diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi/boot-installer.po | 186 |
1 files changed, 36 insertions, 150 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po index 3e94974dd..228c19c1c 100644 --- a/po/vi/boot-installer.po +++ b/po/vi/boot-installer.po @@ -7,9 +7,9 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: boot-installer\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2012-07-01 14:46+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2010-10-24 19:14+1030\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"PO-Revision-Date: 2012-07-26 22:14+0200\n" +"Last-Translator: Hai-Nam <hainam@jcisio.com>\n" +"Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -354,18 +354,13 @@ msgstr "" #. Tag: para #: boot-installer.xml:213 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "This will seemingly restart the machine; but in reality, it loads reboot " -#| "to RAM and restarts it from there. Not doing this step will cause the " -#| "system to hang in the necessary ip_address step that comes next." msgid "" "This will seemingly restart the machine; but in reality, it loads redboot to " "RAM and restarts it from there. Not doing this step will cause the system to " "hang in the necessary ip_address step that comes next." msgstr "" -"Câu lệnh này hình như khởi động máy, nhưng mà nó thực sự nạp dữ liệu khởi " -"động lại vào vùng nhớ RAM và khởi động nó từ đó. Không làm bước này thì gây " +"Câu lệnh này hình như khởi động máy, nhưng mà nó thực sự nạp redboot " +"vào vùng nhớ RAM và khởi động nó từ đó. Không làm bước này thì gây " "ra hệ thống treo cứng trong bước địa chỉ IP cần thiết mà theo sau." #. Tag: para @@ -425,18 +420,12 @@ msgstr "" #. Tag: para #: boot-installer.xml:355 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "To start the installer from Windows, you must first obtain CD-ROM/DVD-ROM " -#| "or USB memory stick installation media as described in <xref linkend=" -#| "\"official-cdrom\"/> and <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>." msgid "" "obtain CD-ROM/DVD-ROM or USB memory stick installation media as described in " "<xref linkend=\"official-cdrom\"/> and <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>, or" msgstr "" -"Để khởi chạy trình cài đặt từ Windows, trước tiên bạn cần phải lấy đĩa CD/" -"DVD hoặc thanh USB chứa phần mềm cài đặt như được diễn tả trong <xref " -"linkend=\"official-cdrom\"/> và <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>." +"lấy đĩa CD/DVD hoặc thanh USB chứa phần mềm cài đặt như được diễn tả trong <xref " +"linkend=\"official-cdrom\"/> và <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>, hoặc" #. Tag: para #: boot-installer.xml:361 @@ -444,7 +433,8 @@ msgstr "" msgid "" "download a standalone Windows executable, which is available as tools/win32-" "loader/stable/win32-loader.exe on the &debian; mirrors," -msgstr "" +msgstr "tải bộ cài đặt độc lập trong Windows, có tại tools/win32-loader/stable/" +"win32-loader.exe trên các gương &debian;," #. Tag: para #: boot-installer.xml:369 @@ -464,17 +454,13 @@ msgstr "" #. Tag: para #: boot-installer.xml:377 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "After the program has been started, a few preliminary questions will be " -#| "asked and the system will be prepared to start the &debian-gnu; installer." msgid "" "After the program has been started, a few preliminary questions will be " "asked and the system will be prepared to reboot into the &debian-gnu; " "installer." msgstr "" "Một khi khởi chạy chương trình đó, vài câu mở đầu sẽ được hỏi để chuẩn bị hệ " -"thống để khởi chạy tiến trình cài đặt &debian-gnu;." +"thống để khởi động lại vào tiến trình cài đặt &debian-gnu;." #. Tag: title #: boot-installer.xml:387 @@ -636,13 +622,6 @@ msgstr "" #. Tag: para #: boot-installer.xml:478 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "The procedure for <command>GRUB</command> is quite similar. Locate your " -#| "<filename>menu.lst</filename> in the <filename>/boot/grub/</filename> " -#| "directory (or sometimes <filename>/boot/boot/grub/</filename>) and add an " -#| "entry for the installer, for example (assuming <filename>/boot</filename> " -#| "is on the first partition of the first disk in the system):" msgid "" "The procedure for <command>GRUB1</command> is quite similar. Locate your " "<filename>menu.lst</filename> in the <filename>/boot/grub/</filename> " @@ -650,7 +629,7 @@ msgid "" "entry for the installer, for example (assuming <filename>/boot</filename> is " "on the first partition of the first disk in the system):" msgstr "" -"Thủ tục đối với <command>GRUB</command> cũng hơi tương tự. Hãy tìm tập tin " +"Thủ tục đối với <command>GRUB1</command> cũng hơi tương tự. Hãy tìm tập tin " "<filename>menu.lst</filename> nằm trong thư mục <filename>/boot/grub/</" "filename> (đôi khi nằm trong thư mục <filename>/boot/boot/grub/</filename>), " "và thêm một mục nhập cho trình cài đặt, chẳng hạn (giả sử là <filename>/" @@ -674,34 +653,18 @@ msgstr "" #. Tag: para #: boot-installer.xml:488 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "The procedure for <command>GRUB</command> is quite similar. Locate your " -#| "<filename>menu.lst</filename> in the <filename>/boot/grub/</filename> " -#| "directory (or sometimes <filename>/boot/boot/grub/</filename>) and add an " -#| "entry for the installer, for example (assuming <filename>/boot</filename> " -#| "is on the first partition of the first disk in the system):" msgid "" "The procedure for <command>GRUB2</command> is very similar. The file is " "named <filename>grub.cfg</filename> instead of <filename>menu.lst</" "filename>. An entry for the installer would be for instance for example:" msgstr "" -"Thủ tục đối với <command>GRUB</command> cũng hơi tương tự. Hãy tìm tập tin " -"<filename>menu.lst</filename> nằm trong thư mục <filename>/boot/grub/</" -"filename> (đôi khi nằm trong thư mục <filename>/boot/boot/grub/</filename>), " -"và thêm một mục nhập cho trình cài đặt, chẳng hạn (giả sử là <filename>/" -"boot</filename> nằm trong phân vùng thứ nhất của đĩa thứ nhất trong hệ " -"thống):" +"Thủ tục đối với <command>GRUB2</command> cũng hơi tương tự. Hãy tìm tập tin " +"<filename>grub.cfg</filename> thay vì <filename>menu.lst</filename>. " +"Thí dụ:" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen #: boot-installer.xml:494 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "title New Install\n" -#| "root (hd0,0)\n" -#| "kernel /boot/newinstall/vmlinuz\n" -#| "initrd /boot/newinstall/initrd.gz" msgid "" "menuentry 'New Install' {\n" "insmod part_msdos\n" @@ -711,10 +674,13 @@ msgid "" "initrd /boot/newinstall/initrd.gz\n" "}" msgstr "" -"title New Install\n" -"root (hd0,0)\n" -"kernel /boot/newinstall/vmlinuz\n" -"initrd /boot/newinstall/initrd.gz" +"menuentry 'New Install' {\n" +"insmod part_msdos\n" +"insmod ext2\n" +"set root='(hd0,msdos1)'\n" +"linux /boot/newinstall/vmlinuz\n" +"initrd /boot/newinstall/initrd.gz\n" +"}" #. Tag: para #: boot-installer.xml:496 @@ -936,21 +902,6 @@ msgstr "Màn hình khởi động" # Don't translate the screen example text / Đừng dịch đoạn mẫu màn hình #. Tag: para #: boot-installer.xml:645 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "When the installer boots, you should be presented with a friendly " -#| "graphical screen showing the &debian; logo and a menu: " -#| "<informalexample><screen>\n" -#| "Installer boot menu\n" -#| "\n" -#| "Install\n" -#| "Graphical install\n" -#| "Advanced options >\n" -#| "Help\n" -#| "\n" -#| "Press ENTER to boot or TAB to edit a menu entry\n" -#| "</screen></informalexample> Depending on the installation method you are " -#| "using, the <quote>Graphical install</quote> option may not be available." msgid "" "When the installer boots, you should be presented with a friendly graphical " "screen showing the &debian; logo and a menu: <informalexample><screen>\n" @@ -983,12 +934,6 @@ msgstr "" #. Tag: para #: boot-installer.xml:657 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "For a normal installation, select either the <quote>Install</quote> or " -#| "the <quote>Graphical install</quote> entry — using either the arrow " -#| "keys on your keyboard or by typing the first (highlighted) letter — " -#| "and press &enterkey; to boot the installer." msgid "" "For a normal installation, select either the <quote>Install</quote> or the " "<quote>Graphical install</quote> entry — using either the arrow keys " @@ -998,7 +943,8 @@ msgid "" msgstr "" "Đối với một tiến trình cài đặt bình thường, hãy chọn mục nhập hoặc " "<quote>Cài đặt</quote> hoặc <quote>Cài đặt đồ họa</quote> — hoặc dùng " -"những phím mũi tên trên bàn phím hoặc bằng cách gõ chữ đã tô sáng — " +"những phím mũi tên trên bàn phím hoặc bằng cách gõ chữ đã tô sáng, mục <quote>" +"Cài đặt</quote> được chọn mặc định — " "rồi bấm phím &enterkey; để khởi động trình cài đặt." #. Tag: para @@ -2017,14 +1963,6 @@ msgstr "" #. Tag: para #: boot-installer.xml:1436 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "Currently, the only &arch-title; subarchitectures that support CD-ROM " -#| "booting are PReP (though not all systems) and New World PowerMacs. On " -#| "PowerMacs, hold the <keycap>c</keycap> key, or else the combination of " -#| "<keycap>Command</keycap>, <keycap>Option</keycap>, <keycap>Shift</" -#| "keycap>, and <keycap>Delete</keycap> keys together while booting to boot " -#| "from the CD-ROM." msgid "" "Currently, the only &arch-title; subarchitectures that support CD-ROM " "booting are PReP/CHRP (though not all systems) and New World PowerMacs. On " @@ -2034,11 +1972,11 @@ msgid "" "factory default CD/DVD drive." msgstr "" "Hiện thời, những kiến trúc phụ kiểu &arch-title; duy nhất hỗ trợ khả năng " -"khởi động từ đĩa CD-ROM là máy PReP (dù không phải mọi hệ thống) và PowerMac " +"khởi động từ đĩa CD-ROM là máy PReP/CHRP (dù không phải mọi hệ thống) và PowerMac " "kiểu mới. Trên máy PowerMac, hãy bấm giữ hoặc phím <keycap>c</keycap>, hoặc " "tổ hợp phím <keycap>Cmd</keycap>, <keycap>Option</keycap>, <keycap>Shift</" "keycap>, và <keycap>Delete</keycap> đồng thời trong khi khởi động, để khởi " -"động từ đĩa CD-ROM." +"động từ ổ đĩa CD-ROM mặc định." #. Tag: para #: boot-installer.xml:1445 @@ -2479,18 +2417,6 @@ msgstr "Khả năng truy cập" #. Tag: para #: boot-installer.xml:1838 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "Some users may need specific support because of e.g. some visual " -#| "impairment. <phrase arch=\"ia64;powerpc;x86\">USB braille displays are " -#| "detected automatically, but most other</phrase> <phrase arch=\"arm;hppa;" -#| "mips;mipsel;sparc\">Most</phrase> accessibility features have to be " -#| "enabled manually. <phrase arch=\"x86\">On machines that support it, the " -#| "boot menu emits a beep when it is ready to receive keystrokes.</phrase> " -#| "Some boot parameters can <phrase arch=\"x86\">then</phrase> be appended " -#| "to enable accessibility features<phrase arch=\"x86\"> (see also <xref " -#| "linkend=\"boot-screen\"/>)</phrase>. Note that on most architectures the " -#| "boot loader interprets your keyboard as a QWERTY keyboard." msgid "" "Some users may need specific support because of e.g. some visual impairment. " "<phrase arch=\"ia64;powerpc;x86\">USB braille displays are detected " @@ -2505,7 +2431,7 @@ msgid "" "keyboard." msgstr "" "Cũng có hỗ trợ đặc trưng cho (v.d.) người thị lực kém. <phrase arch=\"ia64;" -"powerpc;x86\">Thiết bị USB hiển thị chữ nổi thì được tự động phát hiện, " +"powerpc;x86\">Thiết bị USB hiển thị chữ nổi thì được tự động phát hiện (không phải thiết bị hiển thị nối tiêp được nối qua bộ chuyển đổi nối tiếp-sang-USB), " "nhưng mà phần lớn các tính năng khả năng truy cập khác</phrase> <phrase arch=" "\"arm;hppa;mips;mipsel;sparc\">Phần lớn các tính năng khả năng truy cập</" "phrase> phải được hiệu lực bằng tay. <phrase arch=\"x86\">Trên máy hỗ trợ, " @@ -2552,24 +2478,6 @@ msgstr "Thiết bị chữ nổi nối tiếp" #. Tag: para #: boot-installer.xml:1875 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "Serial braille displays cannot safely be automatically detected (since " -#| "that may damage some of them). You thus need to append the " -#| "<userinput>brltty=<replaceable>driver</replaceable>,<replaceable>port</" -#| "replaceable>,<replaceable>table</replaceable></userinput> boot parameter " -#| "to tell <classname>brltty</classname> which driver it should use. " -#| "<replaceable>driver</replaceable> should be replaced by the two-letter " -#| "driver code for your terminal (see the <ulink url=\"&url-brltty-manual;" -#| "\">driver code list</ulink>). <replaceable>port</replaceable> should be " -#| "replaced by the name of the serial port the display is connected to, " -#| "<userinput>ttyS0</userinput> is the default. <replaceable>table</" -#| "replaceable> is the name of the braille table to be used (see the <ulink " -#| "url=\"&url-brltty-manual;\">table code list</ulink>); the English table " -#| "is the default. Note that the table can be changed later by entering the " -#| "preference menu. Documentation on key bindings for braille devices is " -#| "available on the <ulink url=\"&url-brltty-driver-help;" -#| "\"><classname>brltty</classname> website</ulink>." msgid "" "Serial braille displays cannot safely be automatically detected (since that " "may damage some of them). You thus need to append the " @@ -2596,11 +2504,11 @@ msgstr "" "để báo chương trình <classname>brltty</classname> biết có nên sử dụng trình " "điều khiển nào. Chuỗi <replaceable>trình_điều_khiển</replaceable> nên được " "thay thế bằng mã trình điều khiển theo hai chữ cho thiết bị cuối đó (xem " -"<ulink url=\"&url-brltty-manual;\">danh sách các mã trình điều khiển</" +"<ulink url=\"&url-brltty-manual;\">tài liệu BRLTTY</" "ulink>). <replaceable>cổng</replaceable> nên được thay thế bằng tên của cổng " "nối tiếp đến đó thiết bị hiển thị được kết nối: <userinput>ttyS0</userinput> " "là giá trị mặc định. <replaceable>bảng</replaceable> là tên của bảng chữ nổi " -"cần dùng (xem <ulink url=\"&url-brltty-manual;\">danh sách các mã bảng</" +"cần dùng (xem <ulink url=\"&url-brltty-manual;\">tài liệu BRLTTY</" "ulink>): bảng tiếng Anh làm mặc định. Cũng có thể chuyển đổi bảng về sau " "bằng cách vào trình đơn tùy thích. Tài liệu hướng dẫn về tổ hợp phím cũng " "sẵn sàng trên trang Web của <ulink url=\"&url-brltty-driver-help;" @@ -2608,10 +2516,8 @@ msgstr "" #. Tag: title #: boot-installer.xml:1897 boot-installer.xml:2872 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "Hardware Speech Synthesis" msgid "Software Speech Synthesis" -msgstr "Phần cứng tổng hợp giọng nói" +msgstr "Phần mềm tổng hợp giọng nói" #. Tag: para #: boot-installer.xml:1898 @@ -2632,18 +2538,13 @@ msgstr "Phần cứng tổng hợp giọng nói" #. Tag: para #: boot-installer.xml:1910 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "Support for hardware speech synthesis devices is available only alongside " -#| "support for graphical installer. You thus need to select the " -#| "<quote>Graphical install</quote> entry in the boot menu." msgid "" "Support for hardware speech synthesis devices is available only alongside " "support for graphical installer. You thus need to select a <quote>Graphical " "install</quote> entry in the boot menu." msgstr "" "Để sử dụng thiết bị tổng hợp tiếng nói kiểu phần cứng thì cần thiết trình " -"cài đặt đồ họa. Vì vậy bạn cần phải chọn mục <quote>Cài đặt đồ họa</quote> " +"cài đặt đồ họa. Vì vậy bạn cần phải chọn một mục <quote>Cài đặt đồ họa</quote> " "trong trình đơn khởi động." #. Tag: para @@ -2664,7 +2565,7 @@ msgstr "" "synth=<replaceable>trình_điều_khiển</replaceable></userinput> để báo chương " "trình <classname>speakup</classname> biết có nên sử dụng trình điều khiển " "nào. Chuỗi <replaceable>trình_điều_khiển</replaceable> nên được thay thế " -"bằng mã trình điều khiển cho thiết bị đó (xem <ulink url=\"&url-speakup-" +"bằng mã trình điều khiển cho thiết bị đó (xem/ <ulink url=\"&url-speakup-" "driver-codes;\">danh sách các mã trình điều khiển</ulink>)." #. Tag: title @@ -2946,22 +2847,6 @@ msgstr "DEBIAN_FRONTEND" #. Tag: para #: boot-installer.xml:2101 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "This boot parameter controls the type of user interface used for the " -#| "installer. The current possible parameter settings are: <itemizedlist> " -#| "<listitem> <para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=noninteractive</userinput></" -#| "para> </listitem><listitem> <para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=text</" -#| "userinput></para> </listitem><listitem> " -#| "<para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=newt</userinput></para> </" -#| "listitem><listitem> <para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=gtk</userinput></" -#| "para> </listitem> </itemizedlist> The default frontend is " -#| "<userinput>DEBIAN_FRONTEND=newt</userinput>. " -#| "<userinput>DEBIAN_FRONTEND=text</userinput> may be preferable for serial " -#| "console installs. Generally, only the <userinput>newt</userinput> " -#| "frontend is available on default install media. On architectures that " -#| "support it, the graphical installer uses the <userinput>gtk</userinput> " -#| "frontend." msgid "" "This boot parameter controls the type of user interface used for the " "installer. The current possible parameter settings are: <itemizedlist> " @@ -2986,12 +2871,13 @@ msgstr "" "userinput> (văn bản)</para> </listitem><listitem> " "<para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=newt</userinput> (trình newt)</para> </" "listitem><listitem> <para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=gtk</userinput> (trình " -"gtk)</para> </listitem> </itemizedlist> Giao diện mặc định là " +"gtk)</para> </listitem> </itemizedlist> Giao diện mặc định là " "<userinput>DEBIAN_FRONTEND=newt</userinput>. " "<userinput>DEBIAN_FRONTEND=text</userinput> có lẽ thích hợp hơn cho tiến " -"trình cài đặt bằng bàn điều khiển nối tiếp. Thường chỉ giao diện " -"<userinput>newt</userinput> có sẵn trên vật chứa cài đặt mặc định. Trên các " -"kiến trúc có phải hỗ trợ nó, bộ cài đặt kiểu đồ họa thì sử dụng giao diện " +"trình cài đặt bằng bàn điều khiển nối tiếp. Một số bộ cài đặt chỉ cung cấp" +" hạn chế trong một số giao diện, nhưng hầu như <userinput>newt</userinput> " +"và <userinput>text</userinput> có sẵn trên vật chứa cài đặt mặc định. Trên các " +"kiến trúc có hỗ trợ, bộ cài đặt kiểu đồ họa thì sử dụng giao diện " "<userinput>gtk</userinput>." # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch |