summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/preseed.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/preseed.po')
-rw-r--r--po/vi/preseed.po206
1 files changed, 108 insertions, 98 deletions
diff --git a/po/vi/preseed.po b/po/vi/preseed.po
index 44d678888..af442b139 100644
--- a/po/vi/preseed.po
+++ b/po/vi/preseed.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: preseed\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-10-06 00:09+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-10-22 00:10+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2008-05-12 17:29+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -33,7 +33,7 @@ msgstr ""
"trong &d-i; để tự động hoá tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:23 preseed.xml:662
+#: preseed.xml:23 preseed.xml:664
#, no-c-format
msgid ""
"The configuration fragments used in this appendix are also available as an "
@@ -1057,22 +1057,32 @@ msgstr "Ghi nhớ vài quy tắc khi tạo tập tin cấu hình sẵn."
#. Tag: para
#: preseed.xml:574
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Put only a single space or tab between type and value: any additional "
+#| "whitespace will be interpreted as belonging to the value."
msgid ""
"Put only a single space or tab between type and value: any additional "
-"whitespace will be interpreted as belonging to the value."
+"whitespace will be interpreted as belonging to the value. If you specify an "
+"empty value you should still put a single space or tab after the type."
msgstr ""
"Chèn chỉ một dấu cách riêng lẻ giữa « kiểu » và « giá trị »: dấu cách thêm "
"nào sẽ được xử lý là phần của giá trị đó."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:578
-#, no-c-format
+#: preseed.xml:579
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "A line can be split into multiple lines by appending a backslash "
+#| "(<quote><literal>\\</literal></quote>) as the line continuation "
+#| "character. A good place to split a line is after the question name; a bad "
+#| "place is between type and value."
msgid ""
"A line can be split into multiple lines by appending a backslash "
"(<quote><literal>\\</literal></quote>) as the line continuation character. A "
"good place to split a line is after the question name; a bad place is "
-"between type and value."
+"between type and value. Splitting a line inside the value is normally not "
+"supported, with the exception of partitioning recipes."
msgstr ""
"Mỗi dòng có thể được chia ra nhiều dòng bằng cách phụ thêm xuyệc ngược "
"(<quote><literal>\\</literal></quote>) là ký tự tiếp tục dòng. Nơi thích hợp "
@@ -1080,7 +1090,7 @@ msgstr ""
"nơi giữa « kiểu câu hỏi » và « giá trị »."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:584
+#: preseed.xml:586
#, no-c-format
msgid ""
"For debconf variables (templates) used in the installer itself, the owner "
@@ -1097,7 +1107,7 @@ msgstr ""
"truyền cho cài đặt debconf cho hệ thống đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:592
+#: preseed.xml:594
#, no-c-format
msgid ""
"Most questions need to be preseeded using the values valid in English and "
@@ -1109,7 +1119,7 @@ msgstr ""
"<classname>partman</classname>) trong đó cần phải dùng giá trị đã dịch."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:598
+#: preseed.xml:600
#, no-c-format
msgid ""
"Some questions take a code as value instead of the English text that is "
@@ -1119,7 +1129,7 @@ msgstr ""
"hiển thị trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:604
+#: preseed.xml:606
#, no-c-format
msgid ""
"The easiest way to create a preconfiguration file is to use the example file "
@@ -1130,7 +1140,7 @@ msgstr ""
"từ từ vào nó."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:609
+#: preseed.xml:611
#, no-c-format
msgid ""
"An alternative method is to do a manual installation and then, after "
@@ -1144,7 +1154,7 @@ msgstr ""
"lẫn cơ sở dữ liệu cdebconf của trình cài đặt đều vào cùng một tập tin:"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:616
+#: preseed.xml:618
#, no-c-format
msgid ""
"$ debconf-get-selections --installer &gt; <replaceable>file</replaceable>\n"
@@ -1155,7 +1165,7 @@ msgstr ""
"$ debconf-get-selections &gt;&gt; <replaceable>tập tin</replaceable>"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:618
+#: preseed.xml:620
#, no-c-format
msgid ""
"However, a file generated in this manner will have some items that should "
@@ -1167,7 +1177,7 @@ msgstr ""
"hợp của phần lớn người dùng."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:626
+#: preseed.xml:628
#, no-c-format
msgid ""
"This method relies on the fact that, at the end of the installation, the "
@@ -1183,7 +1193,7 @@ msgstr ""
"tin đó chỉ cho phép người chủ đọc thôi."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:634
+#: preseed.xml:636
#, no-c-format
msgid ""
"The directory <filename>/var/log/installer</filename> and all files in it "
@@ -1195,7 +1205,7 @@ msgstr ""
"<classname>installation-report</classname>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:642
+#: preseed.xml:644
#, no-c-format
msgid ""
"To check possible values for questions, you can use <command>nano</command> "
@@ -1212,7 +1222,7 @@ msgstr ""
"trị được gán cho biến."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:650
+#: preseed.xml:652
#, no-c-format
msgid ""
"To check if the format of your preconfiguration file is valid before "
@@ -1224,13 +1234,13 @@ msgstr ""
"<replaceable>preseed.cfg</replaceable></command>."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:661
+#: preseed.xml:663
#, no-c-format
msgid "Contents of the preconfiguration file (for &releasename;)"
msgstr "Nội dung của tập tin định cấu hình sẵn (cho &releasename;)"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:667
+#: preseed.xml:669
#, no-c-format
msgid ""
"Note that this example is based on an installation for the Intel x86 "
@@ -1246,13 +1256,13 @@ msgstr ""
"với kiến trúc đó."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:678
+#: preseed.xml:680
#, no-c-format
msgid "Localization"
msgstr "Địa phương hoá"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:679
+#: preseed.xml:681
#, no-c-format
msgid ""
"Setting localization values will only work if you are using initrd "
@@ -1264,7 +1274,7 @@ msgstr ""
"được tải chỉ sau khi hỏi các câu này."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:685
+#: preseed.xml:687
#, no-c-format
msgid ""
"The locale can be used to specify both language and country. To specify the "
@@ -1277,7 +1287,7 @@ msgstr ""
"mã ngôn ngữ/quốc gia khác dạng « nn » hay « nn_QQ »)."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:691
+#: preseed.xml:693
#, no-c-format
msgid ""
"# Locale sets language and country.\n"
@@ -1287,7 +1297,7 @@ msgstr ""
"d-i debian-installer/locale string vi"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:693
+#: preseed.xml:695
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Keyboard configuration consists of selecting a keyboard architecture and "
@@ -1306,7 +1316,7 @@ msgstr ""
"trước nó. Bố trí bàn phím phải là hợp lệ cho kiến trúc bàn phím đã chọn."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:700
+#: preseed.xml:702
#, no-c-format
msgid ""
"# Keyboard selection.\n"
@@ -1322,7 +1332,7 @@ msgstr ""
"#d-i console-keymaps-usb/keymap select mac-usb-us"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:702
+#: preseed.xml:704
#, no-c-format
msgid ""
"To skip keyboard configuration, preseed <classname>console-tools/archs</"
@@ -1334,7 +1344,7 @@ msgstr ""
"Kết quả là bố trí bàn phím của hạt nhân còn lại hoạt động."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:711
+#: preseed.xml:713
#, no-c-format
msgid ""
"The changes in the input layer for 2.6 kernels have made the keyboard "
@@ -1346,13 +1356,13 @@ msgstr ""
"bàn phím kiểu <quote>PC</quote> (<userinput>at</userinput>)."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:721
+#: preseed.xml:723
#, no-c-format
msgid "Network configuration"
msgstr "Cấu hình mạng"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:722
+#: preseed.xml:724
#, no-c-format
msgid ""
"Of course, preseeding the network configuration won't work if you're loading "
@@ -1367,7 +1377,7 @@ msgstr ""
"năng gởi tham số cấu hình mạng bằng cách sử dụng tham số khởi động hạt nhân."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:730
+#: preseed.xml:732
#, no-c-format
msgid ""
"If you need to pick a particular interface when netbooting before loading a "
@@ -1379,7 +1389,7 @@ msgstr ""
"<userinput>interface=<replaceable>eth1</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:736
+#: preseed.xml:738
#, no-c-format
msgid ""
"Although preseeding the network configuration is normally not possible when "
@@ -1398,19 +1408,19 @@ msgstr ""
"lệnh <quote>preseed/run</quote> chứa những câu lệnh này:"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:746
+#: preseed.xml:748
#, no-c-format
msgid "killall.sh; netcfg"
msgstr "killall.sh; netcfg"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:748
+#: preseed.xml:750
#, no-c-format
msgid "The following debconf variables are relevant for network configuration."
msgstr "Theo đây có những biến debconf thích hợp với cấu hình mạng."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:754
+#: preseed.xml:756
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "# netcfg will choose an interface that has link if possible. This makes "
@@ -1541,7 +1551,7 @@ msgstr ""
"#d-i netcfg/dhcp_hostname string radish"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:756
+#: preseed.xml:758
#, no-c-format
msgid ""
"Please note that <command>netcfg</command> will automatically determine the "
@@ -1554,13 +1564,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: preseed.xml:772
+#: preseed.xml:774
#, no-c-format
msgid "Mirror settings"
msgstr "Thiết lập máy nhân bản"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:773
+#: preseed.xml:775
#, no-c-format
msgid ""
"Depending on the installation method you use, a mirror may be used to "
@@ -1574,7 +1584,7 @@ msgstr ""
"đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:780
+#: preseed.xml:782
#, no-c-format
msgid ""
"The parameter <classname>mirror/suite</classname> determines the suite for "
@@ -1584,7 +1594,7 @@ msgstr ""
"thống đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:785
+#: preseed.xml:787
#, no-c-format
msgid ""
"The parameter <classname>mirror/udeb/suite</classname> determines the suite "
@@ -1602,7 +1612,7 @@ msgstr ""
"<classname>mirror/suite</classname> là trùng."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:797
+#: preseed.xml:799
#, no-c-format
msgid ""
"# If you select ftp, the mirror/country string does not need to be set.\n"
@@ -1630,13 +1640,13 @@ msgstr ""
"#d-i mirror/udeb/suite string testing"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:802
+#: preseed.xml:804
#, no-c-format
msgid "Clock and time zone setup"
msgstr "Thiết lập đồng hồ và múi giờ"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:804
+#: preseed.xml:806
#, no-c-format
msgid ""
"# Controls whether or not the hardware clock is set to UTC.\n"
@@ -1666,13 +1676,13 @@ msgstr ""
"#d-i clock-setup/ntp-server ntp.example.com"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:809
+#: preseed.xml:811
#, no-c-format
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:810
+#: preseed.xml:812
#, no-c-format
msgid ""
"Using preseeding to partition the harddisk is very much limited to what is "
@@ -1690,7 +1700,7 @@ msgstr ""
"hình sẵn. HIện thời không thể phân vùng nhiều đĩa bằng chèn sẵn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:821
+#: preseed.xml:823
#, no-c-format
msgid ""
"The identification of disks is dependent on the order in which their drivers "
@@ -1702,7 +1712,7 @@ msgstr ""
"khả năng chèn sẵn."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:829
+#: preseed.xml:831
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "# If the system has free space you can choose to only partition that "
@@ -1911,13 +1921,13 @@ msgstr ""
"d-i partman/confirm boolean true"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:834
+#: preseed.xml:836
#, no-c-format
msgid "Partitioning using RAID"
msgstr "Phân vùng bằng RAID"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:835
+#: preseed.xml:837
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "You can also use preseeding to set up partitions on software RAID arrays. "
@@ -1939,7 +1949,7 @@ msgstr ""
"<xref linkend=\"preseed-bootloader\"/>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:845
+#: preseed.xml:847
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "This type of automated partitioning is easy to get wrong. It is also a "
@@ -1961,7 +1971,7 @@ msgstr ""
"nếu bạn gặp lỗi."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:855
+#: preseed.xml:857
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "# NOTE: this option is of beta release quality and should be used "
@@ -2113,13 +2123,13 @@ msgstr ""
"d-i partman/confirm boolean true"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:860
+#: preseed.xml:862
#, no-c-format
msgid "Base system installation"
msgstr "Cài đặt hệ thống cơ bản"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:861
+#: preseed.xml:863
#, no-c-format
msgid ""
"There is actually not very much that can be preseeded for this stage of the "
@@ -2130,7 +2140,7 @@ msgstr ""
"cách cài đặt hạt nhân."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:868
+#: preseed.xml:870
#, no-c-format
msgid ""
"# Select the initramfs generator used to generate the initrd for 2.6 "
@@ -2150,13 +2160,13 @@ msgstr ""
"#d-i base-installer/kernel/image string linux-image-2.6-486"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:873
+#: preseed.xml:875
#, no-c-format
msgid "Account setup"
msgstr "Thiết lập tài khoản"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:874
+#: preseed.xml:876
#, no-c-format
msgid ""
"The password for the root account and name and password for a first regular "
@@ -2168,7 +2178,7 @@ msgstr ""
"dùng giá trị nhập thô (không mật mã) hay <emphasis>băm</emphasis> kiểu MD5."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:881
+#: preseed.xml:883
#, no-c-format
msgid ""
"Be aware that preseeding passwords is not completely secure as everyone with "
@@ -2184,7 +2194,7 @@ msgstr ""
"truy cập băm MD5 cho phép người khác tấn công bằng sức mạnh vũ phu."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:891
+#: preseed.xml:893
#, no-c-format
msgid ""
"# Skip creation of a root account (normal user account will be able to\n"
@@ -2242,7 +2252,7 @@ msgstr ""
"#d-i passwd/user-default-groups string audio cdrom video"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:893
+#: preseed.xml:895
#, no-c-format
msgid ""
"The <classname>passwd/root-password-crypted</classname> and "
@@ -2262,7 +2272,7 @@ msgstr ""
"<command>sudo</command>)."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:903
+#: preseed.xml:905
#, no-c-format
msgid ""
"The following command can be used to generate an MD5 hash for a password:"
@@ -2271,19 +2281,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:907
+#: preseed.xml:909
#, no-c-format
msgid "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5"
msgstr "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:913
+#: preseed.xml:915
#, no-c-format
msgid "Apt setup"
msgstr "Thiết lập apt"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:914
+#: preseed.xml:916
#, no-c-format
msgid ""
"Setup of the <filename>/etc/apt/sources.list</filename> and basic "
@@ -2297,7 +2307,7 @@ msgstr ""
"năng thêm kho phần mềm (cục bộ) khác."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:922
+#: preseed.xml:924
#, no-c-format
msgid ""
"# You can choose to install non-free and contrib software.\n"
@@ -2358,13 +2368,13 @@ msgstr ""
"#d-i debian-installer/allow_unauthenticated string true"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:927
+#: preseed.xml:929
#, no-c-format
msgid "Package selection"
msgstr "Chọn gói phần mềm"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:928
+#: preseed.xml:930
#, no-c-format
msgid ""
"You can choose to install any combination of tasks that are available. "
@@ -2374,73 +2384,73 @@ msgstr ""
"lúc viết câu này, các công việc sẵn sàng gồm:"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:937
+#: preseed.xml:939
#, no-c-format
msgid "standard"
msgstr "chuẩn"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:940
+#: preseed.xml:942
#, no-c-format
msgid "desktop"
msgstr "môi trường làm việc"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:943
+#: preseed.xml:945
#, no-c-format
msgid "gnome-desktop"
msgstr "môi trường làm việc Gnome"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:946
+#: preseed.xml:948
#, no-c-format
msgid "kde-desktop"
msgstr "môi trường làm việc KDE"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:949
+#: preseed.xml:951
#, no-c-format
msgid "web-server"
msgstr "trình phục vụ Mạng"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:952
+#: preseed.xml:954
#, no-c-format
msgid "print-server"
msgstr "trình phục vụ in"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:955
+#: preseed.xml:957
#, no-c-format
msgid "dns-server"
msgstr "trình phục vụ DNS"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:958
+#: preseed.xml:960
#, no-c-format
msgid "file-server"
msgstr "trình phục vụ tập tin"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:961
+#: preseed.xml:963
#, no-c-format
msgid "mail-server"
msgstr "trình phục vụ thư tín"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:964
+#: preseed.xml:966
#, no-c-format
msgid "sql-database"
msgstr "cơ sở dữ liệu SQL"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:967
+#: preseed.xml:969
#, no-c-format
msgid "laptop"
msgstr "máy tính xách tay"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:971
+#: preseed.xml:973
#, no-c-format
msgid ""
"You can also choose to install no tasks, and force the installation of a set "
@@ -2452,7 +2462,7 @@ msgstr ""
"<userinput>chuẩn</userinput>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:977
+#: preseed.xml:979
#, no-c-format
msgid ""
"If you want to install some individual packages in addition to packages "
@@ -2467,7 +2477,7 @@ msgstr ""
"giới bằng hoặc dấu phẩy hoặc dấu cách, cũng dễ dàng dùng trên dòng lệnh."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:987
+#: preseed.xml:989
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "#tasksel tasksel/first multiselect standard, web-server\n"
@@ -2519,13 +2529,13 @@ msgstr ""
"#popularity-contest popularity-contest/participate boolean false"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:992
+#: preseed.xml:994
#, no-c-format
msgid "Boot loader installation"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:994
+#: preseed.xml:996
#, no-c-format
msgid ""
"# Grub is the default boot loader (for x86). If you want lilo installed\n"
@@ -2592,7 +2602,7 @@ msgstr ""
"#d-i grub-installer/password-crypted password [mẫu_MD5]"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:996
+#: preseed.xml:998
#, no-c-format
msgid ""
"An MD5 hash for a password for <classname>grub</classname> can be generated "
@@ -2604,13 +2614,13 @@ msgstr ""
"<xref linkend=\"preseed-account\"/>."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1006
+#: preseed.xml:1008
#, no-c-format
msgid "Finishing up the installation"
msgstr "Làm xong tiến trình cài đặt"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1008
+#: preseed.xml:1010
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "# During installations from serial console, the regular virtual consoles\n"
@@ -2667,13 +2677,13 @@ msgstr ""
"#d-i debian-installer/exit/halt boolean true"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1013
+#: preseed.xml:1015
#, no-c-format
msgid "Preseeding other packages"
msgstr "Chèn trước gói khác"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1015
+#: preseed.xml:1017
#, no-c-format
msgid ""
"# Depending on what software you choose to install, or if things go wrong\n"
@@ -2692,19 +2702,19 @@ msgstr ""
"# debconf-get-selections >> file"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1022
+#: preseed.xml:1024
#, no-c-format
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1025
+#: preseed.xml:1027
#, no-c-format
msgid "Running custom commands during the installation"
msgstr "Chạy lệnh riêng trong khi cài đặt"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1026
+#: preseed.xml:1028
#, no-c-format
msgid ""
"A very powerful and flexible option offered by the preconfiguration tools is "
@@ -2714,7 +2724,7 @@ msgstr ""
"chạy lệnh hay văn lệnh tại một số điểm thời riêng trong tiến trình cài đặt."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1034
+#: preseed.xml:1036
#, no-c-format
msgid ""
"# d-i preseeding is inherently not secure. Nothing in the installer checks\n"
@@ -2754,13 +2764,13 @@ msgstr ""
"#d-i preseed/late_command string apt-install zsh; in-target chsh -s /bin/zsh"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1039
+#: preseed.xml:1041
#, no-c-format
msgid "Using preseeding to change default values"
msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn để thay đổi giá trị mặc định"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1040
+#: preseed.xml:1042
#, no-c-format
msgid ""
"It is possible to use preseeding to change the default answer for a "
@@ -2786,7 +2796,7 @@ msgstr ""
"thử hay gỡ lỗi tập tin cấu hình sẵn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1054
+#: preseed.xml:1056
#, no-c-format
msgid ""
"If you are preseeding using boot parameters, you can make the installer ask "
@@ -2805,13 +2815,13 @@ msgstr ""
"phải đối với tham số <quote>nội bộ</quote>."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1069
+#: preseed.xml:1071
#, no-c-format
msgid "Chainloading preconfiguration files"
msgstr "Tải dây chuyền tập tin định cấu hình sẵn"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1070
+#: preseed.xml:1072
#, no-c-format
msgid ""
"It is possible to include other preconfiguration files from a "
@@ -2827,7 +2837,7 @@ msgstr ""
"để thiết lập chi tiết hơn cho một số cấu hình riêng trong các tập tin khác."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1080
+#: preseed.xml:1082
#, no-c-format
msgid ""
"# More than one file can be listed, separated by spaces; all will be\n"
@@ -2880,7 +2890,7 @@ msgstr ""
"#d-i preseed/run string foo.sh"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1082
+#: preseed.xml:1084
#, no-c-format
msgid ""
"It is also possible to chainload from the initrd or file preseeding phase, "