diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/preseed.po')
-rw-r--r-- | po/vi/preseed.po | 206 |
1 files changed, 108 insertions, 98 deletions
diff --git a/po/vi/preseed.po b/po/vi/preseed.po index 44d678888..af442b139 100644 --- a/po/vi/preseed.po +++ b/po/vi/preseed.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: preseed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-10-06 00:09+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2008-10-22 00:10+0000\n" "PO-Revision-Date: 2008-05-12 17:29+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -33,7 +33,7 @@ msgstr "" "trong &d-i; để tự động hoá tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:23 preseed.xml:662 +#: preseed.xml:23 preseed.xml:664 #, no-c-format msgid "" "The configuration fragments used in this appendix are also available as an " @@ -1057,22 +1057,32 @@ msgstr "Ghi nhớ vài quy tắc khi tạo tập tin cấu hình sẵn." #. Tag: para #: preseed.xml:574 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "Put only a single space or tab between type and value: any additional " +#| "whitespace will be interpreted as belonging to the value." msgid "" "Put only a single space or tab between type and value: any additional " -"whitespace will be interpreted as belonging to the value." +"whitespace will be interpreted as belonging to the value. If you specify an " +"empty value you should still put a single space or tab after the type." msgstr "" "Chèn chỉ một dấu cách riêng lẻ giữa « kiểu » và « giá trị »: dấu cách thêm " "nào sẽ được xử lý là phần của giá trị đó." #. Tag: para -#: preseed.xml:578 -#, no-c-format +#: preseed.xml:579 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "A line can be split into multiple lines by appending a backslash " +#| "(<quote><literal>\\</literal></quote>) as the line continuation " +#| "character. A good place to split a line is after the question name; a bad " +#| "place is between type and value." msgid "" "A line can be split into multiple lines by appending a backslash " "(<quote><literal>\\</literal></quote>) as the line continuation character. A " "good place to split a line is after the question name; a bad place is " -"between type and value." +"between type and value. Splitting a line inside the value is normally not " +"supported, with the exception of partitioning recipes." msgstr "" "Mỗi dòng có thể được chia ra nhiều dòng bằng cách phụ thêm xuyệc ngược " "(<quote><literal>\\</literal></quote>) là ký tự tiếp tục dòng. Nơi thích hợp " @@ -1080,7 +1090,7 @@ msgstr "" "nơi giữa « kiểu câu hỏi » và « giá trị »." #. Tag: para -#: preseed.xml:584 +#: preseed.xml:586 #, no-c-format msgid "" "For debconf variables (templates) used in the installer itself, the owner " @@ -1097,7 +1107,7 @@ msgstr "" "truyền cho cài đặt debconf cho hệ thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:592 +#: preseed.xml:594 #, no-c-format msgid "" "Most questions need to be preseeded using the values valid in English and " @@ -1109,7 +1119,7 @@ msgstr "" "<classname>partman</classname>) trong đó cần phải dùng giá trị đã dịch." #. Tag: para -#: preseed.xml:598 +#: preseed.xml:600 #, no-c-format msgid "" "Some questions take a code as value instead of the English text that is " @@ -1119,7 +1129,7 @@ msgstr "" "hiển thị trong khi cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:604 +#: preseed.xml:606 #, no-c-format msgid "" "The easiest way to create a preconfiguration file is to use the example file " @@ -1130,7 +1140,7 @@ msgstr "" "từ từ vào nó." #. Tag: para -#: preseed.xml:609 +#: preseed.xml:611 #, no-c-format msgid "" "An alternative method is to do a manual installation and then, after " @@ -1144,7 +1154,7 @@ msgstr "" "lẫn cơ sở dữ liệu cdebconf của trình cài đặt đều vào cùng một tập tin:" #. Tag: screen -#: preseed.xml:616 +#: preseed.xml:618 #, no-c-format msgid "" "$ debconf-get-selections --installer > <replaceable>file</replaceable>\n" @@ -1155,7 +1165,7 @@ msgstr "" "$ debconf-get-selections >> <replaceable>tập tin</replaceable>" #. Tag: para -#: preseed.xml:618 +#: preseed.xml:620 #, no-c-format msgid "" "However, a file generated in this manner will have some items that should " @@ -1167,7 +1177,7 @@ msgstr "" "hợp của phần lớn người dùng." #. Tag: para -#: preseed.xml:626 +#: preseed.xml:628 #, no-c-format msgid "" "This method relies on the fact that, at the end of the installation, the " @@ -1183,7 +1193,7 @@ msgstr "" "tin đó chỉ cho phép người chủ đọc thôi." #. Tag: para -#: preseed.xml:634 +#: preseed.xml:636 #, no-c-format msgid "" "The directory <filename>/var/log/installer</filename> and all files in it " @@ -1195,7 +1205,7 @@ msgstr "" "<classname>installation-report</classname>." #. Tag: para -#: preseed.xml:642 +#: preseed.xml:644 #, no-c-format msgid "" "To check possible values for questions, you can use <command>nano</command> " @@ -1212,7 +1222,7 @@ msgstr "" "trị được gán cho biến." #. Tag: para -#: preseed.xml:650 +#: preseed.xml:652 #, no-c-format msgid "" "To check if the format of your preconfiguration file is valid before " @@ -1224,13 +1234,13 @@ msgstr "" "<replaceable>preseed.cfg</replaceable></command>." #. Tag: title -#: preseed.xml:661 +#: preseed.xml:663 #, no-c-format msgid "Contents of the preconfiguration file (for &releasename;)" msgstr "Nội dung của tập tin định cấu hình sẵn (cho &releasename;)" #. Tag: para -#: preseed.xml:667 +#: preseed.xml:669 #, no-c-format msgid "" "Note that this example is based on an installation for the Intel x86 " @@ -1246,13 +1256,13 @@ msgstr "" "với kiến trúc đó." #. Tag: title -#: preseed.xml:678 +#: preseed.xml:680 #, no-c-format msgid "Localization" msgstr "Địa phương hoá" #. Tag: para -#: preseed.xml:679 +#: preseed.xml:681 #, no-c-format msgid "" "Setting localization values will only work if you are using initrd " @@ -1264,7 +1274,7 @@ msgstr "" "được tải chỉ sau khi hỏi các câu này." #. Tag: para -#: preseed.xml:685 +#: preseed.xml:687 #, no-c-format msgid "" "The locale can be used to specify both language and country. To specify the " @@ -1277,7 +1287,7 @@ msgstr "" "mã ngôn ngữ/quốc gia khác dạng « nn » hay « nn_QQ »)." #. Tag: screen -#: preseed.xml:691 +#: preseed.xml:693 #, no-c-format msgid "" "# Locale sets language and country.\n" @@ -1287,7 +1297,7 @@ msgstr "" "d-i debian-installer/locale string vi" #. Tag: para -#: preseed.xml:693 +#: preseed.xml:695 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Keyboard configuration consists of selecting a keyboard architecture and " @@ -1306,7 +1316,7 @@ msgstr "" "trước nó. Bố trí bàn phím phải là hợp lệ cho kiến trúc bàn phím đã chọn." #. Tag: screen -#: preseed.xml:700 +#: preseed.xml:702 #, no-c-format msgid "" "# Keyboard selection.\n" @@ -1322,7 +1332,7 @@ msgstr "" "#d-i console-keymaps-usb/keymap select mac-usb-us" #. Tag: para -#: preseed.xml:702 +#: preseed.xml:704 #, no-c-format msgid "" "To skip keyboard configuration, preseed <classname>console-tools/archs</" @@ -1334,7 +1344,7 @@ msgstr "" "Kết quả là bố trí bàn phím của hạt nhân còn lại hoạt động." #. Tag: para -#: preseed.xml:711 +#: preseed.xml:713 #, no-c-format msgid "" "The changes in the input layer for 2.6 kernels have made the keyboard " @@ -1346,13 +1356,13 @@ msgstr "" "bàn phím kiểu <quote>PC</quote> (<userinput>at</userinput>)." #. Tag: title -#: preseed.xml:721 +#: preseed.xml:723 #, no-c-format msgid "Network configuration" msgstr "Cấu hình mạng" #. Tag: para -#: preseed.xml:722 +#: preseed.xml:724 #, no-c-format msgid "" "Of course, preseeding the network configuration won't work if you're loading " @@ -1367,7 +1377,7 @@ msgstr "" "năng gởi tham số cấu hình mạng bằng cách sử dụng tham số khởi động hạt nhân." #. Tag: para -#: preseed.xml:730 +#: preseed.xml:732 #, no-c-format msgid "" "If you need to pick a particular interface when netbooting before loading a " @@ -1379,7 +1389,7 @@ msgstr "" "<userinput>interface=<replaceable>eth1</replaceable></userinput>." #. Tag: para -#: preseed.xml:736 +#: preseed.xml:738 #, no-c-format msgid "" "Although preseeding the network configuration is normally not possible when " @@ -1398,19 +1408,19 @@ msgstr "" "lệnh <quote>preseed/run</quote> chứa những câu lệnh này:" #. Tag: screen -#: preseed.xml:746 +#: preseed.xml:748 #, no-c-format msgid "killall.sh; netcfg" msgstr "killall.sh; netcfg" #. Tag: para -#: preseed.xml:748 +#: preseed.xml:750 #, no-c-format msgid "The following debconf variables are relevant for network configuration." msgstr "Theo đây có những biến debconf thích hợp với cấu hình mạng." #. Tag: screen -#: preseed.xml:754 +#: preseed.xml:756 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "# netcfg will choose an interface that has link if possible. This makes " @@ -1541,7 +1551,7 @@ msgstr "" "#d-i netcfg/dhcp_hostname string radish" #. Tag: para -#: preseed.xml:756 +#: preseed.xml:758 #, no-c-format msgid "" "Please note that <command>netcfg</command> will automatically determine the " @@ -1554,13 +1564,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: preseed.xml:772 +#: preseed.xml:774 #, no-c-format msgid "Mirror settings" msgstr "Thiết lập máy nhân bản" #. Tag: para -#: preseed.xml:773 +#: preseed.xml:775 #, no-c-format msgid "" "Depending on the installation method you use, a mirror may be used to " @@ -1574,7 +1584,7 @@ msgstr "" "đã cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:780 +#: preseed.xml:782 #, no-c-format msgid "" "The parameter <classname>mirror/suite</classname> determines the suite for " @@ -1584,7 +1594,7 @@ msgstr "" "thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:785 +#: preseed.xml:787 #, no-c-format msgid "" "The parameter <classname>mirror/udeb/suite</classname> determines the suite " @@ -1602,7 +1612,7 @@ msgstr "" "<classname>mirror/suite</classname> là trùng." #. Tag: screen -#: preseed.xml:797 +#: preseed.xml:799 #, no-c-format msgid "" "# If you select ftp, the mirror/country string does not need to be set.\n" @@ -1630,13 +1640,13 @@ msgstr "" "#d-i mirror/udeb/suite string testing" #. Tag: title -#: preseed.xml:802 +#: preseed.xml:804 #, no-c-format msgid "Clock and time zone setup" msgstr "Thiết lập đồng hồ và múi giờ" #. Tag: screen -#: preseed.xml:804 +#: preseed.xml:806 #, no-c-format msgid "" "# Controls whether or not the hardware clock is set to UTC.\n" @@ -1666,13 +1676,13 @@ msgstr "" "#d-i clock-setup/ntp-server ntp.example.com" #. Tag: title -#: preseed.xml:809 +#: preseed.xml:811 #, no-c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng" #. Tag: para -#: preseed.xml:810 +#: preseed.xml:812 #, no-c-format msgid "" "Using preseeding to partition the harddisk is very much limited to what is " @@ -1690,7 +1700,7 @@ msgstr "" "hình sẵn. HIện thời không thể phân vùng nhiều đĩa bằng chèn sẵn." #. Tag: para -#: preseed.xml:821 +#: preseed.xml:823 #, no-c-format msgid "" "The identification of disks is dependent on the order in which their drivers " @@ -1702,7 +1712,7 @@ msgstr "" "khả năng chèn sẵn." #. Tag: screen -#: preseed.xml:829 +#: preseed.xml:831 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "# If the system has free space you can choose to only partition that " @@ -1911,13 +1921,13 @@ msgstr "" "d-i partman/confirm boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:834 +#: preseed.xml:836 #, no-c-format msgid "Partitioning using RAID" msgstr "Phân vùng bằng RAID" #. Tag: para -#: preseed.xml:835 +#: preseed.xml:837 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "You can also use preseeding to set up partitions on software RAID arrays. " @@ -1939,7 +1949,7 @@ msgstr "" "<xref linkend=\"preseed-bootloader\"/>." #. Tag: para -#: preseed.xml:845 +#: preseed.xml:847 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "This type of automated partitioning is easy to get wrong. It is also a " @@ -1961,7 +1971,7 @@ msgstr "" "nếu bạn gặp lỗi." #. Tag: screen -#: preseed.xml:855 +#: preseed.xml:857 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "# NOTE: this option is of beta release quality and should be used " @@ -2113,13 +2123,13 @@ msgstr "" "d-i partman/confirm boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:860 +#: preseed.xml:862 #, no-c-format msgid "Base system installation" msgstr "Cài đặt hệ thống cơ bản" #. Tag: para -#: preseed.xml:861 +#: preseed.xml:863 #, no-c-format msgid "" "There is actually not very much that can be preseeded for this stage of the " @@ -2130,7 +2140,7 @@ msgstr "" "cách cài đặt hạt nhân." #. Tag: screen -#: preseed.xml:868 +#: preseed.xml:870 #, no-c-format msgid "" "# Select the initramfs generator used to generate the initrd for 2.6 " @@ -2150,13 +2160,13 @@ msgstr "" "#d-i base-installer/kernel/image string linux-image-2.6-486" #. Tag: title -#: preseed.xml:873 +#: preseed.xml:875 #, no-c-format msgid "Account setup" msgstr "Thiết lập tài khoản" #. Tag: para -#: preseed.xml:874 +#: preseed.xml:876 #, no-c-format msgid "" "The password for the root account and name and password for a first regular " @@ -2168,7 +2178,7 @@ msgstr "" "dùng giá trị nhập thô (không mật mã) hay <emphasis>băm</emphasis> kiểu MD5." #. Tag: para -#: preseed.xml:881 +#: preseed.xml:883 #, no-c-format msgid "" "Be aware that preseeding passwords is not completely secure as everyone with " @@ -2184,7 +2194,7 @@ msgstr "" "truy cập băm MD5 cho phép người khác tấn công bằng sức mạnh vũ phu." #. Tag: screen -#: preseed.xml:891 +#: preseed.xml:893 #, no-c-format msgid "" "# Skip creation of a root account (normal user account will be able to\n" @@ -2242,7 +2252,7 @@ msgstr "" "#d-i passwd/user-default-groups string audio cdrom video" #. Tag: para -#: preseed.xml:893 +#: preseed.xml:895 #, no-c-format msgid "" "The <classname>passwd/root-password-crypted</classname> and " @@ -2262,7 +2272,7 @@ msgstr "" "<command>sudo</command>)." #. Tag: para -#: preseed.xml:903 +#: preseed.xml:905 #, no-c-format msgid "" "The following command can be used to generate an MD5 hash for a password:" @@ -2271,19 +2281,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: preseed.xml:907 +#: preseed.xml:909 #, no-c-format msgid "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5" msgstr "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5" #. Tag: title -#: preseed.xml:913 +#: preseed.xml:915 #, no-c-format msgid "Apt setup" msgstr "Thiết lập apt" #. Tag: para -#: preseed.xml:914 +#: preseed.xml:916 #, no-c-format msgid "" "Setup of the <filename>/etc/apt/sources.list</filename> and basic " @@ -2297,7 +2307,7 @@ msgstr "" "năng thêm kho phần mềm (cục bộ) khác." #. Tag: screen -#: preseed.xml:922 +#: preseed.xml:924 #, no-c-format msgid "" "# You can choose to install non-free and contrib software.\n" @@ -2358,13 +2368,13 @@ msgstr "" "#d-i debian-installer/allow_unauthenticated string true" #. Tag: title -#: preseed.xml:927 +#: preseed.xml:929 #, no-c-format msgid "Package selection" msgstr "Chọn gói phần mềm" #. Tag: para -#: preseed.xml:928 +#: preseed.xml:930 #, no-c-format msgid "" "You can choose to install any combination of tasks that are available. " @@ -2374,73 +2384,73 @@ msgstr "" "lúc viết câu này, các công việc sẵn sàng gồm:" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:937 +#: preseed.xml:939 #, no-c-format msgid "standard" msgstr "chuẩn" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:940 +#: preseed.xml:942 #, no-c-format msgid "desktop" msgstr "môi trường làm việc" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:943 +#: preseed.xml:945 #, no-c-format msgid "gnome-desktop" msgstr "môi trường làm việc Gnome" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:946 +#: preseed.xml:948 #, no-c-format msgid "kde-desktop" msgstr "môi trường làm việc KDE" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:949 +#: preseed.xml:951 #, no-c-format msgid "web-server" msgstr "trình phục vụ Mạng" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:952 +#: preseed.xml:954 #, no-c-format msgid "print-server" msgstr "trình phục vụ in" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:955 +#: preseed.xml:957 #, no-c-format msgid "dns-server" msgstr "trình phục vụ DNS" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:958 +#: preseed.xml:960 #, no-c-format msgid "file-server" msgstr "trình phục vụ tập tin" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:961 +#: preseed.xml:963 #, no-c-format msgid "mail-server" msgstr "trình phục vụ thư tín" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:964 +#: preseed.xml:966 #, no-c-format msgid "sql-database" msgstr "cơ sở dữ liệu SQL" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:967 +#: preseed.xml:969 #, no-c-format msgid "laptop" msgstr "máy tính xách tay" #. Tag: para -#: preseed.xml:971 +#: preseed.xml:973 #, no-c-format msgid "" "You can also choose to install no tasks, and force the installation of a set " @@ -2452,7 +2462,7 @@ msgstr "" "<userinput>chuẩn</userinput>." #. Tag: para -#: preseed.xml:977 +#: preseed.xml:979 #, no-c-format msgid "" "If you want to install some individual packages in addition to packages " @@ -2467,7 +2477,7 @@ msgstr "" "giới bằng hoặc dấu phẩy hoặc dấu cách, cũng dễ dàng dùng trên dòng lệnh." #. Tag: screen -#: preseed.xml:987 +#: preseed.xml:989 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "#tasksel tasksel/first multiselect standard, web-server\n" @@ -2519,13 +2529,13 @@ msgstr "" "#popularity-contest popularity-contest/participate boolean false" #. Tag: title -#: preseed.xml:992 +#: preseed.xml:994 #, no-c-format msgid "Boot loader installation" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động" #. Tag: screen -#: preseed.xml:994 +#: preseed.xml:996 #, no-c-format msgid "" "# Grub is the default boot loader (for x86). If you want lilo installed\n" @@ -2592,7 +2602,7 @@ msgstr "" "#d-i grub-installer/password-crypted password [mẫu_MD5]" #. Tag: para -#: preseed.xml:996 +#: preseed.xml:998 #, no-c-format msgid "" "An MD5 hash for a password for <classname>grub</classname> can be generated " @@ -2604,13 +2614,13 @@ msgstr "" "<xref linkend=\"preseed-account\"/>." #. Tag: title -#: preseed.xml:1006 +#: preseed.xml:1008 #, no-c-format msgid "Finishing up the installation" msgstr "Làm xong tiến trình cài đặt" #. Tag: screen -#: preseed.xml:1008 +#: preseed.xml:1010 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "# During installations from serial console, the regular virtual consoles\n" @@ -2667,13 +2677,13 @@ msgstr "" "#d-i debian-installer/exit/halt boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:1013 +#: preseed.xml:1015 #, no-c-format msgid "Preseeding other packages" msgstr "Chèn trước gói khác" #. Tag: screen -#: preseed.xml:1015 +#: preseed.xml:1017 #, no-c-format msgid "" "# Depending on what software you choose to install, or if things go wrong\n" @@ -2692,19 +2702,19 @@ msgstr "" "# debconf-get-selections >> file" #. Tag: title -#: preseed.xml:1022 +#: preseed.xml:1024 #, no-c-format msgid "Advanced options" msgstr "Tùy chọn cấp cao" #. Tag: title -#: preseed.xml:1025 +#: preseed.xml:1027 #, no-c-format msgid "Running custom commands during the installation" msgstr "Chạy lệnh riêng trong khi cài đặt" #. Tag: para -#: preseed.xml:1026 +#: preseed.xml:1028 #, no-c-format msgid "" "A very powerful and flexible option offered by the preconfiguration tools is " @@ -2714,7 +2724,7 @@ msgstr "" "chạy lệnh hay văn lệnh tại một số điểm thời riêng trong tiến trình cài đặt." #. Tag: screen -#: preseed.xml:1034 +#: preseed.xml:1036 #, no-c-format msgid "" "# d-i preseeding is inherently not secure. Nothing in the installer checks\n" @@ -2754,13 +2764,13 @@ msgstr "" "#d-i preseed/late_command string apt-install zsh; in-target chsh -s /bin/zsh" #. Tag: title -#: preseed.xml:1039 +#: preseed.xml:1041 #, no-c-format msgid "Using preseeding to change default values" msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn để thay đổi giá trị mặc định" #. Tag: para -#: preseed.xml:1040 +#: preseed.xml:1042 #, no-c-format msgid "" "It is possible to use preseeding to change the default answer for a " @@ -2786,7 +2796,7 @@ msgstr "" "thử hay gỡ lỗi tập tin cấu hình sẵn." #. Tag: para -#: preseed.xml:1054 +#: preseed.xml:1056 #, no-c-format msgid "" "If you are preseeding using boot parameters, you can make the installer ask " @@ -2805,13 +2815,13 @@ msgstr "" "phải đối với tham số <quote>nội bộ</quote>." #. Tag: title -#: preseed.xml:1069 +#: preseed.xml:1071 #, no-c-format msgid "Chainloading preconfiguration files" msgstr "Tải dây chuyền tập tin định cấu hình sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:1070 +#: preseed.xml:1072 #, no-c-format msgid "" "It is possible to include other preconfiguration files from a " @@ -2827,7 +2837,7 @@ msgstr "" "để thiết lập chi tiết hơn cho một số cấu hình riêng trong các tập tin khác." #. Tag: screen -#: preseed.xml:1080 +#: preseed.xml:1082 #, no-c-format msgid "" "# More than one file can be listed, separated by spaces; all will be\n" @@ -2880,7 +2890,7 @@ msgstr "" "#d-i preseed/run string foo.sh" #. Tag: para -#: preseed.xml:1082 +#: preseed.xml:1084 #, no-c-format msgid "" "It is also possible to chainload from the initrd or file preseeding phase, " |