summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/random-bits.po
diff options
context:
space:
mode:
authorHolger Wansing <linux@wansing-online.de>2014-10-05 18:25:00 +0000
committerHolger Wansing <linux@wansing-online.de>2014-10-05 18:25:00 +0000
commitc69eb046cddc0e047f0100212be75687bb1feac3 (patch)
tree72f48ec32aba52fef60c42d8d418824da086684c /po/vi/random-bits.po
parent1b51ed19b295d3ff374356202402d4a167826482 (diff)
downloadinstallation-guide-c69eb046cddc0e047f0100212be75687bb1feac3.zip
Refresh po|pot files after changings in en
Diffstat (limited to 'po/vi/random-bits.po')
-rw-r--r--po/vi/random-bits.po188
1 files changed, 93 insertions, 95 deletions
diff --git a/po/vi/random-bits.po b/po/vi/random-bits.po
index 80775de29..7c2cb0742 100644
--- a/po/vi/random-bits.po
+++ b/po/vi/random-bits.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: random-bits\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-08-26 20:40+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-10-05 18:15+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-08-05 13:21+0700\n"
"Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n"
"Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n"
@@ -1136,23 +1136,21 @@ msgstr ""
msgid ""
"Substitute one of the following for <replaceable>ARCH</replaceable> in the "
"<command>debootstrap</command> command: <userinput>amd64</userinput>, "
-"<userinput>arm64</userinput>, <userinput>armel</userinput>, <userinput>armhf</userinput>, <userinput>i386</"
-"userinput>, <userinput>mips</userinput>, "
-"<userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, "
-"<userinput>ppc64el</userinput>, or "
-"<userinput>s390x</userinput>."
+"<userinput>arm64</userinput>, <userinput>armel</userinput>, "
+"<userinput>armhf</userinput>, <userinput>i386</userinput>, <userinput>mips</"
+"userinput>, <userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, "
+"<userinput>ppc64el</userinput>, or <userinput>s390x</userinput>."
msgstr ""
"Trong lệnh <command>debootstrap</command>, thay thế <replaceable>KIẾN_TRÚC</"
-"replaceable> bằng một của những chuỗi theo đây: "
-"<userinput>amd64</userinput>, <userinput>arm64</userinput>,<userinput>armel</userinput>, <userinput>armhf</userinput>, "
-"<userinput>i386</userinput>, "
-"<userinput>mips</userinput>, "
-"<userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, "
+"replaceable> bằng một của những chuỗi theo đây: <userinput>amd64</"
+"userinput>, <userinput>arm64</userinput>,<userinput>armel</userinput>, "
+"<userinput>armhf</userinput>, <userinput>i386</userinput>, <userinput>mips</"
+"userinput>, <userinput>mipsel</userinput>, <userinput>powerpc</userinput>, "
"<userinput>ppc64el</userinput>, <userinput>s390x</userinput>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:533
+#: random-bits.xml:532
#, no-c-format
msgid ""
"# /usr/sbin/debootstrap --arch ARCH &releasename; \\\n"
@@ -1162,13 +1160,13 @@ msgstr ""
" /mnt/debinst http://ftp.us.debian.org/debian"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:539
+#: random-bits.xml:538
#, no-c-format
msgid "Configure The Base System"
msgstr "Cấu hình hệ thống cơ bản"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:540
+#: random-bits.xml:539
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Now you've got a real &debian; system, though rather lean, on disk. "
@@ -1196,13 +1194,13 @@ msgstr ""
"định nghĩa thiết bị cuối tương thích với hệ thống cơ bản &debian;, chẳng hạn:"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:558
+#: random-bits.xml:557
#, no-c-format
msgid "Create device files"
msgstr "Tạo tập tin thiết bị"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:559
+#: random-bits.xml:558
#, no-c-format
msgid ""
"At this point <filename>/dev/</filename> only contains very basic device "
@@ -1222,13 +1220,13 @@ msgstr ""
"hay tĩnh."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:569
+#: random-bits.xml:568
#, no-c-format
msgid "A few of the available options are:"
msgstr "Vài tùy chọn sẵn sàng:"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:574
+#: random-bits.xml:573
#, no-c-format
msgid ""
"install the makedev package, and create a default set of static device files "
@@ -1239,7 +1237,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:578
+#: random-bits.xml:577
#, no-c-format
msgid ""
"# apt-get install makedev\n"
@@ -1253,7 +1251,7 @@ msgstr ""
"# MAKEDEV generic"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:581
+#: random-bits.xml:580
#, no-c-format
msgid ""
"manually create only specific device files using <command>MAKEDEV</command>"
@@ -1262,7 +1260,7 @@ msgstr ""
"command>"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:586
+#: random-bits.xml:585
#, no-c-format
msgid ""
"bind mount /dev from your host system on top of /dev in the target system; "
@@ -1274,13 +1272,13 @@ msgstr ""
"thiết bị, vì vậy bạn nên dùng tùy chọn này chỉ một cách cẩn thận."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:599
+#: random-bits.xml:598
#, no-c-format
msgid "Mount Partitions"
msgstr "Gắn kết phân vùng"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:600
+#: random-bits.xml:599
#, no-c-format
msgid ""
"You need to create <filename>/etc/fstab</filename>. "
@@ -1364,13 +1362,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:626
+#: random-bits.xml:625
#, no-c-format
msgid "# mount -t proc proc /proc"
msgstr "# mount -t proc proc /proc"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:628
+#: random-bits.xml:627
#, no-c-format
msgid ""
"The command <userinput>ls /proc</userinput> should now show a non-empty "
@@ -1383,19 +1381,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:634
+#: random-bits.xml:633
#, no-c-format
msgid "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc"
msgstr "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:640
+#: random-bits.xml:639
#, no-c-format
msgid "Setting Timezone"
msgstr "Đặt múi giờ"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:641
+#: random-bits.xml:640
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "An option in the file <filename>/etc/default/rcS</filename> determines "
@@ -1420,7 +1418,7 @@ msgstr ""
"địa phương. Lệnh sau cho bạn có khả năng đặt nó và chọn múi giờ riêng."
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:655
+#: random-bits.xml:654
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "# editor /etc/default/rcS\n"
@@ -1431,13 +1429,13 @@ msgstr ""
"# dpkg-reconfigure tzdata"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:661
+#: random-bits.xml:660
#, no-c-format
msgid "Configure Networking"
msgstr "Cấu hình khả năng chạy mạng"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:662
+#: random-bits.xml:661
#, no-c-format
msgid ""
"To configure networking, edit <filename>/etc/network/interfaces</filename>, "
@@ -1563,13 +1561,13 @@ msgstr ""
"tên giao diện (eth0, eth1, v.v.) mong đợi."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:703
+#: random-bits.xml:702
#, no-c-format
msgid "Configure Apt"
msgstr "Cấu hình Apt"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:704
+#: random-bits.xml:703
#, no-c-format
msgid ""
"Debootstrap will have created a very basic <filename>/etc/apt/sources.list</"
@@ -1595,13 +1593,13 @@ msgstr ""
"userinput> sau khi thay đổi danh sách các nguồn."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:720
+#: random-bits.xml:719
#, no-c-format
msgid "Configure Locales and Keyboard"
msgstr "Cấu hình miền địa phương và bàn phím"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:721
+#: random-bits.xml:720
#, no-c-format
msgid ""
"To configure your locale settings to use a language other than English, "
@@ -1621,7 +1619,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:731
+#: random-bits.xml:730
#, no-c-format
msgid ""
"# aptitude install console-setup\n"
@@ -1631,7 +1629,7 @@ msgstr ""
"# dpkg-reconfigure keyboard-configuration"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:733
+#: random-bits.xml:732
#, no-c-format
msgid ""
"Note that the keyboard cannot be set while in the chroot, but will be "
@@ -1641,13 +1639,13 @@ msgstr ""
"sẽ được cấu hình cho lần khởi động lại kế tiếp."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:743
+#: random-bits.xml:742
#, no-c-format
msgid "Install a Kernel"
msgstr "Cài đặt hạt nhân"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:744
+#: random-bits.xml:743
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to boot this system, you probably want a &arch-kernel; kernel "
@@ -1658,19 +1656,19 @@ msgstr ""
"diện các hạt nhân đóng gói sẵn bằng lệnh:"
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:749
+#: random-bits.xml:748
#, no-c-format
msgid "# apt-cache search &kernelpackage;"
msgstr "# apt-cache search &kernelpackage;"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:751
+#: random-bits.xml:750
#, no-c-format
msgid "Then install the kernel package of your choice using its package name."
msgstr "Sau đó cài đặt gói hạt nhân đã chọn, dùng tên gói của nó."
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:755
+#: random-bits.xml:754
#, no-c-format
msgid "# aptitude install &kernelpackage;-<replaceable>arch-etc</replaceable>"
msgstr ""
@@ -1678,13 +1676,13 @@ msgstr ""
"v.</replaceable>"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:761
+#: random-bits.xml:760
#, no-c-format
msgid "Set up the Boot Loader"
msgstr "Thiết lập bộ nạp khởi động"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:762
+#: random-bits.xml:761
#, no-c-format
msgid ""
"To make your &debian-gnu; system bootable, set up your boot loader to load "
@@ -1699,7 +1697,7 @@ msgstr ""
"&debian; để làm như thế."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:769
+#: random-bits.xml:768
#, no-c-format
msgid ""
"Check <userinput>info grub</userinput> <phrase arch=\"x86\">or "
@@ -1724,7 +1722,7 @@ msgstr ""
"lệnh đó)</phrase>."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:781
+#: random-bits.xml:780
#, no-c-format
msgid ""
"Installing and setting up <classname>grub2</classname> is as easy as: "
@@ -1748,7 +1746,7 @@ msgstr ""
"động được."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:791
+#: random-bits.xml:790
#, no-c-format
msgid ""
"Note that this assumes that a <filename>/dev/hda</filename> device file has "
@@ -1760,14 +1758,14 @@ msgstr ""
"nhưng chúng không nằm trong phạm vi của phụ lục này."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:797
+#: random-bits.xml:796
#, no-c-format
msgid "Here is a basic <filename>/etc/lilo.conf</filename> as an example:"
msgstr "Ở đây có mẫu <filename>/etc/lilo.conf</filename> cơ bản:"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:801
+#: random-bits.xml:800
#, no-c-format
msgid ""
"boot=/dev/<replaceable>hda6</replaceable>\n"
@@ -1789,7 +1787,7 @@ msgstr ""
"label=Debian"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:803
+#: random-bits.xml:802
#, no-c-format
msgid ""
"Check <userinput>man yaboot.conf</userinput> for instructions on setting up "
@@ -1808,7 +1806,7 @@ msgstr ""
"<filename>yaboot.conf</filename> tương đối với hệ thống từ đó bạn gọi nó)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:813
+#: random-bits.xml:812
#, no-c-format
msgid ""
"Here is a basic <filename>/etc/yaboot.conf</filename> as an example: "
@@ -1842,13 +1840,13 @@ msgstr ""
"userinput> thay cho <userinput>hd:</userinput>."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:826
+#: random-bits.xml:825
#, no-c-format
msgid "Remote access: Installing SSH and setting up access"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:827
+#: random-bits.xml:826
#, no-c-format
msgid ""
"In case you can login to the system via console, you can skip this section. "
@@ -1874,7 +1872,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:851
+#: random-bits.xml:850
#, no-c-format
msgid ""
"# adduser joe\n"
@@ -1882,13 +1880,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:856
+#: random-bits.xml:855
#, no-c-format
msgid "Finishing touches"
msgstr "Đòn kết liễu"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:857
+#: random-bits.xml:856
#, no-c-format
msgid ""
"As mentioned earlier, the installed system will be very basic. If you would "
@@ -1907,7 +1905,7 @@ msgstr ""
"<command>aptitude</command> để cài đặt mỗi gói riêng."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:868
+#: random-bits.xml:867
#, no-c-format
msgid ""
"After the installation there will be a lot of downloaded packages in "
@@ -1919,19 +1917,19 @@ msgstr ""
"thêm chỗ trống trên đĩa bằng cách chạy lệnh « làm sạch »: "
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:874
+#: random-bits.xml:873
#, no-c-format
msgid "# aptitude clean"
msgstr "# aptitude clean"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:885
+#: random-bits.xml:884
#, no-c-format
msgid "Installing &debian-gnu; over Parallel Line IP (PLIP)"
msgstr "Cài đặt &debian-gnu; qua IP đường song song (PLIP)"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:887
+#: random-bits.xml:886
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to install &debian-gnu; on a computer without an "
@@ -1947,7 +1945,7 @@ msgstr ""
"d. có kết nối đến Internet)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:895
+#: random-bits.xml:894
#, no-c-format
msgid ""
"In the example in this appendix we will set up a PLIP connection using a "
@@ -1964,7 +1962,7 @@ msgstr ""
"trong miền địa chỉ của mạng của bạn)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:903
+#: random-bits.xml:902
#, no-c-format
msgid ""
"The PLIP connection set up during the installation will also be available "
@@ -1975,7 +1973,7 @@ msgstr ""
"khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:908
+#: random-bits.xml:907
#, no-c-format
msgid ""
"Before you start, you will need to check the BIOS configuration (IO base "
@@ -1988,13 +1986,13 @@ msgstr ""
"<literal>io=0x378</literal>, <literal>irq=7</literal>."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:918
+#: random-bits.xml:917
#, no-c-format
msgid "Requirements"
msgstr "Nhu cầu"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:921
+#: random-bits.xml:920
#, no-c-format
msgid ""
"A target computer, called <emphasis>target</emphasis>, where &debian; will "
@@ -2004,7 +2002,7 @@ msgstr ""
"&debian; sẽ được cài đặt."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:927
+#: random-bits.xml:926
#, no-c-format
msgid "System installation media; see <xref linkend=\"installation-media\"/>."
msgstr ""
@@ -2012,7 +2010,7 @@ msgstr ""
">."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:932
+#: random-bits.xml:931
#, no-c-format
msgid ""
"Another computer connected to the Internet, called <emphasis>source</"
@@ -2022,7 +2020,7 @@ msgstr ""
"emphasis> (nguồn), mà sẽ hoạt động là cổng ra."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:938
+#: random-bits.xml:937
#, no-c-format
msgid ""
"A DB-25 Null-Modem cable. See the <ulink url=\"&url-plip-install-howto;"
@@ -2034,13 +2032,13 @@ msgstr ""
"thêm về cáp kiểu này, gồm hướng dẫn về cách tạo điều riêng."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:950
+#: random-bits.xml:949
#, no-c-format
msgid "Setting up source"
msgstr "Thiết lập nguồn"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:951
+#: random-bits.xml:950
#, no-c-format
msgid ""
"The following shell script is a simple example of how to configure the "
@@ -2050,7 +2048,7 @@ msgstr ""
"máy tính nguồn như là cổng ra Internet dùng ppp0."
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:956
+#: random-bits.xml:955
#, no-c-format
msgid ""
"#!/bin/sh\n"
@@ -2092,13 +2090,13 @@ msgstr ""
"echo 1 > /proc/sys/net/ipv4/ip_forward"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:962
+#: random-bits.xml:961
#, no-c-format
msgid "Installing target"
msgstr "Cài đặt đích"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:963
+#: random-bits.xml:962
#, no-c-format
msgid ""
"Boot the installation media. The installation needs to be run in expert "
@@ -2125,13 +2123,13 @@ msgstr ""
"giai đoạn khác nhau của tiến trình cài đặt."
#. Tag: guimenuitem
-#: random-bits.xml:982
+#: random-bits.xml:981
#, no-c-format
msgid "Load installer components from CD"
msgstr "Tải các thành phần cài đặt từ đĩa CD"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:984
+#: random-bits.xml:983
#, no-c-format
msgid ""
"Select the <userinput>plip-modules</userinput> option from the list; this "
@@ -2141,13 +2139,13 @@ msgstr ""
"các trình điều khiển PLIP sẵn sàng cho hệ thống cài đặt."
#. Tag: guimenuitem
-#: random-bits.xml:992
+#: random-bits.xml:991
#, no-c-format
msgid "Detect network hardware"
msgstr "Phát hiện phần cứng mạng"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:997
+#: random-bits.xml:996
#, no-c-format
msgid ""
"If target <emphasis>does</emphasis> have a network card, a list of driver "
@@ -2162,7 +2160,7 @@ msgstr ""
"trình cài đặt sẽ không hiển thị danh sách này."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1006
+#: random-bits.xml:1005
#, no-c-format
msgid ""
"Because no network card was detected/selected earlier, the installer will "
@@ -2173,19 +2171,19 @@ msgstr ""
"mạng trong danh sách. Hãy chọn mô-đun <userinput>plip</userinput>."
#. Tag: guimenuitem
-#: random-bits.xml:1018
+#: random-bits.xml:1017
#, no-c-format
msgid "Configure the network"
msgstr "Cấu hình mạng"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1021
+#: random-bits.xml:1020
#, no-c-format
msgid "Auto-configure network with DHCP: No"
msgstr "Tự động cấu hình mạng bằng DHCP không? : Không"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1026
+#: random-bits.xml:1025
#, no-c-format
msgid ""
"IP address: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>"
@@ -2193,7 +2191,7 @@ msgstr ""
"Địa chỉ IP: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1031
+#: random-bits.xml:1030
#, no-c-format
msgid ""
"Point-to-point address: <userinput><replaceable>192.168.0.2</replaceable></"
@@ -2203,7 +2201,7 @@ msgstr ""
"userinput>"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1037
+#: random-bits.xml:1036
#, no-c-format
msgid ""
"Name server addresses: you can enter the same addresses used on source (see "
@@ -2214,13 +2212,13 @@ msgstr ""
"conf</filename>)"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:1056
+#: random-bits.xml:1055
#, no-c-format
msgid "Installing &debian-gnu; using PPP over Ethernet (PPPoE)"
msgstr "Cài đặt &debian-gnu; dùng PPP qua Ethernet (PPPoE)"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1058
+#: random-bits.xml:1057
#, no-c-format
msgid ""
"In some countries PPP over Ethernet (PPPoE) is a common protocol for "
@@ -2236,7 +2234,7 @@ msgstr ""
"tả phương pháp."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1066
+#: random-bits.xml:1065
#, no-c-format
msgid ""
"The PPPoE connection set up during the installation will also be available "
@@ -2247,7 +2245,7 @@ msgstr ""
"khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1071
+#: random-bits.xml:1070
#, no-c-format
msgid ""
"To have the option of setting up and using PPPoE during the installation, "
@@ -2261,7 +2259,7 @@ msgstr ""
"\"supports-floppy-boot\"> hay đĩa mềm</phrase>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1078
+#: random-bits.xml:1077
#, no-c-format
msgid ""
"Installing over PPPoE is mostly the same as any other installation. The "
@@ -2271,7 +2269,7 @@ msgstr ""
"Những bước sau diễn tả các sự khác."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1086
+#: random-bits.xml:1085
#, no-c-format
msgid ""
"Boot the installer with the boot parameter <userinput>modules=ppp-udeb</"
@@ -2287,7 +2285,7 @@ msgstr ""
"để thiết lập PPPoE (<classname>ppp-udeb</classname>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1101
+#: random-bits.xml:1100
#, no-c-format
msgid ""
"Follow the regular initial steps of the installation (language, country and "
@@ -2307,7 +2305,7 @@ msgstr ""
"footnote>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1120
+#: random-bits.xml:1119
#, no-c-format
msgid ""
"The next step is the detection of network hardware, in order to identify any "
@@ -2317,7 +2315,7 @@ msgstr ""
"Ethernet có trong hệ thống."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1126
+#: random-bits.xml:1125
#, no-c-format
msgid ""
"After this the actual setup of PPPoE is started. The installer will probe "
@@ -2329,7 +2327,7 @@ msgstr ""
"PPPoE (một kiểu trình phục vụ mà quản lý các kết nối PPPoE)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1132
+#: random-bits.xml:1131
#, no-c-format
msgid ""
"It is possible that the concentrator will not to be found at the first "
@@ -2345,7 +2343,7 @@ msgstr ""
"chạy một kết nối PPPoE</guimenuitem> trong trình đơn chính của trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1141
+#: random-bits.xml:1140
#, no-c-format
msgid ""
"After a concentrator is found, the user will be prompted to type the login "
@@ -2355,7 +2353,7 @@ msgstr ""
"(tên người dùng và mật khẩu PPPoE)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1147
+#: random-bits.xml:1146
#, no-c-format
msgid ""
"At this point the installer will use the provided information to establish "