summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/install-methods.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/install-methods.po')
-rw-r--r--po/vi/install-methods.po185
1 files changed, 72 insertions, 113 deletions
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po
index b9b7f3cbd..3afb55ea2 100644
--- a/po/vi/install-methods.po
+++ b/po/vi/install-methods.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for Install Methods.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
+# hailang <hailangvn@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: install-methods\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2012-06-16 09:12+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-11-07 16:05+1030\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-07-31 22:16+0700\n"
+"Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n"
+"Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -252,13 +253,7 @@ msgstr "Tập tin cài đặt QNAP Turbo Station"
#. Tag: para
#: install-methods.xml:161
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid ""
-#| "The installation files for the QNAP Turbo Station consist of a kernel and "
-#| "ramdisk as well as a script to write these images to flash. You can "
-#| "obtain the installation files for QNAP TS-109 and TS-209 from &qnap-orion-"
-#| "firmware-img; and for QNAP TS-110, TS-119, TS-210, TS-219, TS-219P from "
-#| "&qnap-kirkwood-firmware-img;."
+#, no-c-format
msgid ""
"The installation files for the QNAP Turbo Station consist of a kernel and "
"ramdisk as well as a script to write these images to flash. You can obtain "
@@ -266,33 +261,27 @@ msgid ""
"kirkwood-firmware-img;."
msgstr ""
"Những tập tin cài đặt đối với máy QNAP Turbo Station chứa một hạt nhân và "
-"một đĩa RAM, cũng như một văn lệnh để ghi các ảnh này vào vùng nhớ cực "
-"nhanh. Bạn có thể lấy các tập tin cài đặt đối với máy kiểu QNAP TS-109 và "
-"TS-209 từ &qnap-orion-firmware-img;, kiểu QNAP TS-110, TS-119, TS-210, "
-"TS-219, TS-219P từ &qnap-kirkwood-firmware-img;."
+"một đĩa RAM, cùng với một văn lệnh để ghi các ảnh này vào bộ nhớ flash. Bạn "
+"có thể lấy các tập tin cài đặt cho các máy kiểu QNAP TS-11x, TS-21x and "
+"TS-41x từ &qnap-kirkwood-firmware-img;."
#. Tag: title
#: install-methods.xml:172
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid "SheevaPlug and OpenRD Installation Files"
+#, no-c-format
msgid "Plug Computer and OpenRD Installation Files"
-msgstr "Tập tin Cài đặt SheevaPlug và OpenRD"
+msgstr "Tập tin Cài đặt Máy tính Đầu gắn điện (Plug Computer) và OpenRD"
#. Tag: para
#: install-methods.xml:173
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid ""
-#| "The installation files for the Marvell SheevaPlug and OpenRD devices "
-#| "consist of a kernel and initrd for U-Boot. You can obtain these files "
-#| "from &kirkwood-marvell-firmware-img;."
+#, no-c-format
msgid ""
"The installation files for plug computers (SheevaPlug, GuruPlug, etc) and "
"OpenRD devices consist of a kernel and initrd for U-Boot. You can obtain "
"these files from &kirkwood-marvell-firmware-img;."
msgstr ""
-"Những tập tin cài đặt đối với thiết bị Marvell SheevaPlug và OpenRD chứa một "
-"hạt nhân và initrd cho U-Boot. Bạn có thể lấy các tập tin này từ &kirkwood-"
-"marvell-firmware-img;."
+"Những tập tin cài đặt cho máy tính đầu gắn điện (SheevaPlug, GuruPlug, v.v.) "
+"và OpenRD chứa một hạt nhân và initrd cho U-Boot. Bạn có thể lấy các tập tin "
+"này từ &kirkwood-marvell-firmware-img;."
#. Tag: title
#: install-methods.xml:223
@@ -789,7 +778,7 @@ msgstr ""
#: install-methods.xml:541
#, no-c-format
msgid "Preparing a USB stick using a hybrid CD or DVD image"
-msgstr ""
+msgstr "Chuẩn bị một thanh USB bằng ảnh CD lai hay DVD"
#. Tag: para
#: install-methods.xml:542
@@ -800,6 +789,10 @@ msgid ""
"that will fit on your USB stick. See <xref linkend=\"official-cdrom\"/> to "
"get a CD or DVD image."
msgstr ""
+"Bây giờ ảnh CD và DVD của Debian có thể được ghi thẳng vào thanh USB, đó là "
+"cách rất dễ để tạo thanh USB khởi động máy được. Chỉ cần chọn ảnh CD hay DVD "
+"nào vừa với thanh USB của bạn. Hãy xem <xref linkend=\"official-cdrom\"/> để "
+"lấy về một ảnh CD hay DVD."
#. Tag: para
#: install-methods.xml:549
@@ -810,22 +803,13 @@ msgid ""
"<filename>netboot</filename> directory (at the location mentioned in <xref "
"linkend=\"where-files\"/>)."
msgstr ""
+"Một cách khác, đối với thanh USB quá nhỏ, chỉ có vài megabyte, bạn có thể "
+"tải về ảnh <filename>mini.iso</filename> từ thư mục <filename>netboot</"
+"filename> (tại vị trí được đề cập đến trong <xref linkend=\"where-files\"/>)."
#. Tag: para
#: install-methods.xml:557
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid ""
-#| "For example, when using an existing GNU/Linux system, the <filename>mini."
-#| "iso</filename> file can be written to a USB stick as follows: "
-#| "<informalexample><screen>\n"
-#| "<prompt>#</prompt> <userinput>dd if=<replaceable>debian.iso</replaceable> "
-#| "of=/dev/<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
-#| "<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>\n"
-#| "</screen></informalexample> To add firmware to a USB stick prepared in "
-#| "this way, obtain the necessary firmware files. See <xref linkend="
-#| "\"loading-firmware\"/> for more information. Now unplug and replug the "
-#| "USB stick, and two partitions should now be visible on it. You should "
-#| "mount the second of the two partitions, and unpack the firmware onto it."
+#, no-c-format
msgid ""
"A special method can be used to add firmware to the <filename>mini.iso</"
"filename>. First, write the <filename>mini.iso</filename> to the USB stick. "
@@ -834,17 +818,12 @@ msgid ""
"USB stick, and two partitions should now be visible on it. You should mount "
"the second of the two partitions, and unpack the firmware onto it."
msgstr ""
-"Chẳng hạn, khi sử dụng một hệ thống GNU/Linux đã có, tập tin <filename>mini."
-"iso</filename> có thể được ghi vào một thanh USB như theo đây: "
-"<informalexample><screen>\n"
-"<prompt>#</prompt> <userinput>dd if=<replaceable>debian.iso</replaceable> "
-"of=/dev/<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
-"<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>\n"
-"</screen></informalexample> Để thêm phần vững vào một thanh USB được chuẩn "
-"bị bằng cách này, trước tiên lấy những tập tin phần vững cần thiết. Xem "
-"<xref linkend=\"loading-firmware\"/> để tìm thêm thông tin. Sau đó, tháo ra "
-"và chèn lại thanh USB: hai thành phần nên hiển thị trên nó. Bạn nên gắn kết "
-"thành phần thứ hai, và giải nén phần vững vào nó."
+"Có thể dùng một phương thức đặc biệt để thêm phần vững vào <filename>mini."
+"iso</filename>. Đầu tiên, ghi <filename>mini.iso</filename> vào một thanh "
+"USB. Tiếp theo, lấy các tập tin phần vững cần thiết. Xem <xref linkend="
+"\"loading-firmware\"/> để tìm thêm thông tin về phần vững. Sau đó, tháo "
+"thanh USB ra và gắn lại, và ta sẽ thấy hai phân vùng trên đó. Bạn nên gắn "
+"kết phân vùng thứ hai, và giải nén phần vững vào đó."
# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
#. Tag: screen
@@ -872,6 +851,10 @@ msgid ""
"Linux system, the CD or DVD image file can be written to a USB stick as "
"follows, after having made sure that the stick is unmounted:"
msgstr ""
+"Ảnh CD hay DVD mà bạn chọn cần được ghi trực tiếp vào thanh USB, ghi đè lên "
+"nội dung hiện có của nó. Ví dụ, khi sử dụng một hệ thống GNU/Linux đang có, "
+"tập tin ảnh CD hay DVD đó có thể được ghi vào thanh USB bằng cách sau, sau "
+"khi bạn chắc chắn rằng thanh đó đã được tháo gắn kết:"
#. Tag: screen
#: install-methods.xml:580
@@ -881,6 +864,9 @@ msgid ""
"<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
"<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>"
msgstr ""
+"<prompt>#</prompt> <userinput>cp <replaceable>debian.iso</replaceable> /dev/"
+"<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
+"<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>"
#. Tag: para
#: install-methods.xml:582
@@ -890,28 +876,29 @@ msgid ""
"most users. The other options below are more complex, mainly for people with "
"specialised needs."
msgstr ""
+"Việc ghi ảnh CD hay DVD vào USB một cách đơn giản như vậy sẽ áp dụng tốt cho "
+"hầu hết người dùng. Các tùy chọn khác sau đây thì phức tạp hơn, chủ yếu cho "
+"những người có nhu cầu đặc biệt."
#. Tag: title
#: install-methods.xml:593
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid "Booting the USB stick"
+#, no-c-format
msgid "Manually copying files to the USB stick"
-msgstr "Khởi động thanh USB"
+msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB"
#. Tag: para
#: install-methods.xml:594
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid ""
-#| "Note that the USB stick should be at least 256 MB in size (smaller setups "
-#| "are possible if you follow <xref linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
+#, no-c-format
msgid ""
"An alternative way to set up your USB stick is to manually copy the "
"installer files, and also a CD image to it. Note that the USB stick should "
"be at least 1 GB in size (smaller setups are possible if you follow <xref "
"linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
msgstr ""
-"Ghi chú rằng thanh USB nên có khả năng ít nhất 256 MB (còn có thể tạo thiết "
-"lập nhỏ hơn nếu bạn theo <xref linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
+"Một cách khác để thiết lập thanh USB của bạn là chép thủ công các tập tin "
+"của trình cài đặt, cùng với ảnh CD. Lưu ý rằng thanh USB nên có kích thước "
+"ít nhất 1 GB (có thể tạo thiết lập nhỏ hơn nếu bạn theo <xref linkend=\"usb-"
+"copy-flexible\"/>)."
#. Tag: para
#: install-methods.xml:601
@@ -931,15 +918,7 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: install-methods.xml:610
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid ""
-#| "Note that, although convenient, this method does have one major "
-#| "disadvantage: the logical size of the device will be limited to 256 MB, "
-#| "even if the capacity of the USB stick is larger. You will need to "
-#| "repartition the USB stick and create new file systems to get its full "
-#| "capacity back if you ever want to use it for some different purpose. A "
-#| "second disadvantage is that you cannot copy a full CD image onto the USB "
-#| "stick, but only the smaller businesscard or netinst CD images."
+#, no-c-format
msgid ""
"Note that, although convenient, this method does have one major "
"disadvantage: the logical size of the device will be limited to 1 GB, even "
@@ -947,13 +926,11 @@ msgid ""
"USB stick and create new file systems to get its full capacity back if you "
"ever want to use it for some different purpose."
msgstr ""
-"Ghi chú rằng, dù tiện ích, phương pháp này vẫn có một nhược điểm lớn: kích "
-"cỡ hợp lý của khối tin bị hạn chế thành 256 MB, thậm chí nếu thanh USB có "
-"nhiều khả năng hơn. Bạn cần phải phân vùng lại thanh USB và tạo hệ thống tập "
-"tin mới để phục hồi khả năng đầy đủ về sau nếu bạn muốn sử dụng nó nhằm mục "
-"đích khác. Một nhược điểm thứ hai là bạn không thể sao chép vào thanh USB "
-"một ảnh đĩa CD đầy đủ, chỉ ảnh CD nhỏ hơn kiểu danh thiếp (businesscard) hay "
-"cài đặt qua mạng (netinst)."
+"Lưu ý rằng, dù tiện lợi, phương pháp này vẫn có một nhược điểm lớn: kích cỡ "
+"luận lý của khối tin sẽ bị hạn chế thành 1 GB, ngay cả khi thanh USB có dung "
+"lượng lớn hơn. Bạn sẽ phải phân vùng lại thanh USB và tạo hệ thống tập tin "
+"mới để phục hồi lại dung lượng đầy đủ nếu bạn muốn sử dụng nó cho mục đích "
+"khác."
#. Tag: para
#: install-methods.xml:618
@@ -989,16 +966,7 @@ msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
#. Tag: para
#: install-methods.xml:632
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid ""
-#| "After that, mount the USB memory stick <phrase arch=\"x86\">"
-#| "(<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX</replaceable> /mnt</userinput>),</"
-#| "phrase> <phrase arch=\"powerpc\">(<userinput>mount /dev/"
-#| "<replaceable>sdX2</replaceable> /mnt</userinput>),</phrase> which will "
-#| "now have <phrase arch=\"x86\">a FAT filesystem</phrase> <phrase arch="
-#| "\"powerpc\">an HFS filesystem</phrase> on it, and copy a &debian; netinst "
-#| "or businesscard ISO image to it. Unmount the stick (<userinput>umount /"
-#| "mnt</userinput>) and you are done."
+#, no-c-format
msgid ""
"After that, mount the USB memory stick <phrase arch=\"x86\">"
"(<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX</replaceable> /mnt</userinput>),</"
@@ -1012,18 +980,17 @@ msgstr ""
"Sau đó, gắn kết thanh USB <phrase arch=\"x86\">(<userinput>mount /dev/"
"<replaceable>sdX</replaceable> /mnt</userinput>),</phrase> <phrase arch="
"\"powerpc\">(<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /mnt</"
-"userinput>),</phrase> mà giờ chứa một <phrase arch=\"x86\">hệ thống tập tin "
+"userinput>),</phrase> cái đang có một <phrase arch=\"x86\">hệ thống tập tin "
"FAT</phrase> <phrase arch=\"powerpc\">một hệ thống tập tin HFS</phrase>, và "
-"sao chép vào nó một ảnh ISO &debian; kiểu danh thiếp (businesscard) hay cài "
-"đặt qua mạng (netinst). Tháo gắn kết thanh USB (<userinput>umount /mnt</"
-"userinput>) và bạn đã hoàn tất."
+"sao chép vào nó một ảnh ISO &debian; (cài đặt qua mạng (netinst), kiểu danh "
+"thiếp (businesscard), hay nguyên đĩa CD). Tháo gắn kết thanh USB "
+"(<userinput>umount /mnt</userinput>) và bạn đã làm xong."
#. Tag: title
#: install-methods.xml:649
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid "Copying the files &mdash; the flexible way"
+#, no-c-format
msgid "Manually copying files to the USB stick &mdash; the flexible way"
-msgstr "Sao chép tập tin một cách dẻo"
+msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB &mdash; theo cách uyển chuyển"
#. Tag: para
#: install-methods.xml:650
@@ -1035,10 +1002,10 @@ msgid ""
"stick is large enough &mdash; you have the option of copying a full CD ISO "
"image to it."
msgstr ""
-"Nếu bạn thích tính chất dẻo hơn, hoặc chỉ muốn biết có gì xảy ra, bạn nên sử "
-"dụng phương pháp theo đây để sao chép các tập tin vào thanh USB. Một lợi ích "
-"về sử dụng phương pháp này là (nếu thanh USB có đủ khả năng) bạn có dịp sao "
-"chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ."
+"Nếu bạn thích tính uyển chuyển hơn, hoặc chỉ muốn biết có gì xảy ra, bạn nên "
+"sử dụng phương pháp sau để sao chép các tập tin vào thanh USB. Một lợi ích "
+"của việc sử dụng phương pháp này là &mdash; nếu thanh USB đủ lớn &mdash; bạn "
+"có tùy chọn sao chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ."
#. Tag: title
#: install-methods.xml:665 install-methods.xml:777
@@ -1182,15 +1149,7 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: install-methods.xml:754 install-methods.xml:864
-#, fuzzy, no-c-format
-#| msgid ""
-#| "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy a "
-#| "&debian; ISO image<footnote> <para> You can use either a businesscard, a "
-#| "netinst or a full CD image (see <xref linkend=\"official-cdrom\"/>). Be "
-#| "sure to select one that fits. Note that the <quote>netboot <filename>mini."
-#| "iso</filename></quote> image is not usable for this purpose. </para> </"
-#| "footnote> onto the stick. When you are done, unmount the USB memory stick "
-#| "(<userinput>umount /mnt</userinput>)."
+#, no-c-format
msgid ""
"If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy the "
"ISO file of a &debian; ISO image<footnote> <para> You can use either a "
@@ -1200,14 +1159,14 @@ msgid ""
"</para> </footnote> onto the stick. When you are done, unmount the USB "
"memory stick (<userinput>umount /mnt</userinput>)."
msgstr ""
-"Nếu bạn đã sử dụng một ảnh <filename>hd-media</filename>, bạn giờ nên sao "
-"chép vào thanh USB một ảnh ISO &debian;<footnote> <para>Bạn có thể sử dụng "
-"một ảnh ISO kiểu danh thiếp (businesscard), một ảnh ISO kiểu cài đặt qua "
-"mạng (netinst) hay một ảnh đĩa CD đầy đủ (xem <xref linkend=\"official-cdrom"
-"\"/>). Kiểm tra lại bạn chọn kiểu thích hợp. Ghi chú rằng ảnh kiểu "
-"<quote>netbookt <filename>mini.iso</filename></quote> không chạy được nhằm "
-"mục đích này.</para> </footnote>. Một khi hoàn tất thì tháo gắn kết thanh "
-"USB (<userinput>umount /mnt</userinput>)."
+"Nếu bạn đã sử dụng một ảnh <filename>hd-media</filename>, bây giờ bạn nên "
+"sao chép một tập tin ảnh ISO &debian;<footnote> <para>Bạn có thể sử dụng một "
+"ảnh ISO kiểu danh thiếp (businesscard), kiểu cài đặt qua mạng (netinst) hay "
+"một ảnh đĩa CD đầy đủ (xem <xref linkend=\"official-cdrom\"/>). Hãy chắc "
+"rằng bạn chọn kiểu thích hợp. Lưu ý rằng ảnh kiểu <quote>netboot "
+"<filename>mini.iso</filename></quote> không dùng được cho mục đích này.</"
+"para> </footnote>. Khi bạn xong thì tháo gắn kết thanh USB "
+"(<userinput>umount /mnt</userinput>)."
#. Tag: para
#: install-methods.xml:778