diff options
author | Felipe Augusto van de Wiel <faw@debian.org> | 2007-07-26 04:05:43 +0000 |
---|---|---|
committer | Felipe Augusto van de Wiel <faw@debian.org> | 2007-07-26 04:05:43 +0000 |
commit | 2ceebfd3c833bf3e65f537cfbc9693b8a94106e5 (patch) | |
tree | c2ba242c9547a8c23de5c63e5b2574380a998558 /po/vi/boot-installer.po | |
parent | 7afb7da18c66015e9f428dd67f75b16cb6aeb91f (diff) | |
download | installation-guide-2ceebfd3c833bf3e65f537cfbc9693b8a94106e5.zip |
[SILENT_COMMIT] Update of POT and PO files for the manual
Diffstat (limited to 'po/vi/boot-installer.po')
-rw-r--r-- | po/vi/boot-installer.po | 438 |
1 files changed, 213 insertions, 225 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po index 757a7488d..61baaef98 100644 --- a/po/vi/boot-installer.po +++ b/po/vi/boot-installer.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: boot-installer\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-19 05:14+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2007-07-26 04:00+0000\n" "PO-Revision-Date: 2007-01-15 16:18+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -1398,7 +1398,6 @@ msgstr "" #. Tag: title #: boot-installer.xml:957 boot-installer.xml:2066 boot-installer.xml:2569 -#: boot-installer.xml:2712 #, no-c-format msgid "Booting from Floppies" msgstr "Khởi động từ đĩa mềm" @@ -2989,7 +2988,7 @@ msgstr "" "thực hiện lệnh này, trình cài đặt sẽ được tải tự động." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2132 boot-installer.xml:2236 boot-installer.xml:2770 +#: boot-installer.xml:2132 boot-installer.xml:2236 boot-installer.xml:2729 #, no-c-format msgid "Boot Parameters" msgstr "Tham số khởi động" @@ -3560,84 +3559,14 @@ msgstr "" "(khởi động đĩa CD-ROM) mà đơn giản là bí danh để khởi động từ thiết bị SCSI " "trên ID 6 (hay cái chủ phụ trên máy dựa vào IDE)." -#. Tag: para -#: boot-installer.xml:2713 -#, no-c-format -msgid "" -"Floppy images are currently only available for sparc32, but, for technical " -"reasons, not for official releases. (The reason is that they can only be " -"built as root, which is not supported by our build daemons.) Look under " -"<quote>daily built images</quote> on the <ulink url=\"&url-d-i;\">Debian " -"Installer project website</ulink> for links to floppy images for sparc32." -msgstr "" -"Ảnh địa mềm hiện thời chỉ sẵn sàng cho kiến trúc sparc32, nhưng vì lý do kỹ " -"thuật, không phải cho các bản phát hành chính thức. (Lý do là chúng xây dựng " -"được chỉ với quyền người chủ, mà không hỗ trợ bởi trình nền xây dựng của " -"chúng tôi.) Xem dưới <quote>daily built images</quote> (các ảnh xây dựng " -"hàng ngày) trên <ulink url=\"&url-d-i;\">nơi Mạng của dự án bộ cài đặt " -"Debian</ulink> tìm liên kết tới ảnh đĩa mềm cho sparc32." - -#. Tag: para -#: boot-installer.xml:2722 -#, no-c-format -msgid "" -"To boot from floppy on a Sparc, use <informalexample><screen>\n" -"Stop-A -> OpenBoot: \"boot floppy\"\n" -"</screen></informalexample> Be warned that the newer Sun4u (ultra) " -"architecture does not support floppy booting. A typical error message is " -"<computeroutput>Bad magic number in disk label - Can't open disk label " -"package</computeroutput>." -msgstr "" -"Để khởi động từ đĩa mềm trên máy kiểu Sparc, hãy chạy lệnh: " -"<informalexample><screen>\n" -"Stop-A -> OpenBoot: \"boot floppy\"\n" -"</screen></informalexample> Cảnh báo : kiến trúc Sun4u (ultra) mới hơn không " -"hỗ trợ khả năng khởi động từ đĩa mềm. Thông điệp lỗi thường là " -"<computeroutput>Bad magic number in disk label - Can't open disk label " -"package</computeroutput> (gặp số ma thuật sai trong nhãn đĩa nên không thể " -"mở gói nhãn đĩa)." - -#. Tag: para -#: boot-installer.xml:2732 -#, no-c-format -msgid "" -"Several Sparcs (e.g. Ultra 10) have an OBP bug that prevents them from " -"booting (instead of not supporting booting at all). The appropriate OBP " -"update can be downloaded as product ID 106121 from <ulink url=\"http://" -"sunsolve.sun.com\"></ulink>." -msgstr "" -"Vài máy kiểu Sparc (v.d. Ultra 10) có lỗi OBP chặn khởi động (thay vào không " -"hỗ trợ khả năng khởi động bằng cách nào cả). Bản cập nhật OBP thích hợp có " -"thể được tải như là mã nhận diện sản phẩm ID 106121 xuống <ulink url=" -"\"http://sunsolve.sun.com\"></ulink>." - -#. Tag: para -#: boot-installer.xml:2739 -#, no-c-format -msgid "" -"If you are booting from the floppy, and you see messages such as " -"<informalexample><screen>\n" -"Fatal error: Cannot read partition\n" -"Illegal or malformed device name\n" -"</screen></informalexample> then it is possible that floppy booting is " -"simply not supported on your machine." -msgstr "" -"Nếu bạn đang khởi động từ đĩa mềm, và xem thông điệp như " -"<informalexample><screen>\n" -"Fatal error: Cannot read partition\n" -"Illegal or malformed device name\n" -"</screen></informalexample> (lỗi nghiêm trọng: không thể đọc phân vùng, tên " -"thiết bị bất hợp pháp hay dạng sai), có lẽ khả năng khởi động từ đĩa mềm đơn " -"giản không được hỗ trợ trên máy đó." - #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2751 +#: boot-installer.xml:2710 #, no-c-format msgid "IDPROM Messages" msgstr "Thông điệp IDPROM" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2752 +#: boot-installer.xml:2711 #, no-c-format msgid "" "If you cannot boot because you get messages about a problem with " @@ -3652,7 +3581,7 @@ msgstr "" "thêm." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2771 +#: boot-installer.xml:2730 #, no-c-format msgid "" "Boot parameters are Linux kernel parameters which are generally used to make " @@ -3666,7 +3595,7 @@ msgstr "" "số trường hợp, bạn cần phải giúp đỡ hạt nhân một ít." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2778 +#: boot-installer.xml:2737 #, no-c-format msgid "" "If this is the first time you're booting the system, try the default boot " @@ -3681,7 +3610,7 @@ msgstr "" "thống biết về phần cứng đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2785 +#: boot-installer.xml:2744 #, no-c-format msgid "" "Information on many boot parameters can be found in the <ulink url=\"http://" @@ -3698,7 +3627,7 @@ msgstr "" "troubleshooting\"/>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2794 +#: boot-installer.xml:2753 #, no-c-format msgid "" "When the kernel boots, a message <informalexample><screen>\n" @@ -3726,7 +3655,7 @@ msgstr "" "và <userinput>mem=64m</userinput> có nghĩa là 64MB bộ nhớ RAM." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2810 +#: boot-installer.xml:2769 #, no-c-format msgid "" "If you are booting with a serial console, generally the kernel will " @@ -3747,7 +3676,7 @@ msgstr "" "như <filename>ttyS0</filename>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2823 +#: boot-installer.xml:2782 #, no-c-format msgid "" "For &arch-title; the serial devices are <filename>ttya</filename> or " @@ -3761,13 +3690,13 @@ msgstr "" "envar> thành <filename>ttya</filename>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2834 +#: boot-installer.xml:2793 #, no-c-format msgid "Debian Installer Parameters" msgstr "Tham số trình cài đặt Debian" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2835 +#: boot-installer.xml:2794 #, no-c-format msgid "" "The installation system recognizes a few additional boot " @@ -3781,7 +3710,7 @@ msgstr "" "nhân không thể phục hồi.</para> </footnote> có thể hữu ích." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2848 +#: boot-installer.xml:2807 #, no-c-format msgid "" "A number of parameters have a <quote>short form</quote> that helps avoid the " @@ -3797,19 +3726,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2860 +#: boot-installer.xml:2819 #, no-c-format msgid "debconf/priority (priority)" msgstr "debconf/priority (priority)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2861 +#: boot-installer.xml:2820 #, no-c-format msgid "This parameter sets the lowest priority of messages to be displayed." msgstr "Tham số này đặt ưu tiên thấp nhất cho những thông điệp cần hiển thị." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2865 +#: boot-installer.xml:2824 #, no-c-format msgid "" "The default installation uses <userinput>priority=high</userinput>. This " @@ -3823,7 +3752,7 @@ msgstr "" "đặt điều chỉnh ưu tiên như cần thiết." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2872 +#: boot-installer.xml:2831 #, no-c-format msgid "" "If you add <userinput>priority=medium</userinput> as boot parameter, you " @@ -3845,13 +3774,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2886 +#: boot-installer.xml:2845 #, no-c-format msgid "DEBIAN_FRONTEND" msgstr "DEBIAN_FRONTEND" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2887 +#: boot-installer.xml:2846 #, no-c-format msgid "" "This boot parameter controls the type of user interface used for the " @@ -3885,13 +3814,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2916 +#: boot-installer.xml:2875 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG" msgstr "BOOT_DEBUG" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2917 +#: boot-installer.xml:2876 #, no-c-format msgid "" "Setting this boot parameter to 2 will cause the installer's boot process to " @@ -3907,52 +3836,52 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2926 +#: boot-installer.xml:2885 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG=0" msgstr "BOOT_DEBUG=0" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2927 +#: boot-installer.xml:2886 #, no-c-format msgid "This is the default." msgstr "Đây là giá trị mặc định." # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2931 +#: boot-installer.xml:2890 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG=1" msgstr "BOOT_DEBUG=1" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2932 +#: boot-installer.xml:2891 #, no-c-format msgid "More verbose than usual." msgstr "Chi tiết hơn cấp thường." # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2936 +#: boot-installer.xml:2895 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG=2" msgstr "BOOT_DEBUG=2" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2937 +#: boot-installer.xml:2896 #, no-c-format msgid "Lots of debugging information." msgstr "Xuất rất nhiều thông tin gỡ lỗi." # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: userinput -#: boot-installer.xml:2941 +#: boot-installer.xml:2900 #, no-c-format msgid "BOOT_DEBUG=3" msgstr "BOOT_DEBUG=3" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2942 +#: boot-installer.xml:2901 #, no-c-format msgid "" "Shells are run at various points in the boot process to allow detailed " @@ -3964,13 +3893,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2956 +#: boot-installer.xml:2915 #, no-c-format msgid "INSTALL_MEDIA_DEV" msgstr "INSTALL_MEDIA_DEV" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2957 +#: boot-installer.xml:2916 #, no-c-format msgid "" "The value of the parameter is the path to the device to load the Debian " @@ -3982,7 +3911,7 @@ msgstr "" "dev/floppy/0</userinput>" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2963 +#: boot-installer.xml:2922 #, no-c-format msgid "" "The boot floppy, which normally scans all floppies it can to find the root " @@ -3992,13 +3921,13 @@ msgstr "" "thể bị lọc bởi tham số này để phát hiện chỉ một thiết bị thôi." #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2973 +#: boot-installer.xml:2932 #, no-c-format msgid "lowmem" msgstr "" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2974 +#: boot-installer.xml:2933 #, no-c-format msgid "" "Can be used to force the installer to a lowmem level higher than the one the " @@ -4008,13 +3937,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2984 +#: boot-installer.xml:2943 #, no-c-format msgid "debian-installer/framebuffer (fb)" msgstr "debian-installer/framebuffer (fb)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2985 +#: boot-installer.xml:2944 #, no-c-format msgid "" "Some architectures use the kernel framebuffer to offer installation in a " @@ -4032,7 +3961,7 @@ msgstr "" "đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2994 +#: boot-installer.xml:2953 #, no-c-format msgid "" "The <userinput>video=vga16:off</userinput> argument may also be used to " @@ -4044,19 +3973,19 @@ msgstr "" "máy kiểu Dell Inspiron chứa thẻ Mobile Radeon." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3000 +#: boot-installer.xml:2959 #, no-c-format msgid "Such problems have been reported on the Amiga 1200 and SE/30." msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu Amiga 1200 và SE/30." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3004 +#: boot-installer.xml:2963 #, no-c-format msgid "Such problems have been reported on hppa." msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu hppa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3008 +#: boot-installer.xml:2967 #, no-c-format msgid "" "Because of display problems on some systems, framebuffer support is " @@ -4076,13 +4005,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3022 +#: boot-installer.xml:2981 #, no-c-format msgid "debian-installer/theme (theme)" msgstr "debian-installer/theme (theme)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3023 +#: boot-installer.xml:2982 #, no-c-format msgid "" "A theme determines how the user interface of the installer looks (colors, " @@ -4099,13 +4028,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3035 boot-installer.xml:3238 +#: boot-installer.xml:2994 boot-installer.xml:3197 #, no-c-format msgid "netcfg/disable_dhcp" msgstr "netcfg/disable_dhcp" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3036 +#: boot-installer.xml:2995 #, no-c-format msgid "" "By default, the &d-i; automatically probes for network configuration via " @@ -4119,7 +4048,7 @@ msgstr "" "thăm dò DCHP." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3043 +#: boot-installer.xml:3002 #, no-c-format msgid "" "If you have a DHCP server on your local network, but want to avoid it " @@ -4134,13 +4063,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3054 +#: boot-installer.xml:3013 #, no-c-format msgid "hw-detect/start_pcmcia" msgstr "hw-detect/start_pcmcia" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3055 +#: boot-installer.xml:3014 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>false</userinput> to prevent starting PCMCIA services, if " @@ -4151,13 +4080,13 @@ msgstr "" "tiếng do trường hợp lỗi này." #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3065 +#: boot-installer.xml:3024 #, no-c-format msgid "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)" msgstr "" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3066 +#: boot-installer.xml:3025 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> to enable support for Serial ATA RAID " @@ -4168,13 +4097,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3077 +#: boot-installer.xml:3036 #, no-c-format msgid "preseed/url (url)" msgstr "preseed/url (url)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3078 +#: boot-installer.xml:3037 #, no-c-format msgid "" "Specify the url to a preconfiguration file to download and use for " @@ -4185,13 +4114,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3087 +#: boot-installer.xml:3046 #, no-c-format msgid "preseed/file (file)" msgstr "preseed/file (file)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3088 +#: boot-installer.xml:3047 #, no-c-format msgid "" "Specify the path to a preconfiguration file to load for automating the " @@ -4202,13 +4131,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3097 +#: boot-installer.xml:3056 #, fuzzy, no-c-format msgid "preseed/interactive" msgstr "preseed/file (file)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3098 +#: boot-installer.xml:3057 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> to display questions even if they have " @@ -4222,13 +4151,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3110 +#: boot-installer.xml:3069 #, no-c-format msgid "auto-install/enable (auto)" msgstr "auto-install/enable (auto)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3111 +#: boot-installer.xml:3070 #, no-c-format msgid "" "Delay questions that are normally asked before preseeding is possible until " @@ -4241,13 +4170,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3122 +#: boot-installer.xml:3081 #, no-c-format msgid "cdrom-detect/eject" msgstr "cdrom-detect/eject" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3123 +#: boot-installer.xml:3082 #, no-c-format msgid "" "By default, before rebooting, &d-i; automatically ejects the optical media " @@ -4266,7 +4195,7 @@ msgstr "" "động vật chứa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3132 +#: boot-installer.xml:3091 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>false</userinput> to disable automatic ejection, and be " @@ -4279,13 +4208,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3143 +#: boot-installer.xml:3102 #, fuzzy, no-c-format msgid "debian-installer/allow_unauthenticated" msgstr "debian-installer/locale (locale)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3144 +#: boot-installer.xml:3103 #, no-c-format msgid "" "By default the installer requires that repositories be authenticated using a " @@ -4296,13 +4225,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3155 +#: boot-installer.xml:3114 #, no-c-format msgid "ramdisk_size" msgstr "ramdisk_size" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3156 +#: boot-installer.xml:3115 #, no-c-format msgid "" "This parameter should already be set to a correct value where needed; set it " @@ -4315,13 +4244,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3166 +#: boot-installer.xml:3125 #, no-c-format msgid "mouse/left" msgstr "mouse/left" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3167 +#: boot-installer.xml:3126 #, no-c-format msgid "" "For the gtk frontend (graphical installer), users can switch the mouse to " @@ -4333,13 +4262,13 @@ msgstr "" "thành <userinput>true</userinput> (đúng)." #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3176 +#: boot-installer.xml:3135 #, no-c-format msgid "directfb/hw-accel" msgstr "directfb/hw-accel" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3177 +#: boot-installer.xml:3136 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "For the gtk frontend (graphical installer), hardware acceleration in " @@ -4352,13 +4281,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3187 +#: boot-installer.xml:3146 #, no-c-format msgid "rescue/enable" msgstr "rescue/enable" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3188 +#: boot-installer.xml:3147 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> to enter rescue mode rather than " @@ -4368,13 +4297,13 @@ msgstr "" "hơn là chạy tiến trình cài đặt chuẩn. Xem <xref linkend=\"rescue\"/>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3199 +#: boot-installer.xml:3158 #, no-c-format msgid "Using boot parameters to answer questions" msgstr "Dùng tham số khởi động để trả lời câu hỏi" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3200 +#: boot-installer.xml:3159 #, no-c-format msgid "" "With some exceptions, a value can be set at the boot prompt for any question " @@ -4388,13 +4317,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3212 +#: boot-installer.xml:3171 #, no-c-format msgid "debian-installer/locale (locale)" msgstr "debian-installer/locale (locale)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3213 +#: boot-installer.xml:3172 #, no-c-format msgid "" "Can be used to set both the language and country for the installation. This " @@ -4413,13 +4342,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3224 +#: boot-installer.xml:3183 #, no-c-format msgid "anna/choose_modules (modules)" msgstr "anna/choose_modules (modules)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3225 +#: boot-installer.xml:3184 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Can be used to automatically load installer components that are not loaded " @@ -4435,7 +4364,7 @@ msgstr "" "PPPoE)." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3239 +#: boot-installer.xml:3198 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> if you want to disable DHCP and instead " @@ -4445,13 +4374,13 @@ msgstr "" "và ép buộc cấu hình mạng tĩnh thay thế." #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3248 +#: boot-installer.xml:3207 #, no-c-format msgid "mirror/protocol (protocol)" msgstr "mirror/protocol (protocol)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3249 +#: boot-installer.xml:3208 #, no-c-format msgid "" "By default the installer will use the http protocol to download files from " @@ -4470,13 +4399,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:3262 +#: boot-installer.xml:3221 #, no-c-format msgid "tasksel:tasksel/first (tasks)" msgstr "tasksel:tasksel/first (tasks)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3263 +#: boot-installer.xml:3222 #, no-c-format msgid "" "Can be used to select tasks that are not available from the interactive task " @@ -4488,13 +4417,13 @@ msgstr "" "linkend=\"pkgsel\"/> để tìm thông tin thêm." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3277 +#: boot-installer.xml:3236 #, no-c-format msgid "Passing parameters to kernel modules" msgstr "Gửi tham số cho mô-đun hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3278 +#: boot-installer.xml:3237 #, no-c-format msgid "" "If drivers are compiled into the kernel, you can pass parameters to them as " @@ -4518,7 +4447,7 @@ msgstr "" "trong cấu hình cho hệ thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3291 +#: boot-installer.xml:3250 #, no-c-format msgid "" "Note that it is now quite rare that parameters need to be passed to modules. " @@ -4532,7 +4461,7 @@ msgstr "" "cần phải tự đặt tham số." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3298 +#: boot-installer.xml:3257 #, no-c-format msgid "" "The syntax to use to set parameters for modules is: " @@ -4554,19 +4483,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: boot-installer.xml:3308 +#: boot-installer.xml:3267 #, no-c-format msgid "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10" msgstr "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10" #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3314 +#: boot-installer.xml:3273 #, no-c-format msgid "Blacklisting kernel modules" msgstr "Cấm mô-đun hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3315 +#: boot-installer.xml:3274 #, no-c-format msgid "" "Sometimes it may be necessary to blacklist a module to prevent it from being " @@ -4584,7 +4513,7 @@ msgstr "" "khiển không đúng được nạp trước." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3324 +#: boot-installer.xml:3283 #, no-c-format msgid "" "You can blacklist a module using the following syntax: " @@ -4600,7 +4529,7 @@ msgstr "" "thống được cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3332 +#: boot-installer.xml:3291 #, no-c-format msgid "" "Note that a module may still be loaded by the installation system itself. " @@ -4614,19 +4543,19 @@ msgstr "" "được hiển thị trong những giải đoạn phát hiện phần cứng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3349 +#: boot-installer.xml:3308 #, no-c-format msgid "Troubleshooting the Installation Process" msgstr "Giải đáp thắc mắc trong tiến trình cài đặt" #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3354 +#: boot-installer.xml:3313 #, no-c-format msgid "CD-ROM Reliability" msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa CD-ROM" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3355 +#: boot-installer.xml:3314 #, no-c-format msgid "" "Sometimes, especially with older CD-ROM drives, the installer may fail to " @@ -4640,7 +4569,7 @@ msgstr "" "trong khi đọc nó trong tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3362 +#: boot-installer.xml:3321 #, no-c-format msgid "" "There are a many different possible causes for these problems. We can only " @@ -4652,13 +4581,13 @@ msgstr "" "định chúng. Theo bạn sửa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3368 +#: boot-installer.xml:3327 #, no-c-format msgid "There are two very simple things that you should try first." msgstr "Khuyên bạn trước tiên thử hai việc rất đơn giản." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3373 +#: boot-installer.xml:3332 #, no-c-format msgid "" "If the CD-ROM does not boot, check that it was inserted correctly and that " @@ -4668,7 +4597,7 @@ msgstr "" "nó không dơ bẩn." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3379 +#: boot-installer.xml:3338 #, no-c-format msgid "" "If the installer fails to recognize a CD-ROM, try just running the option " @@ -4682,7 +4611,7 @@ msgstr "" "đến DMA đã được quyết định bằng cách này." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3389 +#: boot-installer.xml:3348 #, no-c-format msgid "" "If this does not work, then try the suggestions in the subsections below. " @@ -4694,7 +4623,7 @@ msgstr "" "cho cả hai đĩa CD và DVD, nhưng nói về đĩa CD-ROM vì đơn giản hơn." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3395 +#: boot-installer.xml:3354 #, no-c-format msgid "" "If you cannot get the installation working from CD-ROM, try one of the other " @@ -4704,13 +4633,13 @@ msgstr "" "đặt khác sẵn sàng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3403 +#: boot-installer.xml:3362 #, no-c-format msgid "Common issues" msgstr "Vấn đề thường gặp" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3406 +#: boot-installer.xml:3365 #, no-c-format msgid "" "Some older CD-ROM drives do not support reading from discs that were burned " @@ -4720,7 +4649,7 @@ msgstr "" "tốc độ cao bằng bộ ghi CD hiện đại." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3412 +#: boot-installer.xml:3371 #, no-c-format msgid "" "If your system boots correctly from the CD-ROM, it does not necessarily mean " @@ -4732,7 +4661,7 @@ msgstr "" "CD-ROM được kết nối)." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3419 +#: boot-installer.xml:3378 #, no-c-format msgid "" "Some older CD-ROM drives do not work correctly if <quote>direct memory " @@ -4742,20 +4671,20 @@ msgstr "" "nhớ trực tiếp</quote> (DMA) được hiệu lực." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3430 +#: boot-installer.xml:3389 #, no-c-format msgid "How to investigate and maybe solve issues" msgstr "Cách xem xét và có thể quyết định vấn đề" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3431 +#: boot-installer.xml:3390 #, no-c-format msgid "If the CD-ROM fails to boot, try the suggestions listed below." msgstr "" "Đĩa CD-ROM không khởi động được thì hãy thử những lời đề nghị bên dưới." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3436 +#: boot-installer.xml:3395 #, no-c-format msgid "" "Check that your BIOS actually supports booting from CD-ROM (older systems " @@ -4765,7 +4694,7 @@ msgstr "" "thống cũ không phải) và ổ đĩa CD-ROM hỗ trợ kiểu vật chứa đang được dùng." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3442 +#: boot-installer.xml:3401 #, no-c-format msgid "" "If you downloaded an iso image, check that the md5sum of that image matches " @@ -4792,7 +4721,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: boot-installer.xml:3455 +#: boot-installer.xml:3414 #, no-c-format msgid "" "$ dd if=/dev/cdrom | \\\n" @@ -4818,7 +4747,7 @@ msgstr "" "seconds\t\tgiây]" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3460 +#: boot-installer.xml:3419 #, no-c-format msgid "" "If, after the installer has been booted successfully, the CD-ROM is not " @@ -4838,7 +4767,7 @@ msgstr "" "tiếp ảo thứ hai (VT2) rồi kích hoạt trình bao ở đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3472 +#: boot-installer.xml:3431 #, no-c-format msgid "" "Switch to VT4 or view the contents of <filename>/var/log/syslog</filename> " @@ -4851,7 +4780,7 @@ msgstr "" "<command>dmesg</command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3479 +#: boot-installer.xml:3438 #, no-c-format msgid "" "Check in the output of <command>dmesg</command> if your CD-ROM drive was " @@ -4887,7 +4816,7 @@ msgstr "" "nối, bạn có thể thử tự nạp nó bằng <command>modprobe</command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3493 +#: boot-installer.xml:3452 #, no-c-format msgid "" "Check that there is a device node for your CD-ROM drive under <filename>/dev/" @@ -4900,7 +4829,7 @@ msgstr "" "dev/cdroms/cdrom0</filename>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3501 +#: boot-installer.xml:3460 #, no-c-format msgid "" "Use the <command>mount</command> command to check if the CD-ROM is already " @@ -4916,7 +4845,7 @@ msgstr "" "lệnh đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3511 +#: boot-installer.xml:3470 #, no-c-format msgid "" "Check if DMA is currently enabled: <informalexample><screen>\n" @@ -4942,7 +4871,7 @@ msgstr "" "tương ứng với ổ đĩa CD-ROM đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3526 +#: boot-installer.xml:3485 #, no-c-format msgid "" "If there are any problems during the installation, try checking the " @@ -4956,13 +4885,13 @@ msgstr "" "đọc đáng tin cây." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3541 +#: boot-installer.xml:3500 #, no-c-format msgid "Floppy Disk Reliability" msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa mềm" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3543 +#: boot-installer.xml:3502 #, no-c-format msgid "" "The biggest problem for people using floppy disks to install Debian seems to " @@ -4972,7 +4901,7 @@ msgstr "" "đáng tin cậy của đĩa mềm." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3548 +#: boot-installer.xml:3507 #, no-c-format msgid "" "The boot floppy is the floppy with the worst problems, because it is read by " @@ -4990,7 +4919,7 @@ msgstr "" "điệp về lỗi nhập/xuất trên đĩa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3557 +#: boot-installer.xml:3516 #, no-c-format msgid "" "If you are having the installation stall at a particular floppy, the first " @@ -5008,7 +4937,7 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3566 +#: boot-installer.xml:3525 #, no-c-format msgid "" "One user reports he had to write the images to floppy <emphasis>three</" @@ -5020,7 +4949,7 @@ msgstr "" "còn sau đó, mọi thứ thì tốt với đĩa mềm thứ ba." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3572 +#: boot-installer.xml:3531 #, no-c-format msgid "" "Normally you should not have to download a floppy image again, but if you " @@ -5032,7 +4961,7 @@ msgstr "" "tổng MD5SUM của nó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3578 +#: boot-installer.xml:3537 #, no-c-format msgid "" "Other users have reported that simply rebooting a few times with the same " @@ -5044,13 +4973,13 @@ msgstr "" "này do lỗi trong trình điều khiển đĩa mềm kiểu phần vững hay phần cứng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3587 +#: boot-installer.xml:3546 #, no-c-format msgid "Boot Configuration" msgstr "Cấu hình khởi động" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3589 +#: boot-installer.xml:3548 #, no-c-format msgid "" "If you have problems and the kernel hangs during the boot process, doesn't " @@ -5064,7 +4993,7 @@ msgstr "" "\"boot-parms\"/>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3596 +#: boot-installer.xml:3555 #, no-c-format msgid "" "Often, problems can be solved by removing add-ons and peripherals, and then " @@ -5076,7 +5005,7 @@ msgstr "" "thiết bị cầm-và-chơi có thể gây ra nhiều vấn đề.</phrase>" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3602 +#: boot-installer.xml:3561 #, no-c-format msgid "" "If you have a large amount of memory installed in your machine, more than " @@ -5090,13 +5019,13 @@ msgstr "" "<userinput>mem=512m</userinput> (bộ nhớ)." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3613 boot-installer.xml:3697 +#: boot-installer.xml:3572 boot-installer.xml:3656 #, no-c-format msgid "Common &arch-title; Installation Problems" msgstr "Vấn đề cài đặt &arch-title; thường" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3614 +#: boot-installer.xml:3573 #, no-c-format msgid "" "There are some common installation problems that can be solved or avoided by " @@ -5106,7 +5035,7 @@ msgstr "" "cách gởi đối số khởi động riêng cho trình cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3619 +#: boot-installer.xml:3578 #, no-c-format msgid "" "Some systems have floppies with <quote>inverted DCLs</quote>. If you receive " @@ -5118,7 +5047,7 @@ msgstr "" "nhập tham số <userinput>floppy=thinkpad</userinput> (đĩa mềm=vùng nghĩ)." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3625 +#: boot-installer.xml:3584 #, no-c-format msgid "" "On some systems, such as the IBM PS/1 or ValuePoint (which have ST-506 disk " @@ -5138,7 +5067,7 @@ msgstr "" "<replaceable>rãnh ghi</replaceable></userinput>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3634 +#: boot-installer.xml:3593 #, no-c-format msgid "" "If you have a very old machine, and the kernel hangs after saying " @@ -5152,7 +5081,7 @@ msgstr "" "userinput> (không đánh), mà tất khả năng kiểm tra này." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3641 +#: boot-installer.xml:3600 #, no-c-format msgid "" "If your screen begins to show a weird picture while the kernel boots, eg. " @@ -5173,13 +5102,13 @@ msgstr "" "linkend=\"boot-parms\"/> để tìm chi tiết." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3655 +#: boot-installer.xml:3614 #, no-c-format msgid "System Freeze During the PCMCIA Configuration Phase" msgstr "Hệ thống đông đặc trong giai đoạn cấu hình PCMCIA" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3656 +#: boot-installer.xml:3615 #, no-c-format msgid "" "Some laptop models produced by Dell are known to crash when PCMCIA device " @@ -5199,7 +5128,7 @@ msgstr "" "bạn có thể cấu hình PCMCIA, và loại trừ phạm vị tài nguyên gây ra lỗi đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3666 +#: boot-installer.xml:3625 #, no-c-format msgid "" "Alternatively, you can boot the installer in expert mode. You will then be " @@ -5222,13 +5151,13 @@ msgstr "" "trị này vào trình cài đặt." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3683 +#: boot-installer.xml:3642 #, no-c-format msgid "System Freeze while Loading USB Modules" msgstr "Hệ thống đông đặc trong khi tải mô-đun USB" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3684 +#: boot-installer.xml:3643 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "The kernel normally tries to install USB modules and the USB keyboard driver " @@ -5247,19 +5176,19 @@ msgstr "" "khởi động, mà sẽ ngăn cản tải mô-đun USB." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3698 +#: boot-installer.xml:3657 #, no-c-format msgid "There are some common installation problems that are worth mentioning." msgstr "Một số vấn đề cài đặt thường gặp." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3704 +#: boot-installer.xml:3663 #, no-c-format msgid "Misdirected video output" msgstr "Kết xuất ảnh động bị hướng sai" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3705 +#: boot-installer.xml:3664 #, no-c-format msgid "" "It is fairly common for &arch-title; to have two video cards in one machine, " @@ -5287,7 +5216,7 @@ msgstr "" "(ảnh động=atyfb:tắt)." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3719 +#: boot-installer.xml:3678 #, no-c-format msgid "" "Note that you may also have to manually add this parameter to the silo " @@ -5301,13 +5230,13 @@ msgstr "" "cấu hình <filename>/etc/X11/xorg.conf</filename>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3730 +#: boot-installer.xml:3689 #, no-c-format msgid "Failure to Boot or Install from CD-ROM" msgstr "Lỗi khởi động hay cài đặt từ đĩa CD-ROM" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3731 +#: boot-installer.xml:3690 #, no-c-format msgid "" "Some Sparc systems are notoriously difficult to boot from CD-ROM and even if " @@ -5320,7 +5249,7 @@ msgstr "" "SunBlade." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3737 +#: boot-installer.xml:3696 #, no-c-format msgid "We recommend to install such systems by netbooting the installer." msgstr "" @@ -5328,13 +5257,13 @@ msgstr "" "mạng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3746 +#: boot-installer.xml:3705 #, no-c-format msgid "Interpreting the Kernel Startup Messages" msgstr "Giải thích thông điệp khởi chạy hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3748 +#: boot-installer.xml:3707 #, no-c-format msgid "" "During the boot sequence, you may see many messages in the form " @@ -5370,13 +5299,13 @@ msgstr "" "(xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/>)." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3773 +#: boot-installer.xml:3732 #, no-c-format msgid "Reporting Installation Problems" msgstr "Thông báo vấn đề cài đặt" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3774 +#: boot-installer.xml:3733 #, no-c-format msgid "" "If you get through the initial boot phase but cannot complete the install, " @@ -5395,7 +5324,7 @@ msgstr "" "nó. Khi thông báo lỗi, khuyên bạn đính kèm thông tin này." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3785 +#: boot-installer.xml:3744 #, no-c-format msgid "" "Other pertinent installation messages may be found in <filename>/var/log/</" @@ -5407,13 +5336,13 @@ msgstr "" "</filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới được cài đặt." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3796 +#: boot-installer.xml:3755 #, no-c-format msgid "Submitting Installation Reports" msgstr "Đệ trình báo cáo cài đặt" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3797 +#: boot-installer.xml:3756 #, no-c-format msgid "" "If you still have problems, please submit an installation report. We also " @@ -5429,7 +5358,7 @@ msgstr "" "<email>vi-VN@googlegroups.com</email> nhé. Chúng tôi sẽ dịch cho bạn.]" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3804 +#: boot-installer.xml:3763 #, no-c-format msgid "" "Note that your installation report will be published in the Debian Bug " @@ -5441,7 +5370,7 @@ msgstr "" "đảm bảo bạn sử dụng một địa chỉ thư điện tử cũng công cộng." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3810 +#: boot-installer.xml:3769 #, no-c-format msgid "" "If you have a working Debian system, the easiest way to send an installation " @@ -5459,7 +5388,7 @@ msgstr "" "chạy lệnh <command>reportbug installation-reports</command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3820 +#: boot-installer.xml:3779 #, no-c-format msgid "" "Alternatively you can use this template when filling out installation " @@ -5552,6 +5481,65 @@ msgstr "" "những thông điệp hạt nhân cuối cùng đã hiển thị nếu hạt nhân đã treo cứng. " "Diễn tả những bước đến tình trạng vấn đề này." +#~ msgid "" +#~ "Floppy images are currently only available for sparc32, but, for " +#~ "technical reasons, not for official releases. (The reason is that they " +#~ "can only be built as root, which is not supported by our build daemons.) " +#~ "Look under <quote>daily built images</quote> on the <ulink url=\"&url-d-i;" +#~ "\">Debian Installer project website</ulink> for links to floppy images " +#~ "for sparc32." +#~ msgstr "" +#~ "Ảnh địa mềm hiện thời chỉ sẵn sàng cho kiến trúc sparc32, nhưng vì lý do " +#~ "kỹ thuật, không phải cho các bản phát hành chính thức. (Lý do là chúng " +#~ "xây dựng được chỉ với quyền người chủ, mà không hỗ trợ bởi trình nền xây " +#~ "dựng của chúng tôi.) Xem dưới <quote>daily built images</quote> (các ảnh " +#~ "xây dựng hàng ngày) trên <ulink url=\"&url-d-i;\">nơi Mạng của dự án bộ " +#~ "cài đặt Debian</ulink> tìm liên kết tới ảnh đĩa mềm cho sparc32." + +#~ msgid "" +#~ "To boot from floppy on a Sparc, use <informalexample><screen>\n" +#~ "Stop-A -> OpenBoot: \"boot floppy\"\n" +#~ "</screen></informalexample> Be warned that the newer Sun4u (ultra) " +#~ "architecture does not support floppy booting. A typical error message is " +#~ "<computeroutput>Bad magic number in disk label - Can't open disk label " +#~ "package</computeroutput>." +#~ msgstr "" +#~ "Để khởi động từ đĩa mềm trên máy kiểu Sparc, hãy chạy lệnh: " +#~ "<informalexample><screen>\n" +#~ "Stop-A -> OpenBoot: \"boot floppy\"\n" +#~ "</screen></informalexample> Cảnh báo : kiến trúc Sun4u (ultra) mới hơn " +#~ "không hỗ trợ khả năng khởi động từ đĩa mềm. Thông điệp lỗi thường là " +#~ "<computeroutput>Bad magic number in disk label - Can't open disk label " +#~ "package</computeroutput> (gặp số ma thuật sai trong nhãn đĩa nên không " +#~ "thể mở gói nhãn đĩa)." + +#~ msgid "" +#~ "Several Sparcs (e.g. Ultra 10) have an OBP bug that prevents them from " +#~ "booting (instead of not supporting booting at all). The appropriate OBP " +#~ "update can be downloaded as product ID 106121 from <ulink url=\"http://" +#~ "sunsolve.sun.com\"></ulink>." +#~ msgstr "" +#~ "Vài máy kiểu Sparc (v.d. Ultra 10) có lỗi OBP chặn khởi động (thay vào " +#~ "không hỗ trợ khả năng khởi động bằng cách nào cả). Bản cập nhật OBP thích " +#~ "hợp có thể được tải như là mã nhận diện sản phẩm ID 106121 xuống <ulink " +#~ "url=\"http://sunsolve.sun.com\"></ulink>." + +#~ msgid "" +#~ "If you are booting from the floppy, and you see messages such as " +#~ "<informalexample><screen>\n" +#~ "Fatal error: Cannot read partition\n" +#~ "Illegal or malformed device name\n" +#~ "</screen></informalexample> then it is possible that floppy booting is " +#~ "simply not supported on your machine." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu bạn đang khởi động từ đĩa mềm, và xem thông điệp như " +#~ "<informalexample><screen>\n" +#~ "Fatal error: Cannot read partition\n" +#~ "Illegal or malformed device name\n" +#~ "</screen></informalexample> (lỗi nghiêm trọng: không thể đọc phân vùng, " +#~ "tên thiết bị bất hợp pháp hay dạng sai), có lẽ khả năng khởi động từ đĩa " +#~ "mềm đơn giản không được hỗ trợ trên máy đó." + # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #~ msgid "debian-installer/probe/usb" #~ msgstr "debian-installer/probe/usb" |