summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/preparing.po
diff options
context:
space:
mode:
authorFrans Pop <elendil@planet.nl>2006-04-28 19:35:06 +0000
committerFrans Pop <elendil@planet.nl>2006-04-28 19:35:06 +0000
commit5dd2c44a87cc5533ca44dc06eb78625157e5d08e (patch)
tree15dfcbaa5a7aedb6e0fc5e6ac97381912b38f034 /po/vi/preparing.po
parentf6fe47e9d11f883fab2044bf914486078ff3e07c (diff)
downloadinstallation-guide-5dd2c44a87cc5533ca44dc06eb78625157e5d08e.zip
Update of POT and PO files for the manual
Diffstat (limited to 'po/vi/preparing.po')
-rw-r--r--po/vi/preparing.po295
1 files changed, 148 insertions, 147 deletions
diff --git a/po/vi/preparing.po b/po/vi/preparing.po
index 66963273c..06e6afcfa 100644
--- a/po/vi/preparing.po
+++ b/po/vi/preparing.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: preparing\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-03-02 09:59+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-04-28 19:34+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-26 21:50+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -1874,11 +1874,12 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: preparing.xml:1169
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Apparently, whenever you create or resize a partition for DOS use, it's a "
-"good idea to fill the first few sectors with zeros. Do this prior to running "
-"DOS's <command>format</command> command, from Linux:"
+"good idea to fill the first few sectors with zeros. You should do this prior "
+"to running DOS's <command>format</command> command by executing the "
+"following command from Linux:"
msgstr ""
"Có vẻ khi nào bạn tạo hoặc thay đổi kích cỡ của phân vùng DOS, bạn nên tô "
"đầy vài rãnh ghi đầu bằng số không. Trước khi chạy lệnh <command>format</"
@@ -1886,19 +1887,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: preparing.xml:1175
+#: preparing.xml:1176
#, no-c-format
msgid "# dd if=/dev/zero of=/dev/hdXX bs=512 count=4"
msgstr "# dd if=/dev/zero of=/dev/hdXX bs=512 count=4"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1186
+#: preparing.xml:1187
#, no-c-format
msgid "Partitioning in AmigaOS"
msgstr "Phân vùng trong AmigaOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1187
+#: preparing.xml:1188
#, no-c-format
msgid ""
"If you are running AmigaOS, you can use the <command>HDToolBox</command> "
@@ -1909,13 +1910,13 @@ msgstr ""
"đặt Debian."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1195
+#: preparing.xml:1196
#, no-c-format
msgid "Partitioning in Atari TOS"
msgstr "Phân vùng trong Atari TOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1196
+#: preparing.xml:1197
#, no-c-format
msgid ""
"Atari partition IDs are three ASCII characters, use <quote>LNX</quote> for "
@@ -1934,7 +1935,7 @@ msgstr ""
"<quote>MNX</quote>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1207
+#: preparing.xml:1208
#, no-c-format
msgid ""
"There are a multitude of third party partitioning tools available (the Atari "
@@ -1949,7 +1950,7 @@ msgstr ""
"theo đây diễn tả công cụ <command>SCSITool</command> (của Hard+Soft GmBH)."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1216
+#: preparing.xml:1217
#, no-c-format
msgid ""
"Start <command>SCSITool</command> and select the disk you want to partition "
@@ -1960,7 +1961,7 @@ msgstr ""
"guimenuitem> [chọn])."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1222
+#: preparing.xml:1223
#, no-c-format
msgid ""
"From the <guimenu>Partition</guimenu> menu, select either <guimenuitem>New</"
@@ -1978,7 +1979,7 @@ msgstr ""
"là mục trình đơn <guimenuitem>New</guimenuitem>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1232
+#: preparing.xml:1233
#, no-c-format
msgid ""
"For the <guimenuitem>New</guimenuitem> choice, select <guilabel>existing</"
@@ -1998,7 +1999,7 @@ msgstr ""
"bằng cách rời cửa sổ qua cái nút <guibutton>OK</guibutton> [Được]."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1244
+#: preparing.xml:1245
#, no-c-format
msgid ""
"For the <guimenuitem>Change</guimenuitem> option, select the partition to "
@@ -2015,7 +2016,7 @@ msgstr ""
"<guibutton>OK</guibutton> [Được]."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1254
+#: preparing.xml:1255
#, no-c-format
msgid ""
"Write down the Linux names for each of the partitions you created or changed "
@@ -2025,7 +2026,7 @@ msgstr ""
"Linux &mdash; xem <xref linkend=\"device-names\"/>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1260
+#: preparing.xml:1261
#, no-c-format
msgid ""
"Quit <command>SCSITool</command> using the <guimenuitem>Quit</guimenuitem> "
@@ -2041,7 +2042,7 @@ msgstr ""
"chúng bị tắt và phải được sở khởi lại (bạn đã sao lưu hết chưa?)."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1272
+#: preparing.xml:1273
#, no-c-format
msgid ""
"There is a partitioning tool for Linux/m68k called <command>atari-fdisk</"
@@ -2063,13 +2064,13 @@ msgstr ""
"cũng thích hợp, hay công cụ thích hợp hơn với trường hợp riêng của bạn."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1287
+#: preparing.xml:1288
#, no-c-format
msgid "Partitioning in MacOS"
msgstr "Phân vùng trong MacOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1288
+#: preparing.xml:1289
#, no-c-format
msgid ""
"Partitioning tools for Macintosh tested include <command>pdisk</command>, "
@@ -2091,7 +2092,7 @@ msgstr ""
"\"http://www.euronet.nl/users/ernstoud/patch.html\"></ulink>)."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1299
+#: preparing.xml:1300
#, no-c-format
msgid ""
"For IDE based Macs, you need to use <command>Apple Drive Setup</command> to "
@@ -2105,13 +2106,13 @@ msgstr ""
"MacOS có sẵn trên máy phục vụ FTP của MkLinux."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1315
+#: preparing.xml:1316
#, no-c-format
msgid "Partitioning from SunOS"
msgstr "Phân vùng từ SunOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1317
+#: preparing.xml:1318
#, no-c-format
msgid ""
"It's perfectly fine to partition from SunOS; in fact, if you intend to run "
@@ -2133,13 +2134,13 @@ msgstr ""
"(SunOS), romfs hay iso9660 (CDROM)."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1332
+#: preparing.xml:1333
#, no-c-format
msgid "Partitioning from Linux or another OS"
msgstr "Phân vùng từ Linux hay HĐH khác"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1334
+#: preparing.xml:1335
#, no-c-format
msgid ""
"Whatever system you are using to partition, make sure you create a "
@@ -2162,7 +2163,7 @@ msgstr ""
"đĩa mới, nếu không sẽ gặp khó khăn với dạng hình đĩa."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1346
+#: preparing.xml:1347
#, no-c-format
msgid ""
"You will probably be using <command>SILO</command> as your boot loader (the "
@@ -2176,13 +2177,13 @@ msgstr ""
"linkend=\"partitioning\"/>."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1361
+#: preparing.xml:1362
#, no-c-format
msgid "MacOS/OSX Partitioning"
msgstr "Phân vùng MacOS/MacOSX"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1363
+#: preparing.xml:1364
#, no-c-format
msgid ""
"The <application>Apple Drive Setup</application> application can be found in "
@@ -2198,7 +2199,7 @@ msgstr ""
"vùng dành cho trình điều khiển đĩa."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1370
+#: preparing.xml:1371
#, no-c-format
msgid ""
"Remember to create a placeholder partition for GNU/Linux, preferably "
@@ -2210,7 +2211,7 @@ msgstr ""
"bỏ và thay thế sau này trong tiến trình cài đặt &debian;."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1376
+#: preparing.xml:1377
#, no-c-format
msgid ""
"If you are planning to install both MacOS 9 and OS X, it is best to create "
@@ -2237,7 +2238,7 @@ msgstr ""
"hai phân vùng riêng OS9 và OSX từ hệ điều hành hoặc OS9 hoặc OSX."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1389
+#: preparing.xml:1390
#, no-c-format
msgid ""
"GNU/Linux is unable to access information on UFS partitions, but does "
@@ -2257,13 +2258,13 @@ msgstr ""
"và MS-DOS FAT."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1409
+#: preparing.xml:1410
#, no-c-format
msgid "Pre-Installation Hardware and Operating System Setup"
msgstr "Phần cứng cài đặt sẵn và thiết lập hệ điều hành"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1410
+#: preparing.xml:1411
#, no-c-format
msgid ""
"This section will walk you through pre-installation hardware setup, if any, "
@@ -2282,13 +2283,13 @@ msgstr ""
"điện). Bên dưới cũng diễn tả một số vấn đề phần cứng đã biết."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1427
+#: preparing.xml:1428
#, no-c-format
msgid "Invoking the BIOS Set-Up Menu"
msgstr "Gọi trình đơn thiết lập BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1429
+#: preparing.xml:1430
#, no-c-format
msgid ""
"BIOS provides the basic functions needed to boot your machine to allow your "
@@ -2305,7 +2306,7 @@ msgstr ""
"bạn sẽ không có khả năng cài đặt Debian."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1438
+#: preparing.xml:1439
#, no-c-format
msgid ""
"The rest of this section is lifted from the <ulink url=\"&url-pc-hw-faq;\"></"
@@ -2319,25 +2320,25 @@ msgstr ""
"quote>) phụ thuộc vào gốc của phần mềm BIOS:"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1452
+#: preparing.xml:1453
#, no-c-format
msgid "AMI BIOS"
msgstr "AMI BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1453
+#: preparing.xml:1454
#, no-c-format
msgid "<keycap>Delete</keycap> key during the POST (power on self test)"
msgstr "Phím <keycap>Delete</keycap> trong POST (việc mở điện tự kiểm tra)"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1461
+#: preparing.xml:1462
#, no-c-format
msgid "Award BIOS"
msgstr "Award BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1462
+#: preparing.xml:1463
#, no-c-format
msgid ""
"<keycombo> <keycap>Ctrl</keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>Esc</keycap> </"
@@ -2347,25 +2348,25 @@ msgstr ""
"keycap> </keycombo>, hay <keycap>Delete</keycap> trong POST"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1471
+#: preparing.xml:1472
#, no-c-format
msgid "DTK BIOS"
msgstr "DTK BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1472
+#: preparing.xml:1473
#, no-c-format
msgid "<keycap>Esc</keycap> key during the POST"
msgstr "Phím <keycap>Esc</keycap> trong POST"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1479
+#: preparing.xml:1480
#, no-c-format
msgid "IBM PS/2 BIOS"
msgstr "IBM PS/2 BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1480
+#: preparing.xml:1481
#, no-c-format
msgid ""
"<keycombo> <keycap>Ctrl</keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>Insert</keycap> "
@@ -2377,13 +2378,13 @@ msgstr ""
"keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>Delete</keycap> </keycombo>"
#. Tag: term
-#: preparing.xml:1494
+#: preparing.xml:1495
#, no-c-format
msgid "Phoenix BIOS"
msgstr "Phoenix BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1495
+#: preparing.xml:1496
#, no-c-format
msgid ""
"<keycombo> <keycap>Ctrl</keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>Esc</keycap> </"
@@ -2395,7 +2396,7 @@ msgstr ""
"keycap><keycap>S</keycap> </keycombo> hay <keycap>F1</keycap>"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1511
+#: preparing.xml:1512
#, no-c-format
msgid ""
"Information on invoking other BIOS routines can be found in <ulink url="
@@ -2405,7 +2406,7 @@ msgstr ""
"invoking-bios-info;\"></ulink>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1516
+#: preparing.xml:1517
#, no-c-format
msgid ""
"Some &arch-title; machines don't have a CMOS configuration menu in the BIOS. "
@@ -2421,13 +2422,13 @@ msgstr ""
"<ulink url=\"&url-simtel;\"></ulink>."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1527 preparing.xml:1870
+#: preparing.xml:1528 preparing.xml:1872
#, no-c-format
msgid "Boot Device Selection"
msgstr "Chọn thiết bị khởi động"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1529
+#: preparing.xml:1530
#, no-c-format
msgid ""
"Many BIOS set-up menus allow you to select the devices that will be used to "
@@ -2447,7 +2448,7 @@ msgstr ""
"ROM, hai thiết bị khởi động thường nhất được dùng để cài đặt Debian."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1540
+#: preparing.xml:1541
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a newer SCSI controller and you have a CD-ROM device attached to "
@@ -2460,14 +2461,14 @@ msgstr ""
"này."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1547
-#, no-c-format
+#: preparing.xml:1548
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"Other popular option is to boot from a USB storage (also called USB memory "
-"stick or USB key). Some BIOSes can boot USB storage directly, and some "
-"cannot. You may need to configure your BIOS to boot from a <quote>Removable "
-"drive</quote> or even a <quote>USB-ZIP</quote> to get it to boot from the "
-"USB device."
+"Another popular option is to boot from a USB storage device (also called a "
+"USB memory stick or USB key). Some BIOSes can boot directly from a USB "
+"storage device, but some cannot. You may need to configure your BIOS to boot "
+"from a <quote>Removable drive</quote> or even from <quote>USB-ZIP</quote> to "
+"get it to boot from the USB device."
msgstr ""
"Một tùy chọn thường dùng khác là việc khởi động từ vật chứa USB (cũng được "
"biết như là thanh USB hay khoá USB). Một số BIOS có thể khởi động trực tiếp "
@@ -2476,7 +2477,7 @@ msgstr ""
"<quote>USB-ZIP</quote>, để làm cho nó khởi động từ thiết bị USB."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1555
+#: preparing.xml:1556
#, no-c-format
msgid ""
"Here are some details about how to set the boot order. Remember to reset the "
@@ -2487,13 +2488,13 @@ msgstr ""
"khởi động sau khi cài đặt Linux, để khởi động lại máy từ đĩa cứng."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1564
+#: preparing.xml:1565
#, no-c-format
msgid "Changing the Boot Order on IDE Computers"
msgstr "Thay đổi thứ tự khởi động trên máy IDE"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1567
+#: preparing.xml:1568
#, no-c-format
msgid ""
"As your computer starts, press the keys to enter the BIOS utility. Often, it "
@@ -2505,7 +2506,7 @@ msgstr ""
"dụng phần cứng để tìm tổ hợp phím chính xác."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1574
+#: preparing.xml:1575
#, no-c-format
msgid ""
"Find the boot sequence in the setup utility. Its location depends on your "
@@ -2516,19 +2517,19 @@ msgstr ""
"kê các ổ đĩa."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1579
+#: preparing.xml:1580
#, no-c-format
msgid "Common entries on IDE machines are C, A, cdrom or A, C, cdrom."
msgstr "Mục nhập thường trên máy IDE là : C, A, cdrom hay A, C, cdrom."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1584
+#: preparing.xml:1585
#, no-c-format
msgid "C is the hard drive, and A is the floppy drive."
msgstr "C là ổ đĩa cứng, còn A là ổ đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1590
+#: preparing.xml:1591
#, no-c-format
msgid ""
"Change the boot sequence setting so that the CD-ROM or the floppy is first. "
@@ -2540,7 +2541,7 @@ msgstr ""
"<keycap>Page Down</keycap> cuộn qua các sự chọn có thể."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1598
+#: preparing.xml:1599
#, no-c-format
msgid ""
"Save your changes. Instructions on the screen tell you how to save the "
@@ -2550,20 +2551,20 @@ msgstr ""
"các thay đổi này trên máy đó."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1608
+#: preparing.xml:1609
#, no-c-format
msgid "Changing the Boot Order on SCSI Computers"
msgstr "Thay đổi thứ tự khởi động trên máy SCSI"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1612
+#: preparing.xml:1613
#, no-c-format
msgid ""
"As your computer starts, press the keys to enter the SCSI setup utility."
msgstr "Vào lúc khởi động máy, hãy bấm tổ hợp phím để vào tiện ích SCSI."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1617
+#: preparing.xml:1618
#, no-c-format
msgid ""
"You can start the SCSI setup utility after the memory check and the message "
@@ -2574,7 +2575,7 @@ msgstr ""
"đó."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1623
+#: preparing.xml:1624
#, no-c-format
msgid ""
"The keystrokes you need depend on the utility. Often, it is "
@@ -2587,13 +2588,13 @@ msgstr ""
"xác."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1631
+#: preparing.xml:1632
#, no-c-format
msgid "Find the utility for changing the boot order."
msgstr "Hãy tìm tiện ích thay đổi thứ tự khởi động."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1636
+#: preparing.xml:1637
#, no-c-format
msgid ""
"Set the utility so that the SCSI ID of the CD drive is first on the list."
@@ -2602,7 +2603,7 @@ msgstr ""
"trước hết trong danh sách."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1642
+#: preparing.xml:1643
#, no-c-format
msgid ""
"Save your changes. Instructions on the screen tell you how to save the "
@@ -2612,19 +2613,19 @@ msgstr ""
"các thay đổi này trên máy đó. Thường cần bấm phím <keycap>F10</keycap>."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1656
+#: preparing.xml:1657
#, no-c-format
msgid "Miscellaneous BIOS Settings"
msgstr "Thiết lập BIOS lặt vặt"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1658
+#: preparing.xml:1659
#, no-c-format
msgid "CD-ROM Settings"
msgstr "Thiết lập đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1659
+#: preparing.xml:1660
#, no-c-format
msgid ""
"Some BIOS systems (such as Award BIOS) allow you to automatically set the CD "
@@ -2638,13 +2639,13 @@ msgstr ""
"độ CD cao nhất."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1669
+#: preparing.xml:1670
#, no-c-format
msgid "Extended vs. Expanded Memory"
msgstr "Bộ nhớ đã kéo dài so với bộ nhớ đã mở rộng"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1670
+#: preparing.xml:1671
#, no-c-format
msgid ""
"If your system provides both ex<emphasis>ten</emphasis>ded and "
@@ -2658,13 +2659,13 @@ msgstr ""
"dài, còn không có khả năng sử dụng bộ nhớ đã mở rộng."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1680
+#: preparing.xml:1681
#, no-c-format
msgid "Virus Protection"
msgstr "Bảo vệ chống vi rút"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1681
+#: preparing.xml:1682
#, no-c-format
msgid ""
"Disable any virus-warning features your BIOS may provide. If you have a "
@@ -2689,13 +2690,13 @@ msgstr ""
"khởi động.</para> </footnote>."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1702
+#: preparing.xml:1703
#, no-c-format
msgid "Shadow RAM"
msgstr "RAM bóng"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1703
+#: preparing.xml:1704
#, no-c-format
msgid ""
"Your motherboard may provide <emphasis>shadow RAM</emphasis> or BIOS "
@@ -2720,13 +2721,13 @@ msgstr ""
"Linux truy cập thiết bị phần cứng."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1720
+#: preparing.xml:1721
#, no-c-format
msgid "Memory Hole"
msgstr "Lỗ hổng bộ nhớ"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1721
+#: preparing.xml:1722
#, no-c-format
msgid ""
"If your BIOS offers something like <quote>15&ndash;16 MB Memory Hole</"
@@ -2738,7 +2739,7 @@ msgstr ""
"tại đó nếu bạn có đủ RAM."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1727
+#: preparing.xml:1728
#, no-c-format
msgid ""
"We have a report of an Intel Endeavor motherboard on which there is an "
@@ -2758,13 +2759,13 @@ msgstr ""
"động được với một sự đặt, và không hoạt động được với sự đặt khác."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1743
+#: preparing.xml:1744
#, no-c-format
msgid "Advanced Power Management"
msgstr "Quản lý điện năng cấp cao"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1744
+#: preparing.xml:1745
#, no-c-format
msgid ""
"If your motherboard provides Advanced Power Management (APM), configure it "
@@ -2779,13 +2780,13 @@ msgstr ""
"năng này, và quản lý nguồn điện rất khá hơn BIOS."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1762
+#: preparing.xml:1763
#, no-c-format
msgid "Firmware Revisions and Existing OS Setup"
msgstr "Bản sửa đổi phần vững và thiết lập HĐH đã có"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1764
+#: preparing.xml:1765
#, no-c-format
msgid ""
"&arch-title; machines are generally self-configuring and do not require "
@@ -2808,13 +2809,13 @@ msgstr ""
"thống BVM, nhưng có sẵn sàng từ BVM khi yêu cầu, miễn phí."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1787
+#: preparing.xml:1788
#, no-c-format
msgid "Invoking OpenFirmware"
msgstr "Gọi OpenFirmware"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1788
+#: preparing.xml:1789
#, no-c-format
msgid ""
"There is normally no need to set up the BIOS (called OpenFirmware) on &arch-"
@@ -2829,7 +2830,7 @@ msgstr ""
"dẫn sử dụng máy."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1796
+#: preparing.xml:1797
#, no-c-format
msgid ""
"On &arch-title; Macintoshes, you invoke OpenFirmware with "
@@ -2847,7 +2848,7 @@ msgstr ""
"netbsd-powerpc-faq;\"></ulink> để tìm mẹo thêm."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1805
+#: preparing.xml:1806
#, no-c-format
msgid ""
"The OpenFirmware prompt looks like this: <informalexample><screen>\n"
@@ -2871,8 +2872,8 @@ msgstr ""
"tính khác, được kết nối đến cổng bộ điều giải, để tương tác với OpenFirmware."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1818
-#, no-c-format
+#: preparing.xml:1819
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"The OpenFirmware on OldWorld Beige G3 machines, OF versions 2.0f1 and 2.4, "
"is broken. These machines will most likely not be able to boot from the hard "
@@ -2880,8 +2881,8 @@ msgid ""
"<application>System Disk 2.3.1</application> utility, available from Apple "
"at <ulink url=\"ftp://ftp.apple.com/developer/macosxserver/utilities/"
"SystemDisk2.3.1.smi.bin\"></ulink>. After unpacking the utility in MacOS, "
-"and launching it, select the Save button to have the firmware patches "
-"installed to nvram."
+"and launching it, select the <guibutton>Save button</guibutton> to have the "
+"firmware patches installed to nvram."
msgstr ""
"Trên máy Apple Mac G3 màu be kiểu cũ (OpenFirmware phiên bản 2.0f1 và 2.4), "
"khả năng OpenFirmware bị hỏng. Rất có thể là máy kiểu này không thể khởi "
@@ -2893,20 +2894,20 @@ msgstr ""
"guibutton> (Lưu) để cài đặt các đắp vá phần vững vào bộ nhớ nvram."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1837
+#: preparing.xml:1839
#, no-c-format
msgid "Invoking OpenBoot"
msgstr "Gọi OpenBoot"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1839
-#, no-c-format
+#: preparing.xml:1841
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"OpenBoot provides the basic functions needed to boot the &arch-title; "
"architecture. This is rather similar in function to the BIOS in the x86 "
"architecture, although much nicer. The Sun boot PROMs have a built-in forth "
"interpreter which lets you do quite a number of things with your machine, "
-"such as diagnostics, simple scripts, etc."
+"such as diagnostics and simple scripts."
msgstr ""
"OpenBoot cung cấp các chức năng cơ bản cần thiết để khởi động kiến trúc "
"&arch-title;. Trường hợp này hơi tương tự với BIOS trong kiến trúc x86, dù "
@@ -2914,7 +2915,7 @@ msgstr ""
"cho bạn một số khả năng có ích, như chẩn đoán và chạy tập lệnh đơn giản."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1847
+#: preparing.xml:1849
#, no-c-format
msgid ""
"To get to the boot prompt you need to hold down the <keycap>Stop</keycap> "
@@ -2934,7 +2935,7 @@ msgstr ""
"bấm phím <keycap>n</keycap> để hiển thị dấu nhắc mới hơn."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1859
+#: preparing.xml:1861
#, no-c-format
msgid ""
"If you are using a serial console, send a break to the machine. With "
@@ -2949,16 +2950,16 @@ msgstr ""
"bị cuối nếu bạn sử dụng một chương trình khác."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1872
-#, no-c-format
+#: preparing.xml:1874
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"You can use OpenBoot to boot from specific devices, and also to change your "
"default boot device. However, you need to know some details about how "
-"OpenBoot names devices; it's much different from Linux device naming, "
-"described in <xref linkend=\"device-names\"/>. Also, the command will vary a "
-"bit, depending on what version of OpenBoot you have. More information about "
-"OpenBoot can be found in the <ulink url=\"&url-openboot;\">Sun OpenBoot "
-"Reference</ulink>."
+"OpenBoot names devices; it's considerably different from Linux device "
+"naming, described in <xref linkend=\"device-names\"/>. Also, the command "
+"will vary a bit, depending on what version of OpenBoot you have. More "
+"information about OpenBoot can be found in the <ulink url=\"&url-openboot;"
+"\">Sun OpenBoot Reference</ulink>."
msgstr ""
"Bạn có thể sử dụng OpenBoot để khởi động từ thiết bị dứt khoát, cũng để thay "
"đổi thiết bị khởi động mặc định. Tuy nhiên, bạn cần phải biết vài chi tiết "
@@ -2969,10 +2970,10 @@ msgstr ""
"chiếu OpenBoot của Sun</ulink>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1882
-#, no-c-format
+#: preparing.xml:1884
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"Typically, with newer revisions, you can use OpenBoot device such as "
+"Typically, with newer revisions, you can use OpenBoot devices such as "
"<quote>floppy</quote>, <quote>cdrom</quote>, <quote>net</quote>, "
"<quote>disk</quote>, or <quote>disk2</quote>. These have the obvious "
"meanings; the <quote>net</quote> device is for booting from the network. "
@@ -3011,7 +3012,7 @@ msgstr ""
"đổi, xem <ulink url=\"&url-openboot;\">Tham chiếu OpenBoot của Sun</ulink>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1905
+#: preparing.xml:1907
#, no-c-format
msgid ""
"To boot from a specific device, use the command <userinput>boot "
@@ -3044,19 +3045,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: preparing.xml:1924
+#: preparing.xml:1926
#, no-c-format
msgid "eeprom boot-device=disk1:1"
msgstr "eeprom boot-device=disk1:1"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1934
+#: preparing.xml:1936
#, no-c-format
msgid "BIOS Setup"
msgstr "Thiết lập BIOS"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1935
+#: preparing.xml:1937
#, no-c-format
msgid ""
"In order to install &debian; on a &arch-title; or zSeries machine you have "
@@ -3078,7 +3079,7 @@ msgstr ""
"vào ký tự."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1947
+#: preparing.xml:1949
#, no-c-format
msgid ""
"Linux on this platform runs either natively on the bare machine, in a so-"
@@ -3098,7 +3099,7 @@ msgstr ""
"LPAR nếu cả HMC lẫn tùy chọn này đều sẵn sàng."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1957
+#: preparing.xml:1959
#, no-c-format
msgid ""
"Before you actually perform an installation, you have to go over some design "
@@ -3122,13 +3123,13 @@ msgstr ""
"Debian."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1974
+#: preparing.xml:1976
#, no-c-format
msgid "Native and LPAR installations"
msgstr "Sự cài đặt sở hữu và LPAR"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1975
+#: preparing.xml:1977
#, no-c-format
msgid ""
"Please refer to chapter 5 of the <ulink url=\"http://www.redbooks.ibm.com/"
@@ -3145,13 +3146,13 @@ msgstr ""
"dành cho Linux."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1989
+#: preparing.xml:1991
#, no-c-format
msgid "Installation as a VM guest"
msgstr "Cài đặt như là khách VM"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1991
+#: preparing.xml:1993
#, no-c-format
msgid ""
"Please refer to chapter 6 of the <ulink url=\"http://www.redbooks.ibm.com/"
@@ -3168,7 +3169,7 @@ msgstr ""
"ứng dụng khách VM để chạy Linux."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2001
+#: preparing.xml:2003
#, no-c-format
msgid ""
"You need to copy all the files from the <filename>generic</filename> sub-"
@@ -3182,13 +3183,13 @@ msgstr ""
"trong chế độ nhị phân với độ dài cố định là 80 ký tự."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2013
+#: preparing.xml:2015
#, no-c-format
msgid "Setting up an installation server"
msgstr "Thiết lập máy phục vụ cài đặt"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2015
+#: preparing.xml:2017
#, no-c-format
msgid ""
"If you don't have a connection to the Internet (either directly or via a web "
@@ -3202,11 +3203,11 @@ msgstr ""
"cung cấp chúng bằng giao thức NFS, HTTP hay FTP."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2023
-#, no-c-format
+#: preparing.xml:2025
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"The installation server needs to copy the exact directory structure from any "
-"&debian; mirror but of only the s390 and architecture-independent files are "
+"&debian; mirror, but only the s390 and architecture-independent files are "
"required. You can also copy the contents of all installation CDs into such a "
"directory tree."
msgstr ""
@@ -3216,19 +3217,19 @@ msgstr ""
"chép nối dung của các đĩa CD cài đặt vào cây thư mục như vậy."
#. Tag: emphasis
-#: preparing.xml:2032
+#: preparing.xml:2034
#, no-c-format
msgid "FIXME: more information needed &mdash; from a Redbook?"
msgstr "SỬA ĐI : cần thông tin thêm &mdash; từ một Quyển Đỏ ?"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2038
+#: preparing.xml:2040
#, no-c-format
msgid "Hardware Issues to Watch Out For"
msgstr "Vấn đề phần cứng có thể"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2039
+#: preparing.xml:2041
#, no-c-format
msgid ""
"Many people have tried operating their 90 MHz CPU at 100 MHz, etc. It "
@@ -3247,7 +3248,7 @@ msgstr ""
"điều hành. Việc giảm tốc độ CPU thành giá trị chuẩn đã sửa vấn đề này."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2049
+#: preparing.xml:2051
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>gcc</command> compiler is often the first thing to die from bad "
@@ -3265,7 +3266,7 @@ msgstr ""
"là chương trình <command>gcc</command> kết thúc do tín hiệu bất thường."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2059
+#: preparing.xml:2061
#, no-c-format
msgid ""
"Atari TT RAM boards are notorious for RAM problems under Linux; if you "
@@ -3281,7 +3282,7 @@ msgstr ""
"chi tiết hơn. </emphasis></phrase>"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2071
+#: preparing.xml:2073
#, no-c-format
msgid ""
"The very best motherboards support parity RAM and will actually tell you if "
@@ -3301,7 +3302,7 @@ msgstr ""
"<xref linkend=\"Parity-RAM\"/>."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2082
+#: preparing.xml:2084
#, no-c-format
msgid ""
"If you do have true-parity RAM and your motherboard can handle it, be sure "
@@ -3313,13 +3314,13 @@ msgstr ""
"mạch chủ ngắt tiến trình khi gặp lỗi tính chẵn lẻ bộ nhớ."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2090
+#: preparing.xml:2092
#, no-c-format
msgid "The Turbo Switch"
msgstr "Cái chuyển tốc độ"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2091
+#: preparing.xml:2093
#, no-c-format
msgid ""
"Many systems have a <emphasis>turbo</emphasis> switch that controls the "
@@ -3339,13 +3340,13 @@ msgstr ""
"điều khiển cái chuyển turbo."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2104
+#: preparing.xml:2106
#, no-c-format
msgid "Cyrix CPUs and Floppy Disk Errors"
msgstr "CPU Cyrix và lỗi đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2105
+#: preparing.xml:2107
#, no-c-format
msgid ""
"Many users of Cyrix CPUs have had to disable the cache in their systems "
@@ -3361,7 +3362,7 @@ msgstr ""
"tắt."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2113
+#: preparing.xml:2115
#, no-c-format
msgid ""
"We don't think this is necessarily the fault of the Cyrix CPU. It may be "
@@ -3375,13 +3376,13 @@ msgstr ""
"không còn hợp lệ lại sau khi chuyển đổi từ mã 16-bit sang 32-bit."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2123
+#: preparing.xml:2125
#, no-c-format
msgid "Peripheral Hardware Settings"
msgstr "Thiết lập phần cứng ngoại vi"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2124
+#: preparing.xml:2126
#, no-c-format
msgid ""
"You may have to change some settings or jumpers on your computer's "
@@ -3395,7 +3396,7 @@ msgstr ""
"nó cố cung cấp một số mẹo hữu ích."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2131
+#: preparing.xml:2133
#, no-c-format
msgid ""
"If any cards provide <quote>mapped memory</quote>, the memory should be "
@@ -3408,13 +3409,13 @@ msgstr ""
"hoặc tại một địa chỉ ít nhất 1 MB lớn hơn tổng số RAM trong hệ thống của bạn."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2142
+#: preparing.xml:2144
#, no-c-format
msgid "USB BIOS support and keyboards"
msgstr "Hỗ trợ BIOS USB và bàn phím"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2143
+#: preparing.xml:2145
#, no-c-format
msgid ""
"If you have no AT-style keyboard and only a USB model, you may need to "
@@ -3435,13 +3436,13 @@ msgstr ""
"cũ) hay <quote>USB keyboard support</quote> (hỗ trợ bàn phím USB)."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:2156
+#: preparing.xml:2158
#, no-c-format
msgid "More than 64 MB RAM"
msgstr "Hơn 64 MB RAM"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:2157
+#: preparing.xml:2159
#, no-c-format
msgid ""
"The Linux Kernel cannot always detect what amount of RAM you have. If this "