diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/boot-installer.po')
-rw-r--r-- | po/vi/boot-installer.po | 237 |
1 files changed, 141 insertions, 96 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po index d1854ca9b..d9556c9b8 100644 --- a/po/vi/boot-installer.po +++ b/po/vi/boot-installer.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: boot-installer\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2009-11-08 01:11+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2009-11-18 01:11+0000\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-12 18:52+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -2972,7 +2972,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2272 boot-installer.xml:2551 +#: boot-installer.xml:2272 boot-installer.xml:2568 #, no-c-format msgid "netcfg/disable_dhcp" msgstr "netcfg/disable_dhcp" @@ -3386,37 +3386,67 @@ msgstr "" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #. Tag: term #: boot-installer.xml:2525 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "debian-installer/locale (locale)" +msgid "debian-installer/language (language)" +msgstr "debian-installer/locale (locale)" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#. Tag: term +#: boot-installer.xml:2526 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "debian-installer/theme (theme)" +msgid "debian-installer/country (country)" +msgstr "debian-installer/theme (theme)" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#. Tag: term +#: boot-installer.xml:2527 #, no-c-format msgid "debian-installer/locale (locale)" msgstr "debian-installer/locale (locale)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2526 +#: boot-installer.xml:2528 #, no-c-format msgid "" -"Can be used to set both the language and country for the installation. This " -"will only work if the locale is supported in Debian. For example, use " -"<userinput>locale=de_CH</userinput> to select German as language and " -"Switzerland as country." +"There are two ways to specify the language, country and locale to use for " +"the installation and the installed system." +msgstr "" + +#. Tag: para +#: boot-installer.xml:2533 +#, no-c-format +msgid "" +"The first and easiest is to pass only the parameter <literal>locale</" +"literal>. Language and country will then be derived from its value. You can " +"for example use <userinput>locale=de_CH</userinput> to select German as " +"language and Switzerland as country (<literal>de_CH.UTF-8</literal> will be " +"set as default locale for the installed system). Limitation is that not all " +"possible combinations of language, country and locale can be achieved this " +"way." +msgstr "" + +#. Tag: para +#: boot-installer.xml:2542 +#, no-c-format +msgid "" +"The second, more flexible option is to specify <literal>language</literal> " +"and <literal>country</literal> separately. In this case <literal>locale</" +"literal> can optionally be added to specify a specific default locale for " +"the installed system. Example: <userinput>language=en country=DE " +"locale=en_GB.UTF-8</userinput>." msgstr "" -"Có thể được dùng để đặt cả ngôn ngữ lẫn quốc gia đều cho tiến trình cài đặt. " -"Việc này sẽ hoạt động được chỉ nếu miền địa phương (locale) được xác định " -"cũng được hỗ trợ trong Debian. Chẳng hạn, hãy đặt <userinput>locale=vi_VN</" -"userinput> để chọn tiếng Việt là ngôn ngữ và Việt Nam là quốc gia. (Ghi " -"chú : mặc dù một số ngôn ngữ, v.d. tiếng Anh, tiếng Pháp hay tiếng Trung, " -"được nói trong nhiều quốc gia khác nhau thì có nhiều miền địa phương khác " -"nhau, tiếng Việt hiện thời chỉ có một miền địa phương trong Debian: " -"<userinput>locale=vi_VN</userinput>.)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2537 +#: boot-installer.xml:2554 #, no-c-format msgid "anna/choose_modules (modules)" msgstr "anna/choose_modules (modules)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2538 +#: boot-installer.xml:2555 #, no-c-format msgid "" "Can be used to automatically load installer components that are not loaded " @@ -3432,7 +3462,7 @@ msgstr "" "udeb</classname> (xem <xref linkend=\"pppoe\"/>)</phrase>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2552 +#: boot-installer.xml:2569 #, no-c-format msgid "" "Set to <userinput>true</userinput> if you want to disable DHCP and instead " @@ -3442,13 +3472,13 @@ msgstr "" "và ép buộc cấu hình mạng tĩnh thay thế." #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2561 +#: boot-installer.xml:2578 #, no-c-format msgid "mirror/protocol (protocol)" msgstr "mirror/protocol (protocol)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2562 +#: boot-installer.xml:2579 #, no-c-format msgid "" "By default the installer will use the http protocol to download files from " @@ -3467,13 +3497,13 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: term -#: boot-installer.xml:2575 +#: boot-installer.xml:2592 #, no-c-format msgid "tasksel:tasksel/first (tasks)" msgstr "tasksel:tasksel/first (tasks)" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2576 +#: boot-installer.xml:2593 #, no-c-format msgid "" "Can be used to select tasks that are not available from the interactive task " @@ -3485,13 +3515,13 @@ msgstr "" "linkend=\"pkgsel\"/> để tìm thông tin thêm." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2590 +#: boot-installer.xml:2607 #, no-c-format msgid "Passing parameters to kernel modules" msgstr "Gửi tham số cho mô-đun hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2591 +#: boot-installer.xml:2608 #, no-c-format msgid "" "If drivers are compiled into the kernel, you can pass parameters to them as " @@ -3515,7 +3545,7 @@ msgstr "" "trong cấu hình cho hệ thống đã cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2604 +#: boot-installer.xml:2621 #, no-c-format msgid "" "Note that it is now quite rare that parameters need to be passed to modules. " @@ -3529,7 +3559,7 @@ msgstr "" "cần phải tự đặt tham số." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2611 +#: boot-installer.xml:2628 #, no-c-format msgid "" "The syntax to use to set parameters for modules is: " @@ -3551,19 +3581,19 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: boot-installer.xml:2621 +#: boot-installer.xml:2638 #, no-c-format msgid "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10" msgstr "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10" #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2627 +#: boot-installer.xml:2644 #, no-c-format msgid "Blacklisting kernel modules" msgstr "Cấm mô-đun hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2628 +#: boot-installer.xml:2645 #, no-c-format msgid "" "Sometimes it may be necessary to blacklist a module to prevent it from being " @@ -3581,7 +3611,7 @@ msgstr "" "khiển không đúng được nạp trước." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2637 +#: boot-installer.xml:2654 #, no-c-format msgid "" "You can blacklist a module using the following syntax: " @@ -3597,7 +3627,7 @@ msgstr "" "thống được cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2645 +#: boot-installer.xml:2662 #, no-c-format msgid "" "Note that a module may still be loaded by the installation system itself. " @@ -3611,19 +3641,19 @@ msgstr "" "được hiển thị trong những giải đoạn phát hiện phần cứng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2662 +#: boot-installer.xml:2679 #, no-c-format msgid "Troubleshooting the Installation Process" msgstr "Giải đáp thắc mắc trong tiến trình cài đặt" #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2667 +#: boot-installer.xml:2684 #, no-c-format msgid "CD-ROM Reliability" msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa CD-ROM" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2668 +#: boot-installer.xml:2685 #, no-c-format msgid "" "Sometimes, especially with older CD-ROM drives, the installer may fail to " @@ -3637,7 +3667,7 @@ msgstr "" "trong khi đọc nó trong tiến trình cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2675 +#: boot-installer.xml:2692 #, no-c-format msgid "" "There are many different possible causes for these problems. We can only " @@ -3649,13 +3679,13 @@ msgstr "" "định chúng. Theo bạn sửa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2681 +#: boot-installer.xml:2698 #, no-c-format msgid "There are two very simple things that you should try first." msgstr "Khuyên bạn trước tiên thử hai việc rất đơn giản." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2686 +#: boot-installer.xml:2703 #, no-c-format msgid "" "If the CD-ROM does not boot, check that it was inserted correctly and that " @@ -3665,7 +3695,7 @@ msgstr "" "nó không dơ bẩn." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2692 +#: boot-installer.xml:2709 #, no-c-format msgid "" "If the installer fails to recognize a CD-ROM, try just running the option " @@ -3679,7 +3709,7 @@ msgstr "" "đến DMA đã được quyết định bằng cách này." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2702 +#: boot-installer.xml:2719 #, no-c-format msgid "" "If this does not work, then try the suggestions in the subsections below. " @@ -3691,7 +3721,7 @@ msgstr "" "cho cả hai đĩa CD và DVD, nhưng nói về đĩa CD-ROM vì đơn giản hơn." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2708 +#: boot-installer.xml:2725 #, no-c-format msgid "" "If you cannot get the installation working from CD-ROM, try one of the other " @@ -3701,13 +3731,13 @@ msgstr "" "đặt khác sẵn sàng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2716 +#: boot-installer.xml:2733 #, no-c-format msgid "Common issues" msgstr "Vấn đề thường gặp" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2719 +#: boot-installer.xml:2736 #, no-c-format msgid "" "Some older CD-ROM drives do not support reading from discs that were burned " @@ -3717,7 +3747,7 @@ msgstr "" "tốc độ cao bằng bộ ghi CD hiện đại." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2725 +#: boot-installer.xml:2742 #, no-c-format msgid "" "If your system boots correctly from the CD-ROM, it does not necessarily mean " @@ -3729,7 +3759,7 @@ msgstr "" "CD-ROM được kết nối)." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2732 +#: boot-installer.xml:2749 #, no-c-format msgid "" "Some older CD-ROM drives do not work correctly if <quote>direct memory " @@ -3739,20 +3769,20 @@ msgstr "" "nhớ trực tiếp</quote> (DMA) được hiệu lực." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2743 +#: boot-installer.xml:2760 #, no-c-format msgid "How to investigate and maybe solve issues" msgstr "Cách xem xét và có thể quyết định vấn đề" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2744 +#: boot-installer.xml:2761 #, no-c-format msgid "If the CD-ROM fails to boot, try the suggestions listed below." msgstr "" "Đĩa CD-ROM không khởi động được thì hãy thử những lời đề nghị bên dưới." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2749 +#: boot-installer.xml:2766 #, no-c-format msgid "" "Check that your BIOS actually supports booting from CD-ROM (older systems " @@ -3762,7 +3792,7 @@ msgstr "" "thống cũ không phải) và ổ đĩa CD-ROM hỗ trợ kiểu vật chứa đang được dùng." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2755 +#: boot-installer.xml:2772 #, no-c-format msgid "" "If you downloaded an iso image, check that the md5sum of that image matches " @@ -3789,7 +3819,7 @@ msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. Tag: screen -#: boot-installer.xml:2768 +#: boot-installer.xml:2785 #, no-c-format msgid "" "$ dd if=/dev/cdrom | \\\n" @@ -3815,7 +3845,7 @@ msgstr "" "seconds\t\tgiây]" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2773 +#: boot-installer.xml:2790 #, no-c-format msgid "" "If, after the installer has been booted successfully, the CD-ROM is not " @@ -3835,7 +3865,7 @@ msgstr "" "tiếp ảo thứ hai (VT2) rồi kích hoạt trình bao ở đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2785 +#: boot-installer.xml:2802 #, no-c-format msgid "" "Switch to VT4 or view the contents of <filename>/var/log/syslog</filename> " @@ -3848,7 +3878,7 @@ msgstr "" "<command>dmesg</command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2792 +#: boot-installer.xml:2809 #, no-c-format msgid "" "Check in the output of <command>dmesg</command> if your CD-ROM drive was " @@ -3884,7 +3914,7 @@ msgstr "" "nối, bạn có thể thử tự nạp nó bằng <command>modprobe</command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2806 +#: boot-installer.xml:2823 #, no-c-format msgid "" "Check that there is a device node for your CD-ROM drive under <filename>/dev/" @@ -3897,7 +3927,7 @@ msgstr "" "dev/cdroms/cdrom0</filename>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2814 +#: boot-installer.xml:2831 #, no-c-format msgid "" "Use the <command>mount</command> command to check if the CD-ROM is already " @@ -3913,7 +3943,7 @@ msgstr "" "lệnh đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2824 +#: boot-installer.xml:2841 #, no-c-format msgid "" "Check if DMA is currently enabled: <informalexample><screen>\n" @@ -3939,7 +3969,7 @@ msgstr "" "tương ứng với ổ đĩa CD-ROM đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2839 +#: boot-installer.xml:2856 #, no-c-format msgid "" "If there are any problems during the installation, try checking the " @@ -3953,13 +3983,13 @@ msgstr "" "đọc đáng tin cây." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2854 +#: boot-installer.xml:2871 #, no-c-format msgid "Floppy Disk Reliability" msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa mềm" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2856 +#: boot-installer.xml:2873 #, no-c-format msgid "" "The biggest problem for people using floppy disks to install Debian seems to " @@ -3969,7 +3999,7 @@ msgstr "" "đáng tin cậy của đĩa mềm." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2861 +#: boot-installer.xml:2878 #, no-c-format msgid "" "The boot floppy is the floppy with the worst problems, because it is read by " @@ -3987,7 +4017,7 @@ msgstr "" "điệp về lỗi nhập/xuất trên đĩa." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2870 +#: boot-installer.xml:2887 #, no-c-format msgid "" "If you are having the installation stall at a particular floppy, the first " @@ -4005,7 +4035,7 @@ msgstr "" "khác." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2879 +#: boot-installer.xml:2896 #, no-c-format msgid "" "One user reports he had to write the images to floppy <emphasis>three</" @@ -4017,7 +4047,7 @@ msgstr "" "còn sau đó, mọi thứ thì tốt với đĩa mềm thứ ba." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2885 +#: boot-installer.xml:2902 #, no-c-format msgid "" "Normally you should not have to download a floppy image again, but if you " @@ -4029,7 +4059,7 @@ msgstr "" "tổng MD5SUM của nó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2891 +#: boot-installer.xml:2908 #, no-c-format msgid "" "Other users have reported that simply rebooting a few times with the same " @@ -4041,13 +4071,13 @@ msgstr "" "này do lỗi trong trình điều khiển đĩa mềm kiểu phần vững hay phần cứng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2900 +#: boot-installer.xml:2917 #, no-c-format msgid "Boot Configuration" msgstr "Cấu hình khởi động" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2902 +#: boot-installer.xml:2919 #, no-c-format msgid "" "If you have problems and the kernel hangs during the boot process, doesn't " @@ -4061,7 +4091,7 @@ msgstr "" "\"boot-parms\"/>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2909 +#: boot-installer.xml:2926 #, no-c-format msgid "" "Often, problems can be solved by removing add-ons and peripherals, and then " @@ -4073,7 +4103,7 @@ msgstr "" "thiết bị cầm-và-chơi có thể gây ra nhiều vấn đề.</phrase>" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2915 +#: boot-installer.xml:2932 #, no-c-format msgid "" "If you have a large amount of memory installed in your machine, more than " @@ -4087,13 +4117,13 @@ msgstr "" "<userinput>mem=512m</userinput> (bộ nhớ)." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2926 boot-installer.xml:3028 +#: boot-installer.xml:2943 boot-installer.xml:3045 #, no-c-format msgid "Common &arch-title; Installation Problems" msgstr "Vấn đề cài đặt &arch-title; thường" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2927 +#: boot-installer.xml:2944 #, no-c-format msgid "" "There are some common installation problems that can be solved or avoided by " @@ -4103,7 +4133,7 @@ msgstr "" "cách gởi đối số khởi động riêng cho trình cài đặt." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2932 +#: boot-installer.xml:2949 #, no-c-format msgid "" "Some systems have floppies with <quote>inverted DCLs</quote>. If you receive " @@ -4115,7 +4145,7 @@ msgstr "" "nhập tham số <userinput>floppy=thinkpad</userinput> (đĩa mềm=vùng nghĩ)." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2938 +#: boot-installer.xml:2955 #, no-c-format msgid "" "On some systems, such as the IBM PS/1 or ValuePoint (which have ST-506 disk " @@ -4135,7 +4165,7 @@ msgstr "" "<replaceable>rãnh ghi</replaceable></userinput>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2947 +#: boot-installer.xml:2964 #, no-c-format msgid "" "If you have a very old machine, and the kernel hangs after saying " @@ -4149,7 +4179,7 @@ msgstr "" "userinput> (không đánh), mà tất khả năng kiểm tra này." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2954 +#: boot-installer.xml:2971 #, no-c-format msgid "" "Some systems (especially laptops) that have a native resolution that is not " @@ -4175,7 +4205,7 @@ msgstr "" "giúp. Không thì thử thêm tham số khởi động <userinput>fb=false</userinput>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2972 +#: boot-installer.xml:2989 #, no-c-format msgid "" "If your screen begins to show a weird picture while the kernel boots, eg. " @@ -4196,13 +4226,13 @@ msgstr "" "tiết." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:2986 +#: boot-installer.xml:3003 #, no-c-format msgid "System Freeze During the PCMCIA Configuration Phase" msgstr "Hệ thống đông đặc trong giai đoạn cấu hình PCMCIA" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2987 +#: boot-installer.xml:3004 #, no-c-format msgid "" "Some laptop models produced by Dell are known to crash when PCMCIA device " @@ -4222,7 +4252,7 @@ msgstr "" "bạn có thể cấu hình PCMCIA, và loại trừ phạm vị tài nguyên gây ra lỗi đó." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:2997 +#: boot-installer.xml:3014 #, no-c-format msgid "" "Alternatively, you can boot the installer in expert mode. You will then be " @@ -4245,13 +4275,13 @@ msgstr "" "trị này vào trình cài đặt." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3014 +#: boot-installer.xml:3031 #, no-c-format msgid "System Freeze while Loading USB Modules" msgstr "Hệ thống đông đặc trong khi tải mô-đun USB" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3015 +#: boot-installer.xml:3032 #, no-c-format msgid "" "The kernel normally tries to install USB modules and the USB keyboard driver " @@ -4269,19 +4299,19 @@ msgstr "" "khởi động." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3029 +#: boot-installer.xml:3046 #, no-c-format msgid "There are some common installation problems that are worth mentioning." msgstr "Một số vấn đề cài đặt thường gặp." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3035 +#: boot-installer.xml:3052 #, no-c-format msgid "Misdirected video output" msgstr "Kết xuất ảnh động bị hướng sai" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3036 +#: boot-installer.xml:3053 #, no-c-format msgid "" "It is fairly common for &arch-title; to have two video cards in one machine, " @@ -4309,7 +4339,7 @@ msgstr "" "(ảnh động=atyfb:tắt)." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3050 +#: boot-installer.xml:3067 #, no-c-format msgid "" "Note that you may also have to manually add this parameter to the silo " @@ -4323,13 +4353,13 @@ msgstr "" "cấu hình <filename>/etc/X11/xorg.conf</filename>." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3061 +#: boot-installer.xml:3078 #, no-c-format msgid "Failure to Boot or Install from CD-ROM" msgstr "Lỗi khởi động hay cài đặt từ đĩa CD-ROM" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3062 +#: boot-installer.xml:3079 #, no-c-format msgid "" "Some Sparc systems are notoriously difficult to boot from CD-ROM and even if " @@ -4342,7 +4372,7 @@ msgstr "" "SunBlade." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3068 +#: boot-installer.xml:3085 #, no-c-format msgid "We recommend to install such systems by netbooting the installer." msgstr "" @@ -4350,13 +4380,13 @@ msgstr "" "mạng." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3077 +#: boot-installer.xml:3094 #, no-c-format msgid "Interpreting the Kernel Startup Messages" msgstr "Giải thích thông điệp khởi chạy hạt nhân" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3079 +#: boot-installer.xml:3096 #, no-c-format msgid "" "During the boot sequence, you may see many messages in the form " @@ -4392,13 +4422,13 @@ msgstr "" "(xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/>)." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3104 +#: boot-installer.xml:3121 #, no-c-format msgid "Reporting Installation Problems" msgstr "Thông báo vấn đề cài đặt" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3105 +#: boot-installer.xml:3122 #, no-c-format msgid "" "If you get through the initial boot phase but cannot complete the install, " @@ -4417,7 +4447,7 @@ msgstr "" "nó. Khi thông báo lỗi, khuyên bạn đính kèm thông tin này." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3116 +#: boot-installer.xml:3133 #, no-c-format msgid "" "Other pertinent installation messages may be found in <filename>/var/log/</" @@ -4429,13 +4459,13 @@ msgstr "" "</filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới được cài đặt." #. Tag: title -#: boot-installer.xml:3127 +#: boot-installer.xml:3144 #, no-c-format msgid "Submitting Installation Reports" msgstr "Đệ trình báo cáo cài đặt" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3128 +#: boot-installer.xml:3145 #, no-c-format msgid "" "If you still have problems, please submit an installation report. We also " @@ -4451,7 +4481,7 @@ msgstr "" "<email>vi-VN@googlegroups.com</email> nhé. Chúng tôi sẽ dịch cho bạn.]" #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3135 +#: boot-installer.xml:3152 #, no-c-format msgid "" "Note that your installation report will be published in the Debian Bug " @@ -4463,7 +4493,7 @@ msgstr "" "đảm bảo bạn sử dụng một địa chỉ thư điện tử cũng công cộng." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3141 +#: boot-installer.xml:3158 #, no-c-format msgid "" "If you have a working Debian system, the easiest way to send an installation " @@ -4481,7 +4511,7 @@ msgstr "" "chạy lệnh <command>reportbug installation-reports</command>." #. Tag: para -#: boot-installer.xml:3151 +#: boot-installer.xml:3168 #, no-c-format msgid "" "Alternatively you can use this template when filling out installation " @@ -4574,6 +4604,21 @@ msgstr "" "những thông điệp hạt nhân cuối cùng đã hiển thị nếu hạt nhân đã treo cứng. " "Diễn tả những bước đến tình trạng vấn đề này." +#~ msgid "" +#~ "Can be used to set both the language and country for the installation. " +#~ "This will only work if the locale is supported in Debian. For example, " +#~ "use <userinput>locale=de_CH</userinput> to select German as language and " +#~ "Switzerland as country." +#~ msgstr "" +#~ "Có thể được dùng để đặt cả ngôn ngữ lẫn quốc gia đều cho tiến trình cài " +#~ "đặt. Việc này sẽ hoạt động được chỉ nếu miền địa phương (locale) được xác " +#~ "định cũng được hỗ trợ trong Debian. Chẳng hạn, hãy đặt " +#~ "<userinput>locale=vi_VN</userinput> để chọn tiếng Việt là ngôn ngữ và " +#~ "Việt Nam là quốc gia. (Ghi chú : mặc dù một số ngôn ngữ, v.d. tiếng Anh, " +#~ "tiếng Pháp hay tiếng Trung, được nói trong nhiều quốc gia khác nhau thì " +#~ "có nhiều miền địa phương khác nhau, tiếng Việt hiện thời chỉ có một miền " +#~ "địa phương trong Debian: <userinput>locale=vi_VN</userinput>.)" + #~ msgid "Alpha Console Firmware" #~ msgstr "Phần vững bàn điều khiển Alpha" |