
-"xám, cần phải đợi vài giây. Tiếp sau, màn hình màu đen với đoạn màu trắng "
-"nên xuất hiện, hiển thị nhiều kiểu thông tin gỡ lỗi hạt nhân. Các thông điệp "
-"này có thể cuộn ra quá nhanh để đọc được: không có sao. Sau một hai giây, "
-"chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có thể tiếp tục tới "
-"<xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1951
-#, no-c-format
-msgid "Booting from MacOS"
-msgstr "Khởi động từ MacOS"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1952
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You must retain the original Mac system and boot from it. It is "
-"<emphasis>essential</emphasis> that, when booting MacOS in preparation for "
-"booting the Penguin linux loader, you hold the <keycap>shift</keycap> key "
-"down to prevent extensions from loading. If you don't use MacOS except for "
-"loading linux, you can accomplish the same thing by removing all extensions "
-"and control panels from the Mac's System Folder. Otherwise extensions may be "
-"left running and cause random problems with the running linux kernel."
-msgstr ""
-"Bạn cần phải giữ lại hệ điều hành Mac gốc và khởi động từ nó. <emphasis>Chủ "
-"yếu</emphasis> rằng khi bạn khởi động hệ điều hành MacOS để chuẩn bị khởi "
-"động bộ tải Linux Penguin, bạn bấm giữ <keycap>phím dài</keycap> để ngăn "
-"cản tải các phần mở rộng của HĐH Mac. Nếu bạn không sử dụng HĐH MacOS, trừ "
-"khi khởi động Linux, bạn có thể làm cùng công việc đó bằng cách gỡ bỏ mọi "
-"phần mở rộng (Extensions) và bảng điều khiển (Control Panels) ra thư mục hệ "
-"thống (System Folder) của HĐH MacOS. Nếu không, có lẽ một số phần mở rộng "
-"còn chạy lại thì gây ra lỗi ngẫu nhiên với hạt nhân Linux đang chạy."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1963
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Macs require the <command>Penguin</command> bootloader, which can be "
-"downloaded from <ulink url=\"&url-m68k-mac;\">the Linux/mac68k sourceforge."
-"net project</ulink>. If you do not have the tools to handle a "
-"<command>Stuffit</command> archive, you can put it on a MacOS-formatted "
-"floppy using a second GNU/Linux machine of any architecture and the "
-"<command>hmount</command>, <command>hcopy</command>, and <command>humount</"
-"command> tools from the <classname>hfsutils</classname> suite."
-msgstr ""
-"Máy Mac cần thiết phần mềm nạp khởi động <command>Penguin</command> "
-"bootloader, mà có thể được tải xuống <ulink url=\"&url-m68k-mac;\">dự án "
-"sourceforge.net Linux/mac68k</ulink>. Không có công cụ giải nén kho "
-"<command>Stuffit</command> thì bạn có thể để nó vào một đĩa mềm định dạng "
-"MacOS, dùng máy GNU/Linux thứ hai (bất chấp kiến trúc) và các công cụ "
-"<command>hmount</command>, <command>hcopy</command> và <command>humount</"
-"command> của bộ ứng dụng <classname>hfsutils</classname>."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1974
-#, no-c-format
-msgid ""
-"At the MacOS desktop, start the Linux installation process by double-"
-"clicking on the <guiicon>Penguin Prefs</guiicon> icon in the "
-"<filename>Penguin</filename> directory. The <command>Penguin</command> "
-"booter will start up. Go to the <guimenuitem>Settings</guimenuitem> item in "
-"the <guimenu>File</guimenu> menu, click the <guilabel>Kernel</guilabel> tab. "
-"Select the kernel (<filename>vmlinuz</filename>) and ramdisk "
-"(<filename>initrd.gz</filename>) images in the <filename>install</filename> "
-"directory by clicking on the corresponding buttons in the upper right "
-"corner, and navigating the file select dialogs to locate the files."
-msgstr ""
-"Trong môi trường Desktop của MacOS, hãy khởi chạy tiến trình cài đặt Linux "
-"bằng cách nhấn đôi vào biểu tượng <guiicon>Penguin Prefs</guiicon> (tùy "
-"thích Penguin) nằm trong thư mục<filename>Penguin</filename>. Bộ khởi động "
-"<command>Penguin</command> sẽ khởi chạy. Hãy tới mục <guimenuitem>Settings</"
-"guimenuitem> (thiết lập) nằm trong trình đơn <guimenu>File</guimenu> (tập "
-"tin), nhấn vào thanh nhỏ <guilabel>Kernel</guilabel> (hạt nhân). Chọn ảnh "
-"kiểu hạt nhân (<filename>vmlinuz</filename>) và đĩa RAM (<filename>initrd."
-"gz</filename>) đều nằm trong thư mục <filename>install</filename> (cài đặt) "
-"bằng cách nhấn vào cái nút tương ứng bên phải, góc trên, rồi duyệt qua hộp "
-"thoại chọn tập tin để tìm tập tin thích hợp."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1989
-#, no-c-format
-msgid ""
-"To set the boot parameters in Penguin, choose <guimenu>File</guimenu> -&gt; "
-"<guimenuitem>Settings...</guimenuitem>, then switch to the "
-"<guilabel>Options</guilabel> tab. Boot parameters may be typed in to the "
-"text entry area. If you will always want to use these settings, select "
-"<guimenu>File</guimenu> -&gt; <guimenuitem>Save Settings as Default</"
-"guimenuitem>."
-msgstr ""
-"Để đặt các tham số khởi động trong Penguin, hãy đi tới trình đơn "
-"<guimenu>File</guimenu> (tập tin) và chọn mục <guimenuitem>Settings...</"
-"guimenuitem> (thiết lập), rồi bật thanh nhỏ <guilabel>Options</guilabel> "
-"(tùy chọn). Các tham số khởi động có thể được gõ vào vùng nhập chữ. Nếu bạn "
-"muốn sử dụng luôn thiết lập này, trong trình đơn <guimenu>File</guimenu> hãy "
-"chọn mục <guimenuitem>Save Settings as Default</guimenuitem> (lưu thiết lập "
-"này là mặc định)."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1998
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Close the <guilabel>Settings</guilabel> dialog, save the settings and start "
-"the bootstrap using the <guimenuitem>Boot Now</guimenuitem> item in the "
-"<guimenu>File</guimenu> menu."
-msgstr ""
-"Hãy đóng hộp thoại <guilabel>Settings</guilabel>, lưu thiết lập đó và khởi "
-"chạy tiến trình tải khởi động bằng cách chọn mục <guimenuitem>Boot Now</"
-"guimenuitem> (khởi động ngay bây giờ) nằm trong trình đơn <guimenu>File</"
-"guimenu>."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2005
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The <command>Penguin</command> booter will output some debugging information "
-"into a window. After this, the screen will go grey, there will be a few "
-"seconds' delay. Next, a black screen with white text should come up, "
-"displaying all kinds of kernel debugging information. These messages may "
-"scroll by too fast for you to read, but that's OK. After a couple of "
-"seconds, the installation program should start automatically, so you can "
-"continue below at <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-msgstr ""
-"Bộ khởi động <command>Penguin</command> sẽ xuất vài thông tin gỡ lỗi vào cửa "
-"sổ. Sau đó, màn hình xảy ra màu xám, cần phải đợi vài giây. Tiếp sau, màn "
-"hình màu đen với đoạn màu trắng nên xuất hiện, hiển thị nhiều kiểu thông tin "
-"gỡ lỗi hạt nhân. Các thông điệp này có thể cuộn ra quá nhanh để đọc được: "
-"không có sao. Sau một hai giây, chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, "
-"vậy bạn có thể tiếp tục tới <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2020
-#, no-c-format
-msgid "Booting from Q40/Q60"
-msgstr "Khởi động từ Q40/Q60"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2022
-#, no-c-format
-msgid "FIXME"
-msgstr "FIXME (sửa đi: phần tiếng Anh chưa tạo)"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2026
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The installation program should start automatically, so you can continue "
-"below at <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-msgstr ""
-"Chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có thể tiếp tục tới "
-"<xref linkend=\"d-i-intro\"/> bên dưới."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2038
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Currently, the only &arch-title; subarchitecture that supports CD-ROM "
-"booting is the BVME6000."
-msgstr ""
-"Hiện thời, kiến trúc phụ kiểu &arch-title; duy nhất hỗ trợ được khả năng "
-"khởi động từ đĩa CD-ROM là máy BVME6000."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2110
-#, no-c-format
-msgid ""
-"After booting the VMEbus systems you will be presented with the LILO "
-"<prompt>Boot:</prompt> prompt. At that prompt enter one of the following to "
-"boot Linux and begin installation proper of the Debian software using vt102 "
-"terminal emulation:"
-msgstr ""
-"Sau khi khởi động hệ thống kiểu VMEbus, bạn sẽ xem dấu nhắc <prompt>Boot:</"
-"prompt> (khởi động) của LILO. Tại dấu nhắc đó, hãy nhập một của những đoạn "
-"theo đây, để khởi động Linux và bắt đầu tiến trình cài đặt phần mềm Debian "
-"chính bằng khả năng mô phỏng thiết bị cuối VT102:"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2121
-#, no-c-format
-msgid "type <screen>i6000 &enterkey;</screen> to install a BVME4000/6000"
-msgstr ""
-"gõ <screen>i6000 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu BVME4000/6000"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2126
-#, no-c-format
-msgid "type <screen>i162 &enterkey;</screen> to install an MVME162"
-msgstr "gõ <screen>i162 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu MVME162"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2131
-#, no-c-format
-msgid "type <screen>i167 &enterkey;</screen> to install an MVME166/167"
-msgstr ""
-"gõ <screen>i167 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu MVME166/167"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2138
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You may additionally append the string <screen>TERM=vt100</screen> to use "
-"vt100 terminal emulation, e.g., <screen>i6000 TERM=vt100 &enterkey;</screen>."
-msgstr ""
-"Bạn cũng có thể phụ thêm chuỗi <screen>TERM=vt100</screen> để sử dụng khả "
-"năng mô phỏng thiết bị cuối VT100, v.d. <screen>i6000 TERM=vt100 &enterkey;</"
-"screen>."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2150
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For most &arch-title; architectures, booting from a local filesystem is the "
-"recommended method."
-msgstr ""
-"Đối với phần lớn kiến trúc kiểu &arch-title;, phương pháp khuyến khích là "
-"khởi động từ hệ thống tập tin cục bộ."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2155
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Booting from the boot floppy is supported only for Atari and VME (with a "
-"SCSI floppy drive on VME) at this time."
-msgstr ""
-"Khả năng khởi động từ đĩa mềm khởi động được hỗ trợ chỉ trên máy kiểu Atari "
-"và VME (với ổ đĩa mềm SCSI trên VME) vào lúc này."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2171 boot-installer.xml:2195
+#: boot-installer.xml:1733 boot-installer.xml:1757
#, no-c-format
msgid "SGI TFTP Booting"
msgstr "Khởi động SGI qua TFTP"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2172
+#: boot-installer.xml:1734
#, no-c-format
msgid ""
"After entering the command monitor use <informalexample><screen>\n"
@@ -3129,13 +2555,13 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> trong bộ theo dõi lệnh để làm như thế."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2192 boot-installer.xml:2259 boot-installer.xml:2853
+#: boot-installer.xml:1754 boot-installer.xml:1821 boot-installer.xml:2415
#, no-c-format
msgid "Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2196
+#: boot-installer.xml:1758
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI machines you can append boot parameters to the <command>bootp():</"
@@ -3145,7 +2571,7 @@ msgstr ""
"lệnh <command>bootp():</command> trong bộ theo dõi lệnh."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2201
+#: boot-installer.xml:1763
#, no-c-format
msgid ""
"Following the <command>bootp():</command> command you can give the path and "
@@ -3164,19 +2590,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:2211
+#: boot-installer.xml:1773
#, no-c-format
msgid "bootp(): append=\"root=/dev/sda1\""
msgstr "bootp(): append=\"root=/dev/sda1\""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2225 boot-installer.xml:2262
+#: boot-installer.xml:1787 boot-installer.xml:1824
#, no-c-format
msgid "Cobalt TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP Cobalt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2226
+#: boot-installer.xml:1788
#, no-c-format
msgid ""
"Strictly speaking, Cobalt does not use TFTP but NFS to boot. You need to "
@@ -3194,7 +2620,7 @@ msgstr ""
"trên màn hình. Có những phương pháp cài đặt này:"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2236
+#: boot-installer.xml:1798
#, no-c-format
msgid ""
"Via SSH (default): In this case, the installer will configure the network "
@@ -3210,7 +2636,7 @@ msgstr ""
"dụng khách SSH, bạn có thể khởi chạy tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2245
+#: boot-installer.xml:1807
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Via serial console: Using a null modem cable, you can connect to the "
@@ -3228,7 +2654,7 @@ msgstr ""
"sẵn sàng trên máy Qube 2700 (Qube1) vì máy kiểu này không có cổng nối tiếp."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2263
+#: boot-installer.xml:1825
#, no-c-format
msgid ""
"You cannot pass any boot parameters directly. Instead, you have to edit the "
@@ -3241,13 +2667,13 @@ msgstr ""
"replaceable> (đối số) trong nó."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2278
+#: boot-installer.xml:1840
#, no-c-format
msgid "s390 Limitations"
msgstr "Hạn chế S/390"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2279
+#: boot-installer.xml:1841
#, no-c-format
msgid ""
"In order to run the installation system a working network setup and ssh "
@@ -3257,7 +2683,7 @@ msgstr ""
"và phiên chạy SSH hoạt động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2284
+#: boot-installer.xml:1846
#, no-c-format
msgid ""
"The booting process starts with a network setup that prompts you for several "
@@ -3271,13 +2697,13 @@ msgstr ""
"chuẩn."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2295
+#: boot-installer.xml:1857
#, no-c-format
msgid "s390 Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động S/390"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2296
+#: boot-installer.xml:1858
#, no-c-format
msgid ""
"On S/390 you can append boot parameters in the parm file. This file can "
@@ -3289,7 +2715,7 @@ msgstr ""
"Một tập tin parm mẫu được cung cấp cùng với ảnh cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2356
+#: boot-installer.xml:1918
#, no-c-format
msgid ""
"Currently, the only &arch-title; subarchitectures that support CD-ROM "
@@ -3307,7 +2733,7 @@ msgstr ""
"động từ đĩa CD-ROM."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2365
+#: boot-installer.xml:1927
#, no-c-format
msgid ""
"OldWorld PowerMacs will not boot a Debian CD, because OldWorld computers "
@@ -3324,7 +2750,7 @@ msgstr ""
"cần thiết."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2374
+#: boot-installer.xml:1936
#, no-c-format
msgid ""
"If your system doesn't boot directly from CD-ROM, you can still use the CD-"
@@ -3342,25 +2768,47 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:2383
+#: boot-installer.xml:1945
#, no-c-format
msgid "0 &gt; boot cd:,\\install\\yaboot"
msgstr "0 &gt; boot cd:,\\install\\yaboot"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2389
+#: boot-installer.xml:1951
#, no-c-format
msgid "Booting from Hard Disk"
msgstr "Khởi động từ đĩa cứng"
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:1957
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Booting from an existing operating system is often a convenient option; for "
+"some systems it is the only supported method of installation."
+msgstr ""
+"Việc khởi động từ hệ điều hành tồn tại thường là một tùy chọn có ích; còn "
+"đối với một số hệ thống riêng, nó là phương pháp cài đặt duy nhất được hỗ "
+"trợ."
+
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:1963
+#, no-c-format
+msgid ""
+"To boot the installer from hard disk, you will have already completed "
+"downloading and placing the needed files in <xref linkend=\"boot-drive-files"
+"\"/>."
+msgstr ""
+"Trong <xref linkend=\"boot-drive-files\"/>), bạn đã tải về và định vị những "
+"tập tin cần thiết để khởi chạy trình cài đặt từ đĩa cứng."
+
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2421
+#: boot-installer.xml:1983
#, no-c-format
msgid "Booting OldWorld PowerMacs from MacOS"
msgstr "Khởi động PowerMac kiểu cũ từ MacOS"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2422
+#: boot-installer.xml:1984
#, no-c-format
msgid ""
"If you set up BootX in <xref linkend=\"files-oldworld\"/>, you can use it to "
@@ -3384,13 +2832,13 @@ msgstr ""
"trình cài đặt &d-i;."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2440
+#: boot-installer.xml:2002
#, no-c-format
msgid "Booting NewWorld Macs from OpenFirmware"
msgstr "Khởi động Mac kiểu mới từ OpenFirmware"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2441
+#: boot-installer.xml:2003
#, no-c-format
msgid ""
"You will have already placed the <filename>vmlinux</filename>, "
@@ -3434,13 +2882,13 @@ msgstr ""
"không đủ. Chương trình cài đặt Debian nên khởi chạy."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2473
+#: boot-installer.xml:2035
#, no-c-format
msgid "Booting from USB memory stick"
msgstr "Khởi động từ thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2474
+#: boot-installer.xml:2036
#, no-c-format
msgid "Currently, NewWorld PowerMac systems are known to support USB booting."
msgstr ""
@@ -3448,7 +2896,7 @@ msgstr ""
"USB."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2480
+#: boot-installer.xml:2042
#, no-c-format
msgid ""
"Make sure you have prepared everything from <xref linkend=\"boot-usb-files\"/"
@@ -3462,7 +2910,7 @@ msgstr ""
"lưu trữ USB theo mặc định. Xem <xref linkend=\"invoking-openfirmware\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2489
+#: boot-installer.xml:2051
#, no-c-format
msgid ""
"You will need to work out where the USB storage device appears in the device "
@@ -3485,7 +2933,7 @@ msgstr ""
"pci@f2000000/usb@1b,1/hub@1/disk@1</filename> hoạt động được."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2501
+#: boot-installer.xml:2063
#, no-c-format
msgid ""
"Having worked out the device path, use a command like this to boot the "
@@ -3511,7 +2959,7 @@ msgstr ""
"thư mục đã được hiệu lực bằng lệnh <command>hattrib -b</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2515
+#: boot-installer.xml:2077
#, no-c-format
msgid ""
"The system should now boot up, and you should be presented with the "
@@ -3523,7 +2971,7 @@ msgstr ""
"chọn, hoặc chỉ bấm phím &enterkey;."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2521
+#: boot-installer.xml:2083
#, no-c-format
msgid ""
"This boot method is new, and may be difficult to get to work on some "
@@ -3535,7 +2983,7 @@ msgstr ""
"gởi báo cáo cài đặt, như được diễn tả trong <xref linkend=\"submit-bug\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2554
+#: boot-installer.xml:2116
#, no-c-format
msgid "Currently, PReP and New World PowerMac systems support netbooting."
msgstr ""
@@ -3543,7 +2991,7 @@ msgstr ""
"động qua mạng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2558
+#: boot-installer.xml:2120
#, no-c-format
msgid ""
"On machines with Open Firmware, such as NewWorld Power Macs, enter the boot "
@@ -3579,7 +3027,7 @@ msgstr ""
"diễn tả cú pháp và các tùy chọn sẵn sàng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2586
+#: boot-installer.xml:2148
#, no-c-format
msgid ""
"Booting from floppies is supported for &arch-title;, although it is "
@@ -3592,7 +3040,7 @@ msgstr ""
"mềm, và khả năng khởi động từ ổ đĩa mềm USB đã gắn kết không được hỗ trợ."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2598
+#: boot-installer.xml:2160
#, no-c-format
msgid ""
"To boot from the <filename>boot-floppy-hfs.img</filename> floppy, place it "
@@ -3603,7 +3051,7 @@ msgstr ""
"vào ổ đĩa mềm sau khi tắt hệ thống, còn trước khi bấm cái nút mở điện."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2604
+#: boot-installer.xml:2166
#, no-c-format
msgid ""
"For those not familiar with Macintosh floppy operations: a floppy placed in "
@@ -3617,7 +3065,7 @@ msgstr ""
"có khả năng khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2611
+#: boot-installer.xml:2173
#, no-c-format
msgid ""
"After booting, the <filename>root.bin</filename> floppy is requested. Insert "
@@ -3629,13 +3077,13 @@ msgstr ""
"chạy tự động sau khi hệ thống gốc đã được tải vào bộ nhớ."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2622
+#: boot-installer.xml:2184
#, no-c-format
msgid "PowerPC Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động máy PowerPC"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2623
+#: boot-installer.xml:2185
#, no-c-format
msgid ""
"Many older Apple monitors used a 640x480 67Hz mode. If your video appears "
@@ -3652,7 +3100,7 @@ msgstr ""
"userinput> ."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2663
+#: boot-installer.xml:2225
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "On machines with OpenBoot, simply enter the boot monitor on the machine "
@@ -3677,7 +3125,7 @@ msgstr ""
"BOOTP hay DHCP."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2718
+#: boot-installer.xml:2280
#, no-c-format
msgid ""
"Most OpenBoot versions support the <userinput>boot cdrom</userinput> command "
@@ -3689,13 +3137,13 @@ msgstr ""
"trên ID 6 (hay cái chủ phụ trên máy dựa vào IDE)."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2727
+#: boot-installer.xml:2289
#, no-c-format
msgid "IDPROM Messages"
msgstr "Thông điệp IDPROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2728
+#: boot-installer.xml:2290
#, no-c-format
msgid ""
"If you cannot boot because you get messages about a problem with "
@@ -3710,13 +3158,13 @@ msgstr ""
"thêm."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2747
+#: boot-installer.xml:2309
#, no-c-format
msgid "Accessibility"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2748
+#: boot-installer.xml:2310
#, no-c-format
msgid ""
"Some users may need specific support because of e.g. some visual impairment. "
@@ -3731,13 +3179,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2765
+#: boot-installer.xml:2327
#, no-c-format
msgid "USB Braille Displays"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2766
+#: boot-installer.xml:2328
#, no-c-format
msgid ""
"USB braille displays should be automatically detected. A textual version of "
@@ -3751,13 +3199,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2781
+#: boot-installer.xml:2343
#, no-c-format
msgid "Serial Braille Displays"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2782
+#: boot-installer.xml:2344
#, no-c-format
msgid ""
"Serial braille displays cannot safely be automatically detected (since that "
@@ -3779,13 +3227,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2804
+#: boot-installer.xml:2366
#, no-c-format
msgid "Hardware Speech Synthesis"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2805
+#: boot-installer.xml:2367
#, no-c-format
msgid ""
"Support for hardware speech synthesis devices is available only alongside "
@@ -3794,7 +3242,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2811
+#: boot-installer.xml:2373
#, no-c-format
msgid ""
"Hardware speech synthesis devices cannot be automatically detected. You thus "
@@ -3808,13 +3256,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2826
+#: boot-installer.xml:2388
#, no-c-format
msgid "Board Devices"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2827
+#: boot-installer.xml:2389
#, no-c-format
msgid ""
"Some accessibility devices are actual boards that are plugged inside the "
@@ -3825,13 +3273,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2838
+#: boot-installer.xml:2400
#, no-c-format
msgid "High-Contrast Theme"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2839
+#: boot-installer.xml:2401
#, no-c-format
msgid ""
"For users with low vision, the installer can use a high-contrast theme that "
@@ -3840,7 +3288,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2854
+#: boot-installer.xml:2416
#, no-c-format
msgid ""
"Boot parameters are Linux kernel parameters which are generally used to make "
@@ -3854,7 +3302,7 @@ msgstr ""
"số trường hợp, bạn cần phải giúp đỡ hạt nhân một ít."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2861
+#: boot-installer.xml:2423
#, no-c-format
msgid ""
"If this is the first time you're booting the system, try the default boot "
@@ -3869,7 +3317,7 @@ msgstr ""
"thống biết về phần cứng đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2868
+#: boot-installer.xml:2430
#, no-c-format
msgid ""
"Information on many boot parameters can be found in the <ulink url=\"http://"
@@ -3886,7 +3334,7 @@ msgstr ""
"troubleshooting\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2877
+#: boot-installer.xml:2439
#, no-c-format
msgid ""
"When the kernel boots, a message <informalexample><screen>\n"
@@ -3914,7 +3362,7 @@ msgstr ""
"và <userinput>mem=64m</userinput> có nghĩa là 64MB bộ nhớ RAM."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2893
+#: boot-installer.xml:2455
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "If you are booting with a serial console, generally the kernel will "
@@ -3948,7 +3396,7 @@ msgstr ""
"đang dùng (v.d. <filename>ttyS0</filename>)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2917
+#: boot-installer.xml:2479
#, no-c-format
msgid ""
"For &arch-title; the serial devices are <filename>ttya</filename> or "
@@ -3962,13 +3410,13 @@ msgstr ""
"envar> thành <filename>ttya</filename>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2928
+#: boot-installer.xml:2490
#, no-c-format
msgid "Debian Installer Parameters"
msgstr "Tham số trình cài đặt Debian"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2929
+#: boot-installer.xml:2491
#, no-c-format
msgid ""
"The installation system recognizes a few additional boot "
@@ -3982,7 +3430,7 @@ msgstr ""
"nhân không thể phục hồi.</para> </footnote> có thể hữu ích."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2942
+#: boot-installer.xml:2504
#, no-c-format
msgid ""
"A number of parameters have a <quote>short form</quote> that helps avoid the "
@@ -3998,19 +3446,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2954
+#: boot-installer.xml:2516
#, no-c-format
msgid "debconf/priority (priority)"
msgstr "debconf/priority (priority)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2955
+#: boot-installer.xml:2517
#, no-c-format
msgid "This parameter sets the lowest priority of messages to be displayed."
msgstr "Tham số này đặt ưu tiên thấp nhất cho những thông điệp cần hiển thị."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2959
+#: boot-installer.xml:2521
#, no-c-format
msgid ""
"The default installation uses <userinput>priority=high</userinput>. This "
@@ -4024,7 +3472,7 @@ msgstr ""
"đặt điều chỉnh ưu tiên như cần thiết."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2966
+#: boot-installer.xml:2528
#, no-c-format
msgid ""
"If you add <userinput>priority=medium</userinput> as boot parameter, you "
@@ -4046,13 +3494,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2980
+#: boot-installer.xml:2542
#, no-c-format
msgid "DEBIAN_FRONTEND"
msgstr "DEBIAN_FRONTEND"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2981
+#: boot-installer.xml:2543
#, no-c-format
msgid ""
"This boot parameter controls the type of user interface used for the "
@@ -4086,13 +3534,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3010
+#: boot-installer.xml:2572
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG"
msgstr "BOOT_DEBUG"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3011
+#: boot-installer.xml:2573
#, no-c-format
msgid ""
"Setting this boot parameter to 2 will cause the installer's boot process to "
@@ -4108,52 +3556,52 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: userinput
-#: boot-installer.xml:3020
+#: boot-installer.xml:2582
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG=0"
msgstr "BOOT_DEBUG=0"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3021
+#: boot-installer.xml:2583
#, no-c-format
msgid "This is the default."
msgstr "Đây là giá trị mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: userinput
-#: boot-installer.xml:3025
+#: boot-installer.xml:2587
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG=1"
msgstr "BOOT_DEBUG=1"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3026
+#: boot-installer.xml:2588
#, no-c-format
msgid "More verbose than usual."
msgstr "Chi tiết hơn cấp thường."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: userinput
-#: boot-installer.xml:3030
+#: boot-installer.xml:2592
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG=2"
msgstr "BOOT_DEBUG=2"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3031
+#: boot-installer.xml:2593
#, no-c-format
msgid "Lots of debugging information."
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin gỡ lỗi."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: userinput
-#: boot-installer.xml:3035
+#: boot-installer.xml:2597
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG=3"
msgstr "BOOT_DEBUG=3"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3036
+#: boot-installer.xml:2598
#, no-c-format
msgid ""
"Shells are run at various points in the boot process to allow detailed "
@@ -4165,13 +3613,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3050
+#: boot-installer.xml:2612
#, no-c-format
msgid "INSTALL_MEDIA_DEV"
msgstr "INSTALL_MEDIA_DEV"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3051
+#: boot-installer.xml:2613
#, no-c-format
msgid ""
"The value of the parameter is the path to the device to load the Debian "
@@ -4183,7 +3631,7 @@ msgstr ""
"dev/floppy/0</userinput>"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3057
+#: boot-installer.xml:2619
#, no-c-format
msgid ""
"The boot floppy, which normally scans all floppies it can to find the root "
@@ -4194,13 +3642,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3067
+#: boot-installer.xml:2629
#, no-c-format
msgid "lowmem"
msgstr "lowmem"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3068
+#: boot-installer.xml:2630
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to force the installer to a lowmem level higher than the one the "
@@ -4212,13 +3660,13 @@ msgstr ""
"Giá trị có thể là 1 và 2. Xem thêm <xref linkend=\"lowmem\"/>."
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3078
+#: boot-installer.xml:2640
#, no-c-format
msgid "noshell"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3079
+#: boot-installer.xml:2641
#, no-c-format
msgid ""
"Prevents the installer from offering interactive shells on tty2 and tty3. "
@@ -4227,13 +3675,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3088
+#: boot-installer.xml:2650
#, no-c-format
msgid "debian-installer/framebuffer (fb)"
msgstr "debian-installer/framebuffer (fb)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3089
+#: boot-installer.xml:2651
#, no-c-format
msgid ""
"Some architectures use the kernel framebuffer to offer installation in a "
@@ -4251,7 +3699,7 @@ msgstr ""
"đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3098
+#: boot-installer.xml:2660
#, no-c-format
msgid ""
"The <userinput>video=vga16:off</userinput> argument may also be used to "
@@ -4263,19 +3711,13 @@ msgstr ""
"máy kiểu Dell Inspiron chứa thẻ Mobile Radeon."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3104
-#, no-c-format
-msgid "Such problems have been reported on the Amiga 1200 and SE/30."
-msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu Amiga 1200 và SE/30."
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3108
+#: boot-installer.xml:2666
#, no-c-format
msgid "Such problems have been reported on hppa."
msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu hppa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3112
+#: boot-installer.xml:2670
#, no-c-format
msgid ""
"Because of display problems on some systems, framebuffer support is "
@@ -4295,13 +3737,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3126
+#: boot-installer.xml:2684
#, no-c-format
msgid "debian-installer/theme (theme)"
msgstr "debian-installer/theme (theme)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3127
+#: boot-installer.xml:2685
#, no-c-format
msgid ""
"A theme determines how the user interface of the installer looks (colors, "
@@ -4318,13 +3760,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3139 boot-installer.xml:3389
+#: boot-installer.xml:2697 boot-installer.xml:2947
#, no-c-format
msgid "netcfg/disable_dhcp"
msgstr "netcfg/disable_dhcp"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3140
+#: boot-installer.xml:2698
#, no-c-format
msgid ""
"By default, the &d-i; automatically probes for network configuration via "
@@ -4338,7 +3780,7 @@ msgstr ""
"thăm dò DCHP."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3147
+#: boot-installer.xml:2705
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a DHCP server on your local network, but want to avoid it "
@@ -4353,13 +3795,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3158
+#: boot-installer.xml:2716
#, no-c-format
msgid "hw-detect/start_pcmcia"
msgstr "hw-detect/start_pcmcia"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3159
+#: boot-installer.xml:2717
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to prevent starting PCMCIA services, if "
@@ -4371,13 +3813,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3169
+#: boot-installer.xml:2727
#, no-c-format
msgid "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)"
msgstr "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3170
+#: boot-installer.xml:2728
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to enable support for Serial ATA RAID "
@@ -4393,13 +3835,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3181
+#: boot-installer.xml:2739
#, no-c-format
msgid "preseed/url (url)"
msgstr "preseed/url (url)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3182
+#: boot-installer.xml:2740
#, no-c-format
msgid ""
"Specify the url to a preconfiguration file to download and use for "
@@ -4410,13 +3852,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3191
+#: boot-installer.xml:2749
#, no-c-format
msgid "preseed/file (file)"
msgstr "preseed/file (file)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3192
+#: boot-installer.xml:2750
#, no-c-format
msgid ""
"Specify the path to a preconfiguration file to load for automating the "
@@ -4427,13 +3869,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3201
+#: boot-installer.xml:2759
#, no-c-format
msgid "preseed/interactive"
msgstr "preseed/interactive"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3202
+#: boot-installer.xml:2760
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to display questions even if they have "
@@ -4450,13 +3892,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3214
+#: boot-installer.xml:2772
#, no-c-format
msgid "auto-install/enable (auto)"
msgstr "auto-install/enable (auto)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3215
+#: boot-installer.xml:2773
#, no-c-format
msgid ""
"Delay questions that are normally asked before preseeding is possible until "
@@ -4469,13 +3911,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3226
+#: boot-installer.xml:2784
#, no-c-format
msgid "finish-install/keep-consoles"
msgstr "finish-install/keep-consoles"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3227
+#: boot-installer.xml:2785
#, no-c-format
msgid ""
"During installations from serial or management console, the regular virtual "
@@ -4489,13 +3931,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3238
+#: boot-installer.xml:2796
#, no-c-format
msgid "cdrom-detect/eject"
msgstr "cdrom-detect/eject"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3239
+#: boot-installer.xml:2797
#, no-c-format
msgid ""
"By default, before rebooting, &d-i; automatically ejects the optical media "
@@ -4514,7 +3956,7 @@ msgstr ""
"động vật chứa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3248
+#: boot-installer.xml:2806
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to disable automatic ejection, and be "
@@ -4527,13 +3969,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3259
+#: boot-installer.xml:2817
#, no-c-format
msgid "debian-installer/allow_unauthenticated"
msgstr "debian-installer/allow_unauthenticated"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3260
+#: boot-installer.xml:2818
#, no-c-format
msgid ""
"By default the installer requires that repositories be authenticated using a "
@@ -4548,13 +3990,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3271
+#: boot-installer.xml:2829
#, no-c-format
msgid "ramdisk_size"
msgstr "ramdisk_size"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3272
+#: boot-installer.xml:2830
#, no-c-format
msgid ""
"This parameter should already be set to a correct value where needed; set it "
@@ -4566,13 +4008,13 @@ msgstr ""
"(Giá trị theo kB.)"
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3282
+#: boot-installer.xml:2840
#, no-c-format
msgid "mouse/protocol"
msgstr "mouse/protocol"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3283
+#: boot-installer.xml:2841
#, no-c-format
msgid ""
"For the gtk frontend (graphical installer), users can set the mouse protocol "
@@ -4596,13 +4038,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3305
+#: boot-installer.xml:2863
#, no-c-format
msgid "mouse/device"
msgstr "mouse/device"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3306
+#: boot-installer.xml:2864
#, no-c-format
msgid ""
"For the gtk frontend (graphical installer), users can specify the mouse "
@@ -4617,13 +4059,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3317
+#: boot-installer.xml:2875
#, no-c-format
msgid "mouse/left"
msgstr "mouse/left"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3318
+#: boot-installer.xml:2876
#, no-c-format
msgid ""
"For the gtk frontend (graphical installer), users can switch the mouse to "
@@ -4635,13 +4077,13 @@ msgstr ""
"thành <userinput>true</userinput> (đúng)."
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3327
+#: boot-installer.xml:2885
#, no-c-format
msgid "directfb/hw-accel"
msgstr "directfb/hw-accel"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3328
+#: boot-installer.xml:2886
#, no-c-format
msgid ""
"For the gtk frontend (graphical installer), hardware acceleration in "
@@ -4654,13 +4096,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3338
+#: boot-installer.xml:2896
#, no-c-format
msgid "rescue/enable"
msgstr "rescue/enable"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3339
+#: boot-installer.xml:2897
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to enter rescue mode rather than "
@@ -4670,13 +4112,13 @@ msgstr ""
"hơn là chạy tiến trình cài đặt chuẩn. Xem <xref linkend=\"rescue\"/>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3350
+#: boot-installer.xml:2908
#, no-c-format
msgid "Using boot parameters to answer questions"
msgstr "Dùng tham số khởi động để trả lời câu hỏi"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3351
+#: boot-installer.xml:2909
#, no-c-format
msgid ""
"With some exceptions, a value can be set at the boot prompt for any question "
@@ -4690,13 +4132,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3363
+#: boot-installer.xml:2921
#, no-c-format
msgid "debian-installer/locale (locale)"
msgstr "debian-installer/locale (locale)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3364
+#: boot-installer.xml:2922
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to set both the language and country for the installation. This "
@@ -4715,13 +4157,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3375
+#: boot-installer.xml:2933
#, no-c-format
msgid "anna/choose_modules (modules)"
msgstr "anna/choose_modules (modules)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3376
+#: boot-installer.xml:2934
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to automatically load installer components that are not loaded "
@@ -4737,7 +4179,7 @@ msgstr ""
"udeb</classname> (xem <xref linkend=\"pppoe\"/>)</phrase>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3390
+#: boot-installer.xml:2948
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> if you want to disable DHCP and instead "
@@ -4747,13 +4189,13 @@ msgstr ""
"và ép buộc cấu hình mạng tĩnh thay thế."
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3399
+#: boot-installer.xml:2957
#, no-c-format
msgid "mirror/protocol (protocol)"
msgstr "mirror/protocol (protocol)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3400
+#: boot-installer.xml:2958
#, no-c-format
msgid ""
"By default the installer will use the http protocol to download files from "
@@ -4772,13 +4214,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3413
+#: boot-installer.xml:2971
#, no-c-format
msgid "tasksel:tasksel/first (tasks)"
msgstr "tasksel:tasksel/first (tasks)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3414
+#: boot-installer.xml:2972
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to select tasks that are not available from the interactive task "
@@ -4790,13 +4232,13 @@ msgstr ""
"linkend=\"pkgsel\"/> để tìm thông tin thêm."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3428
+#: boot-installer.xml:2986
#, no-c-format
msgid "Passing parameters to kernel modules"
msgstr "Gửi tham số cho mô-đun hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3429
+#: boot-installer.xml:2987
#, no-c-format
msgid ""
"If drivers are compiled into the kernel, you can pass parameters to them as "
@@ -4820,7 +4262,7 @@ msgstr ""
"trong cấu hình cho hệ thống đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3442
+#: boot-installer.xml:3000
#, no-c-format
msgid ""
"Note that it is now quite rare that parameters need to be passed to modules. "
@@ -4834,7 +4276,7 @@ msgstr ""
"cần phải tự đặt tham số."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3449
+#: boot-installer.xml:3007
#, no-c-format
msgid ""
"The syntax to use to set parameters for modules is: "
@@ -4856,19 +4298,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:3459
+#: boot-installer.xml:3017
#, no-c-format
msgid "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10"
msgstr "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3465
+#: boot-installer.xml:3023
#, no-c-format
msgid "Blacklisting kernel modules"
msgstr "Cấm mô-đun hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3466
+#: boot-installer.xml:3024
#, no-c-format
msgid ""
"Sometimes it may be necessary to blacklist a module to prevent it from being "
@@ -4886,7 +4328,7 @@ msgstr ""
"khiển không đúng được nạp trước."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3475
+#: boot-installer.xml:3033
#, no-c-format
msgid ""
"You can blacklist a module using the following syntax: "
@@ -4902,7 +4344,7 @@ msgstr ""
"thống được cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3483
+#: boot-installer.xml:3041
#, no-c-format
msgid ""
"Note that a module may still be loaded by the installation system itself. "
@@ -4916,19 +4358,19 @@ msgstr ""
"được hiển thị trong những giải đoạn phát hiện phần cứng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3500
+#: boot-installer.xml:3058
#, no-c-format
msgid "Troubleshooting the Installation Process"
msgstr "Giải đáp thắc mắc trong tiến trình cài đặt"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3505
+#: boot-installer.xml:3063
#, no-c-format
msgid "CD-ROM Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3506
+#: boot-installer.xml:3064
#, no-c-format
msgid ""
"Sometimes, especially with older CD-ROM drives, the installer may fail to "
@@ -4942,7 +4384,7 @@ msgstr ""
"trong khi đọc nó trong tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3513
+#: boot-installer.xml:3071
#, no-c-format
msgid ""
"There are many different possible causes for these problems. We can only "
@@ -4954,13 +4396,13 @@ msgstr ""
"định chúng. Theo bạn sửa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3519
+#: boot-installer.xml:3077
#, no-c-format
msgid "There are two very simple things that you should try first."
msgstr "Khuyên bạn trước tiên thử hai việc rất đơn giản."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3524
+#: boot-installer.xml:3082
#, no-c-format
msgid ""
"If the CD-ROM does not boot, check that it was inserted correctly and that "
@@ -4970,7 +4412,7 @@ msgstr ""
"nó không dơ bẩn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3530
+#: boot-installer.xml:3088
#, no-c-format
msgid ""
"If the installer fails to recognize a CD-ROM, try just running the option "
@@ -4984,7 +4426,7 @@ msgstr ""
"đến DMA đã được quyết định bằng cách này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3540
+#: boot-installer.xml:3098
#, no-c-format
msgid ""
"If this does not work, then try the suggestions in the subsections below. "
@@ -4996,7 +4438,7 @@ msgstr ""
"cho cả hai đĩa CD và DVD, nhưng nói về đĩa CD-ROM vì đơn giản hơn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3546
+#: boot-installer.xml:3104
#, no-c-format
msgid ""
"If you cannot get the installation working from CD-ROM, try one of the other "
@@ -5006,13 +4448,13 @@ msgstr ""
"đặt khác sẵn sàng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3554
+#: boot-installer.xml:3112
#, no-c-format
msgid "Common issues"
msgstr "Vấn đề thường gặp"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3557
+#: boot-installer.xml:3115
#, no-c-format
msgid ""
"Some older CD-ROM drives do not support reading from discs that were burned "
@@ -5022,7 +4464,7 @@ msgstr ""
"tốc độ cao bằng bộ ghi CD hiện đại."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3563
+#: boot-installer.xml:3121
#, no-c-format
msgid ""
"If your system boots correctly from the CD-ROM, it does not necessarily mean "
@@ -5034,7 +4476,7 @@ msgstr ""
"CD-ROM được kết nối)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3570
+#: boot-installer.xml:3128
#, no-c-format
msgid ""
"Some older CD-ROM drives do not work correctly if <quote>direct memory "
@@ -5044,20 +4486,20 @@ msgstr ""
"nhớ trực tiếp</quote> (DMA) được hiệu lực."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3581
+#: boot-installer.xml:3139
#, no-c-format
msgid "How to investigate and maybe solve issues"
msgstr "Cách xem xét và có thể quyết định vấn đề"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3582
+#: boot-installer.xml:3140
#, no-c-format
msgid "If the CD-ROM fails to boot, try the suggestions listed below."
msgstr ""
"Đĩa CD-ROM không khởi động được thì hãy thử những lời đề nghị bên dưới."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3587
+#: boot-installer.xml:3145
#, no-c-format
msgid ""
"Check that your BIOS actually supports booting from CD-ROM (older systems "
@@ -5067,7 +4509,7 @@ msgstr ""
"thống cũ không phải) và ổ đĩa CD-ROM hỗ trợ kiểu vật chứa đang được dùng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3593
+#: boot-installer.xml:3151
#, no-c-format
msgid ""
"If you downloaded an iso image, check that the md5sum of that image matches "
@@ -5094,7 +4536,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:3606
+#: boot-installer.xml:3164
#, no-c-format
msgid ""
"$ dd if=/dev/cdrom | \\\n"
@@ -5120,7 +4562,7 @@ msgstr ""
"seconds\t\tgiây]"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3611
+#: boot-installer.xml:3169
#, no-c-format
msgid ""
"If, after the installer has been booted successfully, the CD-ROM is not "
@@ -5140,7 +4582,7 @@ msgstr ""
"tiếp ảo thứ hai (VT2) rồi kích hoạt trình bao ở đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3623
+#: boot-installer.xml:3181
#, no-c-format
msgid ""
"Switch to VT4 or view the contents of <filename>/var/log/syslog</filename> "
@@ -5153,7 +4595,7 @@ msgstr ""
"<command>dmesg</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3630
+#: boot-installer.xml:3188
#, no-c-format
msgid ""
"Check in the output of <command>dmesg</command> if your CD-ROM drive was "
@@ -5189,7 +4631,7 @@ msgstr ""
"nối, bạn có thể thử tự nạp nó bằng <command>modprobe</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3644
+#: boot-installer.xml:3202
#, no-c-format
msgid ""
"Check that there is a device node for your CD-ROM drive under <filename>/dev/"
@@ -5202,7 +4644,7 @@ msgstr ""
"dev/cdroms/cdrom0</filename>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3652
+#: boot-installer.xml:3210
#, no-c-format
msgid ""
"Use the <command>mount</command> command to check if the CD-ROM is already "
@@ -5218,7 +4660,7 @@ msgstr ""
"lệnh đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3662
+#: boot-installer.xml:3220
#, no-c-format
msgid ""
"Check if DMA is currently enabled: <informalexample><screen>\n"
@@ -5244,7 +4686,7 @@ msgstr ""
"tương ứng với ổ đĩa CD-ROM đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3677
+#: boot-installer.xml:3235
#, no-c-format
msgid ""
"If there are any problems during the installation, try checking the "
@@ -5258,13 +4700,13 @@ msgstr ""
"đọc đáng tin cây."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3692
+#: boot-installer.xml:3250
#, no-c-format
msgid "Floppy Disk Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3694
+#: boot-installer.xml:3252
#, no-c-format
msgid ""
"The biggest problem for people using floppy disks to install Debian seems to "
@@ -5274,7 +4716,7 @@ msgstr ""
"đáng tin cậy của đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3699
+#: boot-installer.xml:3257
#, no-c-format
msgid ""
"The boot floppy is the floppy with the worst problems, because it is read by "
@@ -5292,7 +4734,7 @@ msgstr ""
"điệp về lỗi nhập/xuất trên đĩa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3708
+#: boot-installer.xml:3266
#, no-c-format
msgid ""
"If you are having the installation stall at a particular floppy, the first "
@@ -5310,7 +4752,7 @@ msgstr ""
"khác."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3717
+#: boot-installer.xml:3275
#, no-c-format
msgid ""
"One user reports he had to write the images to floppy <emphasis>three</"
@@ -5322,7 +4764,7 @@ msgstr ""
"còn sau đó, mọi thứ thì tốt với đĩa mềm thứ ba."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3723
+#: boot-installer.xml:3281
#, no-c-format
msgid ""
"Normally you should not have to download a floppy image again, but if you "
@@ -5334,7 +4776,7 @@ msgstr ""
"tổng MD5SUM của nó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3729
+#: boot-installer.xml:3287
#, no-c-format
msgid ""
"Other users have reported that simply rebooting a few times with the same "
@@ -5346,13 +4788,13 @@ msgstr ""
"này do lỗi trong trình điều khiển đĩa mềm kiểu phần vững hay phần cứng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3738
+#: boot-installer.xml:3296
#, no-c-format
msgid "Boot Configuration"
msgstr "Cấu hình khởi động"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3740
+#: boot-installer.xml:3298
#, no-c-format
msgid ""
"If you have problems and the kernel hangs during the boot process, doesn't "
@@ -5366,7 +4808,7 @@ msgstr ""
"\"boot-parms\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3747
+#: boot-installer.xml:3305
#, no-c-format
msgid ""
"Often, problems can be solved by removing add-ons and peripherals, and then "
@@ -5378,7 +4820,7 @@ msgstr ""
"thiết bị cầm-và-chơi có thể gây ra nhiều vấn đề.</phrase>"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3753
+#: boot-installer.xml:3311
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a large amount of memory installed in your machine, more than "
@@ -5392,13 +4834,13 @@ msgstr ""
"<userinput>mem=512m</userinput> (bộ nhớ)."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3764 boot-installer.xml:3866
+#: boot-installer.xml:3322 boot-installer.xml:3424
#, no-c-format
msgid "Common &arch-title; Installation Problems"
msgstr "Vấn đề cài đặt &arch-title; thường"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3765
+#: boot-installer.xml:3323
#, no-c-format
msgid ""
"There are some common installation problems that can be solved or avoided by "
@@ -5408,7 +4850,7 @@ msgstr ""
"cách gởi đối số khởi động riêng cho trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3770
+#: boot-installer.xml:3328
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems have floppies with <quote>inverted DCLs</quote>. If you receive "
@@ -5420,7 +4862,7 @@ msgstr ""
"nhập tham số <userinput>floppy=thinkpad</userinput> (đĩa mềm=vùng nghĩ)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3776
+#: boot-installer.xml:3334
#, no-c-format
msgid ""
"On some systems, such as the IBM PS/1 or ValuePoint (which have ST-506 disk "
@@ -5440,7 +4882,7 @@ msgstr ""
"<replaceable>rãnh ghi</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3785
+#: boot-installer.xml:3343
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a very old machine, and the kernel hangs after saying "
@@ -5454,7 +4896,7 @@ msgstr ""
"userinput> (không đánh), mà tất khả năng kiểm tra này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3792
+#: boot-installer.xml:3350
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems (especially laptops) that have a native resolution that is not "
@@ -5480,7 +4922,7 @@ msgstr ""
"giúp. Không thì thử thêm tham số khởi động <userinput>fb=false</userinput>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3810
+#: boot-installer.xml:3368
#, no-c-format
msgid ""
"If your screen begins to show a weird picture while the kernel boots, eg. "
@@ -5501,13 +4943,13 @@ msgstr ""
"tiết."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3824
+#: boot-installer.xml:3382
#, no-c-format
msgid "System Freeze During the PCMCIA Configuration Phase"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong giai đoạn cấu hình PCMCIA"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3825
+#: boot-installer.xml:3383
#, no-c-format
msgid ""
"Some laptop models produced by Dell are known to crash when PCMCIA device "
@@ -5527,7 +4969,7 @@ msgstr ""
"bạn có thể cấu hình PCMCIA, và loại trừ phạm vị tài nguyên gây ra lỗi đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3835
+#: boot-installer.xml:3393
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, you can boot the installer in expert mode. You will then be "
@@ -5550,13 +4992,13 @@ msgstr ""
"trị này vào trình cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3852
+#: boot-installer.xml:3410
#, no-c-format
msgid "System Freeze while Loading USB Modules"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong khi tải mô-đun USB"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3853
+#: boot-installer.xml:3411
#, no-c-format
msgid ""
"The kernel normally tries to install USB modules and the USB keyboard driver "
@@ -5574,19 +5016,19 @@ msgstr ""
"khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3867
+#: boot-installer.xml:3425
#, no-c-format
msgid "There are some common installation problems that are worth mentioning."
msgstr "Một số vấn đề cài đặt thường gặp."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3873
+#: boot-installer.xml:3431
#, no-c-format
msgid "Misdirected video output"
msgstr "Kết xuất ảnh động bị hướng sai"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3874
+#: boot-installer.xml:3432
#, no-c-format
msgid ""
"It is fairly common for &arch-title; to have two video cards in one machine, "
@@ -5614,7 +5056,7 @@ msgstr ""
"(ảnh động=atyfb:tắt)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3888
+#: boot-installer.xml:3446
#, no-c-format
msgid ""
"Note that you may also have to manually add this parameter to the silo "
@@ -5628,13 +5070,13 @@ msgstr ""
"cấu hình <filename>/etc/X11/xorg.conf</filename>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3899
+#: boot-installer.xml:3457
#, no-c-format
msgid "Failure to Boot or Install from CD-ROM"
msgstr "Lỗi khởi động hay cài đặt từ đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3900
+#: boot-installer.xml:3458
#, no-c-format
msgid ""
"Some Sparc systems are notoriously difficult to boot from CD-ROM and even if "
@@ -5647,7 +5089,7 @@ msgstr ""
"SunBlade."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3906
+#: boot-installer.xml:3464
#, no-c-format
msgid "We recommend to install such systems by netbooting the installer."
msgstr ""
@@ -5655,13 +5097,13 @@ msgstr ""
"mạng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3915
+#: boot-installer.xml:3473
#, no-c-format
msgid "Interpreting the Kernel Startup Messages"
msgstr "Giải thích thông điệp khởi chạy hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3917
+#: boot-installer.xml:3475
#, no-c-format
msgid ""
"During the boot sequence, you may see many messages in the form "
@@ -5697,13 +5139,13 @@ msgstr ""
"(xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/>)."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3942
+#: boot-installer.xml:3500
#, no-c-format
msgid "Reporting Installation Problems"
msgstr "Thông báo vấn đề cài đặt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3943
+#: boot-installer.xml:3501
#, no-c-format
msgid ""
"If you get through the initial boot phase but cannot complete the install, "
@@ -5722,7 +5164,7 @@ msgstr ""
"nó. Khi thông báo lỗi, khuyên bạn đính kèm thông tin này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3954
+#: boot-installer.xml:3512
#, no-c-format
msgid ""
"Other pertinent installation messages may be found in <filename>/var/log/</"
@@ -5734,13 +5176,13 @@ msgstr ""
"</filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới được cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3965
+#: boot-installer.xml:3523
#, no-c-format
msgid "Submitting Installation Reports"
msgstr "Đệ trình báo cáo cài đặt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3966
+#: boot-installer.xml:3524
#, no-c-format
msgid ""
"If you still have problems, please submit an installation report. We also "
@@ -5756,7 +5198,7 @@ msgstr ""
"<email>vi-VN@googlegroups.com</email> nhé. Chúng tôi sẽ dịch cho bạn.]"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3973
+#: boot-installer.xml:3531
#, no-c-format
msgid ""
"Note that your installation report will be published in the Debian Bug "
@@ -5768,7 +5210,7 @@ msgstr ""
"đảm bảo bạn sử dụng một địa chỉ thư điện tử cũng công cộng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3979
+#: boot-installer.xml:3537
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a working Debian system, the easiest way to send an installation "
@@ -5786,7 +5228,7 @@ msgstr ""
"chạy lệnh <command>reportbug installation-reports</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3989
+#: boot-installer.xml:3547
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively you can use this template when filling out installation "
@@ -5879,6 +5321,432 @@ msgstr ""
"những thông điệp hạt nhân cuối cùng đã hiển thị nếu hạt nhân đã treo cứng. "
"Diễn tả những bước đến tình trạng vấn đề này."
+#~ msgid "Choosing an Installation Method"
+#~ msgstr "Chọn phương pháp cài đặt"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Some &arch-title; subarchs have the option of booting using either a 2.4."
+#~ "x or 2.2.x linux kernel. When such a choice exists, try the 2.4.x linux "
+#~ "kernel. The installer should also require less memory when using a 2.4.x "
+#~ "linux kernel as 2.2.x support requires a fixed-sized ramdisk and 2.4.x "
+#~ "uses tmpfs."
+#~ msgstr ""
+#~ "Một số kiến trúc phụ kiểu &arch-title; có tùy chọn khởi động bằng hạt "
+#~ "nhân phiên bản hoặc 2.4.x hoặc 2.2.x. Khi bạn gặp tùy chọn này, hãy thử "
+#~ "dùng hạt nhân 2.4.x. Tiến trình cài đặt dùng hạt nhân 2.4.x nên cần thiết "
+#~ "bộ nhớ ít hơn, vì khả năng hỗ trợ hạt nhân 2.2.x cần thiết đĩa RAM có "
+#~ "kích cỡ cố định, còn 2.4.x dùng hệ thống tập tin tạm thời (tmpfs)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you are using a 2.2.x linux kernel, then you need to use the "
+#~ "&ramdisksize; kernel parameter."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu bạn dùng hạt nhân Linux phiên bản 2.2.x, bạn cũng cần phải xác định "
+#~ "tham số hạt nhân kích cỡ đĩa bộ nhớ RAM &ramdisksize;."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Make sure <userinput>root=/dev/ram</userinput> is one of your kernel "
+#~ "parameters."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hãy kiểm tra xem bạn đã chọn tham số hạt nhân <userinput>root=/dev/ram</"
+#~ "userinput>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you're having trouble, check <ulink url=\"&url-m68k-cts-faq;\">cts's "
+#~ "&arch-title; debian-installer FAQ</ulink>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu bạn gặp khó khăn, xem Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-m68k-cts-faq;\">cts's "
+#~ "&arch-title; debian-installer FAQ</ulink>."
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "Amiga"
+#~ msgstr "Amiga"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The only method of installation available to amiga is the hard drive (see "
+#~ "<xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is "
+#~ "not bootable.</emphasis>"
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi dùng máy kiểu Amiga, chỉ có sẵn sàng một phương pháp cài đặt: bằng "
+#~ "đĩa cứng (xem <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>Tức là không "
+#~ "thể khởi động từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Amiga does not currently work with bogl, so if you are seeing bogl "
+#~ "errors, you need to include the boot parameter <userinput>fb=false</"
+#~ "userinput>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Máy kiểu Amiga hiện thời không hoạt động được với bogl, vậy nếu bạn gặp "
+#~ "lỗi bogl, bạn cần phải nhập tham số hạt nhân <userinput>fb=false</"
+#~ "userinput>."
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "Atari"
+#~ msgstr "Atari"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The installer for atari may be started from either the hard drive (see "
+#~ "<xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>) or from floppies (see <xref linkend="
+#~ "\"boot-from-floppies\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is not "
+#~ "bootable.</emphasis>"
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi dùng máy kiểu Atari, bạn có thể khởi chạy trình cài đặt Debian hoặc "
+#~ "từ đĩa cứng (xem <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>) hoặc từ đĩa mềm (xem "
+#~ "<xref linkend=\"boot-from-floppies\"/>). <emphasis>Tức là không thể khởi "
+#~ "động từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Atari does not currently work with bogl, so if you are seeing bogl "
+#~ "errors, you need to include the boot parameter <userinput>fb=false</"
+#~ "userinput>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Máy kiểu Atari hiện thời không hoạt động được với bogl, vậy nếu bạn gặp "
+#~ "lỗi bogl, bạn cần phải nhập tham số hạt nhân <userinput>fb=false</"
+#~ "userinput>."
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "BVME6000"
+#~ msgstr "BVME6000"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The installer for BVME6000 may be started from a cdrom (see <xref linkend="
+#~ "\"m68k-boot-cdrom\"/>), floppies (see <xref linkend=\"boot-from-floppies"
+#~ "\"/>), or the net (see <xref linkend=\"boot-tftp\"/>)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với máy kiểu BVME6000, trình cài đặt có thể được khởi chạy hoặc từ "
+#~ "đĩa CD-ROM (xem <xref linkend=\"m68k-boot-cdrom\"/>), hoặc từ đĩa mềm "
+#~ "(xem <xref linkend=\"boot-from-floppies\"/>), hoặc qua mạng (xem <xref "
+#~ "linkend=\"boot-tftp\"/>)."
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "Macintosh"
+#~ msgstr "Macintosh (Apple Mac)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The only method of installation available to mac is from the hard drive "
+#~ "(see <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words the "
+#~ "cdrom is not bootable.</emphasis> Macs do not have a working 2.4.x kernel."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phương pháp cài đặt duy nhất sẵn sàng cho máy Mac là từ đĩa cứng (xem "
+#~ "<xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>Tức là không có khả năng "
+#~ "khởi động được từ đĩa CD-ROM.</emphasis> Chưa có hạt nhân phiên bản 2.4.x "
+#~ "hoạt động được với máy kiểu Mac."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If your hardware uses a 53c9x-based scsi bus, then you may need to "
+#~ "include the kernel parameter <userinput>mac53c9x=1,0</userinput>. "
+#~ "Hardware with two such scsi buses, such as the Quadra 950, will need "
+#~ "<userinput>mac53c9x=2,0</userinput> instead. Alternatively, the parameter "
+#~ "can be specified as <userinput>mac53c9x=-1,0</userinput> which will leave "
+#~ "autodetection on, but which will disable SCSI disconnects. Note that "
+#~ "specifying this parameter is only necessary if you have more than one "
+#~ "hard disk; otherwise, the system will run faster if you do not specify it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu phần cứng của bạn sử dụng một mạch nối SCSI dựa vào 53c9x, có lẽ bạn "
+#~ "cần phải nhập tham số hạt nhân <userinput>mac53c9x=1,0</userinput>. Phần "
+#~ "cứng có hai mạch nối SCSI như vậy, v.d. máy Quadra 950, cần thiết bạn "
+#~ "nhập tham số <userinput>mac53c9x=2,0</userinput> thay thế. Hoặc có thể "
+#~ "xạc định tham số <userinput>mac53c9x=-1,0</userinput>, mà duy trì khả "
+#~ "năng phát hiện tự động, còn tắt khả năng ngắt kết nối SCSI. Ghi chú rằng "
+#~ "việc xác định tham số này cần thiết chỉ nếu bạn có nhiều đĩa cứng; nếu "
+#~ "không (chỉ có một đĩa), hệ thống sẽ chạy nhanh hơn nếu bạn không xác định "
+#~ "nó."
+
+#~ msgid "MVME147 and MVME16x"
+#~ msgstr "MVME147 và MVME16x"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The installer for MVME147 and MVME16x may be started from either floppies "
+#~ "(see <xref linkend=\"boot-from-floppies\"/>) or the net (see <xref "
+#~ "linkend=\"boot-tftp\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is not "
+#~ "bootable.</emphasis>"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với máy kiểu MVME147 và MVME16x, trình cài đặt có thể được khởi chạy "
+#~ "hoặc từ đĩa mềm (xem <xref linkend=\"boot-from-floppies\"/>) hoặc qua "
+#~ "mạng (xem phần <xref linkend=\"boot-tftp\"/>). <emphasis>Tức là không có "
+#~ "khả năng khởi động được từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "Q40/Q60"
+#~ msgstr "Q40/Q60"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The only method of installation available to Q40/Q60 is from the hard "
+#~ "drive (see <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words "
+#~ "the cdrom is not bootable.</emphasis>"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phương pháp cài đặt duy nhất sẵn sàng cho máy kiểu Q40/Q60 là từ đĩa cứng "
+#~ "(xem <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>Tức là không có khả "
+#~ "năng khởi động được từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
+
+#~ msgid "Booting from a Hard Disk"
+#~ msgstr "Khởi động từ đĩa cứng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "At least six different ramdisks may be used to boot from the hard drive, "
+#~ "three different types each with and without support for a 2.2.x linux "
+#~ "kernel (see <ulink url=\"&disturl;/main/installer-&architecture;/current/"
+#~ "images/MANIFEST\">MANIFEST</ulink> for details)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Ít nhất sáu đĩa bộ nhớ RAM khác nhau có thể được dùng để khởi động từ đĩa "
+#~ "cứng: ba kiểu khác nhau, mỗi kiểu có và không có khả năng hỗ trợ hạt nhân "
+#~ "phiên bản 2.2.x (xem <ulink url=\"&disturl;/main/installer-&architecture;/"
+#~ "current/images/MANIFEST\">bản kê khai</ulink> để tìm chi tiết)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The three different types of ramdisks are <filename>cdrom</filename>, "
+#~ "<filename>hd-media</filename>, and <filename>nativehd</filename>. These "
+#~ "ramdisks differ only in their source for installation packages. The "
+#~ "<filename>cdrom</filename> ramdisk uses a cdrom to get debian-installer "
+#~ "packages. The <filename>hd-media</filename> ramdisk uses an iso image "
+#~ "file of a cdrom currently residing on a hard disk. Finally, the "
+#~ "<filename>nativehd</filename> ramdisk uses the net to install packages."
+#~ msgstr ""
+#~ "Ba kiểu đĩa RAM khác nhau là <filename>cdrom</filename> (đĩa CD-ROM), "
+#~ "<filename>hd-media</filename> (vật chứa đĩa cứng), và <filename>nativehd</"
+#~ "filename> (đĩa cứng sở hữu). Những đĩa RAM này chỉ khác biệt trong nguồn "
+#~ "của những gói cài đặt. Đĩa RAM kiểu <filename>cdrom</filename> sử dụng "
+#~ "một đĩa CD-ROM để lấy các gói cài đặt Debian. Còn đĩa RAM kiểu "
+#~ "<filename>hd-media</filename> sử dụng một tập tin ảnh ISO của đĩa CD-ROM "
+#~ "hiện thời nằm trên đĩa cứng. Cuối cùng, đĩa RAM kiểu <filename>nativehd</"
+#~ "filename> cài đặt gói qua mạng."
+
+#~ msgid "Booting from AmigaOS"
+#~ msgstr "Khởi động từ AmigaOS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "In the <command>Workbench</command>, start the Linux installation process "
+#~ "by double-clicking on the <guiicon>StartInstall</guiicon> icon in the "
+#~ "<filename>debian</filename> directory."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trong <command>Workbench</command>, hãy khởi chạy tiến trình cài đặt "
+#~ "Linux bằng cách nhấn đôi vào biểu tượng <guiicon>StartInstall</guiicon> "
+#~ "(bất đầu cài đặt) nằm trong thư mục <filename>debian</filename>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "You may have to press the &enterkey; key twice after the Amiga installer "
+#~ "program has output some debugging information into a window. After this, "
+#~ "the screen will go grey, there will be a few seconds' delay. Next, a "
+#~ "black screen with white text should come up, displaying all kinds of "
+#~ "kernel debugging information. These messages may scroll by too fast for "
+#~ "you to read, but that's OK. After a couple of seconds, the installation "
+#~ "program should start automatically, so you can continue down at <xref "
+#~ "linkend=\"d-i-intro\"/>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có lẽ bạn cần phải bấm phím &enterkey; hai lần sau khi chương trình cài "
+#~ "đặt Amiga đã xuất vài thông tin gỡ lỗi vào cửa sổ. Sau đó, màn hình xảy "
+#~ "ra màu xám, cần phải đợi vài giây. Tiếp sau, màn hình màu đen với đoạn "
+#~ "màu trắng nên xuất hiện, hiển thị nhiều kiểu thông tin gỡ lỗi hạt nhân. "
+#~ "Các thông điệp này có thể cuộn ra quá nhanh để đọc được: không có sao. "
+#~ "Sau một hai giây, chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có "
+#~ "thể tiếp tục tới <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
+
+#~ msgid "Booting from Atari TOS"
+#~ msgstr "Khởi động từ Atari TOS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "At the GEM desktop, start the Linux installation process by double-"
+#~ "clicking on the <guiicon>bootstra.prg</guiicon> icon in the "
+#~ "<filename>debian</filename> directory and clicking <guibutton>Ok</"
+#~ "guibutton> at the program options dialog box."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trong môi trường làm việc GEM, hãy khởi chạy tiến trình cài đặt Linux "
+#~ "bằng cách nhấn đôi vào biểu tượng <guiicon>bootstra.prg</guiicon> nằm "
+#~ "trong thư mục <filename>debian</filename>, rồi nhấn vào cái nút "
+#~ "<guibutton>Ok</guibutton> (Được) trong hộp thoại tùy chọn chương trình."
+
+#~ msgid ""
+#~ "You may have to press the &enterkey; key after the Atari bootstrap "
+#~ "program has output some debugging information into a window. After this, "
+#~ "the screen will go grey, there will be a few seconds' delay. Next, a "
+#~ "black screen with white text should come up, displaying all kinds of "
+#~ "kernel debugging information. These messages may scroll by too fast for "
+#~ "you to read, but that's OK. After a couple of seconds, the installation "
+#~ "program should start automatically, so you can continue below at <xref "
+#~ "linkend=\"d-i-intro\"/>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có lẽ bạn cần phải bấm phím &enterkey; sau khi chương trình tải khởi động "
+#~ "Atari đã xuất vài thông tin gỡ lỗi vào cửa sổ. Sau đó, màn hình xảy ra "
+#~ "màu xám, cần phải đợi vài giây. Tiếp sau, màn hình màu đen với đoạn màu "
+#~ "trắng nên xuất hiện, hiển thị nhiều kiểu thông tin gỡ lỗi hạt nhân. Các "
+#~ "thông điệp này có thể cuộn ra quá nhanh để đọc được: không có sao. Sau "
+#~ "một hai giây, chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có thể "
+#~ "tiếp tục tới <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
+
+#~ msgid "Booting from MacOS"
+#~ msgstr "Khởi động từ MacOS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You must retain the original Mac system and boot from it. It is "
+#~ "<emphasis>essential</emphasis> that, when booting MacOS in preparation "
+#~ "for booting the Penguin linux loader, you hold the <keycap>shift</keycap> "
+#~ "key down to prevent extensions from loading. If you don't use MacOS "
+#~ "except for loading linux, you can accomplish the same thing by removing "
+#~ "all extensions and control panels from the Mac's System Folder. Otherwise "
+#~ "extensions may be left running and cause random problems with the running "
+#~ "linux kernel."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn cần phải giữ lại hệ điều hành Mac gốc và khởi động từ nó. "
+#~ "<emphasis>Chủ yếu</emphasis> rằng khi bạn khởi động hệ điều hành MacOS để "
+#~ "chuẩn bị khởi động bộ tải Linux Penguin, bạn bấm giữ <keycap>phím dài</"
+#~ "keycap> để ngăn cản tải các phần mở rộng của HĐH Mac. Nếu bạn không sử "
+#~ "dụng HĐH MacOS, trừ khi khởi động Linux, bạn có thể làm cùng công việc đó "
+#~ "bằng cách gỡ bỏ mọi phần mở rộng (Extensions) và bảng điều khiển (Control "
+#~ "Panels) ra thư mục hệ thống (System Folder) của HĐH MacOS. Nếu không, có "
+#~ "lẽ một số phần mở rộng còn chạy lại thì gây ra lỗi ngẫu nhiên với hạt "
+#~ "nhân Linux đang chạy."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Macs require the <command>Penguin</command> bootloader, which can be "
+#~ "downloaded from <ulink url=\"&url-m68k-mac;\">the Linux/mac68k "
+#~ "sourceforge.net project</ulink>. If you do not have the tools to handle a "
+#~ "<command>Stuffit</command> archive, you can put it on a MacOS-formatted "
+#~ "floppy using a second GNU/Linux machine of any architecture and the "
+#~ "<command>hmount</command>, <command>hcopy</command>, and "
+#~ "<command>humount</command> tools from the <classname>hfsutils</classname> "
+#~ "suite."
+#~ msgstr ""
+#~ "Máy Mac cần thiết phần mềm nạp khởi động <command>Penguin</command> "
+#~ "bootloader, mà có thể được tải xuống <ulink url=\"&url-m68k-mac;\">dự án "
+#~ "sourceforge.net Linux/mac68k</ulink>. Không có công cụ giải nén kho "
+#~ "<command>Stuffit</command> thì bạn có thể để nó vào một đĩa mềm định dạng "
+#~ "MacOS, dùng máy GNU/Linux thứ hai (bất chấp kiến trúc) và các công cụ "
+#~ "<command>hmount</command>, <command>hcopy</command> và <command>humount</"
+#~ "command> của bộ ứng dụng <classname>hfsutils</classname>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "At the MacOS desktop, start the Linux installation process by double-"
+#~ "clicking on the <guiicon>Penguin Prefs</guiicon> icon in the "
+#~ "<filename>Penguin</filename> directory. The <command>Penguin</command> "
+#~ "booter will start up. Go to the <guimenuitem>Settings</guimenuitem> item "
+#~ "in the <guimenu>File</guimenu> menu, click the <guilabel>Kernel</"
+#~ "guilabel> tab. Select the kernel (<filename>vmlinuz</filename>) and "
+#~ "ramdisk (<filename>initrd.gz</filename>) images in the <filename>install</"
+#~ "filename> directory by clicking on the corresponding buttons in the upper "
+#~ "right corner, and navigating the file select dialogs to locate the files."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trong môi trường Desktop của MacOS, hãy khởi chạy tiến trình cài đặt "
+#~ "Linux bằng cách nhấn đôi vào biểu tượng <guiicon>Penguin Prefs</guiicon> "
+#~ "(tùy thích Penguin) nằm trong thư mục<filename>Penguin</filename>. Bộ "
+#~ "khởi động <command>Penguin</command> sẽ khởi chạy. Hãy tới mục "
+#~ "<guimenuitem>Settings</guimenuitem> (thiết lập) nằm trong trình đơn "
+#~ "<guimenu>File</guimenu> (tập tin), nhấn vào thanh nhỏ <guilabel>Kernel</"
+#~ "guilabel> (hạt nhân). Chọn ảnh kiểu hạt nhân (<filename>vmlinuz</"
+#~ "filename>) và đĩa RAM (<filename>initrd.gz</filename>) đều nằm trong thư "
+#~ "mục <filename>install</filename> (cài đặt) bằng cách nhấn vào cái nút "
+#~ "tương ứng bên phải, góc trên, rồi duyệt qua hộp thoại chọn tập tin để tìm "
+#~ "tập tin thích hợp."
+
+#~ msgid ""
+#~ "To set the boot parameters in Penguin, choose <guimenu>File</guimenu> -"
+#~ "&gt; <guimenuitem>Settings...</guimenuitem>, then switch to the "
+#~ "<guilabel>Options</guilabel> tab. Boot parameters may be typed in to the "
+#~ "text entry area. If you will always want to use these settings, select "
+#~ "<guimenu>File</guimenu> -&gt; <guimenuitem>Save Settings as Default</"
+#~ "guimenuitem>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để đặt các tham số khởi động trong Penguin, hãy đi tới trình đơn "
+#~ "<guimenu>File</guimenu> (tập tin) và chọn mục <guimenuitem>Settings...</"
+#~ "guimenuitem> (thiết lập), rồi bật thanh nhỏ <guilabel>Options</guilabel> "
+#~ "(tùy chọn). Các tham số khởi động có thể được gõ vào vùng nhập chữ. Nếu "
+#~ "bạn muốn sử dụng luôn thiết lập này, trong trình đơn <guimenu>File</"
+#~ "guimenu> hãy chọn mục <guimenuitem>Save Settings as Default</guimenuitem> "
+#~ "(lưu thiết lập này là mặc định)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Close the <guilabel>Settings</guilabel> dialog, save the settings and "
+#~ "start the bootstrap using the <guimenuitem>Boot Now</guimenuitem> item in "
+#~ "the <guimenu>File</guimenu> menu."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hãy đóng hộp thoại <guilabel>Settings</guilabel>, lưu thiết lập đó và "
+#~ "khởi chạy tiến trình tải khởi động bằng cách chọn mục <guimenuitem>Boot "
+#~ "Now</guimenuitem> (khởi động ngay bây giờ) nằm trong trình đơn "
+#~ "<guimenu>File</guimenu>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The <command>Penguin</command> booter will output some debugging "
+#~ "information into a window. After this, the screen will go grey, there "
+#~ "will be a few seconds' delay. Next, a black screen with white text should "
+#~ "come up, displaying all kinds of kernel debugging information. These "
+#~ "messages may scroll by too fast for you to read, but that's OK. After a "
+#~ "couple of seconds, the installation program should start automatically, "
+#~ "so you can continue below at <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bộ khởi động <command>Penguin</command> sẽ xuất vài thông tin gỡ lỗi vào "
+#~ "cửa sổ. Sau đó, màn hình xảy ra màu xám, cần phải đợi vài giây. Tiếp sau, "
+#~ "màn hình màu đen với đoạn màu trắng nên xuất hiện, hiển thị nhiều kiểu "
+#~ "thông tin gỡ lỗi hạt nhân. Các thông điệp này có thể cuộn ra quá nhanh để "
+#~ "đọc được: không có sao. Sau một hai giây, chương trình cài đặt nên khởi "
+#~ "chạy tự động, vậy bạn có thể tiếp tục tới <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
+
+#~ msgid "Booting from Q40/Q60"
+#~ msgstr "Khởi động từ Q40/Q60"
+
+#~ msgid "FIXME"
+#~ msgstr "FIXME (sửa đi: phần tiếng Anh chưa tạo)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The installation program should start automatically, so you can continue "
+#~ "below at <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có thể tiếp tục tới "
+#~ "<xref linkend=\"d-i-intro\"/> bên dưới."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Currently, the only &arch-title; subarchitecture that supports CD-ROM "
+#~ "booting is the BVME6000."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hiện thời, kiến trúc phụ kiểu &arch-title; duy nhất hỗ trợ được khả năng "
+#~ "khởi động từ đĩa CD-ROM là máy BVME6000."
+
+#~ msgid ""
+#~ "After booting the VMEbus systems you will be presented with the LILO "
+#~ "<prompt>Boot:</prompt> prompt. At that prompt enter one of the following "
+#~ "to boot Linux and begin installation proper of the Debian software using "
+#~ "vt102 terminal emulation:"
+#~ msgstr ""
+#~ "Sau khi khởi động hệ thống kiểu VMEbus, bạn sẽ xem dấu nhắc <prompt>Boot:"
+#~ "</prompt> (khởi động) của LILO. Tại dấu nhắc đó, hãy nhập một của những "
+#~ "đoạn theo đây, để khởi động Linux và bắt đầu tiến trình cài đặt phần mềm "
+#~ "Debian chính bằng khả năng mô phỏng thiết bị cuối VT102:"
+
+#~ msgid "type <screen>i6000 &enterkey;</screen> to install a BVME4000/6000"
+#~ msgstr ""
+#~ "gõ <screen>i6000 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu BVME4000/6000"
+
+#~ msgid "type <screen>i162 &enterkey;</screen> to install an MVME162"
+#~ msgstr "gõ <screen>i162 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu MVME162"
+
+#~ msgid "type <screen>i167 &enterkey;</screen> to install an MVME166/167"
+#~ msgstr ""
+#~ "gõ <screen>i167 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu MVME166/167"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You may additionally append the string <screen>TERM=vt100</screen> to use "
+#~ "vt100 terminal emulation, e.g., <screen>i6000 TERM=vt100 &enterkey;</"
+#~ "screen>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn cũng có thể phụ thêm chuỗi <screen>TERM=vt100</screen> để sử dụng khả "
+#~ "năng mô phỏng thiết bị cuối VT100, v.d. <screen>i6000 TERM=vt100 "
+#~ "&enterkey;</screen>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For most &arch-title; architectures, booting from a local filesystem is "
+#~ "the recommended method."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với phần lớn kiến trúc kiểu &arch-title;, phương pháp khuyến khích là "
+#~ "khởi động từ hệ thống tập tin cục bộ."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Booting from the boot floppy is supported only for Atari and VME (with a "
+#~ "SCSI floppy drive on VME) at this time."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khả năng khởi động từ đĩa mềm khởi động được hỗ trợ chỉ trên máy kiểu "
+#~ "Atari và VME (với ổ đĩa mềm SCSI trên VME) vào lúc này."
+
+#~ msgid "Such problems have been reported on the Amiga 1200 and SE/30."
+#~ msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu Amiga 1200 và SE/30."
+
#~ msgid "Broadcom BCM91250A and BCM91480B TFTP Booting"
#~ msgstr "Khởi động qua TFTP trên máy BCM91250A và BCM91480B Broadcom"
diff --git a/po/vi/boot-new.po b/po/vi/boot-new.po
index ba53c4c42..d488c07fb 100644
--- a/po/vi/boot-new.po
+++ b/po/vi/boot-new.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: boot-new\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-02-27 20:31+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-02 22:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2008-01-28 18:33+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -112,137 +112,13 @@ msgstr ""
"nằm trên máy tính đó, hãy gửi một báo cáo cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-new.xml:55
-#, no-c-format
-msgid "BVME 6000 Booting"
-msgstr "Khởi Động BVME 6000"
-
-#. Tag: para
#: boot-new.xml:56
#, no-c-format
-msgid ""
-"If you have just performed a diskless install on a BVM or Motorola VMEbus "
-"machine: once the system has loaded the <command>tftplilo</command> program "
-"from the TFTP server, from the <prompt>LILO Boot:</prompt> prompt enter one "
-"of:"
-msgstr ""
-"Nếu bạn mới cài đặt không đĩa vào máy kiểu BVM hay Motorola VMEbus: một khi "
-"hệ thống tải chương trình <command>tftplilo</command> từ trình phục vụ TFTP, "
-"hãy gõ vào dấu nhắc <prompt>LILO Boot:</prompt> một của:"
-
-#. Tag: para
-#: boot-new.xml:64
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<userinput>b6000</userinput> followed by &enterkey; to boot a BVME 4000/6000"
-msgstr ""
-"<userinput>b6000</userinput> rồi &enterkey; để khởi động máy kiểu BVME "
-"4000/6000"
-
-#. Tag: para
-#: boot-new.xml:69
-#, no-c-format
-msgid "<userinput>b162</userinput> followed by &enterkey; to boot an MVME162"
-msgstr ""
-"<userinput>b162</userinput> rồi &enterkey; để khởi động máy kiểu MVME162"
-
-#. Tag: para
-#: boot-new.xml:74
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<userinput>b167</userinput> followed by &enterkey; to boot an MVME166/167"
-msgstr ""
-"<userinput>b167</userinput> rồi &enterkey; để khởi động máy kiểu MVME166/167"
-
-#. Tag: title
-#: boot-new.xml:86
-#, no-c-format
-msgid "Macintosh Booting"
-msgstr "Khởi động Macintosh"
-
-#. Tag: para
-#: boot-new.xml:88
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Go to the directory containing the installation files and start up the "
-"<command>Penguin</command> booter, holding down the <keycap>command</keycap> "
-"key. Go to the <userinput>Settings</userinput> dialogue (<keycombo> "
-"<keycap>command</keycap> <keycap>T</keycap> </keycombo>), and locate the "
-"kernel options line which should look like <userinput>root=/dev/ram "
-"ramdisk_size=15000</userinput> or similar."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi sang thư mục chứa các tập tin cài đặt, rồi khởi chạy bộ khởi động "
-"<command>Penguin</command> trong khi ấn giữ phím <keycap>command</keycap> "
-"(trái tao ⌘). Đi tới hộp thoại <userinput>Settings</userinput> (Thiết lập) "
-"(dùng tổ hợp phím <keycombo> <keycap>command</keycap> <keycap>T</keycap> </"
-"keycombo>), và tìm dòng tùy chọn hạt nhân nên hình như <userinput>root=/dev/"
-"ram ramdisk_size=15000</userinput> hay tương tự."
-
-#. Tag: para
-#: boot-new.xml:98
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You need to change the entry to <userinput>root=/dev/<replaceable>yyyy</"
-"replaceable></userinput>. Replace the <replaceable>yyyy</replaceable> with "
-"the Linux name of the partition onto which you installed the system (e.g. "
-"<filename>/dev/sda1</filename>); you wrote this down earlier. For users with "
-"tiny screens, adding <userinput>fbcon=font:VGA8x8</userinput> (or "
-"<userinput>video=font:VGA8x8</userinput> on pre-2.6 kernels) may help "
-"readability. You can change this at any time."
-msgstr ""
-"Bạn cần phải thay đổi mục nhập đó thành <userinput>root=/dev/"
-"<replaceable>yyyy</replaceable></userinput>. Hãy thay thế <replaceable>yyyy</"
-"replaceable> bằng tên Linux của phân vùng vào đó bạn đã cài đặt hệ thống (v."
-"d. <filename>/dev/sda1</filename>); bạn đã ghi tên này trước. Đối với người "
-"dùng có màn hình rất nhỏ, có thể dễ đọc hơn nếu thêm <userinput>fbcon=font:"
-"VGA8x8</userinput> (hay <userinput>video=font:VGA8x8</userinput> trên hạt "
-"nhân cũ hơn 2.6). Lúc nào cũng có thể thay đổi giá trị này."
-
-#. Tag: para
-#: boot-new.xml:109
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you don't want to start GNU/Linux immediately each time you start, "
-"uncheck the <userinput>Auto Boot</userinput> option. Save your settings in "
-"the <filename>Prefs</filename> file using the <userinput>Save Settings As "
-"Default</userinput> option."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không muốn khởi chạy GNU/LInux ngay mỗi lần khởi động, hãy tắt tùy "
-"chọn <userinput>Auto Boot</userinput> (khởi động tự động). Lưu các thiết lập "
-"vào tập tin <filename>Prefs</filename> (tùy thích) bằng tùy chọn "
-"<userinput>Save Settings As Default</userinput> (lưu thiết lập là mặc định)."
-
-#. Tag: para
-#: boot-new.xml:116
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Now select <userinput>Boot Now</userinput> (<keycombo> <keycap>command</"
-"keycap> <keycap>B</keycap> </keycombo>) to start your freshly installed GNU/"
-"Linux instead of the RAMdisk installer system."
-msgstr ""
-"Lúc này hãy chọn mục <userinput>Boot Now</userinput> (khởi động ngay bây "
-"giờ) (phím tắt là <keycombo> <keycap>command</keycap> <keycap>B</keycap> </"
-"keycombo>) để khởi chạy hệ thống GNU/Linux mới cài đặt thay cho hệ thống cài "
-"đặt đĩa bộ nhớ RAMdisk."
-
-#. Tag: para
-#: boot-new.xml:122
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Debian should boot, and you should see the same messages as when you first "
-"booted the installation system, followed by some new messages."
-msgstr ""
-"Debian nên khởi động, rồi bạn nên xem cùng những thông điệp với lần đầu khởi "
-"động hệ thống cài đặt, với một số thông điệp mới theo sau."
-
-#. Tag: title
-#: boot-new.xml:132
-#, no-c-format
msgid "OldWorld PowerMacs"
msgstr "PowerMac kiểu cũ"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:133
+#: boot-new.xml:57
#, no-c-format
msgid ""
"If the machine fails to boot after completing the installation, and stops "
@@ -268,7 +144,7 @@ msgstr ""
"powerpc-quik-faq;\">Hỏi đáp Quik-PowerPC</ulink>."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:147
+#: boot-new.xml:71
#, no-c-format
msgid ""
"To boot back into MacOS without resetting the nvram, type <userinput>bye</"
@@ -293,7 +169,7 @@ msgstr ""
"máy đó."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:160
+#: boot-new.xml:84
#, no-c-format
msgid ""
"If you use <command>BootX</command> to boot into the installed system, just "
@@ -308,13 +184,13 @@ msgstr ""
"<userinput>/dev/hda8</userinput>."
#. Tag: title
-#: boot-new.xml:172
+#: boot-new.xml:96
#, no-c-format
msgid "NewWorld PowerMacs"
msgstr "PowerMac kiểu mới"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:173
+#: boot-new.xml:97
#, no-c-format
msgid ""
"On G4 machines and iBooks, you can hold down the <keycap>option</keycap> key "
@@ -327,7 +203,7 @@ msgstr ""
"&debian; sẽ là cái nút có hình chím cụt nhỏ."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:180
+#: boot-new.xml:104
#, no-c-format
msgid ""
"If you kept MacOS and at some point it changes the OpenFirmware <envar>boot-"
@@ -343,7 +219,7 @@ msgstr ""
"<keycap>r</keycap> </keycombo> trong khi khởi động lạnh máy đó."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:188
+#: boot-new.xml:112
#, no-c-format
msgid ""
"The labels defined in <filename>yaboot.conf</filename> will be displayed if "
@@ -354,7 +230,7 @@ msgstr ""
"nhắc<prompt>boot:</prompt>."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:194
+#: boot-new.xml:118
#, no-c-format
msgid ""
"Resetting OpenFirmware on G3 or G4 hardware will cause it to boot &debian; "
@@ -373,7 +249,7 @@ msgstr ""
"command> bình thường làm như thế một cách tự động."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:203
+#: boot-new.xml:127
#, no-c-format
msgid ""
"After you boot &debian; for the first time you can add any additional "
@@ -390,13 +266,13 @@ msgstr ""
"thông tin thêm."
#. Tag: title
-#: boot-new.xml:221
+#: boot-new.xml:145
#, no-c-format
msgid "Mounting encrypted volumes"
msgstr "Gắn kết khối tin đã mật mã"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:223
+#: boot-new.xml:147
#, no-c-format
msgid ""
"If you created encrypted volumes during the installation and assigned them "
@@ -411,13 +287,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: title
-#: boot-new.xml:233
+#: boot-new.xml:157
#, no-c-format
msgid "dm-crypt"
msgstr "dm-crypt"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:235
+#: boot-new.xml:159
#, no-c-format
msgid ""
"For partitions encrypted using dm-crypt you will be shown the following "
@@ -460,7 +336,7 @@ msgstr ""
"filename> của hệ thống mới."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:258
+#: boot-new.xml:182
#, no-c-format
msgid ""
"The prompt may look somewhat different when an encrypted root file system is "
@@ -474,7 +350,7 @@ msgstr ""
"initrd được tạo ra bằng <classname>initramfs-tools</classname>:"
#. Tag: screen
-#: boot-new.xml:265
+#: boot-new.xml:189
#, no-c-format
msgid ""
"Begin: Mounting <emphasis>root file system</emphasis>... ...\n"
@@ -489,7 +365,7 @@ msgstr ""
"Nhập cụm từ mật khẩu LUKS:]"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:267 boot-new.xml:292
+#: boot-new.xml:191 boot-new.xml:216
#, no-c-format
msgid ""
"No characters (even asterisks) will be shown while entering the passphrase. "
@@ -505,7 +381,7 @@ msgstr ""
"thông tin thêm."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:275 boot-new.xml:300
+#: boot-new.xml:199 boot-new.xml:224
#, no-c-format
msgid "After entering all passphrases the boot should continue as usual."
msgstr ""
@@ -514,13 +390,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: title
-#: boot-new.xml:283
+#: boot-new.xml:207
#, no-c-format
msgid "loop-AES"
msgstr "loop-AES"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:285
+#: boot-new.xml:209
#, no-c-format
msgid ""
"For partitions encrypted using loop-AES you will be shown the following "
@@ -530,7 +406,7 @@ msgstr ""
"khi khởi động:"
#. Tag: screen
-#: boot-new.xml:290
+#: boot-new.xml:214
#, no-c-format
msgid ""
"Checking loop-encrypted file systems.\n"
@@ -547,13 +423,13 @@ msgstr ""
"Mật khẩu :]"
#. Tag: title
-#: boot-new.xml:308
+#: boot-new.xml:232
#, no-c-format
msgid "Troubleshooting"
msgstr "Giải đáp thắc mắc"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:310
+#: boot-new.xml:234
#, no-c-format
msgid ""
"If some of the encrypted volumes could not be mounted because a wrong "
@@ -565,7 +441,7 @@ msgstr ""
"khi khởi động. Có vài trường hợp có thể."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:319
+#: boot-new.xml:243
#, no-c-format
msgid ""
"The first case concerns the root partition. When it is not mounted "
@@ -577,7 +453,7 @@ msgstr ""
"máy tính để thử lại."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:326
+#: boot-new.xml:250
#, no-c-format
msgid ""
"The easiest case is for encrypted volumes holding data like <filename>/home</"
@@ -605,7 +481,7 @@ msgstr ""
"nhắc nhập cụm từ mật khẩu dành cho khối tin này."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:340
+#: boot-new.xml:264
#, no-c-format
msgid ""
"For dm-crypt this is a bit trickier. First you need to register the volumes "
@@ -632,7 +508,7 @@ msgstr ""
"được, bạn có khả năng đơn giản gắn kết những khối tin bằng cách bình thường."
#. Tag: screen
-#: boot-new.xml:355
+#: boot-new.xml:279
#, no-c-format
msgid ""
"<prompt>#</prompt> <userinput>mount <replaceable>/mount_point</replaceable></"
@@ -642,7 +518,7 @@ msgstr ""
"userinput>"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:358
+#: boot-new.xml:282
#, no-c-format
msgid ""
"If any volume holding noncritical system files could not be mounted "
@@ -671,13 +547,13 @@ msgstr ""
"khẩu chủ được yêu cầu."
#. Tag: title
-#: boot-new.xml:381
+#: boot-new.xml:305
#, no-c-format
msgid "Log In"
msgstr "Đăng nhập"
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:383
+#: boot-new.xml:307
#, no-c-format
msgid ""
"Once your system boots, you'll be presented with the login prompt. Log in "
@@ -689,7 +565,7 @@ msgstr ""
"cài đặt. Hệ thống của bạn lúc bây giờ sẵn sàng sử dụng."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:389
+#: boot-new.xml:313
#, no-c-format
msgid ""
"If you are a new user, you may want to explore the documentation which is "
@@ -703,7 +579,7 @@ msgstr ""
"đầu đọc."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:397
+#: boot-new.xml:321
#, no-c-format
msgid ""
"Documentation accompanying programs you have installed can be found in "
@@ -724,7 +600,7 @@ msgstr ""
"<classname>apt-howto</classname>."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:408
+#: boot-new.xml:332
#, no-c-format
msgid ""
"In addition, there are some special folders within the <filename>/usr/share/"
@@ -742,7 +618,7 @@ msgstr ""
"doc/HTML/index.html</filename>."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:417
+#: boot-new.xml:341
#, no-c-format
msgid ""
"One easy way to view these documents using a text based browser is to enter "
@@ -760,7 +636,7 @@ msgstr ""
"báo nó hiển thị nội dung của thư mục hiện có."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:427
+#: boot-new.xml:351
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a graphical desktop environment installed, you can also use its "
@@ -773,7 +649,7 @@ msgstr ""
"thanh địa chỉ."
#. Tag: para
-#: boot-new.xml:433
+#: boot-new.xml:357
#, no-c-format
msgid ""
"You can also type <userinput>info <replaceable>command</replaceable></"
@@ -798,3 +674,99 @@ msgstr ""
"ra kết quả tạm dừng trước khi cuộn qua cạnh trên của màn hình. Để xem danh "
"sách các lệnh sẵn sàng bắt đầu với một chữ nào đó, hãy gõ chữ đó rồi hai dấu "
"cách kiểu Tab."
+
+#~ msgid "BVME 6000 Booting"
+#~ msgstr "Khởi Động BVME 6000"
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you have just performed a diskless install on a BVM or Motorola VMEbus "
+#~ "machine: once the system has loaded the <command>tftplilo</command> "
+#~ "program from the TFTP server, from the <prompt>LILO Boot:</prompt> prompt "
+#~ "enter one of:"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu bạn mới cài đặt không đĩa vào máy kiểu BVM hay Motorola VMEbus: một "
+#~ "khi hệ thống tải chương trình <command>tftplilo</command> từ trình phục "
+#~ "vụ TFTP, hãy gõ vào dấu nhắc <prompt>LILO Boot:</prompt> một của:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "<userinput>b6000</userinput> followed by &enterkey; to boot a BVME "
+#~ "4000/6000"
+#~ msgstr ""
+#~ "<userinput>b6000</userinput> rồi &enterkey; để khởi động máy kiểu BVME "
+#~ "4000/6000"
+
+#~ msgid ""
+#~ "<userinput>b162</userinput> followed by &enterkey; to boot an MVME162"
+#~ msgstr ""
+#~ "<userinput>b162</userinput> rồi &enterkey; để khởi động máy kiểu MVME162"
+
+#~ msgid ""
+#~ "<userinput>b167</userinput> followed by &enterkey; to boot an MVME166/167"
+#~ msgstr ""
+#~ "<userinput>b167</userinput> rồi &enterkey; để khởi động máy kiểu "
+#~ "MVME166/167"
+
+#~ msgid "Macintosh Booting"
+#~ msgstr "Khởi động Macintosh"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Go to the directory containing the installation files and start up the "
+#~ "<command>Penguin</command> booter, holding down the <keycap>command</"
+#~ "keycap> key. Go to the <userinput>Settings</userinput> dialogue "
+#~ "(<keycombo> <keycap>command</keycap> <keycap>T</keycap> </keycombo>), and "
+#~ "locate the kernel options line which should look like <userinput>root=/"
+#~ "dev/ram ramdisk_size=15000</userinput> or similar."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chuyển đổi sang thư mục chứa các tập tin cài đặt, rồi khởi chạy bộ khởi "
+#~ "động <command>Penguin</command> trong khi ấn giữ phím <keycap>command</"
+#~ "keycap> (trái tao ⌘). Đi tới hộp thoại <userinput>Settings</userinput> "
+#~ "(Thiết lập) (dùng tổ hợp phím <keycombo> <keycap>command</keycap> "
+#~ "<keycap>T</keycap> </keycombo>), và tìm dòng tùy chọn hạt nhân nên hình "
+#~ "như <userinput>root=/dev/ram ramdisk_size=15000</userinput> hay tương tự."
+
+#~ msgid ""
+#~ "You need to change the entry to <userinput>root=/dev/<replaceable>yyyy</"
+#~ "replaceable></userinput>. Replace the <replaceable>yyyy</replaceable> "
+#~ "with the Linux name of the partition onto which you installed the system "
+#~ "(e.g. <filename>/dev/sda1</filename>); you wrote this down earlier. For "
+#~ "users with tiny screens, adding <userinput>fbcon=font:VGA8x8</userinput> "
+#~ "(or <userinput>video=font:VGA8x8</userinput> on pre-2.6 kernels) may help "
+#~ "readability. You can change this at any time."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn cần phải thay đổi mục nhập đó thành <userinput>root=/dev/"
+#~ "<replaceable>yyyy</replaceable></userinput>. Hãy thay thế "
+#~ "<replaceable>yyyy</replaceable> bằng tên Linux của phân vùng vào đó bạn "
+#~ "đã cài đặt hệ thống (v.d. <filename>/dev/sda1</filename>); bạn đã ghi tên "
+#~ "này trước. Đối với người dùng có màn hình rất nhỏ, có thể dễ đọc hơn nếu "
+#~ "thêm <userinput>fbcon=font:VGA8x8</userinput> (hay <userinput>video=font:"
+#~ "VGA8x8</userinput> trên hạt nhân cũ hơn 2.6). Lúc nào cũng có thể thay "
+#~ "đổi giá trị này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you don't want to start GNU/Linux immediately each time you start, "
+#~ "uncheck the <userinput>Auto Boot</userinput> option. Save your settings "
+#~ "in the <filename>Prefs</filename> file using the <userinput>Save Settings "
+#~ "As Default</userinput> option."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu bạn không muốn khởi chạy GNU/LInux ngay mỗi lần khởi động, hãy tắt "
+#~ "tùy chọn <userinput>Auto Boot</userinput> (khởi động tự động). Lưu các "
+#~ "thiết lập vào tập tin <filename>Prefs</filename> (tùy thích) bằng tùy "
+#~ "chọn <userinput>Save Settings As Default</userinput> (lưu thiết lập là "
+#~ "mặc định)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Now select <userinput>Boot Now</userinput> (<keycombo> <keycap>command</"
+#~ "keycap> <keycap>B</keycap> </keycombo>) to start your freshly installed "
+#~ "GNU/Linux instead of the RAMdisk installer system."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lúc này hãy chọn mục <userinput>Boot Now</userinput> (khởi động ngay bây "
+#~ "giờ) (phím tắt là <keycombo> <keycap>command</keycap> <keycap>B</keycap> "
+#~ "</keycombo>) để khởi chạy hệ thống GNU/Linux mới cài đặt thay cho hệ "
+#~ "thống cài đặt đĩa bộ nhớ RAMdisk."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Debian should boot, and you should see the same messages as when you "
+#~ "first booted the installation system, followed by some new messages."
+#~ msgstr ""
+#~ "Debian nên khởi động, rồi bạn nên xem cùng những thông điệp với lần đầu "
+#~ "khởi động hệ thống cài đặt, với một số thông điệp mới theo sau."
diff --git a/po/vi/hardware.po b/po/vi/hardware.po
index 70c43f216..7e3bb0ddd 100644
--- a/po/vi/hardware.po
+++ b/po/vi/hardware.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: hardware\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-09-18 00:13+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-02 22:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-12 22:49+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -356,179 +356,107 @@ msgstr "cobalt"
#. Tag: entry
#: hardware.xml:146
#, no-c-format
-msgid "Motorola 680x0"
-msgstr "Motorola 680x0"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:147
-#, no-c-format
-msgid "m68k"
-msgstr "m68k"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:148
-#, no-c-format
-msgid "Atari"
-msgstr "Atari"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:149
-#, no-c-format
-msgid "atari"
-msgstr "atari"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:151
-#, no-c-format
-msgid "Amiga"
-msgstr "Amiga"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:152
-#, no-c-format
-msgid "amiga"
-msgstr "amiga"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:154
-#, no-c-format
-msgid "68k Macintosh"
-msgstr "68k Macintosh"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:155
-#, no-c-format
-msgid "<entry>mac</entry>"
-msgstr "<entry>mac</entry>"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:157
-#, no-c-format
-msgid "<entry>VME</entry>"
-msgstr "<entry>VME</entry>"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:158
-#, no-c-format
-msgid "bvme6000"
-msgstr "bvme6000"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:160
-#, no-c-format
-msgid "mvme147"
-msgstr "mvme147"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:162
-#, no-c-format
-msgid "mvme16x"
-msgstr "mvme16x"
-
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:166
-#, no-c-format
msgid "IBM/Motorola PowerPC"
msgstr "IBM/Motorola PowerPC"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:167
+#: hardware.xml:147
#, no-c-format
msgid "<entry>powerpc</entry>"
msgstr "<entry>powerpc</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:168
+#: hardware.xml:148
#, no-c-format
msgid "PowerMac"
msgstr "PowerMac"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:169
+#: hardware.xml:149
#, no-c-format
msgid "pmac"
msgstr "pmac"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:171
+#: hardware.xml:151
#, no-c-format
msgid "PReP"
msgstr "PReP"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:172
+#: hardware.xml:152
#, no-c-format
msgid "prep"
msgstr "prep"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:176
+#: hardware.xml:156
#, no-c-format
msgid "Sun SPARC"
msgstr "Sun SPARC"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:177
+#: hardware.xml:157
#, no-c-format
msgid "sparc"
msgstr "sparc"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:178
+#: hardware.xml:158
#, no-c-format
msgid "<entry>sun4u</entry>"
msgstr "<entry>sun4u</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:179
+#: hardware.xml:159
#, no-c-format
msgid "sparc64"
msgstr "sparc64"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:181
+#: hardware.xml:161
#, no-c-format
msgid "<entry>sun4v</entry>"
msgstr "<entry>sun4v</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:185
+#: hardware.xml:165
#, no-c-format
msgid "IBM S/390"
msgstr "IBM S/390"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:186
+#: hardware.xml:166
#, no-c-format
msgid "s390"
msgstr "s390"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:187
+#: hardware.xml:167
#, no-c-format
msgid "IPL from VM-reader and DASD"
msgstr "IPL từ bộ đọc VM-reader và DASD"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:188
+#: hardware.xml:168
#, no-c-format
msgid "generic"
msgstr "giống loài"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:190
+#: hardware.xml:170
#, no-c-format
msgid "IPL from tape"
msgstr "IPL từ băng"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:191
+#: hardware.xml:171
#, no-c-format
msgid "tape"
msgstr "băng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:196
+#: hardware.xml:176
#, no-c-format
msgid ""
"This document covers installation for the <emphasis>&arch-title;</emphasis> "
@@ -542,7 +470,7 @@ msgstr ""
"\">Debian-Ports</ulink>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:205
+#: hardware.xml:185
#, no-c-format
msgid ""
"The &arch-title; architecture only supports Intel Itanium processors and not "
@@ -553,7 +481,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: hardware.xml:215
+#: hardware.xml:195
#, no-c-format
msgid ""
"This is the first official release of &debian; for the &arch-title; "
@@ -574,16 +502,15 @@ msgstr ""
"chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">debian-&arch-listname;</ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:237 hardware.xml:696 hardware.xml:732 hardware.xml:836
-#: hardware.xml:855 hardware.xml:937 hardware.xml:979 hardware.xml:1037
-#: hardware.xml:1090
+#: hardware.xml:217 hardware.xml:676 hardware.xml:712 hardware.xml:816
+#: hardware.xml:835 hardware.xml:918 hardware.xml:976 hardware.xml:1029
#, no-c-format
msgid "CPU, Main Boards, and Video Support"
msgstr ""
"Đơn vị xử lý trung tâm (CPU), bo mạch chính và khả năng hỗ trợ ảnh động"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:238
+#: hardware.xml:218
#, no-c-format
msgid ""
"Complete information regarding supported DEC Alphas can be found at <ulink "
@@ -595,7 +522,7 @@ msgstr ""
"tiết đoạn này là diễn tả những hệ thống được hỗ trợ bởi những đĩa khởi động."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:245
+#: hardware.xml:225
#, no-c-format
msgid ""
"Alpha machines are subdivided into different system types because there are "
@@ -611,7 +538,7 @@ msgstr ""
"hệ thống khác."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:253
+#: hardware.xml:233
#, no-c-format
msgid ""
"The following table lists the system types supported by the Debian "
@@ -624,1107 +551,1107 @@ msgstr ""
"thống. Bạn cần biết tên mã đó khi bạn thật bắt đầu tiến trình cài đặt."
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:270
+#: hardware.xml:250
#, no-c-format
msgid "Hardware Type"
msgstr "Kiểu phần cứng"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:271
+#: hardware.xml:251
#, no-c-format
msgid "Aliases"
msgstr "Bí danh"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:271
+#: hardware.xml:251
#, no-c-format
msgid "MILO image"
msgstr "Ảnh MILO"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:277
+#: hardware.xml:257
#, no-c-format
msgid "ALCOR"
msgstr "ALCOR"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:278
+#: hardware.xml:258
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 500 5/266.300"
msgstr "AlphaStation 500 5/266.300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:279
+#: hardware.xml:259
#, no-c-format
msgid "Maverick"
msgstr "Maverick"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:280 hardware.xml:284 hardware.xml:288
+#: hardware.xml:260 hardware.xml:264 hardware.xml:268
#, no-c-format
msgid "alcor"
msgstr "alcor"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:282
+#: hardware.xml:262
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 500 5/333...500"
msgstr "AlphaStation 500 5/333...500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:283
+#: hardware.xml:263
#, no-c-format
msgid "Bret"
msgstr "Bret"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:286
+#: hardware.xml:266
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 600/266...300"
msgstr "AlphaStation 600/266...300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:287
+#: hardware.xml:267
#, no-c-format
msgid "Alcor"
msgstr "Alcor"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:290
+#: hardware.xml:270
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 600/300...433"
msgstr "AlphaStation 600/300...433"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:291
+#: hardware.xml:271
#, no-c-format
msgid "<entry>XLT</entry>"
msgstr "<entry>XLT</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:292
+#: hardware.xml:272
#, no-c-format
msgid "<entry>xlt</entry>"
msgstr "<entry>xlt</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:296
+#: hardware.xml:276
#, no-c-format
msgid "BOOK1"
msgstr "BOOK1"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:297
+#: hardware.xml:277
#, no-c-format
msgid "AlphaBook1 (laptop)"
msgstr "AlphaBook1 (máy tính xách tay)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:298
+#: hardware.xml:278
#, no-c-format
msgid "Alphabook1/Burns"
msgstr "Alphabook1/Burns"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:299
+#: hardware.xml:279
#, no-c-format
msgid "book1"
msgstr "book1"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:303
+#: hardware.xml:283
#, no-c-format
msgid "AVANTI"
msgstr "AVANTI"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:304
+#: hardware.xml:284
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 200 4/100...166"
msgstr "AlphaStation 200 4/100...166"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:305
+#: hardware.xml:285
#, no-c-format
msgid "Mustang"
msgstr "Mustang"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:306 hardware.xml:310 hardware.xml:314 hardware.xml:318
-#: hardware.xml:322 hardware.xml:326 hardware.xml:330 hardware.xml:334
+#: hardware.xml:286 hardware.xml:290 hardware.xml:294 hardware.xml:298
+#: hardware.xml:302 hardware.xml:306 hardware.xml:310 hardware.xml:314
#, no-c-format
msgid "avanti"
msgstr "avanti"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:308
+#: hardware.xml:288
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 200 4/233"
msgstr "AlphaStation 200 4/233"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:309
+#: hardware.xml:289
#, no-c-format
msgid "Mustang+"
msgstr "Mustang+"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:312
+#: hardware.xml:292
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 205 4/133...333"
msgstr "AlphaStation 205 4/133...333"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:313
+#: hardware.xml:293
#, no-c-format
msgid "<entry>LX3</entry>"
msgstr "<entry>LX3</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:316
+#: hardware.xml:296
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 250 4/300"
msgstr "AlphaStation 250 4/300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:317
+#: hardware.xml:297
#, no-c-format
msgid "<entry>M3+</entry>"
msgstr "<entry>M3+</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:320
+#: hardware.xml:300
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 255 4/133...333"
msgstr "AlphaStation 255 4/133...333"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:321
+#: hardware.xml:301
#, no-c-format
msgid "LX3+"
msgstr "LX3+"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:324
+#: hardware.xml:304
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 300 4/266"
msgstr "AlphaStation 300 4/266"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:325
+#: hardware.xml:305
#, no-c-format
msgid "Melmac"
msgstr "Melmac"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:328
+#: hardware.xml:308
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 400 4/166"
msgstr "AlphaStation 400 4/166"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:329
+#: hardware.xml:309
#, no-c-format
msgid "Chinet"
msgstr "Chinet"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:332
+#: hardware.xml:312
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 400 4/233...300"
msgstr "AlphaStation 400 4/233...300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:333
+#: hardware.xml:313
#, no-c-format
msgid "Avanti"
msgstr "Avanti"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:338 hardware.xml:351 hardware.xml:352
+#: hardware.xml:318 hardware.xml:331 hardware.xml:332
#, no-c-format
msgid "EB164"
msgstr "EB164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:339
+#: hardware.xml:319
#, no-c-format
msgid "AlphaPC164"
msgstr "AlphaPC164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:340
+#: hardware.xml:320
#, no-c-format
msgid "PC164"
msgstr "PC164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:341
+#: hardware.xml:321
#, no-c-format
msgid "pc164"
msgstr "pc164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:343
+#: hardware.xml:323
#, no-c-format
msgid "AlphaPC164-LX"
msgstr "AlphaPC164-LX"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:344
+#: hardware.xml:324
#, no-c-format
msgid "LX164"
msgstr "LX164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:345
+#: hardware.xml:325
#, no-c-format
msgid "lx164"
msgstr "lx164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:347
+#: hardware.xml:327
#, no-c-format
msgid "AlphaPC164-SX"
msgstr "AlphaPC164-SX"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:348
+#: hardware.xml:328
#, no-c-format
msgid "SX164"
msgstr "SX164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:349
+#: hardware.xml:329
#, no-c-format
msgid "sx164"
msgstr "sx164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:353
+#: hardware.xml:333
#, no-c-format
msgid "eb164"
msgstr "eb164"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:357 hardware.xml:366 hardware.xml:367
+#: hardware.xml:337 hardware.xml:346 hardware.xml:347
#, no-c-format
msgid "EB64+"
msgstr "EB64+"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:358
+#: hardware.xml:338
#, no-c-format
msgid "AlphaPC64"
msgstr "AlphaPC64"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:359 hardware.xml:363
+#: hardware.xml:339 hardware.xml:343
#, no-c-format
msgid "Cabriolet"
msgstr "Cabriolet"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:360 hardware.xml:364
+#: hardware.xml:340 hardware.xml:344
#, no-c-format
msgid "cabriolet"
msgstr "cabriolet"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:362
+#: hardware.xml:342
#, no-c-format
msgid "AlphaPCI64"
msgstr "AlphaPCI64"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:368
+#: hardware.xml:348
#, no-c-format
msgid "eb64p"
msgstr "eb64p"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:372 hardware.xml:373 hardware.xml:374
+#: hardware.xml:352 hardware.xml:353 hardware.xml:354
#, no-c-format
msgid "EB66"
msgstr "EB66"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:375
+#: hardware.xml:355
#, no-c-format
msgid "eb66"
msgstr "eb66"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:377 hardware.xml:378
+#: hardware.xml:357 hardware.xml:358
#, no-c-format
msgid "EB66+"
msgstr "EB66+"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:379
+#: hardware.xml:359
#, no-c-format
msgid "eb66p"
msgstr "eb66p"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:383
+#: hardware.xml:363
#, no-c-format
msgid "JENSEN"
msgstr "JENSEN"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:384
+#: hardware.xml:364
#, no-c-format
msgid "DEC 2000 Model 300(S)"
msgstr "DEC 2000 Model 300(S)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:385 hardware.xml:393
+#: hardware.xml:365 hardware.xml:373
#, no-c-format
msgid "Jensen"
msgstr "Jensen"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:386 hardware.xml:390 hardware.xml:394 hardware.xml:455
-#: hardware.xml:459 hardware.xml:477 hardware.xml:481 hardware.xml:485
-#: hardware.xml:489 hardware.xml:493 hardware.xml:497 hardware.xml:501
-#: hardware.xml:515 hardware.xml:519 hardware.xml:523 hardware.xml:527
-#: hardware.xml:531 hardware.xml:565 hardware.xml:569 hardware.xml:573
-#: hardware.xml:577 hardware.xml:591 hardware.xml:595 hardware.xml:599
-#: hardware.xml:603 hardware.xml:610 hardware.xml:614 hardware.xml:618
-#: hardware.xml:622 hardware.xml:626 hardware.xml:630 hardware.xml:634
-#: hardware.xml:638 hardware.xml:642 hardware.xml:646 hardware.xml:650
-#: hardware.xml:654 hardware.xml:658 hardware.xml:665 hardware.xml:669
+#: hardware.xml:366 hardware.xml:370 hardware.xml:374 hardware.xml:435
+#: hardware.xml:439 hardware.xml:457 hardware.xml:461 hardware.xml:465
+#: hardware.xml:469 hardware.xml:473 hardware.xml:477 hardware.xml:481
+#: hardware.xml:495 hardware.xml:499 hardware.xml:503 hardware.xml:507
+#: hardware.xml:511 hardware.xml:545 hardware.xml:549 hardware.xml:553
+#: hardware.xml:557 hardware.xml:571 hardware.xml:575 hardware.xml:579
+#: hardware.xml:583 hardware.xml:590 hardware.xml:594 hardware.xml:598
+#: hardware.xml:602 hardware.xml:606 hardware.xml:610 hardware.xml:614
+#: hardware.xml:618 hardware.xml:622 hardware.xml:626 hardware.xml:630
+#: hardware.xml:634 hardware.xml:638 hardware.xml:645 hardware.xml:649
#, no-c-format
msgid "<entry>N/A</entry>"
msgstr "<entry>Không có</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:388
+#: hardware.xml:368
#, no-c-format
msgid "DEC 2000 Model 500"
msgstr "DEC 2000 Model 500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:389
+#: hardware.xml:369
#, no-c-format
msgid "Culzen"
msgstr "Culzen"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:392
+#: hardware.xml:372
#, no-c-format
msgid "DECpc 150"
msgstr "DECpc 150"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:398
+#: hardware.xml:378
#, no-c-format
msgid "MIATA"
msgstr "MIATA"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:399
+#: hardware.xml:379
#, no-c-format
msgid "Personal WorkStation 433a"
msgstr "Personal WorkStation 433a"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:400 hardware.xml:404 hardware.xml:408 hardware.xml:412
-#: hardware.xml:416 hardware.xml:420 hardware.xml:424 hardware.xml:428
+#: hardware.xml:380 hardware.xml:384 hardware.xml:388 hardware.xml:392
+#: hardware.xml:396 hardware.xml:400 hardware.xml:404 hardware.xml:408
#, no-c-format
msgid "Miata"
msgstr "Miata"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:401 hardware.xml:405 hardware.xml:409 hardware.xml:413
-#: hardware.xml:417 hardware.xml:421 hardware.xml:425 hardware.xml:429
+#: hardware.xml:381 hardware.xml:385 hardware.xml:389 hardware.xml:393
+#: hardware.xml:397 hardware.xml:401 hardware.xml:405 hardware.xml:409
#, no-c-format
msgid "miata"
msgstr "miata"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:403
+#: hardware.xml:383
#, no-c-format
msgid "Personal WorkStation 433au"
msgstr "Personal WorkStation 433au"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:407
+#: hardware.xml:387
#, no-c-format
msgid "Personal WorkStation 466au"
msgstr "Personal WorkStation 466au"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:411
+#: hardware.xml:391
#, no-c-format
msgid "Personal WorkStation 500a"
msgstr "Personal WorkStation 500a"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:415
+#: hardware.xml:395
#, no-c-format
msgid "Personal WorkStation 500au"
msgstr "Personal WorkStation 500au"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:419
+#: hardware.xml:399
#, no-c-format
msgid "Personal WorkStation 550au"
msgstr "Personal WorkStation 550au"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:423
+#: hardware.xml:403
#, no-c-format
msgid "Personal WorkStation 600a"
msgstr "Personal WorkStation 600a"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:427
+#: hardware.xml:407
#, no-c-format
msgid "Personal WorkStation 600au"
msgstr "Personal WorkStation 600au"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:433
+#: hardware.xml:413
#, no-c-format
msgid "MIKASA"
msgstr "MIKASA"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:434
+#: hardware.xml:414
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 1000 4/200"
msgstr "AlphaServer 1000 4/200"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:435
+#: hardware.xml:415
#, no-c-format
msgid "Mikasa"
msgstr "Mikasa"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:436 hardware.xml:440 hardware.xml:444 hardware.xml:448
+#: hardware.xml:416 hardware.xml:420 hardware.xml:424 hardware.xml:428
#, no-c-format
msgid "mikasa"
msgstr "mikasa"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:438
+#: hardware.xml:418
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 1000 4/233..266"
msgstr "AlphaServer 1000 4/233..266"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:439
+#: hardware.xml:419
#, no-c-format
msgid "Mikasa+"
msgstr "Mikasa+"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:442 hardware.xml:446
+#: hardware.xml:422 hardware.xml:426
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 1000 5/300"
msgstr "AlphaServer 1000 5/300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:443
+#: hardware.xml:423
#, no-c-format
msgid "Mikasa-Pinnacle"
msgstr "Mikasa-Pinnacle"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:447
+#: hardware.xml:427
#, no-c-format
msgid "Mikasa-Primo"
msgstr "Mikasa-Primo"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:452
+#: hardware.xml:432
#, no-c-format
msgid "NAUTILUS"
msgstr "NAUTILUS"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:453
+#: hardware.xml:433
#, no-c-format
msgid "UP1000"
msgstr "UP1000"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:454
+#: hardware.xml:434
#, no-c-format
msgid "Nautilus"
msgstr "Nautilus"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:457
+#: hardware.xml:437
#, no-c-format
msgid "UP1100"
msgstr "UP1100"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:458
+#: hardware.xml:438
#, no-c-format
msgid "Galaxy-Train/Nautilus Jr."
msgstr "Galaxy-Train/Nautilus Jr."
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:463
+#: hardware.xml:443
#, no-c-format
msgid "NONAME"
msgstr "KHÔNG TÊN"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:464
+#: hardware.xml:444
#, no-c-format
msgid "AXPpci33"
msgstr "AXPpci33"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:465
+#: hardware.xml:445
#, no-c-format
msgid "Noname"
msgstr "Không tên"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:466 hardware.xml:470
+#: hardware.xml:446 hardware.xml:450
#, no-c-format
msgid "noname"
msgstr "không tên"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:468
+#: hardware.xml:448
#, no-c-format
msgid "<entry>UDB</entry>"
msgstr "<entry>UDB</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:469
+#: hardware.xml:449
#, no-c-format
msgid "Multia"
msgstr "Multia"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:474
+#: hardware.xml:454
#, no-c-format
msgid "NORITAKE"
msgstr "NORITAKE"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:475
+#: hardware.xml:455
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 1000A 4/233...266"
msgstr "AlphaServer 1000A 4/233...266"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:476
+#: hardware.xml:456
#, no-c-format
msgid "Noritake"
msgstr "Noritake"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:479
+#: hardware.xml:459
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 1000A 5/300"
msgstr "AlphaServer 1000A 5/300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:480
+#: hardware.xml:460
#, no-c-format
msgid "Noritake-Pinnacle"
msgstr "Noritake-Pinnacle"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:483
+#: hardware.xml:463
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 1000A 5/333...500"
msgstr "AlphaServer 1000A 5/333...500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:484
+#: hardware.xml:464
#, no-c-format
msgid "Noritake-Primo"
msgstr "Noritake-Primo"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:487
+#: hardware.xml:467
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 800 5/333...500"
msgstr "AlphaServer 800 5/333...500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:488 hardware.xml:496 hardware.xml:500
+#: hardware.xml:468 hardware.xml:476 hardware.xml:480
#, no-c-format
msgid "Corelle"
msgstr "Corelle"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:491
+#: hardware.xml:471
#, no-c-format
msgid "AlphaStation 600 A"
msgstr "AlphaStation 600 A"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:492
+#: hardware.xml:472
#, no-c-format
msgid "Alcor-Primo"
msgstr "Alcor-Primo"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:495
+#: hardware.xml:475
#, no-c-format
msgid "Digital Server 3300"
msgstr "Digital Server 3300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:499
+#: hardware.xml:479
#, no-c-format
msgid "Digital Server 3300R"
msgstr "Digital Server 3300R"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:505
+#: hardware.xml:485
#, no-c-format
msgid "PLATFORM 2000"
msgstr "PLATFORM 2000"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:506 hardware.xml:507
+#: hardware.xml:486 hardware.xml:487
#, no-c-format
msgid "<entry>P2K</entry>"
msgstr "<entry>P2K</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:508
+#: hardware.xml:488
#, no-c-format
msgid "<entry>p2k</entry>"
msgstr "<entry>p2k</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:512
+#: hardware.xml:492
#, no-c-format
msgid "RAWHIDE"
msgstr "RAWHIDE"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:513
+#: hardware.xml:493
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 1200 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 1200 5/xxx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:514 hardware.xml:526
+#: hardware.xml:494 hardware.xml:506
#, no-c-format
msgid "Tincup/DaVinci"
msgstr "Tincup/DaVinci"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:517
+#: hardware.xml:497
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 4000 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 4000 5/xxx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:518
+#: hardware.xml:498
#, no-c-format
msgid "Wrangler/Durango"
msgstr "Wrangler/Durango"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:521
+#: hardware.xml:501
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 4100 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 4100 5/xxx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:522 hardware.xml:530
+#: hardware.xml:502 hardware.xml:510
#, no-c-format
msgid "Dodge"
msgstr "Dodge"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:525
+#: hardware.xml:505
#, no-c-format
msgid "Digital Server 5300"
msgstr "Digital Server 5300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:529
+#: hardware.xml:509
#, no-c-format
msgid "Digital Server 7300"
msgstr "Digital Server 7300"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:535
+#: hardware.xml:515
#, no-c-format
msgid "RUFFIAN"
msgstr "RUFFIAN"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:536
+#: hardware.xml:516
#, no-c-format
msgid "DeskStation AlphaPC164-UX"
msgstr "DeskStation AlphaPC164-UX"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:537 hardware.xml:541 hardware.xml:545 hardware.xml:549
-#: hardware.xml:553 hardware.xml:557
+#: hardware.xml:517 hardware.xml:521 hardware.xml:525 hardware.xml:529
+#: hardware.xml:533 hardware.xml:537
#, no-c-format
msgid "Ruffian"
msgstr "Ruffian"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:538 hardware.xml:542 hardware.xml:546 hardware.xml:550
-#: hardware.xml:554 hardware.xml:558
+#: hardware.xml:518 hardware.xml:522 hardware.xml:526 hardware.xml:530
+#: hardware.xml:534 hardware.xml:538
#, no-c-format
msgid "ruffian"
msgstr "ruffian"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:540
+#: hardware.xml:520
#, no-c-format
msgid "DeskStation RPL164-2"
msgstr "DeskStation RPL164-2"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:544
+#: hardware.xml:524
#, no-c-format
msgid "DeskStation RPL164-4"
msgstr "DeskStation RPL164-4"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:548
+#: hardware.xml:528
#, no-c-format
msgid "DeskStation RPX164-2"
msgstr "DeskStation RPX164-2"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:552
+#: hardware.xml:532
#, no-c-format
msgid "DeskStation RPX164-4"
msgstr "DeskStation RPX164-4"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:556
+#: hardware.xml:536
#, no-c-format
msgid "Samsung AlphaPC164-BX"
msgstr "Samsung AlphaPC164-BX"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:562
+#: hardware.xml:542
#, no-c-format
msgid "SABLE"
msgstr "SABLE"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:563
+#: hardware.xml:543
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 2000 4/xxx"
msgstr "AlphaServer 2000 4/xxx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:564
+#: hardware.xml:544
#, no-c-format
msgid "Demi-Sable"
msgstr "Demi-Sable"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:567
+#: hardware.xml:547
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 2000 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 2000 5/xxx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:568
+#: hardware.xml:548
#, no-c-format
msgid "Demi-Gamma-Sable"
msgstr "Demi-Gamma-Sable"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:571
+#: hardware.xml:551
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 2100 4/xxx"
msgstr "AlphaServer 2100 4/xxx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:572
+#: hardware.xml:552
#, no-c-format
msgid "Sable"
msgstr "Sable"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:575
+#: hardware.xml:555
#, no-c-format
msgid "AlphaServer 2100 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 2100 5/xxx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:576
+#: hardware.xml:556
#, no-c-format
msgid "Gamma-Sable"
msgstr "Gamma-Sable"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:581
+#: hardware.xml:561
#, no-c-format
msgid "TAKARA"
msgstr "TAKARA"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:582
+#: hardware.xml:562
#, no-c-format
msgid "21164 PICMG SBC"
msgstr "21164 PICMG SBC"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:583
+#: hardware.xml:563
#, no-c-format
msgid "Takara"
msgstr "Takara"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:584
+#: hardware.xml:564
#, no-c-format
msgid "takara"
msgstr "takara"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:588
+#: hardware.xml:568
#, no-c-format
msgid "TITAN"
msgstr "TITAN"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:589
+#: hardware.xml:569
#, no-c-format
msgid "AlphaServer DS15"
msgstr "AlphaServer DS15"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:590
+#: hardware.xml:570
#, no-c-format
msgid "HyperBrick2"
msgstr "HyperBrick2"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:593
+#: hardware.xml:573
#, no-c-format
msgid "AlphaServer DS25"
msgstr "AlphaServer DS25"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:594
+#: hardware.xml:574
#, no-c-format
msgid "Granite"
msgstr "Granite"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:597
+#: hardware.xml:577
#, no-c-format
msgid "AlphaServer ES45"
msgstr "AlphaServer ES45"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:598
+#: hardware.xml:578
#, no-c-format
msgid "Privateer"
msgstr "Privateer"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:601 hardware.xml:640 hardware.xml:644
+#: hardware.xml:581 hardware.xml:620 hardware.xml:624
#, no-c-format
msgid "UNKNOWN"
msgstr "KHÔNG RÕ"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:602
+#: hardware.xml:582
#, no-c-format
msgid "Yukon"
msgstr "Yukon"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:607
+#: hardware.xml:587
#, no-c-format
msgid "TSUNAMI"
msgstr "TSUNAMI"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:608
+#: hardware.xml:588
#, no-c-format
msgid "AlphaServer DS10"
msgstr "AlphaServer DS10"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:609 hardware.xml:657
+#: hardware.xml:589 hardware.xml:637
#, no-c-format
msgid "Webbrick"
msgstr "Webbrick"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:612
+#: hardware.xml:592
#, no-c-format
msgid "AlphaServer DS10L"
msgstr "AlphaServer DS10L"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:613
+#: hardware.xml:593
#, no-c-format
msgid "Slate"
msgstr "Slate"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:616
+#: hardware.xml:596
#, no-c-format
msgid "AlphaServer DS20"
msgstr "AlphaServer DS20"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:617
+#: hardware.xml:597
#, no-c-format
msgid "Catamaran/Goldrush"
msgstr "Catamaran/Goldrush"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:620
+#: hardware.xml:600
#, no-c-format
msgid "AlphaServer DS20E"
msgstr "AlphaServer DS20E"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:621
+#: hardware.xml:601
#, no-c-format
msgid "Goldrack"
msgstr "Goldrack"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:624
+#: hardware.xml:604
#, no-c-format
msgid "AlphaServer DS20L"
msgstr "AlphaServer DS20L"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:625
+#: hardware.xml:605
#, no-c-format
msgid "Shark"
msgstr "Shark"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:628
+#: hardware.xml:608
#, no-c-format
msgid "AlphaServer ES40"
msgstr "AlphaServer ES40"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:629
+#: hardware.xml:609
#, no-c-format
msgid "Clipper"
msgstr "Clipper"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:632 hardware.xml:633
+#: hardware.xml:612 hardware.xml:613
#, no-c-format
msgid "DP264"
msgstr "DP264"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:636
+#: hardware.xml:616
#, no-c-format
msgid "SMARTengine 21264 PCI/ISA SBC"
msgstr "SMARTengine 21264 PCI/ISA SBC"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:637
+#: hardware.xml:617
#, no-c-format
msgid "Eiger"
msgstr "Eiger"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:641
+#: hardware.xml:621
#, no-c-format
msgid "Warhol"
msgstr "Warhol"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:645
+#: hardware.xml:625
#, no-c-format
msgid "Windjammer"
msgstr "Windjammer"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:648
+#: hardware.xml:628
#, no-c-format
msgid "UP2000"
msgstr "UP2000"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:649
+#: hardware.xml:629
#, no-c-format
msgid "Swordfish"
msgstr "Swordfish"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:652
+#: hardware.xml:632
#, no-c-format
msgid "XP1000"
msgstr "XP1000"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:653
+#: hardware.xml:633
#, no-c-format
msgid "Monet/Brisbane"
msgstr "Monet/Brisbane"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:656
+#: hardware.xml:636
#, no-c-format
msgid "XP900"
msgstr "XP900"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:662
+#: hardware.xml:642
#, no-c-format
msgid "WILDFIRE"
msgstr "WILDFIRE"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:663
+#: hardware.xml:643
#, no-c-format
msgid "AlphaServer GS160"
msgstr "AlphaServer GS160"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:664 hardware.xml:668
+#: hardware.xml:644 hardware.xml:648
#, no-c-format
msgid "Wildfire"
msgstr "Wildfire"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:667
+#: hardware.xml:647
#, no-c-format
msgid "AlphaServer GS320"
msgstr "AlphaServer GS320"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:673 hardware.xml:675
+#: hardware.xml:653 hardware.xml:655
#, no-c-format
msgid "<entry>XL</entry>"
msgstr "<entry>XL</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:674
+#: hardware.xml:654
#, no-c-format
msgid "XL-233...266"
msgstr "XL-233...266"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:676
+#: hardware.xml:656
#, no-c-format
msgid "<entry>xl</entry>"
msgstr "<entry>xl</entry>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:681
+#: hardware.xml:661
#, no-c-format
msgid ""
"It is believed that Debian &releasename; supports installing on all alpha "
@@ -1738,7 +1665,7 @@ msgstr ""
"nhân."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:697 hardware.xml:856
+#: hardware.xml:677 hardware.xml:836
#, no-c-format
msgid ""
"Complete information concerning supported peripherals can be found at <ulink "
@@ -1751,19 +1678,19 @@ msgstr ""
"tắt các điểm cơ bản."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:705 hardware.xml:864 hardware.xml:1014
+#: hardware.xml:685 hardware.xml:844 hardware.xml:953
#, no-c-format
msgid "<title>CPU</title>"
msgstr "<title>CPU</title>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:706
+#: hardware.xml:686
#, no-c-format
msgid "Both AMD64 and Intel EM64T processors are supported."
msgstr "Hỗ trợ bộ xử lý kiểu cả hai AMD64 và EM64T."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:734
+#: hardware.xml:714
#, no-c-format
msgid ""
"Each distinct ARM architecture requires its own kernel. Because of this the "
@@ -1777,7 +1704,7 @@ msgstr ""
"chạy được trên <emphasis>bất cứ</emphasis> bộ xử lý trung tâm kiểu ARM nào."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:743
+#: hardware.xml:723
#, no-c-format
msgid ""
"Most ARM CPUs may be run in either endian mode (big or little). However, the "
@@ -1789,19 +1716,19 @@ msgstr ""
"chế độ về cuối nhỏ. Debian hỗ trợ hiện thời chỉ hệ thống ARM về cuối nhỏ."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:751
+#: hardware.xml:731
#, no-c-format
msgid "The supported platforms are:"
msgstr "Những nền tảng đã hỗ trợ :"
#. Tag: term
-#: hardware.xml:758
+#: hardware.xml:738
#, no-c-format
msgid "IOP32x"
msgstr "IOP32x"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:759
+#: hardware.xml:739
#, no-c-format
msgid ""
"Intel's I/O Processor (IOP) line is found in a number of products related to "
@@ -1819,13 +1746,13 @@ msgstr ""
"và <ulink url=\"&url-arm-cyrius-n2100;\">Thecus N2100</ulink>."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:772
+#: hardware.xml:752
#, no-c-format
msgid "IXP4xx"
msgstr "IXP4xx"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:773
+#: hardware.xml:753
#, no-c-format
msgid ""
"The IXP4xx platform is based on Intel's XScale ARM core. Currently, only one "
@@ -1844,13 +1771,13 @@ msgstr ""
"cyrius-nslu2;\">những hướng dẫn cài đặt</ulink> ở một nơi Mạng bên ngoài."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:787
+#: hardware.xml:767
#, no-c-format
msgid "Kirkwood"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: hardware.xml:788
+#: hardware.xml:768
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Orion is a system on a chip (SoC) from Marvell that integrates an ARM "
@@ -1878,13 +1805,13 @@ msgstr ""
"209 và TS-409)."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:801
+#: hardware.xml:781
#, no-c-format
msgid "Orion5x"
msgstr "Orion5x"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:802
+#: hardware.xml:782
#, no-c-format
msgid ""
"Orion is a system on a chip (SoC) from Marvell that integrates an ARM CPU, "
@@ -1905,13 +1832,13 @@ msgstr ""
"209 và TS-409)."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:817
+#: hardware.xml:797
#, no-c-format
msgid "<term>Versatile</term>"
msgstr "<term>Versatile</term>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:818
+#: hardware.xml:798
#, no-c-format
msgid ""
"The Versatile platform is emulated by QEMU and is therefore a nice way to "
@@ -1921,7 +1848,7 @@ msgstr ""
"nếu không có phần cứng riêng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:837
+#: hardware.xml:817
#, no-c-format
msgid ""
"There are two major support <emphasis>&architecture;</emphasis> flavors: PA-"
@@ -1939,7 +1866,7 @@ msgstr ""
"dùng là 64-bit."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:865
+#: hardware.xml:845
#, no-c-format
msgid ""
"Nearly all x86-based (IA-32) processors still in use in personal computers "
@@ -1953,7 +1880,7 @@ msgstr ""
"xử lý như Athlon XP và Intel P4 Xeon."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:872
+#: hardware.xml:852
#, no-c-format
msgid ""
"However, Debian GNU/Linux &releasename; will <emphasis>not</emphasis> run on "
@@ -1993,7 +1920,7 @@ msgstr ""
"para> </footnote>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:905
+#: hardware.xml:885
#, no-c-format
msgid ""
"If your system has a 64-bit processor from the AMD64 or Intel EM64T "
@@ -2005,13 +1932,13 @@ msgstr ""
"(32-bit)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:914
+#: hardware.xml:894
#, no-c-format
msgid "I/O Bus"
msgstr "Mạch nối V/R"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:915
+#: hardware.xml:895
#, no-c-format
msgid ""
"The system bus is the part of the motherboard which allows the CPU to "
@@ -2027,63 +1954,7 @@ msgstr ""
"trong những năm gần đây có phải sử dụng một của mạch nối hệ thống này."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:938
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Complete information concerning supported M68000 based "
-"(<emphasis>&architecture;</emphasis>) systems can be found at the <ulink url="
-"\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink>. This section merely outlines the "
-"basics."
-msgstr ""
-"Thông tin hoàn toàn về những hệ thống dựa vào M68000 (kiến trúc "
-"<emphasis>&architecture;</emphasis>) được hỗ trợ nằm trong Hỏi Đáp <ulink "
-"url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink>. Tiết đoạn này đơn giản tóm "
-"tắt các điểm cơ bản."
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:945
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The &architecture; port of Linux runs on any 680x0 with a PMMU (Paged Memory "
-"Management Unit) and a FPU (floating-point unit). This includes the 68020 "
-"with an external 68851 PMMU, the 68030, and better, and excludes the "
-"<quote>EC</quote> line of 680x0 processors. See the <ulink url=\"&url-m68k-"
-"faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink> for complete details."
-msgstr ""
-"Bản chuyển &architecture; của LInux chạy được trên bất kỳ máy 680x0 nào có "
-"PMMU (đơn vị quản lý bộ nhớ đã chuyển phần) và FPU (đơn vị điểm phù động). "
-"Nhóm máy này gồm 68020 với 68851 PMMU bên ngoài, 68030 và mới hơn, và loại "
-"trừ mẫu <quote>EC</quote> của bộ xử lý 680x0. Xem Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-"
-"m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink> để tìm chi tiết hoàn toàn."
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:953
-#, no-c-format
-msgid ""
-"There are four major supported <emphasis>&architecture;</emphasis> flavors: "
-"Amiga, Atari, Macintosh and VME machines. Amiga and Atari were the first two "
-"systems to which Linux was ported; in keeping, they are also the two most "
-"well-supported Debian ports. The Macintosh line is supported incompletely, "
-"both by Debian and by the Linux kernel; see <ulink url=\"&url-m68k-mac;"
-"\">Linux m68k for Macintosh</ulink> for project status and supported "
-"hardware. The BVM and Motorola single board VMEbus computers are the most "
-"recent addition to the list of machines supported by Debian. Ports to other "
-"&architecture; architectures, such as the Sun3 architecture and NeXT black "
-"box, are underway but not yet supported by Debian."
-msgstr ""
-"Có bốn mùi vị <emphasis>&architecture;</emphasis> chính được hỗ trợ : máy "
-"kiểu Amiga, Atari, Macintosh (Apple Mac) và VME. Debian đã được chuyển đầu "
-"tiên sang Amiga và Atari: thích hợp là hai bản chuyển này có sự hỗ trợ tốt "
-"nhất. Cả Debian lẫn hạt nhân Linux đều chưa hỗ trợ hoàn toàn mẫu máy "
-"Macintosh: xem trang đặc trưng cho Mac <ulink url=\"&url-m68k-mac;\">Linux "
-"m68k for Macintosh</ulink> để tìm trạng thái dự án và phần cứng được hỗ trợ. "
-"Những máy tính mạch nối VMEbus bo mạch đơn BVM và Motorola vừa được thêm vào "
-"danh sách các máy do Debian hỗ trợ. Bản chuyển sang kiến trúc &architecture; "
-"khác như Sun3 và hộp đen NeXT đang được xây dựng, nhưng mà Debian chưa hỗ "
-"trợ."
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:980
+#: hardware.xml:919
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Debian on &arch-title; supports the following platforms: <itemizedlist> "
@@ -2139,7 +2010,7 @@ msgstr ""
"</ulink>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1015
+#: hardware.xml:954
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "On SGI IP22, SGI Indy, Indigo 2 and Challenge S with R4000, R4400, R4600 "
@@ -2164,7 +2035,7 @@ msgstr ""
"thể SB1A 1480 có bốn lõi mà được hỗ trợ trong chế độ SMP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1021
+#: hardware.xml:960
#, no-c-format
msgid ""
"Some MIPS machines can be operated in both big and little endian mode. For "
@@ -2176,7 +2047,7 @@ msgstr ""
"<emphasis>mipsel</emphasis>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1038
+#: hardware.xml:977
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Debian on &arch-title; supports the following platforms: <itemizedlist> "
@@ -2227,13 +2098,13 @@ msgstr ""
"\">hộp thư chung debian-&arch-listname;</ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1066
+#: hardware.xml:1005
#, no-c-format
msgid "CPU/Machine types"
msgstr "Kiểu máy/bộ xử lý trung tâm"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1068
+#: hardware.xml:1007
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "All MIPS based Cobalt machines are supported."
msgid ""
@@ -2242,19 +2113,19 @@ msgid ""
msgstr "Mọi máy Cobalt dựa vào MIPS đều được hỗ trợ."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1076
+#: hardware.xml:1015
#, no-c-format
msgid "Supported console options"
msgstr "Tùy chọn bàn giao tiếp được hỗ trợ"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1077
+#: hardware.xml:1016
#, no-c-format
msgid "Cobalt machines use 115200 bps."
msgstr ""
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1091
+#: hardware.xml:1030
#, no-c-format
msgid ""
"For &debian; &release; only the PMac (Power-Macintosh or PowerMac) and PreP "
@@ -2264,13 +2135,13 @@ msgstr ""
"hay PowerMac) và PreP."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1112
+#: hardware.xml:1051
#, no-c-format
msgid "Kernel Flavours"
msgstr "Mùi vị hạt nhân"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1114
+#: hardware.xml:1053
#, no-c-format
msgid ""
"There are two flavours of the powerpc kernel in Debian, based on the CPU "
@@ -2280,13 +2151,13 @@ msgstr ""
"tâm (CPU):"
#. Tag: term
-#: hardware.xml:1121
+#: hardware.xml:1060
#, no-c-format
msgid "<term>powerpc</term>"
msgstr "<term>powerpc</term>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1122
+#: hardware.xml:1061
#, no-c-format
msgid ""
"Most systems use this kernel flavour, which supports the PowerPC 601, 603, "
@@ -2298,19 +2169,19 @@ msgstr ""
"một của những bộ xử lý này."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:1132
+#: hardware.xml:1071
#, no-c-format
msgid "power64"
msgstr "power64"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1133
+#: hardware.xml:1072
#, no-c-format
msgid "The power64 kernel flavour supports the following CPUs:"
msgstr "Mùi vị hạt nhân kiểu power64 hỗ trợ những bộ xử lý trung tâm này:"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1137
+#: hardware.xml:1076
#, no-c-format
msgid ""
"The POWER3 processor is used in older IBM 64-bit server systems: known "
@@ -2322,7 +2193,7 @@ msgstr ""
"7044-170, 7043-260, 7044-270."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1143
+#: hardware.xml:1082
#, no-c-format
msgid ""
"The POWER4 processor is used in more recent IBM 64-bit server systems: known "
@@ -2332,7 +2203,7 @@ msgstr ""
"hình được biết gồm pSeries 615, 630, 650, 655, 670, 690."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1148
+#: hardware.xml:1087
#, no-c-format
msgid ""
"Systems using the Apple G5 (PPC970FX processor) are also based on the POWER4 "
@@ -2342,13 +2213,13 @@ msgstr ""
"dùng mùi vị hạt nhân này."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1182
+#: hardware.xml:1121
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh (pmac) subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ Power Macintosh (pmac)"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1184
+#: hardware.xml:1123
#, no-c-format
msgid ""
"Apple (and briefly a few other manufacturers &mdash; Power Computing, for "
@@ -2362,7 +2233,7 @@ msgstr ""
"Debian), OldWorld (kiểu cũ), và NewWorld (kiểu mới)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1191
+#: hardware.xml:1130
#, no-c-format
msgid ""
"OldWorld systems are most Power Macintoshes with a floppy drive and a PCI "
@@ -2376,7 +2247,7 @@ msgstr ""
"trừ những hệ thống G3 màu be mà cũng là kiểu cũ."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1199
+#: hardware.xml:1138
#, no-c-format
msgid ""
"The so called NewWorld PowerMacs are any PowerMacs in translucent colored "
@@ -2393,7 +2264,7 @@ msgstr ""
"Mac OS. Chúng được chế tạo kể từ tháng 6/7 năm 1998."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1207
+#: hardware.xml:1146
#, no-c-format
msgid ""
"Specifications for Apple hardware are available at <ulink url=\"http://www."
@@ -2407,380 +2278,380 @@ msgstr ""
"index.html\">AppleSpec Legacy</ulink>."
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1223 hardware.xml:1358 hardware.xml:1402 hardware.xml:1431
+#: hardware.xml:1162 hardware.xml:1297 hardware.xml:1341 hardware.xml:1370
#, no-c-format
msgid "Model Name/Number"
msgstr "Tên/số mô hình"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1224
+#: hardware.xml:1163
#, no-c-format
msgid "Generation"
msgstr "Thế hệ"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1230
+#: hardware.xml:1169
#, no-c-format
msgid "Apple"
msgstr "Apple"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1231
+#: hardware.xml:1170
#, no-c-format
msgid "iMac Bondi Blue, 5 Flavors, Slot Loading"
msgstr "iMac Bondi Blue, 5 mùi vị, tải đĩa qua khe"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1232 hardware.xml:1235 hardware.xml:1238 hardware.xml:1241
-#: hardware.xml:1244 hardware.xml:1247 hardware.xml:1250 hardware.xml:1253
-#: hardware.xml:1256 hardware.xml:1259 hardware.xml:1262 hardware.xml:1265
-#: hardware.xml:1268 hardware.xml:1271 hardware.xml:1274 hardware.xml:1277
+#: hardware.xml:1171 hardware.xml:1174 hardware.xml:1177 hardware.xml:1180
+#: hardware.xml:1183 hardware.xml:1186 hardware.xml:1189 hardware.xml:1192
+#: hardware.xml:1195 hardware.xml:1198 hardware.xml:1201 hardware.xml:1204
+#: hardware.xml:1207 hardware.xml:1210 hardware.xml:1213 hardware.xml:1216
#, no-c-format
msgid "NewWorld"
msgstr "Kiểu mới"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1234
+#: hardware.xml:1173
#, no-c-format
msgid "iMac Summer 2000, Early 2001"
msgstr "iMac tháng 6/7 năm 2000, năm 2001 sớm"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1237
+#: hardware.xml:1176
#, no-c-format
msgid "iMac G5"
msgstr "iMac G5"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1240
+#: hardware.xml:1179
#, no-c-format
msgid "iBook, iBook SE, iBook Dual USB"
msgstr "iBook, iBook SE, iBook Dual USB"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1243
+#: hardware.xml:1182
#, no-c-format
msgid "iBook2"
msgstr "iBook2"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1246
+#: hardware.xml:1185
#, no-c-format
msgid "iBook G4"
msgstr "iBook G4"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1249
+#: hardware.xml:1188
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh Blue and White (B&amp;W) G3"
msgstr "Power Macintosh màu xanh dương và trắng (B&amp;W) G3"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1252
+#: hardware.xml:1191
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube"
msgstr "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1255
+#: hardware.xml:1194
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet"
msgstr "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1258
+#: hardware.xml:1197
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver"
msgstr "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1261
+#: hardware.xml:1200
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh G5"
msgstr "Power Macintosh G5"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1264
+#: hardware.xml:1203
#, no-c-format
msgid "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)"
msgstr "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1267
+#: hardware.xml:1206
#, no-c-format
msgid "PowerBook G3 Lombard (1999)"
msgstr "PowerBook G3 Lombard (1999)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1270
+#: hardware.xml:1209
#, no-c-format
msgid "PowerBook G4 Titanium"
msgstr "PowerBook G4 Titanium"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1273
+#: hardware.xml:1212
#, no-c-format
msgid "PowerBook G4 Aluminum"
msgstr "PowerBook G4 Aluminum"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1276
+#: hardware.xml:1215
#, no-c-format
msgid "Xserve G5"
msgstr "Xserve G5"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1279
+#: hardware.xml:1218
#, no-c-format
msgid "Performa 4400, 54xx, 5500"
msgstr "Performa 4400, 54xx, 5500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1280 hardware.xml:1283 hardware.xml:1286 hardware.xml:1289
-#: hardware.xml:1292 hardware.xml:1295 hardware.xml:1298 hardware.xml:1301
-#: hardware.xml:1304 hardware.xml:1307 hardware.xml:1310 hardware.xml:1313
-#: hardware.xml:1319 hardware.xml:1322 hardware.xml:1328 hardware.xml:1334
-#: hardware.xml:1340
+#: hardware.xml:1219 hardware.xml:1222 hardware.xml:1225 hardware.xml:1228
+#: hardware.xml:1231 hardware.xml:1234 hardware.xml:1237 hardware.xml:1240
+#: hardware.xml:1243 hardware.xml:1246 hardware.xml:1249 hardware.xml:1252
+#: hardware.xml:1258 hardware.xml:1261 hardware.xml:1267 hardware.xml:1273
+#: hardware.xml:1279
#, no-c-format
msgid "OldWorld"
msgstr "Kiểu cũ"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1282
+#: hardware.xml:1221
#, no-c-format
msgid "Performa 6360, 6400, 6500"
msgstr "Performa 6360, 6400, 6500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1285
+#: hardware.xml:1224
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh 4400, 5400"
msgstr "Power Macintosh 4400, 5400"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1288
+#: hardware.xml:1227
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600"
msgstr "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1291
+#: hardware.xml:1230
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh 8200, 8500, 8600"
msgstr "Power Macintosh 8200, 8500, 8600"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1294
+#: hardware.xml:1233
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh 9500, 9600"
msgstr "Power Macintosh 9500, 9600"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1297
+#: hardware.xml:1236
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower"
msgstr "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1300
+#: hardware.xml:1239
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh (Beige) Desktop, All-in-One"
msgstr "Power Macintosh (màu be) Desktop, cùng một phần"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1303
+#: hardware.xml:1242
#, no-c-format
msgid "PowerBook 2400, 3400, 3500"
msgstr "PowerBook 2400, 3400, 3500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1306
+#: hardware.xml:1245
#, no-c-format
msgid "PowerBook G3 Wallstreet (1998)"
msgstr "PowerBook G3 Wallstreet (1998)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1309
+#: hardware.xml:1248
#, no-c-format
msgid "Twentieth Anniversary Macintosh"
msgstr "Twentieth Anniversary Macintosh"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1312
+#: hardware.xml:1251
#, no-c-format
msgid "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3"
msgstr "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1317
+#: hardware.xml:1256
#, no-c-format
msgid "Power Computing"
msgstr "Power Computing"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1318
+#: hardware.xml:1257
#, no-c-format
msgid "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave"
msgstr "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1321
+#: hardware.xml:1260
#, no-c-format
msgid "PowerCenter / Pro, PowerCurve"
msgstr "PowerCenter / Pro, PowerCurve"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1326
+#: hardware.xml:1265
#, no-c-format
msgid "UMAX"
msgstr "UMAX"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1327
+#: hardware.xml:1266
#, no-c-format
msgid "C500, C600, J700, S900"
msgstr "C500, C600, J700, S900"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1332
+#: hardware.xml:1271
#, no-c-format
msgid "<entry>APS</entry>"
msgstr "<entry>APS</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1333
+#: hardware.xml:1272
#, no-c-format
msgid "APS Tech M*Power 604e/2000"
msgstr "APS Tech M*Power 604e/2000"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1338 hardware.xml:1364
+#: hardware.xml:1277 hardware.xml:1303
#, no-c-format
msgid "Motorola"
msgstr "Motorola"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1339
+#: hardware.xml:1278
#, no-c-format
msgid "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500"
msgstr "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1348
+#: hardware.xml:1287
#, no-c-format
msgid "PReP subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ PReP"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1365
+#: hardware.xml:1304
#, no-c-format
msgid "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II"
msgstr "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1367
+#: hardware.xml:1306
#, no-c-format
msgid "MPC 7xx, 8xx"
msgstr "MPC 7xx, 8xx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1369
+#: hardware.xml:1308
#, no-c-format
msgid "MTX, MTX+"
msgstr "MTX, MTX+"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1371
+#: hardware.xml:1310
#, no-c-format
msgid "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx"
msgstr "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1373
+#: hardware.xml:1312
#, no-c-format
msgid "MCP(N)750"
msgstr "MCP(N)750"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1377 hardware.xml:1408
+#: hardware.xml:1316 hardware.xml:1347
#, no-c-format
msgid "IBM RS/6000"
msgstr "IBM RS/6000"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1378
+#: hardware.xml:1317
#, no-c-format
msgid "40P, 43P"
msgstr "40P, 43P"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1380
+#: hardware.xml:1319
#, no-c-format
msgid "Power 830/850/860 (6070, 6050)"
msgstr "Power 830/850/860 (6070, 6050)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1382
+#: hardware.xml:1321
#, no-c-format
msgid "6030, 7025, 7043"
msgstr "6030, 7025, 7043"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1384
+#: hardware.xml:1323
#, no-c-format
msgid "p640"
msgstr "p640"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1392
+#: hardware.xml:1331
#, no-c-format
msgid "CHRP subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc con CHRP (không được hỗ trợ)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1409
+#: hardware.xml:1348
#, no-c-format
msgid "B50, 43P-150, 44P"
msgstr "B50, 43P-150, 44P"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1412
+#: hardware.xml:1351
#, no-c-format
msgid "Genesi"
msgstr "Genesi"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1413
+#: hardware.xml:1352
#, no-c-format
msgid "Pegasos I, Pegasos II"
msgstr "Pegasos I, Pegasos II"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1421
+#: hardware.xml:1360
#, no-c-format
msgid "APUS subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc con APUS (không được hỗ trợ)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1437
+#: hardware.xml:1376
#, no-c-format
msgid "Amiga Power-UP Systems (APUS)"
msgstr "Amiga Power-UP Systems (APUS)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1438
+#: hardware.xml:1377
#, no-c-format
msgid "A1200, A3000, A4000"
msgstr "A1200, A3000, A4000"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1446
+#: hardware.xml:1385
#, no-c-format
msgid "Nubus PowerMac subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc PowerMac Nubus (không được hỗ trợ)"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1448
+#: hardware.xml:1387
#, no-c-format
msgid ""
"NuBus systems are not currently supported by Debian/powerpc. The monolithic "
@@ -2806,13 +2677,13 @@ msgstr ""
"sourceforge.net/\"></ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1485
+#: hardware.xml:1424
#, no-c-format
msgid "Non-PowerPC Macs"
msgstr "Mac khác PowerPC"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1487
+#: hardware.xml:1426
#, no-c-format
msgid ""
"Macintosh computers using the 680x0 series of processors are <emphasis>not</"
@@ -2831,7 +2702,7 @@ msgstr ""
"950."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1496
+#: hardware.xml:1435
#, no-c-format
msgid ""
"This model range started with the Mac II (Mac II, IIx, IIcx, IIci, IIsi, "
@@ -2846,7 +2717,7 @@ msgstr ""
"(605, 610, 630, 650, 660AV, 700, 800, 840AV, 900, 950); Performa 200-640CD."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1504
+#: hardware.xml:1443
#, no-c-format
msgid ""
"In laptops, it started with the Mac Portable, then the PowerBook 100-190cs "
@@ -2858,13 +2729,13 @@ msgstr ""
"là Nubus, xem phần bên trên)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1520
+#: hardware.xml:1459
#, no-c-format
msgid "S/390 and zSeries machine types"
msgstr "Kiểu máy S/390 và zSeries"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1521
+#: hardware.xml:1460
#, no-c-format
msgid ""
"Complete information regarding supported S/390 and zSeries machines can be "
@@ -2887,13 +2758,13 @@ msgstr ""
"giảm."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1543
+#: hardware.xml:1482
#, no-c-format
msgid "CPU and Main Boards Support"
msgstr "Hỗ trợ CPU và bo mạch chính"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1544
+#: hardware.xml:1483
#, no-c-format
msgid ""
"Sparc-based hardware is divided into a number of different subarchitectures, "
@@ -2907,13 +2778,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#. Tag: term
-#: hardware.xml:1555
+#: hardware.xml:1494
#, no-c-format
msgid "sun4, sun4c, sun4d, sun4m"
msgstr "sun4, sun4c, sun4d, sun4m"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1557
+#: hardware.xml:1496
#, no-c-format
msgid ""
"None of these 32-bit sparc subarchitectures (sparc32) is supported. For a "
@@ -2927,7 +2798,7 @@ msgstr ""
"Wikipedia</ulink>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1564
+#: hardware.xml:1503
#, no-c-format
msgid ""
"The last Debian release to support sparc32 was Etch, but even then only for "
@@ -2939,13 +2810,13 @@ msgstr ""
"tắt trong bản phát hành trước."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:1574
+#: hardware.xml:1513
#, no-c-format
msgid "<term>sun4u</term>"
msgstr "<term>sun4u</term>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1576
+#: hardware.xml:1515
#, no-c-format
msgid ""
"This subarchitecture includes all 64-bit machines (sparc64) based on the "
@@ -2963,13 +2834,13 @@ msgstr ""
"từng máy."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:1589
+#: hardware.xml:1528
#, no-c-format
msgid "<term>sun4v</term>"
msgstr "<term>sun4v</term>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1591
+#: hardware.xml:1530
#, no-c-format
msgid ""
"This is the newest addition to the Sparc family, which includes machines "
@@ -2983,7 +2854,7 @@ msgstr ""
"sparc64-smp."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1602
+#: hardware.xml:1541
#, no-c-format
msgid ""
"Note that Fujitsu's SPARC64 CPUs used in PRIMEPOWER family of servers are "
@@ -2993,13 +2864,13 @@ msgstr ""
"vụ PRIMEPOWER không được hỗ trợ do hạt nhân Linux không hỗ trợ."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1611
+#: hardware.xml:1550
#, no-c-format
msgid "Laptops"
msgstr "Máy tính xách tay"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1612
+#: hardware.xml:1551
#, no-c-format
msgid ""
"Laptops are also supported and nowadays most laptops work out of the box. In "
@@ -3015,13 +2886,13 @@ msgstr ""
"dụ) <ulink url=\"&url-x86-laptop;\">các trang Linux Laptop</ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1624 hardware.xml:1647 hardware.xml:1667 hardware.xml:1690
+#: hardware.xml:1563 hardware.xml:1586 hardware.xml:1606 hardware.xml:1629
#, no-c-format
msgid "Multiple Processors"
msgstr "Đa bộ xử lý"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1625
+#: hardware.xml:1564
#, no-c-format
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
@@ -3039,7 +2910,7 @@ msgstr ""
"không nên thấy gì khác."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1634
+#: hardware.xml:1573
#, no-c-format
msgid ""
"In order to optimize the kernel for single CPU systems, you'll have to "
@@ -3057,7 +2928,7 @@ msgstr ""
"nhân."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1649
+#: hardware.xml:1588
#, no-c-format
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
@@ -3074,7 +2945,7 @@ msgstr ""
"lõi bộ xử lý), và tự động tắt SMP trên hệ thống bộ xử lý đơn."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1658
+#: hardware.xml:1597
#, no-c-format
msgid ""
"The 486 flavour of the Debian kernel image packages for &arch-title; is not "
@@ -3084,7 +2955,7 @@ msgstr ""
"biên dịch với khả năng hỗ trợ SMP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1668
+#: hardware.xml:1607
#, no-c-format
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
@@ -3100,7 +2971,7 @@ msgstr ""
"giản dùng bộ xử lý trung tâm thứ nhất."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1677
+#: hardware.xml:1616
#, no-c-format
msgid ""
"In order to take advantage of multiple processors, you'll have to replace "
@@ -3117,7 +2988,7 @@ msgstr ""
"config-section;</quote> của tiến trình cấu hình hạt nhân."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1691
+#: hardware.xml:1630
#, no-c-format
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
@@ -3136,7 +3007,7 @@ msgstr ""
"nhất."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1701
+#: hardware.xml:1640
#, no-c-format
msgid ""
"In order to take advantage of multiple processors, you should check to see "
@@ -3147,7 +3018,7 @@ msgstr ""
"SMP đã được cài đặt chưa. Không thì chọn một gói hạt nhân thích hợp."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1707
+#: hardware.xml:1646
#, no-c-format
msgid ""
"You can also build your own customized kernel to support SMP. You can find a "
@@ -3163,13 +3034,13 @@ msgstr ""
"quote> của cấu hình hạt nhân."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1718
+#: hardware.xml:1657
#, no-c-format
msgid "Graphics Card Support"
msgstr "Hỗ trợ thẻ đồ họa"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1719
+#: hardware.xml:1658
#, no-c-format
msgid ""
"You should be using a VGA-compatible display interface for the console "
@@ -3185,7 +3056,7 @@ msgstr ""
"trong tiến trình cài đặt được diễn tả trong tài liệu này."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1727
+#: hardware.xml:1666
#, no-c-format
msgid ""
"Debian's support for graphical interfaces is determined by the underlying "
@@ -3201,13 +3072,13 @@ msgstr ""
"ulink>. Bản phát hành Debian &release; có sẵn X.Org phiên bản &x11ver;."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1736
+#: hardware.xml:1675
#, no-c-format
msgid "The X.Org X Window System is only supported on the SGI Indy and the O2."
msgstr ""
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1741
+#: hardware.xml:1680
#, no-c-format
msgid ""
"Most graphics options commonly found on Sparc-based machines are supported. "
@@ -3228,7 +3099,7 @@ msgstr ""
"hoạt thẻ đó."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1751
+#: hardware.xml:1690
#, no-c-format
msgid ""
"It is not uncommon for a Sparc machine to have two graphics cards in a "
@@ -3256,13 +3127,13 @@ msgstr ""
"động hệ thống."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1773
+#: hardware.xml:1712
#, no-c-format
msgid "Network Connectivity Hardware"
msgstr "Phần cứng khả năng kết nối mạng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1774
+#: hardware.xml:1713
#, no-c-format
msgid ""
"Almost any network interface card (NIC) supported by the Linux kernel should "
@@ -3278,7 +3149,7 @@ msgstr ""
"cũng được hỗ trợ.</phrase>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1786
+#: hardware.xml:1722
#, no-c-format
msgid ""
"This includes a lot of generic PCI cards (for systems that have PCI) and the "
@@ -3288,61 +3159,61 @@ msgstr ""
"NCI sau của Sun:"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1792
+#: hardware.xml:1728
#, no-c-format
msgid "Sun LANCE"
msgstr "Sun LANCE"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1797
+#: hardware.xml:1733
#, no-c-format
msgid "Sun Happy Meal"
msgstr "Sun Happy Meal"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1802
+#: hardware.xml:1738
#, no-c-format
msgid "Sun BigMAC"
msgstr "Sun BigMAC"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1807
+#: hardware.xml:1743
#, no-c-format
msgid "Sun QuadEthernet"
msgstr "Sun QuadEthernet"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1812
+#: hardware.xml:1748
#, no-c-format
msgid "MyriCOM Gigabit Ethernet"
msgstr "MyriCOM Gigabit Ethernet"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1819
+#: hardware.xml:1755
#, no-c-format
msgid "The list of supported network devices is:"
msgstr "Danh sách các thiết bị mạng đã hỗ trợ :"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1824
+#: hardware.xml:1760
#, no-c-format
msgid "Channel to Channel (CTC) and ESCON connection (real or emulated)"
msgstr "Sự kết nối kênh đến kênh (CTC) và ESCON (thật hay đã mô phỏng)"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1829
+#: hardware.xml:1765
#, no-c-format
msgid "OSA-2 Token Ring/Ethernet and OSA-Express Fast Ethernet (non-QDIO)"
msgstr "OSA-2 Token Ring/Ethernet và OSA-Express Fast Ethernet (không-QDIO)"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1834
+#: hardware.xml:1770
#, no-c-format
msgid "OSA-Express in QDIO mode, HiperSockets and Guest-LANs"
msgstr "OSA-Express trong chế độ QDIO, HiperSockets và Guest-LAN"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1843
+#: hardware.xml:1779
#, no-c-format
msgid ""
"On &arch-title;, most built-in Ethernet devices are supported and modules "
@@ -3361,19 +3232,19 @@ msgstr ""
"Firmware</ulink>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1853
+#: hardware.xml:1789
#, no-c-format
msgid "ISDN is supported, but not during the installation."
msgstr "ISDN được hỗ trợ, nhưng không phải trong khi cài đặt."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1860
+#: hardware.xml:1796
#, no-c-format
msgid "Wireless Network Cards"
msgstr "Bo mạch mạng không dây"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1861
+#: hardware.xml:1797
#, no-c-format
msgid ""
"Wireless networking is in general supported as well and a growing number of "
@@ -3389,7 +3260,7 @@ msgstr ""
"cho hoạt động dưới &debian;, nhưng không phải được hỗ trợ trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1869
+#: hardware.xml:1805
#, no-c-format
msgid ""
"The use of wireless networking during installation is still under "
@@ -3411,7 +3282,7 @@ msgstr ""
"hình mạng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1881
+#: hardware.xml:1817
#, no-c-format
msgid ""
"In some cases the driver you need may not be available as a Debian package. "
@@ -3429,13 +3300,13 @@ msgstr ""
"dụng trình điều khiển Windows.</phrase>"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1895
+#: hardware.xml:1831
#, no-c-format
msgid "Known Issues for &arch-title;"
msgstr "Vấn đề đã biết cho &arch-title;"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1896
+#: hardware.xml:1832
#, no-c-format
msgid ""
"There are a couple of issues with specific network cards that are worth "
@@ -3443,13 +3314,13 @@ msgid ""
msgstr "Có vài vấn đề với thẻ mạng riêng."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1903
+#: hardware.xml:1839
#, no-c-format
msgid "Conflict between tulip and dfme drivers"
msgstr "Xung đột giữa trình điều khiển tulip và dfme"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1905
+#: hardware.xml:1841
#, no-c-format
msgid ""
"There are various PCI network cards that have the same PCI identification, "
@@ -3468,7 +3339,7 @@ msgstr ""
"hoạt động được, hoặc chạy sai."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1915
+#: hardware.xml:1851
#, no-c-format
msgid ""
"This is a common problem on Netra systems with a Davicom (DEC-Tulip "
@@ -3483,7 +3354,7 @@ msgstr ""
"\"module-blacklist\"/>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1923
+#: hardware.xml:1859
#, no-c-format
msgid ""
"An alternative solution during the installation is to switch to a shell and "
@@ -3500,13 +3371,13 @@ msgstr ""
"replaceable></userinput>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1936
+#: hardware.xml:1872
#, no-c-format
msgid "Sun B100 blade"
msgstr "Sun B100 blade"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1938
+#: hardware.xml:1874
#, no-c-format
msgid ""
"The <literal>cassini</literal> network driver does not work with Sun B100 "
@@ -3516,13 +3387,13 @@ msgstr ""
"thống kiểu Sun B100 blade."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1953
+#: hardware.xml:1889
#, no-c-format
msgid "Braille Displays"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1954
+#: hardware.xml:1890
#, no-c-format
msgid ""
"Support for braille displays is determined by the underlying support found "
@@ -3534,13 +3405,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1968
+#: hardware.xml:1904
#, no-c-format
msgid "Hardware Speech Synthesis"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1969
+#: hardware.xml:1905
#, no-c-format
msgid ""
"Support for hardware speech synthesis devices is determined by the "
@@ -3554,13 +3425,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1989
+#: hardware.xml:1925
#, no-c-format
msgid "Peripherals and Other Hardware"
msgstr "Ngoại vi và phần cứng khác"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1990
+#: hardware.xml:1926
#, no-c-format
msgid ""
"Linux supports a large variety of hardware devices such as mice, printers, "
@@ -3572,7 +3443,7 @@ msgstr ""
"thiết khi cài đặt hệ thống."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1996
+#: hardware.xml:1932
#, no-c-format
msgid ""
"USB hardware generally works fine, only some USB keyboards may require "
@@ -3582,7 +3453,7 @@ msgstr ""
"cần thiết cấu hình thêm (xem <xref linkend=\"hardware-issues\"/>)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2002
+#: hardware.xml:1938
#, no-c-format
msgid ""
"Again, see the <ulink url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware "
@@ -3594,7 +3465,7 @@ msgstr ""
"nếu phần cứng riêng của bạn có được hỗ trợ bởi Linux hay không."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2008
+#: hardware.xml:1944
#, no-c-format
msgid ""
"Package installations from XPRAM and tape are not supported by this system. "
@@ -3606,7 +3477,7 @@ msgstr ""
"FTP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2014
+#: hardware.xml:1950
#, no-c-format
msgid ""
"The Cobalt RaQ has no support for additional devices but the Qube has one "
@@ -3614,13 +3485,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2026
+#: hardware.xml:1962
#, no-c-format
msgid "Devices Requiring Firmware"
msgstr "Thiết bị cần thiết phần vững"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2027
+#: hardware.xml:1963
#, no-c-format
msgid ""
"Besides the availability of a device driver, some hardware also requires so-"
@@ -3639,7 +3510,7 @@ msgstr ""
"phần vững."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2035
+#: hardware.xml:1971
#, no-c-format
msgid ""
"In most cases firmware is non-free according to the criteria used by the "
@@ -3657,7 +3528,7 @@ msgstr ""
"tự do (non-free) của kho gói."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2044
+#: hardware.xml:1980
#, no-c-format
msgid ""
"However, this does not mean that such hardware cannot be used during an "
@@ -3674,13 +3545,13 @@ msgstr ""
"pháp nạp tập tin hay gói kiểu phần vững trong khi cài đặt."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2060
+#: hardware.xml:1996
#, no-c-format
msgid "Purchasing Hardware Specifically for GNU/Linux"
msgstr "Mua phần cứng đặc biệt cho GNU/LInux"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2062
+#: hardware.xml:1998
#, no-c-format
msgid ""
"There are several vendors, who ship systems with Debian or other "
@@ -3696,15 +3567,7 @@ msgstr ""
"LInux."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2070
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Unfortunately, it's quite rare to find any vendor shipping new &arch-title; "
-"machines at all."
-msgstr "Tiếc là có rất ít nhà bán sản xuất máy tính kiểu &arch-title; mới."
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:2075
+#: hardware.xml:2006
#, no-c-format
msgid ""
"If you do have to buy a machine with Windows bundled, carefully read the "
@@ -3720,7 +3583,7 @@ msgstr ""
"về trường hợp này."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2083
+#: hardware.xml:2014
#, no-c-format
msgid ""
"Whether or not you are purchasing a system with Linux bundled, or even a "
@@ -3736,13 +3599,13 @@ msgstr ""
"nhà bán thân thiện với Linux nhé."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2094
+#: hardware.xml:2025
#, no-c-format
msgid "Avoid Proprietary or Closed Hardware"
msgstr "Tránh phần mềm sở hữu hay bị đóng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2095
+#: hardware.xml:2026
#, no-c-format
msgid ""
"Some hardware manufacturers simply won't tell us how to write drivers for "
@@ -3756,27 +3619,7 @@ msgstr ""
"kiện ngăn cản chúng tôi phát hành mã nguồn Linux."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2102
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Another example is the proprietary hardware in the older Macintosh line. In "
-"fact, no specifications or documentation have ever been released for any "
-"Macintosh hardware, most notably the ADB controller (used by the mouse and "
-"keyboard), the floppy controller, and all acceleration and CLUT manipulation "
-"of the video hardware (though we do now support CLUT manipulation on nearly "
-"all internal video chips). In a nutshell, this explains why the Macintosh "
-"Linux port lags behind other Linux ports."
-msgstr ""
-"Một lời thí dụ thêm là phần cứng sở hữu trong hàng loạt Apple Mac cũ hơn. "
-"Thật sự là Apple chưa bao giờ phát hành đặc tả hay tài liệu nào về phần cứng "
-"Mac nào, nhất là bộ điều khiển ADB (dùng bởi con chuột và bàn phím), bộ điều "
-"khiển đĩa mềm, và cả khả năng tăng tốc và thao tác CLUT phần cứng ảnh động "
-"(dù chúng tôi lúc bây giờ hỗ trợ khả năng thao tác CLUT trên hậu hết phiến "
-"tinh thể ảnh động bên trong). Tóm tắt là trường hợp này là lý do bản chuyển "
-"Linux kiểu Macintosh chưa có cùng khả năng với các bản chuyển LInux khác."
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:2113
+#: hardware.xml:2033
#, no-c-format
msgid ""
"Since we haven't been granted access to the documentation on these devices, "
@@ -3791,13 +3634,13 @@ msgstr ""
"cộng đồng phần mềm tự do là thị trường quan trọng."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2125
+#: hardware.xml:2045
#, no-c-format
msgid "Windows-specific Hardware"
msgstr "Phần cứng đặc trưng cho Windows"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2126
+#: hardware.xml:2046
#, no-c-format
msgid ""
"A disturbing trend is the proliferation of Windows-specific modems and "
@@ -3824,7 +3667,7 @@ msgstr ""
"lại sự thông minh nhúng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2139
+#: hardware.xml:2059
#, no-c-format
msgid ""
"You should avoid Windows-specific hardware for two reasons. The first is "
@@ -3863,7 +3706,7 @@ msgstr ""
"trong phần cứng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2160
+#: hardware.xml:2080
#, no-c-format
msgid ""
"You can help improve this situation by encouraging these manufacturers to "
@@ -3880,13 +3723,13 @@ msgstr ""
"url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility</ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2177
+#: hardware.xml:2097
#, no-c-format
msgid "Installation Media"
msgstr "Vật chứa trình cài đặt"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2179
+#: hardware.xml:2099
#, no-c-format
msgid ""
"This section will help you determine which different media types you can use "
@@ -3904,13 +3747,13 @@ msgstr ""
"chiếu về trang này khi bạn tới tiết đoạn đó."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2190
+#: hardware.xml:2110
#, no-c-format
msgid "Floppies"
msgstr "Đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2191
+#: hardware.xml:2111
#, no-c-format
msgid ""
"In some cases, you'll have to do your first boot from floppy disks. "
@@ -3921,19 +3764,19 @@ msgstr ""
"mềm. Thường chỉ cần có một ổ đĩa mềm 3.5\" mật độ cao (1440 kb)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2197
+#: hardware.xml:2117
#, no-c-format
msgid "For CHRP, floppy support is currently broken."
msgstr "Đối với CHRP, khả năng hỗ trợ đĩa mềm hiện thời bị hỏng."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2204
+#: hardware.xml:2124
#, no-c-format
msgid "CD-ROM/DVD-ROM"
msgstr "Đĩa CD-ROM/DVD-ROM"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2206
+#: hardware.xml:2126
#, no-c-format
msgid ""
"Whenever you see <quote>CD-ROM</quote> in this manual, it applies to both CD-"
@@ -3947,7 +3790,7 @@ msgstr ""
"SCSI, cũng không phải là IDE/ATAPI)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2213
+#: hardware.xml:2133
#, no-c-format
msgid ""
"CD-ROM based installation is supported for some architectures. On machines "
@@ -3967,7 +3810,7 @@ msgstr ""
"đã khởi động bằng cách khác: xem <xref linkend=\"boot-installer\"/>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2225
+#: hardware.xml:2145
#, no-c-format
msgid ""
"SCSI, SATA and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported. The <ulink url=\"&url-cd-"
@@ -3979,7 +3822,7 @@ msgstr ""
"sử dụng đĩa CD-ROM với Linux."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2231
+#: hardware.xml:2151
#, no-c-format
msgid ""
"USB CD-ROM drives are also supported, as are FireWire devices that are "
@@ -3989,7 +3832,7 @@ msgstr ""
"hỗ trợ bởi những trình điều khiển ohci1394 và sbp2."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2236
+#: hardware.xml:2156
#, no-c-format
msgid ""
"Both SCSI and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on &arch-title;, as long as "
@@ -4008,13 +3851,13 @@ msgstr ""
"HOWTO</ulink>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2245
+#: hardware.xml:2165
#, no-c-format
msgid "IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on all ARM machines."
msgstr "Đĩa CD-ROM IDE/ATAPI được hỗ trợ trên mọi máy ARM."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2249
+#: hardware.xml:2169
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "On DECstations, booting from CD-ROM requires a SCSI CD-ROM drive capable "
@@ -4040,13 +3883,13 @@ msgstr ""
"quote> hay <quote>512</quote>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2263
+#: hardware.xml:2183
#, no-c-format
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2265
+#: hardware.xml:2185
#, no-c-format
msgid ""
"Booting the installation system directly from a hard disk is another option "
@@ -4058,17 +3901,7 @@ msgstr ""
"tải trình cài đặt vào đĩa cứng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2271
-#, no-c-format
-msgid ""
-"In fact, installation from your local disk is the preferred installation "
-"technique for most &architecture; machines."
-msgstr ""
-"Thật sự việc cài đặt từ đĩa cục bộ là phương pháp cài đặt ưa thích đối với "
-"phần lớn máy kiểu &architecture;."
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:2276
+#: hardware.xml:2191
#, no-c-format
msgid ""
"Although the &arch-title; does not allow booting from SunOS (Solaris), you "
@@ -4078,13 +3911,13 @@ msgstr ""
"(Solaris), bạn vẫn còn có khả năng cài đặt từ một phân vùng SunOS (lát UFS)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2284
+#: hardware.xml:2199
#, no-c-format
msgid "USB Memory Stick"
msgstr "Thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2286
+#: hardware.xml:2201
#, no-c-format
msgid ""
"Many Debian boxes need their floppy and/or CD-ROM drives only for setting up "
@@ -4101,13 +3934,13 @@ msgstr ""
"nhỏ không có đủ chỗ cho ổ đĩa không cần."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2298
+#: hardware.xml:2213
#, no-c-format
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2300
+#: hardware.xml:2215
#, no-c-format
msgid ""
"The network can be used during the installation to retrieve files needed for "
@@ -4126,7 +3959,7 @@ msgstr ""
"khả năng cấu hình hệ thống để sử dụng IDSN và PPP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2310
+#: hardware.xml:2225
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "You can also <emphasis>boot</emphasis> the installation system over the "
@@ -4142,7 +3975,7 @@ msgstr ""
"&arch-title;.</phrase>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2316
+#: hardware.xml:2231
#, no-c-format
msgid ""
"Diskless installation, using network booting from a local area network and "
@@ -4153,13 +3986,13 @@ msgstr ""
"tin cục bộ."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2324
+#: hardware.xml:2239
#, no-c-format
msgid "Un*x or GNU system"
msgstr "Hệ thống Un*x hay GNU"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2326
+#: hardware.xml:2241
#, no-c-format
msgid ""
"If you are running another Unix-like system, you could use it to install "
@@ -4175,13 +4008,13 @@ msgstr ""
"tâm đến kỹ thuật này, hãy nhảy tới <xref linkend=\"linux-upgrade\"/>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2338
+#: hardware.xml:2253
#, no-c-format
msgid "Supported Storage Systems"
msgstr "Hệ thống cất giữ được hỗ trợ"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2340
+#: hardware.xml:2255
#, no-c-format
msgid ""
"The Debian boot disks contain a kernel which is built to maximize the number "
@@ -4199,7 +4032,7 @@ msgstr ""
"cài đặt được vào tổ hợp phần cứng kiểu nhiều nhất có thể."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2350
+#: hardware.xml:2265
#, no-c-format
msgid ""
"Generally, the Debian installation system includes support for floppies, IDE "
@@ -4213,7 +4046,7 @@ msgstr ""
"phần mở rộng Win-32 FAT (VFAT), và NTFS."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2357
+#: hardware.xml:2272
#, no-c-format
msgid ""
"Disk interfaces that emulate the <quote>AT</quote> hard disk interface "
@@ -4229,26 +4062,7 @@ msgstr ""
"chi tiết."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2365
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Pretty much all storage systems supported by the Linux kernel are supported "
-"by the Debian installation system. Note that the current Linux kernel does "
-"not support floppies on the Macintosh at all, and the Debian installation "
-"system doesn't support floppies for Amigas. Also supported on the Atari is "
-"the Macintosh HFS system, and AFFS as a module. Macs support the Atari (FAT) "
-"file system. Amigas support the FAT file system, and HFS as a module."
-msgstr ""
-"Hậu hết hệ thống cất giữ được hỗ trợ bởi hạt nhân Linux cũng được hỗ trợ bởi "
-"hệ thống cài đặt Debian. Ghi chú rằng hạt nhân Linux hiện thời không hỗ trợ "
-"khả năng sử dụng đĩa mềm bằng cách nào cả trên máy Apple Mac; và hệ thống "
-"cài đặt Debian không hỗ trợ khả năng sử dụng đĩa mềm trên máy Amiga. Trên "
-"máy Atari có hỗ trợ hệ thống tập tin HFS của Apple Mac, cũng hỗ trợ AFFS như "
-"là mô-đun. Máy Mac hỗ trợ hệ thống tập tin FAT của Atari. Máy Amiga hỗ trợ "
-"hệ thống tập tin FAT, và hỗ trợ HFS như là mô-đun."
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:2375
+#: hardware.xml:2280
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -4272,7 +4086,7 @@ msgstr ""
"bởi hạt nhân Linux."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2408
+#: hardware.xml:2313
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -4289,7 +4103,7 @@ msgstr ""
"cách khởi động máy Jensen)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2417
+#: hardware.xml:2322
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -4302,7 +4116,7 @@ msgstr ""
"CHRP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2423
+#: hardware.xml:2328
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -4314,7 +4128,7 @@ msgstr ""
"không hỗ trợ khả năng sử dụng ổ đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2429
+#: hardware.xml:2334
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -4324,7 +4138,7 @@ msgstr ""
"bởi hệ thống khởi động của Debian."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2434
+#: hardware.xml:2339
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -4336,13 +4150,13 @@ msgstr ""
"trợ bằng bố trí đĩa Linux cũ (idl) và bằng bố trí đĩa S/390 chung mới (cdl)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:2451
+#: hardware.xml:2356
#, no-c-format
msgid "Memory and Disk Space Requirements"
msgstr "Bộ nhớ và sức chứa trên đĩa cần thiết"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2453
+#: hardware.xml:2358
#, no-c-format
msgid ""
"You must have at least &minimum-memory; of memory and &minimum-fs-size; of "
@@ -4356,7 +4170,7 @@ msgstr ""
"\"minimum-hardware-reqts\"/>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:2460
+#: hardware.xml:2365
#, no-c-format
msgid ""
"Installation on systems with less memory<footnote condition=\"gtk\"> <para> "
@@ -4375,56 +4189,178 @@ msgstr ""
"footnote> hoặc sức chứa còn rảnh trên đĩa vẫn còn có thể làm, nhưng chỉ đề "
"nghị cho người dùng có kinh nghiệm."
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:2477
-#, no-c-format
-msgid ""
-"On the Amiga the size of FastRAM is relevant towards the total memory "
-"requirements. Also, using Zorro cards with 16-bit RAM is not supported; "
-"you'll need 32-bit RAM. The <command>amiboot</command> program can be used "
-"to disable 16-bit RAM; see the <ulink url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</"
-"ulink>. Recent kernels should disable 16-bit RAM automatically."
-msgstr ""
-"Trên máy Amiga, kích cỡ của FastRAM là thích hợp khi tính tổng bộ nhớ cần "
-"thiết. Hơn nữa, không hỗ trợ khả năng sử dụng thẻ Zorro với RAM 16-bit: bạn "
-"cần có RAM 32-bit. Chương trình <command>amiboot</command> có thể được dùng "
-"để vô hiệu hoá RAM 16-bit; xem Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/"
-"m68k</ulink>. Các hạt nhân hơi mới nên tắt tự động RAM 16-bit."
+#~ msgid "Motorola 680x0"
+#~ msgstr "Motorola 680x0"
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:2486
-#, no-c-format
-msgid ""
-"On the Atari, both ST-RAM and Fast RAM (TT-RAM) are used by Linux. Many "
-"users have reported problems running the kernel itself in Fast RAM, so the "
-"Atari bootstrap will place the kernel in ST-RAM. The minimum requirement for "
-"ST-RAM is 2 MB. You will need an additional 12 MB or more of TT-RAM."
-msgstr ""
-"Trên máy Atari, Linux sử dụng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên kiểu cả ST-RAM lẫn "
-"Fast RAM (TT-RAM). Nhiều người dùng đã thông báo sự gặp khó khăn chạy hạt "
-"nhân chính nó trong bộ nhớ Fast Ram, vì vậy tiến trình tải và khởi động hệ "
-"điều hành (bootstrap) trên máy Atari sẽ để hạt nhân trong ST-RAM. Bộ nhớ ST-"
-"RAM tối thiểu cần thiết là 2 MB. Bạn sẽ cần có TT-RAM thêm ít nhất 12 MB."
+#~ msgid "m68k"
+#~ msgstr "m68k"
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:2494
-#, no-c-format
-msgid ""
-"On the Macintosh, care should be taken on machines with RAM-based video "
-"(RBV). The RAM segment at physical address 0 is used as screen memory, "
-"making the default load position for the kernel unavailable. The alternate "
-"RAM segment used for kernel and RAMdisk must be at least 4 MB."
-msgstr ""
-"Trên máy Apple Mac, khuyên bạn đặt bộ nhớ cẩn thận trên máy có ảnh động dựa "
-"vào RAM (RBV). Đoạn RAM tại địa chỉ vật lý 0 được dùng là bộ nhớ màn hình, "
-"làm cho vị trí tải mặc định cho hạt nhân không dùng được. Đoạn RAM xen kẽ "
-"được dùng cho hạt nhân và đĩa RAM phải là ít nhất 4 MB."
+#~ msgid "Atari"
+#~ msgstr "Atari"
-#. Tag: emphasis
-#: hardware.xml:2504
-#, no-c-format
-msgid "FIXME: is this still true?"
-msgstr "SỬA ĐI : vẫn còn đúng không?"
+#~ msgid "atari"
+#~ msgstr "atari"
+
+#~ msgid "Amiga"
+#~ msgstr "Amiga"
+
+#~ msgid "amiga"
+#~ msgstr "amiga"
+
+#~ msgid "68k Macintosh"
+#~ msgstr "68k Macintosh"
+
+#~ msgid "<entry>mac</entry>"
+#~ msgstr "<entry>mac</entry>"
+
+#~ msgid "<entry>VME</entry>"
+#~ msgstr "<entry>VME</entry>"
+
+#~ msgid "bvme6000"
+#~ msgstr "bvme6000"
+
+#~ msgid "mvme147"
+#~ msgstr "mvme147"
+
+#~ msgid "mvme16x"
+#~ msgstr "mvme16x"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Complete information concerning supported M68000 based "
+#~ "(<emphasis>&architecture;</emphasis>) systems can be found at the <ulink "
+#~ "url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink>. This section merely "
+#~ "outlines the basics."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thông tin hoàn toàn về những hệ thống dựa vào M68000 (kiến trúc "
+#~ "<emphasis>&architecture;</emphasis>) được hỗ trợ nằm trong Hỏi Đáp <ulink "
+#~ "url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink>. Tiết đoạn này đơn giản tóm "
+#~ "tắt các điểm cơ bản."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The &architecture; port of Linux runs on any 680x0 with a PMMU (Paged "
+#~ "Memory Management Unit) and a FPU (floating-point unit). This includes "
+#~ "the 68020 with an external 68851 PMMU, the 68030, and better, and "
+#~ "excludes the <quote>EC</quote> line of 680x0 processors. See the <ulink "
+#~ "url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink> for complete details."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bản chuyển &architecture; của LInux chạy được trên bất kỳ máy 680x0 nào "
+#~ "có PMMU (đơn vị quản lý bộ nhớ đã chuyển phần) và FPU (đơn vị điểm phù "
+#~ "động). Nhóm máy này gồm 68020 với 68851 PMMU bên ngoài, 68030 và mới hơn, "
+#~ "và loại trừ mẫu <quote>EC</quote> của bộ xử lý 680x0. Xem Hỏi Đáp <ulink "
+#~ "url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink> để tìm chi tiết hoàn toàn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "There are four major supported <emphasis>&architecture;</emphasis> "
+#~ "flavors: Amiga, Atari, Macintosh and VME machines. Amiga and Atari were "
+#~ "the first two systems to which Linux was ported; in keeping, they are "
+#~ "also the two most well-supported Debian ports. The Macintosh line is "
+#~ "supported incompletely, both by Debian and by the Linux kernel; see "
+#~ "<ulink url=\"&url-m68k-mac;\">Linux m68k for Macintosh</ulink> for "
+#~ "project status and supported hardware. The BVM and Motorola single board "
+#~ "VMEbus computers are the most recent addition to the list of machines "
+#~ "supported by Debian. Ports to other &architecture; architectures, such as "
+#~ "the Sun3 architecture and NeXT black box, are underway but not yet "
+#~ "supported by Debian."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có bốn mùi vị <emphasis>&architecture;</emphasis> chính được hỗ trợ : máy "
+#~ "kiểu Amiga, Atari, Macintosh (Apple Mac) và VME. Debian đã được chuyển "
+#~ "đầu tiên sang Amiga và Atari: thích hợp là hai bản chuyển này có sự hỗ "
+#~ "trợ tốt nhất. Cả Debian lẫn hạt nhân Linux đều chưa hỗ trợ hoàn toàn mẫu "
+#~ "máy Macintosh: xem trang đặc trưng cho Mac <ulink url=\"&url-m68k-mac;"
+#~ "\">Linux m68k for Macintosh</ulink> để tìm trạng thái dự án và phần cứng "
+#~ "được hỗ trợ. Những máy tính mạch nối VMEbus bo mạch đơn BVM và Motorola "
+#~ "vừa được thêm vào danh sách các máy do Debian hỗ trợ. Bản chuyển sang "
+#~ "kiến trúc &architecture; khác như Sun3 và hộp đen NeXT đang được xây "
+#~ "dựng, nhưng mà Debian chưa hỗ trợ."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Unfortunately, it's quite rare to find any vendor shipping new &arch-"
+#~ "title; machines at all."
+#~ msgstr "Tiếc là có rất ít nhà bán sản xuất máy tính kiểu &arch-title; mới."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Another example is the proprietary hardware in the older Macintosh line. "
+#~ "In fact, no specifications or documentation have ever been released for "
+#~ "any Macintosh hardware, most notably the ADB controller (used by the "
+#~ "mouse and keyboard), the floppy controller, and all acceleration and CLUT "
+#~ "manipulation of the video hardware (though we do now support CLUT "
+#~ "manipulation on nearly all internal video chips). In a nutshell, this "
+#~ "explains why the Macintosh Linux port lags behind other Linux ports."
+#~ msgstr ""
+#~ "Một lời thí dụ thêm là phần cứng sở hữu trong hàng loạt Apple Mac cũ hơn. "
+#~ "Thật sự là Apple chưa bao giờ phát hành đặc tả hay tài liệu nào về phần "
+#~ "cứng Mac nào, nhất là bộ điều khiển ADB (dùng bởi con chuột và bàn phím), "
+#~ "bộ điều khiển đĩa mềm, và cả khả năng tăng tốc và thao tác CLUT phần cứng "
+#~ "ảnh động (dù chúng tôi lúc bây giờ hỗ trợ khả năng thao tác CLUT trên hậu "
+#~ "hết phiến tinh thể ảnh động bên trong). Tóm tắt là trường hợp này là lý "
+#~ "do bản chuyển Linux kiểu Macintosh chưa có cùng khả năng với các bản "
+#~ "chuyển LInux khác."
+
+#~ msgid ""
+#~ "In fact, installation from your local disk is the preferred installation "
+#~ "technique for most &architecture; machines."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thật sự việc cài đặt từ đĩa cục bộ là phương pháp cài đặt ưa thích đối "
+#~ "với phần lớn máy kiểu &architecture;."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Pretty much all storage systems supported by the Linux kernel are "
+#~ "supported by the Debian installation system. Note that the current Linux "
+#~ "kernel does not support floppies on the Macintosh at all, and the Debian "
+#~ "installation system doesn't support floppies for Amigas. Also supported "
+#~ "on the Atari is the Macintosh HFS system, and AFFS as a module. Macs "
+#~ "support the Atari (FAT) file system. Amigas support the FAT file system, "
+#~ "and HFS as a module."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hậu hết hệ thống cất giữ được hỗ trợ bởi hạt nhân Linux cũng được hỗ trợ "
+#~ "bởi hệ thống cài đặt Debian. Ghi chú rằng hạt nhân Linux hiện thời không "
+#~ "hỗ trợ khả năng sử dụng đĩa mềm bằng cách nào cả trên máy Apple Mac; và "
+#~ "hệ thống cài đặt Debian không hỗ trợ khả năng sử dụng đĩa mềm trên máy "
+#~ "Amiga. Trên máy Atari có hỗ trợ hệ thống tập tin HFS của Apple Mac, cũng "
+#~ "hỗ trợ AFFS như là mô-đun. Máy Mac hỗ trợ hệ thống tập tin FAT của Atari. "
+#~ "Máy Amiga hỗ trợ hệ thống tập tin FAT, và hỗ trợ HFS như là mô-đun."
+
+#~ msgid ""
+#~ "On the Amiga the size of FastRAM is relevant towards the total memory "
+#~ "requirements. Also, using Zorro cards with 16-bit RAM is not supported; "
+#~ "you'll need 32-bit RAM. The <command>amiboot</command> program can be "
+#~ "used to disable 16-bit RAM; see the <ulink url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/"
+#~ "m68k FAQ</ulink>. Recent kernels should disable 16-bit RAM automatically."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trên máy Amiga, kích cỡ của FastRAM là thích hợp khi tính tổng bộ nhớ cần "
+#~ "thiết. Hơn nữa, không hỗ trợ khả năng sử dụng thẻ Zorro với RAM 16-bit: "
+#~ "bạn cần có RAM 32-bit. Chương trình <command>amiboot</command> có thể "
+#~ "được dùng để vô hiệu hoá RAM 16-bit; xem Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-m68k-"
+#~ "faq;\">Linux/m68k</ulink>. Các hạt nhân hơi mới nên tắt tự động RAM 16-"
+#~ "bit."
+
+#~ msgid ""
+#~ "On the Atari, both ST-RAM and Fast RAM (TT-RAM) are used by Linux. Many "
+#~ "users have reported problems running the kernel itself in Fast RAM, so "
+#~ "the Atari bootstrap will place the kernel in ST-RAM. The minimum "
+#~ "requirement for ST-RAM is 2 MB. You will need an additional 12 MB or more "
+#~ "of TT-RAM."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trên máy Atari, Linux sử dụng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên kiểu cả ST-RAM "
+#~ "lẫn Fast RAM (TT-RAM). Nhiều người dùng đã thông báo sự gặp khó khăn chạy "
+#~ "hạt nhân chính nó trong bộ nhớ Fast Ram, vì vậy tiến trình tải và khởi "
+#~ "động hệ điều hành (bootstrap) trên máy Atari sẽ để hạt nhân trong ST-RAM. "
+#~ "Bộ nhớ ST-RAM tối thiểu cần thiết là 2 MB. Bạn sẽ cần có TT-RAM thêm ít "
+#~ "nhất 12 MB."
+
+#~ msgid ""
+#~ "On the Macintosh, care should be taken on machines with RAM-based video "
+#~ "(RBV). The RAM segment at physical address 0 is used as screen memory, "
+#~ "making the default load position for the kernel unavailable. The "
+#~ "alternate RAM segment used for kernel and RAMdisk must be at least 4 MB."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trên máy Apple Mac, khuyên bạn đặt bộ nhớ cẩn thận trên máy có ảnh động "
+#~ "dựa vào RAM (RBV). Đoạn RAM tại địa chỉ vật lý 0 được dùng là bộ nhớ màn "
+#~ "hình, làm cho vị trí tải mặc định cho hạt nhân không dùng được. Đoạn RAM "
+#~ "xen kẽ được dùng cho hạt nhân và đĩa RAM phải là ít nhất 4 MB."
+
+#~ msgid "FIXME: is this still true?"
+#~ msgstr "SỬA ĐI : vẫn còn đúng không?"
#~ msgid "Broadcom BCM91250A (SWARM)"
#~ msgstr "Broadcom BCM91250A (SWARM)"
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po
index 56505b15e..b8f4e1184 100644
--- a/po/vi/install-methods.po
+++ b/po/vi/install-methods.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: install-methods\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-07-31 00:13+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-02 22:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-12 23:36+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -344,46 +344,13 @@ msgstr ""
"ghi các ảnh này vào bộ nhớ cực nhanh."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:258
-#, no-c-format
-msgid "Choosing a Kernel"
-msgstr "Chọn hạt nhân"
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:260
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Some m68k subarchs have a choice of kernels to install. In general we "
-"recommend trying the most recent version first. If your subarch or machine "
-"needs to use a 2.2.x kernel, make sure you choose one of the images that "
-"supports 2.2.x kernels (see the <ulink url=\"&disturl;/main/installer-"
-"&architecture;/current/images/MANIFEST\">MANIFEST</ulink>)."
-msgstr ""
-"Một số kiến trúc phụ kiểu m68k có nhiều hạt nhân khác nhau có thể cài đặt. "
-"Thông thường chúng tôi khuyên bạn thử đầu tiên hạt nhân phiên bản mới nhất. "
-"Nếu kiến trúc phụ hay máy của bạn cần sử dụng hạt nhân phiên bản 2.2.x, hãy "
-"kiểm tra xem bạn chọn một của những ảnh hỗ trợ được hạt nhân 2.2.x (xem "
-"<ulink url=\"&disturl;/main/installer-&architecture;/current/images/MANIFEST"
-"\">MANIFEST</ulink>)."
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:269
-#, no-c-format
-msgid ""
-"All of the m68k images for use with 2.2.x kernels, require the kernel "
-"parameter &ramdisksize;."
-msgstr ""
-"Mọi ảnh m68k có thể sử dụng với hạt nhân phiên bản 2.2.x, cần thiết bạn nhập "
-"tham số hạt nhân &ramdisksize; (kích cỡ của đĩa RAM)."
-
-#. Tag: title
-#: install-methods.xml:287
+#: install-methods.xml:262
#, no-c-format
msgid "Creating an IPL tape"
msgstr "Tạo băng IPL"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:289
+#: install-methods.xml:264
#, no-c-format
msgid ""
"If you can't boot (IPL) from the CD-ROM and you are not using VM you need to "
@@ -406,13 +373,13 @@ msgstr ""
"filename>: xem <xref linkend=\"where-files\"/>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:313
+#: install-methods.xml:288
#, no-c-format
msgid "Creating Floppies from Disk Images"
msgstr "Tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:314
+#: install-methods.xml:289
#, no-c-format
msgid ""
"Bootable floppy disks are generally used as a last resort to boot the "
@@ -423,7 +390,7 @@ msgstr ""
"CD hoặc bằng cách nào khác."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:319
+#: install-methods.xml:294
#, no-c-format
msgid ""
"Booting the installer from floppy disk reportedly fails on Mac USB floppy "
@@ -433,17 +400,7 @@ msgstr ""
"từ đĩa mềm nằm trong ổ đĩa mềm USB của máy tính Apple Mac."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:324
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Booting the installer from floppy disk is not supported on Amigas or 68k "
-"Macs."
-msgstr ""
-"Máy tính kiểu cả Amiga lẫn Apple Mac 68k đều không hỗ trợ khả năng khởi đông "
-"trình cài đặt Debian từ đĩa mềm."
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:329
+#: install-methods.xml:299
#, no-c-format
msgid ""
"Disk images are files containing the complete contents of a floppy disk in "
@@ -463,7 +420,7 @@ msgstr ""
"emphasis> các dữ liệu từ tập tin vào đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:340
+#: install-methods.xml:310
#, no-c-format
msgid ""
"There are different techniques for creating floppies from disk images. This "
@@ -474,7 +431,7 @@ msgstr ""
"tả phương pháp tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa trên nền tảng khác nhau."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:346
+#: install-methods.xml:316
#, no-c-format
msgid ""
"Before you can create the floppies, you will first need to download them "
@@ -488,7 +445,7 @@ msgstr ""
"cài đặt, những ảnh đĩa mềm có thể nằm trên đĩa đó.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:354
+#: install-methods.xml:324
#, no-c-format
msgid ""
"No matter which method you use to create your floppies, you should remember "
@@ -500,13 +457,13 @@ msgstr ""
"sẽ không bị hại tình cờ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:362
+#: install-methods.xml:332
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From a Linux or Unix System"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ hệ thống Linux/UNIX"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:363
+#: install-methods.xml:333
#, no-c-format
msgid ""
"To write the floppy disk image files to the floppy disks, you will probably "
@@ -542,7 +499,7 @@ msgstr ""
"tìm chi tiết)</phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:384
+#: install-methods.xml:354
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems attempt to automatically mount a floppy disk when you place it "
@@ -575,7 +532,7 @@ msgstr ""
"filename>). Trên hệ thống khác, hãy hỏi quản trị hệ thống. </phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:405
+#: install-methods.xml:375
#, no-c-format
msgid ""
"If writing a floppy on powerpc Linux, you will need to eject it. The "
@@ -587,13 +544,13 @@ msgstr ""
"cài đặt nó trước tiên."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:423
+#: install-methods.xml:393
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From DOS, Windows, or OS/2"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ DOS, Windows, hay OS/2"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:425
+#: install-methods.xml:395
#, no-c-format
msgid ""
"If you have access to an i386 or amd64 machine, you can use one of the "
@@ -603,7 +560,7 @@ msgstr ""
"một của những chương trình sau đây để sao chép ảnh vào đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:430
+#: install-methods.xml:400
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>rawrite1</command> and <command>rawrite2</command> programs can "
@@ -620,7 +577,7 @@ msgstr ""
"động được."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:438
+#: install-methods.xml:408
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>rwwrtwin</command> program runs on Windows 95, NT, 98, 2000, "
@@ -632,7 +589,7 @@ msgstr ""
"bạn sẽ cần phải giải nén tập tin « diskio.dll » trong cùng thư mục."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:444
+#: install-methods.xml:414
#, no-c-format
msgid ""
"These tools can be found on the Official Debian CD-ROMs under the <filename>/"
@@ -642,53 +599,13 @@ msgstr ""
"thư mục <filename>/tools</filename> (công cụ)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:457
-#, no-c-format
-msgid "Writing Disk Images on Atari Systems"
-msgstr "Ghi ảnh đĩa trên hệ thống Atari"
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:458
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You'll find the &rawwrite.ttp; program in the same directory as the floppy "
-"disk images. Start the program by double clicking on the program icon, and "
-"type in the name of the floppy image file you want written to the floppy at "
-"the TOS program command line dialog box."
-msgstr ""
-"Chương trình &rawwrite.ttp; nằm trong cùng một thư mục với các ảnh đĩa mềm. "
-"Hãy khởi chạy chương trình này bằng cách nhấn đôi vào biểu tượng của chương "
-"trình, rồi gõ vào hộp thoại dòng lệnh chương trình TOS, tên của tập tin ảnh "
-"đĩa mềm bạn muốn ghi vào đĩa mềm."
-
-#. Tag: title
-#: install-methods.xml:469
-#, no-c-format
-msgid "Writing Disk Images on Macintosh Systems"
-msgstr "Ghi ảnh đĩa trên hệ thống Apple Mac"
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:470
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Since the current release does not yet support booting from floppies to "
-"start the installation, there would be no point in doing this on Macintosh "
-"Systems. However, these files are needed for the installation of the "
-"operating system and modules, later in the process."
-msgstr ""
-"Vì bản phát hành hiện thời chưa hỗ trợ chức năng khởi động từ đĩa mềm để "
-"khởi chạy tiến trình cài đặt, không có ích để làm việc này trên hệ thống "
-"Mac. Tuy nhiên, những tập tin này cần thiết để cài đặt hệ điều hành và các "
-"mô-đun, vào một điểm thời sau trong tiến trình."
-
-#. Tag: title
-#: install-methods.xml:486
+#: install-methods.xml:427
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From MacOS"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ MacOS"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:487
+#: install-methods.xml:428
#, no-c-format
msgid ""
"An AppleScript, <application>Make Debian Floppy</application>, is available "
@@ -711,7 +628,7 @@ msgstr ""
"rồi nó sẽ tiếp tục ghi ảnh tập tin vào nó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:498
+#: install-methods.xml:439
#, no-c-format
msgid ""
"You can also use the MacOS utility <command>Disk Copy</command> directly, or "
@@ -726,13 +643,13 @@ msgstr ""
"bằng những tiện ích này."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:509
+#: install-methods.xml:450
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images with <command>Disk Copy</command>"
msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>Disk Copy</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:510
+#: install-methods.xml:451
#, no-c-format
msgid ""
"If you are creating the floppy image from files which were originally on the "
@@ -747,7 +664,7 @@ msgstr ""
"nhân bản Debian nào đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:519
+#: install-methods.xml:460
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <ulink url=\"&url-powerpc-creator-changer;\">Creator-Changer</ulink> "
@@ -757,7 +674,7 @@ msgstr ""
"ulink> và dùng nó để mở tập tin <filename>root.bin</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:526
+#: install-methods.xml:467
#, no-c-format
msgid ""
"Change the Creator to <userinput>ddsk</userinput> (Disk Copy), and the Type "
@@ -769,7 +686,7 @@ msgstr ""
"trường này phân biệt chữ hoa/thường."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:533
+#: install-methods.xml:474
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Important:</emphasis> In the Finder, use <userinput>Get Info</"
@@ -785,7 +702,7 @@ msgstr ""
"hành MacOS gỡ bỏ các khối tin khởi động nếu ảnh này được gắn kết tình cờ."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:542
+#: install-methods.xml:483
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <command>Disk Copy</command>; if you have a MacOS system or CD it "
@@ -797,7 +714,7 @@ msgstr ""
"url=\"&url-powerpc-diskcopy;\"></ulink>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:549
+#: install-methods.xml:490
#, no-c-format
msgid ""
"Run <command>Disk Copy</command>, and select <menuchoice> "
@@ -814,13 +731,13 @@ msgstr ""
"chương trình nên đẩy ra đĩa."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:564
+#: install-methods.xml:505
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images with <command>suntar</command>"
msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>suntar</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:568
+#: install-methods.xml:509
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <command>suntar</command> from <ulink url=\"&url-powerpc-suntar;\"> </"
@@ -834,7 +751,7 @@ msgstr ""
"đơn <userinput>Special</userinput> (đặc biệt)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:576
+#: install-methods.xml:517
#, no-c-format
msgid ""
"Insert the floppy disk as requested, then hit &enterkey; (start at sector 0)."
@@ -842,14 +759,14 @@ msgstr ""
"Khi được nhắc, nạp đĩa mềm, rồi bấm phím &enterkey; (bất đầu ở rãnh ghi 0)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:582
+#: install-methods.xml:523
#, no-c-format
msgid ""
"Select the <filename>root.bin</filename> file in the file-opening dialog."
msgstr "Chọn tập tin <filename>root.bin</filename> trong hộp thoại mở tập tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:587
+#: install-methods.xml:528
#, no-c-format
msgid ""
"After the floppy has been created successfully, select <menuchoice> "
@@ -862,7 +779,7 @@ msgstr ""
"Nếu gặp lỗi nào trong khi tạo đĩa mềm, đơn giản hãy bỏ đĩa và thử đĩa mới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:595
+#: install-methods.xml:536
#, no-c-format
msgid ""
"Before using the floppy you created, <emphasis>set the write protect tab</"
@@ -874,13 +791,13 @@ msgstr ""
"tình cờ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:614
+#: install-methods.xml:555
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for USB Memory Stick Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:616
+#: install-methods.xml:557
#, no-c-format
msgid ""
"There are two installation methods possible when booting from USB stick. The "
@@ -894,7 +811,7 @@ msgstr ""
"nhân bản. Phương pháp sau này thường dùng hơn."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:624
+#: install-methods.xml:565
#, no-c-format
msgid ""
"For the first installation method you'll need to download an installer image "
@@ -908,7 +825,7 @@ msgstr ""
"dẻo</quote> giải thích bên dưới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:632
+#: install-methods.xml:573
#, no-c-format
msgid ""
"Installation images for the second installation method can be found in the "
@@ -934,7 +851,7 @@ msgstr ""
"khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:651
+#: install-methods.xml:592
#, no-c-format
msgid ""
"To prepare the USB stick, you will need a system where GNU/Linux is already "
@@ -957,7 +874,7 @@ msgstr ""
"phải tắt cái chuyển bảo vệ chống ghi của nó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:665
+#: install-methods.xml:606
#, no-c-format
msgid ""
"The procedures described in this section will destroy anything already on "
@@ -971,7 +888,7 @@ msgstr ""
"là tất cả các thông tin nằm trên (ví dụ) một đĩa cứng bị mất hoàn toàn."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:673
+#: install-methods.xml:614
#, no-c-format
msgid ""
"Note that the USB stick should be at least 256 MB in size (smaller setups "
@@ -981,13 +898,13 @@ msgstr ""
"lập nhỏ hơn nếu bạn theo <xref linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:681
+#: install-methods.xml:622
#, no-c-format
msgid "Copying the files &mdash; the easy way"
msgstr "Sao chép tập tin một cách dễ dàng"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:682
+#: install-methods.xml:623
#, no-c-format
msgid ""
"There is an all-in-one file <filename>hd-media/boot.img.gz</filename> which "
@@ -1003,7 +920,7 @@ msgstr ""
"của nó.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:691
+#: install-methods.xml:632
#, no-c-format
msgid ""
"Note that, although convenient, this method does have one major "
@@ -1023,7 +940,7 @@ msgstr ""
"cài đặt qua mạng (netinst)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:701
+#: install-methods.xml:642
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "To use this image you only have to extract it directly to your USB stick:"
@@ -1033,13 +950,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:705
+#: install-methods.xml:646
#, no-c-format
msgid "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:707
+#: install-methods.xml:648
#, no-c-format
msgid ""
"Create a partition of type \"Apple_Bootstrap\" on your USB stick using "
@@ -1052,13 +969,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:713
+#: install-methods.xml:654
#, no-c-format
msgid "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:715
+#: install-methods.xml:656
#, no-c-format
msgid ""
"After that, mount the USB memory stick <phrase arch=\"x86\">"
@@ -1080,13 +997,13 @@ msgstr ""
"userinput>) và bạn đã hoàn tất."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:732
+#: install-methods.xml:673
#, no-c-format
msgid "Copying the files &mdash; the flexible way"
msgstr "Sao chép tập tin một cách dẻo"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:733
+#: install-methods.xml:674
#, no-c-format
msgid ""
"If you like more flexibility or just want to know what's going on, you "
@@ -1101,13 +1018,13 @@ msgstr ""
"chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:748 install-methods.xml:845
+#: install-methods.xml:689 install-methods.xml:786
#, no-c-format
msgid "Partitioning the USB stick"
msgstr "Phân vùng thanh USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:749
+#: install-methods.xml:690
#, no-c-format
msgid ""
"We will show how to set up the memory stick to use the first partition, "
@@ -1117,7 +1034,7 @@ msgstr ""
"thứ nhất, thay vì toàn bộ thiết bị."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:754
+#: install-methods.xml:695
#, no-c-format
msgid ""
"Since most USB sticks come pre-configured with a single FAT16 partition, you "
@@ -1141,7 +1058,7 @@ msgstr ""
"<classname>dosfstools</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:768
+#: install-methods.xml:709
#, no-c-format
msgid ""
"In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a "
@@ -1160,7 +1077,7 @@ msgstr ""
"cấu hình của bộ nạp khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:778
+#: install-methods.xml:719
#, no-c-format
msgid ""
"To put <classname>syslinux</classname> on the FAT16 partition on your USB "
@@ -1184,13 +1101,13 @@ msgstr ""
"<filename>ldlinux.sys</filename> mà chứa mã của bộ nạp khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:795 install-methods.xml:892
+#: install-methods.xml:736 install-methods.xml:833
#, no-c-format
msgid "Adding the installer image"
msgstr "Thêm ảnh cài đặt"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:796
+#: install-methods.xml:737
#, no-c-format
msgid ""
"Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX1</replaceable> /"
@@ -1214,7 +1131,7 @@ msgstr ""
"<classname>syslinux</classname> chỉ có khả năng xử lý tên tập tin kiểu DOS."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:820
+#: install-methods.xml:761
#, no-c-format
msgid ""
"Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration "
@@ -1233,7 +1150,7 @@ msgstr ""
"vào dòng thứ hai chuỗi <userinput>video=vesa:ywrap,mtrr vga=788</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:830 install-methods.xml:932
+#: install-methods.xml:771 install-methods.xml:873
#, no-c-format
msgid ""
"If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy a "
@@ -1248,7 +1165,7 @@ msgstr ""
"userinput>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:846
+#: install-methods.xml:787
#, no-c-format
msgid ""
"Most USB sticks do not come pre-configured in such a way that Open Firmware "
@@ -1278,7 +1195,7 @@ msgstr ""
"<classname>hfsutils</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:863
+#: install-methods.xml:804
#, no-c-format
msgid ""
"In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a "
@@ -1295,7 +1212,7 @@ msgstr ""
"động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:872
+#: install-methods.xml:813
#, no-c-format
msgid ""
"The normal <command>ybin</command> tool that comes with <command>yaboot</"
@@ -1331,7 +1248,7 @@ msgstr ""
"ích UNIX thông thường."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:893
+#: install-methods.xml:834
#, no-c-format
msgid ""
"Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /"
@@ -1342,31 +1259,31 @@ msgstr ""
"Debian:"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:900
+#: install-methods.xml:841
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinux</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinux</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:905
+#: install-methods.xml:846
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (initial ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM đầu tiên)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:910
+#: install-methods.xml:851
#, no-c-format
msgid "<filename>yaboot.conf</filename> (yaboot configuration file)"
msgstr "<filename>yaboot.conf</filename> (tập tin cấu hình yaboot)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:915
+#: install-methods.xml:856
#, no-c-format
msgid "<filename>boot.msg</filename> (optional boot message)"
msgstr "<filename>boot.msg</filename> (thông điệp khởi động tùy chọn)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:922
+#: install-methods.xml:863
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>yaboot.conf</filename> configuration file should contain the "
@@ -1402,13 +1319,13 @@ msgstr ""
"khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:947
+#: install-methods.xml:888
#, no-c-format
msgid "Booting the USB stick"
msgstr "Khởi động thanh USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:948
+#: install-methods.xml:889
#, no-c-format
msgid ""
"If your system refuses to boot from the memory stick, the stick may contain "
@@ -1422,19 +1339,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:955
+#: install-methods.xml:896
#, no-c-format
msgid "# install-mbr /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
msgstr "# install-mbr /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:966
+#: install-methods.xml:907
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for Hard Disk Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:967
+#: install-methods.xml:908
#, no-c-format
msgid ""
"The installer may be booted using boot files placed on an existing hard "
@@ -1446,7 +1363,7 @@ msgstr ""
"một bộ nạp khởi động trực tiếp từ BIOS."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:973
+#: install-methods.xml:914
#, no-c-format
msgid ""
"A full, <quote>pure network</quote> installation can be achieved using this "
@@ -1460,14 +1377,14 @@ msgstr ""
"đáng tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:980
+#: install-methods.xml:921
#, no-c-format
msgid "The installer cannot boot from files on an NTFS file system."
msgstr ""
"Trình cài đặt không thể khởi động từ tập tin nằm trên hệ thống kiểu NTFS."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:984
+#: install-methods.xml:925
#, no-c-format
msgid ""
"The installer cannot boot from files on an HFS+ file system. MacOS System "
@@ -1491,7 +1408,7 @@ msgstr ""
"hệ điều hành MacOS và Linux, đặc biệt các tập tin cài đặt bạn tải về."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:995
+#: install-methods.xml:936
#, no-c-format
msgid ""
"Different programs are used for hard disk installation system booting, "
@@ -1502,7 +1419,7 @@ msgstr ""
"trình khác nhau để khởi động hệ thống cài đặt trên đĩa cứng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1004
+#: install-methods.xml:945
#, no-c-format
msgid ""
"Hard disk installer booting using <command>LILO</command> or <command>GRUB</"
@@ -1512,7 +1429,7 @@ msgstr ""
"<command>GRUB</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1006
+#: install-methods.xml:947
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to add to or even replace an existing linux "
@@ -1523,7 +1440,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1012
+#: install-methods.xml:953
#, no-c-format
msgid ""
"At boot time, both bootloaders support loading in memory not only the "
@@ -1535,7 +1452,7 @@ msgstr ""
"RAM này như là hệ thống tập tin gốc."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1018
+#: install-methods.xml:959
#, no-c-format
msgid ""
"Copy the following files from the Debian archives to a convenient location "
@@ -1545,19 +1462,19 @@ msgstr ""
"đĩa cứng, v.d. vào <filename>/boot/newinstall/</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1025
+#: install-methods.xml:966
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinuz</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinuz</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1030
+#: install-methods.xml:971
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1037
+#: install-methods.xml:978
#, no-c-format
msgid ""
"Finally, to configure the bootloader proceed to <xref linkend=\"boot-initrd"
@@ -1567,13 +1484,13 @@ msgstr ""
"\"boot-initrd\"/>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1047
+#: install-methods.xml:988
#, no-c-format
msgid "Hard Disk Installer Booting for OldWorld Macs"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu cũ"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1048
+#: install-methods.xml:989
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>boot-floppy-hfs</filename> floppy uses <application>miBoot</"
@@ -1598,7 +1515,7 @@ msgstr ""
"<application>BootX</application>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1061
+#: install-methods.xml:1002
#, no-c-format
msgid ""
"Download and unstuff the <application>BootX</application> distribution, "
@@ -1626,13 +1543,13 @@ msgstr ""
"Kernels</filename> trong System Folder (thư mục hệ thống) hoạt động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1081
+#: install-methods.xml:1022
#, no-c-format
msgid "Hard Disk Installer Booting for NewWorld Macs"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu mới"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1082
+#: install-methods.xml:1023
#, no-c-format
msgid ""
"NewWorld PowerMacs support booting from a network or an ISO9660 CD-ROM, as "
@@ -1653,7 +1570,7 @@ msgstr ""
"command> nên không dùng nó trên máy PowerMac kiểu mới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1093
+#: install-methods.xml:1034
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Copy</emphasis> (not move) the following four files which you "
@@ -1668,34 +1585,34 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1103 install-methods.xml:1461
+#: install-methods.xml:1044 install-methods.xml:1399
#, no-c-format
msgid "vmlinux"
msgstr "vmlinux"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1108 install-methods.xml:1466
+#: install-methods.xml:1049 install-methods.xml:1404
#, no-c-format
msgid "initrd.gz"
msgstr "initrd.gz"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1113 install-methods.xml:1471
+#: install-methods.xml:1054 install-methods.xml:1409
#, no-c-format
msgid "yaboot"
msgstr "yaboot"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1118 install-methods.xml:1476
+#: install-methods.xml:1059 install-methods.xml:1414
#, no-c-format
msgid "yaboot.conf"
msgstr "yaboot.conf"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1123
+#: install-methods.xml:1064
#, no-c-format
msgid ""
"Make a note of the partition number of the MacOS partition where you place "
@@ -1711,7 +1628,7 @@ msgstr ""
"cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1131
+#: install-methods.xml:1072
#, no-c-format
msgid "To boot the installer, proceed to <xref linkend=\"boot-newworld\"/>."
msgstr ""
@@ -1719,13 +1636,13 @@ msgstr ""
">."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1144
+#: install-methods.xml:1085
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for TFTP Net Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động qua mạng TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1145
+#: install-methods.xml:1086
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine is connected to a local area network, you may be able to "
@@ -1740,7 +1657,7 @@ msgstr ""
"đó, cũng cấu hình máy đó để hỗ trợ khả năng khởi động máy tính riêng của bạn."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1153
+#: install-methods.xml:1094
#, no-c-format
msgid ""
"You need to set up a TFTP server, and for many machines a DHCP server<phrase "
@@ -1753,7 +1670,7 @@ msgstr ""
"phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1160
+#: install-methods.xml:1101
#, no-c-format
msgid ""
"<phrase condition=\"supports-rarp\">The Reverse Address Resolution Protocol "
@@ -1774,7 +1691,7 @@ msgstr ""
"thống riêng chỉ có thể được cấu hình bằng DHCP.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1177
+#: install-methods.xml:1115
#, no-c-format
msgid ""
"For PowerPC, if you have a NewWorld Power Macintosh machine, it is a good "
@@ -1786,7 +1703,7 @@ msgstr ""
"BOOTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1183
+#: install-methods.xml:1121
#, no-c-format
msgid ""
"Unlike the Open Firmware found on Sparc and PowerPC machines, the SRM "
@@ -1809,7 +1726,7 @@ msgstr ""
"IP cho giao diện mạng."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1200
+#: install-methods.xml:1138
#, no-c-format
msgid ""
"Some older HPPA machines (e.g. 715/75) use RBOOTD rather than BOOTP. There "
@@ -1819,7 +1736,7 @@ msgstr ""
"một gói <classname>rbootd</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1205
+#: install-methods.xml:1143
#, no-c-format
msgid ""
"The Trivial File Transfer Protocol (TFTP) is used to serve the boot image to "
@@ -1834,7 +1751,7 @@ msgstr ""
"SunOS 5.x (cũng tên Solaris), và GNU/Linux."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1213
+#: install-methods.xml:1151
#, no-c-format
msgid ""
"To use the Pre-boot Execution Environment (PXE) method of TFTP booting, you "
@@ -1849,13 +1766,13 @@ msgstr ""
"thích hợp: khuyên bạn dùng <classname>tftpd-hpa</classname>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1231
+#: install-methods.xml:1169
#, no-c-format
msgid "Setting up RARP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ RARP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1232
+#: install-methods.xml:1170
#, no-c-format
msgid ""
"To set up RARP, you need to know the Ethernet address (a.k.a. the MAC "
@@ -1874,7 +1791,7 @@ msgstr ""
"dụng lệnh <userinput>/sbin/ifconfig eth0</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1244
+#: install-methods.xml:1182
#, no-c-format
msgid ""
"On a RARP server system using a Linux 2.4 or 2.6 kernel, or Solaris/SunOS, "
@@ -1899,13 +1816,13 @@ msgstr ""
"rarpd -a</userinput> trên hệ thống SunOS 4 (Solaris 1)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1266
+#: install-methods.xml:1204
#, no-c-format
msgid "Setting up a BOOTP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ BOOTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1267
+#: install-methods.xml:1205
#, no-c-format
msgid ""
"There are two BOOTP servers available for GNU/Linux. The first is CMU "
@@ -1921,7 +1838,7 @@ msgstr ""
"từng cái."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1275
+#: install-methods.xml:1213
#, no-c-format
msgid ""
"To use CMU <command>bootpd</command>, you must first uncomment (or add) the "
@@ -1987,7 +1904,7 @@ msgstr ""
"</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1308
+#: install-methods.xml:1246
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "By contrast, setting up BOOTP with ISC <command>dhcpd</command> is really "
@@ -2021,13 +1938,13 @@ msgstr ""
"bằng lệnh <userinput>/etc/init.d/dhcpd3-server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1330
+#: install-methods.xml:1268
#, no-c-format
msgid "Setting up a DHCP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1331
+#: install-methods.xml:1269
#, no-c-format
msgid ""
"One free software DHCP server is ISC <command>dhcpd</command>. For &debian;, "
@@ -2041,7 +1958,7 @@ msgstr ""
"filename>):"
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:1338
+#: install-methods.xml:1276
#, no-c-format
msgid ""
"option domain-name \"example.com\";\n"
@@ -2101,7 +2018,7 @@ msgstr ""
"fixed-address\t\tđịa chỉ cố định]"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1340
+#: install-methods.xml:1278
#, no-c-format
msgid ""
"In this example, there is one server <replaceable>servername</replaceable> "
@@ -2119,7 +2036,7 @@ msgstr ""
"replaceable> (tên tập tin) nên là tên tập tin sẽ được lấy thông qua TFTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1350
+#: install-methods.xml:1288
#, no-c-format
msgid ""
"After you have edited the <command>dhcpd</command> configuration file, "
@@ -2130,13 +2047,13 @@ msgstr ""
"server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1358
+#: install-methods.xml:1296
#, no-c-format
msgid "Enabling PXE Booting in the DHCP configuration"
msgstr "Bật khả năng khởi động PXE trong cấu hình DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1359
+#: install-methods.xml:1297
#, no-c-format
msgid ""
"Here is another example for a <filename>dhcp.conf</filename> using the Pre-"
@@ -2207,13 +2124,13 @@ msgstr ""
"hạt nhân (xem <xref linkend=\"tftp-images\"/> bên dưới)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1375
+#: install-methods.xml:1313
#, no-c-format
msgid "Enabling the TFTP Server"
msgstr "Bật chạy trình phục vụ TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1376
+#: install-methods.xml:1314
#, no-c-format
msgid ""
"To get the TFTP server ready to go, you should first make sure that "
@@ -2233,7 +2150,7 @@ msgstr ""
"được thiết lập theo mặc định."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1388
+#: install-methods.xml:1326
#, no-c-format
msgid ""
"Historically, TFTP servers used <filename>/tftpboot</filename> as directory "
@@ -2251,7 +2168,7 @@ msgstr ""
"bạn cần phải điều chỉnh những mẫu cấu hình trong phần này một cách tương ứng."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1398
+#: install-methods.xml:1336
#, no-c-format
msgid ""
"Look in <filename>/etc/inetd.conf</filename> and remember the directory "
@@ -2284,7 +2201,7 @@ msgstr ""
"<replaceable>PID-inetd</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1418
+#: install-methods.xml:1356
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to install Debian on an SGI machine and your TFTP server is a "
@@ -2315,13 +2232,13 @@ msgstr ""
"trình phục vụ TFTP Linux sử dụng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1440
+#: install-methods.xml:1378
#, no-c-format
msgid "Move TFTP Images Into Place"
msgstr "Xác định vị trí của ảnh TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1441
+#: install-methods.xml:1379
#, no-c-format
msgid ""
"Next, place the TFTP boot image you need, as found in <xref linkend=\"where-"
@@ -2338,7 +2255,7 @@ msgstr ""
"tiêu chuẩn mạnh nào."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1450
+#: install-methods.xml:1388
#, no-c-format
msgid ""
"On NewWorld Power Macintosh machines, you will need to set up the "
@@ -2354,13 +2271,13 @@ msgstr ""
"tập tin theo đây:"
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1481
+#: install-methods.xml:1419
#, no-c-format
msgid "boot.msg"
msgstr "boot.msg"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1486
+#: install-methods.xml:1424
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2377,7 +2294,7 @@ msgstr ""
"tin cần khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1494
+#: install-methods.xml:1432
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2394,13 +2311,13 @@ msgstr ""
"như là tên tập tin cần khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1506
+#: install-methods.xml:1444
#, no-c-format
msgid "Alpha TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP Alpha"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1507
+#: install-methods.xml:1445
#, no-c-format
msgid ""
"On Alpha, you must specify the filename (as a relative path to the boot "
@@ -2423,13 +2340,13 @@ msgstr ""
"tập tin bằng một của hai phương pháp này."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1522
+#: install-methods.xml:1460
#, no-c-format
msgid "SPARC TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SPARC"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1523
+#: install-methods.xml:1461
#, no-c-format
msgid ""
"Some SPARC architectures add the subarchitecture names, such as "
@@ -2459,7 +2376,7 @@ msgstr ""
"đổi mọi chữ sang chữ hoa, cũng (nếu cần thiết) phụ thêm tên kiến trúc phụ đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1539
+#: install-methods.xml:1477
#, no-c-format
msgid ""
"If you've done all this correctly, giving the command <userinput>boot net</"
@@ -2472,7 +2389,7 @@ msgstr ""
"tra các bản ghi trên trình phục vụ TFTP để xem tên ảnh nào được yêu cầu."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1546
+#: install-methods.xml:1484
#, no-c-format
msgid ""
"You can also force some sparc systems to look for a specific file name by "
@@ -2486,45 +2403,13 @@ msgstr ""
"phục vụ TFTP tìm."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1557
-#, no-c-format
-msgid "BVM/Motorola TFTP Booting"
-msgstr "Khởi động TFTP BVM/Motorola"
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1558
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For BVM and Motorola VMEbus systems copy the files &bvme6000-tftp-files; to "
-"<filename>/tftpboot/</filename>."
-msgstr ""
-"Đối với hệ thống kiểu BVM và Motorola VMEbus, hãy sao chép các tập tin "
-"&bvme6000-tftp-files; vào thư mục <filename>/tftpboot/</filename>."
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1563
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Next, configure your boot ROMs or BOOTP server to initially load the "
-"<filename>tftplilo.bvme</filename> or <filename>tftplilo.mvme</filename> "
-"files from the TFTP server. Refer to the <filename>tftplilo.txt</filename> "
-"file for your subarchitecture for additional system-specific configuration "
-"information."
-msgstr ""
-"Sau đó, hãy cấu hình các bộ nhớ ROM khởi động hay máy phục vụ BOOTP để tải "
-"đầu tiên tập tin <filename>tftplilo.bvme</filename> hay <filename>tftplilo."
-"mvme</filename> từ máy phục vụ TFTP. Xem tập tin <filename>tftplilo.txt</"
-"filename> dành cho kiến trúc phụ của bạn, để tìm thông tin cấu hình thêm đặc "
-"trưng cho hệ thống đó."
-
-#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1575
+#: install-methods.xml:1495
#, no-c-format
msgid "SGI TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SGI"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1576
+#: install-methods.xml:1496
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI machines you can rely on the <command>bootpd</command> to supply the "
@@ -2539,13 +2424,13 @@ msgstr ""
"tin cấu hình <filename>/etc/dhcpd.conf</filename>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1684
+#: install-methods.xml:1604
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation"
msgstr "Cài đặt tự động"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1685
+#: install-methods.xml:1605
#, no-c-format
msgid ""
"For installing on multiple computers it's possible to do fully automatic "
@@ -2561,13 +2446,13 @@ msgstr ""
"trình cài đặt Debian chính nó."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1698
+#: install-methods.xml:1618
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation Using the Debian Installer"
msgstr "Cài đặt tự động bằng trình cài đặt Debian"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1699
+#: install-methods.xml:1619
#, no-c-format
msgid ""
"The Debian Installer supports automating installs via preconfiguration "
@@ -2581,7 +2466,7 @@ msgstr ""
"trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1706
+#: install-methods.xml:1626
#, no-c-format
msgid ""
"Full documentation on preseeding including a working example that you can "
@@ -2590,6 +2475,88 @@ msgstr ""
"Tài liệu hướng dẫn đầy đủ về phương pháp chèn trước, gồm một lời thí dụ hữu "
"ích mà bạn có thể hiệu chỉnh, nằm trong <xref linkend=\"appendix-preseed\"/>."
+#~ msgid "Choosing a Kernel"
+#~ msgstr "Chọn hạt nhân"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Some m68k subarchs have a choice of kernels to install. In general we "
+#~ "recommend trying the most recent version first. If your subarch or "
+#~ "machine needs to use a 2.2.x kernel, make sure you choose one of the "
+#~ "images that supports 2.2.x kernels (see the <ulink url=\"&disturl;/main/"
+#~ "installer-&architecture;/current/images/MANIFEST\">MANIFEST</ulink>)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Một số kiến trúc phụ kiểu m68k có nhiều hạt nhân khác nhau có thể cài "
+#~ "đặt. Thông thường chúng tôi khuyên bạn thử đầu tiên hạt nhân phiên bản "
+#~ "mới nhất. Nếu kiến trúc phụ hay máy của bạn cần sử dụng hạt nhân phiên "
+#~ "bản 2.2.x, hãy kiểm tra xem bạn chọn một của những ảnh hỗ trợ được hạt "
+#~ "nhân 2.2.x (xem <ulink url=\"&disturl;/main/installer-&architecture;/"
+#~ "current/images/MANIFEST\">MANIFEST</ulink>)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "All of the m68k images for use with 2.2.x kernels, require the kernel "
+#~ "parameter &ramdisksize;."
+#~ msgstr ""
+#~ "Mọi ảnh m68k có thể sử dụng với hạt nhân phiên bản 2.2.x, cần thiết bạn "
+#~ "nhập tham số hạt nhân &ramdisksize; (kích cỡ của đĩa RAM)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Booting the installer from floppy disk is not supported on Amigas or 68k "
+#~ "Macs."
+#~ msgstr ""
+#~ "Máy tính kiểu cả Amiga lẫn Apple Mac 68k đều không hỗ trợ khả năng khởi "
+#~ "đông trình cài đặt Debian từ đĩa mềm."
+
+#~ msgid "Writing Disk Images on Atari Systems"
+#~ msgstr "Ghi ảnh đĩa trên hệ thống Atari"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You'll find the &rawwrite.ttp; program in the same directory as the "
+#~ "floppy disk images. Start the program by double clicking on the program "
+#~ "icon, and type in the name of the floppy image file you want written to "
+#~ "the floppy at the TOS program command line dialog box."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chương trình &rawwrite.ttp; nằm trong cùng một thư mục với các ảnh đĩa "
+#~ "mềm. Hãy khởi chạy chương trình này bằng cách nhấn đôi vào biểu tượng của "
+#~ "chương trình, rồi gõ vào hộp thoại dòng lệnh chương trình TOS, tên của "
+#~ "tập tin ảnh đĩa mềm bạn muốn ghi vào đĩa mềm."
+
+#~ msgid "Writing Disk Images on Macintosh Systems"
+#~ msgstr "Ghi ảnh đĩa trên hệ thống Apple Mac"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Since the current release does not yet support booting from floppies to "
+#~ "start the installation, there would be no point in doing this on "
+#~ "Macintosh Systems. However, these files are needed for the installation "
+#~ "of the operating system and modules, later in the process."
+#~ msgstr ""
+#~ "Vì bản phát hành hiện thời chưa hỗ trợ chức năng khởi động từ đĩa mềm để "
+#~ "khởi chạy tiến trình cài đặt, không có ích để làm việc này trên hệ thống "
+#~ "Mac. Tuy nhiên, những tập tin này cần thiết để cài đặt hệ điều hành và "
+#~ "các mô-đun, vào một điểm thời sau trong tiến trình."
+
+#~ msgid "BVM/Motorola TFTP Booting"
+#~ msgstr "Khởi động TFTP BVM/Motorola"
+
+#~ msgid ""
+#~ "For BVM and Motorola VMEbus systems copy the files &bvme6000-tftp-files; "
+#~ "to <filename>/tftpboot/</filename>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với hệ thống kiểu BVM và Motorola VMEbus, hãy sao chép các tập tin "
+#~ "&bvme6000-tftp-files; vào thư mục <filename>/tftpboot/</filename>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Next, configure your boot ROMs or BOOTP server to initially load the "
+#~ "<filename>tftplilo.bvme</filename> or <filename>tftplilo.mvme</filename> "
+#~ "files from the TFTP server. Refer to the <filename>tftplilo.txt</"
+#~ "filename> file for your subarchitecture for additional system-specific "
+#~ "configuration information."
+#~ msgstr ""
+#~ "Sau đó, hãy cấu hình các bộ nhớ ROM khởi động hay máy phục vụ BOOTP để "
+#~ "tải đầu tiên tập tin <filename>tftplilo.bvme</filename> hay "
+#~ "<filename>tftplilo.mvme</filename> từ máy phục vụ TFTP. Xem tập tin "
+#~ "<filename>tftplilo.txt</filename> dành cho kiến trúc phụ của bạn, để tìm "
+#~ "thông tin cấu hình thêm đặc trưng cho hệ thống đó."
+
#~ msgid "Broadcom BCM91250A and BCM91480B TFTP Booting"
#~ msgstr "Khởi động TFTP BCM91250A và BCM91480B Broadcom"
diff --git a/po/vi/partitioning.po b/po/vi/partitioning.po
index 401c675f1..82db74f28 100644
--- a/po/vi/partitioning.po
+++ b/po/vi/partitioning.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: partitioning\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-09-28 00:09+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-02 22:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2008-01-28 19:05+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -566,16 +566,6 @@ msgstr ""
#: partitioning.xml:268
#, no-c-format
msgid ""
-"On the other hand, Atari Falcons and Macs feel pain when swapping, so "
-"instead of making a large swap partition, get as much RAM as possible."
-msgstr ""
-"Mặt khác, máy tính kiểu Atari Falcon và Mac gặp khó khăn trong việc trao "
-"đổi, vậy thay vào tạo vùng trao đổi lớn, bạn hãy giành RAM nhiều nhất có thể."
-
-#. Tag: para
-#: partitioning.xml:273
-#, no-c-format
-msgid ""
"On 32-bit architectures (i386, m68k, 32-bit SPARC, and PowerPC), the maximum "
"size of a swap partition is 2GB. That should be enough for nearly any "
"installation. However, if your swap requirements are this high, you should "
@@ -593,7 +583,7 @@ msgstr ""
"phân vùng trao đổi, làm hiệu suất tốt hơn."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:283
+#: partitioning.xml:278
#, no-c-format
msgid ""
"As an example, an older home machine might have 32MB of RAM and a 1.7GB IDE "
@@ -609,7 +599,7 @@ msgstr ""
"<filename>/dev/hda2</filename>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:292
+#: partitioning.xml:287
#, no-c-format
msgid ""
"For an idea of the space taken by tasks you might be interested in adding "
@@ -620,13 +610,13 @@ msgstr ""
"cài đặt xong hệ thống, xem <xref linkend=\"tasksel-size-list\"/>."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:308
+#: partitioning.xml:303
#, no-c-format
msgid "Device Names in Linux"
msgstr "Tên thiết bị dưới Linux"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:309
+#: partitioning.xml:304
#, no-c-format
msgid ""
"Linux disks and partition names may be different from other operating "
@@ -638,19 +628,19 @@ msgstr ""
"lược đồ đặt tên cơ bản:"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:317
+#: partitioning.xml:312
#, no-c-format
msgid "The first floppy drive is named <filename>/dev/fd0</filename>."
msgstr "Đĩa mềm thứ nhất có tên <filename>/dev/fd0</filename>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:322
+#: partitioning.xml:317
#, no-c-format
msgid "The second floppy drive is named <filename>/dev/fd1</filename>."
msgstr "Đĩa mềm thứ hai có tên <filename>/dev/fd1</filename>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:327
+#: partitioning.xml:322
#, no-c-format
msgid ""
"The first SCSI disk (SCSI ID address-wise) is named <filename>/dev/sda</"
@@ -660,7 +650,7 @@ msgstr ""
"filename>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:333
+#: partitioning.xml:328
#, no-c-format
msgid ""
"The second SCSI disk (address-wise) is named <filename>/dev/sdb</filename>, "
@@ -669,7 +659,7 @@ msgstr ""
"Đĩa SCSI thứ hai (theo địa chỉ) có tên <filename>/dev/sdb</filename>, v.v."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:339
+#: partitioning.xml:334
#, no-c-format
msgid ""
"The first SCSI CD-ROM is named <filename>/dev/scd0</filename>, also known as "
@@ -679,7 +669,7 @@ msgstr ""
"biết như là <filename>/dev/sr0</filename>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:345
+#: partitioning.xml:340
#, no-c-format
msgid ""
"The master disk on IDE primary controller is named <filename>/dev/hda</"
@@ -688,7 +678,7 @@ msgstr ""
"Đĩa cái trên bộ điều khiển chính IDE có tên <filename>/dev/hda</filename>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:351
+#: partitioning.xml:346
#, no-c-format
msgid ""
"The slave disk on IDE primary controller is named <filename>/dev/hdb</"
@@ -697,7 +687,7 @@ msgstr ""
"Đĩa phụ trên bộ điều khiển chính IDE có tên <filename>/dev/hdb</filename>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:357
+#: partitioning.xml:352
#, no-c-format
msgid ""
"The master and slave disks of the secondary controller can be called "
@@ -711,30 +701,20 @@ msgstr ""
"điều khiển."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:372
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The first ACSI device is named <filename>/dev/ada</filename>, the second is "
-"named <filename>/dev/adb</filename>."
-msgstr ""
-"Thiết bị ACSI thứ nhất có tên <filename>/dev/ada</filename>, điều thứ hai có "
-"tên <filename>/dev/adb</filename>."
-
-#. Tag: para
-#: partitioning.xml:381
+#: partitioning.xml:363
#, no-c-format
msgid "The first DASD device is named <filename>/dev/dasda</filename>."
msgstr "Thiết bị DASD thứ nhất có tên <filename>/dev/dasda</filename>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:387
+#: partitioning.xml:369
#, no-c-format
msgid ""
"The second DASD device is named <filename>/dev/dasdb</filename>, and so on."
msgstr "Thiết bị DASD thứ hai có tên <filename>/dev/dasdb</filename>, v.v."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:395
+#: partitioning.xml:377
#, no-c-format
msgid ""
"The partitions on each disk are represented by appending a decimal number to "
@@ -748,7 +728,7 @@ msgstr ""
"trên hệ thống."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:402
+#: partitioning.xml:384
#, no-c-format
msgid ""
"Here is a real-life example. Let's assume you have a system with 2 SCSI "
@@ -768,7 +748,7 @@ msgstr ""
"trên nó."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:413
+#: partitioning.xml:395
#, no-c-format
msgid ""
"Note that if you have two SCSI host bus adapters (i.e., controllers), the "
@@ -782,7 +762,7 @@ msgstr ""
"mô hình và/hay khả năng của các ổ đĩa."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:420
+#: partitioning.xml:402
#, no-c-format
msgid ""
"Linux represents the primary partitions as the drive name, plus the numbers "
@@ -802,21 +782,7 @@ msgstr ""
"IDE."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:431
-#, no-c-format
-msgid ""
-"VMEbus systems using the TEAC FC-1 SCSI floppy drive will see it as normal "
-"SCSI disk. To make identification of the drive simpler the installation "
-"software will create a symbolic link to the appropriate device and name it "
-"<filename>/dev/sfd0</filename>."
-msgstr ""
-"Hệ thống kiểu VMEbus dùng đĩa mềm SCSI TEAC FC-1 sẽ phát hiện nó là đĩa SCSI "
-"chuẩn. Để làm đơn giản hơn việc nhận diện ổ đĩa, phần mềm cài đặt sẽ tạo "
-"liên kết tượng trưng đến thiết bị thích hợp và đặt tên là <filename>/dev/"
-"sfd0</filename>."
-
-#. Tag: para
-#: partitioning.xml:438
+#: partitioning.xml:413
#, no-c-format
msgid ""
"Sun disk partitions allow for 8 separate partitions (or slices). The third "
@@ -830,7 +796,7 @@ msgstr ""
"tải khởi động (hoặc SILO, hoặc điều của Sun)."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:445
+#: partitioning.xml:420
#, no-c-format
msgid ""
"The partitions on each disk are represented by appending a decimal number to "
@@ -844,13 +810,13 @@ msgstr ""
"thống."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:460
+#: partitioning.xml:435
#, no-c-format
msgid "Debian Partitioning Programs"
msgstr "Chương trình tạo phân vùng Debian"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:461
+#: partitioning.xml:436
#, no-c-format
msgid ""
"Several varieties of partitioning programs have been adapted by Debian "
@@ -865,13 +831,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: command
-#: partitioning.xml:473
+#: partitioning.xml:448
#, no-c-format
msgid "partman"
msgstr "partman"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:474
+#: partitioning.xml:449
#, no-c-format
msgid ""
"Recommended partitioning tool in Debian. This Swiss army knife can also "
@@ -885,19 +851,19 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: command
-#: partitioning.xml:485
+#: partitioning.xml:460
#, no-c-format
msgid "fdisk"
msgstr "fdisk"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:486
+#: partitioning.xml:461
#, no-c-format
msgid "The original Linux disk partitioner, good for gurus."
msgstr "Bộ tạo phân vùng Linux gốc, thích hợp với người dùng rất kinh nghiệm."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:490
+#: partitioning.xml:465
#, no-c-format
msgid ""
"Be careful if you have existing FreeBSD partitions on your machine. The "
@@ -914,20 +880,20 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: command
-#: partitioning.xml:502
+#: partitioning.xml:477
#, no-c-format
msgid "cfdisk"
msgstr "cfdisk"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:503
+#: partitioning.xml:478
#, no-c-format
msgid "A simple-to-use, full-screen disk partitioner for the rest of us."
msgstr ""
"Bộ tạo phân vùng đĩa toàn màn hình dễ dàng, thích hợp với phần lớn người."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:507
+#: partitioning.xml:482
#, no-c-format
msgid ""
"Note that <command>cfdisk</command> doesn't understand FreeBSD partitions at "
@@ -939,52 +905,52 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: command
-#: partitioning.xml:516
+#: partitioning.xml:491
#, no-c-format
msgid "atari-fdisk"
msgstr "atari-fdisk"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:517
+#: partitioning.xml:492
#, no-c-format
msgid "Atari-aware version of <command>fdisk</command>."
msgstr "Phiên bản của <command>fdisk</command> thích hợp với máy tính Atari."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: command
-#: partitioning.xml:525
+#: partitioning.xml:500
#, no-c-format
msgid "amiga-fdisk"
msgstr "amiga-fdisk"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:526
+#: partitioning.xml:501
#, no-c-format
msgid "Amiga-aware version of <command>fdisk</command>."
msgstr "Phiên bản của <command>fdisk</command> thích hợp với máy tính Amiga."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: command
-#: partitioning.xml:534
+#: partitioning.xml:509
#, no-c-format
msgid "mac-fdisk"
msgstr "mac-fdisk"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:535
+#: partitioning.xml:510
#, no-c-format
msgid "Mac-aware version of <command>fdisk</command>."
msgstr "Phiên bản của <command>fdisk</command> thích hợp với máy tính Mac."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: command
-#: partitioning.xml:543
+#: partitioning.xml:518
#, no-c-format
msgid "pmac-fdisk"
msgstr "pmac-fdisk"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:544
+#: partitioning.xml:519
#, no-c-format
msgid ""
"PowerMac-aware version of <command>fdisk</command>, also used by BVM and "
@@ -995,13 +961,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: command
-#: partitioning.xml:553
+#: partitioning.xml:528
#, no-c-format
msgid "fdasd"
msgstr "fdasd"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:554
+#: partitioning.xml:529
#, no-c-format
msgid ""
"&arch-title; version of <command>fdisk</command>; Please read the fdasd "
@@ -1016,7 +982,7 @@ msgstr ""
"chi tiết."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:565
+#: partitioning.xml:540
#, no-c-format
msgid ""
"One of these programs will be run by default when you select "
@@ -1030,7 +996,7 @@ msgstr ""
"bạn làm như thế."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:572
+#: partitioning.xml:547
#, no-c-format
msgid "Remember to mark your boot partition as <quote>Bootable</quote>."
msgstr ""
@@ -1038,7 +1004,7 @@ msgstr ""
"được</quote> (Bootable)."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:575
+#: partitioning.xml:550
#, no-c-format
msgid ""
"One key point when partitioning for Mac type disks is that the swap "
@@ -1056,14 +1022,14 @@ msgstr ""
"đĩa với hệ điều hành MacOS."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:591 partitioning.xml:652 partitioning.xml:676
-#: partitioning.xml:773 partitioning.xml:887 partitioning.xml:964
+#: partitioning.xml:566 partitioning.xml:627 partitioning.xml:651
+#: partitioning.xml:748 partitioning.xml:862 partitioning.xml:939
#, no-c-format
msgid "Partitioning for &arch-title;"
msgstr "Phân vùng cho &arch-title;"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:592
+#: partitioning.xml:567
#, no-c-format
msgid ""
"Booting Debian from the SRM console (the only disk boot method supported by "
@@ -1086,7 +1052,7 @@ msgstr ""
"để dùng nhãn đĩa."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:603
+#: partitioning.xml:578
#, no-c-format
msgid ""
"If you have chosen to use <command>fdisk</command> to partition your disk, "
@@ -1099,7 +1065,7 @@ msgstr ""
"lệnh <quote>b</quote> để vào chế độ nhãn đĩa."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:610
+#: partitioning.xml:585
#, no-c-format
msgid ""
"Unless you wish to use the disk you are partitioning from Tru64 Unix or one "
@@ -1121,7 +1087,7 @@ msgstr ""
"Debian sẽ không tới được từ những hệ điều hành được nói trên."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:622
+#: partitioning.xml:597
#, no-c-format
msgid ""
"Also, because <command>aboot</command> is written to the first few sectors "
@@ -1144,7 +1110,7 @@ msgstr ""
"trình <command>aboot</command> vì lý do tiện lợi."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:634
+#: partitioning.xml:609
#, no-c-format
msgid ""
"For ARC installations, you should make a small FAT partition at the "
@@ -1163,7 +1129,7 @@ msgstr ""
"dùng <command>mkdosfs</command> trước khi thử cài đặt bộ nạp khởi động."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:653
+#: partitioning.xml:628
#, no-c-format
msgid ""
"PALO, the HPPA boot loader, requires a partition of type <quote>F0</quote> "
@@ -1191,7 +1157,7 @@ msgstr ""
"các hạt nhân (và bản sao lưu) bạn có thể muốn tải; 25-50 MB thường là đủ."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:677
+#: partitioning.xml:652
#, no-c-format
msgid ""
"If you have an existing other operating system such as DOS or Windows and "
@@ -1211,7 +1177,7 @@ msgstr ""
"rồi đơn giản chọn một phân vùng tồn tại và thay đổi kích cỡ của nó."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:687
+#: partitioning.xml:662
#, no-c-format
msgid ""
"The PC BIOS generally adds additional constraints for disk partitioning. "
@@ -1233,7 +1199,7 @@ msgstr ""
"toàn cảnh ngắn để giúp đỡ bạn đặt kế hoạch phần lớn trường hợp."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:698
+#: partitioning.xml:673
#, no-c-format
msgid ""
"<quote>Primary</quote> partitions are the original partitioning scheme for "
@@ -1254,7 +1220,7 @@ msgstr ""
"đĩa có thể chứa chỉ một phân vùng đã mở rộng thôi."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:709
+#: partitioning.xml:684
#, no-c-format
msgid ""
"Linux limits the partitions per drive to 15 partitions for SCSI disks (3 "
@@ -1272,7 +1238,7 @@ msgstr ""
"thiết bị dành cho mỗi phân vùng đó."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:719
+#: partitioning.xml:694
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a large IDE disk, and are using neither LBA addressing, nor "
@@ -1288,7 +1254,7 @@ msgstr ""
"(thường là vùng khoảng 524 MB, không có khả năng dịch BIOS)."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:727
+#: partitioning.xml:702
#, no-c-format
msgid ""
"This restriction doesn't apply if you have a BIOS newer than around "
@@ -1315,7 +1281,7 @@ msgstr ""
"Linux không sử dụng BIOS để truy cập đĩa."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:741
+#: partitioning.xml:716
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a large disk, you might have to use cylinder translation "
@@ -1337,7 +1303,7 @@ msgstr ""
"emphasis> của hình trụ thứ 1024."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:753
+#: partitioning.xml:728
#, no-c-format
msgid ""
"The recommended way of accomplishing this is to create a small "
@@ -1360,7 +1326,7 @@ msgstr ""
"lớn."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:774
+#: partitioning.xml:749
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>partman</command> disk partitioner is the default partitioning "
@@ -1376,13 +1342,13 @@ msgstr ""
"đĩa."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:786
+#: partitioning.xml:761
#, no-c-format
msgid "EFI Recognized Formats"
msgstr "Dạng thức do EFI chấp nhận"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:787
+#: partitioning.xml:762
#, no-c-format
msgid ""
"The IA-64 EFI firmware supports two partition table (or disk label) formats, "
@@ -1400,7 +1366,7 @@ msgstr ""
"khả năng quản lý được bảng kiểu cả hai GPT và MS-DOS thôi."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:799
+#: partitioning.xml:774
#, no-c-format
msgid ""
"The automatic partitioning recipes for <command>partman</command> allocate "
@@ -1416,7 +1382,7 @@ msgstr ""
"tự với cách thiết lập phân vùng <emphasis>trao đổi</emphasis>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:807
+#: partitioning.xml:782
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>partman</command> partitioner will handle most disk layouts. "
@@ -1465,13 +1431,13 @@ msgstr ""
"phút, vì nó quét phân vùng tìm khối hỏng nào."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:832
+#: partitioning.xml:807
#, no-c-format
msgid "Boot Loader Partition Requirements"
msgstr "Nhu cầu phân vùng của bộ nạp khởi động"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:833
+#: partitioning.xml:808
#, no-c-format
msgid ""
"ELILO, the IA-64 boot loader, requires a partition containing a FAT file "
@@ -1487,7 +1453,7 @@ msgstr ""
"muốn chạy với nhiều hạt nhân, 128 MB có thể là kích cỡ thích hợp hơn."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:842
+#: partitioning.xml:817
#, no-c-format
msgid ""
"The EFI Boot Manager and the EFI Shell fully support the GPT table so the "
@@ -1512,7 +1478,7 @@ msgstr ""
"vùng cuối cùng của đĩa để tạo đủ sức chứa còn rảnh để thêm một phân vùng EFI."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:857
+#: partitioning.xml:832
#, no-c-format
msgid ""
"It is strongly recommended that you allocate the EFI boot partition on the "
@@ -1522,13 +1488,13 @@ msgstr ""
"thống tập tin <emphasis>gốc</emphasis>."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:865
+#: partitioning.xml:840
#, no-c-format
msgid "EFI Diagnostic Partitions"
msgstr "Phân vùng chẩn đoán EFI"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:866
+#: partitioning.xml:841
#, no-c-format
msgid ""
"The EFI firmware is significantly more sophisticated than the usual BIOS "
@@ -1550,7 +1516,7 @@ msgstr ""
"đoán là cùng lúc thiết lập phân vùng khởi động EFI."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:888
+#: partitioning.xml:863
#, no-c-format
msgid ""
"SGI machines require an SGI disk label in order to make the system bootable "
@@ -1568,13 +1534,13 @@ msgstr ""
"phần đầu khối tin phải bắt đầu tại rãnh ghi 0."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:905
+#: partitioning.xml:880
#, no-c-format
msgid "Partitioning Newer PowerMacs"
msgstr "Tạo phân vùng trên PowerMac mới hơn"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:906
+#: partitioning.xml:881
#, no-c-format
msgid ""
"If you are installing onto a NewWorld PowerMac you must create a special "
@@ -1599,7 +1565,7 @@ msgstr ""
"<userinput>b</userinput>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:919
+#: partitioning.xml:894
#, no-c-format
msgid ""
"The special partition type Apple_Bootstrap is required to prevent MacOS from "
@@ -1612,7 +1578,7 @@ msgstr ""
"động nó."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:926
+#: partitioning.xml:901
#, no-c-format
msgid ""
"Note that the bootstrap partition is only meant to hold 3 very small files: "
@@ -1631,7 +1597,7 @@ msgstr ""
"command> và <command>mkofboot</command> được dùng để thao tác phân vùng này."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:936
+#: partitioning.xml:911
#, no-c-format
msgid ""
"In order for OpenFirmware to automatically boot &debian; the bootstrap "
@@ -1654,7 +1620,7 @@ msgstr ""
"hợp lý, không phải thứ tự địa chỉ vật lý."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:948
+#: partitioning.xml:923
#, no-c-format
msgid ""
"Apple disks normally have several small driver partitions. If you intend to "
@@ -1670,7 +1636,7 @@ msgstr ""
"vùng kiểu MacOS và trình điều khiển hoạt động."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:965
+#: partitioning.xml:940
#, no-c-format
msgid ""
"Make sure you create a <quote>Sun disk label</quote> on your boot disk. This "
@@ -1684,7 +1650,7 @@ msgstr ""
"command>, phím <keycap>s</keycap> được dùng để tạo nhãn đĩa Sun."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:973
+#: partitioning.xml:948
#, no-c-format
msgid ""
"Furthermore, on &arch-title; disks, make sure your first partition on your "
@@ -1706,7 +1672,7 @@ msgstr ""
"động."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:984
+#: partitioning.xml:959
#, no-c-format
msgid ""
"It is also advised that the third partition should be of type <quote>Whole "
@@ -1719,6 +1685,32 @@ msgstr ""
"cùng). Đây đơn giản là quy ước của nhãn đĩa Sun, giúp đỡ bộ nạp khởi động "
"<command>SILO</command> định hướng."
+#~ msgid ""
+#~ "On the other hand, Atari Falcons and Macs feel pain when swapping, so "
+#~ "instead of making a large swap partition, get as much RAM as possible."
+#~ msgstr ""
+#~ "Mặt khác, máy tính kiểu Atari Falcon và Mac gặp khó khăn trong việc trao "
+#~ "đổi, vậy thay vào tạo vùng trao đổi lớn, bạn hãy giành RAM nhiều nhất có "
+#~ "thể."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The first ACSI device is named <filename>/dev/ada</filename>, the second "
+#~ "is named <filename>/dev/adb</filename>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thiết bị ACSI thứ nhất có tên <filename>/dev/ada</filename>, điều thứ hai "
+#~ "có tên <filename>/dev/adb</filename>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "VMEbus systems using the TEAC FC-1 SCSI floppy drive will see it as "
+#~ "normal SCSI disk. To make identification of the drive simpler the "
+#~ "installation software will create a symbolic link to the appropriate "
+#~ "device and name it <filename>/dev/sfd0</filename>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hệ thống kiểu VMEbus dùng đĩa mềm SCSI TEAC FC-1 sẽ phát hiện nó là đĩa "
+#~ "SCSI chuẩn. Để làm đơn giản hơn việc nhận diện ổ đĩa, phần mềm cài đặt sẽ "
+#~ "tạo liên kết tượng trưng đến thiết bị thích hợp và đặt tên là <filename>/"
+#~ "dev/sfd0</filename>."
+
#~ msgid "The first XT disk is named <filename>/dev/xda</filename>."
#~ msgstr "Đĩa XT thứ nhất có tên <filename>/dev/xda</filename>."
diff --git a/po/vi/preparing.po b/po/vi/preparing.po
index df50c9dac..79208c107 100644
--- a/po/vi/preparing.po
+++ b/po/vi/preparing.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: preparing\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-09-28 00:09+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-02 22:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-12 18:43+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -356,58 +356,39 @@ msgstr ""
"đó, hoặc trong nhiều trường hợp, cài đặt lại toàn bộ HĐH đó và mọi tập tin "
"nằm trong phần vùng bị tác động."
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:225
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With the exception of the BVM and Motorola VMEbus computers, the only "
-"supported installation method for m68k systems is booting from a local disk "
-"or floppy using an AmigaOS/TOS/MacOS-based bootstrap, for these machines you "
-"will need the original operating system in order to boot Linux. In order to "
-"boot Linux on the BVM and Motorola VMEbus machines you will need the "
-"<quote>BVMBug</quote> or <quote>16xBug</quote> boot ROMs."
-msgstr ""
-"Ngoại trừ trên máy tính kiểu BVM và Motorola VMEbus, phương pháp cài đặt duy "
-"nhất được hỗ trợ đối trên hệ thống m68k là khởi động từ đĩa cục bộ hay từ "
-"đĩa mềm bằng bootstrap (bộ tải và khởi động hệ điều hành) dựa vào hệ điều "
-"hành AmigaOS/TOS/MacOS; trên đó bạn sẽ cũng cần có HĐH gốc để khởi động "
-"LInux. Còn để khởi động Linux trên máy kiểu BVM và Motorola VMEbus, bạn sẽ "
-"cần có đĩa ROM khởi động kiểu <quote>BVMBug</quote> hay <quote>16xBug</"
-"quote>."
-
#. Tag: title
-#: preparing.xml:243
+#: preparing.xml:232
#, no-c-format
msgid "Information You Will Need"
msgstr "Thông tin cần thiết"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:246
+#: preparing.xml:235
#, no-c-format
msgid "Documentation"
msgstr "Tài liệu hướng dẫn"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:249
+#: preparing.xml:238
#, no-c-format
msgid "Installation Manual"
msgstr "Sổ tay cài đặt"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:251
+#: preparing.xml:240
#, no-c-format
msgid "This document you are now reading, in plain ASCII, HTML or PDF format."
msgstr "Tài liệu này, dạng ASCII, HTML hay PDF."
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#. Tag: itemizedlist
-#: preparing.xml:257
+#: preparing.xml:246
#, no-c-format
msgid "&list-install-manual-files;"
msgstr "&list-install-manual-files;"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:263
+#: preparing.xml:252
#, no-c-format
msgid ""
"The document you are now reading, which is the official version of the "
@@ -420,7 +401,7 @@ msgstr ""
"area;/installmanual\">dạng thức và bản dịch</ulink> khác nhau."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:272
+#: preparing.xml:261
#, no-c-format
msgid ""
"The document you are now reading, which is a development version of the "
@@ -432,56 +413,50 @@ msgstr ""
"thức và bản dịch</ulink> khác nhau."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:284
+#: preparing.xml:273
#, no-c-format
msgid "Hardware documentation"
msgstr "Tài liệu hướng dẫn về phần cứng"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:285
+#: preparing.xml:274
#, no-c-format
msgid ""
"Often contains useful information on configuring or using your hardware."
msgstr "Thường chứa thông tin có ích về cách cấu hình hay sử dụng phần cứng."
#. Tag: ulink
-#: preparing.xml:296
+#: preparing.xml:285
#, no-c-format
msgid "Linux Hardware Compatibility HOWTO"
msgstr "Phần Cứng Tương Thích với Linux Thế Nào"
#. Tag: ulink
-#: preparing.xml:302
-#, no-c-format
-msgid "Linux/m68k FAQ"
-msgstr "Hỏi Đáp Linux/m68k"
-
-#. Tag: ulink
-#: preparing.xml:308
+#: preparing.xml:291
#, no-c-format
msgid "Linux/Alpha FAQ"
msgstr "Hỏi Đáp Linux/Alpha"
#. Tag: ulink
-#: preparing.xml:314
+#: preparing.xml:297
#, no-c-format
msgid "Linux for SPARC Processors FAQ"
msgstr "Hỏi Đáp Linux cho bộ xử lý SPARC"
#. Tag: ulink
-#: preparing.xml:320
+#: preparing.xml:303
#, no-c-format
msgid "Linux/Mips website"
msgstr "Nơi Mạng Linux/Mips"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:329
+#: preparing.xml:312
#, no-c-format
msgid "&arch-title; Hardware References"
msgstr "Tham Chiếu Phần Cứng &arch-title;"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:330
+#: preparing.xml:313
#, no-c-format
msgid ""
"Installation instructions and device drivers (DASD, XPRAM, Console, tape, "
@@ -492,13 +467,13 @@ msgstr ""
"nhân phiên bản 2.4"
#. Tag: ulink
-#: preparing.xml:342
+#: preparing.xml:325
#, no-c-format
msgid "Device Drivers and Installation Commands"
msgstr "Trình điều khiển thiết bị và lệnh cài đặt"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:347
+#: preparing.xml:330
#, no-c-format
msgid ""
"IBM Redbook describing how Linux can be combined with z/VM on zSeries and "
@@ -508,13 +483,13 @@ msgstr ""
"zSeries và &arch-title;."
#. Tag: ulink
-#: preparing.xml:357
+#: preparing.xml:340
#, no-c-format
msgid "Linux for &arch-title;"
msgstr "Chạy Linux trên &arch-title;"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:363
+#: preparing.xml:346
#, no-c-format
msgid ""
"IBM Redbook describing the Linux distributions available for the mainframe. "
@@ -526,19 +501,19 @@ msgstr ""
"đặt cơ bản là thích hợp với mọi bản phát hành &arch-title;."
#. Tag: ulink
-#: preparing.xml:374
+#: preparing.xml:357
#, no-c-format
msgid "Linux for IBM eServer zSeries and &arch-title;: Distributions"
msgstr "Chạy Linux trên IBM eServer zSeries và &arch-title;: bản phát hành"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:384
+#: preparing.xml:367
#, no-c-format
msgid "Finding Sources of Hardware Information"
msgstr "Tìm nguồn thông tin về phần cứng"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:385
+#: preparing.xml:368
#, no-c-format
msgid ""
"In many cases, the installer will be able to automatically detect your "
@@ -550,19 +525,19 @@ msgstr ""
"khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:391
+#: preparing.xml:374
#, no-c-format
msgid "Hardware information can be gathered from:"
msgstr "Có thể tập hợp thông tin về phần cứng từ :"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:398
+#: preparing.xml:381
#, no-c-format
msgid "The manuals that come with each piece of hardware."
msgstr "Sổ tay có sẵn với mỗi phần cứng."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:403
+#: preparing.xml:386
#, no-c-format
msgid ""
"The BIOS setup screens of your computer. You can view these screens when you "
@@ -575,20 +550,20 @@ msgstr ""
"keycap>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:410
+#: preparing.xml:393
#, no-c-format
msgid "The cases and boxes for each piece of hardware."
msgstr "Hộp của mỗi phần cứng."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:416
+#: preparing.xml:399
#, no-c-format
msgid "The System window in the Windows Control Panel."
msgstr ""
"Cửa sổ Hệ Thống (System) trong bảng điều khiển (Control Panel) Windows."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:422
+#: preparing.xml:405
#, no-c-format
msgid ""
"System commands or tools in another operating system, including file manager "
@@ -600,7 +575,7 @@ msgstr ""
"cứng."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:429
+#: preparing.xml:412
#, no-c-format
msgid ""
"Your system administrator or Internet Service Provider. These sources can "
@@ -611,181 +586,175 @@ msgstr ""
"điện tử."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:441
+#: preparing.xml:424
#, no-c-format
msgid "Hardware Information Needed for an Install"
msgstr "Thông tin về phần cứng cần thiết để cài đặt"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:445
+#: preparing.xml:428
#, no-c-format
msgid "Hardware"
msgstr "Phần cứng"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:445
+#: preparing.xml:428
#, no-c-format
msgid "Information You Might Need"
msgstr "Thông tin có thể cần"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:451
+#: preparing.xml:434
#, no-c-format
msgid "Hard Drives"
msgstr "Phần cứng"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:452
+#: preparing.xml:435
#, no-c-format
msgid "How many you have."
msgstr "Có mấy cái."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:454
+#: preparing.xml:437
#, no-c-format
msgid "Their order on the system."
msgstr "Thứ tự trên hệ thống."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:457
+#: preparing.xml:439
#, no-c-format
msgid "Whether IDE (also known as PATA), SATA or SCSI."
msgstr "Kiểu IDE (cũng biết là PATA), SATA hay SCSI."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:460
-#, no-c-format
-msgid "Whether IDE or SCSI (most m68k computers are SCSI)."
-msgstr "Kiểu IDE hay SCSI (hậu hết máy tính m68k là SCSI)."
-
-#. Tag: entry
-#: preparing.xml:462 preparing.xml:514
+#: preparing.xml:441 preparing.xml:493
#, no-c-format
msgid "Available free space."
msgstr "Sức chứa còn rảnh sẵn sàng."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:463
+#: preparing.xml:442
#, no-c-format
msgid "Partitions."
msgstr "Phân vùng."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:465
+#: preparing.xml:444
#, no-c-format
msgid "Partitions where other operating systems are installed."
msgstr "Phân vùng nơi hệ điều hành khác đã được cài đặt."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:469
+#: preparing.xml:448
#, no-c-format
msgid "Monitor"
msgstr "Bộ trình bày"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:470 preparing.xml:490 preparing.xml:496 preparing.xml:502
+#: preparing.xml:449 preparing.xml:469 preparing.xml:475 preparing.xml:481
#, no-c-format
msgid "Model and manufacturer."
msgstr "Mẫu và hãng chế tạo."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:472
+#: preparing.xml:451
#, no-c-format
msgid "Resolutions supported."
msgstr "Độ phân giải được hố trợ."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:473
+#: preparing.xml:452
#, no-c-format
msgid "Horizontal refresh rate."
msgstr "Tỷ lệ cập nhật ngang."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:474
+#: preparing.xml:453
#, no-c-format
msgid "Vertical refresh rate."
msgstr "Tỷ lệ cập nhật dọc."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:476
+#: preparing.xml:455
#, no-c-format
msgid "Color depth (number of colors) supported."
msgstr "Độ sâu màu (số màu sắc) được hỗ trợ."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:478
+#: preparing.xml:457
#, no-c-format
msgid "Screen size."
msgstr "Kích cỡ màn hình."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:481
+#: preparing.xml:460
#, no-c-format
msgid "Mouse"
msgstr "Con chuột"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:482
+#: preparing.xml:461
#, no-c-format
msgid "Type: serial, PS/2, or USB."
msgstr "Kiểu : nối tiếp, PS/2 hay USB."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:484
+#: preparing.xml:463
#, no-c-format
msgid "Port."
msgstr "Cổng."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:485
+#: preparing.xml:464
#, no-c-format
msgid "Manufacturer."
msgstr "Hãng chế tạo."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:486
+#: preparing.xml:465
#, no-c-format
msgid "Number of buttons."
msgstr "Số cái nút."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:489 preparing.xml:517
+#: preparing.xml:468 preparing.xml:496
#, no-c-format
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:492 preparing.xml:518
+#: preparing.xml:471 preparing.xml:497
#, no-c-format
msgid "Type of adapter."
msgstr "Kiểu bộ tiếp hợp."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:495
+#: preparing.xml:474
#, no-c-format
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:498
+#: preparing.xml:477
#, no-c-format
msgid "Printing resolutions supported."
msgstr "Độ phân giải in được hỗ trợ."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:501
+#: preparing.xml:480
#, no-c-format
msgid "Video Card"
msgstr "Thẻ ảnh động"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:504
+#: preparing.xml:483
#, no-c-format
msgid "Video RAM available."
msgstr "Bộ nhớ RAM ảnh động sẵn sàng."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:506
+#: preparing.xml:485
#, no-c-format
msgid ""
"Resolutions and color depths supported (these should be checked against your "
@@ -795,37 +764,37 @@ msgstr ""
"với khả năng của bộ trình bày)."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:511
+#: preparing.xml:490
#, no-c-format
msgid "DASD"
msgstr "Thiết bị cất giữ truy cập trực tiếp"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:512
+#: preparing.xml:491
#, no-c-format
msgid "Device number(s)."
msgstr "(Các) số hiệu thiết bị."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:520
+#: preparing.xml:499
#, no-c-format
msgid "Device numbers."
msgstr "Các số hiệu thiết bị."
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:521
+#: preparing.xml:500
#, no-c-format
msgid "Relative adapter number for OSA cards."
msgstr "Số hiệu bộ tiếp hợp tương đối cho thẻ OSA."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:529
+#: preparing.xml:508
#, no-c-format
msgid "Hardware Compatibility"
msgstr "Khả năng tương thích của phần cứng"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:531
+#: preparing.xml:510
#, no-c-format
msgid ""
"Many brand name products work without trouble on Linux. Moreover, hardware "
@@ -837,7 +806,7 @@ msgstr ""
"chạy ít kiểu phần cứng hơn một số hệ điều hành riêng."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:537
+#: preparing.xml:516
#, no-c-format
msgid ""
"In particular, Linux usually cannot run hardware that requires a running "
@@ -847,7 +816,7 @@ msgstr ""
"Windows đang chạy để hoạt động được."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:542
+#: preparing.xml:521
#, no-c-format
msgid ""
"Although some Windows-specific hardware can be made to run on Linux, doing "
@@ -862,7 +831,7 @@ msgstr ""
"thành nhanh quá cũ."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:549
+#: preparing.xml:528
#, no-c-format
msgid ""
"So called win-modems are the most common type of this hardware. However, "
@@ -872,19 +841,19 @@ msgstr ""
"nhiên, máy in và thiết bị khác cũng có thể là đặc trưng cho Windows."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:554
+#: preparing.xml:533
#, no-c-format
msgid "You can check hardware compatibility by:"
msgstr "Có thể kiểm tra xem khả năng tương thích của phần cứng bằng cách:"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:559
+#: preparing.xml:538
#, no-c-format
msgid "Checking manufacturers' web sites for new drivers."
msgstr "Kiểm tra xem nơi Mạng của hãng chế tạo có trình điều khiển mới chưa."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:564
+#: preparing.xml:543
#, no-c-format
msgid ""
"Looking at web sites or manuals for information about emulation. Lesser "
@@ -895,7 +864,7 @@ msgstr ""
"thiết lập của điều phổ biến."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:571
+#: preparing.xml:550
#, no-c-format
msgid ""
"Checking hardware compatibility lists for Linux on web sites dedicated to "
@@ -905,19 +874,19 @@ msgstr ""
"kiến trúc của máy tính của bạn."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:577
+#: preparing.xml:556
#, no-c-format
msgid "Searching the Internet for other users' experiences."
msgstr "Tìm kiếm qua Mạng kinh nghiệm của các người dùng khác."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:588
+#: preparing.xml:567
#, no-c-format
msgid "Network Settings"
msgstr "Thiết lập mạng"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:590
+#: preparing.xml:569
#, no-c-format
msgid ""
"If your computer is connected to a network 24 hours a day (i.e., an Ethernet "
@@ -929,31 +898,31 @@ msgstr ""
"thống mạng cung cấp thông tin này."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:597
+#: preparing.xml:576
#, no-c-format
msgid "Your host name (you may be able to decide this on your own)."
msgstr "Tên máy [host name] (có lẽ bạn tự quyết định được)."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:602
+#: preparing.xml:581
#, no-c-format
msgid "Your domain name."
msgstr "Tên miền [domain name]."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:607
+#: preparing.xml:586
#, no-c-format
msgid "Your computer's IP address."
msgstr "Địa chỉ IP [IP address] của máy tính."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:612
+#: preparing.xml:591
#, no-c-format
msgid "The netmask to use with your network."
msgstr "Mặt nạ mạng [netmask] cần dùng với mạng cục bộ."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:617
+#: preparing.xml:596
#, no-c-format
msgid ""
"The IP address of the default gateway system you should route to, if your "
@@ -963,7 +932,7 @@ msgstr ""
"tuyến, <emphasis>nếu mạng có</emphasis>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:623
+#: preparing.xml:602
#, no-c-format
msgid ""
"The system on your network that you should use as a DNS (Domain Name "
@@ -972,7 +941,7 @@ msgstr ""
"Trên mạng, hệ thống cần dùng như là trình phục vụ dịch vụ tên miền (DNS)."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:631
+#: preparing.xml:610
#, no-c-format
msgid ""
"On the other hand, if your administrator tells you that a DHCP server is "
@@ -986,31 +955,31 @@ msgstr ""
"đặt."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:638
+#: preparing.xml:617
#, no-c-format
msgid "If you use a wireless network, you should also find out:"
msgstr "Nếu bạn sử dụng mạng vô tuyến, bạn cũng nên tìm biết:"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:643
+#: preparing.xml:622
#, no-c-format
msgid "ESSID of your wireless network."
msgstr "ESSID của mạng vô tuyến đó."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:648
+#: preparing.xml:627
#, no-c-format
msgid "WEP security key (if applicable)."
msgstr "Khoá bảo mật WEP (nếu thích hợp)."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:665
+#: preparing.xml:644
#, no-c-format
msgid "Meeting Minimum Hardware Requirements"
msgstr "Thoả tiêu chuẩn phần cứng tối thiểu"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:666
+#: preparing.xml:645
#, no-c-format
msgid ""
"Once you have gathered information about your computer's hardware, check "
@@ -1021,7 +990,7 @@ msgstr ""
"xem phần cứng này sẽ cho phép bạn cài đặt bằng cách đã muốn."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:672
+#: preparing.xml:651
#, no-c-format
msgid ""
"Depending on your needs, you might manage with less than some of the "
@@ -1033,24 +1002,14 @@ msgstr ""
"sẽ gặp khó khăn nếu họ bỏ qua danh sách phần cứng khuyến khích."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:678
+#: preparing.xml:657
#, no-c-format
msgid ""
"A Pentium 4, 1GHz system is the minimum recommended for a desktop system."
msgstr "Khuyên dùng ít nhất máy Pentium 4, 1 GHz, cho máy tính để bàn."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:683
-#, no-c-format
-msgid ""
-"A 68030 or better processor is recommended for m68k installs. You may get by "
-"with a little less drive space than shown."
-msgstr ""
-"Khuyên dùng ít nhất bộ xử lý 68030 cho máy kiểu m68k. Bạn thường cần toàn bộ "
-"sức chứa trên đĩa được hiển thị."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:688
+#: preparing.xml:662
#, no-c-format
msgid "Any OldWorld or NewWorld PowerPC can serve well as a desktop system."
msgstr ""
@@ -1058,79 +1017,79 @@ msgstr ""
"thống để bàn."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:695
+#: preparing.xml:669
#, no-c-format
msgid "Recommended Minimum System Requirements"
msgstr "Điều kiện hệ thống tối thiểu khuyến khích"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:699
+#: preparing.xml:673
#, no-c-format
msgid "Install Type"
msgstr "Kiểu cài đặt"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:700
+#: preparing.xml:674
#, no-c-format
msgid "RAM (minimal)"
msgstr "RAM (tối thiểu)"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:701
+#: preparing.xml:675
#, no-c-format
msgid "RAM (recommended)"
msgstr "RAM (khuyến khích)"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:702
+#: preparing.xml:676
#, no-c-format
msgid "Hard Drive"
msgstr "Đĩa cứng"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:708
+#: preparing.xml:682
#, no-c-format
msgid "No desktop"
msgstr "Vô GUI"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:709 preparing.xml:714
+#: preparing.xml:683 preparing.xml:688
#, no-c-format
msgid "64 megabytes"
msgstr "64 MB"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:710
+#: preparing.xml:684
#, no-c-format
msgid "256 megabytes"
msgstr "256 MB"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:711
+#: preparing.xml:685
#, no-c-format
msgid "1 gigabyte"
msgstr "1 GB"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:713
+#: preparing.xml:687
#, no-c-format
msgid "With Desktop"
msgstr "Có GUI"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:715
+#: preparing.xml:689
#, no-c-format
msgid "512 megabytes"
msgstr "512 MB"
#. Tag: entry
-#: preparing.xml:716
+#: preparing.xml:690
#, no-c-format
msgid "5 gigabytes"
msgstr "5 GB"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:721
+#: preparing.xml:695
#, no-c-format
msgid ""
"The actual minimum memory requirements are a lot less then the numbers "
@@ -1148,7 +1107,7 @@ msgstr ""
"rảnh trên đĩa cần thiết."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:731
+#: preparing.xml:705
#, no-c-format
msgid ""
"It is possible to run a graphical desktop environment on older or low-end "
@@ -1165,7 +1124,7 @@ msgstr ""
"<classname>icewm</classname> và <classname>wmaker</classname>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:740
+#: preparing.xml:714
#, no-c-format
msgid ""
"It is practically impossible to give general memory or disk space "
@@ -1176,7 +1135,7 @@ msgstr ""
"vào máy phục vụ, vì số lượng phụ thuộc nhiều vào mục đích của máy phục vụ."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:746
+#: preparing.xml:720
#, no-c-format
msgid ""
"Remember that these sizes don't include all the other materials which are "
@@ -1188,7 +1147,7 @@ msgstr ""
"sức chứa cho các tập tin và dữ liệu của mình. "
#. Tag: para
-#: preparing.xml:753
+#: preparing.xml:727
#, no-c-format
msgid ""
"Disk space required for the smooth operation of the &debian; system itself "
@@ -1212,13 +1171,13 @@ msgstr ""
"cài đặt môi trường làm việc đồ họa."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:777
+#: preparing.xml:751
#, no-c-format
msgid "Pre-Partitioning for Multi-Boot Systems"
msgstr "Phân vùng sẵn cho hệ thống đa khởi động"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:778
+#: preparing.xml:752
#, no-c-format
msgid ""
"Partitioning your disk simply refers to the act of breaking up your disk "
@@ -1231,7 +1190,7 @@ msgstr ""
"bạn thêm đồ đạc vào phòng này, không có tác động trong phòng khác."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:785
+#: preparing.xml:759
#, no-c-format
msgid ""
"Whenever this section talks about <quote>disks</quote> you should translate "
@@ -1244,7 +1203,7 @@ msgstr ""
"lý) hay máy khách VM trong trường hợp này."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:791
+#: preparing.xml:765
#, no-c-format
msgid ""
"If you already have an operating system on your system <phrase arch=\"x86\"> "
@@ -1268,7 +1227,7 @@ msgstr ""
"nhất bạn sẽ cần thiết một phân vùng riêng dành cho gốc (root) của Debian."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:818
+#: preparing.xml:788
#, no-c-format
msgid ""
"You can find information about your current partition setup by using a "
@@ -1286,7 +1245,7 @@ msgstr ""
"vùng đã có, chưa thay đổi gì."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:828
+#: preparing.xml:797
#, no-c-format
msgid ""
"In general, changing a partition with a file system already on it will "
@@ -1301,13 +1260,13 @@ msgstr ""
"tường, nếu không thì rủi ro hủy nó."
#. Tag: emphasis
-#: preparing.xml:838
+#: preparing.xml:807
#, no-c-format
msgid "FIXME: write about HP-UX disks?"
msgstr "FIXME: (chưa ghi đoạn tiếng Anh)"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:840
+#: preparing.xml:809
#, no-c-format
msgid ""
"If your computer has more than one hard disk, you may want to dedicate one "
@@ -1321,7 +1280,7 @@ msgstr ""
"sẽ làm việc này."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:847
+#: preparing.xml:816
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine has only one hard disk, and you would like to completely "
@@ -1349,7 +1308,7 @@ msgstr ""
"thống gốc."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:862
+#: preparing.xml:831
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine already has multiple partitions, and enough space can be "
@@ -1367,7 +1326,7 @@ msgstr ""
"bạn vẫn còn phải phân vùng trước khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:872
+#: preparing.xml:841
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine has a FAT or NTFS filesystem, as used by DOS and Windows, "
@@ -1380,7 +1339,7 @@ msgstr ""
"thống tập tin đó."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:878
+#: preparing.xml:847
#, no-c-format
msgid ""
"If none of the above apply, you'll need to partition your hard disk before "
@@ -1401,7 +1360,7 @@ msgstr ""
"đó, rồi sử dụng công cụ Debian để tạo phân vùng Debian."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:890
+#: preparing.xml:859
#, no-c-format
msgid ""
"If you are going to install more than one operating system on the same "
@@ -1415,7 +1374,7 @@ msgstr ""
"Linux."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:898
+#: preparing.xml:867
#, no-c-format
msgid ""
"You can recover from these actions or avoid them, but installing the native "
@@ -1425,7 +1384,7 @@ msgstr ""
"việc cài đặt các hệ điều hành khác trước tiên khỏi phiền đến bạn."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:903
+#: preparing.xml:872
#, no-c-format
msgid ""
"In order for OpenFirmware to automatically boot &debian; the Linux "
@@ -1447,7 +1406,7 @@ msgstr ""
"vùng Linux."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:915
+#: preparing.xml:884
#, no-c-format
msgid ""
"If you currently have one hard disk with one partition (a common setup for "
@@ -1459,13 +1418,13 @@ msgstr ""
"gốc lẫn Debian, bạn cần phải:"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:922
+#: preparing.xml:891
#, no-c-format
msgid "Back up everything on the computer."
msgstr "Sao lưu mọi dữ liệu trên máy tính đó."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:927
+#: preparing.xml:896
#, no-c-format
msgid ""
"Boot from the native operating system installer media such as CD-ROM or "
@@ -1479,7 +1438,7 @@ msgstr ""
"hệ thống MacOS hoạt động.</phrase>"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:937
+#: preparing.xml:906
#, no-c-format
msgid ""
"Use the native partitioning tools to create native system partition(s). "
@@ -1489,13 +1448,13 @@ msgstr ""
"hoặc một phân vùng giữ chỗ hoặc sức chứa còn rảnh dành cho Debian."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:944
+#: preparing.xml:913
#, no-c-format
msgid "Install the native operating system on its new partition."
msgstr "Cài đặt hệ điều hành gốc vào phân vùng mới của nó."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:949
+#: preparing.xml:918
#, no-c-format
msgid ""
"Boot back into the native system to verify everything's OK, and to download "
@@ -1505,19 +1464,19 @@ msgstr ""
"tin khởi động của trình cài đặt Debian."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:955
+#: preparing.xml:924
#, no-c-format
msgid "Boot the Debian installer to continue installing Debian."
msgstr "Khởi động trình cài đặt Debian để tiếp tục lại cài đặt Debian."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:969
+#: preparing.xml:938
#, no-c-format
msgid "Partitioning in Tru64 UNIX"
msgstr "Phân vùng trên Tru64 UNIX"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:970
+#: preparing.xml:939
#, no-c-format
msgid ""
"Tru64 UNIX, formerly known as Digital UNIX, which is in turn formerly known "
@@ -1541,7 +1500,7 @@ msgstr ""
"<filename>sda5</filename> trong Linux."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:982
+#: preparing.xml:951
#, no-c-format
msgid ""
"Partitions in a Tru64 disk label may overlap. Moreover, if this disk will be "
@@ -1566,7 +1525,7 @@ msgstr ""
"Debian sau khi cài đặt xong."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:995
+#: preparing.xml:964
#, no-c-format
msgid ""
"Another conventional requirement is for the <quote>a</quote> partition to "
@@ -1584,7 +1543,7 @@ msgstr ""
"liệu."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1004
+#: preparing.xml:973
#, no-c-format
msgid ""
"It is possible, and indeed quite reasonable, to share a swap partition "
@@ -1602,7 +1561,7 @@ msgstr ""
"chứa trao đổi bằng lệnh <command>swapon -a</command>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1013
+#: preparing.xml:982
#, no-c-format
msgid ""
"If you want to mount UNIX partitions under Linux, note that Digital UNIX can "
@@ -1614,13 +1573,13 @@ msgstr ""
"Linux hiểu được chỉ kiểu UFS thôi."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1022
+#: preparing.xml:991
#, no-c-format
msgid "Partitioning in Windows NT"
msgstr "Phân vùng trong Windows NT"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1024
+#: preparing.xml:993
#, no-c-format
msgid ""
"Windows NT uses the PC-style partition table. If you are manipulating "
@@ -1645,7 +1604,7 @@ msgstr ""
"hủy thông tin phân vùng."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1037
+#: preparing.xml:1006
#, no-c-format
msgid ""
"If you plan to boot Linux from an ARC/AlphaBIOS/ARCSBIOS console, you will "
@@ -1664,13 +1623,13 @@ msgstr ""
"ARC."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1054
+#: preparing.xml:1023
#, no-c-format
msgid "Partitioning From DOS or Windows"
msgstr "Phân vùng từ DOS hay Windows"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1055
+#: preparing.xml:1024
#, no-c-format
msgid ""
"If you are manipulating existing FAT or NTFS partitions, it is recommended "
@@ -1684,7 +1643,7 @@ msgstr ""
"Linux sẽ thường làm việc tốt hơn."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1063
+#: preparing.xml:1032
#, no-c-format
msgid ""
"But if you have a large IDE disk, and are not using LBA addressing, overlay "
@@ -1704,13 +1663,13 @@ msgstr ""
"bạn di chuyển một phân vùng NAT hay NTFS đã tồn tại."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1077
+#: preparing.xml:1046
#, no-c-format
msgid "Lossless Repartitioning When Starting From DOS, Win-32 or OS/2"
msgstr "Phân vùng lại không mất gì khi bắt đầu từ DOS, Win-32 hay OS/2"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1080
+#: preparing.xml:1049
#, no-c-format
msgid ""
"One of the most common installations is onto a system that already contains "
@@ -1735,7 +1694,7 @@ msgstr ""
"bên dưới."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1092
+#: preparing.xml:1061
#, no-c-format
msgid ""
"Before going any further, you should have decided how you will be dividing "
@@ -1752,7 +1711,7 @@ msgstr ""
"trao đổi hoặc như hệ thống tập tin."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1101
+#: preparing.xml:1070
#, no-c-format
msgid ""
"The idea is to move all the data on the partition to the beginning, before "
@@ -1768,7 +1727,7 @@ msgstr ""
"tin gần cuối phân vùng, vì tập tin đó giảm sức chứa sẵn sàng."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1110
+#: preparing.xml:1079
#, no-c-format
msgid ""
"The first thing needed is a copy of <command>fips</command> which is "
@@ -1794,7 +1753,7 @@ msgstr ""
"đọc tài liệu tương ứng <emphasis>trước</emphasis> khi bạn chắp liền đĩa đó."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1123
+#: preparing.xml:1092
#, no-c-format
msgid ""
"The next thing needed is to move all the data to the beginning of the "
@@ -1814,7 +1773,7 @@ msgstr ""
"khả năng thao tác tên tập tin dài (có sẵn trong HĐH Windows 95 và sau)."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1133
+#: preparing.xml:1102
#, no-c-format
msgid ""
"After running the defragmenter (which can take a while on a large disk), "
@@ -1826,7 +1785,7 @@ msgstr ""
"hãy gõ <filename>a:\\fips</filename> rồi theo những hướng dẫn."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1139
+#: preparing.xml:1108
#, no-c-format
msgid ""
"Note that there are many other partition managers out there, in case "
@@ -1836,13 +1795,13 @@ msgstr ""
"không phải là thích hợp."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1147
+#: preparing.xml:1116
#, no-c-format
msgid "Partitioning for DOS"
msgstr "Phân vùng cho DOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1149
+#: preparing.xml:1118
#, no-c-format
msgid ""
"If you are partitioning for DOS drives, or changing the size of DOS "
@@ -1858,7 +1817,7 @@ msgstr ""
"trong DOS hay Windows."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1157
+#: preparing.xml:1126
#, no-c-format
msgid ""
"Apparently, whenever you create or resize a partition for DOS use, it's a "
@@ -1873,238 +1832,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: preparing.xml:1164
+#: preparing.xml:1133
#, no-c-format
msgid "# dd if=/dev/zero of=/dev/hdXX bs=512 count=4"
msgstr "# dd if=/dev/zero of=/dev/hdXX bs=512 count=4"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1175
-#, no-c-format
-msgid "Partitioning in AmigaOS"
-msgstr "Phân vùng trong AmigaOS"
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1176
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you are running AmigaOS, you can use the <command>HDToolBox</command> "
-"program to adjust your native partitions prior to installation."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chạy hệ điều hành AmigaOS, có thể sử dụng chương trình "
-"<command>HDToolBox</command> để điều chỉnh các phân vùng tồn tại trước khi "
-"cài đặt Debian."
-
-#. Tag: title
-#: preparing.xml:1184
-#, no-c-format
-msgid "Partitioning in Atari TOS"
-msgstr "Phân vùng trong Atari TOS"
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1185
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Atari partition IDs are three ASCII characters, use <quote>LNX</quote> for "
-"data and <quote>SWP</quote> for swap partitions. If using the low memory "
-"installation method, a small Minix partition is also needed (about 2 MB), "
-"for which the partition ID is <quote>MNX</quote>. Failure to set the "
-"appropriate partition IDs not only prevents the Debian installation process "
-"from recognizing the partitions, but also results in TOS attempting to use "
-"the Linux partitions, which confuses the hard disk driver and renders the "
-"whole disk inaccessible."
-msgstr ""
-"Mã nhận diện (ID) của phân vùng Atari có dạng ba ký tự ASCII: hãy sử dụng "
-"<quote>LNX</quote> dành cho dữ liệu và <quote>SWP</quote> dành cho phân vùng "
-"trao đổi. Nếu bạn chọn sử dụng phương pháp cài đặt Debian dựa vào bộ nhớ "
-"thấp, cũng cần thiết một phân vùng Minix nhỏ (khoảng 2 MB) có ID phân vùng "
-"<quote>MNX</quote>. Nếu bạn không đặt ID phân vùng thích hợp, tiến trình cài "
-"đặt Debian không nhận diện phân vùng và TOS cố gắng sử dụng những phân vùng "
-"Linux, mà gây ra tình trạng lộn xộn cho trình điều khiển đĩa cứng và ngăn "
-"cản hoàn toàn truy cập đĩa cứng."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1196
-#, no-c-format
-msgid ""
-"There are a multitude of third party partitioning tools available (the Atari "
-"<command>harddisk</command> utility doesn't permit changing the partition "
-"ID); this manual cannot give detailed descriptions for all of them. The "
-"following description covers <command>SCSITool</command> (from Hard+Soft "
-"GmBH)."
-msgstr ""
-"Có sẵn sàng rất nhiều công cụ phân vùng thuộc nhóm ba (tiện ích "
-"<command>harddisk</command> của Atari không cho phép thay đổi mã nhận diện "
-"phân vùng): sổ tay này không thể cung cấp mô tả chi tiết về mọi thứ. Đoạn "
-"theo đây diễn tả công cụ <command>SCSITool</command> (của công ty Hard+Soft "
-"GmBH)."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1205
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Start <command>SCSITool</command> and select the disk you want to partition "
-"(<guimenu>Disk</guimenu> menu, item <guimenuitem>select</guimenuitem>)."
-msgstr ""
-"Hãy khởi chạy tiện ích <command>SCSITool</command> rồi chọn đĩa cần phân "
-"vùng (trình đơn <guimenu>Disk</guimenu> [Đĩa], mục <guimenuitem>select</"
-"guimenuitem> [chọn])."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1211
-#, no-c-format
-msgid ""
-"From the <guimenu>Partition</guimenu> menu, select either <guimenuitem>New</"
-"guimenuitem> to add new partitions or change the existing partition sizes, "
-"or <guimenuitem>Change</guimenuitem> to change one specific partition. "
-"Unless you have already created partitions with the right sizes and only "
-"want to change the partition ID, <guimenuitem>New</guimenuitem> is probably "
-"the best choice."
-msgstr ""
-"Trong trình đơn <guimenu>Partition</guimenu> [Phân vùng], hãy chọn hoặc "
-"<guimenuitem>New</guimenuitem> [Mới] để thêm phân vùng mới hay thay đổi kích "
-"cỡ phân vùng đã có, hoặc <guimenuitem>Change</guimenuitem> [Đổi] để sửa đổi "
-"một phân vùng riêng. Nếu bạn chưa tạo các phân vùng có kích cỡ đúng và chỉ "
-"muốn thay đổi mã nhận diện (ID) của phân vùng, khuyên bạn chọn "
-"<guimenuitem>New</guimenuitem>."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1221
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For the <guimenuitem>New</guimenuitem> choice, select <guilabel>existing</"
-"guilabel> in the dialog box prompting the initial settings. The next window "
-"shows a list of existing partitions which you can adjust using the scroll "
-"buttons, or by clicking in the bar graphs. The first column in the partition "
-"list is the partition type; just click on the text field to edit it. When "
-"you are finished changing partition settings, save the changes by leaving "
-"the window with the <guibutton>OK</guibutton> button."
-msgstr ""
-"Đối với sự chọn <guimenuitem>New</guimenuitem>, hãy chọn mục "
-"<guilabel>existing</guilabel> [đã có] trong hộp thoại nhắc thiết lập đầu "
-"tiên. Cửa sổ sau hiển thị danh sách các phân vùng tồn tại mà bạn có thể điều "
-"chỉnh bằng cái nút cuộn, hoặc bằng cách nhắp vào đồ thị thanh. Cột đầu trong "
-"danh sách phân vùng là kiểu phân vùng: chỉ nhắp vào trường chữ để hiệu chỉnh "
-"nó. Một khi bạn thay đổi xong thiết lập phân vùng, hãy lưu các thay đổi bằng "
-"cách rời cửa sổ qua cái nút <guibutton>OK</guibutton> [Được]."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1233
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For the <guimenuitem>Change</guimenuitem> option, select the partition to "
-"change in the selection list, and select <guilabel>other systems</guilabel> "
-"in the dialog box. The next window lists detailed information about the "
-"location of this partition, and lets you change the partition ID. Save "
-"changes by leaving the window with the <guibutton>OK</guibutton> button."
-msgstr ""
-"Đối với tùy chọn <guimenuitem>Change</guimenuitem>, trong danh sách hãy chọn "
-"phân vùng cần thay đổi, rồi chọn mục <guilabel>other systems</guilabel> [các "
-"hệ thống khác] trong hộp thoại. Cửa sổ sau liệt kê thông tin chi tiết về vị "
-"trí của phân vùng này, và cho bạn khả năng thay đổi mã nhận diện (ID) của "
-"phân vùng. Hãy lưu các thay đổi bằng cách rời cửa sổ qua cái nút "
-"<guibutton>OK</guibutton> [Được]."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1243
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Write down the Linux names for each of the partitions you created or changed "
-"for use with Linux &mdash; see <xref linkend=\"device-names\"/>."
-msgstr ""
-"Ghi tên Linux cho mỗi phân vùng bạn đã tạo hay thay đổi để sử dụng với Linux "
-"&mdash; xem <xref linkend=\"device-names\"/>."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1249
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Quit <command>SCSITool</command> using the <guimenuitem>Quit</guimenuitem> "
-"item from the <guimenu>File</guimenu> menu. The computer will reboot to make "
-"sure the changed partition table is used by TOS. If you changed any TOS/GEM "
-"partitions, they will be invalidated and have to be reinitialized (we told "
-"you to back up everything on the disk, didn't we?)."
-msgstr ""
-"Hãy thoát khỏi chương trình <command>SCSITool</command> bằng mục "
-"<guimenuitem>Quit</guimenuitem> [Thoát] trong trình đơn <guimenu>File</"
-"guimenu> [Tập tin]. Máy tính sẽ khởi động lại để đảm bảo bảng phân vùng đã "
-"thay đổi do TOS dùng. Nếu bạn đã thay đổi phân vùng TOS/GEM nào, chúng bị "
-"tắt và phải được sở khởi lại (bạn đã sao lưu hết chưa?)."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1261
-#, no-c-format
-msgid ""
-"There is a partitioning tool for Linux/m68k called <command>atari-fdisk</"
-"command> in the installation system, but for now we recommend you partition "
-"your disk using a TOS partition editor or some disk tool. If your partition "
-"editor doesn't have an option to edit the partition type, you can do this "
-"crucial step at a later stage (from the booted temporary install RAMdisk). "
-"<command>SCSITool</command> is only one of the partition editors we know of "
-"which supports selection of arbitrary partition types. There may be others; "
-"select the tool that suits your needs."
-msgstr ""
-"Trong hệ thống cài đặt Debian, có sẵn một công cụ phân vùng cho Linux/m68 "
-"tên <command>atari-fdisk</command>, nhưng lúc này khuyên bạn phân vùng đĩa "
-"bằng trình hiệu chỉnh phân vùng TOS hay công cụ đĩa nào. Nếu trình hiệu "
-"chỉnh phân vùng của bạn không có khả năng hiệu chỉnh kiểu phân vùng, bạn có "
-"thể làm việc chủ yếu này vào lúc sau (từ đĩa RAM cài đặt tạm thời được khởi "
-"động). Chương trình <command>SCSITool</command> là một bộ hiệu chỉnh phân "
-"vùng hỗ trợ khả năng chọn kiểu phân vùng tùy ý. Có lẽ bạn biết chương trình "
-"khác cũng thích hợp, hay công cụ thích hợp hơn với trường hợp riêng của bạn."
-
-#. Tag: title
-#: preparing.xml:1276
-#, no-c-format
-msgid "Partitioning in MacOS"
-msgstr "Phân vùng trong MacOS"
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1277
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Partitioning tools for Macintosh tested include <command>pdisk</command>, "
-"<command>HD SC Setup</command> 7.3.5 (Apple), <command>HDT</command> 1.8 "
-"(FWB), <command>SilverLining</command> (LaCie), and <command>DiskTool</"
-"command> (Tim Endres, GPL). Full versions are required for <command>HDT</"
-"command> and <command>SilverLining</command>. The Apple tool requires a "
-"patch in order to recognize third-party disks (a description on how to patch "
-"<command>HD SC Setup</command> using <command>ResEdit</command> can be found "
-"at <ulink url=\"http://www.euronet.nl/users/ernstoud/patch.html\"></ulink>)."
-msgstr ""
-"Công cụ phân vùng cho MacOS đã được thử ra gồm có <command>pdisk</command>, "
-"<command>HD SC Setup</command> 7.3.5 (Apple), <command>HDT</command> 1.8 "
-"(FWB), <command>SilverLining</command> (LaCie), và <command>DiskTool</"
-"command> (Tim Endres, GPL). Cần thiết phiên bản đầy đủ của <command>HDT</"
-"command> và <command>SilverLining</command>. Công cụ Apple cần thiết đắp vá "
-"để nhận diện đĩa thuộc nhóm ba (mô tả cách đắp vá <command>HD SC Setup</"
-"command> bằng trình hiệu chỉnh tài nguyên <command>ResEdit</command> nằm tại "
-"<ulink url=\"http://www.euronet.nl/users/ernstoud/patch.html\"></ulink>)."
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1288
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For IDE based Macs, you need to use <command>Apple Drive Setup</command> to "
-"create empty space for the Linux partitions, and complete the partitioning "
-"under Linux, or use the MacOS version of pdisk available for download from "
-"<ulink url=\"http://homepage.mac.com/alk/downloads/pdisk.sit.hqx\">Alsoft</"
-"ulink>."
-msgstr ""
-"Đối với máy Mac dựa vào IDE, bạn cần phải sử dụng chương trình "
-"<command>Apple Drive Setup</command> (thiết lập ổ đĩa Apple) để tạo sức chứa "
-"rảnh cho những phân vùng Linux, rồi chạy xong bước phân vùng dưới Linux, "
-"hoặc sử dụng phiên bản pdisk kiểu MacOS có sẵn tại <ulink url=\"http://"
-"homepage.mac.com/alk/downloads/pdisk.sit.hqx\">Alsoft</ulink>."
-
-#. Tag: title
-#: preparing.xml:1304
+#: preparing.xml:1144
#, no-c-format
msgid "Partitioning from SunOS"
msgstr "Phân vùng từ SunOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1306
+#: preparing.xml:1146
#, no-c-format
msgid ""
"It's perfectly fine to partition from SunOS; in fact, if you intend to run "
@@ -2122,13 +1862,13 @@ msgstr ""
"(CDROM) nào."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1318
+#: preparing.xml:1158
#, no-c-format
msgid "Partitioning from Linux or another OS"
msgstr "Phân vùng từ Linux hay HĐH khác"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1320
+#: preparing.xml:1160
#, no-c-format
msgid ""
"Whatever system you are using to partition, make sure you create a "
@@ -2151,7 +1891,7 @@ msgstr ""
"đĩa mới, nếu không sẽ gặp khó khăn với dạng hình của đĩa."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1332
+#: preparing.xml:1172
#, no-c-format
msgid ""
"You will probably be using <command>SILO</command> as your boot loader (the "
@@ -2165,13 +1905,13 @@ msgstr ""
"\"partitioning\"/>."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1347
+#: preparing.xml:1187
#, no-c-format
msgid "MacOS/OSX Partitioning"
msgstr "Phân vùng MacOS/MacOSX"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1349
+#: preparing.xml:1189
#, no-c-format
msgid ""
"The <application>Apple Drive Setup</application> application can be found in "
@@ -2187,7 +1927,7 @@ msgstr ""
"phân vùng dành cho trình điều khiển đĩa."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1356
+#: preparing.xml:1196
#, no-c-format
msgid ""
"Remember to create a placeholder partition for GNU/Linux, preferably "
@@ -2199,7 +1939,7 @@ msgstr ""
"bỏ và thay thế sau này trong tiến trình cài đặt &debian;."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1362
+#: preparing.xml:1202
#, no-c-format
msgid ""
"If you are planning to install both MacOS 9 and OS X, it is best to create "
@@ -2226,7 +1966,7 @@ msgstr ""
"mỗi kiểu phân vùng từ hệ điều hành hoặc OS9 hoặc OSX."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1375
+#: preparing.xml:1215
#, no-c-format
msgid ""
"GNU/Linux is unable to access information on UFS partitions, but does "
@@ -2245,13 +1985,13 @@ msgstr ""
"hai HĐH MacOS và GNU/Linux hỗ trợ phân vùng kiểu HFS, HFS+ và MS-DOS FAT."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1395
+#: preparing.xml:1235
#, no-c-format
msgid "Pre-Installation Hardware and Operating System Setup"
msgstr "Phần cứng cài đặt sẵn và thiết lập hệ điều hành"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1396
+#: preparing.xml:1236
#, no-c-format
msgid ""
"This section will walk you through pre-installation hardware setup, if any, "
@@ -2271,13 +2011,13 @@ msgstr ""
"đáng tin cậy của &debian; trên máy tính của bạn."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1418
+#: preparing.xml:1258
#, no-c-format
msgid "Invoking the BIOS Set-Up Menu"
msgstr "Gọi trình đơn thiết lập BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1420
+#: preparing.xml:1260
#, no-c-format
msgid ""
"BIOS provides the basic functions needed to boot your machine to allow your "
@@ -2294,7 +2034,7 @@ msgstr ""
"sẽ không có khả năng cài đặt Debian."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1429
+#: preparing.xml:1269
#, no-c-format
msgid ""
"The rest of this section is lifted from the <ulink url=\"&url-pc-hw-faq;\"></"
@@ -2308,25 +2048,25 @@ msgstr ""
"quote>) phụ thuộc vào ai đã ghi phần mềm BIOS đó:"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1443
+#: preparing.xml:1283
#, no-c-format
msgid "AMI BIOS"
msgstr "AMI BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1444
+#: preparing.xml:1284
#, no-c-format
msgid "<keycap>Delete</keycap> key during the POST (power on self test)"
msgstr "Phím <keycap>Delete</keycap> trong POST (việc mở điện tự kiểm tra)"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1452
+#: preparing.xml:1292
#, no-c-format
msgid "Award BIOS"
msgstr "Award BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1453
+#: preparing.xml:1293
#, no-c-format
msgid ""
"<keycombo> <keycap>Ctrl</keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>Esc</keycap> </"
@@ -2336,25 +2076,25 @@ msgstr ""
"keycap> </keycombo>, hay <keycap>Delete</keycap> trong POST"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1462
+#: preparing.xml:1302
#, no-c-format
msgid "DTK BIOS"
msgstr "DTK BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1463
+#: preparing.xml:1303
#, no-c-format
msgid "<keycap>Esc</keycap> key during the POST"
msgstr "Phím <keycap>Esc</keycap> trong POST"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1470
+#: preparing.xml:1310
#, no-c-format
msgid "IBM PS/2 BIOS"
msgstr "IBM PS/2 BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1471
+#: preparing.xml:1311
#, no-c-format
msgid ""
"<keycombo> <keycap>Ctrl</keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>Insert</keycap> "
@@ -2366,13 +2106,13 @@ msgstr ""
"keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>Delete</keycap> </keycombo>"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1485
+#: preparing.xml:1325
#, no-c-format
msgid "Phoenix BIOS"
msgstr "Phoenix BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1486
+#: preparing.xml:1326
#, no-c-format
msgid ""
"<keycombo> <keycap>Ctrl</keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>Esc</keycap> </"
@@ -2384,7 +2124,7 @@ msgstr ""
"keycap><keycap>S</keycap> </keycombo> hay <keycap>F1</keycap>"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1502
+#: preparing.xml:1342
#, no-c-format
msgid ""
"Information on invoking other BIOS routines can be found in <ulink url="
@@ -2394,7 +2134,7 @@ msgstr ""
"bios-info;\"></ulink>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1507
+#: preparing.xml:1347
#, no-c-format
msgid ""
"Some &arch-title; machines don't have a CMOS configuration menu in the BIOS. "
@@ -2410,13 +2150,13 @@ msgstr ""
"xem <ulink url=\"&url-simtel;\"></ulink>."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1518 preparing.xml:1861
+#: preparing.xml:1358 preparing.xml:1676
#, no-c-format
msgid "Boot Device Selection"
msgstr "Chọn thiết bị khởi động"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1520
+#: preparing.xml:1360
#, no-c-format
msgid ""
"Many BIOS setup menus allow you to select the devices that will be used to "
@@ -2436,7 +2176,7 @@ msgstr ""
"ROM, hai thiết bị khởi động thường nhất được dùng để cài đặt Debian."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1531
+#: preparing.xml:1371
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a newer SCSI controller and you have a CD-ROM device attached to "
@@ -2449,7 +2189,7 @@ msgstr ""
"bộ điều khiển này."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1538
+#: preparing.xml:1378
#, no-c-format
msgid ""
"Another popular option is to boot from a USB storage device (also called a "
@@ -2466,7 +2206,7 @@ msgstr ""
"động từ thiết bị USB."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1546
+#: preparing.xml:1386
#, no-c-format
msgid ""
"Here are some details about how to set the boot order. Remember to reset the "
@@ -2477,13 +2217,13 @@ msgstr ""
"khởi động sau khi cài đặt Linux, để khởi động lại máy từ đĩa cứng."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1555
+#: preparing.xml:1395
#, no-c-format
msgid "Changing the Boot Order on IDE Computers"
msgstr "Thay đổi thứ tự khởi động trên máy IDE"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1558
+#: preparing.xml:1398
#, no-c-format
msgid ""
"As your computer starts, press the keys to enter the BIOS utility. Often, it "
@@ -2495,7 +2235,7 @@ msgstr ""
"dụng phần cứng đó để tìm tổ hợp phím chính xác."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1565
+#: preparing.xml:1405
#, no-c-format
msgid ""
"Find the boot sequence in the setup utility. Its location depends on your "
@@ -2506,19 +2246,19 @@ msgstr ""
"kê các ổ đĩa."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1570
+#: preparing.xml:1410
#, no-c-format
msgid "Common entries on IDE machines are C, A, cdrom or A, C, cdrom."
msgstr "Mục nhập thường xem trên máy IDE là : C, A, cdrom hay A, C, cdrom."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1575
+#: preparing.xml:1415
#, no-c-format
msgid "C is the hard drive, and A is the floppy drive."
msgstr "C là ổ đĩa cứng, còn A là ổ đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1581
+#: preparing.xml:1421
#, no-c-format
msgid ""
"Change the boot sequence setting so that the CD-ROM or the floppy is first. "
@@ -2530,7 +2270,7 @@ msgstr ""
"<keycap>Page Down</keycap> cuộn qua các sự chọn có thể."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1589
+#: preparing.xml:1429
#, no-c-format
msgid ""
"Save your changes. Instructions on the screen tell you how to save the "
@@ -2540,20 +2280,20 @@ msgstr ""
"đổi này trên máy đó."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1599
+#: preparing.xml:1439
#, no-c-format
msgid "Changing the Boot Order on SCSI Computers"
msgstr "Thay đổi thứ tự khởi động trên máy kiểu SCSI"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1603
+#: preparing.xml:1443
#, no-c-format
msgid ""
"As your computer starts, press the keys to enter the SCSI setup utility."
msgstr "Vào lúc khởi động máy, hãy bấm tổ hợp phím để vào tiện ích SCSI."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1608
+#: preparing.xml:1448
#, no-c-format
msgid ""
"You can start the SCSI setup utility after the memory check and the message "
@@ -2564,7 +2304,7 @@ msgstr ""
"máy đó."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1614
+#: preparing.xml:1454
#, no-c-format
msgid ""
"The keystrokes you need depend on the utility. Often, it is "
@@ -2577,13 +2317,13 @@ msgstr ""
"xác."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1622
+#: preparing.xml:1462
#, no-c-format
msgid "Find the utility for changing the boot order."
msgstr "Tìm tiện ích thay đổi thứ tự khởi động."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1627
+#: preparing.xml:1467
#, no-c-format
msgid ""
"Set the utility so that the SCSI ID of the CD drive is first on the list."
@@ -2592,7 +2332,7 @@ msgstr ""
"trí thứ nhất trong danh sách."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1633
+#: preparing.xml:1473
#, no-c-format
msgid ""
"Save your changes. Instructions on the screen tell you how to save the "
@@ -2602,19 +2342,19 @@ msgstr ""
"đổi này trên máy đó. Thường cần bấm phím <keycap>F10</keycap>."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1647
+#: preparing.xml:1487
#, no-c-format
msgid "Miscellaneous BIOS Settings"
msgstr "Thiết lập BIOS lặt vặt"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1649
+#: preparing.xml:1489
#, no-c-format
msgid "CD-ROM Settings"
msgstr "Thiết lập đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1650
+#: preparing.xml:1490
#, no-c-format
msgid ""
"Some BIOS systems (such as Award BIOS) allow you to automatically set the CD "
@@ -2628,13 +2368,13 @@ msgstr ""
"cao quá."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1660
+#: preparing.xml:1500
#, no-c-format
msgid "Extended vs. Expanded Memory"
msgstr "Bộ nhớ đã kéo dài so với bộ nhớ đã mở rộng"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1661
+#: preparing.xml:1501
#, no-c-format
msgid ""
"If your system provides both ex<emphasis>ten</emphasis>ded and "
@@ -2648,13 +2388,13 @@ msgstr ""
"dài, còn không có khả năng sử dụng bộ nhớ đã mở rộng."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1671
+#: preparing.xml:1511
#, no-c-format
msgid "Virus Protection"
msgstr "Bảo vệ chống vi rút"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1672
+#: preparing.xml:1512
#, no-c-format
msgid ""
"Disable any virus-warning features your BIOS may provide. If you have a "
@@ -2679,13 +2419,13 @@ msgstr ""
"para> </footnote>."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1693
+#: preparing.xml:1533
#, no-c-format
msgid "Shadow RAM"
msgstr "RAM bóng"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1694
+#: preparing.xml:1534
#, no-c-format
msgid ""
"Your motherboard may provide <emphasis>shadow RAM</emphasis> or BIOS "
@@ -2710,13 +2450,13 @@ msgstr ""
"thiết bị phần cứng."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1711
+#: preparing.xml:1551
#, no-c-format
msgid "Memory Hole"
msgstr "Lỗ hổng bộ nhớ"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1712
+#: preparing.xml:1552
#, no-c-format
msgid ""
"If your BIOS offers something like <quote>15&ndash;16 MB Memory Hole</"
@@ -2728,7 +2468,7 @@ msgstr ""
"tại đó nếu bạn có đủ RAM."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1718
+#: preparing.xml:1558
#, no-c-format
msgid ""
"We have a report of an Intel Endeavor motherboard on which there is an "
@@ -2748,13 +2488,13 @@ msgstr ""
"được với một sự đặt, và không hoạt động được với sự đặt khác."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1734
+#: preparing.xml:1574
#, no-c-format
msgid "Advanced Power Management"
msgstr "Khả năng quản lý nguồn điện cấp cao"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1735
+#: preparing.xml:1575
#, no-c-format
msgid ""
"If your motherboard provides Advanced Power Management (APM), configure it "
@@ -2770,42 +2510,13 @@ msgstr ""
"nguồn điện một cách rất tốt hơn BIOS."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1753
-#, no-c-format
-msgid "Firmware Revisions and Existing OS Setup"
-msgstr "Bản sửa đổi phần vững và thiết lập HĐH đã có"
-
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:1755
-#, no-c-format
-msgid ""
-"&arch-title; machines are generally self-configuring and do not require "
-"firmware configuration. However, you should make sure that you have the "
-"appropriate ROM and system patches. On the Macintosh, MacOS version >= 7.1 "
-"is recommended because version 7.0.1 contains a bug in the video drivers "
-"preventing the boot loader from deactivating the video interrupts, resulting "
-"in a boot hang. On the BVM VMEbus systems you should make sure you are using "
-"BVMBug revision G or higher boot ROMs. The BVMBug boot ROMs do not come as "
-"standard on the BVM systems but are available from BVM on request free of "
-"charge."
-msgstr ""
-"Máy kiểu &arch-title; thường tự cấu hình, không cần thiết bạn cấu hình phần "
-"vững. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra xem có ROM và các đắp vá hệ thống thích "
-"hợp. Trên máy Apple Mac, khuyên dùng HĐH MacOS ≥ 7.1, vì phiên bản 7.0.1 "
-"chứa lỗi trong những trình điều khiển ảnh động mà ngăn cản bộ nạp khởi động "
-"tắt các tín hiệu ngắt ảnh động, dẫn đến treo máy khởi động. Trên hệ thống "
-"kiểu BVM VMEbus bạn nên kiểm tra xem sử dụng các ROM khởi động BVMBug bản "
-"sửa đổi G hay sau. Những ROM khởi động BVMBug không có sẵn chuẩn trên hệ "
-"thống BVM, còn có sẵn sàng từ BVM khi yêu cầu, miễn phí."
-
-#. Tag: title
-#: preparing.xml:1778
+#: preparing.xml:1593
#, no-c-format
msgid "Invoking OpenFirmware"
msgstr "Gọi OpenFirmware"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1779
+#: preparing.xml:1594
#, no-c-format
msgid ""
"There is normally no need to set up the BIOS (called OpenFirmware) on &arch-"
@@ -2820,7 +2531,7 @@ msgstr ""
"dẫn có sẵn với máy đó."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1787
+#: preparing.xml:1602
#, no-c-format
msgid ""
"On &arch-title; Macintoshes, you invoke OpenFirmware with "
@@ -2838,7 +2549,7 @@ msgstr ""
"Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-netbsd-powerpc-faq;\"></ulink> để tìm mẹo thêm."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1795
+#: preparing.xml:1610
#, no-c-format
msgid ""
"The OpenFirmware prompt looks like this: <informalexample><screen>\n"
@@ -2863,7 +2574,7 @@ msgstr ""
"OpenFirmware."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1808
+#: preparing.xml:1623
#, no-c-format
msgid ""
"The OpenFirmware on OldWorld Beige G3 machines, OF versions 2.0f1 and 2.4, "
@@ -2885,13 +2596,13 @@ msgstr ""
"guibutton> (Lưu) để cài đặt các đắp vá phần vững vào bộ nhớ nvram."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1828
+#: preparing.xml:1643
#, no-c-format
msgid "Invoking OpenBoot"
msgstr "Gọi OpenBoot"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1830
+#: preparing.xml:1645
#, no-c-format
msgid ""
"OpenBoot provides the basic functions needed to boot the &arch-title; "
@@ -2907,7 +2618,7 @@ msgstr ""
"tập lệnh đơn giản."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1838
+#: preparing.xml:1653
#, no-c-format
msgid ""
"To get to the boot prompt you need to hold down the <keycap>Stop</keycap> "
@@ -2927,7 +2638,7 @@ msgstr ""
"phím <keycap>n</keycap> để hiển thị dấu nhắc kiểu mới."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1850
+#: preparing.xml:1665
#, no-c-format
msgid ""
"If you are using a serial console, send a break to the machine. With "
@@ -2942,7 +2653,7 @@ msgstr ""
"nếu bạn chạy chương trình khác."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1863
+#: preparing.xml:1678
#, no-c-format
msgid ""
"You can use OpenBoot to boot from specific devices, and also to change your "
@@ -2962,7 +2673,7 @@ msgstr ""
"<ulink url=\"&url-openboot;\">Sun OpenBoot Reference</ulink>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1873
+#: preparing.xml:1688
#, no-c-format
msgid ""
"Typically, with newer revisions, you can use OpenBoot devices such as "
@@ -3005,7 +2716,7 @@ msgstr ""
"\">Sun OpenBoot Reference</ulink>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1896
+#: preparing.xml:1711
#, no-c-format
msgid ""
"To boot from a specific device, use the command <userinput>boot "
@@ -3038,19 +2749,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: preparing.xml:1915
+#: preparing.xml:1730
#, no-c-format
msgid "eeprom boot-device=disk1:1"
msgstr "eeprom boot-device=disk1:1"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1925
+#: preparing.xml:1740
#, no-c-format
msgid "BIOS Setup"
msgstr "Thiết lập BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1926
+#: preparing.xml:1741
#, no-c-format
msgid ""
"In order to install &debian; on a &arch-title; or zSeries machine you have "
@@ -3071,7 +2782,7 @@ msgstr ""
"thống đặc biệt: bàn điều khiển 3215/3270 dựa vào dòng, không phải vào ký tự."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1938
+#: preparing.xml:1753
#, no-c-format
msgid ""
"Linux on this platform runs either natively on the bare machine, in a so-"
@@ -3091,7 +2802,7 @@ msgstr ""
"sẵn sàng."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1948
+#: preparing.xml:1763
#, no-c-format
msgid ""
"Before you actually perform an installation, you have to go over some design "
@@ -3115,13 +2826,13 @@ msgstr ""
"những bước cài đặt đặc trưng cho Debian."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1965
+#: preparing.xml:1780
#, no-c-format
msgid "Native and LPAR installations"
msgstr "Sự cài đặt kiểu sở hữu và LPAR"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1966
+#: preparing.xml:1781
#, no-c-format
msgid ""
"Please refer to chapter 5 of the <ulink url=\"http://www.redbooks.ibm.com/"
@@ -3137,13 +2848,13 @@ msgstr ""
"distributions</ulink> để tìm thông tin về cách thiết lập LPAR dành cho Linux."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1980
+#: preparing.xml:1795
#, no-c-format
msgid "Installation as a VM guest"
msgstr "Cài đặt như là khách VM"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1982
+#: preparing.xml:1797
#, no-c-format
msgid ""
"Please refer to chapter 6 of the <ulink url=\"http://www.redbooks.ibm.com/"
@@ -3160,7 +2871,7 @@ msgstr ""
"VM để chạy Linux."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1992
+#: preparing.xml:1807
#, no-c-format
msgid ""
"You need to copy all the files from the <filename>generic</filename> sub-"
@@ -3174,13 +2885,13 @@ msgstr ""
"trong chế độ nhị phân (binary mode) với độ dài cố định là 80 ký tự."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2004
+#: preparing.xml:1819
#, no-c-format
msgid "Setting up an installation server"
msgstr "Thiết lập máy phục vụ cài đặt"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2006
+#: preparing.xml:1821
#, no-c-format
msgid ""
"If you don't have a connection to the Internet (either directly or via a web "
@@ -3194,7 +2905,7 @@ msgstr ""
"phải cung cấp chúng bằng giao thức NFS, HTTP hay FTP."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2014
+#: preparing.xml:1829
#, no-c-format
msgid ""
"The installation server needs to copy the exact directory structure from any "
@@ -3208,41 +2919,25 @@ msgstr ""
"các đĩa CD cài đặt vào cây thư mục như vậy."
#. Tag: emphasis
-#: preparing.xml:2023
+#: preparing.xml:1838
#, no-c-format
msgid "FIXME: more information needed &mdash; from a Redbook?"
msgstr "FIXME: (chưa ghi đoạn tiếng Anh)"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2030
+#: preparing.xml:1845
#, no-c-format
msgid "Hardware Issues to Watch Out For"
msgstr "Vấn đề phần cứng cần theo dõi"
-#. Tag: para
-#: preparing.xml:2032
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Atari TT RAM boards are notorious for RAM problems under Linux; if you "
-"encounter any strange problems, try running at least the kernel in ST-RAM. "
-"Amiga users may need to exclude RAM using a booter memfile. <phrase "
-"condition=\"FIXME\"><emphasis> FIXME: more description of this needed. </"
-"emphasis></phrase>"
-msgstr ""
-"Bo mạch RAM TT của Atari có tiếng xấu về vấn đề RAM dưới Linux; nếu bạn gặp "
-"vấn đề lạ nào, hãy thử chạy ít nhất hạt nhân trong bộ nhớ kiểu ST-RAM. Người "
-"dùng Amiga có thể cần phải loại trừ RAM bằng một booter memfile (tập tin bộ "
-"nhớ khởi động). <phrase condition=\"FIXME\"><emphasis> FIXME: chưa ghi đoạn "
-"tiếng Anh.</emphasis></phrase>"
-
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2047
+#: preparing.xml:1848
#, no-c-format
msgid "USB BIOS support and keyboards"
msgstr "Hỗ trợ BIOS và bàn phím kiểu USB"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2048
+#: preparing.xml:1849
#, no-c-format
msgid ""
"If you have no AT-style keyboard and only a USB model, you may need to "
@@ -3263,13 +2958,13 @@ msgstr ""
"hay <quote>USB keyboard support</quote> (khả năng hỗ trợ bàn phím USB)."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2062
+#: preparing.xml:1863
#, no-c-format
msgid "Display-visibility on OldWorld Powermacs"
msgstr "Tầm nhìn bộ trình bày của PowerMac kiểu cũ"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2064
+#: preparing.xml:1865
#, no-c-format
msgid ""
"Some OldWorld Powermacs, most notably those with the <quote>control</quote> "
@@ -3291,5 +2986,252 @@ msgstr ""
"dưới hệ điều hành MacOS thành 256 màu sắc thay cho <quote>thousands</quote> "
"(mấy nghìn) hay <quote>millions</quote> (mấy tỷ) màu sắc."
+#~ msgid ""
+#~ "With the exception of the BVM and Motorola VMEbus computers, the only "
+#~ "supported installation method for m68k systems is booting from a local "
+#~ "disk or floppy using an AmigaOS/TOS/MacOS-based bootstrap, for these "
+#~ "machines you will need the original operating system in order to boot "
+#~ "Linux. In order to boot Linux on the BVM and Motorola VMEbus machines you "
+#~ "will need the <quote>BVMBug</quote> or <quote>16xBug</quote> boot ROMs."
+#~ msgstr ""
+#~ "Ngoại trừ trên máy tính kiểu BVM và Motorola VMEbus, phương pháp cài đặt "
+#~ "duy nhất được hỗ trợ đối trên hệ thống m68k là khởi động từ đĩa cục bộ "
+#~ "hay từ đĩa mềm bằng bootstrap (bộ tải và khởi động hệ điều hành) dựa vào "
+#~ "hệ điều hành AmigaOS/TOS/MacOS; trên đó bạn sẽ cũng cần có HĐH gốc để "
+#~ "khởi động LInux. Còn để khởi động Linux trên máy kiểu BVM và Motorola "
+#~ "VMEbus, bạn sẽ cần có đĩa ROM khởi động kiểu <quote>BVMBug</quote> hay "
+#~ "<quote>16xBug</quote>."
+
+#~ msgid "Linux/m68k FAQ"
+#~ msgstr "Hỏi Đáp Linux/m68k"
+
+#~ msgid "Whether IDE or SCSI (most m68k computers are SCSI)."
+#~ msgstr "Kiểu IDE hay SCSI (hậu hết máy tính m68k là SCSI)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "A 68030 or better processor is recommended for m68k installs. You may get "
+#~ "by with a little less drive space than shown."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khuyên dùng ít nhất bộ xử lý 68030 cho máy kiểu m68k. Bạn thường cần toàn "
+#~ "bộ sức chứa trên đĩa được hiển thị."
+
+#~ msgid "Partitioning in AmigaOS"
+#~ msgstr "Phân vùng trong AmigaOS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you are running AmigaOS, you can use the <command>HDToolBox</command> "
+#~ "program to adjust your native partitions prior to installation."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu bạn chạy hệ điều hành AmigaOS, có thể sử dụng chương trình "
+#~ "<command>HDToolBox</command> để điều chỉnh các phân vùng tồn tại trước "
+#~ "khi cài đặt Debian."
+
+#~ msgid "Partitioning in Atari TOS"
+#~ msgstr "Phân vùng trong Atari TOS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Atari partition IDs are three ASCII characters, use <quote>LNX</quote> "
+#~ "for data and <quote>SWP</quote> for swap partitions. If using the low "
+#~ "memory installation method, a small Minix partition is also needed (about "
+#~ "2 MB), for which the partition ID is <quote>MNX</quote>. Failure to set "
+#~ "the appropriate partition IDs not only prevents the Debian installation "
+#~ "process from recognizing the partitions, but also results in TOS "
+#~ "attempting to use the Linux partitions, which confuses the hard disk "
+#~ "driver and renders the whole disk inaccessible."
+#~ msgstr ""
+#~ "Mã nhận diện (ID) của phân vùng Atari có dạng ba ký tự ASCII: hãy sử dụng "
+#~ "<quote>LNX</quote> dành cho dữ liệu và <quote>SWP</quote> dành cho phân "
+#~ "vùng trao đổi. Nếu bạn chọn sử dụng phương pháp cài đặt Debian dựa vào bộ "
+#~ "nhớ thấp, cũng cần thiết một phân vùng Minix nhỏ (khoảng 2 MB) có ID phân "
+#~ "vùng <quote>MNX</quote>. Nếu bạn không đặt ID phân vùng thích hợp, tiến "
+#~ "trình cài đặt Debian không nhận diện phân vùng và TOS cố gắng sử dụng "
+#~ "những phân vùng Linux, mà gây ra tình trạng lộn xộn cho trình điều khiển "
+#~ "đĩa cứng và ngăn cản hoàn toàn truy cập đĩa cứng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "There are a multitude of third party partitioning tools available (the "
+#~ "Atari <command>harddisk</command> utility doesn't permit changing the "
+#~ "partition ID); this manual cannot give detailed descriptions for all of "
+#~ "them. The following description covers <command>SCSITool</command> (from "
+#~ "Hard+Soft GmBH)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có sẵn sàng rất nhiều công cụ phân vùng thuộc nhóm ba (tiện ích "
+#~ "<command>harddisk</command> của Atari không cho phép thay đổi mã nhận "
+#~ "diện phân vùng): sổ tay này không thể cung cấp mô tả chi tiết về mọi thứ. "
+#~ "Đoạn theo đây diễn tả công cụ <command>SCSITool</command> (của công ty "
+#~ "Hard+Soft GmBH)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Start <command>SCSITool</command> and select the disk you want to "
+#~ "partition (<guimenu>Disk</guimenu> menu, item <guimenuitem>select</"
+#~ "guimenuitem>)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hãy khởi chạy tiện ích <command>SCSITool</command> rồi chọn đĩa cần phân "
+#~ "vùng (trình đơn <guimenu>Disk</guimenu> [Đĩa], mục <guimenuitem>select</"
+#~ "guimenuitem> [chọn])."
+
+#~ msgid ""
+#~ "From the <guimenu>Partition</guimenu> menu, select either "
+#~ "<guimenuitem>New</guimenuitem> to add new partitions or change the "
+#~ "existing partition sizes, or <guimenuitem>Change</guimenuitem> to change "
+#~ "one specific partition. Unless you have already created partitions with "
+#~ "the right sizes and only want to change the partition ID, "
+#~ "<guimenuitem>New</guimenuitem> is probably the best choice."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trong trình đơn <guimenu>Partition</guimenu> [Phân vùng], hãy chọn hoặc "
+#~ "<guimenuitem>New</guimenuitem> [Mới] để thêm phân vùng mới hay thay đổi "
+#~ "kích cỡ phân vùng đã có, hoặc <guimenuitem>Change</guimenuitem> [Đổi] để "
+#~ "sửa đổi một phân vùng riêng. Nếu bạn chưa tạo các phân vùng có kích cỡ "
+#~ "đúng và chỉ muốn thay đổi mã nhận diện (ID) của phân vùng, khuyên bạn "
+#~ "chọn <guimenuitem>New</guimenuitem>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For the <guimenuitem>New</guimenuitem> choice, select <guilabel>existing</"
+#~ "guilabel> in the dialog box prompting the initial settings. The next "
+#~ "window shows a list of existing partitions which you can adjust using the "
+#~ "scroll buttons, or by clicking in the bar graphs. The first column in the "
+#~ "partition list is the partition type; just click on the text field to "
+#~ "edit it. When you are finished changing partition settings, save the "
+#~ "changes by leaving the window with the <guibutton>OK</guibutton> button."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với sự chọn <guimenuitem>New</guimenuitem>, hãy chọn mục "
+#~ "<guilabel>existing</guilabel> [đã có] trong hộp thoại nhắc thiết lập đầu "
+#~ "tiên. Cửa sổ sau hiển thị danh sách các phân vùng tồn tại mà bạn có thể "
+#~ "điều chỉnh bằng cái nút cuộn, hoặc bằng cách nhắp vào đồ thị thanh. Cột "
+#~ "đầu trong danh sách phân vùng là kiểu phân vùng: chỉ nhắp vào trường chữ "
+#~ "để hiệu chỉnh nó. Một khi bạn thay đổi xong thiết lập phân vùng, hãy lưu "
+#~ "các thay đổi bằng cách rời cửa sổ qua cái nút <guibutton>OK</guibutton> "
+#~ "[Được]."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For the <guimenuitem>Change</guimenuitem> option, select the partition to "
+#~ "change in the selection list, and select <guilabel>other systems</"
+#~ "guilabel> in the dialog box. The next window lists detailed information "
+#~ "about the location of this partition, and lets you change the partition "
+#~ "ID. Save changes by leaving the window with the <guibutton>OK</guibutton> "
+#~ "button."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với tùy chọn <guimenuitem>Change</guimenuitem>, trong danh sách hãy "
+#~ "chọn phân vùng cần thay đổi, rồi chọn mục <guilabel>other systems</"
+#~ "guilabel> [các hệ thống khác] trong hộp thoại. Cửa sổ sau liệt kê thông "
+#~ "tin chi tiết về vị trí của phân vùng này, và cho bạn khả năng thay đổi mã "
+#~ "nhận diện (ID) của phân vùng. Hãy lưu các thay đổi bằng cách rời cửa sổ "
+#~ "qua cái nút <guibutton>OK</guibutton> [Được]."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Write down the Linux names for each of the partitions you created or "
+#~ "changed for use with Linux &mdash; see <xref linkend=\"device-names\"/>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Ghi tên Linux cho mỗi phân vùng bạn đã tạo hay thay đổi để sử dụng với "
+#~ "Linux &mdash; xem <xref linkend=\"device-names\"/>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Quit <command>SCSITool</command> using the <guimenuitem>Quit</"
+#~ "guimenuitem> item from the <guimenu>File</guimenu> menu. The computer "
+#~ "will reboot to make sure the changed partition table is used by TOS. If "
+#~ "you changed any TOS/GEM partitions, they will be invalidated and have to "
+#~ "be reinitialized (we told you to back up everything on the disk, didn't "
+#~ "we?)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hãy thoát khỏi chương trình <command>SCSITool</command> bằng mục "
+#~ "<guimenuitem>Quit</guimenuitem> [Thoát] trong trình đơn <guimenu>File</"
+#~ "guimenu> [Tập tin]. Máy tính sẽ khởi động lại để đảm bảo bảng phân vùng "
+#~ "đã thay đổi do TOS dùng. Nếu bạn đã thay đổi phân vùng TOS/GEM nào, chúng "
+#~ "bị tắt và phải được sở khởi lại (bạn đã sao lưu hết chưa?)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "There is a partitioning tool for Linux/m68k called <command>atari-fdisk</"
+#~ "command> in the installation system, but for now we recommend you "
+#~ "partition your disk using a TOS partition editor or some disk tool. If "
+#~ "your partition editor doesn't have an option to edit the partition type, "
+#~ "you can do this crucial step at a later stage (from the booted temporary "
+#~ "install RAMdisk). <command>SCSITool</command> is only one of the "
+#~ "partition editors we know of which supports selection of arbitrary "
+#~ "partition types. There may be others; select the tool that suits your "
+#~ "needs."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trong hệ thống cài đặt Debian, có sẵn một công cụ phân vùng cho Linux/m68 "
+#~ "tên <command>atari-fdisk</command>, nhưng lúc này khuyên bạn phân vùng "
+#~ "đĩa bằng trình hiệu chỉnh phân vùng TOS hay công cụ đĩa nào. Nếu trình "
+#~ "hiệu chỉnh phân vùng của bạn không có khả năng hiệu chỉnh kiểu phân vùng, "
+#~ "bạn có thể làm việc chủ yếu này vào lúc sau (từ đĩa RAM cài đặt tạm thời "
+#~ "được khởi động). Chương trình <command>SCSITool</command> là một bộ hiệu "
+#~ "chỉnh phân vùng hỗ trợ khả năng chọn kiểu phân vùng tùy ý. Có lẽ bạn biết "
+#~ "chương trình khác cũng thích hợp, hay công cụ thích hợp hơn với trường "
+#~ "hợp riêng của bạn."
+
+#~ msgid "Partitioning in MacOS"
+#~ msgstr "Phân vùng trong MacOS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Partitioning tools for Macintosh tested include <command>pdisk</command>, "
+#~ "<command>HD SC Setup</command> 7.3.5 (Apple), <command>HDT</command> 1.8 "
+#~ "(FWB), <command>SilverLining</command> (LaCie), and <command>DiskTool</"
+#~ "command> (Tim Endres, GPL). Full versions are required for <command>HDT</"
+#~ "command> and <command>SilverLining</command>. The Apple tool requires a "
+#~ "patch in order to recognize third-party disks (a description on how to "
+#~ "patch <command>HD SC Setup</command> using <command>ResEdit</command> can "
+#~ "be found at <ulink url=\"http://www.euronet.nl/users/ernstoud/patch.html"
+#~ "\"></ulink>)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Công cụ phân vùng cho MacOS đã được thử ra gồm có <command>pdisk</"
+#~ "command>, <command>HD SC Setup</command> 7.3.5 (Apple), <command>HDT</"
+#~ "command> 1.8 (FWB), <command>SilverLining</command> (LaCie), và "
+#~ "<command>DiskTool</command> (Tim Endres, GPL). Cần thiết phiên bản đầy đủ "
+#~ "của <command>HDT</command> và <command>SilverLining</command>. Công cụ "
+#~ "Apple cần thiết đắp vá để nhận diện đĩa thuộc nhóm ba (mô tả cách đắp vá "
+#~ "<command>HD SC Setup</command> bằng trình hiệu chỉnh tài nguyên "
+#~ "<command>ResEdit</command> nằm tại <ulink url=\"http://www.euronet.nl/"
+#~ "users/ernstoud/patch.html\"></ulink>)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For IDE based Macs, you need to use <command>Apple Drive Setup</command> "
+#~ "to create empty space for the Linux partitions, and complete the "
+#~ "partitioning under Linux, or use the MacOS version of pdisk available for "
+#~ "download from <ulink url=\"http://homepage.mac.com/alk/downloads/pdisk."
+#~ "sit.hqx\">Alsoft</ulink>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với máy Mac dựa vào IDE, bạn cần phải sử dụng chương trình "
+#~ "<command>Apple Drive Setup</command> (thiết lập ổ đĩa Apple) để tạo sức "
+#~ "chứa rảnh cho những phân vùng Linux, rồi chạy xong bước phân vùng dưới "
+#~ "Linux, hoặc sử dụng phiên bản pdisk kiểu MacOS có sẵn tại <ulink url="
+#~ "\"http://homepage.mac.com/alk/downloads/pdisk.sit.hqx\">Alsoft</ulink>."
+
+#~ msgid "Firmware Revisions and Existing OS Setup"
+#~ msgstr "Bản sửa đổi phần vững và thiết lập HĐH đã có"
+
+#~ msgid ""
+#~ "&arch-title; machines are generally self-configuring and do not require "
+#~ "firmware configuration. However, you should make sure that you have the "
+#~ "appropriate ROM and system patches. On the Macintosh, MacOS version >= "
+#~ "7.1 is recommended because version 7.0.1 contains a bug in the video "
+#~ "drivers preventing the boot loader from deactivating the video "
+#~ "interrupts, resulting in a boot hang. On the BVM VMEbus systems you "
+#~ "should make sure you are using BVMBug revision G or higher boot ROMs. The "
+#~ "BVMBug boot ROMs do not come as standard on the BVM systems but are "
+#~ "available from BVM on request free of charge."
+#~ msgstr ""
+#~ "Máy kiểu &arch-title; thường tự cấu hình, không cần thiết bạn cấu hình "
+#~ "phần vững. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra xem có ROM và các đắp vá hệ thống "
+#~ "thích hợp. Trên máy Apple Mac, khuyên dùng HĐH MacOS ≥ 7.1, vì phiên bản "
+#~ "7.0.1 chứa lỗi trong những trình điều khiển ảnh động mà ngăn cản bộ nạp "
+#~ "khởi động tắt các tín hiệu ngắt ảnh động, dẫn đến treo máy khởi động. "
+#~ "Trên hệ thống kiểu BVM VMEbus bạn nên kiểm tra xem sử dụng các ROM khởi "
+#~ "động BVMBug bản sửa đổi G hay sau. Những ROM khởi động BVMBug không có "
+#~ "sẵn chuẩn trên hệ thống BVM, còn có sẵn sàng từ BVM khi yêu cầu, miễn phí."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Atari TT RAM boards are notorious for RAM problems under Linux; if you "
+#~ "encounter any strange problems, try running at least the kernel in ST-"
+#~ "RAM. Amiga users may need to exclude RAM using a booter memfile. <phrase "
+#~ "condition=\"FIXME\"><emphasis> FIXME: more description of this needed. </"
+#~ "emphasis></phrase>"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bo mạch RAM TT của Atari có tiếng xấu về vấn đề RAM dưới Linux; nếu bạn "
+#~ "gặp vấn đề lạ nào, hãy thử chạy ít nhất hạt nhân trong bộ nhớ kiểu ST-"
+#~ "RAM. Người dùng Amiga có thể cần phải loại trừ RAM bằng một booter "
+#~ "memfile (tập tin bộ nhớ khởi động). <phrase condition=\"FIXME"
+#~ "\"><emphasis> FIXME: chưa ghi đoạn tiếng Anh.</emphasis></phrase>"
+
#~ msgid "Whether IDE or SCSI (most computers are IDE)."
#~ msgstr "Kiểu IDE hay SCSI (hậu hết máy tính là IDE)."
diff --git a/po/vi/using-d-i.po b/po/vi/using-d-i.po
index b9fa1d72a..a77560823 100644
--- a/po/vi/using-d-i.po
+++ b/po/vi/using-d-i.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: using-d-i\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-08-03 00:14+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-02 22:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-13 16:39+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -4623,7 +4623,7 @@ msgstr ""
"cung cấp, hoặc vì không muốn nó (v.d. bạn sẽ dùng bộ nạp khởi động đã có)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2891
+#: using-d-i.xml:2889
#, no-c-format
msgid ""
"If you plan to manually configure your bootloader, you should check the name "
@@ -4644,13 +4644,13 @@ msgstr ""
"vùng riêng, tên hệ thống tập tin <filename>/boot</filename>."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2908
+#: using-d-i.xml:2906
#, no-c-format
msgid "Finishing the Installation"
msgstr "Cài đặt xong"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2909
+#: using-d-i.xml:2907
#, no-c-format
msgid ""
"This is the last step in the Debian installation process during which the "
@@ -4661,13 +4661,13 @@ msgstr ""
"đặt sẽ làm bất cứ tác vụ nào còn lại. Phần lớn là làm sạch sau &d-i;."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2922
+#: using-d-i.xml:2920
#, no-c-format
msgid "Setting the System Clock"
msgstr "Đặt đồng hồ hệ thống"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2924
+#: using-d-i.xml:2922
#, no-c-format
msgid ""
"The installer may ask you if the computer's clock is set to UTC. Normally "
@@ -4681,7 +4681,7 @@ msgstr ""
"dựa vào thứ như hệ điều hành khác đã được cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2931
+#: using-d-i.xml:2929
#, no-c-format
msgid ""
"In expert mode you will always be able to choose whether or not the clock is "
@@ -4699,7 +4699,7 @@ msgstr ""
"cục bộ. Nếu bạn muốn khởi động đôi, hãy chọn giờ cục bộ hơn UTC.</phrase>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2942
+#: using-d-i.xml:2940
#, no-c-format
msgid ""
"At this point &d-i; will also attempt to save the current time to the "
@@ -4711,13 +4711,13 @@ msgstr ""
"thuộc vào sự chọn mới làm."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2957
+#: using-d-i.xml:2955
#, no-c-format
msgid "Reboot the System"
msgstr "Khởi động lại hệ thống"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2959
+#: using-d-i.xml:2957
#, no-c-format
msgid ""
"You will be prompted to remove the boot media (CD, floppy, etc) that you "
@@ -4729,7 +4729,7 @@ msgstr ""
"thống Debian mới."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2965
+#: using-d-i.xml:2963
#, no-c-format
msgid ""
"After a final prompt the system will be halted because rebooting is not "
@@ -4743,13 +4743,13 @@ msgstr ""
"của tiến trình cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2978
+#: using-d-i.xml:2976
#, no-c-format
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2979
+#: using-d-i.xml:2977
#, no-c-format
msgid ""
"The components listed in this section are usually not involved in the "
@@ -4761,13 +4761,13 @@ msgstr ""
"khó khăn."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2992
+#: using-d-i.xml:2990
#, no-c-format
msgid "Saving the installation logs"
msgstr "Lưu bản ghi cài đặt"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2994
+#: using-d-i.xml:2992
#, no-c-format
msgid ""
"If the installation is successful, the logfiles created during the "
@@ -4779,7 +4779,7 @@ msgstr ""
"filename> trong hệ thống Debian mới."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3001
+#: using-d-i.xml:2999
#, no-c-format
msgid ""
"Choosing <guimenuitem>Save debug logs</guimenuitem> from the main menu "
@@ -4795,13 +4795,13 @@ msgstr ""
"kèm báo cáo cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3021
+#: using-d-i.xml:3019
#, no-c-format
msgid "Using the Shell and Viewing the Logs"
msgstr "Sử dụng trình bao và xem bản ghi"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3023
+#: using-d-i.xml:3021
#, no-c-format
msgid ""
"There are several methods you can use to get a shell while running an "
@@ -4828,13 +4828,13 @@ msgstr ""
"trái</keycap> <keycap>F1</keycap></keycombo> để trở về bộ cài đặt chính nó."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3041
+#: using-d-i.xml:3039
#, no-c-format
msgid "For the graphical installer see also <xref linkend=\"gtk-using\"/>."
msgstr "Đối với trình cài đặt đồ họa, xem thêm <xref linkend=\"gtk-using\"/>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3045
+#: using-d-i.xml:3043
#, no-c-format
msgid ""
"If you cannot switch consoles, there is also an <guimenuitem>Execute a "
@@ -4850,7 +4850,7 @@ msgstr ""
"(thoát) để đóng trình bao, và trở về trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3053
+#: using-d-i.xml:3051
#, no-c-format
msgid ""
"At this point you are booted from the RAM disk, and there is a limited set "
@@ -4868,7 +4868,7 @@ msgstr ""
"tự động gõ và lược sử."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3062
+#: using-d-i.xml:3060
#, no-c-format
msgid ""
"To edit and view files, use the text editor <command>nano</command>. Log "
@@ -4880,7 +4880,7 @@ msgstr ""
"<filename>/var/log</filename>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3069
+#: using-d-i.xml:3067
#, no-c-format
msgid ""
"Although you can do basically anything in a shell that the available "
@@ -4891,7 +4891,7 @@ msgstr ""
"trình bao chỉ sẵn sàng để giúp đỡ trong trường hợp bị lỗi hay gỡ lỗi."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3075
+#: using-d-i.xml:3073
#, no-c-format
msgid ""
"Doing things manually from the shell may interfere with the installation "
@@ -4905,13 +4905,13 @@ msgstr ""
"bao."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3090
+#: using-d-i.xml:3088
#, no-c-format
msgid "Installation Over the Network"
msgstr "Cài đặt qua mạng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3092
+#: using-d-i.xml:3090
#, no-c-format
msgid ""
"One of the more interesting components is <firstterm>network-console</"
@@ -4928,7 +4928,7 @@ msgstr ""
"thể tự động hoá phần đó bằng phần <xref linkend=\"automatic-install\"/>.)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3102
+#: using-d-i.xml:3100
#, no-c-format
msgid ""
"This component is not loaded into the main installation menu by default, so "
@@ -4950,7 +4950,7 @@ msgstr ""
"tục lại cài đặt từ xa bằng SSH</guimenuitem>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3115
+#: using-d-i.xml:3113
#, no-c-format
msgid ""
"For installations on &arch-title;, this is the default method after setting "
@@ -4960,7 +4960,7 @@ msgstr ""
"mặc định sau khi thiết lập mạng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3120
+#: using-d-i.xml:3118
#, no-c-format
msgid ""
"<phrase arch=\"not-s390\">After selecting this new entry, you</phrase> "
@@ -4982,7 +4982,7 @@ msgstr ""
"sẽ tiếp tục cài đặt từ xa</quote>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3132
+#: using-d-i.xml:3130
#, no-c-format
msgid ""
"Should you decide to continue with the installation locally, you can always "
@@ -4994,7 +4994,7 @@ msgstr ""
"khác."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3138
+#: using-d-i.xml:3136
#, no-c-format
msgid ""
"Now let's switch to the other side of the wire. As a prerequisite, you need "
@@ -5024,7 +5024,7 @@ msgstr ""
"nếu nó là đúng không."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3155
+#: using-d-i.xml:3153
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>ssh</command> server in the installer uses a default "
@@ -5049,7 +5049,7 @@ msgstr ""
"tái kết nối."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3168
+#: using-d-i.xml:3166
#, no-c-format
msgid ""
"You may be able to avoid the connection being dropped by adding the option "
@@ -5071,7 +5071,7 @@ msgstr ""
"kết nối) vậy chỉ dùng nó khi cần thiết."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3181
+#: using-d-i.xml:3179
#, no-c-format
msgid ""
"If you install several computers in turn and they happen to have the same IP "
@@ -5095,7 +5095,7 @@ msgstr ""
"thử lại."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3197
+#: using-d-i.xml:3195
#, no-c-format
msgid ""
"After the login you will be presented with an initial screen where you have "
@@ -5115,7 +5115,7 @@ msgstr ""
"chạy cho các trình bao."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3207
+#: using-d-i.xml:3205
#, no-c-format
msgid ""
"After you have started the installation remotely over SSH, you should not go "
@@ -5131,13 +5131,13 @@ msgstr ""
"cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3227
+#: using-d-i.xml:3225
#, no-c-format
msgid "Loading Missing Firmware"
msgstr "Nạp phần vững bị thiếu"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3228
+#: using-d-i.xml:3226
#, no-c-format
msgid ""
"As described in <xref linkend=\"hardware-firmware\"/>, some devices require "
@@ -5151,7 +5151,7 @@ msgstr ""
"chức năng cơ bản và yêu cầu phần vững để hiệu lực thêm tính năng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3236
+#: using-d-i.xml:3234
#, no-c-format
msgid ""
"If a device driver requests firmware that is not available, &d-i; will "
@@ -5169,7 +5169,7 @@ msgstr ""
"nạp lại."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3246
+#: using-d-i.xml:3244
#, no-c-format
msgid ""
"Which devices are scanned and which file systems are supported depends on "
@@ -5187,7 +5187,7 @@ msgstr ""
"MMC hay SD.</phrase>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3256
+#: using-d-i.xml:3254
#, no-c-format
msgid ""
"Note that it is possible to skip loading the firmware if you know the device "
@@ -5198,7 +5198,7 @@ msgstr ""
"năng, hoặc nếu thiết bị không cần trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3263
+#: using-d-i.xml:3261
#, no-c-format
msgid ""
"Support for loading firmware is still relatively basic and is likely to be "
@@ -5213,13 +5213,13 @@ msgstr ""
"bằng cách gửi một báo cáo cài đặt (xem <xref linkend=\"submit-bug\"/>)."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3274
+#: using-d-i.xml:3272
#, no-c-format
msgid "Preparing a medium"
msgstr "Chuẩn bị vật chứa"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3275
+#: using-d-i.xml:3273
#, no-c-format
msgid ""
"Although in some cases the firmware can also be loaded from a partition on a "
@@ -5239,7 +5239,7 @@ msgstr ""
"đoạn cài đặt đầu tiên."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3285
+#: using-d-i.xml:3283
#, no-c-format
msgid ""
"Tarballs containing current packages for the most common firmware are "
@@ -5254,7 +5254,7 @@ msgstr ""
"bản phát hành hiện thời, và giải nén nó vào hệ thống tập tin trên vật chứa."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3299
+#: using-d-i.xml:3297
#, no-c-format
msgid ""
"If the firmware you need is not included in the tarball, you can also "
@@ -5269,7 +5269,7 @@ msgstr ""
"cũng có thể chứa gói khác phần vững:"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3313
+#: using-d-i.xml:3311
#, no-c-format
msgid ""
"It is also possible to copy individual firmware files to the medium. Loose "
@@ -5281,13 +5281,13 @@ msgstr ""
"phần cứng."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3322
+#: using-d-i.xml:3320
#, no-c-format
msgid "Firmware and the Installed System"
msgstr "Phần vững và Hệ thống đã Cài đặt"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3323
+#: using-d-i.xml:3321
#, no-c-format
msgid ""
"Any firmware loaded during the installation will be copied automatically to "
@@ -5305,7 +5305,7 @@ msgstr ""
"là phần vững không nạp được do phiên bản bị đối xứng lệch."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3332
+#: using-d-i.xml:3330
#, no-c-format
msgid ""
"If the firmware was loaded from a firmware package, &d-i; will also install "
@@ -5321,7 +5321,7 @@ msgstr ""
"phát hành."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3340
+#: using-d-i.xml:3338
#, no-c-format
msgid ""
"If loading the firmware was skipped during the installation, the relevant "
@@ -5333,7 +5333,7 @@ msgstr ""
"cài đặt một cách thủ công."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3347
+#: using-d-i.xml:3345
#, no-c-format
msgid ""
"If the firmware was loaded from loose firmware files, the firmware copied to "