diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/random-bits.po')
-rw-r--r-- | po/vi/random-bits.po | 74 |
1 files changed, 1 insertions, 73 deletions
diff --git a/po/vi/random-bits.po b/po/vi/random-bits.po index a0c1908e6..ee30cf386 100644 --- a/po/vi/random-bits.po +++ b/po/vi/random-bits.po @@ -1904,76 +1904,4 @@ msgid "" msgstr "" "Các địa chỉ của máy phục vụ tên: bạn có khả năng nhập cùng những địa chỉ " "được dùng trên máy tính nguồn (xem tập tin cấu hình <filename>/etc/resolv." -"conf</filename>)" - -#~ msgid "" -#~ "Now you've got a real Debian system, though rather lean, on disk. " -#~ "<command>Chroot</command> into it:" -#~ msgstr "" -#~ "Lúc này đĩa của bạn chứa hệ thống Debian thật, dù hơi gầy còm. Hãy " -#~ "<command>Chroot</command> vào nó<footnote> <para>chroot : chuyển đổi vị " -#~ "trí của thư mục gốc trong đời sống của tiến trình hiện có</para></" -#~ "footnote>:" - -# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#~ msgid "# LANG= chroot /mnt/debinst /bin/bash" -#~ msgstr "# LANG= chroot /mnt/debinst /bin/bash" - -#~ msgid "To configure your keyboard:" -#~ msgstr "Để cấu hình bàn phím:" - -#~ msgid "Configure Locales" -#~ msgstr "Cấu hình miền địa phương" - -#~ msgid "1392" -#~ msgstr "1392" - -#~ msgid "1852" -#~ msgstr "1852" - -#~ msgid "<entry>12</entry>" -#~ msgstr "<entry>12</entry>" - -#~ msgid "<entry>226</entry>" -#~ msgstr "<entry>226</entry>" - -#~ msgid "<entry>47</entry>" -#~ msgstr "<entry>47</entry>" - -#~ msgid "<entry>10</entry>" -#~ msgstr "<entry>10</entry>" - -#~ msgid "<entry>66</entry>" -#~ msgstr "<entry>66</entry>" - -#~ msgid "<entry>87</entry>" -#~ msgstr "<entry>87</entry>" - -#~ msgid "" -#~ "Note that running <command>debootstrap</command> may require you to have " -#~ "a minimal version of <classname>glibc</classname> installed (currently " -#~ "GLIBC_2.3). <command>debootstrap</command> itself is a shell script, but " -#~ "it calls various utilities that require <classname>glibc</classname>." -#~ msgstr "" -#~ "Ghi chú rằng khả năng chạy <command>debootstrap</command> có thể cần " -#~ "thiết là phiên bản tối thiểu của <classname>glibc</classname> đã được cài " -#~ "đặt (hiện thời là GLIBC_2.3). <command>debootstrap</command> chính nó là " -#~ "tập lệnh trình bao, nhưng nó gọi một số tiện ích khác nhau mà lần lượt " -#~ "cần thiết <classname>glibc</classname>." - -#~ msgid "" -#~ "In Linux you have various special files in <filename>/dev</filename>. " -#~ "These files are called device files. In the Unix world accessing hardware " -#~ "is different. There you have a special file which actually runs a driver " -#~ "which in turn accesses the hardware. The device file is an interface to " -#~ "the actual system component. Files under <filename>/dev</filename> also " -#~ "behave differently than ordinary files. Below are the most important " -#~ "device files listed." -#~ msgstr "" -#~ "Trong Linux có một số tập tin đặc biệt nằm trong thư mục <filename>/dev</" -#~ "filename>. Những tập tin này được gọi như là tập tin thiết bị. Trong thế " -#~ "giới UNIX có cách khác truy cập phần cứng. Tại đó có một tập tin đặc biệt " -#~ "mà thật sự chạy trình điều khiển mà lần lượt truy cập phần cứng. Trình " -#~ "thiết bị là giao diện vào thành phần hệ thống thật. Tập tin nằm dưới thư " -#~ "mục <filename>/dev</filename> cũng ứng xử khác với tập tin chuẩn. Bên " -#~ "dưới có danh sách các tập tin thiết bị quan trọng nhất." +"conf</filename>)"
\ No newline at end of file |