diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/using-d-i.po')
-rw-r--r-- | po/vi/using-d-i.po | 501 |
1 files changed, 255 insertions, 246 deletions
diff --git a/po/vi/using-d-i.po b/po/vi/using-d-i.po index 236156b07..c0e100e9d 100644 --- a/po/vi/using-d-i.po +++ b/po/vi/using-d-i.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: using-d-i\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2023-04-09 23:04+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-05-12 23:04+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-08-05 14:03+0700\n" "Last-Translator: hailang <hailangvn@gmail.com>\n" "Language-Team: MOST Project <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" @@ -2095,14 +2095,23 @@ msgstr "" "Đối với phân vùng NTFS đã tồn tại, cũng có thể thay đổi kích cỡ và gán điểm " "lắp. Không thể tạo được phân vùng NTFS mới." +#. Tag: para +#: using-d-i.xml:1236 +#, no-c-format +msgid "" +"The partitioner accepts units as power-of-ten (1 MB = 1000 kB = 1000000 B), " +"as well as power-of-two (1 MiB = 1024 kiB = 1048576 B). Unit prefixes are " +"supported until EB/EiB (exabyte/exbibyte)." +msgstr "" + #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1240 +#: using-d-i.xml:1246 #, no-c-format msgid "Guided Partitioning" msgstr "Phân vùng hướng dẫn" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1241 +#: using-d-i.xml:1247 #, no-c-format msgid "" "If you choose guided partitioning, you may have three options: to create " @@ -2120,7 +2129,7 @@ msgstr "" "<quote>dm-crypt</quote> của hạt nhân. </para> </footnote>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1256 +#: using-d-i.xml:1262 #, no-c-format msgid "" "The option to use (encrypted) LVM may not be available on all architectures." @@ -2128,7 +2137,7 @@ msgstr "" "Tùy chọn sử dụng LVM (đã mật mã) có lẽ không sẵn sàng trên mọi kiến trúc." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1261 +#: using-d-i.xml:1267 #, no-c-format msgid "" "When using LVM or encrypted LVM, the installer will create most partitions " @@ -2145,7 +2154,7 @@ msgstr "" "liệu (riêng) của bạn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1270 +#: using-d-i.xml:1276 #, no-c-format msgid "" "When using encrypted LVM, the installer will also automatically erase the " @@ -2161,7 +2170,7 @@ msgstr "" "kích cỡ của đĩa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1279 +#: using-d-i.xml:1285 #, no-c-format msgid "" "If you choose guided partitioning using LVM or encrypted LVM, some changes " @@ -2178,7 +2187,7 @@ msgstr "" "đặt sẽ nhắc bạn xác nhận các thay đổi này trước khi ghi vào đĩa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1289 +#: using-d-i.xml:1295 #, no-c-format msgid "" "If you choose guided partitioning<phrase arch=\"linux-any\"> (either classic " @@ -2196,7 +2205,7 @@ msgstr "" "của đĩa có thể giúp đỡ bạn nhận diện chúng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1298 +#: using-d-i.xml:1304 #, no-c-format msgid "" "Any data on the disk you select will eventually be lost, but you will always " @@ -2212,7 +2221,7 @@ msgstr "" "hóa), không thể thực hiện việc này.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1308 +#: using-d-i.xml:1314 #, no-c-format msgid "" "Next, you will be able to choose from the schemes listed in the table below. " @@ -2231,73 +2240,73 @@ msgstr "" "sẽ không thành công." #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1324 +#: using-d-i.xml:1330 #, no-c-format msgid "Partitioning scheme" msgstr "Bố trí phân vùng" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1325 +#: using-d-i.xml:1331 #, no-c-format msgid "Minimum space" msgstr "Chỗ tối thiểu" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1326 +#: using-d-i.xml:1332 #, no-c-format msgid "Created partitions" msgstr "Phân vùng đã tạo" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1332 +#: using-d-i.xml:1338 #, no-c-format msgid "All files in one partition" msgstr "Mọi tập tin trên một phân vùng" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1333 +#: using-d-i.xml:1339 #, no-c-format msgid "600MB" msgstr "600MB" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1334 +#: using-d-i.xml:1340 #, no-c-format msgid "<filename>/</filename>, swap" msgstr "<filename>/</filename>, trao đổi" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1336 +#: using-d-i.xml:1342 #, no-c-format msgid "Separate /home partition" msgstr "Phân vùng /home riêng" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1337 +#: using-d-i.xml:1343 #, no-c-format msgid "500MB" msgstr "500MB" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1338 +#: using-d-i.xml:1344 #, no-c-format msgid "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, swap" msgstr "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, trao đổi" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1342 +#: using-d-i.xml:1348 #, no-c-format msgid "Separate /home, /var and /tmp partitions" msgstr "Các phân vùng /home, /var, và /tmp riêng" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1343 +#: using-d-i.xml:1349 #, no-c-format msgid "<entry>1GB</entry>" msgstr "<entry>1GB</entry>" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1344 +#: using-d-i.xml:1350 #, no-c-format msgid "" "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, <filename>/var</" @@ -2307,7 +2316,7 @@ msgstr "" "filename>, <filename>/tmp</filename>, trao đổi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1353 +#: using-d-i.xml:1359 #, no-c-format msgid "" "If you choose guided partitioning using (encrypted) LVM, the installer will " @@ -2320,7 +2329,7 @@ msgstr "" "vùng khác, bao gồm phân vùng trao đổi, sẽ được tạo bên trong phân vùng LVM." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1359 +#: using-d-i.xml:1365 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you choose guided partitioning for your IA-64 system, there will be an " @@ -2341,7 +2350,7 @@ msgstr "" "khởi động EFI." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1367 +#: using-d-i.xml:1373 #, no-c-format msgid "" "After selecting a scheme, the next screen will show your new partition " @@ -2352,7 +2361,7 @@ msgstr "" "gồm có thông tin về trạng thái kiểu định dạng và gắn kết của mỗi phân vùng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1373 +#: using-d-i.xml:1379 #, no-c-format msgid "" "The list of partitions might look like this: <informalexample><screen>\n" @@ -2404,7 +2413,7 @@ msgstr "" "có thể được đạt khi tự phân vùng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1386 +#: using-d-i.xml:1392 #, no-c-format msgid "" "This concludes the guided partitioning. If you are satisfied with the " @@ -2425,13 +2434,13 @@ msgstr "" "vùng." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1400 +#: using-d-i.xml:1406 #, no-c-format msgid "Manual Partitioning" msgstr "Phân vùng bằng tay" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1401 +#: using-d-i.xml:1407 #, no-c-format msgid "" "A similar screen to the one shown just above will be displayed if you choose " @@ -2447,7 +2456,7 @@ msgstr "" "&debian; mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1409 +#: using-d-i.xml:1415 #, no-c-format msgid "" "If you select a pristine disk which has neither partitions nor free space on " @@ -2461,7 +2470,7 @@ msgstr "" "bảng, bên dưới tên đĩa đã chọn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1417 +#: using-d-i.xml:1423 #, no-c-format msgid "" "If you select some free space, you will have the opportunity to create a new " @@ -2501,7 +2510,7 @@ msgstr "" "command>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1438 +#: using-d-i.xml:1444 #, no-c-format msgid "" "If you decide you want to change something about your partition, simply " @@ -2522,7 +2531,7 @@ msgstr "" "đơn này cũng cho bạn có khả năng xoá phân vùng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1449 +#: using-d-i.xml:1455 #, no-c-format msgid "" "Be sure to create at least two partitions: one for the <emphasis>root</" @@ -2538,7 +2547,7 @@ msgstr "" "sẽ không cho phép bạn tiếp tục, cho đến khi bạn sửa trường hợp này." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1457 +#: using-d-i.xml:1463 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you forget to select and format an EFI boot partition, " @@ -2554,7 +2563,7 @@ msgstr "" "tục, cho đến khi bạn cấp phát một điều." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1463 +#: using-d-i.xml:1469 #, no-c-format msgid "" "Capabilities of <command>partman</command> can be extended with installer " @@ -2570,7 +2579,7 @@ msgstr "" "<filename>partman-xfs</filename>, hay <filename>partman-lvm</filename>)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1471 +#: using-d-i.xml:1477 #, no-c-format msgid "" "After you are satisfied with partitioning, select <guimenuitem>Finish " @@ -2584,13 +2593,13 @@ msgstr "" "các hệ thống tập tin nên được tạo như được yêu cầu." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1486 +#: using-d-i.xml:1492 #, no-c-format msgid "Configuring Multidisk Devices (Software RAID)" msgstr "Cấu hình thiết bị đa đĩa (RAID phần mềm)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1487 +#: using-d-i.xml:1493 #, no-c-format msgid "" "If you have more than one harddrive<footnote><para> To be honest, you can " @@ -2610,7 +2619,7 @@ msgstr "" "<firstterm>RAID phần mềm</firstterm>)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1500 +#: using-d-i.xml:1506 #, no-c-format msgid "" "MD is basically a bunch of partitions located on different disks and " @@ -2625,7 +2634,7 @@ msgstr "" "lắp v.v.)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1508 +#: using-d-i.xml:1514 #, no-c-format msgid "" "What benefits this brings depends on the type of MD device you are creating. " @@ -2736,97 +2745,97 @@ msgstr "" "varlistentry> </variablelist> Để tóm tắt:" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1622 +#: using-d-i.xml:1628 #, no-c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1623 +#: using-d-i.xml:1629 #, no-c-format msgid "Minimum Devices" msgstr "Thiết bị tối thiểu" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1624 +#: using-d-i.xml:1630 #, no-c-format msgid "Spare Device" msgstr "Thiết bị phụ tùng" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1625 +#: using-d-i.xml:1631 #, no-c-format msgid "Survives disk failure?" msgstr "Vẫn còn hoạt động sau khi đĩa thất bại ?" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1626 +#: using-d-i.xml:1632 #, no-c-format msgid "Available Space" msgstr "Chỗ sẵn sàng" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1632 +#: using-d-i.xml:1638 #, no-c-format msgid "RAID0" msgstr "RAID0" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1633 using-d-i.xml:1641 using-d-i.xml:1671 +#: using-d-i.xml:1639 using-d-i.xml:1647 using-d-i.xml:1677 #, no-c-format msgid "<entry>2</entry>" msgstr "<entry>2</entry>" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1634 using-d-i.xml:1635 +#: using-d-i.xml:1640 using-d-i.xml:1641 #, no-c-format msgid "<entry>no</entry>" msgstr "<entry>không</entry>" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1636 +#: using-d-i.xml:1642 #, no-c-format msgid "Size of the smallest partition multiplied by number of devices in RAID" msgstr "Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất được nhân số thiết bị trong RAID" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1640 +#: using-d-i.xml:1646 #, no-c-format msgid "RAID1" msgstr "RAID1" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1642 using-d-i.xml:1650 using-d-i.xml:1661 using-d-i.xml:1672 +#: using-d-i.xml:1648 using-d-i.xml:1656 using-d-i.xml:1667 using-d-i.xml:1678 #, no-c-format msgid "optional" msgstr "tùy chọn" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1643 using-d-i.xml:1651 using-d-i.xml:1662 using-d-i.xml:1673 +#: using-d-i.xml:1649 using-d-i.xml:1657 using-d-i.xml:1668 using-d-i.xml:1679 #, no-c-format msgid "<entry>yes</entry>" msgstr "<entry>có</entry>" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1644 +#: using-d-i.xml:1650 #, no-c-format msgid "Size of the smallest partition in RAID" msgstr "Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất trong RAID" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1648 +#: using-d-i.xml:1654 #, no-c-format msgid "RAID5" msgstr "RAID5" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1649 +#: using-d-i.xml:1655 #, no-c-format msgid "<entry>3</entry>" msgstr "<entry>3</entry>" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1652 +#: using-d-i.xml:1658 #, no-c-format msgid "" "Size of the smallest partition multiplied by (number of devices in RAID " @@ -2835,19 +2844,19 @@ msgstr "" "Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất nhận lên (số thiết bị trong RAID trừ một)" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1659 +#: using-d-i.xml:1665 #, no-c-format msgid "RAID6" msgstr "RAID6" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1660 +#: using-d-i.xml:1666 #, no-c-format msgid "<entry>4</entry>" msgstr "<entry>4</entry>" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1663 +#: using-d-i.xml:1669 #, no-c-format msgid "" "Size of the smallest partition multiplied by (number of devices in RAID " @@ -2856,13 +2865,13 @@ msgstr "" "Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất nhận lên (số thiết bị trong RAID trừ hai)" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1670 +#: using-d-i.xml:1676 #, no-c-format msgid "RAID10" msgstr "RAID10" #. Tag: entry -#: using-d-i.xml:1674 +#: using-d-i.xml:1680 #, no-c-format msgid "" "Total of all partitions divided by the number of chunk copies (defaults to " @@ -2870,7 +2879,7 @@ msgid "" msgstr "Tổng số các phiên bản chia cho số các bản sao đoạn (mặc định là hai)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1681 +#: using-d-i.xml:1687 #, no-c-format msgid "" "If you want to know more about Software RAID, have a look at <ulink url=" @@ -2880,7 +2889,7 @@ msgstr "" "<ulink url=\"&url-software-raid-howto;\">Software RAID HOWTO</ulink>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1686 +#: using-d-i.xml:1692 #, no-c-format msgid "" "To create an MD device, you need to have the desired partitions it should " @@ -2896,7 +2905,7 @@ msgstr "" "RAID</guimenuitem> </menuchoice>.)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1695 +#: using-d-i.xml:1701 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Make sure that the system can be booted with the partitioning scheme you " @@ -2924,7 +2933,7 @@ msgstr "" "filename> và RAID1 cho <filename>/boot</filename>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1706 +#: using-d-i.xml:1712 #, no-c-format msgid "" "Next, you should choose <guimenuitem>Configure software RAID</guimenuitem> " @@ -2946,7 +2955,7 @@ msgstr "" "RAID1). Kết quả phụ thuộc vào kiểu thiết bị đa đĩa bạn đã chọn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1719 +#: using-d-i.xml:1725 #, no-c-format msgid "" "RAID0 is simple — you will be issued with the list of available RAID " @@ -2958,7 +2967,7 @@ msgstr "" "thiết bị đa đĩa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1726 +#: using-d-i.xml:1732 #, no-c-format msgid "" "RAID1 is a bit more tricky. First, you will be asked to enter the number of " @@ -2978,7 +2987,7 @@ msgstr "" "cho đến khi bạn sửa vấn đề." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1738 +#: using-d-i.xml:1744 #, no-c-format msgid "" "RAID5 has a setup procedure similar to RAID1 with the exception that you " @@ -2988,7 +2997,7 @@ msgstr "" "nhất <emphasis>ba</emphasis> phân vùng hoạt động." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1744 +#: using-d-i.xml:1750 #, no-c-format msgid "" "RAID6 also has a setup procedure similar to RAID1 except that at least " @@ -2998,7 +3007,7 @@ msgstr "" "<emphasis>bốn</emphasis> phân vùng hoạt động." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1750 +#: using-d-i.xml:1756 #, no-c-format msgid "" "RAID10 again has a setup procedure similar to RAID1 except in expert mode. " @@ -3017,7 +3026,7 @@ msgstr "" "quá số các thiết bị hoạt động, để phân phối mỗi bản sao trên một đĩa riêng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1764 +#: using-d-i.xml:1770 #, no-c-format msgid "" "It is perfectly possible to have several types of MD at once. For example, " @@ -3035,7 +3044,7 @@ msgstr "" "vùng 100 GB hơi đáng tin cậy cho <filename>/home</filename>)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1773 +#: using-d-i.xml:1779 #, no-c-format msgid "" "After you set up MD devices to your liking, you can <guimenuitem>Finish</" @@ -3049,13 +3058,13 @@ msgstr "" "đa đĩa mới, và gán cho chúng những thuộc tính thường như điểm lắp." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1788 +#: using-d-i.xml:1794 #, no-c-format msgid "Configuring the Logical Volume Manager (LVM)" msgstr "Cấu hình Bộ Quản lý Khối Tin Hợp Lý (LVM)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1789 +#: using-d-i.xml:1795 #, no-c-format msgid "" "If you are working with computers at the level of system administrator or " @@ -3071,7 +3080,7 @@ msgstr "" "chuyển các thứ, tạo liên kết tượng trưng v.v." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1797 +#: using-d-i.xml:1803 #, no-c-format msgid "" "To avoid the described situation you can use Logical Volume Manager (LVM). " @@ -3091,7 +3100,7 @@ msgstr "" "qua vài đĩa vật lý." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1807 +#: using-d-i.xml:1813 #, no-c-format msgid "" "Now when you realize you need more space for your old 160GB <filename>/home</" @@ -3111,7 +3120,7 @@ msgstr "" "Nào <ulink url=\"&url-lvm-howto;\">LVM HOWTO</ulink>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1818 +#: using-d-i.xml:1824 #, no-c-format msgid "" "LVM setup in &d-i; is quite simple and completely supported inside " @@ -3128,7 +3137,7 @@ msgstr "" "LVM</guimenuitem> </menuchoice>.)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1827 +#: using-d-i.xml:1833 #, no-c-format msgid "" "Be aware: the new LVM setup will destroy all data on all partitions marked " @@ -3141,7 +3150,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1837 +#: using-d-i.xml:1843 #, no-c-format msgid "" "When you return to the main <command>partman</command> screen, you will see " @@ -3160,7 +3169,7 @@ msgstr "" "ngữ cảnh, chỉ hiển thị những hành động hợp lệ. Những hành động có thể là:" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1848 +#: using-d-i.xml:1854 #, no-c-format msgid "" "<guimenuitem>Display configuration details</guimenuitem>: shows LVM device " @@ -3170,43 +3179,43 @@ msgstr "" "thiết bị LVM, các tên và kích cỡ của khối tin hợp lý, v.v." #. Tag: guimenuitem -#: using-d-i.xml:1853 +#: using-d-i.xml:1859 #, no-c-format msgid "Create volume group" msgstr "Tạo nhóm khối tin" #. Tag: guimenuitem -#: using-d-i.xml:1856 +#: using-d-i.xml:1862 #, no-c-format msgid "Create logical volume" msgstr "Tạo khối tin hợp lệ" #. Tag: guimenuitem -#: using-d-i.xml:1859 +#: using-d-i.xml:1865 #, no-c-format msgid "Delete volume group" msgstr "Xóa nhóm khối tin" #. Tag: guimenuitem -#: using-d-i.xml:1862 +#: using-d-i.xml:1868 #, no-c-format msgid "Delete logical volume" msgstr "Xóa khối tin hợp lệ" #. Tag: guimenuitem -#: using-d-i.xml:1865 +#: using-d-i.xml:1871 #, no-c-format msgid "Extend volume group" msgstr "Kéo dài nhóm khối tin" #. Tag: guimenuitem -#: using-d-i.xml:1868 +#: using-d-i.xml:1874 #, no-c-format msgid "Reduce volume group" msgstr "Giảm nhóm khối tin" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1870 +#: using-d-i.xml:1876 #, no-c-format msgid "" "<guimenuitem>Finish</guimenuitem>: return to the main <command>partman</" @@ -3216,7 +3225,7 @@ msgstr "" "command> chính" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1876 +#: using-d-i.xml:1882 #, no-c-format msgid "" "Use the options in that menu to first create a volume group and then create " @@ -3226,7 +3235,7 @@ msgstr "" "tạo các khối tin hợp lý bên trong nó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1881 +#: using-d-i.xml:1887 #, no-c-format msgid "" "After you return to the main <command>partman</command> screen, any created " @@ -3238,13 +3247,13 @@ msgstr "" "thao tác nó như vậy)." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:1895 +#: using-d-i.xml:1901 #, no-c-format msgid "Configuring Encrypted Volumes" msgstr "Cấu hình khối tin được mật mã" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1896 +#: using-d-i.xml:1902 #, no-c-format msgid "" "&d-i; allows you to set up encrypted partitions. Every file you write to " @@ -3266,7 +3275,7 @@ msgstr "" "thôi." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1908 +#: using-d-i.xml:1914 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "The two most important partitions to encrypt are: the home partition, " @@ -3307,7 +3316,7 @@ msgstr "" "không có khả năng tải hạt nhân từ phân vùng được mật mã." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1926 +#: using-d-i.xml:1932 #, no-c-format msgid "" "Please note that the performance of encrypted partitions will be less than " @@ -3321,7 +3330,7 @@ msgstr "" "của khoá." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1933 +#: using-d-i.xml:1939 #, no-c-format msgid "" "To use encryption, you have to create a new partition by selecting some free " @@ -3342,7 +3351,7 @@ msgstr "" "phân vùng đó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1944 +#: using-d-i.xml:1950 #, no-c-format msgid "" "The encryption method supported by &d-i; is <firstterm>dm-crypt</firstterm> " @@ -3350,7 +3359,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1953 +#: using-d-i.xml:1959 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "First, let's have a look at the options available when you select " @@ -3369,13 +3378,13 @@ msgstr "" "theo bảo mật." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:1963 +#: using-d-i.xml:1969 #, no-c-format msgid "Encryption: <userinput>aes</userinput>" msgstr "Mật mã: <userinput>aes</userinput>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1965 +#: using-d-i.xml:1971 #, no-c-format msgid "" "This option lets you select the encryption algorithm (<firstterm>cipher</" @@ -3401,13 +3410,13 @@ msgstr "" "hai mươi mốt." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:1983 +#: using-d-i.xml:1989 #, no-c-format msgid "Key size: <userinput>256</userinput>" msgstr "Dài khoá:<userinput>256</userinput>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1985 +#: using-d-i.xml:1991 #, no-c-format msgid "" "Here you can specify the length of the encryption key. With a larger key " @@ -3420,13 +3429,13 @@ msgstr "" "dài khoá sẵn sàng phụ thuộc vào thuật toán mật mã." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:1997 +#: using-d-i.xml:2003 #, no-c-format msgid "IV algorithm: <userinput>xts-plain64</userinput>" msgstr "Thuật toán IV: <userinput>xts-plain64</userinput>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:1999 +#: using-d-i.xml:2005 #, no-c-format msgid "" "The <firstterm>Initialization Vector</firstterm> or <firstterm>IV</" @@ -3443,7 +3452,7 @@ msgstr "" "suy luận thông tin nào ra mẫu xảy ra nhiều lần trong dữ liệu đã mật mã." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2009 +#: using-d-i.xml:2015 #, no-c-format msgid "" "From the provided alternatives, the default <userinput>xts-plain64</" @@ -3457,25 +3466,25 @@ msgstr "" "khả năng dùng thuật toán mới hơn." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2021 +#: using-d-i.xml:2027 #, no-c-format msgid "Encryption key: <userinput>Passphrase</userinput>" msgstr "Khoá mật mã: <userinput>Cụm từ mật khẩu</userinput>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2023 +#: using-d-i.xml:2029 #, no-c-format msgid "Here you can choose the type of the encryption key for this partition." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu khoá mật mã cho phân vùng này." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2029 +#: using-d-i.xml:2035 #, no-c-format msgid "Passphrase" msgstr "Cụm từ mật khẩu" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2030 +#: using-d-i.xml:2036 #, no-c-format msgid "" "The encryption key will be computed<footnote> <para> Using a passphrase as " @@ -3489,13 +3498,13 @@ msgstr "" "vào lúc sau trong tiến trình." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2045 +#: using-d-i.xml:2051 #, no-c-format msgid "Random key" msgstr "Khoá ngẫu nhiên" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2046 +#: using-d-i.xml:2052 #, no-c-format msgid "" "A new encryption key will be generated from random data each time you try to " @@ -3513,7 +3522,7 @@ msgstr "" "không thể thành công trong đời sống của bạn.)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2055 +#: using-d-i.xml:2061 #, no-c-format msgid "" "Random keys are useful for swap partitions because you do not need to bother " @@ -3532,13 +3541,13 @@ msgstr "" "được ghi vào phân vùng trao đổi, khi khởi động lại." #. Tag: term -#: using-d-i.xml:2074 +#: using-d-i.xml:2080 #, no-c-format msgid "Erase data: <userinput>yes</userinput>" msgstr "Xoá bỏ dữ liệu : <userinput>có</userinput>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2076 +#: using-d-i.xml:2082 #, no-c-format msgid "" "Determines whether the content of this partition should be overwritten with " @@ -3559,7 +3568,7 @@ msgstr "" "lần.</para></footnote>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2097 +#: using-d-i.xml:2103 #, no-c-format msgid "" "After you have selected the desired parameters for your encrypted " @@ -3577,7 +3586,7 @@ msgstr "" "mới. Đối với phân vùng lớn, có thể kéo dài một lát." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2107 +#: using-d-i.xml:2113 #, no-c-format msgid "" "Next you will be asked to enter a passphrase for partitions configured to " @@ -3596,7 +3605,7 @@ msgstr "" "đoán.</para></listitem> </itemizedlist>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2116 +#: using-d-i.xml:2122 #, no-c-format msgid "" "Before you input any passphrases, you should have made sure that your " @@ -3621,7 +3630,7 @@ msgstr "" "phím nào được dùng, trước khi nhập mật khẩu kiểu nào." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2129 +#: using-d-i.xml:2135 #, no-c-format msgid "" "If you selected to use methods other than a passphrase to create encryption " @@ -3643,7 +3652,7 @@ msgstr "" "được lặp lại cho mỗi phân vùng cần mật mã." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2145 +#: using-d-i.xml:2151 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "After returning to the main partitioning menu, you will see all encrypted " @@ -3687,7 +3696,7 @@ msgstr "" "hợp." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2157 +#: using-d-i.xml:2163 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Pay attention to the identifiers in parentheses (<replaceable>sda2_crypt</" @@ -3712,7 +3721,7 @@ msgstr "" "giải thích trong <xref linkend=\"mount-encrypted-volumes\"/>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2167 +#: using-d-i.xml:2173 #, no-c-format msgid "" "Once you are satisfied with the partitioning scheme, continue with the " @@ -3720,13 +3729,13 @@ msgid "" msgstr "Một khi bạn thấy sơ đồ phân vùng là ổn thoả, hãy tiếp tục cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2178 +#: using-d-i.xml:2184 #, no-c-format msgid "Installing the Base System" msgstr "Cài đặt Hệ thống Cơ bản" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2179 +#: using-d-i.xml:2185 #, no-c-format msgid "" "Although this stage is the least problematic, it consumes a significant " @@ -3740,7 +3749,7 @@ msgstr "" "kéo dài một lát." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2192 +#: using-d-i.xml:2198 #, no-c-format msgid "" "During installation of the base system, package unpacking and setup messages " @@ -3756,7 +3765,7 @@ msgstr "" "chính bằng <keycombo><keycap>Alt trái</keycap><keycap>F1</keycap></keycombo>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2201 +#: using-d-i.xml:2207 #, no-c-format msgid "" "The unpack/setup messages generated during this phase are also saved in " @@ -3769,7 +3778,7 @@ msgstr "" "qua bàn giao tiếp nối tiếp." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2207 +#: using-d-i.xml:2213 #, no-c-format msgid "" "As part of the installation, a &arch-kernel; kernel will be installed. At " @@ -3783,7 +3792,7 @@ msgstr "" "sách các hạt nhân có sẵn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2214 +#: using-d-i.xml:2220 #, no-c-format msgid "" "When packages are installed using the package management system, it will by " @@ -3800,7 +3809,7 @@ msgstr "" "thường nên được cài đặt cùng với phần mềm đó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2224 +#: using-d-i.xml:2230 #, no-c-format msgid "" "For technical reasons packages installed during the installation of the base " @@ -3813,13 +3822,13 @@ msgstr "" "Quy tắc nêu trên chỉ có hiệu lực sau thời điểm này trong quá trình cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2236 +#: using-d-i.xml:2242 #, no-c-format msgid "Installing Additional Software" msgstr "Cài đặt phần mềm thêm" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2237 +#: using-d-i.xml:2243 #, no-c-format msgid "" "At this point you have a usable but limited system. Most users will want to " @@ -3834,13 +3843,13 @@ msgstr "" "nếu máy tính hay mạng có chạy chậm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2252 +#: using-d-i.xml:2258 #, no-c-format msgid "Configuring apt" msgstr "Cấu hình apt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2254 +#: using-d-i.xml:2260 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "One of the tools used to install packages on a &debian-gnu; system is a " @@ -3886,7 +3895,7 @@ msgstr "" "đẹp và dễ dùng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2277 +#: using-d-i.xml:2283 #, no-c-format msgid "" "<command>apt</command> must be configured so that it knows from where to " @@ -3900,7 +3909,7 @@ msgstr "" "cài đặt xong." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2284 +#: using-d-i.xml:2290 #, no-c-format msgid "" "If you are installing at default priority, the installer will largely take " @@ -3918,7 +3927,7 @@ msgstr "" "updates</quote>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2293 +#: using-d-i.xml:2299 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you are installing at a lower priority (e.g. in expert mode), you will " @@ -3940,14 +3949,14 @@ msgstr "" "quote> (khác tự do)." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2304 +#: using-d-i.xml:2310 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Installing from more than one CD or DVD" msgid "Installing from more than one CD or DVD image" msgstr "Cài đặt từ nhiều đĩa CD/DVD" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2306 +#: using-d-i.xml:2312 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you are installing from a CD or a DVD that is part of a larger set, " @@ -3965,7 +3974,7 @@ msgstr "" "trên các đĩa đó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2313 +#: using-d-i.xml:2319 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you do not have any additional CDs or DVDs, that is no problem: using " @@ -3985,7 +3994,7 @@ msgstr "" "chọn trong bước kế tiếp của tiến trình cài đặt thực sự có thể được cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2321 +#: using-d-i.xml:2327 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Packages are included on CDs (and DVDs) in the order of their popularity. " @@ -4003,7 +4012,7 @@ msgstr "" "người thực sự dùng những gói nằm trong vài đĩa CD cuối cùng trong tập hợp." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2328 +#: using-d-i.xml:2334 #, no-c-format msgid "" "It also means that buying or downloading and burning a full CD set is just a " @@ -4020,7 +4029,7 @@ msgstr "" "gói cần thiết." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2338 +#: using-d-i.xml:2344 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you do scan multiple CDs or DVDs, the installer will prompt you to " @@ -4042,13 +4051,13 @@ msgstr "" "quét không quan trọng, nhưng quét theo thứ tự tăng dần sẽ giảm dịp bị lỗi." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2351 +#: using-d-i.xml:2357 #, no-c-format msgid "Using a network mirror" msgstr "Sử dụng máy nhân bản mạng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2353 +#: using-d-i.xml:2359 #, no-c-format msgid "" "One question that will be asked during most installs is whether or not to " @@ -4060,7 +4069,7 @@ msgstr "" "mặc định là tốt, nhưng vẫn có một số ngoại lệ." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2359 +#: using-d-i.xml:2365 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you are <emphasis>not</emphasis> installing from a full CD or DVD or " @@ -4084,7 +4093,7 @@ msgstr "" "bước tiếp theo của tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2368 +#: using-d-i.xml:2374 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you are installing from a single full CD or using a full CD image, " @@ -4114,7 +4123,7 @@ msgstr "" "thống mới)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2379 +#: using-d-i.xml:2385 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you are installing from a DVD or using a DVD image, any packages " @@ -4132,7 +4141,7 @@ msgstr "" "bản mạng vẫn là tùy chọn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2385 +#: using-d-i.xml:2391 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "One advantage of adding a network mirror is that updates that have " @@ -4153,7 +4162,7 @@ msgstr "" "rủi ro bảo mật hay sự ổn định của hệ thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2392 +#: using-d-i.xml:2398 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "In summary: selecting a network mirror is generally a good idea, except " @@ -4174,19 +4183,19 @@ msgstr "" "liệu được tải xuống nếu bạn có phải chọn máy nhân bản thì phụ thuộc vào" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2401 +#: using-d-i.xml:2407 #, no-c-format msgid "the tasks you select in the next step of the installation," msgstr "những tác vụ bạn chọn trong bước tiếp theo của tiến trình cài đặt," #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2406 +#: using-d-i.xml:2412 #, no-c-format msgid "which packages are needed for those tasks," msgstr "những gói nào cần thiết cho các tác vụ đó," #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2411 +#: using-d-i.xml:2417 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "which of those packages are present on the CDs or DVDs you have scanned, " @@ -4199,7 +4208,7 @@ msgstr "" "và" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2416 +#: using-d-i.xml:2422 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "whether any updated versions of packages included on the CDs or DVDs are " @@ -4215,7 +4224,7 @@ msgstr "" "cập nhật kiểu bảo mật hay dễ thay đổi)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2425 +#: using-d-i.xml:2431 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Note that the last point means that, even if you choose not to use a " @@ -4234,14 +4243,14 @@ msgstr "" "hình." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2436 +#: using-d-i.xml:2442 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Using a network mirror" msgid "Choosing a network mirror" msgstr "Sử dụng máy nhân bản mạng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2437 +#: using-d-i.xml:2443 #, no-c-format msgid "" "Unless you chose not to use a network mirror, you will be presented with a " @@ -4250,7 +4259,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2444 +#: using-d-i.xml:2450 #, no-c-format msgid "" "The offered default is deb.debian.org, which is not a mirror itself but will " @@ -4260,7 +4269,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2451 +#: using-d-i.xml:2457 #, no-c-format msgid "" "A mirror can also be specified by hand by choosing <quote>enter information " @@ -4271,7 +4280,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2459 +#: using-d-i.xml:2465 #, no-c-format msgid "" "If your computer is on an IPv6-only network (which is probably not the case " @@ -4288,13 +4297,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2482 +#: using-d-i.xml:2488 #, no-c-format msgid "Selecting and Installing Software" msgstr "Lựa chọn và Cài đặt Phần mềm" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2484 +#: using-d-i.xml:2490 #, no-c-format msgid "" "During the installation process, you are given the opportunity to select " @@ -4311,7 +4320,7 @@ msgstr "" "tác vụ khác nhau." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2493 +#: using-d-i.xml:2499 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "These tasks loosely represent a number of different jobs or things you " @@ -4354,7 +4363,7 @@ msgstr "" "\"tasksel-size-list\"/> xác định sức chứa cần thiết cho các công việc có sẵn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2519 +#: using-d-i.xml:2525 #, no-c-format msgid "" "Some tasks may be pre-selected based on the characteristics of the computer " @@ -4367,7 +4376,7 @@ msgstr "" "không cài đặt gì cả." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2526 +#: using-d-i.xml:2532 #, no-c-format msgid "" "In the standard user interface of the installer, you can use the space bar " @@ -4377,7 +4386,7 @@ msgstr "" "dài để (bỏ) chọn công việc nào." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2532 +#: using-d-i.xml:2538 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Unless you are using the special KDE or Xfce/LXDE CDs, the <quote>Desktop " @@ -4390,7 +4399,7 @@ msgstr "" "<quote>Môi trường làm việc</quote> sẽ cài đặt môi trường làm việc GNOME." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2537 +#: using-d-i.xml:2543 #, no-c-format msgid "" "By default, &d-i; installs the <phrase arch=\"x86\">Gnome</phrase> <phrase " @@ -4401,7 +4410,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2545 +#: using-d-i.xml:2551 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Note that this will only work if the packages needed for the desired " @@ -4427,7 +4436,7 @@ msgstr "" "DVD, hoặc bất kỳ phương pháp cài đặt khác nào." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2555 +#: using-d-i.xml:2561 #, no-c-format msgid "" "The various server tasks will install software roughly as follows. Web " @@ -4436,7 +4445,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2561 +#: using-d-i.xml:2567 #, no-c-format msgid "" "The <quote>Standard system</quote> task will install any package that has a " @@ -4451,7 +4460,7 @@ msgstr "" "công việc này nếu bạn không biết cách sử dụng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2569 +#: using-d-i.xml:2575 #, no-c-format msgid "" "If during language selection a default locale other than the <quote>C</" @@ -4471,7 +4480,7 @@ msgstr "" "phương hoá thích hợp (nếu có)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2579 +#: using-d-i.xml:2585 #, no-c-format msgid "" "Once you've selected your tasks, select &BTN-CONT;. At this point, " @@ -4485,7 +4494,7 @@ msgstr "" "trong quá trình này." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2586 +#: using-d-i.xml:2592 #, no-c-format msgid "" "You should be aware that especially the Desktop task is very large. " @@ -4502,7 +4511,7 @@ msgstr "" "trình cài đặt gói một khi khởi chạy được." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2595 +#: using-d-i.xml:2601 #, no-c-format msgid "" "Even when packages are included on the CD-ROM, the installer may still " @@ -4520,13 +4529,13 @@ msgstr "" "xảy ra nếu bạn sử dụng ảnh cũ." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2610 +#: using-d-i.xml:2616 #, no-c-format msgid "Making Your System Bootable" msgstr "Cho hệ thống khả năng khởi động" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2612 +#: using-d-i.xml:2618 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you are installing a diskless workstation, obviously, booting off the " @@ -4543,13 +4552,13 @@ msgstr "" "select-sun\"/>.</phrase>" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2625 +#: using-d-i.xml:2631 #, no-c-format msgid "Detecting other operating systems" msgstr "Phát hiện hệ điều hành khác" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2627 +#: using-d-i.xml:2633 #, no-c-format msgid "" "Before a boot loader is installed, the installer will attempt to probe for " @@ -4564,7 +4573,7 @@ msgstr "" "cũng được cấu hình để khởi động hệ điều hành khác đó, thêm vào &debian;." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2635 +#: using-d-i.xml:2641 #, no-c-format msgid "" "Note that multiple operating systems booting on a single machine is still " @@ -4580,14 +4589,14 @@ msgstr "" "dẫn sử dụng bộ nạp khởi động riêng để tìm thông tin thêm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2653 +#: using-d-i.xml:2659 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Install the <command>Grub</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgid "Install the <command>Grub</command> Boot Loader on the drive" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>Grub</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2655 +#: using-d-i.xml:2661 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "The main &architecture; boot loader is called <quote>grub</quote>. Grub " @@ -4603,7 +4612,7 @@ msgstr "" "ích cho cả hai người dùng mới và nhà chuyên môn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2661 +#: using-d-i.xml:2667 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "By default, grub will be installed into the Master Boot Record (MBR), " @@ -4621,7 +4630,7 @@ msgstr "" "nơi khác. Xem sổ tay GRUB để tìm thông tin đầy đủ." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2668 +#: using-d-i.xml:2674 #, no-c-format msgid "" "If you do not want to install grub, use the &BTN-GOBACK; button to get to " @@ -4632,13 +4641,13 @@ msgstr "" "từ đó, chọn bộ nạp khởi động đã muốn." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2681 +#: using-d-i.xml:2687 #, no-c-format msgid "Install the <command>Grub</command> Boot Loader on a Hard Disk" msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>Grub</command> vào đĩa cứng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2683 +#: using-d-i.xml:2689 #, no-c-format msgid "" "The main &architecture; boot loader is called <quote>grub</quote>. Grub is a " @@ -4650,7 +4659,7 @@ msgstr "" "ích cho cả hai người dùng mới và nhà chuyên môn." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2689 +#: using-d-i.xml:2695 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "By default, grub will be installed into the Master Boot Record (MBR), " @@ -4666,13 +4675,13 @@ msgstr "" "nơi khác. Xem sổ tay GRUB để tìm thông tin đầy đủ." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2702 +#: using-d-i.xml:2708 #, no-c-format msgid "Making the system bootable with flash-kernel" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2703 +#: using-d-i.xml:2709 #, no-c-format msgid "" "As there is no common firmware interface on all ARM platforms, the steps " @@ -4685,7 +4694,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2714 +#: using-d-i.xml:2720 #, no-c-format msgid "" "On devices which boot from internal NOR- or NAND-flash memory, flash-kernel " @@ -4697,7 +4706,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2724 +#: using-d-i.xml:2730 #, no-c-format msgid "" "For ARM systems that use U-Boot as their system firmware and boot the kernel " @@ -4707,13 +4716,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2740 +#: using-d-i.xml:2746 #, no-c-format msgid "Continue Without Boot Loader" msgstr "Tiếp tục không có bộ nạp khởi động" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2742 +#: using-d-i.xml:2748 #, no-c-format msgid "" "This option can be used to complete the installation even when no boot " @@ -4725,7 +4734,7 @@ msgstr "" "cung cấp, hoặc vì không muốn nó (v.d. bạn sẽ dùng bộ nạp khởi động đã có)." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2749 +#: using-d-i.xml:2755 #, no-c-format msgid "" "If you plan to manually configure your bootloader, you should check the name " @@ -4746,13 +4755,13 @@ msgstr "" "vùng riêng, tên hệ thống tập tin <filename>/boot</filename>." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2766 +#: using-d-i.xml:2772 #, no-c-format msgid "Finishing the Installation" msgstr "Cài đặt xong" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2767 +#: using-d-i.xml:2773 #, no-c-format msgid "" "This is the last step in the &debian; installation process during which the " @@ -4763,13 +4772,13 @@ msgstr "" "đặt sẽ làm bất cứ công việc nào còn lại. Phần lớn là làm sạch sau &d-i;." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2780 +#: using-d-i.xml:2786 #, no-c-format msgid "Setting the System Clock" msgstr "Đặt đồng hồ hệ thống" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2782 +#: using-d-i.xml:2788 #, no-c-format msgid "" "The installer may ask you if the computer's clock is set to UTC. Normally " @@ -4783,7 +4792,7 @@ msgstr "" "dựa vào thứ như hệ điều hành khác đã được cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2789 +#: using-d-i.xml:2795 #, no-c-format msgid "" "In expert mode you will always be able to choose whether or not the clock is " @@ -4801,7 +4810,7 @@ msgstr "" "giờ cục bộ. Nếu bạn muốn khởi động đôi, hãy chọn giờ cục bộ hơn UTC.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2800 +#: using-d-i.xml:2806 #, no-c-format msgid "" "At this point &d-i; will also attempt to save the current time to the " @@ -4813,13 +4822,13 @@ msgstr "" "thuộc vào sự chọn mới làm." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2815 +#: using-d-i.xml:2821 #, no-c-format msgid "Reboot the System" msgstr "Khởi động lại hệ thống" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2817 +#: using-d-i.xml:2823 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "You will be prompted to remove the boot media (CD, floppy, etc) that you " @@ -4835,7 +4844,7 @@ msgstr "" "thống &debian; mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2823 +#: using-d-i.xml:2829 #, no-c-format msgid "" "After a final prompt the system will be halted because rebooting is not " @@ -4849,13 +4858,13 @@ msgstr "" "đầu của tiến trình cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2836 +#: using-d-i.xml:2842 #, no-c-format msgid "Troubleshooting" msgstr "Khắc phục sự số" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2837 +#: using-d-i.xml:2843 #, no-c-format msgid "" "The components listed in this section are usually not involved in the " @@ -4867,13 +4876,13 @@ msgstr "" "khó khăn." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2850 +#: using-d-i.xml:2856 #, no-c-format msgid "Saving the installation logs" msgstr "Lưu bản ghi cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2852 +#: using-d-i.xml:2858 #, no-c-format msgid "" "If the installation is successful, the logfiles created during the " @@ -4885,7 +4894,7 @@ msgstr "" "trong hệ thống &debian; mới." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2859 +#: using-d-i.xml:2865 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Choosing <guimenuitem>Save debug logs</guimenuitem> from the main menu " @@ -4907,13 +4916,13 @@ msgstr "" "kèm báo cáo cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2879 +#: using-d-i.xml:2885 #, no-c-format msgid "Using the Shell and Viewing the Logs" msgstr "Sử dụng trình bao và xem bản ghi" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2881 +#: using-d-i.xml:2887 #, no-c-format msgid "" "There are several methods you can use to get a shell while running an " @@ -4940,13 +4949,13 @@ msgstr "" "trái</keycap> <keycap>F1</keycap></keycombo> để trở về bộ cài đặt chính nó." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2899 +#: using-d-i.xml:2905 #, no-c-format msgid "For the graphical installer see also <xref linkend=\"gtk-using\"/>." msgstr "Đối với trình cài đặt đồ họa, xem thêm <xref linkend=\"gtk-using\"/>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2903 +#: using-d-i.xml:2909 #, no-c-format msgid "" "If you cannot switch consoles, there is also an <guimenuitem>Execute a " @@ -4962,7 +4971,7 @@ msgstr "" "(thoát) để đóng trình bao, và trở về trình cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2911 +#: using-d-i.xml:2917 #, no-c-format msgid "" "At this point you are booted from the RAM disk, and there is a limited set " @@ -4980,7 +4989,7 @@ msgstr "" "tự động gõ và lược sử." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2920 +#: using-d-i.xml:2926 #, no-c-format msgid "" "To edit and view files, use the text editor <command>nano</command>. Log " @@ -4992,7 +5001,7 @@ msgstr "" "<filename>/var/log</filename>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2927 +#: using-d-i.xml:2933 #, no-c-format msgid "" "Although you can do basically anything in a shell that the available " @@ -5003,7 +5012,7 @@ msgstr "" "trình bao chỉ sẵn sàng để giúp đỡ trong trường hợp bị lỗi hay gỡ lỗi." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2933 +#: using-d-i.xml:2939 #, no-c-format msgid "" "Doing things manually from the shell may interfere with the installation " @@ -5017,14 +5026,14 @@ msgstr "" "bao." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:2949 +#: using-d-i.xml:2955 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Installation Over the Network" msgid "Installation over network-console" msgstr "Cài đặt qua mạng" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2951 +#: using-d-i.xml:2957 #, no-c-format msgid "" "One of the more interesting components is <firstterm>network-console</" @@ -5041,7 +5050,7 @@ msgstr "" "thể tự động hoá phần đó bằng phần <xref linkend=\"automatic-install\"/>.)" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2961 +#: using-d-i.xml:2967 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "This component is not loaded into the main installation menu by default, " @@ -5072,7 +5081,7 @@ msgstr "" "tục lại cài đặt từ xa bằng SSH</guimenuitem>." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2974 +#: using-d-i.xml:2980 #, no-c-format msgid "" "For installations on &arch-title;, this is the default method after setting " @@ -5082,7 +5091,7 @@ msgstr "" "mặc định sau khi thiết lập mạng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2979 +#: using-d-i.xml:2985 #, no-c-format msgid "" "<phrase arch=\"not-s390\">After selecting this new entry, you</phrase> " @@ -5104,7 +5113,7 @@ msgstr "" "tiếp tục cài đặt từ xa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2991 +#: using-d-i.xml:2997 #, no-c-format msgid "" "Should you decide to continue with the installation locally, you can always " @@ -5116,7 +5125,7 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:2997 +#: using-d-i.xml:3003 #, no-c-format msgid "" "Now let's switch to the other side of the wire. As a prerequisite, you need " @@ -5146,7 +5155,7 @@ msgstr "" "nếu nó là đúng không." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3014 +#: using-d-i.xml:3020 #, no-c-format msgid "" "The <command>ssh</command> server in the installer uses a default " @@ -5171,7 +5180,7 @@ msgstr "" "tái kết nối." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3027 +#: using-d-i.xml:3033 #, no-c-format msgid "" "You may be able to avoid the connection being dropped by adding the option " @@ -5193,7 +5202,7 @@ msgstr "" "kết nối) vậy chỉ dùng nó khi cần thiết." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3040 +#: using-d-i.xml:3046 #, no-c-format msgid "" "If you install several computers in turn and they happen to have the same IP " @@ -5217,7 +5226,7 @@ msgstr "" "thử lại." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3056 +#: using-d-i.xml:3062 #, no-c-format msgid "" "After the login you will be presented with an initial screen where you have " @@ -5237,7 +5246,7 @@ msgstr "" "chạy cho các trình bao." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3066 +#: using-d-i.xml:3072 #, no-c-format msgid "" "After you have started the installation remotely over SSH, you should not go " @@ -5253,13 +5262,13 @@ msgstr "" "cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3085 +#: using-d-i.xml:3091 #, no-c-format msgid "Loading Missing Firmware" msgstr "Nạp phần vững bị thiếu" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3086 +#: using-d-i.xml:3092 #, no-c-format msgid "" "As described in <xref linkend=\"hardware-firmware\"/>, some devices require " @@ -5273,7 +5282,7 @@ msgstr "" "chức năng cơ bản và yêu cầu phần vững để hiệu lực thêm tính năng." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3094 +#: using-d-i.xml:3100 #, no-c-format msgid "" "Starting with &debian-gnu; 12.0, following the <ulink url=\"https://www." @@ -5285,7 +5294,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3105 +#: using-d-i.xml:3111 #, no-c-format msgid "" "If a device driver requests firmware that is not available, &d-i; will " @@ -5303,7 +5312,7 @@ msgstr "" "nạp lại." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3115 +#: using-d-i.xml:3121 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Which devices are scanned and which file systems are supported depends on " @@ -5328,7 +5337,7 @@ msgstr "" "mạch MMC hay SD.</phrase>" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3125 +#: using-d-i.xml:3131 #, no-c-format msgid "" "Note that it is possible to skip loading the firmware if you know the device " @@ -5339,13 +5348,13 @@ msgstr "" "năng, hoặc nếu thiết bị không cần trong khi cài đặt." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3133 +#: using-d-i.xml:3139 #, no-c-format msgid "Preparing a medium" msgstr "Chuẩn bị vật chứa" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3134 +#: using-d-i.xml:3140 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Official CD images do not include non-free firmware. The most common " @@ -5378,7 +5387,7 @@ msgstr "" "đoạn đầu tiên của việc cài đặt." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3146 +#: using-d-i.xml:3152 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Tarballs and zip files containing current packages for the most common " @@ -5400,7 +5409,7 @@ msgstr "" "bản phát hành hiện thời, và giải nén nó vào hệ thống tập tin trên vật chứa." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3161 +#: using-d-i.xml:3167 #, no-c-format msgid "" "It is also possible to copy individual firmware files to the medium. Loose " @@ -5412,13 +5421,13 @@ msgstr "" "phần cứng." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3170 +#: using-d-i.xml:3176 #, no-c-format msgid "Firmware and the Installed System" msgstr "Phần vững và Hệ thống đã Cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3171 +#: using-d-i.xml:3177 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Any firmware loaded during the installation will be copied automatically " @@ -5443,7 +5452,7 @@ msgstr "" "là phần vững không nạp được do phiên bản bị đối xứng lệch." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3180 +#: using-d-i.xml:3186 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If the firmware was loaded from a firmware package, &d-i; will also " @@ -5465,7 +5474,7 @@ msgstr "" "phát hành." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3188 +#: using-d-i.xml:3194 #, no-c-format msgid "" "If loading the firmware was skipped during the installation, the relevant " @@ -5477,7 +5486,7 @@ msgstr "" "cài đặt một cách thủ công." #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3195 +#: using-d-i.xml:3201 #, no-c-format msgid "" "If the firmware was loaded from loose firmware files, the firmware copied to " @@ -5491,14 +5500,14 @@ msgstr "" "khi cài đặt xong." #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3205 +#: using-d-i.xml:3211 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Firmware and the Installed System" msgid "Completing the Installed System" msgstr "Phần vững và Hệ thống đã Cài đặt" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3206 +#: using-d-i.xml:3212 #, no-c-format msgid "" "Depending on how the installation was performed, it might be that the need " @@ -5510,7 +5519,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3220 +#: using-d-i.xml:3226 #, no-c-format msgid "" "Pass the <code>nomodeset</code> option on the kernel command line. This " @@ -5518,7 +5527,7 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3224 +#: using-d-i.xml:3230 #, no-c-format msgid "" "Use the <keycombo><keycap>Ctrl</keycap><keycap>Alt</keycap><keycap>F2</" @@ -5527,13 +5536,13 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3237 +#: using-d-i.xml:3243 #, no-c-format msgid "Customization" msgstr "" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3238 +#: using-d-i.xml:3244 #, no-c-format msgid "" "Using the shell (see <xref linkend=\"shell\"/>), the installation process " @@ -5541,14 +5550,14 @@ msgid "" msgstr "" #. Tag: title -#: using-d-i.xml:3243 +#: using-d-i.xml:3249 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Installing the Base System" msgid "Installing an alternative init system" msgstr "Cài đặt Hệ thống Cơ bản" #. Tag: para -#: using-d-i.xml:3244 +#: using-d-i.xml:3250 #, no-c-format msgid "" "&debian; uses systemd as its default init system. However, other init " |