diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/random-bits.po')
-rw-r--r-- | po/vi/random-bits.po | 237 |
1 files changed, 123 insertions, 114 deletions
diff --git a/po/vi/random-bits.po b/po/vi/random-bits.po index 331f1cfb4..f22ad8f74 100644 --- a/po/vi/random-bits.po +++ b/po/vi/random-bits.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: random-bits\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-05-11 10:00+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-07 00:09+0000\n" "PO-Revision-Date: 2008-05-12 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -1011,15 +1011,24 @@ msgstr "" #. Tag: para #: random-bits.xml:485 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "Substitute one of the following for <replaceable>ARCH</replaceable> in " +#| "the <command>debootstrap</command> command: <userinput>alpha</userinput>, " +#| "<userinput>amd64</userinput>, <userinput>arm</userinput>, " +#| "<userinput>hppa</userinput>, <userinput>i386</userinput>, " +#| "<userinput>ia64</userinput>, <userinput>m68k</userinput>, " +#| "<userinput>mips</userinput>, <userinput>mipsel</userinput>, " +#| "<userinput>powerpc</userinput>, <userinput>s390</userinput>, or " +#| "<userinput>sparc</userinput>." msgid "" "Substitute one of the following for <replaceable>ARCH</replaceable> in the " "<command>debootstrap</command> command: <userinput>alpha</userinput>, " -"<userinput>amd64</userinput>, <userinput>arm</userinput>, <userinput>hppa</" -"userinput>, <userinput>i386</userinput>, <userinput>ia64</userinput>, " -"<userinput>m68k</userinput>, <userinput>mips</userinput>, <userinput>mipsel</" -"userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, <userinput>s390</userinput>, or " -"<userinput>sparc</userinput>." +"<userinput>amd64</userinput>, <userinput>arm</userinput>, <userinput>armel</" +"userinput>, <userinput>hppa</userinput>, <userinput>i386</userinput>, " +"<userinput>ia64</userinput>, <userinput>m68k</userinput>, <userinput>mips</" +"userinput>, <userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, " +"<userinput>s390</userinput>, or <userinput>sparc</userinput>." msgstr "" "Hãy thay thế một của những tên sau cho <replaceable>KIẾN_TRÚC</replaceable> " "trong lệnh <command>debootstrap</command>: <userinput>alpha</userinput>, " @@ -1031,7 +1040,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:503 +#: random-bits.xml:504 #, no-c-format msgid "" "# /usr/sbin/debootstrap --arch ARCH &releasename; \\\n" @@ -1041,13 +1050,13 @@ msgstr "" " /mnt/debinst http://ftp.us.debian.org/debian" #. Tag: title -#: random-bits.xml:509 +#: random-bits.xml:510 #, no-c-format msgid "Configure The Base System" msgstr "Cấu hình hệ thống cơ bản" #. Tag: para -#: random-bits.xml:510 +#: random-bits.xml:511 #, no-c-format msgid "" "Now you've got a real Debian system, though rather lean, on disk. " @@ -1063,19 +1072,19 @@ msgstr "" "nghĩa thiết bị cuối tương thích với hệ thống cơ bản Debian, chẳng hạn:" #. Tag: screen -#: random-bits.xml:520 +#: random-bits.xml:521 #, no-c-format msgid "# export TERM=<replaceable>xterm-color</replaceable>" msgstr "# export TERM=<replaceable>xterm-color</replaceable>" #. Tag: title -#: random-bits.xml:525 +#: random-bits.xml:526 #, no-c-format msgid "Create device files" msgstr "Tạo tập tin thiết bị" #. Tag: para -#: random-bits.xml:526 +#: random-bits.xml:527 #, no-c-format msgid "" "At this point <filename>/dev/</filename> only contains very basic device " @@ -1095,20 +1104,20 @@ msgstr "" "hay tĩnh." #. Tag: para -#: random-bits.xml:536 +#: random-bits.xml:537 #, no-c-format msgid "A few of the available options are:" msgstr "Vài tùy chọn sẵn sàng là:" #. Tag: para -#: random-bits.xml:541 +#: random-bits.xml:542 #, no-c-format msgid "create a default set of static device files using" msgstr "tạo một tập hợp tập tin thiết bị tĩnh mặc định dùng" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:544 +#: random-bits.xml:545 #, no-c-format msgid "" "# cd /dev\n" @@ -1118,7 +1127,7 @@ msgstr "" "# MAKEDEV generic" #. Tag: para -#: random-bits.xml:547 +#: random-bits.xml:548 #, no-c-format msgid "" "manually create only specific device files using <command>MAKEDEV</command>" @@ -1127,7 +1136,7 @@ msgstr "" "command>" #. Tag: para -#: random-bits.xml:552 +#: random-bits.xml:553 #, no-c-format msgid "" "bind mount /dev from your host system on top of /dev in the target system; " @@ -1139,13 +1148,13 @@ msgstr "" "thiết bị, vì vậy bạn nên dùng tùy chọn này chỉ một cách cẩn thận." #. Tag: title -#: random-bits.xml:565 +#: random-bits.xml:566 #, no-c-format msgid "Mount Partitions" msgstr "Gắn kết phân vùng" #. Tag: para -#: random-bits.xml:566 +#: random-bits.xml:567 #, no-c-format msgid "" "You need to create <filename>/etc/fstab</filename>. " @@ -1229,13 +1238,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:592 +#: random-bits.xml:593 #, no-c-format msgid "# mount -t proc proc /proc" msgstr "# mount -t proc proc /proc" #. Tag: para -#: random-bits.xml:594 +#: random-bits.xml:595 #, no-c-format msgid "" "The command <userinput>ls /proc</userinput> should now show a non-empty " @@ -1248,19 +1257,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:600 +#: random-bits.xml:601 #, no-c-format msgid "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc" msgstr "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc" #. Tag: title -#: random-bits.xml:606 +#: random-bits.xml:607 #, no-c-format msgid "Setting Timezone" msgstr "Đặt múi giờ" #. Tag: para -#: random-bits.xml:607 +#: random-bits.xml:608 #, no-c-format msgid "" "An option in the file <filename>/etc/default/rcS</filename> determines " @@ -1273,7 +1282,7 @@ msgstr "" "địa phương. Lệnh sau cho bạn có khả năng đặt nó và chọn múi giờ riêng." #. Tag: screen -#: random-bits.xml:614 +#: random-bits.xml:615 #, no-c-format msgid "" "# editor /etc/default/rcS\n" @@ -1283,13 +1292,13 @@ msgstr "" "# tzconfig" #. Tag: title -#: random-bits.xml:620 +#: random-bits.xml:621 #, no-c-format msgid "Configure Networking" msgstr "Cấu hình khả năng chạy mạng" #. Tag: para -#: random-bits.xml:621 +#: random-bits.xml:622 #, no-c-format msgid "" "To configure networking, edit <filename>/etc/network/interfaces</filename>, " @@ -1413,13 +1422,13 @@ msgstr "" "giao diện (eth0, eth1, v.v.) mong đợi." #. Tag: title -#: random-bits.xml:662 +#: random-bits.xml:663 #, no-c-format msgid "Configure Apt" msgstr "Cấu hình Apt" #. Tag: para -#: random-bits.xml:663 +#: random-bits.xml:664 #, no-c-format msgid "" "Debootstrap will have created a very basic <filename>/etc/apt/sources.list</" @@ -1445,13 +1454,13 @@ msgstr "" "userinput> sau khi thay đổi danh sách các nguồn." #. Tag: title -#: random-bits.xml:679 +#: random-bits.xml:680 #, no-c-format msgid "Configure Locales and Keyboard" msgstr "Cấu hình miền địa phương và bàn phím" #. Tag: para -#: random-bits.xml:680 +#: random-bits.xml:681 #, no-c-format msgid "" "To configure your locale settings to use a language other than English, " @@ -1471,7 +1480,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:690 +#: random-bits.xml:691 #, no-c-format msgid "" "# aptitude install console-data\n" @@ -1481,7 +1490,7 @@ msgstr "" "# dpkg-reconfigure console-data" #. Tag: para -#: random-bits.xml:692 +#: random-bits.xml:693 #, no-c-format msgid "" "Note that the keyboard cannot be set while in the chroot, but will be " @@ -1491,13 +1500,13 @@ msgstr "" "sẽ được cấu hình cho lần khởi động lại kế tiếp." #. Tag: title -#: random-bits.xml:702 +#: random-bits.xml:703 #, no-c-format msgid "Install a Kernel" msgstr "Cài đặt hạt nhân" #. Tag: para -#: random-bits.xml:703 +#: random-bits.xml:704 #, no-c-format msgid "" "If you intend to boot this system, you probably want a Linux kernel and a " @@ -1508,13 +1517,13 @@ msgstr "" "hạt nhân đóng gói sẵn bằng lệnh:" #. Tag: screen -#: random-bits.xml:708 +#: random-bits.xml:709 #, no-c-format msgid "# apt-cache search linux-image" msgstr "# apt-cache search linux-image" #. Tag: para -#: random-bits.xml:710 +#: random-bits.xml:711 #, no-c-format msgid "" "If you intend to use a pre-packaged kernel, you may want to create the " @@ -1526,7 +1535,7 @@ msgstr "" "thí dụ :" #. Tag: screen -#: random-bits.xml:716 +#: random-bits.xml:717 #, no-c-format msgid "" "# Kernel image management overrides\n" @@ -1553,7 +1562,7 @@ msgstr "" "# link in boot\tliên kết vào khởi động]" #. Tag: para -#: random-bits.xml:718 +#: random-bits.xml:719 #, no-c-format msgid "" "For detailed information about this file and the various options, consult " @@ -1567,7 +1576,7 @@ msgstr "" "thích hợp với hệ thống của bạn." #. Tag: para -#: random-bits.xml:725 +#: random-bits.xml:726 #, no-c-format msgid "" "Then install the kernel package of your choice using its package name. " @@ -1590,13 +1599,13 @@ msgstr "" "về nó trong tiến trình cài đặt." #. Tag: title -#: random-bits.xml:739 +#: random-bits.xml:740 #, no-c-format msgid "Set up the Boot Loader" msgstr "Thiết lập bộ nạp khởi động" #. Tag: para -#: random-bits.xml:740 +#: random-bits.xml:741 #, no-c-format msgid "" "To make your &debian; system bootable, set up your boot loader to load the " @@ -1611,7 +1620,7 @@ msgstr "" "Debian để làm như thế." #. Tag: para -#: random-bits.xml:747 +#: random-bits.xml:748 #, no-c-format msgid "" "Check <userinput>info grub</userinput> or <userinput>man lilo.conf</" @@ -1635,7 +1644,7 @@ msgstr "" "hệ thống từ đó bạn gọi nó)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:759 +#: random-bits.xml:760 #, no-c-format msgid "" "Installing and setting up <classname>grub</classname> is as easy as: " @@ -1659,7 +1668,7 @@ msgstr "" "động được." #. Tag: para -#: random-bits.xml:769 +#: random-bits.xml:770 #, no-c-format msgid "" "Note that this assumes that a <filename>/dev/hda</filename> device file has " @@ -1671,14 +1680,14 @@ msgstr "" "nhưng chúng nằm bên ngoại phạm vi của phụ lục này." #. Tag: para -#: random-bits.xml:775 +#: random-bits.xml:776 #, no-c-format msgid "Here is a basic <filename>/etc/lilo.conf</filename> as an example:" msgstr "Ở đây có mẫu <filename>/etc/lilo.conf</filename> cơ bản:" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:779 +#: random-bits.xml:780 #, no-c-format msgid "" "boot=/dev/<replaceable>hda6</replaceable>\n" @@ -1700,7 +1709,7 @@ msgstr "" "label=Debian" #. Tag: para -#: random-bits.xml:781 +#: random-bits.xml:782 #, no-c-format msgid "" "Depending on which bootloader you selected, you can now make some additional " @@ -1711,7 +1720,7 @@ msgstr "" "filename>." #. Tag: para -#: random-bits.xml:786 +#: random-bits.xml:787 #, no-c-format msgid "" "For the <classname>grub</classname> bootloader, you should set the " @@ -1740,7 +1749,7 @@ msgstr "" "<literal>do_bootloader</literal> nên là <quote>yes</quote> (có)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:798 +#: random-bits.xml:799 #, no-c-format msgid "" "Check <userinput>man yaboot.conf</userinput> for instructions on setting up " @@ -1760,7 +1769,7 @@ msgstr "" "gọi nó)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:808 +#: random-bits.xml:809 #, no-c-format msgid "" "Here is a basic <filename>/etc/yaboot.conf</filename> as an example: " @@ -1794,13 +1803,13 @@ msgstr "" "userinput> thay cho <userinput>hd:</userinput>." #. Tag: title -#: random-bits.xml:821 +#: random-bits.xml:822 #, no-c-format msgid "Finishing touches" msgstr "Đòn kết liễu" #. Tag: para -#: random-bits.xml:822 +#: random-bits.xml:823 #, no-c-format msgid "" "As mentioned earlier, the installed system will be very basic. If you would " @@ -1819,7 +1828,7 @@ msgstr "" "<command>aptitude</command> để cài đặt mỗi gói riêng." #. Tag: para -#: random-bits.xml:833 +#: random-bits.xml:834 #, no-c-format msgid "" "After the installation there will be a lot of downloaded packages in " @@ -1831,19 +1840,19 @@ msgstr "" "thêm chỗ trống trên đĩa bằng cách chạy lệnh « làm sạch »: " #. Tag: screen -#: random-bits.xml:839 +#: random-bits.xml:840 #, no-c-format msgid "# aptitude clean" msgstr "# aptitude clean" #. Tag: title -#: random-bits.xml:850 +#: random-bits.xml:851 #, no-c-format msgid "Installing &debian; over Parallel Line IP (PLIP)" msgstr "Cài đặt &debian; qua IP đường song song (PLIP)" #. Tag: para -#: random-bits.xml:852 +#: random-bits.xml:853 #, no-c-format msgid "" "This section explains how to install &debian; on a computer without an " @@ -1858,7 +1867,7 @@ msgstr "" "nối đến Mạng)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:860 +#: random-bits.xml:861 #, no-c-format msgid "" "In the example in this appendix we will set up a PLIP connection using a " @@ -1875,7 +1884,7 @@ msgstr "" "mạng của bạn)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:868 +#: random-bits.xml:869 #, no-c-format msgid "" "The PLIP connection set up during the installation will also be available " @@ -1886,7 +1895,7 @@ msgstr "" "khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:873 +#: random-bits.xml:874 #, no-c-format msgid "" "Before you start, you will need to check the BIOS configuration (IO base " @@ -1899,13 +1908,13 @@ msgstr "" "<literal>io=0x378</literal>, <literal>irq=7</literal>." #. Tag: title -#: random-bits.xml:883 +#: random-bits.xml:884 #, no-c-format msgid "Requirements" msgstr "Nhu cầu" #. Tag: para -#: random-bits.xml:886 +#: random-bits.xml:887 #, no-c-format msgid "" "A target computer, called <emphasis>target</emphasis>, where Debian will be " @@ -1915,7 +1924,7 @@ msgstr "" "Debian sẽ được cài đặt." #. Tag: para -#: random-bits.xml:892 +#: random-bits.xml:893 #, no-c-format msgid "System installation media; see <xref linkend=\"installation-media\"/>." msgstr "" @@ -1923,7 +1932,7 @@ msgstr "" ">." #. Tag: para -#: random-bits.xml:897 +#: random-bits.xml:898 #, no-c-format msgid "" "Another computer connected to the Internet, called <emphasis>source</" @@ -1933,7 +1942,7 @@ msgstr "" "emphasis> (nguồn), mà sẽ hoạt động là cổng ra." #. Tag: para -#: random-bits.xml:903 +#: random-bits.xml:904 #, no-c-format msgid "" "A DB-25 Null-Modem cable. See the <ulink url=\"&url-plip-install-howto;" @@ -1945,13 +1954,13 @@ msgstr "" "thêm về cáp kiểu này, gồm hướng dẫn về cách tạo điều riêng." #. Tag: title -#: random-bits.xml:915 +#: random-bits.xml:916 #, no-c-format msgid "Setting up source" msgstr "Thiết lập nguồn" #. Tag: para -#: random-bits.xml:916 +#: random-bits.xml:917 #, no-c-format msgid "" "The following shell script is a simple example of how to configure the " @@ -1961,7 +1970,7 @@ msgstr "" "máy tính nguồn như là cổng ra Mạng dùng ppp0." #. Tag: screen -#: random-bits.xml:921 +#: random-bits.xml:922 #, no-c-format msgid "" "#!/bin/sh\n" @@ -2003,13 +2012,13 @@ msgstr "" "echo 1 > /proc/sys/net/ipv4/ip_forward" #. Tag: title -#: random-bits.xml:927 +#: random-bits.xml:928 #, no-c-format msgid "Installing target" msgstr "Cài đặt đích" #. Tag: para -#: random-bits.xml:928 +#: random-bits.xml:929 #, no-c-format msgid "" "Boot the installation media. The installation needs to be run in expert " @@ -2036,13 +2045,13 @@ msgstr "" "giai đoạn khác nhau của tiến trình cài đặt." #. Tag: guimenuitem -#: random-bits.xml:947 +#: random-bits.xml:948 #, no-c-format msgid "Load installer components from CD" msgstr "Tải các thành phần cài đặt từ đĩa CD" #. Tag: para -#: random-bits.xml:949 +#: random-bits.xml:950 #, no-c-format msgid "" "Select the <userinput>plip-modules</userinput> option from the list; this " @@ -2052,13 +2061,13 @@ msgstr "" "các trình điều khiển PLIP sẵn sàng cho hệ thống cài đặt." #. Tag: guimenuitem -#: random-bits.xml:957 +#: random-bits.xml:958 #, no-c-format msgid "Detect network hardware" msgstr "Phát hiện phần cứng mạng" #. Tag: para -#: random-bits.xml:962 +#: random-bits.xml:963 #, no-c-format msgid "" "If target <emphasis>does</emphasis> have a network card, a list of driver " @@ -2073,7 +2082,7 @@ msgstr "" "trình cài đặt sẽ không hiển thị danh sách này." #. Tag: para -#: random-bits.xml:971 +#: random-bits.xml:972 #, no-c-format msgid "" "Because no network card was detected/selected earlier, the installer will " @@ -2084,19 +2093,19 @@ msgstr "" "mạng trong danh sách. Hãy chọn mô-đun <userinput>plip</userinput>." #. Tag: guimenuitem -#: random-bits.xml:983 +#: random-bits.xml:984 #, no-c-format msgid "Configure the network" msgstr "Cấu hình mạng" #. Tag: para -#: random-bits.xml:986 +#: random-bits.xml:987 #, no-c-format msgid "Auto-configure network with DHCP: No" msgstr "Tự động cấu hình mạng bằng DHCP không? : Không" #. Tag: para -#: random-bits.xml:991 +#: random-bits.xml:992 #, no-c-format msgid "" "IP address: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>" @@ -2104,7 +2113,7 @@ msgstr "" "Địa chỉ IP: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>" #. Tag: para -#: random-bits.xml:996 +#: random-bits.xml:997 #, no-c-format msgid "" "Point-to-point address: <userinput><replaceable>192.168.0.2</replaceable></" @@ -2114,7 +2123,7 @@ msgstr "" "userinput>" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1002 +#: random-bits.xml:1003 #, no-c-format msgid "" "Name server addresses: you can enter the same addresses used on source (see " @@ -2125,13 +2134,13 @@ msgstr "" "conf</filename>)" #. Tag: title -#: random-bits.xml:1021 +#: random-bits.xml:1022 #, no-c-format msgid "Installing &debian; using PPP over Ethernet (PPPoE)" msgstr "Cài đặt &debian; dùng PPP qua Ethernet (PPPoE)" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1023 +#: random-bits.xml:1024 #, no-c-format msgid "" "In some countries PPP over Ethernet (PPPoE) is a common protocol for " @@ -2147,7 +2156,7 @@ msgstr "" "tả phương pháp." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1031 +#: random-bits.xml:1032 #, no-c-format msgid "" "The PPPoE connection set up during the installation will also be available " @@ -2158,7 +2167,7 @@ msgstr "" "khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1036 +#: random-bits.xml:1037 #, no-c-format msgid "" "To have the option of setting up and using PPPoE during the installation, " @@ -2172,7 +2181,7 @@ msgstr "" "\"supports-floppy-boot\"> hay đĩa mềm</phrase>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1043 +#: random-bits.xml:1044 #, no-c-format msgid "" "Installing over PPPoE is mostly the same as any other installation. The " @@ -2182,7 +2191,7 @@ msgstr "" "Những bước sau diễn tả các sự khác." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1051 +#: random-bits.xml:1052 #, no-c-format msgid "" "Boot the installer with <userinput>modules=ppp-udeb</userinput> as boot " @@ -2207,7 +2216,7 @@ msgstr "" "lập PPoE (<classname>ppp-udeb</classname>) sẽ được tự động nạp và chạy." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1066 +#: random-bits.xml:1067 #, no-c-format msgid "" "Follow the regular initial steps of the installation (language, country and " @@ -2227,7 +2236,7 @@ msgstr "" "footnote>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1085 +#: random-bits.xml:1086 #, no-c-format msgid "" "The next step is the detection of network hardware, in order to identify any " @@ -2237,7 +2246,7 @@ msgstr "" "Ethernet có trong hệ thống." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1091 +#: random-bits.xml:1092 #, no-c-format msgid "" "After this the actual setup of PPPoE is started. The installer will probe " @@ -2249,7 +2258,7 @@ msgstr "" "PPPoE (một kiểu trình phục vụ mà quản lý các kết nối PPPoE)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1097 +#: random-bits.xml:1098 #, no-c-format msgid "" "It is possible that the concentrator will not to be found at the first " @@ -2265,7 +2274,7 @@ msgstr "" "chạy một kết nối PPPoE</guimenuitem> trong trình đơn chính của trình cài đặt." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1106 +#: random-bits.xml:1107 #, no-c-format msgid "" "After a concentrator is found, the user will be prompted to type the login " @@ -2275,7 +2284,7 @@ msgstr "" "(tên người dùng và mật khẩu PPPoE)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1112 +#: random-bits.xml:1113 #, no-c-format msgid "" "At this point the installer will use the provided information to establish " @@ -2295,13 +2304,13 @@ msgstr "" "guimenuitem>." #. Tag: title -#: random-bits.xml:1132 +#: random-bits.xml:1133 #, no-c-format msgid "The Graphical Installer" msgstr "Bộ cài đặt đồ họa" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1133 +#: random-bits.xml:1134 #, no-c-format msgid "" "The graphical version of the installer is only available for a limited " @@ -2314,7 +2323,7 @@ msgstr "" "đặt chuẩn, vì nó sử dụng cùng những chương trình thông qua giao diện khác." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1141 +#: random-bits.xml:1142 #, no-c-format msgid "" "Although the functionality is identical, the graphical installer still has a " @@ -2332,7 +2341,7 @@ msgstr "" "được hiển thị trên cùng một màn hình." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1150 +#: random-bits.xml:1151 #, no-c-format msgid "" "The graphical installer is available with all CD images and with the hd-" @@ -2355,7 +2364,7 @@ msgstr "" "đơn khởi động." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1161 +#: random-bits.xml:1162 #, no-c-format msgid "" "There is also a graphical installer image that can be netbooted. And there " @@ -2373,7 +2382,7 @@ msgstr "" "footnote>, mà chính có ích để thử." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1174 +#: random-bits.xml:1175 #, no-c-format msgid "" "For &arch-title;, currently only an experimental <quote>mini</quote> ISO " @@ -2392,7 +2401,7 @@ msgstr "" "động được trên hệ thống khác." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1188 +#: random-bits.xml:1189 #, no-c-format msgid "" "Just as with the regular installer it is possible to add boot parameters " @@ -2411,7 +2420,7 @@ msgstr "" "gửi tham số như thế nào.</phrase>." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1198 +#: random-bits.xml:1199 #, no-c-format msgid "" "The graphical installer requires significantly more memory to run than the " @@ -2424,7 +2433,7 @@ msgstr "" "<quote>newt</quote>." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1205 +#: random-bits.xml:1206 #, no-c-format msgid "" "If the amount of memory in your system is below &minimum-memory;, the " @@ -2437,13 +2446,13 @@ msgstr "" "có ít bộ nhớ sẵn sàng nên dùng trình cài đặt văn bản." #. Tag: title -#: random-bits.xml:1215 +#: random-bits.xml:1216 #, no-c-format msgid "Using the graphical installer" msgstr "Sử dụng bộ cài đặt đồ họa" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1216 +#: random-bits.xml:1217 #, no-c-format msgid "" "As already mentioned, the graphical installer basically works the same as " @@ -2455,7 +2464,7 @@ msgstr "" "đặt." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1222 +#: random-bits.xml:1223 #, no-c-format msgid "" "If you prefer using the keyboard over the mouse, there are two things you " @@ -2475,7 +2484,7 @@ msgstr "" "hoạt &BTN-CONT;." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1232 +#: random-bits.xml:1233 #, no-c-format msgid "" "To switch to another console, you will also need to use the <keycap>Ctrl</" @@ -2494,13 +2503,13 @@ msgstr "" "keycombo> để chuyển đổi về." #. Tag: title -#: random-bits.xml:1246 +#: random-bits.xml:1247 #, no-c-format msgid "Known issues" msgstr "Vấn đề đã biết" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1247 +#: random-bits.xml:1248 #, no-c-format msgid "" "The graphical frontend to the installer is relatively new and because of " @@ -2510,7 +2519,7 @@ msgstr "" "Chúng tôi cứ giải quyết." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1255 +#: random-bits.xml:1256 #, no-c-format msgid "" "Information on some screens is not yet nicely formatted into columns as it " @@ -2520,7 +2529,7 @@ msgstr "" "diện rõ nhất trong khi tạo phân vùng." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1261 +#: random-bits.xml:1262 #, no-c-format msgid "" "Typing some characters may not work and in some cases the wrong character " @@ -2534,13 +2543,13 @@ msgstr "" "họa.)" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1268 +#: random-bits.xml:1269 #, no-c-format msgid "Support for touchpads is not yet optimal." msgstr "Khả năng hỗ trợ vùng sờ chưa tối ưu." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1273 +#: random-bits.xml:1274 #, no-c-format msgid "" "Starting a shell from the graphical frontend is currently not supported. " @@ -2558,7 +2567,7 @@ msgstr "" "VT3." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1282 +#: random-bits.xml:1283 #, no-c-format msgid "" "After booting the installer in rescue mode, it may be useful to start a " @@ -2573,7 +2582,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:1289 +#: random-bits.xml:1290 #, no-c-format msgid "# chroot /target" msgstr "# chroot /target" |