summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/install-methods.po
diff options
context:
space:
mode:
authorD-I role <debian-boot@lists.debian.org>2018-10-26 23:06:26 +0000
committerD-I role <debian-boot@lists.debian.org>2018-10-26 23:06:26 +0000
commit13cd611c940dceddadacd475e5abfe5e7d99fdb3 (patch)
treeed0c9b5f9a777675e01b7156bcd8d2303beec428 /po/vi/install-methods.po
parent6d15d2ba73b0aa005005f64b7aeee3e4009e91d5 (diff)
downloadinstallation-guide-13cd611c940dceddadacd475e5abfe5e7d99fdb3.zip
[SILENT_COMMIT] Update of POT and PO files for the installation-guide
Diffstat (limited to 'po/vi/install-methods.po')
-rw-r--r--po/vi/install-methods.po350
1 files changed, 174 insertions, 176 deletions
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po
index 197f0b037..cac226877 100644
--- a/po/vi/install-methods.po
+++ b/po/vi/install-methods.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: install-methods\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-08-03 23:21+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-10-26 23:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-07-31 22:16+0700\n"
"Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n"
"Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n"
@@ -194,25 +194,14 @@ msgstr ""
"Để tìm máy nhân bản gần nhất (cũng nên là nhanh nhất), xem <ulink url=\"&url-"
"debian-mirrors;\">danh sách máy nhân bản &debian;</ulink>."
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:107
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When downloading files from a &debian; mirror using FTP, be sure to download "
-"the files in <emphasis>binary</emphasis> mode, not text or automatic mode."
-msgstr ""
-"Khi tải tập tin xuống một máy nhân bản &debian; qua FTP, kiểm tra lại bạn "
-"tải về trong chế độ <emphasis>nhị phân</emphasis> (binary), không phải chế "
-"độ văn bản (text) hay tự động (automatic)."
-
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:115
+#: install-methods.xml:110
#, no-c-format
msgid "Where to Find Installation Images"
msgstr "Tìm ảnh cài đặt ở đâu"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:117
+#: install-methods.xml:112
#, no-c-format
msgid ""
"The installation images are located on each &debian; mirror in the directory "
@@ -228,13 +217,13 @@ msgstr ""
"và mục đích tương ứng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:129
+#: install-methods.xml:124
#, no-c-format
msgid "Kurobox Pro Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt Kurobox Pro"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:130
+#: install-methods.xml:125
#, no-c-format
msgid ""
"The Kurobox Pro requires a kernel and ramdisk on an ext2 partition on the "
@@ -246,13 +235,13 @@ msgstr ""
"firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:140
+#: install-methods.xml:135
#, no-c-format
msgid "HP mv2120 Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt HP mv2120"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:141
+#: install-methods.xml:136
#, no-c-format
msgid ""
"A firmware image is provided for the HP mv2120 which will automatically boot "
@@ -268,13 +257,13 @@ msgstr ""
"&mv2120-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:153
+#: install-methods.xml:148
#, no-c-format
msgid "QNAP Turbo Station Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt QNAP Turbo Station"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:154
+#: install-methods.xml:149
#, no-c-format
msgid ""
"The installation files for the QNAP Turbo Station consist of a kernel and "
@@ -288,13 +277,13 @@ msgstr ""
"TS-21x/TS-22x and TS-41x/TS-42x từ &qnap-kirkwood-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:165
+#: install-methods.xml:160
#, no-c-format
msgid "Plug Computer and OpenRD Installation Files"
msgstr "Tập tin Cài đặt Máy tính Đầu gắn điện (Plug Computer) và OpenRD"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:166
+#: install-methods.xml:161
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "The installation files for plug computers (SheevaPlug, GuruPlug, etc) and "
@@ -310,14 +299,14 @@ msgstr ""
"này từ &kirkwood-marvell-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:176
+#: install-methods.xml:171
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "NSLU2 Installation Files"
msgid "LaCie NASes Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt NSLU2"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:177
+#: install-methods.xml:172
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "The installation files for plug computers (SheevaPlug, GuruPlug, etc) and "
@@ -334,14 +323,14 @@ msgstr ""
"này từ &kirkwood-marvell-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:188
+#: install-methods.xml:183
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "QNAP Turbo Station Installation Files"
msgid "Armhf Multiplatform Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt QNAP Turbo Station"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:189
+#: install-methods.xml:184
#, no-c-format
msgid ""
"The installation files for systems supported by the armhf multiplatform "
@@ -355,20 +344,20 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:201
+#: install-methods.xml:196
#, no-c-format
msgid ""
"U-boot images for various armhf platforms are available at &armmp-uboot-img;."
msgstr ""
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:247
+#: install-methods.xml:242
#, no-c-format
msgid "Creating Floppies from Disk Images"
msgstr "Tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:248
+#: install-methods.xml:243
#, no-c-format
msgid ""
"Bootable floppy disks are generally used as a last resort to boot the "
@@ -379,7 +368,7 @@ msgstr ""
"CD hoặc bằng cách nào khác."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:253
+#: install-methods.xml:248
#, no-c-format
msgid ""
"Booting the installer from floppy disk reportedly fails on Mac USB floppy "
@@ -389,7 +378,7 @@ msgstr ""
"từ đĩa mềm nằm trong ổ đĩa mềm USB của máy tính Apple Mac."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:258
+#: install-methods.xml:253
#, no-c-format
msgid ""
"Disk images are files containing the complete contents of a floppy disk in "
@@ -409,7 +398,7 @@ msgstr ""
"emphasis> các dữ liệu từ tập tin vào đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:269
+#: install-methods.xml:264
#, no-c-format
msgid ""
"There are different techniques for creating floppies from disk images. This "
@@ -420,7 +409,7 @@ msgstr ""
"tả phương pháp tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa trên nền tảng khác nhau."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:275
+#: install-methods.xml:270
#, no-c-format
msgid ""
"Before you can create the floppies, you will first need to download them "
@@ -435,7 +424,7 @@ msgstr ""
"cài đặt, những ảnh đĩa mềm có thể nằm trên đĩa đó.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:283
+#: install-methods.xml:278
#, no-c-format
msgid ""
"No matter which method you use to create your floppies, you should remember "
@@ -447,13 +436,13 @@ msgstr ""
"sẽ không bị hại tình cờ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:291
+#: install-methods.xml:286
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From a Linux or Unix System"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ hệ thống Linux/UNIX"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:292
+#: install-methods.xml:287
#, no-c-format
msgid ""
"To write the floppy disk image files to the floppy disks, you will probably "
@@ -489,7 +478,7 @@ msgstr ""
"tìm chi tiết)</phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:313
+#: install-methods.xml:308
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems attempt to automatically mount a floppy disk when you place it "
@@ -522,7 +511,7 @@ msgstr ""
"filename>). Trên hệ thống khác, hãy hỏi quản trị hệ thống. </phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:334
+#: install-methods.xml:329
#, no-c-format
msgid ""
"If writing a floppy on powerpc Linux, you will need to eject it. The "
@@ -534,13 +523,13 @@ msgstr ""
"cài đặt nó trước tiên."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:352
+#: install-methods.xml:347
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From DOS, Windows, or OS/2"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ DOS, Windows, hay OS/2"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:354
+#: install-methods.xml:349
#, no-c-format
msgid ""
"If you have access to an i386 or amd64 machine, you can use one of the "
@@ -550,7 +539,7 @@ msgstr ""
"một của những chương trình sau đây để sao chép ảnh vào đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:359
+#: install-methods.xml:354
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>rawrite1</command> and <command>rawrite2</command> programs can "
@@ -567,7 +556,7 @@ msgstr ""
"động được."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:367
+#: install-methods.xml:362
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>rwwrtwin</command> program runs on Windows 95, NT, 98, 2000, "
@@ -579,7 +568,7 @@ msgstr ""
"bạn sẽ cần phải giải nén tập tin « diskio.dll » trong cùng thư mục."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:373
+#: install-methods.xml:368
#, no-c-format
msgid ""
"These tools can be found on the Official &debian; CD-ROMs under the "
@@ -589,13 +578,13 @@ msgstr ""
"thư mục <filename>/tools</filename> (công cụ)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:386
+#: install-methods.xml:381
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From MacOS"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ MacOS"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:387
+#: install-methods.xml:382
#, no-c-format
msgid ""
"An AppleScript, <application>Make &debian; Floppy</application>, is "
@@ -618,7 +607,7 @@ msgstr ""
"bỏ hẳn đĩa mềm đó, sau đó nó sẽ ghi vào đó ảnh tập tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:398
+#: install-methods.xml:393
#, no-c-format
msgid ""
"You can also use the MacOS utility <command>Disk Copy</command> directly, or "
@@ -633,13 +622,13 @@ msgstr ""
"bằng những tiện ích này."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:409
+#: install-methods.xml:404
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images with <command>Disk Copy</command>"
msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>Disk Copy</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:410
+#: install-methods.xml:405
#, no-c-format
msgid ""
"If you are creating the floppy image from files which were originally on the "
@@ -654,7 +643,7 @@ msgstr ""
"máy nhân bản &debian;."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:419
+#: install-methods.xml:414
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <ulink url=\"&url-powerpc-creator-changer;\">Creator-Changer</ulink> "
@@ -664,7 +653,7 @@ msgstr ""
"ulink> và dùng nó để mở tập tin <filename>root.bin</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:426
+#: install-methods.xml:421
#, no-c-format
msgid ""
"Change the Creator to <userinput>ddsk</userinput> (Disk Copy), and the Type "
@@ -676,7 +665,7 @@ msgstr ""
"trường này phân biệt chữ hoa/thường."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:433
+#: install-methods.xml:428
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Important:</emphasis> In the Finder, use <userinput>Get Info</"
@@ -692,7 +681,7 @@ msgstr ""
"hành MacOS gỡ bỏ các khối tin khởi động nếu ảnh này được gắn kết tình cờ."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:442
+#: install-methods.xml:437
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <command>Disk Copy</command>; if you have a MacOS system or CD it "
@@ -704,7 +693,7 @@ msgstr ""
"url=\"&url-powerpc-diskcopy;\"></ulink>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:449
+#: install-methods.xml:444
#, no-c-format
msgid ""
"Run <command>Disk Copy</command>, and select <menuchoice> "
@@ -721,13 +710,13 @@ msgstr ""
"chương trình nên đẩy ra đĩa."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:464
+#: install-methods.xml:459
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images with <command>suntar</command>"
msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>suntar</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:468
+#: install-methods.xml:463
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <command>suntar</command> from <ulink url=\"&url-powerpc-suntar;\"> </"
@@ -741,7 +730,7 @@ msgstr ""
"đơn <userinput>Special</userinput> (đặc biệt)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:476
+#: install-methods.xml:471
#, no-c-format
msgid ""
"Insert the floppy disk as requested, then hit &enterkey; (start at sector 0)."
@@ -749,14 +738,14 @@ msgstr ""
"Khi được nhắc, nạp đĩa mềm, rồi bấm phím &enterkey; (bất đầu ở rãnh ghi 0)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:482
+#: install-methods.xml:477
#, no-c-format
msgid ""
"Select the <filename>root.bin</filename> file in the file-opening dialog."
msgstr "Chọn tập tin <filename>root.bin</filename> trong hộp thoại mở tập tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:487
+#: install-methods.xml:482
#, no-c-format
msgid ""
"After the floppy has been created successfully, select <menuchoice> "
@@ -769,7 +758,7 @@ msgstr ""
"Nếu gặp lỗi nào trong khi tạo đĩa mềm, đơn giản hãy bỏ đĩa và thử đĩa mới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:495
+#: install-methods.xml:490
#, no-c-format
msgid ""
"Before using the floppy you created, <emphasis>set the write protect tab</"
@@ -781,13 +770,13 @@ msgstr ""
"tình cờ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:514
+#: install-methods.xml:509
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for USB Memory Stick Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:516
+#: install-methods.xml:511
#, no-c-format
msgid ""
"To prepare the USB stick, you will need a system where GNU/Linux is already "
@@ -810,7 +799,7 @@ msgstr ""
"phải tắt cái chuyển bảo vệ chống ghi của nó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:529
+#: install-methods.xml:524
#, no-c-format
msgid ""
"The procedures described in this section will destroy anything already on "
@@ -824,13 +813,13 @@ msgstr ""
"là tất cả các thông tin nằm trên (ví dụ) một đĩa cứng bị mất hoàn toàn."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:539
+#: install-methods.xml:534
#, no-c-format
msgid "Preparing a USB stick using a hybrid CD or DVD image"
msgstr "Chuẩn bị một thanh USB bằng ảnh CD lai hay DVD"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:540
+#: install-methods.xml:535
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Debian CD and DVD images can now be written directly a USB stick, which "
@@ -849,7 +838,7 @@ msgstr ""
"lấy về một ảnh CD hay DVD."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:548
+#: install-methods.xml:543
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, for very small USB sticks, only a few megabytes in size, you "
@@ -862,7 +851,7 @@ msgstr ""
"filename> (tại vị trí được đề cập đến trong <xref linkend=\"where-files\"/>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:555
+#: install-methods.xml:550
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "The CD or DVD image you choose should be written directly to the USB "
@@ -888,7 +877,7 @@ msgstr ""
"khi bạn chắc chắn rằng thanh đó đã được tháo gắn kết:"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:567
+#: install-methods.xml:562
#, no-c-format
msgid ""
"The image must be written to the whole-disk device and not a partition, e."
@@ -897,7 +886,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:573
+#: install-methods.xml:568
#, no-c-format
msgid ""
"Simply writing the CD or DVD image to USB like this should work fine for "
@@ -909,7 +898,7 @@ msgstr ""
"những người có nhu cầu đặc biệt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:581
+#: install-methods.xml:576
#, no-c-format
msgid ""
"The hybrid image on the stick does not occupy all the storage space, so it "
@@ -919,7 +908,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:589
+#: install-methods.xml:584
#, no-c-format
msgid ""
"Create a second, FAT partition on the stick, mount the partition and copy or "
@@ -928,7 +917,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:594
+#: install-methods.xml:589
#, no-c-format
msgid ""
"# mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /mnt\n"
@@ -944,7 +933,7 @@ msgstr ""
"# umount /mnt"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:596
+#: install-methods.xml:591
#, no-c-format
msgid ""
"You might have written the <filename>mini.iso</filename> to the USB stick. "
@@ -954,13 +943,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:610
+#: install-methods.xml:605
#, no-c-format
msgid "Manually copying files to the USB stick"
msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:611
+#: install-methods.xml:606
#, no-c-format
msgid ""
"An alternative way to set up your USB stick is to manually copy the "
@@ -974,7 +963,7 @@ msgstr ""
"copy-flexible\"/>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:618
+#: install-methods.xml:613
#, no-c-format
msgid ""
"There is an all-in-one file <filename>hd-media/boot.img.gz</filename> which "
@@ -990,7 +979,7 @@ msgstr ""
"của nó.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:627
+#: install-methods.xml:622
#, no-c-format
msgid ""
"Note that, although convenient, this method does have one major "
@@ -1006,20 +995,20 @@ msgstr ""
"khác."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:635
+#: install-methods.xml:630
#, no-c-format
msgid "To use this image simply extract it directly to your USB stick:"
msgstr "Để sử dụng ảnh này, chỉ cần giải nén nó trực tiếp vào thanh USB:"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:639
+#: install-methods.xml:634
#, no-c-format
msgid "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:641
+#: install-methods.xml:636
#, no-c-format
msgid ""
"Create a partition of type \"Apple_Bootstrap\" on your USB stick using "
@@ -1032,13 +1021,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:647
+#: install-methods.xml:642
#, no-c-format
msgid "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:649
+#: install-methods.xml:644
#, no-c-format
msgid ""
"After that, mount the USB memory stick <phrase arch="
@@ -1060,13 +1049,13 @@ msgstr ""
"đã làm xong."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:666
+#: install-methods.xml:661
#, no-c-format
msgid "Manually copying files to the USB stick &mdash; the flexible way"
msgstr "Chép thủ công các tập tin vào thanh USB &mdash; theo cách uyển chuyển"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:667
+#: install-methods.xml:662
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "If you like more flexibility or just want to know what's going on, you "
@@ -1087,13 +1076,13 @@ msgstr ""
"có tùy chọn sao chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:682 install-methods.xml:804
+#: install-methods.xml:677 install-methods.xml:799
#, no-c-format
msgid "Partitioning the USB stick"
msgstr "Phân vùng thanh USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:683
+#: install-methods.xml:678
#, no-c-format
msgid ""
"We will show how to set up the memory stick to use the first partition, "
@@ -1103,7 +1092,7 @@ msgstr ""
"thứ nhất, thay vì toàn bộ thiết bị."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:688
+#: install-methods.xml:683
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Since most USB sticks come pre-configured with a single FAT16 partition, "
@@ -1145,7 +1134,7 @@ msgstr ""
"<classname>dosfstools</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:712
+#: install-methods.xml:707
#, no-c-format
msgid ""
"In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a "
@@ -1164,7 +1153,7 @@ msgstr ""
"cấu hình của bộ nạp khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:722
+#: install-methods.xml:717
#, no-c-format
msgid ""
"To put <classname>syslinux</classname> on the FAT16 partition on your USB "
@@ -1188,13 +1177,13 @@ msgstr ""
"<filename>ldlinux.sys</filename> mà chứa mã của bộ nạp khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:739 install-methods.xml:851
+#: install-methods.xml:734 install-methods.xml:846
#, no-c-format
msgid "Adding the installer image"
msgstr "Thêm ảnh cài đặt"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:740
+#: install-methods.xml:735
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX1</"
@@ -1231,7 +1220,7 @@ msgstr ""
"lý tên tập tin kiểu DOS (8.3)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:764
+#: install-methods.xml:759
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration "
@@ -1262,7 +1251,7 @@ msgstr ""
"vào dòng thứ hai chuỗi <userinput>vga=788</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:776
+#: install-methods.xml:771
#, no-c-format
msgid ""
"To enable the boot prompt to permit further parameter appending, add a "
@@ -1270,7 +1259,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:781 install-methods.xml:891
+#: install-methods.xml:776 install-methods.xml:886
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy "
@@ -1299,7 +1288,7 @@ msgstr ""
"(<userinput>umount /mnt</userinput>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:805
+#: install-methods.xml:800
#, no-c-format
msgid ""
"Most USB sticks do not come pre-configured in such a way that Open Firmware "
@@ -1328,7 +1317,7 @@ msgstr ""
"<classname>hfsutils</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:822
+#: install-methods.xml:817
#, no-c-format
msgid ""
"In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a "
@@ -1345,7 +1334,7 @@ msgstr ""
"động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:831
+#: install-methods.xml:826
#, no-c-format
msgid ""
"The normal <command>ybin</command> tool that comes with <command>yaboot</"
@@ -1381,7 +1370,7 @@ msgstr ""
"ích UNIX thông thường."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:852
+#: install-methods.xml:847
#, no-c-format
msgid ""
"Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /"
@@ -1392,31 +1381,31 @@ msgstr ""
"Debian:"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:859
+#: install-methods.xml:854
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinux</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinux</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:864
+#: install-methods.xml:859
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (initial ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM đầu tiên)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:869
+#: install-methods.xml:864
#, no-c-format
msgid "<filename>yaboot.conf</filename> (yaboot configuration file)"
msgstr "<filename>yaboot.conf</filename> (tập tin cấu hình yaboot)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:874
+#: install-methods.xml:869
#, no-c-format
msgid "<filename>boot.msg</filename> (optional boot message)"
msgstr "<filename>boot.msg</filename> (thông điệp khởi động tùy chọn)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:881
+#: install-methods.xml:876
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>yaboot.conf</filename> configuration file should contain the "
@@ -1452,13 +1441,13 @@ msgstr ""
"khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:919
+#: install-methods.xml:914
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for Hard Disk Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:920
+#: install-methods.xml:915
#, no-c-format
msgid ""
"The installer may be booted using boot files placed on an existing hard "
@@ -1470,7 +1459,7 @@ msgstr ""
"một bộ nạp khởi động trực tiếp từ BIOS."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:926
+#: install-methods.xml:921
#, no-c-format
msgid ""
"A full, <quote>pure network</quote> installation can be achieved using this "
@@ -1484,7 +1473,7 @@ msgstr ""
"đáng tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:933
+#: install-methods.xml:928
#, no-c-format
msgid ""
"The installer cannot boot from files on an HFS+ file system. MacOS System "
@@ -1508,7 +1497,7 @@ msgstr ""
"hệ điều hành MacOS và Linux, đặc biệt các tập tin cài đặt bạn tải về."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:944
+#: install-methods.xml:939
#, no-c-format
msgid ""
"Different programs are used for hard disk installation system booting, "
@@ -1519,7 +1508,7 @@ msgstr ""
"trình khác nhau để khởi động hệ thống cài đặt trên đĩa cứng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:953
+#: install-methods.xml:948
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Hard disk installer booting using <command>LILO</command> or "
@@ -1532,7 +1521,7 @@ msgstr ""
"<command>GRUB</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:955
+#: install-methods.xml:950
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to add to or even replace an existing linux "
@@ -1543,7 +1532,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:961
+#: install-methods.xml:956
#, no-c-format
msgid ""
"At boot time, both bootloaders support loading in memory not only the "
@@ -1555,7 +1544,7 @@ msgstr ""
"RAM này như là hệ thống tập tin gốc."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:967
+#: install-methods.xml:962
#, no-c-format
msgid ""
"Copy the following files from the &debian; archives to a convenient location "
@@ -1566,19 +1555,19 @@ msgstr ""
"trên đĩa cứng, v.d. vào <filename>/boot/newinstall/</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:975
+#: install-methods.xml:970
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinuz</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinuz</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:980
+#: install-methods.xml:975
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:987
+#: install-methods.xml:982
#, no-c-format
msgid ""
"Finally, to configure the bootloader proceed to <xref linkend=\"boot-initrd"
@@ -1588,14 +1577,14 @@ msgstr ""
"\"boot-initrd\"/>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:997
+#: install-methods.xml:992
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Hard disk installer booting using <command>loadlin</command>"
msgid "Hard disk installer booting from DOS using <command>loadlin</command>"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng bằng <command>loadlin</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:998
+#: install-methods.xml:993
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to prepare your hard drive for booting the "
@@ -1605,7 +1594,7 @@ msgstr ""
"DOS, dùng <command>loadlin</command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1003
+#: install-methods.xml:998
#, no-c-format
msgid ""
"Copy the following directories from a &debian; CD image to <filename>c:\\</"
@@ -1615,7 +1604,7 @@ msgstr ""
"mục theo đây."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1008
+#: install-methods.xml:1003
#, no-c-format
msgid ""
"<filename>/&x86-install-dir;</filename> (kernel binary and ramdisk image)"
@@ -1624,19 +1613,19 @@ msgstr ""
"RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1013
+#: install-methods.xml:1008
#, no-c-format
msgid "<filename>/tools</filename> (loadlin tool)"
msgstr "<filename>/tools</filename> (công cụ loadlin)"
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1026
+#: install-methods.xml:1021
#, no-c-format
msgid "Hard Disk Installer Booting for OldWorld Macs"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu cũ"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1027
+#: install-methods.xml:1022
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>boot-floppy-hfs</filename> floppy uses <application>miBoot</"
@@ -1661,7 +1650,7 @@ msgstr ""
"ứng dụng <application>BootX</application>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1040
+#: install-methods.xml:1035
#, no-c-format
msgid ""
"Download and unstuff the <application>BootX</application> distribution, "
@@ -1689,13 +1678,13 @@ msgstr ""
"Kernels</filename> vào System Folder (thư mục hệ thống) đang hoạt động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1060
+#: install-methods.xml:1055
#, no-c-format
msgid "Hard Disk Installer Booting for NewWorld Macs"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu mới"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1061
+#: install-methods.xml:1056
#, no-c-format
msgid ""
"NewWorld PowerMacs support booting from a network or an ISO9660 CD-ROM, as "
@@ -1716,7 +1705,7 @@ msgstr ""
"command> nên không dùng nó trên máy PowerMac kiểu mới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1072
+#: install-methods.xml:1067
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Copy</emphasis> (not move) the following four files which you "
@@ -1731,34 +1720,34 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1082 install-methods.xml:1408
+#: install-methods.xml:1077 install-methods.xml:1403
#, no-c-format
msgid "vmlinux"
msgstr "vmlinux"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1087 install-methods.xml:1413
+#: install-methods.xml:1082 install-methods.xml:1408
#, no-c-format
msgid "initrd.gz"
msgstr "initrd.gz"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1092 install-methods.xml:1418
+#: install-methods.xml:1087 install-methods.xml:1413
#, no-c-format
msgid "yaboot"
msgstr "yaboot"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1097 install-methods.xml:1423
+#: install-methods.xml:1092 install-methods.xml:1418
#, no-c-format
msgid "yaboot.conf"
msgstr "yaboot.conf"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1102
+#: install-methods.xml:1097
#, no-c-format
msgid ""
"Make a note of the partition number of the MacOS partition where you place "
@@ -1774,7 +1763,7 @@ msgstr ""
"cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1110
+#: install-methods.xml:1105
#, no-c-format
msgid "To boot the installer, proceed to <xref linkend=\"boot-newworld\"/>."
msgstr ""
@@ -1782,13 +1771,13 @@ msgstr ""
">."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1123
+#: install-methods.xml:1118
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for TFTP Net Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động qua mạng TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1124
+#: install-methods.xml:1119
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine is connected to a local area network, you may be able to "
@@ -1803,7 +1792,7 @@ msgstr ""
"đó, cũng cấu hình máy đó để hỗ trợ khả năng khởi động máy tính riêng của bạn."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1132
+#: install-methods.xml:1127
#, no-c-format
msgid ""
"You need to set up a TFTP server, and for many machines a DHCP server<phrase "
@@ -1816,7 +1805,7 @@ msgstr ""
"phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1139
+#: install-methods.xml:1134
#, no-c-format
msgid ""
"<phrase condition=\"supports-rarp\">The Reverse Address Resolution Protocol "
@@ -1837,7 +1826,7 @@ msgstr ""
"thống riêng chỉ có thể được cấu hình bằng DHCP.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1153
+#: install-methods.xml:1148
#, no-c-format
msgid ""
"For PowerPC, if you have a NewWorld Power Macintosh machine, it is a good "
@@ -1849,7 +1838,7 @@ msgstr ""
"BOOTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1159
+#: install-methods.xml:1154
#, no-c-format
msgid ""
"Some older HPPA machines (e.g. 715/75) use RBOOTD rather than BOOTP. There "
@@ -1859,7 +1848,7 @@ msgstr ""
"một gói <classname>rbootd</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1164
+#: install-methods.xml:1159
#, no-c-format
msgid ""
"The Trivial File Transfer Protocol (TFTP) is used to serve the boot image to "
@@ -1874,7 +1863,7 @@ msgstr ""
"SunOS 5.x (cũng tên Solaris), và GNU/Linux."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1172
+#: install-methods.xml:1167
#, no-c-format
msgid ""
"For a &debian-gnu; server we recommend <classname>tftpd-hpa</classname>. "
@@ -1888,13 +1877,13 @@ msgstr ""
"đề. Một sự chọn tốt khác là <classname>atftpd</classname>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1188
+#: install-methods.xml:1183
#, no-c-format
msgid "Setting up RARP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ RARP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1189
+#: install-methods.xml:1184
#, no-c-format
msgid ""
"To set up RARP, you need to know the Ethernet address (a.k.a. the MAC "
@@ -1913,7 +1902,7 @@ msgstr ""
"dụng câu lệnh <userinput>ip addr show dev eth0</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1201
+#: install-methods.xml:1196
#, no-c-format
msgid ""
"On a RARP server system using a Linux kernel or Solaris/SunOS, you use the "
@@ -1938,13 +1927,13 @@ msgstr ""
"userinput> trên hệ thống SunOS 4 (Solaris 1)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1222
+#: install-methods.xml:1217
#, no-c-format
msgid "Setting up a DHCP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1223
+#: install-methods.xml:1218
#, no-c-format
msgid ""
"One free software DHCP server is ISC <command>dhcpd</command>. For &debian-"
@@ -1958,7 +1947,7 @@ msgstr ""
"filename>):"
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:1230
+#: install-methods.xml:1225
#, no-c-format
msgid ""
"option domain-name \"example.com\";\n"
@@ -2018,7 +2007,7 @@ msgstr ""
"fixed-address\t\tđịa chỉ cố định]"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1232
+#: install-methods.xml:1227
#, no-c-format
msgid ""
"In this example, there is one server <replaceable>servername</replaceable> "
@@ -2036,7 +2025,7 @@ msgstr ""
"replaceable> (tên tập tin) nên là tên tập tin sẽ được lấy thông qua TFTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1242
+#: install-methods.xml:1237
#, no-c-format
msgid ""
"After you have edited the <command>dhcpd</command> configuration file, "
@@ -2047,13 +2036,13 @@ msgstr ""
"server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1250
+#: install-methods.xml:1245
#, no-c-format
msgid "Enabling PXE Booting in the DHCP configuration"
msgstr "Bật khả năng khởi động PXE trong cấu hình DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1251
+#: install-methods.xml:1246
#, no-c-format
msgid ""
"Here is another example for a <filename>dhcp.conf</filename> using the Pre-"
@@ -2124,13 +2113,13 @@ msgstr ""
"hạt nhân (xem <xref linkend=\"tftp-images\"/> bên dưới)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1271
+#: install-methods.xml:1266
#, no-c-format
msgid "Setting up a BOOTP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ BOOTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1272
+#: install-methods.xml:1267
#, no-c-format
msgid ""
"There are two BOOTP servers available for GNU/Linux. The first is CMU "
@@ -2146,7 +2135,7 @@ msgstr ""
"riêng từng cái."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1280
+#: install-methods.xml:1275
#, no-c-format
msgid ""
"To use CMU <command>bootpd</command>, you must first uncomment (or add) the "
@@ -2212,7 +2201,7 @@ msgstr ""
"</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1313
+#: install-methods.xml:1308
#, no-c-format
msgid ""
"By contrast, setting up BOOTP with ISC <command>dhcpd</command> is really "
@@ -2237,13 +2226,13 @@ msgstr ""
"dhcp-server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1332
+#: install-methods.xml:1327
#, no-c-format
msgid "Enabling the TFTP Server"
msgstr "Bật chạy trình phục vụ TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1333
+#: install-methods.xml:1328
#, no-c-format
msgid ""
"To get the TFTP server ready to go, you should first make sure that "
@@ -2253,7 +2242,7 @@ msgstr ""
"<command>tftpd</command> được hiệu lực."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1338
+#: install-methods.xml:1333
#, no-c-format
msgid ""
"In the case of <classname>tftpd-hpa</classname> there are two ways the "
@@ -2269,7 +2258,7 @@ msgstr ""
"cài đặt, và lúc nào cũng có thể được thay đổi bằng cách cấu hình lại gói đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1347
+#: install-methods.xml:1342
#, no-c-format
msgid ""
"Historically, TFTP servers used <filename>/tftpboot</filename> as directory "
@@ -2288,7 +2277,7 @@ msgstr ""
"ứng."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1357
+#: install-methods.xml:1352
#, no-c-format
msgid ""
"All <command>in.tftpd</command> alternatives available in &debian; should "
@@ -2305,7 +2294,7 @@ msgstr ""
"để chẩn đoán nguyên nhân của lỗi."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1365
+#: install-methods.xml:1360
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to install &debian; on an SGI machine and your TFTP server is "
@@ -2336,13 +2325,13 @@ msgstr ""
"trình phục vụ TFTP Linux sử dụng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1387
+#: install-methods.xml:1382
#, no-c-format
msgid "Move TFTP Images Into Place"
msgstr "Xác định vị trí của ảnh TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1388
+#: install-methods.xml:1383
#, no-c-format
msgid ""
"Next, place the TFTP boot image you need, as found in <xref linkend=\"where-"
@@ -2359,7 +2348,7 @@ msgstr ""
"tiêu chuẩn mạnh nào."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1397
+#: install-methods.xml:1392
#, no-c-format
msgid ""
"On NewWorld Power Macintosh machines, you will need to set up the "
@@ -2375,13 +2364,13 @@ msgstr ""
"tập tin theo đây:"
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1428
+#: install-methods.xml:1423
#, no-c-format
msgid "boot.msg"
msgstr "boot.msg"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1433
+#: install-methods.xml:1428
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2398,7 +2387,7 @@ msgstr ""
"tin cần khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1441
+#: install-methods.xml:1436
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2415,13 +2404,13 @@ msgstr ""
"như là tên tập tin cần khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1453
+#: install-methods.xml:1448
#, no-c-format
msgid "SPARC TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SPARC"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1454
+#: install-methods.xml:1449
#, no-c-format
msgid ""
"Some SPARC architectures add the subarchitecture names, such as "
@@ -2451,7 +2440,7 @@ msgstr ""
"đổi mọi chữ sang chữ hoa, cũng (nếu cần thiết) phụ thêm tên kiến trúc phụ đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1470
+#: install-methods.xml:1465
#, no-c-format
msgid ""
"If you've done all this correctly, giving the command <userinput>boot net</"
@@ -2464,7 +2453,7 @@ msgstr ""
"tra các bản ghi trên trình phục vụ TFTP để xem tên ảnh nào được yêu cầu."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1477
+#: install-methods.xml:1472
#, no-c-format
msgid ""
"You can also force some sparc systems to look for a specific file name by "
@@ -2478,13 +2467,13 @@ msgstr ""
"phục vụ TFTP tìm."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1488
+#: install-methods.xml:1483
#, no-c-format
msgid "SGI TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SGI"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1489
+#: install-methods.xml:1484
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI machines you can rely on the <command>bootpd</command> to supply the "
@@ -2499,13 +2488,13 @@ msgstr ""
"tin cấu hình <filename>/etc/dhcpd.conf</filename>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1597
+#: install-methods.xml:1592
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation"
msgstr "Cài đặt tự động"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1598
+#: install-methods.xml:1593
#, no-c-format
msgid ""
"For installing on multiple computers it's possible to do fully automatic "
@@ -2521,13 +2510,13 @@ msgstr ""
"ulink> để tìm thông tin chi tiết."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1610
+#: install-methods.xml:1605
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation Using the &debian; Installer"
msgstr "Tự động cài đặt dùng trình cài đặt &debian;"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1611
+#: install-methods.xml:1606
#, no-c-format
msgid ""
"The &debian; Installer supports automating installs via preconfiguration "
@@ -2540,7 +2529,7 @@ msgstr ""
"cũng cung cấp trả lời cho câu được hỏi trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1618
+#: install-methods.xml:1613
#, no-c-format
msgid ""
"Full documentation on preseeding including a working example that you can "
@@ -2550,6 +2539,15 @@ msgstr ""
"ích mà bạn có thể hiệu chỉnh, nằm trong <xref linkend=\"appendix-preseed\"/>."
#~ msgid ""
+#~ "When downloading files from a &debian; mirror using FTP, be sure to "
+#~ "download the files in <emphasis>binary</emphasis> mode, not text or "
+#~ "automatic mode."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi tải tập tin xuống một máy nhân bản &debian; qua FTP, kiểm tra lại bạn "
+#~ "tải về trong chế độ <emphasis>nhị phân</emphasis> (binary), không phải "
+#~ "chế độ văn bản (text) hay tự động (automatic)."
+
+#~ msgid ""
#~ "<prompt>#</prompt> <userinput>cp <replaceable>debian.iso</replaceable> /"
#~ "dev/<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
#~ "<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>"