From e770286c3412b40c8e73d2a85f0250e37bb9a9c1 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Felipe Augusto van de Wiel Date: Wed, 30 Apr 2008 00:13:55 +0000 Subject: [SILENT_COMMIT] Update of POT and PO files for the manual --- po/vi/preseed.po | 315 +++++++++++++++++++++++++++++++++---------------------- 1 file changed, 187 insertions(+), 128 deletions(-) (limited to 'po/vi') diff --git a/po/vi/preseed.po b/po/vi/preseed.po index 697523e4f..287a4be8a 100644 --- a/po/vi/preseed.po +++ b/po/vi/preseed.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: preseed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-04-25 00:10+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2008-04-30 00:09+0000\n" "PO-Revision-Date: 2008-02-01 17:23+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -33,7 +33,7 @@ msgstr "" "trong &d-i; để tự động hoá tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:23 preseed.xml:654 +#: preseed.xml:23 preseed.xml:662 #, no-c-format msgid "" "The configuration fragments used in this appendix are also available as an " @@ -614,38 +614,39 @@ msgstr "" #: preseed.xml:391 #, no-c-format msgid "" -"The last part of that url (d-i/&releasename;/./preseed.cfg) is " -"taken from auto-install/defaultroot. By default this " -"includes the directory &releasename; to allow future versions to " -"specify their own codename and let people migrate forwards in a controlled " -"manner. The /./ bit is used to indicate a root, relative " -"to which subsequent paths can be anchored (for use in preseed/include and " -"preseed/run). This allows files to be specified either as full URLs, paths " -"starting with / that are thus anchored, or even paths relative to the " -"location where the last preseed file was found. This can be used to " -"construct more portable scripts where an entire hierarchy of scripts can be " -"moved to a new location without breaking it, for example copying the files " -"onto a USB stick when they started out on a web server. In this example, if " -"the preseed file sets preseed/run to /scripts/" -"late_command.sh then the file will be fetched from http://" +"The last part of that url (d-i/&releasename;/./preseed.cfg) is taken from auto-install/defaultroot. By " +"default this includes the directory &releasename; to " +"allow future versions to specify their own codename and let people migrate " +"forwards in a controlled manner. The /./ bit is used to " +"indicate a root, relative to which subsequent paths can be anchored (for use " +"in preseed/include and preseed/run). This allows files to be specified " +"either as full URLs, paths starting with / that are thus anchored, or even " +"paths relative to the location where the last preseed file was found. This " +"can be used to construct more portable scripts where an entire hierarchy of " +"scripts can be moved to a new location without breaking it, for example " +"copying the files onto a USB stick when they started out on a web server. In " +"this example, if the preseed file sets preseed/run to " +"/scripts/late_command.sh then the file will be fetched " +"from http://autoserver.example.com/d-i/&releasename;/./scripts/" +"late_command.sh." +msgstr "" +"Phần cuối cùng của địa chỉ đó (d-i/&releasename;/./preseed.cfg) được lấy từ giá trị auto-install/defaultroot. " +"Mặc định là nó gồm thư mục &releasename; để cho các phiên " +"bản sau có khả năng xác định tên mã riêng và cho phép mọi người nâng cấp một " +"cách được điều khiển. Phần /./ được dùng để ngụ ý một thư " +"mục gốc vào đó các đường dẫn phụ có thể được neo (để sử dụng trong " +"preseed/includepreseed/run). Bố " +"trí này cho phép xác định tập tin hoặc dạng địa chỉ Mạng đầy đủ hoặc đường " +"dẫn bắt đầu với dấu xuyệc / thì được neo, hoặc ngay cả đường dẫn tương đối " +"với vị trí của tập tin đã lấy cuối cùng. Nó có thể được sử dụng để cấu tạo " +"các văn lệnh có khả năng di động hơn mà toàn bộ phân cấp văn lệnh có thể " +"được di chuyển sang vị trí khác, không ngắt nó, chẳng hạn khi sao chép các " +"tập tin vào thanh USB từ máy phục vụ Mạng. Trong mẫu thí dụ này, nếu tập tin " +"chèn sẵn đặt biến preseed/run thành giá trị /" +"scripts/late_command.sh thì tập tin sẽ được lấy từ http://" "autoserver.example.com/d-i/&releasename;/./scripts/late_command.sh." -msgstr "" -"Phần cuối cùng của địa chỉ đó (d-i/&releasename;/./preseed.cfg) " -"được lấy từ giá trị auto-install/defaultroot. Mặc định là " -"nó gồm thư mục &releasename; để cho các phiên bản sau có khả năng " -"xác định tên mã riêng và cho phép mọi người nâng cấp một cách được điều " -"khiển. Phần /./ được dùng để ngụ ý một thư mục gốc vào đó " -"các đường dẫn phụ có thể được neo (để sử dụng trong preseed/" -"includepreseed/run). Bố trí này cho phép " -"xác định tập tin hoặc dạng địa chỉ Mạng đầy đủ hoặc đường dẫn bắt đầu với " -"dấu xuyệc / thì được neo, hoặc ngay cả đường dẫn tương đối với vị trí của " -"tập tin đã lấy cuối cùng. Nó có thể được sử dụng để cấu tạo các văn lệnh có " -"khả năng di động hơn mà toàn bộ phân cấp văn lệnh có thể được di chuyển sang " -"vị trí khác, không ngắt nó, chẳng hạn khi sao chép các tập tin vào thanh USB " -"từ máy phục vụ Mạng. Trong mẫu thí dụ này, nếu tập tin chèn sẵn đặt biến " -"preseed/run thành giá trị /scripts/late_command." -"sh thì tập tin sẽ được lấy từ http://autoserver.example." -"com/d-i/&releasename;/./scripts/late_command.sh." #. Tag: para #: preseed.xml:411 @@ -1078,6 +1079,18 @@ msgstr "" #: preseed.xml:584 #, no-c-format msgid "" +"For debconf variables (templates) used in the installer itself, the owner " +"should be set to d-i; to preseed variables used in the " +"installed system, the name of the package that contains the corresponding " +"debconf template should be used. Only variables that have their owner set to " +"something other than d-i will be propagated to the debconf " +"database for the installed system." +msgstr "" + +#. Tag: para +#: preseed.xml:592 +#, no-c-format +msgid "" "Most questions need to be preseeded using the values valid in English and " "not the translated values. However, there are some questions (for example in " "partman) where the translated values need to be used." @@ -1087,7 +1100,7 @@ msgstr "" "partman) trong đó cần phải dùng giá trị đã dịch." #. Tag: para -#: preseed.xml:590 +#: preseed.xml:598 #, no-c-format msgid "" "Some questions take a code as value instead of the English text that is " @@ -1097,7 +1110,7 @@ msgstr "" "hiển thị trong khi cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:596 +#: preseed.xml:604 #, no-c-format msgid "" "The easiest way to create a preconfiguration file is to use the example file " @@ -1108,7 +1121,7 @@ msgstr "" "từ từ vào nó." #. Tag: para -#: preseed.xml:601 +#: preseed.xml:609 #, no-c-format msgid "" "An alternative method is to do a manual installation and then, after " @@ -1122,7 +1135,7 @@ msgstr "" "lẫn cơ sở dữ liệu cdebconf của trình cài đặt đều vào cùng một tập tin:" #. Tag: screen -#: preseed.xml:608 +#: preseed.xml:616 #, no-c-format msgid "" "$ debconf-get-selections --installer > file\n" @@ -1133,7 +1146,7 @@ msgstr "" "$ debconf-get-selections >> tập tin" #. Tag: para -#: preseed.xml:610 +#: preseed.xml:618 #, no-c-format msgid "" "However, a file generated in this manner will have some items that should " @@ -1145,7 +1158,7 @@ msgstr "" "hợp của phần lớn người dùng." #. Tag: para -#: preseed.xml:618 +#: preseed.xml:626 #, no-c-format msgid "" "This method relies on the fact that, at the end of the installation, the " @@ -1161,7 +1174,7 @@ msgstr "" "tin đó chỉ cho phép người chủ đọc thôi." #. Tag: para -#: preseed.xml:626 +#: preseed.xml:634 #, no-c-format msgid "" "The directory /var/log/installer and all files in it " @@ -1173,7 +1186,7 @@ msgstr "" "installation-report." #. Tag: para -#: preseed.xml:634 +#: preseed.xml:642 #, no-c-format msgid "" "To check possible values for questions, you can use nano " @@ -1190,7 +1203,7 @@ msgstr "" "trị được gán cho biến." #. Tag: para -#: preseed.xml:642 +#: preseed.xml:650 #, no-c-format msgid "" "To check if the format of your preconfiguration file is valid before " @@ -1202,14 +1215,14 @@ msgstr "" "preseed.cfg." #. Tag: title -#: preseed.xml:653 +#: preseed.xml:661 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Contents of the preconfiguration file" msgid "Contents of the preconfiguration file (for &releasename;)" msgstr "Nội dung của tập tin định cấu hình sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:659 +#: preseed.xml:667 #, no-c-format msgid "" "Note that this example is based on an installation for the Intel x86 " @@ -1225,13 +1238,13 @@ msgstr "" "với kiến trúc đó." #. Tag: title -#: preseed.xml:670 +#: preseed.xml:678 #, no-c-format msgid "Localization" msgstr "Địa phương hoá" #. Tag: para -#: preseed.xml:671 +#: preseed.xml:679 #, no-c-format msgid "" "Setting localization values will only work if you are using initrd " @@ -1243,7 +1256,7 @@ msgstr "" "được tải chỉ sau khi hỏi các câu này." #. Tag: para -#: preseed.xml:677 +#: preseed.xml:685 #, no-c-format msgid "" "The locale can be used to specify both language and country. To specify the " @@ -1256,7 +1269,7 @@ msgstr "" "mã ngôn ngữ/quốc gia khác dạng « nn » hay « nn_QQ »)." #. Tag: screen -#: preseed.xml:683 +#: preseed.xml:691 #, no-c-format msgid "" "# Locale sets language and country.\n" @@ -1266,7 +1279,7 @@ msgstr "" "d-i debian-installer/locale string vi" #. Tag: para -#: preseed.xml:685 +#: preseed.xml:693 #, no-c-format msgid "" "Keyboard configuration consists of selecting a keyboard architecture and a " @@ -1280,7 +1293,7 @@ msgstr "" "trước nó. Bố trí bàn phím phải là hợp lệ cho kiến trúc bàn phím đã chọn." #. Tag: screen -#: preseed.xml:692 +#: preseed.xml:700 #, no-c-format msgid "" "# Keyboard selection.\n" @@ -1296,7 +1309,7 @@ msgstr "" "#d-i console-keymaps-usb/keymap select mac-usb-us" #. Tag: para -#: preseed.xml:694 +#: preseed.xml:702 #, no-c-format msgid "" "To skip keyboard configuration, preseed console-tools/archsPC (at)." #. Tag: title -#: preseed.xml:713 +#: preseed.xml:721 #, no-c-format msgid "Network configuration" msgstr "Cấu hình mạng" #. Tag: para -#: preseed.xml:714 +#: preseed.xml:722 #, no-c-format msgid "" "Of course, preseeding the network configuration won't work if you're loading " @@ -1341,7 +1354,7 @@ msgstr "" "năng gởi tham số cấu hình mạng bằng cách sử dụng tham số khởi động hạt nhân." #. Tag: para -#: preseed.xml:722 +#: preseed.xml:730 #, no-c-format msgid "" "If you need to pick a particular interface when netbooting before loading a " @@ -1353,7 +1366,7 @@ msgstr "" "interface=eth1." #. Tag: para -#: preseed.xml:728 +#: preseed.xml:736 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Although preseeding the network configuration is normally not possible " @@ -1380,19 +1393,19 @@ msgstr "" "run chứa những dòng này:" #. Tag: screen -#: preseed.xml:738 +#: preseed.xml:746 #, no-c-format msgid "killall.sh; netcfg" msgstr "killall.sh; netcfg" #. Tag: para -#: preseed.xml:740 +#: preseed.xml:748 #, no-c-format msgid "The following debconf variables are relevant for network configuration." msgstr "" #. Tag: screen -#: preseed.xml:746 +#: preseed.xml:754 #, no-c-format msgid "" "# netcfg will choose an interface that has link if possible. This makes it\n" @@ -1476,13 +1489,13 @@ msgstr "" "#d-i netcfg/dhcp_hostname string radish" #. Tag: title -#: preseed.xml:751 +#: preseed.xml:759 #, no-c-format msgid "Mirror settings" msgstr "Thiết lập máy nhân bản" #. Tag: para -#: preseed.xml:752 +#: preseed.xml:760 #, no-c-format msgid "" "Depending on the installation method you use, a mirror may be used to " @@ -1496,7 +1509,7 @@ msgstr "" "đã cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:759 +#: preseed.xml:767 #, no-c-format msgid "" "The parameter mirror/suite determines the suite for " @@ -1506,7 +1519,7 @@ msgstr "" "thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: preseed.xml:764 +#: preseed.xml:772 #, no-c-format msgid "" "The parameter mirror/udeb/suite determines the suite " @@ -1524,7 +1537,7 @@ msgstr "" "mirror/suite là trùng." #. Tag: screen -#: preseed.xml:776 +#: preseed.xml:784 #, no-c-format msgid "" "# If you select ftp, the mirror/country string does not need to be set.\n" @@ -1552,13 +1565,13 @@ msgstr "" "#d-i mirror/udeb/suite string testing" #. Tag: title -#: preseed.xml:781 +#: preseed.xml:789 #, no-c-format msgid "Clock and time zone setup" msgstr "Thiết lập đồng hồ và múi giờ" #. Tag: screen -#: preseed.xml:783 +#: preseed.xml:791 #, no-c-format msgid "" "# Controls whether or not the hardware clock is set to UTC.\n" @@ -1588,13 +1601,13 @@ msgstr "" "#d-i clock-setup/ntp-server ntp.example.com" #. Tag: title -#: preseed.xml:788 +#: preseed.xml:796 #, no-c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng" #. Tag: para -#: preseed.xml:789 +#: preseed.xml:797 #, no-c-format msgid "" "Using preseeding to partition the harddisk is very much limited to what is " @@ -1612,7 +1625,7 @@ msgstr "" "hình sẵn. HIện thời không thể phân vùng nhiều đĩa bằng chèn sẵn." #. Tag: para -#: preseed.xml:800 +#: preseed.xml:808 #, no-c-format msgid "" "The identification of disks is dependent on the order in which their drivers " @@ -1624,7 +1637,7 @@ msgstr "" "khả năng chèn sẵn." #. Tag: screen -#: preseed.xml:808 +#: preseed.xml:816 #, no-c-format msgid "" "# If the system has free space you can choose to only partition that space.\n" @@ -1766,13 +1779,13 @@ msgstr "" "d-i partman/confirm boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:813 +#: preseed.xml:821 #, no-c-format msgid "Partitioning using RAID" msgstr "Phân vùng bằng RAID" #. Tag: para -#: preseed.xml:814 +#: preseed.xml:822 #, no-c-format msgid "" "You can also use preseeding to set up partitions on software RAID arrays. " @@ -1788,7 +1801,7 @@ msgstr "" "." #. Tag: para -#: preseed.xml:824 +#: preseed.xml:832 #, no-c-format msgid "" "This type of automated partitioning is easy to get wrong. It is also a very " @@ -1804,7 +1817,7 @@ msgstr "" "nếu bạn gặp lỗi." #. Tag: para -#: preseed.xml:832 +#: preseed.xml:840 #, no-c-format msgid "" "Note that only RAID 0 and RAID 1 have been tested by the developers of the " @@ -1816,7 +1829,7 @@ msgstr "" "suy biến hoặc thiết bị thêm đã được thử ra chỉ một ít." #. Tag: screen -#: preseed.xml:840 +#: preseed.xml:848 #, no-c-format msgid "" "# NOTE: this option is of beta release quality and should be used carefully\n" @@ -1917,13 +1930,13 @@ msgstr "" "d-i partman/confirm boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:845 +#: preseed.xml:853 #, no-c-format msgid "Base system installation" msgstr "Cài đặt hệ thống cơ bản" #. Tag: para -#: preseed.xml:846 +#: preseed.xml:854 #, no-c-format msgid "" "There is actually not very much that can be preseeded for this stage of the " @@ -1934,7 +1947,7 @@ msgstr "" "cách cài đặt hạt nhân." #. Tag: screen -#: preseed.xml:853 +#: preseed.xml:861 #, no-c-format msgid "" "# Select the initramfs generator used to generate the initrd for 2.6 " @@ -1954,13 +1967,13 @@ msgstr "" "#d-i base-installer/kernel/image string linux-image-2.6-486" #. Tag: title -#: preseed.xml:858 +#: preseed.xml:866 #, no-c-format msgid "Account setup" msgstr "Thiết lập tài khoản" #. Tag: para -#: preseed.xml:859 +#: preseed.xml:867 #, no-c-format msgid "" "The password for the root account and name and password for a first regular " @@ -1972,7 +1985,7 @@ msgstr "" "dùng giá trị nhập thô (không mật mã) hay băm kiểu MD5." #. Tag: para -#: preseed.xml:866 +#: preseed.xml:874 #, no-c-format msgid "" "Be aware that preseeding passwords is not completely secure as everyone with " @@ -1988,7 +2001,7 @@ msgstr "" "truy cập băm MD5 cho phép người khác tấn công bằng sức mạnh vũ phu." #. Tag: screen -#: preseed.xml:876 +#: preseed.xml:884 #, no-c-format msgid "" "# Skip creation of a root account (normal user account will be able to\n" @@ -2046,7 +2059,7 @@ msgstr "" "#d-i passwd/user-default-groups string audio cdrom video" #. Tag: para -#: preseed.xml:878 +#: preseed.xml:886 #, no-c-format msgid "" "The passwd/root-password-crypted and " @@ -2066,27 +2079,27 @@ msgstr "" "sudo)." #. Tag: para -#: preseed.xml:888 +#: preseed.xml:896 #, no-c-format msgid "" -"An MD5 hash for a password can be generated using the following command." -msgstr "Băm MD5 cho mật khẩu có thể được tạo ra bằng lệnh theo đây." +"The following command can be used to generate an MD5 hash for a password:" +msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: preseed.xml:892 +#: preseed.xml:900 #, no-c-format msgid "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5" msgstr "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5" #. Tag: title -#: preseed.xml:898 +#: preseed.xml:906 #, no-c-format msgid "Apt setup" msgstr "Thiết lập apt" #. Tag: para -#: preseed.xml:899 +#: preseed.xml:907 #, no-c-format msgid "" "Setup of the /etc/apt/sources.list and basic " @@ -2100,7 +2113,7 @@ msgstr "" "năng thêm kho phần mềm (cục bộ) khác." #. Tag: screen -#: preseed.xml:907 +#: preseed.xml:915 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "# You can choose to install non-free and contrib software.\n" @@ -2189,13 +2202,13 @@ msgstr "" "#d-i debian-installer/allow_unauthenticated string true" #. Tag: title -#: preseed.xml:912 +#: preseed.xml:920 #, no-c-format msgid "Package selection" msgstr "Chọn gói phần mềm" #. Tag: para -#: preseed.xml:913 +#: preseed.xml:921 #, no-c-format msgid "" "You can choose to install any combination of tasks that are available. " @@ -2205,73 +2218,73 @@ msgstr "" "lúc viết câu này, các công việc sẵn sàng gồm:" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:922 +#: preseed.xml:930 #, no-c-format msgid "standard" msgstr "chuẩn" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:925 +#: preseed.xml:933 #, no-c-format msgid "desktop" msgstr "môi trường làm việc" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:928 +#: preseed.xml:936 #, no-c-format msgid "gnome-desktop" msgstr "môi trường làm việc Gnome" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:931 +#: preseed.xml:939 #, no-c-format msgid "kde-desktop" msgstr "môi trường làm việc KDE" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:934 +#: preseed.xml:942 #, no-c-format msgid "web-server" msgstr "trình phục vụ Mạng" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:937 +#: preseed.xml:945 #, no-c-format msgid "print-server" msgstr "trình phục vụ in" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:940 +#: preseed.xml:948 #, no-c-format msgid "dns-server" msgstr "trình phục vụ DNS" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:943 +#: preseed.xml:951 #, no-c-format msgid "file-server" msgstr "trình phục vụ tập tin" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:946 +#: preseed.xml:954 #, no-c-format msgid "mail-server" msgstr "trình phục vụ thư tín" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:949 +#: preseed.xml:957 #, no-c-format msgid "sql-database" msgstr "cơ sở dữ liệu SQL" #. Tag: userinput -#: preseed.xml:952 +#: preseed.xml:960 #, no-c-format msgid "laptop" msgstr "máy tính xách tay" #. Tag: para -#: preseed.xml:956 +#: preseed.xml:964 #, no-c-format msgid "" "You can also choose to install no tasks, and force the installation of a set " @@ -2283,7 +2296,7 @@ msgstr "" "chuẩn." #. Tag: para -#: preseed.xml:962 +#: preseed.xml:970 #, no-c-format msgid "" "If you want to install some individual packages in addition to packages " @@ -2298,7 +2311,7 @@ msgstr "" "giới bằng hoặc dấu phẩy hoặc dấu cách, cũng dễ dàng dùng trên dòng lệnh." #. Tag: screen -#: preseed.xml:972 +#: preseed.xml:980 #, no-c-format msgid "" "#tasksel tasksel/first multiselect standard, web-server\n" @@ -2331,14 +2344,41 @@ msgstr "" "#popularity-contest popularity-contest/participate boolean false" #. Tag: title -#: preseed.xml:977 +#: preseed.xml:985 #, no-c-format msgid "Boot loader installation" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động" #. Tag: screen -#: preseed.xml:979 -#, no-c-format +#: preseed.xml:987 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "# Grub is the default boot loader (for x86). If you want lilo installed\n" +#| "# instead, uncomment this:\n" +#| "#d-i grub-installer/skip boolean true\n" +#| "# To also skip installing lilo, and install no bootloader, uncomment " +#| "this\n" +#| "# too:\n" +#| "#d-i lilo-installer/skip boolean true\n" +#| "\n" +#| "# This is fairly safe to set, it makes grub install automatically to the " +#| "MBR\n" +#| "# if no other operating system is detected on the machine.\n" +#| "d-i grub-installer/only_debian boolean true\n" +#| "\n" +#| "# This one makes grub-installer install to the MBR if it also finds some " +#| "other\n" +#| "# OS, which is less safe as it might not be able to boot that other OS.\n" +#| "d-i grub-installer/with_other_os boolean true\n" +#| "\n" +#| "# Alternatively, if you want to install to a location other than the " +#| "mbr,\n" +#| "# uncomment and edit these lines:\n" +#| "#d-i grub-installer/only_debian boolean false\n" +#| "#d-i grub-installer/with_other_os boolean false\n" +#| "#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0)\n" +#| "# To install grub to multiple disks:\n" +#| "#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)" msgid "" "# Grub is the default boot loader (for x86). If you want lilo installed\n" "# instead, uncomment this:\n" @@ -2363,7 +2403,13 @@ msgid "" "#d-i grub-installer/with_other_os boolean false\n" "#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0)\n" "# To install grub to multiple disks:\n" -"#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)" +"#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)\n" +"\n" +"# Optional password for grub, either in clear text\n" +"#d-i grub-installer/password password r00tme\n" +"#d-i grub-installer/password-again password r00tme\n" +"# or encrypted using an MD5 hash, see grub-md5-crypt(8).\n" +"#d-i grub-installer/password-crypted password [MD5 hash]" msgstr "" "# Grub là bộ nạp khởi động mặc định (cho x86).\n" "# Nếu bạn muốn cài đặt lilo thay thế, hãy ghi chú bỏ dòng này:\n" @@ -2390,14 +2436,23 @@ msgstr "" "# Để cài đặt grub vào nhiều đĩa:\n" "#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)" +#. Tag: para +#: preseed.xml:989 +#, no-c-format +msgid "" +"An MD5 hash for a password for grub can be generated " +"using grub-md5-crypt, or using the command from the " +"example in ." +msgstr "" + #. Tag: title -#: preseed.xml:984 +#: preseed.xml:999 #, no-c-format msgid "Finishing up the installation" msgstr "Làm xong tiến trình cài đặt" #. Tag: screen -#: preseed.xml:986 +#: preseed.xml:1001 #, no-c-format msgid "" "# Avoid that last message about the install being complete.\n" @@ -2424,13 +2479,13 @@ msgstr "" "#d-i debian-installer/exit/halt boolean true" #. Tag: title -#: preseed.xml:991 +#: preseed.xml:1006 #, no-c-format msgid "X configuration" msgstr "Cấu hình X" #. Tag: para -#: preseed.xml:992 +#: preseed.xml:1007 #, no-c-format msgid "" "Preseeding Debian's X config is possible, but you probably need to know some " @@ -2442,7 +2497,7 @@ msgstr "" "Debian không cấu hình tự động đầy đủ mọi thứ." #. Tag: screen -#: preseed.xml:1000 +#: preseed.xml:1015 #, no-c-format msgid "" "# X can detect the right driver for some cards, but if you're preseeding,\n" @@ -2492,13 +2547,13 @@ msgstr "" " select 1024x768 @ 60 Hz" #. Tag: title -#: preseed.xml:1005 +#: preseed.xml:1020 #, no-c-format msgid "Preseeding other packages" msgstr "Chèn trước gói khác" #. Tag: screen -#: preseed.xml:1007 +#: preseed.xml:1022 #, no-c-format msgid "" "# Depending on what software you choose to install, or if things go wrong\n" @@ -2517,19 +2572,19 @@ msgstr "" "# debconf-get-selections >> file" #. Tag: title -#: preseed.xml:1014 +#: preseed.xml:1029 #, no-c-format msgid "Advanced options" msgstr "Tùy chọn cấp cao" #. Tag: title -#: preseed.xml:1017 +#: preseed.xml:1032 #, no-c-format msgid "Running custom commands during the installation" msgstr "Chạy lệnh riêng trong khi cài đặt" #. Tag: para -#: preseed.xml:1018 +#: preseed.xml:1033 #, no-c-format msgid "" "A very powerful and flexible option offered by the preconfiguration tools is " @@ -2539,7 +2594,7 @@ msgstr "" "chạy lệnh hay văn lệnh tại một số điểm thời riêng trong tiến trình cài đặt." #. Tag: screen -#: preseed.xml:1026 +#: preseed.xml:1041 #, no-c-format msgid "" "# d-i preseeding is inherently not secure. Nothing in the installer checks\n" @@ -2579,13 +2634,13 @@ msgstr "" "#d-i preseed/late_command string apt-install zsh; in-target chsh -s /bin/zsh" #. Tag: title -#: preseed.xml:1031 +#: preseed.xml:1046 #, no-c-format msgid "Using preseeding to change default values" msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn để thay đổi giá trị mặc định" #. Tag: para -#: preseed.xml:1032 +#: preseed.xml:1047 #, no-c-format msgid "" "It is possible to use preseeding to change the default answer for a " @@ -2611,7 +2666,7 @@ msgstr "" "thử hay gỡ lỗi tập tin cấu hình sẵn." #. Tag: para -#: preseed.xml:1046 +#: preseed.xml:1061 #, no-c-format msgid "" "If you are preseeding using boot parameters, you can make the installer ask " @@ -2630,13 +2685,13 @@ msgstr "" "phải đối với tham số nội bộ." #. Tag: title -#: preseed.xml:1061 +#: preseed.xml:1076 #, no-c-format msgid "Chainloading preconfiguration files" msgstr "Tải dây chuyền tập tin định cấu hình sẵn" #. Tag: para -#: preseed.xml:1062 +#: preseed.xml:1077 #, no-c-format msgid "" "It is possible to include other preconfiguration files from a " @@ -2652,7 +2707,7 @@ msgstr "" "để thiết lập chi tiết hơn cho một số cấu hình riêng trong các tập tin khác." #. Tag: screen -#: preseed.xml:1072 +#: preseed.xml:1087 #, no-c-format msgid "" "# More than one file can be listed, separated by spaces; all will be\n" @@ -2705,7 +2760,7 @@ msgstr "" "#d-i preseed/run string foo.sh" #. Tag: para -#: preseed.xml:1074 +#: preseed.xml:1089 #, no-c-format msgid "" "It is also possible to chainload from the initrd or file preseeding phase, " @@ -2722,3 +2777,7 @@ msgstr "" "tiến trình chèn sẵn riêng: chẳng hạn, bạn có hai dịp chạy lệnh " "preseed/url, điều thứ hai được tạo một khi mạng trở thành " "hoạt động." + +#~ msgid "" +#~ "An MD5 hash for a password can be generated using the following command." +#~ msgstr "Băm MD5 cho mật khẩu có thể được tạo ra bằng lệnh theo đây." -- cgit v1.2.3