diff options
author | Felipe Augusto van de Wiel <faw@debian.org> | 2008-10-19 07:16:44 +0000 |
---|---|---|
committer | Felipe Augusto van de Wiel <faw@debian.org> | 2008-10-19 07:16:44 +0000 |
commit | 2b07d9227505422aa268330b5a659f7a729d7f36 (patch) | |
tree | 4ece82d3023861f4004d5cce954dc9ff79c87422 /po/vi | |
parent | 1a3d8add4aa2dd996269c32fa21c8dab7f8ba62e (diff) | |
download | installation-guide-2b07d9227505422aa268330b5a659f7a729d7f36.zip |
[SILENT_COMMIT] Update of POT and PO files for the manual
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r-- | po/vi/hardware.po | 160 |
1 files changed, 81 insertions, 79 deletions
diff --git a/po/vi/hardware.po b/po/vi/hardware.po index 8076ae36f..f44804e66 100644 --- a/po/vi/hardware.po +++ b/po/vi/hardware.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: hardware\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-10-17 00:09+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2008-10-19 07:15+0000\n" "PO-Revision-Date: 2008-05-02 21:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -3487,15 +3487,17 @@ msgid "" "development and whether it will work depends on the type of adaptor and the " "configuration of your wireless access point. If there is no other NIC you " "can use during the installation, it is still possible to install &debian; " -"using a full CD-ROM or DVD image. Use the same procedure as described above " -"for NICs that require firmware." +"using a full CD-ROM or DVD image. Select the option to not configure a " +"network and install using only the packages available from the CD/DVD. You " +"can then install the driver and firmware you need after the installation is " +"completed (after the reboot) and configure your network manually." msgstr "" "Nếu không có NIC khác nào dùng được trong khi cài đặt, vẫn còn có thể cài " "đặt &debian; bằng ảnh đĩa CD-ROM hay DVD. Hãy dùng phương pháp được diễn tả " "trên cho NIC cần thiết phần vững." #. Tag: para -#: hardware.xml:1927 +#: hardware.xml:1930 #, no-c-format msgid "" "In some cases the driver you need may not be available as a Debian package. " @@ -3513,13 +3515,13 @@ msgstr "" "dụng trình điều khiển Windows.</phrase>" #. Tag: title -#: hardware.xml:1941 +#: hardware.xml:1944 #, no-c-format msgid "Known Issues for &arch-title;" msgstr "Vấn đề đã biết cho &arch-title;" #. Tag: para -#: hardware.xml:1942 +#: hardware.xml:1945 #, no-c-format msgid "" "There are a couple of issues with specific network cards that are worth " @@ -3527,13 +3529,13 @@ msgid "" msgstr "Có vài vấn đề với thẻ mạng riêng." #. Tag: title -#: hardware.xml:1949 +#: hardware.xml:1952 #, no-c-format msgid "Conflict between tulip and dfme drivers" msgstr "Xung đột giữa trình điều khiển tulip và dfme" #. Tag: para -#: hardware.xml:1951 +#: hardware.xml:1954 #, no-c-format msgid "" "There are various PCI network cards that have the same PCI identification, " @@ -3552,7 +3554,7 @@ msgstr "" "hoạt động được, hoặc chạy sai." #. Tag: para -#: hardware.xml:1961 +#: hardware.xml:1964 #, no-c-format msgid "" "This is a common problem on Netra systems with a Davicom (DEC-Tulip " @@ -3567,7 +3569,7 @@ msgstr "" "\"module-blacklist\"/>." #. Tag: para -#: hardware.xml:1969 +#: hardware.xml:1972 #, no-c-format msgid "" "An alternative solution during the installation is to switch to a shell and " @@ -3584,13 +3586,13 @@ msgstr "" "replaceable></userinput>." #. Tag: title -#: hardware.xml:1982 +#: hardware.xml:1985 #, no-c-format msgid "Sun B100 blade" msgstr "Sun B100 blade" #. Tag: para -#: hardware.xml:1984 +#: hardware.xml:1987 #, no-c-format msgid "" "The <literal>cassini</literal> network driver does not work with Sun B100 " @@ -3600,13 +3602,13 @@ msgstr "" "thống kiểu Sun B100 blade." #. Tag: title -#: hardware.xml:1999 +#: hardware.xml:2002 #, no-c-format msgid "Peripherals and Other Hardware" msgstr "Ngoại vi và phần cứng khác" #. Tag: para -#: hardware.xml:2000 +#: hardware.xml:2003 #, no-c-format msgid "" "Linux supports a large variety of hardware devices such as mice, printers, " @@ -3618,7 +3620,7 @@ msgstr "" "thiết khi cài đặt hệ thống." #. Tag: para -#: hardware.xml:2006 +#: hardware.xml:2009 #, no-c-format msgid "" "USB hardware generally works fine, only some USB keyboards may require " @@ -3628,7 +3630,7 @@ msgstr "" "cần thiết cấu hình thêm (xem <xref linkend=\"hardware-issues\"/>)." #. Tag: para -#: hardware.xml:2012 +#: hardware.xml:2015 #, no-c-format msgid "" "Again, see the <ulink url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware " @@ -3640,7 +3642,7 @@ msgstr "" "nếu phần cứng riêng của bạn có được hỗ trợ bởi Linux hay không." #. Tag: para -#: hardware.xml:2018 +#: hardware.xml:2021 #, no-c-format msgid "" "Package installations from XPRAM and tape are not supported by this system. " @@ -3652,7 +3654,7 @@ msgstr "" "FTP." #. Tag: para -#: hardware.xml:2024 +#: hardware.xml:2027 #, no-c-format msgid "" "The Broadcom BCM91250A evaluation board offers standard 3.3v 32 bit and 64 " @@ -3664,7 +3666,7 @@ msgstr "" "cấp bốn khe PCI 64-bit." #. Tag: para -#: hardware.xml:2030 +#: hardware.xml:2033 #, no-c-format msgid "" "The Broadcom BCM91250A evaluation board offers standard 3.3v 32 bit and 64 " @@ -3678,14 +3680,14 @@ msgstr "" "Qube có một khe kiểu PCI." #. Tag: title -#: hardware.xml:2044 +#: hardware.xml:2047 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Drivers Requiring Firmware" msgid "Devices Requiring Firmware" msgstr "Trình điều khiển cần thiết phần vững" #. Tag: para -#: hardware.xml:2045 +#: hardware.xml:2048 #, no-c-format msgid "" "Besides the availability of a device driver, some hardware also requires so-" @@ -3697,7 +3699,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: hardware.xml:2053 +#: hardware.xml:2056 #, no-c-format msgid "" "In most cases firmware is non-free according to the criteria used by the " @@ -3709,7 +3711,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: hardware.xml:2062 +#: hardware.xml:2065 #, no-c-format msgid "" "However, this does not mean that such hardware cannot be used during an " @@ -3721,13 +3723,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: hardware.xml:2078 +#: hardware.xml:2081 #, no-c-format msgid "Purchasing Hardware Specifically for GNU/Linux" msgstr "Mua phần cứng đặc biệt cho GNU/LInux" #. Tag: para -#: hardware.xml:2080 +#: hardware.xml:2083 #, no-c-format msgid "" "There are several vendors, who ship systems with Debian or other " @@ -3743,7 +3745,7 @@ msgstr "" "LInux." #. Tag: para -#: hardware.xml:2088 +#: hardware.xml:2091 #, no-c-format msgid "" "Unfortunately, it's quite rare to find any vendor shipping new &arch-title; " @@ -3751,7 +3753,7 @@ msgid "" msgstr "Tiếc là có rất ít nhà bán sản xuất máy tính kiểu &arch-title; mới." #. Tag: para -#: hardware.xml:2093 +#: hardware.xml:2096 #, no-c-format msgid "" "If you do have to buy a machine with Windows bundled, carefully read the " @@ -3767,7 +3769,7 @@ msgstr "" "về trường hợp này." #. Tag: para -#: hardware.xml:2101 +#: hardware.xml:2104 #, no-c-format msgid "" "Whether or not you are purchasing a system with Linux bundled, or even a " @@ -3783,13 +3785,13 @@ msgstr "" "nhà bán thân thiện với Linux nhé." #. Tag: title -#: hardware.xml:2112 +#: hardware.xml:2115 #, no-c-format msgid "Avoid Proprietary or Closed Hardware" msgstr "Tránh phần mềm sở hữu hay bị đóng" #. Tag: para -#: hardware.xml:2113 +#: hardware.xml:2116 #, no-c-format msgid "" "Some hardware manufacturers simply won't tell us how to write drivers for " @@ -3803,7 +3805,7 @@ msgstr "" "kiện ngăn cản chúng tôi phát hành mã nguồn Linux." #. Tag: para -#: hardware.xml:2120 +#: hardware.xml:2123 #, no-c-format msgid "" "Another example is the proprietary hardware in the older Macintosh line. In " @@ -3823,7 +3825,7 @@ msgstr "" "Linux kiểu Macintosh chưa có cùng khả năng với các bản chuyển LInux khác." #. Tag: para -#: hardware.xml:2131 +#: hardware.xml:2134 #, no-c-format msgid "" "Since we haven't been granted access to the documentation on these devices, " @@ -3838,13 +3840,13 @@ msgstr "" "cộng đồng phần mềm tự do là thị trường quan trọng." #. Tag: title -#: hardware.xml:2143 +#: hardware.xml:2146 #, no-c-format msgid "Windows-specific Hardware" msgstr "Phần cứng đặc trưng cho Windows" #. Tag: para -#: hardware.xml:2144 +#: hardware.xml:2147 #, no-c-format msgid "" "A disturbing trend is the proliferation of Windows-specific modems and " @@ -3871,7 +3873,7 @@ msgstr "" "lại sự thông minh nhúng." #. Tag: para -#: hardware.xml:2157 +#: hardware.xml:2160 #, no-c-format msgid "" "You should avoid Windows-specific hardware for two reasons. The first is " @@ -3910,7 +3912,7 @@ msgstr "" "trong phần cứng." #. Tag: para -#: hardware.xml:2178 +#: hardware.xml:2181 #, no-c-format msgid "" "You can help improve this situation by encouraging these manufacturers to " @@ -3927,13 +3929,13 @@ msgstr "" "url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility</ulink>." #. Tag: title -#: hardware.xml:2195 +#: hardware.xml:2198 #, no-c-format msgid "Installation Media" msgstr "Vật chứa trình cài đặt" #. Tag: para -#: hardware.xml:2197 +#: hardware.xml:2200 #, no-c-format msgid "" "This section will help you determine which different media types you can use " @@ -3951,13 +3953,13 @@ msgstr "" "chiếu về trang này khi bạn tới tiết đoạn đó." #. Tag: title -#: hardware.xml:2208 +#: hardware.xml:2211 #, no-c-format msgid "Floppies" msgstr "Đĩa mềm" #. Tag: para -#: hardware.xml:2209 +#: hardware.xml:2212 #, no-c-format msgid "" "In some cases, you'll have to do your first boot from floppy disks. " @@ -3968,19 +3970,19 @@ msgstr "" "mềm. Thường chỉ cần có một ổ đĩa mềm 3.5\" mật độ cao (1440 kb)." #. Tag: para -#: hardware.xml:2215 +#: hardware.xml:2218 #, no-c-format msgid "For CHRP, floppy support is currently broken." msgstr "Đối với CHRP, khả năng hỗ trợ đĩa mềm hiện thời bị hỏng." #. Tag: title -#: hardware.xml:2222 +#: hardware.xml:2225 #, no-c-format msgid "CD-ROM/DVD-ROM" msgstr "Đĩa CD-ROM/DVD-ROM" #. Tag: para -#: hardware.xml:2224 +#: hardware.xml:2227 #, no-c-format msgid "" "Whenever you see <quote>CD-ROM</quote> in this manual, it applies to both CD-" @@ -3994,7 +3996,7 @@ msgstr "" "SCSI, cũng không phải là IDE/ATAPI)." #. Tag: para -#: hardware.xml:2231 +#: hardware.xml:2234 #, no-c-format msgid "" "CD-ROM based installation is supported for some architectures. On machines " @@ -4014,7 +4016,7 @@ msgstr "" "đã khởi động bằng cách khác: xem <xref linkend=\"boot-installer\"/>." #. Tag: para -#: hardware.xml:2243 +#: hardware.xml:2246 #, no-c-format msgid "" "SCSI, SATA and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported. The <ulink url=\"&url-cd-" @@ -4023,7 +4025,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: hardware.xml:2249 +#: hardware.xml:2252 #, no-c-format msgid "" "USB CD-ROM drives are also supported, as are FireWire devices that are " @@ -4033,7 +4035,7 @@ msgstr "" "hỗ trợ bởi những trình điều khiển ohci1394 và sbp2." #. Tag: para -#: hardware.xml:2254 +#: hardware.xml:2257 #, no-c-format msgid "" "Both SCSI and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on &arch-title;, as long as " @@ -4052,13 +4054,13 @@ msgstr "" "HOWTO</ulink>." #. Tag: para -#: hardware.xml:2263 +#: hardware.xml:2266 #, no-c-format msgid "IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on all ARM machines." msgstr "Đĩa CD-ROM IDE/ATAPI được hỗ trợ trên mọi máy ARM." #. Tag: para -#: hardware.xml:2267 +#: hardware.xml:2270 #, no-c-format msgid "" "On SGI machines, booting from CD-ROM requires a SCSI CD-ROM drive capable of " @@ -4086,13 +4088,13 @@ msgstr "" "Broadcom BCM91480B, bạn cần thiết một thẻ PCI kiểu IDE, SATA hay SCSI." #. Tag: title -#: hardware.xml:2285 +#: hardware.xml:2288 #, no-c-format msgid "Hard Disk" msgstr "Đĩa cứng" #. Tag: para -#: hardware.xml:2287 +#: hardware.xml:2290 #, no-c-format msgid "" "Booting the installation system directly from a hard disk is another option " @@ -4104,7 +4106,7 @@ msgstr "" "tải trình cài đặt vào đĩa cứng." #. Tag: para -#: hardware.xml:2293 +#: hardware.xml:2296 #, no-c-format msgid "" "In fact, installation from your local disk is the preferred installation " @@ -4114,7 +4116,7 @@ msgstr "" "phần lớn máy kiểu &architecture;." #. Tag: para -#: hardware.xml:2298 +#: hardware.xml:2301 #, no-c-format msgid "" "Although the &arch-title; does not allow booting from SunOS (Solaris), you " @@ -4124,13 +4126,13 @@ msgstr "" "(Solaris), bạn vẫn còn có khả năng cài đặt từ một phân vùng SunOS (lát UFS)." #. Tag: title -#: hardware.xml:2306 +#: hardware.xml:2309 #, no-c-format msgid "USB Memory Stick" msgstr "Thanh bộ nhớ USB" #. Tag: para -#: hardware.xml:2308 +#: hardware.xml:2311 #, no-c-format msgid "" "Many Debian boxes need their floppy and/or CD-ROM drives only for setting up " @@ -4147,13 +4149,13 @@ msgstr "" "nhỏ không có đủ chỗ cho ổ đĩa không cần." #. Tag: title -#: hardware.xml:2320 +#: hardware.xml:2323 #, no-c-format msgid "Network" msgstr "Mạng" #. Tag: para -#: hardware.xml:2322 +#: hardware.xml:2325 #, no-c-format msgid "" "The network can be used during the installation to retrieve files needed for " @@ -4172,7 +4174,7 @@ msgstr "" "khả năng cấu hình hệ thống để sử dụng IDSN và PPP." #. Tag: para -#: hardware.xml:2332 +#: hardware.xml:2335 #, no-c-format msgid "" "You can also <emphasis>boot</emphasis> the installation system over the " @@ -4184,7 +4186,7 @@ msgstr "" "&arch-title;.</phrase>" #. Tag: para -#: hardware.xml:2338 +#: hardware.xml:2341 #, no-c-format msgid "" "Diskless installation, using network booting from a local area network and " @@ -4195,13 +4197,13 @@ msgstr "" "tin cục bộ." #. Tag: title -#: hardware.xml:2346 +#: hardware.xml:2349 #, no-c-format msgid "Un*x or GNU system" msgstr "Hệ thống Un*x hay GNU" #. Tag: para -#: hardware.xml:2348 +#: hardware.xml:2351 #, no-c-format msgid "" "If you are running another Unix-like system, you could use it to install " @@ -4217,13 +4219,13 @@ msgstr "" "tâm đến kỹ thuật này, hãy nhảy tới <xref linkend=\"linux-upgrade\"/>." #. Tag: title -#: hardware.xml:2360 +#: hardware.xml:2363 #, no-c-format msgid "Supported Storage Systems" msgstr "Hệ thống cất giữ được hỗ trợ" #. Tag: para -#: hardware.xml:2362 +#: hardware.xml:2365 #, no-c-format msgid "" "The Debian boot disks contain a kernel which is built to maximize the number " @@ -4241,7 +4243,7 @@ msgstr "" "cài đặt được vào tổ hợp phần cứng kiểu nhiều nhất có thể." #. Tag: para -#: hardware.xml:2372 +#: hardware.xml:2375 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Generally, the Debian installation system includes support for floppies, " @@ -4260,7 +4262,7 @@ msgstr "" "và NTFS." #. Tag: para -#: hardware.xml:2379 +#: hardware.xml:2382 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Disk interfaces that emulate the <quote>AT</quote> hard disk interface " @@ -4284,7 +4286,7 @@ msgstr "" "hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility</ulink> để tìm chi tiết." #. Tag: para -#: hardware.xml:2387 +#: hardware.xml:2390 #, no-c-format msgid "" "Pretty much all storage systems supported by the Linux kernel are supported " @@ -4303,7 +4305,7 @@ msgstr "" "hệ thống tập tin FAT, và hỗ trợ HFS như là mô-đun." #. Tag: para -#: hardware.xml:2397 +#: hardware.xml:2400 #, no-c-format msgid "" "Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the " @@ -4327,7 +4329,7 @@ msgstr "" "bởi hạt nhân Linux." #. Tag: para -#: hardware.xml:2430 +#: hardware.xml:2433 #, no-c-format msgid "" "Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the " @@ -4344,7 +4346,7 @@ msgstr "" "cách khởi động máy Jensen)." #. Tag: para -#: hardware.xml:2439 +#: hardware.xml:2442 #, no-c-format msgid "" "Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the " @@ -4357,7 +4359,7 @@ msgstr "" "CHRP." #. Tag: para -#: hardware.xml:2445 +#: hardware.xml:2448 #, no-c-format msgid "" "Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the " @@ -4369,7 +4371,7 @@ msgstr "" "không hỗ trợ khả năng sử dụng ổ đĩa mềm." #. Tag: para -#: hardware.xml:2451 +#: hardware.xml:2454 #, no-c-format msgid "" "Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the " @@ -4379,7 +4381,7 @@ msgstr "" "bởi hệ thống khởi động của Debian." #. Tag: para -#: hardware.xml:2456 +#: hardware.xml:2459 #, no-c-format msgid "" "Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the " @@ -4391,13 +4393,13 @@ msgstr "" "trợ bằng bố trí đĩa Linux cũ (idl) và bằng bố trí đĩa S/390 chung mới (cdl)." #. Tag: title -#: hardware.xml:2473 +#: hardware.xml:2476 #, no-c-format msgid "Memory and Disk Space Requirements" msgstr "Bộ nhớ và sức chứa trên đĩa cần thiết" #. Tag: para -#: hardware.xml:2475 +#: hardware.xml:2478 #, no-c-format msgid "" "You must have at least &minimum-memory; of memory and &minimum-fs-size; of " @@ -4411,7 +4413,7 @@ msgstr "" "\"minimum-hardware-reqts\"/>." #. Tag: para -#: hardware.xml:2482 +#: hardware.xml:2485 #, no-c-format msgid "" "Installation on systems with less memory<footnote condition=\"gtk\"> <para> " @@ -4431,7 +4433,7 @@ msgstr "" "nghị cho người dùng có kinh nghiệm." #. Tag: para -#: hardware.xml:2499 +#: hardware.xml:2502 #, no-c-format msgid "" "On the Amiga the size of FastRAM is relevant towards the total memory " @@ -4447,7 +4449,7 @@ msgstr "" "m68k</ulink>. Các hạt nhân hơi mới nên tắt tự động RAM 16-bit." #. Tag: para -#: hardware.xml:2508 +#: hardware.xml:2511 #, no-c-format msgid "" "On the Atari, both ST-RAM and Fast RAM (TT-RAM) are used by Linux. Many " @@ -4462,7 +4464,7 @@ msgstr "" "RAM tối thiểu cần thiết là 2 MB. Bạn sẽ cần có TT-RAM thêm ít nhất 12 MB." #. Tag: para -#: hardware.xml:2516 +#: hardware.xml:2519 #, no-c-format msgid "" "On the Macintosh, care should be taken on machines with RAM-based video " @@ -4476,7 +4478,7 @@ msgstr "" "được dùng cho hạt nhân và đĩa RAM phải là ít nhất 4 MB." #. Tag: emphasis -#: hardware.xml:2526 +#: hardware.xml:2529 #, no-c-format msgid "FIXME: is this still true?" msgstr "SỬA ĐI : vẫn còn đúng không?" |