diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/using-d-i.po')
-rw-r--r-- | po/vi/using-d-i.po | 396 |
1 files changed, 207 insertions, 189 deletions
diff --git a/po/vi/using-d-i.po b/po/vi/using-d-i.po index 4fbf07d62..d2f3c40d9 100644 --- a/po/vi/using-d-i.po +++ b/po/vi/using-d-i.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: using-d-i\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2014-10-05 18:15+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2015-01-09 19:07+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-08-05 14:03+0700\n" "Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n" "Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" @@ -2298,8 +2298,9 @@ msgstr "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, trao đổi" #. Tag: entry #: using-d-i.xml:1350 -#, no-c-format -msgid "Separate /home, /usr, /var and /tmp partitions" +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "Separate /home, /usr, /var and /tmp partitions" +msgid "Separate /home, /var and /tmp partitions" msgstr "Các phân vùng /home, /usr, /var, và /tmp riêng" #. Tag: entry @@ -2310,10 +2311,13 @@ msgstr "<entry>1GB</entry>" #. Tag: entry #: using-d-i.xml:1352 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, <filename>/usr</" +#| "filename>, <filename>/var</filename>, <filename>/tmp</filename>, swap" msgid "" -"<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, <filename>/usr</" -"filename>, <filename>/var</filename>, <filename>/tmp</filename>, swap" +"<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, <filename>/var</" +"filename>, <filename>/tmp</filename>, swap" msgstr "" "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, <filename>/usr</" "filename>, <filename>/var</filename>, <filename>/tmp</filename>, trao đổi" @@ -4351,58 +4355,17 @@ msgstr "" #. Tag: para #: using-d-i.xml:2561 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "It is not possible to interactively select a different desktop during the " -#| "installation. However, it <emphasis>is</emphasis> possible to get &d-i; " -#| "to install a KDE desktop environment instead of GNOME by using preseeding " -#| "(see <xref linkend=\"preseed-pkgsel\"/>) or by adding the parameter " -#| "<literal>desktop=kde</literal> at the boot prompt when starting the " -#| "installer. Alternatively the more lightweight Xfce and LXDE desktop " -#| "environments can be selected by using <literal>desktop=xfce</literal> or " -#| "<literal>desktop=lxde</literal>." -msgid "" -"By default, &d-i; installs the Xfce desktop environment. It is not possible " -"to interactively select a different desktop environment during the " -"installation, however, it <emphasis>is</emphasis> possible to have the " -"installer install a different desktop environment by using preseeding (see " -"<xref linkend=\"preseed-pkgsel\"/>) or by adding the parameter " -"<literal>desktop=name_of_the_desktop_environment</literal> at the boot " -"prompt when starting the installer. Possible variants in this case are " -"<literal>desktop=gnome</literal>, <literal>desktop=kde</literal>, " -"<literal>desktop=lxde</literal> or <literal>desktop=xfce</literal>." -msgstr "" -"Không thể chọn tương tác một môi trường làm việc khác trong khi cài đặt. Tuy " -"nhiên, <emphasis>có thể</emphasis> làm cho &d-i; cài đặt môi trường làm việc " -"KDE thay cho GNOME, bằng cách dùng chức năng chèn sẵn (xem <xref linkend=" -"\"preseed-pkgsel\"/>), hoặc bằng cách thêm tham số <literal>desktop=kde</" -"literal> tại dấu nhắc khởi động khi khởi chạy trình cài đặt. Hoặc bạn có thể " -"chọn môi trường làm việc nhỏ gọn hơn Xfce hay LXDE bằng cách đặt " -"<literal>desktop=xfce</literal> hay <literal>desktop=lxde</literal>." - -#. Tag: para -#: using-d-i.xml:2575 -#, fuzzy, no-c-format -#| msgid "" -#| "Some CD images (businesscard, netinst and DVD) also allow selection of " -#| "the desired desktop environment from the graphical boot menu. Select the " -#| "<quote>Advanced options</quote> option in the main menu and look for " -#| "<quote>Alternative desktop environments</quote>." +#, no-c-format msgid "" -"If you use the special GNOME-, KDE- or LXDE-variant of the first CD in the " -"full CD set, the installer installs the respective desktop environment " -"instead of the default. Some CD images (netinst and DVD) also allow " -"selection of the desired desktop environment from the graphical boot menu. " -"Select the <quote>Advanced options</quote> option in the main menu and look " -"for <quote>Alternative desktop environments</quote>." +"By default, &d-i; installs the <phrase arch=\"x86\">Gnome</phrase> <phrase " +"arch=\"non-x86\">Xfce</phrase> desktop environment. It is possible to " +"interactively select a different desktop environment during the " +"installation. It is also possible to install multiple desktops, but some " +"combinations of desktop may not be co-installable." msgstr "" -"Một số ảnh đĩa CD (businesscard [danh thiếp], netinst [cài đặt qua mạng] và " -"DVD) cũng cho phép chọn môi trường làm việc đã muốn trong trình đơn khởi " -"động kiểu đồ họa. Hãy chọn mục <quote>Tuỳ chọn cấp cao</quote> trong trình " -"đơn chính và tìm <quote>Môi trường làm việc xen kẽ</quote>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2586 +#: using-d-i.xml:2569 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Note that this will only work if the packages needed for the desired " @@ -4428,27 +4391,16 @@ msgstr "" "DVD, hoặc bất kỳ phương pháp cài đặt khác nào." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2596 +#: using-d-i.xml:2579 #, no-c-format msgid "" -"The various server tasks will install software roughly as follows. DNS " -"server: <classname>bind9</classname>; File server: <classname>samba</" -"classname>, <classname>nfs</classname>; Mail server: <classname>exim4</" -"classname>, <classname>spamassassin</classname>, <classname>uw-imap</" -"classname>; Print server: <classname>cups</classname>; SQL database: " -"<classname>postgresql</classname>; Web server: <classname>apache2</" -"classname>." +"The various server tasks will install software roughly as follows. Web " +"server: <classname>apache2</classname>; Print server: <classname>cups</" +"classname>; SSH server: <classname>openssh</classname>." msgstr "" -"Những công việc trình phục vụ khác nhau sẽ cài đặt phần mềm một cách áng " -"chừng như theo đây:<classname>bind9</classname>; Trình phục vụ tập tin: " -"<classname>samba</classname>, <classname>nfs</classname>; Trình phục vụ thư " -"tín: <classname>exim4</classname>, <classname>spamassassin</classname>, " -"<classname>uw-imap</classname>; Trình phục vụ in ấn: <classname>cups</" -"classname>; Cơ sở dữ liệu SQL: <classname>postgresql</classname>; Trình phục " -"vụ Mạng: <classname>apache2</classname>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2607 +#: using-d-i.xml:2586 #, no-c-format msgid "" "The <quote>Standard system</quote> task will install any package that has a " @@ -4463,7 +4415,7 @@ msgstr "" "công việc này nếu bạn không biết cách sử dụng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2615 +#: using-d-i.xml:2594 #, no-c-format msgid "" "If during language selection a default locale other than the <quote>C</" @@ -4483,7 +4435,7 @@ msgstr "" "phương hoá thích hợp (nếu có)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2625 +#: using-d-i.xml:2604 #, no-c-format msgid "" "Once you've selected your tasks, select &BTN-CONT;. At this point, " @@ -4497,7 +4449,7 @@ msgstr "" "nhắc bạn trong quá trình này." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2632 +#: using-d-i.xml:2611 #, no-c-format msgid "" "You should be aware that especially the Desktop task is very large. " @@ -4514,7 +4466,7 @@ msgstr "" "trình cài đặt gói một khi khởi chạy được." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2641 +#: using-d-i.xml:2620 #, no-c-format msgid "" "Even when packages are included on the CD-ROM, the installer may still " @@ -4532,13 +4484,13 @@ msgstr "" "xảy ra nếu bạn sử dụng ảnh cũ." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2656 +#: using-d-i.xml:2635 #, no-c-format msgid "Making Your System Bootable" msgstr "Cho hệ thống khả năng khởi động" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2658 +#: using-d-i.xml:2637 #, no-c-format msgid "" "If you are installing a diskless workstation, obviously, booting off the " @@ -4552,13 +4504,13 @@ msgstr "" "select-sun\"/>.</phrase>" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2673 +#: using-d-i.xml:2652 #, no-c-format msgid "Detecting other operating systems" msgstr "Phát hiện hệ điều hành khác" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2675 +#: using-d-i.xml:2654 #, no-c-format msgid "" "Before a boot loader is installed, the installer will attempt to probe for " @@ -4573,7 +4525,7 @@ msgstr "" "cũng được cấu hình để khởi động hệ điều hành khác đó, thêm vào &debian;." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2683 +#: using-d-i.xml:2662 #, no-c-format msgid "" "Note that multiple operating systems booting on a single machine is still " @@ -4589,13 +4541,13 @@ msgstr "" "dẫn sử dụng bộ nạp khởi động riêng để tìm thông tin thêm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2701 +#: using-d-i.xml:2680 #, no-c-format msgid "<command>palo</command>-installer" msgstr "Trình cài đặt <command>palo</command>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2702 +#: using-d-i.xml:2681 #, no-c-format msgid "" "The bootloader on PA-RISC is <quote>palo</quote>. <command>PALO</command> is " @@ -4611,19 +4563,19 @@ msgstr "" "<command>PALO</command> thật có thể đọc phân vùng Linux." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2711 +#: using-d-i.xml:2690 #, no-c-format msgid "hppa FIXME ( need more info )" msgstr "hppa SỬA ĐI (cần thêm thông tin)" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2723 +#: using-d-i.xml:2702 #, no-c-format msgid "Install the <command>Grub</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>Grub</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2725 +#: using-d-i.xml:2704 #, no-c-format msgid "" "The main &architecture; boot loader is called <quote>grub</quote>. Grub is a " @@ -4635,7 +4587,7 @@ msgstr "" "ích cho cả hai người dùng mới và nhà chuyên môn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2731 +#: using-d-i.xml:2710 #, no-c-format msgid "" "By default, grub will be installed into the Master Boot Record (MBR), where " @@ -4647,7 +4599,7 @@ msgstr "" "nơi khác. Xem sổ tay GRUB để tìm thông tin đầy đủ." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2737 +#: using-d-i.xml:2716 #, no-c-format msgid "" "If you do not want to install grub, use the &BTN-GOBACK; button to get to " @@ -4658,13 +4610,13 @@ msgstr "" "từ đó, chọn bộ nạp khởi động đã muốn." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2750 +#: using-d-i.xml:2729 #, no-c-format msgid "Install the <command>LILO</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>LILO</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2752 +#: using-d-i.xml:2731 #, no-c-format msgid "" "The second &architecture; boot loader is called <quote>LILO</quote>. It is " @@ -4681,7 +4633,7 @@ msgstr "" "\"&url-lilo-howto;\">LILO mini-HOWTO</ulink>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2762 +#: using-d-i.xml:2741 #, no-c-format msgid "" "Currently the LILO installation will only create menu entries for other " @@ -4695,7 +4647,7 @@ msgstr "" "khi cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2770 +#: using-d-i.xml:2749 #, no-c-format msgid "" "&d-i; offers you three choices on where to install the <command>LILO</" @@ -4705,13 +4657,13 @@ msgstr "" "<command>LILO</command>:" #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2777 +#: using-d-i.xml:2756 #, no-c-format msgid "Master Boot Record (MBR)" msgstr "Mục ghi khởi động cái (MBR)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2777 +#: using-d-i.xml:2756 #, no-c-format msgid "" "This way the <command>LILO</command> will take complete control of the boot " @@ -4721,13 +4673,13 @@ msgstr "" "động." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2784 +#: using-d-i.xml:2763 #, no-c-format msgid "new &debian; partition" msgstr "phân vùng &debian; mới" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2784 +#: using-d-i.xml:2763 #, no-c-format msgid "" "Choose this if you want to use another boot manager. <command>LILO</command> " @@ -4739,13 +4691,13 @@ msgstr "" "sẽ làm việc như một bộ nạp khởi động phụ." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2793 +#: using-d-i.xml:2772 #, no-c-format msgid "Other choice" msgstr "Khác" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2793 +#: using-d-i.xml:2772 #, no-c-format msgid "" "Useful for advanced users who want to install <command>LILO</command> " @@ -4759,7 +4711,7 @@ msgstr "" "filename> hay <filename>/dev/sda</filename>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2803 +#: using-d-i.xml:2782 #, no-c-format msgid "" "If you can no longer boot into Windows 9x (or DOS) after this step, you'll " @@ -4775,13 +4727,13 @@ msgstr "" "pháp khác để trở về &debian;." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2819 +#: using-d-i.xml:2798 #, no-c-format msgid "Install the <command>ELILO</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>ELILO</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2821 +#: using-d-i.xml:2800 #, no-c-format msgid "" "The &architecture; boot loader is called <quote>elilo</quote>. It is modeled " @@ -4809,7 +4761,7 @@ msgstr "" "quote> để làm việc thật tải và khởi chạy hạt nhân Linux." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2837 +#: using-d-i.xml:2816 #, no-c-format msgid "" "The <quote>elilo</quote> configuration and installation is done as the last " @@ -4827,13 +4779,13 @@ msgstr "" "<emphasis>gốc</emphasis> của máy tính." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2849 +#: using-d-i.xml:2828 #, no-c-format msgid "Choose the correct partition!" msgstr "Chọn phân vùng đúng đi." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2851 +#: using-d-i.xml:2830 #, no-c-format msgid "" "The criterion for selecting a partition is that it must be a FAT format " @@ -4852,13 +4804,13 @@ msgstr "" "dung đã có !" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2866 +#: using-d-i.xml:2845 #, no-c-format msgid "EFI Partition Contents" msgstr "Nội dung phân vùng EFI" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2868 +#: using-d-i.xml:2847 #, no-c-format msgid "" "The EFI partition is a FAT filesystem format partition on one of the hard " @@ -4889,13 +4841,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2890 +#: using-d-i.xml:2869 #, no-c-format msgid "elilo.conf" msgstr "elilo.conf" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2891 +#: using-d-i.xml:2870 #, no-c-format msgid "" "This is the configuration file read by the boot loader when it starts. It is " @@ -4908,13 +4860,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2900 +#: using-d-i.xml:2879 #, no-c-format msgid "elilo.efi" msgstr "elilo.efi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2901 +#: using-d-i.xml:2880 #, no-c-format msgid "" "This is the boot loader program that the <quote>EFI Boot Manager</quote> " @@ -4929,13 +4881,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2911 +#: using-d-i.xml:2890 #, no-c-format msgid "initrd.img" msgstr "initrd.img" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2912 +#: using-d-i.xml:2891 #, no-c-format msgid "" "This is the initial root filesystem used to boot the kernel. It is a copy of " @@ -4951,13 +4903,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2924 +#: using-d-i.xml:2903 #, no-c-format msgid "readme.txt" msgstr "readme.txt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2925 +#: using-d-i.xml:2904 #, no-c-format msgid "" "This is a small text file warning you that the contents of the directory are " @@ -4970,13 +4922,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: using-d-i.xml:2935 +#: using-d-i.xml:2914 #, no-c-format msgid "vmlinuz" msgstr "vmlinuz" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2936 +#: using-d-i.xml:2915 #, no-c-format msgid "" "This is the compressed kernel itself. It is a copy of the file referenced in " @@ -4990,13 +4942,13 @@ msgstr "" "của liên kết tượng trưng <filename>/vmlinuz</filename>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2956 +#: using-d-i.xml:2935 #, no-c-format msgid "<command>arcboot</command>-installer" msgstr "Bộ cài đặt <command>arcboot</command>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2957 +#: using-d-i.xml:2936 #, no-c-format msgid "" "The boot loader on SGI machines is <command>arcboot</command>. It has to be " @@ -5040,13 +4992,13 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2976 +#: using-d-i.xml:2955 #, no-c-format msgid "scsi" msgstr "scsi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2977 +#: using-d-i.xml:2956 #, no-c-format msgid "" "is the SCSI bus to be booted from, this is <userinput>0</userinput> for the " @@ -5056,13 +5008,13 @@ msgstr "" "điều khiển có sẵn" #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2985 +#: using-d-i.xml:2964 #, no-c-format msgid "disk" msgstr "đĩa" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2986 +#: using-d-i.xml:2965 #, no-c-format msgid "" "is the SCSI ID of the hard disk on which <command>arcboot</command> is " @@ -5072,13 +5024,13 @@ msgstr "" "được cài đặt" #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2994 +#: using-d-i.xml:2973 #, no-c-format msgid "partnr" msgstr "số_phân" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2995 +#: using-d-i.xml:2974 #, no-c-format msgid "" "is the number of the partition on which <filename>/etc/arcboot.conf</" @@ -5088,13 +5040,13 @@ msgstr "" "filename>" #. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:3003 +#: using-d-i.xml:2982 #, no-c-format msgid "config" msgstr "cấu_hình" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3004 +#: using-d-i.xml:2983 #, no-c-format msgid "" "is the name of the configuration entry in <filename>/etc/arcboot.conf</" @@ -5104,13 +5056,13 @@ msgstr "" "filename>, mà là <quote>linux</quote> theo mặc định." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3025 +#: using-d-i.xml:3004 #, no-c-format msgid "Install <command>Yaboot</command> on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt <command>Yaboot</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3026 +#: using-d-i.xml:3005 #, no-c-format msgid "" "Newer (mid 1998 and on) PowerMacs use <command>yaboot</command> as their " @@ -5130,13 +5082,13 @@ msgstr "" "&debian-gnu;." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3044 +#: using-d-i.xml:3023 #, no-c-format msgid "Install <command>Quik</command> on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt <command>Quik</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3045 +#: using-d-i.xml:3024 #, no-c-format msgid "" "The boot loader for OldWorld Power Macintosh machines is <command>quik</" @@ -5150,13 +5102,13 @@ msgstr "" "PowerMac 7200, 7300, và 7600, và trên một số máy bắt chước Power Computing." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3061 +#: using-d-i.xml:3040 #, no-c-format msgid "<command>zipl</command>-installer" msgstr "Bộ cài đặt <command>zipl</command>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3062 +#: using-d-i.xml:3041 #, no-c-format msgid "" "The boot loader on &arch-title; is <quote>zipl</quote>. <command>ZIPL</" @@ -5173,13 +5125,13 @@ msgstr "" "command>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3079 +#: using-d-i.xml:3058 #, no-c-format msgid "Install the <command>SILO</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>SILO</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3081 +#: using-d-i.xml:3060 #, no-c-format msgid "" "The standard &architecture; boot loader is called <quote>silo</quote>. It is " @@ -5210,13 +5162,13 @@ msgstr "" "Linux kế bên bản cài đặt SunOS/Solaris đã có." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3106 +#: using-d-i.xml:3085 #, no-c-format msgid "Making the system bootable with flash-kernel" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3107 +#: using-d-i.xml:3086 #, no-c-format msgid "" "As there is no common firmware interface on all ARM platforms, the steps " @@ -5229,7 +5181,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3118 +#: using-d-i.xml:3097 #, no-c-format msgid "" "On devices which boot from internal NOR- or NAND-flash memory, flash-kernel " @@ -5241,7 +5193,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3128 +#: using-d-i.xml:3107 #, no-c-format msgid "" "For ARM systems that use u-boot as their system firmware and boot the kernel " @@ -5251,13 +5203,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3144 +#: using-d-i.xml:3123 #, no-c-format msgid "Continue Without Boot Loader" msgstr "Tiếp tục không có bộ nạp khởi động" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3146 +#: using-d-i.xml:3125 #, no-c-format msgid "" "This option can be used to complete the installation even when no boot " @@ -5269,7 +5221,7 @@ msgstr "" "cung cấp, hoặc vì không muốn nó (v.d. bạn sẽ dùng bộ nạp khởi động đã có)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3153 +#: using-d-i.xml:3132 #, no-c-format msgid "" "If you plan to manually configure your bootloader, you should check the name " @@ -5290,13 +5242,13 @@ msgstr "" "vùng riêng, tên hệ thống tập tin <filename>/boot</filename>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3170 +#: using-d-i.xml:3149 #, no-c-format msgid "Finishing the Installation" msgstr "Cài đặt xong" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3171 +#: using-d-i.xml:3150 #, no-c-format msgid "" "This is the last step in the &debian; installation process during which the " @@ -5307,13 +5259,13 @@ msgstr "" "đặt sẽ làm bất cứ công việc nào còn lại. Phần lớn là làm sạch sau &d-i;." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3184 +#: using-d-i.xml:3163 #, no-c-format msgid "Setting the System Clock" msgstr "Đặt đồng hồ hệ thống" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3186 +#: using-d-i.xml:3165 #, no-c-format msgid "" "The installer may ask you if the computer's clock is set to UTC. Normally " @@ -5327,7 +5279,7 @@ msgstr "" "dựa vào thứ như hệ điều hành khác đã được cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3193 +#: using-d-i.xml:3172 #, no-c-format msgid "" "In expert mode you will always be able to choose whether or not the clock is " @@ -5345,7 +5297,7 @@ msgstr "" "giờ cục bộ. Nếu bạn muốn khởi động đôi, hãy chọn giờ cục bộ hơn UTC.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3204 +#: using-d-i.xml:3183 #, no-c-format msgid "" "At this point &d-i; will also attempt to save the current time to the " @@ -5357,13 +5309,13 @@ msgstr "" "thuộc vào sự chọn mới làm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3219 +#: using-d-i.xml:3198 #, no-c-format msgid "Reboot the System" msgstr "Khởi động lại hệ thống" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3221 +#: using-d-i.xml:3200 #, no-c-format msgid "" "You will be prompted to remove the boot media (CD, floppy, etc) that you " @@ -5375,7 +5327,7 @@ msgstr "" "thống &debian; mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3227 +#: using-d-i.xml:3206 #, no-c-format msgid "" "After a final prompt the system will be halted because rebooting is not " @@ -5389,13 +5341,13 @@ msgstr "" "đầu của tiến trình cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3240 +#: using-d-i.xml:3219 #, no-c-format msgid "Troubleshooting" msgstr "Khắc phục sự số" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3241 +#: using-d-i.xml:3220 #, no-c-format msgid "" "The components listed in this section are usually not involved in the " @@ -5407,13 +5359,13 @@ msgstr "" "khó khăn." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3254 +#: using-d-i.xml:3233 #, no-c-format msgid "Saving the installation logs" msgstr "Lưu bản ghi cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3256 +#: using-d-i.xml:3235 #, no-c-format msgid "" "If the installation is successful, the logfiles created during the " @@ -5425,7 +5377,7 @@ msgstr "" "trong hệ thống &debian; mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3263 +#: using-d-i.xml:3242 #, no-c-format msgid "" "Choosing <guimenuitem>Save debug logs</guimenuitem> from the main menu " @@ -5441,13 +5393,13 @@ msgstr "" "kèm báo cáo cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3283 +#: using-d-i.xml:3262 #, no-c-format msgid "Using the Shell and Viewing the Logs" msgstr "Sử dụng trình bao và xem bản ghi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3285 +#: using-d-i.xml:3264 #, no-c-format msgid "" "There are several methods you can use to get a shell while running an " @@ -5474,13 +5426,13 @@ msgstr "" "trái</keycap> <keycap>F1</keycap></keycombo> để trở về bộ cài đặt chính nó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3303 +#: using-d-i.xml:3282 #, no-c-format msgid "For the graphical installer see also <xref linkend=\"gtk-using\"/>." msgstr "Đối với trình cài đặt đồ họa, xem thêm <xref linkend=\"gtk-using\"/>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3307 +#: using-d-i.xml:3286 #, no-c-format msgid "" "If you cannot switch consoles, there is also an <guimenuitem>Execute a " @@ -5496,7 +5448,7 @@ msgstr "" "(thoát) để đóng trình bao, và trở về trình cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3315 +#: using-d-i.xml:3294 #, no-c-format msgid "" "At this point you are booted from the RAM disk, and there is a limited set " @@ -5514,7 +5466,7 @@ msgstr "" "tự động gõ và lược sử." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3324 +#: using-d-i.xml:3303 #, no-c-format msgid "" "To edit and view files, use the text editor <command>nano</command>. Log " @@ -5526,7 +5478,7 @@ msgstr "" "<filename>/var/log</filename>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3331 +#: using-d-i.xml:3310 #, no-c-format msgid "" "Although you can do basically anything in a shell that the available " @@ -5537,7 +5489,7 @@ msgstr "" "trình bao chỉ sẵn sàng để giúp đỡ trong trường hợp bị lỗi hay gỡ lỗi." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3337 +#: using-d-i.xml:3316 #, no-c-format msgid "" "Doing things manually from the shell may interfere with the installation " @@ -5551,13 +5503,13 @@ msgstr "" "bao." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3353 +#: using-d-i.xml:3332 #, no-c-format msgid "Installation Over the Network" msgstr "Cài đặt qua mạng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3355 +#: using-d-i.xml:3334 #, no-c-format msgid "" "One of the more interesting components is <firstterm>network-console</" @@ -5574,7 +5526,7 @@ msgstr "" "thể tự động hoá phần đó bằng phần <xref linkend=\"automatic-install\"/>.)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3365 +#: using-d-i.xml:3344 #, no-c-format msgid "" "This component is not loaded into the main installation menu by default, so " @@ -5596,7 +5548,7 @@ msgstr "" "tục lại cài đặt từ xa bằng SSH</guimenuitem>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3378 +#: using-d-i.xml:3357 #, no-c-format msgid "" "For installations on &arch-title;, this is the default method after setting " @@ -5606,7 +5558,7 @@ msgstr "" "mặc định sau khi thiết lập mạng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3383 +#: using-d-i.xml:3362 #, no-c-format msgid "" "<phrase arch=\"not-s390\">After selecting this new entry, you</phrase> " @@ -5628,7 +5580,7 @@ msgstr "" "tiếp tục cài đặt từ xa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3395 +#: using-d-i.xml:3374 #, no-c-format msgid "" "Should you decide to continue with the installation locally, you can always " @@ -5640,7 +5592,7 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3401 +#: using-d-i.xml:3380 #, no-c-format msgid "" "Now let's switch to the other side of the wire. As a prerequisite, you need " @@ -5670,7 +5622,7 @@ msgstr "" "nếu nó là đúng không." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3418 +#: using-d-i.xml:3397 #, no-c-format msgid "" "The <command>ssh</command> server in the installer uses a default " @@ -5695,7 +5647,7 @@ msgstr "" "tái kết nối." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3431 +#: using-d-i.xml:3410 #, no-c-format msgid "" "You may be able to avoid the connection being dropped by adding the option " @@ -5717,7 +5669,7 @@ msgstr "" "kết nối) vậy chỉ dùng nó khi cần thiết." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3444 +#: using-d-i.xml:3423 #, no-c-format msgid "" "If you install several computers in turn and they happen to have the same IP " @@ -5741,7 +5693,7 @@ msgstr "" "thử lại." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3460 +#: using-d-i.xml:3439 #, no-c-format msgid "" "After the login you will be presented with an initial screen where you have " @@ -5761,7 +5713,7 @@ msgstr "" "chạy cho các trình bao." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3470 +#: using-d-i.xml:3449 #, no-c-format msgid "" "After you have started the installation remotely over SSH, you should not go " @@ -5777,13 +5729,13 @@ msgstr "" "cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3489 +#: using-d-i.xml:3468 #, no-c-format msgid "Loading Missing Firmware" msgstr "Nạp phần vững bị thiếu" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3490 +#: using-d-i.xml:3469 #, no-c-format msgid "" "As described in <xref linkend=\"hardware-firmware\"/>, some devices require " @@ -5797,7 +5749,7 @@ msgstr "" "chức năng cơ bản và yêu cầu phần vững để hiệu lực thêm tính năng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3498 +#: using-d-i.xml:3477 #, no-c-format msgid "" "If a device driver requests firmware that is not available, &d-i; will " @@ -5815,7 +5767,7 @@ msgstr "" "nạp lại." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3508 +#: using-d-i.xml:3487 #, no-c-format msgid "" "Which devices are scanned and which file systems are supported depends on " @@ -5833,7 +5785,7 @@ msgstr "" "mạch MMC hay SD.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3518 +#: using-d-i.xml:3497 #, no-c-format msgid "" "Note that it is possible to skip loading the firmware if you know the device " @@ -5844,7 +5796,7 @@ msgstr "" "năng, hoặc nếu thiết bị không cần trong khi cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3524 +#: using-d-i.xml:3503 #, no-c-format msgid "" "&d-i; only prompts for firmware needed by kernel modules loaded during the " @@ -5858,13 +5810,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3538 +#: using-d-i.xml:3517 #, no-c-format msgid "Preparing a medium" msgstr "Chuẩn bị vật chứa" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3539 +#: using-d-i.xml:3518 #, no-c-format msgid "" "Official CD images do not include non-free firmware. The most common method " @@ -5888,7 +5840,7 @@ msgstr "" "đoạn đầu tiên của việc cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3552 +#: using-d-i.xml:3531 #, no-c-format msgid "" "Tarballs and zip files containing current packages for the most common " @@ -5903,7 +5855,7 @@ msgstr "" "bản phát hành hiện thời, và giải nén nó vào hệ thống tập tin trên vật chứa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3566 +#: using-d-i.xml:3545 #, no-c-format msgid "" "If the firmware you need is not included in the tarball, you can also " @@ -5918,7 +5870,7 @@ msgstr "" "cũng có thể chứa gói khác phần vững:" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3580 +#: using-d-i.xml:3559 #, no-c-format msgid "" "It is also possible to copy individual firmware files to the medium. Loose " @@ -5930,13 +5882,13 @@ msgstr "" "phần cứng." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3589 +#: using-d-i.xml:3568 #, no-c-format msgid "Firmware and the Installed System" msgstr "Phần vững và Hệ thống đã Cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3590 +#: using-d-i.xml:3569 #, no-c-format msgid "" "Any firmware loaded during the installation will be copied automatically to " @@ -5954,7 +5906,7 @@ msgstr "" "là phần vững không nạp được do phiên bản bị đối xứng lệch." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3599 +#: using-d-i.xml:3578 #, no-c-format msgid "" "If the firmware was loaded from a firmware package, &d-i; will also install " @@ -5970,7 +5922,7 @@ msgstr "" "phát hành." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3607 +#: using-d-i.xml:3586 #, no-c-format msgid "" "If loading the firmware was skipped during the installation, the relevant " @@ -5982,7 +5934,7 @@ msgstr "" "cài đặt một cách thủ công." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3614 +#: using-d-i.xml:3593 #, no-c-format msgid "" "If the firmware was loaded from loose firmware files, the firmware copied to " @@ -5995,6 +5947,72 @@ msgstr "" "cập nhật nếu gói phần vững tương ứng (nếu sẵn sàng) không được cài đặt một " "khi cài đặt xong." +#, fuzzy +#~| msgid "" +#~| "It is not possible to interactively select a different desktop during " +#~| "the installation. However, it <emphasis>is</emphasis> possible to get &d-" +#~| "i; to install a KDE desktop environment instead of GNOME by using " +#~| "preseeding (see <xref linkend=\"preseed-pkgsel\"/>) or by adding the " +#~| "parameter <literal>desktop=kde</literal> at the boot prompt when " +#~| "starting the installer. Alternatively the more lightweight Xfce and LXDE " +#~| "desktop environments can be selected by using <literal>desktop=xfce</" +#~| "literal> or <literal>desktop=lxde</literal>." +#~ msgid "" +#~ "By default, &d-i; installs the Xfce desktop environment. It is not " +#~ "possible to interactively select a different desktop environment during " +#~ "the installation, however, it <emphasis>is</emphasis> possible to have " +#~ "the installer install a different desktop environment by using preseeding " +#~ "(see <xref linkend=\"preseed-pkgsel\"/>) or by adding the parameter " +#~ "<literal>desktop=name_of_the_desktop_environment</literal> at the boot " +#~ "prompt when starting the installer. Possible variants in this case are " +#~ "<literal>desktop=gnome</literal>, <literal>desktop=kde</literal>, " +#~ "<literal>desktop=lxde</literal> or <literal>desktop=xfce</literal>." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể chọn tương tác một môi trường làm việc khác trong khi cài đặt. " +#~ "Tuy nhiên, <emphasis>có thể</emphasis> làm cho &d-i; cài đặt môi trường " +#~ "làm việc KDE thay cho GNOME, bằng cách dùng chức năng chèn sẵn (xem <xref " +#~ "linkend=\"preseed-pkgsel\"/>), hoặc bằng cách thêm tham số " +#~ "<literal>desktop=kde</literal> tại dấu nhắc khởi động khi khởi chạy trình " +#~ "cài đặt. Hoặc bạn có thể chọn môi trường làm việc nhỏ gọn hơn Xfce hay " +#~ "LXDE bằng cách đặt <literal>desktop=xfce</literal> hay " +#~ "<literal>desktop=lxde</literal>." + +#, fuzzy +#~| msgid "" +#~| "Some CD images (businesscard, netinst and DVD) also allow selection of " +#~| "the desired desktop environment from the graphical boot menu. Select the " +#~| "<quote>Advanced options</quote> option in the main menu and look for " +#~| "<quote>Alternative desktop environments</quote>." +#~ msgid "" +#~ "If you use the special GNOME-, KDE- or LXDE-variant of the first CD in " +#~ "the full CD set, the installer installs the respective desktop " +#~ "environment instead of the default. Some CD images (netinst and DVD) also " +#~ "allow selection of the desired desktop environment from the graphical " +#~ "boot menu. Select the <quote>Advanced options</quote> option in the main " +#~ "menu and look for <quote>Alternative desktop environments</quote>." +#~ msgstr "" +#~ "Một số ảnh đĩa CD (businesscard [danh thiếp], netinst [cài đặt qua mạng] " +#~ "và DVD) cũng cho phép chọn môi trường làm việc đã muốn trong trình đơn " +#~ "khởi động kiểu đồ họa. Hãy chọn mục <quote>Tuỳ chọn cấp cao</quote> trong " +#~ "trình đơn chính và tìm <quote>Môi trường làm việc xen kẽ</quote>." + +#~ msgid "" +#~ "The various server tasks will install software roughly as follows. DNS " +#~ "server: <classname>bind9</classname>; File server: <classname>samba</" +#~ "classname>, <classname>nfs</classname>; Mail server: <classname>exim4</" +#~ "classname>, <classname>spamassassin</classname>, <classname>uw-imap</" +#~ "classname>; Print server: <classname>cups</classname>; SQL database: " +#~ "<classname>postgresql</classname>; Web server: <classname>apache2</" +#~ "classname>." +#~ msgstr "" +#~ "Những công việc trình phục vụ khác nhau sẽ cài đặt phần mềm một cách áng " +#~ "chừng như theo đây:<classname>bind9</classname>; Trình phục vụ tập tin: " +#~ "<classname>samba</classname>, <classname>nfs</classname>; Trình phục vụ " +#~ "thư tín: <classname>exim4</classname>, <classname>spamassassin</" +#~ "classname>, <classname>uw-imap</classname>; Trình phục vụ in ấn: " +#~ "<classname>cups</classname>; Cơ sở dữ liệu SQL: <classname>postgresql</" +#~ "classname>; Trình phục vụ Mạng: <classname>apache2</classname>." + #~ msgid "" #~ "&d-i; supports several encryption methods. The default method is " #~ "<firstterm>dm-crypt</firstterm> (included in newer Linux kernels, able to " |