summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r--po/vi/boot-installer.po1262
-rw-r--r--po/vi/hardware.po679
-rw-r--r--po/vi/install-methods.po704
-rw-r--r--po/vi/installation-howto.po94
-rw-r--r--po/vi/partitioning.po164
-rw-r--r--po/vi/post-install.po165
-rw-r--r--po/vi/preparing.po44
-rw-r--r--po/vi/preseed.po571
-rw-r--r--po/vi/random-bits.po237
-rw-r--r--po/vi/using-d-i.po761
10 files changed, 2655 insertions, 2026 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po
index 1fa50c64b..3e94974dd 100644
--- a/po/vi/boot-installer.po
+++ b/po/vi/boot-installer.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: boot-installer\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-12-29 12:07+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-07-01 14:46+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-10-24 19:14+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -63,8 +63,8 @@ msgid "Booting from TFTP"
msgstr "Khởi động từ TFTP"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:43 boot-installer.xml:653 boot-installer.xml:1192
-#: boot-installer.xml:1683 boot-installer.xml:1792
+#: boot-installer.xml:43 boot-installer.xml:583 boot-installer.xml:1125
+#: boot-installer.xml:1626 boot-installer.xml:1735
#, no-c-format
msgid ""
"Booting from the network requires that you have a network connection and a "
@@ -74,8 +74,8 @@ msgstr ""
"động mạng kiểu TFTP (DHCP, RARP, hay BOOTP)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:48 boot-installer.xml:658 boot-installer.xml:1197
-#: boot-installer.xml:1688 boot-installer.xml:1797
+#: boot-installer.xml:48 boot-installer.xml:588 boot-installer.xml:1130
+#: boot-installer.xml:1631 boot-installer.xml:1740
#, no-c-format
msgid ""
"Older systems such as the 715 might require the use of an RBOOT server "
@@ -85,8 +85,8 @@ msgstr ""
"thay cho BOOTP."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:53 boot-installer.xml:663 boot-installer.xml:1202
-#: boot-installer.xml:1693 boot-installer.xml:1802
+#: boot-installer.xml:53 boot-installer.xml:593 boot-installer.xml:1135
+#: boot-installer.xml:1636 boot-installer.xml:1745
#, no-c-format
msgid ""
"The installation method to support network booting is described in <xref "
@@ -102,8 +102,8 @@ msgid "Booting from CD-ROM"
msgstr "Khởi động từ đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:70 boot-installer.xml:340 boot-installer.xml:811
-#: boot-installer.xml:1469 boot-installer.xml:1831
+#: boot-installer.xml:70 boot-installer.xml:248 boot-installer.xml:744
+#: boot-installer.xml:1402 boot-installer.xml:1774
#, no-c-format
msgid ""
"The easiest route for most people will be to use a set of &debian; CDs. If "
@@ -120,8 +120,8 @@ msgstr ""
"lại, và đi đến chương kế tiếp."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:81 boot-installer.xml:351 boot-installer.xml:822
-#: boot-installer.xml:1480 boot-installer.xml:1842
+#: boot-installer.xml:81 boot-installer.xml:259 boot-installer.xml:755
+#: boot-installer.xml:1413 boot-installer.xml:1785
#, no-c-format
msgid ""
"Note that certain CD drives may require special drivers, and thus be "
@@ -137,8 +137,8 @@ msgstr ""
"thể là thích hợp hơn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:89 boot-installer.xml:359 boot-installer.xml:830
-#: boot-installer.xml:1488 boot-installer.xml:1850
+#: boot-installer.xml:89 boot-installer.xml:267 boot-installer.xml:763
+#: boot-installer.xml:1421 boot-installer.xml:1793
#, no-c-format
msgid ""
"Even if you cannot boot from CD-ROM, you can probably install the &debian; "
@@ -154,8 +154,8 @@ msgstr ""
"bổ sung nào, hãy chỉ hệ thống cài đặt tới ổ đĩa CD-ROM."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:97 boot-installer.xml:367 boot-installer.xml:838
-#: boot-installer.xml:1496 boot-installer.xml:1858
+#: boot-installer.xml:97 boot-installer.xml:275 boot-installer.xml:771
+#: boot-installer.xml:1429 boot-installer.xml:1801
#, no-c-format
msgid ""
"If you have problems booting, see <xref linkend=\"boot-troubleshooting\"/>."
@@ -195,123 +195,13 @@ msgstr ""
"trong việc chớp. Vì vậy, hãy cẩn thận và theo những bước một cách chính xác."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:130
-#, no-c-format
-msgid "Booting the NSLU2"
-msgstr "Khởi động NSLU2"
-
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:131
#, no-c-format
-msgid "There are three ways how to put the installer firmware into flash:"
-msgstr "Có ba phương pháp chèn phần vững cài đặt vào bộ nhớ cực nhanh:"
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:137
-#, no-c-format
-msgid "Using the NSLU2 web interface"
-msgstr "Dùng giao diện Mạng của NSLU2"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:138
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Go to the administration section and choose the menu item <literal>Upgrade</"
-"literal>. You can then browse your disk for the installer image you have "
-"previously downloaded. Then press the <literal>Start Upgrade</literal> "
-"button, confirm, wait for a few minutes and confirm again. The system will "
-"then boot straight into the installer."
-msgstr ""
-"Đi tới phần quản lý và chọn mục trình đơn <literal>Upgrade</literal> (Nâng "
-"cấp). Sau đó bạn có thể duyệt qua đĩa tìm ảnh cài đặt đã được tải về trước. "
-"Một khi tìm nó, hãy bấm cái nút <literal>Start Upgrade</literal> (bắt đầu "
-"nâng cấp), xác nhận, đợi vài phút rồi xác nhận lần nữa. Sau đó, hệ thống sẽ "
-"khởi động trực tiếp vào trình cài đặt."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:149
-#, no-c-format
-msgid "Via the network using Linux/Unix"
-msgstr "Qua mạng bằng Linux/UNIX"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:150
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You can use <command>upslug2</command> from any Linux or Unix machine to "
-"upgrade the machine via the network. This software is packaged for &debian;. "
-"First, you have to put your NSLU2 in upgrade mode: <orderedlist> "
-"<listitem><para> Disconnect any disks and/or devices from the USB ports. </"
-"para></listitem> <listitem><para> Power off the NSLU2 </para></listitem> "
-"<listitem><para> Press and hold the reset button (accessible through the "
-"small hole on the back just above the power input). </para></listitem> "
-"<listitem><para> Press and release the power button to power on the NSLU2. </"
-"para></listitem> <listitem><para> Wait for 10 seconds watching the ready/"
-"status LED. After 10 seconds it will change from amber to red. Immediately "
-"release the reset button. </para></listitem> <listitem><para> The NSLU2 "
-"ready/status LED will flash alternately red/green (there is a 1 second delay "
-"before the first green). The NSLU2 is now in upgrade mode. </para></"
-"listitem> </orderedlist> See the <ulink url=\"http://www.nslu2-linux.org/"
-"wiki/OpenSlug/UsingTheBinary\">NSLU2-Linux pages</ulink> if you have "
-"problems with this. Once your NSLU2 is in upgrade mode, you can flash the "
-"new image: <informalexample><screen>\n"
-"sudo upslug2 -i di-nslu2.bin\n"
-"</screen></informalexample> Note that the tool also shows the MAC address of "
-"your NSLU2, which may come in handy to configure your DHCP server. After the "
-"whole image has been written and verified, the system will automatically "
-"reboot. Make sure you connect your USB disk again now, otherwise the "
-"installer won't be able to find it."
-msgstr ""
-"Để nâng cấp máy tính qua mạng thì bạn cũng có thể sử dụng công cụ "
-"<command>upslug2</command> tự bất cứ máy tính Linux hay Unix nào. Công cụ "
-"này được đóng gói cho &debian;. Trước tiên bạn cần phải lập NSLU2 thành chế "
-"độ nâng cấp: <orderedlist> <listitem><para> Tháo gắn kết bất cứ đĩa và/hay "
-"thiết bị ra cổng USB. </para></listitem> <listitem><para> Tắt điện của NSLU2 "
-"</para></listitem> <listitem><para> Ấn giữ nút đặt lại (truy cập được qua rỗ "
-"nhỏ trong mặt sau, đúng bên trên cổng điện năng vào). Cứ ấn giữ nút này đến "
-"dấu XXX bên dưới.</para></listitem> <listitem><para> Bấm và buông nút điện "
-"năng để mở điện của NSLU2.</para></listitem> <listitem><para> Đợi trong "
-"khoảng 10 giây, cũng theo dõi đèn LED trạng thái/sẵn sàng. Sau 10 giây, đèn "
-"này thay đổi từ màu vàng sang màu đỏ. XXX: ngay lập tức buông nút đặt lại. </"
-"para></listitem> <listitem><para> Đèn LED trạng thái/sẵn sàng NSLU2 thì chớp "
-"xen kẽ màu đỏ/lục (có một khoảng đợi một giây trước khi thấy màu lục đầu "
-"tiên). Lúc đó, NSLU2 đã vào chế độ nâng cấp. </para></listitem> </"
-"orderedlist> Gặp vấn đề thì xem các <ulink url=\"http://www.nslu2-linux.org/"
-"wiki/OpenSlug/UsingTheBinary\">trang NSLU2-Linux</ulink>. Một khi NSLU2 vào "
-"chế độ nâng cấp, bạn có thể chép ra ảnh mới: <informalexample><screen>\n"
-"sudo upslug2 -i di-nslu2.bin\n"
-"</screen></informalexample> Ghi chú rằng công cụ này cũng hiển thị địa chỉ "
-"MAC (địa chỉ phần cứng riêng) của NSLU2 của bạn: thông tin này có thể hữu "
-"ích để cấu hình trình phục vụ DHCP. Một khi ghi nhớ và thẩm tra toàn bộ ảnh "
-"thì hệ thống tự động khởi động lại. Đảm bảo rằng bạn kết nối lại đĩa USB: "
-"không thì trình cài đặt không tìm thấy."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:211
-#, no-c-format
-msgid "Via the network using Windows"
-msgstr "Qua mạng bằng Windows"
-
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:212
-#, no-c-format
-msgid ""
-"There is <ulink url=\"http://www.everbesthk.com/8-download/sercomm/firmware/"
-"all_router_utility.zip\">a tool</ulink> for Windows to upgrade the firmware "
-"via the network."
-msgstr ""
-"Có một <ulink url=\"http://www.everbesthk.com/8-download/sercomm/firmware/"
-"all_router_utility.zip\">công cụ</ulink> Windows để nâng cấp phần vững qua "
-"mạng."
-
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:223
-#, no-c-format
msgid "Booting the SS4000-E"
msgstr "Khởi động SS4000-E"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:224
+#: boot-installer.xml:132
#, no-c-format
msgid ""
"Due to limitations in the SS4000-E firmware, it unfortunately is not "
@@ -333,7 +223,7 @@ msgstr ""
"để bàn cũ có cổng nối tiếp 9 đầu.</para> </footnote>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:245
+#: boot-installer.xml:153
#, no-c-format
msgid ""
"To boot the SS4000-E, use your serial nullmodem cable and the ribbon cable "
@@ -353,13 +243,13 @@ msgstr ""
"lệnh theo đây:"
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:257
+#: boot-installer.xml:165
#, no-c-format
msgid "cu -lttyS0 -s115200"
msgstr "cu -lttyS0 -s115200"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:259
+#: boot-installer.xml:167
#, no-c-format
msgid ""
"If using Windows, you may want to consider using the program "
@@ -371,13 +261,13 @@ msgstr ""
"dài từ 8 bit, không có bit dừng, và một bit tính chẵn lẻ."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:265
+#: boot-installer.xml:173
#, no-c-format
msgid "When the machine boots, you will see the following line of output:"
msgstr "Khi máy khởi động thì bạn thấy dòng kết xuất theo đây:"
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:271
+#: boot-installer.xml:179
#, no-c-format
msgid ""
"No network interfaces found\n"
@@ -391,7 +281,7 @@ msgstr ""
"== Sắp thực hiện văn lệnh khởi động (trong vòng 1.000 giây) — gõ ^C để hủy bỏ"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:273
+#: boot-installer.xml:181
#, no-c-format
msgid ""
"At this point, hit Control-C to interrupt the boot loader<footnote id=\"arm-"
@@ -407,7 +297,7 @@ msgstr ""
# Nghĩa chữ
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:286
+#: boot-installer.xml:194
#, no-c-format
msgid ""
"load -v -r -b 0x01800000 -m ymodem ramdisk.gz\n"
@@ -421,7 +311,7 @@ msgstr ""
"0x01800000"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:288
+#: boot-installer.xml:196
#, no-c-format
msgid ""
"After every <command>load</command> command, the system will expect a file "
@@ -439,7 +329,7 @@ msgstr ""
"hoặc <command>sb vmlinuz</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:297
+#: boot-installer.xml:205
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, it is possible to load the kernel and ramdisk using HTTP "
@@ -453,7 +343,7 @@ msgstr ""
# Nghĩa chữ
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:303
+#: boot-installer.xml:211
#, no-c-format
msgid ""
"fis load rammode\n"
@@ -463,10 +353,14 @@ msgstr ""
"g"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:305
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:213
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "This will seemingly restart the machine; but in reality, it loads reboot "
+#| "to RAM and restarts it from there. Not doing this step will cause the "
+#| "system to hang in the necessary ip_address step that comes next."
msgid ""
-"This will seemingly restart the machine; but in reality, it loads reboot to "
+"This will seemingly restart the machine; but in reality, it loads redboot to "
"RAM and restarts it from there. Not doing this step will cause the system to "
"hang in the necessary ip_address step that comes next."
msgstr ""
@@ -475,7 +369,7 @@ msgstr ""
"ra hệ thống treo cứng trong bước địa chỉ IP cần thiết mà theo sau."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:311
+#: boot-installer.xml:219
#, no-c-format
msgid ""
"You will need to hit Ctrl-C again to interrupt the boot. Then: "
@@ -505,38 +399,55 @@ msgstr ""
"chứa hạt nhân và các tập tin đĩa RAM."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:321
+#: boot-installer.xml:229
#, no-c-format
msgid "The installer will now start as usual."
msgstr "Vậy trình cài đặt khởi chạy như bình thường."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:334 boot-installer.xml:805 boot-installer.xml:1463
-#: boot-installer.xml:1825
+#: boot-installer.xml:242 boot-installer.xml:738 boot-installer.xml:1396
+#: boot-installer.xml:1768
#, no-c-format
msgid "Booting from a CD-ROM"
msgstr "Khởi động từ đĩa CD-ROM"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:441
+#: boot-installer.xml:349
#, no-c-format
msgid "Booting from Windows"
msgstr "Khởi động từ Windows"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:442
+#: boot-installer.xml:350
#, no-c-format
+msgid "To start the installer from Windows, you can either"
+msgstr ""
+
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:355
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "To start the installer from Windows, you must first obtain CD-ROM/DVD-ROM "
+#| "or USB memory stick installation media as described in <xref linkend="
+#| "\"official-cdrom\"/> and <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>."
msgid ""
-"To start the installer from Windows, you must first obtain CD-ROM/DVD-ROM or "
-"USB memory stick installation media as described in <xref linkend=\"official-"
-"cdrom\"/> and <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>."
+"obtain CD-ROM/DVD-ROM or USB memory stick installation media as described in "
+"<xref linkend=\"official-cdrom\"/> and <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>, or"
msgstr ""
"Để khởi chạy trình cài đặt từ Windows, trước tiên bạn cần phải lấy đĩa CD/"
"DVD hoặc thanh USB chứa phần mềm cài đặt như được diễn tả trong <xref "
"linkend=\"official-cdrom\"/> và <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:448
+#: boot-installer.xml:361
+#, no-c-format
+msgid ""
+"download a standalone Windows executable, which is available as tools/win32-"
+"loader/stable/win32-loader.exe on the &debian; mirrors,"
+msgstr ""
+
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:369
#, no-c-format
msgid ""
"If you use an installation CD or DVD, a pre-installation program should be "
@@ -552,23 +463,27 @@ msgstr ""
"<command>setup.exe</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:456
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:377
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "After the program has been started, a few preliminary questions will be "
+#| "asked and the system will be prepared to start the &debian-gnu; installer."
msgid ""
"After the program has been started, a few preliminary questions will be "
-"asked and the system will be prepared to start the &debian-gnu; installer."
+"asked and the system will be prepared to reboot into the &debian-gnu; "
+"installer."
msgstr ""
"Một khi khởi chạy chương trình đó, vài câu mở đầu sẽ được hỏi để chuẩn bị hệ "
"thống để khởi chạy tiến trình cài đặt &debian-gnu;."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:465
+#: boot-installer.xml:387
#, no-c-format
msgid "Booting from DOS"
msgstr "Khởi động từ DOS"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:466
+#: boot-installer.xml:388
#, no-c-format
msgid ""
"Boot into DOS (not Windows). To do this, you can for instance boot from a "
@@ -578,7 +493,7 @@ msgstr ""
"một đĩa phục hồi hay địa chẩn đoán."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:471
+#: boot-installer.xml:393
#, no-c-format
msgid ""
"If you can access the installation CD, change the current drive to the CD-"
@@ -596,7 +511,7 @@ msgstr ""
"hiện thời nếu cần thiết."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:481
+#: boot-installer.xml:403
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the subdirectory for the flavor you chose, e.g., "
@@ -617,7 +532,7 @@ msgstr ""
"command>. Việc này nạp hạt nhân và khởi chạy hệ thống cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:499
+#: boot-installer.xml:421
#, no-c-format
msgid ""
"Booting from Linux Using <command>LILO</command> or <command>GRUB</command>"
@@ -625,7 +540,7 @@ msgstr ""
"Khởi động từ Linux bằng <command>LILO</command> hay <command>GRUB</command>"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:502
+#: boot-installer.xml:424
#, no-c-format
msgid ""
"To boot the installer from hard disk, you must first download and place the "
@@ -636,7 +551,7 @@ msgstr ""
"files\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:507
+#: boot-installer.xml:429
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to use the hard drive only for booting and then download "
@@ -654,7 +569,7 @@ msgstr ""
"cách cẩn thận."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:517
+#: boot-installer.xml:439
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, if you intend to keep an existing partition on the hard drive "
@@ -672,7 +587,7 @@ msgstr ""
"DVD mà không cần chạy mạng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:526
+#: boot-installer.xml:448
#, no-c-format
msgid ""
"For <command>LILO</command>, you will need to configure two essential things "
@@ -692,7 +607,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:547
+#: boot-installer.xml:469
#, no-c-format
msgid ""
"image=/boot/newinstall/vmlinuz\n"
@@ -704,7 +619,7 @@ msgstr ""
" initrd=/boot/newinstall/initrd.gz"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:547
+#: boot-installer.xml:469
#, no-c-format
msgid ""
"For more details, refer to the <citerefentry><refentrytitle>initrd</"
@@ -720,10 +635,16 @@ msgstr ""
"<userinput>lilo</userinput> rồi khởi động lại."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:556
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:478
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The procedure for <command>GRUB</command> is quite similar. Locate your "
+#| "<filename>menu.lst</filename> in the <filename>/boot/grub/</filename> "
+#| "directory (or sometimes <filename>/boot/boot/grub/</filename>) and add an "
+#| "entry for the installer, for example (assuming <filename>/boot</filename> "
+#| "is on the first partition of the first disk in the system):"
msgid ""
-"The procedure for <command>GRUB</command> is quite similar. Locate your "
+"The procedure for <command>GRUB1</command> is quite similar. Locate your "
"<filename>menu.lst</filename> in the <filename>/boot/grub/</filename> "
"directory (or sometimes <filename>/boot/boot/grub/</filename>) and add an "
"entry for the installer, for example (assuming <filename>/boot</filename> is "
@@ -738,7 +659,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:564
+#: boot-installer.xml:486
#, no-c-format
msgid ""
"title New Install\n"
@@ -752,7 +673,51 @@ msgstr ""
"initrd /boot/newinstall/initrd.gz"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:566
+#: boot-installer.xml:488
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The procedure for <command>GRUB</command> is quite similar. Locate your "
+#| "<filename>menu.lst</filename> in the <filename>/boot/grub/</filename> "
+#| "directory (or sometimes <filename>/boot/boot/grub/</filename>) and add an "
+#| "entry for the installer, for example (assuming <filename>/boot</filename> "
+#| "is on the first partition of the first disk in the system):"
+msgid ""
+"The procedure for <command>GRUB2</command> is very similar. The file is "
+"named <filename>grub.cfg</filename> instead of <filename>menu.lst</"
+"filename>. An entry for the installer would be for instance for example:"
+msgstr ""
+"Thủ tục đối với <command>GRUB</command> cũng hơi tương tự. Hãy tìm tập tin "
+"<filename>menu.lst</filename> nằm trong thư mục <filename>/boot/grub/</"
+"filename> (đôi khi nằm trong thư mục <filename>/boot/boot/grub/</filename>), "
+"và thêm một mục nhập cho trình cài đặt, chẳng hạn (giả sử là <filename>/"
+"boot</filename> nằm trong phân vùng thứ nhất của đĩa thứ nhất trong hệ "
+"thống):"
+
+# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
+#. Tag: screen
+#: boot-installer.xml:494
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "title New Install\n"
+#| "root (hd0,0)\n"
+#| "kernel /boot/newinstall/vmlinuz\n"
+#| "initrd /boot/newinstall/initrd.gz"
+msgid ""
+"menuentry 'New Install' {\n"
+"insmod part_msdos\n"
+"insmod ext2\n"
+"set root='(hd0,msdos1)'\n"
+"linux /boot/newinstall/vmlinuz\n"
+"initrd /boot/newinstall/initrd.gz\n"
+"}"
+msgstr ""
+"title New Install\n"
+"root (hd0,0)\n"
+"kernel /boot/newinstall/vmlinuz\n"
+"initrd /boot/newinstall/initrd.gz"
+
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:496
#, no-c-format
msgid ""
"From here on, there should be no difference between <command>GRUB</command> "
@@ -762,13 +727,13 @@ msgstr ""
"<command>GRUB</command> và <command>LILO</command>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:575
+#: boot-installer.xml:505
#, no-c-format
msgid "Booting from USB Memory Stick"
msgstr "Khởi động từ thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:576
+#: boot-installer.xml:506
#, no-c-format
msgid ""
"Let's assume you have prepared everything from <xref linkend=\"boot-dev-"
@@ -784,13 +749,13 @@ msgstr ""
"nhập các đối số khởi động tùy chọn, hoặc chỉ bấm phím &enterkey;."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:589 boot-installer.xml:1732
+#: boot-installer.xml:519 boot-installer.xml:1675
#, no-c-format
msgid "Booting from Floppies"
msgstr "Khởi động từ đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:590 boot-installer.xml:1740
+#: boot-installer.xml:520 boot-installer.xml:1683
#, no-c-format
msgid ""
"You will have already downloaded the floppy images you needed and created "
@@ -800,7 +765,7 @@ msgstr ""
"cần thiết và tạo đĩa mềm từ ảnh đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:597
+#: boot-installer.xml:527
#, no-c-format
msgid ""
"To boot from the installer boot floppy, place it in the primary floppy "
@@ -810,7 +775,7 @@ msgstr ""
"chính, tắt hệ thống một cách bình thường, rồi mở nó lần nữa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:603
+#: boot-installer.xml:533
#, no-c-format
msgid ""
"For installing from an LS-120 drive (ATAPI version) with a set of floppies, "
@@ -829,7 +794,7 @@ msgstr ""
"dấu nhắc khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:613
+#: boot-installer.xml:543
#, no-c-format
msgid ""
"Note that on some machines, <keycombo><keycap>Control</keycap> <keycap>Alt</"
@@ -846,7 +811,7 @@ msgstr ""
"động máy."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:622
+#: boot-installer.xml:552
#, no-c-format
msgid ""
"The floppy disk will be accessed, and you should then see a screen that "
@@ -856,7 +821,7 @@ msgstr ""
"mềm khởi động mà kết thúc bằng dấu nhắc khởi động <prompt>boot:</prompt>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:628
+#: boot-installer.xml:558
#, no-c-format
msgid ""
"Once you press &enterkey;, you should see the message "
@@ -874,7 +839,7 @@ msgstr ""
"dưới trong <xref linkend=\"kernel-msgs\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:637
+#: boot-installer.xml:567
#, no-c-format
msgid ""
"After booting from the boot floppy, the root floppy is requested. Insert the "
@@ -888,26 +853,26 @@ msgstr ""
"tự động."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:647 boot-installer.xml:1174 boot-installer.xml:1315
-#: boot-installer.xml:1369 boot-installer.xml:1677 boot-installer.xml:1786
+#: boot-installer.xml:577 boot-installer.xml:1107 boot-installer.xml:1248
+#: boot-installer.xml:1302 boot-installer.xml:1620 boot-installer.xml:1729
#, no-c-format
msgid "Booting with TFTP"
msgstr "Khởi động bằng TFTP"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:671
+#: boot-installer.xml:601
#, no-c-format
msgid "There are various ways to do a TFTP boot on i386."
msgstr "Có vài cách khác nhau để khởi động qua TFTP trên i386."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:677
+#: boot-installer.xml:607
#, no-c-format
msgid "NIC or Motherboard that support PXE"
msgstr "NIC hay bo mạch chủ có hỗ trợ PXE"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:678
+#: boot-installer.xml:608
#, no-c-format
msgid ""
"It could be that your Network Interface Card or Motherboard provides PXE "
@@ -921,13 +886,13 @@ msgstr ""
"chức năng này, có lẽ bạn có khả năng cấu hình BIOS để khởi động qua mạng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:689
+#: boot-installer.xml:619
#, no-c-format
msgid "NIC with Network BootROM"
msgstr "NIC với BootROM mạng"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:690
+#: boot-installer.xml:620
#, no-c-format
msgid ""
"It could be that your Network Interface Card provides TFTP boot "
@@ -936,7 +901,7 @@ msgstr ""
"Có lẽ thẻ giao diện mạng (NIC) của bạn cung cấp chức năng khởi động qua TFTP."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:695
+#: boot-installer.xml:625
#, no-c-format
msgid ""
"Let us (<email>&email-debian-boot-list;</email>) know how did you manage it. "
@@ -947,13 +912,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:703
+#: boot-installer.xml:633
#, no-c-format
msgid "Etherboot"
msgstr "Etherboot"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:704
+#: boot-installer.xml:634
#, no-c-format
msgid ""
"The <ulink url=\"http://www.etherboot.org\">etherboot project</ulink> "
@@ -963,15 +928,29 @@ msgstr ""
"mềm khởi động, ngay cả bộ nhớ ROM khởi động, mà khởi động được qua TFTP."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:714
+#: boot-installer.xml:644
#, no-c-format
msgid "The Boot Screen"
msgstr "Màn hình khởi động"
# Don't translate the screen example text / Đừng dịch đoạn mẫu màn hình
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:715
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:645
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "When the installer boots, you should be presented with a friendly "
+#| "graphical screen showing the &debian; logo and a menu: "
+#| "<informalexample><screen>\n"
+#| "Installer boot menu\n"
+#| "\n"
+#| "Install\n"
+#| "Graphical install\n"
+#| "Advanced options >\n"
+#| "Help\n"
+#| "\n"
+#| "Press ENTER to boot or TAB to edit a menu entry\n"
+#| "</screen></informalexample> Depending on the installation method you are "
+#| "using, the <quote>Graphical install</quote> option may not be available."
msgid ""
"When the installer boots, you should be presented with a friendly graphical "
"screen showing the &debian; logo and a menu: <informalexample><screen>\n"
@@ -979,12 +958,15 @@ msgid ""
"\n"
"Install\n"
"Graphical install\n"
-"Advanced options >\n"
+"Advanced options >\n"
"Help\n"
+"Install with speech synthesis\n"
"\n"
"Press ENTER to boot or TAB to edit a menu entry\n"
"</screen></informalexample> Depending on the installation method you are "
-"using, the <quote>Graphical install</quote> option may not be available."
+"using, the <quote>Graphical install</quote> option may not be available. Bi-"
+"arch images additionally have a 64 bit variant for each install option, "
+"right below it, thus almost doubling the number of options."
msgstr ""
"Khi trình cài đặt khởi động, bạn nên thấy một màn hình đồ họa thân thiện "
"hiển thị biểu hình &debian; và một trình đơn:<informalexample><screen>\n"
@@ -1000,12 +982,18 @@ msgstr ""
"chọn « Cài đặt đồ họa » có thể không sẵn sàng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:725
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:657
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "For a normal installation, select either the <quote>Install</quote> or "
+#| "the <quote>Graphical install</quote> entry &mdash; using either the arrow "
+#| "keys on your keyboard or by typing the first (highlighted) letter &mdash; "
+#| "and press &enterkey; to boot the installer."
msgid ""
"For a normal installation, select either the <quote>Install</quote> or the "
"<quote>Graphical install</quote> entry &mdash; using either the arrow keys "
-"on your keyboard or by typing the first (highlighted) letter &mdash; and "
+"on your keyboard or by typing the first (highlighted) letter, the "
+"<quote>Install</quote> entry is already selected by default &mdash; and "
"press &enterkey; to boot the installer."
msgstr ""
"Đối với một tiến trình cài đặt bình thường, hãy chọn mục nhập hoặc "
@@ -1014,7 +1002,7 @@ msgstr ""
"rồi bấm phím &enterkey; để khởi động trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:732
+#: boot-installer.xml:665
#, no-c-format
msgid ""
"The <quote>Advanced options</quote> entry gives access to a second menu that "
@@ -1026,7 +1014,7 @@ msgstr ""
"cứu và để tự động cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:738
+#: boot-installer.xml:671
#, no-c-format
msgid ""
"If you wish or need to add any boot parameters for either the installer or "
@@ -1045,7 +1033,7 @@ msgstr ""
"bạn đã làm."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:747
+#: boot-installer.xml:680
#, no-c-format
msgid ""
"Choosing the <quote>Help</quote> entry will result in the first help screen "
@@ -1082,7 +1070,7 @@ msgstr ""
"số đầu tiên (v.d. <userinput>install fb=false</userinput>)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:766
+#: boot-installer.xml:699
#, no-c-format
msgid ""
"The keyboard is assumed to have a default American English layout at this "
@@ -1100,7 +1088,7 @@ msgstr ""
"ulink> đến đó bạn có thể tham chiếu để tìm những phím đúng cần gõ."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:776
+#: boot-installer.xml:709
#, no-c-format
msgid ""
"If you are using a system that has the BIOS configured to use serial "
@@ -1121,7 +1109,7 @@ msgstr ""
"<quote>Integrated Remote Assistant</quote> (IRA) của công ty HP."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:786
+#: boot-installer.xml:719
#, no-c-format
msgid ""
"To bypass the graphical boot screen you can either blindly press &escapekey; "
@@ -1141,13 +1129,13 @@ msgstr ""
"nhắc khởi động, như được diễn tả trong đoạn văn trợ giúp."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:846
+#: boot-installer.xml:779
#, no-c-format
msgid "CD Contents"
msgstr "Nội dung đĩa CD"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:848
+#: boot-installer.xml:781
#, no-c-format
msgid ""
"There are three basic variations of &debian; Install CDs. The "
@@ -1171,7 +1159,7 @@ msgstr ""
"hoàn toàn từ phạm vị gói rộng rãi mà không cần truy cập đến mạng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:864
+#: boot-installer.xml:797
#, no-c-format
msgid ""
"The IA-64 architecture uses the next generation Extensible Firmware "
@@ -1197,7 +1185,7 @@ msgstr ""
"giản trên hệ thống quy ước hơn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:880
+#: boot-installer.xml:813
#, no-c-format
msgid ""
"The &debian; Installer CD contains a small EFI partition where the "
@@ -1213,7 +1201,7 @@ msgstr ""
"này có thể được đọc từ trình bao EFI như được diễn tả bên dưới."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:889
+#: boot-installer.xml:822
#, no-c-format
msgid ""
"Most of the details of how <command>ELILO</command> actually loads and "
@@ -1235,7 +1223,7 @@ msgstr ""
"hợp, trước khi cho phép tiến trình cài đặt tiếp tục lại."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:901
+#: boot-installer.xml:834
#, no-c-format
msgid ""
"The EFI Boot Manager is presented as the last step of the firmware "
@@ -1259,13 +1247,13 @@ msgstr ""
"nào không khởi động được với nó, hãy bật tùy chọn thứ hai. "
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:920
+#: boot-installer.xml:853
#, no-c-format
msgid "IMPORTANT"
msgstr "QUAN TRỌNG"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:921
+#: boot-installer.xml:854
#, no-c-format
msgid ""
"The EFI Boot Manager will select a default boot action, typically the first "
@@ -1284,13 +1272,13 @@ msgstr ""
"bằng cách chạy lệnh <command>exit</command> (thoát) tại dấu nhắc trình bao."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:933
+#: boot-installer.xml:866
#, no-c-format
msgid "Option 1: Booting from the Boot Option Maintenance Menu"
msgstr "Tùy chọn 1: khởi động từ Trình đơn bảo dưỡng tùy chọn khởi động"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:940
+#: boot-installer.xml:873
#, no-c-format
msgid ""
"Insert the CD in the DVD/CD drive and reboot the machine. The firmware will "
@@ -1302,7 +1290,7 @@ msgstr ""
"thống."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:946
+#: boot-installer.xml:879
#, no-c-format
msgid ""
"Select <command>Boot Maintenance Menu</command> from the menu with the arrow "
@@ -1313,7 +1301,7 @@ msgstr ""
"này sẽ hiển thị một trình đơn mới."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:952
+#: boot-installer.xml:885
#, no-c-format
msgid ""
"Select <command>Boot From a File</command> from the menu with the arrow keys "
@@ -1332,7 +1320,7 @@ msgstr ""
"thiết bị và thông tin về trình điều khiển là trùng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:963
+#: boot-installer.xml:896
#, no-c-format
msgid ""
"You can choose either of the entries that refer to the CD/DVD drive. Select "
@@ -1350,7 +1338,7 @@ msgstr ""
"năng khởi động, cần thiết bạn tiếp tục đến bước kế tiếp (thêm)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:974
+#: boot-installer.xml:907
#, no-c-format
msgid ""
"You will only need this step if you chose <command>Debian Inst [Acpi ...</"
@@ -1366,7 +1354,7 @@ msgstr ""
"phím &enterkey;. Việc này sẽ khởi chạy tiến trình tải khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:986
+#: boot-installer.xml:919
#, no-c-format
msgid ""
"These steps start the &debian; boot loader which will display a menu page "
@@ -1378,13 +1366,13 @@ msgstr ""
"tục tới giai đoạn đó."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:996
+#: boot-installer.xml:929
#, no-c-format
msgid "Option 2: Booting from the EFI Shell"
msgstr "Tùy chọn 2: khởi động từ trình bao EFI"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:997
+#: boot-installer.xml:930
#, no-c-format
msgid ""
"If, for some reason, option 1 is not successful, reboot the machine and when "
@@ -1398,7 +1386,7 @@ msgstr ""
"đĩa CD cài đặt &debian; bằng cách theo những bước này:"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1008
+#: boot-installer.xml:941
#, no-c-format
msgid ""
"Insert the CD in the DVD/CD drive and reboot the machine. The firmware will "
@@ -1410,7 +1398,7 @@ msgstr ""
"thống."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1014
+#: boot-installer.xml:947
#, no-c-format
msgid ""
"Select <command>EFI Shell</command> from the menu with the arrow keys and "
@@ -1433,7 +1421,7 @@ msgstr ""
"sơ khởi ổ đĩa CD."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1028
+#: boot-installer.xml:961
#, no-c-format
msgid ""
"Examine the output from the shell looking for the CDROM drive. It is most "
@@ -1446,7 +1434,7 @@ msgstr ""
"cũng hiển thị như là <filename>fs<replaceable>n</replaceable></filename>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1035
+#: boot-installer.xml:968
#, no-c-format
msgid ""
"Enter <command>fs<replaceable>n</replaceable>:</command> and press "
@@ -1460,7 +1448,7 @@ msgstr ""
"vùng như là dấu nhắc."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1042
+#: boot-installer.xml:975
#, no-c-format
msgid ""
"Enter <command>elilo</command> and press <command>ENTER</command>. This will "
@@ -1470,7 +1458,7 @@ msgstr ""
"tiến trình tải khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1049
+#: boot-installer.xml:982
#, no-c-format
msgid ""
"As with option 1, these steps start the &debian; boot loader which will "
@@ -1486,13 +1474,13 @@ msgstr ""
"đoạn chọn hạt nhân khởi động và các tùy chọn tương ứng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1063
+#: boot-installer.xml:996
#, no-c-format
msgid "Installing using a Serial Console"
msgstr "Cài đặt bằng bàn điều khiển nối tiếp"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1065
+#: boot-installer.xml:998
#, no-c-format
msgid ""
"You may choose to perform an install using a monitor and keyboard or using a "
@@ -1513,7 +1501,7 @@ msgstr ""
"độ truyền thường nhất đã được định sẵn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1076
+#: boot-installer.xml:1009
#, no-c-format
msgid ""
"In most circumstances, you will want the installer to use the same baud rate "
@@ -1527,7 +1515,7 @@ msgstr ""
"trình bao EFI."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1083
+#: boot-installer.xml:1016
#, no-c-format
msgid ""
"If there is not an option available that is configured for the serial device "
@@ -1544,7 +1532,7 @@ msgstr ""
"</classname> (khởi động)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1094
+#: boot-installer.xml:1027
#, no-c-format
msgid ""
"Most IA-64 boxes ship with a default console setting of 9600 baud. This "
@@ -1562,7 +1550,7 @@ msgstr ""
"số) để tìm hướng dẫn về cách khởi chạy trình cài đặt trong Chế Độ Nhập Thô."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1103
+#: boot-installer.xml:1036
#, no-c-format
msgid ""
"If you select the wrong console type, you will be able to select the kernel "
@@ -1576,13 +1564,13 @@ msgstr ""
"bất đầu cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1112
+#: boot-installer.xml:1045
#, no-c-format
msgid "Selecting the Boot Kernel and Options"
msgstr "Chọn hát nhân khởi động và các tùy chọn tương ứng"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1114
+#: boot-installer.xml:1047
#, no-c-format
msgid ""
"The boot loader will display a form with a menu list and a text window with "
@@ -1603,7 +1591,7 @@ msgstr ""
"chọn dòng lệnh thường dùng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1126
+#: boot-installer.xml:1059
#, no-c-format
msgid ""
"Consult the <classname>General</classname> help screen for the description "
@@ -1626,7 +1614,7 @@ msgstr ""
"hệ thống được cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1144
+#: boot-installer.xml:1077
#, no-c-format
msgid ""
"Select the kernel version and installation mode most appropriate to your "
@@ -1636,7 +1624,7 @@ msgstr ""
"nhất với điều kiện của máy tính của bạn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1149
+#: boot-installer.xml:1082
#, no-c-format
msgid ""
"Enter any boot parameters by typing at the keyboard. The text will be "
@@ -1648,7 +1636,7 @@ msgstr ""
"thể xác định tham số hạt nhân như thiết lập bàn điều khiển nối tiếp."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1156
+#: boot-installer.xml:1089
#, no-c-format
msgid ""
"Press <command>ENTER</command>. This will load and start the kernel. The "
@@ -1660,7 +1648,7 @@ msgstr ""
"cài đặt &debian;."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1165 boot-installer.xml:1301
+#: boot-installer.xml:1098 boot-installer.xml:1234
#, no-c-format
msgid ""
"Proceed to the next chapter to continue the installation where you will set "
@@ -1670,7 +1658,7 @@ msgstr ""
"thiết lập miền địa phương (gồm ngôn ngữ), mạng và phân vùng đĩa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1176
+#: boot-installer.xml:1109
#, no-c-format
msgid ""
"Booting an IA-64 system from the network is similar to a CD boot. The only "
@@ -1690,7 +1678,7 @@ msgstr ""
"đĩa CD."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1210
+#: boot-installer.xml:1143
#, no-c-format
msgid ""
"Network booting an IA-64 system requires two architecture-specific actions. "
@@ -1705,13 +1693,13 @@ msgstr ""
"lực khả năng nạp qua mạng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1221
+#: boot-installer.xml:1154
#, no-c-format
msgid "Configuring the Server"
msgstr "Cấu hình máy phục vụ"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1222
+#: boot-installer.xml:1155
#, no-c-format
msgid ""
"A suitable TFTP entry for network booting an IA-64 system looks something "
@@ -1735,7 +1723,7 @@ msgstr ""
"efi</command> chạy được trên máy khách."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1232
+#: boot-installer.xml:1165
#, no-c-format
msgid ""
"Extract the <filename>netboot.tar.gz</filename> file into the directory used "
@@ -1752,7 +1740,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:1242
+#: boot-installer.xml:1175
#, no-c-format
msgid ""
"# cd /var/lib/tftp\n"
@@ -1770,7 +1758,7 @@ msgstr ""
"[...]"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1242
+#: boot-installer.xml:1175
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>netboot.tar.gz</filename> contains an <filename>elilo.conf</"
@@ -1792,13 +1780,13 @@ msgstr ""
"<classname>elilo</classname> để tìm chi tiết."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1259
+#: boot-installer.xml:1192
#, no-c-format
msgid "Configuring the Client"
msgstr "Cấu hình máy khách"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1260
+#: boot-installer.xml:1193
#, no-c-format
msgid ""
"To configure the client to support TFTP booting, start by booting to EFI and "
@@ -1830,7 +1818,7 @@ msgstr ""
"phục vụ."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1292
+#: boot-installer.xml:1225
#, no-c-format
msgid ""
"The boot loader will display its prompt after it has downloaded and "
@@ -1846,13 +1834,13 @@ msgstr ""
"&debian;."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1318 boot-installer.xml:1342
+#: boot-installer.xml:1251 boot-installer.xml:1275
#, no-c-format
msgid "SGI TFTP Booting"
msgstr "Khởi động SGI qua TFTP"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1319
+#: boot-installer.xml:1252
#, no-c-format
msgid ""
"After entering the command monitor use <informalexample><screen>\n"
@@ -1874,13 +1862,13 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> trong bộ theo dõi lệnh."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1339 boot-installer.xml:1406 boot-installer.xml:2007
+#: boot-installer.xml:1272 boot-installer.xml:1339 boot-installer.xml:1973
#, no-c-format
msgid "Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1343
+#: boot-installer.xml:1276
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI machines you can append boot parameters to the <command>bootp():</"
@@ -1890,7 +1878,7 @@ msgstr ""
"lệnh <command>bootp():</command> trong bộ theo dõi lệnh."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1348
+#: boot-installer.xml:1281
#, no-c-format
msgid ""
"Following the <command>bootp():</command> command you can give the path and "
@@ -1909,19 +1897,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:1358
+#: boot-installer.xml:1291
#, no-c-format
msgid "bootp(): append=\"root=/dev/sda1\""
msgstr "bootp(): append=\"root=/dev/sda1\""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1372 boot-installer.xml:1409
+#: boot-installer.xml:1305 boot-installer.xml:1342
#, no-c-format
msgid "Cobalt TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP Cobalt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1373
+#: boot-installer.xml:1306
#, no-c-format
msgid ""
"Strictly speaking, Cobalt does not use TFTP but NFS to boot. You need to "
@@ -1939,7 +1927,7 @@ msgstr ""
"trên màn hình. Có những phương pháp cài đặt này:"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1383
+#: boot-installer.xml:1316
#, no-c-format
msgid ""
"Via SSH (default): In this case, the installer will configure the network "
@@ -1955,7 +1943,7 @@ msgstr ""
"dụng khách SSH, bạn có thể khởi chạy tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1392
+#: boot-installer.xml:1325
#, no-c-format
msgid ""
"Via serial console: Using a null modem cable, you can connect to the serial "
@@ -1967,7 +1955,7 @@ msgstr ""
"bps) và thực hiện tiến trình cài đặt bằng cách này này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1410
+#: boot-installer.xml:1343
#, no-c-format
msgid ""
"You cannot pass any boot parameters directly. Instead, you have to edit the "
@@ -1980,13 +1968,13 @@ msgstr ""
"replaceable> (đối số) trong nó."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1425
+#: boot-installer.xml:1358
#, no-c-format
msgid "s390 Limitations"
msgstr "Hạn chế S/390"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1426
+#: boot-installer.xml:1359
#, no-c-format
msgid ""
"In order to run the installation system a working network setup and ssh "
@@ -1996,7 +1984,7 @@ msgstr ""
"và phiên chạy SSH hoạt động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1431
+#: boot-installer.xml:1364
#, no-c-format
msgid ""
"The booting process starts with a network setup that prompts you for several "
@@ -2010,13 +1998,13 @@ msgstr ""
"chuẩn."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1442
+#: boot-installer.xml:1375
#, no-c-format
msgid "s390 Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động S/390"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1443
+#: boot-installer.xml:1376
#, no-c-format
msgid ""
"On S/390 you can append boot parameters in the parm file. This file can "
@@ -2028,15 +2016,22 @@ msgstr ""
"Một tập tin parm mẫu được cung cấp cùng với ảnh cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1503
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:1436
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Currently, the only &arch-title; subarchitectures that support CD-ROM "
+#| "booting are PReP (though not all systems) and New World PowerMacs. On "
+#| "PowerMacs, hold the <keycap>c</keycap> key, or else the combination of "
+#| "<keycap>Command</keycap>, <keycap>Option</keycap>, <keycap>Shift</"
+#| "keycap>, and <keycap>Delete</keycap> keys together while booting to boot "
+#| "from the CD-ROM."
msgid ""
"Currently, the only &arch-title; subarchitectures that support CD-ROM "
-"booting are PReP (though not all systems) and New World PowerMacs. On "
+"booting are PReP/CHRP (though not all systems) and New World PowerMacs. On "
"PowerMacs, hold the <keycap>c</keycap> key, or else the combination of "
"<keycap>Command</keycap>, <keycap>Option</keycap>, <keycap>Shift</keycap>, "
-"and <keycap>Delete</keycap> keys together while booting to boot from the CD-"
-"ROM."
+"and <keycap>Delete</keycap> keys together while booting to boot from the "
+"factory default CD/DVD drive."
msgstr ""
"Hiện thời, những kiến trúc phụ kiểu &arch-title; duy nhất hỗ trợ khả năng "
"khởi động từ đĩa CD-ROM là máy PReP (dù không phải mọi hệ thống) và PowerMac "
@@ -2046,7 +2041,26 @@ msgstr ""
"động từ đĩa CD-ROM."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1512
+#: boot-installer.xml:1445
+#, no-c-format
+msgid ""
+"To boot a PowerMac from an external Firewire CD/DVD drive invoke Open "
+"Firmware prompt first (see <xref linkend=\"invoking-openfirmware\"/>), then "
+"type <informalexample><screen>\n"
+"0 &gt; boot fw/node/sbp-2/disk:,\\install\\yaboot\n"
+"</screen></informalexample> for an alternative way to boot from the internal "
+"factory default CD/DVD drive type"
+msgstr ""
+
+# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
+#. Tag: screen
+#: boot-installer.xml:1456
+#, no-c-format
+msgid "0 &gt; boot cd:,\\install\\yaboot"
+msgstr "0 &gt; boot cd:,\\install\\yaboot"
+
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:1458
#, no-c-format
msgid ""
"OldWorld PowerMacs will not boot a &debian; CD, because OldWorld computers "
@@ -2063,37 +2077,28 @@ msgstr ""
"tập tin cần thiết."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1521
+#: boot-installer.xml:1467
#, no-c-format
msgid ""
-"If your system doesn't boot directly from CD-ROM, you can still use the CD-"
-"ROM to install the system. On NewWorlds, you can also use an OpenFirmware "
-"command to boot from the CD-ROM manually. Follow the instructions in <xref "
-"linkend=\"boot-newworld\"/> for booting from the hard disk, except use the "
-"path to <command>yaboot</command> on the CD at the OF prompt, such as"
+"To boot &debian; CD/DVD on Pegasos II machine, hold <keycap>Esc</keycap> key "
+"immediately after pressing the power-on button, when SmartFirmware prompt "
+"appears, type"
msgstr ""
-"Nếu hệ thống của bạn không khởi động trực tiếp từ đĩa CD-ROM, vẫn còn có khả "
-"năng sử dụng đĩa CD đó để cài đặt hệ thống. Trên máy Mac kiểu mới, bạn cũng "
-"có thể nhập một lệnh OpenFirmware để tự khởi động từ đĩa CD-ROM. Hãy theo "
-"hướng dẫn trong <xref linkend=\"boot-newworld\"/> để khởi động từ đĩa cứng, "
-"trừ tại dấu nhắc OpenFirmware cần phải nhập đường dẫn đến <command>yaboot</"
-"command> nằm trên đĩa CD đó."
-# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:1530
+#: boot-installer.xml:1473
#, no-c-format
-msgid "0 &gt; boot cd:,\\install\\yaboot"
-msgstr "0 &gt; boot cd:,\\install\\yaboot"
+msgid "boot cd install/pegasos"
+msgstr ""
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1536
+#: boot-installer.xml:1479
#, no-c-format
msgid "Booting from Hard Disk"
msgstr "Khởi động từ đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1542
+#: boot-installer.xml:1485
#, no-c-format
msgid ""
"Booting from an existing operating system is often a convenient option; for "
@@ -2104,7 +2109,7 @@ msgstr ""
"trợ."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1548
+#: boot-installer.xml:1491
#, no-c-format
msgid ""
"To boot the installer from hard disk, you will have already completed "
@@ -2116,13 +2121,13 @@ msgstr ""
"files\"/>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1568
+#: boot-installer.xml:1511
#, no-c-format
msgid "Booting OldWorld PowerMacs from MacOS"
msgstr "Khởi động PowerMac kiểu cũ từ MacOS"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1569
+#: boot-installer.xml:1512
#, no-c-format
msgid ""
"If you set up BootX in <xref linkend=\"files-oldworld\"/>, you can use it to "
@@ -2146,13 +2151,13 @@ msgstr ""
"trình cài đặt &d-i;."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1587
+#: boot-installer.xml:1530
#, no-c-format
msgid "Booting NewWorld Macs from OpenFirmware"
msgstr "Khởi động Mac kiểu mới từ OpenFirmware"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1588
+#: boot-installer.xml:1531
#, no-c-format
msgid ""
"You will have already placed the <filename>vmlinux</filename>, "
@@ -2196,13 +2201,13 @@ msgstr ""
"không đủ. Chương trình cài đặt &debian; nên khởi chạy."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1620
+#: boot-installer.xml:1563
#, no-c-format
msgid "Booting from USB memory stick"
msgstr "Khởi động từ thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1621
+#: boot-installer.xml:1564
#, no-c-format
msgid "Currently, NewWorld PowerMac systems are known to support USB booting."
msgstr ""
@@ -2210,7 +2215,7 @@ msgstr ""
"USB."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1627
+#: boot-installer.xml:1570
#, no-c-format
msgid ""
"Make sure you have prepared everything from <xref linkend=\"boot-usb-files\"/"
@@ -2224,7 +2229,7 @@ msgstr ""
"lưu trữ USB theo mặc định. Xem <xref linkend=\"invoking-openfirmware\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1636
+#: boot-installer.xml:1579
#, no-c-format
msgid ""
"You will need to work out where the USB storage device appears in the device "
@@ -2247,7 +2252,7 @@ msgstr ""
"pci@f2000000/usb@1b,1/hub@1/disk@1</filename> hoạt động được."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1648
+#: boot-installer.xml:1591
#, no-c-format
msgid ""
"Having worked out the device path, use a command like this to boot the "
@@ -2273,7 +2278,7 @@ msgstr ""
"trong thư mục đã được hiệu lực bằng lệnh <command>hattrib -b</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1662
+#: boot-installer.xml:1605
#, no-c-format
msgid ""
"The system should now boot up, and you should be presented with the "
@@ -2285,7 +2290,7 @@ msgstr ""
"chọn, hoặc chỉ bấm phím &enterkey;."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1668
+#: boot-installer.xml:1611
#, no-c-format
msgid ""
"This boot method is new, and may be difficult to get to work on some "
@@ -2297,7 +2302,7 @@ msgstr ""
"gởi báo cáo cài đặt, như được diễn tả trong <xref linkend=\"submit-bug\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1701
+#: boot-installer.xml:1644
#, no-c-format
msgid "Currently, PReP and New World PowerMac systems support netbooting."
msgstr ""
@@ -2305,7 +2310,7 @@ msgstr ""
"động qua mạng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1705
+#: boot-installer.xml:1648
#, no-c-format
msgid ""
"On machines with Open Firmware, such as NewWorld Power Macs, enter the boot "
@@ -2341,7 +2346,7 @@ msgstr ""
"diễn tả cú pháp và các tùy chọn sẵn sàng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1733
+#: boot-installer.xml:1676
#, no-c-format
msgid ""
"Booting from floppies is supported for &arch-title;, although it is "
@@ -2354,7 +2359,7 @@ msgstr ""
"mềm, và khả năng khởi động từ ổ đĩa mềm USB đã gắn kết không được hỗ trợ."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1745
+#: boot-installer.xml:1688
#, no-c-format
msgid ""
"To boot from the <filename>boot-floppy-hfs.img</filename> floppy, place it "
@@ -2365,7 +2370,7 @@ msgstr ""
"vào ổ đĩa mềm sau khi tắt hệ thống, còn trước khi bấm cái nút mở điện."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1751
+#: boot-installer.xml:1694
#, no-c-format
msgid ""
"For those not familiar with Macintosh floppy operations: a floppy placed in "
@@ -2379,7 +2384,7 @@ msgstr ""
"có khả năng khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1758
+#: boot-installer.xml:1701
#, no-c-format
msgid ""
"After booting, the <filename>root.bin</filename> floppy is requested. Insert "
@@ -2391,13 +2396,13 @@ msgstr ""
"chạy tự động sau khi hệ thống gốc đã được tải vào bộ nhớ."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1769
+#: boot-installer.xml:1712
#, no-c-format
msgid "PowerPC Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động máy PowerPC"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1770
+#: boot-installer.xml:1713
#, no-c-format
msgid ""
"Many older Apple monitors used a 640x480 67Hz mode. If your video appears "
@@ -2414,7 +2419,7 @@ msgstr ""
"userinput> ."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1810
+#: boot-installer.xml:1753
#, no-c-format
msgid ""
"On machines with OpenBoot, simply enter the boot monitor on the machine "
@@ -2434,7 +2439,7 @@ msgstr ""
"kết thúc của lệnh <userinput>boot</userinput>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1865
+#: boot-installer.xml:1808
#, no-c-format
msgid ""
"Most OpenBoot versions support the <userinput>boot cdrom</userinput> command "
@@ -2446,13 +2451,13 @@ msgstr ""
"trên ID 6 (hay cái chủ phụ trên máy dựa vào IDE)."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1874
+#: boot-installer.xml:1817
#, no-c-format
msgid "IDPROM Messages"
msgstr "Thông điệp IDPROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1875
+#: boot-installer.xml:1818
#, no-c-format
msgid ""
"If you cannot boot because you get messages about a problem with "
@@ -2467,25 +2472,37 @@ msgstr ""
"thêm."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1894
+#: boot-installer.xml:1837
#, no-c-format
msgid "Accessibility"
msgstr "Khả năng truy cập"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1895
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:1838
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Some users may need specific support because of e.g. some visual "
+#| "impairment. <phrase arch=\"ia64;powerpc;x86\">USB braille displays are "
+#| "detected automatically, but most other</phrase> <phrase arch=\"arm;hppa;"
+#| "mips;mipsel;sparc\">Most</phrase> accessibility features have to be "
+#| "enabled manually. <phrase arch=\"x86\">On machines that support it, the "
+#| "boot menu emits a beep when it is ready to receive keystrokes.</phrase> "
+#| "Some boot parameters can <phrase arch=\"x86\">then</phrase> be appended "
+#| "to enable accessibility features<phrase arch=\"x86\"> (see also <xref "
+#| "linkend=\"boot-screen\"/>)</phrase>. Note that on most architectures the "
+#| "boot loader interprets your keyboard as a QWERTY keyboard."
msgid ""
"Some users may need specific support because of e.g. some visual impairment. "
"<phrase arch=\"ia64;powerpc;x86\">USB braille displays are detected "
-"automatically, but most other</phrase> <phrase arch=\"arm;hppa;mips;mipsel;"
-"sparc\">Most</phrase> accessibility features have to be enabled manually. "
-"<phrase arch=\"x86\">On machines that support it, the boot menu emits a beep "
-"when it is ready to receive keystrokes.</phrase> Some boot parameters can "
-"<phrase arch=\"x86\">then</phrase> be appended to enable accessibility "
-"features<phrase arch=\"x86\"> (see also <xref linkend=\"boot-screen\"/>)</"
-"phrase>. Note that on most architectures the boot loader interprets your "
-"keyboard as a QWERTY keyboard."
+"automatically (not serial displays connected via a serial-to-USB converter), "
+"but most other</phrase> <phrase arch=\"arm;hppa;mips;mipsel;sparc\">Most</"
+"phrase> accessibility features have to be enabled manually. <phrase arch="
+"\"x86\">On machines that support it, the boot menu emits a beep when it is "
+"ready to receive keystrokes.</phrase> Some boot parameters can <phrase arch="
+"\"x86\">then</phrase> be appended to enable accessibility features<phrase "
+"arch=\"x86\"> (see also <xref linkend=\"boot-screen\"/>)</phrase>. Note that "
+"on most architectures the boot loader interprets your keyboard as a QWERTY "
+"keyboard."
msgstr ""
"Cũng có hỗ trợ đặc trưng cho (v.d.) người thị lực kém. <phrase arch=\"ia64;"
"powerpc;x86\">Thiết bị USB hiển thị chữ nổi thì được tự động phát hiện, "
@@ -2500,13 +2517,13 @@ msgstr ""
"QWERTY."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1914
+#: boot-installer.xml:1858
#, no-c-format
msgid "USB Braille Displays"
msgstr "Thiết bị chữ nổi USB"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1915
+#: boot-installer.xml:1859
#, no-c-format
msgid ""
"USB braille displays should be automatically detected. A textual version of "
@@ -2528,14 +2545,31 @@ msgstr ""
"driver-help;\"><classname>brltty</classname></ulink>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1930
+#: boot-installer.xml:1874
#, no-c-format
msgid "Serial Braille Displays"
msgstr "Thiết bị chữ nổi nối tiếp"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1931
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:1875
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Serial braille displays cannot safely be automatically detected (since "
+#| "that may damage some of them). You thus need to append the "
+#| "<userinput>brltty=<replaceable>driver</replaceable>,<replaceable>port</"
+#| "replaceable>,<replaceable>table</replaceable></userinput> boot parameter "
+#| "to tell <classname>brltty</classname> which driver it should use. "
+#| "<replaceable>driver</replaceable> should be replaced by the two-letter "
+#| "driver code for your terminal (see the <ulink url=\"&url-brltty-manual;"
+#| "\">driver code list</ulink>). <replaceable>port</replaceable> should be "
+#| "replaced by the name of the serial port the display is connected to, "
+#| "<userinput>ttyS0</userinput> is the default. <replaceable>table</"
+#| "replaceable> is the name of the braille table to be used (see the <ulink "
+#| "url=\"&url-brltty-manual;\">table code list</ulink>); the English table "
+#| "is the default. Note that the table can be changed later by entering the "
+#| "preference menu. Documentation on key bindings for braille devices is "
+#| "available on the <ulink url=\"&url-brltty-driver-help;"
+#| "\"><classname>brltty</classname> website</ulink>."
msgid ""
"Serial braille displays cannot safely be automatically detected (since that "
"may damage some of them). You thus need to append the "
@@ -2544,15 +2578,16 @@ msgid ""
"tell <classname>brltty</classname> which driver it should use. "
"<replaceable>driver</replaceable> should be replaced by the two-letter "
"driver code for your terminal (see the <ulink url=\"&url-brltty-manual;"
-"\">driver code list</ulink>). <replaceable>port</replaceable> should be "
+"\">BRLTTY manual</ulink>). <replaceable>port</replaceable> should be "
"replaced by the name of the serial port the display is connected to, "
-"<userinput>ttyS0</userinput> is the default. <replaceable>table</"
-"replaceable> is the name of the braille table to be used (see the <ulink url="
-"\"&url-brltty-manual;\">table code list</ulink>); the English table is "
-"the default. Note that the table can be changed later by entering the "
-"preference menu. Documentation on key bindings for braille devices is "
-"available on the <ulink url=\"&url-brltty-driver-help;\"><classname>brltty</"
-"classname> website</ulink>."
+"<userinput>ttyS0</userinput> is the default, <userinput>ttyUSB0</userinput> "
+"can be typically used when using a serial-to-USB converter. "
+"<replaceable>table</replaceable> is the name of the braille table to be used "
+"(see the <ulink url=\"&url-brltty-manual;\">BRLTTY manual</ulink>); the "
+"English table is the default. Note that the table can be changed later by "
+"entering the preference menu. Documentation on key bindings for braille "
+"devices is available on the <ulink url=\"&url-brltty-driver-help;"
+"\"><classname>brltty</classname> website</ulink>."
msgstr ""
"Không thể tự động phát hiện thiết bị nối tiếp mà hiển thị chữ nổi (vì tiến "
"trình tự động phát hiện có thể làm hại). Do đó bạn cần phải phụ thêm tham số "
@@ -2572,25 +2607,47 @@ msgstr ""
"\"><classname>brltty</classname></ulink>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1953
+#: boot-installer.xml:1897 boot-installer.xml:2872
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "Hardware Speech Synthesis"
+msgid "Software Speech Synthesis"
+msgstr "Phần cứng tổng hợp giọng nói"
+
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:1898
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Support for software speech synthesis can be activated by selecting it in "
+"the boot menu by typing <userinput>s</userinput> &enterkey;. The first "
+"question (language) is spoken in english, and the remainder of installation "
+"is spoken in the selected language (if available in <classname>espeak</"
+"classname>)."
+msgstr ""
+
+#. Tag: title
+#: boot-installer.xml:1909
#, no-c-format
msgid "Hardware Speech Synthesis"
msgstr "Phần cứng tổng hợp giọng nói"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1954
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:1910
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Support for hardware speech synthesis devices is available only alongside "
+#| "support for graphical installer. You thus need to select the "
+#| "<quote>Graphical install</quote> entry in the boot menu."
msgid ""
"Support for hardware speech synthesis devices is available only alongside "
-"support for graphical installer. You thus need to select the "
-"<quote>Graphical install</quote> entry in the boot menu."
+"support for graphical installer. You thus need to select a <quote>Graphical "
+"install</quote> entry in the boot menu."
msgstr ""
"Để sử dụng thiết bị tổng hợp tiếng nói kiểu phần cứng thì cần thiết trình "
"cài đặt đồ họa. Vì vậy bạn cần phải chọn mục <quote>Cài đặt đồ họa</quote> "
"trong trình đơn khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1960
+#: boot-installer.xml:1916
#, no-c-format
msgid ""
"Hardware speech synthesis devices cannot be automatically detected. You thus "
@@ -2611,13 +2668,13 @@ msgstr ""
"driver-codes;\">danh sách các mã trình điều khiển</ulink>)."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1975
+#: boot-installer.xml:1931
#, no-c-format
msgid "Board Devices"
msgstr "Thiết bị bảng"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1976
+#: boot-installer.xml:1932
#, no-c-format
msgid ""
"Some accessibility devices are actual boards that are plugged inside the "
@@ -2634,7 +2691,7 @@ msgstr ""
"ngữ sẵn sàng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1984
+#: boot-installer.xml:1940
#, no-c-format
msgid ""
"If desired a textual version of the bootloader can be activated before "
@@ -2645,13 +2702,13 @@ msgstr ""
"userinput> &enterkey; »."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:1992
+#: boot-installer.xml:1948
#, no-c-format
msgid "High-Contrast Theme"
msgstr "Sắc thái cao tương phản"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1993
+#: boot-installer.xml:1949
#, no-c-format
msgid ""
"For users with low vision, the installer can use a high-contrast theme that "
@@ -2662,8 +2719,22 @@ msgstr ""
"tương phản mà làm cho nó dễ đọc hơn. Để hiệu lực sắc thái này, hãy phụ thêm "
"tham số khởi động <userinput>theme=dark</userinput>."
+#. Tag: title
+#: boot-installer.xml:1958
+#, no-c-format
+msgid "Preseeding"
+msgstr ""
+
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:1959
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Alternatively, &debian; can be installed completely automatically by using "
+"preseeding. This is documented in <xref linkend=\"appendix-preseed\"/>."
+msgstr ""
+
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2008
+#: boot-installer.xml:1974
#, no-c-format
msgid ""
"Boot parameters are Linux kernel parameters which are generally used to make "
@@ -2677,7 +2748,7 @@ msgstr ""
"số trường hợp, bạn cần phải giúp đỡ hạt nhân một ít."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2015
+#: boot-installer.xml:1981
#, no-c-format
msgid ""
"If this is the first time you're booting the system, try the default boot "
@@ -2692,7 +2763,7 @@ msgstr ""
"thống biết về phần cứng đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2022
+#: boot-installer.xml:1988
#, no-c-format
msgid ""
"Information on many boot parameters can be found in the <ulink url=\"http://"
@@ -2709,7 +2780,7 @@ msgstr ""
"troubleshooting\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2031
+#: boot-installer.xml:1997
#, no-c-format
msgid ""
"When the kernel boots, a message <informalexample><screen>\n"
@@ -2737,7 +2808,7 @@ msgstr ""
"và <userinput>mem=64m</userinput> có nghĩa là 64MB bộ nhớ RAM."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2047
+#: boot-installer.xml:2013
#, no-c-format
msgid ""
"If you are booting with a serial console, generally the kernel will "
@@ -2770,7 +2841,7 @@ msgstr ""
"tiếp trong &d-i; là <userinput>vt102</userinput>. </para> </footnote>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2071
+#: boot-installer.xml:2037
#, no-c-format
msgid ""
"For &arch-title; the serial devices are <filename>ttya</filename> or "
@@ -2784,13 +2855,13 @@ msgstr ""
"envar> thành <filename>ttya</filename>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2082
+#: boot-installer.xml:2048
#, no-c-format
msgid "&debian; Installer Parameters"
msgstr "Tham số trình cài đặt &debian;"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2083
+#: boot-installer.xml:2049
#, no-c-format
msgid ""
"The installation system recognizes a few additional boot "
@@ -2804,7 +2875,7 @@ msgstr ""
"nhân không thể phục hồi.</para> </footnote> có thể hữu ích."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2096
+#: boot-installer.xml:2062
#, no-c-format
msgid ""
"A number of parameters have a <quote>short form</quote> that helps avoid the "
@@ -2820,19 +2891,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2108
+#: boot-installer.xml:2074
#, no-c-format
msgid "debconf/priority (priority)"
msgstr "debconf/priority (priority)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2109
+#: boot-installer.xml:2075
#, no-c-format
msgid "This parameter sets the lowest priority of messages to be displayed."
msgstr "Tham số này đặt ưu tiên thấp nhất cho những thông điệp cần hiển thị."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2113
+#: boot-installer.xml:2079
#, no-c-format
msgid ""
"The default installation uses <userinput>priority=high</userinput>. This "
@@ -2846,7 +2917,7 @@ msgstr ""
"đặt điều chỉnh ưu tiên như cần thiết."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2120
+#: boot-installer.xml:2086
#, no-c-format
msgid ""
"If you add <userinput>priority=medium</userinput> as boot parameter, you "
@@ -2868,14 +2939,29 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2134
+#: boot-installer.xml:2100
#, no-c-format
msgid "DEBIAN_FRONTEND"
msgstr "DEBIAN_FRONTEND"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2135
-#, no-c-format
+#: boot-installer.xml:2101
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "This boot parameter controls the type of user interface used for the "
+#| "installer. The current possible parameter settings are: <itemizedlist> "
+#| "<listitem> <para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=noninteractive</userinput></"
+#| "para> </listitem><listitem> <para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=text</"
+#| "userinput></para> </listitem><listitem> "
+#| "<para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=newt</userinput></para> </"
+#| "listitem><listitem> <para><userinput>DEBIAN_FRONTEND=gtk</userinput></"
+#| "para> </listitem> </itemizedlist> The default frontend is "
+#| "<userinput>DEBIAN_FRONTEND=newt</userinput>. "
+#| "<userinput>DEBIAN_FRONTEND=text</userinput> may be preferable for serial "
+#| "console installs. Generally, only the <userinput>newt</userinput> "
+#| "frontend is available on default install media. On architectures that "
+#| "support it, the graphical installer uses the <userinput>gtk</userinput> "
+#| "frontend."
msgid ""
"This boot parameter controls the type of user interface used for the "
"installer. The current possible parameter settings are: <itemizedlist> "
@@ -2887,9 +2973,11 @@ msgid ""
"</listitem> </itemizedlist> The default frontend is "
"<userinput>DEBIAN_FRONTEND=newt</userinput>. "
"<userinput>DEBIAN_FRONTEND=text</userinput> may be preferable for serial "
-"console installs. Generally, only the <userinput>newt</userinput> frontend "
-"is available on default install media. On architectures that support it, the "
-"graphical installer uses the <userinput>gtk</userinput> frontend."
+"console installs. Some specialized types of install media may only offer a "
+"limited selection of frontends, but the <userinput>newt</userinput> and "
+"<userinput>text</userinput> frontends are available on most default install "
+"media. On architectures that support it, the graphical installer uses the "
+"<userinput>gtk</userinput> frontend."
msgstr ""
"Tham số khởi động này điều khiển kiểu giao diện người dùng được dùng cho bộ "
"cài đặt. Các giá trị tham số hiện thời có thể: <itemizedlist> <listitem> "
@@ -2908,13 +2996,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2164
+#: boot-installer.xml:2132
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG"
msgstr "BOOT_DEBUG"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2165
+#: boot-installer.xml:2133
#, no-c-format
msgid ""
"Setting this boot parameter to 2 will cause the installer's boot process to "
@@ -2930,52 +3018,52 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: userinput
-#: boot-installer.xml:2174
+#: boot-installer.xml:2142
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG=0"
msgstr "BOOT_DEBUG=0"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2175
+#: boot-installer.xml:2143
#, no-c-format
msgid "This is the default."
msgstr "Đây là giá trị mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: userinput
-#: boot-installer.xml:2179
+#: boot-installer.xml:2147
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG=1"
msgstr "BOOT_DEBUG=1"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2180
+#: boot-installer.xml:2148
#, no-c-format
msgid "More verbose than usual."
msgstr "Chi tiết hơn cấp thường."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: userinput
-#: boot-installer.xml:2184
+#: boot-installer.xml:2152
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG=2"
msgstr "BOOT_DEBUG=2"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2185
+#: boot-installer.xml:2153
#, no-c-format
msgid "Lots of debugging information."
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin gỡ lỗi."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: userinput
-#: boot-installer.xml:2189
+#: boot-installer.xml:2157
#, no-c-format
msgid "BOOT_DEBUG=3"
msgstr "BOOT_DEBUG=3"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2190
+#: boot-installer.xml:2158
#, no-c-format
msgid ""
"Shells are run at various points in the boot process to allow detailed "
@@ -2987,13 +3075,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2204
+#: boot-installer.xml:2172
#, no-c-format
msgid "INSTALL_MEDIA_DEV"
msgstr "INSTALL_MEDIA_DEV"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2205
+#: boot-installer.xml:2173
#, no-c-format
msgid ""
"The value of the parameter is the path to the device to load the &debian; "
@@ -3005,7 +3093,7 @@ msgstr ""
"<userinput>INSTALL_MEDIA_DEV=/dev/floppy/0</userinput>"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2211
+#: boot-installer.xml:2179
#, no-c-format
msgid ""
"The boot floppy, which normally scans all floppies it can to find the root "
@@ -3014,15 +3102,36 @@ msgstr ""
"Đĩa mềm khởi động, mà thường quét mọi đĩa mềm có thể để tìm đĩa mềm gốc, có "
"thể bị lọc bởi tham số này để phát hiện chỉ một thiết bị thôi."
+#. Tag: term
+#: boot-installer.xml:2190
+#, no-c-format
+msgid "log_host"
+msgstr ""
+
+#. Tag: term
+#: boot-installer.xml:2191
+#, no-c-format
+msgid "log_port"
+msgstr ""
+
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:2192
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Causes the installer to send log messages to a remote syslog on the "
+"specified host and port as well as to a local file. If not specified, the "
+"port defaults to the standard syslog port 514."
+msgstr ""
+
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2221
+#: boot-installer.xml:2203
#, no-c-format
msgid "lowmem"
msgstr "lowmem"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2222
+#: boot-installer.xml:2204
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to force the installer to a lowmem level higher than the one the "
@@ -3035,13 +3144,13 @@ msgstr ""
# nghĩa chữ ?
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2232
+#: boot-installer.xml:2214
#, no-c-format
msgid "noshell"
msgstr "noshell"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2233
+#: boot-installer.xml:2215
#, no-c-format
msgid ""
"Prevents the installer from offering interactive shells on tty2 and tty3. "
@@ -3053,13 +3162,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2242
+#: boot-installer.xml:2224
#, no-c-format
msgid "debian-installer/framebuffer (fb)"
msgstr "debian-installer/framebuffer (fb)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2243
+#: boot-installer.xml:2225
#, no-c-format
msgid ""
"Some architectures use the kernel framebuffer to offer installation in a "
@@ -3078,13 +3187,13 @@ msgstr ""
"đặc trong vòng vài phút sau khi khởi chạy tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2252
+#: boot-installer.xml:2234
#, no-c-format
msgid "Such problems have been reported on hppa."
msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu hppa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2256
+#: boot-installer.xml:2238
#, no-c-format
msgid ""
"Because of display problems on some systems, framebuffer support is "
@@ -3104,13 +3213,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2270
+#: boot-installer.xml:2252
#, no-c-format
msgid "debian-installer/theme (theme)"
msgstr "debian-installer/theme (theme)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2271
+#: boot-installer.xml:2253
#, no-c-format
msgid ""
"A theme determines how the user interface of the installer looks (colors, "
@@ -3127,13 +3236,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2283 boot-installer.xml:2516
+#: boot-installer.xml:2265 boot-installer.xml:2498
#, no-c-format
msgid "netcfg/disable_dhcp"
msgstr "netcfg/disable_dhcp"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2284
+#: boot-installer.xml:2266
#, no-c-format
msgid ""
"By default, the &d-i; automatically probes for network configuration via "
@@ -3147,7 +3256,7 @@ msgstr ""
"thăm dò DCHP."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2291
+#: boot-installer.xml:2273
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a DHCP server on your local network, but want to avoid it "
@@ -3162,13 +3271,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2302
+#: boot-installer.xml:2284
#, no-c-format
msgid "hw-detect/start_pcmcia"
msgstr "hw-detect/start_pcmcia"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2303
+#: boot-installer.xml:2285
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to prevent starting PCMCIA services, if "
@@ -3180,13 +3289,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2313
+#: boot-installer.xml:2295
#, no-c-format
msgid "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)"
msgstr "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2314
+#: boot-installer.xml:2296
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to enable support for Serial ATA RAID "
@@ -3202,13 +3311,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2325
+#: boot-installer.xml:2307
#, no-c-format
msgid "preseed/url (url)"
msgstr "preseed/url (url)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2326
+#: boot-installer.xml:2308
#, no-c-format
msgid ""
"Specify the url to a preconfiguration file to download and use for "
@@ -3219,13 +3328,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2335
+#: boot-installer.xml:2317
#, no-c-format
msgid "preseed/file (file)"
msgstr "preseed/file (file)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2336
+#: boot-installer.xml:2318
#, no-c-format
msgid ""
"Specify the path to a preconfiguration file to load for automating the "
@@ -3236,13 +3345,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2345
+#: boot-installer.xml:2327
#, no-c-format
msgid "preseed/interactive"
msgstr "preseed/interactive"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2346
+#: boot-installer.xml:2328
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to display questions even if they have "
@@ -3259,13 +3368,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2358
+#: boot-installer.xml:2340
#, no-c-format
msgid "auto-install/enable (auto)"
msgstr "auto-install/enable (auto)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2359
+#: boot-installer.xml:2341
#, no-c-format
msgid ""
"Delay questions that are normally asked before preseeding is possible until "
@@ -3278,13 +3387,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2370
+#: boot-installer.xml:2352
#, no-c-format
msgid "finish-install/keep-consoles"
msgstr "finish-install/keep-consoles"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2371
+#: boot-installer.xml:2353
#, no-c-format
msgid ""
"During installations from serial or management console, the regular virtual "
@@ -3298,13 +3407,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2382
+#: boot-installer.xml:2364
#, no-c-format
msgid "cdrom-detect/eject"
msgstr "cdrom-detect/eject"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2383
+#: boot-installer.xml:2365
#, no-c-format
msgid ""
"By default, before rebooting, &d-i; automatically ejects the optical media "
@@ -3323,7 +3432,7 @@ msgstr ""
"động vật chứa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2392
+#: boot-installer.xml:2374
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to disable automatic ejection, and be "
@@ -3336,13 +3445,13 @@ msgstr ""
# nghĩa chữ ?
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2403
+#: boot-installer.xml:2385
#, no-c-format
msgid "base-installer/install-recommends (recommends)"
msgstr "base-installer/install-recommends (khuyến khích)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2404
+#: boot-installer.xml:2386
#, no-c-format
msgid ""
"By setting this option to <userinput>false</userinput>, the package "
@@ -3356,7 +3465,7 @@ msgstr ""
"cho hệ thống được cài đặt. Xem thêm <xref linkend=\"di-install-base\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2411
+#: boot-installer.xml:2393
#, no-c-format
msgid ""
"Note that this option allows to have a leaner system, but can also result in "
@@ -3373,13 +3482,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2423
+#: boot-installer.xml:2405
#, no-c-format
msgid "debian-installer/allow_unauthenticated"
msgstr "debian-installer/allow_unauthenticated"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2424
+#: boot-installer.xml:2406
#, no-c-format
msgid ""
"By default the installer requires that repositories be authenticated using a "
@@ -3394,13 +3503,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2435
+#: boot-installer.xml:2417
#, no-c-format
msgid "ramdisk_size"
msgstr "ramdisk_size"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2436
+#: boot-installer.xml:2418
#, no-c-format
msgid ""
"This parameter should already be set to a correct value where needed; set it "
@@ -3413,13 +3522,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2446
+#: boot-installer.xml:2428
#, no-c-format
msgid "rescue/enable"
msgstr "rescue/enable"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2447
+#: boot-installer.xml:2429
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to enter rescue mode rather than "
@@ -3429,13 +3538,13 @@ msgstr ""
"hơn là chạy tiến trình cài đặt chuẩn. Xem <xref linkend=\"rescue\"/>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2460
+#: boot-installer.xml:2442
#, no-c-format
msgid "Using boot parameters to answer questions"
msgstr "Dùng tham số khởi động để trả lời câu hỏi"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2461
+#: boot-installer.xml:2443
#, no-c-format
msgid ""
"With some exceptions, a value can be set at the boot prompt for any question "
@@ -3449,27 +3558,27 @@ msgstr ""
# nghĩa chữ ?
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2473
+#: boot-installer.xml:2455
#, no-c-format
msgid "debian-installer/language (language)"
msgstr "debian-installer/language (ngôn ngữ)"
# nghĩa chữ ?
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2474
+#: boot-installer.xml:2456
#, no-c-format
msgid "debian-installer/country (country)"
msgstr "debian-installer/country (quốc gia)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2475
+#: boot-installer.xml:2457
#, no-c-format
msgid "debian-installer/locale (locale)"
msgstr "debian-installer/locale (locale)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2476
+#: boot-installer.xml:2458
#, no-c-format
msgid ""
"There are two ways to specify the language, country and locale to use for "
@@ -3479,7 +3588,7 @@ msgstr ""
"tiến trình cài đặt và hệ thống được cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2481
+#: boot-installer.xml:2463
#, no-c-format
msgid ""
"The first and easiest is to pass only the parameter <literal>locale</"
@@ -3499,7 +3608,7 @@ msgstr ""
"trong hệ thống thôi."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2490
+#: boot-installer.xml:2472
#, no-c-format
msgid ""
"The second, more flexible option is to specify <literal>language</literal> "
@@ -3516,13 +3625,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2502
+#: boot-installer.xml:2484
#, no-c-format
msgid "anna/choose_modules (modules)"
msgstr "anna/choose_modules (modules)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2503
+#: boot-installer.xml:2485
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to automatically load installer components that are not loaded "
@@ -3538,7 +3647,7 @@ msgstr ""
"udeb</classname> (xem <xref linkend=\"pppoe\"/>)</phrase>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2517
+#: boot-installer.xml:2499
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> if you want to disable DHCP and instead "
@@ -3548,13 +3657,13 @@ msgstr ""
"và ép buộc cấu hình mạng tĩnh thay thế."
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2526
+#: boot-installer.xml:2508
#, no-c-format
msgid "mirror/protocol (protocol)"
msgstr "mirror/protocol (protocol)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2527
+#: boot-installer.xml:2509
#, no-c-format
msgid ""
"By default the installer will use the http protocol to download files from "
@@ -3573,13 +3682,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2540
+#: boot-installer.xml:2522
#, no-c-format
msgid "tasksel:tasksel/first (tasks)"
msgstr "tasksel:tasksel/first (tasks)"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2541
+#: boot-installer.xml:2523
#, no-c-format
msgid ""
"Can be used to select tasks that are not available from the interactive task "
@@ -3591,13 +3700,13 @@ msgstr ""
"linkend=\"pkgsel\"/> để tìm thông tin thêm."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2555
+#: boot-installer.xml:2537
#, no-c-format
msgid "Passing parameters to kernel modules"
msgstr "Gửi tham số cho mô-đun hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2556
+#: boot-installer.xml:2538
#, no-c-format
msgid ""
"If drivers are compiled into the kernel, you can pass parameters to them as "
@@ -3621,7 +3730,7 @@ msgstr ""
"trong cấu hình cho hệ thống đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2569
+#: boot-installer.xml:2551
#, no-c-format
msgid ""
"Note that it is now quite rare that parameters need to be passed to modules. "
@@ -3635,7 +3744,7 @@ msgstr ""
"cần phải tự đặt tham số."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2576
+#: boot-installer.xml:2558
#, no-c-format
msgid ""
"The syntax to use to set parameters for modules is: "
@@ -3657,19 +3766,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:2586
+#: boot-installer.xml:2568
#, no-c-format
msgid "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10"
msgstr "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2592
+#: boot-installer.xml:2574
#, no-c-format
msgid "Blacklisting kernel modules"
msgstr "Cấm mô-đun hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2593
+#: boot-installer.xml:2575
#, no-c-format
msgid ""
"Sometimes it may be necessary to blacklist a module to prevent it from being "
@@ -3687,7 +3796,7 @@ msgstr ""
"khiển không đúng được nạp trước."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2602
+#: boot-installer.xml:2584
#, no-c-format
msgid ""
"You can blacklist a module using the following syntax: "
@@ -3703,7 +3812,7 @@ msgstr ""
"thống được cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2610
+#: boot-installer.xml:2592
#, no-c-format
msgid ""
"Note that a module may still be loaded by the installation system itself. "
@@ -3717,19 +3826,19 @@ msgstr ""
"được hiển thị trong những giải đoạn phát hiện phần cứng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2626
+#: boot-installer.xml:2608
#, no-c-format
msgid "Troubleshooting the Installation Process"
msgstr "Giải đáp thắc mắc trong tiến trình cài đặt"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2631
+#: boot-installer.xml:2613
#, no-c-format
msgid "CD-ROM Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2632
+#: boot-installer.xml:2614
#, no-c-format
msgid ""
"Sometimes, especially with older CD-ROM drives, the installer may fail to "
@@ -3743,7 +3852,7 @@ msgstr ""
"trong khi đọc nó trong tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2639
+#: boot-installer.xml:2621
#, no-c-format
msgid ""
"There are many different possible causes for these problems. We can only "
@@ -3755,13 +3864,13 @@ msgstr ""
"định chúng. Theo bạn sửa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2645
+#: boot-installer.xml:2627
#, no-c-format
msgid "There are two very simple things that you should try first."
msgstr "Khuyên bạn trước tiên thử hai việc rất đơn giản."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2650
+#: boot-installer.xml:2632
#, no-c-format
msgid ""
"If the CD-ROM does not boot, check that it was inserted correctly and that "
@@ -3771,7 +3880,7 @@ msgstr ""
"nó không dơ bẩn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2656
+#: boot-installer.xml:2638
#, no-c-format
msgid ""
"If the installer fails to recognize a CD-ROM, try just running the option "
@@ -3785,7 +3894,7 @@ msgstr ""
"đến DMA đã được quyết định bằng cách này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2666
+#: boot-installer.xml:2648
#, no-c-format
msgid ""
"If this does not work, then try the suggestions in the subsections below. "
@@ -3797,7 +3906,7 @@ msgstr ""
"cho cả hai đĩa CD và DVD, nhưng nói về đĩa CD-ROM vì đơn giản hơn."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2672
+#: boot-installer.xml:2654
#, no-c-format
msgid ""
"If you cannot get the installation working from CD-ROM, try one of the other "
@@ -3807,13 +3916,13 @@ msgstr ""
"đặt khác sẵn sàng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2680
+#: boot-installer.xml:2662
#, no-c-format
msgid "Common issues"
msgstr "Vấn đề thường gặp"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2683
+#: boot-installer.xml:2665
#, no-c-format
msgid ""
"Some older CD-ROM drives do not support reading from discs that were burned "
@@ -3823,7 +3932,7 @@ msgstr ""
"tốc độ cao bằng bộ ghi CD hiện đại."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2689
+#: boot-installer.xml:2671
#, no-c-format
msgid ""
"If your system boots correctly from the CD-ROM, it does not necessarily mean "
@@ -3835,7 +3944,7 @@ msgstr ""
"đó ổ đĩa CD-ROM được kết nối)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2696
+#: boot-installer.xml:2678
#, no-c-format
msgid ""
"Some older CD-ROM drives do not work correctly if <quote>direct memory "
@@ -3845,20 +3954,20 @@ msgstr ""
"nhớ trực tiếp</quote> (DMA) được hiệu lực."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2707
+#: boot-installer.xml:2689
#, no-c-format
msgid "How to investigate and maybe solve issues"
msgstr "Cách xem xét và có thể quyết định vấn đề"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2708
+#: boot-installer.xml:2690
#, no-c-format
msgid "If the CD-ROM fails to boot, try the suggestions listed below."
msgstr ""
"Đĩa CD-ROM không khởi động được thì hãy thử những lời đề nghị bên dưới."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2713
+#: boot-installer.xml:2695
#, no-c-format
msgid ""
"Check that your BIOS actually supports booting from CD-ROM (older systems "
@@ -3868,7 +3977,7 @@ msgstr ""
"thống cũ không phải) và ổ đĩa CD-ROM hỗ trợ kiểu vật chứa đang được dùng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2719
+#: boot-installer.xml:2701
#, no-c-format
msgid ""
"If you downloaded an iso image, check that the md5sum of that image matches "
@@ -3895,7 +4004,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: boot-installer.xml:2732
+#: boot-installer.xml:2714
#, no-c-format
msgid ""
"$ dd if=/dev/cdrom | \\\n"
@@ -3921,7 +4030,7 @@ msgstr ""
"seconds\t\tgiây]"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2737
+#: boot-installer.xml:2719
#, no-c-format
msgid ""
"If, after the installer has been booted successfully, the CD-ROM is not "
@@ -3942,7 +4051,7 @@ msgstr ""
"bản giao tiếp ảo thứ hai (VT2) rồi kích hoạt trình bao ở đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2749
+#: boot-installer.xml:2731
#, no-c-format
msgid ""
"Switch to VT4 or view the contents of <filename>/var/log/syslog</filename> "
@@ -3955,7 +4064,7 @@ msgstr ""
"<command>dmesg</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2756
+#: boot-installer.xml:2738
#, no-c-format
msgid ""
"Check in the output of <command>dmesg</command> if your CD-ROM drive was "
@@ -3991,7 +4100,7 @@ msgstr ""
"nối, bạn có thể thử tự nạp nó bằng <command>modprobe</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2770
+#: boot-installer.xml:2752
#, no-c-format
msgid ""
"Check that there is a device node for your CD-ROM drive under <filename>/dev/"
@@ -4004,7 +4113,7 @@ msgstr ""
"dev/cdroms/cdrom0</filename>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2778
+#: boot-installer.xml:2760
#, no-c-format
msgid ""
"Use the <command>mount</command> command to check if the CD-ROM is already "
@@ -4020,7 +4129,7 @@ msgstr ""
"lệnh đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2788
+#: boot-installer.xml:2770
#, no-c-format
msgid ""
"Check if DMA is currently enabled: <informalexample><screen>\n"
@@ -4046,7 +4155,7 @@ msgstr ""
"tương ứng với ổ đĩa CD-ROM đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2803
+#: boot-installer.xml:2785
#, no-c-format
msgid ""
"If there are any problems during the installation, try checking the "
@@ -4060,13 +4169,13 @@ msgstr ""
"đọc đáng tin cây."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2818
+#: boot-installer.xml:2800
#, no-c-format
msgid "Floppy Disk Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2820
+#: boot-installer.xml:2802
#, no-c-format
msgid ""
"The biggest problem for people using floppy disks to install &debian; seems "
@@ -4076,7 +4185,7 @@ msgstr ""
"đáng tin cậy của đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2825
+#: boot-installer.xml:2807
#, no-c-format
msgid ""
"The boot floppy is the floppy with the worst problems, because it is read by "
@@ -4094,7 +4203,7 @@ msgstr ""
"điệp về lỗi nhập/xuất trên đĩa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2834
+#: boot-installer.xml:2816
#, no-c-format
msgid ""
"If you are having the installation stall at a particular floppy, the first "
@@ -4112,7 +4221,7 @@ msgstr ""
"khác."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2843
+#: boot-installer.xml:2825
#, no-c-format
msgid ""
"One user reports he had to write the images to floppy <emphasis>three</"
@@ -4124,7 +4233,7 @@ msgstr ""
"còn sau đó, mọi thứ thì tốt với đĩa mềm thứ ba."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2849
+#: boot-installer.xml:2831
#, no-c-format
msgid ""
"Normally you should not have to download a floppy image again, but if you "
@@ -4136,7 +4245,7 @@ msgstr ""
"tổng MD5SUM của nó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2855
+#: boot-installer.xml:2837
#, no-c-format
msgid ""
"Other users have reported that simply rebooting a few times with the same "
@@ -4148,13 +4257,13 @@ msgstr ""
"này do lỗi trong trình điều khiển đĩa mềm kiểu phần vững hay phần cứng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2864
+#: boot-installer.xml:2846
#, no-c-format
msgid "Boot Configuration"
msgstr "Cấu hình khởi động"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2866
+#: boot-installer.xml:2848
#, no-c-format
msgid ""
"If you have problems and the kernel hangs during the boot process, doesn't "
@@ -4168,7 +4277,7 @@ msgstr ""
"\"boot-parms\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2873
+#: boot-installer.xml:2855
#, no-c-format
msgid ""
"Often, problems can be solved by removing add-ons and peripherals, and then "
@@ -4180,7 +4289,7 @@ msgstr ""
"thanh và thiết bị cầm-và-chơi có thể gây ra nhiều vấn đề.</phrase>"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2879
+#: boot-installer.xml:2861
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a large amount of memory installed in your machine, more than "
@@ -4193,14 +4302,50 @@ msgstr ""
"đối số khởi động để hạn chế số lượng bộ nhớ do hạt nhân xem, v.d. "
"<userinput>mem=512m</userinput> (bộ nhớ)."
+#. Tag: para
+#: boot-installer.xml:2874
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If software speech synthesis does not work, there is most probably an issue "
+"with your sound board, usually because either the driver for it is not "
+"included in the installer, or because it has unusual mixer level names which "
+"are set to muted by default. You should thus submit a bug report which "
+"includes the output of the following commands, run on the same machine from "
+"a Linux system which is known to have sound working (e.g., a live CD)."
+msgstr ""
+
+#. Tag: userinput
+#: boot-installer.xml:2885
+#, no-c-format
+msgid "dmesg"
+msgstr ""
+
+#. Tag: userinput
+#: boot-installer.xml:2887
+#, no-c-format
+msgid "lspci"
+msgstr ""
+
+#. Tag: userinput
+#: boot-installer.xml:2889
+#, no-c-format
+msgid "lsmod"
+msgstr ""
+
+#. Tag: userinput
+#: boot-installer.xml:2891
+#, no-c-format
+msgid "amixer"
+msgstr ""
+
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2890 boot-installer.xml:2992
+#: boot-installer.xml:2899 boot-installer.xml:3001
#, no-c-format
msgid "Common &arch-title; Installation Problems"
msgstr "Vấn đề cài đặt &arch-title; thường"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2891
+#: boot-installer.xml:2900
#, no-c-format
msgid ""
"There are some common installation problems that can be solved or avoided by "
@@ -4210,7 +4355,7 @@ msgstr ""
"cách gởi đối số khởi động riêng cho trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2896
+#: boot-installer.xml:2905
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems have floppies with <quote>inverted DCLs</quote>. If you receive "
@@ -4222,7 +4367,7 @@ msgstr ""
"nhập tham số <userinput>floppy=thinkpad</userinput> (đĩa mềm=vùng nghĩ)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2902
+#: boot-installer.xml:2911
#, no-c-format
msgid ""
"On some systems, such as the IBM PS/1 or ValuePoint (which have ST-506 disk "
@@ -4242,7 +4387,7 @@ msgstr ""
"<replaceable>rãnh ghi</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2911
+#: boot-installer.xml:2920
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a very old machine, and the kernel hangs after saying "
@@ -4256,7 +4401,7 @@ msgstr ""
"userinput> (không đánh), mà tất khả năng kiểm tra này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2918
+#: boot-installer.xml:2927
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems (especially laptops) that have a native resolution that is not "
@@ -4282,7 +4427,7 @@ msgstr ""
"giúp. Không thì thử thêm tham số khởi động <userinput>fb=false</userinput>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2936
+#: boot-installer.xml:2945
#, no-c-format
msgid ""
"If your screen begins to show a weird picture while the kernel boots, eg. "
@@ -4303,13 +4448,13 @@ msgstr ""
"tiết."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2950
+#: boot-installer.xml:2959
#, no-c-format
msgid "System Freeze During the PCMCIA Configuration Phase"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong giai đoạn cấu hình PCMCIA"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2951
+#: boot-installer.xml:2960
#, no-c-format
msgid ""
"Some laptop models produced by Dell are known to crash when PCMCIA device "
@@ -4329,7 +4474,7 @@ msgstr ""
"bạn có thể cấu hình PCMCIA, và loại trừ phạm vị tài nguyên gây ra lỗi đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2961
+#: boot-installer.xml:2970
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, you can boot the installer in expert mode. You will then be "
@@ -4352,13 +4497,13 @@ msgstr ""
"trị này vào trình cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2978
+#: boot-installer.xml:2987
#, no-c-format
msgid "System Freeze while Loading USB Modules"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong khi tải mô-đun USB"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2979
+#: boot-installer.xml:2988
#, no-c-format
msgid ""
"The kernel normally tries to install USB modules and the USB keyboard driver "
@@ -4376,19 +4521,19 @@ msgstr ""
"khởi động."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2993
+#: boot-installer.xml:3002
#, no-c-format
msgid "There are some common installation problems that are worth mentioning."
msgstr "Một số vấn đề cài đặt thường gặp."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2999
+#: boot-installer.xml:3008
#, no-c-format
msgid "Misdirected video output"
msgstr "Kết xuất ảnh động bị hướng sai"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3000
+#: boot-installer.xml:3009
#, no-c-format
msgid ""
"It is fairly common for &arch-title; to have two video cards in one machine, "
@@ -4416,7 +4561,7 @@ msgstr ""
"(ảnh động=atyfb:tắt)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3014
+#: boot-installer.xml:3023
#, no-c-format
msgid ""
"Note that you may also have to manually add this parameter to the silo "
@@ -4430,13 +4575,13 @@ msgstr ""
"cấu hình <filename>/etc/X11/xorg.conf</filename>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3025
+#: boot-installer.xml:3034
#, no-c-format
msgid "Failure to Boot or Install from CD-ROM"
msgstr "Lỗi khởi động hay cài đặt từ đĩa CD-ROM"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3026
+#: boot-installer.xml:3035
#, no-c-format
msgid ""
"Some Sparc systems are notoriously difficult to boot from CD-ROM and even if "
@@ -4449,7 +4594,7 @@ msgstr ""
"SunBlade."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3032
+#: boot-installer.xml:3041
#, no-c-format
msgid "We recommend to install such systems by netbooting the installer."
msgstr ""
@@ -4457,13 +4602,13 @@ msgstr ""
"mạng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3041
+#: boot-installer.xml:3050
#, no-c-format
msgid "Interpreting the Kernel Startup Messages"
msgstr "Giải thích thông điệp khởi chạy hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3043
+#: boot-installer.xml:3052
#, no-c-format
msgid ""
"During the boot sequence, you may see many messages in the form "
@@ -4500,13 +4645,13 @@ msgstr ""
"<phrase arch=\"linux-any\">(xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/>)</phrase>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3068
+#: boot-installer.xml:3077
#, no-c-format
msgid "Reporting Installation Problems"
msgstr "Thông báo vấn đề cài đặt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3069
+#: boot-installer.xml:3078
#, no-c-format
msgid ""
"If you get through the initial boot phase but cannot complete the install, "
@@ -4525,7 +4670,7 @@ msgstr ""
"nó. Khi thông báo lỗi, khuyên bạn đính kèm thông tin này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3080
+#: boot-installer.xml:3089
#, no-c-format
msgid ""
"Other pertinent installation messages may be found in <filename>/var/log/</"
@@ -4537,13 +4682,13 @@ msgstr ""
"</filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới được cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3091
+#: boot-installer.xml:3100
#, no-c-format
msgid "Submitting Installation Reports"
msgstr "Đệ trình báo cáo cài đặt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3092
+#: boot-installer.xml:3101
#, no-c-format
msgid ""
"If you still have problems, please submit an installation report. We also "
@@ -4559,7 +4704,7 @@ msgstr ""
"<email>vi-VN@googlegroups.com</email> nhé. Chúng tôi sẽ dịch cho bạn.]"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3099
+#: boot-installer.xml:3108
#, no-c-format
msgid ""
"Note that your installation report will be published in the Debian Bug "
@@ -4571,7 +4716,7 @@ msgstr ""
"đảm bảo bạn sử dụng một địa chỉ thư điện tử cũng công cộng."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3105
+#: boot-installer.xml:3114
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a working &debian; system, the easiest way to send an "
@@ -4591,7 +4736,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3115
+#: boot-installer.xml:3124
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively you can use this template when filling out installation "
@@ -4684,6 +4829,109 @@ msgstr ""
"những thông điệp hạt nhân cuối cùng đã hiển thị nếu hạt nhân đã treo cứng. "
"Diễn tả những bước đến tình trạng vấn đề này."
+#~ msgid "Booting the NSLU2"
+#~ msgstr "Khởi động NSLU2"
+
+#~ msgid "There are three ways how to put the installer firmware into flash:"
+#~ msgstr "Có ba phương pháp chèn phần vững cài đặt vào bộ nhớ cực nhanh:"
+
+#~ msgid "Using the NSLU2 web interface"
+#~ msgstr "Dùng giao diện Mạng của NSLU2"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Go to the administration section and choose the menu item "
+#~ "<literal>Upgrade</literal>. You can then browse your disk for the "
+#~ "installer image you have previously downloaded. Then press the "
+#~ "<literal>Start Upgrade</literal> button, confirm, wait for a few minutes "
+#~ "and confirm again. The system will then boot straight into the installer."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đi tới phần quản lý và chọn mục trình đơn <literal>Upgrade</literal> "
+#~ "(Nâng cấp). Sau đó bạn có thể duyệt qua đĩa tìm ảnh cài đặt đã được tải "
+#~ "về trước. Một khi tìm nó, hãy bấm cái nút <literal>Start Upgrade</"
+#~ "literal> (bắt đầu nâng cấp), xác nhận, đợi vài phút rồi xác nhận lần nữa. "
+#~ "Sau đó, hệ thống sẽ khởi động trực tiếp vào trình cài đặt."
+
+#~ msgid "Via the network using Linux/Unix"
+#~ msgstr "Qua mạng bằng Linux/UNIX"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You can use <command>upslug2</command> from any Linux or Unix machine to "
+#~ "upgrade the machine via the network. This software is packaged for "
+#~ "&debian;. First, you have to put your NSLU2 in upgrade mode: "
+#~ "<orderedlist> <listitem><para> Disconnect any disks and/or devices from "
+#~ "the USB ports. </para></listitem> <listitem><para> Power off the NSLU2 </"
+#~ "para></listitem> <listitem><para> Press and hold the reset button "
+#~ "(accessible through the small hole on the back just above the power "
+#~ "input). </para></listitem> <listitem><para> Press and release the power "
+#~ "button to power on the NSLU2. </para></listitem> <listitem><para> Wait "
+#~ "for 10 seconds watching the ready/status LED. After 10 seconds it will "
+#~ "change from amber to red. Immediately release the reset button. </para></"
+#~ "listitem> <listitem><para> The NSLU2 ready/status LED will flash "
+#~ "alternately red/green (there is a 1 second delay before the first green). "
+#~ "The NSLU2 is now in upgrade mode. </para></listitem> </orderedlist> See "
+#~ "the <ulink url=\"http://www.nslu2-linux.org/wiki/OpenSlug/UsingTheBinary"
+#~ "\">NSLU2-Linux pages</ulink> if you have problems with this. Once your "
+#~ "NSLU2 is in upgrade mode, you can flash the new image: "
+#~ "<informalexample><screen>\n"
+#~ "sudo upslug2 -i di-nslu2.bin\n"
+#~ "</screen></informalexample> Note that the tool also shows the MAC address "
+#~ "of your NSLU2, which may come in handy to configure your DHCP server. "
+#~ "After the whole image has been written and verified, the system will "
+#~ "automatically reboot. Make sure you connect your USB disk again now, "
+#~ "otherwise the installer won't be able to find it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để nâng cấp máy tính qua mạng thì bạn cũng có thể sử dụng công cụ "
+#~ "<command>upslug2</command> tự bất cứ máy tính Linux hay Unix nào. Công cụ "
+#~ "này được đóng gói cho &debian;. Trước tiên bạn cần phải lập NSLU2 thành "
+#~ "chế độ nâng cấp: <orderedlist> <listitem><para> Tháo gắn kết bất cứ đĩa "
+#~ "và/hay thiết bị ra cổng USB. </para></listitem> <listitem><para> Tắt điện "
+#~ "của NSLU2 </para></listitem> <listitem><para> Ấn giữ nút đặt lại (truy "
+#~ "cập được qua rỗ nhỏ trong mặt sau, đúng bên trên cổng điện năng vào). Cứ "
+#~ "ấn giữ nút này đến dấu XXX bên dưới.</para></listitem> <listitem><para> "
+#~ "Bấm và buông nút điện năng để mở điện của NSLU2.</para></listitem> "
+#~ "<listitem><para> Đợi trong khoảng 10 giây, cũng theo dõi đèn LED trạng "
+#~ "thái/sẵn sàng. Sau 10 giây, đèn này thay đổi từ màu vàng sang màu đỏ. "
+#~ "XXX: ngay lập tức buông nút đặt lại. </para></listitem> <listitem><para> "
+#~ "Đèn LED trạng thái/sẵn sàng NSLU2 thì chớp xen kẽ màu đỏ/lục (có một "
+#~ "khoảng đợi một giây trước khi thấy màu lục đầu tiên). Lúc đó, NSLU2 đã "
+#~ "vào chế độ nâng cấp. </para></listitem> </orderedlist> Gặp vấn đề thì xem "
+#~ "các <ulink url=\"http://www.nslu2-linux.org/wiki/OpenSlug/UsingTheBinary"
+#~ "\">trang NSLU2-Linux</ulink>. Một khi NSLU2 vào chế độ nâng cấp, bạn có "
+#~ "thể chép ra ảnh mới: <informalexample><screen>\n"
+#~ "sudo upslug2 -i di-nslu2.bin\n"
+#~ "</screen></informalexample> Ghi chú rằng công cụ này cũng hiển thị địa "
+#~ "chỉ MAC (địa chỉ phần cứng riêng) của NSLU2 của bạn: thông tin này có thể "
+#~ "hữu ích để cấu hình trình phục vụ DHCP. Một khi ghi nhớ và thẩm tra toàn "
+#~ "bộ ảnh thì hệ thống tự động khởi động lại. Đảm bảo rằng bạn kết nối lại "
+#~ "đĩa USB: không thì trình cài đặt không tìm thấy."
+
+#~ msgid "Via the network using Windows"
+#~ msgstr "Qua mạng bằng Windows"
+
+#~ msgid ""
+#~ "There is <ulink url=\"http://www.everbesthk.com/8-download/sercomm/"
+#~ "firmware/all_router_utility.zip\">a tool</ulink> for Windows to upgrade "
+#~ "the firmware via the network."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có một <ulink url=\"http://www.everbesthk.com/8-download/sercomm/firmware/"
+#~ "all_router_utility.zip\">công cụ</ulink> Windows để nâng cấp phần vững "
+#~ "qua mạng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If your system doesn't boot directly from CD-ROM, you can still use the "
+#~ "CD-ROM to install the system. On NewWorlds, you can also use an "
+#~ "OpenFirmware command to boot from the CD-ROM manually. Follow the "
+#~ "instructions in <xref linkend=\"boot-newworld\"/> for booting from the "
+#~ "hard disk, except use the path to <command>yaboot</command> on the CD at "
+#~ "the OF prompt, such as"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu hệ thống của bạn không khởi động trực tiếp từ đĩa CD-ROM, vẫn còn có "
+#~ "khả năng sử dụng đĩa CD đó để cài đặt hệ thống. Trên máy Mac kiểu mới, "
+#~ "bạn cũng có thể nhập một lệnh OpenFirmware để tự khởi động từ đĩa CD-ROM. "
+#~ "Hãy theo hướng dẫn trong <xref linkend=\"boot-newworld\"/> để khởi động "
+#~ "từ đĩa cứng, trừ tại dấu nhắc OpenFirmware cần phải nhập đường dẫn đến "
+#~ "<command>yaboot</command> nằm trên đĩa CD đó."
+
#~ msgid "You will need to hit Ctrl-C again to interrupt the boot. Then:"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn cần phải bấm tổ hợp phím Ctrl-C lần nữa để gián đoạn tiến trình khởi "
diff --git a/po/vi/hardware.po b/po/vi/hardware.po
index 872a9da5d..7e24d15c7 100644
--- a/po/vi/hardware.po
+++ b/po/vi/hardware.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: hardware\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-10-29 05:56+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-22 15:03+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-11-07 16:07+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -355,8 +355,9 @@ msgstr "IBM/Motorola PowerPC"
#. Tag: entry
#: hardware.xml:140
-#, no-c-format
-msgid "<entry>powerpc</entry>"
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "<entry>powerpc</entry>"
+msgid "<entry morerows=\"1\">powerpc</entry>"
msgstr "<entry>powerpc</entry>"
#. Tag: entry
@@ -522,15 +523,15 @@ msgstr ""
"url=\"&url-list-subscribe;\">debian-&arch-listname;</ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:239 hardware.xml:275 hardware.xml:381 hardware.xml:400
-#: hardware.xml:483 hardware.xml:541 hardware.xml:594
+#: hardware.xml:239 hardware.xml:275 hardware.xml:364 hardware.xml:383
+#: hardware.xml:466 hardware.xml:524 hardware.xml:577
#, no-c-format
msgid "CPU, Main Boards, and Video Support"
msgstr ""
"Đơn vị xử lý trung tâm (CPU), bo mạch chính và khả năng hỗ trợ ảnh động"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:240 hardware.xml:401
+#: hardware.xml:240 hardware.xml:384
#, no-c-format
msgid ""
"Complete information concerning supported peripherals can be found at <ulink "
@@ -543,7 +544,7 @@ msgstr ""
"tắt các điểm cơ bản."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:248 hardware.xml:409 hardware.xml:518
+#: hardware.xml:248 hardware.xml:392 hardware.xml:501
#, no-c-format
msgid "<title>CPU</title>"
msgstr "<title>CPU</title>"
@@ -612,49 +613,32 @@ msgstr ""
"bị như vậy: <ulink url=\"&url-arm-cyrius-glantank;\">GLAN Tank</ulink> của "
"IO-Data và <ulink url=\"&url-arm-cyrius-n2100;\">Thecus N2100</ulink>."
-#. Tag: term
-#: hardware.xml:315
-#, no-c-format
-msgid "IXP4xx"
-msgstr "IXP4xx"
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:316
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The IXP4xx platform is based on Intel's XScale ARM core. Currently, only one "
-"IXP4xx based system is supported, the Linksys NSLU2. The Linksys NSLU2 "
-"(Network Storage Link for USB 2.0 Disk Drives) is a small device which "
-"allows you to easily provide storage via the network. It comes with an "
-"Ethernet connection and two USB ports to which hard drives can be connected. "
-"There is an external site with <ulink url=\"&url-arm-cyrius-nslu2;"
-"\">installation instructions</ulink>."
-msgstr ""
-"Nền tảng IXP4xx dựa vào lõi ARM XScale của Intel. Hiện thời hỗ trợ chỉ một "
-"hệ thống dựa vào IXP4xx: Linksys NSLU2. Linksys NSLU2 (Liên Kết Sức Chứa "
-"Mạng cho các Ổ Đĩa USB 2.0) là một thiết bị nhỏ cho bạn có khả năng cung cấp "
-"dễ dàng sức chứa thông qua mạng. Nó có sẵn một sự kết nối Ethernet và hai "
-"cổng USB đến chúng có thể kết nối ổ đĩa cứng. Có sẵn <ulink url=\"&url-arm-"
-"cyrius-nslu2;\">những hướng dẫn cài đặt</ulink> ở một nơi Mạng bên ngoài."
-
# Tên
#. Tag: term
-#: hardware.xml:330
+#: hardware.xml:315
#, no-c-format
msgid "Kirkwood"
msgstr "Kirkwood"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:331
-#, no-c-format
+#: hardware.xml:316
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Kirkwood is a system on a chip (SoC) from Marvell that integrates an ARM "
+#| "CPU, Ethernet, SATA, USB, and other functionality in one chip. We "
+#| "currently support the following Kirkwood based devices: OpenRD (OpenRD-"
+#| "Base and OpenRD-Client), <ulink url=\"&url-arm-cyrius-sheevaplug;"
+#| "\">SheevaPlug</ulink> and <ulink url=\"&url-arm-cyrius-qnap-kirkwood;"
+#| "\">QNAP Turbo Station</ulink> (TS-110, TS-119, TS-210, TS-219 and "
+#| "TS-219P; the TS-410 and TS-419P are not yet supported)."
msgid ""
"Kirkwood is a system on a chip (SoC) from Marvell that integrates an ARM "
"CPU, Ethernet, SATA, USB, and other functionality in one chip. We currently "
-"support the following Kirkwood based devices: OpenRD (OpenRD-Base and OpenRD-"
-"Client), <ulink url=\"&url-arm-cyrius-sheevaplug;\">SheevaPlug</ulink> and "
-"<ulink url=\"&url-arm-cyrius-qnap-kirkwood;\">QNAP Turbo Station</ulink> "
-"(TS-110, TS-119, TS-210, TS-219 and TS-219P; the TS-410 and TS-419P are not "
-"yet supported)."
+"support the following Kirkwood based devices: OpenRD (OpenRD-Base, OpenRD-"
+"Client and OpenRD-Ultimate), <ulink url=\"&url-arm-cyrius-sheevaplug;\">plug "
+"computers (SheevaPlug and GuruPlug)</ulink>, and <ulink url=\"&url-arm-"
+"cyrius-qnap-kirkwood;\">QNAP Turbo Station</ulink> (all TS-11x, TS-21x and "
+"TS-41x models)."
msgstr ""
"Kirkwood là một hệ thống trên một phiến tinh thể (SoC) từ Marvell mà hợp "
"nhất một CPU ARM, Ethernet, SATA, USB và chức năng khác trong cùng một phiến "
@@ -665,22 +649,31 @@ msgstr ""
"TS-219P; chưa hỗ trợ TS-410 và TS-419P)."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:346
+#: hardware.xml:330
#, no-c-format
msgid "Orion5x"
msgstr "Orion5x"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:347
-#, no-c-format
+#: hardware.xml:331
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Orion is a system on a chip (SoC) from Marvell that integrates an ARM "
+#| "CPU, Ethernet, SATA, USB, and other functionality in one chip. There are "
+#| "many Network Attached Storage (NAS) devices on the market that are based "
+#| "on an Orion chip. We currently support the following Orion based devices: "
+#| "<ulink url=\"&url-arm-cyrius-kuroboxpro;\">Buffalo Kurobox</ulink>, "
+#| "<ulink url=\"&url-arm-cyrius-mv2120;\">HP mv2120</ulink>, <ulink url="
+#| "\"&url-arm-cyrius-qnap;\">QNAP Turbo Station</ulink> (TS-109, TS-209 and "
+#| "TS-409)."
msgid ""
"Orion is a system on a chip (SoC) from Marvell that integrates an ARM CPU, "
"Ethernet, SATA, USB, and other functionality in one chip. There are many "
"Network Attached Storage (NAS) devices on the market that are based on an "
"Orion chip. We currently support the following Orion based devices: <ulink "
"url=\"&url-arm-cyrius-kuroboxpro;\">Buffalo Kurobox</ulink>, <ulink url="
-"\"&url-arm-cyrius-mv2120;\">HP mv2120</ulink>, <ulink url=\"&url-arm-cyrius-"
-"qnap;\">QNAP Turbo Station</ulink> (TS-109, TS-209 and TS-409)."
+"\"&url-arm-cyrius-dns323;\">D-Link DNS-323</ulink> and <ulink url=\"&url-arm-"
+"cyrius-mv2120;\">HP mv2120</ulink>."
msgstr ""
"Orion là một hệ thống trên một phiến tinh thể (SoC) từ Marvell mà hợp nhất "
"một CPU ARM, Ethernet, SATA, USB, và chức năng khác trong cùng một phiến "
@@ -692,13 +685,13 @@ msgstr ""
"TS-209 và TS-409)."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:362
+#: hardware.xml:345
#, no-c-format
msgid "<term>Versatile</term>"
msgstr "<term>Versatile</term>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:363
+#: hardware.xml:346
#, no-c-format
msgid ""
"The Versatile platform is emulated by QEMU and is therefore a nice way to "
@@ -708,7 +701,7 @@ msgstr ""
"nếu không có phần cứng riêng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:382
+#: hardware.xml:365
#, no-c-format
msgid ""
"There are two major support <emphasis>&architecture;</emphasis> flavors: PA-"
@@ -726,7 +719,7 @@ msgstr ""
"dùng là 64-bit."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:410
+#: hardware.xml:393
#, no-c-format
msgid ""
"Nearly all x86-based (IA-32) processors still in use in personal computers "
@@ -740,7 +733,7 @@ msgstr ""
"xử lý như Athlon XP và Intel P4 Xeon."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:417
+#: hardware.xml:400
#, no-c-format
msgid ""
"However, &debian; GNU/Linux &releasename; will <emphasis>not</emphasis> run "
@@ -781,7 +774,7 @@ msgstr ""
"giờ có thể. </para> </footnote>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:450
+#: hardware.xml:433
#, no-c-format
msgid ""
"If your system has a 64-bit processor from the AMD64 or Intel EM64T "
@@ -793,13 +786,13 @@ msgstr ""
"(32-bit)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:459
+#: hardware.xml:442
#, no-c-format
msgid "I/O Bus"
msgstr "Mạch nối V/R"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:460
+#: hardware.xml:443
#, no-c-format
msgid ""
"The system bus is the part of the motherboard which allows the CPU to "
@@ -815,7 +808,7 @@ msgstr ""
"bán trong những năm gần đây có phải sử dụng một của mạch nối hệ thống này."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:484
+#: hardware.xml:467
#, no-c-format
msgid ""
"&debian; on &arch-title; supports the following platforms: <itemizedlist> "
@@ -848,7 +841,7 @@ msgstr ""
"\"&url-list-subscribe;\"> debian-&arch-listname;</ulink>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:519
+#: hardware.xml:502
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI IP22, SGI Indy, Indigo 2 and Challenge S with R4000, R4400, R4600 and "
@@ -862,7 +855,7 @@ msgstr ""
"thống dựa vào bộ xử lý R5000."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:525
+#: hardware.xml:508
#, no-c-format
msgid ""
"Some MIPS machines can be operated in both big and little endian mode. For "
@@ -874,7 +867,7 @@ msgstr ""
"<emphasis>mipsel</emphasis>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:542
+#: hardware.xml:525
#, no-c-format
msgid ""
"&debian; on &arch-title; supports the following platforms: <itemizedlist> "
@@ -903,13 +896,13 @@ msgstr ""
"\">hộp thư chung debian-&arch-listname;</ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:570
+#: hardware.xml:553
#, no-c-format
msgid "CPU/Machine types"
msgstr "Kiểu máy/bộ xử lý trung tâm"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:572
+#: hardware.xml:555
#, no-c-format
msgid ""
"All MIPS based Cobalt machines are supported with the exception of the Qube "
@@ -918,19 +911,19 @@ msgstr ""
"Tất cả các máy Cobalt dựa vào MIPS thì được hỗ trợ, trừ Qube 2700 (Qube 1)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:580
+#: hardware.xml:563
#, no-c-format
msgid "Supported console options"
msgstr "Tùy chọn bàn giao tiếp được hỗ trợ"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:581
+#: hardware.xml:564
#, no-c-format
msgid "Cobalt machines use 115200 bps."
msgstr "Máy Cobalt dùng 115200 bps."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:595
+#: hardware.xml:578
#, no-c-format
msgid ""
"For &debian-gnu; &release; only the PMac (Power-Macintosh or PowerMac) and "
@@ -940,13 +933,13 @@ msgstr ""
"Macintosh hay PowerMac) và PreP."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:616
+#: hardware.xml:599
#, no-c-format
msgid "Kernel Flavours"
msgstr "Mùi vị hạt nhân"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:618
+#: hardware.xml:601
#, no-c-format
msgid ""
"There are two flavours of the powerpc kernel in &debian;, based on the CPU "
@@ -956,13 +949,13 @@ msgstr ""
"trung tâm (CPU):"
#. Tag: term
-#: hardware.xml:625
+#: hardware.xml:608
#, no-c-format
msgid "<term>powerpc</term>"
msgstr "<term>powerpc</term>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:626
+#: hardware.xml:609
#, no-c-format
msgid ""
"Most systems use this kernel flavour, which supports the PowerPC 601, 603, "
@@ -974,19 +967,19 @@ msgstr ""
"một của những bộ xử lý này."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:636
+#: hardware.xml:619
#, no-c-format
msgid "power64"
msgstr "power64"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:637
+#: hardware.xml:620
#, no-c-format
msgid "The power64 kernel flavour supports the following CPUs:"
msgstr "Mùi vị hạt nhân kiểu power64 hỗ trợ những bộ xử lý trung tâm này:"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:641
+#: hardware.xml:624
#, no-c-format
msgid ""
"The POWER3 processor is used in older IBM 64-bit server systems: known "
@@ -998,7 +991,7 @@ msgstr ""
"7044-170, 7043-260, 7044-270."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:647
+#: hardware.xml:630
#, no-c-format
msgid ""
"The POWER4 processor is used in more recent IBM 64-bit server systems: known "
@@ -1008,7 +1001,7 @@ msgstr ""
"hình được biết gồm pSeries 615, 630, 650, 655, 670, 690."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:652
+#: hardware.xml:635
#, no-c-format
msgid ""
"Systems using the Apple G5 (PPC970FX processor) are also based on the POWER4 "
@@ -1018,13 +1011,13 @@ msgstr ""
"dùng mùi vị hạt nhân này."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:686
+#: hardware.xml:669
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh (pmac) subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ Power Macintosh (pmac)"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:688
+#: hardware.xml:671
#, no-c-format
msgid ""
"Apple (and briefly a few other manufacturers &mdash; Power Computing, for "
@@ -1038,7 +1031,7 @@ msgstr ""
"bởi &debian;), OldWorld (kiểu cũ), và NewWorld (kiểu mới)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:695
+#: hardware.xml:678
#, no-c-format
msgid ""
"OldWorld systems are most Power Macintoshes with a floppy drive and a PCI "
@@ -1052,7 +1045,7 @@ msgstr ""
"trừ những hệ thống G3 màu be mà cũng là kiểu cũ."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:703
+#: hardware.xml:686
#, no-c-format
msgid ""
"The so called NewWorld PowerMacs are any PowerMacs in translucent colored "
@@ -1069,7 +1062,7 @@ msgstr ""
"Mac OS. Chúng được chế tạo kể từ tháng 6/7 năm 1998."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:711
+#: hardware.xml:694
#, no-c-format
msgid ""
"Specifications for Apple hardware are available at <ulink url=\"http://www."
@@ -1083,380 +1076,380 @@ msgstr ""
"index.html\">AppleSpec Legacy</ulink>."
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:727 hardware.xml:862 hardware.xml:906 hardware.xml:935
+#: hardware.xml:710 hardware.xml:845 hardware.xml:889 hardware.xml:918
#, no-c-format
msgid "Model Name/Number"
msgstr "Tên/số mô hình"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:728
+#: hardware.xml:711
#, no-c-format
msgid "Generation"
msgstr "Thế hệ"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:734
+#: hardware.xml:717
#, no-c-format
msgid "Apple"
msgstr "Apple"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:735
+#: hardware.xml:718
#, no-c-format
msgid "iMac Bondi Blue, 5 Flavors, Slot Loading"
msgstr "iMac Bondi Blue, 5 mùi vị, tải đĩa qua khe"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:736 hardware.xml:739 hardware.xml:742 hardware.xml:745
-#: hardware.xml:748 hardware.xml:751 hardware.xml:754 hardware.xml:757
-#: hardware.xml:760 hardware.xml:763 hardware.xml:766 hardware.xml:769
-#: hardware.xml:772 hardware.xml:775 hardware.xml:778 hardware.xml:781
+#: hardware.xml:719 hardware.xml:722 hardware.xml:725 hardware.xml:728
+#: hardware.xml:731 hardware.xml:734 hardware.xml:737 hardware.xml:740
+#: hardware.xml:743 hardware.xml:746 hardware.xml:749 hardware.xml:752
+#: hardware.xml:755 hardware.xml:758 hardware.xml:761 hardware.xml:764
#, no-c-format
msgid "NewWorld"
msgstr "Kiểu mới"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:738
+#: hardware.xml:721
#, no-c-format
msgid "iMac Summer 2000, Early 2001"
msgstr "iMac tháng 6/7 năm 2000, năm 2001 sớm"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:741
+#: hardware.xml:724
#, no-c-format
msgid "iMac G5"
msgstr "iMac G5"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:744
+#: hardware.xml:727
#, no-c-format
msgid "iBook, iBook SE, iBook Dual USB"
msgstr "iBook, iBook SE, iBook Dual USB"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:747
+#: hardware.xml:730
#, no-c-format
msgid "iBook2"
msgstr "iBook2"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:750
+#: hardware.xml:733
#, no-c-format
msgid "iBook G4"
msgstr "iBook G4"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:753
+#: hardware.xml:736
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh Blue and White (B&amp;W) G3"
msgstr "Power Macintosh màu xanh dương và trắng (B&amp;W) G3"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:756
+#: hardware.xml:739
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube"
msgstr "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:759
+#: hardware.xml:742
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet"
msgstr "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:762
+#: hardware.xml:745
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver"
msgstr "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:765
+#: hardware.xml:748
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh G5"
msgstr "Power Macintosh G5"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:768
+#: hardware.xml:751
#, no-c-format
msgid "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)"
msgstr "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:771
+#: hardware.xml:754
#, no-c-format
msgid "PowerBook G3 Lombard (1999)"
msgstr "PowerBook G3 Lombard (1999)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:774
+#: hardware.xml:757
#, no-c-format
msgid "PowerBook G4 Titanium"
msgstr "PowerBook G4 Titanium"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:777
+#: hardware.xml:760
#, no-c-format
msgid "PowerBook G4 Aluminum"
msgstr "PowerBook G4 Aluminum"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:780
+#: hardware.xml:763
#, no-c-format
msgid "Xserve G5"
msgstr "Xserve G5"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:783
+#: hardware.xml:766
#, no-c-format
msgid "Performa 4400, 54xx, 5500"
msgstr "Performa 4400, 54xx, 5500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:784 hardware.xml:787 hardware.xml:790 hardware.xml:793
-#: hardware.xml:796 hardware.xml:799 hardware.xml:802 hardware.xml:805
-#: hardware.xml:808 hardware.xml:811 hardware.xml:814 hardware.xml:817
-#: hardware.xml:823 hardware.xml:826 hardware.xml:832 hardware.xml:838
-#: hardware.xml:844
+#: hardware.xml:767 hardware.xml:770 hardware.xml:773 hardware.xml:776
+#: hardware.xml:779 hardware.xml:782 hardware.xml:785 hardware.xml:788
+#: hardware.xml:791 hardware.xml:794 hardware.xml:797 hardware.xml:800
+#: hardware.xml:806 hardware.xml:809 hardware.xml:815 hardware.xml:821
+#: hardware.xml:827
#, no-c-format
msgid "OldWorld"
msgstr "Kiểu cũ"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:786
+#: hardware.xml:769
#, no-c-format
msgid "Performa 6360, 6400, 6500"
msgstr "Performa 6360, 6400, 6500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:789
+#: hardware.xml:772
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh 4400, 5400"
msgstr "Power Macintosh 4400, 5400"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:792
+#: hardware.xml:775
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600"
msgstr "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:795
+#: hardware.xml:778
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh 8200, 8500, 8600"
msgstr "Power Macintosh 8200, 8500, 8600"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:798
+#: hardware.xml:781
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh 9500, 9600"
msgstr "Power Macintosh 9500, 9600"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:801
+#: hardware.xml:784
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower"
msgstr "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:804
+#: hardware.xml:787
#, no-c-format
msgid "Power Macintosh (Beige) Desktop, All-in-One"
msgstr "Power Macintosh (màu be) Desktop, cùng một phần"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:807
+#: hardware.xml:790
#, no-c-format
msgid "PowerBook 2400, 3400, 3500"
msgstr "PowerBook 2400, 3400, 3500"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:810
+#: hardware.xml:793
#, no-c-format
msgid "PowerBook G3 Wallstreet (1998)"
msgstr "PowerBook G3 Wallstreet (1998)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:813
+#: hardware.xml:796
#, no-c-format
msgid "Twentieth Anniversary Macintosh"
msgstr "Twentieth Anniversary Macintosh"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:816
+#: hardware.xml:799
#, no-c-format
msgid "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3"
msgstr "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:821
+#: hardware.xml:804
#, no-c-format
msgid "Power Computing"
msgstr "Power Computing"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:822
+#: hardware.xml:805
#, no-c-format
msgid "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave"
msgstr "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:825
+#: hardware.xml:808
#, no-c-format
msgid "PowerCenter / Pro, PowerCurve"
msgstr "PowerCenter / Pro, PowerCurve"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:830
+#: hardware.xml:813
#, no-c-format
msgid "UMAX"
msgstr "UMAX"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:831
+#: hardware.xml:814
#, no-c-format
msgid "C500, C600, J700, S900"
msgstr "C500, C600, J700, S900"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:836
+#: hardware.xml:819
#, no-c-format
msgid "<entry>APS</entry>"
msgstr "<entry>APS</entry>"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:837
+#: hardware.xml:820
#, no-c-format
msgid "APS Tech M*Power 604e/2000"
msgstr "APS Tech M*Power 604e/2000"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:842 hardware.xml:868
+#: hardware.xml:825 hardware.xml:851
#, no-c-format
msgid "Motorola"
msgstr "Motorola"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:843
+#: hardware.xml:826
#, no-c-format
msgid "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500"
msgstr "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:852
+#: hardware.xml:835
#, no-c-format
msgid "PReP subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ PReP"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:869
+#: hardware.xml:852
#, no-c-format
msgid "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II"
msgstr "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:871
+#: hardware.xml:854
#, no-c-format
msgid "MPC 7xx, 8xx"
msgstr "MPC 7xx, 8xx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:873
+#: hardware.xml:856
#, no-c-format
msgid "MTX, MTX+"
msgstr "MTX, MTX+"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:875
+#: hardware.xml:858
#, no-c-format
msgid "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx"
msgstr "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:877
+#: hardware.xml:860
#, no-c-format
msgid "MCP(N)750"
msgstr "MCP(N)750"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:881 hardware.xml:912
+#: hardware.xml:864 hardware.xml:895
#, no-c-format
msgid "IBM RS/6000"
msgstr "IBM RS/6000"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:882
+#: hardware.xml:865
#, no-c-format
msgid "40P, 43P"
msgstr "40P, 43P"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:884
+#: hardware.xml:867
#, no-c-format
msgid "Power 830/850/860 (6070, 6050)"
msgstr "Power 830/850/860 (6070, 6050)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:886
+#: hardware.xml:869
#, no-c-format
msgid "6030, 7025, 7043"
msgstr "6030, 7025, 7043"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:888
+#: hardware.xml:871
#, no-c-format
msgid "p640"
msgstr "p640"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:896
+#: hardware.xml:879
#, no-c-format
msgid "CHRP subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc con CHRP (không được hỗ trợ)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:913
+#: hardware.xml:896
#, no-c-format
msgid "B50, 43P-150, 44P"
msgstr "B50, 43P-150, 44P"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:916
+#: hardware.xml:899
#, no-c-format
msgid "Genesi"
msgstr "Genesi"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:917
+#: hardware.xml:900
#, no-c-format
msgid "Pegasos I, Pegasos II"
msgstr "Pegasos I, Pegasos II"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:925
+#: hardware.xml:908
#, no-c-format
msgid "APUS subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc con APUS (không được hỗ trợ)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:941
+#: hardware.xml:924
#, no-c-format
msgid "Amiga Power-UP Systems (APUS)"
msgstr "Amiga Power-UP Systems (APUS)"
#. Tag: entry
-#: hardware.xml:942
+#: hardware.xml:925
#, no-c-format
msgid "A1200, A3000, A4000"
msgstr "A1200, A3000, A4000"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:950
+#: hardware.xml:933
#, no-c-format
msgid "Nubus PowerMac subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc PowerMac Nubus (không được hỗ trợ)"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:952
+#: hardware.xml:935
#, no-c-format
msgid ""
"NuBus systems are not currently supported by &debian;/powerpc. The "
@@ -1482,13 +1475,13 @@ msgstr ""
"url=\"http://nubus-pmac.sourceforge.net/\"></ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:989
+#: hardware.xml:972
#, no-c-format
msgid "Non-PowerPC Macs"
msgstr "Mac khác PowerPC"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:991
+#: hardware.xml:974
#, no-c-format
msgid ""
"Macintosh computers using the 680x0 series of processors are <emphasis>not</"
@@ -1507,7 +1500,7 @@ msgstr ""
"950."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1000
+#: hardware.xml:983
#, no-c-format
msgid ""
"This model range started with the Mac II (Mac II, IIx, IIcx, IIci, IIsi, "
@@ -1522,7 +1515,7 @@ msgstr ""
"(605, 610, 630, 650, 660AV, 700, 800, 840AV, 900, 950); Performa 200-640CD."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1008
+#: hardware.xml:991
#, no-c-format
msgid ""
"In laptops, it started with the Mac Portable, then the PowerBook 100-190cs "
@@ -1534,24 +1527,35 @@ msgstr ""
"là Nubus, xem phần bên trên)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1024
-#, no-c-format
-msgid "S/390 and zSeries machine types"
+#: hardware.xml:1007
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "S/390 and zSeries machine types"
+msgid "zSeries and System z machine types"
msgstr "Kiểu máy S/390 và zSeries"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1025
-#, no-c-format
+#: hardware.xml:1008
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Since &debian; Squeeze, support for booting in ESA/390 mode was dropped. "
+#| "Your machine needs to support for at least the z/Architecture, "
+#| "Architecture Level Set 2. The userland is still compiled for ESA/390, "
+#| "though. All zSeries hardware is fully supported. &arch-title; support "
+#| "software is included from the kernel 2.6.32 development stream. The most "
+#| "current information about IBM's Linux support can be found at the <ulink "
+#| "url=\"http://www.ibm.com/developerworks/linux/linux390/"
+#| "development_technical.html\"> Linux on <trademark class=\"registered"
+#| "\">System z</trademark> page on developerWorks</ulink>."
msgid ""
"Since &debian; Squeeze, support for booting in ESA/390 mode was dropped. "
-"Your machine needs to support for at least the z/Architecture, Architecture "
-"Level Set 2. The userland is still compiled for ESA/390, though. All zSeries "
-"hardware is fully supported. &arch-title; support software is included from "
-"the kernel 2.6.32 development stream. The most current information about "
-"IBM's Linux support can be found at the <ulink url=\"http://www.ibm.com/"
-"developerworks/linux/linux390/development_technical.html\"> Linux on "
-"<trademark class=\"registered\">System z</trademark> page on developerWorks</"
-"ulink>."
+"Your machine needs to support the z/Architecture, 64-bit support is "
+"mandatory. The userland of the s390 port is still compiled for ESA/390, "
+"though. All zSeries and System z hardware is fully supported. &arch-title; "
+"support software is included from the kernel 3.1 development stream. The "
+"most current information about IBM's Linux support can be found at the "
+"<ulink url=\"http://www.ibm.com/developerworks/linux/linux390/"
+"development_technical.html\"> Linux on <trademark class=\"registered"
+"\">System z</trademark> page on developerWorks</ulink>."
msgstr ""
"Kể từ bản phát hành &debian; Squeeze, không còn hỗ trợ lại chức năng khởi "
"động trong chế độ ESA/390. Máy này cần phải hỗ trợ ít nhất kiến trúc z/"
@@ -1564,13 +1568,29 @@ msgstr ""
"\">System z</trademark> tại developerWorks</ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1048
+#: hardware.xml:1025
+#, no-c-format
+msgid "PAV and HyperPAV"
+msgstr ""
+
+#. Tag: para
+#: hardware.xml:1026
+#, no-c-format
+msgid ""
+"PAV and HyperPAV are supported transparently, multipathing is not needed to "
+"take advantage of these storage system features. Be sure to configure the "
+"devices during DASD device selection. The alias devices will not be offered "
+"neither for formatting, partitioning nor direct use."
+msgstr ""
+
+#. Tag: title
+#: hardware.xml:1042
#, no-c-format
msgid "CPU and Main Boards Support"
msgstr "Hỗ trợ CPU và bo mạch chính"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1049
+#: hardware.xml:1043
#, no-c-format
msgid ""
"Sparc-based hardware is divided into a number of different subarchitectures, "
@@ -1584,13 +1604,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#. Tag: term
-#: hardware.xml:1060
+#: hardware.xml:1054
#, no-c-format
msgid "sun4, sun4c, sun4d, sun4m"
msgstr "sun4, sun4c, sun4d, sun4m"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1062
+#: hardware.xml:1056
#, no-c-format
msgid ""
"None of these 32-bit sparc subarchitectures (sparc32) is supported. For a "
@@ -1604,7 +1624,7 @@ msgstr ""
"Wikipedia</ulink>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1069
+#: hardware.xml:1063
#, no-c-format
msgid ""
"The last &debian; release to support sparc32 was Etch, but even then only "
@@ -1616,13 +1636,13 @@ msgstr ""
"phát hành trước."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:1079
+#: hardware.xml:1073
#, no-c-format
msgid "<term>sun4u</term>"
msgstr "<term>sun4u</term>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1081
+#: hardware.xml:1075
#, no-c-format
msgid ""
"This subarchitecture includes all 64-bit machines (sparc64) based on the "
@@ -1640,13 +1660,13 @@ msgstr ""
"từng máy."
#. Tag: term
-#: hardware.xml:1094
+#: hardware.xml:1088
#, no-c-format
msgid "<term>sun4v</term>"
msgstr "<term>sun4v</term>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1096
+#: hardware.xml:1090
#, no-c-format
msgid ""
"This is the newest addition to the Sparc family, which includes machines "
@@ -1660,7 +1680,7 @@ msgstr ""
"sparc64-smp."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1107
+#: hardware.xml:1101
#, no-c-format
msgid ""
"Note that Fujitsu's SPARC64 CPUs used in PRIMEPOWER family of servers are "
@@ -1670,13 +1690,13 @@ msgstr ""
"vụ PRIMEPOWER không được hỗ trợ do hạt nhân Linux không hỗ trợ."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1116
+#: hardware.xml:1110
#, no-c-format
msgid "Laptops"
msgstr "Máy tính xách tay"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1117
+#: hardware.xml:1111
#, no-c-format
msgid ""
"Laptops are also supported and nowadays most laptops work out of the box. In "
@@ -1692,13 +1712,13 @@ msgstr ""
"dụ) <ulink url=\"&url-x86-laptop;\">các trang Linux Laptop</ulink>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1129 hardware.xml:1152 hardware.xml:1172 hardware.xml:1195
+#: hardware.xml:1123 hardware.xml:1146 hardware.xml:1166 hardware.xml:1189
#, no-c-format
msgid "Multiple Processors"
msgstr "Đa bộ xử lý"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1130
+#: hardware.xml:1124
#, no-c-format
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
@@ -1716,7 +1736,7 @@ msgstr ""
"không nên thấy gì khác."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1139
+#: hardware.xml:1133
#, no-c-format
msgid ""
"In order to optimize the kernel for single CPU systems, you'll have to "
@@ -1734,7 +1754,7 @@ msgstr ""
"quote> của cấu hình hạt nhân.</phrase>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1154
+#: hardware.xml:1148
#, no-c-format
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
@@ -1751,7 +1771,7 @@ msgstr ""
"các lõi bộ xử lý), và tự động tắt SMP trên hệ thống bộ xử lý đơn."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1163
+#: hardware.xml:1157
#, no-c-format
msgid ""
"The 486 flavour of the &debian; kernel image packages for &arch-title; is "
@@ -1761,7 +1781,7 @@ msgstr ""
"được biên dịch để hỗ trợ SMP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1173
+#: hardware.xml:1167
#, no-c-format
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
@@ -1777,7 +1797,7 @@ msgstr ""
"SMP: hạt nhân sẽ đơn giản dùng bộ xử lý trung tâm thứ nhất."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1182
+#: hardware.xml:1176
#, no-c-format
msgid ""
"In order to take advantage of multiple processors, you'll have to replace "
@@ -1795,7 +1815,7 @@ msgstr ""
"phrase>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1196
+#: hardware.xml:1190
#, no-c-format
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
@@ -1814,7 +1834,7 @@ msgstr ""
"nhất."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1206
+#: hardware.xml:1200
#, no-c-format
msgid ""
"In order to take advantage of multiple processors, you should check to see "
@@ -1825,7 +1845,7 @@ msgstr ""
"SMP đã được cài đặt chưa. Không thì chọn một gói hạt nhân thích hợp."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1212
+#: hardware.xml:1206
#, no-c-format
msgid ""
"You can also build your own customized kernel to support SMP.<phrase arch="
@@ -1841,13 +1861,13 @@ msgstr ""
"config-section;</quote> của cấu hình hạt nhân.</phrase>"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1223
+#: hardware.xml:1217
#, no-c-format
msgid "Graphics Card Support"
msgstr "Hỗ trợ thẻ đồ họa"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1224
+#: hardware.xml:1218
#, no-c-format
msgid ""
"You should be using a VGA-compatible display interface for the console "
@@ -1865,7 +1885,7 @@ msgstr ""
"bạn không chọn dứt khoát trình cài đặt đồ họa."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1233
+#: hardware.xml:1227
#, no-c-format
msgid ""
"&debian;'s support for graphical interfaces is determined by the underlying "
@@ -1882,13 +1902,13 @@ msgstr ""
"&x11ver;."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1242
+#: hardware.xml:1236
#, no-c-format
msgid "The X.Org X Window System is only supported on the SGI Indy and the O2."
msgstr "Hệ thống Cửa sổ X tên X.Org chỉ được hỗ trợ trong SGI Indy và O2 thôi."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1247
+#: hardware.xml:1241
#, no-c-format
msgid ""
"Most graphics options commonly found on Sparc-based machines are supported. "
@@ -1909,7 +1929,7 @@ msgstr ""
"hoạt thẻ đó."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1257
+#: hardware.xml:1251
#, no-c-format
msgid ""
"It is not uncommon for a Sparc machine to have two graphics cards in a "
@@ -1937,13 +1957,13 @@ msgstr ""
"khi khởi động hệ thống."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1279
+#: hardware.xml:1273
#, no-c-format
msgid "Network Connectivity Hardware"
msgstr "Phần cứng khả năng kết nối mạng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1280
+#: hardware.xml:1274
#, no-c-format
msgid ""
"Almost any network interface card (NIC) supported by the &arch-kernel; "
@@ -1959,7 +1979,7 @@ msgstr ""
"ISA cũ hơn cũng được hỗ trợ.</phrase>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1289
+#: hardware.xml:1283
#, no-c-format
msgid ""
"This includes a lot of generic PCI cards (for systems that have PCI) and the "
@@ -1969,92 +1989,81 @@ msgstr ""
"NCI sau của Sun:"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1295
+#: hardware.xml:1289
#, no-c-format
msgid "Sun LANCE"
msgstr "Sun LANCE"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1300
+#: hardware.xml:1294
#, no-c-format
msgid "Sun Happy Meal"
msgstr "Sun Happy Meal"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1305
+#: hardware.xml:1299
#, no-c-format
msgid "Sun BigMAC"
msgstr "Sun BigMAC"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1310
+#: hardware.xml:1304
#, no-c-format
msgid "Sun QuadEthernet"
msgstr "Sun QuadEthernet"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1315
+#: hardware.xml:1309
#, no-c-format
msgid "MyriCOM Gigabit Ethernet"
msgstr "MyriCOM Gigabit Ethernet"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1322
+#: hardware.xml:1316
#, no-c-format
msgid "The list of supported network devices is:"
msgstr "Danh sách các thiết bị mạng đã hỗ trợ :"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1327
+#: hardware.xml:1321
#, no-c-format
msgid "Channel to Channel (CTC) and ESCON connection (real or emulated)"
msgstr "Sự kết nối kênh đến kênh (CTC) và ESCON (thật hay đã mô phỏng)"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1332
+#: hardware.xml:1326
#, no-c-format
msgid "OSA-2 Token Ring/Ethernet and OSA-Express Fast Ethernet (non-QDIO)"
msgstr "OSA-2 Token Ring/Ethernet và OSA-Express Fast Ethernet (không-QDIO)"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1337
+#: hardware.xml:1331
#, no-c-format
msgid "OSA-Express in QDIO mode, HiperSockets and Guest-LANs"
msgstr "OSA-Express trong chế độ QDIO, HiperSockets và Guest-LAN"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1346
+#: hardware.xml:1340
#, no-c-format
msgid ""
"On &arch-title;, most built-in Ethernet devices are supported and modules "
-"for additional PCI and USB devices are provided. The major exception is the "
-"IXP4xx platform (featuring devices such as the Linksys NSLU2) which needs a "
-"proprietary microcode for the operation of its built-in Ethernet device. "
-"Unofficial images for Linksys NSLU2 with this proprietary microcode can be "
-"obtained from the <ulink url=\"&url-slug-firmware;\">Slug-Firmware site</"
-"ulink>."
+"for additional PCI and USB devices are provided."
msgstr ""
-"Trên &arch-title;, hỗ trợ phần lớn thiết bị Ethernet có sẵn, cũng cung cấp "
-"mô-đun cho các thiết bị PCI và USB thêm. Ngoại lệ chính là nền tảng IXP4xx "
-"platform (chứa thiết bị như Linksys NSLU2) mà cần một mã vi sở hữu để thao "
-"tác thiết bị Ethernet có sẵn. Ảnh không chính thức cho Linksys NSLU2, chứa "
-"mã vi sở hữu này, nằm ở nơi Mạng <ulink url=\"&url-slug-firmware;\">Slug-"
-"Firmware</ulink>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1356
+#: hardware.xml:1345
#, no-c-format
msgid "ISDN is supported, but not during the installation."
msgstr "ISDN được hỗ trợ, nhưng không phải trong khi cài đặt."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1363
+#: hardware.xml:1352
#, no-c-format
msgid "Wireless Network Cards"
msgstr "Bo mạch mạng không dây"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1364
+#: hardware.xml:1353
#, no-c-format
msgid ""
"Wireless networking is in general supported as well and a growing number of "
@@ -2072,7 +2081,7 @@ msgstr ""
"khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1372
+#: hardware.xml:1361
#, no-c-format
msgid ""
"Wireless NICs that are not supported by the official &arch-kernel; kernel "
@@ -2084,19 +2093,7 @@ msgstr ""
"phải được hỗ trợ trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1377
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Support for encrypted wireless during installation is currently limited to "
-"WEP. If your access point uses stronger encryption, it cannot be used during "
-"the installation process."
-msgstr ""
-"Tiến trình cài đặt chạy vô tuyến thì chỉ hỗ trợ giao thức mật mã WEP. Nếu "
-"thiết bị điểm truy cập vô tuyến của bạn sử dụng giao thức mật mã mạnh hơn "
-"thì không thể dùng nó trong khi cài đặt."
-
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:1383
+#: hardware.xml:1366
#, no-c-format
msgid ""
"If there is a problem with wireless and there is no other NIC you can use "
@@ -2114,7 +2111,7 @@ msgstr ""
"khi khởi động lại) và tự cấu hình mạng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1393
+#: hardware.xml:1376
#, no-c-format
msgid ""
"In some cases the driver you need may not be available as a &debian; "
@@ -2132,13 +2129,13 @@ msgstr ""
"classname> mà cho phép bạn sử dụng một trình điều khiển Windows.</phrase>"
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1407
+#: hardware.xml:1390
#, no-c-format
msgid "Known Issues for &arch-title;"
msgstr "Vấn đề đã biết cho &arch-title;"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1408
+#: hardware.xml:1391
#, no-c-format
msgid ""
"There are a couple of issues with specific network cards that are worth "
@@ -2146,13 +2143,13 @@ msgid ""
msgstr "Có vài vấn đề với thẻ mạng riêng."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1415
+#: hardware.xml:1398
#, no-c-format
msgid "Conflict between tulip and dfme drivers"
msgstr "Xung đột giữa trình điều khiển tulip và dfme"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1417
+#: hardware.xml:1400
#, no-c-format
msgid ""
"There are various PCI network cards that have the same PCI identification, "
@@ -2171,7 +2168,7 @@ msgstr ""
"hoạt động được, hoặc chạy sai."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1427
+#: hardware.xml:1410
#, no-c-format
msgid ""
"This is a common problem on Netra systems with a Davicom (DEC-Tulip "
@@ -2186,7 +2183,7 @@ msgstr ""
"\"module-blacklist\"/>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1435
+#: hardware.xml:1418
#, no-c-format
msgid ""
"An alternative solution during the installation is to switch to a shell and "
@@ -2203,13 +2200,13 @@ msgstr ""
"replaceable></userinput>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1448
+#: hardware.xml:1431
#, no-c-format
msgid "Sun B100 blade"
msgstr "Sun B100 blade"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1450
+#: hardware.xml:1433
#, no-c-format
msgid ""
"The <literal>cassini</literal> network driver does not work with Sun B100 "
@@ -2219,13 +2216,13 @@ msgstr ""
"thống kiểu Sun B100 blade."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1465
+#: hardware.xml:1448
#, no-c-format
msgid "Braille Displays"
msgstr "Thiết bị hiển thị chữ nổi"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1466
+#: hardware.xml:1449
#, no-c-format
msgid ""
"Support for braille displays is determined by the underlying support found "
@@ -2244,21 +2241,30 @@ msgstr ""
"<classname>brltty</classname> phiên bản &brlttyver;."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1480
+#: hardware.xml:1463
#, no-c-format
msgid "Hardware Speech Synthesis"
msgstr "Phần cứng tổng hợp giọng nối"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1481
-#, no-c-format
+#: hardware.xml:1464
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Support for hardware speech synthesis devices is determined by the "
+#| "underlying support found in <classname>speakup</classname>. "
+#| "<classname>speakup</classname> only supports integrated boards and "
+#| "external devices connected to a serial port (no USB or serial-to-USB "
+#| "adapters are supported). Details on supported hardware speech synthesis "
+#| "devices can be found on the <ulink url=\"&url-speakup;"
+#| "\"><classname>speakup</classname> website</ulink>. &debian-gnu; &release; "
+#| "ships with <classname>speakup</classname> version &speakupver;."
msgid ""
"Support for hardware speech synthesis devices is determined by the "
"underlying support found in <classname>speakup</classname>. "
"<classname>speakup</classname> only supports integrated boards and external "
-"devices connected to a serial port (no USB or serial-to-USB adapters are "
-"supported). Details on supported hardware speech synthesis devices can be "
-"found on the <ulink url=\"&url-speakup;\"><classname>speakup</classname> "
+"devices connected to a serial port (no USB, serial-to-USB or PCI adapters "
+"are supported). Details on supported hardware speech synthesis devices can "
+"be found on the <ulink url=\"&url-speakup;\"><classname>speakup</classname> "
"website</ulink>. &debian-gnu; &release; ships with <classname>speakup</"
"classname> version &speakupver;."
msgstr ""
@@ -2272,13 +2278,13 @@ msgstr ""
"<classname>speakup</classname> phiên bản &speakupver;."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1501
+#: hardware.xml:1484
#, no-c-format
msgid "Peripherals and Other Hardware"
msgstr "Ngoại vi và phần cứng khác"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1502
+#: hardware.xml:1485
#, no-c-format
msgid ""
"&arch-kernel; supports a large variety of hardware devices such as mice, "
@@ -2290,7 +2296,7 @@ msgstr ""
"không cần thiết khi cài đặt hệ thống."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1508
+#: hardware.xml:1491
#, no-c-format
msgid ""
"USB hardware generally works fine, only some USB keyboards may require "
@@ -2300,7 +2306,7 @@ msgstr ""
"cần thiết cấu hình thêm (xem <xref linkend=\"hardware-issues\"/>)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1514
+#: hardware.xml:1497
#, no-c-format
msgid ""
"Again, see the <ulink url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware "
@@ -2312,7 +2318,7 @@ msgstr ""
"nếu phần cứng riêng của bạn có được hỗ trợ bởi Linux hay không."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1520
+#: hardware.xml:1503
#, no-c-format
msgid ""
"Package installations from XPRAM and tape are not supported by this system. "
@@ -2324,7 +2330,7 @@ msgstr ""
"FTP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1526
+#: hardware.xml:1509
#, no-c-format
msgid ""
"The Cobalt RaQ has no support for additional devices but the Qube has one "
@@ -2332,13 +2338,13 @@ msgid ""
msgstr "RaQ Cobalt không hỗ trợ thêm thiết bị, còn Qube có một khe PCI."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1538
+#: hardware.xml:1521
#, no-c-format
msgid "Devices Requiring Firmware"
msgstr "Thiết bị cần thiết phần vững"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1539
+#: hardware.xml:1522
#, no-c-format
msgid ""
"Besides the availability of a device driver, some hardware also requires so-"
@@ -2357,7 +2363,7 @@ msgstr ""
"phần vững."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1547
+#: hardware.xml:1530
#, no-c-format
msgid ""
"In most cases firmware is non-free according to the criteria used by the "
@@ -2375,7 +2381,7 @@ msgstr ""
"khác tự do (non-free) của kho gói."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1556
+#: hardware.xml:1539
#, no-c-format
msgid ""
"However, this does not mean that such hardware cannot be used during an "
@@ -2392,13 +2398,13 @@ msgstr ""
"phương pháp nạp tập tin hay gói kiểu phần vững trong khi cài đặt."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1572
+#: hardware.xml:1555
#, no-c-format
msgid "Purchasing Hardware Specifically for GNU/&arch-kernel;"
msgstr "Mua phần cứng đặc biệt cho GNU/&arch-kernel;"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1574
+#: hardware.xml:1557
#, no-c-format
msgid ""
"There are several vendors, who ship systems with &debian; or other "
@@ -2413,7 +2419,7 @@ msgstr ""
"rằng phần cứng đó được GNU/LInux hỗ trợ đầy đủ."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1582
+#: hardware.xml:1565
#, no-c-format
msgid ""
"If you do have to buy a machine with Windows bundled, carefully read the "
@@ -2429,7 +2435,7 @@ msgstr ""
"về trường hợp này."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1590
+#: hardware.xml:1573
#, no-c-format
msgid ""
"Whether or not you are purchasing a system with &arch-kernel; bundled, or "
@@ -2446,13 +2452,13 @@ msgstr ""
"hỗ trợ nhà bán thân thiện với &arch-kernel; nhé."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1601
+#: hardware.xml:1584
#, no-c-format
msgid "Avoid Proprietary or Closed Hardware"
msgstr "Tránh phần mềm sở hữu hay bị đóng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1602
+#: hardware.xml:1585
#, no-c-format
msgid ""
"Some hardware manufacturers simply won't tell us how to write drivers for "
@@ -2466,7 +2472,7 @@ msgstr ""
"kiện ngăn cản chúng tôi phát hành mã nguồn &arch-kernel;."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1609
+#: hardware.xml:1592
#, no-c-format
msgid ""
"Since we haven't been granted access to the documentation on these devices, "
@@ -2482,13 +2488,13 @@ msgstr ""
"thấy biết cộng đồng phần mềm tự do là thị trường quan trọng."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1621
+#: hardware.xml:1604
#, no-c-format
msgid "Windows-specific Hardware"
msgstr "Phần cứng đặc trưng cho Windows"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1622
+#: hardware.xml:1605
#, no-c-format
msgid ""
"A disturbing trend is the proliferation of Windows-specific modems and "
@@ -2515,7 +2521,7 @@ msgstr ""
"lại sự thông minh nhúng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1635
+#: hardware.xml:1618
#, no-c-format
msgid ""
"You should avoid Windows-specific hardware for two reasons. The first is "
@@ -2554,7 +2560,7 @@ msgstr ""
"nhúng trong phần cứng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1656
+#: hardware.xml:1639
#, no-c-format
msgid ""
"You can help improve this situation by encouraging these manufacturers to "
@@ -2573,21 +2579,27 @@ msgstr ""
"Compatibility HOWTO</ulink></phrase>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1674
+#: hardware.xml:1657
#, no-c-format
msgid "Installation Media"
msgstr "Vật chứa trình cài đặt"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1676
-#, no-c-format
+#: hardware.xml:1659
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "This section will help you determine which different media types you can "
+#| "use to install &debian;. For example, if you have a floppy disk drive on "
+#| "your machine, it can be used to install &debian;. There is a whole "
+#| "chapter devoted to media, <xref linkend=\"install-methods\"/>, which "
+#| "lists the advantages and disadvantages of each media type. You may want "
+#| "to refer back to this page once you reach that section."
msgid ""
"This section will help you determine which different media types you can use "
-"to install &debian;. For example, if you have a floppy disk drive on your "
-"machine, it can be used to install &debian;. There is a whole chapter "
-"devoted to media, <xref linkend=\"install-methods\"/>, which lists the "
-"advantages and disadvantages of each media type. You may want to refer back "
-"to this page once you reach that section."
+"to install &debian;. There is a whole chapter devoted to media, <xref "
+"linkend=\"install-methods\"/>, which lists the advantages and disadvantages "
+"of each media type. You may want to refer back to this page once you reach "
+"that section."
msgstr ""
"Tiết đoạn này sẽ giúp đỡ bạn quyết định những kiểu vật chứa nào bạn có thể "
"sử dụng để cài đặt hệ thống &debian;. Chẳng hạn, máy tính có một ổ đĩa mềm "
@@ -2597,13 +2609,13 @@ msgstr ""
"thể là bạn cũng muốn tham chiếu về trang này."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1687
+#: hardware.xml:1669
#, no-c-format
msgid "Floppies"
msgstr "Đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1688
+#: hardware.xml:1670
#, no-c-format
msgid ""
"In some cases, you'll have to do your first boot from floppy disks. "
@@ -2614,19 +2626,19 @@ msgstr ""
"mềm. Thường chỉ cần có một ổ đĩa mềm 3.5\" mật độ cao (1440 kb)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1694
+#: hardware.xml:1676
#, no-c-format
msgid "For CHRP, floppy support is currently broken."
msgstr "Đối với CHRP, khả năng hỗ trợ đĩa mềm hiện thời bị hỏng."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1701
+#: hardware.xml:1683
#, no-c-format
msgid "CD-ROM/DVD-ROM"
msgstr "Đĩa CD-ROM/DVD-ROM"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1703
+#: hardware.xml:1685
#, no-c-format
msgid ""
"Whenever you see <quote>CD-ROM</quote> in this manual, it applies to both CD-"
@@ -2640,7 +2652,7 @@ msgstr ""
"SCSI, cũng không phải là IDE/ATAPI)."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1710
+#: hardware.xml:1692
#, no-c-format
msgid ""
"CD-ROM based installation is supported for some architectures. On machines "
@@ -2660,7 +2672,7 @@ msgstr ""
"đã khởi động bằng cách khác: xem <xref linkend=\"boot-installer\"/>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1722
+#: hardware.xml:1704
#, no-c-format
msgid ""
"SCSI, SATA and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported. The <ulink url=\"&url-cd-"
@@ -2672,7 +2684,7 @@ msgstr ""
"sử dụng đĩa CD-ROM với Linux."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1728
+#: hardware.xml:1710
#, no-c-format
msgid ""
"USB CD-ROM drives are also supported, as are FireWire devices that are "
@@ -2682,13 +2694,13 @@ msgstr ""
"hỗ trợ bởi những trình điều khiển ohci1394 và sbp2."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1733
+#: hardware.xml:1715
#, no-c-format
msgid "IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on all ARM machines."
msgstr "Đĩa CD-ROM IDE/ATAPI được hỗ trợ trên mọi máy ARM."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1737
+#: hardware.xml:1719
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI machines, booting from CD-ROM requires a SCSI CD-ROM drive capable of "
@@ -2709,13 +2721,13 @@ msgstr ""
"vững."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1751
+#: hardware.xml:1733
#, no-c-format
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1753
+#: hardware.xml:1735
#, no-c-format
msgid ""
"Booting the installation system directly from a hard disk is another option "
@@ -2727,7 +2739,7 @@ msgstr ""
"tải trình cài đặt vào đĩa cứng."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1759
+#: hardware.xml:1741
#, no-c-format
msgid ""
"Although the &arch-title; does not allow booting from SunOS (Solaris), you "
@@ -2737,13 +2749,13 @@ msgstr ""
"(Solaris), bạn vẫn còn có khả năng cài đặt từ một phân vùng SunOS (lát UFS)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1767
+#: hardware.xml:1749
#, no-c-format
msgid "USB Memory Stick"
msgstr "Thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1769
+#: hardware.xml:1751
#, no-c-format
msgid ""
"Many &debian; boxes need their floppy and/or CD-ROM drives only for setting "
@@ -2760,13 +2772,13 @@ msgstr ""
"với hệ thống nhỏ không có đủ sức chứa cho ổ đĩa không cần thiết."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1781
+#: hardware.xml:1763
#, no-c-format
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1783
+#: hardware.xml:1765
#, no-c-format
msgid ""
"The network can be used during the installation to retrieve files needed for "
@@ -2785,7 +2797,7 @@ msgstr ""
"khả năng cấu hình hệ thống để sử dụng IDSN và PPP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1793
+#: hardware.xml:1775
#, no-c-format
msgid ""
"You can also <emphasis>boot</emphasis> the installation system over the "
@@ -2797,7 +2809,7 @@ msgstr ""
"với &arch-title;.</phrase>"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1799
+#: hardware.xml:1781
#, no-c-format
msgid ""
"Diskless installation, using network booting from a local area network and "
@@ -2808,13 +2820,13 @@ msgstr ""
"tin cục bộ."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1807
+#: hardware.xml:1789
#, no-c-format
msgid "Un*x or GNU system"
msgstr "Hệ thống Un*x hay GNU"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1809
+#: hardware.xml:1791
#, no-c-format
msgid ""
"If you are running another Unix-like system, you could use it to install "
@@ -2830,13 +2842,13 @@ msgstr ""
"quan tâm đến kỹ thuật này, hãy nhảy tới <xref linkend=\"linux-upgrade\"/>."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1821
+#: hardware.xml:1803
#, no-c-format
msgid "Supported Storage Systems"
msgstr "Hệ thống cất giữ được hỗ trợ"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1823
+#: hardware.xml:1805
#, no-c-format
msgid ""
"The &debian; boot disks contain a kernel which is built to maximize the "
@@ -2856,7 +2868,7 @@ msgstr ""
"được vào tổ hợp phần cứng kiểu nhiều nhất có thể."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1833
+#: hardware.xml:1815
#, no-c-format
msgid ""
"Generally, the &debian; installation system includes support for floppies, "
@@ -2870,7 +2882,7 @@ msgstr ""
"bao gồm FAT, phần mở rộng Win-32 FAT (VFAT) và NTFS."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1840
+#: hardware.xml:1822
#, no-c-format
msgid ""
"Disk interfaces that emulate the <quote>AT</quote> hard disk interface "
@@ -2886,7 +2898,7 @@ msgstr ""
"chi tiết."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1848
+#: hardware.xml:1830
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -2910,7 +2922,7 @@ msgstr ""
"bởi hạt nhân Linux."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1881
+#: hardware.xml:1863
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -2923,7 +2935,7 @@ msgstr ""
"CHRP."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1887
+#: hardware.xml:1869
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -2935,7 +2947,7 @@ msgstr ""
"không hỗ trợ khả năng sử dụng ổ đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1893
+#: hardware.xml:1875
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -2945,7 +2957,7 @@ msgstr ""
"bởi hệ thống khởi động của Debian."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1898
+#: hardware.xml:1880
#, no-c-format
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
@@ -2957,13 +2969,13 @@ msgstr ""
"trợ bằng bố trí đĩa Linux cũ (idl) và bằng bố trí đĩa S/390 chung mới (cdl)."
#. Tag: title
-#: hardware.xml:1915
+#: hardware.xml:1897
#, no-c-format
msgid "Memory and Disk Space Requirements"
msgstr "Bộ nhớ và sức chứa trên đĩa cần thiết"
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1917
+#: hardware.xml:1899
#, no-c-format
msgid ""
"You must have at least &minimum-memory; of memory and &minimum-fs-size; of "
@@ -2977,7 +2989,7 @@ msgstr ""
"\"minimum-hardware-reqts\"/>."
#. Tag: para
-#: hardware.xml:1924
+#: hardware.xml:1906
#, no-c-format
msgid ""
"Installation on systems with less memory<footnote condition=\"gtk\"> <para> "
@@ -2996,6 +3008,51 @@ msgstr ""
"footnote> hoặc sức chứa còn rảnh trên đĩa vẫn còn có thể làm, nhưng chỉ đề "
"nghị cho người dùng có kinh nghiệm."
+#~ msgid "IXP4xx"
+#~ msgstr "IXP4xx"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The IXP4xx platform is based on Intel's XScale ARM core. Currently, only "
+#~ "one IXP4xx based system is supported, the Linksys NSLU2. The Linksys "
+#~ "NSLU2 (Network Storage Link for USB 2.0 Disk Drives) is a small device "
+#~ "which allows you to easily provide storage via the network. It comes with "
+#~ "an Ethernet connection and two USB ports to which hard drives can be "
+#~ "connected. There is an external site with <ulink url=\"&url-arm-cyrius-"
+#~ "nslu2;\">installation instructions</ulink>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nền tảng IXP4xx dựa vào lõi ARM XScale của Intel. Hiện thời hỗ trợ chỉ "
+#~ "một hệ thống dựa vào IXP4xx: Linksys NSLU2. Linksys NSLU2 (Liên Kết Sức "
+#~ "Chứa Mạng cho các Ổ Đĩa USB 2.0) là một thiết bị nhỏ cho bạn có khả năng "
+#~ "cung cấp dễ dàng sức chứa thông qua mạng. Nó có sẵn một sự kết nối "
+#~ "Ethernet và hai cổng USB đến chúng có thể kết nối ổ đĩa cứng. Có sẵn "
+#~ "<ulink url=\"&url-arm-cyrius-nslu2;\">những hướng dẫn cài đặt</ulink> ở "
+#~ "một nơi Mạng bên ngoài."
+
+#~ msgid ""
+#~ "On &arch-title;, most built-in Ethernet devices are supported and modules "
+#~ "for additional PCI and USB devices are provided. The major exception is "
+#~ "the IXP4xx platform (featuring devices such as the Linksys NSLU2) which "
+#~ "needs a proprietary microcode for the operation of its built-in Ethernet "
+#~ "device. Unofficial images for Linksys NSLU2 with this proprietary "
+#~ "microcode can be obtained from the <ulink url=\"&url-slug-firmware;"
+#~ "\">Slug-Firmware site</ulink>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trên &arch-title;, hỗ trợ phần lớn thiết bị Ethernet có sẵn, cũng cung "
+#~ "cấp mô-đun cho các thiết bị PCI và USB thêm. Ngoại lệ chính là nền tảng "
+#~ "IXP4xx platform (chứa thiết bị như Linksys NSLU2) mà cần một mã vi sở hữu "
+#~ "để thao tác thiết bị Ethernet có sẵn. Ảnh không chính thức cho Linksys "
+#~ "NSLU2, chứa mã vi sở hữu này, nằm ở nơi Mạng <ulink url=\"&url-slug-"
+#~ "firmware;\">Slug-Firmware</ulink>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Support for encrypted wireless during installation is currently limited "
+#~ "to WEP. If your access point uses stronger encryption, it cannot be used "
+#~ "during the installation process."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tiến trình cài đặt chạy vô tuyến thì chỉ hỗ trợ giao thức mật mã WEP. Nếu "
+#~ "thiết bị điểm truy cập vô tuyến của bạn sử dụng giao thức mật mã mạnh hơn "
+#~ "thì không thể dùng nó trong khi cài đặt."
+
#~ msgid ""
#~ "Complete information regarding supported S/390 and zSeries machines can "
#~ "be found in IBM's Redbook <ulink url=\"http://www.redbooks.ibm.com/pubs/"
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po
index d6023f325..b9b7f3cbd 100644
--- a/po/vi/install-methods.po
+++ b/po/vi/install-methods.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: install-methods\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-12-29 12:07+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-16 09:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-11-07 16:05+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -169,30 +169,11 @@ msgstr ""
#. Tag: title
#: install-methods.xml:113
#, no-c-format
-msgid "NSLU2 Installation Files"
-msgstr "Tập tin cài đặt NSLU2"
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:114
-#, no-c-format
-msgid ""
-"A firmware image is provided for the Linksys NSLU2 which will automatically "
-"boot <classname>debian-installer</classname>. This image can be uploaded via "
-"the Linksys web frontend or with upslug2. This firmware image can be "
-"obtained from &nslu2-firmware-img;."
-msgstr ""
-"Cung cấp cho máy Linksys NSLU2 có một ảnh phần vững sẽ khởi động tự động &d-"
-"i;. Ảnh này có thể được tải lên thông qua giao diện Web Linksys hoặc dùng "
-"upslug2. Ảnh phần vững này có thể được lấy từ &nslu2-firmware-img;."
-
-#. Tag: title
-#: install-methods.xml:126
-#, no-c-format
msgid "Thecus N2100 Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt N2100 Thecus"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:127
+#: install-methods.xml:114
#, no-c-format
msgid ""
"A firmware image is provided for the Thecus N2100 which will automatically "
@@ -206,13 +187,13 @@ msgstr ""
"ảnh &nslu2-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:138
+#: install-methods.xml:125
#, no-c-format
msgid "GLAN Tank Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt GLAN Tank"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:139
+#: install-methods.xml:126
#, no-c-format
msgid ""
"The GLAN Tank requires a kernel and ramdisk on an ext2 partition on the disk "
@@ -224,13 +205,13 @@ msgstr ""
"firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:149
+#: install-methods.xml:136
#, no-c-format
msgid "Kurobox Pro Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt Kurobox Pro"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:150
+#: install-methods.xml:137
#, no-c-format
msgid ""
"The Kurobox Pro requires a kernel and ramdisk on an ext2 partition on the "
@@ -242,13 +223,13 @@ msgstr ""
"firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:160
+#: install-methods.xml:147
#, no-c-format
msgid "HP mv2120 Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt HP mv2120"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:161
+#: install-methods.xml:148
#, no-c-format
msgid ""
"A firmware image is provided for the HP mv2120 which will automatically boot "
@@ -264,19 +245,24 @@ msgstr ""
"&mv2120-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:173
+#: install-methods.xml:160
#, no-c-format
msgid "QNAP Turbo Station Installation Files"
msgstr "Tập tin cài đặt QNAP Turbo Station"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:174
-#, no-c-format
+#: install-methods.xml:161
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The installation files for the QNAP Turbo Station consist of a kernel and "
+#| "ramdisk as well as a script to write these images to flash. You can "
+#| "obtain the installation files for QNAP TS-109 and TS-209 from &qnap-orion-"
+#| "firmware-img; and for QNAP TS-110, TS-119, TS-210, TS-219, TS-219P from "
+#| "&qnap-kirkwood-firmware-img;."
msgid ""
"The installation files for the QNAP Turbo Station consist of a kernel and "
"ramdisk as well as a script to write these images to flash. You can obtain "
-"the installation files for QNAP TS-109 and TS-209 from &qnap-orion-firmware-"
-"img; and for QNAP TS-110, TS-119, TS-210, TS-219, TS-219P from &qnap-"
+"the installation files for QNAP TS-11x, TS-21x and TS-41x models from &qnap-"
"kirkwood-firmware-img;."
msgstr ""
"Những tập tin cài đặt đối với máy QNAP Turbo Station chứa một hạt nhân và "
@@ -286,31 +272,36 @@ msgstr ""
"TS-219, TS-219P từ &qnap-kirkwood-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:186
-#, no-c-format
-msgid "SheevaPlug and OpenRD Installation Files"
+#: install-methods.xml:172
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "SheevaPlug and OpenRD Installation Files"
+msgid "Plug Computer and OpenRD Installation Files"
msgstr "Tập tin Cài đặt SheevaPlug và OpenRD"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:187
-#, no-c-format
+#: install-methods.xml:173
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The installation files for the Marvell SheevaPlug and OpenRD devices "
+#| "consist of a kernel and initrd for U-Boot. You can obtain these files "
+#| "from &kirkwood-marvell-firmware-img;."
msgid ""
-"The installation files for the Marvell SheevaPlug and OpenRD devices consist "
-"of a kernel and initrd for U-Boot. You can obtain these files from &kirkwood-"
-"marvell-firmware-img;."
+"The installation files for plug computers (SheevaPlug, GuruPlug, etc) and "
+"OpenRD devices consist of a kernel and initrd for U-Boot. You can obtain "
+"these files from &kirkwood-marvell-firmware-img;."
msgstr ""
"Những tập tin cài đặt đối với thiết bị Marvell SheevaPlug và OpenRD chứa một "
"hạt nhân và initrd cho U-Boot. Bạn có thể lấy các tập tin này từ &kirkwood-"
"marvell-firmware-img;."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:237
+#: install-methods.xml:223
#, no-c-format
msgid "Creating an IPL tape"
msgstr "Tạo băng IPL"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:239
+#: install-methods.xml:225
#, no-c-format
msgid ""
"If you can't boot (IPL) from the CD-ROM and you are not using VM you need to "
@@ -333,13 +324,13 @@ msgstr ""
"filename>: xem <xref linkend=\"where-files\"/>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:263
+#: install-methods.xml:249
#, no-c-format
msgid "Creating Floppies from Disk Images"
msgstr "Tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:264
+#: install-methods.xml:250
#, no-c-format
msgid ""
"Bootable floppy disks are generally used as a last resort to boot the "
@@ -350,7 +341,7 @@ msgstr ""
"CD hoặc bằng cách nào khác."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:269
+#: install-methods.xml:255
#, no-c-format
msgid ""
"Booting the installer from floppy disk reportedly fails on Mac USB floppy "
@@ -360,7 +351,7 @@ msgstr ""
"từ đĩa mềm nằm trong ổ đĩa mềm USB của máy tính Apple Mac."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:274
+#: install-methods.xml:260
#, no-c-format
msgid ""
"Disk images are files containing the complete contents of a floppy disk in "
@@ -380,7 +371,7 @@ msgstr ""
"emphasis> các dữ liệu từ tập tin vào đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:285
+#: install-methods.xml:271
#, no-c-format
msgid ""
"There are different techniques for creating floppies from disk images. This "
@@ -391,7 +382,7 @@ msgstr ""
"tả phương pháp tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa trên nền tảng khác nhau."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:291
+#: install-methods.xml:277
#, no-c-format
msgid ""
"Before you can create the floppies, you will first need to download them "
@@ -406,7 +397,7 @@ msgstr ""
"cài đặt, những ảnh đĩa mềm có thể nằm trên đĩa đó.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:299
+#: install-methods.xml:285
#, no-c-format
msgid ""
"No matter which method you use to create your floppies, you should remember "
@@ -418,13 +409,13 @@ msgstr ""
"sẽ không bị hại tình cờ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:307
+#: install-methods.xml:293
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From a Linux or Unix System"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ hệ thống Linux/UNIX"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:308
+#: install-methods.xml:294
#, no-c-format
msgid ""
"To write the floppy disk image files to the floppy disks, you will probably "
@@ -460,7 +451,7 @@ msgstr ""
"tìm chi tiết)</phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:329
+#: install-methods.xml:315
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems attempt to automatically mount a floppy disk when you place it "
@@ -493,7 +484,7 @@ msgstr ""
"filename>). Trên hệ thống khác, hãy hỏi quản trị hệ thống. </phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:350
+#: install-methods.xml:336
#, no-c-format
msgid ""
"If writing a floppy on powerpc Linux, you will need to eject it. The "
@@ -505,13 +496,13 @@ msgstr ""
"cài đặt nó trước tiên."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:368
+#: install-methods.xml:354
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From DOS, Windows, or OS/2"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ DOS, Windows, hay OS/2"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:370
+#: install-methods.xml:356
#, no-c-format
msgid ""
"If you have access to an i386 or amd64 machine, you can use one of the "
@@ -521,7 +512,7 @@ msgstr ""
"một của những chương trình sau đây để sao chép ảnh vào đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:375
+#: install-methods.xml:361
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>rawrite1</command> and <command>rawrite2</command> programs can "
@@ -538,7 +529,7 @@ msgstr ""
"động được."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:383
+#: install-methods.xml:369
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>rwwrtwin</command> program runs on Windows 95, NT, 98, 2000, "
@@ -550,7 +541,7 @@ msgstr ""
"bạn sẽ cần phải giải nén tập tin « diskio.dll » trong cùng thư mục."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:389
+#: install-methods.xml:375
#, no-c-format
msgid ""
"These tools can be found on the Official &debian; CD-ROMs under the "
@@ -560,13 +551,13 @@ msgstr ""
"thư mục <filename>/tools</filename> (công cụ)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:402
+#: install-methods.xml:388
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images From MacOS"
msgstr "Ghi ảnh đĩa từ MacOS"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:403
+#: install-methods.xml:389
#, no-c-format
msgid ""
"An AppleScript, <application>Make &debian; Floppy</application>, is "
@@ -589,7 +580,7 @@ msgstr ""
"bỏ hẳn đĩa mềm đó, sau đó nó sẽ ghi vào đó ảnh tập tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:414
+#: install-methods.xml:400
#, no-c-format
msgid ""
"You can also use the MacOS utility <command>Disk Copy</command> directly, or "
@@ -604,13 +595,13 @@ msgstr ""
"bằng những tiện ích này."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:425
+#: install-methods.xml:411
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images with <command>Disk Copy</command>"
msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>Disk Copy</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:426
+#: install-methods.xml:412
#, no-c-format
msgid ""
"If you are creating the floppy image from files which were originally on the "
@@ -625,7 +616,7 @@ msgstr ""
"máy nhân bản &debian;."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:435
+#: install-methods.xml:421
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <ulink url=\"&url-powerpc-creator-changer;\">Creator-Changer</ulink> "
@@ -635,7 +626,7 @@ msgstr ""
"ulink> và dùng nó để mở tập tin <filename>root.bin</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:442
+#: install-methods.xml:428
#, no-c-format
msgid ""
"Change the Creator to <userinput>ddsk</userinput> (Disk Copy), and the Type "
@@ -647,7 +638,7 @@ msgstr ""
"trường này phân biệt chữ hoa/thường."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:449
+#: install-methods.xml:435
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Important:</emphasis> In the Finder, use <userinput>Get Info</"
@@ -663,7 +654,7 @@ msgstr ""
"hành MacOS gỡ bỏ các khối tin khởi động nếu ảnh này được gắn kết tình cờ."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:458
+#: install-methods.xml:444
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <command>Disk Copy</command>; if you have a MacOS system or CD it "
@@ -675,7 +666,7 @@ msgstr ""
"url=\"&url-powerpc-diskcopy;\"></ulink>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:465
+#: install-methods.xml:451
#, no-c-format
msgid ""
"Run <command>Disk Copy</command>, and select <menuchoice> "
@@ -692,13 +683,13 @@ msgstr ""
"chương trình nên đẩy ra đĩa."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:480
+#: install-methods.xml:466
#, no-c-format
msgid "Writing Disk Images with <command>suntar</command>"
msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>suntar</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:484
+#: install-methods.xml:470
#, no-c-format
msgid ""
"Obtain <command>suntar</command> from <ulink url=\"&url-powerpc-suntar;\"> </"
@@ -712,7 +703,7 @@ msgstr ""
"đơn <userinput>Special</userinput> (đặc biệt)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:492
+#: install-methods.xml:478
#, no-c-format
msgid ""
"Insert the floppy disk as requested, then hit &enterkey; (start at sector 0)."
@@ -720,14 +711,14 @@ msgstr ""
"Khi được nhắc, nạp đĩa mềm, rồi bấm phím &enterkey; (bất đầu ở rãnh ghi 0)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:498
+#: install-methods.xml:484
#, no-c-format
msgid ""
"Select the <filename>root.bin</filename> file in the file-opening dialog."
msgstr "Chọn tập tin <filename>root.bin</filename> trong hộp thoại mở tập tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:503
+#: install-methods.xml:489
#, no-c-format
msgid ""
"After the floppy has been created successfully, select <menuchoice> "
@@ -740,7 +731,7 @@ msgstr ""
"Nếu gặp lỗi nào trong khi tạo đĩa mềm, đơn giản hãy bỏ đĩa và thử đĩa mới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:511
+#: install-methods.xml:497
#, no-c-format
msgid ""
"Before using the floppy you created, <emphasis>set the write protect tab</"
@@ -752,29 +743,13 @@ msgstr ""
"tình cờ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:530
+#: install-methods.xml:516
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for USB Memory Stick Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động thanh bộ nhớ USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:532
-#, no-c-format
-msgid ""
-"There are two installation methods possible when booting from USB stick. The "
-"first is to only use the USB stick to boot the installer, and then install "
-"completely from the network. The second is to also copy a CD image onto the "
-"USB stick and use that as a source for packages, possibly in combination "
-"with a mirror."
-msgstr ""
-"Có hai phương pháp cài đặt có thể làm được khi khởi động từ một thanh USB. "
-"Phương pháp trước là chỉ sử dụng thanh USB để khởi động trình cài đặt, sau "
-"đó cài đặt hoàn toàn từ mạng. Phương pháp sau là cũng sao chép vào thanh USB "
-"một ảnh đĩa CD, và sử dụng nó làm một nguồn cho gói, có thể là cùng với một "
-"máy nhân bản &debian;."
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:540
+#: install-methods.xml:518
#, no-c-format
msgid ""
"To prepare the USB stick, you will need a system where GNU/Linux is already "
@@ -797,7 +772,7 @@ msgstr ""
"phải tắt cái chuyển bảo vệ chống ghi của nó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:553
+#: install-methods.xml:531
#, no-c-format
msgid ""
"The procedures described in this section will destroy anything already on "
@@ -810,44 +785,60 @@ msgstr ""
"bị đúng cho thanh USB. Nếu bạn sử dụng thiết bị không đúng, kết quả có thể "
"là tất cả các thông tin nằm trên (ví dụ) một đĩa cứng bị mất hoàn toàn."
+#. Tag: title
+#: install-methods.xml:541
+#, no-c-format
+msgid "Preparing a USB stick using a hybrid CD or DVD image"
+msgstr ""
+
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:560
+#: install-methods.xml:542
#, no-c-format
msgid ""
-"To prepare a USB stick that only boots the installer, which then proceeds to "
-"install entirely from the network, you'll need to download the "
-"<filename>mini.iso</filename> image from the <filename>netboot</filename> "
-"directory (at the location mentioned in <xref linkend=\"where-files\"/>), "
-"and write this file directly to the USB stick, overwriting its current "
-"contents. This method will work with very small USB sticks, only a few "
-"megabytes in size."
+"Debian CD and DVD images can now be written directly a USB stick, which is a "
+"very easy way to make a bootable USB stick. Simply choose a CD or DVD image "
+"that will fit on your USB stick. See <xref linkend=\"official-cdrom\"/> to "
+"get a CD or DVD image."
msgstr ""
-"Để chuẩn bị một thanh USB chỉ khởi động trình cài đặt, mà sau đó cài đặt "
-"hoàn toàn từ mạng, bạn cần phải tải tập tin <filename>mini.iso</filename> "
-"xuống thư mục <filename>netboot</filename> (ở vị trí lưu ý trong <xref "
-"linkend=\"where-files\"/>), và ghi tập tin này một cách trực tiếp vào thanh "
-"USB, cũng ghi đè lên nội dung đã có. Phương pháp này hoạt động được với "
-"thanh USB rất nhỏ, chỉ có kích cỡ vài MB."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:570
+#: install-methods.xml:549
#, no-c-format
msgid ""
-"For example, when using an existing GNU/Linux system, the <filename>mini."
-"iso</filename> file can be written to a USB stick as follows: "
-"<informalexample><screen>\n"
-"<prompt>#</prompt> <userinput>dd if=<replaceable>debian.iso</replaceable> of=/dev/<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
-"<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>\n"
-"</screen></informalexample> To add firmware to a USB stick prepared in this "
-"way, obtain the necessary firmware files. See <xref linkend=\"loading-"
-"firmware\"/> for more information. Now unplug and replug the USB stick, and "
-"two partitions should now be visible on it. You should mount the second of "
-"the two partitions, and unpack the firmware onto it."
+"Alternatively, for very small USB sticks, only a few megabytes in size, you "
+"can download the <filename>mini.iso</filename> image from the "
+"<filename>netboot</filename> directory (at the location mentioned in <xref "
+"linkend=\"where-files\"/>)."
+msgstr ""
+
+#. Tag: para
+#: install-methods.xml:557
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "For example, when using an existing GNU/Linux system, the <filename>mini."
+#| "iso</filename> file can be written to a USB stick as follows: "
+#| "<informalexample><screen>\n"
+#| "<prompt>#</prompt> <userinput>dd if=<replaceable>debian.iso</replaceable> "
+#| "of=/dev/<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
+#| "<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>\n"
+#| "</screen></informalexample> To add firmware to a USB stick prepared in "
+#| "this way, obtain the necessary firmware files. See <xref linkend="
+#| "\"loading-firmware\"/> for more information. Now unplug and replug the "
+#| "USB stick, and two partitions should now be visible on it. You should "
+#| "mount the second of the two partitions, and unpack the firmware onto it."
+msgid ""
+"A special method can be used to add firmware to the <filename>mini.iso</"
+"filename>. First, write the <filename>mini.iso</filename> to the USB stick. "
+"Next obtain the necessary firmware files. See <xref linkend=\"loading-"
+"firmware\"/> for more information about firmware. Now unplug and replug the "
+"USB stick, and two partitions should now be visible on it. You should mount "
+"the second of the two partitions, and unpack the firmware onto it."
msgstr ""
"Chẳng hạn, khi sử dụng một hệ thống GNU/Linux đã có, tập tin <filename>mini."
"iso</filename> có thể được ghi vào một thanh USB như theo đây: "
"<informalexample><screen>\n"
-"<prompt>#</prompt> <userinput>dd if=<replaceable>debian.iso</replaceable> of=/dev/<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
+"<prompt>#</prompt> <userinput>dd if=<replaceable>debian.iso</replaceable> "
+"of=/dev/<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
"<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>\n"
"</screen></informalexample> Để thêm phần vững vào một thanh USB được chuẩn "
"bị bằng cách này, trước tiên lấy những tập tin phần vững cần thiết. Xem "
@@ -857,7 +848,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:582
+#: install-methods.xml:567
#, no-c-format
msgid ""
"# mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /mnt\n"
@@ -873,50 +864,57 @@ msgstr ""
"# umount"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:584
+#: install-methods.xml:573
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The CD or DVD image you choose should be written directly to the USB stick, "
+"overwriting its current contents. For example, when using an existing GNU/"
+"Linux system, the CD or DVD image file can be written to a USB stick as "
+"follows, after having made sure that the stick is unmounted:"
+msgstr ""
+
+#. Tag: screen
+#: install-methods.xml:580
#, no-c-format
msgid ""
-"To prepare a USB stick that installs packages from a CD image included on "
-"the stick, use the installer images found in the <filename>hd-media</"
-"filename> directory. Either the <quote>easy way</quote> or the "
-"<quote>flexible way</quote> can be used to copy the image to the USB stick. "
-"For this installation method you will also need to download a CD image. The "
-"installation image and the CD image must be based on the same release of &d-"
-"i;. If they do not match you are likely to get errors<footnote> <para> The "
-"error message that is most likely to be displayed is that no kernel modules "
-"can be found. This means that the version of the kernel module udebs "
-"included on the CD image is different from the version of the running "
-"kernel. </para> </footnote> during the installation."
+"<prompt>#</prompt> <userinput>cp <replaceable>debian.iso</replaceable> /dev/"
+"<replaceable>sdX</replaceable></userinput>\n"
+"<prompt>#</prompt> <userinput>sync</userinput>"
msgstr ""
-"Để chuẩn bị một thanh USB cài đặt gói từ một ảnh đĩa CD cũng nằm trên thanh "
-"đó, hãy sử dụng những ảnh cài đặt nằm trong thư mục <filename>hd-media</"
-"filename>. Hoặc <quote>phương pháp dễ dàng</quote> (the easy way) hoặc "
-"<quote>phương pháp dẻo</quote> (the flexible way) có thể được sử dụng để sao "
-"chép ảnh sang thanh USB. Để cài đặt bằng cách này, bạn cũng cần phải tải về "
-"một ảnh đĩa CD. Ảnh cài đặt và ảnh đĩa CD phải dựa vào cùng một bản phát "
-"hành &d-i;, không thì bạn rất có thể gặp lỗi<footnote> <para> Thông điệp lỗi "
-"thường gặp nhất là không tìm thấy mô-đun hạt nhân. Có nghĩa là ảnh đĩa CD "
-"chứa một phiên bản udeb mô-đun hạt nhân khác với phiên bản của hạt nhân đang "
-"chạy. </para> </footnote> trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:604
+#: install-methods.xml:582
#, no-c-format
msgid ""
-"Note that the USB stick should be at least 256 MB in size (smaller setups "
-"are possible if you follow <xref linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
+"Simply writing the CD or DVD image to USB like this should work fine for "
+"most users. The other options below are more complex, mainly for people with "
+"specialised needs."
msgstr ""
-"Ghi chú rằng thanh USB nên có khả năng ít nhất 256 MB (còn có thể tạo thiết "
-"lập nhỏ hơn nếu bạn theo <xref linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:612
-#, no-c-format
-msgid "Copying the files &mdash; the easy way"
-msgstr "Sao chép tập tin một cách dễ dàng"
+#: install-methods.xml:593
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "Booting the USB stick"
+msgid "Manually copying files to the USB stick"
+msgstr "Khởi động thanh USB"
+
+#. Tag: para
+#: install-methods.xml:594
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Note that the USB stick should be at least 256 MB in size (smaller setups "
+#| "are possible if you follow <xref linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
+msgid ""
+"An alternative way to set up your USB stick is to manually copy the "
+"installer files, and also a CD image to it. Note that the USB stick should "
+"be at least 1 GB in size (smaller setups are possible if you follow <xref "
+"linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
+msgstr ""
+"Ghi chú rằng thanh USB nên có khả năng ít nhất 256 MB (còn có thể tạo thiết "
+"lập nhỏ hơn nếu bạn theo <xref linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:613
+#: install-methods.xml:601
#, no-c-format
msgid ""
"There is an all-in-one file <filename>hd-media/boot.img.gz</filename> which "
@@ -932,16 +930,22 @@ msgstr ""
"của nó.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:622
-#, no-c-format
+#: install-methods.xml:610
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Note that, although convenient, this method does have one major "
+#| "disadvantage: the logical size of the device will be limited to 256 MB, "
+#| "even if the capacity of the USB stick is larger. You will need to "
+#| "repartition the USB stick and create new file systems to get its full "
+#| "capacity back if you ever want to use it for some different purpose. A "
+#| "second disadvantage is that you cannot copy a full CD image onto the USB "
+#| "stick, but only the smaller businesscard or netinst CD images."
msgid ""
"Note that, although convenient, this method does have one major "
-"disadvantage: the logical size of the device will be limited to 256 MB, even "
+"disadvantage: the logical size of the device will be limited to 1 GB, even "
"if the capacity of the USB stick is larger. You will need to repartition the "
"USB stick and create new file systems to get its full capacity back if you "
-"ever want to use it for some different purpose. A second disadvantage is "
-"that you cannot copy a full CD image onto the USB stick, but only the "
-"smaller businesscard or netinst CD images."
+"ever want to use it for some different purpose."
msgstr ""
"Ghi chú rằng, dù tiện ích, phương pháp này vẫn có một nhược điểm lớn: kích "
"cỡ hợp lý của khối tin bị hạn chế thành 256 MB, thậm chí nếu thanh USB có "
@@ -952,20 +956,20 @@ msgstr ""
"cài đặt qua mạng (netinst)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:632
+#: install-methods.xml:618
#, no-c-format
msgid "To use this image simply extract it directly to your USB stick:"
msgstr "Để sử dụng ảnh này, chỉ cần giải nén nó trực tiếp vào thanh USB:"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:636
+#: install-methods.xml:622
#, no-c-format
msgid "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:638
+#: install-methods.xml:624
#, no-c-format
msgid ""
"Create a partition of type \"Apple_Bootstrap\" on your USB stick using "
@@ -978,23 +982,32 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:644
+#: install-methods.xml:630
#, no-c-format
msgid "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
msgstr "# zcat boot.img.gz &gt; /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:646
-#, no-c-format
+#: install-methods.xml:632
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "After that, mount the USB memory stick <phrase arch=\"x86\">"
+#| "(<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX</replaceable> /mnt</userinput>),</"
+#| "phrase> <phrase arch=\"powerpc\">(<userinput>mount /dev/"
+#| "<replaceable>sdX2</replaceable> /mnt</userinput>),</phrase> which will "
+#| "now have <phrase arch=\"x86\">a FAT filesystem</phrase> <phrase arch="
+#| "\"powerpc\">an HFS filesystem</phrase> on it, and copy a &debian; netinst "
+#| "or businesscard ISO image to it. Unmount the stick (<userinput>umount /"
+#| "mnt</userinput>) and you are done."
msgid ""
"After that, mount the USB memory stick <phrase arch=\"x86\">"
"(<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX</replaceable> /mnt</userinput>),</"
"phrase> <phrase arch=\"powerpc\">(<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</"
"replaceable> /mnt</userinput>),</phrase> which will now have <phrase arch="
"\"x86\">a FAT filesystem</phrase> <phrase arch=\"powerpc\">an HFS "
-"filesystem</phrase> on it, and copy a &debian; netinst or businesscard ISO "
-"image to it. Unmount the stick (<userinput>umount /mnt</userinput>) and you "
-"are done."
+"filesystem</phrase> on it, and copy a &debian; ISO image (netinst, "
+"businesscard, or full CD) to it. Unmount the stick (<userinput>umount /mnt</"
+"userinput>) and you are done."
msgstr ""
"Sau đó, gắn kết thanh USB <phrase arch=\"x86\">(<userinput>mount /dev/"
"<replaceable>sdX</replaceable> /mnt</userinput>),</phrase> <phrase arch="
@@ -1006,13 +1019,14 @@ msgstr ""
"userinput>) và bạn đã hoàn tất."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:663
-#, no-c-format
-msgid "Copying the files &mdash; the flexible way"
+#: install-methods.xml:649
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "Copying the files &mdash; the flexible way"
+msgid "Manually copying files to the USB stick &mdash; the flexible way"
msgstr "Sao chép tập tin một cách dẻo"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:664
+#: install-methods.xml:650
#, no-c-format
msgid ""
"If you like more flexibility or just want to know what's going on, you "
@@ -1027,13 +1041,13 @@ msgstr ""
"chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:679 install-methods.xml:791
+#: install-methods.xml:665 install-methods.xml:777
#, no-c-format
msgid "Partitioning the USB stick"
msgstr "Phân vùng thanh USB"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:680
+#: install-methods.xml:666
#, no-c-format
msgid ""
"We will show how to set up the memory stick to use the first partition, "
@@ -1043,7 +1057,7 @@ msgstr ""
"thứ nhất, thay vì toàn bộ thiết bị."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:685
+#: install-methods.xml:671
#, no-c-format
msgid ""
"Since most USB sticks come pre-configured with a single FAT16 partition, you "
@@ -1069,7 +1083,7 @@ msgstr ""
"<classname>dosfstools</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:704
+#: install-methods.xml:690
#, no-c-format
msgid ""
"In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a "
@@ -1088,7 +1102,7 @@ msgstr ""
"cấu hình của bộ nạp khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:714
+#: install-methods.xml:700
#, no-c-format
msgid ""
"To put <classname>syslinux</classname> on the FAT16 partition on your USB "
@@ -1112,13 +1126,13 @@ msgstr ""
"<filename>ldlinux.sys</filename> mà chứa mã của bộ nạp khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:731 install-methods.xml:838
+#: install-methods.xml:717 install-methods.xml:824
#, no-c-format
msgid "Adding the installer image"
msgstr "Thêm ảnh cài đặt"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:732
+#: install-methods.xml:718
#, no-c-format
msgid ""
"Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX1</replaceable> /"
@@ -1144,7 +1158,7 @@ msgstr ""
"lý tên tập tin kiểu DOS (8.3)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:756
+#: install-methods.xml:742
#, no-c-format
msgid ""
"Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration "
@@ -1167,16 +1181,24 @@ msgstr ""
"vào dòng thứ hai chuỗi <userinput>vga=788</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:768
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy a "
-"&debian; ISO image<footnote> <para> You can use either a businesscard, a "
-"netinst or a full CD image (see <xref linkend=\"official-cdrom\"/>). Be sure "
-"to select one that fits. Note that the <quote>netboot <filename>mini.iso</"
-"filename></quote> image is not usable for this purpose. </para> </footnote> "
-"onto the stick. When you are done, unmount the USB memory stick "
-"(<userinput>umount /mnt</userinput>)."
+#: install-methods.xml:754 install-methods.xml:864
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy a "
+#| "&debian; ISO image<footnote> <para> You can use either a businesscard, a "
+#| "netinst or a full CD image (see <xref linkend=\"official-cdrom\"/>). Be "
+#| "sure to select one that fits. Note that the <quote>netboot <filename>mini."
+#| "iso</filename></quote> image is not usable for this purpose. </para> </"
+#| "footnote> onto the stick. When you are done, unmount the USB memory stick "
+#| "(<userinput>umount /mnt</userinput>)."
+msgid ""
+"If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy the "
+"ISO file of a &debian; ISO image<footnote> <para> You can use either a "
+"businesscard, a netinst or a full CD image (see <xref linkend=\"official-"
+"cdrom\"/>). Be sure to select one that fits. Note that the <quote>netboot "
+"<filename>mini.iso</filename></quote> image is not usable for this purpose. "
+"</para> </footnote> onto the stick. When you are done, unmount the USB "
+"memory stick (<userinput>umount /mnt</userinput>)."
msgstr ""
"Nếu bạn đã sử dụng một ảnh <filename>hd-media</filename>, bạn giờ nên sao "
"chép vào thanh USB một ảnh ISO &debian;<footnote> <para>Bạn có thể sử dụng "
@@ -1188,7 +1210,7 @@ msgstr ""
"USB (<userinput>umount /mnt</userinput>)."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:792
+#: install-methods.xml:778
#, no-c-format
msgid ""
"Most USB sticks do not come pre-configured in such a way that Open Firmware "
@@ -1217,7 +1239,7 @@ msgstr ""
"<classname>hfsutils</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:809
+#: install-methods.xml:795
#, no-c-format
msgid ""
"In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a "
@@ -1234,7 +1256,7 @@ msgstr ""
"động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:818
+#: install-methods.xml:804
#, no-c-format
msgid ""
"The normal <command>ybin</command> tool that comes with <command>yaboot</"
@@ -1270,7 +1292,7 @@ msgstr ""
"ích UNIX thông thường."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:839
+#: install-methods.xml:825
#, no-c-format
msgid ""
"Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /"
@@ -1281,31 +1303,31 @@ msgstr ""
"Debian:"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:846
+#: install-methods.xml:832
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinux</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinux</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:851
+#: install-methods.xml:837
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (initial ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM đầu tiên)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:856
+#: install-methods.xml:842
#, no-c-format
msgid "<filename>yaboot.conf</filename> (yaboot configuration file)"
msgstr "<filename>yaboot.conf</filename> (tập tin cấu hình yaboot)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:861
+#: install-methods.xml:847
#, no-c-format
msgid "<filename>boot.msg</filename> (optional boot message)"
msgstr "<filename>boot.msg</filename> (thông điệp khởi động tùy chọn)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:868
+#: install-methods.xml:854
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>yaboot.conf</filename> configuration file should contain the "
@@ -1340,55 +1362,14 @@ msgstr ""
"tham số <userinput>initrd-size</userinput>, phụ thuộc vào ảnh nào đang được "
"khởi động."
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:878
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy a "
-"&debian; ISO image (businesscard, netinst or full CD image; be sure to "
-"select one that fits) onto the stick. When you are done, unmount the USB "
-"memory stick (<userinput>umount /mnt</userinput>)."
-msgstr ""
-"Nếu bạn đã sử dụng một ảnh <filename>hd-media</filename>, bạn giờ nên sao "
-"chép vào thanh USB một ảnh ISO &debian; (kiểu danh thiếp [businesscard], cài "
-"đặt qua mạng [netinst] hay ảnh đĩa CD đầy đủ : kiểm tra lại bạn chọn một ảnh "
-"vừa được vào thanh USB). Một khi hoàn tất thì tháo gắn kết thanh USB "
-"(<userinput>umount /mnt</userinput>)."
-
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:893
-#, no-c-format
-msgid "Booting the USB stick"
-msgstr "Khởi động thanh USB"
-
-#. Tag: para
-#: install-methods.xml:894
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If your system refuses to boot from the memory stick, the stick may contain "
-"an invalid master boot record (MBR). To fix this, use the <command>install-"
-"mbr</command> command from the package <classname>mbr</classname>:"
-msgstr ""
-"Nếu hệ thống không khởi động được từ thanh USB, có lẽ thanh đó chứa một mục "
-"ghi khởi động chủ (Master Boot Record: MBR) không hợp lệ. Để khắc phục nó, "
-"dùng chức năng <command>install-mbr</command> của gói <classname>mbr</"
-"classname>:"
-
-# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:901
-#, no-c-format
-msgid "# install-mbr /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
-msgstr "# install-mbr /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
-
-#. Tag: title
-#: install-methods.xml:912
+#: install-methods.xml:892
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for Hard Disk Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:913
+#: install-methods.xml:893
#, no-c-format
msgid ""
"The installer may be booted using boot files placed on an existing hard "
@@ -1400,7 +1381,7 @@ msgstr ""
"một bộ nạp khởi động trực tiếp từ BIOS."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:919
+#: install-methods.xml:899
#, no-c-format
msgid ""
"A full, <quote>pure network</quote> installation can be achieved using this "
@@ -1414,7 +1395,7 @@ msgstr ""
"đáng tin."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:926
+#: install-methods.xml:906
#, no-c-format
msgid ""
"The installer cannot boot from files on an HFS+ file system. MacOS System "
@@ -1438,7 +1419,7 @@ msgstr ""
"hệ điều hành MacOS và Linux, đặc biệt các tập tin cài đặt bạn tải về."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:937
+#: install-methods.xml:917
#, no-c-format
msgid ""
"Different programs are used for hard disk installation system booting, "
@@ -1449,7 +1430,7 @@ msgstr ""
"trình khác nhau để khởi động hệ thống cài đặt trên đĩa cứng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:946
+#: install-methods.xml:926
#, no-c-format
msgid ""
"Hard disk installer booting using <command>LILO</command> or <command>GRUB</"
@@ -1459,7 +1440,7 @@ msgstr ""
"<command>GRUB</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:948
+#: install-methods.xml:928
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to add to or even replace an existing linux "
@@ -1470,7 +1451,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:954
+#: install-methods.xml:934
#, no-c-format
msgid ""
"At boot time, both bootloaders support loading in memory not only the "
@@ -1482,7 +1463,7 @@ msgstr ""
"RAM này như là hệ thống tập tin gốc."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:960
+#: install-methods.xml:940
#, no-c-format
msgid ""
"Copy the following files from the &debian; archives to a convenient location "
@@ -1493,19 +1474,19 @@ msgstr ""
"trên đĩa cứng, v.d. vào <filename>/boot/newinstall/</filename>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:968
+#: install-methods.xml:948
#, no-c-format
msgid "<filename>vmlinuz</filename> (kernel binary)"
msgstr "<filename>vmlinuz</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:973
+#: install-methods.xml:953
#, no-c-format
msgid "<filename>initrd.gz</filename> (ramdisk image)"
msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:980
+#: install-methods.xml:960
#, no-c-format
msgid ""
"Finally, to configure the bootloader proceed to <xref linkend=\"boot-initrd"
@@ -1515,13 +1496,13 @@ msgstr ""
"\"boot-initrd\"/>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:990
+#: install-methods.xml:970
#, no-c-format
msgid "Hard disk installer booting using <command>loadlin</command>"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng bằng <command>loadlin</command>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:991
+#: install-methods.xml:971
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to prepare your hard drive for booting the "
@@ -1531,7 +1512,7 @@ msgstr ""
"DOS, dùng <command>loadlin</command>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:996
+#: install-methods.xml:976
#, no-c-format
msgid ""
"Copy the following directories from a &debian; CD image to <filename>c:\\</"
@@ -1541,7 +1522,7 @@ msgstr ""
"mục theo đây."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1001
+#: install-methods.xml:981
#, no-c-format
msgid ""
"<filename>/&x86-install-dir;</filename> (kernel binary and ramdisk image)"
@@ -1550,19 +1531,19 @@ msgstr ""
"RAM)"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1006
+#: install-methods.xml:986
#, no-c-format
msgid "<filename>/tools</filename> (loadlin tool)"
msgstr "<filename>/tools</filename> (công cụ loadlin)"
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1019
+#: install-methods.xml:999
#, no-c-format
msgid "Hard Disk Installer Booting for OldWorld Macs"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu cũ"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1020
+#: install-methods.xml:1000
#, no-c-format
msgid ""
"The <filename>boot-floppy-hfs</filename> floppy uses <application>miBoot</"
@@ -1587,7 +1568,7 @@ msgstr ""
"ứng dụng <application>BootX</application>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1033
+#: install-methods.xml:1013
#, no-c-format
msgid ""
"Download and unstuff the <application>BootX</application> distribution, "
@@ -1615,13 +1596,13 @@ msgstr ""
"Kernels</filename> vào System Folder (thư mục hệ thống) đang hoạt động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1053
+#: install-methods.xml:1033
#, no-c-format
msgid "Hard Disk Installer Booting for NewWorld Macs"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu mới"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1054
+#: install-methods.xml:1034
#, no-c-format
msgid ""
"NewWorld PowerMacs support booting from a network or an ISO9660 CD-ROM, as "
@@ -1642,7 +1623,7 @@ msgstr ""
"command> nên không dùng nó trên máy PowerMac kiểu mới."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1065
+#: install-methods.xml:1045
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Copy</emphasis> (not move) the following four files which you "
@@ -1657,34 +1638,34 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1075 install-methods.xml:1401
+#: install-methods.xml:1055 install-methods.xml:1381
#, no-c-format
msgid "vmlinux"
msgstr "vmlinux"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1080 install-methods.xml:1406
+#: install-methods.xml:1060 install-methods.xml:1386
#, no-c-format
msgid "initrd.gz"
msgstr "initrd.gz"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1085 install-methods.xml:1411
+#: install-methods.xml:1065 install-methods.xml:1391
#, no-c-format
msgid "yaboot"
msgstr "yaboot"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1090 install-methods.xml:1416
+#: install-methods.xml:1070 install-methods.xml:1396
#, no-c-format
msgid "yaboot.conf"
msgstr "yaboot.conf"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1095
+#: install-methods.xml:1075
#, no-c-format
msgid ""
"Make a note of the partition number of the MacOS partition where you place "
@@ -1700,7 +1681,7 @@ msgstr ""
"cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1103
+#: install-methods.xml:1083
#, no-c-format
msgid "To boot the installer, proceed to <xref linkend=\"boot-newworld\"/>."
msgstr ""
@@ -1708,13 +1689,13 @@ msgstr ""
">."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1116
+#: install-methods.xml:1096
#, no-c-format
msgid "Preparing Files for TFTP Net Booting"
msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động qua mạng TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1117
+#: install-methods.xml:1097
#, no-c-format
msgid ""
"If your machine is connected to a local area network, you may be able to "
@@ -1729,7 +1710,7 @@ msgstr ""
"đó, cũng cấu hình máy đó để hỗ trợ khả năng khởi động máy tính riêng của bạn."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1125
+#: install-methods.xml:1105
#, no-c-format
msgid ""
"You need to set up a TFTP server, and for many machines a DHCP server<phrase "
@@ -1742,7 +1723,7 @@ msgstr ""
"phrase>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1132
+#: install-methods.xml:1112
#, no-c-format
msgid ""
"<phrase condition=\"supports-rarp\">The Reverse Address Resolution Protocol "
@@ -1763,7 +1744,7 @@ msgstr ""
"thống riêng chỉ có thể được cấu hình bằng DHCP.</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1146
+#: install-methods.xml:1126
#, no-c-format
msgid ""
"For PowerPC, if you have a NewWorld Power Macintosh machine, it is a good "
@@ -1775,7 +1756,7 @@ msgstr ""
"BOOTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1152
+#: install-methods.xml:1132
#, no-c-format
msgid ""
"Some older HPPA machines (e.g. 715/75) use RBOOTD rather than BOOTP. There "
@@ -1785,7 +1766,7 @@ msgstr ""
"một gói <classname>rbootd</classname>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1157
+#: install-methods.xml:1137
#, no-c-format
msgid ""
"The Trivial File Transfer Protocol (TFTP) is used to serve the boot image to "
@@ -1800,7 +1781,7 @@ msgstr ""
"SunOS 5.x (cũng tên Solaris), và GNU/Linux."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1165
+#: install-methods.xml:1145
#, no-c-format
msgid ""
"For a &debian-gnu; server we recommend <classname>tftpd-hpa</classname>. "
@@ -1814,13 +1795,13 @@ msgstr ""
"đề. Một sự chọn tốt khác là <classname>atftpd</classname>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1181
+#: install-methods.xml:1161
#, no-c-format
msgid "Setting up RARP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ RARP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1182
+#: install-methods.xml:1162
#, no-c-format
msgid ""
"To set up RARP, you need to know the Ethernet address (a.k.a. the MAC "
@@ -1839,7 +1820,7 @@ msgstr ""
"dụng câu lệnh <userinput>ip addr show dev eth0</userinput>."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1194
+#: install-methods.xml:1174
#, no-c-format
msgid ""
"On a RARP server system using a Linux 2.4 or 2.6 kernel, or Solaris/SunOS, "
@@ -1864,13 +1845,13 @@ msgstr ""
"rarpd -a</userinput> trên hệ thống SunOS 4 (Solaris 1)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1215
+#: install-methods.xml:1195
#, no-c-format
msgid "Setting up a DHCP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1216
+#: install-methods.xml:1196
#, no-c-format
msgid ""
"One free software DHCP server is ISC <command>dhcpd</command>. For &debian-"
@@ -1884,7 +1865,7 @@ msgstr ""
"filename>):"
#. Tag: screen
-#: install-methods.xml:1223
+#: install-methods.xml:1203
#, no-c-format
msgid ""
"option domain-name \"example.com\";\n"
@@ -1944,7 +1925,7 @@ msgstr ""
"fixed-address\t\tđịa chỉ cố định]"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1225
+#: install-methods.xml:1205
#, no-c-format
msgid ""
"In this example, there is one server <replaceable>servername</replaceable> "
@@ -1962,7 +1943,7 @@ msgstr ""
"replaceable> (tên tập tin) nên là tên tập tin sẽ được lấy thông qua TFTP."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1235
+#: install-methods.xml:1215
#, no-c-format
msgid ""
"After you have edited the <command>dhcpd</command> configuration file, "
@@ -1973,13 +1954,13 @@ msgstr ""
"server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1243
+#: install-methods.xml:1223
#, no-c-format
msgid "Enabling PXE Booting in the DHCP configuration"
msgstr "Bật khả năng khởi động PXE trong cấu hình DHCP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1244
+#: install-methods.xml:1224
#, no-c-format
msgid ""
"Here is another example for a <filename>dhcp.conf</filename> using the Pre-"
@@ -2050,13 +2031,13 @@ msgstr ""
"hạt nhân (xem <xref linkend=\"tftp-images\"/> bên dưới)."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1264
+#: install-methods.xml:1244
#, no-c-format
msgid "Setting up a BOOTP server"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ BOOTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1265
+#: install-methods.xml:1245
#, no-c-format
msgid ""
"There are two BOOTP servers available for GNU/Linux. The first is CMU "
@@ -2072,7 +2053,7 @@ msgstr ""
"từng cái."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1273
+#: install-methods.xml:1253
#, no-c-format
msgid ""
"To use CMU <command>bootpd</command>, you must first uncomment (or add) the "
@@ -2138,7 +2119,7 @@ msgstr ""
"</phrase>"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1306
+#: install-methods.xml:1286
#, no-c-format
msgid ""
"By contrast, setting up BOOTP with ISC <command>dhcpd</command> is really "
@@ -2163,13 +2144,13 @@ msgstr ""
"dhcp3-server restart</userinput>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1325
+#: install-methods.xml:1305
#, no-c-format
msgid "Enabling the TFTP Server"
msgstr "Bật chạy trình phục vụ TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1326
+#: install-methods.xml:1306
#, no-c-format
msgid ""
"To get the TFTP server ready to go, you should first make sure that "
@@ -2179,7 +2160,7 @@ msgstr ""
"<command>tftpd</command> được hiệu lực."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1331
+#: install-methods.xml:1311
#, no-c-format
msgid ""
"In the case of <classname>tftpd-hpa</classname> there are two ways the "
@@ -2195,7 +2176,7 @@ msgstr ""
"cài đặt, và lúc nào cũng có thể được thay đổi bằng cách cấu hình lại gói đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1340
+#: install-methods.xml:1320
#, no-c-format
msgid ""
"Historically, TFTP servers used <filename>/tftpboot</filename> as directory "
@@ -2214,7 +2195,7 @@ msgstr ""
"ứng."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1350
+#: install-methods.xml:1330
#, no-c-format
msgid ""
"All <command>in.tftpd</command> alternatives available in &debian; should "
@@ -2231,7 +2212,7 @@ msgstr ""
"để chẩn đoán nguyên nhân của lỗi."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1358
+#: install-methods.xml:1338
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to install &debian; on an SGI machine and your TFTP server is "
@@ -2262,13 +2243,13 @@ msgstr ""
"trình phục vụ TFTP Linux sử dụng."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1380
+#: install-methods.xml:1360
#, no-c-format
msgid "Move TFTP Images Into Place"
msgstr "Xác định vị trí của ảnh TFTP"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1381
+#: install-methods.xml:1361
#, no-c-format
msgid ""
"Next, place the TFTP boot image you need, as found in <xref linkend=\"where-"
@@ -2285,7 +2266,7 @@ msgstr ""
"tiêu chuẩn mạnh nào."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1390
+#: install-methods.xml:1370
#, no-c-format
msgid ""
"On NewWorld Power Macintosh machines, you will need to set up the "
@@ -2301,13 +2282,13 @@ msgstr ""
"tập tin theo đây:"
#. Tag: filename
-#: install-methods.xml:1421
+#: install-methods.xml:1401
#, no-c-format
msgid "boot.msg"
msgstr "boot.msg"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1426
+#: install-methods.xml:1406
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2324,7 +2305,7 @@ msgstr ""
"tin cần khởi động."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1434
+#: install-methods.xml:1414
#, no-c-format
msgid ""
"For PXE booting, everything you should need is set up in the "
@@ -2341,13 +2322,13 @@ msgstr ""
"như là tên tập tin cần khởi động."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1446
+#: install-methods.xml:1426
#, no-c-format
msgid "SPARC TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SPARC"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1447
+#: install-methods.xml:1427
#, no-c-format
msgid ""
"Some SPARC architectures add the subarchitecture names, such as "
@@ -2377,7 +2358,7 @@ msgstr ""
"đổi mọi chữ sang chữ hoa, cũng (nếu cần thiết) phụ thêm tên kiến trúc phụ đó."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1463
+#: install-methods.xml:1443
#, no-c-format
msgid ""
"If you've done all this correctly, giving the command <userinput>boot net</"
@@ -2390,7 +2371,7 @@ msgstr ""
"tra các bản ghi trên trình phục vụ TFTP để xem tên ảnh nào được yêu cầu."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1470
+#: install-methods.xml:1450
#, no-c-format
msgid ""
"You can also force some sparc systems to look for a specific file name by "
@@ -2404,13 +2385,13 @@ msgstr ""
"phục vụ TFTP tìm."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1481
+#: install-methods.xml:1461
#, no-c-format
msgid "SGI TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP SGI"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1482
+#: install-methods.xml:1462
#, no-c-format
msgid ""
"On SGI machines you can rely on the <command>bootpd</command> to supply the "
@@ -2425,13 +2406,13 @@ msgstr ""
"tin cấu hình <filename>/etc/dhcpd.conf</filename>."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1590
+#: install-methods.xml:1570
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation"
msgstr "Cài đặt tự động"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1591
+#: install-methods.xml:1571
#, no-c-format
msgid ""
"For installing on multiple computers it's possible to do fully automatic "
@@ -2447,13 +2428,13 @@ msgstr ""
"ulink> để tìm thông tin chi tiết."
#. Tag: title
-#: install-methods.xml:1603
+#: install-methods.xml:1583
#, no-c-format
msgid "Automatic Installation Using the &debian; Installer"
msgstr "Tự động cài đặt dùng trình cài đặt &debian;"
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1604
+#: install-methods.xml:1584
#, no-c-format
msgid ""
"The &debian; Installer supports automating installs via preconfiguration "
@@ -2466,7 +2447,7 @@ msgstr ""
"cũng cung cấp trả lời cho câu được hỏi trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: install-methods.xml:1611
+#: install-methods.xml:1591
#, no-c-format
msgid ""
"Full documentation on preseeding including a working example that you can "
@@ -2474,3 +2455,100 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tài liệu hướng dẫn đầy đủ về phương pháp chèn trước, gồm một lời thí dụ hữu "
"ích mà bạn có thể hiệu chỉnh, nằm trong <xref linkend=\"appendix-preseed\"/>."
+
+#~ msgid "NSLU2 Installation Files"
+#~ msgstr "Tập tin cài đặt NSLU2"
+
+#~ msgid ""
+#~ "A firmware image is provided for the Linksys NSLU2 which will "
+#~ "automatically boot <classname>debian-installer</classname>. This image "
+#~ "can be uploaded via the Linksys web frontend or with upslug2. This "
+#~ "firmware image can be obtained from &nslu2-firmware-img;."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cung cấp cho máy Linksys NSLU2 có một ảnh phần vững sẽ khởi động tự động "
+#~ "&d-i;. Ảnh này có thể được tải lên thông qua giao diện Web Linksys hoặc "
+#~ "dùng upslug2. Ảnh phần vững này có thể được lấy từ &nslu2-firmware-img;."
+
+#~ msgid ""
+#~ "There are two installation methods possible when booting from USB stick. "
+#~ "The first is to only use the USB stick to boot the installer, and then "
+#~ "install completely from the network. The second is to also copy a CD "
+#~ "image onto the USB stick and use that as a source for packages, possibly "
+#~ "in combination with a mirror."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có hai phương pháp cài đặt có thể làm được khi khởi động từ một thanh "
+#~ "USB. Phương pháp trước là chỉ sử dụng thanh USB để khởi động trình cài "
+#~ "đặt, sau đó cài đặt hoàn toàn từ mạng. Phương pháp sau là cũng sao chép "
+#~ "vào thanh USB một ảnh đĩa CD, và sử dụng nó làm một nguồn cho gói, có thể "
+#~ "là cùng với một máy nhân bản &debian;."
+
+#~ msgid ""
+#~ "To prepare a USB stick that only boots the installer, which then proceeds "
+#~ "to install entirely from the network, you'll need to download the "
+#~ "<filename>mini.iso</filename> image from the <filename>netboot</filename> "
+#~ "directory (at the location mentioned in <xref linkend=\"where-files\"/>), "
+#~ "and write this file directly to the USB stick, overwriting its current "
+#~ "contents. This method will work with very small USB sticks, only a few "
+#~ "megabytes in size."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để chuẩn bị một thanh USB chỉ khởi động trình cài đặt, mà sau đó cài đặt "
+#~ "hoàn toàn từ mạng, bạn cần phải tải tập tin <filename>mini.iso</filename> "
+#~ "xuống thư mục <filename>netboot</filename> (ở vị trí lưu ý trong <xref "
+#~ "linkend=\"where-files\"/>), và ghi tập tin này một cách trực tiếp vào "
+#~ "thanh USB, cũng ghi đè lên nội dung đã có. Phương pháp này hoạt động được "
+#~ "với thanh USB rất nhỏ, chỉ có kích cỡ vài MB."
+
+#~ msgid ""
+#~ "To prepare a USB stick that installs packages from a CD image included on "
+#~ "the stick, use the installer images found in the <filename>hd-media</"
+#~ "filename> directory. Either the <quote>easy way</quote> or the "
+#~ "<quote>flexible way</quote> can be used to copy the image to the USB "
+#~ "stick. For this installation method you will also need to download a CD "
+#~ "image. The installation image and the CD image must be based on the same "
+#~ "release of &d-i;. If they do not match you are likely to get "
+#~ "errors<footnote> <para> The error message that is most likely to be "
+#~ "displayed is that no kernel modules can be found. This means that the "
+#~ "version of the kernel module udebs included on the CD image is different "
+#~ "from the version of the running kernel. </para> </footnote> during the "
+#~ "installation."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để chuẩn bị một thanh USB cài đặt gói từ một ảnh đĩa CD cũng nằm trên "
+#~ "thanh đó, hãy sử dụng những ảnh cài đặt nằm trong thư mục <filename>hd-"
+#~ "media</filename>. Hoặc <quote>phương pháp dễ dàng</quote> (the easy way) "
+#~ "hoặc <quote>phương pháp dẻo</quote> (the flexible way) có thể được sử "
+#~ "dụng để sao chép ảnh sang thanh USB. Để cài đặt bằng cách này, bạn cũng "
+#~ "cần phải tải về một ảnh đĩa CD. Ảnh cài đặt và ảnh đĩa CD phải dựa vào "
+#~ "cùng một bản phát hành &d-i;, không thì bạn rất có thể gặp lỗi<footnote> "
+#~ "<para> Thông điệp lỗi thường gặp nhất là không tìm thấy mô-đun hạt nhân. "
+#~ "Có nghĩa là ảnh đĩa CD chứa một phiên bản udeb mô-đun hạt nhân khác với "
+#~ "phiên bản của hạt nhân đang chạy. </para> </footnote> trong khi cài đặt."
+
+#~ msgid "Copying the files &mdash; the easy way"
+#~ msgstr "Sao chép tập tin một cách dễ dàng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy a "
+#~ "&debian; ISO image (businesscard, netinst or full CD image; be sure to "
+#~ "select one that fits) onto the stick. When you are done, unmount the USB "
+#~ "memory stick (<userinput>umount /mnt</userinput>)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu bạn đã sử dụng một ảnh <filename>hd-media</filename>, bạn giờ nên sao "
+#~ "chép vào thanh USB một ảnh ISO &debian; (kiểu danh thiếp [businesscard], "
+#~ "cài đặt qua mạng [netinst] hay ảnh đĩa CD đầy đủ : kiểm tra lại bạn chọn "
+#~ "một ảnh vừa được vào thanh USB). Một khi hoàn tất thì tháo gắn kết thanh "
+#~ "USB (<userinput>umount /mnt</userinput>)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If your system refuses to boot from the memory stick, the stick may "
+#~ "contain an invalid master boot record (MBR). To fix this, use the "
+#~ "<command>install-mbr</command> command from the package <classname>mbr</"
+#~ "classname>:"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu hệ thống không khởi động được từ thanh USB, có lẽ thanh đó chứa một "
+#~ "mục ghi khởi động chủ (Master Boot Record: MBR) không hợp lệ. Để khắc "
+#~ "phục nó, dùng chức năng <command>install-mbr</command> của gói "
+#~ "<classname>mbr</classname>:"
+
+# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
+#~ msgid "# install-mbr /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
+#~ msgstr "# install-mbr /dev/<replaceable>sdX</replaceable>"
diff --git a/po/vi/installation-howto.po b/po/vi/installation-howto.po
index 38297073b..29ae0eb10 100644
--- a/po/vi/installation-howto.po
+++ b/po/vi/installation-howto.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: installation-howto\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-12-29 12:07+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-16 09:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-10-23 22:20+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com\n"
@@ -252,11 +252,31 @@ msgstr ""
#: installation-howto.xml:138
#, no-c-format
msgid ""
+"The easiest way to prepare your USB memory stick is to download any Debian "
+"CD or DVD image that will fit on it, and write the CD image directly to the "
+"memory stick. Of course this will destroy anything already on the memory "
+"stick. This works because Debian CD images are \"isohybrid\" images that can "
+"boot both from CD and from USB drives."
+msgstr ""
+
+#. Tag: para
+#: installation-howto.xml:146
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The easiest way to prepare your USB memory stick is to download "
+#| "<filename>hd-media/boot.img.gz</filename>, and use gunzip to extract the "
+#| "256 MB image from that file. Write this image directly to your memory "
+#| "stick, which must be at least 256 mb in size. Of course this will destroy "
+#| "anything already on the memory stick. Then mount the memory stick, which "
+#| "will now have a FAT filesystem on it. Next, download a &debian; netinst "
+#| "CD image, and copy that file to the memory stick; any filename is ok as "
+#| "long as it ends in <literal>.iso</literal>."
+msgid ""
"The easiest way to prepare your USB memory stick is to download <filename>hd-"
-"media/boot.img.gz</filename>, and use gunzip to extract the 256 MB image "
-"from that file. Write this image directly to your memory stick, which must "
-"be at least 256 mb in size. Of course this will destroy anything already on "
-"the memory stick. Then mount the memory stick, which will now have a FAT "
+"media/boot.img.gz</filename>, and use gunzip to extract the 1 GB image from "
+"that file. Write this image directly to your memory stick, which must be at "
+"least 1 GB in size. Of course this will destroy anything already on the "
+"memory stick. Then mount the memory stick, which will now have a FAT "
"filesystem on it. Next, download a &debian; netinst CD image, and copy that "
"file to the memory stick; any filename is ok as long as it ends in <literal>."
"iso</literal>."
@@ -271,7 +291,7 @@ msgstr ""
"tên tập tin nào kết thúc bằng <literal>.iso</literal>."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:149
+#: installation-howto.xml:157
#, no-c-format
msgid ""
"There are other, more flexible ways to set up a memory stick to use the "
@@ -283,7 +303,7 @@ msgstr ""
"chi tiết, xem <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:155
+#: installation-howto.xml:163
#, no-c-format
msgid ""
"Some BIOSes can boot USB storage directly, and some cannot. You may need to "
@@ -298,7 +318,7 @@ msgstr ""
"\"usb-boot\"/>."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:162
+#: installation-howto.xml:170
#, no-c-format
msgid ""
"Booting Macintosh systems from USB storage devices involves manual use of "
@@ -309,13 +329,13 @@ msgstr ""
"linkend=\"usb-boot\"/>."
#. Tag: title
-#: installation-howto.xml:171
+#: installation-howto.xml:179
#, no-c-format
msgid "Booting from network"
msgstr "Khởi động từ mạng"
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:172
+#: installation-howto.xml:180
#, no-c-format
msgid ""
"It's also possible to boot &d-i; completely from the net. The various "
@@ -328,7 +348,7 @@ msgstr ""
"được dùng để khởi động &d-i; từ mạng."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:178
+#: installation-howto.xml:186
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "The easiest thing to set up is probably PXE netbooting. Untar the file "
@@ -341,9 +361,9 @@ msgid ""
"The easiest thing to set up is probably PXE netbooting. Untar the file "
"<filename>netboot/pxeboot.tar.gz</filename> into <filename>/srv/tftp</"
"filename> or wherever is appropriate for your tftp server. Set up your DHCP "
-"server to pass filename <filename>pxelinux.0</filename> to clients, and "
-"with luck everything will just work. For detailed instructions, see <xref "
-"linkend=\"install-tftp\"/>."
+"server to pass filename <filename>pxelinux.0</filename> to clients, and with "
+"luck everything will just work. For detailed instructions, see <xref linkend="
+"\"install-tftp\"/>."
msgstr ""
"Phương pháp thiết lập dễ nhất rất có thể là tiến trình khởi động từ mạng "
"kiểu PXE. Hãy giải nến (gunzip và bỏ .tar) tập tin <filename>netboot/pxeboot."
@@ -354,13 +374,13 @@ msgstr ""
"<xref linkend=\"install-tftp\"/>."
#. Tag: title
-#: installation-howto.xml:192
+#: installation-howto.xml:200
#, no-c-format
msgid "Booting from hard disk"
msgstr "Khởi động từ đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:193
+#: installation-howto.xml:201
#, no-c-format
msgid ""
"It's possible to boot the installer using no removable media, but just an "
@@ -381,13 +401,13 @@ msgstr ""
"\"x86\"> <xref linkend=\"boot-initrd\"/> diễn tả một phương pháp. </phrase>"
#. Tag: title
-#: installation-howto.xml:210
+#: installation-howto.xml:218
#, no-c-format
msgid "Installation"
msgstr "Cài đặt"
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:211
+#: installation-howto.xml:219
#, no-c-format
msgid ""
"Once the installer starts, you will be greeted with an initial screen. Press "
@@ -399,7 +419,7 @@ msgstr ""
"và tham số khác (xem <xref linkend=\"boot-parms\"/>). "
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:217
+#: installation-howto.xml:225
#, no-c-format
msgid ""
"After a while you will be asked to select your language. Use the arrow keys "
@@ -415,7 +435,7 @@ msgstr ""
"gia trên khắp thế giới."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:225
+#: installation-howto.xml:233
#, no-c-format
msgid ""
"You may be asked to confirm your keyboard layout. Choose the default unless "
@@ -425,7 +445,7 @@ msgstr ""
"bàn phím thích hợp, hoặc chọn điều mặc định nếu bạn chưa chắc."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:230
+#: installation-howto.xml:238
#, no-c-format
msgid ""
"Now sit back while debian-installer detects some of your hardware, and loads "
@@ -435,7 +455,7 @@ msgstr ""
"cứng của bạn, và tải phần còn lại của nó từ đĩa CD, đĩa mềm, USB v.v."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:235
+#: installation-howto.xml:243
#, no-c-format
msgid ""
"Next the installer will try to detect your network hardware and set up "
@@ -447,7 +467,7 @@ msgstr ""
"năng DHCP, bạn sẽ có dịp tự cấu hình mạng."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:241
+#: installation-howto.xml:249
#, no-c-format
msgid ""
"The next step is setting up your clock and time zone. The installer will try "
@@ -461,7 +481,7 @@ msgstr ""
"đặt sẽ chỉ nhắc bạn chọn thêm nếu quốc gia có nhiều miền thời gian."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:248
+#: installation-howto.xml:256
#, no-c-format
msgid ""
"Now it is time to partition your disks. First you will be given the "
@@ -477,7 +497,7 @@ msgstr ""
"chọn mục <guimenuitem>Bằng tay</guimenuitem> trong trình đơn."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:256
+#: installation-howto.xml:264
#, no-c-format
msgid ""
"If you have an existing DOS or Windows partition that you want to preserve, "
@@ -493,7 +513,7 @@ msgstr ""
"kích cỡ mới cho nó."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:263
+#: installation-howto.xml:271
#, no-c-format
msgid ""
"On the next screen you will see your partition table, how the partitions "
@@ -517,7 +537,7 @@ msgstr ""
"linkend=\"partitioning\"/> chứa thông tin chung hơn về thao tác phân vùng."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:276
+#: installation-howto.xml:284
#, no-c-format
msgid ""
"Now &d-i; formats your partitions and starts to install the base system, "
@@ -527,7 +547,7 @@ msgstr ""
"cơ bản, mà có thể hơi lâu. Sau đó, hạt nhân sẽ được cài đặt."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:281
+#: installation-howto.xml:289
#, no-c-format
msgid ""
"The base system that was installed earlier is a working, but very minimal "
@@ -550,7 +570,7 @@ msgstr ""
"họa (v.d. GNOME hay KDE). Xem thêm phần <xref linkend=\"pkgsel\"/>."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:293
+#: installation-howto.xml:301
#, no-c-format
msgid ""
"Installation of the base system is followed by setting up user accounts. By "
@@ -564,7 +584,7 @@ msgstr ""
"người dùng tiêu chuẩn."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:300
+#: installation-howto.xml:308
#, no-c-format
msgid ""
"The last step is to install a boot loader. If the installer detects other "
@@ -582,7 +602,7 @@ msgstr ""
"cài đặt GRUB vào nơi khác. </phrase>"
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:310
+#: installation-howto.xml:318
#, no-c-format
msgid ""
"&d-i; will now tell you that the installation has finished. Remove the cdrom "
@@ -596,7 +616,7 @@ msgstr ""
"nhập. (Xem thêm phần <xref linkend=\"boot-new\"/>.)"
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:317
+#: installation-howto.xml:325
#, no-c-format
msgid ""
"If you need more information on the install process, see <xref linkend=\"d-i-"
@@ -606,13 +626,13 @@ msgstr ""
"i-intro\"/>."
#. Tag: title
-#: installation-howto.xml:326
+#: installation-howto.xml:334
#, no-c-format
msgid "Send us an installation report"
msgstr "Gởi báo cáo cài đặt cho chúng tôi"
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:327
+#: installation-howto.xml:335
#, no-c-format
msgid ""
"If you successfully managed an installation with &d-i;, please take time to "
@@ -629,7 +649,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:337
+#: installation-howto.xml:345
#, no-c-format
msgid ""
"If you did not complete the install, you probably found a bug in debian-"
@@ -644,13 +664,13 @@ msgstr ""
"cài đặt thất bại hoàn toàn, xem <xref linkend=\"problem-report\"/>."
#. Tag: title
-#: installation-howto.xml:349
+#: installation-howto.xml:357
#, no-c-format
msgid "And finally&hellip;"
msgstr "Vậy cuối cùng&hellip;"
#. Tag: para
-#: installation-howto.xml:350
+#: installation-howto.xml:358
#, no-c-format
msgid ""
"We hope that your &debian; installation is pleasant and that you find "
diff --git a/po/vi/partitioning.po b/po/vi/partitioning.po
index ba6c71ead..27d4b5761 100644
--- a/po/vi/partitioning.po
+++ b/po/vi/partitioning.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: partitioning\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-12-29 12:07+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-16 09:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-10-23 20:47+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -839,13 +839,6 @@ msgstr ""
"tính khác nhau. Sau đây có danh sách các chương trình thích hợp với kiến "
"trúc của máy tính này."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: command
-#: partitioning.xml:448
-#, no-c-format
-msgid "partman"
-msgstr "partman"
-
#. Tag: para
#: partitioning.xml:449
#, no-c-format
@@ -860,13 +853,6 @@ msgstr ""
"tập tin <phrase arch=\"any-x86\"> (<quote>format</quote> [định dạng] trên hệ "
"điều hành Windows)</phrase> và gán nó vào điểm lắp."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: command
-#: partitioning.xml:460
-#, no-c-format
-msgid "fdisk"
-msgstr "fdisk"
-
#. Tag: para
#: partitioning.xml:461
#, no-c-format
@@ -889,13 +875,6 @@ msgstr ""
"khác biệt. Xem tài liệu Linux và FreeBSD Thế Nào <ulink url=\"&url-linux-"
"freebsd;\">Linux+FreeBSD HOWTO</ulink>."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: command
-#: partitioning.xml:477
-#, no-c-format
-msgid "cfdisk"
-msgstr "cfdisk"
-
#. Tag: para
#: partitioning.xml:478
#, no-c-format
@@ -914,52 +893,24 @@ msgstr ""
"kiểu FreeBSD bằng cách nào cả, lại có kết quả là tên thiết bị có thể khác "
"biệt."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: command
-#: partitioning.xml:491
-#, no-c-format
-msgid "atari-fdisk"
-msgstr "atari-fdisk"
-
#. Tag: para
#: partitioning.xml:492
#, no-c-format
msgid "Atari-aware version of <command>fdisk</command>."
msgstr "Phiên bản của <command>fdisk</command> thích hợp với máy tính Atari."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: command
-#: partitioning.xml:500
-#, no-c-format
-msgid "amiga-fdisk"
-msgstr "amiga-fdisk"
-
#. Tag: para
#: partitioning.xml:501
#, no-c-format
msgid "Amiga-aware version of <command>fdisk</command>."
msgstr "Phiên bản của <command>fdisk</command> thích hợp với máy tính Amiga."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: command
-#: partitioning.xml:509
-#, no-c-format
-msgid "mac-fdisk"
-msgstr "mac-fdisk"
-
#. Tag: para
#: partitioning.xml:510
#, no-c-format
msgid "Mac-aware version of <command>fdisk</command>."
msgstr "Phiên bản của <command>fdisk</command> thích hợp với máy tính Mac."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: command
-#: partitioning.xml:518
-#, no-c-format
-msgid "pmac-fdisk"
-msgstr "pmac-fdisk"
-
#. Tag: para
#: partitioning.xml:519
#, no-c-format
@@ -970,13 +921,6 @@ msgstr ""
"Phiên bản của <command>fdisk</command> thích hợp với máy tính PowerMac, cũng "
"được dùng bởi hệ thống kiểu BVM và VMEbus Motorola."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: command
-#: partitioning.xml:528
-#, no-c-format
-msgid "fdasd"
-msgstr "fdasd"
-
#. Tag: para
#: partitioning.xml:529
#, no-c-format
@@ -1033,8 +977,8 @@ msgstr ""
"đĩa với hệ điều hành MacOS."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:566 partitioning.xml:590 partitioning.xml:687
-#: partitioning.xml:801 partitioning.xml:878
+#: partitioning.xml:566 partitioning.xml:590 partitioning.xml:686
+#: partitioning.xml:800 partitioning.xml:877
#, no-c-format
msgid "Partitioning for &arch-title;"
msgstr "Phân vùng cho &arch-title;"
@@ -1090,16 +1034,24 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: partitioning.xml:601
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The PC BIOS generally adds additional constraints for disk partitioning. "
+#| "There is a limit to how many <quote>primary</quote> and <quote>logical</"
+#| "quote> partitions a drive can contain. Additionally, with pre "
+#| "1994&ndash;98 BIOSes, there are limits to where on the drive the BIOS can "
+#| "boot from. More information can be found in the <ulink url=\"&url-"
+#| "partition-howto;\">Linux Partition HOWTO</ulink> and the <ulink url="
+#| "\"&url-phoenix-bios-faq-large-disk;\">Phoenix BIOS FAQ</ulink>, but this "
+#| "section will include a brief overview to help you plan most situations."
msgid ""
"The PC BIOS generally adds additional constraints for disk partitioning. "
"There is a limit to how many <quote>primary</quote> and <quote>logical</"
"quote> partitions a drive can contain. Additionally, with pre 1994&ndash;98 "
"BIOSes, there are limits to where on the drive the BIOS can boot from. More "
"information can be found in the <ulink url=\"&url-partition-howto;\">Linux "
-"Partition HOWTO</ulink> and the <ulink url=\"&url-phoenix-bios-faq-large-"
-"disk;\">Phoenix BIOS FAQ</ulink>, but this section will include a brief "
-"overview to help you plan most situations."
+"Partition HOWTO</ulink>, but this section will include a brief overview to "
+"help you plan most situations."
msgstr ""
"BIOS của máy PC thường thêm ràng buộc nữa vào công việc tạo phân vùng đĩa. "
"Trên đĩa, số phân vùng kiểu <quote>chính</quote> và <quote>hợp lý</quote> bị "
@@ -1111,7 +1063,7 @@ msgstr ""
"toàn cảnh ngắn để giúp đỡ bạn đặt kế hoạch phần lớn trường hợp."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:612
+#: partitioning.xml:611
#, no-c-format
msgid ""
"<quote>Primary</quote> partitions are the original partitioning scheme for "
@@ -1132,7 +1084,7 @@ msgstr ""
"đĩa có thể chứa chỉ một phân vùng đã mở rộng thôi."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:623
+#: partitioning.xml:622
#, no-c-format
msgid ""
"Linux limits the partitions per drive to 255 partitions for SCSI disks (3 "
@@ -1150,7 +1102,7 @@ msgstr ""
"thiết bị dành cho mỗi phân vùng đó."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:633
+#: partitioning.xml:632
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a large IDE disk, and are using neither LBA addressing, nor "
@@ -1166,7 +1118,7 @@ msgstr ""
"(thường là vùng khoảng 524 MB, không có khả năng dịch BIOS)."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:641
+#: partitioning.xml:640
#, no-c-format
msgid ""
"This restriction doesn't apply if you have a BIOS newer than around "
@@ -1193,7 +1145,7 @@ msgstr ""
"lại, vì &arch-kernel; không sử dụng BIOS để truy cập đến đĩa."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:655
+#: partitioning.xml:654
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a large disk, you might have to use cylinder translation "
@@ -1215,7 +1167,7 @@ msgstr ""
"emphasis> của hình trụ thứ 1024."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:667
+#: partitioning.xml:666
#, no-c-format
msgid ""
"The recommended way of accomplishing this is to create a small "
@@ -1238,7 +1190,7 @@ msgstr ""
"cấp đĩa lớn."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:688
+#: partitioning.xml:687
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>partman</command> disk partitioner is the default partitioning "
@@ -1254,13 +1206,13 @@ msgstr ""
"đĩa."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:700
+#: partitioning.xml:699
#, no-c-format
msgid "EFI Recognized Formats"
msgstr "Dạng thức do EFI chấp nhận"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:701
+#: partitioning.xml:700
#, no-c-format
msgid ""
"The IA-64 EFI firmware supports two partition table (or disk label) formats, "
@@ -1278,7 +1230,7 @@ msgstr ""
"khả năng quản lý được bảng kiểu cả hai GPT và MS-DOS thôi."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:713
+#: partitioning.xml:712
#, no-c-format
msgid ""
"The automatic partitioning recipes for <command>partman</command> allocate "
@@ -1294,7 +1246,7 @@ msgstr ""
"tự với cách thiết lập phân vùng <emphasis>trao đổi</emphasis>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:721
+#: partitioning.xml:720
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>partman</command> partitioner will handle most disk layouts. "
@@ -1343,13 +1295,13 @@ msgstr ""
"phút, vì nó quét phân vùng tìm khối hỏng nào."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:746
+#: partitioning.xml:745
#, no-c-format
msgid "Boot Loader Partition Requirements"
msgstr "Nhu cầu phân vùng của bộ nạp khởi động"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:747
+#: partitioning.xml:746
#, no-c-format
msgid ""
"ELILO, the IA-64 boot loader, requires a partition containing a FAT file "
@@ -1365,7 +1317,7 @@ msgstr ""
"muốn chạy với nhiều hạt nhân, 128 MB có thể là kích cỡ thích hợp hơn."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:756
+#: partitioning.xml:755
#, no-c-format
msgid ""
"The EFI Boot Manager and the EFI Shell fully support the GPT table so the "
@@ -1390,7 +1342,7 @@ msgstr ""
"vùng cuối cùng của đĩa để tạo đủ sức chứa còn rảnh để thêm một phân vùng EFI."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:771
+#: partitioning.xml:770
#, no-c-format
msgid ""
"It is strongly recommended that you allocate the EFI boot partition on the "
@@ -1400,13 +1352,13 @@ msgstr ""
"thống tập tin <emphasis>gốc</emphasis>."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:779
+#: partitioning.xml:778
#, no-c-format
msgid "EFI Diagnostic Partitions"
msgstr "Phân vùng chẩn đoán EFI"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:780
+#: partitioning.xml:779
#, no-c-format
msgid ""
"The EFI firmware is significantly more sophisticated than the usual BIOS "
@@ -1428,7 +1380,7 @@ msgstr ""
"đoán là cùng lúc thiết lập phân vùng khởi động EFI."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:802
+#: partitioning.xml:801
#, no-c-format
msgid ""
"SGI machines require an SGI disk label in order to make the system bootable "
@@ -1446,13 +1398,13 @@ msgstr ""
"phần đầu khối tin phải bắt đầu tại rãnh ghi 0."
#. Tag: title
-#: partitioning.xml:819
+#: partitioning.xml:818
#, no-c-format
msgid "Partitioning Newer PowerMacs"
msgstr "Tạo phân vùng trên PowerMac mới hơn"
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:820
+#: partitioning.xml:819
#, no-c-format
msgid ""
"If you are installing onto a NewWorld PowerMac you must create a special "
@@ -1477,7 +1429,7 @@ msgstr ""
"<userinput>b</userinput>."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:833
+#: partitioning.xml:832
#, no-c-format
msgid ""
"The special partition type Apple_Bootstrap is required to prevent MacOS from "
@@ -1490,7 +1442,7 @@ msgstr ""
"động nó."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:840
+#: partitioning.xml:839
#, no-c-format
msgid ""
"Note that the bootstrap partition is only meant to hold 3 very small files: "
@@ -1509,7 +1461,7 @@ msgstr ""
"command> và <command>mkofboot</command> được dùng để thao tác phân vùng này."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:850
+#: partitioning.xml:849
#, no-c-format
msgid ""
"In order for OpenFirmware to automatically boot &debian-gnu; the bootstrap "
@@ -1532,7 +1484,7 @@ msgstr ""
"hợp lý, không phải thứ tự địa chỉ vật lý."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:862
+#: partitioning.xml:861
#, no-c-format
msgid ""
"Apple disks normally have several small driver partitions. If you intend to "
@@ -1548,7 +1500,7 @@ msgstr ""
"vùng kiểu MacOS và trình điều khiển hoạt động."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:879
+#: partitioning.xml:878
#, no-c-format
msgid ""
"Make sure you create a <quote>Sun disk label</quote> on your boot disk. This "
@@ -1562,7 +1514,7 @@ msgstr ""
"command>, phím <keycap>s</keycap> được dùng để tạo nhãn đĩa Sun."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:887
+#: partitioning.xml:886
#, no-c-format
msgid ""
"Furthermore, on &arch-title; disks, make sure your first partition on your "
@@ -1584,7 +1536,7 @@ msgstr ""
"động."
#. Tag: para
-#: partitioning.xml:898
+#: partitioning.xml:897
#, no-c-format
msgid ""
"It is also advised that the third partition should be of type <quote>Whole "
@@ -1596,3 +1548,35 @@ msgstr ""
"bộ đĩa) (kiểu 5), chứa toàn bộ đĩa (từ hình trụ thứ nhất đến điều cuối "
"cùng). Đây đơn giản là quy ước của nhãn đĩa Sun, giúp đỡ bộ nạp khởi động "
"<command>SILO</command> định hướng."
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "partman"
+#~ msgstr "partman"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "fdisk"
+#~ msgstr "fdisk"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "cfdisk"
+#~ msgstr "cfdisk"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "atari-fdisk"
+#~ msgstr "atari-fdisk"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "amiga-fdisk"
+#~ msgstr "amiga-fdisk"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "mac-fdisk"
+#~ msgstr "mac-fdisk"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "pmac-fdisk"
+#~ msgstr "pmac-fdisk"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#~ msgid "fdasd"
+#~ msgstr "fdasd"
diff --git a/po/vi/post-install.po b/po/vi/post-install.po
index 5aace7123..8c16900cb 100644
--- a/po/vi/post-install.po
+++ b/po/vi/post-install.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: post-install\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-10-10 12:35+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-16 09:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-10-23 20:46+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -199,11 +199,28 @@ msgstr ""
#. Tag: title
#: post-install.xml:141
#, no-c-format
+msgid "Additional Software Available for &debian;"
+msgstr ""
+
+#. Tag: para
+#: post-install.xml:142
+#, no-c-format
+msgid ""
+"There are official and unofficial software repositories that are not enabled "
+"in the default &debian; install. These contain software which many find "
+"important and expect to have. Information on these additional repositories "
+"can be found on the &debian; Wiki page titled <ulink url=\"&url-debian-wiki-"
+"software;\">The Software Available for &debian;'s Stable Release</ulink>."
+msgstr ""
+
+#. Tag: title
+#: post-install.xml:154
+#, no-c-format
msgid "Application Version Management"
msgstr "Quản lý phiên bản ứng dụng"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:142
+#: post-install.xml:155
#, no-c-format
msgid ""
"Alternative versions of applications are managed by update-alternatives. If "
@@ -216,13 +233,13 @@ msgstr ""
"alternatives »."
#. Tag: title
-#: post-install.xml:152
+#: post-install.xml:165
#, no-c-format
msgid "Cron Job Management"
msgstr "Quản lý công việc định kỳ"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:153
+#: post-install.xml:166
#, no-c-format
msgid ""
"Any jobs under the purview of the system administrator should be in "
@@ -241,7 +258,7 @@ msgstr ""
"abc, mà sắp xếp chúng."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:162
+#: post-install.xml:175
#, no-c-format
msgid ""
"On the other hand, if you have a cron job that (a) needs to run as a special "
@@ -259,7 +276,7 @@ msgstr ""
"bạn qui định tài khoản người dùng dưới đó công việc định kỳ sẽ chạy."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:171
+#: post-install.xml:184
#, no-c-format
msgid ""
"In either case, you just edit the files and cron will notice them "
@@ -273,13 +290,13 @@ msgstr ""
"tin Đọc Đi <filename>/usr/share/doc/cron/README.Debian</filename>."
#. Tag: title
-#: post-install.xml:186
+#: post-install.xml:199
#, no-c-format
msgid "Further Reading and Information"
msgstr "Thông tin thêm"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:187
+#: post-install.xml:200
#, no-c-format
msgid ""
"If you need information about a particular program, you should first try "
@@ -291,7 +308,7 @@ msgstr ""
"<userinput>info <replaceable>tên_chương_trình</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:193
+#: post-install.xml:206
#, no-c-format
msgid ""
"There is lots of useful documentation in <filename>/usr/share/doc</filename> "
@@ -310,7 +327,7 @@ msgstr ""
"(tên_gói)/README.Debian</filename>."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:204
+#: post-install.xml:217
#, no-c-format
msgid ""
"The <ulink url=\"http://www.debian.org/\">Debian web site</ulink> contains a "
@@ -340,7 +357,7 @@ msgstr ""
"Archives</ulink> mà chứa thông tin phong phú về &debian;."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:222
+#: post-install.xml:235
#, no-c-format
msgid ""
"A general source of information on GNU/Linux is the <ulink url=\"http://www."
@@ -354,13 +371,13 @@ msgstr ""
"khác về nhiều phần của hệ thống GNU/Linux."
#. Tag: title
-#: post-install.xml:238
+#: post-install.xml:251
#, no-c-format
msgid "Setting Up Your System To Use E-Mail"
msgstr "Thiết lập thư điện tử trên hệ thống"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:239
+#: post-install.xml:252
#, no-c-format
msgid ""
"Today, email is an important part of many people's life. As there are many "
@@ -373,7 +390,7 @@ msgstr ""
"tiến đoạn này chứa thông tin cơ bản yêu cầu."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:246
+#: post-install.xml:259
#, no-c-format
msgid ""
"There are three main functions that make up an e-mail system. First there is "
@@ -392,7 +409,7 @@ msgstr ""
"mà truyền các bài thư gửi đến vào Hộp Đến của người dùng."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:256
+#: post-install.xml:269
#, no-c-format
msgid ""
"These three functions can be performed by separate programs, but they can "
@@ -405,7 +422,7 @@ msgstr ""
"nhau."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:262
+#: post-install.xml:275
#, no-c-format
msgid ""
"On Linux and Unix systems <command>mutt</command> is historically a very "
@@ -420,7 +437,7 @@ msgstr ""
"MDA."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:269
+#: post-install.xml:282
#, no-c-format
msgid ""
"With the increasing popularity of graphical desktop systems, the use of "
@@ -446,13 +463,13 @@ msgstr ""
"công cụ Linux truyền thống."
#. Tag: title
-#: post-install.xml:289
+#: post-install.xml:302
#, no-c-format
msgid "Default E-Mail Configuration"
msgstr "Cấu hình thư điện tử mặc định"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:290
+#: post-install.xml:303
#, no-c-format
msgid ""
"Even if you are planning to use a graphical mail program, it is important "
@@ -472,7 +489,7 @@ msgstr ""
"quản trị hệ thống biết về vấn đề hay thay đổi."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:305
+#: post-install.xml:318
#, no-c-format
msgid ""
"For this reason the packages <classname>exim4</classname> and "
@@ -500,7 +517,7 @@ msgstr ""
"para> </footnote>."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:324
+#: post-install.xml:337
#, no-c-format
msgid ""
"When system e-mails are delivered they are added to a file in <filename>/var/"
@@ -512,13 +529,13 @@ msgstr ""
"thể đọc các thư này bằng <command>mutt</command>."
#. Tag: title
-#: post-install.xml:334
+#: post-install.xml:347
#, no-c-format
msgid "Sending E-Mails Outside The System"
msgstr "Gửi thư ra hệ thống"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:335
+#: post-install.xml:348
#, no-c-format
msgid ""
"As mentioned earlier, the installed &debian; system is only set up to handle "
@@ -530,7 +547,7 @@ msgstr ""
"không phải để nhận thư từ người khác."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:341
+#: post-install.xml:354
#, no-c-format
msgid ""
"If you would like <classname>exim4</classname> to handle external e-mail, "
@@ -542,7 +559,7 @@ msgstr ""
"việc gửi và nhận thư chạy đúng không."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:347
+#: post-install.xml:360
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to use a graphical mail program and use a mail server of your "
@@ -558,7 +575,7 @@ msgstr ""
"nhận thư điện tử (các hướng dẫn này nằm ở ngoại phạm vị của sổ tay này)."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:356
+#: post-install.xml:369
#, no-c-format
msgid ""
"However, in that case you may need to configure individual utilities to "
@@ -574,7 +591,7 @@ msgstr ""
"classname>. "
#. Tag: para
-#: post-install.xml:364
+#: post-install.xml:377
#, no-c-format
msgid ""
"To correctly set up <command>reportbug</command> to use an external mail "
@@ -589,13 +606,13 @@ msgstr ""
"báo cáo lỗi."
#. Tag: title
-#: post-install.xml:375
+#: post-install.xml:388
#, no-c-format
msgid "Configuring the Exim4 Mail Transport Agent"
msgstr "Cấu hình tác nhân truyền thư tín Exim4"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:376
+#: post-install.xml:389
#, no-c-format
msgid ""
"If you would like your system to also handle external e-mail, you will need "
@@ -609,13 +626,13 @@ msgstr ""
"footnote>:"
#. Tag: screen
-#: post-install.xml:388
+#: post-install.xml:401
#, no-c-format
msgid "# dpkg-reconfigure exim4-config"
msgstr "# dpkg-reconfigure exim4-config"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:390
+#: post-install.xml:403
#, no-c-format
msgid ""
"After entering that command (as root), you will be asked if you want split "
@@ -626,7 +643,7 @@ msgstr ""
"cấu hình ra nhiều tập tin nhỏ. Chưa chắc thì bặt tùy chọn mặc định."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:396
+#: post-install.xml:409
#, no-c-format
msgid ""
"Next you will be presented with several common mail scenarios. Choose the "
@@ -636,13 +653,13 @@ msgstr ""
"hợp với những nhu cầu của bạn."
#. Tag: term
-#: post-install.xml:405
+#: post-install.xml:418
#, no-c-format
msgid "internet site"
msgstr "nơi Internet"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:406
+#: post-install.xml:419
#, no-c-format
msgid ""
"Your system is connected to a network and your mail is sent and received "
@@ -656,13 +673,13 @@ msgstr ""
"chuyển tiếp lại thư tín."
#. Tag: term
-#: post-install.xml:417
+#: post-install.xml:430
#, no-c-format
msgid "mail sent by smarthost"
msgstr "thư được gởi bởi máy thông minh"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:418
+#: post-install.xml:431
#, no-c-format
msgid ""
"In this scenario your outgoing mail is forwarded to another machine, called "
@@ -679,7 +696,7 @@ msgstr ""
"classname>."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:428
+#: post-install.xml:441
#, no-c-format
msgid ""
"In a lot of cases the smarthost will be your ISP's mail server, which makes "
@@ -692,13 +709,13 @@ msgstr ""
"thống khác trên cùng mạng."
#. Tag: term
-#: post-install.xml:438
+#: post-install.xml:451
#, no-c-format
msgid "mail sent by smarthost; no local mail"
msgstr "thư gửi bởi máy khéo; không có thư cục bộ"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:439
+#: post-install.xml:452
#, no-c-format
msgid ""
"This option is basically the same as the previous one except that the system "
@@ -710,25 +727,25 @@ msgstr ""
"d. cho quản trị hệ thống) vẫn còn sẽ được xử lý."
#. Tag: term
-#: post-install.xml:450
+#: post-install.xml:463
#, no-c-format
msgid "local delivery only"
msgstr "chỉ phát cục bộ"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:451
+#: post-install.xml:464
#, no-c-format
msgid "This is the option your system is configured for by default."
msgstr "Đây là tùy chọn mặc định trong cấu hình hệ thống."
#. Tag: term
-#: post-install.xml:459
+#: post-install.xml:472
#, no-c-format
msgid "no configuration at this time"
msgstr "chưa cấu hình"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:460
+#: post-install.xml:473
#, no-c-format
msgid ""
"Choose this if you are absolutely convinced you know what you are doing. "
@@ -742,7 +759,7 @@ msgstr ""
"ích hệ thống."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:471
+#: post-install.xml:484
#, no-c-format
msgid ""
"If none of these scenarios suits your needs, or if you need a finer grained "
@@ -762,7 +779,7 @@ msgstr ""
"<classname>exim4</classname>, và giải thích tìm tài liệu thêm như thế nào."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:482
+#: post-install.xml:495
#, no-c-format
msgid ""
"Note that sending mail directly to the Internet when you don't have an "
@@ -782,13 +799,13 @@ msgstr ""
"cách thêm một mục nhập vào tập tin <filename>/etc/email-addresses</filename>."
#. Tag: title
-#: post-install.xml:500
+#: post-install.xml:513
#, no-c-format
msgid "Compiling a New Kernel"
msgstr "Biên dịch hạt nhân mới"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:501
+#: post-install.xml:514
#, no-c-format
msgid ""
"Why would someone want to compile a new kernel? It is often not necessary "
@@ -805,7 +822,7 @@ msgstr ""
"mình. Tuy nhiên, có thể là hữu ích khi biên dịch một hạt nhân mới để:"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:511
+#: post-install.xml:524
#, no-c-format
msgid ""
"handle special hardware needs, or hardware conflicts with the pre-supplied "
@@ -815,7 +832,7 @@ msgstr ""
"và hạt nhân có sẵn"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:517
+#: post-install.xml:530
#, no-c-format
msgid ""
"use options of the kernel which are not supported in the pre-supplied "
@@ -825,7 +842,7 @@ msgstr ""
"khả năng hỗ trợ bộ nhớ cao)"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:523
+#: post-install.xml:536
#, no-c-format
msgid "optimize the kernel by removing useless drivers to speed up boot time"
msgstr ""
@@ -833,37 +850,37 @@ msgstr ""
"độ khởi động"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:528
+#: post-install.xml:541
#, no-c-format
msgid "create a monolithic instead of a modularized kernel"
msgstr "tạo hạt nhân cả một phần, thay cho hạt nhân chứa nhiều mô-đun riêng"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:533
+#: post-install.xml:546
#, no-c-format
msgid "run an updated or development kernel"
msgstr "chạy hạt nhân đã cập nhật hay hạt nhân phiên bản phát triển"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:538
+#: post-install.xml:551
#, no-c-format
msgid "learn more about linux kernels"
msgstr "học biết thêm về hạt nhân Linux"
#. Tag: title
-#: post-install.xml:547
+#: post-install.xml:560
#, no-c-format
msgid "Kernel Image Management"
msgstr "Quản lý ảnh hạt nhân"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:548
+#: post-install.xml:561
#, no-c-format
msgid "Don't be afraid to try compiling the kernel. It's fun and profitable."
msgstr "Đừng sợ thử biên dịch hạt nhân: kinh nghiệm này là thú vị và hữu dụng."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:552
+#: post-install.xml:565
#, no-c-format
msgid ""
"To compile a kernel the &debian; way, you need some packages: "
@@ -879,7 +896,7 @@ msgstr ""
"README.gz</filename> để tìm danh sách đầy đủ)."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:561
+#: post-install.xml:574
#, no-c-format
msgid ""
"This method will make a .deb of your kernel source, and, if you have non-"
@@ -894,7 +911,7 @@ msgstr ""
"ghi của tập tin cấu hình hoạt động của bản xâu dựng đó."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:569
+#: post-install.xml:582
#, no-c-format
msgid ""
"Note that you don't <emphasis>have</emphasis> to compile your kernel the "
@@ -912,7 +929,7 @@ msgstr ""
"dịch <classname>kernel-package</classname>."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:578
+#: post-install.xml:591
#, no-c-format
msgid ""
"Note that you'll find complete documentation on using <classname>kernel-"
@@ -924,7 +941,7 @@ msgstr ""
"package</filename>. Tiết đoạn này chỉ chứa trợ lý hướng dẫn vắn thôi."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:585
+#: post-install.xml:598
#, no-c-format
msgid ""
"Hereafter, we'll assume you have free rein over your machine and will "
@@ -950,7 +967,7 @@ msgstr ""
"&kernelversion;</filename> mới tạo."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:605
+#: post-install.xml:618
#, no-c-format
msgid ""
"Now, you can configure your kernel. Run <userinput>make xconfig</userinput> "
@@ -980,7 +997,7 @@ msgstr ""
"Quên thì bản cài đặt &debian; sẽ gặp vấn đề."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:620
+#: post-install.xml:633
#, no-c-format
msgid ""
"Clean the source tree and reset the <classname>kernel-package</classname> "
@@ -991,7 +1008,7 @@ msgstr ""
"clean</userinput>."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:625
+#: post-install.xml:638
#, no-c-format
msgid ""
"Now, compile the kernel: <userinput>fakeroot make-kpkg --initrd --"
@@ -1009,7 +1026,7 @@ msgstr ""
"hạt nhân có thể hơi lâu, tùy thuộc vào tốc độ của máy tính."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:635
+#: post-install.xml:648
#, no-c-format
msgid ""
"Once the compilation is complete, you can install your custom kernel like "
@@ -1042,7 +1059,7 @@ msgstr ""
"một gói modules (các mô-đun), bạn cũng cần phải cài đặt nó."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:655
+#: post-install.xml:668
#, no-c-format
msgid ""
"It is time to reboot the system: read carefully any warning that the above "
@@ -1053,7 +1070,7 @@ msgstr ""
"giờ, rồi khởi động lại)."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:660
+#: post-install.xml:673
#, no-c-format
msgid ""
"For more information on &debian; kernels and kernel compilation, see the "
@@ -1068,13 +1085,13 @@ msgstr ""
"tiết nằm trong thư mục <filename>/usr/share/doc/kernel-package</filename>."
#. Tag: title
-#: post-install.xml:676
+#: post-install.xml:689
#, no-c-format
msgid "Recovering a Broken System"
msgstr "Phục hồi hệ thống bị hỏng"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:677
+#: post-install.xml:690
#, no-c-format
msgid ""
"Sometimes, things go wrong, and the system you've carefully installed is no "
@@ -1091,7 +1108,7 @@ msgstr ""
"thống hoạt động trong khi sửa điều bị hỏng thì chế độ cứu có ích."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:687
+#: post-install.xml:700
#, no-c-format
msgid ""
"To access rescue mode, type <userinput>rescue</userinput> at the "
@@ -1114,7 +1131,7 @@ msgstr ""
"trong khi sửa chữa hệ thống."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:702
+#: post-install.xml:715
#, no-c-format
msgid ""
"Instead of the partitioning tool, you should now be presented with a list of "
@@ -1130,7 +1147,7 @@ msgstr ""
"được tạo trực tiếp trên đĩa."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:710
+#: post-install.xml:723
#, no-c-format
msgid ""
"If possible, the installer will now present you with a shell prompt in the "
@@ -1147,7 +1164,7 @@ msgstr ""
"lệnh <userinput>grub-install '(hd0)'</userinput> để làm như thế. </phrase>"
#. Tag: para
-#: post-install.xml:722
+#: post-install.xml:735
#, no-c-format
msgid ""
"If the installer cannot run a usable shell in the root file system you "
@@ -1165,7 +1182,7 @@ msgstr ""
"filename>."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:731
+#: post-install.xml:744
#, no-c-format
msgid "In either case, after you exit the shell, the system will reboot."
msgstr ""
@@ -1173,7 +1190,7 @@ msgstr ""
"động lại."
#. Tag: para
-#: post-install.xml:735
+#: post-install.xml:748
#, no-c-format
msgid ""
"Finally, note that repairing broken systems can be difficult, and this "
diff --git a/po/vi/preparing.po b/po/vi/preparing.po
index 25e303bf5..7b2f56e88 100644
--- a/po/vi/preparing.po
+++ b/po/vi/preparing.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: preparing\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-10-29 05:56+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-16 09:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-11-07 15:58+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -964,8 +964,9 @@ msgstr "ESSID của mạng vô tuyến đó."
#. Tag: para
#: preparing.xml:620
-#, no-c-format
-msgid "WEP security key (if applicable)."
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "WEP security key (if applicable)."
+msgid "WEP or WPA/WPA2 security key (if applicable)."
msgstr "Khoá bảo mật WEP (nếu thích hợp)."
#. Tag: title
@@ -2727,15 +2728,24 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: preparing.xml:1710
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "You need to copy all the files from the <filename>generic</filename> sub-"
+#| "directory to your CMS disk. Be sure to transfer <filename>kernel.debian</"
+#| "filename> and <filename>initrd.debian</filename> in binary mode with a "
+#| "fixed record length of 80 characters. <filename>parmfile.debian</"
+#| "filename> can be in either ASCII or EBCDIC format. A sample "
+#| "<filename>debian.exec</filename> script, which will punch the files in "
+#| "the proper order, is included with the images."
msgid ""
"You need to copy all the files from the <filename>generic</filename> sub-"
"directory to your CMS disk. Be sure to transfer <filename>kernel.debian</"
"filename> and <filename>initrd.debian</filename> in binary mode with a fixed "
-"record length of 80 characters. <filename>parmfile.debian</filename> can be "
-"in either ASCII or EBCDIC format. A sample <filename>debian.exec</filename> "
-"script, which will punch the files in the proper order, is included with the "
-"images."
+"record length of 80 characters (by specifying <userinput>BINARY</userinput> "
+"and <userinput>LOCSITE FIX 80</userinput> in your FTP client). "
+"<filename>parmfile.debian</filename> can be in either ASCII or EBCDIC "
+"format. A sample <filename>debian.exec</filename> script, which will punch "
+"the files in the proper order, is included with the images."
msgstr ""
"Bạn cần phải sao chép sang đĩa CMS tất cả các tập tin nằm trong thư mục con "
"<filename>generic</filename>. Quan trọng là bạn truyền tập tin "
@@ -2746,13 +2756,13 @@ msgstr ""
"xử lý các tập tin theo thứ tự đúng."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1726
+#: preparing.xml:1727
#, no-c-format
msgid "Setting up an installation server"
msgstr "Thiết lập máy phục vụ cài đặt"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1728
+#: preparing.xml:1729
#, no-c-format
msgid ""
"If you don't have a connection to the Internet (either directly or via a web "
@@ -2766,7 +2776,7 @@ msgstr ""
"phải cung cấp chúng bằng giao thức NFS, HTTP hay FTP."
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1736
+#: preparing.xml:1737
#, no-c-format
msgid ""
"The installation server needs to copy the exact directory structure from any "
@@ -2780,25 +2790,25 @@ msgstr ""
"của các đĩa CD cài đặt vào cây thư mục như vậy."
#. Tag: emphasis
-#: preparing.xml:1745
+#: preparing.xml:1746
#, no-c-format
msgid "FIXME: more information needed &mdash; from a Redbook?"
msgstr "FIXME: (chưa ghi đoạn tiếng Anh)"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1752
+#: preparing.xml:1753
#, no-c-format
msgid "Hardware Issues to Watch Out For"
msgstr "Vấn đề phần cứng cần theo dõi"
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1755
+#: preparing.xml:1756
#, no-c-format
msgid "USB BIOS support and keyboards"
msgstr "Hỗ trợ BIOS và bàn phím kiểu USB"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1756
+#: preparing.xml:1757
#, no-c-format
msgid ""
"If you have no AT-style keyboard and only a USB model, you may need to "
@@ -2819,13 +2829,13 @@ msgstr ""
"hay <quote>USB keyboard support</quote> (khả năng hỗ trợ bàn phím USB)."
#. Tag: title
-#: preparing.xml:1770
+#: preparing.xml:1771
#, no-c-format
msgid "Display-visibility on OldWorld Powermacs"
msgstr "Tầm nhìn bộ trình bày của PowerMac kiểu cũ"
#. Tag: para
-#: preparing.xml:1772
+#: preparing.xml:1773
#, no-c-format
msgid ""
"Some OldWorld Powermacs, most notably those with the <quote>control</quote> "
diff --git a/po/vi/preseed.po b/po/vi/preseed.po
index f4cb56d20..bd8ba9ead 100644
--- a/po/vi/preseed.po
+++ b/po/vi/preseed.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: preseed\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-12-29 12:07+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-26 13:45+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-11-07 15:53+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -34,7 +34,7 @@ msgstr ""
"trong &d-i; để tự động hoá tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:23 preseed.xml:676
+#: preseed.xml:23 preseed.xml:677
#, no-c-format
msgid ""
"The configuration fragments used in this appendix are also available as an "
@@ -125,7 +125,7 @@ msgid "initrd"
msgstr "initrd"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:70 preseed.xml:523
+#: preseed.xml:70 preseed.xml:524
#, no-c-format
msgid "file"
msgstr "tập tin"
@@ -144,9 +144,8 @@ msgstr "CD/DVD"
#. Tag: entry
#: preseed.xml:77 preseed.xml:78 preseed.xml:79 preseed.xml:89 preseed.xml:91
-#: preseed.xml:94 preseed.xml:95 preseed.xml:96 preseed.xml:99 preseed.xml:100
-#: preseed.xml:101 preseed.xml:104 preseed.xml:106 preseed.xml:109
-#: preseed.xml:111
+#: preseed.xml:94 preseed.xml:95 preseed.xml:99 preseed.xml:100
+#: preseed.xml:104 preseed.xml:106 preseed.xml:109 preseed.xml:111
#, no-c-format
msgid "<entry>yes</entry>"
msgstr "<entry>có</entry>"
@@ -182,6 +181,12 @@ msgstr ""
"kiểu đĩa cứng <phrase condition=\"bootable-usb\">(gồm thanh USB)</phrase>"
#. Tag: entry
+#: preseed.xml:96 preseed.xml:101
+#, no-c-format
+msgid "yes<footnoteref linkend=\"apx-ps-net\"/>"
+msgstr ""
+
+#. Tag: entry
#: preseed.xml:98
#, no-c-format
msgid "floppy based (cd-drivers)"
@@ -425,11 +430,17 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: preseed.xml:285
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Note that <filename>preseed/url</filename> can be shortened to just "
+#| "<filename>url</filename> and <filename>preseed/file</filename> to just "
+#| "<filename>file</filename> when they are passed as boot parameters."
msgid ""
"Note that <filename>preseed/url</filename> can be shortened to just "
-"<filename>url</filename> and <filename>preseed/file</filename> to just "
-"<filename>file</filename> when they are passed as boot parameters."
+"<filename>url</filename>, <filename>preseed/file</filename> to just "
+"<filename>file</filename> and <filename>preseed/file/checksum</filename> to "
+"just <filename>preseed-md5</filename> when they are passed as boot "
+"parameters."
msgstr ""
"Ghi chú rằng cũng có khả năng nhập địa chỉ Mạng <filename>preseed/url</"
"filename> dạng ngắn là chỉ <filename>url</filename>, còn địa chỉ tập tin "
@@ -437,13 +448,13 @@ msgstr ""
"khi địa chỉ kiểu này là tham số khởi động."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:295
+#: preseed.xml:296
#, no-c-format
msgid "Using boot parameters to preseed questions"
msgstr "Dùng tham số khởi động để chèn sẵn câu hỏi"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:296
+#: preseed.xml:297
#, no-c-format
msgid ""
"If a preconfiguration file cannot be used to preseed some steps, the install "
@@ -456,7 +467,7 @@ msgstr ""
"trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:302
+#: preseed.xml:303
#, no-c-format
msgid ""
"Boot parameters can also be used if you do not really want to use "
@@ -468,7 +479,7 @@ msgstr ""
"Một số mẫu có ích về trường hợp này nằm trong phần khác của tài liệu này."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:308
+#: preseed.xml:309
#, no-c-format
msgid ""
"To set a value to be used inside &d-i;, just pass "
@@ -506,7 +517,7 @@ msgstr ""
"liên quan."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:331
+#: preseed.xml:332
#, no-c-format
msgid ""
"Normally, preseeding a question in this way will mean that the question will "
@@ -521,7 +532,7 @@ msgstr ""
">."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:338
+#: preseed.xml:339
#, no-c-format
msgid ""
"Note that some variables that are frequently set at the boot prompt have a "
@@ -538,7 +549,7 @@ msgstr ""
"literal> đại diện <literal>tasksel:tasksel/first</literal>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:347
+#: preseed.xml:348
#, no-c-format
msgid ""
"A <quote>--</quote> in the boot options has special meaning. Kernel "
@@ -554,7 +565,7 @@ msgstr ""
"lọc ra bất cứ tùy chọn nào nó nhận ra."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:356
+#: preseed.xml:357
#, no-c-format
msgid ""
"Current linux kernels (2.6.9 and later) accept a maximum of 32 command line "
@@ -568,7 +579,7 @@ msgstr ""
"(sụp đổ). (Đối với hạt nhân sớm hơn thì số tối đa là nhỏ hơn.) "
#. Tag: para
-#: preseed.xml:364
+#: preseed.xml:365
#, no-c-format
msgid ""
"For most installations some of the default options in your bootloader "
@@ -581,7 +592,7 @@ msgstr ""
"chọn nữa để chèn sẵn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:371
+#: preseed.xml:372
#, no-c-format
msgid ""
"It may not always be possible to specify values with spaces for boot "
@@ -591,13 +602,13 @@ msgstr ""
"tham số khởi động, thậm chí nếu bạn định giới chúng bằng dấu trích dẫn."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:380
+#: preseed.xml:381
#, no-c-format
msgid "Auto mode"
msgstr "Chế độ tự động"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:381
+#: preseed.xml:382
#, no-c-format
msgid ""
"There are several features of &debian; Installer that combine to allow "
@@ -629,7 +640,7 @@ msgstr ""
"<literal>http://autoserver.mẫu.com/d-i/&releasename;/./preseed.cfg</literal>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:398
+#: preseed.xml:399
#, no-c-format
msgid ""
"The last part of that url (<literal>d-i/&releasename;/./preseed.cfg</"
@@ -667,7 +678,7 @@ msgstr ""
"autoserver.example.com/d-i/&releasename;/./scripts/late_command.sh</literal>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:418
+#: preseed.xml:419
#, no-c-format
msgid ""
"If there is no local DHCP or DNS infrastructure, or if you do not want to "
@@ -692,13 +703,13 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Nó hoạt động như thế:"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:431
+#: preseed.xml:432
#, no-c-format
msgid "if the URL is missing a protocol, http is assumed,"
msgstr "địa chỉ Mạng thiếu giao thức thì <literal>http</literal> được giả sử,"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:434
+#: preseed.xml:435
#, no-c-format
msgid ""
"if the hostname section contains no periods, it has the domain derived from "
@@ -707,7 +718,7 @@ msgstr ""
"phần tên máy không chứa dấu chấm thì miền bắt nguồn từ DHCP được phụ thêm, và"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:438
+#: preseed.xml:439
#, no-c-format
msgid ""
"if there's no <literal>/</literal>'s after the hostname, then the default "
@@ -717,7 +728,7 @@ msgstr ""
"định được thêm."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:444
+#: preseed.xml:445
#, no-c-format
msgid ""
"In addition to specifying the url, you can also specify settings that do not "
@@ -743,7 +754,7 @@ msgstr ""
"thống cần cài đặt hay bản địa hoá cần dùng."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:458
+#: preseed.xml:459
#, no-c-format
msgid ""
"It is of course possible to extend this concept, and if you do, it is "
@@ -762,7 +773,7 @@ msgstr ""
"thể thêm biệt hiệu cho tham số đó để giúp đỡ bạn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:468
+#: preseed.xml:469
#, no-c-format
msgid ""
"The <literal>auto</literal> boot label is not yet defined everywhere. The "
@@ -787,7 +798,7 @@ msgstr ""
"literal> (tới hạn) thì ngăn cản hỏi câu nào có mức ưu tiên nhỏ hơn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:482
+#: preseed.xml:483
#, no-c-format
msgid ""
"Additional options that may be of interest while attempting to automate an "
@@ -802,7 +813,7 @@ msgstr ""
"DHCP của nó."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:491
+#: preseed.xml:492
#, no-c-format
msgid ""
"An extensive example of how to use this framework, including example scripts "
@@ -817,13 +828,13 @@ msgstr ""
"được làm khi dùng chức năng chèn sẵn một cách sáng tạo."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:502
+#: preseed.xml:503
#, no-c-format
msgid "Aliases useful with preseeding"
msgstr "Biệt hiệu có ích khi chèn sẵn"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:503
+#: preseed.xml:504
#, no-c-format
msgid ""
"The following aliases can be useful when using (auto mode) preseeding. Note "
@@ -837,175 +848,175 @@ msgstr ""
"<literal>interface=eth0</literal>."
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:516
+#: preseed.xml:517
#, no-c-format
msgid "auto"
msgstr "auto"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:516
+#: preseed.xml:517
#, no-c-format
msgid "auto-install/enable"
msgstr "auto-install/enable"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:517
+#: preseed.xml:518
#, no-c-format
msgid "classes"
msgstr "classes"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:517
+#: preseed.xml:518
#, no-c-format
msgid "auto-install/classes"
msgstr "auto-install/classes"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:518
+#: preseed.xml:519
#, no-c-format
msgid "<entry>fb</entry>"
msgstr "<entry>fb</entry>"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:518
+#: preseed.xml:519
#, no-c-format
msgid "debian-installer/framebuffer"
msgstr "debian-installer/framebuffer"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:519
+#: preseed.xml:520
#, no-c-format
msgid "language"
msgstr "language"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:519
+#: preseed.xml:520
#, no-c-format
msgid "debian-installer/language"
msgstr "debian-installer/language"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:520
+#: preseed.xml:521
#, no-c-format
msgid "country"
msgstr "country"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:520
+#: preseed.xml:521
#, no-c-format
msgid "debian-installer/country"
msgstr "debian-installer/country"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:521
+#: preseed.xml:522
#, no-c-format
msgid "locale"
msgstr "locale"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:521
+#: preseed.xml:522
#, no-c-format
msgid "debian-installer/locale"
msgstr "debian-installer/locale"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:522
+#: preseed.xml:523
#, no-c-format
msgid "priority"
msgstr "priority"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:522
+#: preseed.xml:523
#, no-c-format
msgid "debconf/priority"
msgstr "debconf/priority"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:523
+#: preseed.xml:524
#, no-c-format
msgid "preseed/file"
msgstr "preseed/file"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:524
+#: preseed.xml:525
#, no-c-format
msgid "<entry>url</entry>"
msgstr "<entry>url</entry>"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:524
+#: preseed.xml:525
#, no-c-format
msgid "preseed/url"
msgstr "preseed/url"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:525
+#: preseed.xml:526
#, no-c-format
msgid "interface"
msgstr "interface"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:525
+#: preseed.xml:526
#, no-c-format
msgid "netcfg/choose_interface"
msgstr "netcfg/choose_interface"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:526
+#: preseed.xml:527
#, no-c-format
msgid "hostname&nbsp;&nbsp;&nbsp;"
msgstr "hostname&nbsp;&nbsp;&nbsp;"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:526
+#: preseed.xml:527
#, no-c-format
msgid "netcfg/get_hostname"
msgstr "netcfg/get_hostname"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:527
+#: preseed.xml:528
#, no-c-format
msgid "domain"
msgstr "domain"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:527
+#: preseed.xml:528
#, no-c-format
msgid "netcfg/get_domain"
msgstr "netcfg/get_domain"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:528
+#: preseed.xml:529
#, no-c-format
msgid "protocol"
msgstr "protocol"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:528
+#: preseed.xml:529
#, no-c-format
msgid "mirror/protocol"
msgstr "mirror/protocol"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:529
+#: preseed.xml:530
#, no-c-format
msgid "suite"
msgstr "suite"
#. Tag: entry
-#: preseed.xml:529
+#: preseed.xml:530
#, no-c-format
msgid "mirror/suite"
msgstr "mirror/suite"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:536
+#: preseed.xml:537
#, no-c-format
msgid "Using a DHCP server to specify preconfiguration files"
msgstr "Dùng máy phục vụ DHCP để xác định tập tin định cấu hình sẵn"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:537
+#: preseed.xml:538
#, no-c-format
msgid ""
"It's also possible to use DHCP to specify a preconfiguration file to "
@@ -1026,7 +1037,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:548
+#: preseed.xml:549
#, no-c-format
msgid ""
"if substring (option vendor-class-identifier, 0, 3) = \"d-i\" {\n"
@@ -1038,7 +1049,7 @@ msgstr ""
"}"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:550
+#: preseed.xml:551
#, no-c-format
msgid ""
"Note that the above example limits this filename to DHCP clients that "
@@ -1052,7 +1063,7 @@ msgstr ""
"dòng cho chỉ một máy riêng, để tránh chèn sẵn mọi việc cài đặt trên mạng đó."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:557
+#: preseed.xml:558
#, no-c-format
msgid ""
"A good way to use the DHCP preseeding is to only preseed values specific to "
@@ -1069,13 +1080,13 @@ msgstr ""
"hoàn toàn tiến trình cài đặt &debian;."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:571
+#: preseed.xml:572
#, no-c-format
msgid "Creating a preconfiguration file"
msgstr "Tạo tập tin định cấu hình sẵn"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:572
+#: preseed.xml:573
#, no-c-format
msgid ""
"The preconfiguration file is in the format used by the <command>debconf-set-"
@@ -1087,21 +1098,21 @@ msgstr ""
"hình sẵn là:"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:578
+#: preseed.xml:579
#, no-c-format
msgid "&lt;owner&gt; &lt;question name&gt; &lt;question type&gt; &lt;value&gt;"
msgstr ""
"&lt;sở hữu&gt; &lt;tên câu hỏi&gt; &lt;kiểu câu hỏi&gt; &lt;giá trị&gt;"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:580
+#: preseed.xml:581
#, no-c-format
msgid ""
"There are a few rules to keep in mind when writing a preconfiguration file."
msgstr "Ghi nhớ vài quy tắc khi tạo tập tin cấu hình sẵn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:587
+#: preseed.xml:588
#, no-c-format
msgid ""
"Put only a single space or tab between type and value: any additional "
@@ -1111,7 +1122,7 @@ msgstr ""
"nào sẽ được xử lý là phần của giá trị đó."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:591
+#: preseed.xml:592
#, no-c-format
msgid ""
"A line can be split into multiple lines by appending a backslash "
@@ -1128,11 +1139,18 @@ msgstr ""
"thành một dấu cách riêng lẻ."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:598
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For debconf variables (templates) used in the installer itself, the owner "
-"should be set to <quote>d-i</quote>; to preseed variables used in the "
+#: preseed.xml:599
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "For debconf variables (templates) used in the installer itself, the owner "
+#| "should be set to <quote>d-i</quote>; to preseed variables used in the "
+#| "installed system, the name of the package that contains the corresponding "
+#| "debconf template should be used. Only variables that have their owner set "
+#| "to something other than <quote>d-i</quote> will be propagated to the "
+#| "debconf database for the installed system."
+msgid ""
+"For debconf variables (templates) used only in the installer itself, the "
+"owner should be set to <quote>d-i</quote>; to preseed variables used in the "
"installed system, the name of the package that contains the corresponding "
"debconf template should be used. Only variables that have their owner set to "
"something other than <quote>d-i</quote> will be propagated to the debconf "
@@ -1145,7 +1163,7 @@ msgstr ""
"truyền cho cài đặt debconf cho hệ thống đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:606
+#: preseed.xml:607
#, no-c-format
msgid ""
"Most questions need to be preseeded using the values valid in English and "
@@ -1157,7 +1175,7 @@ msgstr ""
"<classname>partman</classname>) trong đó cần phải dùng giá trị đã dịch."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:612
+#: preseed.xml:613
#, no-c-format
msgid ""
"Some questions take a code as value instead of the English text that is "
@@ -1167,7 +1185,7 @@ msgstr ""
"hiển thị trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:618
+#: preseed.xml:619
#, no-c-format
msgid ""
"The easiest way to create a preconfiguration file is to use the example file "
@@ -1178,7 +1196,7 @@ msgstr ""
"từ từ vào nó."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:623
+#: preseed.xml:624
#, no-c-format
msgid ""
"An alternative method is to do a manual installation and then, after "
@@ -1192,7 +1210,7 @@ msgstr ""
"lẫn cơ sở dữ liệu cdebconf của trình cài đặt đều vào cùng một tập tin:"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:630
+#: preseed.xml:631
#, no-c-format
msgid ""
"$ debconf-get-selections --installer &gt; <replaceable>file</replaceable>\n"
@@ -1203,7 +1221,7 @@ msgstr ""
"$ debconf-get-selections &gt;&gt; <replaceable>tập tin</replaceable>"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:632
+#: preseed.xml:633
#, no-c-format
msgid ""
"However, a file generated in this manner will have some items that should "
@@ -1215,7 +1233,7 @@ msgstr ""
"hợp của phần lớn người dùng."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:640
+#: preseed.xml:641
#, no-c-format
msgid ""
"This method relies on the fact that, at the end of the installation, the "
@@ -1231,7 +1249,7 @@ msgstr ""
"tin đó chỉ cho phép người chủ đọc thôi."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:648
+#: preseed.xml:649
#, no-c-format
msgid ""
"The directory <filename>/var/log/installer</filename> and all files in it "
@@ -1243,7 +1261,7 @@ msgstr ""
"<classname>installation-report</classname>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:656
+#: preseed.xml:657
#, no-c-format
msgid ""
"To check possible values for questions, you can use <command>nano</command> "
@@ -1260,7 +1278,7 @@ msgstr ""
"trị được gán cho biến."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:664
+#: preseed.xml:665
#, no-c-format
msgid ""
"To check if the format of your preconfiguration file is valid before "
@@ -1272,13 +1290,13 @@ msgstr ""
"<replaceable>preseed.cfg</replaceable></command>."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:675
+#: preseed.xml:676
#, no-c-format
msgid "Contents of the preconfiguration file (for &releasename;)"
msgstr "Nội dung của tập tin định cấu hình sẵn (cho &releasename;)"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:681
+#: preseed.xml:682
#, no-c-format
msgid ""
"Note that this example is based on an installation for the Intel x86 "
@@ -1294,7 +1312,7 @@ msgstr ""
"với kiến trúc đó."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:689
+#: preseed.xml:690
#, no-c-format
msgid ""
"Details on how the different Debian Installer components actually work can "
@@ -1302,13 +1320,13 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: title
-#: preseed.xml:697
+#: preseed.xml:698
#, no-c-format
msgid "Localization"
msgstr "Địa phương hoá"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:698
+#: preseed.xml:699
#, no-c-format
msgid ""
"Setting localization values will only work if you are using initrd "
@@ -1320,7 +1338,7 @@ msgstr ""
"được tải chỉ sau khi hỏi các câu này."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:704
+#: preseed.xml:705
#, no-c-format
msgid ""
"The locale can be used to specify both language and country and can be any "
@@ -1338,7 +1356,7 @@ msgstr ""
"dùng <userinput>locale=<replaceable>vi</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:713
+#: preseed.xml:714
#, no-c-format
msgid ""
"Although this method is very easy to use, it does not allow preseeding of "
@@ -1360,8 +1378,18 @@ msgstr ""
"quốc gia dưới dạng tham số khởi động."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:728
-#, no-c-format
+#: preseed.xml:729
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "# Preseeding only locale sets language, country and locale.\n"
+#| "d-i debian-installer/locale string en_US\n"
+#| "\n"
+#| "# The values can also be preseeded individually for greater flexibility.\n"
+#| "#d-i debian-installer/language string en\n"
+#| "#d-i debian-installer/country string NL\n"
+#| "#d-i debian-installer/locale string en_GB.UTF-8\n"
+#| "# Optionally specify additional locales to be generated.\n"
+#| "#d-i localechooser/supported-locales en_US.UTF-8, nl_NL.UTF-8"
msgid ""
"# Preseeding only locale sets language, country and locale.\n"
"d-i debian-installer/locale string en_US\n"
@@ -1371,7 +1399,7 @@ msgid ""
"#d-i debian-installer/country string NL\n"
"#d-i debian-installer/locale string en_GB.UTF-8\n"
"# Optionally specify additional locales to be generated.\n"
-"#d-i localechooser/supported-locales en_US.UTF-8, nl_NL.UTF-8"
+"#d-i localechooser/supported-locales multiselect en_US.UTF-8, nl_NL.UTF-8"
msgstr ""
"# Chèn sẵn chỉ miền địa phương cũng lập ngôn ngữ và quốc gia.\n"
"d-i debian-installer/locale string vi\n"
@@ -1384,23 +1412,27 @@ msgstr ""
"#d-i localechooser/supported-locales en_AU.UTF-8, fr_FR.UTF-8"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:730
-#, no-c-format
+#: preseed.xml:731
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Keyboard configuration consists of selecting a keyboard architecture and "
+#| "a keymap."
msgid ""
-"Keyboard configuration consists of selecting a keyboard architecture and a "
+"Keyboard configuration consists of selecting a keymap and (for non-latin "
+"keymaps) a toggle key to switch between the non-latin keymap and the US "
"keymap."
msgstr ""
"Tiến trình cấu hình bàn phím là bao gồm việc chọn kiến trúc bàn phím (phần "
"cứng) và bố trí bàn phím (phần mềm)."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:737
+#: preseed.xml:736
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"# Keyboard selection.\n"
"# keymap is an alias for keyboard-configuration/xkb-keymap\n"
"d-i keymap select us\n"
-"# d-i keyboard-configuration/toggle select No toggling\n"
+"# d-i keyboard-configuration/toggle select No toggling"
msgstr ""
"# Chọn bàn phím.\n"
"# keymap is an alias for keyboard-configuration/xkb-keymap\n"
@@ -1408,25 +1440,25 @@ msgstr ""
"# d-i keyboard-configuration/toggle select No toggling\n"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:739
+#: preseed.xml:738
#, no-c-format
msgid ""
-"To skip keyboard configuration, preseed <classname>keymap</"
-"classname> with <userinput>skip-config</userinput>. This will result in the "
-"kernel keymap remaining active."
+"To skip keyboard configuration, preseed <classname>keymap</classname> with "
+"<userinput>skip-config</userinput>. This will result in the kernel keymap "
+"remaining active."
msgstr ""
-"Để bỏ qua bước cấu hình bàn phím, hãy chèn sẵn <classname>keymap"
-"</classname> bằng <userinput>skip-config</userinput> (bỏ qua cấu hình). "
-"Kết quả là bố trí bàn phím của hạt nhân còn lại hoạt động."
+"Để bỏ qua bước cấu hình bàn phím, hãy chèn sẵn <classname>keymap</classname> "
+"bằng <userinput>skip-config</userinput> (bỏ qua cấu hình). Kết quả là bố trí "
+"bàn phím của hạt nhân còn lại hoạt động."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:758
+#: preseed.xml:750
#, no-c-format
msgid "Network configuration"
msgstr "Cấu hình mạng"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:759
+#: preseed.xml:751
#, no-c-format
msgid ""
"Of course, preseeding the network configuration won't work if you're loading "
@@ -1441,7 +1473,7 @@ msgstr ""
"năng gởi tham số cấu hình mạng bằng cách sử dụng tham số khởi động hạt nhân."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:767
+#: preseed.xml:759
#, no-c-format
msgid ""
"If you need to pick a particular interface when netbooting before loading a "
@@ -1453,7 +1485,7 @@ msgstr ""
"<userinput>interface=<replaceable>eth1</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:773
+#: preseed.xml:765
#, no-c-format
msgid ""
"Although preseeding the network configuration is normally not possible when "
@@ -1472,20 +1504,74 @@ msgstr ""
"lệnh <quote>preseed/run</quote> chứa những câu lệnh này:"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:783
+#: preseed.xml:775
#, no-c-format
msgid "killall.sh; netcfg"
msgstr "killall.sh; netcfg"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:785
+#: preseed.xml:777
#, no-c-format
msgid "The following debconf variables are relevant for network configuration."
msgstr "Theo đây có những biến debconf thích hợp với cấu hình mạng."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:791
-#, no-c-format
+#: preseed.xml:783
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "# Disable network configuration entirely. This is useful for cdrom\n"
+#| "# installations on non-networked devices where the network questions,\n"
+#| "# warning and long timeouts are a nuisance.\n"
+#| "#d-i netcfg/enable boolean false\n"
+#| "\n"
+#| "# netcfg will choose an interface that has link if possible. This makes "
+#| "it\n"
+#| "# skip displaying a list if there is more than one interface.\n"
+#| "d-i netcfg/choose_interface select auto\n"
+#| "\n"
+#| "# To pick a particular interface instead:\n"
+#| "#d-i netcfg/choose_interface select eth1\n"
+#| "\n"
+#| "# If you have a slow dhcp server and the installer times out waiting for\n"
+#| "# it, this might be useful.\n"
+#| "#d-i netcfg/dhcp_timeout string 60\n"
+#| "\n"
+#| "# If you prefer to configure the network manually, uncomment this line "
+#| "and\n"
+#| "# the static network configuration below.\n"
+#| "#d-i netcfg/disable_dhcp boolean true\n"
+#| "\n"
+#| "# If you want the preconfiguration file to work on systems both with and\n"
+#| "# without a dhcp server, uncomment these lines and the static network\n"
+#| "# configuration below.\n"
+#| "#d-i netcfg/dhcp_failed note\n"
+#| "#d-i netcfg/dhcp_options select Configure network manually\n"
+#| "\n"
+#| "# Static network configuration.\n"
+#| "#d-i netcfg/get_nameservers string 192.168.1.1\n"
+#| "#d-i netcfg/get_ipaddress string 192.168.1.42\n"
+#| "#d-i netcfg/get_netmask string 255.255.255.0\n"
+#| "#d-i netcfg/get_gateway string 192.168.1.1\n"
+#| "#d-i netcfg/confirm_static boolean true\n"
+#| "\n"
+#| "# Any hostname and domain names assigned from dhcp take precedence over\n"
+#| "# values set here. However, setting the values still prevents the "
+#| "questions\n"
+#| "# from being shown, even if values come from dhcp.\n"
+#| "d-i netcfg/get_hostname string unassigned-hostname\n"
+#| "d-i netcfg/get_domain string unassigned-domain\n"
+#| "\n"
+#| "# Disable that annoying WEP key dialog.\n"
+#| "d-i netcfg/wireless_wep string\n"
+#| "# The wacky dhcp hostname that some ISPs use as a password of sorts.\n"
+#| "#d-i netcfg/dhcp_hostname string radish\n"
+#| "\n"
+#| "# If non-free firmware is needed for the network or other hardware, you "
+#| "can\n"
+#| "# configure the installer to always try to load it, without prompting. "
+#| "Or\n"
+#| "# change to false to disable asking.\n"
+#| "#d-i hw-detect/load_firmware boolean true"
msgid ""
"# Disable network configuration entirely. This is useful for cdrom\n"
"# installations on non-networked devices where the network questions,\n"
@@ -1499,6 +1585,10 @@ msgid ""
"# To pick a particular interface instead:\n"
"#d-i netcfg/choose_interface select eth1\n"
"\n"
+"# To set a different link detection timeout (default is 3 seconds).\n"
+"# Values are interpreted as seconds.\n"
+"#di netcfg/link_detection_timeout string 10\n"
+"\n"
"# If you have a slow dhcp server and the installer times out waiting for\n"
"# it, this might be useful.\n"
"#d-i netcfg/dhcp_timeout string 60\n"
@@ -1589,7 +1679,7 @@ msgstr ""
"#d-i hw-detect/load_firmware boolean true"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:793
+#: preseed.xml:785
#, no-c-format
msgid ""
"Please note that <command>netcfg</command> will automatically determine the "
@@ -1610,13 +1700,13 @@ msgstr ""
"có) để chỉ định không nên dùng cổng ra nào."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:809
+#: preseed.xml:801
#, no-c-format
msgid "Network console"
msgstr "Bàn giao tiếp mạng"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:811
+#: preseed.xml:803
#, no-c-format
msgid ""
"# Use the following settings if you wish to make use of the network-console\n"
@@ -1635,13 +1725,13 @@ msgstr ""
"#d-i network-console/password-again password r00tme"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:816
+#: preseed.xml:808
#, no-c-format
msgid "Mirror settings"
msgstr "Thiết lập máy nhân bản"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:817
+#: preseed.xml:809
#, no-c-format
msgid ""
"Depending on the installation method you use, a mirror may be used to "
@@ -1655,7 +1745,7 @@ msgstr ""
"đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:824
+#: preseed.xml:816
#, no-c-format
msgid ""
"The parameter <classname>mirror/suite</classname> determines the suite for "
@@ -1665,7 +1755,7 @@ msgstr ""
"thống đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:829
+#: preseed.xml:821
#, no-c-format
msgid ""
"The parameter <classname>mirror/udeb/suite</classname> determines the suite "
@@ -1682,7 +1772,7 @@ msgstr ""
"đặt tự động sử dụng giá trị đúng thì không nên lập tham số này."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:840
+#: preseed.xml:832
#, no-c-format
msgid ""
"# If you select ftp, the mirror/country string does not need to be set.\n"
@@ -1710,13 +1800,13 @@ msgstr ""
"#d-i mirror/udeb/suite string testing"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:845
+#: preseed.xml:837
#, no-c-format
msgid "Account setup"
msgstr "Thiết lập tài khoản"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:846
+#: preseed.xml:838
#, no-c-format
msgid ""
"The password for the root account and name and password for a first regular "
@@ -1728,7 +1818,7 @@ msgstr ""
"dùng giá trị nhập thô (không mật mã) hay <emphasis>băm</emphasis> kiểu MD5."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:853
+#: preseed.xml:845
#, no-c-format
msgid ""
"Be aware that preseeding passwords is not completely secure as everyone with "
@@ -1744,7 +1834,7 @@ msgstr ""
"truy cập băm MD5 cho phép người khác tấn công bằng sức mạnh vũ phu."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:863
+#: preseed.xml:855
#, no-c-format
msgid ""
"# Skip creation of a root account (normal user account will be able to\n"
@@ -1802,7 +1892,7 @@ msgstr ""
"#d-i passwd/user-default-groups string audio cdrom video"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:865
+#: preseed.xml:857
#, no-c-format
msgid ""
"The <classname>passwd/root-password-crypted</classname> and "
@@ -1822,7 +1912,7 @@ msgstr ""
"<command>sudo</command>)."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:875
+#: preseed.xml:867
#, no-c-format
msgid ""
"The following command can be used to generate an MD5 hash for a password:"
@@ -1831,19 +1921,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:879
+#: preseed.xml:871
#, no-c-format
msgid "$ printf \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5"
msgstr "$ printf \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:885
+#: preseed.xml:877
#, no-c-format
msgid "Clock and time zone setup"
msgstr "Thiết lập đồng hồ và múi giờ"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:887
+#: preseed.xml:879
#, no-c-format
msgid ""
"# Controls whether or not the hardware clock is set to UTC.\n"
@@ -1873,13 +1963,13 @@ msgstr ""
"#d-i clock-setup/ntp-server string ntp.example.com"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:892
+#: preseed.xml:884
#, no-c-format
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:893
+#: preseed.xml:885
#, no-c-format
msgid ""
"Using preseeding to partition the harddisk is limited to what is supported "
@@ -1896,7 +1986,7 @@ msgstr ""
"tin cấu hình sẵn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:901
+#: preseed.xml:893
#, no-c-format
msgid ""
"Preseeding of advanced partition setups using RAID, LVM and encryption is "
@@ -1908,16 +1998,24 @@ msgstr ""
"vùng trong một tiến trình cài đặt không chèn sẵn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:907
-#, no-c-format
+#: preseed.xml:899
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The examples below only provide basic information on the use of recipes. "
+#| "For detailed information see the files <filename>partman-auto-recipe.txt</"
+#| "filename> and <filename>partman-auto-raid-recipe.txt</filename> included "
+#| "in the <classname>debian-installer</classname> package. Both files are "
+#| "also available from the <ulink url=\"&url-d-i-websvn;/trunk/installer/doc/"
+#| "devel/\">&d-i; source repository</ulink>. Note that the supported "
+#| "functionality may change between releases."
msgid ""
"The examples below only provide basic information on the use of recipes. For "
"detailed information see the files <filename>partman-auto-recipe.txt</"
"filename> and <filename>partman-auto-raid-recipe.txt</filename> included in "
"the <classname>debian-installer</classname> package. Both files are also "
-"available from the <ulink url=\"&url-d-i-websvn;/trunk/installer/doc/devel/"
-"\">&d-i; source repository</ulink>. Note that the supported functionality "
-"may change between releases."
+"available from the <ulink url=\"&url-d-i-gitweb-doc-devel;\">&d-i; source "
+"repository</ulink>. Note that the supported functionality may change between "
+"releases."
msgstr ""
"Những mẫu dưới đây chỉ cung cấp thông tin cơ bản về cách sử dụng công thức. "
"Để tìm thông tin chi tiết, xem hai tập tin <filename>partman-auto-recipe."
@@ -1928,7 +2026,7 @@ msgstr ""
"thay đổi giữa hai lần phát hành."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:921
+#: preseed.xml:913
#, no-c-format
msgid ""
"The identification of disks is dependent on the order in which their drivers "
@@ -1940,13 +2038,13 @@ msgstr ""
"khả năng chèn sẵn."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:930
+#: preseed.xml:922
#, no-c-format
msgid "Partitioning example"
msgstr "Mẫu phân vùng"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:932
+#: preseed.xml:924
#, no-c-format
msgid ""
"# If the system has free space you can choose to only partition that space.\n"
@@ -2099,13 +2197,13 @@ msgstr ""
"d-i partman/confirm_nooverwrite boolean true"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:936
+#: preseed.xml:928
#, no-c-format
msgid "Partitioning using RAID"
msgstr "Phân vùng bằng RAID"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:937
+#: preseed.xml:929
#, no-c-format
msgid ""
"You can also use preseeding to set up partitions on software RAID arrays. "
@@ -2117,7 +2215,7 @@ msgstr ""
"biến và xác định thiết bị bổ sung."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:943
+#: preseed.xml:935
#, no-c-format
msgid ""
"If you are using RAID 1, you can preseed grub to install to all devices used "
@@ -2128,7 +2226,7 @@ msgstr ""
"bootloader\"/>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:950
+#: preseed.xml:942
#, no-c-format
msgid ""
"This type of automated partitioning is easy to get wrong. It is also "
@@ -2143,7 +2241,7 @@ msgstr ""
"chịu. Xem <filename>/var/log/syslog</filename> nếu bạn gặp vấn đề."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:960
+#: preseed.xml:952
#, no-c-format
msgid ""
"# The method should be set to \"raid\".\n"
@@ -2249,13 +2347,13 @@ msgstr ""
"d-i partman/confirm_nooverwrite boolean true"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:965
+#: preseed.xml:957
#, no-c-format
msgid "Controlling how partitions are mounted"
msgstr "Điều khiển cách gắn kết phân vùng"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:966
+#: preseed.xml:958
#, no-c-format
msgid ""
"Normally, filesystems are mounted using a universally unique identifier "
@@ -2274,7 +2372,7 @@ msgstr ""
"dùng một mã UUID."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:975
+#: preseed.xml:967
#, no-c-format
msgid ""
"Devices with stable names, such as LVM logical volumes, will continue to use "
@@ -2284,7 +2382,7 @@ msgstr ""
"truyền thống thay cho mã UUID."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:982
+#: preseed.xml:974
#, no-c-format
msgid ""
"Traditional device names may change based on the order in which the kernel "
@@ -2300,7 +2398,7 @@ msgstr ""
"hệ thống sẽ khởi chạy một cách ngẫu nhiên."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:992
+#: preseed.xml:984
#, no-c-format
msgid ""
"# The default is to mount by UUID, but you can also choose \"traditional\" "
@@ -2316,13 +2414,13 @@ msgstr ""
"#d-i partman/mount_style select uuid"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:998
+#: preseed.xml:990
#, no-c-format
msgid "Base system installation"
msgstr "Cài đặt hệ thống cơ bản"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:999
+#: preseed.xml:991
#, no-c-format
msgid ""
"There is actually not very much that can be preseeded for this stage of the "
@@ -2333,19 +2431,31 @@ msgstr ""
"cách cài đặt hạt nhân."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1006
-#, no-c-format
+#: preseed.xml:998
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "# Configure APT to not install recommended packages by default. Use of "
+#| "this\n"
+#| "# option can result in an incomplete system and should only be used by "
+#| "very\n"
+#| "# experienced users.\n"
+#| "#d-i base-installer/install-recommends boolean false\n"
+#| "\n"
+#| "# Select the initramfs generator used to generate the initrd for 2.6 "
+#| "kernels.\n"
+#| "#d-i base-installer/kernel/linux/initramfs-generators string initramfs-"
+#| "tools\n"
+#| "\n"
+#| "# The kernel image (meta) package to be installed; \"none\" can be used "
+#| "if no\n"
+#| "# kernel is to be installed.\n"
+#| "#d-i base-installer/kernel/image string &kernelpackage;-2.6-486"
msgid ""
"# Configure APT to not install recommended packages by default. Use of this\n"
"# option can result in an incomplete system and should only be used by very\n"
"# experienced users.\n"
"#d-i base-installer/install-recommends boolean false\n"
"\n"
-"# Select the initramfs generator used to generate the initrd for 2.6 "
-"kernels.\n"
-"#d-i base-installer/kernel/linux/initramfs-generators string initramfs-"
-"tools\n"
-"\n"
"# The kernel image (meta) package to be installed; \"none\" can be used if "
"no\n"
"# kernel is to be installed.\n"
@@ -2365,13 +2475,13 @@ msgstr ""
"#d-i base-installer/kernel/image string &kernelpackage;-2.6-486"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1011
+#: preseed.xml:1003
#, no-c-format
msgid "Apt setup"
msgstr "Thiết lập apt"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1012
+#: preseed.xml:1004
#, no-c-format
msgid ""
"Setup of the <filename>/etc/apt/sources.list</filename> and basic "
@@ -2385,7 +2495,7 @@ msgstr ""
"năng thêm kho phần mềm (cục bộ) khác."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1020
+#: preseed.xml:1012
#, no-c-format
msgid ""
"# You can choose to install non-free and contrib software.\n"
@@ -2446,13 +2556,13 @@ msgstr ""
"#d-i debian-installer/allow_unauthenticated boolean true"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1025
+#: preseed.xml:1017
#, no-c-format
msgid "Package selection"
msgstr "Chọn gói phần mềm"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1026
+#: preseed.xml:1018
#, no-c-format
msgid ""
"You can choose to install any combination of tasks that are available. "
@@ -2462,73 +2572,73 @@ msgstr ""
"lúc viết câu này, các công việc sẵn sàng gồm:"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1035
+#: preseed.xml:1027
#, no-c-format
msgid "standard"
msgstr "chuẩn"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1038
+#: preseed.xml:1030
#, no-c-format
msgid "desktop"
msgstr "môi trường làm việc"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1041
+#: preseed.xml:1033
#, no-c-format
msgid "gnome-desktop"
msgstr "môi trường làm việc Gnome"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1044
+#: preseed.xml:1036
#, no-c-format
msgid "kde-desktop"
msgstr "môi trường làm việc KDE"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1047
+#: preseed.xml:1039
#, no-c-format
msgid "web-server"
msgstr "trình phục vụ Mạng"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1050
+#: preseed.xml:1042
#, no-c-format
msgid "print-server"
msgstr "trình phục vụ in"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1053
+#: preseed.xml:1045
#, no-c-format
msgid "dns-server"
msgstr "trình phục vụ DNS"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1056
+#: preseed.xml:1048
#, no-c-format
msgid "file-server"
msgstr "trình phục vụ tập tin"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1059
+#: preseed.xml:1051
#, no-c-format
msgid "mail-server"
msgstr "trình phục vụ thư tín"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1062
+#: preseed.xml:1054
#, no-c-format
msgid "sql-database"
msgstr "cơ sở dữ liệu SQL"
#. Tag: userinput
-#: preseed.xml:1065
+#: preseed.xml:1057
#, no-c-format
msgid "laptop"
msgstr "máy tính xách tay"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1069
+#: preseed.xml:1061
#, no-c-format
msgid ""
"You can also choose to install no tasks, and force the installation of a set "
@@ -2540,7 +2650,7 @@ msgstr ""
"<userinput>chuẩn</userinput>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1075
+#: preseed.xml:1067
#, no-c-format
msgid ""
"If you want to install some individual packages in addition to packages "
@@ -2555,7 +2665,7 @@ msgstr ""
"giới bằng hoặc dấu phẩy hoặc dấu cách, cũng dễ dàng dùng trên dòng lệnh."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1085
+#: preseed.xml:1077
#, no-c-format
msgid ""
"#tasksel tasksel/first multiselect standard, web-server\n"
@@ -2597,14 +2707,64 @@ msgstr ""
"#popularity-contest popularity-contest/participate boolean false"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1090
+#: preseed.xml:1082
#, no-c-format
msgid "Boot loader installation"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1092
-#, no-c-format
+#: preseed.xml:1084
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "<phrase arch=\"linux-any\"># Grub is the default boot loader (for x86). "
+#| "If you want lilo installed\n"
+#| "# instead, uncomment this:\n"
+#| "#d-i grub-installer/skip boolean true\n"
+#| "# To also skip installing lilo, and install no bootloader, uncomment "
+#| "this\n"
+#| "# too:\n"
+#| "#d-i lilo-installer/skip boolean true</phrase>\n"
+#| "<phrase arch=\"kfreebsd-any;hurd-any\"># To install no bootloader, "
+#| "uncomment this\n"
+#| "#d-i grub-installer/skip boolean true</phrase>\n"
+#| "\n"
+#| "# With a few exceptions for unusual partitioning setups, GRUB 2 is now "
+#| "the\n"
+#| "# default. If you need GRUB Legacy for some particular reason, then\n"
+#| "# uncomment this:\n"
+#| "#d-i grub-installer/grub2_instead_of_grub_legacy boolean false\n"
+#| "\n"
+#| "# This is fairly safe to set, it makes grub install automatically to the "
+#| "MBR\n"
+#| "# if no other operating system is detected on the machine.\n"
+#| "d-i grub-installer/only_debian boolean true\n"
+#| "\n"
+#| "# This one makes grub-installer install to the MBR if it also finds some "
+#| "other\n"
+#| "# OS, which is less safe as it might not be able to boot that other OS.\n"
+#| "d-i grub-installer/with_other_os boolean true\n"
+#| "\n"
+#| "# Alternatively, if you want to install to a location other than the "
+#| "mbr,\n"
+#| "# uncomment and edit these lines:\n"
+#| "#d-i grub-installer/only_debian boolean false\n"
+#| "#d-i grub-installer/with_other_os boolean false\n"
+#| "#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0)\n"
+#| "# To install grub to multiple disks:\n"
+#| "#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)\n"
+#| "# To install to a particular device:\n"
+#| "#d-i grub-installer/bootdev string /dev/sda\n"
+#| "\n"
+#| "# Optional password for grub, either in clear text\n"
+#| "#d-i grub-installer/password password r00tme\n"
+#| "#d-i grub-installer/password-again password r00tme\n"
+#| "# or encrypted using an MD5 hash, see grub-md5-crypt(8).\n"
+#| "#d-i grub-installer/password-crypted password [MD5 hash]\n"
+#| "\n"
+#| "# Use the following option to add additional boot parameters for the\n"
+#| "# installed system (if supported by the bootloader installer).\n"
+#| "# Note: options passed to the installer will be added automatically.\n"
+#| "#d-i debian-installer/add-kernel-opts string nousb"
msgid ""
"<phrase arch=\"linux-any\"># Grub is the default boot loader (for x86). If "
"you want lilo installed\n"
@@ -2617,11 +2777,6 @@ msgid ""
"this\n"
"#d-i grub-installer/skip boolean true</phrase>\n"
"\n"
-"# With a few exceptions for unusual partitioning setups, GRUB 2 is now the\n"
-"# default. If you need GRUB Legacy for some particular reason, then\n"
-"# uncomment this:\n"
-"#d-i grub-installer/grub2_instead_of_grub_legacy boolean false\n"
-"\n"
"# This is fairly safe to set, it makes grub install automatically to the "
"MBR\n"
"# if no other operating system is detected on the machine.\n"
@@ -2705,7 +2860,7 @@ msgstr ""
"#d-i debian-installer/add-kernel-opts string nousb"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1094
+#: preseed.xml:1086
#, no-c-format
msgid ""
"An MD5 hash for a password for <classname>grub</classname> can be generated "
@@ -2717,13 +2872,13 @@ msgstr ""
"<xref linkend=\"preseed-account\"/>."
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1104
+#: preseed.xml:1096
#, no-c-format
msgid "Finishing up the installation"
msgstr "Làm xong tiến trình cài đặt"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1106
+#: preseed.xml:1098
#, no-c-format
msgid ""
"# During installations from serial console, the regular virtual consoles\n"
@@ -2765,13 +2920,13 @@ msgstr ""
"#d-i debian-installer/exit/poweroff boolean true"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1111
+#: preseed.xml:1103
#, no-c-format
msgid "Preseeding other packages"
msgstr "Chèn trước gói khác"
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1113
+#: preseed.xml:1105
#, no-c-format
msgid ""
"# Depending on what software you choose to install, or if things go wrong\n"
@@ -2790,19 +2945,19 @@ msgstr ""
"# debconf-get-selections >> file"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1120
+#: preseed.xml:1112
#, no-c-format
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1123
+#: preseed.xml:1115
#, no-c-format
msgid "Running custom commands during the installation"
msgstr "Chạy lệnh riêng trong khi cài đặt"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1124
+#: preseed.xml:1116
#, no-c-format
msgid ""
"A very powerful and flexible option offered by the preconfiguration tools is "
@@ -2812,7 +2967,7 @@ msgstr ""
"chạy lệnh hay văn lệnh tại một số điểm thời riêng trong tiến trình cài đặt."
#. Tag: screen
-#: preseed.xml:1132
+#: preseed.xml:1124
#, no-c-format
msgid ""
"# d-i preseeding is inherently not secure. Nothing in the installer checks\n"
@@ -2865,13 +3020,13 @@ msgstr ""
"#d-i preseed/late_command string apt-install zsh; in-target chsh -s /bin/zsh"
#. Tag: title
-#: preseed.xml:1137
+#: preseed.xml:1129
#, no-c-format
msgid "Using preseeding to change default values"
msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn để thay đổi giá trị mặc định"
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1138
+#: preseed.xml:1130
#, no-c-format
msgid ""
"It is possible to use preseeding to change the default answer for a "
@@ -2897,7 +3052,7 @@ msgstr ""
"thử hay gỡ lỗi tập tin cấu hình sẵn."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1152
+#: preseed.xml:1144
#, no-c-format
msgid ""
"Note that the <quote>d-i</quote> owner should only be used for variables "
@@ -2911,7 +3066,7 @@ msgstr ""
"<xref linkend=\"preseed-bootparms\"/>."
#. Tag: para
-#: preseed.xml:1159
+#: preseed.xml:1151
#, no-c-format
msgid ""
"If you are preseeding using boot parameters, you can make the installer ask "
@@ -2933,6 +3088,16 @@ msgstr ""
"động đối với tham số tương ứng với câu hỏi thật được hiển thị trong khi cài "
"đặt, không phải đối với tham số <quote>nội bộ</quote>."
+#. Tag: para
+#: preseed.xml:1161
+#, no-c-format
+msgid ""
+"For more debugging information, use the boot parameter "
+"<classname>DEBCONF_DEBUG=5</classname>. This will cause <classname>debconf</"
+"classname> to print much more detail about the current settings of each "
+"variable and about its progress through each package's installation scripts."
+msgstr ""
+
#. Tag: title
#: preseed.xml:1173
#, no-c-format
diff --git a/po/vi/random-bits.po b/po/vi/random-bits.po
index 8b4982db2..b16dffabc 100644
--- a/po/vi/random-bits.po
+++ b/po/vi/random-bits.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: random-bits\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-12-29 12:07+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-16 09:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-11-07 15:52+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -1216,15 +1216,22 @@ msgstr "Vài tùy chọn sẵn sàng:"
#. Tag: para
#: random-bits.xml:573
-#, no-c-format
-msgid "create a default set of static device files using"
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "create a default set of static device files using"
+msgid ""
+"install the makedev package, and create a default set of static device files "
+"using (after chrooting)"
msgstr "tạo một tập hợp tập tin thiết bị tĩnh mặc định dùng"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:576
-#, no-c-format
+#: random-bits.xml:577
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "# cd /dev\n"
+#| "# MAKEDEV generic"
msgid ""
+"# apt-get install makedev\n"
"# cd /dev\n"
"# MAKEDEV generic"
msgstr ""
@@ -1232,7 +1239,7 @@ msgstr ""
"# MAKEDEV generic"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:579
+#: random-bits.xml:580
#, no-c-format
msgid ""
"manually create only specific device files using <command>MAKEDEV</command>"
@@ -1241,7 +1248,7 @@ msgstr ""
"command>"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:584
+#: random-bits.xml:585
#, no-c-format
msgid ""
"bind mount /dev from your host system on top of /dev in the target system; "
@@ -1253,13 +1260,13 @@ msgstr ""
"thiết bị, vì vậy bạn nên dùng tùy chọn này chỉ một cách cẩn thận."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:597
+#: random-bits.xml:598
#, no-c-format
msgid "Mount Partitions"
msgstr "Gắn kết phân vùng"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:598
+#: random-bits.xml:599
#, no-c-format
msgid ""
"You need to create <filename>/etc/fstab</filename>. "
@@ -1343,13 +1350,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:624
+#: random-bits.xml:625
#, no-c-format
msgid "# mount -t proc proc /proc"
msgstr "# mount -t proc proc /proc"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:626
+#: random-bits.xml:627
#, no-c-format
msgid ""
"The command <userinput>ls /proc</userinput> should now show a non-empty "
@@ -1362,19 +1369,19 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:632
+#: random-bits.xml:633
#, no-c-format
msgid "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc"
msgstr "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:638
+#: random-bits.xml:639
#, no-c-format
msgid "Setting Timezone"
msgstr "Đặt múi giờ"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:639
+#: random-bits.xml:640
#, no-c-format
msgid ""
"An option in the file <filename>/etc/default/rcS</filename> determines "
@@ -1387,7 +1394,7 @@ msgstr ""
"địa phương. Lệnh sau cho bạn có khả năng đặt nó và chọn múi giờ riêng."
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:646
+#: random-bits.xml:647
#, no-c-format
msgid ""
"# editor /etc/default/rcS\n"
@@ -1397,13 +1404,13 @@ msgstr ""
"# dpkg-reconfigure tzdata"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:652
+#: random-bits.xml:653
#, no-c-format
msgid "Configure Networking"
msgstr "Cấu hình khả năng chạy mạng"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:653
+#: random-bits.xml:654
#, no-c-format
msgid ""
"To configure networking, edit <filename>/etc/network/interfaces</filename>, "
@@ -1529,13 +1536,13 @@ msgstr ""
"tên giao diện (eth0, eth1, v.v.) mong đợi."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:694
+#: random-bits.xml:695
#, no-c-format
msgid "Configure Apt"
msgstr "Cấu hình Apt"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:695
+#: random-bits.xml:696
#, no-c-format
msgid ""
"Debootstrap will have created a very basic <filename>/etc/apt/sources.list</"
@@ -1561,13 +1568,13 @@ msgstr ""
"userinput> sau khi thay đổi danh sách các nguồn."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:711
+#: random-bits.xml:712
#, no-c-format
msgid "Configure Locales and Keyboard"
msgstr "Cấu hình miền địa phương và bàn phím"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:712
+#: random-bits.xml:713
#, no-c-format
msgid ""
"To configure your locale settings to use a language other than English, "
@@ -1587,7 +1594,7 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:722
+#: random-bits.xml:723
#, no-c-format
msgid ""
"# aptitude install console-setup\n"
@@ -1597,7 +1604,7 @@ msgstr ""
"# dpkg-reconfigure keyboard-configuration"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:724
+#: random-bits.xml:725
#, no-c-format
msgid ""
"Note that the keyboard cannot be set while in the chroot, but will be "
@@ -1607,13 +1614,13 @@ msgstr ""
"sẽ được cấu hình cho lần khởi động lại kế tiếp."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:734
+#: random-bits.xml:735
#, no-c-format
msgid "Install a Kernel"
msgstr "Cài đặt hạt nhân"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:735
+#: random-bits.xml:736
#, no-c-format
msgid ""
"If you intend to boot this system, you probably want a &arch-kernel; kernel "
@@ -1624,19 +1631,19 @@ msgstr ""
"diện các hạt nhân đóng gói sẵn bằng lệnh:"
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:740
+#: random-bits.xml:741
#, no-c-format
msgid "# apt-cache search &kernelpackage;"
msgstr "# apt-cache search &kernelpackage;"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:742
+#: random-bits.xml:743
#, no-c-format
msgid "Then install the kernel package of your choice using its package name."
msgstr "Sau đó cài đặt gói hạt nhân đã chọn, dùng tên gói của nó."
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:746
+#: random-bits.xml:747
#, no-c-format
msgid ""
"# aptitude install &kernelpackage;-<replaceable>&kernelversion;-arch-etc</"
@@ -1646,13 +1653,13 @@ msgstr ""
"v.</replaceable>"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:752
+#: random-bits.xml:753
#, no-c-format
msgid "Set up the Boot Loader"
msgstr "Thiết lập bộ nạp khởi động"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:753
+#: random-bits.xml:754
#, no-c-format
msgid ""
"To make your &debian-gnu; system bootable, set up your boot loader to load "
@@ -1667,14 +1674,24 @@ msgstr ""
"&debian; để làm như thế."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:760
-#, no-c-format
+#: random-bits.xml:761
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Check <userinput>info grub</userinput> <phrase arch=\"x86\">or "
+#| "<userinput>man lilo.conf</userinput></phrase> for instructions on setting "
+#| "up the bootloader. If you are keeping the system you used to install "
+#| "&debian;, just add an entry for the &debian; install to your existing "
+#| "grub <filename>menu.lst</filename><phrase arch=\"x86\">or <filename>lilo."
+#| "conf</filename>. For <filename>lilo.conf</filename>, you could also copy "
+#| "it to the new system and edit it there. After you are done editing, call "
+#| "<command>lilo</command> (remember it will use <filename>lilo.conf</"
+#| "filename> relative to the system you call it from)</phrase>."
msgid ""
"Check <userinput>info grub</userinput> <phrase arch=\"x86\">or "
"<userinput>man lilo.conf</userinput></phrase> for instructions on setting up "
"the bootloader. If you are keeping the system you used to install &debian;, "
-"just add an entry for the &debian; install to your existing grub "
-"<filename>menu.lst</filename><phrase arch=\"x86\">or <filename>lilo.conf</"
+"just add an entry for the &debian; install to your existing grub2 "
+"<filename>grub.cfg</filename><phrase arch=\"x86\">or <filename>lilo.conf</"
"filename>. For <filename>lilo.conf</filename>, you could also copy it to the "
"new system and edit it there. After you are done editing, call "
"<command>lilo</command> (remember it will use <filename>lilo.conf</filename> "
@@ -1692,17 +1709,27 @@ msgstr ""
"phrase>."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:772
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Installing and setting up <classname>grub</classname> is as easy as: "
+#: random-bits.xml:773
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Installing and setting up <classname>grub</classname> is as easy as: "
+#| "<informalexample><screen>\n"
+#| "# aptitude install grub\n"
+#| "# grub-install /dev/<replaceable>hda</replaceable>\n"
+#| "# update-grub\n"
+#| "</screen></informalexample> The second command will install "
+#| "<command>grub</command> (in this case in the MBR of <literal>hda</"
+#| "literal>). The last command will create a sane and working <filename>/"
+#| "boot/grub/menu.lst</filename>."
+msgid ""
+"Installing and setting up <classname>grub2</classname> is as easy as: "
"<informalexample><screen>\n"
-"# aptitude install grub\n"
+"# aptitude install grub-pc\n"
"# grub-install /dev/<replaceable>hda</replaceable>\n"
"# update-grub\n"
-"</screen></informalexample> The second command will install <command>grub</"
+"</screen></informalexample> The second command will install <command>grub2</"
"command> (in this case in the MBR of <literal>hda</literal>). The last "
-"command will create a sane and working <filename>/boot/grub/menu.lst</"
+"command will create a sane and working <filename>/boot/grub/grub.cfg</"
"filename>."
msgstr ""
"Việc cài đặt và thiết lập <classname>grub</classname> là dễ dàng:"
@@ -1716,11 +1743,15 @@ msgstr ""
"động được."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:782
-#, no-c-format
+#: random-bits.xml:783
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Note that this assumes that a <filename>/dev/hda</filename> device file "
+#| "has been created. There are alternative methods to install <command>grub</"
+#| "command>, but those are outside the scope of this appendix."
msgid ""
"Note that this assumes that a <filename>/dev/hda</filename> device file has "
-"been created. There are alternative methods to install <command>grub</"
+"been created. There are alternative methods to install <command>grub2</"
"command>, but those are outside the scope of this appendix."
msgstr ""
"Ghi chú rằng đây giả sử tập tin thiết bị <filename>/dev/hda</filename> đã "
@@ -1728,14 +1759,14 @@ msgstr ""
"nhưng chúng nằm bên ngoại phạm vi của phụ lục này."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:788
+#: random-bits.xml:789
#, no-c-format
msgid "Here is a basic <filename>/etc/lilo.conf</filename> as an example:"
msgstr "Ở đây có mẫu <filename>/etc/lilo.conf</filename> cơ bản:"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:792
+#: random-bits.xml:793
#, no-c-format
msgid ""
"boot=/dev/<replaceable>hda6</replaceable>\n"
@@ -1757,7 +1788,7 @@ msgstr ""
"label=Debian"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:794
+#: random-bits.xml:795
#, no-c-format
msgid ""
"Check <userinput>man yaboot.conf</userinput> for instructions on setting up "
@@ -1776,7 +1807,7 @@ msgstr ""
"<filename>yaboot.conf</filename> tương đối với hệ thống từ đó bạn gọi nó)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:804
+#: random-bits.xml:805
#, no-c-format
msgid ""
"Here is a basic <filename>/etc/yaboot.conf</filename> as an example: "
@@ -1810,13 +1841,13 @@ msgstr ""
"userinput> thay cho <userinput>hd:</userinput>."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:817
+#: random-bits.xml:818
#, no-c-format
msgid "Finishing touches"
msgstr "Đòn kết liễu"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:818
+#: random-bits.xml:819
#, no-c-format
msgid ""
"As mentioned earlier, the installed system will be very basic. If you would "
@@ -1835,7 +1866,7 @@ msgstr ""
"<command>aptitude</command> để cài đặt mỗi gói riêng."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:829
+#: random-bits.xml:830
#, no-c-format
msgid ""
"After the installation there will be a lot of downloaded packages in "
@@ -1847,19 +1878,19 @@ msgstr ""
"thêm chỗ trống trên đĩa bằng cách chạy lệnh « làm sạch »: "
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:835
+#: random-bits.xml:836
#, no-c-format
msgid "# aptitude clean"
msgstr "# aptitude clean"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:846
+#: random-bits.xml:847
#, no-c-format
msgid "Installing &debian-gnu; over Parallel Line IP (PLIP)"
msgstr "Cài đặt &debian-gnu; qua IP đường song song (PLIP)"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:848
+#: random-bits.xml:849
#, no-c-format
msgid ""
"This section explains how to install &debian-gnu; on a computer without an "
@@ -1875,7 +1906,7 @@ msgstr ""
"d. có kết nối đến Internet)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:856
+#: random-bits.xml:857
#, no-c-format
msgid ""
"In the example in this appendix we will set up a PLIP connection using a "
@@ -1892,7 +1923,7 @@ msgstr ""
"trong miền địa chỉ của mạng của bạn)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:864
+#: random-bits.xml:865
#, no-c-format
msgid ""
"The PLIP connection set up during the installation will also be available "
@@ -1903,7 +1934,7 @@ msgstr ""
"khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:869
+#: random-bits.xml:870
#, no-c-format
msgid ""
"Before you start, you will need to check the BIOS configuration (IO base "
@@ -1916,13 +1947,13 @@ msgstr ""
"<literal>io=0x378</literal>, <literal>irq=7</literal>."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:879
+#: random-bits.xml:880
#, no-c-format
msgid "Requirements"
msgstr "Nhu cầu"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:882
+#: random-bits.xml:883
#, no-c-format
msgid ""
"A target computer, called <emphasis>target</emphasis>, where &debian; will "
@@ -1932,7 +1963,7 @@ msgstr ""
"&debian; sẽ được cài đặt."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:888
+#: random-bits.xml:889
#, no-c-format
msgid "System installation media; see <xref linkend=\"installation-media\"/>."
msgstr ""
@@ -1940,7 +1971,7 @@ msgstr ""
">."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:893
+#: random-bits.xml:894
#, no-c-format
msgid ""
"Another computer connected to the Internet, called <emphasis>source</"
@@ -1950,7 +1981,7 @@ msgstr ""
"emphasis> (nguồn), mà sẽ hoạt động là cổng ra."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:899
+#: random-bits.xml:900
#, no-c-format
msgid ""
"A DB-25 Null-Modem cable. See the <ulink url=\"&url-plip-install-howto;"
@@ -1962,13 +1993,13 @@ msgstr ""
"thêm về cáp kiểu này, gồm hướng dẫn về cách tạo điều riêng."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:911
+#: random-bits.xml:912
#, no-c-format
msgid "Setting up source"
msgstr "Thiết lập nguồn"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:912
+#: random-bits.xml:913
#, no-c-format
msgid ""
"The following shell script is a simple example of how to configure the "
@@ -1978,7 +2009,7 @@ msgstr ""
"máy tính nguồn như là cổng ra Internet dùng ppp0."
#. Tag: screen
-#: random-bits.xml:917
+#: random-bits.xml:918
#, no-c-format
msgid ""
"#!/bin/sh\n"
@@ -2020,13 +2051,13 @@ msgstr ""
"echo 1 > /proc/sys/net/ipv4/ip_forward"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:923
+#: random-bits.xml:924
#, no-c-format
msgid "Installing target"
msgstr "Cài đặt đích"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:924
+#: random-bits.xml:925
#, no-c-format
msgid ""
"Boot the installation media. The installation needs to be run in expert "
@@ -2053,13 +2084,13 @@ msgstr ""
"giai đoạn khác nhau của tiến trình cài đặt."
#. Tag: guimenuitem
-#: random-bits.xml:943
+#: random-bits.xml:944
#, no-c-format
msgid "Load installer components from CD"
msgstr "Tải các thành phần cài đặt từ đĩa CD"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:945
+#: random-bits.xml:946
#, no-c-format
msgid ""
"Select the <userinput>plip-modules</userinput> option from the list; this "
@@ -2069,13 +2100,13 @@ msgstr ""
"các trình điều khiển PLIP sẵn sàng cho hệ thống cài đặt."
#. Tag: guimenuitem
-#: random-bits.xml:953
+#: random-bits.xml:954
#, no-c-format
msgid "Detect network hardware"
msgstr "Phát hiện phần cứng mạng"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:958
+#: random-bits.xml:959
#, no-c-format
msgid ""
"If target <emphasis>does</emphasis> have a network card, a list of driver "
@@ -2090,7 +2121,7 @@ msgstr ""
"trình cài đặt sẽ không hiển thị danh sách này."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:967
+#: random-bits.xml:968
#, no-c-format
msgid ""
"Because no network card was detected/selected earlier, the installer will "
@@ -2101,19 +2132,19 @@ msgstr ""
"mạng trong danh sách. Hãy chọn mô-đun <userinput>plip</userinput>."
#. Tag: guimenuitem
-#: random-bits.xml:979
+#: random-bits.xml:980
#, no-c-format
msgid "Configure the network"
msgstr "Cấu hình mạng"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:982
+#: random-bits.xml:983
#, no-c-format
msgid "Auto-configure network with DHCP: No"
msgstr "Tự động cấu hình mạng bằng DHCP không? : Không"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:987
+#: random-bits.xml:988
#, no-c-format
msgid ""
"IP address: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>"
@@ -2121,7 +2152,7 @@ msgstr ""
"Địa chỉ IP: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:992
+#: random-bits.xml:993
#, no-c-format
msgid ""
"Point-to-point address: <userinput><replaceable>192.168.0.2</replaceable></"
@@ -2131,7 +2162,7 @@ msgstr ""
"userinput>"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:998
+#: random-bits.xml:999
#, no-c-format
msgid ""
"Name server addresses: you can enter the same addresses used on source (see "
@@ -2142,13 +2173,13 @@ msgstr ""
"conf</filename>)"
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:1017
+#: random-bits.xml:1018
#, no-c-format
msgid "Installing &debian-gnu; using PPP over Ethernet (PPPoE)"
msgstr "Cài đặt &debian-gnu; dùng PPP qua Ethernet (PPPoE)"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1019
+#: random-bits.xml:1020
#, no-c-format
msgid ""
"In some countries PPP over Ethernet (PPPoE) is a common protocol for "
@@ -2164,7 +2195,7 @@ msgstr ""
"tả phương pháp."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1027
+#: random-bits.xml:1028
#, no-c-format
msgid ""
"The PPPoE connection set up during the installation will also be available "
@@ -2175,7 +2206,7 @@ msgstr ""
"khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1032
+#: random-bits.xml:1033
#, no-c-format
msgid ""
"To have the option of setting up and using PPPoE during the installation, "
@@ -2189,7 +2220,7 @@ msgstr ""
"\"supports-floppy-boot\"> hay đĩa mềm</phrase>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1039
+#: random-bits.xml:1040
#, no-c-format
msgid ""
"Installing over PPPoE is mostly the same as any other installation. The "
@@ -2199,7 +2230,7 @@ msgstr ""
"Những bước sau diễn tả các sự khác."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1047
+#: random-bits.xml:1048
#, no-c-format
msgid ""
"Boot the installer with the boot parameter <userinput>modules=ppp-udeb</"
@@ -2215,7 +2246,7 @@ msgstr ""
"để thiết lập PPPoE (<classname>ppp-udeb</classname>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1062
+#: random-bits.xml:1063
#, no-c-format
msgid ""
"Follow the regular initial steps of the installation (language, country and "
@@ -2235,7 +2266,7 @@ msgstr ""
"footnote>)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1081
+#: random-bits.xml:1082
#, no-c-format
msgid ""
"The next step is the detection of network hardware, in order to identify any "
@@ -2245,7 +2276,7 @@ msgstr ""
"Ethernet có trong hệ thống."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1087
+#: random-bits.xml:1088
#, no-c-format
msgid ""
"After this the actual setup of PPPoE is started. The installer will probe "
@@ -2257,7 +2288,7 @@ msgstr ""
"PPPoE (một kiểu trình phục vụ mà quản lý các kết nối PPPoE)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1093
+#: random-bits.xml:1094
#, no-c-format
msgid ""
"It is possible that the concentrator will not to be found at the first "
@@ -2273,7 +2304,7 @@ msgstr ""
"chạy một kết nối PPPoE</guimenuitem> trong trình đơn chính của trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1102
+#: random-bits.xml:1103
#, no-c-format
msgid ""
"After a concentrator is found, the user will be prompted to type the login "
@@ -2283,7 +2314,7 @@ msgstr ""
"(tên người dùng và mật khẩu PPPoE)."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1108
+#: random-bits.xml:1109
#, no-c-format
msgid ""
"At this point the installer will use the provided information to establish "
@@ -2303,13 +2334,13 @@ msgstr ""
"guimenuitem>."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:1128
+#: random-bits.xml:1129
#, no-c-format
msgid "The Graphical Installer"
msgstr "Bộ cài đặt đồ họa"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1129
+#: random-bits.xml:1130
#, no-c-format
msgid ""
"The graphical version of the installer is only available for a limited "
@@ -2322,7 +2353,7 @@ msgstr ""
"đặt chuẩn, vì nó sử dụng cùng những chương trình thông qua giao diện khác."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1137
+#: random-bits.xml:1138
#, no-c-format
msgid ""
"Although the functionality is identical, the graphical installer still has a "
@@ -2340,7 +2371,7 @@ msgstr ""
"được hiển thị trên cùng một màn hình."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1146
+#: random-bits.xml:1147
#, no-c-format
msgid ""
"The graphical installer is available with all CD images and with the hd-"
@@ -2363,7 +2394,7 @@ msgstr ""
"đơn khởi động."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1157
+#: random-bits.xml:1158
#, no-c-format
msgid ""
"There is also a graphical installer image that can be netbooted. And there "
@@ -2381,7 +2412,7 @@ msgstr ""
"mà chính có ích để thử."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1170
+#: random-bits.xml:1171
#, no-c-format
msgid ""
"For &arch-title;, currently only an experimental <quote>mini</quote> ISO "
@@ -2400,7 +2431,7 @@ msgstr ""
"động được trên hệ thống khác."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1184
+#: random-bits.xml:1185
#, no-c-format
msgid ""
"Just as with the regular installer it is possible to add boot parameters "
@@ -2410,7 +2441,7 @@ msgstr ""
"khởi chạy trình cài đặt đồ họa."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1190
+#: random-bits.xml:1191
#, no-c-format
msgid ""
"The graphical installer requires significantly more memory to run than the "
@@ -2423,7 +2454,7 @@ msgstr ""
"<quote>newt</quote>."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1197
+#: random-bits.xml:1198
#, no-c-format
msgid ""
"If the amount of memory in your system is below &minimum-memory;, the "
@@ -2436,13 +2467,13 @@ msgstr ""
"có ít bộ nhớ sẵn sàng nên dùng trình cài đặt văn bản."
#. Tag: title
-#: random-bits.xml:1207
+#: random-bits.xml:1208
#, no-c-format
msgid "Using the graphical installer"
msgstr "Sử dụng bộ cài đặt đồ họa"
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1208
+#: random-bits.xml:1209
#, no-c-format
msgid ""
"As already mentioned, the graphical installer basically works the same as "
@@ -2454,7 +2485,7 @@ msgstr ""
"đặt."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1214
+#: random-bits.xml:1215
#, no-c-format
msgid ""
"If you prefer using the keyboard over the mouse, there are two things you "
@@ -2474,7 +2505,7 @@ msgstr ""
"hoạt &BTN-CONT;."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1224
+#: random-bits.xml:1225
#, no-c-format
msgid ""
"If a dialog offers additional help information, a <guibutton>Help</"
@@ -2487,7 +2518,7 @@ msgstr ""
"keycap>."
#. Tag: para
-#: random-bits.xml:1230
+#: random-bits.xml:1231
#, no-c-format
msgid ""
"To switch to another console, you will also need to use the <keycap>Ctrl</"
diff --git a/po/vi/using-d-i.po b/po/vi/using-d-i.po
index 465582a81..57676c276 100644
--- a/po/vi/using-d-i.po
+++ b/po/vi/using-d-i.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: using-d-i\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2011-01-08 16:52+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-16 09:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-11-07 15:47+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -1299,7 +1299,17 @@ msgstr ""
#. Tag: para
#: using-d-i.xml:753
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "The manual network setup in turn asks you a number of questions about "
+#| "your network, notably <computeroutput>IP address</computeroutput>, "
+#| "<computeroutput>Netmask</computeroutput>, <computeroutput>Gateway</"
+#| "computeroutput>, <computeroutput>Name server addresses</computeroutput>, "
+#| "and a <computeroutput>Hostname</computeroutput>. Moreover, if you have a "
+#| "wireless network interface, you will be asked to provide your "
+#| "<computeroutput>Wireless ESSID</computeroutput> and a <computeroutput>WEP "
+#| "key</computeroutput>. Fill in the answers from <xref linkend=\"needed-info"
+#| "\"/>."
msgid ""
"The manual network setup in turn asks you a number of questions about your "
"network, notably <computeroutput>IP address</computeroutput>, "
@@ -1308,8 +1318,8 @@ msgid ""
"a <computeroutput>Hostname</computeroutput>. Moreover, if you have a "
"wireless network interface, you will be asked to provide your "
"<computeroutput>Wireless ESSID</computeroutput> and a <computeroutput>WEP "
-"key</computeroutput>. Fill in the answers from <xref linkend=\"needed-info\"/"
-">."
+"key</computeroutput> or <computeroutput>WPA/WPA2 passphrase</"
+"computeroutput>. Fill in the answers from <xref linkend=\"needed-info\"/>."
msgstr ""
"Lần lượt, tiến trình tự thiết lập mạng sẽ hỏi bạn một số câu về mạng, đặc "
"biệt về <computeroutput>địa chỉ IP</computeroutput>, <computeroutput>mặt nạ "
@@ -1321,7 +1331,7 @@ msgstr ""
"điền vào các trả lời từ <xref linkend=\"needed-info\"/>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:767
+#: using-d-i.xml:769
#, no-c-format
msgid ""
"Some technical details you might, or might not, find handy: the program "
@@ -1343,13 +1353,13 @@ msgstr ""
"filename> một khi hệ thống được cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:812
+#: using-d-i.xml:815
#, no-c-format
msgid "Configuring the Clock and Time Zone"
msgstr "Cấu hình Đồng hồ và Múi giờ"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:814
+#: using-d-i.xml:817
#, no-c-format
msgid ""
"The installer will first attempt to connect to a time server on the Internet "
@@ -1366,13 +1376,13 @@ msgstr ""
"đúng. Bạn không thể tự đặt thời gian hệ thống trong khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:823
+#: using-d-i.xml:826
#, no-c-format
msgid "The installer does not modify the system clock on the s390 platform."
msgstr "Trình cài đặt không sửa đổi đồng hồ hệ thống trên nền tảng s390."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:836
+#: using-d-i.xml:839
#, no-c-format
msgid ""
"Depending on the location selected earlier in the installation process, you "
@@ -1386,7 +1396,7 @@ msgstr ""
"hỏi gì và hệ thống giả sử múi giờ đó."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:844
+#: using-d-i.xml:847
#, no-c-format
msgid ""
"In expert mode or when installing at medium priority, you will have the "
@@ -1397,7 +1407,7 @@ msgstr ""
"sung để chọn <quote>Thời gian Thế giới</quote> (UTC) làm múi giờ."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:850
+#: using-d-i.xml:853
#, no-c-format
msgid ""
"If for some reason you wish to set a time zone for the installed system that "
@@ -1408,7 +1418,7 @@ msgstr ""
"<emphasis>không</emphasis> tương ứng với địa điểm đã chọn, có hai tùy chọn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:861
+#: using-d-i.xml:864
#, no-c-format
msgid ""
"The simplest option is to just select a different time zone after the "
@@ -1420,13 +1430,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. Tag: screen
-#: using-d-i.xml:867
+#: using-d-i.xml:870
#, no-c-format
msgid "# dpkg-reconfigure tzdata"
msgstr "# dpkg-reconfigure tzdata"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:873
+#: using-d-i.xml:876
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, the time zone can be set at the very start of the "
@@ -1442,7 +1452,7 @@ msgstr ""
"<userinput>UTC</userinput>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:887
+#: using-d-i.xml:890
#, no-c-format
msgid ""
"For automated installations the time zone can be set to any desired value "
@@ -1452,13 +1462,13 @@ msgstr ""
"chèn sẵn."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:901
+#: using-d-i.xml:904
#, no-c-format
msgid "Setting Up Users And Passwords"
msgstr "Thiết lập Người dùng và Mật khẩu"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:902
+#: using-d-i.xml:905
#, no-c-format
msgid ""
"Just before configuring the clock, the installer will allow you to set up "
@@ -1470,13 +1480,13 @@ msgstr ""
"khi hoàn tất cài đặt thì cũng có thể tạo tài khoản người dùng bổ sung."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:916
+#: using-d-i.xml:919
#, no-c-format
msgid "Set the Root Password"
msgstr "Lập mật khẩu chủ"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:920
+#: using-d-i.xml:923
#, no-c-format
msgid ""
"The <emphasis>root</emphasis> account is also called the <emphasis>super-"
@@ -1490,7 +1500,7 @@ msgstr ""
"trong thời lượng càng ngắn càng có thể."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:928
+#: using-d-i.xml:931
#, no-c-format
msgid ""
"Any password you create should contain at least 6 characters, and should "
@@ -1505,7 +1515,7 @@ msgstr ""
"chọn từ nằm trong bất kỳ từ điển hay thông tin cá nhân có thể được đoán."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:936
+#: using-d-i.xml:939
#, no-c-format
msgid ""
"If anyone ever tells you they need your root password, be extremely wary. "
@@ -1516,13 +1526,13 @@ msgstr ""
"cho ai biết mật khẩu chủ, trừ bạn quản lý máy có nhiều quản trị hệ thống."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:946
+#: using-d-i.xml:949
#, no-c-format
msgid "Create an Ordinary User"
msgstr "Tạo người dùng chuẩn"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:948
+#: using-d-i.xml:951
#, no-c-format
msgid ""
"The system will ask you whether you wish to create an ordinary user account "
@@ -1536,7 +1546,7 @@ msgstr ""
"ngày hay như là sự đăng nhập cá nhân."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:957
+#: using-d-i.xml:960
#, no-c-format
msgid ""
"Why not? Well, one reason to avoid using root's privileges is that it is "
@@ -1556,7 +1566,7 @@ msgstr ""
"này."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:967
+#: using-d-i.xml:970
#, no-c-format
msgid ""
"You will first be prompted for the user's full name. Then you'll be asked "
@@ -1570,7 +1580,7 @@ msgstr ""
"tài khoản này."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:974
+#: using-d-i.xml:977
#, no-c-format
msgid ""
"If at any point after installation you would like to create another account, "
@@ -1580,13 +1590,13 @@ msgstr ""
"sử dụng lệnh <command>adduser</command> (thêm người dùng)."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:985
+#: using-d-i.xml:988
#, no-c-format
msgid "Partitioning and Mount Point Selection"
msgstr "Phân vùng và chọn điểm lắp"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:986
+#: using-d-i.xml:989
#, no-c-format
msgid ""
"At this time, after hardware detection has been executed a final time, &d-i; "
@@ -1604,7 +1614,7 @@ msgstr ""
"như LVM, thiết bị RAID và thiết bị đã mật mã."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1007
+#: using-d-i.xml:1010
#, no-c-format
msgid ""
"If you are uncomfortable with partitioning, or just want to know more "
@@ -1614,7 +1624,7 @@ msgstr ""
"<xref linkend=\"partitioning\"/>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1013
+#: using-d-i.xml:1016
#, no-c-format
msgid ""
"If a hard disk has previously used under Solaris, the partitioner may not "
@@ -1636,7 +1646,7 @@ msgstr ""
"tại trên cùng đĩa không còn có khả năng truy cấp lại."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1026
+#: using-d-i.xml:1029
#, no-c-format
msgid ""
"First you will be given the opportunity to automatically partition either an "
@@ -1650,13 +1660,13 @@ msgstr ""
"mục <guimenuitem>Bằng tay</guimenuitem> trong trình đơn."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:1036
+#: using-d-i.xml:1039
#, no-c-format
msgid "Supported partitioning options"
msgstr "Tùy chọn phân vùng được hỗ trợ"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1037
+#: using-d-i.xml:1040
#, no-c-format
msgid ""
"The partitioner used in &d-i; is fairly versatile. It allows to create many "
@@ -1668,7 +1678,7 @@ msgstr ""
"tin và thiết bị khối cấp cao khác nhau."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1043
+#: using-d-i.xml:1046
#, no-c-format
msgid ""
"Exactly which options are available depends mainly on the architecture, but "
@@ -1688,7 +1698,7 @@ msgstr ""
"»; ở mức ưu tiên « cao » thì dùng giá trị mặc định thích hợp."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1054
+#: using-d-i.xml:1057
#, no-c-format
msgid ""
"The installer supports various forms of advanced partitioning and use of "
@@ -1699,31 +1709,31 @@ msgstr ""
"dụng với nhau."
#. Tag: emphasis
-#: using-d-i.xml:1061
+#: using-d-i.xml:1064
#, no-c-format
msgid "Logical Volume Management (LVM)"
msgstr "Quản lý Khối Tin Hợp Lý (LVM)"
#. Tag: emphasis
-#: using-d-i.xml:1064
+#: using-d-i.xml:1067
#, no-c-format
msgid "Software RAID"
msgstr "RAID phần mềm"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1065
+#: using-d-i.xml:1068
#, no-c-format
msgid "Supported are RAID levels 0, 1, 4, 5, 6 and 10."
msgstr "Hỗ trợ các lớp RAID 0, 1, 4, 5, 6, 10."
#. Tag: emphasis
-#: using-d-i.xml:1069
+#: using-d-i.xml:1072
#, no-c-format
msgid "Encryption"
msgstr "Mật mã"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1071
+#: using-d-i.xml:1074
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>Serial ATA RAID</emphasis> (using <classname>dmraid</classname>)"
@@ -1731,7 +1741,7 @@ msgstr ""
"<emphasis>RAID ATA nối tiếp</emphasis> (dùng <classname>dmraid</classname>)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1073
+#: using-d-i.xml:1076
#, no-c-format
msgid ""
"Also called <quote>fake RAID</quote> or <quote>BIOS RAID</quote>. Support "
@@ -1745,13 +1755,13 @@ msgstr ""
"thông tin trong <ulink url=\"&url-d-i-sataraid;\">Wiki của chúng ta</ulink>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1079
+#: using-d-i.xml:1082
#, no-c-format
msgid "<emphasis>Multipath</emphasis> (experimental)"
msgstr "<emphasis>Đa đường dẫn</emphasis> (vẫn thực nghiệm)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1081
+#: using-d-i.xml:1084
#, no-c-format
msgid ""
"See <ulink url=\"&url-d-i-multipath;\">our Wiki</ulink> for information. "
@@ -1763,14 +1773,14 @@ msgstr ""
"đó được hiệu lực khi trình cài đặt được khởi động."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1088
+#: using-d-i.xml:1091
#, no-c-format
msgid "The following file systems are supported."
msgstr "Hỗ trợ những hệ thống tập tin theo đây."
# cả tên
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1093
+#: using-d-i.xml:1096
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "<phrase arch=\"arm;mipsel\"><emphasis>ext2r0</emphasis>,</phrase> "
@@ -1787,7 +1797,7 @@ msgstr ""
"emphasis>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1098
+#: using-d-i.xml:1101
#, no-c-format
msgid ""
"The default file system selected in most cases is ext3; for <filename>/boot</"
@@ -1799,39 +1809,39 @@ msgstr ""
"theo mặc định khi sử dụng chức năng phân vùng đã hướng dẫn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1103
+#: using-d-i.xml:1106
#, no-c-format
msgid "<emphasis>jfs</emphasis> (not available on all architectures)"
msgstr "<emphasis>jfs</emphasis> (không phải sẵn sàng trên mọi kiến trúc)"
#. Tag: emphasis
-#: using-d-i.xml:1107
+#: using-d-i.xml:1110
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "<emphasis>NTFS</emphasis> (read-only)"
msgid "<emphasis>ufs</emphasis>"
msgstr "<emphasis>NTFS</emphasis> (chỉ-đọc)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1108
+#: using-d-i.xml:1111
#, no-c-format
msgid "The default file system is UFS."
msgstr ""
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1111
+#: using-d-i.xml:1114
#, no-c-format
msgid "<emphasis>xfs</emphasis> (not available on all architectures)"
msgstr "<emphasis>xfs</emphasis> (không phải sẵn sàng trên mọi kiến trúc)"
#. Tag: emphasis
-#: using-d-i.xml:1115
+#: using-d-i.xml:1118
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "<emphasis>NTFS</emphasis> (read-only)"
msgid "<emphasis>zfs</emphasis>"
msgstr "<emphasis>NTFS</emphasis> (chỉ-đọc)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1116
+#: using-d-i.xml:1119
#, no-c-format
msgid ""
"As ZFS support in the installer is still in development, only a basic subset "
@@ -1840,7 +1850,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1121
+#: using-d-i.xml:1124
#, no-c-format
msgid ""
"Each ZFS pool will host only one filesystem. After install is finished, more "
@@ -1849,7 +1859,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1126
+#: using-d-i.xml:1129
#, no-c-format
msgid ""
"Each ZFS pool will be composed of exactly one partition. After install is "
@@ -1861,7 +1871,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1134
+#: using-d-i.xml:1137
#, no-c-format
msgid ""
"Compression is not currently supported. After the install is finished, "
@@ -1872,7 +1882,7 @@ msgid ""
msgstr ""
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1143
+#: using-d-i.xml:1146
#, no-c-format
msgid ""
"<emphasis>reiserfs</emphasis> (optional; not available on all architectures)"
@@ -1881,7 +1891,7 @@ msgstr ""
"trúc)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1145
+#: using-d-i.xml:1148
#, no-c-format
msgid ""
"Support for the Reiser file system is no longer available by default. When "
@@ -1896,13 +1906,13 @@ msgstr ""
# tên
#. Tag: emphasis
-#: using-d-i.xml:1152
+#: using-d-i.xml:1155
#, no-c-format
msgid "jffs2"
msgstr "jffs2"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1153
+#: using-d-i.xml:1156
#, no-c-format
msgid ""
"Used on some systems to read flash memory. It is not possible to create new "
@@ -1913,13 +1923,13 @@ msgstr ""
# tên
#. Tag: emphasis
-#: using-d-i.xml:1158
+#: using-d-i.xml:1161
#, no-c-format
msgid "qnx4"
msgstr "qnx4"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1159
+#: using-d-i.xml:1162
#, no-c-format
msgid ""
"Existing partitions will be recognized and it is possible to assign mount "
@@ -1930,19 +1940,19 @@ msgstr ""
# cả tên
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1163
+#: using-d-i.xml:1166
#, no-c-format
msgid "<emphasis>FAT16</emphasis>, <emphasis>FAT32</emphasis>"
msgstr "<emphasis>FAT16</emphasis>, <emphasis>FAT32</emphasis>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1166
+#: using-d-i.xml:1169
#, no-c-format
msgid "<emphasis>NTFS</emphasis> (read-only)"
msgstr "<emphasis>NTFS</emphasis> (chỉ-đọc)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1168
+#: using-d-i.xml:1171
#, no-c-format
msgid ""
"Existing NTFS partitions can be resized and it is possible to assign mount "
@@ -1952,13 +1962,13 @@ msgstr ""
"lắp. Không thể tạo được phân vùng NTFS mới."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:1178
+#: using-d-i.xml:1181
#, no-c-format
msgid "Guided Partitioning"
msgstr "Phân vùng hướng dẫn"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1179
+#: using-d-i.xml:1182
#, no-c-format
msgid ""
"If you choose guided partitioning, you may have three options: to create "
@@ -1976,7 +1986,7 @@ msgstr ""
"<quote>dm-crypt</quote> của hạt nhân. </para> </footnote>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1194
+#: using-d-i.xml:1197
#, no-c-format
msgid ""
"The option to use (encrypted) LVM may not be available on all architectures."
@@ -1984,7 +1994,7 @@ msgstr ""
"Tùy chọn sử dụng LVM (đã mật mã) có lẽ không sẵn sàng trên mọi kiến trúc."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1199
+#: using-d-i.xml:1202
#, no-c-format
msgid ""
"When using LVM or encrypted LVM, the installer will create most partitions "
@@ -2001,7 +2011,7 @@ msgstr ""
"liệu (riêng) của bạn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1208
+#: using-d-i.xml:1211
#, no-c-format
msgid ""
"When using encrypted LVM, the installer will also automatically erase the "
@@ -2017,7 +2027,7 @@ msgstr ""
"kích cỡ của đĩa."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1217
+#: using-d-i.xml:1220
#, no-c-format
msgid ""
"If you choose guided partitioning using LVM or encrypted LVM, some changes "
@@ -2034,7 +2044,7 @@ msgstr ""
"đặt sẽ nhắc bạn xác nhận các thay đổi này trước khi ghi vào đĩa."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1227
+#: using-d-i.xml:1230
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "If you choose guided partitioning (either classic or using (encrypted) "
@@ -2058,7 +2068,7 @@ msgstr ""
"bạn thường xem. Kích cỡ của đĩa có thể giúp đỡ bạn nhận diện mỗi điều."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1236
+#: using-d-i.xml:1239
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Any data on the disk you select will eventually be lost, but you will "
@@ -2079,7 +2089,7 @@ msgstr ""
"đổi nào đúng đến kết thúc; còn khi sử dụng LVM (đã mật mã), không có."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1246
+#: using-d-i.xml:1249
#, no-c-format
msgid ""
"Next, you will be able to choose from the schemes listed in the table below. "
@@ -2098,73 +2108,73 @@ msgstr ""
"sẽ không thành công."
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1262
+#: using-d-i.xml:1265
#, no-c-format
msgid "Partitioning scheme"
msgstr "Bố trí phân vùng"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1263
+#: using-d-i.xml:1266
#, no-c-format
msgid "Minimum space"
msgstr "Chỗ tối thiểu"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1264
+#: using-d-i.xml:1267
#, no-c-format
msgid "Created partitions"
msgstr "Phân vùng đã tạo"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1270
+#: using-d-i.xml:1273
#, no-c-format
msgid "All files in one partition"
msgstr "Mọi tập tin trên một phân vùng"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1271
+#: using-d-i.xml:1274
#, no-c-format
msgid "600MB"
msgstr "600MB"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1272
+#: using-d-i.xml:1275
#, no-c-format
msgid "<filename>/</filename>, swap"
msgstr "<filename>/</filename>, trao đổi"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1274
+#: using-d-i.xml:1277
#, no-c-format
msgid "Separate /home partition"
msgstr "Phân vùng /home riêng"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1275
+#: using-d-i.xml:1278
#, no-c-format
msgid "500MB"
msgstr "500MB"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1276
+#: using-d-i.xml:1279
#, no-c-format
msgid "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, swap"
msgstr "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, trao đổi"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1280
+#: using-d-i.xml:1283
#, no-c-format
msgid "Separate /home, /usr, /var and /tmp partitions"
msgstr "Các phân vùng /home, /usr, /var, và /tmp riêng"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1281
+#: using-d-i.xml:1284
#, no-c-format
msgid "<entry>1GB</entry>"
msgstr "<entry>1GB</entry>"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1282
+#: using-d-i.xml:1285
#, no-c-format
msgid ""
"<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, <filename>/usr</"
@@ -2174,7 +2184,7 @@ msgstr ""
"filename>, <filename>/var</filename>, <filename>/tmp</filename>, trao đổi"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1291
+#: using-d-i.xml:1294
#, no-c-format
msgid ""
"If you choose guided partitioning using (encrypted) LVM, the installer will "
@@ -2187,7 +2197,7 @@ msgstr ""
"vùng khác, bao gồm phân vùng trao đổi, sẽ được tạo bên trong phân vùng LVM."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1297
+#: using-d-i.xml:1300
#, no-c-format
msgid ""
"If you choose guided partitioning for your IA-64 system, there will be an "
@@ -2202,7 +2212,7 @@ msgstr ""
"khởi động EFI."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1305
+#: using-d-i.xml:1308
#, no-c-format
msgid ""
"After selecting a scheme, the next screen will show your new partition "
@@ -2213,7 +2223,7 @@ msgstr ""
"gồm có thông tin về trạng thái kiểu định dạng và gắn kết của mỗi phân vùng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1311
+#: using-d-i.xml:1314
#, no-c-format
msgid ""
"The list of partitions might look like this: <informalexample><screen>\n"
@@ -2269,7 +2279,7 @@ msgstr ""
"có thể được đạt khi tự phân vùng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1324
+#: using-d-i.xml:1327
#, no-c-format
msgid ""
"This concludes the guided partitioning. If you are satisfied with the "
@@ -2290,13 +2300,13 @@ msgstr ""
"vùng."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:1338
+#: using-d-i.xml:1341
#, no-c-format
msgid "Manual Partitioning"
msgstr "Phân vùng bằng tay"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1339
+#: using-d-i.xml:1342
#, no-c-format
msgid ""
"A similar screen to the one shown just above will be displayed if you choose "
@@ -2312,7 +2322,7 @@ msgstr ""
"&debian; mới."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1347
+#: using-d-i.xml:1350
#, no-c-format
msgid ""
"If you select a pristine disk which has neither partitions nor free space on "
@@ -2326,7 +2336,7 @@ msgstr ""
"bảng, bên dưới tên đĩa đã chọn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1355
+#: using-d-i.xml:1358
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "If you select some free space, you will have the opportunity to create a "
@@ -2386,7 +2396,7 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1377
+#: using-d-i.xml:1380
#, no-c-format
msgid ""
"If you decide you want to change something about your partition, simply "
@@ -2407,7 +2417,7 @@ msgstr ""
"đơn này cũng cho bạn có khả năng xoá phân vùng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1388
+#: using-d-i.xml:1391
#, no-c-format
msgid ""
"Be sure to create at least two partitions: one for the <emphasis>root</"
@@ -2423,7 +2433,7 @@ msgstr ""
"sẽ không cho phép bạn tiếp tục, cho đến khi bạn sửa trường hợp này."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1396
+#: using-d-i.xml:1399
#, no-c-format
msgid ""
"If you forget to select and format an EFI boot partition, <command>partman</"
@@ -2435,7 +2445,7 @@ msgstr ""
"tục, cho đến khi bạn cấp phát một điều."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1402
+#: using-d-i.xml:1405
#, no-c-format
msgid ""
"Capabilities of <command>partman</command> can be extended with installer "
@@ -2451,7 +2461,7 @@ msgstr ""
"<filename>partman-xfs</filename>, hay <filename>partman-lvm</filename>)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1410
+#: using-d-i.xml:1413
#, no-c-format
msgid ""
"After you are satisfied with partitioning, select <guimenuitem>Finish "
@@ -2465,13 +2475,13 @@ msgstr ""
"các hệ thống tập tin nên được tạo như được yêu cầu."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:1438
+#: using-d-i.xml:1441
#, no-c-format
msgid "Configuring Multidisk Devices (Software RAID)"
msgstr "Cấu hình thiết bị đa đĩa (RAID phần mềm)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1439
+#: using-d-i.xml:1442
#, no-c-format
msgid ""
"If you have more than one harddrive<footnote><para> To be honest, you can "
@@ -2491,7 +2501,7 @@ msgstr ""
"<firstterm>RAID phần mềm</firstterm>)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1452
+#: using-d-i.xml:1455
#, no-c-format
msgid ""
"MD is basically a bunch of partitions located on different disks and "
@@ -2506,7 +2516,7 @@ msgstr ""
"lắp v.v.)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1460
+#: using-d-i.xml:1463
#, no-c-format
msgid ""
"What benefits this brings depends on the type of MD device you are creating. "
@@ -2617,97 +2627,97 @@ msgstr ""
"varlistentry> </variablelist> Để tóm tắt:"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1574
+#: using-d-i.xml:1577
#, no-c-format
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1575
+#: using-d-i.xml:1578
#, no-c-format
msgid "Minimum Devices"
msgstr "Thiết bị tối thiểu"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1576
+#: using-d-i.xml:1579
#, no-c-format
msgid "Spare Device"
msgstr "Thiết bị phụ tùng"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1577
+#: using-d-i.xml:1580
#, no-c-format
msgid "Survives disk failure?"
msgstr "Vẫn còn hoạt động sau khi đĩa thất bại ?"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1578
+#: using-d-i.xml:1581
#, no-c-format
msgid "Available Space"
msgstr "Chỗ sẵn sàng"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1584
+#: using-d-i.xml:1587
#, no-c-format
msgid "RAID0"
msgstr "RAID0"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1585 using-d-i.xml:1593 using-d-i.xml:1623
+#: using-d-i.xml:1588 using-d-i.xml:1596 using-d-i.xml:1626
#, no-c-format
msgid "<entry>2</entry>"
msgstr "<entry>2</entry>"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1586 using-d-i.xml:1587
+#: using-d-i.xml:1589 using-d-i.xml:1590
#, no-c-format
msgid "<entry>no</entry>"
msgstr "<entry>không</entry>"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1588
+#: using-d-i.xml:1591
#, no-c-format
msgid "Size of the smallest partition multiplied by number of devices in RAID"
msgstr "Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất được nhân số thiết bị trong RAID"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1592
+#: using-d-i.xml:1595
#, no-c-format
msgid "RAID1"
msgstr "RAID1"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1594 using-d-i.xml:1602 using-d-i.xml:1613 using-d-i.xml:1624
+#: using-d-i.xml:1597 using-d-i.xml:1605 using-d-i.xml:1616 using-d-i.xml:1627
#, no-c-format
msgid "optional"
msgstr "tùy chọn"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1595 using-d-i.xml:1603 using-d-i.xml:1614 using-d-i.xml:1625
+#: using-d-i.xml:1598 using-d-i.xml:1606 using-d-i.xml:1617 using-d-i.xml:1628
#, no-c-format
msgid "<entry>yes</entry>"
msgstr "<entry>có</entry>"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1596
+#: using-d-i.xml:1599
#, no-c-format
msgid "Size of the smallest partition in RAID"
msgstr "Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất trong RAID"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1600
+#: using-d-i.xml:1603
#, no-c-format
msgid "RAID5"
msgstr "RAID5"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1601
+#: using-d-i.xml:1604
#, no-c-format
msgid "<entry>3</entry>"
msgstr "<entry>3</entry>"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1604
+#: using-d-i.xml:1607
#, no-c-format
msgid ""
"Size of the smallest partition multiplied by (number of devices in RAID "
@@ -2716,19 +2726,19 @@ msgstr ""
"Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất nhận lên (số thiết bị trong RAID trừ một)"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1611
+#: using-d-i.xml:1614
#, no-c-format
msgid "RAID6"
msgstr "RAID6"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1612
+#: using-d-i.xml:1615
#, no-c-format
msgid "<entry>4</entry>"
msgstr "<entry>4</entry>"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1615
+#: using-d-i.xml:1618
#, no-c-format
msgid ""
"Size of the smallest partition multiplied by (number of devices in RAID "
@@ -2737,13 +2747,13 @@ msgstr ""
"Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất nhận lên (số thiết bị trong RAID trừ hai)"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1622
+#: using-d-i.xml:1625
#, no-c-format
msgid "RAID10"
msgstr "RAID10"
#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1626
+#: using-d-i.xml:1629
#, no-c-format
msgid ""
"Total of all partitions divided by the number of chunk copies (defaults to "
@@ -2751,7 +2761,7 @@ msgid ""
msgstr "Tổng số các phiên bản chia cho số các bản sao đoạn (mặc định là hai)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1633
+#: using-d-i.xml:1636
#, no-c-format
msgid ""
"If you want to know more about Software RAID, have a look at <ulink url="
@@ -2761,7 +2771,7 @@ msgstr ""
"<ulink url=\"&url-software-raid-howto;\">Software RAID HOWTO</ulink>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1638
+#: using-d-i.xml:1641
#, no-c-format
msgid ""
"To create an MD device, you need to have the desired partitions it should "
@@ -2777,7 +2787,7 @@ msgstr ""
"RAID</guimenuitem> </menuchoice>.)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1647
+#: using-d-i.xml:1650
#, no-c-format
msgid ""
"Make sure that the system can be booted with the partitioning scheme you are "
@@ -2797,7 +2807,7 @@ msgstr ""
"và RAID1 cho <filename>/boot</filename>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1659
+#: using-d-i.xml:1662
#, no-c-format
msgid ""
"Support for MD is a relatively new addition to the installer. You may "
@@ -2815,7 +2825,7 @@ msgstr ""
"trình bao."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1668
+#: using-d-i.xml:1671
#, no-c-format
msgid ""
"Next, you should choose <guimenuitem>Configure software RAID</guimenuitem> "
@@ -2837,7 +2847,7 @@ msgstr ""
"RAID1). Kết quả phụ thuộc vào kiểu thiết bị đa đĩa bạn đã chọn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1681
+#: using-d-i.xml:1684
#, no-c-format
msgid ""
"RAID0 is simple &mdash; you will be issued with the list of available RAID "
@@ -2849,7 +2859,7 @@ msgstr ""
"thiết bị đa đĩa."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1688
+#: using-d-i.xml:1691
#, no-c-format
msgid ""
"RAID1 is a bit more tricky. First, you will be asked to enter the number of "
@@ -2869,7 +2879,7 @@ msgstr ""
"cho đến khi bạn sửa vấn đề."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1700
+#: using-d-i.xml:1703
#, no-c-format
msgid ""
"RAID5 has a setup procedure similar to RAID1 with the exception that you "
@@ -2879,7 +2889,7 @@ msgstr ""
"nhất <emphasis>ba</emphasis> phân vùng hoạt động."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1706
+#: using-d-i.xml:1709
#, no-c-format
msgid ""
"RAID6 also has a setup procedure similar to RAID1 except that at least "
@@ -2889,7 +2899,7 @@ msgstr ""
"<emphasis>bốn</emphasis> phân vùng hoạt động."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1712
+#: using-d-i.xml:1715
#, no-c-format
msgid ""
"RAID10 again has a setup procedure similar to RAID1 except in expert mode. "
@@ -2908,7 +2918,7 @@ msgstr ""
"quá số các thiết bị hoạt động, để phân phối mỗi bản sao trên một đĩa riêng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1726
+#: using-d-i.xml:1729
#, no-c-format
msgid ""
"It is perfectly possible to have several types of MD at once. For example, "
@@ -2926,7 +2936,7 @@ msgstr ""
"vùng 100 GB hơi đáng tin cậy cho <filename>/home</filename>)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1735
+#: using-d-i.xml:1738
#, no-c-format
msgid ""
"After you set up MD devices to your liking, you can <guimenuitem>Finish</"
@@ -2940,13 +2950,13 @@ msgstr ""
"mới, và gán cho chúng những thuộc tính thường như điểm lắp."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:1750
+#: using-d-i.xml:1753
#, no-c-format
msgid "Configuring the Logical Volume Manager (LVM)"
msgstr "Cấu hình Bộ Quản lý Khối Tin Hợp Lý (LVM)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1751
+#: using-d-i.xml:1754
#, no-c-format
msgid ""
"If you are working with computers at the level of system administrator or "
@@ -2962,7 +2972,7 @@ msgstr ""
"chuyển các thứ, tạo liên kết tượng trưng v.v."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1759
+#: using-d-i.xml:1762
#, no-c-format
msgid ""
"To avoid the described situation you can use Logical Volume Manager (LVM). "
@@ -2982,7 +2992,7 @@ msgstr ""
"qua vài đĩa vật lý."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1769
+#: using-d-i.xml:1772
#, no-c-format
msgid ""
"Now when you realize you need more space for your old 160GB <filename>/home</"
@@ -3002,7 +3012,7 @@ msgstr ""
"Nào <ulink url=\"&url-lvm-howto;\">LVM HOWTO</ulink>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1780
+#: using-d-i.xml:1783
#, no-c-format
msgid ""
"LVM setup in &d-i; is quite simple and completely supported inside "
@@ -3019,7 +3029,7 @@ msgstr ""
"LVM</guimenuitem> </menuchoice>.)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1789
+#: using-d-i.xml:1792
#, no-c-format
msgid ""
"When you return to the main <command>partman</command> screen, you will see "
@@ -3038,7 +3048,7 @@ msgstr ""
"ngữ cảnh, chỉ hiển thị những hành động hợp lệ. Những hành động có thể là:"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1800
+#: using-d-i.xml:1803
#, no-c-format
msgid ""
"<guimenuitem>Display configuration details</guimenuitem>: shows LVM device "
@@ -3048,43 +3058,43 @@ msgstr ""
"thiết bị LVM, các tên và kích cỡ của khối tin hợp lý, v.v."
#. Tag: guimenuitem
-#: using-d-i.xml:1805
+#: using-d-i.xml:1808
#, no-c-format
msgid "Create volume group"
msgstr "Tạo nhóm khối tin"
#. Tag: guimenuitem
-#: using-d-i.xml:1808
+#: using-d-i.xml:1811
#, no-c-format
msgid "Create logical volume"
msgstr "Tạo khối tin hợp lệ"
#. Tag: guimenuitem
-#: using-d-i.xml:1811
+#: using-d-i.xml:1814
#, no-c-format
msgid "Delete volume group"
msgstr "Xóa nhóm khối tin"
#. Tag: guimenuitem
-#: using-d-i.xml:1814
+#: using-d-i.xml:1817
#, no-c-format
msgid "Delete logical volume"
msgstr "Xóa khối tin hợp lệ"
#. Tag: guimenuitem
-#: using-d-i.xml:1817
+#: using-d-i.xml:1820
#, no-c-format
msgid "Extend volume group"
msgstr "Kéo dài nhóm khối tin"
#. Tag: guimenuitem
-#: using-d-i.xml:1820
+#: using-d-i.xml:1823
#, no-c-format
msgid "Reduce volume group"
msgstr "Giảm nhóm khối tin"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1822
+#: using-d-i.xml:1825
#, no-c-format
msgid ""
"<guimenuitem>Finish</guimenuitem>: return to the main <command>partman</"
@@ -3094,7 +3104,7 @@ msgstr ""
"command> chính"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1828
+#: using-d-i.xml:1831
#, no-c-format
msgid ""
"Use the options in that menu to first create a volume group and then create "
@@ -3104,7 +3114,7 @@ msgstr ""
"tạo các khối tin hợp lý bên trong nó."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1833
+#: using-d-i.xml:1836
#, no-c-format
msgid ""
"After you return to the main <command>partman</command> screen, any created "
@@ -3116,13 +3126,13 @@ msgstr ""
"thao tác nó như vậy)."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:1847
+#: using-d-i.xml:1850
#, no-c-format
msgid "Configuring Encrypted Volumes"
msgstr "Cấu hình khối tin được mật mã"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1848
+#: using-d-i.xml:1851
#, no-c-format
msgid ""
"&d-i; allows you to set up encrypted partitions. Every file you write to "
@@ -3144,7 +3154,7 @@ msgstr ""
"thôi."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1860
+#: using-d-i.xml:1863
#, no-c-format
msgid ""
"The two most important partitions to encrypt are: the home partition, where "
@@ -3170,7 +3180,7 @@ msgstr ""
"không có khả năng tải hạt nhân từ phân vùng được mật mã."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1875
+#: using-d-i.xml:1878
#, no-c-format
msgid ""
"Please note that the performance of encrypted partitions will be less than "
@@ -3184,7 +3194,7 @@ msgstr ""
"của khoá."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1882
+#: using-d-i.xml:1885
#, no-c-format
msgid ""
"To use encryption, you have to create a new partition by selecting some free "
@@ -3205,7 +3215,7 @@ msgstr ""
"phân vùng đó."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1893
+#: using-d-i.xml:1896
#, no-c-format
msgid ""
"&d-i; supports several encryption methods. The default method is "
@@ -3221,7 +3231,7 @@ msgstr ""
"pháp mặc định, nếu bạn không bắt buộc phải làm khác."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1905
+#: using-d-i.xml:1908
#, no-c-format
msgid ""
"First, let's have a look at the options available when you select "
@@ -3235,13 +3245,13 @@ msgstr ""
"theo bảo mật."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:1915
+#: using-d-i.xml:1918
#, no-c-format
msgid "Encryption: <userinput>aes</userinput>"
msgstr "Mật mã: <userinput>aes</userinput>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1917
+#: using-d-i.xml:1920
#, no-c-format
msgid ""
"This option lets you select the encryption algorithm (<firstterm>cipher</"
@@ -3267,13 +3277,13 @@ msgstr ""
"hai mươi mốt."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:1935
+#: using-d-i.xml:1938
#, no-c-format
msgid "Key size: <userinput>256</userinput>"
msgstr "Dài khoá:<userinput>256</userinput>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1937
+#: using-d-i.xml:1940
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can specify the length of the encryption key. With a larger key "
@@ -3286,13 +3296,13 @@ msgstr ""
"dài khoá sẵn sàng phụ thuộc vào thuật toán mật mã."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:1949
+#: using-d-i.xml:1952
#, no-c-format
msgid "IV algorithm: <userinput>cbc-essiv:sha256</userinput>"
msgstr "Thuật toán IV: <userinput>cbc-essiv:sha256</userinput>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1951
+#: using-d-i.xml:1954
#, no-c-format
msgid ""
"The <firstterm>Initialization Vector</firstterm> or <firstterm>IV</"
@@ -3309,7 +3319,7 @@ msgstr ""
"suy luận thông tin nào ra mẫu xảy ra nhiều lần trong dữ liệu đã mật mã."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1961
+#: using-d-i.xml:1964
#, no-c-format
msgid ""
"From the provided alternatives, the default <userinput>cbc-essiv:sha256</"
@@ -3323,25 +3333,25 @@ msgstr ""
"không có khả năng dùng thuật toán mới hơn."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:1973
+#: using-d-i.xml:1976
#, no-c-format
msgid "Encryption key: <userinput>Passphrase</userinput>"
msgstr "Khoá mật mã: <userinput>Cụm từ mật khẩu</userinput>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1975
+#: using-d-i.xml:1978
#, no-c-format
msgid "Here you can choose the type of the encryption key for this partition."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu khoá mật mã cho phân vùng này."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:1981
+#: using-d-i.xml:1984
#, no-c-format
msgid "Passphrase"
msgstr "Cụm từ mật khẩu"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1982
+#: using-d-i.xml:1985
#, no-c-format
msgid ""
"The encryption key will be computed<footnote> <para> Using a passphrase as "
@@ -3355,13 +3365,13 @@ msgstr ""
"vào lúc sau trong tiến trình."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:1997 using-d-i.xml:2090
+#: using-d-i.xml:2000 using-d-i.xml:2093
#, no-c-format
msgid "Random key"
msgstr "Khoá ngẫu nhiên"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:1998
+#: using-d-i.xml:2001
#, no-c-format
msgid ""
"A new encryption key will be generated from random data each time you try to "
@@ -3379,7 +3389,7 @@ msgstr ""
"không thể thành công trong đời sống của bạn.)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2007
+#: using-d-i.xml:2010
#, no-c-format
msgid ""
"Random keys are useful for swap partitions because you do not need to bother "
@@ -3398,13 +3408,13 @@ msgstr ""
"được ghi vào phân vùng trao đổi, khi khởi động lại."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:2026 using-d-i.xml:2103
+#: using-d-i.xml:2029 using-d-i.xml:2106
#, no-c-format
msgid "Erase data: <userinput>yes</userinput>"
msgstr "Xoá bỏ dữ liệu : <userinput>có</userinput>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2028
+#: using-d-i.xml:2031
#, no-c-format
msgid ""
"Determines whether the content of this partition should be overwritten with "
@@ -3425,7 +3435,7 @@ msgstr ""
"lần.</para></footnote>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2048
+#: using-d-i.xml:2051
#, no-c-format
msgid ""
"If you select <menuchoice> <guimenu>Encryption method:</guimenu> "
@@ -3437,13 +3447,13 @@ msgstr ""
"đơn thay đổi để cung cấp những tùy chọn này:"
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:2057
+#: using-d-i.xml:2060
#, no-c-format
msgid "Encryption: <userinput>AES256</userinput>"
msgstr "Mật mã: <userinput>AES256</userinput>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2059
+#: using-d-i.xml:2062
#, no-c-format
msgid ""
"For loop-AES, unlike dm-crypt, the options for cipher and key size are "
@@ -3456,25 +3466,25 @@ msgstr ""
"dài khoá."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:2069
+#: using-d-i.xml:2072
#, no-c-format
msgid "Encryption key: <userinput>Keyfile (GnuPG)</userinput>"
msgstr "Khoá mật mã: <userinput>Tập tin khoá (GnuPG)</userinput>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2071
+#: using-d-i.xml:2074
#, no-c-format
msgid "Here you can select the type of the encryption key for this partition."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu mật mã cho phân vùng này."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:2077
+#: using-d-i.xml:2080
#, no-c-format
msgid "Keyfile (GnuPG)"
msgstr "Tập tin khoá (GnuPG)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2078
+#: using-d-i.xml:2081
#, no-c-format
msgid ""
"The encryption key will be generated from random data during the "
@@ -3488,19 +3498,19 @@ msgstr ""
"vào lúc sau trong tiến trình)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2091
+#: using-d-i.xml:2094
#, no-c-format
msgid "Please see the section on random keys above."
msgstr "Xem phần bên trên diễn tả khoá ngẫu nhiên."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2105
+#: using-d-i.xml:2108
#, no-c-format
msgid "Please see the the section on erasing data above."
msgstr "Xem tiết đoạn bên trên diễn tả cách xoá sạch dữ liệu."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2114
+#: using-d-i.xml:2117
#, no-c-format
msgid ""
"After you have selected the desired parameters for your encrypted "
@@ -3518,7 +3528,7 @@ msgstr ""
"mới. Đối với phân vùng lớn, có thể kéo dài một lát."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2124
+#: using-d-i.xml:2127
#, no-c-format
msgid ""
"Next you will be asked to enter a passphrase for partitions configured to "
@@ -3537,7 +3547,7 @@ msgstr ""
"đoán.</para></listitem> </itemizedlist>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2133
+#: using-d-i.xml:2136
#, no-c-format
msgid ""
"Before you input any passphrases, you should have made sure that your "
@@ -3562,7 +3572,7 @@ msgstr ""
"phím nào được dùng, trước khi nhập mật khẩu kiểu nào."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2146
+#: using-d-i.xml:2149
#, no-c-format
msgid ""
"If you selected to use methods other than a passphrase to create encryption "
@@ -3584,7 +3594,7 @@ msgstr ""
"được lặp lại cho mỗi phân vùng cần mật mã."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2162
+#: using-d-i.xml:2165
#, no-c-format
msgid ""
"After returning to the main partitioning menu, you will see all encrypted "
@@ -3617,7 +3627,7 @@ msgstr ""
"hợp."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2175
+#: using-d-i.xml:2178
#, no-c-format
msgid ""
"Pay attention to the identifiers in parentheses (<replaceable>sda2_crypt</"
@@ -3635,7 +3645,7 @@ msgstr ""
"giải thích trong <xref linkend=\"mount-encrypted-volumes\"/>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2185
+#: using-d-i.xml:2188
#, no-c-format
msgid ""
"Once you are satisfied with the partitioning scheme, continue with the "
@@ -3643,13 +3653,13 @@ msgid ""
msgstr "Một khi bạn thấy sơ đồ phân vùng là ổn thoả, hãy tiếp tục cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2196
+#: using-d-i.xml:2199
#, no-c-format
msgid "Installing the Base System"
msgstr "Cài đặt Hệ thống Cơ bản"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2197
+#: using-d-i.xml:2200
#, no-c-format
msgid ""
"Although this stage is the least problematic, it consumes a significant "
@@ -3663,7 +3673,7 @@ msgstr ""
"kéo dài một lát."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2210
+#: using-d-i.xml:2213
#, no-c-format
msgid ""
"During installation of the base system, package unpacking and setup messages "
@@ -3679,7 +3689,7 @@ msgstr ""
"chính bằng <keycombo><keycap>Alt trái</keycap><keycap>F1</keycap></keycombo>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2219
+#: using-d-i.xml:2222
#, no-c-format
msgid ""
"The unpack/setup messages generated during this phase are also saved in "
@@ -3692,7 +3702,7 @@ msgstr ""
"qua bàn giao tiếp nối tiếp."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2225
+#: using-d-i.xml:2228
#, no-c-format
msgid ""
"As part of the installation, a &arch-kernel; kernel will be installed. At "
@@ -3706,7 +3716,7 @@ msgstr ""
"sách các hạt nhân có sẵn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2232
+#: using-d-i.xml:2235
#, no-c-format
msgid ""
"When packages are installed using the package management system, it will by "
@@ -3723,7 +3733,7 @@ msgstr ""
"thường nên được cài đặt cùng với phần mềm đó."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2242
+#: using-d-i.xml:2245
#, no-c-format
msgid ""
"For technical reasons packages installed during the installation of the base "
@@ -3736,13 +3746,13 @@ msgstr ""
"Quy tắc nêu trên chỉ có hiệu lực sau thời điểm này trong quá trình cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2254
+#: using-d-i.xml:2257
#, no-c-format
msgid "Installing Additional Software"
msgstr "Cài đặt phần mềm thêm"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2255
+#: using-d-i.xml:2258
#, no-c-format
msgid ""
"At this point you have a usable but limited system. Most users will want to "
@@ -3757,13 +3767,13 @@ msgstr ""
"nếu máy tính hay mạng có chạy chậm."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2270
+#: using-d-i.xml:2273
#, no-c-format
msgid "Configuring apt"
msgstr "Cấu hình apt"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2272
+#: using-d-i.xml:2275
#, no-c-format
msgid ""
"One of the tools used to install packages on a &debian-gnu; system is a "
@@ -3797,7 +3807,7 @@ msgstr ""
"khuyến khích."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2296
+#: using-d-i.xml:2299
#, no-c-format
msgid ""
"<command>apt</command> must be configured so that it knows from where to "
@@ -3811,7 +3821,7 @@ msgstr ""
"cài đặt xong."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2303
+#: using-d-i.xml:2306
#, no-c-format
msgid ""
"If you are installing at default priority, the installer will largely take "
@@ -3829,7 +3839,7 @@ msgstr ""
"quote>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2312
+#: using-d-i.xml:2315
#, no-c-format
msgid ""
"If you are installing at a lower priority (e.g. in expert mode), you will be "
@@ -3845,13 +3855,13 @@ msgstr ""
"(khác tự do)."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2323
+#: using-d-i.xml:2326
#, no-c-format
msgid "Installing from more than one CD or DVD"
msgstr "Cài đặt từ nhiều đĩa CD/DVD"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2325
+#: using-d-i.xml:2328
#, no-c-format
msgid ""
"If you are installing from a CD or a DVD that is part of a larger set, the "
@@ -3864,7 +3874,7 @@ msgstr ""
"trên các đĩa đó."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2332
+#: using-d-i.xml:2335
#, no-c-format
msgid ""
"If you do not have any additional CDs or DVDs, that is no problem: using "
@@ -3878,7 +3888,7 @@ msgstr ""
"chọn trong bước kế tiếp của tiến trình cài đặt thực sự có thể được cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2340
+#: using-d-i.xml:2343
#, no-c-format
msgid ""
"Packages are included on CDs (and DVDs) in the order of their popularity. "
@@ -3891,7 +3901,7 @@ msgstr ""
"người thực sự dùng những gói nằm trong vài đĩa CD cuối cùng trong tập hợp."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2347
+#: using-d-i.xml:2350
#, no-c-format
msgid ""
"It also means that buying or downloading and burning a full CD set is just a "
@@ -3908,7 +3918,7 @@ msgstr ""
"gói cần thiết."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2356
+#: using-d-i.xml:2359
#, no-c-format
msgid ""
"A good rule of thumb is that for a regular desktop installation (using the "
@@ -3922,7 +3932,7 @@ msgstr ""
"chứa cả ba môi trường làm việc này."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2364
+#: using-d-i.xml:2367
#, no-c-format
msgid ""
"If you do scan multiple CDs or DVDs, the installer will prompt you to "
@@ -3938,13 +3948,13 @@ msgstr ""
"quét không quan trọng, nhưng quét theo thứ tự tăng dần sẽ giảm dịp bị lỗi."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2377
+#: using-d-i.xml:2380
#, no-c-format
msgid "Using a network mirror"
msgstr "Sử dụng máy nhân bản mạng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2379
+#: using-d-i.xml:2382
#, no-c-format
msgid ""
"One question that will be asked during most installs is whether or not to "
@@ -3956,7 +3966,7 @@ msgstr ""
"mặc định là tốt, nhưng vẫn có một số ngoại lệ."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2385
+#: using-d-i.xml:2388
#, no-c-format
msgid ""
"If you are <emphasis>not</emphasis> installing from a full CD or DVD or "
@@ -3974,7 +3984,7 @@ msgstr ""
"bước tiếp theo của tiến trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2394
+#: using-d-i.xml:2397
#, no-c-format
msgid ""
"If you are installing from a single full CD or using a full CD image, using "
@@ -3995,7 +4005,7 @@ msgstr ""
"thống mới)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2405
+#: using-d-i.xml:2408
#, no-c-format
msgid ""
"If you are installing from a DVD or using a DVD image, any packages needed "
@@ -4009,7 +4019,7 @@ msgstr ""
"bản mạng vẫn là tùy chọn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2412
+#: using-d-i.xml:2415
#, no-c-format
msgid ""
"One advantage of adding a network mirror is that updates that have occurred "
@@ -4024,7 +4034,7 @@ msgstr ""
"rủi ro bảo mật hay sự ổn định của hệ thống đã cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2419
+#: using-d-i.xml:2422
#, no-c-format
msgid ""
"In summary: selecting a network mirror is generally a good idea, except if "
@@ -4039,19 +4049,19 @@ msgstr ""
"liệu được tải xuống nếu bạn có phải chọn máy nhân bản thì phụ thuộc vào"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2428
+#: using-d-i.xml:2431
#, no-c-format
msgid "the tasks you select in the next step of the installation,"
msgstr "những tác vụ bạn chọn trong bước tiếp theo của tiến trình cài đặt,"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2433
+#: using-d-i.xml:2436
#, no-c-format
msgid "which packages are needed for those tasks,"
msgstr "những gói nào cần thiết cho các tác vụ đó,"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2438
+#: using-d-i.xml:2441
#, no-c-format
msgid ""
"which of those packages are present on the CDs or DVDs you have scanned, and"
@@ -4060,7 +4070,7 @@ msgstr ""
"và"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2443
+#: using-d-i.xml:2446
#, no-c-format
msgid ""
"whether any updated versions of packages included on the CDs or DVDs are "
@@ -4072,7 +4082,7 @@ msgstr ""
"cập nhật kiểu bảo mật hay dễ thay đổi)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2452
+#: using-d-i.xml:2455
#, no-c-format
msgid ""
"Note that the last point means that, even if you choose not to use a network "
@@ -4086,13 +4096,13 @@ msgstr ""
"hình."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2468
+#: using-d-i.xml:2471
#, no-c-format
msgid "Selecting and Installing Software"
msgstr "Lựa chọn và Cài đặt Phần mềm"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2470
+#: using-d-i.xml:2473
#, no-c-format
msgid ""
"During the installation process, you are given the opportunity to select "
@@ -4109,7 +4119,7 @@ msgstr ""
"tác vụ khác nhau."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2479
+#: using-d-i.xml:2482
#, no-c-format
msgid ""
"So, you have the ability to choose <emphasis>tasks</emphasis> first, and "
@@ -4142,7 +4152,7 @@ msgstr ""
"công việc có sẵn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2506
+#: using-d-i.xml:2509
#, no-c-format
msgid ""
"Some tasks may be pre-selected based on the characteristics of the computer "
@@ -4155,7 +4165,7 @@ msgstr ""
"không cài đặt gì cả."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2513
+#: using-d-i.xml:2516
#, no-c-format
msgid ""
"In the standard user interface of the installer, you can use the space bar "
@@ -4165,7 +4175,7 @@ msgstr ""
"dài để (bỏ) chọn công việc nào."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2519
+#: using-d-i.xml:2522
#, no-c-format
msgid ""
"Unless you are using the special KDE or Xfce/LXDE CDs, the <quote>Desktop "
@@ -4175,7 +4185,7 @@ msgstr ""
"<quote>Môi trường làm việc</quote> sẽ cài đặt môi trường làm việc GNOME."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2524
+#: using-d-i.xml:2527
#, no-c-format
msgid ""
"It is not possible to interactively select a different desktop during the "
@@ -4196,7 +4206,7 @@ msgstr ""
"<literal>desktop=xfce</literal> hay <literal>desktop=lxde</literal>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2535
+#: using-d-i.xml:2538
#, no-c-format
msgid ""
"Some CD images (businesscard, netinst and DVD) also allow selection of the "
@@ -4210,7 +4220,7 @@ msgstr ""
"đơn chính và tìm <quote>Môi trường làm việc xen kẽ</quote>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2542
+#: using-d-i.xml:2545
#, no-c-format
msgid ""
"Note that this will only work if the packages needed for the desired desktop "
@@ -4228,7 +4238,7 @@ msgstr ""
"DVD, hoặc bất kỳ phương pháp cài đặt khác nào."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2552
+#: using-d-i.xml:2555
#, no-c-format
msgid ""
"The various server tasks will install software roughly as follows. DNS "
@@ -4248,7 +4258,7 @@ msgstr ""
"vụ Mạng: <classname>apache2</classname>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2563
+#: using-d-i.xml:2566
#, no-c-format
msgid ""
"The <quote>Standard system</quote> task will install any package that has a "
@@ -4263,7 +4273,7 @@ msgstr ""
"công việc này nếu bạn không biết cách sử dụng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2571
+#: using-d-i.xml:2574
#, no-c-format
msgid ""
"If during language selection a default locale other than the <quote>C</"
@@ -4283,7 +4293,7 @@ msgstr ""
"phương hoá thích hợp (nếu có)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2581
+#: using-d-i.xml:2584
#, no-c-format
msgid ""
"Once you've selected your tasks, select &BTN-CONT;. At this point, "
@@ -4297,7 +4307,7 @@ msgstr ""
"nhắc bạn trong quá trình này."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2588
+#: using-d-i.xml:2591
#, no-c-format
msgid ""
"You should be aware that especially the Desktop task is very large. "
@@ -4314,7 +4324,7 @@ msgstr ""
"trình cài đặt gói một khi khởi chạy được."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2597
+#: using-d-i.xml:2600
#, no-c-format
msgid ""
"Even when packages are included on the CD-ROM, the installer may still "
@@ -4332,13 +4342,13 @@ msgstr ""
"xảy ra nếu bạn sử dụng ảnh cũ."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2612
+#: using-d-i.xml:2615
#, no-c-format
msgid "Making Your System Bootable"
msgstr "Cho hệ thống khả năng khởi động"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2614
+#: using-d-i.xml:2617
#, no-c-format
msgid ""
"If you are installing a diskless workstation, obviously, booting off the "
@@ -4352,13 +4362,13 @@ msgstr ""
"select-sun\"/>.</phrase>"
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2629
+#: using-d-i.xml:2632
#, no-c-format
msgid "Detecting other operating systems"
msgstr "Phát hiện hệ điều hành khác"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2631
+#: using-d-i.xml:2634
#, no-c-format
msgid ""
"Before a boot loader is installed, the installer will attempt to probe for "
@@ -4373,7 +4383,7 @@ msgstr ""
"cũng được cấu hình để khởi động hệ điều hành khác đó, thêm vào &debian;."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2639
+#: using-d-i.xml:2642
#, no-c-format
msgid ""
"Note that multiple operating systems booting on a single machine is still "
@@ -4389,13 +4399,13 @@ msgstr ""
"dẫn sử dụng bộ nạp khởi động riêng để tìm thông tin thêm."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2657
+#: using-d-i.xml:2660
#, no-c-format
msgid "<command>palo</command>-installer"
msgstr "Trình cài đặt <command>palo</command>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2658
+#: using-d-i.xml:2661
#, no-c-format
msgid ""
"The bootloader on PA-RISC is <quote>palo</quote>. <command>PALO</command> is "
@@ -4411,19 +4421,19 @@ msgstr ""
"<command>PALO</command> thật có thể đọc phân vùng Linux."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2667
+#: using-d-i.xml:2670
#, no-c-format
msgid "hppa FIXME ( need more info )"
msgstr "hppa SỬA ĐI (cần thêm thông tin)"
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2679
+#: using-d-i.xml:2682
#, no-c-format
msgid "Install the <command>Grub</command> Boot Loader on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>Grub</command> vào đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2681
+#: using-d-i.xml:2684
#, no-c-format
msgid ""
"The main &architecture; boot loader is called <quote>grub</quote>. Grub is a "
@@ -4435,7 +4445,7 @@ msgstr ""
"ích cho cả hai người dùng mới và nhà chuyên môn."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2687
+#: using-d-i.xml:2690
#, no-c-format
msgid ""
"By default, grub will be installed into the Master Boot Record (MBR), where "
@@ -4447,7 +4457,7 @@ msgstr ""
"nơi khác. Xem sổ tay GRUB để tìm thông tin đầy đủ."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2693
+#: using-d-i.xml:2696
#, no-c-format
msgid ""
"If you do not want to install grub, use the &BTN-GOBACK; button to get to "
@@ -4458,13 +4468,13 @@ msgstr ""
"từ đó, chọn bộ nạp khởi động đã muốn."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2706
+#: using-d-i.xml:2709
#, no-c-format
msgid "Install the <command>LILO</command> Boot Loader on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>LILO</command> vào đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2708
+#: using-d-i.xml:2711
#, no-c-format
msgid ""
"The second &architecture; boot loader is called <quote>LILO</quote>. It is "
@@ -4481,7 +4491,7 @@ msgstr ""
"\"&url-lilo-howto;\">LILO mini-HOWTO</ulink>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2718
+#: using-d-i.xml:2721
#, no-c-format
msgid ""
"Currently the LILO installation will only create menu entries for other "
@@ -4495,7 +4505,7 @@ msgstr ""
"khi cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2726
+#: using-d-i.xml:2729
#, no-c-format
msgid ""
"&d-i; offers you three choices on where to install the <command>LILO</"
@@ -4505,13 +4515,13 @@ msgstr ""
"<command>LILO</command>:"
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:2733
+#: using-d-i.xml:2736
#, no-c-format
msgid "Master Boot Record (MBR)"
msgstr "Mục ghi khởi động cái (MBR)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2733
+#: using-d-i.xml:2736
#, no-c-format
msgid ""
"This way the <command>LILO</command> will take complete control of the boot "
@@ -4521,13 +4531,13 @@ msgstr ""
"động."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:2740
+#: using-d-i.xml:2743
#, no-c-format
msgid "new &debian; partition"
msgstr "phân vùng &debian; mới"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2740
+#: using-d-i.xml:2743
#, no-c-format
msgid ""
"Choose this if you want to use another boot manager. <command>LILO</command> "
@@ -4539,13 +4549,13 @@ msgstr ""
"sẽ làm việc như một bộ nạp khởi động phụ."
#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:2749
+#: using-d-i.xml:2752
#, no-c-format
msgid "Other choice"
msgstr "Khác"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2749
+#: using-d-i.xml:2752
#, no-c-format
msgid ""
"Useful for advanced users who want to install <command>LILO</command> "
@@ -4559,7 +4569,7 @@ msgstr ""
"filename> hay <filename>/dev/sda</filename>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2759
+#: using-d-i.xml:2762
#, no-c-format
msgid ""
"If you can no longer boot into Windows 9x (or DOS) after this step, you'll "
@@ -4575,13 +4585,13 @@ msgstr ""
"pháp khác để trở về &debian;."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2775
+#: using-d-i.xml:2778
#, no-c-format
msgid "Install the <command>ELILO</command> Boot Loader on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>ELILO</command> vào đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2777
+#: using-d-i.xml:2780
#, no-c-format
msgid ""
"The &architecture; boot loader is called <quote>elilo</quote>. It is modeled "
@@ -4609,7 +4619,7 @@ msgstr ""
"quote> để làm việc thật tải và khởi chạy hạt nhân Linux."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2793
+#: using-d-i.xml:2796
#, no-c-format
msgid ""
"The <quote>elilo</quote> configuration and installation is done as the last "
@@ -4627,13 +4637,13 @@ msgstr ""
"<emphasis>gốc</emphasis> của máy tính."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2805
+#: using-d-i.xml:2808
#, no-c-format
msgid "Choose the correct partition!"
msgstr "Chọn phân vùng đúng đi."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2807
+#: using-d-i.xml:2810
#, no-c-format
msgid ""
"The criterion for selecting a partition is that it must be a FAT format "
@@ -4652,13 +4662,13 @@ msgstr ""
"dung đã có !"
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2822
+#: using-d-i.xml:2825
#, no-c-format
msgid "EFI Partition Contents"
msgstr "Nội dung phân vùng EFI"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2824
+#: using-d-i.xml:2827
#, no-c-format
msgid ""
"The EFI partition is a FAT filesystem format partition on one of the hard "
@@ -4689,13 +4699,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: using-d-i.xml:2846
+#: using-d-i.xml:2849
#, no-c-format
msgid "elilo.conf"
msgstr "elilo.conf"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2847
+#: using-d-i.xml:2850
#, no-c-format
msgid ""
"This is the configuration file read by the boot loader when it starts. It is "
@@ -4708,13 +4718,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: using-d-i.xml:2856
+#: using-d-i.xml:2859
#, no-c-format
msgid "elilo.efi"
msgstr "elilo.efi"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2857
+#: using-d-i.xml:2860
#, no-c-format
msgid ""
"This is the boot loader program that the <quote>EFI Boot Manager</quote> "
@@ -4729,13 +4739,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: using-d-i.xml:2867
+#: using-d-i.xml:2870
#, no-c-format
msgid "initrd.img"
msgstr "initrd.img"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2868
+#: using-d-i.xml:2871
#, no-c-format
msgid ""
"This is the initial root filesystem used to boot the kernel. It is a copy of "
@@ -4751,13 +4761,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: using-d-i.xml:2880
+#: using-d-i.xml:2883
#, no-c-format
msgid "readme.txt"
msgstr "readme.txt"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2881
+#: using-d-i.xml:2884
#, no-c-format
msgid ""
"This is a small text file warning you that the contents of the directory are "
@@ -4770,13 +4780,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: filename
-#: using-d-i.xml:2891
+#: using-d-i.xml:2894
#, no-c-format
msgid "vmlinuz"
msgstr "vmlinuz"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2892
+#: using-d-i.xml:2895
#, no-c-format
msgid ""
"This is the compressed kernel itself. It is a copy of the file referenced in "
@@ -4790,13 +4800,13 @@ msgstr ""
"của liên kết tượng trưng <filename>/vmlinuz</filename>."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2912
+#: using-d-i.xml:2915
#, no-c-format
msgid "<command>arcboot</command>-installer"
msgstr "Bộ cài đặt <command>arcboot</command>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2913
+#: using-d-i.xml:2916
#, no-c-format
msgid ""
"The boot loader on SGI machines is <command>arcboot</command>. It has to be "
@@ -4840,13 +4850,13 @@ msgstr ""
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Tag: replaceable
-#: using-d-i.xml:2932
+#: using-d-i.xml:2935
#, no-c-format
msgid "scsi"
msgstr "scsi"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2933
+#: using-d-i.xml:2936
#, no-c-format
msgid ""
"is the SCSI bus to be booted from, this is <userinput>0</userinput> for the "
@@ -4856,13 +4866,13 @@ msgstr ""
"điều khiển có sẵn"
#. Tag: replaceable
-#: using-d-i.xml:2941
+#: using-d-i.xml:2944
#, no-c-format
msgid "disk"
msgstr "đĩa"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2942
+#: using-d-i.xml:2945
#, no-c-format
msgid ""
"is the SCSI ID of the hard disk on which <command>arcboot</command> is "
@@ -4872,13 +4882,13 @@ msgstr ""
"được cài đặt"
#. Tag: replaceable
-#: using-d-i.xml:2950
+#: using-d-i.xml:2953
#, no-c-format
msgid "partnr"
msgstr "số_phân"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2951
+#: using-d-i.xml:2954
#, no-c-format
msgid ""
"is the number of the partition on which <filename>/etc/arcboot.conf</"
@@ -4888,13 +4898,13 @@ msgstr ""
"filename>"
#. Tag: replaceable
-#: using-d-i.xml:2959
+#: using-d-i.xml:2962
#, no-c-format
msgid "config"
msgstr "cấu_hình"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2960
+#: using-d-i.xml:2963
#, no-c-format
msgid ""
"is the name of the configuration entry in <filename>/etc/arcboot.conf</"
@@ -4904,13 +4914,13 @@ msgstr ""
"filename>, mà là <quote>linux</quote> theo mặc định."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:2981
+#: using-d-i.xml:2984
#, no-c-format
msgid "Install <command>Yaboot</command> on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt <command>Yaboot</command> vào đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:2982
+#: using-d-i.xml:2985
#, no-c-format
msgid ""
"Newer (mid 1998 and on) PowerMacs use <command>yaboot</command> as their "
@@ -4930,13 +4940,13 @@ msgstr ""
"&debian-gnu;."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3000
+#: using-d-i.xml:3003
#, no-c-format
msgid "Install <command>Quik</command> on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt <command>Quik</command> vào đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3001
+#: using-d-i.xml:3004
#, no-c-format
msgid ""
"The boot loader for OldWorld Power Macintosh machines is <command>quik</"
@@ -4950,13 +4960,13 @@ msgstr ""
"PowerMac 7200, 7300, và 7600, và trên một số máy bắt chước Power Computing."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3017
+#: using-d-i.xml:3020
#, no-c-format
msgid "<command>zipl</command>-installer"
msgstr "Bộ cài đặt <command>zipl</command>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3018
+#: using-d-i.xml:3021
#, no-c-format
msgid ""
"The boot loader on &arch-title; is <quote>zipl</quote>. <command>ZIPL</"
@@ -4973,13 +4983,13 @@ msgstr ""
"command>."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3035
+#: using-d-i.xml:3038
#, no-c-format
msgid "Install the <command>SILO</command> Boot Loader on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>SILO</command> vào đĩa cứng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3037
+#: using-d-i.xml:3040
#, no-c-format
msgid ""
"The standard &architecture; boot loader is called <quote>silo</quote>. It is "
@@ -5010,13 +5020,13 @@ msgstr ""
"Linux kế bên bản cài đặt SunOS/Solaris đã có."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3062
+#: using-d-i.xml:3065
#, no-c-format
msgid "Continue Without Boot Loader"
msgstr "Tiếp tục không có bộ nạp khởi động"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3064
+#: using-d-i.xml:3067
#, no-c-format
msgid ""
"This option can be used to complete the installation even when no boot "
@@ -5028,7 +5038,7 @@ msgstr ""
"cung cấp, hoặc vì không muốn nó (v.d. bạn sẽ dùng bộ nạp khởi động đã có)."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3071
+#: using-d-i.xml:3074
#, no-c-format
msgid ""
"If you plan to manually configure your bootloader, you should check the name "
@@ -5049,13 +5059,13 @@ msgstr ""
"vùng riêng, tên hệ thống tập tin <filename>/boot</filename>."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3088
+#: using-d-i.xml:3091
#, no-c-format
msgid "Finishing the Installation"
msgstr "Cài đặt xong"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3089
+#: using-d-i.xml:3092
#, no-c-format
msgid ""
"This is the last step in the &debian; installation process during which the "
@@ -5066,13 +5076,13 @@ msgstr ""
"đặt sẽ làm bất cứ công việc nào còn lại. Phần lớn là làm sạch sau &d-i;."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3102
+#: using-d-i.xml:3105
#, no-c-format
msgid "Setting the System Clock"
msgstr "Đặt đồng hồ hệ thống"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3104
+#: using-d-i.xml:3107
#, no-c-format
msgid ""
"The installer may ask you if the computer's clock is set to UTC. Normally "
@@ -5086,7 +5096,7 @@ msgstr ""
"dựa vào thứ như hệ điều hành khác đã được cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3111
+#: using-d-i.xml:3114
#, no-c-format
msgid ""
"In expert mode you will always be able to choose whether or not the clock is "
@@ -5104,7 +5114,7 @@ msgstr ""
"giờ cục bộ. Nếu bạn muốn khởi động đôi, hãy chọn giờ cục bộ hơn UTC.</phrase>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3122
+#: using-d-i.xml:3125
#, no-c-format
msgid ""
"At this point &d-i; will also attempt to save the current time to the "
@@ -5116,13 +5126,13 @@ msgstr ""
"thuộc vào sự chọn mới làm."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3137
+#: using-d-i.xml:3140
#, no-c-format
msgid "Reboot the System"
msgstr "Khởi động lại hệ thống"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3139
+#: using-d-i.xml:3142
#, no-c-format
msgid ""
"You will be prompted to remove the boot media (CD, floppy, etc) that you "
@@ -5134,7 +5144,7 @@ msgstr ""
"thống &debian; mới."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3145
+#: using-d-i.xml:3148
#, no-c-format
msgid ""
"After a final prompt the system will be halted because rebooting is not "
@@ -5148,13 +5158,13 @@ msgstr ""
"đầu của tiến trình cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3158
+#: using-d-i.xml:3161
#, no-c-format
msgid "Troubleshooting"
msgstr ""
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3159
+#: using-d-i.xml:3162
#, no-c-format
msgid ""
"The components listed in this section are usually not involved in the "
@@ -5166,13 +5176,13 @@ msgstr ""
"khó khăn."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3172
+#: using-d-i.xml:3175
#, no-c-format
msgid "Saving the installation logs"
msgstr "Lưu bản ghi cài đặt"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3174
+#: using-d-i.xml:3177
#, no-c-format
msgid ""
"If the installation is successful, the logfiles created during the "
@@ -5184,7 +5194,7 @@ msgstr ""
"trong hệ thống &debian; mới."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3181
+#: using-d-i.xml:3184
#, no-c-format
msgid ""
"Choosing <guimenuitem>Save debug logs</guimenuitem> from the main menu "
@@ -5200,13 +5210,13 @@ msgstr ""
"kèm báo cáo cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3201
+#: using-d-i.xml:3204
#, no-c-format
msgid "Using the Shell and Viewing the Logs"
msgstr "Sử dụng trình bao và xem bản ghi"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3203
+#: using-d-i.xml:3206
#, no-c-format
msgid ""
"There are several methods you can use to get a shell while running an "
@@ -5233,13 +5243,13 @@ msgstr ""
"trái</keycap> <keycap>F1</keycap></keycombo> để trở về bộ cài đặt chính nó."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3221
+#: using-d-i.xml:3224
#, no-c-format
msgid "For the graphical installer see also <xref linkend=\"gtk-using\"/>."
msgstr "Đối với trình cài đặt đồ họa, xem thêm <xref linkend=\"gtk-using\"/>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3225
+#: using-d-i.xml:3228
#, no-c-format
msgid ""
"If you cannot switch consoles, there is also an <guimenuitem>Execute a "
@@ -5255,7 +5265,7 @@ msgstr ""
"(thoát) để đóng trình bao, và trở về trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3233
+#: using-d-i.xml:3236
#, no-c-format
msgid ""
"At this point you are booted from the RAM disk, and there is a limited set "
@@ -5273,7 +5283,7 @@ msgstr ""
"tự động gõ và lược sử."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3242
+#: using-d-i.xml:3245
#, no-c-format
msgid ""
"To edit and view files, use the text editor <command>nano</command>. Log "
@@ -5285,7 +5295,7 @@ msgstr ""
"<filename>/var/log</filename>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3249
+#: using-d-i.xml:3252
#, no-c-format
msgid ""
"Although you can do basically anything in a shell that the available "
@@ -5296,7 +5306,7 @@ msgstr ""
"trình bao chỉ sẵn sàng để giúp đỡ trong trường hợp bị lỗi hay gỡ lỗi."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3255
+#: using-d-i.xml:3258
#, no-c-format
msgid ""
"Doing things manually from the shell may interfere with the installation "
@@ -5310,13 +5320,13 @@ msgstr ""
"bao."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3271
+#: using-d-i.xml:3274
#, no-c-format
msgid "Installation Over the Network"
msgstr "Cài đặt qua mạng"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3273
+#: using-d-i.xml:3276
#, no-c-format
msgid ""
"One of the more interesting components is <firstterm>network-console</"
@@ -5333,7 +5343,7 @@ msgstr ""
"thể tự động hoá phần đó bằng phần <xref linkend=\"automatic-install\"/>.)"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3283
+#: using-d-i.xml:3286
#, no-c-format
msgid ""
"This component is not loaded into the main installation menu by default, so "
@@ -5355,7 +5365,7 @@ msgstr ""
"tục lại cài đặt từ xa bằng SSH</guimenuitem>."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3296
+#: using-d-i.xml:3299
#, no-c-format
msgid ""
"For installations on &arch-title;, this is the default method after setting "
@@ -5365,7 +5375,7 @@ msgstr ""
"mặc định sau khi thiết lập mạng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3301
+#: using-d-i.xml:3304
#, no-c-format
msgid ""
"<phrase arch=\"not-s390\">After selecting this new entry, you</phrase> "
@@ -5387,7 +5397,7 @@ msgstr ""
"tiếp tục cài đặt từ xa."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3313
+#: using-d-i.xml:3316
#, no-c-format
msgid ""
"Should you decide to continue with the installation locally, you can always "
@@ -5399,7 +5409,7 @@ msgstr ""
"khác."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3319
+#: using-d-i.xml:3322
#, no-c-format
msgid ""
"Now let's switch to the other side of the wire. As a prerequisite, you need "
@@ -5429,7 +5439,7 @@ msgstr ""
"nếu nó là đúng không."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3336
+#: using-d-i.xml:3339
#, no-c-format
msgid ""
"The <command>ssh</command> server in the installer uses a default "
@@ -5454,7 +5464,7 @@ msgstr ""
"tái kết nối."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3349
+#: using-d-i.xml:3352
#, no-c-format
msgid ""
"You may be able to avoid the connection being dropped by adding the option "
@@ -5476,7 +5486,7 @@ msgstr ""
"kết nối) vậy chỉ dùng nó khi cần thiết."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3362
+#: using-d-i.xml:3365
#, no-c-format
msgid ""
"If you install several computers in turn and they happen to have the same IP "
@@ -5500,7 +5510,7 @@ msgstr ""
"thử lại."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3378
+#: using-d-i.xml:3381
#, no-c-format
msgid ""
"After the login you will be presented with an initial screen where you have "
@@ -5520,7 +5530,7 @@ msgstr ""
"chạy cho các trình bao."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3388
+#: using-d-i.xml:3391
#, no-c-format
msgid ""
"After you have started the installation remotely over SSH, you should not go "
@@ -5536,13 +5546,13 @@ msgstr ""
"cài đặt."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3407
+#: using-d-i.xml:3410
#, no-c-format
msgid "Loading Missing Firmware"
msgstr "Nạp phần vững bị thiếu"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3408
+#: using-d-i.xml:3411
#, no-c-format
msgid ""
"As described in <xref linkend=\"hardware-firmware\"/>, some devices require "
@@ -5556,7 +5566,7 @@ msgstr ""
"chức năng cơ bản và yêu cầu phần vững để hiệu lực thêm tính năng."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3416
+#: using-d-i.xml:3419
#, no-c-format
msgid ""
"If a device driver requests firmware that is not available, &d-i; will "
@@ -5574,7 +5584,7 @@ msgstr ""
"nạp lại."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3426
+#: using-d-i.xml:3429
#, no-c-format
msgid ""
"Which devices are scanned and which file systems are supported depends on "
@@ -5592,7 +5602,7 @@ msgstr ""
"mạch MMC hay SD.</phrase>"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3436
+#: using-d-i.xml:3439
#, no-c-format
msgid ""
"Note that it is possible to skip loading the firmware if you know the device "
@@ -5602,36 +5612,31 @@ msgstr ""
"Ghi chú rằng cũng có thể bỏ qua bước nạp phần vững nếu thiết bị vẫn còn chức "
"năng, hoặc nếu thiết bị không cần trong khi cài đặt."
-#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3443
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Support for loading firmware is still relatively basic and is likely to be "
-"improved in future releases of the installer. Currently &d-i; will for "
-"example not display any warning if you choose to load missing firmware, but "
-"the requested firmware is not found. Please report any issues you encounter "
-"by filing an installation report (see <xref linkend=\"submit-bug\"/>)."
-msgstr ""
-"Hỗ trợ nạp phần vững vẫn còn hơi cơ bản và rất có thể cải tiến trong phiên "
-"bản sau của trình cài đặt. Hiện thời &d-i; không thể hiển thị cảnh báo nếu "
-"bạn chọn nạp phần vững bị thiếu mà không tìm thấy. Hãy thông báo vấn đề nào "
-"bằng cách gửi một báo cáo cài đặt (xem <xref linkend=\"submit-bug\"/>)."
-
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3454
+#: using-d-i.xml:3447
#, no-c-format
msgid "Preparing a medium"
msgstr "Chuẩn bị vật chứa"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3455
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Although in some cases the firmware can also be loaded from a partition on a "
-"hard disk, the most common method to load firmware will be from some "
-"removable medium such as a floppy disk or a USB stick. The firmware files or "
-"packages must be placed in either the root directory or a directory named "
-"<filename>/firmware</filename> of the file system on the medium. The "
+#: using-d-i.xml:3448
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid ""
+#| "Although in some cases the firmware can also be loaded from a partition "
+#| "on a hard disk, the most common method to load firmware will be from some "
+#| "removable medium such as a floppy disk or a USB stick. The firmware files "
+#| "or packages must be placed in either the root directory or a directory "
+#| "named <filename>/firmware</filename> of the file system on the medium. "
+#| "The recommended file system to use is FAT as that is most certain to be "
+#| "supported during the early stages of the installation."
+msgid ""
+"Official CD images do not include non-free firmware. The most common method "
+"to load such firmware is from some removable medium such as a USB stick. "
+"Alternatively, unofficial CD builds containing non-free firmware can be "
+"found at <ulink url=\"&url-firmware-cds;\"></ulink>. To prepare a USB stick "
+"(or other medium like a hard drive partition, or floppy disk), the firmware "
+"files or packages must be placed in either the root directory or a directory "
+"named <filename>/firmware</filename> of the file system on the medium. The "
"recommended file system to use is FAT as that is most certain to be "
"supported during the early stages of the installation."
msgstr ""
@@ -5644,7 +5649,7 @@ msgstr ""
"đoạn cài đặt đầu tiên."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3465
+#: using-d-i.xml:3461
#, no-c-format
msgid ""
"Tarballs and zip files containing current packages for the most common "
@@ -5659,7 +5664,7 @@ msgstr ""
"bản phát hành hiện thời, và giải nén nó vào hệ thống tập tin trên vật chứa."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3479
+#: using-d-i.xml:3475
#, no-c-format
msgid ""
"If the firmware you need is not included in the tarball, you can also "
@@ -5674,7 +5679,7 @@ msgstr ""
"cũng có thể chứa gói khác phần vững:"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3493
+#: using-d-i.xml:3489
#, no-c-format
msgid ""
"It is also possible to copy individual firmware files to the medium. Loose "
@@ -5686,13 +5691,13 @@ msgstr ""
"phần cứng."
#. Tag: title
-#: using-d-i.xml:3502
+#: using-d-i.xml:3498
#, no-c-format
msgid "Firmware and the Installed System"
msgstr "Phần vững và Hệ thống đã Cài đặt"
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3503
+#: using-d-i.xml:3499
#, no-c-format
msgid ""
"Any firmware loaded during the installation will be copied automatically to "
@@ -5710,7 +5715,7 @@ msgstr ""
"là phần vững không nạp được do phiên bản bị đối xứng lệch."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3512
+#: using-d-i.xml:3508
#, no-c-format
msgid ""
"If the firmware was loaded from a firmware package, &d-i; will also install "
@@ -5726,7 +5731,7 @@ msgstr ""
"phát hành."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3520
+#: using-d-i.xml:3516
#, no-c-format
msgid ""
"If loading the firmware was skipped during the installation, the relevant "
@@ -5738,7 +5743,7 @@ msgstr ""
"cài đặt một cách thủ công."
#. Tag: para
-#: using-d-i.xml:3527
+#: using-d-i.xml:3523
#, no-c-format
msgid ""
"If the firmware was loaded from loose firmware files, the firmware copied to "
@@ -5751,5 +5756,19 @@ msgstr ""
"cập nhật nếu gói phần vững tương ứng (nếu sẵn sàng) không được cài đặt một "
"khi cài đặt xong."
+#~ msgid ""
+#~ "Support for loading firmware is still relatively basic and is likely to "
+#~ "be improved in future releases of the installer. Currently &d-i; will for "
+#~ "example not display any warning if you choose to load missing firmware, "
+#~ "but the requested firmware is not found. Please report any issues you "
+#~ "encounter by filing an installation report (see <xref linkend=\"submit-bug"
+#~ "\"/>)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hỗ trợ nạp phần vững vẫn còn hơi cơ bản và rất có thể cải tiến trong "
+#~ "phiên bản sau của trình cài đặt. Hiện thời &d-i; không thể hiển thị cảnh "
+#~ "báo nếu bạn chọn nạp phần vững bị thiếu mà không tìm thấy. Hãy thông báo "
+#~ "vấn đề nào bằng cách gửi một báo cáo cài đặt (xem <xref linkend=\"submit-"
+#~ "bug\"/>)."
+
#~ msgid "Miscellaneous"
#~ msgstr "Linh tinh"