diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/using-d-i.po')
-rw-r--r-- | po/vi/using-d-i.po | 345 |
1 files changed, 158 insertions, 187 deletions
diff --git a/po/vi/using-d-i.po b/po/vi/using-d-i.po index 802546642..d5c0d48c2 100644 --- a/po/vi/using-d-i.po +++ b/po/vi/using-d-i.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: using-d-i\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2016-11-25 19:03+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2017-02-17 15:58+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-08-05 14:03+0700\n" "Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n" "Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" @@ -4507,13 +4507,13 @@ msgid "hppa FIXME ( need more info )" msgstr "hppa SỬA ĐI (cần thêm thông tin)" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2692 using-d-i.xml:3030 +#: using-d-i.xml:2692 using-d-i.xml:2965 #, no-c-format msgid "Install the <command>Grub</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>Grub</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2694 using-d-i.xml:3032 +#: using-d-i.xml:2694 using-d-i.xml:2967 #, no-c-format msgid "" "The main &architecture; boot loader is called <quote>grub</quote>. Grub is a " @@ -4884,131 +4884,13 @@ msgstr "" "của liên kết tượng trưng <filename>/vmlinuz</filename>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2925 -#, no-c-format -msgid "<command>arcboot</command>-installer" -msgstr "Bộ cài đặt <command>arcboot</command>" - -#. Tag: para -#: using-d-i.xml:2926 -#, no-c-format -msgid "" -"The boot loader on SGI machines is <command>arcboot</command>. It has to be " -"installed on the same hard disk as the kernel (this is done automatically by " -"the installer). Arcboot supports different configurations which are set up " -"in <filename>/etc/arcboot.conf</filename>. Each configuration has a unique " -"name, the default setup as created by the installer is <quote>linux</quote>. " -"After arcboot has been installed, the system can be booted from hard disk by " -"setting some firmware environment variables entering " -"<informalexample><screen>\n" -"<userinput> setenv SystemPartition scsi(<replaceable>scsi</" -"replaceable>)disk(<replaceable>disk</replaceable>)rdisk(0)partition(0)</" -"userinput>\n" -"<userinput> setenv OSLoadPartition scsi(<replaceable>scsi</" -"replaceable>)disk(<replaceable>disk</" -"replaceable>)rdisk(0)partition(<replaceable>partnr</replaceable>)</" -"userinput>\n" -"<userinput> setenv OSLoader arcboot</userinput>\n" -"<userinput> setenv OSLoadFilename <replaceable>config</replaceable></" -"userinput>\n" -"<userinput> setenv AutoLoad yes</userinput>\n" -"</screen></informalexample> on the firmware prompt, and then typing " -"<command>boot</command>." -msgstr "" -"Bộ nạp khởi động trên máy kiểu SGI là <command>arcboot</command>. Nó phải " -"được cài đặt vào cùng một đĩa cứng với hạt nhân (trình cài đặt tự động làm " -"như thế). Arcboot hỗ trợ các cấu hình khác nhau được thiết lập trong tập tin " -"<filename>/etc/arcboot.conf</filename>. Mỗi cấu hình có tên riêng, thiết lập " -"mặc định như được tạo bởi trình cài đặt là <quote>linux</quote>. Sau khi cài " -"đặt Arcboot, hệ thống có thể được khởi động từ đĩa cứng bằng cách đặt một số " -"biến môi trường phần vững, nhập: <informalexample><screen>\n" -"<userinput> setenv SystemPartition scsi(<replaceable>scsi</" -"replaceable>)disk(<replaceable>đĩa</replaceable>)rdisk(0)partition(0)</" -"userinput>\n" -"<userinput> setenv OSLoadPartition scsi(<replaceable>scsi</" -"replaceable>)disk(<replaceable>đĩa</" -"replaceable>)rdisk(0)partition(<replaceable>số_phân</replaceable>)</" -"userinput>\n" -"<userinput> setenv OSLoader arcboot</userinput>\n" -"<userinput> setenv OSLoadFilename <replaceable>cấu_hình</replaceable></" -"userinput>\n" -"<userinput> setenv AutoLoad yes</userinput>\n" -"</screen></informalexample> tại dấu nhắc phần vứng, rồi gõ lệnh khởi động " -"<command>boot</command>." - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2945 -#, no-c-format -msgid "scsi" -msgstr "scsi" - -#. Tag: para -#: using-d-i.xml:2946 -#, no-c-format -msgid "" -"is the SCSI bus to be booted from, this is <userinput>0</userinput> for the " -"onboard controllers" -msgstr "" -"là mạch nối SCSI từ đó cần khởi động: nó là <userinput>0</userinput> cho bộ " -"điều khiển có sẵn" - -#. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2954 -#, no-c-format -msgid "disk" -msgstr "đĩa" - -#. Tag: para -#: using-d-i.xml:2955 -#, no-c-format -msgid "" -"is the SCSI ID of the hard disk on which <command>arcboot</command> is " -"installed" -msgstr "" -"là SCSI ID (mã nhận diện SCSI) của đĩa cứng nơi <command>arcboot</command> " -"được cài đặt" - -#. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2963 -#, no-c-format -msgid "partnr" -msgstr "số_phân" - -#. Tag: para -#: using-d-i.xml:2964 -#, no-c-format -msgid "" -"is the number of the partition on which <filename>/etc/arcboot.conf</" -"filename> resides" -msgstr "" -"là số hiệu phân vùng chứa tập tin cấu hình <filename>/etc/arcboot.conf</" -"filename>" - -#. Tag: replaceable -#: using-d-i.xml:2972 -#, no-c-format -msgid "config" -msgstr "cấu_hình" - -#. Tag: para -#: using-d-i.xml:2973 -#, no-c-format -msgid "" -"is the name of the configuration entry in <filename>/etc/arcboot.conf</" -"filename>, which is <quote>linux</quote> by default." -msgstr "" -"là tên của mục nhập cấu hình trong tập tin <filename>/etc/arcboot.conf</" -"filename>, mà là <quote>linux</quote> theo mặc định." - -#. Tag: title -#: using-d-i.xml:2994 +#: using-d-i.xml:2929 #, no-c-format msgid "Install <command>Yaboot</command> on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt <command>Yaboot</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2995 +#: using-d-i.xml:2930 #, no-c-format msgid "" "Newer (mid 1998 and on) PowerMacs use <command>yaboot</command> as their " @@ -5028,13 +4910,13 @@ msgstr "" "&debian-gnu;." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3013 +#: using-d-i.xml:2948 #, no-c-format msgid "Install <command>Quik</command> on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt <command>Quik</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3014 +#: using-d-i.xml:2949 #, no-c-format msgid "" "The boot loader for OldWorld Power Macintosh machines is <command>quik</" @@ -5048,7 +4930,7 @@ msgstr "" "PowerMac 7200, 7300, và 7600, và trên một số máy bắt chước Power Computing." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3038 +#: using-d-i.xml:2973 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "By default, grub will be installed into the Master Boot Record (MBR), " @@ -5064,13 +4946,13 @@ msgstr "" "nơi khác. Xem sổ tay GRUB để tìm thông tin đầy đủ." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3051 +#: using-d-i.xml:2986 #, no-c-format msgid "<command>zipl</command>-installer" msgstr "Bộ cài đặt <command>zipl</command>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3052 +#: using-d-i.xml:2987 #, no-c-format msgid "" "The boot loader on &arch-title; is <quote>zipl</quote>. <command>ZIPL</" @@ -5087,13 +4969,13 @@ msgstr "" "command>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3069 +#: using-d-i.xml:3004 #, no-c-format msgid "Install the <command>SILO</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>SILO</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3071 +#: using-d-i.xml:3006 #, no-c-format msgid "" "The standard &architecture; boot loader is called <quote>silo</quote>. It is " @@ -5124,13 +5006,13 @@ msgstr "" "Linux kế bên bản cài đặt SunOS/Solaris đã có." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3096 +#: using-d-i.xml:3031 #, no-c-format msgid "Making the system bootable with flash-kernel" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3097 +#: using-d-i.xml:3032 #, no-c-format msgid "" "As there is no common firmware interface on all ARM platforms, the steps " @@ -5143,7 +5025,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3108 +#: using-d-i.xml:3043 #, no-c-format msgid "" "On devices which boot from internal NOR- or NAND-flash memory, flash-kernel " @@ -5155,7 +5037,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3118 +#: using-d-i.xml:3053 #, no-c-format msgid "" "For ARM systems that use U-Boot as their system firmware and boot the kernel " @@ -5165,13 +5047,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3134 +#: using-d-i.xml:3069 #, no-c-format msgid "Continue Without Boot Loader" msgstr "Tiếp tục không có bộ nạp khởi động" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3136 +#: using-d-i.xml:3071 #, no-c-format msgid "" "This option can be used to complete the installation even when no boot " @@ -5183,7 +5065,7 @@ msgstr "" "cung cấp, hoặc vì không muốn nó (v.d. bạn sẽ dùng bộ nạp khởi động đã có)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3143 +#: using-d-i.xml:3078 #, no-c-format msgid "" "If you plan to manually configure your bootloader, you should check the name " @@ -5204,13 +5086,13 @@ msgstr "" "vùng riêng, tên hệ thống tập tin <filename>/boot</filename>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3160 +#: using-d-i.xml:3095 #, no-c-format msgid "Finishing the Installation" msgstr "Cài đặt xong" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3161 +#: using-d-i.xml:3096 #, no-c-format msgid "" "This is the last step in the &debian; installation process during which the " @@ -5221,13 +5103,13 @@ msgstr "" "đặt sẽ làm bất cứ công việc nào còn lại. Phần lớn là làm sạch sau &d-i;." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3174 +#: using-d-i.xml:3109 #, no-c-format msgid "Setting the System Clock" msgstr "Đặt đồng hồ hệ thống" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3176 +#: using-d-i.xml:3111 #, no-c-format msgid "" "The installer may ask you if the computer's clock is set to UTC. Normally " @@ -5241,7 +5123,7 @@ msgstr "" "dựa vào thứ như hệ điều hành khác đã được cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3183 +#: using-d-i.xml:3118 #, no-c-format msgid "" "In expert mode you will always be able to choose whether or not the clock is " @@ -5259,7 +5141,7 @@ msgstr "" "giờ cục bộ. Nếu bạn muốn khởi động đôi, hãy chọn giờ cục bộ hơn UTC.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3194 +#: using-d-i.xml:3129 #, no-c-format msgid "" "At this point &d-i; will also attempt to save the current time to the " @@ -5271,13 +5153,13 @@ msgstr "" "thuộc vào sự chọn mới làm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3209 +#: using-d-i.xml:3144 #, no-c-format msgid "Reboot the System" msgstr "Khởi động lại hệ thống" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3211 +#: using-d-i.xml:3146 #, no-c-format msgid "" "You will be prompted to remove the boot media (CD, floppy, etc) that you " @@ -5289,7 +5171,7 @@ msgstr "" "thống &debian; mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3217 +#: using-d-i.xml:3152 #, no-c-format msgid "" "After a final prompt the system will be halted because rebooting is not " @@ -5303,13 +5185,13 @@ msgstr "" "đầu của tiến trình cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3230 +#: using-d-i.xml:3165 #, no-c-format msgid "Troubleshooting" msgstr "Khắc phục sự số" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3231 +#: using-d-i.xml:3166 #, no-c-format msgid "" "The components listed in this section are usually not involved in the " @@ -5321,13 +5203,13 @@ msgstr "" "khó khăn." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3244 +#: using-d-i.xml:3179 #, no-c-format msgid "Saving the installation logs" msgstr "Lưu bản ghi cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3246 +#: using-d-i.xml:3181 #, no-c-format msgid "" "If the installation is successful, the logfiles created during the " @@ -5339,7 +5221,7 @@ msgstr "" "trong hệ thống &debian; mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3253 +#: using-d-i.xml:3188 #, no-c-format msgid "" "Choosing <guimenuitem>Save debug logs</guimenuitem> from the main menu " @@ -5355,13 +5237,13 @@ msgstr "" "kèm báo cáo cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3273 +#: using-d-i.xml:3208 #, no-c-format msgid "Using the Shell and Viewing the Logs" msgstr "Sử dụng trình bao và xem bản ghi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3275 +#: using-d-i.xml:3210 #, no-c-format msgid "" "There are several methods you can use to get a shell while running an " @@ -5388,13 +5270,13 @@ msgstr "" "trái</keycap> <keycap>F1</keycap></keycombo> để trở về bộ cài đặt chính nó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3293 +#: using-d-i.xml:3228 #, no-c-format msgid "For the graphical installer see also <xref linkend=\"gtk-using\"/>." msgstr "Đối với trình cài đặt đồ họa, xem thêm <xref linkend=\"gtk-using\"/>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3297 +#: using-d-i.xml:3232 #, no-c-format msgid "" "If you cannot switch consoles, there is also an <guimenuitem>Execute a " @@ -5410,7 +5292,7 @@ msgstr "" "(thoát) để đóng trình bao, và trở về trình cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3305 +#: using-d-i.xml:3240 #, no-c-format msgid "" "At this point you are booted from the RAM disk, and there is a limited set " @@ -5428,7 +5310,7 @@ msgstr "" "tự động gõ và lược sử." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3314 +#: using-d-i.xml:3249 #, no-c-format msgid "" "To edit and view files, use the text editor <command>nano</command>. Log " @@ -5440,7 +5322,7 @@ msgstr "" "<filename>/var/log</filename>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3321 +#: using-d-i.xml:3256 #, no-c-format msgid "" "Although you can do basically anything in a shell that the available " @@ -5451,7 +5333,7 @@ msgstr "" "trình bao chỉ sẵn sàng để giúp đỡ trong trường hợp bị lỗi hay gỡ lỗi." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3327 +#: using-d-i.xml:3262 #, no-c-format msgid "" "Doing things manually from the shell may interfere with the installation " @@ -5465,13 +5347,13 @@ msgstr "" "bao." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3343 +#: using-d-i.xml:3278 #, no-c-format msgid "Installation Over the Network" msgstr "Cài đặt qua mạng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3345 +#: using-d-i.xml:3280 #, no-c-format msgid "" "One of the more interesting components is <firstterm>network-console</" @@ -5488,7 +5370,7 @@ msgstr "" "thể tự động hoá phần đó bằng phần <xref linkend=\"automatic-install\"/>.)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3355 +#: using-d-i.xml:3290 #, no-c-format msgid "" "This component is not loaded into the main installation menu by default, so " @@ -5510,7 +5392,7 @@ msgstr "" "tục lại cài đặt từ xa bằng SSH</guimenuitem>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3368 +#: using-d-i.xml:3303 #, no-c-format msgid "" "For installations on &arch-title;, this is the default method after setting " @@ -5520,7 +5402,7 @@ msgstr "" "mặc định sau khi thiết lập mạng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3373 +#: using-d-i.xml:3308 #, no-c-format msgid "" "<phrase arch=\"not-s390\">After selecting this new entry, you</phrase> " @@ -5542,7 +5424,7 @@ msgstr "" "tiếp tục cài đặt từ xa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3385 +#: using-d-i.xml:3320 #, no-c-format msgid "" "Should you decide to continue with the installation locally, you can always " @@ -5554,7 +5436,7 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3391 +#: using-d-i.xml:3326 #, no-c-format msgid "" "Now let's switch to the other side of the wire. As a prerequisite, you need " @@ -5584,7 +5466,7 @@ msgstr "" "nếu nó là đúng không." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3408 +#: using-d-i.xml:3343 #, no-c-format msgid "" "The <command>ssh</command> server in the installer uses a default " @@ -5609,7 +5491,7 @@ msgstr "" "tái kết nối." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3421 +#: using-d-i.xml:3356 #, no-c-format msgid "" "You may be able to avoid the connection being dropped by adding the option " @@ -5631,7 +5513,7 @@ msgstr "" "kết nối) vậy chỉ dùng nó khi cần thiết." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3434 +#: using-d-i.xml:3369 #, no-c-format msgid "" "If you install several computers in turn and they happen to have the same IP " @@ -5655,7 +5537,7 @@ msgstr "" "thử lại." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3450 +#: using-d-i.xml:3385 #, no-c-format msgid "" "After the login you will be presented with an initial screen where you have " @@ -5675,7 +5557,7 @@ msgstr "" "chạy cho các trình bao." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3460 +#: using-d-i.xml:3395 #, no-c-format msgid "" "After you have started the installation remotely over SSH, you should not go " @@ -5691,13 +5573,13 @@ msgstr "" "cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3479 +#: using-d-i.xml:3414 #, no-c-format msgid "Loading Missing Firmware" msgstr "Nạp phần vững bị thiếu" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3480 +#: using-d-i.xml:3415 #, no-c-format msgid "" "As described in <xref linkend=\"hardware-firmware\"/>, some devices require " @@ -5711,7 +5593,7 @@ msgstr "" "chức năng cơ bản và yêu cầu phần vững để hiệu lực thêm tính năng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3488 +#: using-d-i.xml:3423 #, no-c-format msgid "" "If a device driver requests firmware that is not available, &d-i; will " @@ -5729,7 +5611,7 @@ msgstr "" "nạp lại." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3498 +#: using-d-i.xml:3433 #, no-c-format msgid "" "Which devices are scanned and which file systems are supported depends on " @@ -5747,7 +5629,7 @@ msgstr "" "mạch MMC hay SD.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3508 +#: using-d-i.xml:3443 #, no-c-format msgid "" "Note that it is possible to skip loading the firmware if you know the device " @@ -5758,7 +5640,7 @@ msgstr "" "năng, hoặc nếu thiết bị không cần trong khi cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3514 +#: using-d-i.xml:3449 #, no-c-format msgid "" "&d-i; only prompts for firmware needed by kernel modules loaded during the " @@ -5772,13 +5654,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3528 +#: using-d-i.xml:3463 #, no-c-format msgid "Preparing a medium" msgstr "Chuẩn bị vật chứa" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3529 +#: using-d-i.xml:3464 #, no-c-format msgid "" "Official CD images do not include non-free firmware. The most common method " @@ -5802,7 +5684,7 @@ msgstr "" "đoạn đầu tiên của việc cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3542 +#: using-d-i.xml:3477 #, no-c-format msgid "" "Tarballs and zip files containing current packages for the most common " @@ -5817,7 +5699,7 @@ msgstr "" "bản phát hành hiện thời, và giải nén nó vào hệ thống tập tin trên vật chứa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3556 +#: using-d-i.xml:3491 #, no-c-format msgid "" "If the firmware you need is not included in the tarball, you can also " @@ -5832,7 +5714,7 @@ msgstr "" "cũng có thể chứa gói khác phần vững:" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3570 +#: using-d-i.xml:3505 #, no-c-format msgid "" "It is also possible to copy individual firmware files to the medium. Loose " @@ -5844,13 +5726,13 @@ msgstr "" "phần cứng." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3579 +#: using-d-i.xml:3514 #, no-c-format msgid "Firmware and the Installed System" msgstr "Phần vững và Hệ thống đã Cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3580 +#: using-d-i.xml:3515 #, no-c-format msgid "" "Any firmware loaded during the installation will be copied automatically to " @@ -5868,7 +5750,7 @@ msgstr "" "là phần vững không nạp được do phiên bản bị đối xứng lệch." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3589 +#: using-d-i.xml:3524 #, no-c-format msgid "" "If the firmware was loaded from a firmware package, &d-i; will also install " @@ -5884,7 +5766,7 @@ msgstr "" "phát hành." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3597 +#: using-d-i.xml:3532 #, no-c-format msgid "" "If loading the firmware was skipped during the installation, the relevant " @@ -5896,7 +5778,7 @@ msgstr "" "cài đặt một cách thủ công." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3604 +#: using-d-i.xml:3539 #, no-c-format msgid "" "If the firmware was loaded from loose firmware files, the firmware copied to " @@ -5909,6 +5791,95 @@ msgstr "" "cập nhật nếu gói phần vững tương ứng (nếu sẵn sàng) không được cài đặt một " "khi cài đặt xong." +#~ msgid "<command>arcboot</command>-installer" +#~ msgstr "Bộ cài đặt <command>arcboot</command>" + +#~ msgid "" +#~ "The boot loader on SGI machines is <command>arcboot</command>. It has to " +#~ "be installed on the same hard disk as the kernel (this is done " +#~ "automatically by the installer). Arcboot supports different " +#~ "configurations which are set up in <filename>/etc/arcboot.conf</" +#~ "filename>. Each configuration has a unique name, the default setup as " +#~ "created by the installer is <quote>linux</quote>. After arcboot has been " +#~ "installed, the system can be booted from hard disk by setting some " +#~ "firmware environment variables entering <informalexample><screen>\n" +#~ "<userinput> setenv SystemPartition scsi(<replaceable>scsi</" +#~ "replaceable>)disk(<replaceable>disk</replaceable>)rdisk(0)partition(0)</" +#~ "userinput>\n" +#~ "<userinput> setenv OSLoadPartition scsi(<replaceable>scsi</" +#~ "replaceable>)disk(<replaceable>disk</" +#~ "replaceable>)rdisk(0)partition(<replaceable>partnr</replaceable>)</" +#~ "userinput>\n" +#~ "<userinput> setenv OSLoader arcboot</userinput>\n" +#~ "<userinput> setenv OSLoadFilename <replaceable>config</replaceable></" +#~ "userinput>\n" +#~ "<userinput> setenv AutoLoad yes</userinput>\n" +#~ "</screen></informalexample> on the firmware prompt, and then typing " +#~ "<command>boot</command>." +#~ msgstr "" +#~ "Bộ nạp khởi động trên máy kiểu SGI là <command>arcboot</command>. Nó phải " +#~ "được cài đặt vào cùng một đĩa cứng với hạt nhân (trình cài đặt tự động " +#~ "làm như thế). Arcboot hỗ trợ các cấu hình khác nhau được thiết lập trong " +#~ "tập tin <filename>/etc/arcboot.conf</filename>. Mỗi cấu hình có tên " +#~ "riêng, thiết lập mặc định như được tạo bởi trình cài đặt là <quote>linux</" +#~ "quote>. Sau khi cài đặt Arcboot, hệ thống có thể được khởi động từ đĩa " +#~ "cứng bằng cách đặt một số biến môi trường phần vững, nhập: " +#~ "<informalexample><screen>\n" +#~ "<userinput> setenv SystemPartition scsi(<replaceable>scsi</" +#~ "replaceable>)disk(<replaceable>đĩa</replaceable>)rdisk(0)partition(0)</" +#~ "userinput>\n" +#~ "<userinput> setenv OSLoadPartition scsi(<replaceable>scsi</" +#~ "replaceable>)disk(<replaceable>đĩa</" +#~ "replaceable>)rdisk(0)partition(<replaceable>số_phân</replaceable>)</" +#~ "userinput>\n" +#~ "<userinput> setenv OSLoader arcboot</userinput>\n" +#~ "<userinput> setenv OSLoadFilename <replaceable>cấu_hình</replaceable></" +#~ "userinput>\n" +#~ "<userinput> setenv AutoLoad yes</userinput>\n" +#~ "</screen></informalexample> tại dấu nhắc phần vứng, rồi gõ lệnh khởi động " +#~ "<command>boot</command>." + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#~ msgid "scsi" +#~ msgstr "scsi" + +#~ msgid "" +#~ "is the SCSI bus to be booted from, this is <userinput>0</userinput> for " +#~ "the onboard controllers" +#~ msgstr "" +#~ "là mạch nối SCSI từ đó cần khởi động: nó là <userinput>0</userinput> cho " +#~ "bộ điều khiển có sẵn" + +#~ msgid "disk" +#~ msgstr "đĩa" + +#~ msgid "" +#~ "is the SCSI ID of the hard disk on which <command>arcboot</command> is " +#~ "installed" +#~ msgstr "" +#~ "là SCSI ID (mã nhận diện SCSI) của đĩa cứng nơi <command>arcboot</" +#~ "command> được cài đặt" + +#~ msgid "partnr" +#~ msgstr "số_phân" + +#~ msgid "" +#~ "is the number of the partition on which <filename>/etc/arcboot.conf</" +#~ "filename> resides" +#~ msgstr "" +#~ "là số hiệu phân vùng chứa tập tin cấu hình <filename>/etc/arcboot.conf</" +#~ "filename>" + +#~ msgid "config" +#~ msgstr "cấu_hình" + +#~ msgid "" +#~ "is the name of the configuration entry in <filename>/etc/arcboot.conf</" +#~ "filename>, which is <quote>linux</quote> by default." +#~ msgstr "" +#~ "là tên của mục nhập cấu hình trong tập tin <filename>/etc/arcboot.conf</" +#~ "filename>, mà là <quote>linux</quote> theo mặc định." + #~ msgid "" #~ "Support for MD is a relatively new addition to the installer. You may " #~ "experience problems for some RAID levels and in combination with some " |