summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/boot-installer.po
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Perrier <bubulle@debian.org>2011-01-08 16:54:38 +0000
committerChristian Perrier <bubulle@debian.org>2011-01-08 16:54:38 +0000
commita950b6d69cc813119c6802653657b19873c44acb (patch)
tree9ef972f10019030b0560e43738787b9ebe45be0d /po/vi/boot-installer.po
parent9068eb3afa7fb523fd33fc94164bf5353e7d41d7 (diff)
downloadinstallation-guide-a950b6d69cc813119c6802653657b19873c44acb.zip
Update PO files
Diffstat (limited to 'po/vi/boot-installer.po')
-rw-r--r--po/vi/boot-installer.po182
1 files changed, 91 insertions, 91 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po
index 8cd0a5a6d..baff6c10d 100644
--- a/po/vi/boot-installer.po
+++ b/po/vi/boot-installer.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: boot-installer\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-10-10 12:35+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-12-29 12:07+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-10-24 19:14+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -3127,7 +3127,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2283 boot-installer.xml:2514
+#: boot-installer.xml:2283 boot-installer.xml:2516
#, no-c-format
msgid "netcfg/disable_dhcp"
msgstr "netcfg/disable_dhcp"
@@ -3429,13 +3429,13 @@ msgstr ""
"hơn là chạy tiến trình cài đặt chuẩn. Xem <xref linkend=\"rescue\"/>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2458
+#: boot-installer.xml:2460
#, no-c-format
msgid "Using boot parameters to answer questions"
msgstr "Dùng tham số khởi động để trả lời câu hỏi"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2459
+#: boot-installer.xml:2461
#, no-c-format
msgid ""
"With some exceptions, a value can be set at the boot prompt for any question "
@@ -3449,27 +3449,27 @@ msgstr ""
# nghĩa chữ ?
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2471
+#: boot-installer.xml:2473
#, no-c-format
msgid "debian-installer/language (language)"
msgstr "debian-installer/language (ngôn ngữ)"
# nghĩa chữ ?
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2472
+#: boot-installer.xml:2474
#, no-c-format
msgid "debian-installer/country (country)"
msgstr "debian-installer/country (quốc gia)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2473
+#: boot-installer.xml:2475
#, no-c-format
msgid "debian-installer/locale (locale)"
msgstr "debian-installer/locale (locale)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2474
+#: boot-installer.xml:2476
#, no-c-format
msgid ""
"There are two ways to specify the language, country and locale to use for "
@@ -3479,7 +3479,7 @@ msgstr ""
"tiến trình cài đặt và hệ thống được cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2479
+#: boot-installer.xml:2481
#, no-c-format
msgid ""
"The first and easiest is to pass only the parameter <literal>locale</"
@@ -3499,7 +3499,7 @@ msgstr ""
"trong hệ thống thôi."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2488
+#: boot-installer.xml:2490
#, no-c-format
msgid ""
"The second, more flexible option is to specify <literal>language</literal> "
@@ -3516,13 +3516,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2500
+#: boot-installer.xml:2502
#, no-c-format
msgid "anna/choose_modules (modules)"
msgstr "anna/choose_modules (modules)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2501
+#: boot-installer.xml:2503
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to automatically load installer components that are not loaded "
@@ -3538,7 +3538,7 @@ msgstr ""
"udeb</classname> (xem <xref linkend=\"pppoe\"/>)</phrase>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2515
+#: boot-installer.xml:2517
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> if you want to disable DHCP and instead "
@@ -3548,13 +3548,13 @@ msgstr ""
"và ép buộc cấu hình mạng tĩnh thay thế."
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2524
+#: boot-installer.xml:2526
#, no-c-format
msgid "mirror/protocol (protocol)"
msgstr "mirror/protocol (protocol)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2525
+#: boot-installer.xml:2527
#, no-c-format
msgid ""
"By default the installer will use the http protocol to download files from "
@@ -3573,13 +3573,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2538
+#: boot-installer.xml:2540
#, no-c-format
msgid "tasksel:tasksel/first (tasks)"
msgstr "tasksel:tasksel/first (tasks)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2539
+#: boot-installer.xml:2541
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to select tasks that are not available from the interactive task "
@@ -3591,13 +3591,13 @@ msgstr ""
"linkend=\"pkgsel\"/> để tìm thông tin thêm."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2553
+#: boot-installer.xml:2555
#, no-c-format
msgid "Passing parameters to kernel modules"
msgstr "Gửi tham số cho mô-đun hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2554
+#: boot-installer.xml:2556
#, no-c-format
msgid ""
"If drivers are compiled into the kernel, you can pass parameters to them as "
@@ -3621,7 +3621,7 @@ msgstr ""
"trong cấu hình cho hệ thống đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2567
+#: boot-installer.xml:2569
#, no-c-format
msgid ""
"Note that it is now quite rare that parameters need to be passed to modules. "
@@ -3635,7 +3635,7 @@ msgstr ""
"cần phải tự đặt tham số."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2574
+#: boot-installer.xml:2576
#, no-c-format
msgid ""
"The syntax to use to set parameters for modules is: "
@@ -3657,19 +3657,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:2584
+#: boot-installer.xml:2586
#, no-c-format
msgid "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10"
msgstr "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2590
+#: boot-installer.xml:2592
#, no-c-format
msgid "Blacklisting kernel modules"
msgstr "Cấm mô-đun hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2591
+#: boot-installer.xml:2593
#, no-c-format
msgid ""
"Sometimes it may be necessary to blacklist a module to prevent it from being "
@@ -3687,7 +3687,7 @@ msgstr ""
"khiển không đúng được nạp trước."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2600
+#: boot-installer.xml:2602
#, no-c-format
msgid ""
"You can blacklist a module using the following syntax: "
@@ -3703,7 +3703,7 @@ msgstr ""
"thống được cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2608
+#: boot-installer.xml:2610
#, no-c-format
msgid ""
"Note that a module may still be loaded by the installation system itself. "
@@ -3717,19 +3717,19 @@ msgstr ""
"được hiển thị trong những giải đoạn phát hiện phần cứng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2625
+#: boot-installer.xml:2626
#, no-c-format
msgid "Troubleshooting the Installation Process"
msgstr "Giải đáp thắc mắc trong tiến trình cài đặt"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2630
+#: boot-installer.xml:2631
#, no-c-format
msgid "CD-ROM Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2631
+#: boot-installer.xml:2632
#, no-c-format
msgid ""
"Sometimes, especially with older CD-ROM drives, the installer may fail to "
@@ -3743,7 +3743,7 @@ msgstr ""
"trong khi đọc nó trong tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2638
+#: boot-installer.xml:2639
#, no-c-format
msgid ""
"There are many different possible causes for these problems. We can only "
@@ -3755,13 +3755,13 @@ msgstr ""
"định chúng. Theo bạn sửa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2644
+#: boot-installer.xml:2645
#, no-c-format
msgid "There are two very simple things that you should try first."
msgstr "Khuyên bạn trước tiên thử hai việc rất đơn giản."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2649
+#: boot-installer.xml:2650
#, no-c-format
msgid ""
"If the CD-ROM does not boot, check that it was inserted correctly and that "
@@ -3771,7 +3771,7 @@ msgstr ""
"nó không dơ bẩn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2655
+#: boot-installer.xml:2656
#, no-c-format
msgid ""
"If the installer fails to recognize a CD-ROM, try just running the option "
@@ -3785,7 +3785,7 @@ msgstr ""
"đến DMA đã được quyết định bằng cách này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2665
+#: boot-installer.xml:2666
#, no-c-format
msgid ""
"If this does not work, then try the suggestions in the subsections below. "
@@ -3797,7 +3797,7 @@ msgstr ""
"cho cả hai đĩa CD và DVD, nhưng nói về đĩa CD-ROM vì đơn giản hơn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2671
+#: boot-installer.xml:2672
#, no-c-format
msgid ""
"If you cannot get the installation working from CD-ROM, try one of the other "
@@ -3807,13 +3807,13 @@ msgstr ""
"đặt khác sẵn sàng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2679
+#: boot-installer.xml:2680
#, no-c-format
msgid "Common issues"
msgstr "Vấn đề thường gặp"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2682
+#: boot-installer.xml:2683
#, no-c-format
msgid ""
"Some older CD-ROM drives do not support reading from discs that were burned "
@@ -3823,7 +3823,7 @@ msgstr ""
"tốc độ cao bằng bộ ghi CD hiện đại."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2688
+#: boot-installer.xml:2689
#, no-c-format
msgid ""
"If your system boots correctly from the CD-ROM, it does not necessarily mean "
@@ -3835,7 +3835,7 @@ msgstr ""
"đó ổ đĩa CD-ROM được kết nối)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2695
+#: boot-installer.xml:2696
#, no-c-format
msgid ""
"Some older CD-ROM drives do not work correctly if <quote>direct memory "
@@ -3845,20 +3845,20 @@ msgstr ""
"nhớ trực tiếp</quote> (DMA) được hiệu lực."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2706
+#: boot-installer.xml:2707
#, no-c-format
msgid "How to investigate and maybe solve issues"
msgstr "Cách xem xét và có thể quyết định vấn đề"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2707
+#: boot-installer.xml:2708
#, no-c-format
msgid "If the CD-ROM fails to boot, try the suggestions listed below."
msgstr ""
"Đĩa CD-ROM không khởi động được thì hãy thử những lời đề nghị bên dưới."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2712
+#: boot-installer.xml:2713
#, no-c-format
msgid ""
"Check that your BIOS actually supports booting from CD-ROM (older systems "
@@ -3868,7 +3868,7 @@ msgstr ""
"thống cũ không phải) và ổ đĩa CD-ROM hỗ trợ kiểu vật chứa đang được dùng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2718
+#: boot-installer.xml:2719
#, no-c-format
msgid ""
"If you downloaded an iso image, check that the md5sum of that image matches "
@@ -3895,7 +3895,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:2731
+#: boot-installer.xml:2732
#, no-c-format
msgid ""
"$ dd if=/dev/cdrom | \\\n"
@@ -3921,7 +3921,7 @@ msgstr ""
"seconds\t\tgiây]"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2736
+#: boot-installer.xml:2737
#, no-c-format
msgid ""
"If, after the installer has been booted successfully, the CD-ROM is not "
@@ -3942,7 +3942,7 @@ msgstr ""
"bản giao tiếp ảo thứ hai (VT2) rồi kích hoạt trình bao ở đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2748
+#: boot-installer.xml:2749
#, no-c-format
msgid ""
"Switch to VT4 or view the contents of <filename>/var/log/syslog</filename> "
@@ -3955,7 +3955,7 @@ msgstr ""
"<command>dmesg</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2755
+#: boot-installer.xml:2756
#, no-c-format
msgid ""
"Check in the output of <command>dmesg</command> if your CD-ROM drive was "
@@ -3991,7 +3991,7 @@ msgstr ""
"nối, bạn có thể thử tự nạp nó bằng <command>modprobe</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2769
+#: boot-installer.xml:2770
#, no-c-format
msgid ""
"Check that there is a device node for your CD-ROM drive under <filename>/dev/"
@@ -4004,7 +4004,7 @@ msgstr ""
"dev/cdroms/cdrom0</filename>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2777
+#: boot-installer.xml:2778
#, no-c-format
msgid ""
"Use the <command>mount</command> command to check if the CD-ROM is already "
@@ -4020,7 +4020,7 @@ msgstr ""
"lệnh đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2787
+#: boot-installer.xml:2788
#, no-c-format
msgid ""
"Check if DMA is currently enabled: <informalexample><screen>\n"
@@ -4046,7 +4046,7 @@ msgstr ""
"tương ứng với ổ đĩa CD-ROM đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2802
+#: boot-installer.xml:2803
#, no-c-format
msgid ""
"If there are any problems during the installation, try checking the "
@@ -4060,13 +4060,13 @@ msgstr ""
"đọc đáng tin cây."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2817
+#: boot-installer.xml:2818
#, no-c-format
msgid "Floppy Disk Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2819
+#: boot-installer.xml:2820
#, no-c-format
msgid ""
"The biggest problem for people using floppy disks to install &debian; seems "
@@ -4076,7 +4076,7 @@ msgstr ""
"đáng tin cậy của đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2824
+#: boot-installer.xml:2825
#, no-c-format
msgid ""
"The boot floppy is the floppy with the worst problems, because it is read by "
@@ -4094,7 +4094,7 @@ msgstr ""
"điệp về lỗi nhập/xuất trên đĩa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2833
+#: boot-installer.xml:2834
#, no-c-format
msgid ""
"If you are having the installation stall at a particular floppy, the first "
@@ -4112,7 +4112,7 @@ msgstr ""
"khác."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2842
+#: boot-installer.xml:2843
#, no-c-format
msgid ""
"One user reports he had to write the images to floppy <emphasis>three</"
@@ -4124,7 +4124,7 @@ msgstr ""
"còn sau đó, mọi thứ thì tốt với đĩa mềm thứ ba."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2848
+#: boot-installer.xml:2849
#, no-c-format
msgid ""
"Normally you should not have to download a floppy image again, but if you "
@@ -4136,7 +4136,7 @@ msgstr ""
"tổng MD5SUM của nó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2854
+#: boot-installer.xml:2855
#, no-c-format
msgid ""
"Other users have reported that simply rebooting a few times with the same "
@@ -4148,13 +4148,13 @@ msgstr ""
"này do lỗi trong trình điều khiển đĩa mềm kiểu phần vững hay phần cứng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2863
+#: boot-installer.xml:2864
#, no-c-format
msgid "Boot Configuration"
msgstr "Cấu hình khởi động"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2865
+#: boot-installer.xml:2866
#, no-c-format
msgid ""
"If you have problems and the kernel hangs during the boot process, doesn't "
@@ -4168,7 +4168,7 @@ msgstr ""
"\"boot-parms\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2872
+#: boot-installer.xml:2873
#, no-c-format
msgid ""
"Often, problems can be solved by removing add-ons and peripherals, and then "
@@ -4180,7 +4180,7 @@ msgstr ""
"thanh và thiết bị cầm-và-chơi có thể gây ra nhiều vấn đề.</phrase>"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2878
+#: boot-installer.xml:2879
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a large amount of memory installed in your machine, more than "
@@ -4194,13 +4194,13 @@ msgstr ""
"<userinput>mem=512m</userinput> (bộ nhớ)."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2889 boot-installer.xml:2991
+#: boot-installer.xml:2890 boot-installer.xml:2992
#, no-c-format
msgid "Common &arch-title; Installation Problems"
msgstr "Vấn đề cài đặt &arch-title; thường"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2890
+#: boot-installer.xml:2891
#, no-c-format
msgid ""
"There are some common installation problems that can be solved or avoided by "
@@ -4210,7 +4210,7 @@ msgstr ""
"cách gởi đối số khởi động riêng cho trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2895
+#: boot-installer.xml:2896
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems have floppies with <quote>inverted DCLs</quote>. If you receive "
@@ -4222,7 +4222,7 @@ msgstr ""
"nhập tham số <userinput>floppy=thinkpad</userinput> (đĩa mềm=vùng nghĩ)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2901
+#: boot-installer.xml:2902
#, no-c-format
msgid ""
"On some systems, such as the IBM PS/1 or ValuePoint (which have ST-506 disk "
@@ -4242,7 +4242,7 @@ msgstr ""
"<replaceable>rãnh ghi</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2910
+#: boot-installer.xml:2911
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a very old machine, and the kernel hangs after saying "
@@ -4256,7 +4256,7 @@ msgstr ""
"userinput> (không đánh), mà tất khả năng kiểm tra này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2917
+#: boot-installer.xml:2918
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems (especially laptops) that have a native resolution that is not "
@@ -4282,7 +4282,7 @@ msgstr ""
"giúp. Không thì thử thêm tham số khởi động <userinput>fb=false</userinput>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2935
+#: boot-installer.xml:2936
#, no-c-format
msgid ""
"If your screen begins to show a weird picture while the kernel boots, eg. "
@@ -4303,13 +4303,13 @@ msgstr ""
"tiết."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2949
+#: boot-installer.xml:2950
#, no-c-format
msgid "System Freeze During the PCMCIA Configuration Phase"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong giai đoạn cấu hình PCMCIA"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2950
+#: boot-installer.xml:2951
#, no-c-format
msgid ""
"Some laptop models produced by Dell are known to crash when PCMCIA device "
@@ -4329,7 +4329,7 @@ msgstr ""
"bạn có thể cấu hình PCMCIA, và loại trừ phạm vị tài nguyên gây ra lỗi đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2960
+#: boot-installer.xml:2961
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, you can boot the installer in expert mode. You will then be "
@@ -4352,13 +4352,13 @@ msgstr ""
"trị này vào trình cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2977
+#: boot-installer.xml:2978
#, no-c-format
msgid "System Freeze while Loading USB Modules"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong khi tải mô-đun USB"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2978
+#: boot-installer.xml:2979
#, no-c-format
msgid ""
"The kernel normally tries to install USB modules and the USB keyboard driver "
@@ -4376,19 +4376,19 @@ msgstr ""
"khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2992
+#: boot-installer.xml:2993
#, no-c-format
msgid "There are some common installation problems that are worth mentioning."
msgstr "Một số vấn đề cài đặt thường gặp."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2998
+#: boot-installer.xml:2999
#, no-c-format
msgid "Misdirected video output"
msgstr "Kết xuất ảnh động bị hướng sai"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2999
+#: boot-installer.xml:3000
#, no-c-format
msgid ""
"It is fairly common for &arch-title; to have two video cards in one machine, "
@@ -4416,7 +4416,7 @@ msgstr ""
"(ảnh động=atyfb:tắt)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3013
+#: boot-installer.xml:3014
#, no-c-format
msgid ""
"Note that you may also have to manually add this parameter to the silo "
@@ -4430,13 +4430,13 @@ msgstr ""
"cấu hình <filename>/etc/X11/xorg.conf</filename>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3024
+#: boot-installer.xml:3025
#, no-c-format
msgid "Failure to Boot or Install from CD-ROM"
msgstr "Lỗi khởi động hay cài đặt từ đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3025
+#: boot-installer.xml:3026
#, no-c-format
msgid ""
"Some Sparc systems are notoriously difficult to boot from CD-ROM and even if "
@@ -4449,7 +4449,7 @@ msgstr ""
"SunBlade."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3031
+#: boot-installer.xml:3032
#, no-c-format
msgid "We recommend to install such systems by netbooting the installer."
msgstr ""
@@ -4457,13 +4457,13 @@ msgstr ""
"mạng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3040
+#: boot-installer.xml:3041
#, no-c-format
msgid "Interpreting the Kernel Startup Messages"
msgstr "Giải thích thông điệp khởi chạy hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3042
+#: boot-installer.xml:3043
#, no-c-format
msgid ""
"During the boot sequence, you may see many messages in the form "
@@ -4500,13 +4500,13 @@ msgstr ""
"<phrase arch=\"linux-any\">(xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/>)</phrase>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3067
+#: boot-installer.xml:3068
#, no-c-format
msgid "Reporting Installation Problems"
msgstr "Thông báo vấn đề cài đặt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3068
+#: boot-installer.xml:3069
#, no-c-format
msgid ""
"If you get through the initial boot phase but cannot complete the install, "
@@ -4525,7 +4525,7 @@ msgstr ""
"nó. Khi thông báo lỗi, khuyên bạn đính kèm thông tin này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3079
+#: boot-installer.xml:3080
#, no-c-format
msgid ""
"Other pertinent installation messages may be found in <filename>/var/log/</"
@@ -4537,13 +4537,13 @@ msgstr ""
"</filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới được cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3090
+#: boot-installer.xml:3091
#, no-c-format
msgid "Submitting Installation Reports"
msgstr "Đệ trình báo cáo cài đặt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3091
+#: boot-installer.xml:3092
#, no-c-format
msgid ""
"If you still have problems, please submit an installation report. We also "
@@ -4559,7 +4559,7 @@ msgstr ""
"<email>vi-VN@googlegroups.com</email> nhé. Chúng tôi sẽ dịch cho bạn.]"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3098
+#: boot-installer.xml:3099
#, no-c-format
msgid ""
"Note that your installation report will be published in the Debian Bug "
@@ -4571,7 +4571,7 @@ msgstr ""
"đảm bảo bạn sử dụng một địa chỉ thư điện tử cũng công cộng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3104
+#: boot-installer.xml:3105
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a working &debian; system, the easiest way to send an "
@@ -4591,7 +4591,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3114
+#: boot-installer.xml:3115
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively you can use this template when filling out installation "