summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi/boot-installer.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/boot-installer.po')
-rw-r--r--po/vi/boot-installer.po126
1 files changed, 63 insertions, 63 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po
index 5d2b83f0e..5c09f27f5 100644
--- a/po/vi/boot-installer.po
+++ b/po/vi/boot-installer.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: boot-installer\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-07-25 21:39+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-07-30 15:28+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-15 21:34+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -535,11 +535,11 @@ msgid ""
msgstr ""
"Cũng như trên những kiến trúc khác, bạn nên cài đặt bản sửa đổi phần vững "
"mới nhất sẵn sàng<footnote> <para> Trừ trên Jensen, mà Linux không được hỗ "
-"trợ trên phiên bản phần vững mới hơn 1.7 &mdash; xem tài liệu "
-"<ulink url=\"&url-jensen-howto;\"></ulink> để tìm thông tin thêm. </para> </"
-"footnote> trước khi cài đặt &debian;. Đối với Alpha, bản cập nhật phần vững "
-"có thể được lấy từ <ulink url=\"&url-alpha-firmware;\">Bản Cập Nhật Phần "
-"Vững Alpha</ulink>."
+"trợ trên phiên bản phần vững mới hơn 1.7 &mdash; xem tài liệu <ulink url="
+"\"&url-jensen-howto;\"></ulink> để tìm thông tin thêm. </para> </footnote> "
+"trước khi cài đặt &debian;. Đối với Alpha, bản cập nhật phần vững có thể "
+"được lấy từ <ulink url=\"&url-alpha-firmware;\">Bản Cập Nhật Phần Vững "
+"Alpha</ulink>."
#. Tag: title
#: boot-installer.xml:283 boot-installer.xml:998 boot-installer.xml:1489
@@ -679,9 +679,9 @@ msgstr ""
"\\milo\\linload.exe</filename> như là bộ tải khởi động, và <filename>\\milo"
"\\<replaceable>kiến_trúc_phụ</replaceable></filename> (mà "
"<replaceable>kiến_trúc_phụ</replaceable> là tên kiến trúc phụ đúng) như là "
-"đường dẫn hệ điều hành trong trình đơn « OS Selection Setup » (Thiết lập chọn "
-"HĐH). Máy Ruffian là ngoài lệ: cần phải dùng <filename>\\milo\\ldmilo.exe</"
-"filename> như là bộ tải khởi động."
+"đường dẫn hệ điều hành trong trình đơn « OS Selection Setup » (Thiết lập "
+"chọn HĐH). Máy Ruffian là ngoài lệ: cần phải dùng <filename>\\milo\\ldmilo."
+"exe</filename> như là bộ tải khởi động."
#. Tag: title
#: boot-installer.xml:358
@@ -3433,8 +3433,8 @@ msgid ""
"<replaceable>server_ipaddr</replaceable>,<replaceable>file</replaceable>,"
"<replaceable>client_ipaddr</replaceable></userinput>."
msgstr ""
-"Trên máy chứa Open Firmware, như PowerMac kiểu mới, hãy vào bộ theo dõi "
-"khởi động (xem <xref linkend=\"invoking-openfirmware\"/>) và nhập lệnh "
+"Trên máy chứa Open Firmware, như PowerMac kiểu mới, hãy vào bộ theo dõi khởi "
+"động (xem <xref linkend=\"invoking-openfirmware\"/>) và nhập lệnh "
"<command>boot enet:0</command>. Máy kiểu PReP và CHRP có lẽ liên lạc với "
"mạng bằng cách khác nhau. Trên máy kiểu PReP, bạn nên thử nhập lệnh "
"<userinput>boot <replaceable>địa_chỉ_IP_máy_phục_vụ</replaceable>,"
@@ -4026,14 +4026,14 @@ msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu hppa."
#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2971
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Because of display problems on some systems, framebuffer support is "
"<emphasis>disabled by default</emphasis> for &arch-title;. This can result "
"in ugly display on systems that do properly support the framebuffer, like "
"those with ATI graphical cards. If you see display problems in the "
"installer, you can try booting with parameter <userinput>debian-installer/"
-"framebuffer=true</userinput>."
+"framebuffer=true</userinput> or <userinput>fb=true</userinput> for short."
msgstr ""
"Do vấn đề trình bày trên một số hệ thống riêng, khả năng hỗ trợ bộ đếm khung "
"<emphasis>bị tắt theo mặc định</emphasis> đối với kiến trúc kiểu &arch-"
@@ -4045,13 +4045,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2984
+#: boot-installer.xml:2985
#, no-c-format
msgid "debian-installer/probe/usb"
msgstr "debian-installer/probe/usb"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2985
+#: boot-installer.xml:2986
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to prevent probing for USB on boot, if "
@@ -4062,13 +4062,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:2994
+#: boot-installer.xml:2995
#, no-c-format
msgid "netcfg/disable_dhcp"
msgstr "netcfg/disable_dhcp"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2995
+#: boot-installer.xml:2996
#, no-c-format
msgid ""
"By default, the &d-i; automatically probes for network configuration via "
@@ -4082,7 +4082,7 @@ msgstr ""
"thăm dò DCHP."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3002
+#: boot-installer.xml:3003
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a DHCP server on your local network, but want to avoid it "
@@ -4097,13 +4097,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3013
+#: boot-installer.xml:3014
#, no-c-format
msgid "hw-detect/start_pcmcia"
msgstr "hw-detect/start_pcmcia"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3014
+#: boot-installer.xml:3015
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to prevent starting PCMCIA services, if "
@@ -4115,13 +4115,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3024
+#: boot-installer.xml:3025
#, no-c-format
msgid "preseed/url"
msgstr "preseed/url"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3025
+#: boot-installer.xml:3026
#, no-c-format
msgid ""
"Specify the url to a preconfiguration file to download and use in automating "
@@ -4134,13 +4134,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3035
+#: boot-installer.xml:3036
#, no-c-format
msgid "preseed/file"
msgstr "preseed/file"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3036
+#: boot-installer.xml:3037
#, no-c-format
msgid ""
"Specify the path to a preconfiguration file to load to automating the "
@@ -4153,13 +4153,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3046
+#: boot-installer.xml:3047
#, no-c-format
msgid "cdrom-detect/eject"
msgstr "cdrom-detect/eject"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3047
+#: boot-installer.xml:3048
#, no-c-format
msgid ""
"By default, before rebooting, &d-i; automatically ejects the optical media "
@@ -4178,7 +4178,7 @@ msgstr ""
"động vật chứa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3056
+#: boot-installer.xml:3057
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to disable automatic ejection, and be "
@@ -4191,13 +4191,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3067
+#: boot-installer.xml:3068
#, no-c-format
msgid "ramdisk_size"
msgstr "ramdisk_size"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3068
+#: boot-installer.xml:3069
#, no-c-format
msgid "If you are using a 2.2.x kernel, you may need to set &ramdisksize;."
msgstr ""
@@ -4206,13 +4206,13 @@ msgstr ""
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3076
+#: boot-installer.xml:3077
#, no-c-format
msgid "rescue/enable"
msgstr "rescue/enable"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3077
+#: boot-installer.xml:3078
#, no-c-format
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to enter rescue mode rather than "
@@ -4222,19 +4222,19 @@ msgstr ""
"hơn là chạy tiến trình cài đặt chuẩn. Xem <xref linkend=\"rescue\"/>."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3095
+#: boot-installer.xml:3096
#, no-c-format
msgid "Troubleshooting the Installation Process"
msgstr "Giải đáp thắc mắc trong tiến trình cài đặt"
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3100
+#: boot-installer.xml:3101
#, no-c-format
msgid "Floppy Disk Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa mềm"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3102
+#: boot-installer.xml:3103
#, no-c-format
msgid ""
"The biggest problem for people using floppy disks to install Debian seems to "
@@ -4244,7 +4244,7 @@ msgstr ""
"đáng tin cậy của đĩa mềm."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3107
+#: boot-installer.xml:3108
#, no-c-format
msgid ""
"The boot floppy is the floppy with the worst problems, because it is read by "
@@ -4262,7 +4262,7 @@ msgstr ""
"về lỗi nhập/xuất trên đĩa."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3116
+#: boot-installer.xml:3117
#, no-c-format
msgid ""
"If you are having the installation stall at a particular floppy, the first "
@@ -4279,7 +4279,7 @@ msgstr ""
"thoảng có ích khi thử ghi đĩa mềm trên hệ điều hành hay máy khác."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3126
+#: boot-installer.xml:3127
#, no-c-format
msgid ""
"One user reports he had to write the images to floppy <emphasis>three</"
@@ -4291,7 +4291,7 @@ msgstr ""
"còn sau đó, mọi thứ thì tốt với đĩa mềm thứ ba."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3132
+#: boot-installer.xml:3133
#, no-c-format
msgid ""
"Other users have reported that simply rebooting a few times with the same "
@@ -4303,13 +4303,13 @@ msgstr ""
"này do lỗi trong trình điều khiển đĩa mềm kiểu phần vững hay phần cứng."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3141
+#: boot-installer.xml:3142
#, no-c-format
msgid "Boot Configuration"
msgstr "Cấu hình khởi động"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3143
+#: boot-installer.xml:3144
#, no-c-format
msgid ""
"If you have problems and the kernel hangs during the boot process, doesn't "
@@ -4323,7 +4323,7 @@ msgstr ""
"\"boot-parms\"/>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3150
+#: boot-installer.xml:3151
#, no-c-format
msgid ""
"If you are booting with your own kernel instead of the one supplied with the "
@@ -4336,7 +4336,7 @@ msgstr ""
"biến này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3157
+#: boot-installer.xml:3158
#, no-c-format
msgid ""
"Often, problems can be solved by removing add-ons and peripherals, and then "
@@ -4348,7 +4348,7 @@ msgstr ""
"và thiết bị cầm-và-chơi có thể gây ra nhiều vấn đề.</phrase>"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3163
+#: boot-installer.xml:3164
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a large amount of memory installed in your machine, more than "
@@ -4362,13 +4362,13 @@ msgstr ""
"<userinput>mem=512m</userinput> (bộ nhớ)."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3174
+#: boot-installer.xml:3175
#, no-c-format
msgid "Common &arch-title; Installation Problems"
msgstr "Vấn đề cài đặt &arch-title; thường"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3175
+#: boot-installer.xml:3176
#, no-c-format
msgid ""
"There are some common installation problems that can be solved or avoided by "
@@ -4378,7 +4378,7 @@ msgstr ""
"cách gởi đối số khởi động riêng cho trình cài đặt."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3180
+#: boot-installer.xml:3181
#, no-c-format
msgid ""
"Some systems have floppies with <quote>inverted DCLs</quote>. If you receive "
@@ -4390,7 +4390,7 @@ msgstr ""
"nhập tham số <userinput>floppy=thinkpad</userinput> (đĩa mềm=vùng nghĩ)."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3186
+#: boot-installer.xml:3187
#, no-c-format
msgid ""
"On some systems, such as the IBM PS/1 or ValuePoint (which have ST-506 disk "
@@ -4410,7 +4410,7 @@ msgstr ""
"<replaceable>rãnh ghi</replaceable></userinput>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3195
+#: boot-installer.xml:3196
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a very old machine, and the kernel hangs after saying "
@@ -4424,7 +4424,7 @@ msgstr ""
"userinput> (không đánh), mà tất khả năng kiểm tra này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3202
+#: boot-installer.xml:3203
#, no-c-format
msgid ""
"If your screen begins to show a weird picture while the kernel boots, eg. "
@@ -4445,13 +4445,13 @@ msgstr ""
"parms\"/> để tìm chi tiết."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3216
+#: boot-installer.xml:3217
#, no-c-format
msgid "System Freeze During the PCMCIA Configuration Phase"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong giai đoạn cấu hình PCMCIA"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3217
+#: boot-installer.xml:3218
#, no-c-format
msgid ""
"Some laptop models produced by Dell are known to crash when PCMCIA device "
@@ -4471,7 +4471,7 @@ msgstr ""
"bạn có thể cấu hình PCMCIA, và loại trừ phạm vị tài nguyên gây ra lỗi đó."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3227
+#: boot-installer.xml:3228
#, no-c-format
msgid ""
"Alternatively, you can boot the installer in expert mode. You will then be "
@@ -4494,13 +4494,13 @@ msgstr ""
"vào trình cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3244
+#: boot-installer.xml:3245
#, no-c-format
msgid "System Freeze while Loading the USB Modules"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong khi tải các mô-đun USB"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3245
+#: boot-installer.xml:3246
#, no-c-format
msgid ""
"The kernel normally tries to install USB modules and the USB keyboard driver "
@@ -4520,13 +4520,13 @@ msgstr ""
"khởi động, mà sẽ ngăn cản tải mô-đun USB."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3259
+#: boot-installer.xml:3260
#, no-c-format
msgid "Interpreting the Kernel Startup Messages"
msgstr "Giải thích thông điệp khởi chạy hạt nhân"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3261
+#: boot-installer.xml:3262
#, no-c-format
msgid ""
"During the boot sequence, you may see many messages in the form "
@@ -4563,13 +4563,13 @@ msgstr ""
"nhân riêng vào lúc sau (xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/>)."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3286
+#: boot-installer.xml:3287
#, no-c-format
msgid "Bug Reporter"
msgstr "Bộ thông báo lỗi"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3287
+#: boot-installer.xml:3288
#, no-c-format
msgid ""
"If you get through the initial boot phase but cannot complete the install, "
@@ -4587,7 +4587,7 @@ msgstr ""
"thông tin này."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3298
+#: boot-installer.xml:3299
#, no-c-format
msgid ""
"Other pertinent installation messages may be found in <filename>/var/log/</"
@@ -4599,13 +4599,13 @@ msgstr ""
"</filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới được cài đặt."
#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3309
+#: boot-installer.xml:3310
#, no-c-format
msgid "Submitting Installation Reports"
msgstr "Đệ trình báo cáo cài đặt"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3310
+#: boot-installer.xml:3311
#, no-c-format
msgid ""
"If you still have problems, please submit an installation report. We also "
@@ -4621,7 +4621,7 @@ msgstr ""
"<email>vi-VN@googlegroups.com</email> nhé. Chúng tôi sẽ dịch cho bạn.]"
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3317
+#: boot-installer.xml:3318
#, no-c-format
msgid ""
"If you have a working Debian system, the easiest way to send an installation "
@@ -4636,7 +4636,7 @@ msgstr ""
"lệnh thông báo lỗi <command>reportbug installation-report</command>."
#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:3324
+#: boot-installer.xml:3325
#, no-c-format
msgid ""
"Please use this template when filling out installation reports, and file the "