diff options
author | Felipe Augusto van de Wiel <faw@debian.org> | 2008-05-05 00:10:43 +0000 |
---|---|---|
committer | Felipe Augusto van de Wiel <faw@debian.org> | 2008-05-05 00:10:43 +0000 |
commit | 08c35caad6437554b235e93e7a955a61c292651a (patch) | |
tree | 28f1632d1c4f33a40563a4d6f167c6423fb6e7ad /po/vi | |
parent | 8e7d8169333bb9356035d0089e2fd153faac3b31 (diff) | |
download | installation-guide-08c35caad6437554b235e93e7a955a61c292651a.zip |
[SILENT_COMMIT] Update of POT and PO files for the manual
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r-- | po/vi/random-bits.po | 67 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi/using-d-i.po | 369 |
2 files changed, 219 insertions, 217 deletions
diff --git a/po/vi/random-bits.po b/po/vi/random-bits.po index 1f9535144..7298eab74 100644 --- a/po/vi/random-bits.po +++ b/po/vi/random-bits.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: random-bits\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-05-02 00:09+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2008-05-05 00:09+0000\n" "PO-Revision-Date: 2008-05-02 22:21+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -2499,30 +2499,27 @@ msgstr "Vấn đề đã biết" #: random-bits.xml:1247 #, no-c-format msgid "" -"Etch is the first release that includes the graphical installer and uses " -"some relatively new technology. There are a few known issues that you may " -"run into during the installation. We expect to be able to fix these issues " -"for the next release of &debian;." +"The graphical frontend to the installer is relatively new and because of " +"that there are some known issues. We continue to work on resolving these." msgstr "" -"<quote>Etch</quote> là bản phát hành thứ nhất hợp nhất bộ cài đặt đồ họa, " -"cũng sử dụng một số kỹ thuật hơi mới. Có vài vấn đề đã biết có thể gặp trong " -"khi cài đặt. Chúng tôi ngờ có khả năng sửa chữa các vấn đề này trong bản " -"phát hành &debian; kế tiếp." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1257 -#, no-c-format +#: random-bits.xml:1255 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "Information on some screens is not nicely formatted into columns as it " +#| "should be. The most obvious example is the first screen where you select " +#| "your language. Another example is the main screen of partman." msgid "" -"Information on some screens is not nicely formatted into columns as it " -"should be. The most obvious example is the first screen where you select " -"your language. Another example is the main screen of partman." +"Information on some screens is not yet nicely formatted into columns as it " +"should be. This is most visible during partitioning." msgstr "" "Thông tin trên một số màn hình không có định dạng cột đẹp. Trường hợp thường " "nhất là màn hình thứ nhất trên đó bạn chọn ngôn ngữ. Một trường hợp khác là " "màn hình chính của chương trình <filename>partman</filename>." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1264 +#: random-bits.xml:1261 #, no-c-format msgid "" "Typing some characters may not work and in some cases the wrong character " @@ -2536,25 +2533,13 @@ msgstr "" "họa.)" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1271 +#: random-bits.xml:1268 #, no-c-format msgid "Support for touchpads is not yet optimal." msgstr "Khả năng hỗ trợ vùng sờ chưa tối ưu." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1276 -#, no-c-format -msgid "" -"Support for creating encrypted partitions is limited as it is not possible " -"to generate a random encryption key. It is possible to set up an encrypted " -"partition using a passphrase as encryption key." -msgstr "" -"Khả năng tạo phân vùng đã mật mã bị hạn chế vì không thể tạo ra một khoá mật " -"mã ngẫu nhiên. Vẫn có thể thiết lập một phân vùng đã mật mã, dùng cụm từ mật " -"khẩu như là khoá mật mã." - -#. Tag: para -#: random-bits.xml:1283 +#: random-bits.xml:1273 #, no-c-format msgid "" "Starting a shell from the graphical frontend is currently not supported. " @@ -2572,7 +2557,7 @@ msgstr "" "VT3." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1292 +#: random-bits.xml:1282 #, no-c-format msgid "" "After booting the installer in rescue mode, it may be useful to start a " @@ -2587,7 +2572,27 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:1299 +#: random-bits.xml:1289 #, no-c-format msgid "# chroot /target" msgstr "# chroot /target" + +#~ msgid "" +#~ "Etch is the first release that includes the graphical installer and uses " +#~ "some relatively new technology. There are a few known issues that you may " +#~ "run into during the installation. We expect to be able to fix these " +#~ "issues for the next release of &debian;." +#~ msgstr "" +#~ "<quote>Etch</quote> là bản phát hành thứ nhất hợp nhất bộ cài đặt đồ họa, " +#~ "cũng sử dụng một số kỹ thuật hơi mới. Có vài vấn đề đã biết có thể gặp " +#~ "trong khi cài đặt. Chúng tôi ngờ có khả năng sửa chữa các vấn đề này " +#~ "trong bản phát hành &debian; kế tiếp." + +#~ msgid "" +#~ "Support for creating encrypted partitions is limited as it is not " +#~ "possible to generate a random encryption key. It is possible to set up an " +#~ "encrypted partition using a passphrase as encryption key." +#~ msgstr "" +#~ "Khả năng tạo phân vùng đã mật mã bị hạn chế vì không thể tạo ra một khoá " +#~ "mật mã ngẫu nhiên. Vẫn có thể thiết lập một phân vùng đã mật mã, dùng cụm " +#~ "từ mật khẩu như là khoá mật mã." diff --git a/po/vi/using-d-i.po b/po/vi/using-d-i.po index bc9c4126c..c482bdbdd 100644 --- a/po/vi/using-d-i.po +++ b/po/vi/using-d-i.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: using-d-i\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-03-30 00:11+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2008-05-05 00:09+0000\n" "PO-Revision-Date: 2008-05-02 22:29+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -2821,21 +2821,7 @@ msgid "Please see the the section on erasing data above." msgstr "Xem tiết đoạn bên trên diễn tả cách xoá sạch dữ liệu." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1747 -#, no-c-format -msgid "" -"Please note that the <emphasis>graphical</emphasis> version of the installer " -"still has some limitations when compared to the textual one. For " -"cryptography it means you can set up only volumes using a " -"<emphasis>passphrase</emphasis> as the encryption key." -msgstr "" -"Ghi chú rằng phiên bản <emphasis>đồ họa</emphasis> của bộ cài đặt vẫn còn bị " -"hạn chế, so với phiên bản kiểu văn bản. Đối với mật mã, có nghĩa là bạn có " -"khả năng thiết lập khối tin chỉ dùng <emphasis>cụm từ mật khẩu</emphasis> " -"như là khoá mật mã." - -#. Tag: para -#: using-d-i.xml:1755 +#: using-d-i.xml:1746 #, no-c-format msgid "" "After you have selected the desired parameters for your encrypted " @@ -2853,7 +2839,7 @@ msgstr "" "mới. Đối với phân vùng lớn, có thể kéo dài một lát." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1765 +#: using-d-i.xml:1756 #, no-c-format msgid "" "Next you will be asked to enter a passphrase for partitions configured to " @@ -2872,7 +2858,7 @@ msgstr "" "đoán.</para></listitem> </itemizedlist>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1774 +#: using-d-i.xml:1765 #, no-c-format msgid "" "Before you input any passphrases, you should have made sure that your " @@ -2897,7 +2883,7 @@ msgstr "" "phím nào được dùng, trước khi nhập mật khẩu kiểu nào." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1787 +#: using-d-i.xml:1778 #, no-c-format msgid "" "If you selected to use methods other than a passphrase to create encryption " @@ -2919,7 +2905,7 @@ msgstr "" "được lặp lại cho mỗi phân vùng cần mật mã." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1803 +#: using-d-i.xml:1794 #, no-c-format msgid "" "After returning to the main partitioning menu, you will see all encrypted " @@ -2952,7 +2938,7 @@ msgstr "" "hợp." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1816 +#: using-d-i.xml:1807 #, no-c-format msgid "" "One thing to note here are the identifiers in parentheses " @@ -2972,7 +2958,7 @@ msgstr "" "volumes\"/>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1826 +#: using-d-i.xml:1817 #, no-c-format msgid "" "Once you are satisfied with the partitioning scheme, continue with the " @@ -2980,13 +2966,13 @@ msgid "" msgstr "Một khi bạn thấy sơ đồ phân vùng là ổn thoả, hãy tiếp tục cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1837 +#: using-d-i.xml:1828 #, no-c-format msgid "Installing the Base System" msgstr "Cài đặt Hệ thống Cơ bản" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1838 +#: using-d-i.xml:1829 #, no-c-format msgid "" "Although this stage is the least problematic, it consumes a significant " @@ -3000,7 +2986,7 @@ msgstr "" "kéo dài một lát." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1851 +#: using-d-i.xml:1842 #, no-c-format msgid "" "During installation of the base system, package unpacking and setup messages " @@ -3016,7 +3002,7 @@ msgstr "" "chính bằng <keycombo><keycap>Alt trái</keycap><keycap>F1</keycap></keycombo>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1860 +#: using-d-i.xml:1851 #, no-c-format msgid "" "The unpack/setup messages generated during this phase are also saved in " @@ -3029,7 +3015,7 @@ msgstr "" "qua bàn giao tiếp nối tiếp." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1866 +#: using-d-i.xml:1857 #, no-c-format msgid "" "As part of the installation, a Linux kernel will be installed. At the " @@ -3043,13 +3029,13 @@ msgstr "" "hạt nhân có sẵn." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1878 +#: using-d-i.xml:1869 #, no-c-format msgid "Setting Up Users And Passwords" msgstr "Thiết lập Người và Mật khẩu" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1879 +#: using-d-i.xml:1870 #, no-c-format msgid "" "After the base system has been installed, the installer will allow you to " @@ -3061,13 +3047,13 @@ msgstr "" "Các tài khoản người dùng khác có thể được tạo sau khi cài đặt xong." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1893 +#: using-d-i.xml:1884 #, no-c-format msgid "Set the Root Password" msgstr "Đặt mật khẩu chủ" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1897 +#: using-d-i.xml:1888 #, no-c-format msgid "" "The <emphasis>root</emphasis> account is also called the <emphasis>super-" @@ -3081,7 +3067,7 @@ msgstr "" "trong thời lượng càng ngắn càng có thể." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1905 +#: using-d-i.xml:1896 #, no-c-format msgid "" "Any password you create should contain at least 6 characters, and should " @@ -3096,7 +3082,7 @@ msgstr "" "chọn từ nằm trong bất kỳ từ điển hay thông tin cá nhân có thể được đoán." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1913 +#: using-d-i.xml:1904 #, no-c-format msgid "" "If anyone ever tells you they need your root password, be extremely wary. " @@ -3107,13 +3093,13 @@ msgstr "" "cho ai biết mật khẩu chủ, trừ bạn quản lý máy có nhiều quản trị hệ thống." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1923 +#: using-d-i.xml:1914 #, no-c-format msgid "Create an Ordinary User" msgstr "Tạo người dùng chuẩn" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1925 +#: using-d-i.xml:1916 #, no-c-format msgid "" "The system will ask you whether you wish to create an ordinary user account " @@ -3127,7 +3113,7 @@ msgstr "" "ngày hay như là sự đăng nhập cá nhân." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1934 +#: using-d-i.xml:1925 #, no-c-format msgid "" "Why not? Well, one reason to avoid using root's privileges is that it is " @@ -3147,7 +3133,7 @@ msgstr "" "này." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1944 +#: using-d-i.xml:1935 #, no-c-format msgid "" "You will first be prompted for the user's full name. Then you'll be asked " @@ -3161,7 +3147,7 @@ msgstr "" "tài khoản này." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1951 +#: using-d-i.xml:1942 #, no-c-format msgid "" "If at any point after installation you would like to create another account, " @@ -3171,13 +3157,13 @@ msgstr "" "sử dụng lệnh <command>adduser</command> (thêm người dùng)." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1962 +#: using-d-i.xml:1953 #, no-c-format msgid "Installing Additional Software" msgstr "Cài đặt phần mềm thêm" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1963 +#: using-d-i.xml:1954 #, no-c-format msgid "" "At this point you have a usable but limited system. Most users will want to " @@ -3192,13 +3178,13 @@ msgstr "" "nếu máy tính hay mạng có chạy chậm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1978 +#: using-d-i.xml:1969 #, no-c-format msgid "Configuring apt" msgstr "Cấu hình apt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1980 +#: using-d-i.xml:1971 #, no-c-format msgid "" "One of the tools used to install packages on a &debian; system is a program " @@ -3232,7 +3218,7 @@ msgstr "" "khuyến khích." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2004 +#: using-d-i.xml:1995 #, no-c-format msgid "" "<command>apt</command> must be configured so that it knows from where to " @@ -3246,7 +3232,7 @@ msgstr "" "cài đặt xong." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2011 +#: using-d-i.xml:2002 #, no-c-format msgid "" "If you are installing at default priority, the installer will largely take " @@ -3264,7 +3250,7 @@ msgstr "" "quote>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2020 +#: using-d-i.xml:2011 #, no-c-format msgid "" "If you are installing at a lower priority (e.g. in expert mode), you will be " @@ -3280,13 +3266,13 @@ msgstr "" "(khác tự do)." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2031 +#: using-d-i.xml:2022 #, no-c-format msgid "Installing from more than one CD or DVD" msgstr "Cài đặt từ nhiều đĩa CD/DVD" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2033 +#: using-d-i.xml:2024 #, no-c-format msgid "" "If you are installing from a CD or a DVD that is part of a larger set, the " @@ -3299,7 +3285,7 @@ msgstr "" "trên các đĩa đó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2040 +#: using-d-i.xml:2031 #, no-c-format msgid "" "If you do not have any additional CDs or DVDs, that is no problem: using " @@ -3313,7 +3299,7 @@ msgstr "" "chọn trong bước kế tiếp của tiến trình cài đặt thực sự có thể được cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2048 +#: using-d-i.xml:2039 #, no-c-format msgid "" "Packages are included on CDs (and DVDs) in the order of their popularity. " @@ -3326,7 +3312,7 @@ msgstr "" "người thực sự dùng những gói nằm trong vài đĩa CD cuối cùng trong tập hợp." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2055 +#: using-d-i.xml:2046 #, no-c-format msgid "" "It also means that buying or downloading and burning a full CD set is just a " @@ -3343,7 +3329,7 @@ msgstr "" "gói cần thiết." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2064 +#: using-d-i.xml:2055 #, no-c-format msgid "" "A good rule of thumb is that for a regular desktop installation (using the " @@ -3357,7 +3343,7 @@ msgstr "" "chứa cả ba môi trường làm việc này." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2072 +#: using-d-i.xml:2063 #, no-c-format msgid "" "If you do scan multiple CDs or DVDs, the installer will prompt you to " @@ -3373,13 +3359,13 @@ msgstr "" "quét không quan trọng, nhưng quét theo thứ tự tăng dần sẽ giảm dịp bị lỗi." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2085 +#: using-d-i.xml:2076 #, no-c-format msgid "Using a network mirror" msgstr "Sử dụng máy nhân bản mạng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2087 +#: using-d-i.xml:2078 #, no-c-format msgid "" "One question that will be asked during most installs is whether or not to " @@ -3391,7 +3377,7 @@ msgstr "" "mặc định là tốt, nhưng vẫn có một số ngoại lệ." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2093 +#: using-d-i.xml:2084 #, no-c-format msgid "" "If you are <emphasis>not</emphasis> installing from a full CD or DVD or " @@ -3409,7 +3395,7 @@ msgstr "" "bước tiếp theo của tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2102 +#: using-d-i.xml:2093 #, no-c-format msgid "" "If you are installing from a single full CD or using a full CD image, using " @@ -3430,7 +3416,7 @@ msgstr "" "thống mới)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2113 +#: using-d-i.xml:2104 #, no-c-format msgid "" "If you are installing from a DVD or using a DVD image, any packages needed " @@ -3444,7 +3430,7 @@ msgstr "" "bản mạng vẫn là tùy chọn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2120 +#: using-d-i.xml:2111 #, no-c-format msgid "" "One advantage of adding a network mirror is that updates that have occurred " @@ -3459,7 +3445,7 @@ msgstr "" "rủi ro bảo mật hay sự ổn định của hệ thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2127 +#: using-d-i.xml:2118 #, no-c-format msgid "" "In summary: selecting a network mirror is generally a good idea, except if " @@ -3474,19 +3460,19 @@ msgstr "" "liệu được tải xuống nếu bạn có phải chọn máy nhân bản thì phụ thuộc vào" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2136 +#: using-d-i.xml:2127 #, no-c-format msgid "the tasks you select in the next step of the installation," msgstr "những tác vụ bạn chọn trong bước tiếp theo của tiến trình cài đặt," #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2141 +#: using-d-i.xml:2132 #, no-c-format msgid "which packages are needed for those tasks," msgstr "những gói nào cần thiết cho các tác vụ đó," #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2146 +#: using-d-i.xml:2137 #, no-c-format msgid "" "which of those packages are present on the CDs or DVDs you have scanned, and" @@ -3495,7 +3481,7 @@ msgstr "" "và" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2151 +#: using-d-i.xml:2142 #, no-c-format msgid "" "whether any updated versions of packages included on the CDs or DVDs are " @@ -3507,7 +3493,7 @@ msgstr "" "cập nhật kiểu bảo mật hay dễ thay đổi)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2160 +#: using-d-i.xml:2151 #, no-c-format msgid "" "Note that the last point means that, even if you choose not to use a network " @@ -3521,13 +3507,13 @@ msgstr "" "hình." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2176 +#: using-d-i.xml:2167 #, no-c-format msgid "Selecting and Installing Software" msgstr "Lựa chọn và Cài đặt Phần mềm" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2178 +#: using-d-i.xml:2169 #, no-c-format msgid "" "During the installation process, you are given the opportunity to select " @@ -3544,7 +3530,7 @@ msgstr "" "tác vụ khác nhau." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2187 +#: using-d-i.xml:2178 #, no-c-format msgid "" "So, you have the ability to choose <emphasis>tasks</emphasis> first, and " @@ -3577,7 +3563,7 @@ msgstr "" "công việc có sẵn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2214 +#: using-d-i.xml:2205 #, no-c-format msgid "" "Some tasks may be pre-selected based on the characteristics of the computer " @@ -3590,7 +3576,7 @@ msgstr "" "không cài đặt gì cả." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2221 +#: using-d-i.xml:2212 #, no-c-format msgid "" "Unless you are using the special KDE or Xfce CDs, the <quote>Desktop " @@ -3600,7 +3586,7 @@ msgstr "" "trường làm việc</quote> sẽ cài đặt môi trường làm việc GNOME." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2228 +#: using-d-i.xml:2219 #, no-c-format msgid "" "It is not possible to interactively select a different desktop during the " @@ -3620,7 +3606,7 @@ msgstr "" "đặt <literal>desktop=xfce</literal>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2238 +#: using-d-i.xml:2229 #, no-c-format msgid "" "Note that this will only work if the packages needed for KDE or Xfce are " @@ -3637,7 +3623,7 @@ msgstr "" "kỳ phương pháp cài đặt khác nào." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2246 +#: using-d-i.xml:2237 #, no-c-format msgid "" "The various server tasks will install software roughly as follows. DNS " @@ -3656,7 +3642,7 @@ msgstr "" "vụ Mạng: <classname>apache</classname>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2258 +#: using-d-i.xml:2249 #, no-c-format msgid "" "Once you've selected your tasks, select &BTN-CONT;. At this point, " @@ -3667,7 +3653,7 @@ msgstr "" "<command>aptitude</command> sẽ cài đặt các gói thuộc về những tác vụ đã chọn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2265 +#: using-d-i.xml:2256 #, no-c-format msgid "" "In the standard user interface of the installer, you can use the space bar " @@ -3677,7 +3663,7 @@ msgstr "" "dài để (bỏ) chọn công việc nào." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2271 +#: using-d-i.xml:2262 #, no-c-format msgid "" "You should be aware that especially the Desktop task is very large. " @@ -3694,7 +3680,7 @@ msgstr "" "trình cài đặt gói một khi khởi chạy được." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2280 +#: using-d-i.xml:2271 #, no-c-format msgid "" "Even when packages are included on the CD-ROM, the installer may still " @@ -3712,7 +3698,7 @@ msgstr "" "xảy ra nếu bạn sử dụng ảnh cũ." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2289 +#: using-d-i.xml:2280 #, no-c-format msgid "" "Each package you selected with <command>tasksel</command> is downloaded, " @@ -3726,13 +3712,13 @@ msgstr "" "sẽ nhắc bạn trong tiến trình này." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2302 +#: using-d-i.xml:2293 #, no-c-format msgid "Making Your System Bootable" msgstr "Cho hệ thống khả năng khởi động" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2304 +#: using-d-i.xml:2295 #, no-c-format msgid "" "If you are installing a diskless workstation, obviously, booting off the " @@ -3746,13 +3732,13 @@ msgstr "" "select-sun\"/>.</phrase>" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2319 +#: using-d-i.xml:2310 #, no-c-format msgid "Detecting other operating systems" msgstr "Phát hiện hệ điều hành khác" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2321 +#: using-d-i.xml:2312 #, no-c-format msgid "" "Before a boot loader is installed, the installer will attempt to probe for " @@ -3768,7 +3754,7 @@ msgstr "" "Debian." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2329 +#: using-d-i.xml:2320 #, no-c-format msgid "" "Note that multiple operating systems booting on a single machine is still " @@ -3784,13 +3770,13 @@ msgstr "" "dẫn sử dụng bộ nạp khởi động riêng để tìm thông tin thêm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2347 +#: using-d-i.xml:2338 #, no-c-format msgid "Install <command>aboot</command> on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt <command>aboot</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2348 +#: using-d-i.xml:2339 #, no-c-format msgid "" "If you have booted from SRM and you select this option, the installer will " @@ -3811,13 +3797,13 @@ msgstr "" "bạn mới cài đặt Debian thì phải khởi động GNU/Linux từ đĩa mềm thay thế." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2368 +#: using-d-i.xml:2359 #, no-c-format msgid "<command>palo</command>-installer" msgstr "Trình cài đặt <command>palo</command>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2369 +#: using-d-i.xml:2360 #, no-c-format msgid "" "The bootloader on PA-RISC is <quote>palo</quote>. <command>PALO</command> is " @@ -3833,19 +3819,19 @@ msgstr "" "<command>PALO</command> thật có thể đọc phân vùng Linux." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2378 +#: using-d-i.xml:2369 #, no-c-format msgid "hppa FIXME ( need more info )" msgstr "hppa SỬA ĐI (cần thông tin thêm)" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2390 +#: using-d-i.xml:2381 #, no-c-format msgid "Install the <command>Grub</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>Grub</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2392 +#: using-d-i.xml:2383 #, no-c-format msgid "" "The main &architecture; boot loader is called <quote>grub</quote>. Grub is a " @@ -3857,7 +3843,7 @@ msgstr "" "ích cho cả hai người dùng mới và nhà chuyên môn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2398 +#: using-d-i.xml:2389 #, no-c-format msgid "" "By default, grub will be installed into the Master Boot Record (MBR), where " @@ -3869,7 +3855,7 @@ msgstr "" "nơi khác. Xem sổ tay GRUB để tìm thông tin đầy đủ." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2404 +#: using-d-i.xml:2395 #, no-c-format msgid "" "If you do not want to install grub, use the &BTN-GOBACK; button to get to " @@ -3880,13 +3866,13 @@ msgstr "" "từ đó, chọn bộ nạp khởi động đã muốn." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2417 +#: using-d-i.xml:2408 #, no-c-format msgid "Install the <command>LILO</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>LILO</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2419 +#: using-d-i.xml:2410 #, no-c-format msgid "" "The second &architecture; boot loader is called <quote>LILO</quote>. It is " @@ -3903,7 +3889,7 @@ msgstr "" "\"&url-lilo-howto;\">LILO mini-HOWTO</ulink>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2429 +#: using-d-i.xml:2420 #, no-c-format msgid "" "Currently the LILO installation will only create menu entries for other " @@ -3917,7 +3903,7 @@ msgstr "" "khi cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2437 +#: using-d-i.xml:2428 #, no-c-format msgid "" "&d-i; offers you three choices on where to install the <command>LILO</" @@ -3927,13 +3913,13 @@ msgstr "" "<command>LILO</command>:" #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2444 +#: using-d-i.xml:2435 #, no-c-format msgid "Master Boot Record (MBR)" msgstr "Mục ghi khởi động cái (MBR)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2444 +#: using-d-i.xml:2435 #, no-c-format msgid "" "This way the <command>LILO</command> will take complete control of the boot " @@ -3943,13 +3929,13 @@ msgstr "" "động." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2451 +#: using-d-i.xml:2442 #, no-c-format msgid "new Debian partition" msgstr "phân vùng Debian mới" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2451 +#: using-d-i.xml:2442 #, no-c-format msgid "" "Choose this if you want to use another boot manager. <command>LILO</command> " @@ -3961,13 +3947,13 @@ msgstr "" "việc như bộ tảo khởi động phụ." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2460 +#: using-d-i.xml:2451 #, no-c-format msgid "Other choice" msgstr "Khác" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2460 +#: using-d-i.xml:2451 #, no-c-format msgid "" "Useful for advanced users who want to install <command>LILO</command> " @@ -3981,7 +3967,7 @@ msgstr "" "<filename>/dev/sda</filename>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2470 +#: using-d-i.xml:2461 #, no-c-format msgid "" "If you can no longer boot into Windows 9x (or DOS) after this step, you'll " @@ -3997,13 +3983,13 @@ msgstr "" "trở về Debian." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2486 +#: using-d-i.xml:2477 #, no-c-format msgid "Install the <command>ELILO</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>ELILO</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2488 +#: using-d-i.xml:2479 #, no-c-format msgid "" "The &architecture; boot loader is called <quote>elilo</quote>. It is modeled " @@ -4031,7 +4017,7 @@ msgstr "" "quote> để làm việc thật tải và khởi chạy hạt nhân Linux." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2504 +#: using-d-i.xml:2495 #, no-c-format msgid "" "The <quote>elilo</quote> configuration and installation is done as the last " @@ -4049,13 +4035,13 @@ msgstr "" "<emphasis>gốc</emphasis> của máy tính." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2516 +#: using-d-i.xml:2507 #, no-c-format msgid "Choose the correct partition!" msgstr "Chọn phân vùng đúng đi." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2518 +#: using-d-i.xml:2509 #, no-c-format msgid "" "The criteria for selecting a partition is that it is FAT format filesystem " @@ -4073,13 +4059,13 @@ msgstr "" "định dạng phân vùng nên xoá hoàn toàn nội dung đã có !" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2533 +#: using-d-i.xml:2524 #, no-c-format msgid "EFI Partition Contents" msgstr "Nội dung phân vùng EFI" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2535 +#: using-d-i.xml:2526 #, no-c-format msgid "" "The EFI partition is a FAT filesystem format partition on one of the hard " @@ -4110,13 +4096,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2557 +#: using-d-i.xml:2548 #, no-c-format msgid "elilo.conf" msgstr "elilo.conf" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2558 +#: using-d-i.xml:2549 #, no-c-format msgid "" "This is the configuration file read by the boot loader when it starts. It is " @@ -4129,13 +4115,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2567 +#: using-d-i.xml:2558 #, no-c-format msgid "elilo.efi" msgstr "elilo.efi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2568 +#: using-d-i.xml:2559 #, no-c-format msgid "" "This is the boot loader program that the <quote>EFI Boot Manager</quote> " @@ -4150,13 +4136,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2578 +#: using-d-i.xml:2569 #, no-c-format msgid "initrd.img" msgstr "initrd.img" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2579 +#: using-d-i.xml:2570 #, no-c-format msgid "" "This is the initial root filesystem used to boot the kernel. It is a copy of " @@ -4172,13 +4158,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2591 +#: using-d-i.xml:2582 #, no-c-format msgid "readme.txt" msgstr "readme.txt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2592 +#: using-d-i.xml:2583 #, no-c-format msgid "" "This is a small text file warning you that the contents of the directory are " @@ -4191,13 +4177,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2602 +#: using-d-i.xml:2593 #, no-c-format msgid "vmlinuz" msgstr "vmlinuz" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2603 +#: using-d-i.xml:2594 #, no-c-format msgid "" "This is the compressed kernel itself. It is a copy of the file referenced in " @@ -4211,13 +4197,13 @@ msgstr "" "bởi liên kết tượng trưng <filename>/vmlinuz</filename>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2623 +#: using-d-i.xml:2614 #, no-c-format msgid "<command>arcboot</command>-installer" msgstr "Bộ cài đặt <command>arcboot</command>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2624 +#: using-d-i.xml:2615 #, no-c-format msgid "" "The boot loader on SGI machines is <command>arcboot</command>. It has to be " @@ -4261,13 +4247,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2643 +#: using-d-i.xml:2634 #, no-c-format msgid "scsi" msgstr "scsi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2644 +#: using-d-i.xml:2635 #, no-c-format msgid "" "is the SCSI bus to be booted from, this is <userinput>0</userinput> for the " @@ -4277,13 +4263,13 @@ msgstr "" "điều khiển có sẵn" #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2652 +#: using-d-i.xml:2643 #, no-c-format msgid "disk" msgstr "đĩa" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2653 +#: using-d-i.xml:2644 #, no-c-format msgid "" "is the SCSI ID of the hard disk on which <command>arcboot</command> is " @@ -4293,13 +4279,13 @@ msgstr "" "được cài đặt" #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2661 using-d-i.xml:2730 +#: using-d-i.xml:2652 using-d-i.xml:2721 #, no-c-format msgid "partnr" msgstr "số_phân" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2662 +#: using-d-i.xml:2653 #, no-c-format msgid "" "is the number of the partition on which <filename>/etc/arcboot.conf</" @@ -4309,13 +4295,13 @@ msgstr "" "filename>" #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2670 +#: using-d-i.xml:2661 #, no-c-format msgid "config" msgstr "cấu_hình" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2671 +#: using-d-i.xml:2662 #, no-c-format msgid "" "is the name of the configuration entry in <filename>/etc/arcboot.conf</" @@ -4325,13 +4311,13 @@ msgstr "" "filename>, mà là <quote>linux</quote> theo mặc định." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2692 +#: using-d-i.xml:2683 #, no-c-format msgid "<command>delo</command>-installer" msgstr "Bộ cài đặt <command>delo</command>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2693 +#: using-d-i.xml:2684 #, no-c-format msgid "" "The boot loader on DECstations is <command>DELO</command>. It has to be " @@ -4360,13 +4346,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2712 +#: using-d-i.xml:2703 #, no-c-format msgid "<replaceable>#</replaceable>" msgstr "<replaceable>#</replaceable>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2713 +#: using-d-i.xml:2704 #, no-c-format msgid "" "is the TurboChannel device to be booted from, on most DECstations this is " @@ -4376,13 +4362,13 @@ msgstr "" "nó là <userinput>3</userinput> cho bộ điều khiển có sẵn" #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2721 +#: using-d-i.xml:2712 #, no-c-format msgid "<replaceable>id</replaceable>" msgstr "<replaceable>mã</replaceable>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2722 +#: using-d-i.xml:2713 #, no-c-format msgid "" "is the SCSI ID of the hard disk on which <command>DELO</command> is installed" @@ -4391,7 +4377,7 @@ msgstr "" "được cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2731 +#: using-d-i.xml:2722 #, no-c-format msgid "" "is the number of the partition on which <filename>/etc/delo.conf</filename> " @@ -4401,13 +4387,13 @@ msgstr "" "conf</filename>" #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2739 +#: using-d-i.xml:2730 #, no-c-format msgid "name" msgstr "tên" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2740 +#: using-d-i.xml:2731 #, no-c-format msgid "" "is the name of the configuration entry in <filename>/etc/delo.conf</" @@ -4417,7 +4403,7 @@ msgstr "" "là <quote>linux</quote> theo mặc định." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2750 +#: using-d-i.xml:2741 #, no-c-format msgid "" "In case <filename>/etc/delo.conf</filename> is on the first partition on the " @@ -4428,19 +4414,19 @@ msgstr "" "là dùng" #. Tag: screen -#: using-d-i.xml:2756 +#: using-d-i.xml:2747 #, no-c-format msgid "<userinput>boot #/rz<replaceable>id</replaceable></userinput>" msgstr "<userinput>boot #/rz<replaceable>mã</replaceable></userinput>" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2766 +#: using-d-i.xml:2757 #, no-c-format msgid "Install <command>Yaboot</command> on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt <command>Yaboot</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2767 +#: using-d-i.xml:2758 #, no-c-format msgid "" "Newer (mid 1998 and on) PowerMacs use <command>yaboot</command> as their " @@ -4460,13 +4446,13 @@ msgstr "" "&debian;." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2785 +#: using-d-i.xml:2776 #, no-c-format msgid "Install <command>Quik</command> on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt <command>Quik</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2786 +#: using-d-i.xml:2777 #, no-c-format msgid "" "The boot loader for OldWorld Power Macintosh machines is <command>quik</" @@ -4480,13 +4466,13 @@ msgstr "" "PowerMac 7200, 7300, và 7600, và trên một số máy bắt chước Power Computing." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2802 +#: using-d-i.xml:2793 #, no-c-format msgid "<command>zipl</command>-installer" msgstr "Bộ cài đặt <command>zipl</command>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2803 +#: using-d-i.xml:2794 #, no-c-format msgid "" "The boot loader on &arch-title; is <quote>zipl</quote>. <command>ZIPL</" @@ -4503,13 +4489,13 @@ msgstr "" "command>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2820 +#: using-d-i.xml:2811 #, no-c-format msgid "Install the <command>SILO</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>SILO</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2822 +#: using-d-i.xml:2813 #, no-c-format msgid "" "The standard &architecture; boot loader is called <quote>silo</quote>. It is " @@ -4540,13 +4526,13 @@ msgstr "" "Linux kế bên bản cài đặt SunOS/Solaris đã có." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2847 +#: using-d-i.xml:2838 #, no-c-format msgid "Continue Without Boot Loader" msgstr "Tiếp tục không có bộ nạp khởi động" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2849 +#: using-d-i.xml:2840 #, no-c-format msgid "" "This option can be used to complete the installation even when no boot " @@ -4564,7 +4550,7 @@ msgstr "" "đó và được dùng để khởi động hệ điều hành GNU/Linux.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2858 +#: using-d-i.xml:2849 #, no-c-format msgid "" "If you plan to manually configure your bootloader, you should check the name " @@ -4585,13 +4571,13 @@ msgstr "" "vùng riêng, tên hệ thống tập tin <filename>/boot</filename>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2875 +#: using-d-i.xml:2866 #, no-c-format msgid "Finishing the Installation" msgstr "Cài đặt xong" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2876 +#: using-d-i.xml:2867 #, no-c-format msgid "" "This is the last step in the Debian installation process during which the " @@ -4602,13 +4588,13 @@ msgstr "" "đặt sẽ làm bất cứ tác vụ nào còn lại. Phần lớn là làm sạch sau &d-i;." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2889 +#: using-d-i.xml:2880 #, no-c-format msgid "Setting the System Clock" msgstr "Đặt đồng hồ hệ thống" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2891 +#: using-d-i.xml:2882 #, no-c-format msgid "" "The installer may ask you if the computer's clock is set to UTC. Normally " @@ -4622,7 +4608,7 @@ msgstr "" "dựa vào thứ như hệ điều hành khác đã được cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2898 +#: using-d-i.xml:2889 #, no-c-format msgid "" "In expert mode you will always be able to choose whether or not the clock is " @@ -4640,7 +4626,7 @@ msgstr "" "cục bộ. Nếu bạn muốn khởi động đôi, hãy chọn giờ cục bộ hơn UTC.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2909 +#: using-d-i.xml:2900 #, no-c-format msgid "" "At this point &d-i; will also attempt to save the current time to the " @@ -4652,13 +4638,13 @@ msgstr "" "thuộc vào sự chọn mới làm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2924 +#: using-d-i.xml:2915 #, no-c-format msgid "Reboot the System" msgstr "Khởi động lại hệ thống" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2926 +#: using-d-i.xml:2917 #, no-c-format msgid "" "You will be prompted to remove the boot media (CD, floppy, etc) that you " @@ -4670,7 +4656,7 @@ msgstr "" "thống Debian mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2932 +#: using-d-i.xml:2923 #, no-c-format msgid "" "After a final prompt the system will be halted because rebooting is not " @@ -4684,13 +4670,13 @@ msgstr "" "của tiến trình cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2945 +#: using-d-i.xml:2936 #, no-c-format msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2946 +#: using-d-i.xml:2937 #, no-c-format msgid "" "The components listed in this section are usually not involved in the " @@ -4702,13 +4688,13 @@ msgstr "" "khó khăn." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2959 +#: using-d-i.xml:2950 #, no-c-format msgid "Saving the installation logs" msgstr "Lưu bản ghi cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2961 +#: using-d-i.xml:2952 #, no-c-format msgid "" "If the installation is successful, the logfiles created during the " @@ -4720,7 +4706,7 @@ msgstr "" "filename> trong hệ thống Debian mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2968 +#: using-d-i.xml:2959 #, no-c-format msgid "" "Choosing <guimenuitem>Save debug logs</guimenuitem> from the main menu " @@ -4736,13 +4722,13 @@ msgstr "" "kèm báo cáo cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2988 +#: using-d-i.xml:2979 #, no-c-format msgid "Using the Shell and Viewing the Logs" msgstr "Sử dụng trình bao và xem bản ghi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2990 +#: using-d-i.xml:2981 #, no-c-format msgid "" "There are several methods you can use to get a shell while running an " @@ -4769,13 +4755,13 @@ msgstr "" "trái</keycap> <keycap>F1</keycap></keycombo> để trở về bộ cài đặt chính nó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3008 +#: using-d-i.xml:2999 #, no-c-format msgid "For the graphical installer see also <xref linkend=\"gtk-using\"/>." msgstr "Đối với trình cài đặt đồ họa, xem thêm <xref linkend=\"gtk-using\"/>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3012 +#: using-d-i.xml:3003 #, no-c-format msgid "" "If you cannot switch consoles, there is also an <guimenuitem>Execute a " @@ -4791,7 +4777,7 @@ msgstr "" "(thoát) để đóng trình bao, và trở về trình cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3020 +#: using-d-i.xml:3011 #, no-c-format msgid "" "At this point you are booted from the RAM disk, and there is a limited set " @@ -4809,7 +4795,7 @@ msgstr "" "tự động gõ và lược sử." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3029 +#: using-d-i.xml:3020 #, no-c-format msgid "" "To edit and view files, use the text editor <command>nano</command>. Log " @@ -4821,7 +4807,7 @@ msgstr "" "<filename>/var/log</filename>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3036 +#: using-d-i.xml:3027 #, no-c-format msgid "" "Although you can do basically anything in a shell that the available " @@ -4832,7 +4818,7 @@ msgstr "" "trình bao chỉ sẵn sàng để giúp đỡ trong trường hợp bị lỗi hay gỡ lỗi." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3042 +#: using-d-i.xml:3033 #, no-c-format msgid "" "Doing things manually from the shell may interfere with the installation " @@ -4846,13 +4832,13 @@ msgstr "" "bao." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3057 +#: using-d-i.xml:3048 #, no-c-format msgid "Installation Over the Network" msgstr "Cài đặt qua mạng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3059 +#: using-d-i.xml:3050 #, no-c-format msgid "" "One of the more interesting components is <firstterm>network-console</" @@ -4869,7 +4855,7 @@ msgstr "" "thể tự động hoá phần đó bằng phần <xref linkend=\"automatic-install\"/>.)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3069 +#: using-d-i.xml:3060 #, no-c-format msgid "" "This component is not loaded into the main installation menu by default, so " @@ -4891,7 +4877,7 @@ msgstr "" "tục lại cài đặt từ xa bằng SSH</guimenuitem>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3082 +#: using-d-i.xml:3073 #, no-c-format msgid "" "For installations on &arch-title;, this is the default method after setting " @@ -4901,7 +4887,7 @@ msgstr "" "mặc định sau khi thiết lập mạng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3087 +#: using-d-i.xml:3078 #, no-c-format msgid "" "<phrase arch=\"not-s390\">After selecting this new entry, you</phrase> " @@ -4923,7 +4909,7 @@ msgstr "" "sẽ tiếp tục cài đặt từ xa</quote>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3099 +#: using-d-i.xml:3090 #, no-c-format msgid "" "Should you decide to continue with the installation locally, you can always " @@ -4935,7 +4921,7 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3105 +#: using-d-i.xml:3096 #, no-c-format msgid "" "Now let's switch to the other side of the wire. As a prerequisite, you need " @@ -4965,7 +4951,7 @@ msgstr "" "nếu nó là đúng không." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3122 +#: using-d-i.xml:3113 #, no-c-format msgid "" "The <command>ssh</command> server in the installer uses a default " @@ -4990,7 +4976,7 @@ msgstr "" "tái kết nối." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3135 +#: using-d-i.xml:3126 #, no-c-format msgid "" "You may be able to avoid the connection being dropped by adding the option " @@ -5012,7 +4998,7 @@ msgstr "" "kết nối) vậy chỉ dùng nó khi cần thiết." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3148 +#: using-d-i.xml:3139 #, no-c-format msgid "" "If you install several computers in turn and they happen to have the same IP " @@ -5036,7 +5022,7 @@ msgstr "" "thử lại." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3164 +#: using-d-i.xml:3155 #, no-c-format msgid "" "After the login you will be presented with an initial screen where you have " @@ -5056,7 +5042,7 @@ msgstr "" "chạy cho các trình bao." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3174 +#: using-d-i.xml:3165 #, no-c-format msgid "" "After you have started the installation remotely over SSH, you should not go " @@ -5072,7 +5058,7 @@ msgstr "" "cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3182 +#: using-d-i.xml:3173 #, no-c-format msgid "" "Also, if you are running the SSH session from an X terminal, you should not " @@ -5080,3 +5066,14 @@ msgid "" msgstr "" "Hơn nữa, nếu bạn làm phiên chạy SSH từ thiết bị cuối X, bạn không nên thay " "đổi kích cỡ của cửa sổ, vì làm như thế sẽ gây ra sự kết nối bị kết thúc." + +#~ msgid "" +#~ "Please note that the <emphasis>graphical</emphasis> version of the " +#~ "installer still has some limitations when compared to the textual one. " +#~ "For cryptography it means you can set up only volumes using a " +#~ "<emphasis>passphrase</emphasis> as the encryption key." +#~ msgstr "" +#~ "Ghi chú rằng phiên bản <emphasis>đồ họa</emphasis> của bộ cài đặt vẫn còn " +#~ "bị hạn chế, so với phiên bản kiểu văn bản. Đối với mật mã, có nghĩa là " +#~ "bạn có khả năng thiết lập khối tin chỉ dùng <emphasis>cụm từ mật khẩu</" +#~ "emphasis> như là khoá mật mã." |