diff options
author | Holger Wansing <linux@wansing-online.de> | 2014-10-05 18:25:00 +0000 |
---|---|---|
committer | Holger Wansing <linux@wansing-online.de> | 2014-10-05 18:25:00 +0000 |
commit | c69eb046cddc0e047f0100212be75687bb1feac3 (patch) | |
tree | 72f48ec32aba52fef60c42d8d418824da086684c /po/vi/random-bits.po | |
parent | 1b51ed19b295d3ff374356202402d4a167826482 (diff) | |
download | installation-guide-c69eb046cddc0e047f0100212be75687bb1feac3.zip |
Refresh po|pot files after changings in en
Diffstat (limited to 'po/vi/random-bits.po')
-rw-r--r-- | po/vi/random-bits.po | 188 |
1 files changed, 93 insertions, 95 deletions
diff --git a/po/vi/random-bits.po b/po/vi/random-bits.po index 80775de29..7c2cb0742 100644 --- a/po/vi/random-bits.po +++ b/po/vi/random-bits.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: random-bits\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2014-08-26 20:40+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2014-10-05 18:15+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-08-05 13:21+0700\n" "Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n" "Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" @@ -1136,23 +1136,21 @@ msgstr "" msgid "" "Substitute one of the following for <replaceable>ARCH</replaceable> in the " "<command>debootstrap</command> command: <userinput>amd64</userinput>, " -"<userinput>arm64</userinput>, <userinput>armel</userinput>, <userinput>armhf</userinput>, <userinput>i386</" -"userinput>, <userinput>mips</userinput>, " -"<userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, " -"<userinput>ppc64el</userinput>, or " -"<userinput>s390x</userinput>." +"<userinput>arm64</userinput>, <userinput>armel</userinput>, " +"<userinput>armhf</userinput>, <userinput>i386</userinput>, <userinput>mips</" +"userinput>, <userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, " +"<userinput>ppc64el</userinput>, or <userinput>s390x</userinput>." msgstr "" "Trong lệnh <command>debootstrap</command>, thay thế <replaceable>KIẾN_TRÚC</" -"replaceable> bằng một của những chuỗi theo đây: " -"<userinput>amd64</userinput>, <userinput>arm64</userinput>,<userinput>armel</userinput>, <userinput>armhf</userinput>, " -"<userinput>i386</userinput>, " -"<userinput>mips</userinput>, " -"<userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, " +"replaceable> bằng một của những chuỗi theo đây: <userinput>amd64</" +"userinput>, <userinput>arm64</userinput>,<userinput>armel</userinput>, " +"<userinput>armhf</userinput>, <userinput>i386</userinput>, <userinput>mips</" +"userinput>, <userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, " "<userinput>ppc64el</userinput>, <userinput>s390x</userinput>." # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:533 +#: random-bits.xml:532 #, no-c-format msgid "" "# /usr/sbin/debootstrap --arch ARCH &releasename; \\\n" @@ -1162,13 +1160,13 @@ msgstr "" " /mnt/debinst http://ftp.us.debian.org/debian" #. Tag: title -#: random-bits.xml:539 +#: random-bits.xml:538 #, no-c-format msgid "Configure The Base System" msgstr "Cấu hình hệ thống cơ bản" #. Tag: para -#: random-bits.xml:540 +#: random-bits.xml:539 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Now you've got a real &debian; system, though rather lean, on disk. " @@ -1196,13 +1194,13 @@ msgstr "" "định nghĩa thiết bị cuối tương thích với hệ thống cơ bản &debian;, chẳng hạn:" #. Tag: title -#: random-bits.xml:558 +#: random-bits.xml:557 #, no-c-format msgid "Create device files" msgstr "Tạo tập tin thiết bị" #. Tag: para -#: random-bits.xml:559 +#: random-bits.xml:558 #, no-c-format msgid "" "At this point <filename>/dev/</filename> only contains very basic device " @@ -1222,13 +1220,13 @@ msgstr "" "hay tĩnh." #. Tag: para -#: random-bits.xml:569 +#: random-bits.xml:568 #, no-c-format msgid "A few of the available options are:" msgstr "Vài tùy chọn sẵn sàng:" #. Tag: para -#: random-bits.xml:574 +#: random-bits.xml:573 #, no-c-format msgid "" "install the makedev package, and create a default set of static device files " @@ -1239,7 +1237,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:578 +#: random-bits.xml:577 #, no-c-format msgid "" "# apt-get install makedev\n" @@ -1253,7 +1251,7 @@ msgstr "" "# MAKEDEV generic" #. Tag: para -#: random-bits.xml:581 +#: random-bits.xml:580 #, no-c-format msgid "" "manually create only specific device files using <command>MAKEDEV</command>" @@ -1262,7 +1260,7 @@ msgstr "" "command>" #. Tag: para -#: random-bits.xml:586 +#: random-bits.xml:585 #, no-c-format msgid "" "bind mount /dev from your host system on top of /dev in the target system; " @@ -1274,13 +1272,13 @@ msgstr "" "thiết bị, vì vậy bạn nên dùng tùy chọn này chỉ một cách cẩn thận." #. Tag: title -#: random-bits.xml:599 +#: random-bits.xml:598 #, no-c-format msgid "Mount Partitions" msgstr "Gắn kết phân vùng" #. Tag: para -#: random-bits.xml:600 +#: random-bits.xml:599 #, no-c-format msgid "" "You need to create <filename>/etc/fstab</filename>. " @@ -1364,13 +1362,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:626 +#: random-bits.xml:625 #, no-c-format msgid "# mount -t proc proc /proc" msgstr "# mount -t proc proc /proc" #. Tag: para -#: random-bits.xml:628 +#: random-bits.xml:627 #, no-c-format msgid "" "The command <userinput>ls /proc</userinput> should now show a non-empty " @@ -1383,19 +1381,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:634 +#: random-bits.xml:633 #, no-c-format msgid "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc" msgstr "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc" #. Tag: title -#: random-bits.xml:640 +#: random-bits.xml:639 #, no-c-format msgid "Setting Timezone" msgstr "Đặt múi giờ" #. Tag: para -#: random-bits.xml:641 +#: random-bits.xml:640 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "An option in the file <filename>/etc/default/rcS</filename> determines " @@ -1420,7 +1418,7 @@ msgstr "" "địa phương. Lệnh sau cho bạn có khả năng đặt nó và chọn múi giờ riêng." #. Tag: screen -#: random-bits.xml:655 +#: random-bits.xml:654 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "# editor /etc/default/rcS\n" @@ -1431,13 +1429,13 @@ msgstr "" "# dpkg-reconfigure tzdata" #. Tag: title -#: random-bits.xml:661 +#: random-bits.xml:660 #, no-c-format msgid "Configure Networking" msgstr "Cấu hình khả năng chạy mạng" #. Tag: para -#: random-bits.xml:662 +#: random-bits.xml:661 #, no-c-format msgid "" "To configure networking, edit <filename>/etc/network/interfaces</filename>, " @@ -1563,13 +1561,13 @@ msgstr "" "tên giao diện (eth0, eth1, v.v.) mong đợi." #. Tag: title -#: random-bits.xml:703 +#: random-bits.xml:702 #, no-c-format msgid "Configure Apt" msgstr "Cấu hình Apt" #. Tag: para -#: random-bits.xml:704 +#: random-bits.xml:703 #, no-c-format msgid "" "Debootstrap will have created a very basic <filename>/etc/apt/sources.list</" @@ -1595,13 +1593,13 @@ msgstr "" "userinput> sau khi thay đổi danh sách các nguồn." #. Tag: title -#: random-bits.xml:720 +#: random-bits.xml:719 #, no-c-format msgid "Configure Locales and Keyboard" msgstr "Cấu hình miền địa phương và bàn phím" #. Tag: para -#: random-bits.xml:721 +#: random-bits.xml:720 #, no-c-format msgid "" "To configure your locale settings to use a language other than English, " @@ -1621,7 +1619,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:731 +#: random-bits.xml:730 #, no-c-format msgid "" "# aptitude install console-setup\n" @@ -1631,7 +1629,7 @@ msgstr "" "# dpkg-reconfigure keyboard-configuration" #. Tag: para -#: random-bits.xml:733 +#: random-bits.xml:732 #, no-c-format msgid "" "Note that the keyboard cannot be set while in the chroot, but will be " @@ -1641,13 +1639,13 @@ msgstr "" "sẽ được cấu hình cho lần khởi động lại kế tiếp." #. Tag: title -#: random-bits.xml:743 +#: random-bits.xml:742 #, no-c-format msgid "Install a Kernel" msgstr "Cài đặt hạt nhân" #. Tag: para -#: random-bits.xml:744 +#: random-bits.xml:743 #, no-c-format msgid "" "If you intend to boot this system, you probably want a &arch-kernel; kernel " @@ -1658,19 +1656,19 @@ msgstr "" "diện các hạt nhân đóng gói sẵn bằng lệnh:" #. Tag: screen -#: random-bits.xml:749 +#: random-bits.xml:748 #, no-c-format msgid "# apt-cache search &kernelpackage;" msgstr "# apt-cache search &kernelpackage;" #. Tag: para -#: random-bits.xml:751 +#: random-bits.xml:750 #, no-c-format msgid "Then install the kernel package of your choice using its package name." msgstr "Sau đó cài đặt gói hạt nhân đã chọn, dùng tên gói của nó." #. Tag: screen -#: random-bits.xml:755 +#: random-bits.xml:754 #, no-c-format msgid "# aptitude install &kernelpackage;-<replaceable>arch-etc</replaceable>" msgstr "" @@ -1678,13 +1676,13 @@ msgstr "" "v.</replaceable>" #. Tag: title -#: random-bits.xml:761 +#: random-bits.xml:760 #, no-c-format msgid "Set up the Boot Loader" msgstr "Thiết lập bộ nạp khởi động" #. Tag: para -#: random-bits.xml:762 +#: random-bits.xml:761 #, no-c-format msgid "" "To make your &debian-gnu; system bootable, set up your boot loader to load " @@ -1699,7 +1697,7 @@ msgstr "" "&debian; để làm như thế." #. Tag: para -#: random-bits.xml:769 +#: random-bits.xml:768 #, no-c-format msgid "" "Check <userinput>info grub</userinput> <phrase arch=\"x86\">or " @@ -1724,7 +1722,7 @@ msgstr "" "lệnh đó)</phrase>." #. Tag: para -#: random-bits.xml:781 +#: random-bits.xml:780 #, no-c-format msgid "" "Installing and setting up <classname>grub2</classname> is as easy as: " @@ -1748,7 +1746,7 @@ msgstr "" "động được." #. Tag: para -#: random-bits.xml:791 +#: random-bits.xml:790 #, no-c-format msgid "" "Note that this assumes that a <filename>/dev/hda</filename> device file has " @@ -1760,14 +1758,14 @@ msgstr "" "nhưng chúng không nằm trong phạm vi của phụ lục này." #. Tag: para -#: random-bits.xml:797 +#: random-bits.xml:796 #, no-c-format msgid "Here is a basic <filename>/etc/lilo.conf</filename> as an example:" msgstr "Ở đây có mẫu <filename>/etc/lilo.conf</filename> cơ bản:" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: random-bits.xml:801 +#: random-bits.xml:800 #, no-c-format msgid "" "boot=/dev/<replaceable>hda6</replaceable>\n" @@ -1789,7 +1787,7 @@ msgstr "" "label=Debian" #. Tag: para -#: random-bits.xml:803 +#: random-bits.xml:802 #, no-c-format msgid "" "Check <userinput>man yaboot.conf</userinput> for instructions on setting up " @@ -1808,7 +1806,7 @@ msgstr "" "<filename>yaboot.conf</filename> tương đối với hệ thống từ đó bạn gọi nó)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:813 +#: random-bits.xml:812 #, no-c-format msgid "" "Here is a basic <filename>/etc/yaboot.conf</filename> as an example: " @@ -1842,13 +1840,13 @@ msgstr "" "userinput> thay cho <userinput>hd:</userinput>." #. Tag: title -#: random-bits.xml:826 +#: random-bits.xml:825 #, no-c-format msgid "Remote access: Installing SSH and setting up access" msgstr "" #. Tag: para -#: random-bits.xml:827 +#: random-bits.xml:826 #, no-c-format msgid "" "In case you can login to the system via console, you can skip this section. " @@ -1874,7 +1872,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: screen -#: random-bits.xml:851 +#: random-bits.xml:850 #, no-c-format msgid "" "# adduser joe\n" @@ -1882,13 +1880,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: random-bits.xml:856 +#: random-bits.xml:855 #, no-c-format msgid "Finishing touches" msgstr "Đòn kết liễu" #. Tag: para -#: random-bits.xml:857 +#: random-bits.xml:856 #, no-c-format msgid "" "As mentioned earlier, the installed system will be very basic. If you would " @@ -1907,7 +1905,7 @@ msgstr "" "<command>aptitude</command> để cài đặt mỗi gói riêng." #. Tag: para -#: random-bits.xml:868 +#: random-bits.xml:867 #, no-c-format msgid "" "After the installation there will be a lot of downloaded packages in " @@ -1919,19 +1917,19 @@ msgstr "" "thêm chỗ trống trên đĩa bằng cách chạy lệnh « làm sạch »: " #. Tag: screen -#: random-bits.xml:874 +#: random-bits.xml:873 #, no-c-format msgid "# aptitude clean" msgstr "# aptitude clean" #. Tag: title -#: random-bits.xml:885 +#: random-bits.xml:884 #, no-c-format msgid "Installing &debian-gnu; over Parallel Line IP (PLIP)" msgstr "Cài đặt &debian-gnu; qua IP đường song song (PLIP)" #. Tag: para -#: random-bits.xml:887 +#: random-bits.xml:886 #, no-c-format msgid "" "This section explains how to install &debian-gnu; on a computer without an " @@ -1947,7 +1945,7 @@ msgstr "" "d. có kết nối đến Internet)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:895 +#: random-bits.xml:894 #, no-c-format msgid "" "In the example in this appendix we will set up a PLIP connection using a " @@ -1964,7 +1962,7 @@ msgstr "" "trong miền địa chỉ của mạng của bạn)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:903 +#: random-bits.xml:902 #, no-c-format msgid "" "The PLIP connection set up during the installation will also be available " @@ -1975,7 +1973,7 @@ msgstr "" "khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:908 +#: random-bits.xml:907 #, no-c-format msgid "" "Before you start, you will need to check the BIOS configuration (IO base " @@ -1988,13 +1986,13 @@ msgstr "" "<literal>io=0x378</literal>, <literal>irq=7</literal>." #. Tag: title -#: random-bits.xml:918 +#: random-bits.xml:917 #, no-c-format msgid "Requirements" msgstr "Nhu cầu" #. Tag: para -#: random-bits.xml:921 +#: random-bits.xml:920 #, no-c-format msgid "" "A target computer, called <emphasis>target</emphasis>, where &debian; will " @@ -2004,7 +2002,7 @@ msgstr "" "&debian; sẽ được cài đặt." #. Tag: para -#: random-bits.xml:927 +#: random-bits.xml:926 #, no-c-format msgid "System installation media; see <xref linkend=\"installation-media\"/>." msgstr "" @@ -2012,7 +2010,7 @@ msgstr "" ">." #. Tag: para -#: random-bits.xml:932 +#: random-bits.xml:931 #, no-c-format msgid "" "Another computer connected to the Internet, called <emphasis>source</" @@ -2022,7 +2020,7 @@ msgstr "" "emphasis> (nguồn), mà sẽ hoạt động là cổng ra." #. Tag: para -#: random-bits.xml:938 +#: random-bits.xml:937 #, no-c-format msgid "" "A DB-25 Null-Modem cable. See the <ulink url=\"&url-plip-install-howto;" @@ -2034,13 +2032,13 @@ msgstr "" "thêm về cáp kiểu này, gồm hướng dẫn về cách tạo điều riêng." #. Tag: title -#: random-bits.xml:950 +#: random-bits.xml:949 #, no-c-format msgid "Setting up source" msgstr "Thiết lập nguồn" #. Tag: para -#: random-bits.xml:951 +#: random-bits.xml:950 #, no-c-format msgid "" "The following shell script is a simple example of how to configure the " @@ -2050,7 +2048,7 @@ msgstr "" "máy tính nguồn như là cổng ra Internet dùng ppp0." #. Tag: screen -#: random-bits.xml:956 +#: random-bits.xml:955 #, no-c-format msgid "" "#!/bin/sh\n" @@ -2092,13 +2090,13 @@ msgstr "" "echo 1 > /proc/sys/net/ipv4/ip_forward" #. Tag: title -#: random-bits.xml:962 +#: random-bits.xml:961 #, no-c-format msgid "Installing target" msgstr "Cài đặt đích" #. Tag: para -#: random-bits.xml:963 +#: random-bits.xml:962 #, no-c-format msgid "" "Boot the installation media. The installation needs to be run in expert " @@ -2125,13 +2123,13 @@ msgstr "" "giai đoạn khác nhau của tiến trình cài đặt." #. Tag: guimenuitem -#: random-bits.xml:982 +#: random-bits.xml:981 #, no-c-format msgid "Load installer components from CD" msgstr "Tải các thành phần cài đặt từ đĩa CD" #. Tag: para -#: random-bits.xml:984 +#: random-bits.xml:983 #, no-c-format msgid "" "Select the <userinput>plip-modules</userinput> option from the list; this " @@ -2141,13 +2139,13 @@ msgstr "" "các trình điều khiển PLIP sẵn sàng cho hệ thống cài đặt." #. Tag: guimenuitem -#: random-bits.xml:992 +#: random-bits.xml:991 #, no-c-format msgid "Detect network hardware" msgstr "Phát hiện phần cứng mạng" #. Tag: para -#: random-bits.xml:997 +#: random-bits.xml:996 #, no-c-format msgid "" "If target <emphasis>does</emphasis> have a network card, a list of driver " @@ -2162,7 +2160,7 @@ msgstr "" "trình cài đặt sẽ không hiển thị danh sách này." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1006 +#: random-bits.xml:1005 #, no-c-format msgid "" "Because no network card was detected/selected earlier, the installer will " @@ -2173,19 +2171,19 @@ msgstr "" "mạng trong danh sách. Hãy chọn mô-đun <userinput>plip</userinput>." #. Tag: guimenuitem -#: random-bits.xml:1018 +#: random-bits.xml:1017 #, no-c-format msgid "Configure the network" msgstr "Cấu hình mạng" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1021 +#: random-bits.xml:1020 #, no-c-format msgid "Auto-configure network with DHCP: No" msgstr "Tự động cấu hình mạng bằng DHCP không? : Không" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1026 +#: random-bits.xml:1025 #, no-c-format msgid "" "IP address: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>" @@ -2193,7 +2191,7 @@ msgstr "" "Địa chỉ IP: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1031 +#: random-bits.xml:1030 #, no-c-format msgid "" "Point-to-point address: <userinput><replaceable>192.168.0.2</replaceable></" @@ -2203,7 +2201,7 @@ msgstr "" "userinput>" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1037 +#: random-bits.xml:1036 #, no-c-format msgid "" "Name server addresses: you can enter the same addresses used on source (see " @@ -2214,13 +2212,13 @@ msgstr "" "conf</filename>)" #. Tag: title -#: random-bits.xml:1056 +#: random-bits.xml:1055 #, no-c-format msgid "Installing &debian-gnu; using PPP over Ethernet (PPPoE)" msgstr "Cài đặt &debian-gnu; dùng PPP qua Ethernet (PPPoE)" #. Tag: para -#: random-bits.xml:1058 +#: random-bits.xml:1057 #, no-c-format msgid "" "In some countries PPP over Ethernet (PPPoE) is a common protocol for " @@ -2236,7 +2234,7 @@ msgstr "" "tả phương pháp." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1066 +#: random-bits.xml:1065 #, no-c-format msgid "" "The PPPoE connection set up during the installation will also be available " @@ -2247,7 +2245,7 @@ msgstr "" "khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1071 +#: random-bits.xml:1070 #, no-c-format msgid "" "To have the option of setting up and using PPPoE during the installation, " @@ -2261,7 +2259,7 @@ msgstr "" "\"supports-floppy-boot\"> hay đĩa mềm</phrase>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1078 +#: random-bits.xml:1077 #, no-c-format msgid "" "Installing over PPPoE is mostly the same as any other installation. The " @@ -2271,7 +2269,7 @@ msgstr "" "Những bước sau diễn tả các sự khác." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1086 +#: random-bits.xml:1085 #, no-c-format msgid "" "Boot the installer with the boot parameter <userinput>modules=ppp-udeb</" @@ -2287,7 +2285,7 @@ msgstr "" "để thiết lập PPPoE (<classname>ppp-udeb</classname>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1101 +#: random-bits.xml:1100 #, no-c-format msgid "" "Follow the regular initial steps of the installation (language, country and " @@ -2307,7 +2305,7 @@ msgstr "" "footnote>)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1120 +#: random-bits.xml:1119 #, no-c-format msgid "" "The next step is the detection of network hardware, in order to identify any " @@ -2317,7 +2315,7 @@ msgstr "" "Ethernet có trong hệ thống." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1126 +#: random-bits.xml:1125 #, no-c-format msgid "" "After this the actual setup of PPPoE is started. The installer will probe " @@ -2329,7 +2327,7 @@ msgstr "" "PPPoE (một kiểu trình phục vụ mà quản lý các kết nối PPPoE)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1132 +#: random-bits.xml:1131 #, no-c-format msgid "" "It is possible that the concentrator will not to be found at the first " @@ -2345,7 +2343,7 @@ msgstr "" "chạy một kết nối PPPoE</guimenuitem> trong trình đơn chính của trình cài đặt." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1141 +#: random-bits.xml:1140 #, no-c-format msgid "" "After a concentrator is found, the user will be prompted to type the login " @@ -2355,7 +2353,7 @@ msgstr "" "(tên người dùng và mật khẩu PPPoE)." #. Tag: para -#: random-bits.xml:1147 +#: random-bits.xml:1146 #, no-c-format msgid "" "At this point the installer will use the provided information to establish " |