summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/hardware.po
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clytie@riverland.net.au>2010-10-24 09:00:58 +0000
committerClytie Siddall <clytie@riverland.net.au>2010-10-24 09:00:58 +0000
commit88c58c3967bcd2d7a9db86f1ac36bc1ea25e284b (patch)
tree37e8cd6c675847fce8459bff87a7567c4ff6fbca /po/vi/hardware.po
parent84332c3a95837648e7a6bc3bdc409fc81e10405c (diff)
downloadinstallation-guide-88c58c3967bcd2d7a9db86f1ac36bc1ea25e284b.zip
2010-10-24 vi.po Finished updating Vietnamese translation of the D-I Manual
Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
Diffstat (limited to 'po/vi/hardware.po')
-rw-r--r--po/vi/hardware.po2241
1 files changed, 469 insertions, 1772 deletions
diff --git a/po/vi/hardware.po b/po/vi/hardware.po
index 6ccfbf4b7..875daec53 100644
--- a/po/vi/hardware.po
+++ b/po/vi/hardware.po
@@ -1,13 +1,13 @@
# Vietnamese translation for hardware.
-# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
+# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: hardware\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-10-10 12:35+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-03-18 22:17+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-10-24 16:57+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
@@ -15,17 +15,17 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:5
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "System Requirements"
-msgstr "Cần thiết hệ thống"
+msgstr "Hệ thống Yêu cầu"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:7
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "This section contains information about what hardware you need to get "
#| "started with Debian. You will also find links to further information "
@@ -35,19 +35,17 @@ msgid ""
"started with &debian;. You will also find links to further information about "
"hardware supported by GNU and &arch-kernel;."
msgstr ""
-"Tiết đoạn này chứa thông tin về phần cứng nào cần thiết để bắt đầu sử dụng "
-"Debian. Cũng có liên kết đến thông tin thêm về phần cứng do GNU/&arch-"
-"kernel; hỗ trợ."
+"Tiết đoạn này chứa thông tin về phần cứng yêu cầu để bắt đầu sử dụng &debian;. Cũng có liên kết đến thông tin bổ sung về phần cứng do GNU/&arch-kernel; hỗ trợ."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:20
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Supported Hardware"
msgstr "Phần cứng được hỗ trợ"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:21
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Debian does not impose hardware requirements beyond the requirements of "
#| "the Linux kernel and the GNU tool-sets. Therefore, any architecture or "
@@ -65,17 +63,12 @@ msgid ""
"\"&url-ports;\"></ulink> for more details on &arch-title; architecture "
"systems which have been tested with &debian-gnu;."
msgstr ""
-"Debian không yêu cầu phần cứng đặc biệt khác với điều cần thiết cho hạt nhân "
-"Linux và các bộ công cụ GNU. Vì vậy, bất kỳ kiến trúc hay nền tảng nào sang "
-"đó hạt nhân Linux, thư viện C libc, bộ biên dịch <command>gcc</command> v.v. "
-"đã được chuyển, cũng cho đó có bản chuyển Debian, có khả năng chạy được hệ "
-"thống Debian. Xem những trang <emphasis>Bản Chuyển</emphasis> (Ports) tại "
-"<ulink url=\"&url-ports;\"></ulink> để tìm thông tin thêm về hệ thống kiến "
+"&debian; không yêu cầu phần cứng đặc biệt khác với yêu cầu của hạt nhân Linux hay kFreeBSD và các bộ công cụ GNU. Vì vậy, bất kỳ kiến trúc hay nền tảng nào sang đó hạt nhân Linux hay kFreeBSD, thư viện C libc, bộ biên dịch <command>gcc</command> v.v. đã được chuyển, cũng cho đó có một bản chuyển &debian;, có khả năng chạy được hệ thống &debian;. Xem những trang <emphasis>Bản Chuyển</emphasis> (Ports) tại <ulink url=\"&url-ports;\"></ulink> để tìm thêm thông tin về hệ thống kiến "
"trúc &arch-title; đã được thử ra với &debian-gnu;."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:32
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Rather than attempting to describe all the different hardware configurations "
"which are supported for &arch-title;, this section contains general "
@@ -85,15 +78,15 @@ msgstr ""
"trúc &arch-title;, tiết đoạn này chứa thông tin chung và liên kết đến thông "
"tin thêm."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:41
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Supported Architectures"
msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:42
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Debian GNU/Linux &release; supports eleven major architectures and "
#| "several variations of each architecture known as <quote>flavors</quote>."
@@ -101,389 +94,396 @@ msgid ""
"&debian; GNU/Linux &release; supports eleven major architectures and several "
"variations of each architecture known as <quote>flavors</quote>."
msgstr ""
-"Bản phát hành Debian GNU/Linux &release; hỗ trợ mười một kiến trúc chính và "
-"vài biến thể của mỗi kiến trúc, được gọi như là <quote>mùi vị</quote>."
+"Bản phát hành &debian; GNU/Linux &release; hỗ trợ mười một kiến trúc chính và vài biến thể của mỗi kiến trúc, được gọi như là <quote>mùi vị</quote> (flavor)."
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:53 hardware.xml:179
+#: hardware.xml:53
+#: hardware.xml:179
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Architecture"
msgstr "Kiến trúc"
+#: hardware.xml:53
+#: hardware.xml:179
+#, no-c-format
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:53 hardware.xml:179
-#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Debian Designation"
msgid "&debian; Designation"
-msgstr "Tên Debian"
+msgstr "Tên &debian;"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:54
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:54
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Flavor"
msgstr "Mùi vị"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:60 hardware.xml:185
+#: hardware.xml:60
+#: hardware.xml:185
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Intel x86-based"
msgstr "Dựa vào x86 Intel"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:61
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "i386"
msgstr "i386"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:67 hardware.xml:190
+#: hardware.xml:67
+#: hardware.xml:190
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AMD64 &amp; Intel EM64T"
msgstr "AMD64 &amp; Intel EM64T"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:68
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "amd64"
msgstr "amd64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:74
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>ARM</entry>"
msgstr "<entry>ARM</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:75
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "armel"
msgstr "armel"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:76
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Intel IOP32x"
msgstr "Intel IOP32x"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:77
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iop32x"
msgstr "iop32x"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:79
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Intel IXP4xx"
msgstr "Intel IXP4xx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:80
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ixp4xx"
msgstr "ixp4xx"
# Tên
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:82
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Marvell Kirkwood"
msgstr "Marvell Kirkwood"
# Tên
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:83
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "kirkwood"
msgstr "kirkwood"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:85
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Marvell Orion"
msgstr "Marvell Orion"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:86
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "orion5x"
msgstr "orion5x"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:88
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>Versatile</entry>"
msgstr "<entry>Versatile</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:89
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "versatile"
msgstr "versatile"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:93
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "HP PA-RISC"
msgstr "HP PA-RISC"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:94
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "hppa"
msgstr "hppa"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:95
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PA-RISC 1.1"
msgstr "PA-RISC 1.1"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:96
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>32</entry>"
msgstr "<entry>32</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:98
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PA-RISC 2.0"
msgstr "PA-RISC 2.0"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:99
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>64</entry>"
msgstr "<entry>64</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:103
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Intel IA-64"
msgstr "Intel IA-64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:104
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ia64"
msgstr "ia64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:110
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MIPS (big endian)"
msgstr "MIPS (về cuối lớn)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:111
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mips"
msgstr "mips"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:112
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SGI IP22 (Indy/Indigo 2)"
msgstr "SGI IP22 (Indy/Indigo 2)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:113
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "r4k-ip22"
msgstr "r4k-ip22"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:115
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SGI IP32 (O2)"
msgstr "SGI IP32 (O2)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:116
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "r5k-ip32"
msgstr "r5k-ip32"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:118 hardware.xml:131
+#: hardware.xml:118
+#: hardware.xml:131
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MIPS Malta (32 bit)"
msgstr "MIPS Malta (32 bit)"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:119 hardware.xml:132
+#: hardware.xml:119
+#: hardware.xml:132
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "4kc-malta"
msgstr "4kc-malta"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:121 hardware.xml:134
+#: hardware.xml:121
+#: hardware.xml:134
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MIPS Malta (64 bit)"
msgstr "MIPS Malta (64 bit)"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:122 hardware.xml:135
+#: hardware.xml:122
+#: hardware.xml:135
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "5kc-malta"
msgstr "5kc-malta"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:126
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MIPS (little endian)"
msgstr "MIPS (về cuối nhỏ)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:127
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mipsel"
msgstr "mipsel"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:128
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Cobalt"
msgstr "Cobalt"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:129
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "cobalt"
msgstr "cobalt"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:139
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IBM/Motorola PowerPC"
msgstr "IBM/Motorola PowerPC"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:140
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>powerpc</entry>"
msgstr "<entry>powerpc</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:141
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerMac"
msgstr "PowerMac"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:142
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "pmac"
msgstr "pmac"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:144
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PReP"
msgstr "PReP"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:145
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "prep"
msgstr "prep"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:149
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Sun SPARC"
msgstr "Sun SPARC"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:150
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sparc"
msgstr "sparc"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:151
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>sun4u</entry>"
msgstr "<entry>sun4u</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:152
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sparc64"
msgstr "sparc64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:154
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>sun4v</entry>"
msgstr "<entry>sun4v</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:158
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IBM S/390"
msgstr "IBM S/390"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:159
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "s390"
msgstr "s390"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:160
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IPL from VM-reader and DASD"
msgstr "IPL từ bộ đọc VM-reader và DASD"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:161
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "generic"
msgstr "giống loài"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:163
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IPL from tape"
msgstr "IPL từ băng"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:164
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "tape"
msgstr "băng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:169
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "&debian; GNU/kFreeBSD &release; supports two architectures."
-msgstr ""
+msgstr "&debian; GNU/kFreeBSD &release; hỗ trợ hai kiến trúc khác nhau."
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:186
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "kfreebsd-i386"
-msgstr ""
+msgstr "kfreebsd-i386"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:191
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "kfreebsd-amd64"
-msgstr ""
+msgstr "kfreebsd-amd64"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:196
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "This document covers installation for the <emphasis>&arch-title;</"
#| "emphasis> architecture. If you are looking for information on any of the "
@@ -496,14 +496,11 @@ msgid ""
"take a look at the <ulink url=\"http://www.debian.org/ports/\">&debian;-"
"Ports</ulink> pages."
msgstr ""
-"Tài liệu này diễn tả cách cài đặt vào kiến trúc kiểu <emphasis>&arch-title;</"
-"emphasis>. Nếu bạn tìm thông tin về kiến trúc khác do Debian hỗ trợ, xem "
-"trang các bản chuyển Debian <ulink url=\"http://www.debian.org/ports/"
-"\">Debian-Ports</ulink>."
+"Tài liệu này bao quát sự cài đặt cho kiến trúc <emphasis>&arch-title;</emphasis> dùng hạt nhân <emphasis>&arch-kernel;</emphasis>. Nếu bạn tìm thông tin về bất cứ kiến trúc khác nào được &debian; hỗ trợ, xem trang <ulink url=\"http://www.debian.org/ports/\">Bản Chuyển &debian;</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:206
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The &arch-title; architecture only supports Intel Itanium processors and not "
"the much more common 64-bit processors from the EM64T family (including e.g. "
@@ -517,9 +514,9 @@ msgstr ""
"emphasis>, hoặc nếu bạn thích sử dụng một vùng người dùng 32-bit, bởi kiến "
"trúc <emphasis>i386</emphasis>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:216
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "This is the first official release of &debian-gnu; for the &arch-title; "
#| "architecture. We feel that it has proven itself sufficiently to be "
@@ -540,26 +537,27 @@ msgid ""
"necessary to use the <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">debian-&arch-"
"listname; mailing list</ulink> as well."
msgstr ""
-"Đây là bản phát hành &debian-gnu; chính thức thứ nhất cho kiến trúc kiểu "
-"&arch-title;. Chúng tôi xem là nó đủ hữu hiệu để được phát hành. Tuy nhiên, "
-"vì nó chưa được thử ra hoàn toàn như một số kiến trúc khác, bạn có thể gặp "
-"vài lỗi. Xin hãy sử dụng <ulink url=\"&url-bts;\">Hệ thống theo dõi lỗi</"
-"ulink> của Debian để thông báo lỗi nào; quan trọng là bạn thông báo lỗi đó "
-"đối với nền tảng &arch-title;. Cũng đề nghị bạn thảo luận vấn đề đó trong "
-"hộp thư chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">debian-&arch-listname;</"
-"ulink>."
+"Đây là bản phát hành &debian-gnu; chính thức thứ nhất cho kiến trúc &arch-title;. Chúng tôi xem là nó đủ hữu hiệu để được phát hành. Tuy nhiên, vì nó chưa được thử ra bởi cùng một số người dùng với các kiến trúc khác, bạn có thể gặp vài lỗi. Xin hãy sử dụng <ulink url=\"&url-bts;\">Hệ thống theo dõi lỗi</"
+"ulink> của &debian; để thông báo lỗi nào; kiểm tra lại bạn nói rằng lỗi đó xảy ra trên nền tảng &arch-title; dùng hạt nhân <emphasis>&arch-kernel;</emphasis>. Cũng đề nghị bạn thảo luận vấn đề đó trong "
+"hộp thư chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">debian-&arch-listname;</ulink>."
-#. Tag: title
-#: hardware.xml:239 hardware.xml:275 hardware.xml:381 hardware.xml:400
-#: hardware.xml:483 hardware.xml:541 hardware.xml:594
+#: hardware.xml:239
+#: hardware.xml:275
+#: hardware.xml:381
+#: hardware.xml:400
+#: hardware.xml:483
+#: hardware.xml:541
+#: hardware.xml:594
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CPU, Main Boards, and Video Support"
msgstr ""
"Đơn vị xử lý trung tâm (CPU), bo mạch chính và khả năng hỗ trợ ảnh động"
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:240 hardware.xml:401
+#: hardware.xml:240
+#: hardware.xml:401
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Complete information concerning supported peripherals can be found at <ulink "
"url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility HOWTO</ulink>. "
@@ -570,21 +568,23 @@ msgstr ""
"\">Linux Hardware Compatibility HOWTO</ulink>. Tiết đoạn này đơn giản tóm "
"tắt các điểm cơ bản."
-#. Tag: title
-#: hardware.xml:248 hardware.xml:409 hardware.xml:518
+#: hardware.xml:248
+#: hardware.xml:409
+#: hardware.xml:518
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "<title>CPU</title>"
msgstr "<title>CPU</title>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:249
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Both AMD64 and Intel EM64T processors are supported."
msgstr "Hỗ trợ bộ xử lý kiểu cả hai AMD64 và EM64T."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:277
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Each distinct ARM architecture requires its own kernel. Because of this "
#| "the standard Debian distribution only supports installation on a number "
@@ -596,14 +596,11 @@ msgid ""
"most common platforms. The &debian; userland however may be used by "
"<emphasis>any</emphasis> ARM CPU."
msgstr ""
-"Mỗi kiến trúc ARM riêng cần thiết hạt nhân riêng. Do đó bản phát hành Debian "
-"chuẩn chỉ hỗ trợ khả năng cài đặt vào một số nền tảng thường nhất. Tuy "
-"nhiên, các phần mềm Debian bên ngoài hạt nhân (« miền người dùng Debian ») "
-"chạy được trên <emphasis>bất cứ</emphasis> bộ xử lý trung tâm kiểu ARM nào."
+"Mỗi kiến trúc ARM riêng thì yêu cầu hạt nhân tương ứng. Do đó bản phát hành &debian; tiêu chuẩn chỉ hỗ trợ cài đặt vào một số nền tảng thường dùng nhất. Tuy nhiên, các phần mềm &debian; bên ngoài hạt nhân (« miền người dùng &debian; ») cũng chạy được trên <emphasis>bất cứ</emphasis> bộ xử lý trung tâm nào có kiểu ARM."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:286
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Most ARM CPUs may be run in either endian mode (big or little). However, "
#| "the majority of current system implementation uses little-endian mode. "
@@ -613,25 +610,23 @@ msgid ""
"majority of current system implementation uses little-endian mode. &debian; "
"currently only supports little-endian ARM systems."
msgstr ""
-"Phần lớn bộ xử lý trung tâm kiểu ARM chạy được trong chế độ về cuối (endian) "
-"cả lớn lẫn nhỏ. Tuy nhiên, phần lớn sự thực hiện hệ thống hiện thời sử dụng "
-"chế độ về cuối nhỏ. Debian hỗ trợ hiện thời chỉ hệ thống ARM về cuối nhỏ."
+"Phần lớn các bộ xử lý trung tâm kiểu ARM chạy được trong chế độ về cuối (endian) hoặc lớn hoặc nhỏ. Tuy nhiên, phần lớn các bản thực hiện hệ thống hiện thời sử dụng chế độ về cuối nhỏ. &debian; hỗ trợ hiện thời chỉ hệ thống ARM về cuối nhỏ."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:294
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The supported platforms are:"
msgstr "Những nền tảng đã hỗ trợ :"
-#. Tag: term
#: hardware.xml:301
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "IOP32x"
msgstr "IOP32x"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:302
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Intel's I/O Processor (IOP) line is found in a number of products related "
#| "to data storage and processing. Debian currently supports the IOP32x "
@@ -648,22 +643,18 @@ msgid ""
"devices: the <ulink url=\"&url-arm-cyrius-glantank;\">GLAN Tank</ulink> from "
"IO-Data and the <ulink url=\"&url-arm-cyrius-n2100;\">Thecus N2100</ulink>."
msgstr ""
-"Mẫu Bộ Xử Lý I/O (IOP) của công ty Intel nằm trong một số sản phẩm liên quan "
-"đến việc cất giữ dữ liệu và xử lý dữ liệu. Debian hiện thời hỗ trợ nền tảng "
-"IOP32x mà chứa những phiến tinh thể OP 80219 và 32x thường gặp trong thiết "
-"bị kiểu Sức Chứa Đính Mạng (NAS). Debian hỗ trợ dứt khoát hai thiết bị như "
-"vậy: <ulink url=\"&url-arm-cyrius-glantank;\">GLAN Tank</ulink> của IO-Data "
+"Mẫu Bộ Xử Lý V/R (IOP) của công ty Intel nằm trong một số sản phẩm liên quan đến chức năng cất giữ dữ liệu và xử lý dữ liệu. &debian; hiện thời hỗ trợ nền tảng IOP32x (chứa những phiến tinh thể IOP 80219 và 32x thường gặp trong thiết bị Sức Chứa Gắn với Mạng (NAS)). &debian; hỗ trợ dứt khoát hai thiết bị như vậy: <ulink url=\"&url-arm-cyrius-glantank;\">GLAN Tank</ulink> của IO-Data "
"và <ulink url=\"&url-arm-cyrius-n2100;\">Thecus N2100</ulink>."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:315
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "IXP4xx"
msgstr "IXP4xx"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:316
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The IXP4xx platform is based on Intel's XScale ARM core. Currently, only one "
"IXP4xx based system is supported, the Linksys NSLU2. The Linksys NSLU2 "
@@ -681,15 +672,15 @@ msgstr ""
"cyrius-nslu2;\">những hướng dẫn cài đặt</ulink> ở một nơi Mạng bên ngoài."
# Tên
-#. Tag: term
#: hardware.xml:330
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Kirkwood"
msgstr "Kirkwood"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:331
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Kirkwood is a system on a chip (SoC) from Marvell that integrates an ARM "
"CPU, Ethernet, SATA, USB, and other functionality in one chip. We currently "
@@ -707,15 +698,15 @@ msgstr ""
"kirkwood;\">QNAP Turbo Station</ulink> (TS-110, TS-119, TS-210, TS-219, "
"TS-219P; chưa hỗ trợ TS-410 và TS-419P)."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:346
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Orion5x"
msgstr "Orion5x"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:347
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Orion is a system on a chip (SoC) from Marvell that integrates an ARM CPU, "
"Ethernet, SATA, USB, and other functionality in one chip. There are many "
@@ -734,15 +725,15 @@ msgstr ""
"<ulink url=\"&url-arm-cyrius-qnap;\">QNAP Turbo Station</ulink> (TS-109, "
"TS-209 và TS-409)."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:362
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "<term>Versatile</term>"
msgstr "<term>Versatile</term>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:363
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "The Versatile platform is emulated by QEMU and is therefore a nice way to "
#| "test and run Debian on ARM if you don't have the hardware."
@@ -750,12 +741,12 @@ msgid ""
"The Versatile platform is emulated by QEMU and is therefore a nice way to "
"test and run &debian; on ARM if you don't have the hardware."
msgstr ""
-"Nền tảng Versatile được QEMU mô phỏng thì giúp thử và chạy Debian trên ARM "
+"Nền tảng Versatile được QEMU mô phỏng thì giúp thử và chạy &debian; trên ARM "
"nếu không có phần cứng riêng."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:382
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are two major support <emphasis>&architecture;</emphasis> flavors: PA-"
"RISC 1.1 and PA-RISC 2.0. The PA-RISC 1.1 architecture is targeted at 32-bit "
@@ -771,9 +762,9 @@ msgstr ""
"phần mềm bên ngoài hạt nhân) là 32-bit. Trong tương lai, có lẽ miền người "
"dùng là 64-bit."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:410
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Nearly all x86-based (IA-32) processors still in use in personal computers "
"are supported, including all varieties of Intel's \"Pentium\" series. This "
@@ -785,9 +776,9 @@ msgstr ""
"Cũng gồm các bộ xử lý 32-bit kiểu AMD và VIA (tên trước là Cyrix), và các bộ "
"xử lý như Athlon XP và Intel P4 Xeon."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:417
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "However, Debian GNU/Linux &releasename; will <emphasis>not</emphasis> run "
#| "on 386 or earlier processors. Despite the architecture name \"i386\", "
@@ -825,28 +816,14 @@ msgid ""
"not be easily used by most &debian; packages; now they can. </para> </"
"footnote>."
msgstr ""
-"Tuy nhiên, Debian GNU/Linux &releasename; sẽ <emphasis>không phải</emphasis> "
-"chạy được trên bộ xử lý kiểu 386 hay cũ hơn. Bất chấp tên kiến trúc "
-"\"i386\", khả năng hỗ trợ bộ xử lý 80386 thật (và các bộ nhái) <emphasis>bị "
-"bỏ</emphasis> trong bản phát hành Sarge (r3.1) của Debian<footnote> "
-"<para>Chúng tôi đã từ lâu cố gắng tránh trường hợp này, nhưng mà cuối cùng "
-"cần phải bỏ hỗ trợ do một dãy rủi ro các vấn đề với bộ biên dịch và hạt "
-"nhân, đầu tiên là một lỗi trong ABI C++ được cung cấp bởi GCC. Bạn nên vẫn "
-"còn có khả năng chạy Debian GNU/Linux trên bộ xử lý kiểu 80386 thật, nếu bạn "
-"biên dịch riêng hạt nhân và biên dịch mọi gói từ mã nguồn, hai tiến trình "
-"nằm ở ngoại phạm vị của sổ tay này.</para> </footnote>. (Chưa bao giờ có "
-"phiên bản Linux hỗ trợ phiến tinh thể 286, hay điều cũ hơn trong dãy đó.) "
-"Mọi bộ xử lý kiểu i486 và sau vẫn còn được hỗ trợ.<footnote> <para> Nhiều "
-"gói Debian sẽ thật chạy nhanh hơn một ít trên máy tính hiện đại : một hiệu "
-"ứng khác tốt khi bỏ khả năng hỗ trợ những phiến tinh thể cũ này. Điều i486, "
-"được giới thiệu trong năm 1989, có ba mã thao tác (bswap, cmpxchg, and xadd) "
-"mà điều i386, được giới thiệu trong năm 1986, không có. Lúc trước, ba mã "
-"thao tác này không thể được sử dụng dễ dàng bởi phần lớn gói Debian; lúc này "
-"có thể. </para> </footnote>."
+"Tuy nhiên, &debian; GNU/Linux &releasename; <emphasis>không phải</emphasis> "
+"chạy được trên bộ xử lý kiểu 386 hay cũ hơn. Bất chấp tên kiến trúc \"i386\", chức năng hỗ trợ bộ xử lý 80386 thật (và các bộ nhái) <emphasis>bị bỏ</emphasis> trong bản phát hành Sarge (r3.1) của &debian;<footnote> <para>Chúng tôi đã từ lâu cố gắng tránh trường hợp này, nhưng mà cuối cùng "
+"cần phải bỏ hỗ trợ do một dãy rủi ro các vấn đề với bộ biên dịch và hạt nhân, đầu tiên là một lỗi trong ABI C++ được GCC cung cấp. Bạn vẫn còn nên có khả năng chạy &debian; GNU/Linux trên bộ xử lý kiểu 80386 thật, nếu bạn tự biên dịch một hạt nhân riêng và biên dịch mọi gói từ mã nguồn (hai tiến trình "
+"đó nằm ở ngoại phạm vị của sổ tay này).</para> </footnote>. (Chưa bao giờ có phiên bản Linux nào hỗ trợ phiến tinh thể 286 hay trước.) Mọi bộ xử lý kiểu i486 và sau đều vẫn còn được hỗ trợ.<footnote> <para> Nhiều gói &debian; thực sự chạy hơi nhanh hơn trên máy tính hiện đại : một hiệu ứng khác tốt khi bỏ chức năng hỗ trợ những phiến tinh thể cũ này. Chíp i486, được giới thiệu trong năm 1989, có ba mã thao tác (bswap, cmpxchg, xadd) mà chíp i386, được giới thiệu trong năm 1986, không có. Về trước, ba mã thao tác này không thể được sử dụng dễ dàng bởi phần lớn các gói &debian;; bây giờ có thể. </para> </footnote>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:450
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If your system has a 64-bit processor from the AMD64 or Intel EM64T "
"families, you will probably want to use the installer for the amd64 "
@@ -856,15 +833,15 @@ msgstr ""
"dụng bộ cài đặt cho kiến trúc amd64 thay cho bộ cài đặt cho kiến trúc i386 "
"(32-bit)."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:459
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "I/O Bus"
msgstr "Mạch nối V/R"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:460
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The system bus is the part of the motherboard which allows the CPU to "
"communicate with peripherals such as storage devices. Your computer must use "
@@ -878,9 +855,9 @@ msgstr ""
"đôi khi được gọi là VL bus). Thật là tất cả các máy tính cá nhân được bán "
"trong những năm gần đây có phải sử dụng một của mạch nối hệ thống này."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:484
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Debian on &arch-title; supports the following platforms: <itemizedlist> "
#| "<listitem><para> SGI IP22: this platform includes the SGI machines Indy, "
@@ -912,24 +889,14 @@ msgid ""
"subarchitectures, please contact the <ulink url=\"&url-list-subscribe;\"> "
"debian-&arch-listname; mailing list</ulink>."
msgstr ""
-"Debian chạy trên kiến trúc &arch-title; thì hỗ trợ những nền tảng này: "
-"<itemizedlist> <listitem><para> SGI IP22: nền tảng này bao gồm những máy SGI "
-"tên Indy, Indigo 2 và Challenge S. Vì các máy này vẫn rất tương tự với nhau, "
-"khi nào tài liệu này nói đến « SGI Indy », cũng nói đến Indigo 2 và "
-"Challenge S. </para></listitem> <listitem><para> SGI IP32: nền tảng này "
-"thường được gọi như là SGI O2.</para></listitem> <listitem><para> MIPS "
-"Malta: nền tảng này được QEMU mô phỏng thì giúp thử và chạy Debian trên MIPS "
-"nếu không có phần cứng riêng.</para></listitem></itemizedlist> Thông tin "
-"hoàn toàn về các máy kiểu mips/mipsel được hỗ trợ có thể được tìm trên trang "
-"chủ <ulink url=\"&url-linux-mips;\">Linux-MIPS</ulink>. Thông tin theo đây "
-"diễn tả chỉ những hệ thống được hỗ trợ bởi Trình cài đặt Debian (Debian "
-"Installer). Nếu bạn tìm khả năng hỗ trợ kiến trúc phụ khác nào,xin hãy liên "
-"lạc với hộp thư chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\"> debian-&arch-"
-"listname;</ulink>."
+"&debian; chạy trên kiến trúc &arch-title; thì hỗ trợ những nền tảng này: "
+"<itemizedlist> <listitem><para> SGI IP22: nền tảng này bao gồm những máy SGI tên Indy, Indigo 2 và Challenge S. Vì các máy này rất tương tự với nhau, khi nào tài liệu này nói đến « SGI Indy », cũng nói đến Indigo 2 và Challenge S. </para></listitem>"
+"<listitem><para> SGI IP32: nền tảng này thường được gọi như là « SGI O2 ».</para></listitem> <listitem><para> MIPS Malta: nền tảng này được QEMU mô phỏng thì giúp thử và chạy &debian; trên MIPS nếu không có phần cứng riêng.</para></listitem></itemizedlist> "
+"Thông tin hoàn toàn về các máy kiểu mips/mipsel được hỗ trợ cũng được hiển thị trên <ulink url=\"&url-linux-mips;\">trang chủ Linux-MIPS</ulink>. Thông tin theo đây diễn tả chỉ những hệ thống được hỗ trợ bởi Trình cài đặt &debian;. Nếu bạn tìm hỗ trợ cho kiến trúc phụ khác nào, xin hãy liên lạc với hộp thư chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\"> debian-&arch-listname;</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:519
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "On SGI IP22, SGI Indy, Indigo 2 and Challenge S with R4000, R4400, R4600 "
#| "and R5000 processors are supported by the Debian installation system on "
@@ -941,14 +908,11 @@ msgid ""
"endian MIPS. On SGI IP32, currently only systems based on the R5000 are "
"supported."
msgstr ""
-"Trên SGI IP22, các máy SGI tên Indy, Indigo 2 và Challenge S chứa bộ xử lý "
-"R4000, R4400, R4600 và R5000 đều được hỗ trợ bởi hệ thống cài đặt Debian "
-"trên MIPS về cuối lớn. Còn trên SGI IP32, chỉ hỗ trợ những hệ thống dựa vào "
-"bộ xử lý R5000."
+"Trên SGI IP22, các máy SGI tên Indy, Indigo 2 và Challenge S chứa bộ xử lý R4000, R4400, R4600 và R5000 đều được hỗ trợ bởi hệ thống cài đặt &debian; trên MIPS về cuối lớn. Còn trên SGI IP32, hiện thời chỉ hỗ trợ những hệ thống dựa vào bộ xử lý R5000."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:525
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some MIPS machines can be operated in both big and little endian mode. For "
"little endian MIPS, please read the documentation for the mipsel "
@@ -958,9 +922,9 @@ msgstr ""
"nhỏ. Đối với MIPS về cuối nhỏ, xem tài liệu hướng dẫn về kiến trúc "
"<emphasis>mipsel</emphasis>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:542
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Debian on &arch-title; supports the following platforms: <itemizedlist> "
#| "<listitem><para> Cobalt Microserver: only MIPS based Cobalt machines are "
@@ -988,48 +952,44 @@ msgid ""
"contact the <ulink url=\"&url-list-subscribe;\"> debian-&arch-listname; "
"mailing list</ulink>."
msgstr ""
-"Debian trên &arch-title; thì hỗ trợ những nền tảng theo đây: <itemizedlist> "
-"<listitem><para> Cobalt Microserver: chỉ máy Cobalt dựa vào MIPS được bao "
+"&debian; trên &arch-title; thì hỗ trợ những nền tảng theo đây: <itemizedlist> "
+"<listitem><para> Cobalt Microserver: chỉ những máy Cobalt dựa vào MIPS được bao "
"quát ở đây. Gồm có Cobalt RaQ, Qube2 và RaQ2, và Gateway Microserver. </"
-"para></listitem> <listitem><para> MIPS Malta: nền tảng này được QEMU mô "
-"phỏng thì giúp thử và chạy Debian trên MIPS nếu không có phần cứng riêng. </"
-"para></listitem></itemizedlist> Thông tin hoàn toàn về những máy mips/mipsel "
-"được hỗ trợ có thể được tìm trên <ulink url=\"&url-linux-mips;\">trang chủ "
-"Linux-MIPS</ulink>. Trong phần theo đây, chỉ bao quát những hệ thống được hỗ "
-"trợ bởi trình cài đặt Debian. Nếu bạn tìm hỗ trợ về kiến trúc phụ khác nào, "
-"hãy liên lạc với <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">hộp thư chung debian-"
-"&arch-listname;</ulink>."
+"para></listitem>"
+"<listitem><para> MIPS Malta: nền tảng này được QEMU mô phỏng thì giúp thử và chạy &debian; trên MIPS nếu không có phần cứng riêng. </para></listitem></itemizedlist> "
+"Thông tin hoàn toàn về những máy mips/mipsel được hỗ trợ cũng được hiển thị trên <ulink url=\"&url-linux-mips;\">trang chủ Linux-MIPS</ulink>. Thông tin theo đây chỉ bao quát những hệ thống được hỗ "
+"trợ bởi trình cài đặt &debian;. Nếu bạn tìm hỗ trợ cho kiến trúc phụ khác nào, xin hãy liên lạc với <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">hộp thư chung debian-&arch-listname;</ulink>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:570
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CPU/Machine types"
msgstr "Kiểu máy/bộ xử lý trung tâm"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:572
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"All MIPS based Cobalt machines are supported with the exception of the Qube "
"2700 (Qube 1)."
msgstr ""
"Tất cả các máy Cobalt dựa vào MIPS thì được hỗ trợ, trừ Qube 2700 (Qube 1)."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:580
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Supported console options"
msgstr "Tùy chọn bàn giao tiếp được hỗ trợ"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:581
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Cobalt machines use 115200 bps."
msgstr "Máy Cobalt dùng 115200 bps."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:595
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For &debian-gnu; &release; only the PMac (Power-Macintosh or PowerMac) and "
"PreP subarchitectures are supported."
@@ -1037,15 +997,15 @@ msgstr ""
"Trong &debian-gnu; &release;, chỉ hỗ trợ hai kiến trúc con PMac (Power-"
"Macintosh hay PowerMac) và PreP."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:616
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Kernel Flavours"
msgstr "Mùi vị hạt nhân"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:618
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "There are two flavours of the powerpc kernel in Debian, based on the CPU "
#| "type:"
@@ -1053,18 +1013,18 @@ msgid ""
"There are two flavours of the powerpc kernel in &debian;, based on the CPU "
"type:"
msgstr ""
-"Trong Debian có hai mùi vị của hạt nhân powerpc, dựa vào kiểu bộ xử lý trung "
+"Trong &debian; có hai mùi vị của hạt nhân powerpc, dựa vào kiểu bộ xử lý trung "
"tâm (CPU):"
-#. Tag: term
#: hardware.xml:625
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "<term>powerpc</term>"
msgstr "<term>powerpc</term>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:626
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most systems use this kernel flavour, which supports the PowerPC 601, 603, "
"604, 740, 750, and 7400 processors. All Apple PowerMac machines up to and "
@@ -1074,21 +1034,21 @@ msgstr ""
"601, 603, 604, 740, 750, và 7400. Mọi máy PowerMac của Apple đến G4 sử dụng "
"một của những bộ xử lý này."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:636
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "power64"
msgstr "power64"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:637
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The power64 kernel flavour supports the following CPUs:"
msgstr "Mùi vị hạt nhân kiểu power64 hỗ trợ những bộ xử lý trung tâm này:"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:641
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The POWER3 processor is used in older IBM 64-bit server systems: known "
"models include the IntelliStation POWER Model 265, the pSeries 610 and 640, "
@@ -1098,9 +1058,9 @@ msgstr ""
"được biết gồm IntelliStation POWER Model 265, pSeries 610 và 640, và RS/6000 "
"7044-170, 7043-260, 7044-270."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:647
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The POWER4 processor is used in more recent IBM 64-bit server systems: known "
"models include the pSeries 615, 630, 650, 655, 670, and 690."
@@ -1108,9 +1068,9 @@ msgstr ""
"Bộ xử lý POWER4 được dùng trong máy phục vụ 64-bit IBM mới hơn: những mô "
"hình được biết gồm pSeries 615, 630, 650, 655, 670, 690."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:652
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Systems using the Apple G5 (PPC970FX processor) are also based on the POWER4 "
"architecture, and use this kernel flavour."
@@ -1118,15 +1078,15 @@ msgstr ""
"Hệ thống dùng Apple G5 (bộ xử lý PPC970FX) cũng dựa vào kiến trúc POWER4 thì "
"dùng mùi vị hạt nhân này."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:686
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Power Macintosh (pmac) subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ Power Macintosh (pmac)"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:688
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Apple (and briefly a few other manufacturers &mdash; Power Computing, for "
#| "example) made a series of Macintosh computers based on the PowerPC "
@@ -1138,14 +1098,11 @@ msgid ""
"processor. For purposes of architecture support, they are categorized as "
"NuBus (not supported by &debian;), OldWorld, and NewWorld."
msgstr ""
-"Công ty Apple (và ngắn gọn một số hãng chế tạo khác như Power Computing) đã "
-"xây dựng một nhóm máy tính Macintosh dựa vào bộ xử lý PowerPC. Cho mục đích "
-"hỗ trợ kiến trúc, chúng phân loại ra NuBus (không phải được hỗ trợ bởi "
-"Debian), OldWorld (kiểu cũ), và NewWorld (kiểu mới)."
+"Công ty Apple (và ngắn gọn một số hãng chế tạo khác như Power Computing) đã xây dựng một nhóm máy tính Macintosh dựa vào bộ xử lý PowerPC. Nhằm mục đích hỗ trợ kiến trúc, những máy này phân loại ra NuBus (không phải được hỗ trợ bởi &debian;), OldWorld (kiểu cũ), và NewWorld (kiểu mới)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:695
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"OldWorld systems are most Power Macintoshes with a floppy drive and a PCI "
"bus. Most 603, 603e, 604, and 604e based Power Macintoshes are OldWorld "
@@ -1157,9 +1114,9 @@ msgstr ""
"kiểu cũ. Những mô hình PowerPC trước iMac của Apple có tên chứa bốn chữ số, "
"trừ những hệ thống G3 màu be mà cũng là kiểu cũ."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:703
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The so called NewWorld PowerMacs are any PowerMacs in translucent colored "
"plastic cases and later models. That includes all iMacs, iBooks, G4 systems, "
@@ -1174,9 +1131,9 @@ msgstr ""
"phân loại vì dùng hệ thống <quote>ROM trong RAM</quote> trong hệ điều hành "
"Mac OS. Chúng được chế tạo kể từ tháng 6/7 năm 1998."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:711
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Specifications for Apple hardware are available at <ulink url=\"http://www."
"info.apple.com/support/applespec.html\">AppleSpec</ulink>, and, for older "
@@ -1188,382 +1145,411 @@ msgstr ""
"hơn tại <ulink url=\"http://www.info.apple.com/support/applespec.legacy/"
"index.html\">AppleSpec Legacy</ulink>."
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:727 hardware.xml:862 hardware.xml:906 hardware.xml:935
+#: hardware.xml:727
+#: hardware.xml:862
+#: hardware.xml:906
+#: hardware.xml:935
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Model Name/Number"
msgstr "Tên/số mô hình"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:728
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Generation"
msgstr "Thế hệ"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:734
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Apple"
msgstr "Apple"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:735
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iMac Bondi Blue, 5 Flavors, Slot Loading"
msgstr "iMac Bondi Blue, 5 mùi vị, tải đĩa qua khe"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:736 hardware.xml:739 hardware.xml:742 hardware.xml:745
-#: hardware.xml:748 hardware.xml:751 hardware.xml:754 hardware.xml:757
-#: hardware.xml:760 hardware.xml:763 hardware.xml:766 hardware.xml:769
-#: hardware.xml:772 hardware.xml:775 hardware.xml:778 hardware.xml:781
+#: hardware.xml:736
+#: hardware.xml:739
+#: hardware.xml:742
+#: hardware.xml:745
+#: hardware.xml:748
+#: hardware.xml:751
+#: hardware.xml:754
+#: hardware.xml:757
+#: hardware.xml:760
+#: hardware.xml:763
+#: hardware.xml:766
+#: hardware.xml:769
+#: hardware.xml:772
+#: hardware.xml:775
+#: hardware.xml:778
+#: hardware.xml:781
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "NewWorld"
msgstr "Kiểu mới"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:738
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iMac Summer 2000, Early 2001"
msgstr "iMac tháng 6/7 năm 2000, năm 2001 sớm"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:741
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iMac G5"
msgstr "iMac G5"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:744
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iBook, iBook SE, iBook Dual USB"
msgstr "iBook, iBook SE, iBook Dual USB"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:747
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iBook2"
msgstr "iBook2"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:750
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iBook G4"
msgstr "iBook G4"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:753
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh Blue and White (B&amp;W) G3"
msgstr "Power Macintosh màu xanh dương và trắng (B&amp;W) G3"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:756
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube"
msgstr "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:759
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet"
msgstr "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:762
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver"
msgstr "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:765
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh G5"
msgstr "Power Macintosh G5"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:768
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)"
msgstr "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:771
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G3 Lombard (1999)"
msgstr "PowerBook G3 Lombard (1999)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:774
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G4 Titanium"
msgstr "PowerBook G4 Titanium"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:777
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G4 Aluminum"
msgstr "PowerBook G4 Aluminum"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:780
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Xserve G5"
msgstr "Xserve G5"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:783
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Performa 4400, 54xx, 5500"
msgstr "Performa 4400, 54xx, 5500"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:784 hardware.xml:787 hardware.xml:790 hardware.xml:793
-#: hardware.xml:796 hardware.xml:799 hardware.xml:802 hardware.xml:805
-#: hardware.xml:808 hardware.xml:811 hardware.xml:814 hardware.xml:817
-#: hardware.xml:823 hardware.xml:826 hardware.xml:832 hardware.xml:838
+#: hardware.xml:784
+#: hardware.xml:787
+#: hardware.xml:790
+#: hardware.xml:793
+#: hardware.xml:796
+#: hardware.xml:799
+#: hardware.xml:802
+#: hardware.xml:805
+#: hardware.xml:808
+#: hardware.xml:811
+#: hardware.xml:814
+#: hardware.xml:817
+#: hardware.xml:823
+#: hardware.xml:826
+#: hardware.xml:832
+#: hardware.xml:838
#: hardware.xml:844
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "OldWorld"
msgstr "Kiểu cũ"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:786
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Performa 6360, 6400, 6500"
msgstr "Performa 6360, 6400, 6500"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:789
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh 4400, 5400"
msgstr "Power Macintosh 4400, 5400"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:792
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600"
msgstr "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:795
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh 8200, 8500, 8600"
msgstr "Power Macintosh 8200, 8500, 8600"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:798
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh 9500, 9600"
msgstr "Power Macintosh 9500, 9600"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:801
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower"
msgstr "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:804
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh (Beige) Desktop, All-in-One"
msgstr "Power Macintosh (màu be) Desktop, cùng một phần"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:807
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook 2400, 3400, 3500"
msgstr "PowerBook 2400, 3400, 3500"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:810
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G3 Wallstreet (1998)"
msgstr "PowerBook G3 Wallstreet (1998)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:813
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Twentieth Anniversary Macintosh"
msgstr "Twentieth Anniversary Macintosh"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:816
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3"
msgstr "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:821
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Computing"
msgstr "Power Computing"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:822
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave"
msgstr "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:825
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerCenter / Pro, PowerCurve"
msgstr "PowerCenter / Pro, PowerCurve"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:830
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "UMAX"
msgstr "UMAX"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:831
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "C500, C600, J700, S900"
msgstr "C500, C600, J700, S900"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:836
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>APS</entry>"
msgstr "<entry>APS</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:837
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "APS Tech M*Power 604e/2000"
msgstr "APS Tech M*Power 604e/2000"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:842 hardware.xml:868
+#: hardware.xml:842
+#: hardware.xml:868
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Motorola"
msgstr "Motorola"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:843
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500"
msgstr "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:852
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "PReP subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ PReP"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:869
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II"
msgstr "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:871
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MPC 7xx, 8xx"
msgstr "MPC 7xx, 8xx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:873
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MTX, MTX+"
msgstr "MTX, MTX+"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:875
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx"
msgstr "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:877
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MCP(N)750"
msgstr "MCP(N)750"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:881 hardware.xml:912
+#: hardware.xml:881
+#: hardware.xml:912
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IBM RS/6000"
msgstr "IBM RS/6000"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:882
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "40P, 43P"
msgstr "40P, 43P"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:884
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power 830/850/860 (6070, 6050)"
msgstr "Power 830/850/860 (6070, 6050)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:886
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "6030, 7025, 7043"
msgstr "6030, 7025, 7043"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:888
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "p640"
msgstr "p640"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:896
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CHRP subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc con CHRP (không được hỗ trợ)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:913
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "B50, 43P-150, 44P"
msgstr "B50, 43P-150, 44P"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:916
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Genesi"
msgstr "Genesi"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:917
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Pegasos I, Pegasos II"
msgstr "Pegasos I, Pegasos II"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:925
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "APUS subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc con APUS (không được hỗ trợ)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:941
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Amiga Power-UP Systems (APUS)"
msgstr "Amiga Power-UP Systems (APUS)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:942
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "A1200, A3000, A4000"
msgstr "A1200, A3000, A4000"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:950
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Nubus PowerMac subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc PowerMac Nubus (không được hỗ trợ)"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:952
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "NuBus systems are not currently supported by Debian/powerpc. The "
#| "monolithic Linux/PPC kernel architecture does not have support for these "
@@ -1587,26 +1573,21 @@ msgid ""
"itemizedlist> A linux kernel for these machines and limited support is "
"available at <ulink url=\"http://nubus-pmac.sourceforge.net/\"></ulink>."
msgstr ""
-"Hệ thống NuBus hiện thời không được hỗ trợ bởi Debian/powerpc. Kiến trúc hạt "
-"nhân Linux/PPC chắc như đá nguyên khối không hỗ trợ những máy này; thay thế "
-"người dùng cần phải sử dụng hạt nhân vi Mach của MkLinux, mà Debian chưa hỗ "
-"trợ. Nhóm máy này chứa : <itemizedlist> <listitem><para> Power Macintosh "
-"6100, 7100, 8100 </para></listitem> <listitem><para> Performa 5200, 6200, "
-"6300 </para></listitem> <listitem><para> Powerbook 1400, 2300, and 5300 </"
-"para></listitem> <listitem><para> Workgroup Server 6150, 8150, 9150 </para></"
-"listitem> </itemizedlist> Một hạt nhân Linux dành cho những máy này, và sự "
-"hỗ trợ người dùng bị hạn chế, sẵn sàng tại <ulink url=\"http://nubus-pmac."
-"sourceforge.net/\"></ulink>."
+"Hệ thống NuBus hiện thời không được &debian;/powerpc hỗ trợ. Kiến trúc hạt nhân Linux/PPC chắc như đá nguyên khối không hỗ trợ những máy này; để thay thế thì người dùng cần phải sử dụng hạt nhân vi Mach của MkLinux (chưa được &debian; hỗ trợ). Nhóm máy này bao gồm : <itemizedlist> <listitem><para> Power Macintosh 6100, 7100, 8100 </para></listitem> "
+"<listitem><para> Performa 5200, 6200, 6300 </para></listitem> "
+"<listitem><para> Powerbook 1400, 2300, and 5300 </para></listitem> "
+"<listitem><para> Workgroup Server 6150, 8150, 9150 </para></listitem> </itemizedlist> "
+"Một hạt nhân Linux dành cho những máy này, và sự hỗ trợ người dùng bị hạn chế, sẵn sàng tại <ulink url=\"http://nubus-pmac.sourceforge.net/\"></ulink>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:989
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Non-PowerPC Macs"
msgstr "Mac khác PowerPC"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:991
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Macintosh computers using the 680x0 series of processors are <emphasis>not</"
"emphasis> in the PowerPC family but are instead m68k machines. Those models "
@@ -1623,9 +1604,9 @@ msgstr ""
"chứa chữ số La-tinh hay số mô hình ba chữ số, v.d. Mac IIcx, LCIII, Quadra "
"950."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1000
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This model range started with the Mac II (Mac II, IIx, IIcx, IIci, IIsi, "
"IIvi, IIvx, IIfx), then the LC (LC, LCII, III, III+, 475, 520, 550, 575, "
@@ -1638,9 +1619,9 @@ msgstr ""
"475, 520, 550, 575, 580, 630); Mac TV; Centris (610, 650, 660AV); Quadra "
"(605, 610, 630, 650, 660AV, 700, 800, 840AV, 900, 950); Performa 200-640CD."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1008
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In laptops, it started with the Mac Portable, then the PowerBook 100-190cs "
"and the PowerBook Duo 210-550c (excluding PowerBook 500 which is Nubus, "
@@ -1650,15 +1631,15 @@ msgstr ""
"Portable; Powerbook 100-190cs; PowerBook Duo 210-550c (trừ PowerBook 500 mà "
"là Nubus, xem phần bên trên)."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1024
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "S/390 and zSeries machine types"
msgstr "Kiểu máy S/390 và zSeries"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1025
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Complete information regarding supported S/390 and zSeries machines can be "
"found in IBM's Redbook <ulink url=\"http://www.redbooks.ibm.com/pubs/pdfs/"
@@ -1679,15 +1660,15 @@ msgstr ""
"được hỗ trợ chỉ với khả năng mô phỏng điểm phù động IEEE thì có hiệu suất bị "
"giảm."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1047
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CPU and Main Boards Support"
msgstr "Hỗ trợ CPU và bo mạch chính"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1048
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Sparc-based hardware is divided into a number of different subarchitectures, "
"identified by one of the following names: sun4, sun4c, sun4d, sun4m, sun4u "
@@ -1699,15 +1680,15 @@ msgstr ""
"sách sau diễn tả mỗi máy tính được gồm và lớp hỗ trợ tồn tại cho nó."
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1059
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "sun4, sun4c, sun4d, sun4m"
msgstr "sun4, sun4c, sun4d, sun4m"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1061
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"None of these 32-bit sparc subarchitectures (sparc32) is supported. For a "
"complete list of machines belonging to these subarchitectures, please "
@@ -1719,9 +1700,9 @@ msgstr ""
"\"http://en.wikipedia.org/wiki/SPARCstation\">trang SPARCstation ở "
"Wikipedia</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1068
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "The last Debian release to support sparc32 was Etch, but even then only "
#| "for sun4m systems. Support for the other 32-bits subarchitectures had "
@@ -1731,19 +1712,17 @@ msgid ""
"for sun4m systems. Support for the other 32-bits subarchitectures had "
"already been discontinued after earlier releases."
msgstr ""
-"Bản phát hành Debian cuối cùng để hỗ trợ sparc32 là Etch, nhưng ngay cả nó "
-"chỉ hỗ trợ co hệ thống sun4m. Hỗ trợ cho các kiến trúc phụ 32-bit khác đã bị "
-"tắt trong bản phát hành trước."
+"Bản phát hành &debian; cuối cùng đã hỗ trợ sparc32 là Etch, mà chỉ hỗ trợ hệ thống sun4m. Hỗ trợ cho các kiến trúc phụ 32-bit khác đã bị bỏ trong bản phát hành trước."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1078
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "<term>sun4u</term>"
msgstr "<term>sun4u</term>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1080
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This subarchitecture includes all 64-bit machines (sparc64) based on the "
"UltraSparc processor and its clones. Most of the machines are well "
@@ -1759,15 +1738,15 @@ msgstr ""
"dùng hạt nhân sparc64 hay sparc64-smp trong cấu hình kiểu UP và SMP riêng "
"từng máy."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1093
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "<term>sun4v</term>"
msgstr "<term>sun4v</term>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1095
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is the newest addition to the Sparc family, which includes machines "
"based on the Niagara multi-core CPUs. At the moment such CPUs are only "
@@ -1779,9 +1758,9 @@ msgstr ""
"Sun kiểu T1000 và T2000; hai cấu hình này được hỗ trợ khá. Hãy dùng hạt nhân "
"sparc64-smp."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1106
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that Fujitsu's SPARC64 CPUs used in PRIMEPOWER family of servers are "
"not supported due to lack of support in the Linux kernel."
@@ -1789,15 +1768,15 @@ msgstr ""
"Ghi chú rằng các bộ xử lý SPARC64 của Fujitsu được dùng trong nhóm máy phục "
"vụ PRIMEPOWER không được hỗ trợ do hạt nhân Linux không hỗ trợ."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1115
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Laptops"
msgstr "Máy tính xách tay"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1116
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Laptops are also supported and nowadays most laptops work out of the box. In "
"case a laptop contains specialized or proprietary hardware, some specific "
@@ -1811,15 +1790,18 @@ msgstr ""
"Để tìm biết những loại máy tính xách tay chạy được với GNU/Linux, xem (ví "
"dụ) <ulink url=\"&url-x86-laptop;\">các trang Linux Laptop</ulink>."
-#. Tag: title
-#: hardware.xml:1128 hardware.xml:1151 hardware.xml:1171 hardware.xml:1194
+#: hardware.xml:1128
+#: hardware.xml:1151
+#: hardware.xml:1171
+#: hardware.xml:1194
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Multiple Processors"
msgstr "Đa bộ xử lý"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1129
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric "
#| "multiprocessing</quote> or SMP &mdash; is available for this "
@@ -1835,16 +1817,11 @@ msgid ""
"which will cause a small reduction in performance. For normal system use "
"this will hardly be noticable."
msgstr ""
-"Sự hỗ trợ đa xử lý (cũng được biết như là <quote>đa xử lý đối xứng</quote> "
-"hay SMP) sẵn sàng cho kiến trúc này. Ảnh hạt nhân Debian &release; chuẩn đã "
-"được biên dịch để hỗ trợ SMP. Hạt nhân tiêu chuẩn cũng sử dụng được trên hệ "
-"thống khác SMP, nhưng cũng sử cần thiết tài nguyên bổ sung mà gây ra hiệu "
-"suất bị giảm một ít. Khi sử dụng hệ thống một cách thông thường, người dùng "
-"không nên thấy gì khác."
+"Sự hỗ trợ đa xử lý (cũng được biết như là <quote>đa xử lý đối xứng</quote> hay SMP) sẵn sàng cho kiến trúc này. Ảnh hạt nhân &debian; &release; tiêu chuẩn đã được biên dịch để hỗ trợ SMP. Hạt nhân tiêu chuẩn cũng sử dụng được trên hệ thống khác SMP, nhưng cũng yêu cầu thêm tài nguyên mà gây ra hiệu suất hơi bị giảm. Khi sử dụng hệ thống một cách thông thường, người dùng không nên thấy gì khác."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1138
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "In order to optimize the kernel for single CPU systems, you'll have to "
#| "replace the standard Debian kernel. <phrase arch=\"linux-any\">You can "
@@ -1860,16 +1837,12 @@ msgid ""
"deselect <quote>&smp-config-option;</quote> in the <quote>&smp-config-"
"section;</quote> section of the kernel config.</phrase>"
msgstr ""
-"Để tối ưu hoá hạt nhân cho hệ thống bộ xử lý trung tâm đơn, bạn sẽ cần phải "
-"thay thế hạt nhân Debian tiêu chuẩn. <phrase arch=\"linux-any\">Có một cuộc "
-"thảo luận về thủ tục này nằm trong <xref linkend=\"kernel-baking\"/>. Vào "
-"lúc này (hạt nhân phiên bản &kernelversion;) cách tắt SMP là bỏ chọn "
-"<quote>&smp-config-option;</quote> trong phần <quote>&smp-config-section;</"
-"quote> của tiến trình cấu hình hạt nhân.</phrase>"
+"Để tối ưu hoá hạt nhân cho hệ thống bộ xử lý trung tâm đơn, bạn cần phải thay thế hạt nhân &debian; tiêu chuẩn. <phrase arch=\"linux-any\">Có một cuộc thảo luận về thủ tục này nằm trong <xref linkend=\"kernel-baking\"/>. Vào lúc này (hạt nhân phiên bản &kernelversion;) cách tắt SMP là bỏ chọn "
+"<quote>&smp-config-option;</quote> trong phần <quote>&smp-config-section;</quote> của cấu hình hạt nhân.</phrase>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1153
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric "
#| "multiprocessing</quote> or SMP &mdash; is available for this "
@@ -1885,15 +1858,11 @@ msgid ""
"number of processors (or processor cores) and will automatically deactivate "
"SMP on uniprocessor systems."
msgstr ""
-"Sự hỗ trợ đa xử lý (cũng được biết như là <quote>đa xử lý đối xứng</quote> "
-"hay SMP) sẵn sàng cho kiến trúc này. Ảnh hạt nhân Debian &release; tiêu "
-"chuẩn đã được biên dịch để hỗ trợ <firstterm>SMP-alternatives</firstterm> "
-"(xen kẽ SMP). Nghĩa là hạt nhân sẽ phát hiện số các bộ xử lý (hoặc số các "
-"lõi bộ xử lý), và tự động tắt SMP trên hệ thống bộ xử lý đơn."
+"Sự hỗ trợ đa xử lý (cũng được biết như là <quote>đa xử lý đối xứng</quote> hay SMP) sẵn sàng cho kiến trúc này. Ảnh hạt nhân &debian; &release; tiêu chuẩn đã được biên dịch để hỗ trợ <firstterm>SMP-alternatives</firstterm> (các xen kẽ SMP). Có nghĩa là hạt nhân sẽ phát hiện số các bộ xử lý (hoặc số các lõi bộ xử lý), và tự động tắt SMP trên hệ thống bộ xử lý đơn."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1162
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "The 486 flavour of the Debian kernel image packages for &arch-title; is "
#| "not compiled with SMP support."
@@ -1901,12 +1870,11 @@ msgid ""
"The 486 flavour of the &debian; kernel image packages for &arch-title; is "
"not compiled with SMP support."
msgstr ""
-"Mùi vị 486 của những gói ảnh hạt nhân Debian cho &arch-title; không được "
-"biên dịch với khả năng hỗ trợ SMP."
+"Mùi vị 486 của những gói ảnh hạt nhân &debian; cho &arch-title; không phải được biên dịch để hỗ trợ SMP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1172
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric "
#| "multiprocessing</quote> or SMP &mdash; is available for this "
@@ -1921,15 +1889,11 @@ msgid ""
"not prevent installation, since the standard, non-SMP kernel should boot on "
"SMP systems; the kernel will simply use the first CPU."
msgstr ""
-"Sự hỗ trợ đa xử lý (cũng được biết như là <quote>đa xử lý đối xứng</quote> "
-"hay SMP) sẵn sàng cho kiến trúc này. Tuy nhiên, ảnh hạt nhân Debian "
-"&release; chuẩn không hỗ trợ SMP. Nó không nên ngăn cản việc cài đặt, vì hạt "
-"nhân chuẩn khác SMP nên khởi động được trên hệ thống SMP: hạt nhân sẽ đơn "
-"giản dùng bộ xử lý trung tâm thứ nhất."
+"Sự hỗ trợ đa xử lý (cũng được biết như là <quote>đa xử lý đối xứng</quote> hay SMP) sẵn sàng cho kiến trúc này. Tuy nhiên, ảnh hạt nhân &debian; &release; tiêu chuẩn không hỗ trợ SMP. Trường hợp này không nên ngăn cản sự cài đặt, vì hạt nhân tiêu chuẩn khác SMP nên khởi động được trên hệ thống SMP: hạt nhân sẽ đơn giản dùng bộ xử lý trung tâm thứ nhất."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1181
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "In order to take advantage of multiple processors, you'll have to replace "
#| "the standard Debian kernel. <phrase arch=\"linux-any\">You can find a "
@@ -1945,16 +1909,12 @@ msgid ""
"<quote>&smp-config-option;</quote> in the <quote>&smp-config-section;</"
"quote> section of the kernel config.</phrase>"
msgstr ""
-"Để thực hiện khả năng của bộ đa xử lý, bạn sẽ cần phải thay thế hạt nhân "
-"Debian chuẩn. <phrase arch=\"linux-any\">Có một cuộc thảo luận về thủ tục "
-"này nằm trong <xref linkend=\"kernel-baking\"/>. Vào lúc này (hạt nhân phiên "
-"bản &kernelversion;) cách tắt SMP là bỏ chọn <quote>&smp-config-option;</"
-"quote> trong phần <quote>&smp-config-section;</quote> của tiến trình cấu "
-"hình hạt nhân.</phrase>"
+"Để tận dụng bộ đa xử lý, bạn cần phải thay thế hạt nhân &debian; tiêu chuẩn. <phrase arch=\"linux-any\">Có một cuộc thảo luận về thủ tục này nằm trong <xref linkend=\"kernel-baking\"/>. Vào lúc này (hạt nhân phiên bản &kernelversion;) cách tắt SMP là bỏ chọn <quote>&smp-config-option;</"
+"quote> trong phần <quote>&smp-config-section;</quote> của cấu hình hạt nhân.</phrase>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1195
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric "
#| "multiprocessing</quote> or SMP &mdash; is available for this "
@@ -1971,17 +1931,11 @@ msgid ""
"not prevent installation, since the standard, non-SMP kernel should boot on "
"SMP systems; the kernel will simply use the first CPU."
msgstr ""
-"Sự hỗ trợ đa xử lý (cũng được biết như là <quote>đa xử lý đối xứng</quote> "
-"hay SMP) sẵn sàng cho kiến trúc này, và được hỗ trợ bằng một ảnh hạt nhân "
-"Debian đã biên dịch sẵn. Phụ thuộc vào vật chứa phần mềm cài đặt được dùng, "
-"hạt nhân có khả năng SMP này có thể được cài đặt theo mặc định hay không. Nó "
-"không nên ngăn cản việc cài đặt, vì hạt nhân chuẩn khác SMP nên khởi động "
-"được trên hệ thống SMP: hạt nhân sẽ đơn giản sử dụng bộ xử lý trung tâm thứ "
-"nhất."
+"Sự hỗ trợ đa xử lý (cũng được biết như là <quote>đa xử lý đối xứng</quote> hay SMP) sẵn sàng cho kiến trúc này, và được hỗ trợ bởi một ảnh hạt nhân &debian; biên dịch sẵn. Phụ thuộc vào vật chứa phần mềm cài đặt, hạt nhân có khả năng SMP này có thể được cài đặt theo mặc định hay không. Trường hợp này không nên ngăn cản sự cài đặt, vì hạt nhân tiêu chuẩn khác SMP nên khởi động được trên hệ thống SMP: hạt nhân sẽ đơn giản sử dụng bộ xử lý trung tâm thứ nhất."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1205
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In order to take advantage of multiple processors, you should check to see "
"if a kernel package that supports SMP is installed, and if not, choose an "
@@ -1990,9 +1944,9 @@ msgstr ""
"Để nhớ dịp khả năng đa xử lý, bạn nên kiểm tra xem nếu gói hạt nhân hỗ trợ "
"SMP đã được cài đặt chưa. Không thì chọn một gói hạt nhân thích hợp."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1211
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "You can also build your own customized kernel to support SMP. <phrase "
#| "arch=\"linux-any\">You can find a discussion of how to do this in <xref "
@@ -2007,21 +1961,18 @@ msgid ""
"you enable SMP is to select <quote>&smp-config-option;</quote> in the "
"<quote>&smp-config-section;</quote> section of the kernel config.</phrase>"
msgstr ""
-"Bạn cũng có thể xây dựng hạt nhân tùy chỉnh riêng để hỗ trợ SMP. <phrase "
-"arch=\"linux-any\">Có thông tin về cách làm như thế trong <xref linkend="
-"\"kernel-baking\"/>. Vào lúc này (phiên bản hạt nhân &kernelversion;) cách "
-"bật khả năng SMP là chọn <quote>&smp-config-option;</quote> trong phần "
+"Bạn cũng có thể xây dựng một hạt nhân tùy chỉnh riêng để hỗ trợ SMP. <phrase arch=\"linux-any\">Có thông tin về cách làm như thế trong <xref linkend=\"kernel-baking\"/>. Vào lúc này (phiên bản hạt nhân &kernelversion;) cách bật SMP là chọn <quote>&smp-config-option;</quote> trong phần "
"<quote>&smp-config-section;</quote> của cấu hình hạt nhân.</phrase>"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1222
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Graphics Card Support"
msgstr "Hỗ trợ thẻ đồ họa"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1223
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You should be using a VGA-compatible display interface for the console "
"terminal. Nearly every modern display card is compatible with VGA. Ancient "
@@ -2035,9 +1986,9 @@ msgstr ""
"thiết khả năng hỗ trợ hệ thống cửa sổ X11. Ghi chú rằng X11 không được dùng "
"trong tiến trình cài đặt được diễn tả trong tài liệu này."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1231
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Debian's support for graphical interfaces is determined by the underlying "
#| "support found in X.Org's X11 system. Most AGP, PCI and PCIe video cards "
@@ -2051,21 +2002,18 @@ msgid ""
"pointing devices can be found at <ulink url=\"&url-xorg;\"></ulink>. "
"&debian; &release; ships with X.Org version &x11ver;."
msgstr ""
-"Khả năng hỗ trợ giao diện đồ họa của Debian dựa hoàn toàn vào sự hỗ trợ cơ "
-"bản của hệ thống X11 của X.Org. Phần lớn thẻ ảnh động kiểu AGP, PCI và PCIe "
-"hoạt động được dưới X.Org. Chi tiết về các mạch nối đồ họa, thẻ, bộ trình "
-"bày và thiết bị con trỏ được hỗ trợ nằm tại <ulink url=\"&url-xorg;\"></"
-"ulink>. Bản phát hành Debian &release; có sẵn X.Org phiên bản &x11ver;."
+"Hỗ trợ giao diện đồ họa của &debian; thì nhờ hỗ trợ cơ bản của hệ thống X11 của X.Org. Phần lớn các thẻ ảnh động kiểu AGP, PCI và PCIe đều hoạt động được dưới X.Org. Chi tiết về những mạch nối, thẻ, bộ trình bày và thiết bị con trỏ có khả năng đồ họa được hỗ trợ cũng nằm tại <ulink url=\"&url-xorg;\"></"
+"ulink>. Bản phát hành &debian; &release; có sẵn X.Org phiên bản &x11ver;."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1240
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The X.Org X Window System is only supported on the SGI Indy and the O2."
msgstr "Hệ thống Cửa sổ X tên X.Org chỉ được hỗ trợ trong SGI Indy và O2 thôi."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1245
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most graphics options commonly found on Sparc-based machines are supported. "
"X.org graphics drivers are available for sunbw2, suncg14, suncg3, suncg6, "
@@ -2084,9 +2032,9 @@ msgstr ""
"đặt gói <classname>afbinit</classname>, và đọc tài liệu có sẵn về cách kích "
"hoạt thẻ đó."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1255
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is not uncommon for a Sparc machine to have two graphics cards in a "
"default configuration. In such a case there is a possibility that the Linux "
@@ -2112,15 +2060,15 @@ msgstr ""
"động sử dụng bàn giao tiếp nối tiếp bằng cách ngắt kết nối bàn phím trước "
"khi khởi động hệ thống."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1277
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Network Connectivity Hardware"
msgstr "Phần cứng khả năng kết nối mạng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1278
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Almost any network interface card (NIC) supported by the &arch-kernel; "
"kernel should also be supported by the installation system; modular drivers "
@@ -2134,9 +2082,9 @@ msgstr ""
"lớn thẻ kiểu PCI và PCMCIA.</phrase> <phrase arch=\"i386\">Nhiều thẻ kiểu "
"ISA cũ hơn cũng được hỗ trợ.</phrase>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1287
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This includes a lot of generic PCI cards (for systems that have PCI) and the "
"following NICs from Sun:"
@@ -2144,63 +2092,63 @@ msgstr ""
"Cũng gồm rất nhiều thẻ kiểu PCI giống loài (cho hệ thống có PCI) và những "
"NCI sau của Sun:"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1293
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sun LANCE"
msgstr "Sun LANCE"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1298
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sun Happy Meal"
msgstr "Sun Happy Meal"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1303
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sun BigMAC"
msgstr "Sun BigMAC"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1308
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sun QuadEthernet"
msgstr "Sun QuadEthernet"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1313
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "MyriCOM Gigabit Ethernet"
msgstr "MyriCOM Gigabit Ethernet"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1320
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The list of supported network devices is:"
msgstr "Danh sách các thiết bị mạng đã hỗ trợ :"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1325
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Channel to Channel (CTC) and ESCON connection (real or emulated)"
msgstr "Sự kết nối kênh đến kênh (CTC) và ESCON (thật hay đã mô phỏng)"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1330
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "OSA-2 Token Ring/Ethernet and OSA-Express Fast Ethernet (non-QDIO)"
msgstr "OSA-2 Token Ring/Ethernet và OSA-Express Fast Ethernet (không-QDIO)"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1335
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "OSA-Express in QDIO mode, HiperSockets and Guest-LANs"
msgstr "OSA-Express trong chế độ QDIO, HiperSockets và Guest-LAN"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1344
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On &arch-title;, most built-in Ethernet devices are supported and modules "
"for additional PCI and USB devices are provided. The major exception is the "
@@ -2217,21 +2165,21 @@ msgstr ""
"mã vi sở hữu này, nằm ở nơi Mạng <ulink url=\"&url-slug-firmware;\">Slug-"
"Firmware</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1354
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "ISDN is supported, but not during the installation."
msgstr "ISDN được hỗ trợ, nhưng không phải trong khi cài đặt."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1361
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Wireless Network Cards"
msgstr "Bo mạch mạng không dây"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1362
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Wireless networking is in general supported as well and a growing number of "
"wireless adapters are supported by the official &arch-kernel; kernel, "
@@ -2247,9 +2195,9 @@ msgstr ""
"firmware\"/> để tìm thông tin chi tiết về phương pháp nạp phần vững trong "
"khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1370
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Wireless NICs that are not supported by the official &arch-kernel; kernel "
"can generally be made to work under &debian-gnu;, but are not supported "
@@ -2259,9 +2207,9 @@ msgstr ""
"thức vẫn còn có thể được làm cho hoạt động dưới &debian-gnu;, nhưng không "
"phải được hỗ trợ trong khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1375
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Support for encrypted wireless during installation is currently limited to "
"WEP. If your access point uses stronger encryption, it cannot be used during "
@@ -2271,9 +2219,9 @@ msgstr ""
"thiết bị điểm truy cập vô tuyến của bạn sử dụng giao thức mật mã mạnh hơn "
"thì không thể dùng nó trong khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1381
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If there is a problem with wireless and there is no other NIC you can use "
"during the installation, it is still possible to install &debian-gnu; using "
@@ -2289,9 +2237,9 @@ msgstr ""
"thể cài đặt trình điều khiển và phần vững yêu cầu sau khi cài đặt xong (sau "
"khi khởi động lại) và tự cấu hình mạng."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1391
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "In some cases the driver you need may not be available as a Debian "
#| "package. You will then have to look if there is source code available in "
@@ -2307,36 +2255,31 @@ msgid ""
"your last resort is to use the <classname>ndiswrapper</classname> package, "
"which allows you to use a Windows driver.</phrase>"
msgstr ""
-"Trong một số trường hợp riêng, trình điều khiển cần thiết không sẵn sàng "
-"dạng gói Debian. Vì thế bạn cần phải tìm mã nguồn trên Mạng, và tự biên dịch "
-"trình điều khiển. Cách làm việc này ở ngoại phạm vị của sổ tay này. <phrase "
-"arch=\"x86\">Nếu không có sẵn trình điều khiển Linux nào, sự chọn cuối cùng "
-"là dùng gói <classname>ndiswrapper</classname> mà cho bạn có khả năng sử "
-"dụng trình điều khiển Windows.</phrase>"
+"Trong một số trường hợp nào đó, trình điều khiển yêu cầu không sẵn sàng dưới dạng một gói &debian;. Vì thế bạn cần phải tìm mã nguồn trên Internet, và biên dịch bằng tay trình điều khiển. (Hướng dẫn về tiến trình này nằm ở ngoại phạm vị của sổ tay này.) <phrase arch=\"x86\">Nếu không có sẵn trình điều khiển Linux nào, sự chọn cuối cùng là dùng gói <classname>ndiswrapper</classname> mà cho phép bạn sử dụng một trình điều khiển Windows.</phrase>"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1405
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Known Issues for &arch-title;"
msgstr "Vấn đề đã biết cho &arch-title;"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1406
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are a couple of issues with specific network cards that are worth "
"mentioning here."
msgstr "Có vài vấn đề với thẻ mạng riêng."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1413
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Conflict between tulip and dfme drivers"
msgstr "Xung đột giữa trình điều khiển tulip và dfme"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1415
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are various PCI network cards that have the same PCI identification, "
"but are supported by related, but different drivers. Some cards work with "
@@ -2353,9 +2296,9 @@ msgstr ""
"biết trình điều khiển nào nên được nạp. Chọn điều không đúng thì NIC không "
"hoạt động được, hoặc chạy sai."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1425
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is a common problem on Netra systems with a Davicom (DEC-Tulip "
"compatible) NIC. In that case the <literal>tulip</literal> driver is "
@@ -2368,9 +2311,9 @@ msgstr ""
"lọc ra mô-đun trình điều khiển sai như được diễn tả trong phần <xref linkend="
"\"module-blacklist\"/>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1433
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An alternative solution during the installation is to switch to a shell and "
"unload the wrong driver module using <userinput>modprobe -r "
@@ -2385,15 +2328,15 @@ msgstr ""
"bạn có thể nạp mô-đun đúng dùng <userinput>modprobe <replaceable>mô-đun</"
"replaceable></userinput>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1446
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Sun B100 blade"
msgstr "Sun B100 blade"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1448
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <literal>cassini</literal> network driver does not work with Sun B100 "
"blade systems."
@@ -2401,15 +2344,15 @@ msgstr ""
"Trình điều khiển mạng <literal>cassini</literal> không hoạt động được với hệ "
"thống kiểu Sun B100 blade."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1463
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Braille Displays"
msgstr "Thiết bị hiển thị chữ nổi"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1464
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Support for braille displays is determined by the underlying support found "
"in <classname>brltty</classname>. Most displays work under "
@@ -2426,15 +2369,15 @@ msgstr ""
"\"><classname>brltty</classname></ulink>. &debian-gnu; &release; có sẵn "
"<classname>brltty</classname> phiên bản &brlttyver;."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1478
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Hardware Speech Synthesis"
msgstr "Phần cứng tổng hợp giọng nối"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1479
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Support for hardware speech synthesis devices is determined by the "
"underlying support found in <classname>speakup</classname>. "
@@ -2454,15 +2397,15 @@ msgstr ""
"\"><classname>speakup</classname></ulink>. &debian-gnu; &release; có sẵn "
"<classname>speakup</classname> phiên bản &speakupver;."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1499
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Peripherals and Other Hardware"
msgstr "Ngoại vi và phần cứng khác"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1500
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"&arch-kernel; supports a large variety of hardware devices such as mice, "
"printers, scanners, PCMCIA and USB devices. However, most of these devices "
@@ -2472,9 +2415,9 @@ msgstr ""
"máy in, máy quét, thiết bị PCMCIA và USB. Tuy nhiên, phần lớn thiết bị này "
"không cần thiết khi cài đặt hệ thống."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1506
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"USB hardware generally works fine, only some USB keyboards may require "
"additional configuration (see <xref linkend=\"hardware-issues\"/>)."
@@ -2482,9 +2425,9 @@ msgstr ""
"Phần cứng USB thường hoạt động được; chỉ một số bàn phím USB riêng có thể "
"cần thiết cấu hình thêm (xem <xref linkend=\"hardware-issues\"/>)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1512
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Again, see the <ulink url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware "
"Compatibility HOWTO</ulink> to determine whether your specific hardware is "
@@ -2494,9 +2437,9 @@ msgstr ""
"\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility</ulink> để tìm biết "
"nếu phần cứng riêng của bạn có được hỗ trợ bởi Linux hay không."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1518
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Package installations from XPRAM and tape are not supported by this system. "
"All packages that you want to install need to be available on a DASD or over "
@@ -2506,23 +2449,23 @@ msgstr ""
"muốn cài đặt cần phải sẵn sàng trên một DASD hay qua mạng bằng NFS, HTTP hay "
"FTP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1524
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The Cobalt RaQ has no support for additional devices but the Qube has one "
"PCI slot."
msgstr "RaQ Cobalt không hỗ trợ thêm thiết bị, còn Qube có một khe PCI."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1536
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Devices Requiring Firmware"
msgstr "Thiết bị cần thiết phần vững"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1537
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Besides the availability of a device driver, some hardware also requires so-"
"called <firstterm>firmware</firstterm> or <firstterm>microcode</firstterm> "
@@ -2539,9 +2482,9 @@ msgstr ""
"thiết bị USB và ngay cả một số thiết bị điều khiển phần cứng) cũng cần thiết "
"phần vững."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1545
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In most cases firmware is non-free according to the criteria used by the "
"&debian-gnu; project and thus cannot be included in the main distribution or "
@@ -2557,9 +2500,9 @@ msgstr ""
"phát hành phần vững đó, nó thường sẵn sàng dưới dạng một gói riêng từ phần "
"khác tự do (non-free) của kho gói."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1554
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"However, this does not mean that such hardware cannot be used during an "
"installation. Starting with &debian-gnu; 5.0, &d-i; supports loading "
@@ -2574,15 +2517,15 @@ msgstr ""
"USB. Xem <xref linkend=\"loading-firmware\"/> để tìm thông tin chi tiết về "
"phương pháp nạp tập tin hay gói kiểu phần vững trong khi cài đặt."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1570
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Purchasing Hardware Specifically for GNU/&arch-kernel;"
msgstr "Mua phần cứng đặc biệt cho GNU/&arch-kernel;"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1572
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "There are several vendors, who ship systems with Debian or other "
#| "distributions of GNU/Linux <ulink url=\"&url-pre-installed;\">pre-"
@@ -2596,15 +2539,11 @@ msgid ""
"peace of mind, since you can be sure that the hardware is well-supported by "
"GNU/Linux."
msgstr ""
-"Có vài nhà bán máy tính có hệ thống Debian hay bản phát hành GNU/LInux khác "
-"<ulink url=\"&url-pre-installed;\">cài đặt sẵn</ulink>. Có lẽ bạn sẽ trả "
-"tiền thêm trong trường hợp này, còn tiền thêm này mua sự yên tĩnh trong tâm "
-"hồn, vì bạn chắc chắn biết rằng cả phần cứng đó được hỗ trợ đầy đủ bởi GNU/"
-"LInux."
+"Có vài nhà bán máy tính <ulink url=\"&url-pre-installed;\">cài đặt sẵn</ulink> hệ thống &debian; hoặc một bản phát hành GNU/LInux khác. Có thể là bạn trả thêm tiền mà mua sự yên tĩnh trong tâm hồn, vì bạn chắc chắn biết rằng phần cứng đó được GNU/LInux hỗ trợ đầy đủ."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1580
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you do have to buy a machine with Windows bundled, carefully read the "
"software license that comes with Windows; you may be able to reject the "
@@ -2618,9 +2557,9 @@ msgstr ""
"kiếm chuỗi <quote>windows refund</quote> trên Mạng nên tìm thông tin có ích "
"về trường hợp này."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1588
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Whether or not you are purchasing a system with &arch-kernel; bundled, or "
"even a used system, it is still important to check that your hardware is "
@@ -2635,15 +2574,15 @@ msgstr ""
"chiếu nói trên. Báo người bán hàng biết bạn muốn mua một hệ thống LInux. Bạn "
"hỗ trợ nhà bán thân thiện với &arch-kernel; nhé."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1599
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Avoid Proprietary or Closed Hardware"
msgstr "Tránh phần mềm sở hữu hay bị đóng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1600
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some hardware manufacturers simply won't tell us how to write drivers for "
"their hardware. Others won't allow us access to the documentation without a "
@@ -2655,9 +2594,9 @@ msgstr ""
"chúng tôi truy cập tài liệu hướng dẫn nếu chúng tôi không thỏa thuận điều "
"kiện ngăn cản chúng tôi phát hành mã nguồn &arch-kernel;."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1607
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Since we haven't been granted access to the documentation on these devices, "
"they simply won't work under &arch-kernel;. You can help by asking the "
@@ -2671,15 +2610,15 @@ msgstr ""
"cứng như vậy phát hành tài liệu kỹ thuật này. Nếu đủ người xin họ, họ sẽ "
"thấy biết cộng đồng phần mềm tự do là thị trường quan trọng."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1619
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Windows-specific Hardware"
msgstr "Phần cứng đặc trưng cho Windows"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1620
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A disturbing trend is the proliferation of Windows-specific modems and "
"printers. In some cases these are specially designed to be operated by the "
@@ -2704,9 +2643,9 @@ msgstr ""
"hơn này: phần cứng này ngay cả có thể là đắt hơn thiết bị tương tự mà giữ "
"lại sự thông minh nhúng."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1633
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You should avoid Windows-specific hardware for two reasons. The first is "
"that the manufacturers do not generally make the resources available to "
@@ -2743,9 +2682,9 @@ msgstr ""
"suất khi hãng chế tạo thiết bị ngoại vi tính toán từng Hz năng lượng xử lý "
"nhúng trong phần cứng."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1654
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "You can help improve this situation by encouraging these manufacturers to "
#| "release the documentation and other resources necessary for us to program "
@@ -2760,22 +2699,17 @@ msgid ""
"<ulink url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility HOWTO</"
"ulink></phrase>."
msgstr ""
-"Bạn có thể giúp đỡ cải tiến trường hợp này bằng cách khuyên hãng chế tạo như "
-"vậy phát hành tài liệu kỹ thuật và các tài nguyên cần thiết để cho cộng đồng "
-"phần mềm tự do hỗ trợ phần cứng của họ, nhưng chiến lược tốt nhất là đơn "
-"giản tránh kiểu phần cứng này cho đến khi nó được liệt kê như là hoạt động "
-"được trong tài liệu khả năng tương thích của phần cứng Linux Thế Nào <ulink "
-"url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility</ulink>."
+"Bạn có thể giúp đỡ cải tiến trường hợp này bằng cách khuyên hãng chế tạo như vậy phát hành tài liệu kỹ thuật và các tài nguyên khác yêu cầu để cho cộng đồng phần mềm tự do hỗ trợ phần cứng của họ, nhưng chiến lược tốt nhất là đơn giản tránh kiểu phần cứng này<phrase arch=\"linux-any\"> cho đến khi nó được liệt kê như là hoạt động được trong tài liệu tính tương thích của phần cứng Linux Thế Nào <ulink url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility HOWTO</ulink>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1672
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installation Media"
msgstr "Vật chứa trình cài đặt"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1674
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "This section will help you determine which different media types you can "
#| "use to install Debian. For example, if you have a floppy disk drive on "
@@ -2791,22 +2725,17 @@ msgid ""
"advantages and disadvantages of each media type. You may want to refer back "
"to this page once you reach that section."
msgstr ""
-"Tiết đoạn này sẽ giúp đỡ bạn quyết định những kiểu vật chứa nào bạn có thể "
-"được dùng để cài đặt hệ thống Debian. Chẳng hạn, nếu bạn có một ổ đĩa mềm "
-"trong máy tính, nó có thể được dùng để cài đặt Debian. Có một chương đặc "
-"trưng hoàn toàn cho vật chứa, <xref linkend=\"install-methods\"/>, mà so "
-"sánh khả năng của mọi kiểu vật chứa cho mục đích này. Bạn có thể muốn tham "
-"chiếu về trang này khi bạn tới tiết đoạn đó."
+"Tiết đoạn này sẽ giúp đỡ bạn quyết định những kiểu vật chứa nào bạn có thể sử dụng để cài đặt hệ thống &debian;. Chẳng hạn, máy tính có một ổ đĩa mềm thì có thể sử dụng ổ đó để cài đặt &debian;. Có một chương hoàn toàn đặc trưng cho vật chứa, <xref linkend=\"install-methods\"/>, mà liệt kê những lợi ích và sự bất lợi của mỗi kiểu vật chứa. Một khi tới tiết đoạn đó, có thể là bạn cũng muốn tham chiếu về trang này."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1685
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Floppies"
msgstr "Đĩa mềm"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1686
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In some cases, you'll have to do your first boot from floppy disks. "
"Generally, all you will need is a high-density (1440 kilobytes) 3.5 inch "
@@ -2815,21 +2744,21 @@ msgstr ""
"Trong một số trường hợp riêng, bạn cần phải khởi động lần đầu tiên từ đĩa "
"mềm. Thường chỉ cần có một ổ đĩa mềm 3.5\" mật độ cao (1440 kb)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1692
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "For CHRP, floppy support is currently broken."
msgstr "Đối với CHRP, khả năng hỗ trợ đĩa mềm hiện thời bị hỏng."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1699
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CD-ROM/DVD-ROM"
msgstr "Đĩa CD-ROM/DVD-ROM"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1701
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Whenever you see <quote>CD-ROM</quote> in this manual, it applies to both CD-"
"ROMs and DVD-ROMs, because both technologies are really the same from the "
@@ -2841,9 +2770,9 @@ msgstr ""
"với hệ điều hành (trừ một số ổ đĩa CD-ROM khác chuẩn rất cũ mà không phải là "
"SCSI, cũng không phải là IDE/ATAPI)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1708
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"CD-ROM based installation is supported for some architectures. On machines "
"which support bootable CD-ROMs, you should be able to do a completely "
@@ -2861,9 +2790,9 @@ msgstr ""
"với những phương pháp kỹ thuật khác để cài đặt hệ thống Debian, một khi bạn "
"đã khởi động bằng cách khác: xem <xref linkend=\"boot-installer\"/>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1720
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"SCSI, SATA and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported. The <ulink url=\"&url-cd-"
"howto;\">Linux CD-ROM HOWTO</ulink> contains in-depth information on using "
@@ -2873,9 +2802,9 @@ msgstr ""
"howto;\">Tài liệu Linux CD-ROM Dùng HOWTO</ulink> chứa thông tin chi tiết về "
"sử dụng đĩa CD-ROM với Linux."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1726
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"USB CD-ROM drives are also supported, as are FireWire devices that are "
"supported by the ohci1394 and sbp2 drivers."
@@ -2883,15 +2812,15 @@ msgstr ""
"Ổ đĩa CD-ROM kiểu USB cũng được hỗ trợ, cũng như thiết bị FireWire mà được "
"hỗ trợ bởi những trình điều khiển ohci1394 và sbp2."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1731
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on all ARM machines."
msgstr "Đĩa CD-ROM IDE/ATAPI được hỗ trợ trên mọi máy ARM."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1735
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On SGI machines, booting from CD-ROM requires a SCSI CD-ROM drive capable of "
"working with a logical blocksize of 512 bytes. Many of the SCSI CD-ROM "
@@ -2910,15 +2839,15 @@ msgstr ""
"chọn mục <quote>Cài đặt hệ thống</quote> (System installation) trong phần "
"vững."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1749
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1751
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Booting the installation system directly from a hard disk is another option "
"for many architectures. This will require some other operating system to "
@@ -2928,9 +2857,9 @@ msgstr ""
"tùy chọn thêm cho nhiều kiến trúc. Làm như thế cần thiết hệ điều hành khác "
"tải trình cài đặt vào đĩa cứng."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1757
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although the &arch-title; does not allow booting from SunOS (Solaris), you "
"can install from a SunOS partition (UFS slices)."
@@ -2938,15 +2867,15 @@ msgstr ""
"Mặc dù kiến trúc &arch-title; không cho phép khởi động từ hệ điều hành SunOS "
"(Solaris), bạn vẫn còn có khả năng cài đặt từ một phân vùng SunOS (lát UFS)."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1765
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "USB Memory Stick"
msgstr "Thanh bộ nhớ USB"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1767
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Many Debian boxes need their floppy and/or CD-ROM drives only for setting "
#| "up the system and for rescue purposes. If you operate some servers, you "
@@ -2962,21 +2891,17 @@ msgid ""
"This is also useful for small systems which have no room for unnecessary "
"drives."
msgstr ""
-"Nhiều máy chạy Debian cần thiết ổ đĩa mềm và/hay CD-ROM chỉ để thiết lập hệ "
-"thống và cho mục đích cứu. Nếu bạn chạy một số máy phục vụ, có lẽ bạn đã suy "
-"nghĩ về cách bỏ sót các ổ đĩa đó, sử dụng một thanh bộ nhớ USB thay thế, để "
-"cài đặt và (khi cần thiết) phục hồi hệ thống. Cũng có ích đối với hệ thống "
-"nhỏ không có đủ chỗ cho ổ đĩa không cần."
+"Nhiều máy chạy &debian; chỉ yêu cầu ổ đĩa mềm và/hay CD-ROM để thiết lập hệ thống và nhằm mục đích cứu. Nếu bạn chạy máy phục vụ, có thể là bạn đã suy nghĩ về cách bỏ sót các ổ đĩa đó, để thay thế thì sử dụng một thanh bộ nhớ USB để cài đặt hệ thống, và khi nào cần phục hồi hệ thống. Cũng có ích đối với hệ thống nhỏ không có đủ sức chứa cho ổ đĩa không cần thiết."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1779
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1781
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The network can be used during the installation to retrieve files needed for "
"the installation. Whether the network is used or not depends on the "
@@ -2993,9 +2918,9 @@ msgstr ""
"hay PPP), thông qua hoặc HTTP hoặc FTP. Sau khi cài đặt xong, bạn cũng có "
"khả năng cấu hình hệ thống để sử dụng IDSN và PPP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1791
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can also <emphasis>boot</emphasis> the installation system over the "
"network. <phrase arch=\"mips;mipsel\">This is the preferred installation "
@@ -3005,9 +2930,9 @@ msgstr ""
"mạng. <phrase arch=\"mips;mipsel\">Đây là phương pháp cài đặt ưa thích đối "
"với &arch-title;.</phrase>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1797
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Diskless installation, using network booting from a local area network and "
"NFS-mounting of all local filesystems, is another option."
@@ -3016,15 +2941,15 @@ msgstr ""
"động qua mạng từ mạng cục bộ và khả năng gắn kết bằng NFS các hệ thống tập "
"tin cục bộ."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1805
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Un*x or GNU system"
msgstr "Hệ thống Un*x hay GNU"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1807
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are running another Unix-like system, you could use it to install "
"&debian-gnu; without using the &d-i; described in the rest of this manual. "
@@ -3038,15 +2963,15 @@ msgstr ""
"cứng không được hỗ trợ bằng cách khác, hoặc trên máy phải cứ chạy. Nếu bạn "
"quan tâm đến kỹ thuật này, hãy nhảy tới <xref linkend=\"linux-upgrade\"/>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1819
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Supported Storage Systems"
msgstr "Hệ thống cất giữ được hỗ trợ"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1821
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "The Debian boot disks contain a kernel which is built to maximize the "
#| "number of systems it runs on. Unfortunately, this makes for a larger "
@@ -3064,17 +2989,12 @@ msgid ""
"is desirable in general, to ensure that &debian; can be installed on the "
"widest array of hardware."
msgstr ""
-"Những đĩa khởi động Debian chứa một hạt nhân được xây dựng để chạy được trên "
-"số hệ thống tối đa. Tiếc là khả năng này tạo một hạt nhân lớn hơn, gồm nhiều "
-"trình điều khiển không thể được dùng trên máy riêng của bạn<phrase arch="
-"\"linux-any\"> (xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/> để học biết cách xây "
-"dựng hạt nhân riêng)</phrase>. Dự án Debian muốn hỗ trợ phạm vị thiết bị "
-"rộng nhất, để đảm bảo hệ thống Debian cài đặt được vào tổ hợp phần cứng kiểu "
+"Những đĩa khởi động &debian; chứa một hạt nhân được xây dựng để chạy được trên số tối đa các hệ thống. Tiếc là khả năng này yêu cầu một hạt nhân lớn hơn, gồm có nhiều trình điều khiển không thể được dùng trên máy riêng của bạn<phrase arch=\"linux-any\"> (xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/> để học biết xây dựng một hạt nhân riêng như thế nào)</phrase>. Dự án &debian; muốn hỗ trợ phạm vị thiết bị rộng nhất, để đảm bảo rằng hệ thống &debian; cài đặt được vào tổ hợp phần cứng kiểu "
"nhiều nhất có thể."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1831
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Generally, the Debian installation system includes support for floppies, "
#| "IDE (also known as PATA) drives, IDE floppies, parallel port IDE devices, "
@@ -3086,14 +3006,11 @@ msgid ""
"SATA and SCSI controllers and drives, USB, and FireWire. The supported file "
"systems include FAT, Win-32 FAT extensions (VFAT) and NTFS."
msgstr ""
-"Nói chung, hệ thống cài đặt Debian hỗ trợ đĩa mềm, ổ đĩa IDE (cũng được biết "
-"là PATA), đĩa mềm IDE, thiết bị IDE cổng song song, bộ điều khiển và ổ đĩa "
-"SATA và SCSI, USB và FireWire. Nó hỗ trợ nhiều hệ thống tập tin, gồm FAT, "
-"phần mở rộng Win-32 FAT (VFAT), và NTFS."
+"Nói chung, hệ thống cài đặt &debian; hỗ trợ đĩa mềm, ổ đĩa IDE (cũng được biết là PATA), đĩa mềm IDE, thiết bị IDE cổng song song, bộ điều khiển và ổ đĩa SATA và SCSI, USB và FireWire. Những hệ thống tập tin được hỗ trợ thì bao gồm FAT, phần mở rộng Win-32 FAT (VFAT) và NTFS."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1838
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Disk interfaces that emulate the <quote>AT</quote> hard disk interface "
"&mdash; often called MFM, RLL, IDE, or PATA &mdash; are supported. SATA and "
@@ -3107,9 +3024,9 @@ msgstr ""
"\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility HOWTO</ulink> để tìm "
"chi tiết."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1846
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. The following SCSI drivers are supported in the default kernel: "
@@ -3131,9 +3048,9 @@ msgstr ""
"Processors FAQ</ulink> để tìm thông tin thêm về phần cứng SPARC được hỗ trợ "
"bởi hạt nhân Linux."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1879
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. Note that the current Linux kernel does not support floppies on "
@@ -3144,9 +3061,9 @@ msgstr ""
"không hỗ trợ khả năng sử dụng đĩa mềm bằng cách nào cả trên hệ thống kiểu "
"CHRP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1885
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. Note that the current Linux kernel does not support the floppy "
@@ -3156,9 +3073,9 @@ msgstr ""
"bởi hệ thống khởi động của Debian. Ghi chú rằng hạt nhân Linux hiện thời "
"không hỗ trợ khả năng sử dụng ổ đĩa mềm."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1891
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system."
@@ -3166,9 +3083,9 @@ msgstr ""
"Bất kỳ hệ thống cất giữ nào được hỗ trợ bởi hạt nhân Linux cũng được hỗ trợ "
"bởi hệ thống khởi động của Debian."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1896
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. This means that FBA and ECKD DASDs are supported with the old "
@@ -3178,15 +3095,15 @@ msgstr ""
"bởi hệ thống khởi động của Debian. Có nghĩa là DASD kiểu FBA và ECKD được hỗ "
"trợ bằng bố trí đĩa Linux cũ (idl) và bằng bố trí đĩa S/390 chung mới (cdl)."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1913
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Memory and Disk Space Requirements"
msgstr "Bộ nhớ và sức chứa trên đĩa cần thiết"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1915
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You must have at least &minimum-memory; of memory and &minimum-fs-size; of "
"hard disk space to perform a normal installation. Note that these are fairly "
@@ -3198,9 +3115,9 @@ msgstr ""
"hai số này hơi tối thiểu. Để xem số lượng hiện thức hơn, xem <xref linkend="
"\"minimum-hardware-reqts\"/>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1922
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Installation on systems with less memory<footnote condition=\"gtk\"> <para> "
"Installation images that support the graphical installer require more memory "
@@ -3217,1223 +3134,3 @@ msgstr ""
"trình cài đặt hoặc đồ họa hoặc văn bản, có nên chọn trình trước.</para> </"
"footnote> hoặc sức chứa còn rảnh trên đĩa vẫn còn có thể làm, nhưng chỉ đề "
"nghị cho người dùng có kinh nghiệm."
-
-#~ msgid "DEC Alpha"
-#~ msgstr "DEC Alpha"
-
-#~ msgid "alpha"
-#~ msgstr "alpha"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Complete information regarding supported DEC Alphas can be found at "
-#~ "<ulink url=\"&url-alpha-howto;\">Linux Alpha HOWTO</ulink>. The purpose "
-#~ "of this section is to describe the systems supported by the boot disks."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thông tin hoàn toàn về các máy DEC Alpha được hỗ trợ nằm trong tài liệu "
-#~ "Cách Làm <ulink url=\"&url-alpha-howto;\">Linux Alpha HOWTO</ulink>. Mục "
-#~ "đích của tiết đoạn này là diễn tả những hệ thống được hỗ trợ bởi những "
-#~ "đĩa khởi động."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Alpha machines are subdivided into different system types because there "
-#~ "are a number of generations of motherboard and supporting chipsets. "
-#~ "Different systems (<quote>sub-architectures</quote>) often have radically "
-#~ "different engineering and capabilities. Therefore, the process of "
-#~ "installing and, more to the point, booting, can vary from system to "
-#~ "system."
-#~ msgstr ""
-#~ "Máy kiểu Alpha phân loại ra nhiều kiểu hệ thống khác nhau vì có một số "
-#~ "thế hệ bo mạch chủ và bộ phiến tinh thể hỗ trợ. Hệ thống khác nhau "
-#~ "(<quote>kiến trúc phụ</quote>) thường có thiết kế và khả năng rất khác "
-#~ "nhau. Vì vậy tiến trình cài đặt, đặc biệt là khởi động, có thể khác nhau "
-#~ "từ hệ thống này đến hệ thống khác."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The following table lists the system types supported by the Debian "
-#~ "installation system. The table also indicates the <emphasis>code name</"
-#~ "emphasis> for these system types. You'll need to know this code name when "
-#~ "you actually begin the installation process:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bảng theo đây liệt kê những kiểu hệ thống được hỗ trợ bởi hệ thống cài "
-#~ "đặt Debian. Bảng này cũng ngụ ý <emphasis>tên mã</emphasis> cho mỗi kiểu "
-#~ "hệ thống. Bạn cần biết tên mã đó khi bạn thật bắt đầu tiến trình cài đặt."
-
-#~ msgid "Hardware Type"
-#~ msgstr "Kiểu phần cứng"
-
-#~ msgid "Aliases"
-#~ msgstr "Bí danh"
-
-#~ msgid "MILO image"
-#~ msgstr "Ảnh MILO"
-
-#~ msgid "ALCOR"
-#~ msgstr "ALCOR"
-
-#~ msgid "AlphaStation 500 5/266.300"
-#~ msgstr "AlphaStation 500 5/266.300"
-
-#~ msgid "Maverick"
-#~ msgstr "Maverick"
-
-#~ msgid "alcor"
-#~ msgstr "alcor"
-
-#~ msgid "AlphaStation 500 5/333...500"
-#~ msgstr "AlphaStation 500 5/333...500"
-
-#~ msgid "Bret"
-#~ msgstr "Bret"
-
-#~ msgid "AlphaStation 600/266...300"
-#~ msgstr "AlphaStation 600/266...300"
-
-#~ msgid "Alcor"
-#~ msgstr "Alcor"
-
-#~ msgid "AlphaStation 600/300...433"
-#~ msgstr "AlphaStation 600/300...433"
-
-#~ msgid "<entry>XLT</entry>"
-#~ msgstr "<entry>XLT</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>xlt</entry>"
-#~ msgstr "<entry>xlt</entry>"
-
-#~ msgid "BOOK1"
-#~ msgstr "BOOK1"
-
-#~ msgid "AlphaBook1 (laptop)"
-#~ msgstr "AlphaBook1 (máy tính xách tay)"
-
-#~ msgid "Alphabook1/Burns"
-#~ msgstr "Alphabook1/Burns"
-
-#~ msgid "book1"
-#~ msgstr "book1"
-
-#~ msgid "AVANTI"
-#~ msgstr "AVANTI"
-
-#~ msgid "AlphaStation 200 4/100...166"
-#~ msgstr "AlphaStation 200 4/100...166"
-
-#~ msgid "Mustang"
-#~ msgstr "Mustang"
-
-#~ msgid "avanti"
-#~ msgstr "avanti"
-
-#~ msgid "AlphaStation 200 4/233"
-#~ msgstr "AlphaStation 200 4/233"
-
-#~ msgid "Mustang+"
-#~ msgstr "Mustang+"
-
-#~ msgid "AlphaStation 205 4/133...333"
-#~ msgstr "AlphaStation 205 4/133...333"
-
-#~ msgid "<entry>LX3</entry>"
-#~ msgstr "<entry>LX3</entry>"
-
-#~ msgid "AlphaStation 250 4/300"
-#~ msgstr "AlphaStation 250 4/300"
-
-#~ msgid "<entry>M3+</entry>"
-#~ msgstr "<entry>M3+</entry>"
-
-#~ msgid "AlphaStation 255 4/133...333"
-#~ msgstr "AlphaStation 255 4/133...333"
-
-#~ msgid "LX3+"
-#~ msgstr "LX3+"
-
-#~ msgid "AlphaStation 300 4/266"
-#~ msgstr "AlphaStation 300 4/266"
-
-#~ msgid "Melmac"
-#~ msgstr "Melmac"
-
-#~ msgid "AlphaStation 400 4/166"
-#~ msgstr "AlphaStation 400 4/166"
-
-#~ msgid "Chinet"
-#~ msgstr "Chinet"
-
-#~ msgid "AlphaStation 400 4/233...300"
-#~ msgstr "AlphaStation 400 4/233...300"
-
-#~ msgid "Avanti"
-#~ msgstr "Avanti"
-
-#~ msgid "EB164"
-#~ msgstr "EB164"
-
-#~ msgid "AlphaPC164"
-#~ msgstr "AlphaPC164"
-
-#~ msgid "PC164"
-#~ msgstr "PC164"
-
-#~ msgid "pc164"
-#~ msgstr "pc164"
-
-#~ msgid "AlphaPC164-LX"
-#~ msgstr "AlphaPC164-LX"
-
-#~ msgid "LX164"
-#~ msgstr "LX164"
-
-#~ msgid "lx164"
-#~ msgstr "lx164"
-
-#~ msgid "AlphaPC164-SX"
-#~ msgstr "AlphaPC164-SX"
-
-#~ msgid "SX164"
-#~ msgstr "SX164"
-
-#~ msgid "sx164"
-#~ msgstr "sx164"
-
-#~ msgid "eb164"
-#~ msgstr "eb164"
-
-#~ msgid "EB64+"
-#~ msgstr "EB64+"
-
-#~ msgid "AlphaPC64"
-#~ msgstr "AlphaPC64"
-
-#~ msgid "Cabriolet"
-#~ msgstr "Cabriolet"
-
-#~ msgid "cabriolet"
-#~ msgstr "cabriolet"
-
-#~ msgid "AlphaPCI64"
-#~ msgstr "AlphaPCI64"
-
-#~ msgid "eb64p"
-#~ msgstr "eb64p"
-
-#~ msgid "EB66"
-#~ msgstr "EB66"
-
-#~ msgid "eb66"
-#~ msgstr "eb66"
-
-#~ msgid "EB66+"
-#~ msgstr "EB66+"
-
-#~ msgid "eb66p"
-#~ msgstr "eb66p"
-
-#~ msgid "JENSEN"
-#~ msgstr "JENSEN"
-
-#~ msgid "DEC 2000 Model 300(S)"
-#~ msgstr "DEC 2000 Model 300(S)"
-
-#~ msgid "Jensen"
-#~ msgstr "Jensen"
-
-#~ msgid "<entry>N/A</entry>"
-#~ msgstr "<entry>Không có</entry>"
-
-#~ msgid "DEC 2000 Model 500"
-#~ msgstr "DEC 2000 Model 500"
-
-#~ msgid "Culzen"
-#~ msgstr "Culzen"
-
-#~ msgid "DECpc 150"
-#~ msgstr "DECpc 150"
-
-#~ msgid "MIATA"
-#~ msgstr "MIATA"
-
-#~ msgid "Personal WorkStation 433a"
-#~ msgstr "Personal WorkStation 433a"
-
-#~ msgid "Miata"
-#~ msgstr "Miata"
-
-#~ msgid "miata"
-#~ msgstr "miata"
-
-#~ msgid "Personal WorkStation 433au"
-#~ msgstr "Personal WorkStation 433au"
-
-#~ msgid "Personal WorkStation 466au"
-#~ msgstr "Personal WorkStation 466au"
-
-#~ msgid "Personal WorkStation 500a"
-#~ msgstr "Personal WorkStation 500a"
-
-#~ msgid "Personal WorkStation 500au"
-#~ msgstr "Personal WorkStation 500au"
-
-#~ msgid "Personal WorkStation 550au"
-#~ msgstr "Personal WorkStation 550au"
-
-#~ msgid "Personal WorkStation 600a"
-#~ msgstr "Personal WorkStation 600a"
-
-#~ msgid "Personal WorkStation 600au"
-#~ msgstr "Personal WorkStation 600au"
-
-#~ msgid "MIKASA"
-#~ msgstr "MIKASA"
-
-#~ msgid "AlphaServer 1000 4/200"
-#~ msgstr "AlphaServer 1000 4/200"
-
-#~ msgid "Mikasa"
-#~ msgstr "Mikasa"
-
-#~ msgid "mikasa"
-#~ msgstr "mikasa"
-
-#~ msgid "AlphaServer 1000 4/233..266"
-#~ msgstr "AlphaServer 1000 4/233..266"
-
-#~ msgid "Mikasa+"
-#~ msgstr "Mikasa+"
-
-#~ msgid "AlphaServer 1000 5/300"
-#~ msgstr "AlphaServer 1000 5/300"
-
-#~ msgid "Mikasa-Pinnacle"
-#~ msgstr "Mikasa-Pinnacle"
-
-#~ msgid "Mikasa-Primo"
-#~ msgstr "Mikasa-Primo"
-
-#~ msgid "NAUTILUS"
-#~ msgstr "NAUTILUS"
-
-#~ msgid "UP1000"
-#~ msgstr "UP1000"
-
-#~ msgid "Nautilus"
-#~ msgstr "Nautilus"
-
-#~ msgid "UP1100"
-#~ msgstr "UP1100"
-
-#~ msgid "Galaxy-Train/Nautilus Jr."
-#~ msgstr "Galaxy-Train/Nautilus Jr."
-
-#~ msgid "NONAME"
-#~ msgstr "KHÔNG TÊN"
-
-#~ msgid "AXPpci33"
-#~ msgstr "AXPpci33"
-
-#~ msgid "Noname"
-#~ msgstr "Không tên"
-
-#~ msgid "noname"
-#~ msgstr "không tên"
-
-#~ msgid "<entry>UDB</entry>"
-#~ msgstr "<entry>UDB</entry>"
-
-#~ msgid "Multia"
-#~ msgstr "Multia"
-
-#~ msgid "NORITAKE"
-#~ msgstr "NORITAKE"
-
-#~ msgid "AlphaServer 1000A 4/233...266"
-#~ msgstr "AlphaServer 1000A 4/233...266"
-
-#~ msgid "Noritake"
-#~ msgstr "Noritake"
-
-#~ msgid "AlphaServer 1000A 5/300"
-#~ msgstr "AlphaServer 1000A 5/300"
-
-#~ msgid "Noritake-Pinnacle"
-#~ msgstr "Noritake-Pinnacle"
-
-#~ msgid "AlphaServer 1000A 5/333...500"
-#~ msgstr "AlphaServer 1000A 5/333...500"
-
-#~ msgid "Noritake-Primo"
-#~ msgstr "Noritake-Primo"
-
-#~ msgid "AlphaServer 800 5/333...500"
-#~ msgstr "AlphaServer 800 5/333...500"
-
-#~ msgid "Corelle"
-#~ msgstr "Corelle"
-
-#~ msgid "AlphaStation 600 A"
-#~ msgstr "AlphaStation 600 A"
-
-#~ msgid "Alcor-Primo"
-#~ msgstr "Alcor-Primo"
-
-#~ msgid "Digital Server 3300"
-#~ msgstr "Digital Server 3300"
-
-#~ msgid "Digital Server 3300R"
-#~ msgstr "Digital Server 3300R"
-
-#~ msgid "PLATFORM 2000"
-#~ msgstr "PLATFORM 2000"
-
-#~ msgid "<entry>P2K</entry>"
-#~ msgstr "<entry>P2K</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>p2k</entry>"
-#~ msgstr "<entry>p2k</entry>"
-
-#~ msgid "RAWHIDE"
-#~ msgstr "RAWHIDE"
-
-#~ msgid "AlphaServer 1200 5/xxx"
-#~ msgstr "AlphaServer 1200 5/xxx"
-
-#~ msgid "Tincup/DaVinci"
-#~ msgstr "Tincup/DaVinci"
-
-#~ msgid "AlphaServer 4000 5/xxx"
-#~ msgstr "AlphaServer 4000 5/xxx"
-
-#~ msgid "Wrangler/Durango"
-#~ msgstr "Wrangler/Durango"
-
-#~ msgid "AlphaServer 4100 5/xxx"
-#~ msgstr "AlphaServer 4100 5/xxx"
-
-#~ msgid "Dodge"
-#~ msgstr "Dodge"
-
-#~ msgid "Digital Server 5300"
-#~ msgstr "Digital Server 5300"
-
-#~ msgid "Digital Server 7300"
-#~ msgstr "Digital Server 7300"
-
-#~ msgid "RUFFIAN"
-#~ msgstr "RUFFIAN"
-
-#~ msgid "DeskStation AlphaPC164-UX"
-#~ msgstr "DeskStation AlphaPC164-UX"
-
-#~ msgid "Ruffian"
-#~ msgstr "Ruffian"
-
-#~ msgid "ruffian"
-#~ msgstr "ruffian"
-
-#~ msgid "DeskStation RPL164-2"
-#~ msgstr "DeskStation RPL164-2"
-
-#~ msgid "DeskStation RPL164-4"
-#~ msgstr "DeskStation RPL164-4"
-
-#~ msgid "DeskStation RPX164-2"
-#~ msgstr "DeskStation RPX164-2"
-
-#~ msgid "DeskStation RPX164-4"
-#~ msgstr "DeskStation RPX164-4"
-
-#~ msgid "Samsung AlphaPC164-BX"
-#~ msgstr "Samsung AlphaPC164-BX"
-
-#~ msgid "SABLE"
-#~ msgstr "SABLE"
-
-#~ msgid "AlphaServer 2000 4/xxx"
-#~ msgstr "AlphaServer 2000 4/xxx"
-
-#~ msgid "Demi-Sable"
-#~ msgstr "Demi-Sable"
-
-#~ msgid "AlphaServer 2000 5/xxx"
-#~ msgstr "AlphaServer 2000 5/xxx"
-
-#~ msgid "Demi-Gamma-Sable"
-#~ msgstr "Demi-Gamma-Sable"
-
-#~ msgid "AlphaServer 2100 4/xxx"
-#~ msgstr "AlphaServer 2100 4/xxx"
-
-#~ msgid "Sable"
-#~ msgstr "Sable"
-
-#~ msgid "AlphaServer 2100 5/xxx"
-#~ msgstr "AlphaServer 2100 5/xxx"
-
-#~ msgid "Gamma-Sable"
-#~ msgstr "Gamma-Sable"
-
-#~ msgid "TAKARA"
-#~ msgstr "TAKARA"
-
-#~ msgid "21164 PICMG SBC"
-#~ msgstr "21164 PICMG SBC"
-
-#~ msgid "Takara"
-#~ msgstr "Takara"
-
-#~ msgid "takara"
-#~ msgstr "takara"
-
-#~ msgid "TITAN"
-#~ msgstr "TITAN"
-
-#~ msgid "AlphaServer DS15"
-#~ msgstr "AlphaServer DS15"
-
-#~ msgid "HyperBrick2"
-#~ msgstr "HyperBrick2"
-
-#~ msgid "AlphaServer DS25"
-#~ msgstr "AlphaServer DS25"
-
-#~ msgid "Granite"
-#~ msgstr "Granite"
-
-#~ msgid "AlphaServer ES45"
-#~ msgstr "AlphaServer ES45"
-
-#~ msgid "Privateer"
-#~ msgstr "Privateer"
-
-#~ msgid "UNKNOWN"
-#~ msgstr "KHÔNG RÕ"
-
-#~ msgid "Yukon"
-#~ msgstr "Yukon"
-
-#~ msgid "TSUNAMI"
-#~ msgstr "TSUNAMI"
-
-#~ msgid "AlphaServer DS10"
-#~ msgstr "AlphaServer DS10"
-
-#~ msgid "Webbrick"
-#~ msgstr "Webbrick"
-
-#~ msgid "AlphaServer DS10L"
-#~ msgstr "AlphaServer DS10L"
-
-#~ msgid "Slate"
-#~ msgstr "Slate"
-
-#~ msgid "AlphaServer DS20"
-#~ msgstr "AlphaServer DS20"
-
-#~ msgid "Catamaran/Goldrush"
-#~ msgstr "Catamaran/Goldrush"
-
-#~ msgid "AlphaServer DS20E"
-#~ msgstr "AlphaServer DS20E"
-
-#~ msgid "Goldrack"
-#~ msgstr "Goldrack"
-
-#~ msgid "AlphaServer DS20L"
-#~ msgstr "AlphaServer DS20L"
-
-#~ msgid "Shark"
-#~ msgstr "Shark"
-
-#~ msgid "AlphaServer ES40"
-#~ msgstr "AlphaServer ES40"
-
-#~ msgid "Clipper"
-#~ msgstr "Clipper"
-
-#~ msgid "DP264"
-#~ msgstr "DP264"
-
-#~ msgid "SMARTengine 21264 PCI/ISA SBC"
-#~ msgstr "SMARTengine 21264 PCI/ISA SBC"
-
-#~ msgid "Eiger"
-#~ msgstr "Eiger"
-
-#~ msgid "Warhol"
-#~ msgstr "Warhol"
-
-#~ msgid "Windjammer"
-#~ msgstr "Windjammer"
-
-#~ msgid "UP2000"
-#~ msgstr "UP2000"
-
-#~ msgid "Swordfish"
-#~ msgstr "Swordfish"
-
-#~ msgid "XP1000"
-#~ msgstr "XP1000"
-
-#~ msgid "Monet/Brisbane"
-#~ msgstr "Monet/Brisbane"
-
-#~ msgid "XP900"
-#~ msgstr "XP900"
-
-#~ msgid "WILDFIRE"
-#~ msgstr "WILDFIRE"
-
-#~ msgid "AlphaServer GS160"
-#~ msgstr "AlphaServer GS160"
-
-#~ msgid "Wildfire"
-#~ msgstr "Wildfire"
-
-#~ msgid "AlphaServer GS320"
-#~ msgstr "AlphaServer GS320"
-
-#~ msgid "<entry>XL</entry>"
-#~ msgstr "<entry>XL</entry>"
-
-#~ msgid "XL-233...266"
-#~ msgstr "XL-233...266"
-
-#~ msgid "<entry>xl</entry>"
-#~ msgstr "<entry>xl</entry>"
-
-#~ msgid ""
-#~ "It is believed that Debian &releasename; supports installing on all alpha "
-#~ "sub-architectures with the exception of the ARC-only Ruffian and XL sub-"
-#~ "architectures and the Titan subarchitecture, which requires a change to "
-#~ "the kernel compile options."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chúng tôi xem là hệ thống Debian &releasename; hỗ trợ khả năng cài đặt "
-#~ "vào mọi kiến trúc phụ alpha trừ những kiến trúc phụ Ruffian và XL kiểu "
-#~ "chỉ-ARC và kiến trúc phụ Titan mà cần thiết thay đổi những tùy chọn biên "
-#~ "dịch hạt nhân."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Both SCSI and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on &arch-title;, as long as "
-#~ "the controller is supported by the SRM console. This rules out many add-"
-#~ "on controller cards, but most integrated IDE and SCSI chips and "
-#~ "controller cards that were provided by the manufacturer can be expected "
-#~ "to work. To find out whether your device is supported from the SRM "
-#~ "console, see the <ulink url=\"&url-srm-howto;\">SRM HOWTO</ulink>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ổ đĩa CD-ROM kiểu cả SCSI và IDE/ATAPI đều được hỗ trợ trên kiến trúc "
-#~ "&arch-title;, miễn là bộ điều khiển được hỗ trợ bởi bàn giao tiếp SRM. "
-#~ "Điều kiện này loại trừ nhiều thẻ điều khiển có thể thêm vào, nhưng phần "
-#~ "lớn phiến tinh thể IDE và SCSI được hợp nhất và thẻ điều khiển được cung "
-#~ "cấp bởi hãng chế tạo nên hoạt động được. Để tìm biết nếu thiết bị của bạn "
-#~ "được hỗ trợ từ bàn giao tiếp SRM, xem tài liệu SRM Thế Nào <ulink url="
-#~ "\"&url-srm-howto;\">SRM HOWTO</ulink>."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
-#~ "boot system. This includes both SCSI and IDE disks. Note, however, that "
-#~ "on many systems, the SRM console is unable to boot from IDE drives, and "
-#~ "the Jensen is unable to boot from floppies. (see <ulink url=\"&url-jensen-"
-#~ "howto;\"></ulink> for more information on booting the Jensen)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bất kỳ hệ thống cất giữ nào được hỗ trợ bởi hạt nhân Linux cũng được hỗ "
-#~ "trợ bởi hệ thống khởi động của Debian, gồm ổ đĩa cả kiểu SCSI lẫn IDE. "
-#~ "Tuy nhiên, ghi chú rằng trên nhiều hệ thống, bàn giao tiếp SRM không thể "
-#~ "khởi động từ ổ đĩa kiểu IDE, và máy Jensen không thể khởi động từ đĩa mềm "
-#~ "(xem tài liệu <ulink url=\"&url-jensen-howto;\"></ulink> để tìm thông tin "
-#~ "thêm về cách khởi động máy Jensen)."
-
-#~ msgid "Motorola 680x0"
-#~ msgstr "Motorola 680x0"
-
-#~ msgid "m68k"
-#~ msgstr "m68k"
-
-#~ msgid "Atari"
-#~ msgstr "Atari"
-
-#~ msgid "atari"
-#~ msgstr "atari"
-
-#~ msgid "Amiga"
-#~ msgstr "Amiga"
-
-#~ msgid "amiga"
-#~ msgstr "amiga"
-
-#~ msgid "68k Macintosh"
-#~ msgstr "68k Macintosh"
-
-#~ msgid "<entry>mac</entry>"
-#~ msgstr "<entry>mac</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>VME</entry>"
-#~ msgstr "<entry>VME</entry>"
-
-#~ msgid "bvme6000"
-#~ msgstr "bvme6000"
-
-#~ msgid "mvme147"
-#~ msgstr "mvme147"
-
-#~ msgid "mvme16x"
-#~ msgstr "mvme16x"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Complete information concerning supported M68000 based "
-#~ "(<emphasis>&architecture;</emphasis>) systems can be found at the <ulink "
-#~ "url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink>. This section merely "
-#~ "outlines the basics."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thông tin hoàn toàn về những hệ thống dựa vào M68000 (kiến trúc "
-#~ "<emphasis>&architecture;</emphasis>) được hỗ trợ nằm trong Hỏi Đáp <ulink "
-#~ "url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink>. Tiết đoạn này đơn giản tóm "
-#~ "tắt các điểm cơ bản."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The &architecture; port of Linux runs on any 680x0 with a PMMU (Paged "
-#~ "Memory Management Unit) and a FPU (floating-point unit). This includes "
-#~ "the 68020 with an external 68851 PMMU, the 68030, and better, and "
-#~ "excludes the <quote>EC</quote> line of 680x0 processors. See the <ulink "
-#~ "url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink> for complete details."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bản chuyển &architecture; của LInux chạy được trên bất kỳ máy 680x0 nào "
-#~ "có PMMU (đơn vị quản lý bộ nhớ đã chuyển phần) và FPU (đơn vị điểm phù "
-#~ "động). Nhóm máy này gồm 68020 với 68851 PMMU bên ngoài, 68030 và mới hơn, "
-#~ "và loại trừ mẫu <quote>EC</quote> của bộ xử lý 680x0. Xem Hỏi Đáp <ulink "
-#~ "url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink> để tìm chi tiết hoàn toàn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "There are four major supported <emphasis>&architecture;</emphasis> "
-#~ "flavors: Amiga, Atari, Macintosh and VME machines. Amiga and Atari were "
-#~ "the first two systems to which Linux was ported; in keeping, they are "
-#~ "also the two most well-supported Debian ports. The Macintosh line is "
-#~ "supported incompletely, both by Debian and by the Linux kernel; see "
-#~ "<ulink url=\"&url-m68k-mac;\">Linux m68k for Macintosh</ulink> for "
-#~ "project status and supported hardware. The BVM and Motorola single board "
-#~ "VMEbus computers are the most recent addition to the list of machines "
-#~ "supported by Debian. Ports to other &architecture; architectures, such as "
-#~ "the Sun3 architecture and NeXT black box, are underway but not yet "
-#~ "supported by Debian."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có bốn mùi vị <emphasis>&architecture;</emphasis> chính được hỗ trợ : máy "
-#~ "kiểu Amiga, Atari, Macintosh (Apple Mac) và VME. Debian đã được chuyển "
-#~ "đầu tiên sang Amiga và Atari: thích hợp là hai bản chuyển này có sự hỗ "
-#~ "trợ tốt nhất. Cả Debian lẫn hạt nhân Linux đều chưa hỗ trợ hoàn toàn mẫu "
-#~ "máy Macintosh: xem trang đặc trưng cho Mac <ulink url=\"&url-m68k-mac;"
-#~ "\">Linux m68k for Macintosh</ulink> để tìm trạng thái dự án và phần cứng "
-#~ "được hỗ trợ. Những máy tính mạch nối VMEbus bo mạch đơn BVM và Motorola "
-#~ "vừa được thêm vào danh sách các máy do Debian hỗ trợ. Bản chuyển sang "
-#~ "kiến trúc &architecture; khác như Sun3 và hộp đen NeXT đang được xây "
-#~ "dựng, nhưng mà Debian chưa hỗ trợ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Unfortunately, it's quite rare to find any vendor shipping new &arch-"
-#~ "title; machines at all."
-#~ msgstr "Tiếc là có rất ít nhà bán sản xuất máy tính kiểu &arch-title; mới."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Another example is the proprietary hardware in the older Macintosh line. "
-#~ "In fact, no specifications or documentation have ever been released for "
-#~ "any Macintosh hardware, most notably the ADB controller (used by the "
-#~ "mouse and keyboard), the floppy controller, and all acceleration and CLUT "
-#~ "manipulation of the video hardware (though we do now support CLUT "
-#~ "manipulation on nearly all internal video chips). In a nutshell, this "
-#~ "explains why the Macintosh Linux port lags behind other Linux ports."
-#~ msgstr ""
-#~ "Một lời thí dụ thêm là phần cứng sở hữu trong hàng loạt Apple Mac cũ hơn. "
-#~ "Thật sự là Apple chưa bao giờ phát hành đặc tả hay tài liệu nào về phần "
-#~ "cứng Mac nào, nhất là bộ điều khiển ADB (dùng bởi con chuột và bàn phím), "
-#~ "bộ điều khiển đĩa mềm, và cả khả năng tăng tốc và thao tác CLUT phần cứng "
-#~ "ảnh động (dù chúng tôi lúc bây giờ hỗ trợ khả năng thao tác CLUT trên hậu "
-#~ "hết phiến tinh thể ảnh động bên trong). Tóm tắt là trường hợp này là lý "
-#~ "do bản chuyển Linux kiểu Macintosh chưa có cùng khả năng với các bản "
-#~ "chuyển LInux khác."
-
-#~ msgid ""
-#~ "In fact, installation from your local disk is the preferred installation "
-#~ "technique for most &architecture; machines."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thật sự việc cài đặt từ đĩa cục bộ là phương pháp cài đặt ưa thích đối "
-#~ "với phần lớn máy kiểu &architecture;."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Pretty much all storage systems supported by the Linux kernel are "
-#~ "supported by the Debian installation system. Note that the current Linux "
-#~ "kernel does not support floppies on the Macintosh at all, and the Debian "
-#~ "installation system doesn't support floppies for Amigas. Also supported "
-#~ "on the Atari is the Macintosh HFS system, and AFFS as a module. Macs "
-#~ "support the Atari (FAT) file system. Amigas support the FAT file system, "
-#~ "and HFS as a module."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hậu hết hệ thống cất giữ được hỗ trợ bởi hạt nhân Linux cũng được hỗ trợ "
-#~ "bởi hệ thống cài đặt Debian. Ghi chú rằng hạt nhân Linux hiện thời không "
-#~ "hỗ trợ khả năng sử dụng đĩa mềm bằng cách nào cả trên máy Apple Mac; và "
-#~ "hệ thống cài đặt Debian không hỗ trợ khả năng sử dụng đĩa mềm trên máy "
-#~ "Amiga. Trên máy Atari có hỗ trợ hệ thống tập tin HFS của Apple Mac, cũng "
-#~ "hỗ trợ AFFS như là mô-đun. Máy Mac hỗ trợ hệ thống tập tin FAT của Atari. "
-#~ "Máy Amiga hỗ trợ hệ thống tập tin FAT, và hỗ trợ HFS như là mô-đun."
-
-#~ msgid ""
-#~ "On the Amiga the size of FastRAM is relevant towards the total memory "
-#~ "requirements. Also, using Zorro cards with 16-bit RAM is not supported; "
-#~ "you'll need 32-bit RAM. The <command>amiboot</command> program can be "
-#~ "used to disable 16-bit RAM; see the <ulink url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/"
-#~ "m68k FAQ</ulink>. Recent kernels should disable 16-bit RAM automatically."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trên máy Amiga, kích cỡ của FastRAM là thích hợp khi tính tổng bộ nhớ cần "
-#~ "thiết. Hơn nữa, không hỗ trợ khả năng sử dụng thẻ Zorro với RAM 16-bit: "
-#~ "bạn cần có RAM 32-bit. Chương trình <command>amiboot</command> có thể "
-#~ "được dùng để vô hiệu hoá RAM 16-bit; xem Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-m68k-"
-#~ "faq;\">Linux/m68k</ulink>. Các hạt nhân hơi mới nên tắt tự động RAM 16-"
-#~ "bit."
-
-#~ msgid ""
-#~ "On the Atari, both ST-RAM and Fast RAM (TT-RAM) are used by Linux. Many "
-#~ "users have reported problems running the kernel itself in Fast RAM, so "
-#~ "the Atari bootstrap will place the kernel in ST-RAM. The minimum "
-#~ "requirement for ST-RAM is 2 MB. You will need an additional 12 MB or more "
-#~ "of TT-RAM."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trên máy Atari, Linux sử dụng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên kiểu cả ST-RAM "
-#~ "lẫn Fast RAM (TT-RAM). Nhiều người dùng đã thông báo sự gặp khó khăn chạy "
-#~ "hạt nhân chính nó trong bộ nhớ Fast Ram, vì vậy tiến trình tải và khởi "
-#~ "động hệ điều hành (bootstrap) trên máy Atari sẽ để hạt nhân trong ST-RAM. "
-#~ "Bộ nhớ ST-RAM tối thiểu cần thiết là 2 MB. Bạn sẽ cần có TT-RAM thêm ít "
-#~ "nhất 12 MB."
-
-#~ msgid ""
-#~ "On the Macintosh, care should be taken on machines with RAM-based video "
-#~ "(RBV). The RAM segment at physical address 0 is used as screen memory, "
-#~ "making the default load position for the kernel unavailable. The "
-#~ "alternate RAM segment used for kernel and RAMdisk must be at least 4 MB."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trên máy Apple Mac, khuyên bạn đặt bộ nhớ cẩn thận trên máy có ảnh động "
-#~ "dựa vào RAM (RBV). Đoạn RAM tại địa chỉ vật lý 0 được dùng là bộ nhớ màn "
-#~ "hình, làm cho vị trí tải mặc định cho hạt nhân không dùng được. Đoạn RAM "
-#~ "xen kẽ được dùng cho hạt nhân và đĩa RAM phải là ít nhất 4 MB."
-
-#~ msgid "FIXME: is this still true?"
-#~ msgstr "SỬA ĐI : vẫn còn đúng không?"
-
-#~ msgid "Broadcom BCM91250A (SWARM)"
-#~ msgstr "Broadcom BCM91250A (SWARM)"
-
-#~ msgid "sb1-bcm91250a"
-#~ msgstr "sb1-bcm91250a"
-
-#~ msgid "Broadcom BCM91480B (BigSur)"
-#~ msgstr "Broadcom BCM91480B (BigSur)"
-
-#~ msgid "sb1a-bcm91480b"
-#~ msgstr "sb1a-bcm91480b"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Broadcom BCM91250A evaluation board comes with an SB1 1250 chip with "
-#~ "two cores which are supported in SMP mode by this installer. Similarly, "
-#~ "the BCM91480B evaluation board contains an SB1A 1480 chip with four cores "
-#~ "which are supported in SMP mode."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bo mạch ước lượng BCM91250A của Broadcom có sẵn một phiến tinh thể SB1 "
-#~ "1250 có hai lõi mà được hỗ trợ trong chế độ SMP bởi trình cài đặt này. "
-#~ "Tương tự, bo mạch ước lượng BCM91480B chứa một phiến tinh thể SB1A 1480 "
-#~ "có bốn lõi mà được hỗ trợ trong chế độ SMP."
-
-#~ msgid "Both Cobalt and Broadcom BCM91250A/BCM91480B use 115200 bps."
-#~ msgstr ""
-#~ "Máy cả Cobalt lẫn Broadcom BCM91250A/BCM91480B đều dùng tốc độ 115200 bit/"
-#~ "giây."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Broadcom BCM91250A and BCM91480B evaluation boards have standard 3.3v "
-#~ "PCI slots and support VGA emulation or Linux framebuffer on a selected "
-#~ "range of graphics cards. A <ulink url=\"&url-bcm91250a-hardware;"
-#~ "\">compatibility listing</ulink> for Broadcom evaluation boards is "
-#~ "available."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hai bảng ước lượng Broadcom BCM91250A và BCM91480B có khe PCI 3.3v tiêu "
-#~ "chuẩn và hỗ trợ chức năng mô phỏng VGA hay vùng đệm khung Linux trên một "
-#~ "phạm vi các bo mạch đồ họa đã chọn. Cũng có sẵn sàng một <ulink url="
-#~ "\"&url-bcm91250a-hardware;\">danh sách tính tương thích</ulink> đối với "
-#~ "các bảng ước lượng Broadcom."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Broadcom BCM91250A evaluation board offers standard 3.3v 32 bit and "
-#~ "64 bit PCI slots as well as USB connectors. The Broadcom BCM91480B "
-#~ "evaluation board features four 64 bit PCI slots."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bo mạch ước lượng Broadcom BCM91250A cung cấp khe PCI 3.3v 32-bit và 64-"
-#~ "bit chuẩn, cũng như bộ kết nối USB. Bo mạch ước lượng Broadcom BCM91480B "
-#~ "cung cấp bốn khe PCI 64-bit."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The X.Org X Window System is only supported on the SGI Indy and the O2. "
-#~ "The Broadcom BCM91250A and BCM91480B evaluation boards have standard 3.3v "
-#~ "PCI slots and support VGA emulation or Linux framebuffer on a selected "
-#~ "range of graphics cards. A <ulink url=\"&url-bcm91250a-hardware;"
-#~ "\">compatibility listing</ulink> for Broadcom evaluation boards is "
-#~ "available."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hệ thống cửa sổ X của X.Org được hỗ trợ chỉ trên máy SGI Indy và O2. "
-#~ "Những bo mạch ước lượng Broadcom BCM91250A và BCM91480B có khe PCI 3.3v "
-#~ "tiêu chuẩn và hỗ trợ khả năng mô phỏng VGA hay bộ đệm khung Linux trên "
-#~ "một hàng loạt thẻ đồ họa đã chọn. Có sẵn một <ulink url=\"&url-bcm91250a-"
-#~ "hardware;\">danh sách tình tương thích</ulink> cho các bo mạch ước lượng "
-#~ "Broadcom."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Broadcom BCM91250A evaluation board offers standard 3.3v 32 bit and "
-#~ "64 bit PCI slots as well as USB connectors. The Broadcom BCM91480B "
-#~ "evaluation board features four 64 bit PCI slots. The Cobalt RaQ has no "
-#~ "support for additional devices but the Qube has one PCI slot."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bo mạch ước lượng Broadcom BCM91250A cung cấp khe PCI 3.3v 32-bit và 64-"
-#~ "bit chuẩn, cũng như bộ kết nối USB. Bo mạch ước lượng Broadcom BCM91480B "
-#~ "cung cấp bốn khe PCI 64-bit. Máy Cobalt RaQ không hỗ trợ thiết bị thêm, "
-#~ "còn máy Qube có một khe kiểu PCI."
-
-#~ msgid ""
-#~ "On SGI machines, booting from CD-ROM requires a SCSI CD-ROM drive capable "
-#~ "of working with a logical blocksize of 512 bytes. Many of the SCSI CD-ROM "
-#~ "drives sold on the PC market do not have this capability. If your CD-ROM "
-#~ "drive has a jumper labeled <quote>Unix/PC</quote> or <quote>512/2048</"
-#~ "quote>, place it in the <quote>Unix</quote> or <quote>512</quote> "
-#~ "position. To start the install, simply choose the <quote>System "
-#~ "installation</quote> entry in the firmware. The Broadcom BCM91250A "
-#~ "supports standard IDE devices, including CD-ROM drives, but CD images for "
-#~ "this platform are currently not provided because the firmware doesn't "
-#~ "recognize CD drives. In order to install Debian on an Broadcom BCM91480B "
-#~ "evaluation board, you need an PCI IDE, SATA or SCSI card."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trên máy kiểu SGI, việc khởi động từ đĩa CD-ROM cần thiết một ổ đĩa CD-"
-#~ "ROM SCSI có khả năng hoạt động với kích cỡ khối hợp lý là 512 byte. Nhiều "
-#~ "ổ đĩa CD-ROM kiểu SCSI được bán trong thị trường PC không phải có khả "
-#~ "năng này. Nếu ổ đĩa CD-ROM của bạn có một nút riêng có nhãn <quote>Unix/"
-#~ "PC</quote> hay <quote>512/2048</quote>, hãy để nó trong vị trí "
-#~ "<quote>Unix</quote> hay <quote>512</quote>. Để khởi chạy tiến trình cài "
-#~ "đặt, đơn giản hãy chọn mục nhập <quote>System installation</quote> (Sự "
-#~ "cài đặt hệ thống) trong phần vững. Máy Broadcom BCM91250A hỗ trợ thiết bị "
-#~ "IDE chuẩn, gồm ổ đĩa CD-ROM, nhưng hiện thời ảnh đĩa CD không được cung "
-#~ "cấp cho nền tảng này vì phần vững đó không nhận diện ổ đĩa CD. Để cài đặt "
-#~ "Debian trên một bo mạch ước lượng Broadcom BCM91480B, bạn cần thiết một "
-#~ "thẻ PCI kiểu IDE, SATA hay SCSI."
-
-#~ msgid "<entry>arm</entry>"
-#~ msgstr "<entry>arm</entry>"
-
-#~ msgid "Netwinder and CATS"
-#~ msgstr "Netwinder và CATS"
-
-#~ msgid "netwinder"
-#~ msgstr "netwinder"
-
-#~ msgid "arm and armel"
-#~ msgstr "arm và armel"
-
-#~ msgid "Netwinder"
-#~ msgstr "Netwinder"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This is actually the name for the group of machines based upon the "
-#~ "StrongARM 110 CPU and Intel 21285 Northbridge (also known as Footbridge). "
-#~ "It comprises of machines like: Netwinder (possibly one of the most common "
-#~ "ARM boxes), CATS (also known as the EB110ATX), EBSA 285 and Compaq "
-#~ "personal server (cps, aka skiff)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây thật là tên của nhóm máy dựa vào bộ xử lý trung tâm StrongARM 110 và "
-#~ "Intel 21285 Northbridge (cũng được biết như là Footbridge). Nó chứa máy "
-#~ "như : Netwinder (rất có thể là một của những máy ARM thường dùng nhất), "
-#~ "CATS (cũng được biết như là EB110ATX), EBSA 285 và máy phục vụ cá nhân "
-#~ "Compaq (cps, cũng tên skiff)."
-
-#~ msgid "CHRP"
-#~ msgstr "CHRP"
-
-#~ msgid "chrp"
-#~ msgstr "chrp"
-
-#~ msgid "<entry>prep</entry>"
-#~ msgstr "<entry>prep</entry>"
-
-#~ msgid ""
-#~ "There are four major supported <emphasis>&architecture;</emphasis> "
-#~ "subarchitectures: PMac (Power-Macintosh or PowerMac), PReP, APUS (Amiga "
-#~ "Power-UP System), and CHRP machines. Each subarchitecture has its own "
-#~ "boot methods. In addition, there are four different kernel flavours, "
-#~ "supporting different CPU variants."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có bốn kiến trúc phụ <emphasis>&architecture;</emphasis> chính được hỗ "
-#~ "trợ : PMac (Power-Macintosh hay PowerMac), PReP, APUS (Amiga Power-UP "
-#~ "System), và máy kiểu CHRP. Mỗi kiến trúc phụ có phương pháp khởi động "
-#~ "riêng. Hơn nữa, có bốn mùi vị hạt nhân, hỗ trợ biến thể bộ xử lý trung "
-#~ "tâm (CPU) khác nhau."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Ports to other <emphasis>&architecture;</emphasis> architectures, such as "
-#~ "the Be-Box and MBX architecture, are underway but not yet supported by "
-#~ "Debian. We may have a 64-bit port in the future."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bản chuyển sang kiến trúc <emphasis>&architecture;</emphasis> thêm, như "
-#~ "kiến trúc Be-Box và MBX, đang được xây dựng, nhưng Debian chưa hỗ trợ. "
-#~ "Trong tương lai, có lẽ Debian hỗ trợ bản chuyển 64-bit."
-
-#~ msgid "<term>prep</term>"
-#~ msgstr "<term>prep</term>"
-
-#~ msgid "This kernel flavour supports the PReP subarchitecture."
-#~ msgstr "Mùi vị hạt nhân này hỗ trợ kiến trúc phụ PReP."
-
-#~ msgid "apus"
-#~ msgstr "apus"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This kernel flavour supports the Amiga Power-UP System, though it is "
-#~ "currently disabled."
-#~ msgstr ""
-#~ "Mùi vị hạt nhân này hỗ trợ Amiga Power-UP System, dù hiện thời nó bị tắt."
-
-#~ msgid "CHRP subarchitecture"
-#~ msgstr "Kiến trúc phụ CHRP"
-
-#~ msgid "APUS subarchitecture"
-#~ msgstr "Kiến trúc phụ APUS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "As for ISDN, the D-channel protocol for the (old) German 1TR6 is not "
-#~ "supported; Spellcaster BRI ISDN boards are also not supported by the &d-"
-#~ "i;. Using ISDN during the installation is not supported."
-#~ msgstr ""
-#~ "Còn ISDN, không hỗ trợ giao thức kênh D cho 1TR6 Đức (cũ); &d-i; cũng "
-#~ "không hỗ trợ bo mạch Spellcaster BRI ISDN. Không hỗ trợ khả năng sử dụng "
-#~ "ISDN trong khi cài đặt."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The installation system currently does not support retrieving firmware. "
-#~ "This means that any network cards that use a driver that requires "
-#~ "firmware to be loaded, is not supported by default."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hệ thống cài đặt hiện thời không hỗ trợ khả năng lấy phần vững. Bất cứ "
-#~ "thẻ mạng nào sử dụng trình điều khiển cần thiết phần vững được nạp thì "
-#~ "không được hỗ trợ, theo mặc định."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If there is no other NIC you can use during the installation, it is still "
-#~ "possible to install &debian-gnu; using a full CD-ROM or DVD image. Select "
-#~ "the option to not configure a network and install using only the packages "
-#~ "available from the CD/DVD. You can then install the driver and firmware "
-#~ "you need after the installation is completed (after the reboot) and "
-#~ "configure your network manually. Note that the firmware may be packaged "
-#~ "separately from the driver and may not be available in the <quote>main</"
-#~ "quote> section of the &debian-gnu; archive."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu không có NIC khác nào dùng được trong khi cài đặt, vẫn còn có thể cài "
-#~ "đặt &debian-gnu; bằng ảnh đĩa CD-ROM hay DVD. Hãy chọn tùy chọn không cấu "
-#~ "hình mạng, và cài đặt chỉ những gói có sẵn trên đĩa CD/DVD. Sau khi cài "
-#~ "đặt xong và khởi động lại, bạn cũng có thể cài đặt trình điều khiển và "
-#~ "phần vững cần thiết và tự cấu hình mạng. Ghi chú rằng phần vững có thể "
-#~ "nằm trong gói riêng với trình điều khiển và có lẽ không có sẵn trong phần "
-#~ "<quote>chính</quote> của kho lưu &debian-gnu;."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If the driver itself <emphasis>is</emphasis> supported, you may also be "
-#~ "able to use the NIC during installation by copying the firmware from some "
-#~ "medium to <filename>/usr/lib/hotplug/firmware</filename>. Don't forget to "
-#~ "also copy the firmware to that location for the installed system before "
-#~ "the reboot at the end of the installation."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu trình điều khiển chính nó <emphasis>có phải</emphasis> được hỗ trợ, "
-#~ "có lẽ bạn cũng có khả năng dùng NIC trong khi cài đặt, bằng cách sao chép "
-#~ "phần vững từ vật chứa nào sang <filename>/usr/lib/hotplug/firmware</"
-#~ "filename>. Đừng quên cũng sao chép phần vững sang vị trí đó cho hệ thống "
-#~ "đã cài đặt trước khi khởi động lại ở kết thúc của tiến trình cài đặt."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Both SCSI and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported. In addition, all non-"
-#~ "standard CD interfaces supported by Linux are supported by the boot disks "
-#~ "(such as Mitsumi and Matsushita drives). However, these models might "
-#~ "require special boot parameters or other massaging to get them to work, "
-#~ "and booting off these non-standard interfaces is unlikely. The <ulink url="
-#~ "\"&url-cd-howto;\">Linux CD-ROM HOWTO</ulink> contains in-depth "
-#~ "information on using CD-ROMs with Linux."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đĩa CD-ROM kiểu cả SCSI lẫn IDE/ATAPI đều được hỗ trợ. Hơn nữa, mọi giao "
-#~ "diện đĩa CD khác chuẩn được hỗ trợ bởi Linux cũng được hỗ trợ bởi những "
-#~ "đĩa khởi động (như ổ đĩa Mitsumi và Matsushita). Tuy nhiên, những mô hình "
-#~ "máy này có thể cần thiết một số tham số khởi động đặc biệt hay sự sửa đổi "
-#~ "khác để hoạt động được, và không phải rất có thể khởi động được từ giao "
-#~ "diện khác chuẩn như vậy. Tài liệu CD-ROM Thế Nào <ulink url=\"&url-cd-"
-#~ "howto;\">Linux CD-ROM HOWTO</ulink> chứa thông tin chi tiết về cách sử "
-#~ "dụng đĩa CD-ROM với Linux."
-
-#~ msgid "ARM and StrongARM"
-#~ msgstr "ARM và StrongARM"
-
-#~ msgid "DECstation"
-#~ msgstr "DECstation"
-
-#~ msgid "r4k-kn04"
-#~ msgstr "r4k-kn04"
-
-#~ msgid "r3k-kn02"
-#~ msgstr "r3k-kn02"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Currently only DECstations with R3000 and R4000/R4400 CPUs are supported "
-#~ "by the Debian installation system on little endian MIPS. The Debian "
-#~ "installation system works on the following machines:"
-#~ msgstr ""
-#~ "HIện thời chỉ những máy DECstation chưa bộ xử lý trung tâm (CPU) R3000 "
-#~ "hay R4000/R4400 có được hỗ trợ bởi hệ thống cài đặt Debian trên MIPS về "
-#~ "cuối nhỏ. Như thế thì hệ thống cài đặt Debian chạy được trên những máy "
-#~ "này:"
-
-#~ msgid "System Type"
-#~ msgstr "Kiểu hệ thống"
-
-#~ msgid "<entry>CPU</entry>"
-#~ msgstr "<entry>CPU</entry>"
-
-#~ msgid "Code-name"
-#~ msgstr "Tên mã"
-
-#~ msgid "Debian subarchitecture"
-#~ msgstr "Kiến trúc phụ Debian"
-
-#~ msgid "DECstation 5000/1xx"
-#~ msgstr "DECstation 5000/1xx"
-
-#~ msgid "R3000"
-#~ msgstr "R3000"
-
-#~ msgid "3MIN"
-#~ msgstr "3MIN"
-
-#~ msgid "DECstation 5000/150"
-#~ msgstr "DECstation 5000/150"
-
-#~ msgid "R4000"
-#~ msgstr "R4000"
-
-#~ msgid "DECstation 5000/200"
-#~ msgstr "DECstation 5000/200"
-
-#~ msgid "3MAX"
-#~ msgstr "3MAX"
-
-#~ msgid "DECstation 5000/240"
-#~ msgstr "DECstation 5000/240"
-
-#~ msgid "3MAX+"
-#~ msgstr "3MAX+"
-
-#~ msgid "DECstation 5000/260"
-#~ msgstr "DECstation 5000/260"
-
-#~ msgid "R4400"
-#~ msgstr "R4400"
-
-#~ msgid "Personal DECstation 5000/xx"
-#~ msgstr "Personal DECstation 5000/xx"
-
-#~ msgid "Maxine"
-#~ msgstr "Maxine"
-
-#~ msgid "Personal DECstation 5000/50"
-#~ msgstr "Personal DECstation 5000/50"
-
-#~ msgid ""
-#~ "All Cobalt machines are supported. In the past, only machines with a "
-#~ "serial console were supported (that is, all machines except for the Qube "
-#~ "2700, aka Qube1). However, installations are now also possible through "
-#~ "SSH."
-#~ msgstr ""
-#~ "Debian hỗ trợ mọi máy kiểu Cobalt. Trước này, chỉ hỗ trợ những máy có bàn "
-#~ "giao tiếp nối tiếp (tức là mọi máy trừ Qube 2700, cũng tên Qube1). Tuy "
-#~ "nhiên, lúc bây giờ cũng có khả năng cài đặt qua SSH."
-
-#~ msgid ""
-#~ "A serial console is available on all supported DECstations (9600 bps, "
-#~ "8N1). To use the serial console, you have to boot the installer image "
-#~ "with the <literal>console=ttyS</literal><replaceable>x</replaceable> "
-#~ "kernel parameter (with <replaceable>x</replaceable> being the number of "
-#~ "the serial port you have your terminal connected to &mdash; usually "
-#~ "<literal>2</literal>, but <literal>0</literal> for the Personal "
-#~ "DECstations). On 3MIN and 3MAX+ (DECstation 5000/1xx, 5000/240 and "
-#~ "5000/260) a local console is available with the PMAG-BA and the PMAGB-B "
-#~ "graphics options."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bàn giao tiếp nối tiếp có sẵn sàng trên mọi máy DECstation được hỗ trợ "
-#~ "(9600 bps, 8N1). Để sử dụng bàn giao tiếp nối tiếp, bạn cần phải khởi "
-#~ "động ảnh cài đặt với tham số hạt nhân <literal>console=ttyS</"
-#~ "literal><replaceable>x</replaceable> (bàn giao tiếp=ttySx) (mà "
-#~ "<replaceable>x</replaceable> là số hiệu cổng nối tiếp đến đó bạn đã kết "
-#~ "nối thiết bị cuối &mdash; thường là <literal>2</literal>, nhưng là "
-#~ "<literal>0</literal> trên máy kiểu Personal DECstation). Trên 3MIN và 3MAX"
-#~ "+ (DECstation 5000/1xx, 5000/240 và 5000/260) có sẵn một bàn giao tiếp "
-#~ "cục bộ cùng với tùy chọn đồ họa PMAG-BA và PMAGB-B."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you have a Linux system to use as serial terminal, an easy way is to "
-#~ "run <command>cu</command><footnote> <para> In Woody this command was part "
-#~ "of the <classname>uucp</classname> package, but in later releases it is "
-#~ "available as a separate package. </para> </footnote> on it. Example: "
-#~ "<informalexample><screen>\n"
-#~ "$ cu -l /dev/ttyS1 -s 9600\n"
-#~ "</screen></informalexample> where the option <literal>-l</literal> (line) "
-#~ "sets the serial port to use and <literal>-s</literal> (speed) sets the "
-#~ "speed for the connection (9600 bits per second)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn có một hệ thống Linux có thể được dùng là thiết bị cuối nối tiếp, "
-#~ "một phương pháp dễ dàng là chạy lệnh <command>cu</command><footnote> "
-#~ "<para> Trong bản phát hành Debian Woody, chức năng này thuộc về gói phần "
-#~ "mềm <classname>uucp</classname>, nhưng trong bản phát hành sau nó có sẵn "
-#~ "như là một gói riêng. </para> </footnote> trên nó. Ví dụ : "
-#~ "<informalexample><screen>\n"
-#~ "$ cu -l /dev/ttyS1 -s 9600\n"
-#~ "</screen></informalexample> mà tùy chọn <literal>-l</literal> (dòng) đặt "
-#~ "cổng nối tiếp cần dùng, và <literal>-s</literal> (tốc độ) đặt tốc độ của "
-#~ "sự kết nối (9600 bit trong mỗi giây)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "CD 1 contains the installer for the r3k-kn02 subarchitecture (the R3000-"
-#~ "based DECstations 5000/1xx and 5000/240 as well as the R3000-based "
-#~ "Personal DECstation models), CD 2 the installer for the r4k-kn04 "
-#~ "subarchitecture (the R4x00-based DECstations 5000/150 and 5000/260 as "
-#~ "well as the Personal DECstation 5000/50)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đĩa CD 1 chứa trình cài đặt dành cho kiến trúc phụ r3k-kn02 (các máy "
-#~ "DECstation dựa vào R3000 mô hình 5000/1xx và 5000/240, cũng như các mô "
-#~ "hình Personal DECstation dựa vào R3000). Còn đĩa CD 2 chứa trình cài đặt "
-#~ "dành cho kiến trúc phụ r4k-kn04 (các máy DECstation dựa vào R4x00 mô hình "
-#~ "5000/150 và 5000/260 cũng như Personal DECstation 5000/50)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "To boot from CD, issue the command <userinput>boot <replaceable>#</"
-#~ "replaceable>/rz<replaceable>id</replaceable></userinput> on the firmware "
-#~ "prompt, where <replaceable>#</replaceable> is the number of the "
-#~ "TurboChannel device from which to boot (3 on most DECstations) and "
-#~ "<replaceable>id</replaceable> is the SCSI ID of the CD-ROM drive. If you "
-#~ "need to pass additional parameters, they can optionally be appended with "
-#~ "the following syntax:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Để khởi động từ đĩa CD, bạn hãy nhập lệnh <userinput>boot <replaceable>#</"
-#~ "replaceable>/rz<replaceable>id</replaceable></userinput> tại dấu nhắc "
-#~ "phần vững, mà <replaceable>#</replaceable> là số hiệu thiết bị "
-#~ "TurboChannel từ đó cần khởi động (số 3 trên phần lớn máy DECstation) và "
-#~ "<replaceable>id</replaceable> là mã nhận diện (ID) SCSI của ổ đĩa CD-ROM "
-#~ "đó. Nếu bạn cần phải thêm tham số nào, có thể phụ thêm bằng cú pháp này:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "boot <replaceable>#</replaceable>/rz<replaceable>id</replaceable> "
-#~ "param1=value1 param2=value2 ..."
-#~ msgstr ""
-#~ "boot <replaceable>#</replaceable>/rz<replaceable>id</replaceable> "
-#~ "tham_số1=giá_trị1 tham_số2=giá_trị2 ..."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Due to kernel limitations only the onboard network interfaces on "
-#~ "DECstations are supported, TurboChannel option network cards currently do "
-#~ "not work."
-#~ msgstr ""
-#~ "Do sự hạn chế hạt nhân, hỗ trợ chỉ những giao diện mạng có sẵn trên máy "
-#~ "DECstation. Hiện thời các thẻ mạng tùy chọn TurboChannel không hoạt động "
-#~ "được."