summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/install-methods.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/install-methods.po')
-rw-r--r--po/vi/install-methods.po353
1 files changed, 176 insertions, 177 deletions
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po
index 44b575826..c2e093bb3 100644
--- a/po/vi/install-methods.po
+++ b/po/vi/install-methods.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: install-methods\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-10-24 19:53+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-24 22:10+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-07-31 22:16+0700\n"
"Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n"
"Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n"
@@ -82,15 +82,14 @@ msgstr ""
#, no-c-format
msgid ""
"As CDs have a rather limited capacity by today's standards, not all "
-"graphical desktop environments are installable with only the first CD; only "
-"XFCE (which is the default desktop environment installed by &debian-gnu; "
-"&release;) completely fits on the first CD. For all other desktop "
-"environments a CD installation requires either network connectivity during "
-"the installation to download the remaining files or additional CDs."
+"graphical desktop environments are installable with only the first CD; for "
+"some desktop environments a CD installation requires either network "
+"connectivity during the installation to download the remaining files or "
+"additional CDs."
msgstr ""
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:39
+#: install-methods.xml:38
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "If your machine doesn't support CD booting, but you do have a CD set, you "
@@ -131,7 +130,7 @@ msgstr ""
"tập tin đó trong cùng một thư mục trên đĩa CD."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:62
+#: install-methods.xml:61
#, no-c-format
msgid ""
"Once the installer is booted, it will be able to obtain all the other files "
@@ -141,7 +140,7 @@ msgstr ""
"tập tin khác cần thiết."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:67
+#: install-methods.xml:66
#, no-c-format
msgid ""
"If you don't have a CD set, then you will need to download the installer "
@@ -160,13 +159,13 @@ msgstr ""
"nó để khởi động trình cài đặt."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:93
+#: install-methods.xml:92
#, no-c-format
msgid "Downloading Files from &debian; Mirrors"
msgstr "Tải tập tin xuống máy nhân bản &debian;"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:95
+#: install-methods.xml:94
#, no-c-format
msgid ""
"To find the nearest (and thus probably the fastest) mirror, see the <ulink "
@@ -176,7 +175,7 @@ msgstr ""
"debian-mirrors;\">danh sách máy nhân bản &debian;</ulink>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:100
+#: install-methods.xml:99
#, no-c-format
msgid ""
"When downloading files from a &debian; mirror using FTP, be sure to download "
@@ -187,13 +186,13 @@ msgstr ""
"độ văn bản (text) hay tự động (automatic)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:108
+#: install-methods.xml:107
#, no-c-format
msgid "Where to Find Installation Images"
msgstr "Tìm ảnh cài đặt ở đâu"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:110
+#: install-methods.xml:109
#, no-c-format
msgid ""
"The installation images are located on each &debian; mirror in the directory "
@@ -209,13 +208,13 @@ msgstr ""
"và mục đích tương ứng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:123
+#: install-methods.xml:122
#, no-c-format
msgid "Thecus N2100 Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt N2100 Thecus"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:124
+#: install-methods.xml:123
#, no-c-format
msgid ""
"A firmware image is provided for the Thecus N2100 which will automatically "
@@ -229,13 +228,13 @@ msgstr ""
"ảnh &nslu2-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:135
+#: install-methods.xml:134
#, no-c-format
msgid "GLAN Tank Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt GLAN Tank"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:136
+#: install-methods.xml:135
#, no-c-format
msgid ""
"The GLAN Tank requires a kernel and ramdisk on an ext2 partition on the disk "
@@ -247,13 +246,13 @@ msgstr ""
"firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:146
+#: install-methods.xml:145
#, no-c-format
msgid "Kurobox Pro Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt Kurobox Pro"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:147
+#: install-methods.xml:146
#, no-c-format
msgid ""
"The Kurobox Pro requires a kernel and ramdisk on an ext2 partition on the "
@@ -265,13 +264,13 @@ msgstr ""
"firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:157
+#: install-methods.xml:156
#, no-c-format
msgid "HP mv2120 Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt HP mv2120"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:158
+#: install-methods.xml:157
#, no-c-format
msgid ""
"A firmware image is provided for the HP mv2120 which will automatically boot "
@@ -287,13 +286,13 @@ msgstr ""
"&mv2120-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:170
+#: install-methods.xml:169
#, no-c-format
msgid "QNAP Turbo Station Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt QNAP Turbo Station"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:171
+#: install-methods.xml:170
#, no-c-format
msgid ""
"The installation files for the QNAP Turbo Station consist of a kernel and "
@@ -307,13 +306,13 @@ msgstr ""
"TS-41x từ &qnap-kirkwood-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:182
+#: install-methods.xml:181
#, no-c-format
msgid "Plug Computer and OpenRD Installation Files"
msgstr "Tập tin Cài đặt Máy tính Đầu gắn điện (Plug Computer) và OpenRD"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:183
+#: install-methods.xml:182
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "The installation files for plug computers (SheevaPlug, GuruPlug, etc) and "
@@ -329,14 +328,14 @@ msgstr ""
"này từ &kirkwood-marvell-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:193
+#: install-methods.xml:192
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "NSLU2 Installation Files"
msgid "LaCie NASes Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt NSLU2"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:194
+#: install-methods.xml:193
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "The installation files for plug computers (SheevaPlug, GuruPlug, etc) and "
@@ -353,13 +352,13 @@ msgstr ""
"này từ &kirkwood-marvell-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:245
+#: install-methods.xml:244
#, no-c-format
msgid "Creating an IPL tape"
msgstr "Tạo băng IPL"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:247
+#: install-methods.xml:246
#, no-c-format
msgid ""
"If you can't boot (IPL) from the CD-ROM and you are not using VM you need to "
@@ -382,13 +381,13 @@ msgstr ""
"filename>: xem <xref linkend=\"where-files\"/>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:271
+#: install-methods.xml:270
#, no-c-format
msgid "Creating Floppies from Disk Images"
msgstr "Tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:272
+#: install-methods.xml:271
#, no-c-format
msgid ""
"Bootable floppy disks are generally used as a last resort to boot the "
@@ -399,7 +398,7 @@ msgstr ""
"CD hoặc bằng cách nào khác."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:277
+#: install-methods.xml:276
#, no-c-format
msgid ""
"Booting the installer from floppy disk reportedly fails on Mac USB floppy "
@@ -409,7 +408,7 @@ msgstr ""
"từ đĩa mềm nằm trong ổ đĩa mềm USB của máy tính Apple Mac."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:282
+#: install-methods.xml:281
#, no-c-format
msgid ""
"Disk images are files containing the complete contents of a floppy disk in "
@@ -429,7 +428,7 @@ msgstr ""
"emphasis> các dữ liệu từ tập tin vào đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:293
+#: install-methods.xml:292
#, no-c-format
msgid ""
"There are different techniques for creating floppies from disk images. This "
@@ -440,7 +439,7 @@ msgstr ""
"tả phương pháp tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa trên nền tảng khác nhau."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:299
+#: install-methods.xml:298
#, no-c-format
msgid ""
"Before you can create the floppies, you will first need to download them "
@@ -455,7 +454,7 @@ msgstr ""
"cài đặt, những ảnh đĩa mềm có thể nằm trên đĩa đó.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:307
+#: install-methods.xml:306
#, no-c-format
msgid ""
"No matter which method you use to create your floppies, you should remember "
@@ -467,13 +466,13 @@ msgstr ""
"sẽ không bị hại tình cờ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:315
+#: install-methods.xml:314
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From a Linux or Unix System"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ hệ thống Linux/UNIX"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:316
+#: install-methods.xml:315
#, no-c-format
msgid ""
"To write the floppy disk image files to the floppy disks, you will probably "
@@ -509,7 +508,7 @@ msgstr ""
"tìm chi tiết)</phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:337
+#: install-methods.xml:336
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems attempt to automatically mount a floppy disk when you place it "
@@ -542,7 +541,7 @@ msgstr ""
"filename>). Trên hệ thống khác, hãy hỏi quản trị hệ thống. </phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:358
+#: install-methods.xml:357
#, no-c-format
msgid ""
"If writing a floppy on powerpc Linux, you will need to eject it. The "
@@ -554,13 +553,13 @@ msgstr ""
"cài đặt nó trước tiên."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:376
+#: install-methods.xml:375
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From DOS, Windows, or OS/2"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ DOS, Windows, hay OS/2"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:378
+#: install-methods.xml:377
#, no-c-format
msgid ""
"If you have access to an i386 or amd64 machine, you can use one of the "
@@ -570,7 +569,7 @@ msgstr ""
"một của những chương trình sau đây để sao chép ảnh vào đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:383
+#: install-methods.xml:382
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>rawrite1</command> and <command>rawrite2</command> programs can "
@@ -587,7 +586,7 @@ msgstr ""
"động được."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:391
+#: install-methods.xml:390
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>rwwrtwin</command> program runs on Windows 95, NT, 98, 2000, "
@@ -599,7 +598,7 @@ msgstr ""
"bạn sẽ cần phải giải nén tập tin « diskio.dll » trong cùng thư mục."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:397
+#: install-methods.xml:396
#, no-c-format
msgid ""
"These tools can be found on the Official &debian; CD-ROMs under the "
@@ -609,13 +608,13 @@ msgstr ""
"thư mục <filename>/tools</filename> (công cụ)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:410
+#: install-methods.xml:409
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From MacOS"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ MacOS"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:411
+#: install-methods.xml:410
#, no-c-format
msgid ""
"An AppleScript, <application>Make &debian; Floppy</application>, is "
@@ -638,7 +637,7 @@ msgstr ""
"bỏ hẳn đĩa mềm đó, sau đó nó sẽ ghi vào đó ảnh tập tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:422
+#: install-methods.xml:421
#, no-c-format
msgid ""
"You can also use the MacOS utility <command>Disk Copy</command> directly, or "
@@ -653,13 +652,13 @@ msgstr ""
"bằng những tiện ích này."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:433
+#: install-methods.xml:432
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images with <command>Disk Copy</command>"
msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>Disk Copy</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:434
+#: install-methods.xml:433
#, no-c-format
msgid ""
"If you are creating the floppy image from files which were originally on the "
@@ -674,7 +673,7 @@ msgstr ""
"máy nhân bản &debian;."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:443
+#: install-methods.xml:442
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <ulink url=\"&url-powerpc-creator-changer;\">Creator-Changer</ulink> "
@@ -684,7 +683,7 @@ msgstr ""
"ulink> và dùng nó để mở tập tin <filename>root.bin</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:450
+#: install-methods.xml:449
#, no-c-format
msgid ""
"Change the Creator to <userinput>ddsk</userinput> (Disk Copy), and the Type "
@@ -696,7 +695,7 @@ msgstr ""
"trường này phân biệt chữ hoa/thường."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:457
+#: install-methods.xml:456
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Important:</emphasis> In the Finder, use <userinput>Get Info</"
@@ -712,7 +711,7 @@ msgstr ""
"hành MacOS gỡ bỏ các khối tin khởi động nếu ảnh này được gắn kết tình cờ."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:466
+#: install-methods.xml:465
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <command>Disk Copy</command>; if you have a MacOS system or CD it "
@@ -724,7 +723,7 @@ msgstr ""
"url=\"&url-powerpc-diskcopy;\"></ulink>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:473
+#: install-methods.xml:472
#, no-c-format
msgid ""
"Run <command>Disk Copy</command>, and select <menuchoice> "
@@ -741,13 +740,13 @@ msgstr ""
"chương trình nên đẩy ra đĩa."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:488
+#: install-methods.xml:487
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images with <command>suntar</command>"
msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>suntar</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:492
+#: install-methods.xml:491
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <command>suntar</command> from <ulink url=\"&url-powerpc-suntar;\"> </"
@@ -761,7 +760,7 @@ msgstr ""
"đơn <userinput>Special</userinput> (đặc biệt)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:500
+#: install-methods.xml:499
#, no-c-format
msgid ""
"Insert the floppy disk as requested, then hit &enterkey; (start at sector 0)."
@@ -769,14 +768,14 @@ msgstr ""
"Khi được nhắc, nạp đĩa mềm, rồi bấm phím &enterkey; (bất đầu ở rãnh ghi 0)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:506
+#: install-methods.xml:505
#, no-c-format
msgid ""
"Select the <filename>root.bin</filename> file in the file-opening dialog."
msgstr "Chọn tập tin <filename>root.bin</filename> trong hộp thoại mở tập tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:511
+#: install-methods.xml:510
#, no-c-format
msgid ""
"After the floppy has been created successfully, select <menuchoice> "
@@ -789,7 +788,7 @@ msgstr ""
"Nếu gặp lỗi nào trong khi tạo đĩa mềm, đơn giản hãy bỏ đĩa và thử đĩa mới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:519
+#: install-methods.xml:518
#, no-c-format
msgid ""
"Before using the floppy you created, <emphasis>set the write protect tab</"
@@ -801,13 +800,13 @@ msgstr ""
"tình cờ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:538
+#: install-methods.xml:537
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for USB Memory Stick Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:540
+#: install-methods.xml:539
#, no-c-format
msgid ""
"To prepare the USB stick, you will need a system where GNU/Linux is already "
@@ -830,7 +829,7 @@ msgstr ""
"phải tắt cái chuyển bảo vệ chống ghi của nó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:553
+#: install-methods.xml:552
#, no-c-format
msgid ""
"The procedures described in this section will destroy anything already on "
@@ -844,13 +843,13 @@ msgstr ""
"là tất cả các thông tin nằm trên (ví dụ) một đĩa cứng bị mất hoàn toàn."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:563
+#: install-methods.xml:562
#, no-c-format
msgid "Preparing a USB stick using a hybrid CD or DVD image"
msgstr "Chuẩn bị một thanh USB bằng ảnh CD lai hay DVD"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:564
+#: install-methods.xml:563
#, no-c-format
msgid ""
"Debian CD and DVD images can now be written directly a USB stick, which is a "
@@ -864,7 +863,7 @@ msgstr ""
"lấy về một ảnh CD hay DVD."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:571
+#: install-methods.xml:570
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, for very small USB sticks, only a few megabytes in size, you "
@@ -877,7 +876,7 @@ msgstr ""
"filename> (tại vị trí được đề cập đến trong <xref linkend=\"where-files\"/>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:579
+#: install-methods.xml:578
#, no-c-format
msgid ""
"A special method can be used to add firmware to the <filename>mini.iso</"
@@ -896,7 +895,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:589
+#: install-methods.xml:588
#, no-c-format
msgid ""
"# mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /mnt\n"
@@ -912,7 +911,7 @@ msgstr ""
"# umount"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:595
+#: install-methods.xml:594
#, no-c-format
msgid ""
"The CD or DVD image you choose should be written directly to the USB stick, "
@@ -926,7 +925,7 @@ msgstr ""
"khi bạn chắc chắn rằng thanh đó đã được tháo gắn kết:"
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:602
+#: install-methods.xml:601
#, no-c-format
msgid ""
"<prompt>#</prompt> <userinput>cp <replaceable>debian.iso</replaceable> /dev/"
@@ -938,7 +937,7 @@ msgstr ""
"<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:604
+#: install-methods.xml:603
#, no-c-format
msgid ""
"Simply writing the CD or DVD image to USB like this should work fine for "
@@ -950,13 +949,13 @@ msgstr ""
"những người có nhu cầu đặc biệt."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:615
+#: install-methods.xml:614
#, no-c-format
msgid "Manually copying files to the USB stick"
msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:616
+#: install-methods.xml:615
#, no-c-format
msgid ""
"An alternative way to set up your USB stick is to manually copy the "
@@ -970,7 +969,7 @@ msgstr ""
"copy-flexible\"/>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:623
+#: install-methods.xml:622
#, no-c-format
msgid ""
"There is an all-in-one file <filename>hd-media/boot.img.gz</filename> which "
@@ -986,7 +985,7 @@ msgstr ""
"của nó.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:632
+#: install-methods.xml:631
#, no-c-format
msgid ""
"Note that, although convenient, this method does have one major "
@@ -1002,20 +1001,20 @@ msgstr ""
"khác."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:640
+#: install-methods.xml:639
#, no-c-format
msgid "To use this image simply extract it directly to your USB stick:"
msgstr "Để sử dụng ảnh này, chỉ cần giải nén nó trực tiếp vào thanh USB:"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:644
+#: install-methods.xml:643
#, no-c-format
msgid "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:646
+#: install-methods.xml:645
#, no-c-format
msgid ""
"Create a partition of type \"Apple_Bootstrap\" on your USB stick using "
@@ -1028,13 +1027,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:652
+#: install-methods.xml:651
#, no-c-format
msgid "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:654
+#: install-methods.xml:653
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "After that, mount the USB memory stick <phrase arch=\"x86\">"
@@ -1065,13 +1064,13 @@ msgstr ""
"(<userinput>umount /mnt</userinput>) và bạn đã làm xong."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:671
+#: install-methods.xml:670
#, no-c-format
msgid "Manually copying files to the USB stick &mdash; the flexible way"
msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB &mdash; theo cách uyển chuyển"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:672
+#: install-methods.xml:671
#, no-c-format
msgid ""
"If you like more flexibility or just want to know what's going on, you "
@@ -1086,13 +1085,13 @@ msgstr ""
"có tùy chọn sao chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:687 install-methods.xml:809
+#: install-methods.xml:686 install-methods.xml:808
#, no-c-format
msgid "Partitioning the USB stick"
msgstr "Phân vùng thanh USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:688
+#: install-methods.xml:687
#, no-c-format
msgid ""
"We will show how to set up the memory stick to use the first partition, "
@@ -1102,7 +1101,7 @@ msgstr ""
"thứ nhất, thay vì toàn bộ thiết bị."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:693
+#: install-methods.xml:692
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Since most USB sticks come pre-configured with a single FAT16 partition, "
@@ -1144,7 +1143,7 @@ msgstr ""
"<classname>dosfstools</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:717
+#: install-methods.xml:716
#, no-c-format
msgid ""
"In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a "
@@ -1163,7 +1162,7 @@ msgstr ""
"cấu hình của bộ nạp khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:727
+#: install-methods.xml:726
#, no-c-format
msgid ""
"To put <classname>syslinux</classname> on the FAT16 partition on your USB "
@@ -1187,13 +1186,13 @@ msgstr ""
"<filename>ldlinux.sys</filename> mà chứa mã của bộ nạp khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:744 install-methods.xml:856
+#: install-methods.xml:743 install-methods.xml:855
#, no-c-format
msgid "Adding the installer image"
msgstr "Thêm ảnh cài đặt"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:745
+#: install-methods.xml:744
#, no-c-format
msgid ""
"Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX1</replaceable> /"
@@ -1219,7 +1218,7 @@ msgstr ""
"lý tên tập tin kiểu DOS (8.3)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:769
+#: install-methods.xml:768
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration "
@@ -1253,7 +1252,7 @@ msgstr ""
"vào dòng thứ hai chuỗi <userinput>vga=788</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:781
+#: install-methods.xml:780
#, no-c-format
msgid ""
"To enable the boot prompt to permit further parameter appending, add a "
@@ -1261,7 +1260,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:786 install-methods.xml:896
+#: install-methods.xml:785 install-methods.xml:895
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy "
@@ -1290,7 +1289,7 @@ msgstr ""
"(<userinput>umount /mnt</userinput>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:810
+#: install-methods.xml:809
#, no-c-format
msgid ""
"Most USB sticks do not come pre-configured in such a way that Open Firmware "
@@ -1319,7 +1318,7 @@ msgstr ""
"<classname>hfsutils</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:827
+#: install-methods.xml:826
#, no-c-format
msgid ""
"In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a "
@@ -1336,7 +1335,7 @@ msgstr ""
"động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:836
+#: install-methods.xml:835
#, no-c-format
msgid ""
"The normal <command>ybin</command> tool that comes with <command>yaboot</"
@@ -1372,7 +1371,7 @@ msgstr ""
"ích UNIX thông thường."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:857
+#: install-methods.xml:856
#, no-c-format
msgid ""
"Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /"
@@ -1383,31 +1382,31 @@ msgstr ""
"Debian:"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:864
+#: install-methods.xml:863
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinux</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinux</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:869
+#: install-methods.xml:868
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (initial ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM đầu tiên)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:874
+#: install-methods.xml:873
#, no-c-format
msgid "<filename>yaboot.conf</filename> (yaboot configuration file)"
msgstr "<filename>yaboot.conf</filename> (tập tin cấu hình yaboot)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:879
+#: install-methods.xml:878
#, no-c-format
msgid "<filename>boot.msg</filename> (optional boot message)"
msgstr "<filename>boot.msg</filename> (thông điệp khởi động tùy chọn)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:886
+#: install-methods.xml:885
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>yaboot.conf</filename> configuration file should contain the "
@@ -1443,13 +1442,13 @@ msgstr ""
"khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:924
+#: install-methods.xml:923
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for Hard Disk Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:925
+#: install-methods.xml:924
#, no-c-format
msgid ""
"The installer may be booted using boot files placed on an existing hard "
@@ -1461,7 +1460,7 @@ msgstr ""
"một bộ nạp khởi động trực tiếp từ BIOS."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:931
+#: install-methods.xml:930
#, no-c-format
msgid ""
"A full, <quote>pure network</quote> installation can be achieved using this "
@@ -1475,7 +1474,7 @@ msgstr ""
"đáng tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:938
+#: install-methods.xml:937
#, no-c-format
msgid ""
"The installer cannot boot from files on an HFS+ file system. MacOS System "
@@ -1499,7 +1498,7 @@ msgstr ""
"hệ điều hành MacOS và Linux, đặc biệt các tập tin cài đặt bạn tải về."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:949
+#: install-methods.xml:948
#, no-c-format
msgid ""
"Different programs are used for hard disk installation system booting, "
@@ -1510,7 +1509,7 @@ msgstr ""
"trình khác nhau để khởi động hệ thống cài đặt trên đĩa cứng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:958
+#: install-methods.xml:957
#, no-c-format
msgid ""
"Hard disk installer booting using <command>LILO</command> or <command>GRUB</"
@@ -1520,7 +1519,7 @@ msgstr ""
"<command>GRUB</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:960
+#: install-methods.xml:959
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to add to or even replace an existing linux "
@@ -1531,7 +1530,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:966
+#: install-methods.xml:965
#, no-c-format
msgid ""
"At boot time, both bootloaders support loading in memory not only the "
@@ -1543,7 +1542,7 @@ msgstr ""
"RAM này như là hệ thống tập tin gốc."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:972
+#: install-methods.xml:971
#, no-c-format
msgid ""
"Copy the following files from the &debian; archives to a convenient location "
@@ -1554,19 +1553,19 @@ msgstr ""
"trên đĩa cứng, v.d. vào <filename>/boot/newinstall/</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:980
+#: install-methods.xml:979
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinuz</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinuz</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:985
+#: install-methods.xml:984
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:992
+#: install-methods.xml:991
#, no-c-format
msgid ""
"Finally, to configure the bootloader proceed to <xref linkend=\"boot-initrd"
@@ -1576,13 +1575,13 @@ msgstr ""
"\"boot-initrd\"/>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1002
+#: install-methods.xml:1001
#, no-c-format
msgid "Hard disk installer booting using <command>loadlin</command>"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng bằng <command>loadlin</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1003
+#: install-methods.xml:1002
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to prepare your hard drive for booting the "
@@ -1592,7 +1591,7 @@ msgstr ""
"DOS, dùng <command>loadlin</command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1008
+#: install-methods.xml:1007
#, no-c-format
msgid ""
"Copy the following directories from a &debian; CD image to <filename>c:\\</"
@@ -1602,7 +1601,7 @@ msgstr ""
"mục theo đây."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1013
+#: install-methods.xml:1012
#, no-c-format
msgid ""
"<filename>/&x86-install-dir;</filename> (kernel binary and ramdisk image)"
@@ -1611,19 +1610,19 @@ msgstr ""
"RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1018
+#: install-methods.xml:1017
#, no-c-format
msgid "<filename>/tools</filename> (loadlin tool)"
msgstr "<filename>/tools</filename> (công cụ loadlin)"
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1031
+#: install-methods.xml:1030
#, no-c-format
msgid "Hard Disk Installer Booting for OldWorld Macs"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu cũ"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1032
+#: install-methods.xml:1031
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>boot-floppy-hfs</filename> floppy uses <application>miBoot</"
@@ -1648,7 +1647,7 @@ msgstr ""
"ứng dụng <application>BootX</application>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1045
+#: install-methods.xml:1044
#, no-c-format
msgid ""
"Download and unstuff the <application>BootX</application> distribution, "
@@ -1676,13 +1675,13 @@ msgstr ""
"Kernels</filename> vào System Folder (thư mục hệ thống) đang hoạt động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1065
+#: install-methods.xml:1064
#, no-c-format
msgid "Hard Disk Installer Booting for NewWorld Macs"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu mới"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1066
+#: install-methods.xml:1065
#, no-c-format
msgid ""
"NewWorld PowerMacs support booting from a network or an ISO9660 CD-ROM, as "
@@ -1703,7 +1702,7 @@ msgstr ""
"command> nên không dùng nó trên máy PowerMac kiểu mới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1077
+#: install-methods.xml:1076
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Copy</emphasis> (not move) the following four files which you "
@@ -1718,34 +1717,34 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1087 install-methods.xml:1413
+#: install-methods.xml:1086 install-methods.xml:1412
#, no-c-format
msgid "vmlinux"
msgstr "vmlinux"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1092 install-methods.xml:1418
+#: install-methods.xml:1091 install-methods.xml:1417
#, no-c-format
msgid "initrd.gz"
msgstr "initrd.gz"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1097 install-methods.xml:1423
+#: install-methods.xml:1096 install-methods.xml:1422
#, no-c-format
msgid "yaboot"
msgstr "yaboot"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1102 install-methods.xml:1428
+#: install-methods.xml:1101 install-methods.xml:1427
#, no-c-format
msgid "yaboot.conf"
msgstr "yaboot.conf"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1107
+#: install-methods.xml:1106
#, no-c-format
msgid ""
"Make a note of the partition number of the MacOS partition where you place "
@@ -1761,7 +1760,7 @@ msgstr ""
"cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1115
+#: install-methods.xml:1114
#, no-c-format
msgid "To boot the installer, proceed to <xref linkend=\"boot-newworld\"/>."
msgstr ""
@@ -1769,13 +1768,13 @@ msgstr ""
">."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1128
+#: install-methods.xml:1127
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for TFTP Net Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động qua mạng TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1129
+#: install-methods.xml:1128
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine is connected to a local area network, you may be able to "
@@ -1790,7 +1789,7 @@ msgstr ""
"đó, cũng cấu hình máy đó để hỗ trợ khả năng khởi động máy tính riêng của bạn."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1137
+#: install-methods.xml:1136
#, no-c-format
msgid ""
"You need to set up a TFTP server, and for many machines a DHCP server<phrase "
@@ -1803,7 +1802,7 @@ msgstr ""
"phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1144
+#: install-methods.xml:1143
#, no-c-format
msgid ""
"<phrase condition=\"supports-rarp\">The Reverse Address Resolution Protocol "
@@ -1824,7 +1823,7 @@ msgstr ""
"thống riêng chỉ có thể được cấu hình bằng DHCP.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1158
+#: install-methods.xml:1157
#, no-c-format
msgid ""
"For PowerPC, if you have a NewWorld Power Macintosh machine, it is a good "
@@ -1836,7 +1835,7 @@ msgstr ""
"BOOTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1164
+#: install-methods.xml:1163
#, no-c-format
msgid ""
"Some older HPPA machines (e.g. 715/75) use RBOOTD rather than BOOTP. There "
@@ -1846,7 +1845,7 @@ msgstr ""
"một gói <classname>rbootd</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1169
+#: install-methods.xml:1168
#, no-c-format
msgid ""
"The Trivial File Transfer Protocol (TFTP) is used to serve the boot image to "
@@ -1861,7 +1860,7 @@ msgstr ""
"SunOS 5.x (cũng tên Solaris), và GNU/Linux."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1177
+#: install-methods.xml:1176
#, no-c-format
msgid ""
"For a &debian-gnu; server we recommend <classname>tftpd-hpa</classname>. "
@@ -1875,13 +1874,13 @@ msgstr ""
"đề. Một sự chọn tốt khác là <classname>atftpd</classname>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1193
+#: install-methods.xml:1192
#, no-c-format
msgid "Setting up RARP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ RARP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1194
+#: install-methods.xml:1193
#, no-c-format
msgid ""
"To set up RARP, you need to know the Ethernet address (a.k.a. the MAC "
@@ -1900,7 +1899,7 @@ msgstr ""
"dụng câu lệnh <userinput>ip addr show dev eth0</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1206
+#: install-methods.xml:1205
#, no-c-format
msgid ""
"On a RARP server system using a Linux 2.4 or 2.6 kernel, or Solaris/SunOS, "
@@ -1925,13 +1924,13 @@ msgstr ""
"rarpd -a</userinput> trên hệ thống SunOS 4 (Solaris 1)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1227
+#: install-methods.xml:1226
#, no-c-format
msgid "Setting up a DHCP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1228
+#: install-methods.xml:1227
#, no-c-format
msgid ""
"One free software DHCP server is ISC <command>dhcpd</command>. For &debian-"
@@ -1945,7 +1944,7 @@ msgstr ""
"filename>):"
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:1235
+#: install-methods.xml:1234
#, no-c-format
msgid ""
"option domain-name \"example.com\";\n"
@@ -2005,7 +2004,7 @@ msgstr ""
"fixed-address\t\tđịa chỉ cố định]"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1237
+#: install-methods.xml:1236
#, no-c-format
msgid ""
"In this example, there is one server <replaceable>servername</replaceable> "
@@ -2023,7 +2022,7 @@ msgstr ""
"replaceable> (tên tập tin) nên là tên tập tin sẽ được lấy thông qua TFTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1247
+#: install-methods.xml:1246
#, no-c-format
msgid ""
"After you have edited the <command>dhcpd</command> configuration file, "
@@ -2034,13 +2033,13 @@ msgstr ""
"server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1255
+#: install-methods.xml:1254
#, no-c-format
msgid "Enabling PXE Booting in the DHCP configuration"
msgstr "Bật khả năng khởi động PXE trong cấu hình DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1256
+#: install-methods.xml:1255
#, no-c-format
msgid ""
"Here is another example for a <filename>dhcp.conf</filename> using the Pre-"
@@ -2111,13 +2110,13 @@ msgstr ""
"hạt nhân (xem <xref linkend=\"tftp-images\"/> bên dưới)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1276
+#: install-methods.xml:1275
#, no-c-format
msgid "Setting up a BOOTP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ BOOTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1277
+#: install-methods.xml:1276
#, no-c-format
msgid ""
"There are two BOOTP servers available for GNU/Linux. The first is CMU "
@@ -2133,7 +2132,7 @@ msgstr ""
"từng cái."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1285
+#: install-methods.xml:1284
#, no-c-format
msgid ""
"To use CMU <command>bootpd</command>, you must first uncomment (or add) the "
@@ -2199,7 +2198,7 @@ msgstr ""
"</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1318
+#: install-methods.xml:1317
#, no-c-format
msgid ""
"By contrast, setting up BOOTP with ISC <command>dhcpd</command> is really "
@@ -2224,13 +2223,13 @@ msgstr ""
"dhcp3-server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1337
+#: install-methods.xml:1336
#, no-c-format
msgid "Enabling the TFTP Server"
msgstr "Bật chạy trình phục vụ TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1338
+#: install-methods.xml:1337
#, no-c-format
msgid ""
"To get the TFTP server ready to go, you should first make sure that "
@@ -2240,7 +2239,7 @@ msgstr ""
"<command>tftpd</command> được hiệu lực."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1343
+#: install-methods.xml:1342
#, no-c-format
msgid ""
"In the case of <classname>tftpd-hpa</classname> there are two ways the "
@@ -2256,7 +2255,7 @@ msgstr ""
"cài đặt, và lúc nào cũng có thể được thay đổi bằng cách cấu hình lại gói đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1352
+#: install-methods.xml:1351
#, no-c-format
msgid ""
"Historically, TFTP servers used <filename>/tftpboot</filename> as directory "
@@ -2275,7 +2274,7 @@ msgstr ""
"ứng."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1362
+#: install-methods.xml:1361
#, no-c-format
msgid ""
"All <command>in.tftpd</command> alternatives available in &debian; should "
@@ -2292,7 +2291,7 @@ msgstr ""
"để chẩn đoán nguyên nhân của lỗi."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1370
+#: install-methods.xml:1369
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to install &debian; on an SGI machine and your TFTP server is "
@@ -2323,13 +2322,13 @@ msgstr ""
"trình phục vụ TFTP Linux sử dụng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1392
+#: install-methods.xml:1391
#, no-c-format
msgid "Move TFTP Images Into Place"
msgstr "Xác định vị trí của ảnh TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1393
+#: install-methods.xml:1392
#, no-c-format
msgid ""
"Next, place the TFTP boot image you need, as found in <xref linkend=\"where-"
@@ -2346,7 +2345,7 @@ msgstr ""
"tiêu chuẩn mạnh nào."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1402
+#: install-methods.xml:1401
#, no-c-format
msgid ""
"On NewWorld Power Macintosh machines, you will need to set up the "
@@ -2362,13 +2361,13 @@ msgstr ""
"tập tin theo đây:"
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1433
+#: install-methods.xml:1432
#, no-c-format
msgid "boot.msg"
msgstr "boot.msg"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1438
+#: install-methods.xml:1437
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2385,7 +2384,7 @@ msgstr ""
"tin cần khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1446
+#: install-methods.xml:1445
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2402,13 +2401,13 @@ msgstr ""
"như là tên tập tin cần khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1458
+#: install-methods.xml:1457
#, no-c-format
msgid "SPARC TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SPARC"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1459
+#: install-methods.xml:1458
#, no-c-format
msgid ""
"Some SPARC architectures add the subarchitecture names, such as "
@@ -2438,7 +2437,7 @@ msgstr ""
"đổi mọi chữ sang chữ hoa, cũng (nếu cần thiết) phụ thêm tên kiến trúc phụ đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1475
+#: install-methods.xml:1474
#, no-c-format
msgid ""
"If you've done all this correctly, giving the command <userinput>boot net</"
@@ -2451,7 +2450,7 @@ msgstr ""
"tra các bản ghi trên trình phục vụ TFTP để xem tên ảnh nào được yêu cầu."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1482
+#: install-methods.xml:1481
#, no-c-format
msgid ""
"You can also force some sparc systems to look for a specific file name by "
@@ -2465,13 +2464,13 @@ msgstr ""
"phục vụ TFTP tìm."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1493
+#: install-methods.xml:1492
#, no-c-format
msgid "SGI TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SGI"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1494
+#: install-methods.xml:1493
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI machines you can rely on the <command>bootpd</command> to supply the "
@@ -2486,13 +2485,13 @@ msgstr ""
"tin cấu hình <filename>/etc/dhcpd.conf</filename>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1602
+#: install-methods.xml:1601
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation"
msgstr "Cài đặt tự động"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1603
+#: install-methods.xml:1602
#, no-c-format
msgid ""
"For installing on multiple computers it's possible to do fully automatic "
@@ -2508,13 +2507,13 @@ msgstr ""
"ulink> để tìm thông tin chi tiết."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1615
+#: install-methods.xml:1614
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation Using the &debian; Installer"
msgstr "Tự động cài đặt dùng trình cài đặt &debian;"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1616
+#: install-methods.xml:1615
#, no-c-format
msgid ""
"The &debian; Installer supports automating installs via preconfiguration "
@@ -2527,7 +2526,7 @@ msgstr ""
"cũng cung cấp trả lời cho câu được hỏi trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1623
+#: install-methods.xml:1622
#, no-c-format
msgid ""
"Full documentation on preseeding including a working example that you can "