diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/install-methods.po')
-rw-r--r-- | po/vi/install-methods.po | 328 |
1 files changed, 175 insertions, 153 deletions
diff --git a/po/vi/install-methods.po b/po/vi/install-methods.po index 60e0d9c47..b78bab8e5 100644 --- a/po/vi/install-methods.po +++ b/po/vi/install-methods.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: install-methods\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2009-11-08 01:11+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2009-11-18 01:11+0000\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-12 23:36+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -274,22 +274,37 @@ msgstr "Tập tin cài đặt QNAP Turbo Station" #: install-methods.xml:174 #, no-c-format msgid "" -"The QNAP Turbo Station (TS-109, TS-209 and TS-409) requires a kernel and " -"ramdisk which can be obtained from &qnap-orion-firmware-img;. A script is provided " -"to write these images to flash." +"The installation files for the QNAP Turbo Station consist of a kernel and " +"ramdisk as well as a script to write these images to flash. You can obtain " +"the installation files for QNAP TS-109 and TS-209 from &qnap-orion-firmware-" +"img; and for QNAP TS-110, TS-119, TS-210, TS-219, TS-219P from &qnap-" +"kirkwood-firmware-img;." msgstr "" -"QNAP Turbo Station (TS-109, TS-209 và TS-409) cần thiết một hạt nhân và đĩa " -"RAM mà có thể được lấy từ &qnap-orion-firmware-img;. Cũng cung cấp một văn lệnh để " -"ghi các ảnh này vào bộ nhớ cực nhanh." #. Tag: title -#: install-methods.xml:224 +#: install-methods.xml:186 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "Netwinder Installation Files" +msgid "SheevaPlug and OpenRD Installation Files" +msgstr "Tập tin cài đặt Netwinder" + +#. Tag: para +#: install-methods.xml:187 +#, no-c-format +msgid "" +"The installation files for the Marvell SheevaPlug and OpenRD devices consist " +"of a kernel and initrd for U-Boot. You can obtain these files from &kirkwood-" +"marvell-firmware-img;." +msgstr "" + +#. Tag: title +#: install-methods.xml:237 #, no-c-format msgid "Creating an IPL tape" msgstr "Tạo băng IPL" #. Tag: para -#: install-methods.xml:226 +#: install-methods.xml:239 #, no-c-format msgid "" "If you can't boot (IPL) from the CD-ROM and you are not using VM you need to " @@ -312,13 +327,13 @@ msgstr "" "filename>: xem <xref linkend=\"where-files\"/>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:250 +#: install-methods.xml:263 #, no-c-format msgid "Creating Floppies from Disk Images" msgstr "Tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa" #. Tag: para -#: install-methods.xml:251 +#: install-methods.xml:264 #, no-c-format msgid "" "Bootable floppy disks are generally used as a last resort to boot the " @@ -329,7 +344,7 @@ msgstr "" "CD hoặc bằng cách nào khác." #. Tag: para -#: install-methods.xml:256 +#: install-methods.xml:269 #, no-c-format msgid "" "Booting the installer from floppy disk reportedly fails on Mac USB floppy " @@ -339,7 +354,7 @@ msgstr "" "từ đĩa mềm nằm trong ổ đĩa mềm USB của máy tính Apple Mac." #. Tag: para -#: install-methods.xml:261 +#: install-methods.xml:274 #, no-c-format msgid "" "Disk images are files containing the complete contents of a floppy disk in " @@ -359,7 +374,7 @@ msgstr "" "emphasis> các dữ liệu từ tập tin vào đĩa mềm." #. Tag: para -#: install-methods.xml:272 +#: install-methods.xml:285 #, no-c-format msgid "" "There are different techniques for creating floppies from disk images. This " @@ -370,7 +385,7 @@ msgstr "" "tả phương pháp tạo đĩa mềm từ ảnh đĩa trên nền tảng khác nhau." #. Tag: para -#: install-methods.xml:278 +#: install-methods.xml:291 #, no-c-format msgid "" "Before you can create the floppies, you will first need to download them " @@ -384,7 +399,7 @@ msgstr "" "cài đặt, những ảnh đĩa mềm có thể nằm trên đĩa đó.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:286 +#: install-methods.xml:299 #, no-c-format msgid "" "No matter which method you use to create your floppies, you should remember " @@ -396,13 +411,13 @@ msgstr "" "sẽ không bị hại tình cờ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:294 +#: install-methods.xml:307 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From a Linux or Unix System" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ hệ thống Linux/UNIX" #. Tag: para -#: install-methods.xml:295 +#: install-methods.xml:308 #, no-c-format msgid "" "To write the floppy disk image files to the floppy disks, you will probably " @@ -438,7 +453,7 @@ msgstr "" "tìm chi tiết)</phrase>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:316 +#: install-methods.xml:329 #, no-c-format msgid "" "Some systems attempt to automatically mount a floppy disk when you place it " @@ -471,7 +486,7 @@ msgstr "" "filename>). Trên hệ thống khác, hãy hỏi quản trị hệ thống. </phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:337 +#: install-methods.xml:350 #, no-c-format msgid "" "If writing a floppy on powerpc Linux, you will need to eject it. The " @@ -483,13 +498,13 @@ msgstr "" "cài đặt nó trước tiên." #. Tag: title -#: install-methods.xml:355 +#: install-methods.xml:368 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From DOS, Windows, or OS/2" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ DOS, Windows, hay OS/2" #. Tag: para -#: install-methods.xml:357 +#: install-methods.xml:370 #, no-c-format msgid "" "If you have access to an i386 or amd64 machine, you can use one of the " @@ -499,7 +514,7 @@ msgstr "" "một của những chương trình sau đây để sao chép ảnh vào đĩa mềm." #. Tag: para -#: install-methods.xml:362 +#: install-methods.xml:375 #, no-c-format msgid "" "The <command>rawrite1</command> and <command>rawrite2</command> programs can " @@ -516,7 +531,7 @@ msgstr "" "động được." #. Tag: para -#: install-methods.xml:370 +#: install-methods.xml:383 #, no-c-format msgid "" "The <command>rwwrtwin</command> program runs on Windows 95, NT, 98, 2000, " @@ -528,7 +543,7 @@ msgstr "" "bạn sẽ cần phải giải nén tập tin « diskio.dll » trong cùng thư mục." #. Tag: para -#: install-methods.xml:376 +#: install-methods.xml:389 #, no-c-format msgid "" "These tools can be found on the Official Debian CD-ROMs under the <filename>/" @@ -538,13 +553,13 @@ msgstr "" "thư mục <filename>/tools</filename> (công cụ)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:389 +#: install-methods.xml:402 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images From MacOS" msgstr "Ghi ảnh đĩa từ MacOS" #. Tag: para -#: install-methods.xml:390 +#: install-methods.xml:403 #, no-c-format msgid "" "An AppleScript, <application>Make Debian Floppy</application>, is available " @@ -567,7 +582,7 @@ msgstr "" "rồi nó sẽ tiếp tục ghi ảnh tập tin vào nó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:401 +#: install-methods.xml:414 #, no-c-format msgid "" "You can also use the MacOS utility <command>Disk Copy</command> directly, or " @@ -582,13 +597,13 @@ msgstr "" "bằng những tiện ích này." #. Tag: title -#: install-methods.xml:412 +#: install-methods.xml:425 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images with <command>Disk Copy</command>" msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>Disk Copy</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:413 +#: install-methods.xml:426 #, no-c-format msgid "" "If you are creating the floppy image from files which were originally on the " @@ -603,7 +618,7 @@ msgstr "" "nhân bản Debian nào đó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:422 +#: install-methods.xml:435 #, no-c-format msgid "" "Obtain <ulink url=\"&url-powerpc-creator-changer;\">Creator-Changer</ulink> " @@ -613,7 +628,7 @@ msgstr "" "ulink> và dùng nó để mở tập tin <filename>root.bin</filename>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:429 +#: install-methods.xml:442 #, no-c-format msgid "" "Change the Creator to <userinput>ddsk</userinput> (Disk Copy), and the Type " @@ -625,7 +640,7 @@ msgstr "" "trường này phân biệt chữ hoa/thường." #. Tag: para -#: install-methods.xml:436 +#: install-methods.xml:449 #, no-c-format msgid "" "<emphasis>Important:</emphasis> In the Finder, use <userinput>Get Info</" @@ -641,7 +656,7 @@ msgstr "" "hành MacOS gỡ bỏ các khối tin khởi động nếu ảnh này được gắn kết tình cờ." #. Tag: para -#: install-methods.xml:445 +#: install-methods.xml:458 #, no-c-format msgid "" "Obtain <command>Disk Copy</command>; if you have a MacOS system or CD it " @@ -653,7 +668,7 @@ msgstr "" "url=\"&url-powerpc-diskcopy;\"></ulink>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:452 +#: install-methods.xml:465 #, no-c-format msgid "" "Run <command>Disk Copy</command>, and select <menuchoice> " @@ -670,13 +685,13 @@ msgstr "" "chương trình nên đẩy ra đĩa." #. Tag: title -#: install-methods.xml:467 +#: install-methods.xml:480 #, no-c-format msgid "Writing Disk Images with <command>suntar</command>" msgstr "Ghi ảnh đĩa bằng <command>suntar</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:471 +#: install-methods.xml:484 #, no-c-format msgid "" "Obtain <command>suntar</command> from <ulink url=\"&url-powerpc-suntar;\"> </" @@ -690,7 +705,7 @@ msgstr "" "đơn <userinput>Special</userinput> (đặc biệt)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:479 +#: install-methods.xml:492 #, no-c-format msgid "" "Insert the floppy disk as requested, then hit &enterkey; (start at sector 0)." @@ -698,14 +713,14 @@ msgstr "" "Khi được nhắc, nạp đĩa mềm, rồi bấm phím &enterkey; (bất đầu ở rãnh ghi 0)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:485 +#: install-methods.xml:498 #, no-c-format msgid "" "Select the <filename>root.bin</filename> file in the file-opening dialog." msgstr "Chọn tập tin <filename>root.bin</filename> trong hộp thoại mở tập tin." #. Tag: para -#: install-methods.xml:490 +#: install-methods.xml:503 #, no-c-format msgid "" "After the floppy has been created successfully, select <menuchoice> " @@ -718,7 +733,7 @@ msgstr "" "Nếu gặp lỗi nào trong khi tạo đĩa mềm, đơn giản hãy bỏ đĩa và thử đĩa mới." #. Tag: para -#: install-methods.xml:498 +#: install-methods.xml:511 #, no-c-format msgid "" "Before using the floppy you created, <emphasis>set the write protect tab</" @@ -730,13 +745,13 @@ msgstr "" "tình cờ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:517 +#: install-methods.xml:530 #, no-c-format msgid "Preparing Files for USB Memory Stick Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động thanh bộ nhớ USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:519 +#: install-methods.xml:532 #, no-c-format msgid "" "There are two installation methods possible when booting from USB stick. The " @@ -750,7 +765,7 @@ msgstr "" "nhân bản. Phương pháp sau này thường dùng hơn." #. Tag: para -#: install-methods.xml:527 +#: install-methods.xml:540 #, no-c-format msgid "" "For the first installation method you'll need to download an installer image " @@ -764,7 +779,7 @@ msgstr "" "dẻo</quote> giải thích bên dưới." #. Tag: para -#: install-methods.xml:535 +#: install-methods.xml:548 #, no-c-format msgid "" "Installation images for the second installation method can be found in the " @@ -790,7 +805,7 @@ msgstr "" "khi cài đặt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:554 +#: install-methods.xml:567 #, no-c-format msgid "" "To prepare the USB stick, you will need a system where GNU/Linux is already " @@ -813,7 +828,7 @@ msgstr "" "phải tắt cái chuyển bảo vệ chống ghi của nó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:568 +#: install-methods.xml:581 #, no-c-format msgid "" "The procedures described in this section will destroy anything already on " @@ -827,7 +842,7 @@ msgstr "" "là tất cả các thông tin nằm trên (ví dụ) một đĩa cứng bị mất hoàn toàn." #. Tag: para -#: install-methods.xml:576 +#: install-methods.xml:589 #, no-c-format msgid "" "Note that the USB stick should be at least 256 MB in size (smaller setups " @@ -837,13 +852,13 @@ msgstr "" "lập nhỏ hơn nếu bạn theo <xref linkend=\"usb-copy-flexible\"/>)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:584 +#: install-methods.xml:597 #, no-c-format msgid "Copying the files — the easy way" msgstr "Sao chép tập tin một cách dễ dàng" #. Tag: para -#: install-methods.xml:585 +#: install-methods.xml:598 #, no-c-format msgid "" "There is an all-in-one file <filename>hd-media/boot.img.gz</filename> which " @@ -859,7 +874,7 @@ msgstr "" "của nó.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:594 +#: install-methods.xml:607 #, no-c-format msgid "" "Note that, although convenient, this method does have one major " @@ -879,7 +894,7 @@ msgstr "" "cài đặt qua mạng (netinst)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:604 +#: install-methods.xml:617 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "To use this image you only have to extract it directly to your USB stick:" @@ -889,13 +904,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:608 +#: install-methods.xml:621 #, no-c-format msgid "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" msgstr "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:610 +#: install-methods.xml:623 #, no-c-format msgid "" "Create a partition of type \"Apple_Bootstrap\" on your USB stick using " @@ -908,13 +923,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:616 +#: install-methods.xml:629 #, no-c-format msgid "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>" msgstr "# zcat boot.img.gz > /dev/<replaceable>sdX2</replaceable>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:618 +#: install-methods.xml:631 #, no-c-format msgid "" "After that, mount the USB memory stick <phrase arch=\"x86\">" @@ -936,13 +951,13 @@ msgstr "" "userinput>) và bạn đã hoàn tất." #. Tag: title -#: install-methods.xml:635 +#: install-methods.xml:648 #, no-c-format msgid "Copying the files — the flexible way" msgstr "Sao chép tập tin một cách dẻo" #. Tag: para -#: install-methods.xml:636 +#: install-methods.xml:649 #, no-c-format msgid "" "If you like more flexibility or just want to know what's going on, you " @@ -957,13 +972,13 @@ msgstr "" "chép vào nó một ảnh ISO đĩa CD đầy đủ." #. Tag: title -#: install-methods.xml:651 install-methods.xml:763 +#: install-methods.xml:664 install-methods.xml:776 #, no-c-format msgid "Partitioning the USB stick" msgstr "Phân vùng thanh USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:652 +#: install-methods.xml:665 #, no-c-format msgid "" "We will show how to set up the memory stick to use the first partition, " @@ -973,7 +988,7 @@ msgstr "" "thứ nhất, thay vì toàn bộ thiết bị." #. Tag: para -#: install-methods.xml:657 +#: install-methods.xml:670 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Since most USB sticks come pre-configured with a single FAT16 partition, " @@ -1008,7 +1023,7 @@ msgstr "" "<classname>dosfstools</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:676 +#: install-methods.xml:689 #, no-c-format msgid "" "In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a " @@ -1027,7 +1042,7 @@ msgstr "" "cấu hình của bộ nạp khởi động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:686 +#: install-methods.xml:699 #, no-c-format msgid "" "To put <classname>syslinux</classname> on the FAT16 partition on your USB " @@ -1051,13 +1066,13 @@ msgstr "" "<filename>ldlinux.sys</filename> mà chứa mã của bộ nạp khởi động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:703 install-methods.xml:810 +#: install-methods.xml:716 install-methods.xml:823 #, no-c-format msgid "Adding the installer image" msgstr "Thêm ảnh cài đặt" #. Tag: para -#: install-methods.xml:704 +#: install-methods.xml:717 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX1</" @@ -1093,7 +1108,7 @@ msgstr "" "<classname>syslinux</classname> chỉ có khả năng xử lý tên tập tin kiểu DOS." #. Tag: para -#: install-methods.xml:728 +#: install-methods.xml:741 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration " @@ -1107,7 +1122,8 @@ msgid "" "Next you should create a <filename>syslinux.cfg</filename> configuration " "file, which at a bare minimum should contain the following two lines (change " "the name of the kernel binary to <quote><filename>linux</filename></quote> " -"if you used a <filename>netboot</filename> image): <informalexample><screen>\n" +"if you used a <filename>netboot</filename> image): " +"<informalexample><screen>\n" "default vmlinuz\n" "append initrd=initrd.gz\n" "</screen></informalexample> For the graphical installer you should add " @@ -1121,7 +1137,7 @@ msgstr "" "vào dòng thứ hai chuỗi <userinput>video=vesa:ywrap,mtrr vga=788</userinput>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:740 +#: install-methods.xml:753 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy a " @@ -1144,7 +1160,7 @@ msgstr "" "userinput>)." #. Tag: para -#: install-methods.xml:764 +#: install-methods.xml:777 #, no-c-format msgid "" "Most USB sticks do not come pre-configured in such a way that Open Firmware " @@ -1174,7 +1190,7 @@ msgstr "" "<classname>hfsutils</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:781 +#: install-methods.xml:794 #, no-c-format msgid "" "In order to start the kernel after booting from the USB stick, we will put a " @@ -1191,7 +1207,7 @@ msgstr "" "động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:790 +#: install-methods.xml:803 #, no-c-format msgid "" "The normal <command>ybin</command> tool that comes with <command>yaboot</" @@ -1227,7 +1243,7 @@ msgstr "" "ích UNIX thông thường." #. Tag: para -#: install-methods.xml:811 +#: install-methods.xml:824 #, no-c-format msgid "" "Mount the partition (<userinput>mount /dev/<replaceable>sdX2</replaceable> /" @@ -1238,31 +1254,31 @@ msgstr "" "Debian:" #. Tag: para -#: install-methods.xml:818 +#: install-methods.xml:831 #, no-c-format msgid "<filename>vmlinux</filename> (kernel binary)" msgstr "<filename>vmlinux</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:823 +#: install-methods.xml:836 #, no-c-format msgid "<filename>initrd.gz</filename> (initial ramdisk image)" msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM đầu tiên)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:828 +#: install-methods.xml:841 #, no-c-format msgid "<filename>yaboot.conf</filename> (yaboot configuration file)" msgstr "<filename>yaboot.conf</filename> (tập tin cấu hình yaboot)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:833 +#: install-methods.xml:846 #, no-c-format msgid "<filename>boot.msg</filename> (optional boot message)" msgstr "<filename>boot.msg</filename> (thông điệp khởi động tùy chọn)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:840 +#: install-methods.xml:853 #, no-c-format msgid "" "The <filename>yaboot.conf</filename> configuration file should contain the " @@ -1298,7 +1314,7 @@ msgstr "" "khởi động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:850 +#: install-methods.xml:863 #, no-c-format msgid "" "If you used an <filename>hd-media</filename> image, you should now copy a " @@ -1313,13 +1329,13 @@ msgstr "" "userinput>)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:865 +#: install-methods.xml:878 #, no-c-format msgid "Booting the USB stick" msgstr "Khởi động thanh USB" #. Tag: para -#: install-methods.xml:866 +#: install-methods.xml:879 #, no-c-format msgid "" "If your system refuses to boot from the memory stick, the stick may contain " @@ -1333,19 +1349,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: screen -#: install-methods.xml:873 +#: install-methods.xml:886 #, no-c-format msgid "# install-mbr /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" msgstr "# install-mbr /dev/<replaceable>sdX</replaceable>" #. Tag: title -#: install-methods.xml:884 +#: install-methods.xml:897 #, no-c-format msgid "Preparing Files for Hard Disk Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động đĩa cứng" #. Tag: para -#: install-methods.xml:885 +#: install-methods.xml:898 #, no-c-format msgid "" "The installer may be booted using boot files placed on an existing hard " @@ -1357,7 +1373,7 @@ msgstr "" "một bộ nạp khởi động trực tiếp từ BIOS." #. Tag: para -#: install-methods.xml:891 +#: install-methods.xml:904 #, no-c-format msgid "" "A full, <quote>pure network</quote> installation can be achieved using this " @@ -1371,14 +1387,14 @@ msgstr "" "đáng tin." #. Tag: para -#: install-methods.xml:898 +#: install-methods.xml:911 #, no-c-format msgid "The installer cannot boot from files on an NTFS file system." msgstr "" "Trình cài đặt không thể khởi động từ tập tin nằm trên hệ thống kiểu NTFS." #. Tag: para -#: install-methods.xml:902 +#: install-methods.xml:915 #, no-c-format msgid "" "The installer cannot boot from files on an HFS+ file system. MacOS System " @@ -1402,7 +1418,7 @@ msgstr "" "hệ điều hành MacOS và Linux, đặc biệt các tập tin cài đặt bạn tải về." #. Tag: para -#: install-methods.xml:913 +#: install-methods.xml:926 #, no-c-format msgid "" "Different programs are used for hard disk installation system booting, " @@ -1413,7 +1429,7 @@ msgstr "" "trình khác nhau để khởi động hệ thống cài đặt trên đĩa cứng." #. Tag: title -#: install-methods.xml:922 +#: install-methods.xml:935 #, no-c-format msgid "" "Hard disk installer booting using <command>LILO</command> or <command>GRUB</" @@ -1423,7 +1439,7 @@ msgstr "" "<command>GRUB</command>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:924 +#: install-methods.xml:937 #, no-c-format msgid "" "This section explains how to add to or even replace an existing linux " @@ -1434,7 +1450,7 @@ msgstr "" "command>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:930 +#: install-methods.xml:943 #, no-c-format msgid "" "At boot time, both bootloaders support loading in memory not only the " @@ -1446,7 +1462,7 @@ msgstr "" "RAM này như là hệ thống tập tin gốc." #. Tag: para -#: install-methods.xml:936 +#: install-methods.xml:949 #, no-c-format msgid "" "Copy the following files from the Debian archives to a convenient location " @@ -1456,19 +1472,19 @@ msgstr "" "đĩa cứng, v.d. vào <filename>/boot/newinstall/</filename>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:943 +#: install-methods.xml:956 #, no-c-format msgid "<filename>vmlinuz</filename> (kernel binary)" msgstr "<filename>vmlinuz</filename> (tập tin nhị phân của hạt nhân)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:948 +#: install-methods.xml:961 #, no-c-format msgid "<filename>initrd.gz</filename> (ramdisk image)" msgstr "<filename>initrd.gz</filename> (ảnh đĩa RAM)" #. Tag: para -#: install-methods.xml:955 +#: install-methods.xml:968 #, no-c-format msgid "" "Finally, to configure the bootloader proceed to <xref linkend=\"boot-initrd" @@ -1478,13 +1494,13 @@ msgstr "" "\"boot-initrd\"/>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:965 +#: install-methods.xml:978 #, no-c-format msgid "Hard Disk Installer Booting for OldWorld Macs" msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu cũ" #. Tag: para -#: install-methods.xml:966 +#: install-methods.xml:979 #, no-c-format msgid "" "The <filename>boot-floppy-hfs</filename> floppy uses <application>miBoot</" @@ -1509,7 +1525,7 @@ msgstr "" "<application>BootX</application>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:979 +#: install-methods.xml:992 #, no-c-format msgid "" "Download and unstuff the <application>BootX</application> distribution, " @@ -1537,13 +1553,13 @@ msgstr "" "Kernels</filename> trong System Folder (thư mục hệ thống) hoạt động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:999 +#: install-methods.xml:1012 #, no-c-format msgid "Hard Disk Installer Booting for NewWorld Macs" msgstr "Khởi động trình cài đặt trên đĩa cứng của Mac kiểu mới" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1000 +#: install-methods.xml:1013 #, no-c-format msgid "" "NewWorld PowerMacs support booting from a network or an ISO9660 CD-ROM, as " @@ -1564,7 +1580,7 @@ msgstr "" "command> nên không dùng nó trên máy PowerMac kiểu mới." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1011 +#: install-methods.xml:1024 #, no-c-format msgid "" "<emphasis>Copy</emphasis> (not move) the following four files which you " @@ -1579,34 +1595,34 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1021 install-methods.xml:1359 +#: install-methods.xml:1034 install-methods.xml:1372 #, no-c-format msgid "vmlinux" msgstr "vmlinux" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1026 install-methods.xml:1364 +#: install-methods.xml:1039 install-methods.xml:1377 #, no-c-format msgid "initrd.gz" msgstr "initrd.gz" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1031 install-methods.xml:1369 +#: install-methods.xml:1044 install-methods.xml:1382 #, no-c-format msgid "yaboot" msgstr "yaboot" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1036 install-methods.xml:1374 +#: install-methods.xml:1049 install-methods.xml:1387 #, no-c-format msgid "yaboot.conf" msgstr "yaboot.conf" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1041 +#: install-methods.xml:1054 #, no-c-format msgid "" "Make a note of the partition number of the MacOS partition where you place " @@ -1622,7 +1638,7 @@ msgstr "" "cài đặt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1049 +#: install-methods.xml:1062 #, no-c-format msgid "To boot the installer, proceed to <xref linkend=\"boot-newworld\"/>." msgstr "" @@ -1630,13 +1646,13 @@ msgstr "" ">." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1062 +#: install-methods.xml:1075 #, no-c-format msgid "Preparing Files for TFTP Net Booting" msgstr "Chuẩn bị tập tin để khởi động qua mạng TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1063 +#: install-methods.xml:1076 #, no-c-format msgid "" "If your machine is connected to a local area network, you may be able to " @@ -1651,7 +1667,7 @@ msgstr "" "đó, cũng cấu hình máy đó để hỗ trợ khả năng khởi động máy tính riêng của bạn." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1071 +#: install-methods.xml:1084 #, no-c-format msgid "" "You need to set up a TFTP server, and for many machines a DHCP server<phrase " @@ -1664,7 +1680,7 @@ msgstr "" "phrase>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1078 +#: install-methods.xml:1091 #, no-c-format msgid "" "<phrase condition=\"supports-rarp\">The Reverse Address Resolution Protocol " @@ -1685,7 +1701,7 @@ msgstr "" "thống riêng chỉ có thể được cấu hình bằng DHCP.</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1092 +#: install-methods.xml:1105 #, no-c-format msgid "" "For PowerPC, if you have a NewWorld Power Macintosh machine, it is a good " @@ -1697,7 +1713,7 @@ msgstr "" "BOOTP." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1098 +#: install-methods.xml:1111 #, no-c-format msgid "" "Some older HPPA machines (e.g. 715/75) use RBOOTD rather than BOOTP. There " @@ -1707,7 +1723,7 @@ msgstr "" "một gói <classname>rbootd</classname>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1103 +#: install-methods.xml:1116 #, no-c-format msgid "" "The Trivial File Transfer Protocol (TFTP) is used to serve the boot image to " @@ -1722,7 +1738,7 @@ msgstr "" "SunOS 5.x (cũng tên Solaris), và GNU/Linux." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1111 +#: install-methods.xml:1124 #, no-c-format msgid "" "To use the Pre-boot Execution Environment (PXE) method of TFTP booting, you " @@ -1737,13 +1753,13 @@ msgstr "" "thích hợp: khuyên bạn dùng <classname>tftpd-hpa</classname>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1129 +#: install-methods.xml:1142 #, no-c-format msgid "Setting up RARP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ RARP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1130 +#: install-methods.xml:1143 #, no-c-format msgid "" "To set up RARP, you need to know the Ethernet address (a.k.a. the MAC " @@ -1762,7 +1778,7 @@ msgstr "" "dụng lệnh <userinput>/sbin/ifconfig eth0</userinput>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1142 +#: install-methods.xml:1155 #, no-c-format msgid "" "On a RARP server system using a Linux 2.4 or 2.6 kernel, or Solaris/SunOS, " @@ -1787,13 +1803,13 @@ msgstr "" "rarpd -a</userinput> trên hệ thống SunOS 4 (Solaris 1)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1164 +#: install-methods.xml:1177 #, no-c-format msgid "Setting up a BOOTP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ BOOTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1165 +#: install-methods.xml:1178 #, no-c-format msgid "" "There are two BOOTP servers available for GNU/Linux. The first is CMU " @@ -1809,7 +1825,7 @@ msgstr "" "từng cái." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1173 +#: install-methods.xml:1186 #, no-c-format msgid "" "To use CMU <command>bootpd</command>, you must first uncomment (or add) the " @@ -1875,7 +1891,7 @@ msgstr "" "</phrase>" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1206 +#: install-methods.xml:1219 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "By contrast, setting up BOOTP with ISC <command>dhcpd</command> is really " @@ -1909,13 +1925,13 @@ msgstr "" "bằng lệnh <userinput>/etc/init.d/dhcpd3-server restart</userinput>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1228 +#: install-methods.xml:1241 #, no-c-format msgid "Setting up a DHCP server" msgstr "Thiết lập trình phục vụ DHCP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1229 +#: install-methods.xml:1242 #, no-c-format msgid "" "One free software DHCP server is ISC <command>dhcpd</command>. For &debian;, " @@ -1929,7 +1945,7 @@ msgstr "" "filename>):" #. Tag: screen -#: install-methods.xml:1236 +#: install-methods.xml:1249 #, no-c-format msgid "" "option domain-name \"example.com\";\n" @@ -1989,7 +2005,7 @@ msgstr "" "fixed-address\t\tđịa chỉ cố định]" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1238 +#: install-methods.xml:1251 #, no-c-format msgid "" "In this example, there is one server <replaceable>servername</replaceable> " @@ -2007,7 +2023,7 @@ msgstr "" "replaceable> (tên tập tin) nên là tên tập tin sẽ được lấy thông qua TFTP." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1248 +#: install-methods.xml:1261 #, no-c-format msgid "" "After you have edited the <command>dhcpd</command> configuration file, " @@ -2018,13 +2034,13 @@ msgstr "" "server restart</userinput>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1256 +#: install-methods.xml:1269 #, no-c-format msgid "Enabling PXE Booting in the DHCP configuration" msgstr "Bật khả năng khởi động PXE trong cấu hình DHCP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1257 +#: install-methods.xml:1270 #, no-c-format msgid "" "Here is another example for a <filename>dhcp.conf</filename> using the Pre-" @@ -2095,13 +2111,13 @@ msgstr "" "hạt nhân (xem <xref linkend=\"tftp-images\"/> bên dưới)." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1273 +#: install-methods.xml:1286 #, no-c-format msgid "Enabling the TFTP Server" msgstr "Bật chạy trình phục vụ TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1274 +#: install-methods.xml:1287 #, no-c-format msgid "" "To get the TFTP server ready to go, you should first make sure that " @@ -2121,7 +2137,7 @@ msgstr "" "được thiết lập theo mặc định." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1286 +#: install-methods.xml:1299 #, no-c-format msgid "" "Historically, TFTP servers used <filename>/tftpboot</filename> as directory " @@ -2139,7 +2155,7 @@ msgstr "" "bạn cần phải điều chỉnh những mẫu cấu hình trong phần này một cách tương ứng." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1296 +#: install-methods.xml:1309 #, no-c-format msgid "" "Look in <filename>/etc/inetd.conf</filename> and remember the directory " @@ -2172,7 +2188,7 @@ msgstr "" "<replaceable>PID-inetd</replaceable></userinput>." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1316 +#: install-methods.xml:1329 #, no-c-format msgid "" "If you intend to install Debian on an SGI machine and your TFTP server is a " @@ -2203,13 +2219,13 @@ msgstr "" "trình phục vụ TFTP Linux sử dụng." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1338 +#: install-methods.xml:1351 #, no-c-format msgid "Move TFTP Images Into Place" msgstr "Xác định vị trí của ảnh TFTP" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1339 +#: install-methods.xml:1352 #, no-c-format msgid "" "Next, place the TFTP boot image you need, as found in <xref linkend=\"where-" @@ -2226,7 +2242,7 @@ msgstr "" "tiêu chuẩn mạnh nào." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1348 +#: install-methods.xml:1361 #, no-c-format msgid "" "On NewWorld Power Macintosh machines, you will need to set up the " @@ -2242,13 +2258,13 @@ msgstr "" "tập tin theo đây:" #. Tag: filename -#: install-methods.xml:1379 +#: install-methods.xml:1392 #, no-c-format msgid "boot.msg" msgstr "boot.msg" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1384 +#: install-methods.xml:1397 #, no-c-format msgid "" "For PXE booting, everything you should need is set up in the " @@ -2265,7 +2281,7 @@ msgstr "" "tin cần khởi động." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1392 +#: install-methods.xml:1405 #, no-c-format msgid "" "For PXE booting, everything you should need is set up in the " @@ -2282,13 +2298,13 @@ msgstr "" "như là tên tập tin cần khởi động." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1404 +#: install-methods.xml:1417 #, no-c-format msgid "SPARC TFTP Booting" msgstr "Khởi động TFTP SPARC" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1405 +#: install-methods.xml:1418 #, no-c-format msgid "" "Some SPARC architectures add the subarchitecture names, such as " @@ -2318,7 +2334,7 @@ msgstr "" "đổi mọi chữ sang chữ hoa, cũng (nếu cần thiết) phụ thêm tên kiến trúc phụ đó." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1421 +#: install-methods.xml:1434 #, no-c-format msgid "" "If you've done all this correctly, giving the command <userinput>boot net</" @@ -2331,7 +2347,7 @@ msgstr "" "tra các bản ghi trên trình phục vụ TFTP để xem tên ảnh nào được yêu cầu." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1428 +#: install-methods.xml:1441 #, no-c-format msgid "" "You can also force some sparc systems to look for a specific file name by " @@ -2345,13 +2361,13 @@ msgstr "" "phục vụ TFTP tìm." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1439 +#: install-methods.xml:1452 #, no-c-format msgid "SGI TFTP Booting" msgstr "Khởi động TFTP SGI" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1440 +#: install-methods.xml:1453 #, no-c-format msgid "" "On SGI machines you can rely on the <command>bootpd</command> to supply the " @@ -2366,13 +2382,13 @@ msgstr "" "tin cấu hình <filename>/etc/dhcpd.conf</filename>." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1548 +#: install-methods.xml:1561 #, no-c-format msgid "Automatic Installation" msgstr "Cài đặt tự động" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1549 +#: install-methods.xml:1562 #, no-c-format msgid "" "For installing on multiple computers it's possible to do fully automatic " @@ -2388,13 +2404,13 @@ msgstr "" "trình cài đặt Debian chính nó." #. Tag: title -#: install-methods.xml:1562 +#: install-methods.xml:1575 #, no-c-format msgid "Automatic Installation Using the Debian Installer" msgstr "Cài đặt tự động bằng trình cài đặt Debian" #. Tag: para -#: install-methods.xml:1563 +#: install-methods.xml:1576 #, no-c-format msgid "" "The Debian Installer supports automating installs via preconfiguration " @@ -2408,7 +2424,7 @@ msgstr "" "trình cài đặt." #. Tag: para -#: install-methods.xml:1570 +#: install-methods.xml:1583 #, no-c-format msgid "" "Full documentation on preseeding including a working example that you can " @@ -2417,6 +2433,15 @@ msgstr "" "Tài liệu hướng dẫn đầy đủ về phương pháp chèn trước, gồm một lời thí dụ hữu " "ích mà bạn có thể hiệu chỉnh, nằm trong <xref linkend=\"appendix-preseed\"/>." +#~ msgid "" +#~ "The QNAP Turbo Station (TS-109, TS-209 and TS-409) requires a kernel and " +#~ "ramdisk which can be obtained from &qnap-orion-firmware-img;. A script is " +#~ "provided to write these images to flash." +#~ msgstr "" +#~ "QNAP Turbo Station (TS-109, TS-209 và TS-409) cần thiết một hạt nhân và " +#~ "đĩa RAM mà có thể được lấy từ &qnap-orion-firmware-img;. Cũng cung cấp " +#~ "một văn lệnh để ghi các ảnh này vào bộ nhớ cực nhanh." + #~ msgid "Alpha Installation Files" #~ msgstr "Tập tin cài đặt Alpha" @@ -2604,9 +2629,6 @@ msgstr "" #~ "Bạn không cần cấu hình DHCP bằng cách đặc biệt nào, vì bạn sẽ gởi cho CFE " #~ "đường dẫn đầy đủ của tập tin cần tải." -#~ msgid "Netwinder Installation Files" -#~ msgstr "Tập tin cài đặt Netwinder" - #~ msgid "" #~ "The easiest way to boot a Netwinder is over the network, using the " #~ "supplied TFTP image &netwinder-boot-img;." |