summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/install-methods.po
diff options
context:
space:
mode:
authorD-I role <debian-boot@lists.debian.org>2020-07-26 23:03:28 +0000
committerD-I role <debian-boot@lists.debian.org>2020-07-26 23:03:28 +0000
commit2d1e420075c6ab9d9b167ccabc6d569331b7fcdb (patch)
treef195657803d17a2af0e3832f759596bb59174f60 /po/vi/install-methods.po
parenta7b081d0543b2b531d29fcdcdae5a8efad22bb7e (diff)
downloadinstallation-guide-2d1e420075c6ab9d9b167ccabc6d569331b7fcdb.zip
[SILENT_COMMIT] Update of POT and PO files for the installation-guide
Diffstat (limited to 'po/vi/install-methods.po')
-rw-r--r--po/vi/install-methods.po148
1 files changed, 77 insertions, 71 deletions
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po
index c39b4beef..0908e84b4 100644
--- a/po/vi/install-methods.po
+++ b/po/vi/install-methods.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: install-methods\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-29 21:04+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-07-26 23:02+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-07-31 22:16+0700\n"
"Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n"
"Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n"
@@ -1100,18 +1100,24 @@ msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động đĩa cứng"
#. Tag: para
#: install-methods.xml:644
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The installer may be booted using boot files placed on an existing hard "
+#| "drive partition, either launched from another operating system or by "
+#| "invoking a boot loader directly from the BIOS."
msgid ""
"The installer may be booted using boot files placed on an existing hard "
"drive partition, either launched from another operating system or by "
-"invoking a boot loader directly from the BIOS."
+"invoking a boot loader directly from the BIOS. On modern UEFI systems, the "
+"kernel may be booted directly from the UEFI partition without the need of a "
+"boot loader."
msgstr ""
"Có thể khởi động trình cài đặt bằng tập tin khởi động nằm trên một phân vùng "
"đĩa cứng đã có, hoặc được khởi chạy từ hệ điều hành khác, hoặc bằng cách gọi "
"một bộ nạp khởi động trực tiếp từ BIOS."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:650
+#: install-methods.xml:652
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "A full, <quote>pure network</quote> installation can be achieved using "
@@ -1129,7 +1135,7 @@ msgstr ""
"đáng tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:656
+#: install-methods.xml:658
#, no-c-format
msgid ""
"The installer cannot boot from files on an HFS+ file system. MacOS System "
@@ -1153,7 +1159,7 @@ msgstr ""
"hệ điều hành MacOS và Linux, đặc biệt các tập tin cài đặt bạn tải về."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:667
+#: install-methods.xml:669
#, no-c-format
msgid ""
"Different programs are used for hard disk installation system booting, "
@@ -1164,14 +1170,14 @@ msgstr ""
"trình khác nhau để khởi động hệ thống cài đặt trên đĩa cứng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:676
+#: install-methods.xml:678
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Hard disk installer booting using <command>loadlin</command>"
msgid "Hard disk installer booting from Linux using <command>GRUB</command>"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng bằng <command>loadlin</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:678
+#: install-methods.xml:680
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "This section explains how to add to or even replace an existing linux "
@@ -1186,7 +1192,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:684
+#: install-methods.xml:686
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "At boot time, both bootloaders support loading in memory not only the "
@@ -1202,7 +1208,7 @@ msgstr ""
"RAM này như là hệ thống tập tin gốc."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:690
+#: install-methods.xml:692
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Copy the following files from the &debian; archives to a convenient "
@@ -1216,19 +1222,19 @@ msgstr ""
"trên đĩa cứng, v.d. vào <filename>/boot/newinstall/</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:697
+#: install-methods.xml:699
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinuz</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinuz</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:702
+#: install-methods.xml:704
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:709
+#: install-methods.xml:711
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to use the hard drive only for booting and then download "
@@ -1243,7 +1249,7 @@ msgstr ""
"khởi động bộ cài đặt, dù bạn nên làm như thế một cách cẩn thận."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:718
+#: install-methods.xml:720
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, if you intend to keep an existing partition on the hard drive "
@@ -1260,7 +1266,7 @@ msgstr ""
"năng khởi động từ ổ đĩa và cài đặt từ ảnh đĩa CD/DVD mà không cần chạy mạng."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:726
+#: install-methods.xml:728
#, no-c-format
msgid ""
"Finally, to configure the bootloader proceed to <xref linkend=\"boot-initrd"
@@ -1270,14 +1276,14 @@ msgstr ""
"\"boot-initrd\"/>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:736
+#: install-methods.xml:738
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Hard disk installer booting using <command>loadlin</command>"
msgid "Hard disk installer booting from DOS using <command>loadlin</command>"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng bằng <command>loadlin</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:737
+#: install-methods.xml:739
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to prepare your hard drive for booting the "
@@ -1287,7 +1293,7 @@ msgstr ""
"DOS, dùng <command>loadlin</command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:742
+#: install-methods.xml:744
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Copy the following directories from a &debian; CD image to <filename>c:"
@@ -1300,7 +1306,7 @@ msgstr ""
"mục theo đây."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:747
+#: install-methods.xml:749
#, no-c-format
msgid ""
"<filename>/&x86-install-dir;</filename> (kernel binary and ramdisk image)"
@@ -1309,19 +1315,19 @@ msgstr ""
"RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:752
+#: install-methods.xml:754
#, no-c-format
msgid "<filename>/tools</filename> (loadlin tool)"
msgstr "<filename>/tools</filename> (công cụ loadlin)"
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:864
+#: install-methods.xml:866
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for TFTP Net Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động qua mạng TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:865
+#: install-methods.xml:867
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine is connected to a local area network, you may be able to "
@@ -1336,7 +1342,7 @@ msgstr ""
"đó, cũng cấu hình máy đó để hỗ trợ khả năng khởi động máy tính riêng của bạn."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:873
+#: install-methods.xml:875
#, no-c-format
msgid ""
"You need to set up a TFTP server, and for many machines a DHCP server<phrase "
@@ -1349,7 +1355,7 @@ msgstr ""
"phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:880
+#: install-methods.xml:882
#, no-c-format
msgid ""
"<phrase condition=\"supports-rarp\">The Reverse Address Resolution Protocol "
@@ -1370,7 +1376,7 @@ msgstr ""
"thống riêng chỉ có thể được cấu hình bằng DHCP.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:894
+#: install-methods.xml:896
#, no-c-format
msgid ""
"For PowerPC, if you have a NewWorld Power Macintosh machine, it is a good "
@@ -1382,7 +1388,7 @@ msgstr ""
"BOOTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:900
+#: install-methods.xml:902
#, no-c-format
msgid ""
"Some older HPPA machines (e.g. 715/75) use RBOOTD rather than BOOTP. There "
@@ -1392,7 +1398,7 @@ msgstr ""
"một gói <classname>rbootd</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:905
+#: install-methods.xml:907
#, no-c-format
msgid ""
"The Trivial File Transfer Protocol (TFTP) is used to serve the boot image to "
@@ -1407,7 +1413,7 @@ msgstr ""
"SunOS 5.x (cũng tên Solaris), và GNU/Linux."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:913
+#: install-methods.xml:915
#, no-c-format
msgid ""
"For a &debian-gnu; server we recommend <classname>tftpd-hpa</classname>. "
@@ -1421,13 +1427,13 @@ msgstr ""
"đề. Một sự chọn tốt khác là <classname>atftpd</classname>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:929
+#: install-methods.xml:931
#, no-c-format
msgid "Setting up RARP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ RARP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:930
+#: install-methods.xml:932
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "To set up RARP, you need to know the Ethernet address (a.k.a. the MAC "
@@ -1453,7 +1459,7 @@ msgstr ""
"dụng câu lệnh <userinput>ip addr show dev eth0</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:942
+#: install-methods.xml:944
#, no-c-format
msgid ""
"On a RARP server system using a Linux kernel or Solaris/SunOS, you use the "
@@ -1478,13 +1484,13 @@ msgstr ""
"userinput> trên hệ thống SunOS 4 (Solaris 1)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:963
+#: install-methods.xml:965
#, no-c-format
msgid "Setting up a DHCP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:964
+#: install-methods.xml:966
#, no-c-format
msgid ""
"One free software DHCP server is ISC <command>dhcpd</command>. For &debian-"
@@ -1498,7 +1504,7 @@ msgstr ""
"filename>):"
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:971
+#: install-methods.xml:973
#, no-c-format
msgid ""
"option domain-name \"example.com\";\n"
@@ -1558,7 +1564,7 @@ msgstr ""
"fixed-address\t\tđịa chỉ cố định]"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:973
+#: install-methods.xml:975
#, no-c-format
msgid ""
"In this example, there is one server <replaceable>servername</replaceable> "
@@ -1576,7 +1582,7 @@ msgstr ""
"replaceable> (tên tập tin) nên là tên tập tin sẽ được lấy thông qua TFTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:983
+#: install-methods.xml:985
#, no-c-format
msgid ""
"After you have edited the <command>dhcpd</command> configuration file, "
@@ -1587,13 +1593,13 @@ msgstr ""
"server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:991
+#: install-methods.xml:993
#, no-c-format
msgid "Enabling PXE Booting in the DHCP configuration"
msgstr "Bật khả năng khởi động PXE trong cấu hình DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:992
+#: install-methods.xml:994
#, no-c-format
msgid ""
"Here is another example for a <filename>dhcp.conf</filename> using the Pre-"
@@ -1664,7 +1670,7 @@ msgstr ""
"hạt nhân (xem <xref linkend=\"tftp-images\"/> bên dưới)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1002
+#: install-methods.xml:1004
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine uses UEFI to boot, you will have to specify a boot loader "
@@ -1672,7 +1678,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:1006
+#: install-methods.xml:1008
#, no-c-format
msgid ""
"group {\n"
@@ -1686,13 +1692,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1019
+#: install-methods.xml:1021
#, no-c-format
msgid "Setting up a BOOTP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ BOOTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1020
+#: install-methods.xml:1022
#, no-c-format
msgid ""
"There are two BOOTP servers available for GNU/Linux. The first is CMU "
@@ -1708,7 +1714,7 @@ msgstr ""
"riêng từng cái."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1028
+#: install-methods.xml:1030
#, no-c-format
msgid ""
"To use CMU <command>bootpd</command>, you must first uncomment (or add) the "
@@ -1774,7 +1780,7 @@ msgstr ""
"</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1061
+#: install-methods.xml:1063
#, no-c-format
msgid ""
"By contrast, setting up BOOTP with ISC <command>dhcpd</command> is really "
@@ -1799,13 +1805,13 @@ msgstr ""
"dhcp-server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1080
+#: install-methods.xml:1082
#, no-c-format
msgid "Enabling the TFTP Server"
msgstr "Bật chạy trình phục vụ TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1081
+#: install-methods.xml:1083
#, no-c-format
msgid ""
"To get the TFTP server ready to go, you should first make sure that "
@@ -1815,7 +1821,7 @@ msgstr ""
"<command>tftpd</command> được hiệu lực."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1086
+#: install-methods.xml:1088
#, no-c-format
msgid ""
"In the case of <classname>tftpd-hpa</classname> there are two ways the "
@@ -1831,7 +1837,7 @@ msgstr ""
"cài đặt, và lúc nào cũng có thể được thay đổi bằng cách cấu hình lại gói đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1095
+#: install-methods.xml:1097
#, no-c-format
msgid ""
"Historically, TFTP servers used <filename>/tftpboot</filename> as directory "
@@ -1850,7 +1856,7 @@ msgstr ""
"ứng."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1105
+#: install-methods.xml:1107
#, no-c-format
msgid ""
"All <command>in.tftpd</command> alternatives available in &debian; should "
@@ -1867,7 +1873,7 @@ msgstr ""
"để chẩn đoán nguyên nhân của lỗi."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1113
+#: install-methods.xml:1115
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to install &debian; on an SGI machine and your TFTP server is "
@@ -1898,13 +1904,13 @@ msgstr ""
"trình phục vụ TFTP Linux sử dụng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1135
+#: install-methods.xml:1137
#, no-c-format
msgid "Move TFTP Images Into Place"
msgstr "Xác định vị trí của ảnh TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1136
+#: install-methods.xml:1138
#, no-c-format
msgid ""
"Next, place the TFTP boot image you need, as found in <xref linkend=\"where-"
@@ -1921,7 +1927,7 @@ msgstr ""
"tiêu chuẩn mạnh nào."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1145
+#: install-methods.xml:1147
#, no-c-format
msgid ""
"On NewWorld Power Macintosh machines, you will need to set up the "
@@ -1938,40 +1944,40 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1156
+#: install-methods.xml:1158
#, no-c-format
msgid "vmlinux"
msgstr "vmlinux"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1161
+#: install-methods.xml:1163
#, no-c-format
msgid "initrd.gz"
msgstr "initrd.gz"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1166
+#: install-methods.xml:1168
#, no-c-format
msgid "yaboot"
msgstr "yaboot"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1171
+#: install-methods.xml:1173
#, no-c-format
msgid "yaboot.conf"
msgstr "yaboot.conf"
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1176
+#: install-methods.xml:1178
#, no-c-format
msgid "boot.msg"
msgstr "boot.msg"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1181
+#: install-methods.xml:1183
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -1996,7 +2002,7 @@ msgstr ""
"tin cần khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1191
+#: install-methods.xml:1193
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2013,13 +2019,13 @@ msgstr ""
"như là tên tập tin cần khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1203
+#: install-methods.xml:1205
#, no-c-format
msgid "SPARC TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SPARC"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1204
+#: install-methods.xml:1206
#, no-c-format
msgid ""
"Some SPARC architectures add the subarchitecture names, such as "
@@ -2049,7 +2055,7 @@ msgstr ""
"đổi mọi chữ sang chữ hoa, cũng (nếu cần thiết) phụ thêm tên kiến trúc phụ đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1220
+#: install-methods.xml:1222
#, no-c-format
msgid ""
"If you've done all this correctly, giving the command <userinput>boot net</"
@@ -2062,7 +2068,7 @@ msgstr ""
"tra các bản ghi trên trình phục vụ TFTP để xem tên ảnh nào được yêu cầu."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1227
+#: install-methods.xml:1229
#, no-c-format
msgid ""
"You can also force some sparc systems to look for a specific file name by "
@@ -2076,13 +2082,13 @@ msgstr ""
"phục vụ TFTP tìm."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1238
+#: install-methods.xml:1240
#, no-c-format
msgid "SGI TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SGI"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1239
+#: install-methods.xml:1241
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI machines you can rely on the <command>bootpd</command> to supply the "
@@ -2097,13 +2103,13 @@ msgstr ""
"tin cấu hình <filename>/etc/dhcpd.conf</filename>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1347
+#: install-methods.xml:1349
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation"
msgstr "Cài đặt tự động"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1348
+#: install-methods.xml:1350
#, no-c-format
msgid ""
"For installing on multiple computers it's possible to do fully automatic "
@@ -2119,13 +2125,13 @@ msgstr ""
"ulink> để tìm thông tin chi tiết."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1360
+#: install-methods.xml:1362
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation Using the &debian; Installer"
msgstr "Tự động cài đặt dùng trình cài đặt &debian;"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1361
+#: install-methods.xml:1363
#, no-c-format
msgid ""
"The &debian; Installer supports automating installs via preconfiguration "
@@ -2138,7 +2144,7 @@ msgstr ""
"cũng cung cấp trả lời cho câu được hỏi trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1368
+#: install-methods.xml:1370
#, no-c-format
msgid ""
"Full documentation on preseeding including a working example that you can "