summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/preseed.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/preseed.po')
-rw-r--r--po/vi/preseed.po457
1 files changed, 234 insertions, 223 deletions
diff --git a/po/vi/preseed.po b/po/vi/preseed.po
index c99469b05..097c20d41 100644
--- a/po/vi/preseed.po
+++ b/po/vi/preseed.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: preseed\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-10-29 05:56+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-10-23 18:15+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-11-07 15:53+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
@@ -17,15 +17,15 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:16
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Automating the installation using preseeding"
msgstr "Tự động hoá việc cài đặt bằng chèn sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:18
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This appendix explains how to preseed answers to questions in &d-i; to "
"automate your installation."
@@ -33,9 +33,10 @@ msgstr ""
"Phụ lục này giải thích phương pháp chèn sẵn thông tin trả lời các câu hỏi "
"trong &d-i; để tự động hoá tiến trình cài đặt."
-#. Tag: para
-#: preseed.xml:23 preseed.xml:676
+#: preseed.xml:23
+#: preseed.xml:676
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The configuration fragments used in this appendix are also available as an "
"example preconfiguration file from &urlset-example-preseed;."
@@ -43,15 +44,15 @@ msgstr ""
"Những đoạn cấu hình được dùng trong phụ lục này cũng sẵn sàng dạng tập tin "
"định cấu hình sẵn ví dụ tại &urlset-example-preseed;."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:31
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Introduction"
msgstr "Giới thiệu"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:32
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Preseeding provides a way to set answers to questions asked during the "
"installation process, without having to manually enter the answers while the "
@@ -64,9 +65,9 @@ msgstr ""
"thì có khả năng tự động hoá hoàn toàn phần lớn kiểu việc cài đặt, ngay cả "
"cung cấp một số tính năng không sẵn sàng trong tiến trình cài đặt chuẩn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:40
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Preseeding is not required. If you use an empty preseed file, the installer "
"will behave just the same way as in a normal manual installation. Each "
@@ -78,15 +79,15 @@ msgstr ""
"Mỗi câu hỏi bạn chèn sẵn sẽ (nếu bạn đã đặt dữ liệu đúng) sửa đổi bản cài "
"đặt bằng cách nào so với đường cơ sở đó."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:50
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Preseeding methods"
msgstr "Phương pháp chèn sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:51
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are three methods that can be used for preseeding: <firstterm>initrd</"
"firstterm>, <firstterm>file</firstterm> and <firstterm>network</firstterm>. "
@@ -101,9 +102,9 @@ msgstr ""
"Tiến trình chèn sẵn kiểu tập tin và mạng có thể được dùng với phương pháp "
"cài đặt khác nhau."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:60
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following table shows which preseeding methods can be used with which "
"installation methods."
@@ -111,49 +112,61 @@ msgstr ""
"Theo đây có bảng hiển thị phương pháp chèn sẵn nào dùng được với phương pháp "
"cài đặt nào."
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:69
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Installation method"
msgstr "Phương pháp cài đặt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:69
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "initrd"
msgstr "initrd"
-#. Tag: entry
-#: preseed.xml:70 preseed.xml:523
+#: preseed.xml:70
+#: preseed.xml:523
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "file"
msgstr "tập tin"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:70
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "network"
msgstr "mạng"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:76
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "CD/DVD"
msgstr "CD/DVD"
-#. Tag: entry
-#: preseed.xml:77 preseed.xml:78 preseed.xml:79 preseed.xml:89 preseed.xml:91
-#: preseed.xml:94 preseed.xml:95 preseed.xml:96 preseed.xml:99 preseed.xml:100
-#: preseed.xml:101 preseed.xml:104 preseed.xml:106 preseed.xml:109
+#: preseed.xml:77
+#: preseed.xml:78
+#: preseed.xml:79
+#: preseed.xml:89
+#: preseed.xml:91
+#: preseed.xml:94
+#: preseed.xml:95
+#: preseed.xml:96
+#: preseed.xml:99
+#: preseed.xml:100
+#: preseed.xml:101
+#: preseed.xml:104
+#: preseed.xml:106
+#: preseed.xml:109
#: preseed.xml:111
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>yes</entry>"
msgstr "<entry>có</entry>"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:81
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"but only if you have network access, and set <literal>preseed/url</literal> "
"appropriately"
@@ -161,47 +174,49 @@ msgstr ""
"nhưng chỉ nếu bạn có khả năng truy cập mạng, và đặt giá trị <literal>preseed/"
"url</literal> thích hợp"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:88
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netboot"
msgstr "khởi động qua mạng"
-#. Tag: entry
-#: preseed.xml:90 preseed.xml:105 preseed.xml:110
+#: preseed.xml:90
+#: preseed.xml:105
+#: preseed.xml:110
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>no</entry>"
msgstr "<entry>không</entry>"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:93
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid ""
"hd-media <phrase condition=\"bootable-usb\">(including usb-stick)</phrase>"
msgstr ""
"kiểu đĩa cứng <phrase condition=\"bootable-usb\">(gồm thanh USB)</phrase>"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:98
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "floppy based (cd-drivers)"
msgstr "dựa vào đĩa mềm (trình điều khiển đĩa CD)"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:103
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "floppy based (net-drivers)"
msgstr "dựa vào đĩa mềm (trình điều khiển mạng)"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:108
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "generic/tape"
msgstr "giống loài / băng"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:117
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An important difference between the preseeding methods is the point at which "
"the preconfiguration file is loaded and processed. For initrd preseeding "
@@ -217,9 +232,9 @@ msgstr ""
"tải. Còn đối với sự chèn sẵn kiểu mạng, nó nằm chỉ sau khi mạng đã được cấu "
"hình."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:126
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Obviously, any questions that have been processed before the "
"preconfiguration file is loaded cannot be preseeded (this will include "
@@ -232,9 +247,9 @@ msgstr ""
"như việc chạy phát hiện phần cứng đầu tiên). Phần <xref linkend=\"preseed-"
"bootparms\"/> cung cấp phương pháp tránh hỏi những câu sớm này."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:134
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In order to avoid the questions that would normally appear before the "
"preseeding occurs, you can start the installer in <quote>auto</quote> mode. "
@@ -252,15 +267,15 @@ msgstr ""
"cài đặt ở chế độ tới hạn, mà tránh nhiều câu hỏi không quan trọng. Xem thêm "
"<xref linkend=\"preseed-auto\"/>."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:148
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Limitations"
msgstr "Hạn chế"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:149
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although most questions used by &d-i; can be preseeded using this method, "
"there are some notable exceptions. You must (re)partition an entire disk or "
@@ -272,15 +287,15 @@ msgstr ""
"đĩa hoặc sử dụng sức chứa còn rảnh trên đĩa; không thể sử dụng phân vùng đã "
"có."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:223
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using preseeding"
msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:224
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will first need to create a preconfiguration file and place it in the "
"location from where you want to use it. Creating the preconfiguration file "
@@ -300,9 +315,9 @@ msgstr ""
"sẵn nằm ở ngoại phạm vị của tài liệu này: xem tài liệu hướng dẫn của nhà "
"phát triển về &d-i;."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:235
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An example preconfiguration file that you can use as basis for your own "
"preconfiguration file is available from &urlset-example-preseed;. This file "
@@ -312,15 +327,15 @@ msgstr ""
"mẫu sẵn sàng tại &urlset-example-preseed;. Tập tin mẫu này lần lượt dựa vào "
"những đoạn cấu hình nằm trong phụ lục này."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:244
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Loading the preconfiguration file"
msgstr "Tải tập tin định cấu hình sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:245
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are using initrd preseeding, you only have to make sure a file named "
"<filename>preseed.cfg</filename> is included in the root directory of the "
@@ -332,9 +347,9 @@ msgstr ""
"initrd đó. Trình cài đặt sẽ kiểm tra tự động nếu có tập tin này không, cũng "
"sẽ tải nó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:252
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For the other preseeding methods you need to tell the installer what file to "
"use when you boot it. This is normally done by passing the kernel a boot "
@@ -358,9 +373,9 @@ msgstr ""
"(v.d. <filename>grub.cfg</filename>) và phụ thêm tham số vào dòng "
"<filename>gnumach.gz</filename>.</phrase>"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:265
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you do specify the preconfiguration file in the bootloader configuration, "
"you might change the configuration so you don't need to hit enter to boot "
@@ -377,9 +392,9 @@ msgstr ""
"any\">Đối với grub có nghĩa là lập thời hạn (timeout) thành <literal>0</"
"literal> trong tập tin <filename>grub.cfg</filename>.</phrase>"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:274
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To make sure the installer gets the right preconfiguration file, you can "
"optionally specify a checksum for the file. Currently this needs to be a "
@@ -391,9 +406,9 @@ msgstr ""
"md5sum, và nếu được xác định, nó phải khớp với tập tin cấu hình sẵn, nếu "
"không thì trình cài đặt sẽ từ chối dùng nó."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:283
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"Boot parameters to specify:\n"
"- if you're netbooting:\n"
@@ -423,9 +438,9 @@ msgstr ""
" preseed/file=/hd-media/preseed.cfg\n"
" preseed/file/checksum=5da499872becccfeda2c4872f9171c3d"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:285
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that <filename>preseed/url</filename> can be shortened to just "
"<filename>url</filename> and <filename>preseed/file</filename> to just "
@@ -436,15 +451,15 @@ msgstr ""
"<filename>preseed/file</filename> dạng ngắn là chỉ<filename>file</filename>, "
"khi địa chỉ kiểu này là tham số khởi động."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:295
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using boot parameters to preseed questions"
msgstr "Dùng tham số khởi động để chèn sẵn câu hỏi"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:296
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If a preconfiguration file cannot be used to preseed some steps, the install "
"can still be fully automated, since you can pass preseed values on the "
@@ -455,9 +470,9 @@ msgstr ""
"khả năng gửi các giá trị chèn sẵn cho hạt nhân trên dòng lệnh khi khởi động "
"trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:302
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Boot parameters can also be used if you do not really want to use "
"preseeding, but just want to provide an answer for a specific question. Some "
@@ -467,9 +482,9 @@ msgstr ""
"khả năng chèn sẵn, nhưng chỉ muốn cung cấp trả lời cho một câu hỏi riêng. "
"Một số mẫu có ích về trường hợp này nằm trong phần khác của tài liệu này."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:308
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To set a value to be used inside &d-i;, just pass "
"<userinput><replaceable>path/to/variable</replaceable>=<replaceable>value</"
@@ -505,9 +520,9 @@ msgstr ""
"liệu debconf trong hệ thống đích nên vô ích trong tiến trình cấu hình gói "
"liên quan."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:331
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Normally, preseeding a question in this way will mean that the question will "
"not be asked. To set a specific default value for a question, but still have "
@@ -520,9 +535,9 @@ msgstr ""
"quote> thaycho <quote>=</quote>. Xem thêm <xref linkend=\"preseed-seenflag\"/"
">."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:338
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that some variables that are frequently set at the boot prompt have a "
"shorter alias. If an alias is available, it is used in the examples in this "
@@ -537,9 +552,9 @@ msgstr ""
"literal> có biệt hiệu <literal>url</literal>, và biệt hiệu <literal>tasks</"
"literal> đại diện <literal>tasksel:tasksel/first</literal>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:347
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A <quote>--</quote> in the boot options has special meaning. Kernel "
"parameters that appear after the last <quote>--</quote> may be copied into "
@@ -553,9 +568,9 @@ msgstr ""
"(nếu hỗ trợ bởi bộ cài đặt cho bộ nạp khởi động đó). Bộ cài đặt sẽ tự động "
"lọc ra bất cứ tùy chọn nào nó nhận ra."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:356
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Current linux kernels (2.6.9 and later) accept a maximum of 32 command line "
"options and 32 environment options, including any options added by default "
@@ -567,9 +582,9 @@ msgstr ""
"mặc định cho bộ cài đặt. Vược quá số này thì hạt nhân không thể phục hồi "
"(sụp đổ). (Đối với hạt nhân sớm hơn thì số tối đa là nhỏ hơn.) "
-#. Tag: para
#: preseed.xml:364
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For most installations some of the default options in your bootloader "
"configuration file, like <literal>vga=normal</literal>, may be safely "
@@ -580,9 +595,9 @@ msgstr ""
"literal>, có thể được gỡ bỏ an toàn, mà có thể cho bạn có khả năng thêm tùy "
"chọn nữa để chèn sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:371
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It may not always be possible to specify values with spaces for boot "
"parameters, even if you delimit them with quotes."
@@ -590,15 +605,15 @@ msgstr ""
"Có lẽ không phải luôn luôn có khả năng xác định giá trị chứa dấu cách cho "
"tham số khởi động, thậm chí nếu bạn định giới chúng bằng dấu trích dẫn."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:380
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Auto mode"
msgstr "Chế độ tự động"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:381
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are several features of &debian; Installer that combine to allow "
"fairly simple command lines at the boot prompt to result in arbitrarily "
@@ -628,9 +643,9 @@ msgstr ""
"literal> có thiết lập DHCP chuẩn, kết quả là tập tin chèn sẵn được lấy từ "
"<literal>http://autoserver.mẫu.com/d-i/&releasename;/./preseed.cfg</literal>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:398
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The last part of that url (<literal>d-i/&releasename;/./preseed.cfg</"
"literal>) is taken from <literal>auto-install/defaultroot</literal>. By "
@@ -666,9 +681,9 @@ msgstr ""
"scripts/late_command.sh</literal> thì tập tin sẽ được lấy từ <literal>http://"
"autoserver.example.com/d-i/&releasename;/./scripts/late_command.sh</literal>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:418
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If there is no local DHCP or DNS infrastructure, or if you do not want to "
"use the default path to <filename>preseed.cfg</filename>, you can still use "
@@ -691,24 +706,24 @@ msgstr ""
"của_tôi</replaceable>\n"
"</screen></informalexample> Nó hoạt động như thế:"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:431
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "if the URL is missing a protocol, http is assumed,"
msgstr "địa chỉ Mạng thiếu giao thức thì <literal>http</literal> được giả sử,"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:434
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"if the hostname section contains no periods, it has the domain derived from "
"DHCP appended to it, and"
msgstr ""
"phần tên máy không chứa dấu chấm thì miền bắt nguồn từ DHCP được phụ thêm, và"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:438
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"if there's no <literal>/</literal>'s after the hostname, then the default "
"path is added."
@@ -716,9 +731,9 @@ msgstr ""
"không có dấu xuyệc <literal>/</literal> nằm sau tên miền thì đường dẫn mặc "
"định được thêm."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:444
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In addition to specifying the url, you can also specify settings that do not "
"directly affect the behavior of &d-i; itself, but can be passed through to "
@@ -742,9 +757,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Những hạng này có thể, chẳng hạn, ngụ ý kiểu hệ "
"thống cần cài đặt hay bản địa hoá cần dùng."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:458
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is of course possible to extend this concept, and if you do, it is "
"reasonable to use the auto-install namespace for this. So one might have "
@@ -761,9 +776,9 @@ msgstr ""
"debian.org</email>, để chúng ta tránh sự xung đột giữa các tên miền, và có "
"thể thêm biệt hiệu cho tham số đó để giúp đỡ bạn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:468
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <literal>auto</literal> boot label is not yet defined everywhere. The "
"same effect may be achieved by simply adding the two parameters "
@@ -786,9 +801,9 @@ msgstr ""
"<literal>debconf/priority</literal> và việc đặt nó thành <literal>critical</"
"literal> (tới hạn) thì ngăn cản hỏi câu nào có mức ưu tiên nhỏ hơn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:482
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Additional options that may be of interest while attempting to automate an "
"install while using DHCP are: <literal>interface=auto netcfg/"
@@ -801,9 +816,9 @@ msgstr ""
"thứ nhất sẵn sàng và đợi nhiều thời gian hơn để nhận trả lời cho truy vấn "
"DHCP của nó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:491
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An extensive example of how to use this framework, including example scripts "
"and classes, can be found on the <ulink url=\"http://hands.com/d-i/"
@@ -816,15 +831,15 @@ msgstr ""
"phát triển</ulink>. Các mẫu ở đó cũng minh họa nhiều hiệu ứng đẹp có thể "
"được làm khi dùng chức năng chèn sẵn một cách sáng tạo."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:502
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Aliases useful with preseeding"
msgstr "Biệt hiệu có ích khi chèn sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:503
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following aliases can be useful when using (auto mode) preseeding. Note "
"that these are simply short aliases for question names, and you always need "
@@ -836,177 +851,177 @@ msgstr ""
"lúc nào cũng cần ghi rõ một giá trị: v.d. <literal>auto=true</literal> or "
"<literal>interface=eth0</literal>."
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:516
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "auto"
msgstr "auto"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:516
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "auto-install/enable"
msgstr "auto-install/enable"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:517
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "classes"
msgstr "classes"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:517
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "auto-install/classes"
msgstr "auto-install/classes"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:518
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>fb</entry>"
msgstr "<entry>fb</entry>"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:518
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "debian-installer/framebuffer"
msgstr "debian-installer/framebuffer"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:519
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "language"
msgstr "language"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:519
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "debian-installer/language"
msgstr "debian-installer/language"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:520
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "country"
msgstr "country"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:520
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "debian-installer/country"
msgstr "debian-installer/country"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:521
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "locale"
msgstr "locale"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:521
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "debian-installer/locale"
msgstr "debian-installer/locale"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:522
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "priority"
msgstr "priority"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:522
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "debconf/priority"
msgstr "debconf/priority"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:523
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "preseed/file"
msgstr "preseed/file"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:524
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>url</entry>"
msgstr "<entry>url</entry>"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:524
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "preseed/url"
msgstr "preseed/url"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:525
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "interface"
msgstr "interface"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:525
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netcfg/choose_interface"
msgstr "netcfg/choose_interface"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:526
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "hostname&nbsp;&nbsp;&nbsp;"
msgstr "hostname&nbsp;&nbsp;&nbsp;"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:526
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netcfg/get_hostname"
msgstr "netcfg/get_hostname"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:527
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "domain"
msgstr "domain"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:527
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netcfg/get_domain"
msgstr "netcfg/get_domain"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:528
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "protocol"
msgstr "protocol"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:528
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mirror/protocol"
msgstr "mirror/protocol"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:529
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "suite"
msgstr "suite"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:529
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mirror/suite"
msgstr "mirror/suite"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:536
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using a DHCP server to specify preconfiguration files"
msgstr "Dùng máy phục vụ DHCP để xác định tập tin định cấu hình sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:537
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It's also possible to use DHCP to specify a preconfiguration file to "
"download from the network. DHCP allows specifying a filename. Normally this "
@@ -1025,9 +1040,9 @@ msgstr ""
"của trình phục vụ DHCP ISC (gói &debian; « dhcp3-server »)."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:548
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"if substring (option vendor-class-identifier, 0, 3) = \"d-i\" {\n"
" filename \"http://host/preseed.cfg\";\n"
@@ -1037,9 +1052,9 @@ msgstr ""
" filename \"http://máy/preseed.cfg\";\n"
"}"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:550
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that the above example limits this filename to DHCP clients that "
"identify themselves as \"d-i\", so it will not affect regular DHCP clients, "
@@ -1051,9 +1066,9 @@ msgstr ""
"chuẩn, chỉ trình cài đặt. Bạn cũng có khả năng định dạng đoạn đó là đoạn "
"dòng cho chỉ một máy riêng, để tránh chèn sẵn mọi việc cài đặt trên mạng đó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:557
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A good way to use the DHCP preseeding is to only preseed values specific to "
"your network, such as the &debian; mirror to use. This way installs on your "
@@ -1068,15 +1083,15 @@ msgstr ""
"tác. Bạn nên rất cẩn thận khi dùng chức năng chèn sẵn DHCP để tự động hoá "
"hoàn toàn tiến trình cài đặt &debian;."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:571
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Creating a preconfiguration file"
msgstr "Tạo tập tin định cấu hình sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:572
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The preconfiguration file is in the format used by the <command>debconf-set-"
"selections</command> command. The general format of a line in a "
@@ -1086,23 +1101,23 @@ msgstr ""
"selections</command>. Dạng thức chung của dòng nào nằm trong tập tin cấu "
"hình sẵn là:"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:578
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "&lt;owner&gt; &lt;question name&gt; &lt;question type&gt; &lt;value&gt;"
msgstr ""
"&lt;sở hữu&gt; &lt;tên câu hỏi&gt; &lt;kiểu câu hỏi&gt; &lt;giá trị&gt;"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:580
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are a few rules to keep in mind when writing a preconfiguration file."
msgstr "Ghi nhớ vài quy tắc khi tạo tập tin cấu hình sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:587
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Put only a single space or tab between type and value: any additional "
"whitespace will be interpreted as belonging to the value."
@@ -1110,9 +1125,9 @@ msgstr ""
"Chèn chỉ một dấu cách riêng lẻ giữa « kiểu » và « giá trị »: dấu cách thêm "
"nào sẽ được xử lý là phần của giá trị đó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:591
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A line can be split into multiple lines by appending a backslash "
"(<quote><literal>\\</literal></quote>) as the line continuation character. A "
@@ -1127,9 +1142,9 @@ msgstr ""
"lại thành một dòng riêng lẻ có tất cả các khoảng trắng theo sau được co lại "
"thành một dấu cách riêng lẻ."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:598
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For debconf variables (templates) used in the installer itself, the owner "
"should be set to <quote>d-i</quote>; to preseed variables used in the "
@@ -1144,9 +1159,9 @@ msgstr ""
"ứng. Chỉ những biến có chủ sở hữu khác với <quote>d-i</quote> sẽ được lan "
"truyền cho cài đặt debconf cho hệ thống đã cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:606
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most questions need to be preseeded using the values valid in English and "
"not the translated values. However, there are some questions (for example in "
@@ -1156,9 +1171,9 @@ msgstr ""
"giá trị đã dịch. Tuy nhiên, có một số câu hỏi riêng (v.d. trong "
"<classname>partman</classname>) trong đó cần phải dùng giá trị đã dịch."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:612
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some questions take a code as value instead of the English text that is "
"shown during installation."
@@ -1166,9 +1181,9 @@ msgstr ""
"Một số câu hỏi riêng chấp nhận mã là giá trị, thay cho đoạn tiếng Anh được "
"hiển thị trong khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:618
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The easiest way to create a preconfiguration file is to use the example file "
"linked in <xref linkend=\"preseed-contents\"/> as basis and work from there."
@@ -1177,9 +1192,9 @@ msgstr ""
"liên kết trong <xref linkend=\"preseed-contents\"/> như là cơ bản, rồi thêm "
"từ từ vào nó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:623
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An alternative method is to do a manual installation and then, after "
"rebooting, use the <command>debconf-get-selections</command> from the "
@@ -1191,9 +1206,9 @@ msgstr ""
"tiện ích <classname>debconf-utils</classname> để đổ cả cơ sở dữ liệu debconf "
"lẫn cơ sở dữ liệu cdebconf của trình cài đặt đều vào cùng một tập tin:"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:630
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"$ debconf-get-selections --installer &gt; <replaceable>file</replaceable>\n"
"$ debconf-get-selections &gt;&gt; <replaceable>file</replaceable>"
@@ -1202,9 +1217,9 @@ msgstr ""
"replaceable>\n"
"$ debconf-get-selections &gt;&gt; <replaceable>tập tin</replaceable>"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:632
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"However, a file generated in this manner will have some items that should "
"not be preseeded, and the example file is a better starting place for most "
@@ -1214,9 +1229,9 @@ msgstr ""
"nên được chèn sẵn; tập tin mẫu cũng là nơi bắt đầu thích hợp hơn với trường "
"hợp của phần lớn người dùng."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:640
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This method relies on the fact that, at the end of the installation, the "
"installer's cdebconf database is saved to the installed system in <filename>/"
@@ -1230,9 +1245,9 @@ msgstr ""
"vì cơ sở dữ liệu đó có thể chứa thông tin nhạy cảm, theo mặc định các tập "
"tin đó chỉ cho phép người chủ đọc thôi."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:648
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The directory <filename>/var/log/installer</filename> and all files in it "
"will be deleted from your system if you purge the package "
@@ -1242,9 +1257,9 @@ msgstr ""
"trong nó sẽ bị xoá bỏ ra hệ thống của bạn nếu bạn tẩy gói thông báo cài đặt "
"<classname>installation-report</classname>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:656
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To check possible values for questions, you can use <command>nano</command> "
"to examine the files in <filename>/var/lib/cdebconf</filename> while an "
@@ -1259,9 +1274,9 @@ msgstr ""
"<filename>questions.dat</filename> để tìm những giá trị hiện thời và các giá "
"trị được gán cho biến."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:664
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To check if the format of your preconfiguration file is valid before "
"performing an install, you can use the command <command>debconf-set-"
@@ -1271,15 +1286,15 @@ msgstr ""
"chưa, bạn có thể chạy lệnh <command>debconf-set-selections -c "
"<replaceable>preseed.cfg</replaceable></command>."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:675
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Contents of the preconfiguration file (for &releasename;)"
msgstr "Nội dung của tập tin định cấu hình sẵn (cho &releasename;)"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:681
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that this example is based on an installation for the Intel x86 "
"architecture. If you are installing a different architecture, some of the "
@@ -1293,15 +1308,15 @@ msgstr ""
"thích hợp, cũng sẽ cần phải được thay thế bằng thiết lập debconf thích hợp "
"với kiến trúc đó."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:692
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Localization"
msgstr "Địa phương hoá"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:693
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Setting localization values will only work if you are using initrd "
"preseeding. With all other methods the preconfiguration file will only be "
@@ -1311,9 +1326,9 @@ msgstr ""
"chèn sẵn kiểu initrd. Đối với các phương pháp khác, tập tin cấu hình sẵn sẽ "
"được tải chỉ sau khi hỏi các câu này."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:699
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The locale can be used to specify both language and country and can be any "
"combination of a language supported by &d-i; and a recognized country. If "
@@ -1329,9 +1344,9 @@ msgstr ""
"đã chọn. Để chỉ định miền địa phương dưới dạng một tham số khởi động, hãy "
"dùng <userinput>locale=<replaceable>vi</replaceable></userinput>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:708
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although this method is very easy to use, it does not allow preseeding of "
"all possible combinations of language, country and locale<footnote> <para> "
@@ -1351,9 +1366,9 @@ msgstr ""
"footnote>. Cũng có thể ghi rõ từng giá trị. Hoặc có thể ghi rõ ngôn ngữ và "
"quốc gia dưới dạng tham số khởi động."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:723
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Preseeding only locale sets language, country and locale.\n"
"d-i debian-installer/locale string en_US\n"
@@ -1375,9 +1390,9 @@ msgstr ""
"# Tuỳ chọn có thể ghi rõ thêm miền địa phương.\n"
"#d-i localechooser/supported-locales en_AU.UTF-8, fr_FR.UTF-8"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:725
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Keyboard configuration consists of selecting a keyboard architecture and a "
"keymap. In most cases the correct keyboard architecture is selected by "
@@ -1390,9 +1405,9 @@ msgstr ""
"trước nó. Bố trí bàn phím phải được &d-i; nhận ra đối với kiến trúc bàn phím "
"đã chọn."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:732
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Keyboard selection.\n"
"#d-i console-tools/archs select at\n"
@@ -1406,9 +1421,9 @@ msgstr ""
"# Thí dụ cho kiến trúc bàn phím khác\n"
"#d-i console-keymaps-usb/keymap select mac-usb-us"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:734
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To skip keyboard configuration, preseed <classname>console-tools/archs</"
"classname> with <userinput>skip-config</userinput>. This will result in the "
@@ -1418,9 +1433,9 @@ msgstr ""
"archs</classname> bằng <userinput>skip-config</userinput> (bỏ qua cấu hình). "
"Kết quả là bố trí bàn phím của hạt nhân còn lại hoạt động."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:743
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The changes in the input layer for 2.6 kernels have made the keyboard "
"architecture virtually obsolete. For 2.6 kernels normally a <quote>PC</"
@@ -1430,15 +1445,15 @@ msgstr ""
"bàn phím hầu như quá cũ. Đối với hạt nhân 2.6, bình thường nên chọn bố trí "
"bàn phím kiểu <quote>PC</quote> (<userinput>at</userinput>)."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:753
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Network configuration"
msgstr "Cấu hình mạng"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:754
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Of course, preseeding the network configuration won't work if you're loading "
"your preconfiguration file from the network. But it's great when you're "
@@ -1451,9 +1466,9 @@ msgstr ""
"đĩa CD hay thanh USB. Nếu bạn tải tập tin cấu hình sẵn qua mạng, bạn có khả "
"năng gởi tham số cấu hình mạng bằng cách sử dụng tham số khởi động hạt nhân."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:762
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you need to pick a particular interface when netbooting before loading a "
"preconfiguration file from the network, use a boot parameter such as "
@@ -1463,9 +1478,9 @@ msgstr ""
"tải tập tin cấu hình sẵn qua mạng, hãy nhập tham số khởi động như "
"<userinput>interface=<replaceable>eth1</replaceable></userinput>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:768
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although preseeding the network configuration is normally not possible when "
"using network preseeding (using <quote>preseed/url</quote>), you can use the "
@@ -1482,21 +1497,21 @@ msgstr ""
"buộc cấu hình mạng chạy lại sau khi nạp tập tin chèn sẵn, bằng cách tạo văn "
"lệnh <quote>preseed/run</quote> chứa những câu lệnh này:"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:778
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "killall.sh; netcfg"
msgstr "killall.sh; netcfg"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:780
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The following debconf variables are relevant for network configuration."
msgstr "Theo đây có những biến debconf thích hợp với cấu hình mạng."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:786
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Disable network configuration entirely. This is useful for cdrom\n"
"# installations on non-networked devices where the network questions,\n"
@@ -1599,9 +1614,9 @@ msgstr ""
"# Hoặc thay đổi đối số thành false (sai) để tắt chức năng hỏi.\n"
"#d-i hw-detect/load_firmware boolean true"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:788
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Please note that <command>netcfg</command> will automatically determine the "
"netmask if <classname>netcfg/get_netmask</classname> is not preseeded. In "
@@ -1620,15 +1635,15 @@ msgstr ""
"<classname>netcfg/get_gateway</classname> thành <quote>none</quote> (không "
"có) để chỉ định không nên dùng cổng ra nào."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:804
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Network console"
msgstr "Bàn giao tiếp mạng"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:806
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Use the following settings if you wish to make use of the network-console\n"
"# component for remote installation over SSH. This only makes sense if you\n"
@@ -1645,15 +1660,15 @@ msgstr ""
"#d-i network-console/password password r00tme\n"
"#d-i network-console/password-again password r00tme"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:811
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Mirror settings"
msgstr "Thiết lập máy nhân bản"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:812
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Depending on the installation method you use, a mirror may be used to "
"download additional components of the installer, to install the base system, "
@@ -1665,9 +1680,9 @@ msgstr ""
"danh sách các nguồn <filename>/etc/apt/sources.list</filename> cho hệ thống "
"đã cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:819
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The parameter <classname>mirror/suite</classname> determines the suite for "
"the installed system."
@@ -1675,9 +1690,9 @@ msgstr ""
"Tham số <classname>mirror/suite</classname> xác định bộ phần mềm đối với hệ "
"thống đã cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:824
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The parameter <classname>mirror/udeb/suite</classname> determines the suite "
"for additional components for the installer. It is only useful to set this "
@@ -1692,9 +1707,9 @@ msgstr ""
"để xây dựng initrd cho phương pháp cài đặt được dùng. Bình thường, trình cài "
"đặt tự động sử dụng giá trị đúng thì không nên lập tham số này."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:835
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# If you select ftp, the mirror/country string does not need to be set.\n"
"#d-i mirror/protocol string ftp\n"
@@ -1720,15 +1735,15 @@ msgstr ""
"# Bộ phần mềm cần dùng để nạp các thành phần cài đặt (tùy chọn).\n"
"#d-i mirror/udeb/suite string testing"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:840
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Clock and time zone setup"
msgstr "Thiết lập đồng hồ và múi giờ"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:842
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Controls whether or not the hardware clock is set to UTC.\n"
"d-i clock-setup/utc boolean true\n"
@@ -1756,15 +1771,15 @@ msgstr ""
"# Máy phục vụ NTP cần dùng. Giá trị mặc định gần lúc nào cũng đúng.\n"
"#d-i clock-setup/ntp-server string ntp.example.com"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:847
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:848
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Using preseeding to partition the harddisk is limited to what is supported "
"by <classname>partman-auto</classname>. You can choose to partition either "
@@ -1779,9 +1794,9 @@ msgstr ""
"công thức riêng từ một tập tin công thức, hay một công thức nằm trong tập "
"tin cấu hình sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:856
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Preseeding of advanced partition setups using RAID, LVM and encryption is "
"supported, but not with the full flexibility possible when partitioning "
@@ -1791,9 +1806,9 @@ msgstr ""
"được hỗ trợ, còn không phải với tính linh hoạt đầy đủ có thể làm khi phân "
"vùng trong một tiến trình cài đặt không chèn sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:862
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The examples below only provide basic information on the use of recipes. For "
"detailed information see the files <filename>partman-auto-recipe.txt</"
@@ -1811,9 +1826,9 @@ msgstr ""
"\">kho nguồn &d-i;</ulink>. Ghi chú rằng chức năng được hỗ trợ vẫn có thể "
"thay đổi giữa hai lần phát hành."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:876
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The identification of disks is dependent on the order in which their drivers "
"are loaded. If there are multiple disks in the system, make very sure the "
@@ -1823,15 +1838,15 @@ msgstr ""
"nhiều đĩa trong hệ thống, hãy chắc là đĩa đúng sẽ được chọn, trước khi dùng "
"khả năng chèn sẵn."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:885
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Partitioning example"
msgstr "Mẫu phân vùng"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:887
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# If the system has free space you can choose to only partition that space.\n"
"# This is only honoured if partman-auto/method (below) is not set.\n"
@@ -1982,15 +1997,15 @@ msgstr ""
"d-i partman/confirm boolean true\n"
"d-i partman/confirm_nooverwrite boolean true"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:891
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Partitioning using RAID"
msgstr "Phân vùng bằng RAID"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:892
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "You can also use preseeding to set up partitions on software RAID arrays. "
#| "Supported are RAID levels 0, 1, 5, 6 and 10, creating degraded arrays and "
@@ -2002,15 +2017,13 @@ msgid ""
"Supported are RAID levels 0, 1, 5, 6 and 10, creating degraded arrays and "
"specifying spare devices."
msgstr ""
-"Bạn cũng có thể sử dụng khả năng chèn sẵn để thiết lập phân vùng trên mảng "
-"RAID phần mềm. Có hỗ trợ RAID lớp 0, 1, 5, 6 và 10, thì tạo mảng bị suy biến "
-"và xác định thiết bị thêm. Nếu bạn sử dụng RAID 1, bạn có khả năng chèn sẵn "
-"bộ tải khởi động grub để cài đặt vào mọi thiết bị được dùng trong mảng đó ; "
-"xem <xref linkend=\"preseed-bootloader\"/>."
+"Bạn cũng có thể sử dụng chức năng chèn sẵn để thiết lập phân vùng trên mảng "
+"RAID kiểu phần mềm. Có hỗ trợ RAID lớp 0, 1, 5, 6 và 10, thì tạo mảng bị suy biến "
+"và xác định thiết bị bổ sung."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:898
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "You can also use preseeding to set up partitions on software RAID arrays. "
#| "Supported are RAID levels 0, 1, 5, 6 and 10, creating degraded arrays and "
@@ -2021,15 +2034,11 @@ msgid ""
"If you are using RAID 1, you can preseed grub to install to all devices used "
"in the array; see <xref linkend=\"preseed-bootloader\"/>."
msgstr ""
-"Bạn cũng có thể sử dụng khả năng chèn sẵn để thiết lập phân vùng trên mảng "
-"RAID phần mềm. Có hỗ trợ RAID lớp 0, 1, 5, 6 và 10, thì tạo mảng bị suy biến "
-"và xác định thiết bị thêm. Nếu bạn sử dụng RAID 1, bạn có khả năng chèn sẵn "
-"bộ tải khởi động grub để cài đặt vào mọi thiết bị được dùng trong mảng đó ; "
-"xem <xref linkend=\"preseed-bootloader\"/>."
+"Sử dụng RAID 1 thì bạn có khả năng chèn sẵn bộ nạp khởi động grub để cài đặt vào mọi thiết bị được dùng trong mảng đó ; xem <xref linkend=\"preseed-bootloader\"/>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:905
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This type of automated partitioning is easy to get wrong. It is also "
"functionality that receives relatively little testing from the developers of "
@@ -2042,9 +2051,9 @@ msgstr ""
"công thức khác nhau (để hữu ích và không xung đột với nhau) được người dùng "
"chịu. Xem <filename>/var/log/syslog</filename> nếu bạn gặp vấn đề."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:915
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# The method should be set to \"raid\".\n"
"#d-i partman-auto/method string raid\n"
@@ -2148,15 +2157,15 @@ msgstr ""
"d-i partman/confirm boolean true\n"
"d-i partman/confirm_nooverwrite boolean true"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:920
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Controlling how partitions are mounted"
msgstr "Điều khiển cách gắn kết phân vùng"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:921
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Normally, filesystems are mounted using a universally unique identifier "
"(UUID) as a key; this allows them to be mounted properly even if their "
@@ -2173,9 +2182,9 @@ msgstr ""
"đặt gắn kết theo nhãn thì hệ thống tập tin nào không có nhãn sẽ được gắn kết "
"dùng một mã UUID."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:930
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Devices with stable names, such as LVM logical volumes, will continue to use "
"their traditional names rather than UUIDs."
@@ -2183,9 +2192,9 @@ msgstr ""
"Thiết bị nào có tên ổn định, v.d. khối tin hợp lý LVM, thì cứ sử dụng tên "
"truyền thống thay cho mã UUID."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:937
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Traditional device names may change based on the order in which the kernel "
"discovers devices at boot, which may cause the wrong filesystem to be "
@@ -2199,9 +2208,9 @@ msgstr ""
"xung đột với nhau nếu bạn cằm vào một đĩa mới hay ổ đĩa USB: có xảy ra thì "
"hệ thống sẽ khởi chạy một cách ngẫu nhiên."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:947
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# The default is to mount by UUID, but you can also choose \"traditional\" "
"to\n"
@@ -2215,15 +2224,15 @@ msgstr ""
"# để thử sử dụng nhãn hệ thống tập tin trước khi phục hồi mã UUID.\n"
"#d-i partman/mount_style select uuid"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:953
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Base system installation"
msgstr "Cài đặt hệ thống cơ bản"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:954
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There is actually not very much that can be preseeded for this stage of the "
"installation. The only questions asked concern the installation of the "
@@ -2232,9 +2241,9 @@ msgstr ""
"Thật sự không thể chèn sẵn nhiều vào giai đoạn cài đặt này. Chỉ hỏi câu về "
"cách cài đặt hạt nhân."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:961
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Configure APT to not install recommended packages by default. Use of this\n"
"# option can result in an incomplete system and should only be used by very\n"
@@ -2262,15 +2271,15 @@ msgstr ""
"# nếu không cài đặt hạt nhân.\n"
"#d-i base-installer/kernel/image string &kernelpackage;-2.6-486"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:966
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Account setup"
msgstr "Thiết lập tài khoản"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:967
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The password for the root account and name and password for a first regular "
"user's account can be preseeded. For the passwords you can use either clear "
@@ -2280,9 +2289,9 @@ msgstr ""
"cho tài khoản của người dùng chuẩn thứ nhất. Đối với mật khẩu, bạn có thể "
"dùng giá trị nhập thô (không mật mã) hay <emphasis>băm</emphasis> kiểu MD5."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:974
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Be aware that preseeding passwords is not completely secure as everyone with "
"access to the preconfiguration file will have the knowledge of these "
@@ -2296,9 +2305,9 @@ msgstr ""
"khoản của bảo mật, nhưng nó cũng có thể cung cấp ý thức bảo mật giả, vì cách "
"truy cập băm MD5 cho phép người khác tấn công bằng sức mạnh vũ phu."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:984
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Skip creation of a root account (normal user account will be able to\n"
"# use sudo).\n"
@@ -2354,9 +2363,9 @@ msgstr ""
"# Để ghi đè thiết lập này, dùng chuỗi này:\n"
"#d-i passwd/user-default-groups string audio cdrom video"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:986
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <classname>passwd/root-password-crypted</classname> and "
"<classname>passwd/user-password-crypted</classname> variables can also be "
@@ -2374,30 +2383,30 @@ msgstr ""
"nhập người chủ (thí dụ bằng cách dùng khả năng xác thức khoá SSH hay "
"<command>sudo</command>)."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:996
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following command can be used to generate an MD5 hash for a password:"
msgstr ""
"Theo đây có câu lệnh có thể dùng để tạo mẫu duy nhất MD5 cho một mật khẩu :"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1000
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "$ printf \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5"
msgstr "$ printf \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1006
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Apt setup"
msgstr "Thiết lập apt"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1007
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Setup of the <filename>/etc/apt/sources.list</filename> and basic "
"configuration options is fully automated based on your installation method "
@@ -2409,9 +2418,9 @@ msgstr ""
"dựa vào phương pháp cài đặt và trả lời câu hỏi trước. Tùy chọn bạn có khả "
"năng thêm kho phần mềm (cục bộ) khác."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1015
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# You can choose to install non-free and contrib software.\n"
"#d-i apt-setup/non-free boolean true\n"
@@ -2470,15 +2479,15 @@ msgstr ""
"# Cảnh báo : không bảo mật thì không khuyến khích.\n"
"#d-i debian-installer/allow_unauthenticated boolean true"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1020
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Package selection"
msgstr "Chọn gói phần mềm"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1021
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can choose to install any combination of tasks that are available. "
"Available tasks as of this writing include:"
@@ -2486,75 +2495,75 @@ msgstr ""
"Bạn có khả năng chọn cài đặt bất cứ sự phối hợp công việc nào sẵn sàng. Vào "
"lúc viết câu này, các công việc sẵn sàng gồm:"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1030
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "standard"
msgstr "chuẩn"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1033
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "desktop"
msgstr "môi trường làm việc"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1036
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "gnome-desktop"
msgstr "môi trường làm việc Gnome"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1039
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "kde-desktop"
msgstr "môi trường làm việc KDE"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1042
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "web-server"
msgstr "trình phục vụ Mạng"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1045
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "print-server"
msgstr "trình phục vụ in"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1048
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "dns-server"
msgstr "trình phục vụ DNS"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1051
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "file-server"
msgstr "trình phục vụ tập tin"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1054
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "mail-server"
msgstr "trình phục vụ thư tín"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1057
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "sql-database"
msgstr "cơ sở dữ liệu SQL"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:1060
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "laptop"
msgstr "máy tính xách tay"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1064
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can also choose to install no tasks, and force the installation of a set "
"of packages in some other way. We recommend always including the "
@@ -2564,9 +2573,9 @@ msgstr ""
"bộ gói bằng cách khác. Khuyên bạn luôn luôn gồm ít nhất công việc "
"<userinput>chuẩn</userinput>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1070
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you want to install some individual packages in addition to packages "
"installed by tasks, you can use the parameter <classname>pkgsel/include</"
@@ -2579,9 +2588,9 @@ msgstr ""
"classname>. Giá trị của tham số này có thể là danh sách các gói được định "
"giới bằng hoặc dấu phẩy hoặc dấu cách, cũng dễ dàng dùng trên dòng lệnh."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1080
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"#tasksel tasksel/first multiselect standard, web-server\n"
"# If the desktop task is selected, install the kde and xfce desktops\n"
@@ -2621,15 +2630,15 @@ msgstr ""
"# thì ghi nó vào đĩa CD.\n"
"#popularity-contest popularity-contest/participate boolean false"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1085
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Boot loader installation"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1087
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: screen
#| msgid ""
#| "<phrase arch=\"linux-any\"># Grub is the default boot loader (for x86). "
#| "If you want lilo installed\n"
@@ -2760,6 +2769,8 @@ msgstr ""
"#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0)\n"
"# To install grub to multiple disks:\n"
"#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)\n"
+"# Để cài đặt vào một thiết bị nào đó :\n"
+"#d-i grub-installer/bootdev string /dev/sda\n"
"\n"
"# Mật khẩu tùy chọn cho grub, hoặc nhập thô (chữ rõ):\n"
"#d-i grub-installer/password password mật_khẩu\n"
@@ -2775,9 +2786,9 @@ msgstr ""
"# thì được tự động thêm.\n"
"#d-i debian-installer/add-kernel-opts string nousb"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1089
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An MD5 hash for a password for <classname>grub</classname> can be generated "
"using <command>grub-md5-crypt</command>, or using the command from the "
@@ -2787,15 +2798,15 @@ msgstr ""
"<command>grub-md5-crypt</command>, hoặc dùng câu lệnh từ mẫu thí dụ trong "
"<xref linkend=\"preseed-account\"/>."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1099
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Finishing up the installation"
msgstr "Làm xong tiến trình cài đặt"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1101
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# During installations from serial console, the regular virtual consoles\n"
"# (VT1-VT6) are normally disabled in /etc/inittab. Uncomment the next\n"
@@ -2835,15 +2846,15 @@ msgstr ""
"# Cái này sẽ tắt máy thay vào chỉ dừng chạy nó.\n"
"#d-i debian-installer/exit/poweroff boolean true"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1106
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Preseeding other packages"
msgstr "Chèn trước gói khác"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1108
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Depending on what software you choose to install, or if things go wrong\n"
"# during the installation process, it's possible that other questions may\n"
@@ -2860,21 +2871,21 @@ msgstr ""
"# debconf-get-selections --installer > file\n"
"# debconf-get-selections >> file"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1115
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1118
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Running custom commands during the installation"
msgstr "Chạy lệnh riêng trong khi cài đặt"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1119
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A very powerful and flexible option offered by the preconfiguration tools is "
"the ability to run commands or scripts at certain points in the installation."
@@ -2882,9 +2893,9 @@ msgstr ""
"Những công cụ chèn sẵn cũng cung cấp một tùy chọn rất mạnh và dẻo : khả năng "
"chạy lệnh hay văn lệnh tại một số điểm thời riêng trong tiến trình cài đặt."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1127
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# d-i preseeding is inherently not secure. Nothing in the installer checks\n"
"# for attempts at buffer overflows or other exploits of the values of a\n"
@@ -2935,15 +2946,15 @@ msgstr ""
"đích.\n"
"#d-i preseed/late_command string apt-install zsh; in-target chsh -s /bin/zsh"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1132
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using preseeding to change default values"
msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn để thay đổi giá trị mặc định"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1133
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is possible to use preseeding to change the default answer for a "
"question, but still have the question asked. To do this the <firstterm>seen</"
@@ -2967,9 +2978,9 @@ msgstr ""
"interactive=true</classname> tại dấu nhắc khởi động. Cũng có thể hữu ích để "
"thử hay gỡ lỗi tập tin cấu hình sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1147
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that the <quote>d-i</quote> owner should only be used for variables "
"used in the installer itself. For variables belonging to packages installed "
@@ -2981,9 +2992,9 @@ msgstr ""
"vào hệ thống đích, bạn nên sử dụng tên của gói để thay thế. Xem cước chú về "
"<xref linkend=\"preseed-bootparms\"/>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1154
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are preseeding using boot parameters, you can make the installer ask "
"the corresponding question by using the <quote>?=</quote> operator, i.e. "
@@ -3004,15 +3015,15 @@ msgstr ""
"động đối với tham số tương ứng với câu hỏi thật được hiển thị trong khi cài "
"đặt, không phải đối với tham số <quote>nội bộ</quote>."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1168
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Chainloading preconfiguration files"
msgstr "Tải dây chuyền tập tin định cấu hình sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1169
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is possible to include other preconfiguration files from a "
"preconfiguration file. Any settings in those files will override pre-"
@@ -3026,9 +3037,9 @@ msgstr ""
"năng, lấy thí dụ, để thiết lập mạng chung cho chỗ bạn trong tập tin này, còn "
"để thiết lập chi tiết hơn cho một số cấu hình riêng trong các tập tin khác."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1179
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# More than one file can be listed, separated by spaces; all will be\n"
"# loaded. The included files can have preseed/include directives of their\n"
@@ -3079,9 +3090,9 @@ msgstr ""
"# cùng một thư mục với tập tin cấu hình sẵn mà chứa tập tin đó.\n"
"#d-i preseed/run string foo.sh"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1181
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is also possible to chainload from the initrd or file preseeding phase, "
"into network preseeding by setting preseed/url in the earlier files. This "