diff options
author | Holger Wansing <linux@wansing-online.de> | 2013-01-03 21:07:18 +0000 |
---|---|---|
committer | Holger Wansing <linux@wansing-online.de> | 2013-01-03 21:07:18 +0000 |
commit | 9c1a1c57e4408f88f6128aba3a155cd830944b99 (patch) | |
tree | 75979efda53ea7eec3e1b686806569b8897692ec /po/vi/boot-installer.po | |
parent | cd2df66737236c5f37acfaed2178ca213e286dc5 (diff) | |
download | installation-guide-9c1a1c57e4408f88f6128aba3a155cd830944b99.zip |
Updating po and pot files after changings in en:
M po/tl/boot-installer.po
M po/ro/boot-installer.po
M po/pt/install-methods.po
M po/pt/boot-installer.po
M po/da/boot-installer.po
M po/ru/boot-installer.po
M po/sv/boot-installer.po
M po/ja/boot-installer.po
M po/zh_TW/boot-installer.po
M po/fi/boot-installer.po
M po/el/boot-installer.po
M po/zh_CN/boot-installer.po
M po/pot/boot-installer.pot
M po/es/boot-installer.po
M po/ko/boot-installer.po
M po/nl/boot-installer.po
M po/nn/boot-installer.po
M po/hu/boot-installer.po
M po/vi/boot-installer.po
Diffstat (limited to 'po/vi/boot-installer.po')
-rw-r--r-- | po/vi/boot-installer.po | 392 |
1 files changed, 211 insertions, 181 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po index 36763a8e7..29c207c14 100644 --- a/po/vi/boot-installer.po +++ b/po/vi/boot-installer.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: boot-installer\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2012-12-29 10:09+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2013-01-03 20:54+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-08-05 14:24+0700\n" "Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n" "Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" @@ -1851,7 +1851,7 @@ msgstr "" "</screen></informalexample> trong bộ theo dõi lệnh." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:1274 boot-installer.xml:1341 boot-installer.xml:1997 +#: boot-installer.xml:1274 boot-installer.xml:1341 boot-installer.xml:2020 #, no-c-format msgid "Boot Parameters" msgstr "Tham số khởi động" @@ -2603,35 +2603,37 @@ msgstr "" "classname></ulink>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:1921 boot-installer.xml:2885 +#: boot-installer.xml:1922 boot-installer.xml:2908 #, no-c-format msgid "Software Speech Synthesis" msgstr "Phần mềm tổng hợp giọng nói" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:1922 +#: boot-installer.xml:1923 #, no-c-format msgid "" "Support for software speech synthesis can be activated by selecting it in " "the boot menu by typing <userinput>s</userinput> &enterkey;. The first " "question (language) is spoken in english, and the remainder of installation " "is spoken in the selected language (if available in <classname>espeak</" -"classname>)." +"classname>). The default speech rate is quite slow. To make it faster, press " +"<keycombo><keycap>CapsLock</keycap><keycap>6</keycap></keycombo>. To make it " +"slower, press <keycombo><keycap>CapsLock</keycap><keycap>5</keycap></" +"keycombo>. The default volume should be medium. To make it louder, press " +"<keycombo><keycap>CapsLock</keycap><keycap>2</keycap></keycombo>. To make it " +"quieter, press <keycombo><keycap>CapsLock</keycap><keycap>1</keycap></" +"keycombo>. To get more details on the browsing shortcuts, see the <ulink url=" +"\"&url-speakup-guide;\">Speakup guide</ulink>." msgstr "" -"Có thể kích hoạt việc hỗ trợ tổng hợp giọng nói bằng phần mềm bằng việc gõ " -"<userinput>s</userinput> &enterkey; trong trình đơn khởi động. Câu hỏi đầu " -"tiên (về ngôn ngữ) sẽ được nói bằng tiếng Anh, và phần còn lại của trình cài " -"đặt sẽ được nói bằng ngôn ngữ được chọn (nếu có sẵn trong <classname>espeak</" -"classname>)." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:1933 +#: boot-installer.xml:1947 #, no-c-format msgid "Hardware Speech Synthesis" msgstr "Phần cứng tổng hợp giọng nói" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:1934 +#: boot-installer.xml:1948 #, no-c-format msgid "" "Support for hardware speech synthesis devices is available only alongside " @@ -2643,7 +2645,7 @@ msgstr "" "quote> trong trình đơn khởi động." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:1940 +#: boot-installer.xml:1954 #, no-c-format msgid "" "Hardware speech synthesis devices cannot be automatically detected. You thus " @@ -2651,26 +2653,26 @@ msgid "" "replaceable></userinput> boot parameter to tell <classname>speakup</" "classname> which driver it should use. <replaceable>driver</replaceable> " "should be replaced by the driver code for your device (see <ulink url=\"&url-" -"speakup-guide;\">driver code list</ulink>). The textual version of " -"the installer will then be automatically selected, and support for the " -"speech synthesis device will be automatically installed on the target system." +"speakup-guide;\">driver code list</ulink>). The textual version of the " +"installer will then be automatically selected, and support for the speech " +"synthesis device will be automatically installed on the target system." msgstr "" "Không thể tự động phát hiện được thiết bị tổng hợp tiếng nói kiểu phần. Vì " "thế bạn cần phải phụ thêm tham số khởi động <userinput>speakup." "synth=<replaceable>trình_điều_khiển</replaceable></userinput> để báo chương " "trình <classname>speakup</classname> biết có nên sử dụng trình điều khiển " "nào. Chuỗi <replaceable>trình_điều_khiển</replaceable> nên được thay thế " -"bằng mã trình điều khiển cho thiết bị đó (xem/ <ulink url=\"&url-" -"speakup-guide;\">danh sách các mã trình điều khiển</ulink>)." +"bằng mã trình điều khiển cho thiết bị đó (xem/ <ulink url=\"&url-speakup-" +"guide;\">danh sách các mã trình điều khiển</ulink>)." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:1955 +#: boot-installer.xml:1969 #, no-c-format msgid "Board Devices" msgstr "Thiết bị bảng" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:1956 +#: boot-installer.xml:1970 #, no-c-format msgid "" "Some accessibility devices are actual boards that are plugged inside the " @@ -2687,7 +2689,7 @@ msgstr "" "ngữ sẵn sàng." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:1964 +#: boot-installer.xml:1978 #, no-c-format msgid "" "If desired a textual version of the bootloader can be activated before " @@ -2698,13 +2700,13 @@ msgstr "" "userinput> &enterkey; »." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:1972 +#: boot-installer.xml:1986 #, no-c-format msgid "High-Contrast Theme" msgstr "Sắc thái cao tương phản" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:1973 +#: boot-installer.xml:1987 #, no-c-format msgid "" "For users with low vision, the installer can use a high-contrast theme that " @@ -2716,13 +2718,13 @@ msgstr "" "tham số khởi động <userinput>theme=dark</userinput>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:1982 +#: boot-installer.xml:1996 #, no-c-format msgid "Preseeding" msgstr "Việc chèn sẵn" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:1983 +#: boot-installer.xml:1997 #, no-c-format msgid "" "Alternatively, &debian; can be installed completely automatically by using " @@ -2731,8 +2733,23 @@ msgstr "" "Theo cách khác, có thể cài đặt &debian; một cách hoàn toàn tự động bằng việc " "chèn sẵn. Tài liệu có ở <xref linkend=\"appendix-preseed\"/>." +#. Tag: title +#: boot-installer.xml:2005 +#, no-c-format +msgid "Accessibility of the installed system" +msgstr "" + #. Tag: para -#: boot-installer.xml:1998 +#: boot-installer.xml:2006 +#, no-c-format +msgid "" +"Documentation on accessibility of the installed system is available on the " +"<ulink url=\"&url-debian-wiki-accessibility;\">Debian Accessibility wiki " +"page</ulink>." +msgstr "" + +#. Tag: para +#: boot-installer.xml:2021 #, no-c-format msgid "" "Boot parameters are Linux kernel parameters which are generally used to make " @@ -2746,7 +2763,7 @@ msgstr "" "số trường hợp, bạn cần phải giúp đỡ hạt nhân một ít." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2005 +#: boot-installer.xml:2028 #, no-c-format msgid "" "If this is the first time you're booting the system, try the default boot " @@ -2761,7 +2778,7 @@ msgstr "" "thống biết về phần cứng đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2012 +#: boot-installer.xml:2035 #, no-c-format msgid "" "Information on many boot parameters can be found in the <ulink url=\"http://" @@ -2778,7 +2795,7 @@ msgstr "" "troubleshooting\"/>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2023 +#: boot-installer.xml:2046 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you are booting with a serial console, generally the kernel will " @@ -2820,7 +2837,7 @@ msgstr "" "tiếp trong &d-i; là <userinput>vt102</userinput>. </para> </footnote>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2035 +#: boot-installer.xml:2058 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you are booting with a serial console, generally the kernel will " @@ -2866,7 +2883,7 @@ msgstr "" "tiếp trong &d-i; là <userinput>vt102</userinput>. </para> </footnote>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2051 +#: boot-installer.xml:2074 #, no-c-format msgid "" "For &arch-title; the serial devices are <filename>ttya</filename> or " @@ -2880,13 +2897,13 @@ msgstr "" "envar> thành <filename>ttya</filename>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2062 +#: boot-installer.xml:2085 #, no-c-format msgid "&debian; Installer Parameters" msgstr "Tham số trình cài đặt &debian;" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2063 +#: boot-installer.xml:2086 #, no-c-format msgid "" "The installation system recognizes a few additional boot " @@ -2900,7 +2917,7 @@ msgstr "" "nhân không thể phục hồi.</para> </footnote> có thể hữu ích." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2076 +#: boot-installer.xml:2099 #, no-c-format msgid "" "A number of parameters have a <quote>short form</quote> that helps avoid the " @@ -2916,19 +2933,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2088 +#: boot-installer.xml:2111 #, no-c-format msgid "debconf/priority (priority)" msgstr "debconf/priority (priority)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2089 +#: boot-installer.xml:2112 #, no-c-format msgid "This parameter sets the lowest priority of messages to be displayed." msgstr "Tham số này đặt ưu tiên thấp nhất cho những thông điệp cần hiển thị." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2093 +#: boot-installer.xml:2116 #, no-c-format msgid "" "The default installation uses <userinput>priority=high</userinput>. This " @@ -2942,7 +2959,7 @@ msgstr "" "đặt điều chỉnh ưu tiên như cần thiết." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2100 +#: boot-installer.xml:2123 #, no-c-format msgid "" "If you add <userinput>priority=medium</userinput> as boot parameter, you " @@ -2964,13 +2981,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2114 +#: boot-installer.xml:2137 #, no-c-format msgid "DEBIAN_FRONTEND" msgstr "DEBIAN_FRONTEND" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2115 +#: boot-installer.xml:2138 #, no-c-format msgid "" "This boot parameter controls the type of user interface used for the " @@ -3007,13 +3024,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2146 +#: boot-installer.xml:2169 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG" msgstr "BOOT_DEBUG" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2147 +#: boot-installer.xml:2170 #, no-c-format msgid "" "Setting this boot parameter to 2 will cause the installer's boot process to " @@ -3029,52 +3046,52 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2156 +#: boot-installer.xml:2179 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG=0" msgstr "BOOT_DEBUG=0" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2157 +#: boot-installer.xml:2180 #, no-c-format msgid "This is the default." msgstr "Đây là giá trị mặc định." # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2161 +#: boot-installer.xml:2184 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG=1" msgstr "BOOT_DEBUG=1" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2162 +#: boot-installer.xml:2185 #, no-c-format msgid "More verbose than usual." msgstr "Chi tiết hơn cấp thường." # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2166 +#: boot-installer.xml:2189 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG=2" msgstr "BOOT_DEBUG=2" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2167 +#: boot-installer.xml:2190 #, no-c-format msgid "Lots of debugging information." msgstr "Xuất rất nhiều thông tin gỡ lỗi." # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2171 +#: boot-installer.xml:2194 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG=3" msgstr "BOOT_DEBUG=3" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2172 +#: boot-installer.xml:2195 #, no-c-format msgid "" "Shells are run at various points in the boot process to allow detailed " @@ -3086,13 +3103,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2186 +#: boot-installer.xml:2209 #, no-c-format msgid "INSTALL_MEDIA_DEV" msgstr "INSTALL_MEDIA_DEV" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2187 +#: boot-installer.xml:2210 #, no-c-format msgid "" "The value of the parameter is the path to the device to load the &debian; " @@ -3104,7 +3121,7 @@ msgstr "" "<userinput>INSTALL_MEDIA_DEV=/dev/floppy/0</userinput>" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2193 +#: boot-installer.xml:2216 #, no-c-format msgid "" "The boot floppy, which normally scans all floppies it can to find the root " @@ -3114,19 +3131,19 @@ msgstr "" "thể bị lọc bởi tham số này để phát hiện chỉ một thiết bị thôi." #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2204 +#: boot-installer.xml:2227 #, no-c-format msgid "log_host" msgstr "log_host" #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2205 +#: boot-installer.xml:2228 #, no-c-format msgid "log_port" msgstr "log_port" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2206 +#: boot-installer.xml:2229 #, no-c-format msgid "" "Causes the installer to send log messages to a remote syslog on the " @@ -3139,13 +3156,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2217 +#: boot-installer.xml:2240 #, no-c-format msgid "lowmem" msgstr "lowmem" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2218 +#: boot-installer.xml:2241 #, no-c-format msgid "" "Can be used to force the installer to a lowmem level higher than the one the " @@ -3158,13 +3175,13 @@ msgstr "" # nghĩa chữ ? #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2228 +#: boot-installer.xml:2251 #, no-c-format msgid "noshell" msgstr "noshell" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2229 +#: boot-installer.xml:2252 #, no-c-format msgid "" "Prevents the installer from offering interactive shells on tty2 and tty3. " @@ -3176,13 +3193,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2238 +#: boot-installer.xml:2261 #, no-c-format msgid "debian-installer/framebuffer (fb)" msgstr "debian-installer/framebuffer (fb)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2239 +#: boot-installer.xml:2262 #, no-c-format msgid "" "Some architectures use the kernel framebuffer to offer installation in a " @@ -3201,13 +3218,13 @@ msgstr "" "đặc trong vòng vài phút sau khi khởi chạy tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2248 +#: boot-installer.xml:2271 #, no-c-format msgid "Such problems have been reported on hppa." msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu hppa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2252 +#: boot-installer.xml:2275 #, no-c-format msgid "" "Because of display problems on some systems, framebuffer support is " @@ -3227,13 +3244,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2266 +#: boot-installer.xml:2289 #, no-c-format msgid "debian-installer/theme (theme)" msgstr "debian-installer/theme (theme)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2267 +#: boot-installer.xml:2290 #, no-c-format msgid "" "A theme determines how the user interface of the installer looks (colors, " @@ -3250,13 +3267,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2279 boot-installer.xml:2512 +#: boot-installer.xml:2302 boot-installer.xml:2535 #, no-c-format msgid "netcfg/disable_dhcp" msgstr "netcfg/disable_dhcp" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2280 +#: boot-installer.xml:2303 #, no-c-format msgid "" "By default, the &d-i; automatically probes for network configuration via " @@ -3270,7 +3287,7 @@ msgstr "" "thăm dò DCHP." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2287 +#: boot-installer.xml:2310 #, no-c-format msgid "" "If you have a DHCP server on your local network, but want to avoid it " @@ -3285,13 +3302,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2298 +#: boot-installer.xml:2321 #, no-c-format msgid "hw-detect/start_pcmcia" msgstr "hw-detect/start_pcmcia" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2299 +#: boot-installer.xml:2322 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>false</userinput> to prevent starting PCMCIA services, if " @@ -3303,13 +3320,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2309 +#: boot-installer.xml:2332 #, no-c-format msgid "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)" msgstr "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2310 +#: boot-installer.xml:2333 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> to enable support for Serial ATA RAID " @@ -3325,13 +3342,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2321 +#: boot-installer.xml:2344 #, no-c-format msgid "preseed/url (url)" msgstr "preseed/url (url)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2322 +#: boot-installer.xml:2345 #, no-c-format msgid "" "Specify the url to a preconfiguration file to download and use for " @@ -3342,13 +3359,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2331 +#: boot-installer.xml:2354 #, no-c-format msgid "preseed/file (file)" msgstr "preseed/file (file)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2332 +#: boot-installer.xml:2355 #, no-c-format msgid "" "Specify the path to a preconfiguration file to load for automating the " @@ -3359,13 +3376,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2341 +#: boot-installer.xml:2364 #, no-c-format msgid "preseed/interactive" msgstr "preseed/interactive" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2342 +#: boot-installer.xml:2365 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> to display questions even if they have " @@ -3382,13 +3399,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2354 +#: boot-installer.xml:2377 #, no-c-format msgid "auto-install/enable (auto)" msgstr "auto-install/enable (auto)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2355 +#: boot-installer.xml:2378 #, no-c-format msgid "" "Delay questions that are normally asked before preseeding is possible until " @@ -3401,13 +3418,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2366 +#: boot-installer.xml:2389 #, no-c-format msgid "finish-install/keep-consoles" msgstr "finish-install/keep-consoles" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2367 +#: boot-installer.xml:2390 #, no-c-format msgid "" "During installations from serial or management console, the regular virtual " @@ -3421,13 +3438,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2378 +#: boot-installer.xml:2401 #, no-c-format msgid "cdrom-detect/eject" msgstr "cdrom-detect/eject" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2379 +#: boot-installer.xml:2402 #, no-c-format msgid "" "By default, before rebooting, &d-i; automatically ejects the optical media " @@ -3446,7 +3463,7 @@ msgstr "" "động vật chứa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2388 +#: boot-installer.xml:2411 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>false</userinput> to disable automatic ejection, and be " @@ -3459,13 +3476,13 @@ msgstr "" # nghĩa chữ ? #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2399 +#: boot-installer.xml:2422 #, no-c-format msgid "base-installer/install-recommends (recommends)" msgstr "base-installer/install-recommends (khuyến khích)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2400 +#: boot-installer.xml:2423 #, no-c-format msgid "" "By setting this option to <userinput>false</userinput>, the package " @@ -3479,7 +3496,7 @@ msgstr "" "cho hệ thống được cài đặt. Xem thêm <xref linkend=\"di-install-base\"/>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2407 +#: boot-installer.xml:2430 #, no-c-format msgid "" "Note that this option allows to have a leaner system, but can also result in " @@ -3496,13 +3513,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2419 +#: boot-installer.xml:2442 #, no-c-format msgid "debian-installer/allow_unauthenticated" msgstr "debian-installer/allow_unauthenticated" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2420 +#: boot-installer.xml:2443 #, no-c-format msgid "" "By default the installer requires that repositories be authenticated using a " @@ -3517,13 +3534,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2431 +#: boot-installer.xml:2454 #, no-c-format msgid "ramdisk_size" msgstr "ramdisk_size" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2432 +#: boot-installer.xml:2455 #, no-c-format msgid "" "This parameter should already be set to a correct value where needed; set it " @@ -3536,13 +3553,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2442 +#: boot-installer.xml:2465 #, no-c-format msgid "rescue/enable" msgstr "rescue/enable" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2443 +#: boot-installer.xml:2466 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> to enter rescue mode rather than " @@ -3552,13 +3569,13 @@ msgstr "" "hơn là chạy tiến trình cài đặt chuẩn. Xem <xref linkend=\"rescue\"/>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2456 +#: boot-installer.xml:2479 #, no-c-format msgid "Using boot parameters to answer questions" msgstr "Dùng tham số khởi động để trả lời câu hỏi" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2457 +#: boot-installer.xml:2480 #, no-c-format msgid "" "With some exceptions, a value can be set at the boot prompt for any question " @@ -3572,27 +3589,27 @@ msgstr "" # nghĩa chữ ? #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2469 +#: boot-installer.xml:2492 #, no-c-format msgid "debian-installer/language (language)" msgstr "debian-installer/language (ngôn ngữ)" # nghĩa chữ ? #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2470 +#: boot-installer.xml:2493 #, no-c-format msgid "debian-installer/country (country)" msgstr "debian-installer/country (quốc gia)" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2471 +#: boot-installer.xml:2494 #, no-c-format msgid "debian-installer/locale (locale)" msgstr "debian-installer/locale (locale)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2472 +#: boot-installer.xml:2495 #, no-c-format msgid "" "There are two ways to specify the language, country and locale to use for " @@ -3602,7 +3619,7 @@ msgstr "" "tiến trình cài đặt và hệ thống được cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2477 +#: boot-installer.xml:2500 #, no-c-format msgid "" "The first and easiest is to pass only the parameter <literal>locale</" @@ -3622,7 +3639,7 @@ msgstr "" "trong hệ thống thôi." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2486 +#: boot-installer.xml:2509 #, no-c-format msgid "" "The second, more flexible option is to specify <literal>language</literal> " @@ -3639,13 +3656,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2498 +#: boot-installer.xml:2521 #, no-c-format msgid "anna/choose_modules (modules)" msgstr "anna/choose_modules (modules)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2499 +#: boot-installer.xml:2522 #, no-c-format msgid "" "Can be used to automatically load installer components that are not loaded " @@ -3661,7 +3678,7 @@ msgstr "" "udeb</classname> (xem <xref linkend=\"pppoe\"/>)</phrase>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2513 +#: boot-installer.xml:2536 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> if you want to disable DHCP and instead " @@ -3671,13 +3688,13 @@ msgstr "" "và ép buộc cấu hình mạng tĩnh thay thế." #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2522 +#: boot-installer.xml:2545 #, no-c-format msgid "mirror/protocol (protocol)" msgstr "mirror/protocol (protocol)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2523 +#: boot-installer.xml:2546 #, no-c-format msgid "" "By default the installer will use the http protocol to download files from " @@ -3696,13 +3713,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2536 +#: boot-installer.xml:2559 #, no-c-format msgid "tasksel:tasksel/first (tasks)" msgstr "tasksel:tasksel/first (tasks)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2537 +#: boot-installer.xml:2560 #, no-c-format msgid "" "Can be used to select tasks that are not available from the interactive task " @@ -3714,13 +3731,13 @@ msgstr "" "linkend=\"pkgsel\"/> để tìm thông tin thêm." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2551 +#: boot-installer.xml:2574 #, no-c-format msgid "Passing parameters to kernel modules" msgstr "Gửi tham số cho mô-đun hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2552 +#: boot-installer.xml:2575 #, no-c-format msgid "" "If drivers are compiled into the kernel, you can pass parameters to them as " @@ -3744,7 +3761,7 @@ msgstr "" "trong cấu hình cho hệ thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2565 +#: boot-installer.xml:2588 #, no-c-format msgid "" "Note that it is now quite rare that parameters need to be passed to modules. " @@ -3758,7 +3775,7 @@ msgstr "" "cần phải tự đặt tham số." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2572 +#: boot-installer.xml:2595 #, no-c-format msgid "" "The syntax to use to set parameters for modules is: " @@ -3780,19 +3797,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: boot-installer.xml:2582 +#: boot-installer.xml:2605 #, no-c-format msgid "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10" msgstr "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10" #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2588 +#: boot-installer.xml:2611 #, no-c-format msgid "Blacklisting kernel modules" msgstr "Cấm mô-đun hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2589 +#: boot-installer.xml:2612 #, no-c-format msgid "" "Sometimes it may be necessary to blacklist a module to prevent it from being " @@ -3810,7 +3827,7 @@ msgstr "" "khiển không đúng được nạp trước." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2598 +#: boot-installer.xml:2621 #, no-c-format msgid "" "You can blacklist a module using the following syntax: " @@ -3826,7 +3843,7 @@ msgstr "" "thống được cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2606 +#: boot-installer.xml:2629 #, no-c-format msgid "" "Note that a module may still be loaded by the installation system itself. " @@ -3840,19 +3857,19 @@ msgstr "" "được hiển thị trong những giải đoạn phát hiện phần cứng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2622 +#: boot-installer.xml:2645 #, no-c-format msgid "Troubleshooting the Installation Process" msgstr "Giải đáp thắc mắc trong tiến trình cài đặt" #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2627 +#: boot-installer.xml:2650 #, no-c-format msgid "CD-ROM Reliability" msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa CD-ROM" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2628 +#: boot-installer.xml:2651 #, no-c-format msgid "" "Sometimes, especially with older CD-ROM drives, the installer may fail to " @@ -3866,7 +3883,7 @@ msgstr "" "trong khi đọc nó trong tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2635 +#: boot-installer.xml:2658 #, no-c-format msgid "" "There are many different possible causes for these problems. We can only " @@ -3878,13 +3895,13 @@ msgstr "" "định chúng. Theo bạn sửa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2641 +#: boot-installer.xml:2664 #, no-c-format msgid "There are two very simple things that you should try first." msgstr "Khuyên bạn trước tiên thử hai việc rất đơn giản." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2646 +#: boot-installer.xml:2669 #, no-c-format msgid "" "If the CD-ROM does not boot, check that it was inserted correctly and that " @@ -3894,7 +3911,7 @@ msgstr "" "nó không dơ bẩn." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2652 +#: boot-installer.xml:2675 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If the installer fails to recognize a CD-ROM, try just running the option " @@ -3913,7 +3930,7 @@ msgstr "" "đến DMA đã được quyết định bằng cách này." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2662 +#: boot-installer.xml:2685 #, no-c-format msgid "" "If this does not work, then try the suggestions in the subsections below. " @@ -3925,7 +3942,7 @@ msgstr "" "cho cả hai đĩa CD và DVD, nhưng nói về đĩa CD-ROM vì đơn giản hơn." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2668 +#: boot-installer.xml:2691 #, no-c-format msgid "" "If you cannot get the installation working from CD-ROM, try one of the other " @@ -3935,13 +3952,13 @@ msgstr "" "đặt khác sẵn sàng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2676 +#: boot-installer.xml:2699 #, no-c-format msgid "Common issues" msgstr "Vấn đề thường gặp" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2679 +#: boot-installer.xml:2702 #, no-c-format msgid "" "Some older CD-ROM drives do not support reading from discs that were burned " @@ -3951,7 +3968,7 @@ msgstr "" "tốc độ cao bằng bộ ghi CD hiện đại." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2696 +#: boot-installer.xml:2719 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Some older CD-ROM drives do not work correctly if <quote>direct memory " @@ -3964,20 +3981,20 @@ msgstr "" "nhớ trực tiếp</quote> (DMA) được hiệu lực." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2707 +#: boot-installer.xml:2730 #, no-c-format msgid "How to investigate and maybe solve issues" msgstr "Cách xem xét và có thể quyết định vấn đề" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2708 +#: boot-installer.xml:2731 #, no-c-format msgid "If the CD-ROM fails to boot, try the suggestions listed below." msgstr "" "Đĩa CD-ROM không khởi động được thì hãy thử những lời đề nghị bên dưới." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2713 +#: boot-installer.xml:2736 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Check that your BIOS actually supports booting from CD-ROM (older systems " @@ -3991,7 +4008,7 @@ msgstr "" "thống cũ không phải) và ổ đĩa CD-ROM hỗ trợ kiểu vật chứa đang được dùng." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2720 +#: boot-installer.xml:2743 #, no-c-format msgid "" "If you downloaded an iso image, check that the md5sum of that image matches " @@ -4018,7 +4035,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: boot-installer.xml:2733 +#: boot-installer.xml:2756 #, no-c-format msgid "" "$ dd if=/dev/cdrom | \\\n" @@ -4044,7 +4061,7 @@ msgstr "" "seconds\t\tgiây]" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2738 +#: boot-installer.xml:2761 #, no-c-format msgid "" "If, after the installer has been booted successfully, the CD-ROM is not " @@ -4065,7 +4082,7 @@ msgstr "" "bản giao tiếp ảo thứ hai (VT2) rồi kích hoạt trình bao ở đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2750 +#: boot-installer.xml:2773 #, no-c-format msgid "" "Switch to VT4 or view the contents of <filename>/var/log/syslog</filename> " @@ -4078,7 +4095,7 @@ msgstr "" "<command>dmesg</command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2757 +#: boot-installer.xml:2780 #, no-c-format msgid "" "Check in the output of <command>dmesg</command> if your CD-ROM drive was " @@ -4114,7 +4131,7 @@ msgstr "" "nối, bạn có thể thử tự nạp nó bằng <command>modprobe</command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2771 +#: boot-installer.xml:2794 #, no-c-format msgid "" "Check that there is a device node for your CD-ROM drive under <filename>/dev/" @@ -4127,7 +4144,7 @@ msgstr "" "dev/cdroms/cdrom0</filename>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2779 +#: boot-installer.xml:2802 #, no-c-format msgid "" "Use the <command>mount</command> command to check if the CD-ROM is already " @@ -4143,7 +4160,7 @@ msgstr "" "lệnh đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2789 +#: boot-installer.xml:2812 #, no-c-format msgid "" "Check if DMA is currently enabled: <informalexample><screen>\n" @@ -4169,7 +4186,7 @@ msgstr "" "tương ứng với ổ đĩa CD-ROM đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2804 +#: boot-installer.xml:2827 #, no-c-format msgid "" "If there are any problems during the installation, try checking the " @@ -4183,13 +4200,13 @@ msgstr "" "đọc đáng tin cây." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2819 +#: boot-installer.xml:2842 #, no-c-format msgid "Floppy Disk Reliability" msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa mềm" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2821 +#: boot-installer.xml:2844 #, no-c-format msgid "" "The biggest problem for people using floppy disks to install &debian; seems " @@ -4199,7 +4216,7 @@ msgstr "" "đáng tin cậy của đĩa mềm." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2826 +#: boot-installer.xml:2849 #, no-c-format msgid "" "The boot floppy is the floppy with the worst problems, because it is read by " @@ -4217,7 +4234,7 @@ msgstr "" "điệp về lỗi nhập/xuất trên đĩa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2835 +#: boot-installer.xml:2858 #, no-c-format msgid "" "If you are having the installation stall at a particular floppy, the first " @@ -4235,7 +4252,7 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2844 +#: boot-installer.xml:2867 #, no-c-format msgid "" "One user reports he had to write the images to floppy <emphasis>three</" @@ -4247,7 +4264,7 @@ msgstr "" "còn sau đó, mọi thứ thì tốt với đĩa mềm thứ ba." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2850 +#: boot-installer.xml:2873 #, no-c-format msgid "" "Normally you should not have to download a floppy image again, but if you " @@ -4259,7 +4276,7 @@ msgstr "" "tổng MD5SUM của nó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2856 +#: boot-installer.xml:2879 #, no-c-format msgid "" "Other users have reported that simply rebooting a few times with the same " @@ -4271,13 +4288,13 @@ msgstr "" "này do lỗi trong trình điều khiển đĩa mềm kiểu phần vững hay phần cứng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2865 +#: boot-installer.xml:2888 #, no-c-format msgid "Boot Configuration" msgstr "Cấu hình khởi động" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2867 +#: boot-installer.xml:2890 #, no-c-format msgid "" "If you have problems and the kernel hangs during the boot process, doesn't " @@ -4291,7 +4308,7 @@ msgstr "" "\"boot-parms\"/>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2876 +#: boot-installer.xml:2899 #, no-c-format msgid "" "In some cases, malfunctions can be caused by missing device firmware (see " @@ -4300,7 +4317,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2887 +#: boot-installer.xml:2910 #, no-c-format msgid "" "If software speech synthesis does not work, there is most probably an issue " @@ -4318,37 +4335,37 @@ msgstr "" "máy (ví dụ từ một đĩa CD)" #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2898 +#: boot-installer.xml:2921 #, no-c-format msgid "dmesg" msgstr "dmesg" #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2900 +#: boot-installer.xml:2923 #, no-c-format msgid "lspci" msgstr "lspci" #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2902 +#: boot-installer.xml:2925 #, no-c-format msgid "lsmod" msgstr "lsmod" #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2904 +#: boot-installer.xml:2927 #, no-c-format msgid "amixer" msgstr "amixer" #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2912 boot-installer.xml:3023 +#: boot-installer.xml:2935 boot-installer.xml:3046 #, no-c-format msgid "Common &arch-title; Installation Problems" msgstr "Vấn đề cài đặt &arch-title; thường" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2913 +#: boot-installer.xml:2936 #, no-c-format msgid "" "There are some common installation problems that can be solved or avoided by " @@ -4358,7 +4375,7 @@ msgstr "" "cách gởi đối số khởi động riêng cho trình cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2964 +#: boot-installer.xml:2987 #, no-c-format msgid "" "If your screen begins to show a weird picture while the kernel boots, eg. " @@ -4379,13 +4396,13 @@ msgstr "" "tiết." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2978 +#: boot-installer.xml:3001 #, no-c-format msgid "System Freeze During the PCMCIA Configuration Phase" msgstr "Hệ thống đông đặc trong giai đoạn cấu hình PCMCIA" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2979 +#: boot-installer.xml:3002 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Some laptop models produced by Dell are known to crash when PCMCIA device " @@ -4413,7 +4430,7 @@ msgstr "" "bạn có thể cấu hình PCMCIA, và loại trừ phạm vị tài nguyên gây ra lỗi đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2989 +#: boot-installer.xml:3012 #, no-c-format msgid "" "Alternatively, you can boot the installer in expert mode. You will then be " @@ -4436,19 +4453,19 @@ msgstr "" "trị này vào trình cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3024 +#: boot-installer.xml:3047 #, no-c-format msgid "There are some common installation problems that are worth mentioning." msgstr "Một số vấn đề cài đặt thường gặp." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3030 +#: boot-installer.xml:3053 #, no-c-format msgid "Misdirected video output" msgstr "Kết xuất ảnh động bị hướng sai" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3031 +#: boot-installer.xml:3054 #, no-c-format msgid "" "It is fairly common for &arch-title; to have two video cards in one machine, " @@ -4476,7 +4493,7 @@ msgstr "" "(ảnh động=atyfb:tắt)." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3045 +#: boot-installer.xml:3068 #, no-c-format msgid "" "Note that you may also have to manually add this parameter to the silo " @@ -4490,13 +4507,13 @@ msgstr "" "cấu hình <filename>/etc/X11/xorg.conf</filename>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3056 +#: boot-installer.xml:3079 #, no-c-format msgid "Failure to Boot or Install from CD-ROM" msgstr "Lỗi khởi động hay cài đặt từ đĩa CD-ROM" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3057 +#: boot-installer.xml:3080 #, no-c-format msgid "" "Some Sparc systems are notoriously difficult to boot from CD-ROM and even if " @@ -4509,7 +4526,7 @@ msgstr "" "SunBlade." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3063 +#: boot-installer.xml:3086 #, no-c-format msgid "We recommend to install such systems by netbooting the installer." msgstr "" @@ -4517,13 +4534,13 @@ msgstr "" "mạng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3072 +#: boot-installer.xml:3095 #, no-c-format msgid "Interpreting the Kernel Startup Messages" msgstr "Giải thích thông điệp khởi chạy hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3074 +#: boot-installer.xml:3097 #, no-c-format msgid "" "During the boot sequence, you may see many messages in the form " @@ -4560,13 +4577,13 @@ msgstr "" "<phrase arch=\"linux-any\">(xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/>)</phrase>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3099 +#: boot-installer.xml:3122 #, no-c-format msgid "Reporting Installation Problems" msgstr "Thông báo vấn đề cài đặt" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3100 +#: boot-installer.xml:3123 #, no-c-format msgid "" "If you get through the initial boot phase but cannot complete the install, " @@ -4585,7 +4602,7 @@ msgstr "" "nó. Khi thông báo lỗi, khuyên bạn đính kèm thông tin này." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3111 +#: boot-installer.xml:3134 #, no-c-format msgid "" "Other pertinent installation messages may be found in <filename>/var/log/</" @@ -4597,13 +4614,13 @@ msgstr "" "</filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới được cài đặt." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3122 +#: boot-installer.xml:3145 #, no-c-format msgid "Submitting Installation Reports" msgstr "Đệ trình báo cáo cài đặt" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3123 +#: boot-installer.xml:3146 #, no-c-format msgid "" "If you still have problems, please submit an installation report. We also " @@ -4619,7 +4636,7 @@ msgstr "" "<email>vi-VN@googlegroups.com</email> nhé. Chúng tôi sẽ dịch cho bạn.]" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3130 +#: boot-installer.xml:3153 #, no-c-format msgid "" "Note that your installation report will be published in the Debian Bug " @@ -4631,7 +4648,7 @@ msgstr "" "đảm bảo bạn sử dụng một địa chỉ thư điện tử cũng công cộng." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3136 +#: boot-installer.xml:3159 #, no-c-format msgid "" "If you have a working &debian; system, the easiest way to send an " @@ -4651,7 +4668,7 @@ msgstr "" "command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3146 +#: boot-installer.xml:3169 #, no-c-format msgid "" "Alternatively you can use this template when filling out installation " @@ -4745,6 +4762,19 @@ msgstr "" "Diễn tả những bước đến tình trạng vấn đề này." #~ msgid "" +#~ "Support for software speech synthesis can be activated by selecting it in " +#~ "the boot menu by typing <userinput>s</userinput> &enterkey;. The first " +#~ "question (language) is spoken in english, and the remainder of " +#~ "installation is spoken in the selected language (if available in " +#~ "<classname>espeak</classname>)." +#~ msgstr "" +#~ "Có thể kích hoạt việc hỗ trợ tổng hợp giọng nói bằng phần mềm bằng việc " +#~ "gõ <userinput>s</userinput> &enterkey; trong trình đơn khởi động. Câu hỏi " +#~ "đầu tiên (về ngôn ngữ) sẽ được nói bằng tiếng Anh, và phần còn lại của " +#~ "trình cài đặt sẽ được nói bằng ngôn ngữ được chọn (nếu có sẵn trong " +#~ "<classname>espeak</classname>)." + +#~ msgid "" #~ "When the kernel boots, a message <informalexample><screen>\n" #~ "Memory:<replaceable>avail</replaceable>k/<replaceable>total</" #~ "replaceable>k available\n" |