diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/preseed.po')
-rw-r--r-- | po/vi/preseed.po | 412 |
1 files changed, 225 insertions, 187 deletions
diff --git a/po/vi/preseed.po b/po/vi/preseed.po index a1d6b4727..27fdb6ffe 100644 --- a/po/vi/preseed.po +++ b/po/vi/preseed.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: preseed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-01-04 01:10+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2008-02-27 01:09+0000\n" "PO-Revision-Date: 2008-02-01 17:23+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -33,7 +33,7 @@ msgstr "" "trong &d-i; để tự động hoá tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:23 preseed.xml:647 +#: preseed.xml:23 preseed.xml:654 #, no-c-format msgid "" "The configuration fragments used in this appendix are also available as an " @@ -63,14 +63,24 @@ msgstr "" "thì có khả năng tự động hoá hoàn toàn phần lớn kiểu việc cài đặt, ngay cả " "cung cấp một số tính năng không sẵn sàng trong tiến trình cài đặt chuẩn." +#. Tag: para +#: preseed.xml:40 +#, no-c-format +msgid "" +"Preseeding is not required. If you use an empty preseed file, the installer " +"will behave just the same way as in a normal manual installation. Each " +"question you preseed will (if you got it right!) modify the installation in " +"some way from that baseline." +msgstr "" + #. Tag: title -#: preseed.xml:43 +#: preseed.xml:50 #, no-c-format msgid "Preseeding methods" msgstr "Phương pháp chèn sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:44 +#: preseed.xml:51 #, no-c-format msgid "" "There are three methods that can be used for preseeding: <firstterm>initrd</" @@ -87,7 +97,7 @@ msgstr "" "cài đặt khác nhau." #. Tag: para -#: preseed.xml:53 +#: preseed.xml:60 #, no-c-format msgid "" "The following table shows which preseeding methods can be used with which " @@ -97,47 +107,47 @@ msgstr "" "cài đặt nào." #. Tag: entry -#: preseed.xml:62 +#: preseed.xml:69 #, no-c-format msgid "Installation method" msgstr "Phương pháp cài đặt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: entry -#: preseed.xml:62 +#: preseed.xml:69 #, no-c-format msgid "initrd" msgstr "initrd" #. Tag: entry -#: preseed.xml:63 preseed.xml:503 +#: preseed.xml:70 preseed.xml:510 #, no-c-format msgid "file" msgstr "tập tin" #. Tag: entry -#: preseed.xml:63 +#: preseed.xml:70 #, no-c-format msgid "network" msgstr "mạng" #. Tag: entry -#: preseed.xml:69 +#: preseed.xml:76 #, no-c-format msgid "CD/DVD" msgstr "CD/DVD" #. Tag: entry -#: preseed.xml:70 preseed.xml:71 preseed.xml:72 preseed.xml:82 preseed.xml:84 -#: preseed.xml:87 preseed.xml:88 preseed.xml:89 preseed.xml:92 preseed.xml:93 -#: preseed.xml:94 preseed.xml:97 preseed.xml:99 preseed.xml:102 -#: preseed.xml:104 +#: preseed.xml:77 preseed.xml:78 preseed.xml:79 preseed.xml:89 preseed.xml:91 +#: preseed.xml:94 preseed.xml:95 preseed.xml:96 preseed.xml:99 preseed.xml:100 +#: preseed.xml:101 preseed.xml:104 preseed.xml:106 preseed.xml:109 +#: preseed.xml:111 #, no-c-format msgid "<entry>yes</entry>" msgstr "<entry>có</entry>" #. Tag: para -#: preseed.xml:74 +#: preseed.xml:81 #, no-c-format msgid "" "but only if you have network access, and set <literal>preseed/url</literal> " @@ -147,19 +157,19 @@ msgstr "" "url</literal> thích hợp" #. Tag: entry -#: preseed.xml:81 +#: preseed.xml:88 #, no-c-format msgid "netboot" msgstr "khởi động qua mạng" #. Tag: entry -#: preseed.xml:83 preseed.xml:98 preseed.xml:103 +#: preseed.xml:90 preseed.xml:105 preseed.xml:110 #, no-c-format msgid "<entry>no</entry>" msgstr "<entry>không</entry>" #. Tag: entry -#: preseed.xml:86 +#: preseed.xml:93 #, no-c-format msgid "" "hd-media <phrase condition=\"bootable-usb\">(including usb-stick)</phrase>" @@ -167,25 +177,25 @@ msgstr "" "kiểu đĩa cứng <phrase condition=\"bootable-usb\">(gồm thanh USB)</phrase>" #. Tag: entry -#: preseed.xml:91 +#: preseed.xml:98 #, no-c-format msgid "floppy based (cd-drivers)" msgstr "dựa vào đĩa mềm (trình điều khiển đĩa CD)" #. Tag: entry -#: preseed.xml:96 +#: preseed.xml:103 #, no-c-format msgid "floppy based (net-drivers)" msgstr "dựa vào đĩa mềm (trình điều khiển mạng)" #. Tag: entry -#: preseed.xml:101 +#: preseed.xml:108 #, no-c-format msgid "generic/tape" msgstr "giống loài / băng" #. Tag: para -#: preseed.xml:110 +#: preseed.xml:117 #, no-c-format msgid "" "An important difference between the preseeding methods is the point at which " @@ -203,7 +213,7 @@ msgstr "" "hình." #. Tag: para -#: preseed.xml:119 +#: preseed.xml:126 #, no-c-format msgid "" "Obviously, any questions that have been processed before the " @@ -218,7 +228,7 @@ msgstr "" "bootparms\"/> cung cấp phương pháp tránh hỏi những câu sớm này." #. Tag: para -#: preseed.xml:127 +#: preseed.xml:134 #, no-c-format msgid "" "In order to avoid the questions that would normally appear before the " @@ -238,13 +248,13 @@ msgstr "" "<xref linkend=\"preseed-auto\"/>." #. Tag: title -#: preseed.xml:141 +#: preseed.xml:148 #, no-c-format msgid "Limitations" msgstr "Hạn chế" #. Tag: para -#: preseed.xml:142 +#: preseed.xml:149 #, no-c-format msgid "" "Although most questions used by &d-i; can be preseeded using this method, " @@ -258,13 +268,13 @@ msgstr "" "có." #. Tag: title -#: preseed.xml:216 +#: preseed.xml:223 #, no-c-format msgid "Using preseeding" msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:217 +#: preseed.xml:224 #, no-c-format msgid "" "You will first need to create a preconfiguration file and place it in the " @@ -286,7 +296,7 @@ msgstr "" "phát triển về &d-i;." #. Tag: para -#: preseed.xml:228 +#: preseed.xml:235 #, no-c-format msgid "" "An example preconfiguration file that you can use as basis for your own " @@ -298,13 +308,13 @@ msgstr "" "những đoạn cấu hình nằm trong phụ lục này." #. Tag: title -#: preseed.xml:237 +#: preseed.xml:244 #, no-c-format msgid "Loading the preconfiguration file" msgstr "Tải tập tin định cấu hình sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:238 +#: preseed.xml:245 #, no-c-format msgid "" "If you are using initrd preseeding, you only have to make sure a file named " @@ -318,7 +328,7 @@ msgstr "" "sẽ tải nó." #. Tag: para -#: preseed.xml:245 +#: preseed.xml:252 #, no-c-format msgid "" "For the other preseeding methods you need to tell the installer what file to " @@ -335,7 +345,7 @@ msgstr "" "dòng phụ thêm dành cho hạt nhân." #. Tag: para -#: preseed.xml:253 +#: preseed.xml:260 #, no-c-format msgid "" "If you do specify the preconfiguration file in the bootloader configuration, " @@ -350,7 +360,7 @@ msgstr "" "<filename>syslinux.cfg</filename>." #. Tag: para -#: preseed.xml:260 +#: preseed.xml:267 #, no-c-format msgid "" "To make sure the installer gets the right preconfiguration file, you can " @@ -364,7 +374,7 @@ msgstr "" "không thì trình cài đặt sẽ từ chối dùng nó." #. Tag: screen -#: preseed.xml:269 +#: preseed.xml:276 #, no-c-format msgid "" "Boot parameters to specify:\n" @@ -396,7 +406,7 @@ msgstr "" " preseed/file/checksum=5da499872becccfeda2c4872f9171c3d" #. Tag: para -#: preseed.xml:271 +#: preseed.xml:278 #, no-c-format msgid "" "Note that <filename>preseed/url</filename> can be shortened to just " @@ -409,13 +419,13 @@ msgstr "" "khi địa chỉ kiểu này là tham số khởi động." #. Tag: title -#: preseed.xml:281 +#: preseed.xml:288 #, no-c-format msgid "Using boot parameters to preseed questions" msgstr "Dùng tham số khởi động để chèn sẵn câu hỏi" #. Tag: para -#: preseed.xml:282 +#: preseed.xml:289 #, no-c-format msgid "" "If a preconfiguration file cannot be used to preseed some steps, the install " @@ -428,7 +438,7 @@ msgstr "" "trình cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:288 +#: preseed.xml:295 #, no-c-format msgid "" "Boot parameters can also be used if you do not really want to use " @@ -440,7 +450,7 @@ msgstr "" "Một số mẫu có ích về trường hợp này nằm trong phần khác của tài liệu này." #. Tag: para -#: preseed.xml:294 +#: preseed.xml:301 #, no-c-format msgid "" "To set a value to be used inside &d-i;, just pass " @@ -478,7 +488,7 @@ msgstr "" "liên quan." #. Tag: para -#: preseed.xml:317 +#: preseed.xml:324 #, no-c-format msgid "" "Normally, preseeding a question in this way will mean that the question will " @@ -493,7 +503,7 @@ msgstr "" ">." #. Tag: para -#: preseed.xml:324 +#: preseed.xml:331 #, no-c-format msgid "" "Note that some variables that are frequently set at the boot prompt have a " @@ -510,7 +520,7 @@ msgstr "" "literal> đại diện <literal>tasksel:tasksel/first</literal>." #. Tag: para -#: preseed.xml:333 +#: preseed.xml:340 #, no-c-format msgid "" "A <quote>--</quote> in the boot options has special meaning. Kernel " @@ -526,7 +536,7 @@ msgstr "" "lọc ra bất cứ tùy chọn nào nó nhận ra." #. Tag: para -#: preseed.xml:342 +#: preseed.xml:349 #, no-c-format msgid "" "Current linux kernels (2.6.9 and later) accept a maximum of 32 command line " @@ -540,7 +550,7 @@ msgstr "" "(sụp đổ). (Đối với hạt nhân sớm hơn thì số tối đa là nhỏ hơn.) " #. Tag: para -#: preseed.xml:350 +#: preseed.xml:357 #, no-c-format msgid "" "For most installations some of the default options in your bootloader " @@ -553,7 +563,7 @@ msgstr "" "chọn nữa để chèn sẵn." #. Tag: para -#: preseed.xml:357 +#: preseed.xml:364 #, no-c-format msgid "" "It may not always be possible to specify values with spaces for boot " @@ -563,13 +573,13 @@ msgstr "" "tham số khởi động, thậm chí nếu bạn định giới chúng bằng dấu trích dẫn." #. Tag: title -#: preseed.xml:366 +#: preseed.xml:373 #, no-c-format msgid "Auto mode" msgstr "Chế độ tự động" #. Tag: para -#: preseed.xml:367 +#: preseed.xml:374 #, no-c-format msgid "" "There are several features of Debian Installer that combine to allow fairly " @@ -601,7 +611,7 @@ msgstr "" "<literal>http://autoserver.mẫu.com/d-i/etch/./preseed.cfg</literal>." #. Tag: para -#: preseed.xml:384 +#: preseed.xml:391 #, no-c-format msgid "" "The last part of that url (<literal>d-i/etch/./preseed.cfg</literal>) is " @@ -638,7 +648,7 @@ msgstr "" "com/d-i/etch/./scripts/late_command.sh</literal>." #. Tag: para -#: preseed.xml:404 +#: preseed.xml:411 #, no-c-format msgid "" "If there is no local DHCP or DNS infrastructure, or if you do not want to " @@ -663,13 +673,13 @@ msgstr "" "</screen></informalexample> Nó hoạt động như thế:" #. Tag: para -#: preseed.xml:417 +#: preseed.xml:424 #, no-c-format msgid "if the URL is missing a protocol, http is assumed," msgstr "địa chỉ Mạng thiếu giao thức thì <literal>http</literal> được giả sử," #. Tag: para -#: preseed.xml:420 +#: preseed.xml:427 #, no-c-format msgid "" "if the hostname section contains no periods, it has the domain derived from " @@ -678,7 +688,7 @@ msgstr "" "phần tên máy không chứa dấu chấm thì miền bắt nguồn từ DHCP được phụ thêm, và" #. Tag: para -#: preseed.xml:424 +#: preseed.xml:431 #, no-c-format msgid "" "if there's no <literal>/</literal>'s after the hostname, then the default " @@ -688,7 +698,7 @@ msgstr "" "định được thêm." #. Tag: para -#: preseed.xml:430 +#: preseed.xml:437 #, no-c-format msgid "" "In addition to specifying the url, you can also specify settings that do not " @@ -714,7 +724,7 @@ msgstr "" "thống cần cài đặt hay bản địa hoá cần dùng." #. Tag: para -#: preseed.xml:444 +#: preseed.xml:451 #, no-c-format msgid "" "It is of course possible to extend this concept, and if you do, it is " @@ -733,7 +743,7 @@ msgstr "" "thể thêm biệt hiệu cho tham số đó để giúp đỡ bạn." #. Tag: para -#: preseed.xml:454 +#: preseed.xml:461 #, no-c-format msgid "" "The <literal>auto</literal> boot label is not yet defined on all " @@ -757,7 +767,7 @@ msgstr "" "literal> thì ngăn cản hỏi câu nào có ưu tiên thấp hơn nó." #. Tag: para -#: preseed.xml:467 +#: preseed.xml:474 #, no-c-format msgid "" "Additional options that may be of interest while attempting to automate an " @@ -772,7 +782,7 @@ msgstr "" "DHCP của nó." #. Tag: para -#: preseed.xml:476 +#: preseed.xml:483 #, no-c-format msgid "" "An extensive example of how to use this framework, including example scripts " @@ -787,13 +797,13 @@ msgstr "" "được làm khi dùng chức năng chèn sẵn một cách sáng tạo." #. Tag: title -#: preseed.xml:487 +#: preseed.xml:494 #, no-c-format msgid "Aliases useful with preseeding" msgstr "Biệt hiệu có ích khi chèn sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:488 +#: preseed.xml:495 #, no-c-format msgid "The following aliases can be useful when using (auto mode) preseeding." msgstr "" @@ -801,151 +811,151 @@ msgstr "" "động)." #. Tag: entry -#: preseed.xml:498 +#: preseed.xml:505 #, no-c-format msgid "auto" msgstr "auto" #. Tag: entry -#: preseed.xml:498 +#: preseed.xml:505 #, no-c-format msgid "auto-install/enable" msgstr "auto-install/enable" #. Tag: entry -#: preseed.xml:499 +#: preseed.xml:506 #, no-c-format msgid "classes" msgstr "classes" #. Tag: entry -#: preseed.xml:499 +#: preseed.xml:506 #, no-c-format msgid "auto-install/classes" msgstr "auto-install/classes" #. Tag: entry -#: preseed.xml:500 +#: preseed.xml:507 #, no-c-format msgid "<entry>fb</entry>" msgstr "<entry>fb</entry>" #. Tag: entry -#: preseed.xml:500 +#: preseed.xml:507 #, no-c-format msgid "debian-installer/framebuffer" msgstr "debian-installer/framebuffer" #. Tag: entry -#: preseed.xml:501 +#: preseed.xml:508 #, no-c-format msgid "locale" msgstr "locale" #. Tag: entry -#: preseed.xml:501 +#: preseed.xml:508 #, no-c-format msgid "debian-installer/locale" msgstr "debian-installer/locale" #. Tag: entry -#: preseed.xml:502 +#: preseed.xml:509 #, no-c-format msgid "priority" msgstr "priority" #. Tag: entry -#: preseed.xml:502 +#: preseed.xml:509 #, no-c-format msgid "debconf/priority" msgstr "debconf/priority" #. Tag: entry -#: preseed.xml:503 +#: preseed.xml:510 #, no-c-format msgid "preseed/file" msgstr "preseed/file" #. Tag: entry -#: preseed.xml:504 +#: preseed.xml:511 #, no-c-format msgid "<entry>url</entry>" msgstr "<entry>url</entry>" #. Tag: entry -#: preseed.xml:504 +#: preseed.xml:511 #, no-c-format msgid "preseed/url" msgstr "preseed/url" #. Tag: entry -#: preseed.xml:505 +#: preseed.xml:512 #, no-c-format msgid "interface" msgstr "interface" #. Tag: entry -#: preseed.xml:505 +#: preseed.xml:512 #, no-c-format msgid "netcfg/choose_interface" msgstr "netcfg/choose_interface" #. Tag: entry -#: preseed.xml:506 +#: preseed.xml:513 #, no-c-format msgid "hostname " msgstr "hostname " #. Tag: entry -#: preseed.xml:506 +#: preseed.xml:513 #, no-c-format msgid "netcfg/get_hostname" msgstr "netcfg/get_hostname" #. Tag: entry -#: preseed.xml:507 +#: preseed.xml:514 #, no-c-format msgid "domain" msgstr "domain" #. Tag: entry -#: preseed.xml:507 +#: preseed.xml:514 #, no-c-format msgid "netcfg/get_domain" msgstr "netcfg/get_domain" #. Tag: entry -#: preseed.xml:508 +#: preseed.xml:515 #, no-c-format msgid "protocol" msgstr "protocol" #. Tag: entry -#: preseed.xml:508 +#: preseed.xml:515 #, no-c-format msgid "mirror/protocol" msgstr "mirror/protocol" #. Tag: entry -#: preseed.xml:509 +#: preseed.xml:516 #, no-c-format msgid "suite" msgstr "suite" #. Tag: entry -#: preseed.xml:509 +#: preseed.xml:516 #, no-c-format msgid "mirror/suite" msgstr "mirror/suite" #. Tag: title -#: preseed.xml:516 +#: preseed.xml:523 #, no-c-format msgid "Using a DHCP server to specify preconfiguration files" msgstr "Dùng máy phục vụ DHCP để xác định tập tin định cấu hình sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:517 +#: preseed.xml:524 #, no-c-format msgid "" "It's also possible to use DHCP to specify a preconfiguration file to " @@ -966,7 +976,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: preseed.xml:528 +#: preseed.xml:535 #, no-c-format msgid "" "if substring (option vendor-class-identifier, 0, 3) = \"d-i\" {\n" @@ -978,7 +988,7 @@ msgstr "" "}" #. Tag: para -#: preseed.xml:530 +#: preseed.xml:537 #, no-c-format msgid "" "Note that the above example limits this filename to DHCP clients that " @@ -992,7 +1002,7 @@ msgstr "" "dòng cho chỉ một máy riêng, để tránh chèn sẵn mọi việc cài đặt trên mạng đó." #. Tag: para -#: preseed.xml:537 +#: preseed.xml:544 #, no-c-format msgid "" "A good way to use the DHCP preseeding is to only preseed values specific to " @@ -1009,13 +1019,13 @@ msgstr "" "cài đặt Debian nào." #. Tag: title -#: preseed.xml:551 +#: preseed.xml:558 #, no-c-format msgid "Creating a preconfiguration file" msgstr "Tạo tập tin định cấu hình sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:552 +#: preseed.xml:559 #, no-c-format msgid "" "The preconfiguration file is in the format used by the <command>debconf-set-" @@ -1027,21 +1037,21 @@ msgstr "" "hình sẵn là:" #. Tag: screen -#: preseed.xml:558 +#: preseed.xml:565 #, no-c-format msgid "<owner> <question name> <question type> <value>" msgstr "" "<sở hữu> <tên câu hỏi> <kiểu câu hỏi> <giá trị>" #. Tag: para -#: preseed.xml:560 +#: preseed.xml:567 #, no-c-format msgid "" "There are a few rules to keep in mind when writing a preconfiguration file." msgstr "Ghi nhớ vài quy tắc khi tạo tập tin cấu hình sẵn." #. Tag: para -#: preseed.xml:567 +#: preseed.xml:574 #, no-c-format msgid "" "Put only a single space or tab between type and value: any additional " @@ -1051,7 +1061,7 @@ msgstr "" "nào sẽ được xử lý là phần của giá trị đó." #. Tag: para -#: preseed.xml:571 +#: preseed.xml:578 #, no-c-format msgid "" "A line can be split into multiple lines by appending a backslash " @@ -1065,7 +1075,7 @@ msgstr "" "nơi giữa « kiểu câu hỏi » và « giá trị »." #. Tag: para -#: preseed.xml:577 +#: preseed.xml:584 #, no-c-format msgid "" "Most questions need to be preseeded using the values valid in English and " @@ -1077,7 +1087,7 @@ msgstr "" "<classname>partman</classname>) trong đó cần phải dùng giá trị đã dịch." #. Tag: para -#: preseed.xml:583 +#: preseed.xml:590 #, no-c-format msgid "" "Some questions take a code as value instead of the English text that is " @@ -1087,7 +1097,7 @@ msgstr "" "hiển thị trong khi cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:589 +#: preseed.xml:596 #, no-c-format msgid "" "The easiest way to create a preconfiguration file is to use the example file " @@ -1098,7 +1108,7 @@ msgstr "" "từ từ vào nó." #. Tag: para -#: preseed.xml:594 +#: preseed.xml:601 #, no-c-format msgid "" "An alternative method is to do a manual installation and then, after " @@ -1112,7 +1122,7 @@ msgstr "" "lẫn cơ sở dữ liệu cdebconf của trình cài đặt đều vào cùng một tập tin:" #. Tag: screen -#: preseed.xml:601 +#: preseed.xml:608 #, no-c-format msgid "" "$ debconf-get-selections --installer > <replaceable>file</replaceable>\n" @@ -1123,7 +1133,7 @@ msgstr "" "$ debconf-get-selections >> <replaceable>tập tin</replaceable>" #. Tag: para -#: preseed.xml:603 +#: preseed.xml:610 #, no-c-format msgid "" "However, a file generated in this manner will have some items that should " @@ -1135,7 +1145,7 @@ msgstr "" "hợp của phần lớn người dùng." #. Tag: para -#: preseed.xml:611 +#: preseed.xml:618 #, no-c-format msgid "" "This method relies on the fact that, at the end of the installation, the " @@ -1151,7 +1161,7 @@ msgstr "" "tin đó chỉ cho phép người chủ đọc thôi." #. Tag: para -#: preseed.xml:619 +#: preseed.xml:626 #, no-c-format msgid "" "The directory <filename>/var/log/installer</filename> and all files in it " @@ -1163,7 +1173,7 @@ msgstr "" "<classname>installation-report</classname>." #. Tag: para -#: preseed.xml:627 +#: preseed.xml:634 #, no-c-format msgid "" "To check possible values for questions, you can use <command>nano</command> " @@ -1180,7 +1190,7 @@ msgstr "" "trị được gán cho biến." #. Tag: para -#: preseed.xml:635 +#: preseed.xml:642 #, no-c-format msgid "" "To check if the format of your preconfiguration file is valid before " @@ -1192,13 +1202,13 @@ msgstr "" "<replaceable>preseed.cfg</replaceable></command>." #. Tag: title -#: preseed.xml:646 +#: preseed.xml:653 #, no-c-format msgid "Contents of the preconfiguration file" msgstr "Nội dung của tập tin định cấu hình sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:652 +#: preseed.xml:659 #, no-c-format msgid "" "Note that this example is based on an installation for the Intel x86 " @@ -1214,13 +1224,13 @@ msgstr "" "với kiến trúc đó." #. Tag: title -#: preseed.xml:663 +#: preseed.xml:670 #, no-c-format msgid "Localization" msgstr "Địa phương hoá" #. Tag: para -#: preseed.xml:664 +#: preseed.xml:671 #, no-c-format msgid "" "Setting localization values will only work if you are using initrd " @@ -1232,7 +1242,7 @@ msgstr "" "được tải chỉ sau khi hỏi các câu này." #. Tag: para -#: preseed.xml:670 +#: preseed.xml:677 #, no-c-format msgid "" "The locale can be used to specify both language and country. To specify the " @@ -1245,7 +1255,7 @@ msgstr "" "mã ngôn ngữ/quốc gia khác dạng « nn » hay « nn_QQ »)." #. Tag: screen -#: preseed.xml:676 +#: preseed.xml:683 #, no-c-format msgid "" "# Locale sets language and country.\n" @@ -1255,7 +1265,7 @@ msgstr "" "d-i debian-installer/locale string vi" #. Tag: para -#: preseed.xml:678 +#: preseed.xml:685 #, no-c-format msgid "" "Keyboard configuration consists of selecting a keyboard architecture and a " @@ -1269,7 +1279,7 @@ msgstr "" "trước nó. Bố trí bàn phím phải là hợp lệ cho kiến trúc bàn phím đã chọn." #. Tag: screen -#: preseed.xml:685 +#: preseed.xml:692 #, no-c-format msgid "" "# Keyboard selection.\n" @@ -1285,7 +1295,7 @@ msgstr "" "#d-i console-keymaps-usb/keymap select mac-usb-us" #. Tag: para -#: preseed.xml:687 +#: preseed.xml:694 #, no-c-format msgid "" "To skip keyboard configuration, preseed <classname>console-tools/archs</" @@ -1297,7 +1307,7 @@ msgstr "" "Kết quả là bố trí bàn phím của hạt nhân còn lại hoạt động." #. Tag: para -#: preseed.xml:696 +#: preseed.xml:703 #, no-c-format msgid "" "The changes in the input layer for 2.6 kernels have made the keyboard " @@ -1309,13 +1319,13 @@ msgstr "" "bàn phím kiểu <quote>PC</quote> (<userinput>at</userinput>)." #. Tag: title -#: preseed.xml:706 +#: preseed.xml:713 #, no-c-format msgid "Network configuration" msgstr "Cấu hình mạng" #. Tag: para -#: preseed.xml:707 +#: preseed.xml:714 #, no-c-format msgid "" "Of course, preseeding the network configuration won't work if you're loading " @@ -1330,7 +1340,7 @@ msgstr "" "năng gởi tham số cấu hình mạng bằng cách sử dụng tham số khởi động hạt nhân." #. Tag: para -#: preseed.xml:715 +#: preseed.xml:722 #, no-c-format msgid "" "If you need to pick a particular interface when netbooting before loading a " @@ -1342,7 +1352,7 @@ msgstr "" "<userinput>interface=<replaceable>eth1</replaceable></userinput>." #. Tag: para -#: preseed.xml:721 +#: preseed.xml:728 #, no-c-format msgid "" "Although preseeding the network configuration is normally not possible when " @@ -1361,7 +1371,7 @@ msgstr "" "run</quote> chứa những dòng này:" #. Tag: screen -#: preseed.xml:731 +#: preseed.xml:738 #, no-c-format msgid "" "killall.sh dhclient\n" @@ -1371,7 +1381,7 @@ msgstr "" "netcfg" #. Tag: screen -#: preseed.xml:735 +#: preseed.xml:742 #, no-c-format msgid "" "# netcfg will choose an interface that has link if possible. This makes it\n" @@ -1455,13 +1465,13 @@ msgstr "" "#d-i netcfg/dhcp_hostname string radish" #. Tag: title -#: preseed.xml:740 +#: preseed.xml:747 #, no-c-format msgid "Mirror settings" msgstr "Thiết lập máy nhân bản" #. Tag: para -#: preseed.xml:741 +#: preseed.xml:748 #, no-c-format msgid "" "Depending on the installation method you use, a mirror may be used to " @@ -1475,7 +1485,7 @@ msgstr "" "đã cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:748 +#: preseed.xml:755 #, no-c-format msgid "" "The parameter <classname>mirror/suite</classname> determines the suite for " @@ -1485,7 +1495,7 @@ msgstr "" "thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:753 +#: preseed.xml:760 #, no-c-format msgid "" "The parameter <classname>mirror/udeb/suite</classname> determines the suite " @@ -1503,7 +1513,7 @@ msgstr "" "<classname>mirror/suite</classname> là trùng." #. Tag: screen -#: preseed.xml:765 +#: preseed.xml:772 #, no-c-format msgid "" "# If you select ftp, the mirror/country string does not need to be set.\n" @@ -1531,13 +1541,13 @@ msgstr "" "#d-i mirror/udeb/suite string testing" #. Tag: title -#: preseed.xml:770 +#: preseed.xml:777 #, no-c-format msgid "Clock and time zone setup" msgstr "Thiết lập đồng hồ và múi giờ" #. Tag: screen -#: preseed.xml:772 +#: preseed.xml:779 #, no-c-format msgid "" "# Controls whether or not the hardware clock is set to UTC.\n" @@ -1567,13 +1577,13 @@ msgstr "" "#d-i clock-setup/ntp-server ntp.example.com" #. Tag: title -#: preseed.xml:777 +#: preseed.xml:784 #, no-c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng" #. Tag: para -#: preseed.xml:778 +#: preseed.xml:785 #, no-c-format msgid "" "Using preseeding to partition the harddisk is very much limited to what is " @@ -1591,7 +1601,7 @@ msgstr "" "hình sẵn. HIện thời không thể phân vùng nhiều đĩa bằng chèn sẵn." #. Tag: para -#: preseed.xml:789 +#: preseed.xml:796 #, no-c-format msgid "" "The identification of disks is dependent on the order in which their drivers " @@ -1603,7 +1613,7 @@ msgstr "" "khả năng chèn sẵn." #. Tag: screen -#: preseed.xml:797 +#: preseed.xml:804 #, no-c-format msgid "" "# If the system has free space you can choose to only partition that space.\n" @@ -1745,13 +1755,13 @@ msgstr "" "d-i partman/confirm boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:802 +#: preseed.xml:809 #, no-c-format msgid "Partitioning using RAID" msgstr "Phân vùng bằng RAID" #. Tag: para -#: preseed.xml:803 +#: preseed.xml:810 #, no-c-format msgid "" "You can also use preseeding to set up partitions on software RAID arrays. " @@ -1767,7 +1777,7 @@ msgstr "" "<xref linkend=\"preseed-bootloader\"/>." #. Tag: para -#: preseed.xml:813 +#: preseed.xml:820 #, no-c-format msgid "" "This type of automated partitioning is easy to get wrong. It is also a very " @@ -1783,7 +1793,7 @@ msgstr "" "nếu bạn gặp lỗi." #. Tag: para -#: preseed.xml:821 +#: preseed.xml:828 #, no-c-format msgid "" "Note that only RAID 0 and RAID 1 have been tested by the developers of the " @@ -1795,7 +1805,7 @@ msgstr "" "suy biến hoặc thiết bị thêm đã được thử ra chỉ một ít." #. Tag: screen -#: preseed.xml:829 +#: preseed.xml:836 #, no-c-format msgid "" "# NOTE: this option is of beta release quality and should be used carefully\n" @@ -1896,13 +1906,13 @@ msgstr "" "d-i partman/confirm boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:834 +#: preseed.xml:841 #, no-c-format msgid "Base system installation" msgstr "Cài đặt hệ thống cơ bản" #. Tag: para -#: preseed.xml:835 +#: preseed.xml:842 #, no-c-format msgid "" "There is actually not very much that can be preseeded for this stage of the " @@ -1913,7 +1923,7 @@ msgstr "" "cách cài đặt hạt nhân." #. Tag: screen -#: preseed.xml:842 +#: preseed.xml:849 #, no-c-format msgid "" "# Select the initramfs generator used to generate the initrd for 2.6 " @@ -1933,13 +1943,13 @@ msgstr "" "#d-i base-installer/kernel/image linux-image-2.6-486" #. Tag: title -#: preseed.xml:847 +#: preseed.xml:854 #, no-c-format msgid "Account setup" msgstr "Thiết lập tài khoản" #. Tag: para -#: preseed.xml:848 +#: preseed.xml:855 #, no-c-format msgid "" "The password for the root account and name and password for a first regular " @@ -1951,7 +1961,7 @@ msgstr "" "dùng giá trị nhập thô (không mật mã) hay <emphasis>băm</emphasis> kiểu MD5." #. Tag: para -#: preseed.xml:855 +#: preseed.xml:862 #, no-c-format msgid "" "Be aware that preseeding passwords is not completely secure as everyone with " @@ -1967,7 +1977,7 @@ msgstr "" "truy cập băm MD5 cho phép người khác tấn công bằng sức mạnh vũ phu." #. Tag: screen -#: preseed.xml:865 +#: preseed.xml:872 #, no-c-format msgid "" "# Skip creation of a root account (normal user account will be able to\n" @@ -2025,7 +2035,7 @@ msgstr "" "#d-i passwd/user-default-groups string audio cdrom video" #. Tag: para -#: preseed.xml:867 +#: preseed.xml:874 #, no-c-format msgid "" "The <classname>passwd/root-password-crypted</classname> and " @@ -2045,7 +2055,7 @@ msgstr "" "<command>sudo</command>)." #. Tag: para -#: preseed.xml:877 +#: preseed.xml:884 #, no-c-format msgid "" "An MD5 hash for a password can be generated using the following command." @@ -2053,19 +2063,19 @@ msgstr "Băm MD5 cho mật khẩu có thể được tạo ra bằng lệnh theo # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: preseed.xml:881 +#: preseed.xml:888 #, no-c-format msgid "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -H MD5" msgstr "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -H MD5" #. Tag: title -#: preseed.xml:887 +#: preseed.xml:894 #, no-c-format msgid "Apt setup" msgstr "Thiết lập apt" #. Tag: para -#: preseed.xml:888 +#: preseed.xml:895 #, no-c-format msgid "" "Setup of the <filename>/etc/apt/sources.list</filename> and basic " @@ -2079,8 +2089,36 @@ msgstr "" "năng thêm kho phần mềm (cục bộ) khác." #. Tag: screen -#: preseed.xml:896 -#, no-c-format +#: preseed.xml:903 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "# You can choose to install non-free and contrib software.\n" +#| "#d-i apt-setup/non-free boolean true\n" +#| "#d-i apt-setup/contrib boolean true\n" +#| "# Uncomment this if you don't want to use a network mirror.\n" +#| "#d-i apt-setup/use_mirror boolean false\n" +#| "# Select which update services to use; define the mirrors to be used.\n" +#| "# Values shown below are the normal defaults.\n" +#| "#d-i apt-setup/services-select multi-select security, volatile\n" +#| "#d-i apt-setup/security_host string security.debian.org\n" +#| "#d-i apt-setup/volatile_host string volatile.debian.org\n" +#| "\n" +#| "# Additional repositories, local[0-9] available\n" +#| "#d-i apt-setup/local0/repository string \\\n" +#| "# http://local.server/debian stable main\n" +#| "#d-i apt-setup/local0/comment string local server\n" +#| "# Enable deb-src lines\n" +#| "#d-i apt-setup/local0/source boolean true\n" +#| "# URL to the public key of the local repository; you must provide a key " +#| "or\n" +#| "# apt will complain about the unauthenticated repository and so the\n" +#| "# sources.list line will be left commented out\n" +#| "#d-i apt-setup/local0/key string http://local.server/key\n" +#| "\n" +#| "# By default the installer requires that repositories be authenticated\n" +#| "# using a known gpg key. This setting can be used to disable that\n" +#| "# authentication. Warning: Insecure, not recommended.\n" +#| "#d-i debian-installer/allow_unauthenticated string true" msgid "" "# You can choose to install non-free and contrib software.\n" "#d-i apt-setup/non-free boolean true\n" @@ -2089,7 +2127,7 @@ msgid "" "#d-i apt-setup/use_mirror boolean false\n" "# Select which update services to use; define the mirrors to be used.\n" "# Values shown below are the normal defaults.\n" -"#d-i apt-setup/services-select multi-select security, volatile\n" +"#d-i apt-setup/services-select multiselect security, volatile\n" "#d-i apt-setup/security_host string security.debian.org\n" "#d-i apt-setup/volatile_host string volatile.debian.org\n" "\n" @@ -2140,13 +2178,13 @@ msgstr "" "#d-i debian-installer/allow_unauthenticated string true" #. Tag: title -#: preseed.xml:901 +#: preseed.xml:908 #, no-c-format msgid "Package selection" msgstr "Chọn gói phần mềm" #. Tag: para -#: preseed.xml:902 +#: preseed.xml:909 #, no-c-format msgid "" "You can choose to install any combination of tasks that are available. " @@ -2156,73 +2194,73 @@ msgstr "" "lúc viết câu này, các công việc sẵn sàng gồm:" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:911 +#: preseed.xml:918 #, no-c-format msgid "standard" msgstr "chuẩn" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:914 +#: preseed.xml:921 #, no-c-format msgid "desktop" msgstr "môi trường làm việc" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:917 +#: preseed.xml:924 #, no-c-format msgid "gnome-desktop" msgstr "môi trường làm việc Gnome" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:920 +#: preseed.xml:927 #, no-c-format msgid "kde-desktop" msgstr "môi trường làm việc KDE" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:923 +#: preseed.xml:930 #, no-c-format msgid "web-server" msgstr "trình phục vụ Mạng" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:926 +#: preseed.xml:933 #, no-c-format msgid "print-server" msgstr "trình phục vụ in" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:929 +#: preseed.xml:936 #, no-c-format msgid "dns-server" msgstr "trình phục vụ DNS" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:932 +#: preseed.xml:939 #, no-c-format msgid "file-server" msgstr "trình phục vụ tập tin" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:935 +#: preseed.xml:942 #, no-c-format msgid "mail-server" msgstr "trình phục vụ thư tín" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:938 +#: preseed.xml:945 #, no-c-format msgid "sql-database" msgstr "cơ sở dữ liệu SQL" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:941 +#: preseed.xml:948 #, no-c-format msgid "laptop" msgstr "máy tính xách tay" #. Tag: para -#: preseed.xml:945 +#: preseed.xml:952 #, no-c-format msgid "" "You can also choose to install no tasks, and force the installation of a set " @@ -2234,7 +2272,7 @@ msgstr "" "<userinput>chuẩn</userinput>." #. Tag: para -#: preseed.xml:951 +#: preseed.xml:958 #, no-c-format msgid "" "If you want to install some individual packages in addition to packages " @@ -2249,7 +2287,7 @@ msgstr "" "giới bằng hoặc dấu phẩy hoặc dấu cách, cũng dễ dàng dùng trên dòng lệnh." #. Tag: screen -#: preseed.xml:961 +#: preseed.xml:968 #, no-c-format msgid "" "#tasksel tasksel/first multiselect standard, web-server\n" @@ -2282,13 +2320,13 @@ msgstr "" "#popularity-contest popularity-contest/participate boolean false" #. Tag: title -#: preseed.xml:966 +#: preseed.xml:973 #, no-c-format msgid "Boot loader installation" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động" #. Tag: screen -#: preseed.xml:968 +#: preseed.xml:975 #, no-c-format msgid "" "# Grub is the default boot loader (for x86). If you want lilo installed\n" @@ -2342,13 +2380,13 @@ msgstr "" "#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)" #. Tag: title -#: preseed.xml:973 +#: preseed.xml:980 #, no-c-format msgid "Finishing up the installation" msgstr "Làm xong tiến trình cài đặt" #. Tag: screen -#: preseed.xml:975 +#: preseed.xml:982 #, no-c-format msgid "" "# Avoid that last message about the install being complete.\n" @@ -2375,13 +2413,13 @@ msgstr "" "#d-i debian-installer/exit/halt boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:980 +#: preseed.xml:987 #, no-c-format msgid "X configuration" msgstr "Cấu hình X" #. Tag: para -#: preseed.xml:981 +#: preseed.xml:988 #, no-c-format msgid "" "Preseeding Debian's X config is possible, but you probably need to know some " @@ -2393,7 +2431,7 @@ msgstr "" "Debian không cấu hình tự động đầy đủ mọi thứ." #. Tag: screen -#: preseed.xml:989 +#: preseed.xml:996 #, no-c-format msgid "" "# X can detect the right driver for some cards, but if you're preseeding,\n" @@ -2443,13 +2481,13 @@ msgstr "" " select 1024x768 @ 60 Hz" #. Tag: title -#: preseed.xml:994 +#: preseed.xml:1001 #, no-c-format msgid "Preseeding other packages" msgstr "Chèn trước gói khác" #. Tag: screen -#: preseed.xml:996 +#: preseed.xml:1003 #, no-c-format msgid "" "# Depending on what software you choose to install, or if things go wrong\n" @@ -2468,19 +2506,19 @@ msgstr "" "# debconf-get-selections >> file" #. Tag: title -#: preseed.xml:1003 +#: preseed.xml:1010 #, no-c-format msgid "Advanced options" msgstr "Tùy chọn cấp cao" #. Tag: title -#: preseed.xml:1006 +#: preseed.xml:1013 #, no-c-format msgid "Running custom commands during the installation" msgstr "Chạy lệnh riêng trong khi cài đặt" #. Tag: para -#: preseed.xml:1007 +#: preseed.xml:1014 #, no-c-format msgid "" "A very powerful and flexible option offered by the preconfiguration tools is " @@ -2490,7 +2528,7 @@ msgstr "" "chạy lệnh hay văn lệnh tại một số điểm thời riêng trong tiến trình cài đặt." #. Tag: screen -#: preseed.xml:1015 +#: preseed.xml:1022 #, no-c-format msgid "" "# d-i preseeding is inherently not secure. Nothing in the installer checks\n" @@ -2530,13 +2568,13 @@ msgstr "" "#d-i preseed/late_command string apt-install zsh; in-target chsh -s /bin/zsh" #. Tag: title -#: preseed.xml:1020 +#: preseed.xml:1027 #, no-c-format msgid "Using preseeding to change default values" msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn để thay đổi giá trị mặc định" #. Tag: para -#: preseed.xml:1021 +#: preseed.xml:1028 #, no-c-format msgid "" "It is possible to use preseeding to change the default answer for a " @@ -2562,7 +2600,7 @@ msgstr "" "thử hay gỡ lỗi tập tin cấu hình sẵn." #. Tag: para -#: preseed.xml:1035 +#: preseed.xml:1042 #, no-c-format msgid "" "If you are preseeding using boot parameters, you can make the installer ask " @@ -2581,13 +2619,13 @@ msgstr "" "phải đối với tham số <quote>nội bộ</quote>." #. Tag: title -#: preseed.xml:1050 +#: preseed.xml:1057 #, no-c-format msgid "Chainloading preconfiguration files" msgstr "Tải dây chuyền tập tin định cấu hình sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:1051 +#: preseed.xml:1058 #, no-c-format msgid "" "It is possible to include other preconfiguration files from a " @@ -2603,7 +2641,7 @@ msgstr "" "để thiết lập chi tiết hơn cho một số cấu hình riêng trong các tập tin khác." #. Tag: screen -#: preseed.xml:1061 +#: preseed.xml:1068 #, no-c-format msgid "" "# More than one file can be listed, separated by spaces; all will be\n" @@ -2656,7 +2694,7 @@ msgstr "" "#d-i preseed/run string foo.sh" #. Tag: para -#: preseed.xml:1063 +#: preseed.xml:1070 #, no-c-format msgid "" "It is also possible to chainload from the initrd or file preseeding phase, " |