summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--po/vi/boot-installer.po1165
-rw-r--r--po/vi/hardware.po1357
-rw-r--r--po/vi/preseed.po450
-rw-r--r--po/vi/random-bits.po668
-rw-r--r--po/vi/using-d-i.po1034
5 files changed, 2232 insertions, 2442 deletions
diff --git a/po/vi/boot-installer.po b/po/vi/boot-installer.po
index fec715a0e..6e4ef5b52 100644
--- a/po/vi/boot-installer.po
+++ b/po/vi/boot-installer.po
@@ -7,30 +7,30 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: boot-installer\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2008-04-20 00:10+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-01-28 18:33+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-05-02 21:46+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:4
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting the Installation System"
-msgstr "Khởi động hệ thống cài đặt"
+msgstr "Khởi động Hệ thống Cài đặt"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:9
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting the Installer on &arch-title;"
msgstr "Khởi động trình cài đặt trên &arch-title;"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:15
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have any other operating systems on your system that you wish to keep "
"(dual boot setup), you should make sure that they have been properly shut "
@@ -45,9 +45,9 @@ msgstr ""
"điều hành trong khi hệ điều hành khác ngủ động thì có thể gây ra dữ liệu bị "
"mất hay bị hỏng trong hệ đó. (Sau đó thì có thể gặp lỗi khi khởi động lại.)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:26
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For information on how to boot the graphical installer, see <xref linkend="
"\"graphical\"/>."
@@ -55,15 +55,15 @@ msgstr ""
"Để tìm thông tin thêm về cách khởi động bộ cài đặt đồ họa, xem <xref linkend="
"\"graphical\"/>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:38
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Alpha Console Firmware"
msgstr "Phần vững bàn điều khiển Alpha"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:39
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Console firmware is stored in a flash ROM and started when an Alpha system "
"is powered up or reset. There are two different console specifications used "
@@ -74,9 +74,9 @@ msgstr ""
"bàn điều khiển khác nhau được dùng trên hệ thống Alpha, vì vậy có sẵn sàng "
"hai hạng phần vững bàn điều khiển:"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:49
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<emphasis>SRM console</emphasis>, based on the Alpha Console Subsystem "
"specification, which provides an operating environment for OpenVMS, Tru64 "
@@ -86,9 +86,9 @@ msgstr ""
"điều khiển Alpha, mà cung cấp môi trường thao tác cho OpenVMS, Tru64 UNIX, "
"và hệ điều hành Linux."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:56
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<emphasis>ARC, AlphaBIOS, or ARCSBIOS console</emphasis>, based on the "
"Advanced RISC Computing (ARC) specification, which provides an operating "
@@ -98,9 +98,9 @@ msgstr ""
"đặc tả máy tính RISC cấp cao (ARC), ma cung cấp môi trường thao tác cho hệ "
"điều hành Windows NT."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:65
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"From the user's perspective, the most important difference between SRM and "
"ARC is that the choice of console constrains the possible disk-partitioning "
@@ -110,9 +110,9 @@ msgstr ""
"là việc chọn bàn điều khiển rành buộc giản đồ phân vùng đĩa có thể cho đĩa "
"cứng nơi bạn muốn khởi động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:72
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"ARC requires that you use an MS-DOS partition table (as created by "
"<command>cfdisk</command>) for the boot disk. Therefore MS-DOS partition "
@@ -127,9 +127,9 @@ msgstr ""
"vì AlphaBIOS chứa một tiện ích phân vùng đĩa, bạn có thể thích phân vùng các "
"đĩa từ trình đơn phần vững, trước khi cài đặt Linux."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:81
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Conversely, SRM is <emphasis>incompatible</emphasis><footnote> <para> "
"Specifically, the bootsector format required by the Console Subsystem "
@@ -144,9 +144,9 @@ msgstr ""
"với bảng phân vùng MS-DOS. Vì UNIX kiểu Tru64 dùng dạng thức nhãn đĩa BSD, "
"nó là dạng thức phân vùng <quote>sở hữu</quote> cho việc cài đặt kiểu SRM."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:94
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"GNU/Linux is the only operating system on Alpha that can be booted from both "
"console types, but &debian; &release; only supports booting on SRM-based "
@@ -167,9 +167,9 @@ msgstr ""
"vật chứa cài đặt khác, v.d. bạn có thể cài đặt Debian Woody bằng MILO, rồi "
"nâng cấp lên bản phát hành hiện thời."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:105
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Because <command>MILO</command> is not available for any of the Alpha "
"systems currently in production (as of February 2000), and because it is no "
@@ -182,9 +182,9 @@ msgstr ""
"OpenVMS hay Tru64 UNIX để chạy phần vững SRM trên máy Alpha cũ hơn, khuyên "
"bạn dùng SRM khi nào có thể."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:113
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following table summarizes available and supported system type/console "
"combinations (see <xref linkend=\"alpha-cpus\"/> for the system type names). "
@@ -195,239 +195,256 @@ msgstr ""
"viết tắt <quote>ARC</quote> bên dưới ngụ ý bất kỳ bàn điều khiển nào tuân "
"theo ARC."
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:125
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "System Type"
msgstr "Kiểu hệ thống"
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:126
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Console Type Supported"
msgstr "Kiểu bàn điều khiển được hỗ trợ"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:132
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "alcor"
msgstr "alcor"
-#. Tag: entry
-#: boot-installer.xml:133 boot-installer.xml:136 boot-installer.xml:142
-#: boot-installer.xml:148 boot-installer.xml:151 boot-installer.xml:154
-#: boot-installer.xml:157 boot-installer.xml:163 boot-installer.xml:166
-#: boot-installer.xml:169 boot-installer.xml:178 boot-installer.xml:187
-#: boot-installer.xml:202 boot-installer.xml:205
+#: boot-installer.xml:133
+#: boot-installer.xml:136
+#: boot-installer.xml:142
+#: boot-installer.xml:148
+#: boot-installer.xml:151
+#: boot-installer.xml:154
+#: boot-installer.xml:157
+#: boot-installer.xml:163
+#: boot-installer.xml:166
+#: boot-installer.xml:169
+#: boot-installer.xml:178
+#: boot-installer.xml:187
+#: boot-installer.xml:202
+#: boot-installer.xml:205
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ARC or SRM"
msgstr "ARC hay SRM"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:135
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "avanti"
msgstr "avanti"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:138
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "book1"
msgstr "book1"
-#. Tag: entry
-#: boot-installer.xml:139 boot-installer.xml:145 boot-installer.xml:160
-#: boot-installer.xml:172 boot-installer.xml:181 boot-installer.xml:184
-#: boot-installer.xml:190 boot-installer.xml:196 boot-installer.xml:199
+#: boot-installer.xml:139
+#: boot-installer.xml:145
+#: boot-installer.xml:160
+#: boot-installer.xml:172
+#: boot-installer.xml:181
+#: boot-installer.xml:184
+#: boot-installer.xml:190
+#: boot-installer.xml:196
+#: boot-installer.xml:199
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SRM only"
msgstr "Chỉ SRM"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:141
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "cabriolet"
msgstr "cabriolet"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:144
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "dp264"
msgstr "dp264"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:147
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "eb164"
msgstr "eb164"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:150
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "eb64p"
msgstr "eb64p"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:153
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "eb66"
msgstr "eb66"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:156
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "eb66p"
msgstr "eb66p"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:159
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "jensen"
msgstr "jensen"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:162
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "lx164"
msgstr "lx164"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:165
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "miata"
msgstr "miata"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:168
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mikasa"
msgstr "mikasa"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:171
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mikasa-p"
msgstr "mikasa-p"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:174
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "nautilus"
msgstr "nautilus"
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:175
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ARC (see motherboard manual) or SRM"
msgstr "ARC (xem sổ tay của bo mạch chủ) hay SRM"
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:177
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "noname"
msgstr "vô tên"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:180
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "noritake"
msgstr "noritake"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:183
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "noritake-p"
msgstr "noritake-p"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:186
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "pc164"
msgstr "pc164"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:189
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "rawhide"
msgstr "rawhide"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:192
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ruffian"
msgstr "ruffian"
-#. Tag: entry
-#: boot-installer.xml:193 boot-installer.xml:208 boot-installer.xml:211
+#: boot-installer.xml:193
+#: boot-installer.xml:208
+#: boot-installer.xml:211
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ARC only"
msgstr "Chỉ ARC"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:195
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sable"
msgstr "sable"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:198
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sable-g"
msgstr "sable-g"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:201
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sx164"
msgstr "sx164"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:204
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "takara"
msgstr "takara"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:207
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>xl</entry>"
msgstr "<entry>xl</entry>"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: boot-installer.xml:210
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>xlt</entry>"
msgstr "<entry>xlt</entry>"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:218
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Generally, none of these consoles can boot Linux directly, so the assistance "
"of an intermediary bootloader is required. For the SRM console, "
@@ -442,9 +459,9 @@ msgstr ""
"\"&url-srm-howto;\">SRM HOWTO</ulink> (tiếc là cũ) để tìm thông tin thêm về "
"<command>aboot</command>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:227
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following paragraphs are from the woody install manual, and are included "
"here for reference; they may be useful to someone at a later date when "
@@ -454,9 +471,9 @@ msgstr ""
"vào đây để cung cấp thông tin tham chiếu. Mong muốn thông tin này có ích "
"trong tương lai khi Debian lại hỗ trợ khả năng cài đặt dựa vào MILO."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:233
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Generally, none of these consoles can boot Linux directly, so the assistance "
"of an intermediary bootloader is required. There are two mainstream Linux "
@@ -466,9 +483,9 @@ msgstr ""
"Linux một cách trực tiếp nên cần thiết một bộ nạp khởi động trung gian. Có "
"hai bộ tải Linux chính: <command>MILO</command> và <command>aboot</command>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:239
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<command>MILO</command> is itself a console, which replaces ARC or SRM in "
"memory. <command>MILO</command> can be booted from both ARC and SRM and is "
@@ -486,9 +503,9 @@ msgstr ""
"cho đó đại diện khả năng hỗ trợ ARC trong bảng bên trên. Xem thêm tài liệu "
"MILO Thế Nào <ulink url=\"&url-milo-howto;\">MILO HOWTO</ulink> (tiếc là cũ)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:249
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<command>aboot</command> is a small, platform-independent bootloader, which "
"runs from SRM only. See the (also unfortunately outdated) <ulink url=\"&url-"
@@ -500,9 +517,9 @@ msgstr ""
"howto;\">SRM HOWTO</ulink> (tiếc là cũ) để tìm thông tin thêm về "
"<command>aboot</command>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:256
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Thus, three scenarios are generally possible, depending on the system's "
"console firmware and whether or not <command>MILO</command> is available: "
@@ -529,9 +546,9 @@ msgstr ""
"Alpha cũ hơn, khuyên bạn sử dụng SRM và <command>aboot</command> khi cài đặt "
"hệ thống GNU/Linux mới, nếu bạn không muốn khởi động đôi với Windows NT."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:271
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The majority of AlphaServers and all current server and workstation products "
"contain both SRM and AlphaBIOS in their firmware. For <quote>half-flash</"
@@ -549,9 +566,9 @@ msgstr ""
"command>). Vì những lý do nêu trên, khuyên bạn chuyển đổi sang SRM trước khi "
"cài đặt &debian;."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:282
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"As on other architectures, you should install the newest available revision "
"of the firmware<footnote> <para> Except on Jensen, where Linux is not "
@@ -568,17 +585,22 @@ msgstr ""
"được lấy từ <ulink url=\"&url-alpha-firmware;\">Bản Cập Nhật Phần Vững "
"Alpha</ulink>."
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:301 boot-installer.xml:1050 boot-installer.xml:1541
-#: boot-installer.xml:2038 boot-installer.xml:2120 boot-installer.xml:2209
-#: boot-installer.xml:2559 boot-installer.xml:2658
+#: boot-installer.xml:301
+#: boot-installer.xml:1050
+#: boot-installer.xml:1541
+#: boot-installer.xml:2038
+#: boot-installer.xml:2120
+#: boot-installer.xml:2209
+#: boot-installer.xml:2559
+#: boot-installer.xml:2658
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting with TFTP"
msgstr "Khởi động bằng TFTP"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:302
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In SRM, Ethernet interfaces are named with the <userinput>ewa</userinput> "
"prefix, and will be listed in the output of the <userinput>show dev</"
@@ -613,9 +635,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample>Bạn có thể đạt được một danh sách các chế độ hợp "
"lệ bằng <userinput>&gt;&gt;&gt;set ewa0_mode</userinput>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:320
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Then, to boot from the first Ethernet interface, you would type: "
"<informalexample><screen>\n"
@@ -629,9 +651,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample>Việc này sẽ khởi động bằng những tham số hạt nhân "
"mặc định, như được gồm trong ảnh khởi động qua mạng (netboot)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:329
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you wish to use a serial console, you <emphasis>must</emphasis> pass the "
"<userinput>console=</userinput> parameter to the kernel. This can be done "
@@ -653,9 +675,9 @@ msgstr ""
"khiển trên cổng nối tiếp thứ nhất, bạn nên gõ :"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: boot-installer.xml:341
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"&gt;&gt;&gt; boot ewa0 -flags &quot;root=/dev/ram ramdisk_size=16384 "
"console=ttyS0&quot;"
@@ -663,15 +685,15 @@ msgstr ""
"&gt;&gt;&gt; boot ewa0 -flags &quot;root=/dev/ram ramdisk_size=16384 "
"console=ttyS0&quot;"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:346
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from CD-ROM with the SRM Console"
msgstr "Khởi động từ đĩa CD-ROM bằng bàn điều khiển SRM"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:347
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The &debian; install CDs include several preconfigured boot options for VGA "
"and serial consoles. Type <informalexample><screen>\n"
@@ -693,21 +715,21 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample>, còn để sử dụng bàn giao tiếp trên thiết bị nối "
"tiếp thứ hai, gõ :"
-#. Tag: screen
#: boot-installer.xml:362
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "&gt;&gt;&gt; boot xxxx -flags 2"
msgstr "&gt;&gt;&gt; boot xxxx -cờ 2"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:368
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from CD-ROM with the ARC or AlphaBIOS Console"
msgstr "Khởi động từ đĩa CD-ROM bằng bàn điều khiển ARC hay AlphaBIOS"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:369
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To boot a CD-ROM from the ARC console, find your sub-architecture code name "
"(see <xref linkend=\"alpha-cpus\"/>), then enter <filename>\\milo\\linload."
@@ -726,15 +748,15 @@ msgstr ""
"chọn HĐH). Máy Ruffian là ngoài lệ: cần phải dùng <filename>\\milo\\ldmilo."
"exe</filename> như là bộ nạp khởi động."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:385
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from Floppies with the SRM Console"
msgstr "Khởi động từ đĩa mềm bằng bàn điều khiển SRM"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:386
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At the SRM prompt (<prompt>&gt;&gt;&gt;</prompt>), issue the following "
"command: <informalexample><screen>\n"
@@ -762,9 +784,9 @@ msgstr ""
"<command>boot dva0</command>. Nếu mọi thứ hoạt động được, cuối cùng bạn sẽ "
"xem việc khởi động hạt nhân Linux."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:403
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you want to specify kernel parameters when booting via <command>aboot</"
"command>, use the following command: <informalexample><screen>\n"
@@ -784,9 +806,9 @@ msgstr ""
"khởi động Linux cho <filename>fd0</filename>, và những tham số hạt nhân đã "
"muốn thay cho <filename>đối_số</filename>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:415
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you want to specify kernel parameters when booting via <command>MILO</"
"command>, you will have to interrupt bootstrap once you get into MILO. See "
@@ -796,15 +818,15 @@ msgstr ""
"<command>MILO</command>, bạn sẽ cần phải ngắt tiến trình tải và khởi động, "
"một khi bạn truy cập MILO. Xem <xref linkend=\"booting-from-milo\"/>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:425
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from Floppies with the ARC or AlphaBIOS Console"
msgstr "Khởi động từ đĩa mềm bằng bàn điều khiển ARC hay AlphaBIOS"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:427
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In the OS Selection menu, set <command>linload.exe</command> as the boot "
"loader, and <command>milo</command> as the OS Path. Bootstrap using the "
@@ -814,15 +836,15 @@ msgstr ""
"command> là bộ nạp khởi động (boot loader), và <command>milo</command> là "
"đường dẫn HĐH (OS Path). Sau đó, hãy tải và khởi động bằng mục nhập mới tạo."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:436
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting with MILO"
msgstr "Khởi động bằng MILO"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:437
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"MILO contained on the bootstrap media is configured to proceed straight to "
"Linux automatically. Should you wish to intervene, all you need is to press "
@@ -832,9 +854,9 @@ msgstr ""
"tới Linux. Nếu bạn muốn thay đổi ứng xử này, chỉ cần bấm phím dài trong tiến "
"trình đếm ngược của MILO."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:443
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you want to specify all the bits explicitly (for example, to supply "
"additional parameters), you can use a command like this: "
@@ -854,16 +876,20 @@ msgstr ""
"bị thích hợp bằng kiểu ghi Linux. Lệnh <command>help</command> (trợ giúp) sẽ "
"cung cấp một tham chiếu lệnh MILO ngắn."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:462
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from TFTP"
msgstr "Khởi động từ TFTP"
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:468 boot-installer.xml:1056 boot-installer.xml:1559
-#: boot-installer.xml:2044 boot-installer.xml:2565 boot-installer.xml:2664
+#: boot-installer.xml:468
+#: boot-installer.xml:1056
+#: boot-installer.xml:1559
+#: boot-installer.xml:2044
+#: boot-installer.xml:2565
+#: boot-installer.xml:2664
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Booting from the network requires that you have a network connection and a "
"TFTP network boot server (DHCP, RARP, or BOOTP)."
@@ -871,10 +897,14 @@ msgstr ""
"Việc khởi động từ mạng cần thiết bạn có sự kết nối mạng và máy phục vụ khởi "
"động mạng kiểu TFTP (DHCP, RARP, hay BOOTP)."
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:473 boot-installer.xml:1061 boot-installer.xml:1564
-#: boot-installer.xml:2049 boot-installer.xml:2570 boot-installer.xml:2669
+#: boot-installer.xml:473
+#: boot-installer.xml:1061
+#: boot-installer.xml:1564
+#: boot-installer.xml:2049
+#: boot-installer.xml:2570
+#: boot-installer.xml:2669
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Older systems such as the 715 might require the use of an RBOOT server "
"instead of a BOOTP server."
@@ -882,10 +912,14 @@ msgstr ""
"Hệ thống cũ hơn như 715 có thể cần thiết bạn dùng máy phục vụ kiểu RBOOT "
"thay cho BOOTP."
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:478 boot-installer.xml:1066 boot-installer.xml:1569
-#: boot-installer.xml:2054 boot-installer.xml:2575 boot-installer.xml:2674
+#: boot-installer.xml:478
+#: boot-installer.xml:1066
+#: boot-installer.xml:1569
+#: boot-installer.xml:2054
+#: boot-installer.xml:2575
+#: boot-installer.xml:2674
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installation method to support network booting is described in <xref "
"linkend=\"install-tftp\"/>."
@@ -893,15 +927,15 @@ msgstr ""
"Phương pháp cài đặt để hỗ trợ khả năng khởi động qua mạng được diễn tả trong "
"<xref linkend=\"install-tftp\"/>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:486
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from TFTP on Netwinder"
msgstr "Khởi động từ TFTP trên Netwinder"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:487
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Netwinders have two network interfaces: A 10Mbps NE2000-compatible card "
"(which is generally referred to as <literal>eth0</literal>) and a 100Mbps "
@@ -914,9 +948,9 @@ msgstr ""
"Có thể gặp khó khăn khi tải ảnh thông qua TFTP bằng thẻ 100Mbps, vì vậy "
"khuyên bạn dùng giao diện 10Mbps (điều có nhãn <literal>10 Base-T</literal>)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:496
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You need NeTTrom 2.2.1 or later to boot the installation system, and version "
"2.3.3 is recommended. Unfortunately, firmware files are currently not "
@@ -928,9 +962,9 @@ msgstr ""
"sẵn sàng để tải xuống do vấn đề bản quyền. Nếu trường hợp này thay đổi, bạn "
"có thể tìm ảnh mới tại <ulink url=\"http/www.netwinder.org/\"></ulink>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:504
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"When you boot your Netwinder you have to interrupt the boot process during "
"the countdown. This allows you to set a number of firmware settings needed "
@@ -1010,15 +1044,15 @@ msgstr ""
"liệu <ulink url=\"http://www.netwinder.org/howto/Firmware-HOWTO.html\">Cách "
"Làm chi tiết</ulink>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:556
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from TFTP on CATS"
msgstr "Khởi động từ TFTP trên CATS"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:557
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On CATS machines, use <command>boot de0:</command> or similar at the Cyclone "
"prompt."
@@ -1026,16 +1060,20 @@ msgstr ""
"Trên máy CATS, hãy dùng lệnh <command>boot de0:</command> hay tương tự, tại "
"dấu nhắc Cyclone."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:567
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from CD-ROM"
msgstr "Khởi động từ đĩa CD-ROM"
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:573 boot-installer.xml:743 boot-installer.xml:1178
-#: boot-installer.xml:2001 boot-installer.xml:2347 boot-installer.xml:2702
+#: boot-installer.xml:573
+#: boot-installer.xml:743
+#: boot-installer.xml:1178
+#: boot-installer.xml:2001
+#: boot-installer.xml:2347
+#: boot-installer.xml:2702
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The easiest route for most people will be to use a set of Debian CDs. If you "
"have a CD set, and if your machine supports booting directly off the CD, "
@@ -1050,10 +1088,14 @@ msgstr ""
"\"boot-dev-select\"/>, </phrase> nạp đĩa CD, khởi động lại, và tiếp tục lại "
"đến chương kế tiếp."
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:584 boot-installer.xml:754 boot-installer.xml:1189
-#: boot-installer.xml:2012 boot-installer.xml:2358 boot-installer.xml:2713
+#: boot-installer.xml:584
+#: boot-installer.xml:754
+#: boot-installer.xml:1189
+#: boot-installer.xml:2012
+#: boot-installer.xml:2358
+#: boot-installer.xml:2713
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that certain CD drives may require special drivers, and thus be "
"inaccessible in the early installation stages. If it turns out the standard "
@@ -1067,10 +1109,14 @@ msgstr ""
"hãy xem lại chương này và đọc về hạt nhân xen kẽ và phương pháp cài đặt có "
"thể là thích hợp hơn."
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:592 boot-installer.xml:762 boot-installer.xml:1197
-#: boot-installer.xml:2020 boot-installer.xml:2366 boot-installer.xml:2721
+#: boot-installer.xml:592
+#: boot-installer.xml:762
+#: boot-installer.xml:1197
+#: boot-installer.xml:2020
+#: boot-installer.xml:2366
+#: boot-installer.xml:2721
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Even if you cannot boot from CD-ROM, you can probably install the Debian "
"system components and any packages you want from CD-ROM. Simply boot using a "
@@ -1084,19 +1130,23 @@ msgstr ""
"nên cài đặt hệ điều hành, hệ thống cơ bản và gói phần mềm thêm nào, hãy chỉ "
"hệ thống cài đặt tới ổ đĩa CD-ROM."
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:600 boot-installer.xml:770 boot-installer.xml:1205
-#: boot-installer.xml:2028 boot-installer.xml:2374 boot-installer.xml:2729
+#: boot-installer.xml:600
+#: boot-installer.xml:770
+#: boot-installer.xml:1205
+#: boot-installer.xml:2028
+#: boot-installer.xml:2374
+#: boot-installer.xml:2729
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have problems booting, see <xref linkend=\"boot-troubleshooting\"/>."
msgstr ""
"Nếu bạn gặp khó khăn trong việc khởi động, xem <xref linkend=\"boot-"
"troubleshooting\"/>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:607
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To boot a CD-ROM from the Cyclone console prompt, use the command "
"<command>boot cd0:cats.bin</command>"
@@ -1104,15 +1154,15 @@ msgstr ""
"Để khởi động đĩa CD-ROM từ dấu nhắc bàn điều khiển Cyclone, hãy dùng lệnh "
"<command>boot cd0:cats.bin</command>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:616
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from Firmware"
msgstr "Khởi động từ phần vững"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:622
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There is an increasing number of consumer devices that directly boot from a "
"flash chip on the device. The installer can be written to flash so it will "
@@ -1122,9 +1172,9 @@ msgstr ""
"phiến tinh thể cực nhanh trên thiết bị đó. Bộ cài đặt có thể được ghi vào "
"cực nhanh, để khởi chạy tự động khi bạn khởi đông lại máy."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:628
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In many cases, changing the firmware of an embedded device voids your "
"warranty. Sometimes you are also not able to recover your device if there "
@@ -1135,27 +1185,27 @@ msgstr ""
"bảo hành. Đôi khi bạn cũng không thể phục hồi thiết bị nếu gặp khó khăn "
"trong việc chớp. Vì vậy, hãy cẩn thận và theo những bước một cách chính xác."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:639
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting the NSLU2"
msgstr "Khởi động NSLU2"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:640
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "There are three ways how to put the installer firmware into flash:"
msgstr "Có ba phương pháp chèn phần vững cài đặt vào bộ nhớ cực nhanh:"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:646
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using the NSLU2 web interface"
msgstr "Dùng giao diện Mạng của NSLU2"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:647
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Go to the administration section and choose the menu item <literal>Upgrade</"
"literal>. You can then browse your disk for the installer image you have "
@@ -1169,15 +1219,15 @@ msgstr ""
"nâng cấp), xác nhận, đợi vài phút rồi xác nhận lần nữa. Sau đó, hệ thống sẽ "
"khởi động trực tiếp vào trình cài đặt."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:658
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Via the network using Linux/Unix"
msgstr "Qua mạng bằng Linux/UNIX"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:659
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can use <command>upslug2</command> from any Linux or Unix machine to "
"upgrade the machine via the network. This software is packaged for Debian. "
@@ -1228,15 +1278,15 @@ msgstr ""
"tự động. Hãy kiểm tra xem bạn đã kết nối lại đĩa USB, nếu không thì trình "
"cài đặt không tìm thấy nó."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:720
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Via the network using Windows"
msgstr "Qua mạng bằng Windows"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:721
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There is <ulink url=\"http://www.everbesthk.com/8-download/sercomm/firmware/"
"all_router_utility.zip\">a tool</ulink> for Windows to upgrade the firmware "
@@ -1246,23 +1296,26 @@ msgstr ""
"all_router_utility.zip\">công cụ</ulink> Windows để nâng cấp phần vững qua "
"mạng."
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:737 boot-installer.xml:1172 boot-installer.xml:1989
-#: boot-installer.xml:2341 boot-installer.xml:2696
+#: boot-installer.xml:737
+#: boot-installer.xml:1172
+#: boot-installer.xml:1989
+#: boot-installer.xml:2341
+#: boot-installer.xml:2696
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from a CD-ROM"
msgstr "Khởi động từ đĩa CD-ROM"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:844
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: title
#| msgid "Booting from Firmware"
msgid "Booting from Windows"
-msgstr "Khởi động từ phần vững"
+msgstr "Khởi động từ Windows"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:845
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "To boot the installer from hard disk, you must first download and place "
#| "the needed files as described in <xref linkend=\"boot-drive-files\"/>."
@@ -1271,40 +1324,39 @@ msgid ""
"USB memory stick installation media as described in <xref linkend=\"official-"
"cdrom\"/> and <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>."
msgstr ""
-"Để khởi động trình cài đặt từ đĩa cứng, trước tiên bạn cần phải tải về và để "
-"các tập tin cần thiết, như được diễn tả trong <xref linkend=\"boot-drive-"
-"files\"/>."
+"Để khởi chạy trình cài đặt từ Windows, trước tiên bạn cần phải lấy đĩa CD/DVD hoặc thanh USB chứa phần mềm cài đặt như được diễn tả trong <xref linkend=\"official-"
+"cdrom\"/> và <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:851
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you use an installation CD or DVD, a pre-installation program should be "
"launched automatically when you insert the disc. In case Windows does not "
"start it automatically, or if you are using a USB memory stick, you can run "
"it manually by accessing the device and executing <command>setup.exe</"
"command>."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn sử dụng một đĩa CD/DVD cài đặt, một chương trình cài đặt sẵn nên tự động khởi chạy khi bạn nạp đĩa. Trong trường hợp Windows không phải tự động khởi chạy nó, hoặc nếu bạn sử dụng một thanh USB, bạn cũng có thể khởi chạy nó bằng tay, bằng cách truy cập đến thiết bị, rồi thực hiện câu lệnh <command>setup.exe</command>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:859
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After the program has been started, a few preliminary questions will be "
"asked and the system will be prepared to start the &debian; installer."
-msgstr ""
+msgstr "Một khi khởi chạy chương trình đó, vài câu mở đầu sẽ được hỏi để chuẩn bị hệ thống để khởi chạy tiến trình cài đặt &debian;."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:899
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid ""
"Booting from Linux Using <command>LILO</command> or <command>GRUB</command>"
msgstr ""
"Khởi động từ Linux bằng <command>LILO</command> hay <command>GRUB</command>"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:902
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To boot the installer from hard disk, you must first download and place the "
"needed files as described in <xref linkend=\"boot-drive-files\"/>."
@@ -1313,9 +1365,9 @@ msgstr ""
"các tập tin cần thiết, như được diễn tả trong <xref linkend=\"boot-drive-"
"files\"/>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:907
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you intend to use the hard drive only for booting and then download "
"everything over the network, you should download the <filename>netboot/"
@@ -1331,9 +1383,9 @@ msgstr ""
"vùng lại đĩa cứng nơi bạn khởi động bộ cài đặt, dù bạn nên làm như thế một "
"cách cẩn thận."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:917
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Alternatively, if you intend to keep an existing partition on the hard drive "
"unchanged during the install, you can download the <filename>hd-media/initrd."
@@ -1349,9 +1401,9 @@ msgstr ""
"trình cài đặt có thể khởi động từ ổ đĩa đó, cũng cài đặt từ ảnh đĩa CD, "
"không cần chạy mạng."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:926
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For <command>LILO</command>, you will need to configure two essential things "
"in <filename>/etc/lilo.conf</filename>: <itemizedlist> <listitem><para> to "
@@ -1369,9 +1421,9 @@ msgstr ""
"filename>:"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: boot-installer.xml:947
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"image=/boot/newinstall/vmlinuz\n"
" label=newinstall\n"
@@ -1381,9 +1433,9 @@ msgstr ""
" label=newinstall\n"
" initrd=/boot/newinstall/initrd.gz"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:947
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For more details, refer to the <citerefentry><refentrytitle>initrd</"
"refentrytitle> <manvolnum>4</manvolnum></citerefentry> and "
@@ -1397,9 +1449,9 @@ msgstr ""
"refentrytitle> <manvolnum>5</manvolnum></citerefentry>. Bây giờ hãy chạy "
"<userinput>lilo</userinput> rồi khởi động lại."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:956
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The procedure for <command>GRUB</command> is quite similar. Locate your "
"<filename>menu.lst</filename> in the <filename>/boot/grub/</filename> "
@@ -1419,9 +1471,9 @@ msgstr ""
"initrd (hd0,0)/boot/newinstall/initrd.gz\n"
"</screen></informalexample> rồi khởi động lại."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:967
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that the value of the <userinput>ramdisk_size</userinput> may need to "
"be adjusted for the size of the initrd image. From here on, there should be "
@@ -1432,15 +1484,15 @@ msgstr ""
"điểm này, không nên có sự khác nhau giữa tiến trình <command>GRUB</command> "
"và <command>LILO</command>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:978
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from USB Memory Stick"
msgstr "Khởi động từ thanh bộ nhớ USB"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:979
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Let's assume you have prepared everything from <xref linkend=\"boot-dev-"
"select\"/> and <xref linkend=\"boot-usb-files\"/>. Now just plug your USB "
@@ -1454,15 +1506,18 @@ msgstr ""
"được, và bạn nên thấy dấu nhắc <prompt>boot:</prompt>. Vào đó bạn có thể "
"nhập các đối số khởi động tùy chọn, hoặc chỉ bấm phím &enterkey;."
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:992 boot-installer.xml:2101 boot-installer.xml:2604
+#: boot-installer.xml:992
+#: boot-installer.xml:2101
+#: boot-installer.xml:2604
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from Floppies"
msgstr "Khởi động từ đĩa mềm"
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:993 boot-installer.xml:2612
+#: boot-installer.xml:993
+#: boot-installer.xml:2612
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will have already downloaded the floppy images you needed and created "
"floppies from the images in <xref linkend=\"create-floppy\"/>."
@@ -1470,9 +1525,9 @@ msgstr ""
"Trong bước <xref linkend=\"create-floppy\"/>, bạn đã tải về các ảnh đĩa mềm "
"cần thiết và tạo đĩa mềm từ ảnh đó."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1000
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To boot from the installer boot floppy, place it in the primary floppy "
"drive, shut down the system as you normally would, then turn it back on."
@@ -1480,9 +1535,9 @@ msgstr ""
"Để khởi động từ đĩa mềm khởi động trình cài đặt, hãy nạp nó vào ổ đĩa mềm "
"chính, tắt hệ thống một cách bình thường, rồi mở nó lần nữa."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1006
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For installing from an LS-120 drive (ATAPI version) with a set of floppies, "
"you need to specify the virtual location for the floppy device. This is done "
@@ -1499,9 +1554,9 @@ msgstr ""
"thứ hai, bạn hãy nhập lệnh <userinput>install root=/dev/hdc</userinput> ở "
"dấu nhắc khởi động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1016
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that on some machines, <keycombo><keycap>Control</keycap> <keycap>Alt</"
"keycap> <keycap>Delete</keycap></keycombo> does not properly reset the "
@@ -1516,9 +1571,9 @@ msgstr ""
"đó), bạn không thể chọn khác. Nếu không, hãy khởi động lại cứng khi khởi "
"động máy."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1025
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The floppy disk will be accessed, and you should then see a screen that "
"introduces the boot floppy and ends with the <prompt>boot:</prompt> prompt."
@@ -1526,9 +1581,9 @@ msgstr ""
"Lúc đó, đĩa mềm sẽ được truy cập, vậy bạn nên thấy màn hình giới thiệu đĩa "
"mềm khởi động mà kết thúc bằng dấu nhắc khởi động <prompt>boot:</prompt>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1031
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Once you press &enterkey;, you should see the message "
"<computeroutput>Loading...</computeroutput>, followed by "
@@ -1544,9 +1599,9 @@ msgstr ""
"thống đó. Thông tin thêm về giải đoạn này của tiến trình khởi động nằm bên "
"dưới trong <xref linkend=\"kernel-msgs\"/>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1040
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After booting from the boot floppy, the root floppy is requested. Insert the "
"root floppy and press &enterkey;, and the contents are loaded into memory. "
@@ -1558,21 +1613,21 @@ msgstr ""
"nhớ. Chương trình cài đặt <command>debian-installer</command> được khởi chạy "
"tự động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1074
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "There are various ways to do a TFTP boot on i386."
msgstr "Có vài cách khác nhau để khởi động qua TFTP trên i386."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1080
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "NIC or Motherboard that support PXE"
msgstr "NIC hay bo mạch chủ có hỗ trợ PXE"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1081
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It could be that your Network Interface Card or Motherboard provides PXE "
"boot functionality. This is a <trademark class=\"trade\">Intel</trademark> "
@@ -1584,24 +1639,24 @@ msgstr ""
"của công ty <trademark class=\"trade\">Intel</trademark>. Nếu máy bạn có "
"chức năng này, có lẽ bạn có khả năng cấu hình BIOS để khởi động qua mạng."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1092
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "NIC with Network BootROM"
msgstr "NIC với BootROM mạng"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1093
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It could be that your Network Interface Card provides TFTP boot "
"functionality."
msgstr ""
"Có lẽ thẻ giao diện mạng (NIC) của bạn cung cấp chức năng khởi động qua TFTP."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1098
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Let us (<email>&email-debian-boot-list;</email>) know how did you manage it. "
"Please refer to this document."
@@ -1610,15 +1665,15 @@ msgstr ""
"phương pháp do bạn dùng, cũng tham khảo tài liệu này."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1106
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Etherboot"
msgstr "Etherboot"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1107
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <ulink url=\"http://www.etherboot.org\">etherboot project</ulink> "
"provides bootdiskettes and even bootroms that do a TFTPboot."
@@ -1626,16 +1681,16 @@ msgstr ""
"<ulink url=\"http://www.etherboot.org\">Dự án Etherboot</ulink> cung cấp đĩa "
"mềm khởi động, ngay cả bộ nhớ ROM khởi động, mà khởi động được qua TFTP."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1116
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "The Boot Prompt"
msgstr "Dấu nhắc khởi động"
# Don't translate the screen example text / Đừng dịch đoạn mẫu màn hình
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1117
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"When the installer boots, you should be presented with a friendly graphical "
"screen showing the Debian logo and the boot prompt: "
@@ -1653,9 +1708,9 @@ msgstr ""
"phím &enterkey; để khởi động trình cài đặt với các tùy chọn mặc định, hoặc "
"nhập một phương pháp khởi động riêng với (tùy chọn) một số tham số khởi động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1129
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Information on available boot methods and on boot parameters which might be "
"useful can be found by pressing <keycap>F2</keycap> through <keycap>F8</"
@@ -1670,9 +1725,9 @@ msgstr ""
"định là <userinput>install</userinput>) và một dấu cách trước khi nhập tham "
"số thứ nhất (v.d. <userinput>install fb=false</userinput>)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1138
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are installing the system via a remote management device that "
"provides a text interface to the VGA console, you may not be able to see the "
@@ -1706,15 +1761,15 @@ msgstr ""
"trình cài đặt, bạn cũng cần phải thêm mục <userinput>fb=false</userinput> "
"vào dấu nhắc khởi đông, như được diễn tả trong đoạn trợ giúp."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1213
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CD Contents"
msgstr "Nội dung đĩa CD"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1215
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are three basic variations of Debian Install CDs. The "
"<emphasis>Business Card</emphasis> CD has a minimal installation that will "
@@ -1736,9 +1791,9 @@ msgstr ""
"hệ thống hoàn toàn. Bộ đĩa CD Debian có khả năng cài đặt hệ thống hoàn toàn "
"từ phạm vị gói rộng, không cần truy cập mạng nào."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1231
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The IA-64 architecture uses the next generation Extensible Firmware "
"Interface (EFI) from Intel. Unlike the traditional x86 BIOS which knows "
@@ -1762,9 +1817,9 @@ msgstr ""
"một phân vùng đĩa thêm dành cho EFI, thay cho MBR hay khối tin khởi động đơn "
"giản trên hệ thống quy ước hơn."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1247
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The Debian Installer CD contains a small EFI partition where the "
"<command>ELILO</command> bootloader, its configuration file, the installer's "
@@ -1778,9 +1833,9 @@ msgstr ""
"phân vùng EFI chứa những tập tin cần thiết để khởi động hệ thống. Các tập "
"tin này có thể được đọc từ trình bao EFI như được diễn tả bên dưới."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1256
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most of the details of how <command>ELILO</command> actually loads and "
"starts a system are transparent to the system installer. However, the "
@@ -1800,9 +1855,9 @@ msgstr ""
"vào đĩa hệ thống. Tác vụ phân vùng cũng thẩm tra có một phân vùng EFI thích "
"hợp, trước khi cho phép tiến trình cài đặt tiếp tục lại."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1268
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The EFI Boot Manager is presented as the last step of the firmware "
"initialization. It displays a menu list from which the user can select an "
@@ -1824,15 +1879,15 @@ msgstr ""
"bạn bật tùy chọn thứ nhất; nếu nó không sẵn sàng, hoặc nếu đĩa CD vì lý do "
"nào không khởi động được với nó, hãy bật tùy chọn thứ hai. "
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1287
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "IMPORTANT"
msgstr "QUAN TRỌNG"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1288
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The EFI Boot Manager will select a default boot action, typically the first "
"menu choice, within a pre-set number of seconds. This is indicated by a "
@@ -1849,15 +1904,15 @@ msgstr ""
"động mặc định là Trình bao EFI, bạn có khả năng trở về Bộ quản lý khởi động "
"bằng cách chạy lệnh <command>exit</command> (thoát) tại dấu nhắc trình bao."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1300
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Option 1: Booting from the Boot Option Maintenance Menu"
msgstr "Tùy chọn 1: khởi động từ Trình đơn bảo dưỡng tùy chọn khởi động"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1307
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Insert the CD in the DVD/CD drive and reboot the machine. The firmware will "
"display the EFI Boot Manager page and menu after it completes its system "
@@ -1867,9 +1922,9 @@ msgstr ""
"trang và trình đơn của Bộ quản lý khởi động EFI sau khi nó sở khởi xong hệ "
"thống."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1313
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Select <command>Boot Maintenance Menu</command> from the menu with the arrow "
"keys and press <command>ENTER</command>. This will display a new menu."
@@ -1878,9 +1933,9 @@ msgstr ""
"khởi động) trong trình đơn bằng phím mũi tên, rồi bấm phím &enterkey;. Việc "
"này sẽ hiển thị một trình đơn mới."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1319
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Select <command>Boot From a File</command> from the menu with the arrow keys "
"and press <command>ENTER</command>. This will display a list of devices "
@@ -1897,9 +1952,9 @@ msgstr ""
"xem lại phần còn lại của dòng trình đơn, bạn nên thấy biết rằng thông tin về "
"thiết bị và thông tin về trình điều khiển là trùng."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1330
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can choose either of the entries that refer to the CD/DVD drive. Select "
"your choice with the arrow keys and press <command>ENTER</command>. If you "
@@ -1915,9 +1970,9 @@ msgstr ""
"command>, nõ sẽ hiển thị danh sách các thư mục nằm trên phần đĩa CD có khả "
"năng khởi động, cần thiết bạn tiếp tục đến bước kế tiếp (thêm)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1341
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will only need this step if you chose <command>Debian Inst [Acpi ...</"
"command>. The directory listing will also show <command>[Treat like "
@@ -1931,9 +1986,9 @@ msgstr ""
"chứa rời) trên dòng giáp cuối. Hãy chọn dòng này bằng phím mũi tên rồi bấm "
"phím &enterkey;. Việc này sẽ khởi chạy tiến trình tải khởi động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1353
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"These steps start the Debian boot loader which will display a menu page for "
"you to select a boot kernel and options. Proceed to selecting the boot "
@@ -1943,15 +1998,15 @@ msgstr ""
"đơn cho bạn chọn một hạt nhân khởi động và các tùy chọn tương ứng. Hãy tiếp "
"tục tới giai đoạn đó."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1363
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Option 2: Booting from the EFI Shell"
msgstr "Tùy chọn 2: khởi động từ trình bao EFI"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1364
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If, for some reason, option 1 is not successful, reboot the machine and when "
"the EFI Boot Manager screen appears there should be one option called "
@@ -1963,9 +2018,9 @@ msgstr ""
"<command>EFI Shell [Built-in]</command> (Trình bao EFI [có sẵn]). Hãy khởi "
"động đĩa CD cài đặt Debian bằng cách theo những bước này:"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1375
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Insert the CD in the DVD/CD drive and reboot the machine. The firmware will "
"display the EFI Boot Manager page and menu after it completes system "
@@ -1975,9 +2030,9 @@ msgstr ""
"trang và trình đơn của Bộ quản lý khởi động EFI sau khi nó sở khởi xong hệ "
"thống."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1381
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Select <command>EFI Shell</command> from the menu with the arrow keys and "
"press <command>ENTER</command>. The EFI Shell will scan all of the bootable "
@@ -1998,9 +2053,9 @@ msgstr ""
"đúng trước khi vào trình bao, việc này có thể mất vài giây thêm trong khi nó "
"sở khởi ổ đĩa CD."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1395
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Examine the output from the shell looking for the CDROM drive. It is most "
"likely the <filename>fs0:</filename> device although other devices with "
@@ -2011,9 +2066,9 @@ msgstr ""
"<filename>fs0:</filename>, dù thiết bị khác có phân vùng khởi động được sẽ "
"cũng hiển thị như là <filename>fs<replaceable>n</replaceable></filename>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1402
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Enter <command>fs<replaceable>n</replaceable>:</command> and press "
"<command>ENTER</command> to select that device where <replaceable>n</"
@@ -2025,9 +2080,9 @@ msgstr ""
"<replaceable>n</replaceable>. Sau đó, trình bao sẽ hiển thị số hiệu phân "
"vùng như là dấu nhắc."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1409
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Enter <command>elilo</command> and press <command>ENTER</command>. This will "
"start the boot load sequence."
@@ -2035,9 +2090,9 @@ msgstr ""
"Nhập <command>elilo</command> rồi bấm phím &enterkey;. Việc này sẽ bắt đầu "
"tiến trình tải khởi động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1416
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"As with option 1, these steps start the Debian boot loader which will "
"display a menu page for you to select a boot kernel and options. You can "
@@ -2051,15 +2106,15 @@ msgstr ""
"replaceable>:elilo</command> vào dấu nhắc trình bao. Hãy tiếp tục đến giai "
"đoạn chọn hạt nhân khởi động và các tùy chọn tương ứng."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1430
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installing using a Serial Console"
msgstr "Cài đặt bằng bàn điều khiển nối tiếp"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1432
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You may choose to perform an install using a monitor and keyboard or using a "
"serial connection. To use a monitor/keyboard setup, select an option "
@@ -2078,9 +2133,9 @@ msgstr ""
"khiển nối tiếp đó. Trên thiết bị ttyS0, mục trình đơn cho những giá trị tốc "
"độ truyền thường nhất đã được định sẵn."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1443
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In most circumstances, you will want the installer to use the same baud rate "
"as your connection to the EFI console. If you aren't sure what this setting "
@@ -2092,9 +2147,9 @@ msgstr ""
"này, bạn có thể lấy nó bằng cách nhập lệnh <command>baud</command> (bốt) vào "
"trình bao EFI."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1450
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If there is not an option available that is configured for the serial device "
"or baud rate you would like to use, you may override the console setting for "
@@ -2109,9 +2164,9 @@ msgstr ""
"<command>console=ttyS1,57600n8</command> vào cửa sổ nhập thô <classname>Boot:"
"</classname> (khởi động)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1461
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most IA-64 boxes ship with a default console setting of 9600 baud. This "
"setting is rather slow, and the normal installation process will take a "
@@ -2127,9 +2182,9 @@ msgstr ""
"Thô (Text Mode). Xem trình đơn trợ giúp <classname>Params</classname> (Tham "
"số) để tìm hướng dẫn về cách khởi chạy trình cài đặt trong Chế Độ Nhập Thô."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1470
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you select the wrong console type, you will be able to select the kernel "
"and enter parameters but both the display and your input will go dead as "
@@ -2141,15 +2196,15 @@ msgstr ""
"đều sẽ bị tắt một khi hạt nhân khởi chạy, nên cần thiết bạn khởi động lại để "
"bất đầu cài đặt."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1479
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Selecting the Boot Kernel and Options"
msgstr "Chọn hát nhân khởi động và các tùy chọn tương ứng"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1481
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The boot loader will display a form with a menu list and a text window with "
"a <classname>Boot:</classname> prompt. The arrow keys select an item from "
@@ -2168,9 +2223,9 @@ msgstr ""
"còn màn hình <classname>Params</classname> (Tham số) giải thích những tùy "
"chọn dòng lệnh thường dùng."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1493
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Consult the <classname>General</classname> help screen for the description "
"of the kernels and install modes most appropriate for your installation. You "
@@ -2191,9 +2246,9 @@ msgstr ""
"khó khăn trong tiến trình cài đặt, bạn sẽ có thể gặp cùng khó khăn khi chạy "
"hệ thống được cài đặt."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1511
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Select the kernel version and installation mode most appropriate to your "
"needs with the arrow keys."
@@ -2201,9 +2256,9 @@ msgstr ""
"Bằng phím mũi tên, hãy chọn phiên bản hạt nhân và chế độ cài đặt thích hợp "
"nhất với điều kiện của máy tính của bạn."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1516
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Enter any boot parameters by typing at the keyboard. The text will be "
"displayed directly in the text window. This is where kernel parameters (such "
@@ -2213,9 +2268,9 @@ msgstr ""
"Đoạn đã gõ sẽ được hiển thị trực tiếp trong cửa sổ nhập thô. Ở đây bạn có "
"thể xác định tham số hạt nhân như thiết lập bàn điều khiển nối tiếp."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1523
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Press <command>ENTER</command>. This will load and start the kernel. The "
"kernel will display its usual initialization messages followed by the first "
@@ -2225,9 +2280,10 @@ msgstr ""
"thị thông điệp sở khởi thường rồi màn hình thứ nhất của tiến trình cài đặt "
"Debian."
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1532 boot-installer.xml:1668
+#: boot-installer.xml:1532
+#: boot-installer.xml:1668
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Proceed to the next chapter to continue the installation where you will set "
"up the language locale, network, and disk partitions."
@@ -2235,9 +2291,9 @@ msgstr ""
"Sau đó, hãy tới chương kế tiếp, để tiếp tục tiến trình cài đặt bằng cách "
"thiết lập miền địa phương (gồm ngôn ngữ), mạng và phân vùng đĩa."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1543
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Booting an IA-64 system from the network is similar to a CD boot. The only "
"difference is how the installation kernel is loaded. The EFI Boot Manager "
@@ -2255,9 +2311,9 @@ msgstr ""
"ngoài lệ là các gói của bản cài đặt cơ sở sẽ được nạp qua mạng hơn là qua ổ "
"đĩa CD."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1577
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Network booting an IA-64 system requires two architecture-specific actions. "
"On the boot server, DHCP and TFTP must be configured to deliver "
@@ -2270,15 +2326,15 @@ msgstr ""
"chọn khởi động mới phải được xác định trong bộ quản lý khởi động EFI để hiệu "
"lực khả năng nạp qua mạng."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1588
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configuring the Server"
msgstr "Cấu hình máy phục vụ"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1589
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A suitable TFTP entry for network booting an IA-64 system looks something "
"like this: <informalexample><screen>\n"
@@ -2300,9 +2356,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Ghi chú rằng mục đích là làm cho <command>elilo."
"efi</command> chạy được trên máy khách."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1599
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Extract the <filename>netboot.tar.gz</filename> file into the directory used "
"as the root for your tftp server. Typical tftp root directories include "
@@ -2317,9 +2373,9 @@ msgstr ""
"cài đặt Debian) chứa các tập tin khởi động thích hợp với hệ thống kiểu IA-64."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: boot-installer.xml:1609
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# cd /var/lib/tftp\n"
"# tar xvfz /home/user/netboot.tar.gz\n"
@@ -2335,9 +2391,9 @@ msgstr ""
"./debian-installer/ia64/\n"
"[...]"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1609
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <filename>netboot.tar.gz</filename> contains an <filename>elilo.conf</"
"filename> file that should work for most configurations. However, should you "
@@ -2357,15 +2413,15 @@ msgstr ""
"tập tin gốc <filename>elilo.conf</filename>. Xem tài liệu có sẵn trong gói "
"<classname>elilo</classname> để tìm chi tiết."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1626
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configuring the Client"
msgstr "Cấu hình máy khách"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1627
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To configure the client to support TFTP booting, start by booting to EFI and "
"entering the <guimenu>Boot Option Maintenance Menu</guimenu>. <itemizedlist> "
@@ -2395,9 +2451,9 @@ msgstr ""
"chỉ dẫn đến việc tải tập tin <filename>elilo.efi</filename> qua TFTP từ máy "
"phục vụ."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1659
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The boot loader will display its prompt after it has downloaded and "
"processed its configuration file. At this point, the installation proceeds "
@@ -2411,15 +2467,15 @@ msgstr ""
"trên) và, khi hạt nhân đã cài đặt chính nó qua mạng, nó sẽ khởi chạy trình "
"cài đặt Debian."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1681
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Choosing an Installation Method"
msgstr "Chọn phương pháp cài đặt"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1683
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some &arch-title; subarchs have the option of booting using either a 2.4.x "
"or 2.2.x linux kernel. When such a choice exists, try the 2.4.x linux "
@@ -2433,9 +2489,9 @@ msgstr ""
"hơn, vì khả năng hỗ trợ hạt nhân 2.2.x cần thiết đĩa RAM có kích cỡ cố định, "
"còn 2.4.x dùng hệ thống tập tin tạm thời (tmpfs)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1691
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are using a 2.2.x linux kernel, then you need to use the "
"&ramdisksize; kernel parameter."
@@ -2443,9 +2499,9 @@ msgstr ""
"Nếu bạn dùng hạt nhân Linux phiên bản 2.2.x, bạn cũng cần phải xác định tham "
"số hạt nhân kích cỡ đĩa bộ nhớ RAM &ramdisksize;."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1696
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Make sure <userinput>root=/dev/ram</userinput> is one of your kernel "
"parameters."
@@ -2453,9 +2509,9 @@ msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem bạn đã chọn tham số hạt nhân <userinput>root=/dev/ram</"
"userinput>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1701
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you're having trouble, check <ulink url=\"&url-m68k-cts-faq;\">cts's "
"&arch-title; debian-installer FAQ</ulink>."
@@ -2464,15 +2520,15 @@ msgstr ""
"&arch-title; debian-installer FAQ</ulink>."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1718
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Amiga"
msgstr "Amiga"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1719
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The only method of installation available to amiga is the hard drive (see "
"<xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is not "
@@ -2482,9 +2538,9 @@ msgstr ""
"cứng (xem <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>Tức là không thể khởi "
"động từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1725
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Amiga does not currently work with bogl, so if you are seeing bogl errors, "
"you need to include the boot parameter <userinput>fb=false</userinput>."
@@ -2493,15 +2549,15 @@ msgstr ""
"bogl, bạn cần phải nhập tham số hạt nhân <userinput>fb=false</userinput>."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1734
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Atari"
msgstr "Atari"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1735
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installer for atari may be started from either the hard drive (see <xref "
"linkend=\"m68k-boot-hd\"/>) or from floppies (see <xref linkend=\"boot-from-"
@@ -2512,9 +2568,9 @@ msgstr ""
"linkend=\"boot-from-floppies\"/>). <emphasis>Tức là không thể khởi động từ "
"đĩa CD-ROM.</emphasis>"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1742
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Atari does not currently work with bogl, so if you are seeing bogl errors, "
"you need to include the boot parameter <userinput>fb=false</userinput>."
@@ -2523,15 +2579,15 @@ msgstr ""
"bogl, bạn cần phải nhập tham số hạt nhân <userinput>fb=false</userinput>."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1751
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "BVME6000"
msgstr "BVME6000"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1752
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installer for BVME6000 may be started from a cdrom (see <xref linkend="
"\"m68k-boot-cdrom\"/>), floppies (see <xref linkend=\"boot-from-floppies\"/"
@@ -2543,15 +2599,15 @@ msgstr ""
"tftp\"/>)."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1762
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Macintosh"
msgstr "Macintosh (Apple Mac)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1763
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The only method of installation available to mac is from the hard drive (see "
"<xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words the cdrom is not "
@@ -2562,9 +2618,9 @@ msgstr ""
"được từ đĩa CD-ROM.</emphasis> Chưa có hạt nhân phiên bản 2.4.x hoạt động "
"được với máy kiểu Mac."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1770
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If your hardware uses a 53c9x-based scsi bus, then you may need to include "
"the kernel parameter <userinput>mac53c9x=1,0</userinput>. Hardware with two "
@@ -2584,15 +2640,15 @@ msgstr ""
"cần thiết chỉ nếu bạn có nhiều đĩa cứng; nếu không (chỉ có một đĩa), hệ "
"thống sẽ chạy nhanh hơn nếu bạn không xác định nó."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1785
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "MVME147 and MVME16x"
msgstr "MVME147 và MVME16x"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1786
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installer for MVME147 and MVME16x may be started from either floppies "
"(see <xref linkend=\"boot-from-floppies\"/>) or the net (see <xref linkend="
@@ -2605,15 +2661,15 @@ msgstr ""
"khởi động được từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1796
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Q40/Q60"
msgstr "Q40/Q60"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1797
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The only method of installation available to Q40/Q60 is from the hard drive "
"(see <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>In other words the cdrom "
@@ -2623,15 +2679,16 @@ msgstr ""
"(xem <xref linkend=\"m68k-boot-hd\"/>). <emphasis>Tức là không có khả năng "
"khởi động được từ đĩa CD-ROM.</emphasis>"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1808
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from a Hard Disk"
msgstr "Khởi động từ đĩa cứng"
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1814 boot-installer.xml:2420
+#: boot-installer.xml:1814
+#: boot-installer.xml:2420
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Booting from an existing operating system is often a convenient option; for "
"some systems it is the only supported method of installation."
@@ -2640,9 +2697,10 @@ msgstr ""
"đối với một số hệ thống riêng, nó là phương pháp cài đặt duy nhất được hỗ "
"trợ."
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:1820 boot-installer.xml:2426
+#: boot-installer.xml:1820
+#: boot-installer.xml:2426
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To boot the installer from hard disk, you will have already completed "
"downloading and placing the needed files in <xref linkend=\"boot-drive-files"
@@ -2651,9 +2709,9 @@ msgstr ""
"Trong <xref linkend=\"boot-drive-files\"/>), bạn đã tải về và định vị những "
"tập tin cần thiết để khởi chạy trình cài đặt từ đĩa cứng."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1829
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At least six different ramdisks may be used to boot from the hard drive, "
"three different types each with and without support for a 2.2.x linux kernel "
@@ -2665,9 +2723,9 @@ msgstr ""
"phiên bản 2.2.x (xem <ulink url=\"&disturl;/main/installer-&architecture;/"
"current/images/MANIFEST\">bản kê khai</ulink> để tìm chi tiết)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1837
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The three different types of ramdisks are <filename>cdrom</filename>, "
"<filename>hd-media</filename>, and <filename>nativehd</filename>. These "
@@ -2686,15 +2744,15 @@ msgstr ""
"cứng. Cuối cùng, đĩa RAM kiểu <filename>nativehd</filename> cài đặt gói qua "
"mạng."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1858
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from AmigaOS"
msgstr "Khởi động từ AmigaOS"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1859
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In the <command>Workbench</command>, start the Linux installation process by "
"double-clicking on the <guiicon>StartInstall</guiicon> icon in the "
@@ -2704,9 +2762,9 @@ msgstr ""
"bằng cách nhấn đôi vào biểu tượng <guiicon>StartInstall</guiicon> (bất đầu "
"cài đặt) nằm trong thư mục <filename>debian</filename>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1865
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You may have to press the &enterkey; key twice after the Amiga installer "
"program has output some debugging information into a window. After this, the "
@@ -2725,15 +2783,15 @@ msgstr ""
"chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có thể tiếp tục tới "
"<xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1880
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from Atari TOS"
msgstr "Khởi động từ Atari TOS"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1881
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At the GEM desktop, start the Linux installation process by double-clicking "
"on the <guiicon>bootstra.prg</guiicon> icon in the <filename>debian</"
@@ -2745,9 +2803,9 @@ msgstr ""
"mục <filename>debian</filename>, rồi nhấn vào cái nút <guibutton>Ok</"
"guibutton> (Được) trong hộp thoại tùy chọn chương trình."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1888
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You may have to press the &enterkey; key after the Atari bootstrap program "
"has output some debugging information into a window. After this, the screen "
@@ -2765,15 +2823,15 @@ msgstr ""
"chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có thể tiếp tục tới "
"<xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1903
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from MacOS"
msgstr "Khởi động từ MacOS"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1904
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You must retain the original Mac system and boot from it. It is "
"<emphasis>essential</emphasis> that, when booting MacOS in preparation for "
@@ -2792,9 +2850,9 @@ msgstr ""
"thống (System Folder) của HĐH MacOS. Nếu không, có lẽ một số phần mở rộng "
"còn chạy lại thì gây ra lỗi ngẫu nhiên với hạt nhân Linux đang chạy."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1915
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Macs require the <command>Penguin</command> bootloader, which can be "
"downloaded from <ulink url=\"&url-m68k-mac;\">the Linux/mac68k sourceforge."
@@ -2812,9 +2870,9 @@ msgstr ""
"<command>hmount</command>, <command>hcopy</command> và <command>humount</"
"command> của bộ ứng dụng <classname>hfsutils</classname>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1926
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At the MacOS desktop, start the Linux installation process by double-"
"clicking on the <guiicon>Penguin Prefs</guiicon> icon in the "
@@ -2837,9 +2895,9 @@ msgstr ""
"bằng cách nhấn vào cái nút tương ứng bên phải, góc trên, rồi duyệt qua hộp "
"thoại chọn tập tin để tìm tập tin thích hợp."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1941
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To set the boot parameters in Penguin, choose <guimenu>File</guimenu> -&gt; "
"<guimenuitem>Settings...</guimenuitem>, then switch to the "
@@ -2856,9 +2914,9 @@ msgstr ""
"chọn mục <guimenuitem>Save Settings as Default</guimenuitem> (lưu thiết lập "
"này là mặc định)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1950
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Close the <guilabel>Settings</guilabel> dialog, save the settings and start "
"the bootstrap using the <guimenuitem>Boot Now</guimenuitem> item in the "
@@ -2869,9 +2927,9 @@ msgstr ""
"guimenuitem> (khởi động ngay bây giờ) nằm trong trình đơn <guimenu>File</"
"guimenu>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1957
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <command>Penguin</command> booter will output some debugging information "
"into a window. After this, the screen will go grey, there will be a few "
@@ -2888,21 +2946,21 @@ msgstr ""
"không có sao. Sau một hai giây, chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, "
"vậy bạn có thể tiếp tục tới <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:1972
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from Q40/Q60"
msgstr "Khởi động từ Q40/Q60"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1974
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "FIXME"
msgstr "FIXME (sửa đi: phần tiếng Anh chưa tạo)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1978
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installation program should start automatically, so you can continue "
"below at <xref linkend=\"d-i-intro\"/>."
@@ -2910,9 +2968,9 @@ msgstr ""
"Chương trình cài đặt nên khởi chạy tự động, vậy bạn có thể tiếp tục tới "
"<xref linkend=\"d-i-intro\"/> bên dưới."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:1990
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Currently, the only &arch-title; subarchitecture that supports CD-ROM "
"booting is the BVME6000."
@@ -2920,9 +2978,9 @@ msgstr ""
"Hiện thời, kiến trúc phụ kiểu &arch-title; duy nhất hỗ trợ được khả năng "
"khởi động từ đĩa CD-ROM là máy BVME6000."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2062
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After booting the VMEbus systems you will be presented with the LILO "
"<prompt>Boot:</prompt> prompt. At that prompt enter one of the following to "
@@ -2934,29 +2992,29 @@ msgstr ""
"theo đây, để khởi động Linux và bắt đầu tiến trình cài đặt phần mềm Debian "
"chính bằng khả năng mô phỏng thiết bị cuối VT102:"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2073
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "type <screen>i6000 &enterkey;</screen> to install a BVME4000/6000"
msgstr ""
"gõ <screen>i6000 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu BVME4000/6000"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2078
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "type <screen>i162 &enterkey;</screen> to install an MVME162"
msgstr "gõ <screen>i162 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu MVME162"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2083
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "type <screen>i167 &enterkey;</screen> to install an MVME166/167"
msgstr ""
"gõ <screen>i167 &enterkey;</screen> để cài đặt vào máy kiểu MVME166/167"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2090
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You may additionally append the string <screen>TERM=vt100</screen> to use "
"vt100 terminal emulation, e.g., <screen>i6000 TERM=vt100 &enterkey;</screen>."
@@ -2965,9 +3023,9 @@ msgstr ""
"năng mô phỏng thiết bị cuối VT100, v.d. <screen>i6000 TERM=vt100 &enterkey;</"
"screen>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2102
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For most &arch-title; architectures, booting from a local filesystem is the "
"recommended method."
@@ -2975,9 +3033,9 @@ msgstr ""
"Đối với phần lớn kiến trúc kiểu &arch-title;, phương pháp khuyến khích là "
"khởi động từ hệ thống tập tin cục bộ."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2107
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Booting from the boot floppy is supported only for Atari and VME (with a "
"SCSI floppy drive on VME) at this time."
@@ -2985,15 +3043,16 @@ msgstr ""
"Khả năng khởi động từ đĩa mềm khởi động được hỗ trợ chỉ trên máy kiểu Atari "
"và VME (với ổ đĩa mềm SCSI trên VME) vào lúc này."
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2123 boot-installer.xml:2170
+#: boot-installer.xml:2123
+#: boot-installer.xml:2170
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "SGI TFTP Booting"
msgstr "Khởi động SGI qua TFTP"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2124
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After entering the command monitor use <informalexample><screen>\n"
"bootp():\n"
@@ -3013,16 +3072,19 @@ msgstr ""
"unsetenv netaddr\n"
"</screen></informalexample> trong bộ theo dõi lệnh để làm như thế."
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2143 boot-installer.xml:2192 boot-installer.xml:2247
+#: boot-installer.xml:2143
+#: boot-installer.xml:2192
+#: boot-installer.xml:2247
#: boot-installer.xml:2286
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Broadcom BCM91250A and BCM91480B TFTP Booting"
msgstr "Khởi động qua TFTP trên máy BCM91250A và BCM91480B Broadcom"
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2144 boot-installer.xml:2248
+#: boot-installer.xml:2144
+#: boot-installer.xml:2248
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On the Broadcom BCM91250A and BCM91480B evaluation boards, you have to load "
"the SiByl boot loader via TFTP which will then load and start the Debian "
@@ -3052,15 +3114,17 @@ msgstr ""
"này bằng hoặc tên hoặc địa chỉ IP của máy phục vụ TFTP của bạn. Một khi bạn "
"thực hiện lệnh này, trình cài đặt sẽ được tải tự động."
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2167 boot-installer.xml:2271 boot-installer.xml:2764
+#: boot-installer.xml:2167
+#: boot-installer.xml:2271
+#: boot-installer.xml:2764
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2171
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On SGI machines you can append boot parameters to the <command>bootp():</"
"command> command in the command monitor."
@@ -3068,9 +3132,9 @@ msgstr ""
"Trên máy kiểu SGI, bạn có khả năng phụ thêm một số tham số khởi động vào "
"lệnh <command>bootp():</command> trong bộ theo dõi lệnh."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2176
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Following the <command>bootp():</command> command you can give the path and "
"name of the file to boot if you did not give an explicit name via your bootp/"
@@ -3087,15 +3151,16 @@ msgstr ""
"<command>append</command> (phụ thêm):"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: boot-installer.xml:2186
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "bootp(): append=\"root=/dev/sda1\""
msgstr "bootp(): append=\"root=/dev/sda1\""
-#. Tag: para
-#: boot-installer.xml:2193 boot-installer.xml:2287
+#: boot-installer.xml:2193
+#: boot-installer.xml:2287
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You cannot pass any boot parameters directly from the CFE prompt. Instead, "
"you have to edit the <filename>/boot/sibyl.conf</filename> file on the TFTP "
@@ -3107,15 +3172,16 @@ msgstr ""
"filename> trên máy phục vụ TFTP, và thêm các tham số riêng của bạn vào biến "
"<replaceable>extra_args</replaceable> (đối số thêm) trong nó."
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:2212 boot-installer.xml:2274
+#: boot-installer.xml:2212
+#: boot-installer.xml:2274
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Cobalt TFTP Booting"
msgstr "Khởi động TFTP Cobalt"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2213
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Strictly speaking, Cobalt does not use TFTP but NFS to boot. You need to "
"install an NFS server and put the installer files in <filename>/nfsroot</"
@@ -3131,9 +3197,9 @@ msgstr ""
"rồi máy sẽ khởi động qua mạng từ NFS. Sau đó, nó sẽ hiển thị vài tùy chọn "
"trên màn hình. Có những phương pháp cài đặt này:"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2223
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Via SSH (default): In this case, the installer will configure the network "
"via DHCP and start an SSH server. It will then display a random password and "
@@ -3147,9 +3213,9 @@ msgstr ""
"màn hình LCD (phẳng) của máy Cobalt. Khi bạn kết nối đến máy đó bằng ứng "
"dụng khách SSH, bạn có thể khởi chạy tiến trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2232
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Via serial console: Using a null modem cable, you can connect to the serial "
"port of your Cobalt machine (using 115200 bps) and perform the installation "
@@ -3161,9 +3227,9 @@ msgstr ""
"bps) và thực hiện tiến trình cài đặt bằng cách này này. Tùy chọn này không "
"sẵn sàng trên máy Qube 2700 (Qube1) vì máy kiểu này không có cổng nối tiếp."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2275
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You cannot pass any boot parameters directly. Instead, you have to edit the "
"<filename>/nfsroot/default.colo</filename> file on the NFS server and add "
@@ -3174,15 +3240,15 @@ msgstr ""
"NFS, và thêm các tham số riêng của bạn vào biến <replaceable>args</"
"replaceable> (đối số) trong nó."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2303
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "s390 Limitations"
msgstr "Hạn chế S/390"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2304
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In order to run the installation system a working network setup and ssh "
"session is needed on S/390."
@@ -3190,9 +3256,9 @@ msgstr ""
"Để chạy hệ thống cài đặt trên máy kiểu S/390, cần thiết một thiết lập mạng "
"và phiên chạy SSH hoạt động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2309
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The booting process starts with a network setup that prompts you for several "
"network parameters. If the setup is successful, you will login to the system "
@@ -3204,15 +3270,15 @@ msgstr ""
"thống bằng cách sở khởi một phiên chạy SSH mà sẽ khởi chạy hệ thống cài đặt "
"chuẩn."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2320
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "s390 Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động S/390"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2321
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On S/390 you can append boot parameters in the parm file. This file can "
"either be in ASCII or EBCDIC format. A sample parm file <filename>parmfile."
@@ -3222,9 +3288,9 @@ msgstr ""
"<filename>parm</filename>. Tập tin này có định dạng hoặc ASCII hoặc EBCDIC. "
"Một tập tin parm mẫu được cung cấp cùng với ảnh cài đặt."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2381
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Currently, the only &arch-title; subarchitectures that support CD-ROM "
"booting are PReP (though not all systems) and New World PowerMacs. On "
@@ -3240,9 +3306,9 @@ msgstr ""
"keycap>, và <keycap>Delete</keycap> đồng thời trong khi khởi động, để khởi "
"động từ đĩa CD-ROM."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2390
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"OldWorld PowerMacs will not boot a Debian CD, because OldWorld computers "
"relied on a Mac OS ROM CD boot driver to be present on the CD, and a free-"
@@ -3257,9 +3323,9 @@ msgstr ""
"khởi chạy trình cài đặt, rồi chỉ trình cài đặt tới đĩa CD để lấy các tập tin "
"cần thiết."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2399
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If your system doesn't boot directly from CD-ROM, you can still use the CD-"
"ROM to install the system. On NewWorlds, you can also use an OpenFirmware "
@@ -3275,39 +3341,39 @@ msgstr ""
"command> nằm trên đĩa CD đó."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: boot-installer.xml:2408
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "0 &gt; boot cd:,\\install\\yaboot"
msgstr "0 &gt; boot cd:,\\install\\yaboot"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2414
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from Hard Disk"
msgstr "Khởi động từ đĩa cứng"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2435
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting CHRP from OpenFirmware"
msgstr "Khởi động CHRP từ OpenFirmware"
-#. Tag: emphasis
#: boot-installer.xml:2439
#, no-c-format
+#. Tag: emphasis
msgid "Not yet written."
msgstr "Chưa ghi."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2444
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting OldWorld PowerMacs from MacOS"
msgstr "Khởi động PowerMac kiểu cũ từ MacOS"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2445
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you set up BootX in <xref linkend=\"files-oldworld\"/>, you can use it to "
"boot into the installation system. Double click the <guiicon>BootX</guiicon> "
@@ -3329,15 +3395,15 @@ msgstr ""
"cái nút <guibutton>Linux</guibutton> để tắt hệ điều hành MacOS và khởi chạy "
"trình cài đặt &d-i;."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2463
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting NewWorld Macs from OpenFirmware"
msgstr "Khởi động Mac kiểu mới từ OpenFirmware"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2464
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will have already placed the <filename>vmlinux</filename>, "
"<filename>initrd.gz</filename>, <filename>yaboot</filename>, and "
@@ -3384,23 +3450,23 @@ msgstr ""
"userinput> độc lập không hoạt động được. Sau đó, chương trình cài đặt Debian "
"nên khởi chạy."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2499
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Booting from USB memory stick"
msgstr "Khởi động từ thanh bộ nhớ USB"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2500
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Currently, NewWorld PowerMac systems are known to support USB booting."
msgstr ""
"Hiện thời, máy PowerMac kiểu mới được biết là hỗ trợ khả năng khởi động bằng "
"USB."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2506
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Make sure you have prepared everything from <xref linkend=\"boot-usb-files\"/"
">. To boot a Macintosh system from a USB stick, you will need to use the "
@@ -3418,9 +3484,9 @@ msgstr ""
"keycap> <keycap>f</keycap></keycombo> đều cùng lúc trong khi khởi động (xem "
"<xref linkend=\"invoking-openfirmware\"/>)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2518
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will need to work out where the USB storage device appears in the device "
"tree, since at the moment <command>ofpath</command> cannot work that out "
@@ -3441,9 +3507,9 @@ msgstr ""
"<filename>/pci@f2000000/usb@1b,1/disk@1</filename> và <filename>/"
"pci@f2000000/usb@1b,1/hub@1/disk@1</filename> hoạt động được."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2530
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Having worked out the device path, use a command like this to boot the "
"installer: <informalexample><screen>\n"
@@ -3467,9 +3533,9 @@ msgstr ""
"tin có kiểu tập tin HFS « tbxi » (tức là <command>yaboot</command>) nằm "
"trong thư mục đã được hiệu lực bằng lệnh <command>hattrib -b</command>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2544
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The system should now boot up, and you should be presented with the "
"<prompt>boot:</prompt> prompt. Here you can enter optional boot arguments, "
@@ -3479,9 +3545,9 @@ msgstr ""
"prompt> (khởi động). Vào đây bạn có thể nhập một số đối số khởi động tùy "
"chọn, hoặc chỉ bấm phím &enterkey;."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2550
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This boot method is new, and may be difficult to get to work on some "
"NewWorld systems. If you have problems, please file an installation report, "
@@ -3491,17 +3557,17 @@ msgstr ""
"trên một số hệ thống kiểu mới riêng. Nếu bạn có phải gặp khó khăn, xin hãy "
"gởi báo cáo cài đặt, như được diễn tả trong <xref linkend=\"submit-bug\"/>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2583
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Currently, PReP and New World PowerMac systems support netbooting."
msgstr ""
"Hiện thời, các hệ thống PReP và PowerMac kiểu mới có hỗ trợ khả năng khởi "
"động qua mạng."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2587
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On machines with Open Firmware, such as NewWorld Power Macs, enter the boot "
"monitor (see <xref linkend=\"invoking-openfirmware\"/>) and use the command "
@@ -3522,9 +3588,9 @@ msgstr ""
"PowerStack), lệnh gọi trợ giúp về việc khởi động <userinput>help boot</"
"userinput> có thể diễn tả cú pháp và các tùy chọn sẵn sàng."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2605
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Booting from floppies is supported for &arch-title;, although it is "
"generally only applicable for OldWorld systems. NewWorld systems are not "
@@ -3535,9 +3601,9 @@ msgstr ""
"dù nó thường thích hợp chỉ trên máy kiểu cũ. Máy kiểu mới không có ổ đĩa "
"mềm, và khả năng khởi động từ ổ đĩa mềm USB đã gắn kết không được hỗ trợ."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2617
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To boot from the <filename>boot-floppy-hfs.img</filename> floppy, place it "
"in floppy drive after shutting the system down, and before pressing the "
@@ -3546,9 +3612,9 @@ msgstr ""
"Để khởi động từ đĩa mềm <filename>boot-floppy-hfs.img</filename>, hãy nạp nó "
"vào ổ đĩa mềm sau khi tắt hệ thống, còn trước khi bấm cái nút mở điện."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2623
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For those not familiar with Macintosh floppy operations: a floppy placed in "
"the machine prior to boot will be the first priority for the system to boot "
@@ -3560,9 +3626,9 @@ msgstr ""
"khởi động hợp lệ sẽ bị đẩy ra, sau đó máy sẽ kiểm tra tìm phân vùng đĩa cứng "
"có khả năng khởi động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2630
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After booting, the <filename>root.bin</filename> floppy is requested. Insert "
"the root floppy and press &enterkey;. The installer program is automatically "
@@ -3572,15 +3638,15 @@ msgstr ""
"nạp đĩa mềm gốc đó, rồi bấm phím &enterkey;. Chương trình cài đặt được khởi "
"chạy tự động sau khi hệ thống gốc đã được tải vào bộ nhớ."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2641
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "PowerPC Boot Parameters"
msgstr "Tham số khởi động máy PowerPC"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2642
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Many older Apple monitors used a 640x480 67Hz mode. If your video appears "
"skewed on an older Apple monitor, try appending the boot argument "
@@ -3595,9 +3661,9 @@ msgstr ""
"128, đối số này thay đổi thành <userinput>video=aty128fb:vmode:6</"
"userinput> ."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2682
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On machines with OpenBoot, simply enter the boot monitor on the machine "
"which is being installed (see <xref linkend=\"invoking-openboot\"/>). Use "
@@ -3612,9 +3678,9 @@ msgstr ""
"<userinput>boot net:dhcp</userinput> để khởi động từ máy phục vụ TFTP và "
"BOOTP hay DHCP."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2736
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most OpenBoot versions support the <userinput>boot cdrom</userinput> command "
"which is simply an alias to boot from the SCSI device on ID 6 (or the "
@@ -3624,15 +3690,15 @@ msgstr ""
"(khởi động đĩa CD-ROM) mà đơn giản là bí danh để khởi động từ thiết bị SCSI "
"trên ID 6 (hay cái chủ phụ trên máy dựa vào IDE)."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2745
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "IDPROM Messages"
msgstr "Thông điệp IDPROM"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2746
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you cannot boot because you get messages about a problem with "
"<quote>IDPROM</quote>, then it's possible that your NVRAM battery, which "
@@ -3645,9 +3711,9 @@ msgstr ""
"<ulink url=\"&url-sun-nvram-faq;\">Sun NVRAM FAQ</ulink> để tìm thông tin "
"thêm."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2765
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Boot parameters are Linux kernel parameters which are generally used to make "
"sure that peripherals are dealt with properly. For the most part, the kernel "
@@ -3659,9 +3725,9 @@ msgstr ""
"phát hiện tự động thông tin về các ngoại của máy tính. Tuy nhiên, trong một "
"số trường hợp, bạn cần phải giúp đỡ hạt nhân một ít."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2772
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If this is the first time you're booting the system, try the default boot "
"parameters (i.e., don't try setting parameters) and see if it works "
@@ -3674,9 +3740,9 @@ msgstr ""
"không, bạn có thể khởi động lại sau, cũng tìm tham số đặc biệt có thể báo hệ "
"thống biết về phần cứng đó."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2779
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Information on many boot parameters can be found in the <ulink url=\"http://"
"www.tldp.org/HOWTO/BootPrompt-HOWTO.html\"> Linux BootPrompt HOWTO</ulink>, "
@@ -3691,9 +3757,9 @@ msgstr ""
"đề thường cũng được bao gồm bên dưới trong <xref linkend=\"boot-"
"troubleshooting\"/>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2788
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"When the kernel boots, a message <informalexample><screen>\n"
"Memory:<replaceable>avail</replaceable>k/<replaceable>total</replaceable>k "
@@ -3719,9 +3785,9 @@ msgstr ""
"quote> đại diện megabyte. Ví dụ, mỗi chuỗi <userinput>mem=65536k</userinput> "
"và <userinput>mem=64m</userinput> có nghĩa là 64MB bộ nhớ RAM."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2804
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are booting with a serial console, generally the kernel will "
"autodetect this<phrase arch=\"mipsel\"> (although not on DECstations)</"
@@ -3740,9 +3806,9 @@ msgstr ""
"nhân, mà <replaceable>thiết_bị</replaceable> là thiết bị nối tiếp, mà thường "
"như <filename>ttyS0</filename>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2817
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For &arch-title; the serial devices are <filename>ttya</filename> or "
"<filename>ttyb</filename>. Alternatively, set the <envar>input-device</"
@@ -3754,15 +3820,15 @@ msgstr ""
"bị nhập <envar>input-device</envar> và thiết bị xuất <envar>output-device</"
"envar> thành <filename>ttya</filename>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:2828
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Debian Installer Parameters"
msgstr "Tham số trình cài đặt Debian"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2829
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installation system recognizes a few additional boot "
"parameters<footnote> <para> With current kernels (2.6.9 or newer) you can "
@@ -3774,9 +3840,9 @@ msgstr ""
"32 tùy chọn dòng lệnh và 32 tùy chọn môi trường. Vượt quá số này thì hạt "
"nhân không thể phục hồi.</para> </footnote> có thể hữu ích."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2842
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A number of parameters have a <quote>short form</quote> that helps avoid the "
"limitations of the kernel command line options and makes entering the "
@@ -3790,21 +3856,21 @@ msgstr ""
"thí dụ trong sổ tay này cũng thường dùng dạng ngắn."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:2854
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "debconf/priority (priority)"
msgstr "debconf/priority (priority)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2855
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "This parameter sets the lowest priority of messages to be displayed."
msgstr "Tham số này đặt ưu tiên thấp nhất cho những thông điệp cần hiển thị."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2859
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The default installation uses <userinput>priority=high</userinput>. This "
"means that both high and critical priority messages are shown, but medium "
@@ -3816,9 +3882,9 @@ msgstr ""
"hạn, còn bỏ qua những thông điệp ưu tiên vừa và thấp. Nếu gặp lỗi, trình cài "
"đặt điều chỉnh ưu tiên như cần thiết."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2866
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you add <userinput>priority=medium</userinput> as boot parameter, you "
"will be shown the installation menu and gain more control over the "
@@ -3838,15 +3904,15 @@ msgstr ""
"tương tác nhiều."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:2880
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "DEBIAN_FRONTEND"
msgstr "DEBIAN_FRONTEND"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2881
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This boot parameter controls the type of user interface used for the "
"installer. The current possible parameter settings are: <itemizedlist> "
@@ -3878,15 +3944,15 @@ msgstr ""
"<userinput>gtk</userinput>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:2910
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "BOOT_DEBUG"
msgstr "BOOT_DEBUG"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2911
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Setting this boot parameter to 2 will cause the installer's boot process to "
"be verbosely logged. Setting it to 3 makes debug shells available at "
@@ -3900,54 +3966,54 @@ msgstr ""
"trình khởi động.)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: userinput
#: boot-installer.xml:2920
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "BOOT_DEBUG=0"
msgstr "BOOT_DEBUG=0"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2921
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "This is the default."
msgstr "Đây là giá trị mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: userinput
#: boot-installer.xml:2925
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "BOOT_DEBUG=1"
msgstr "BOOT_DEBUG=1"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2926
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "More verbose than usual."
msgstr "Chi tiết hơn cấp thường."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: userinput
#: boot-installer.xml:2930
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "BOOT_DEBUG=2"
msgstr "BOOT_DEBUG=2"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2931
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Lots of debugging information."
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin gỡ lỗi."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: userinput
#: boot-installer.xml:2935
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "BOOT_DEBUG=3"
msgstr "BOOT_DEBUG=3"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2936
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Shells are run at various points in the boot process to allow detailed "
"debugging. Exit the shell to continue the boot."
@@ -3957,15 +4023,15 @@ msgstr ""
"động."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:2950
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "INSTALL_MEDIA_DEV"
msgstr "INSTALL_MEDIA_DEV"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2951
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The value of the parameter is the path to the device to load the Debian "
"installer from. For example, <userinput>INSTALL_MEDIA_DEV=/dev/floppy/0</"
@@ -3975,9 +4041,9 @@ msgstr ""
"bị từ đó cần tải trình cài đặt Debian. Ví dụ, <userinput>INSTALL_MEDIA_DEV=/"
"dev/floppy/0</userinput>"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2957
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The boot floppy, which normally scans all floppies it can to find the root "
"floppy, can be overridden by this parameter to only look at the one device."
@@ -3986,15 +4052,15 @@ msgstr ""
"thể bị lọc bởi tham số này để phát hiện chỉ một thiết bị thôi."
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:2967
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "lowmem"
msgstr "lowmem"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2968
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Can be used to force the installer to a lowmem level higher than the one the "
"installer sets by default based on available memory. Possible values are 1 "
@@ -4005,15 +4071,15 @@ msgstr ""
"Giá trị có thể là 1 và 2. Xem thêm <xref linkend=\"lowmem\"/>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:2978
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "debian-installer/framebuffer (fb)"
msgstr "debian-installer/framebuffer (fb)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2979
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some architectures use the kernel framebuffer to offer installation in a "
"number of languages. If framebuffer causes a problem on your system you can "
@@ -4029,9 +4095,9 @@ msgstr ""
"hay hệ thống đông đặc trong vòng vài phút sau khi khởi chạy tiến trình cài "
"đặt."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2988
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <userinput>video=vga16:off</userinput> argument may also be used to "
"disable the kernel's use of the framebuffer. Such problems have been "
@@ -4041,21 +4107,21 @@ msgstr ""
"khả năng dùng bộ đếm khung của hạt nhân. Lỗi như vậy đã được thông báo trên "
"máy kiểu Dell Inspiron chứa thẻ Mobile Radeon."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2994
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Such problems have been reported on the Amiga 1200 and SE/30."
msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu Amiga 1200 và SE/30."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:2998
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Such problems have been reported on hppa."
msgstr "Lỗi như vậy đã được thông báo trên máy kiểu hppa."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3002
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Because of display problems on some systems, framebuffer support is "
"<emphasis>disabled by default</emphasis> for &arch-title;. This can result "
@@ -4073,15 +4139,15 @@ msgstr ""
"đúng); dạng ngắn là <userinput>fb=true</userinput>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3016
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "debian-installer/theme (theme)"
msgstr "debian-installer/theme (theme)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3017
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A theme determines how the user interface of the installer looks (colors, "
"icons, etc.). What themes are available differs per frontend. Currently both "
@@ -4096,15 +4162,16 @@ msgstr ""
"tham số <userinput>theme=<replaceable>dark</replaceable></userinput>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
-#: boot-installer.xml:3029 boot-installer.xml:3267
+#: boot-installer.xml:3029
+#: boot-installer.xml:3267
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "netcfg/disable_dhcp"
msgstr "netcfg/disable_dhcp"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3030
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"By default, the &d-i; automatically probes for network configuration via "
"DHCP. If the probe succeeds, you won't have a chance to review and change "
@@ -4116,9 +4183,9 @@ msgstr ""
"được lấy. Bạn có thể tới bước tự thiết lập mạng chỉ trong trường hợp gặp lỗi "
"thăm dò DCHP."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3037
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have a DHCP server on your local network, but want to avoid it "
"because e.g. it gives wrong answers, you can use the parameter "
@@ -4131,15 +4198,15 @@ msgstr ""
"bằng DHCP, cũng để tự nhập thông tin đó."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3048
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "hw-detect/start_pcmcia"
msgstr "hw-detect/start_pcmcia"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3049
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to prevent starting PCMCIA services, if "
"that causes problems. Some laptops are well known for this misbehavior."
@@ -4149,15 +4216,15 @@ msgstr ""
"tiếng do trường hợp lỗi này."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3059
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)"
msgstr "disk-detect/dmraid/enable (dmraid)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3060
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to enable support for Serial ATA RAID "
"(also called ATA RAID, BIOS RAID or fake RAID) disks in the installer. Note "
@@ -4171,15 +4238,15 @@ msgstr ""
"Đặt Debian</ulink>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3071
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "preseed/url (url)"
msgstr "preseed/url (url)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3072
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Specify the url to a preconfiguration file to download and use for "
"automating the install. See <xref linkend=\"automatic-install\"/>."
@@ -4188,15 +4255,15 @@ msgstr ""
"tự động hoá tiến trình cài đặt. Xem <xref linkend=\"automatic-install\"/>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3081
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "preseed/file (file)"
msgstr "preseed/file (file)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3082
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Specify the path to a preconfiguration file to load for automating the "
"install. See <xref linkend=\"automatic-install\"/>."
@@ -4205,15 +4272,15 @@ msgstr ""
"trình cài đặt. Xem <xref linkend=\"automatic-install\"/>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3091
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "preseed/interactive"
msgstr "preseed/interactive"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3092
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to display questions even if they have "
"been preseeded. Can be useful for testing or debugging a preconfiguration "
@@ -4228,15 +4295,15 @@ msgstr ""
"Xem thêm <xref linkend=\"preseed-seenflag\"/>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3104
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "auto-install/enable (auto)"
msgstr "auto-install/enable (auto)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3105
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Delay questions that are normally asked before preseeding is possible until "
"after the network is configured. See <xref linkend=\"preseed-auto\"/> for "
@@ -4247,15 +4314,15 @@ msgstr ""
"về cách sử dụng tùy chọn này để tự động hoá tiến trình cài đặt."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3116
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "cdrom-detect/eject"
msgstr "cdrom-detect/eject"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3117
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"By default, before rebooting, &d-i; automatically ejects the optical media "
"used during the installation. This can be unnecessary if the system does not "
@@ -4272,9 +4339,9 @@ msgstr ""
"nạp. Nhiều ổ đĩa nạp khe, hình thon, và kiểu ngăn kéo không thể tải lại tự "
"động vật chứa."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3126
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Set to <userinput>false</userinput> to disable automatic ejection, and be "
"aware that you may need to ensure that the system does not automatically "
@@ -4285,15 +4352,15 @@ msgstr ""
"động từ ổ đĩa quang sau khi việc cài đặt ban đầu."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3137
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "debian-installer/allow_unauthenticated"
msgstr "debian-installer/allow_unauthenticated"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3138
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"By default the installer requires that repositories be authenticated using a "
"known gpg key. Set to <userinput>true</userinput> to disable that "
@@ -4306,15 +4373,15 @@ msgstr ""
"khuyến khích.</emphasis>"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3149
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "ramdisk_size"
msgstr "ramdisk_size"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3150
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This parameter should already be set to a correct value where needed; set it "
"only it you see errors during the boot that indicate the ramdisk could not "
@@ -4324,15 +4391,15 @@ msgstr ""
"nếu việc khởi động gặp lỗi ngụ ý rằng đĩa RAM không thể được nạp hoàn toàn. "
"(Giá trị theo kB.)"
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3160
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "mouse/protocol"
-msgstr ""
+msgstr "mouse/protocol"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3161
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For the gtk frontend (graphical installer), users can set the mouse protocol "
"to be used by setting this parameter. Supported values are<footnote> <para> "
@@ -4342,36 +4409,41 @@ msgid ""
"<userinput>MS</userinput>, <userinput>MS3</userinput>, <userinput>MouseMan</"
"userinput> and <userinput>MouseSystems</userinput>. In most cases the "
"default protocol should work correctly."
-msgstr ""
+msgstr "Đối với giao diện GTK (trình cài đặt đồ họa), người dùng có thể đặt giao thức con chuột cần dùng bằng cách lập tham số này. Các giá trị được hỗ trợ là<footnote> <para> "
+"Xem trang hướng dẫn (man) <citerefentry><refentrytitle>directfbrc</refentrytitle> "
+"<manvolnum>5</manvolnum></citerefentry> để tìm thêm thông tin.</para> "
+"</footnote>: <userinput>PS/2</userinput>, <userinput>IMPS/2</userinput>, "
+"<userinput>MS</userinput>, <userinput>MS3</userinput>, <userinput>MouseMan</"
+"userinput>, <userinput>MouseSystems</userinput>. Trong phần lớn trường hợp đều, giao thức mặc định nên chạy đúng."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3183
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: term
#| msgid "mouse/left"
msgid "mouse/device"
-msgstr "mouse/left"
+msgstr "mouse/device"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3184
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For the gtk frontend (graphical installer), users can specify the mouse "
"device to be used by setting this parameter. This is mostly useful if the "
"mouse is connected to a serial port (serial mouse). Example: "
"<userinput>mouse/device=<replaceable>/dev/ttyS1</replaceable></userinput>."
-msgstr ""
+msgstr "Đối với giao diện GTK (trình cài đặt đồ họa), người dùng có thể đặt giao thức con chuột cần dùng bằng cách lập tham số này. Có ích thường nếu con chuột được kết nối đến một cổng nối tiếp (con chuột nối tiếp). Ví dụ : <userinput>mouse/device=<replaceable>/dev/ttyS1</replaceable></userinput>."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3195
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "mouse/left"
msgstr "mouse/left"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3196
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For the gtk frontend (graphical installer), users can switch the mouse to "
"left-handed operation by setting this parameter to <userinput>true</"
@@ -4381,15 +4453,15 @@ msgstr ""
"chuyển đổi con chuột sang thao tác thuận tay trái, bằng cách đặt tham số này "
"thành <userinput>true</userinput> (đúng)."
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3205
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "directfb/hw-accel"
msgstr "directfb/hw-accel"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3206
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For the gtk frontend (graphical installer), hardware acceleration in "
"directfb is disabled by default. Set this parameter to <userinput>true</"
@@ -4400,15 +4472,15 @@ msgstr ""
"userinput> (đúng) để bật nó."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3216
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "rescue/enable"
msgstr "rescue/enable"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3217
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> to enter rescue mode rather than "
"performing a normal installation. See <xref linkend=\"rescue\"/>."
@@ -4416,15 +4488,15 @@ msgstr ""
"(Cứu/bật) Đặt thành <userinput>true</userinput> (đúng) để vào chế độ cứu, "
"hơn là chạy tiến trình cài đặt chuẩn. Xem <xref linkend=\"rescue\"/>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3228
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using boot parameters to answer questions"
msgstr "Dùng tham số khởi động để trả lời câu hỏi"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3229
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"With some exceptions, a value can be set at the boot prompt for any question "
"asked during the installation, though this is only really useful in specific "
@@ -4436,15 +4508,15 @@ msgstr ""
"một số trường hợp riêng."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3241
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "debian-installer/locale (locale)"
msgstr "debian-installer/locale (locale)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3242
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Can be used to set both the language and country for the installation. This "
"will only work if the locale is supported in Debian. For example, use "
@@ -4461,15 +4533,15 @@ msgstr ""
"<userinput>locale=vi_VN</userinput>.)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3253
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "anna/choose_modules (modules)"
msgstr "anna/choose_modules (modules)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3254
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Can be used to automatically load installer components that are not loaded "
"by default. Examples of optional components that may be useful are "
@@ -4483,9 +4555,9 @@ msgstr ""
"command> trong khi cài đặt)<phrase arch=\"not-s390\"> và <classname>ppp-"
"udeb</classname> (xem <xref linkend=\"pppoe\"/>)</phrase>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3268
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Set to <userinput>true</userinput> if you want to disable DHCP and instead "
"force static network configuration."
@@ -4493,15 +4565,15 @@ msgstr ""
"Đặt thành <userinput>true</userinput> (đúng) nếu bạn muốn tắt dịch vụ DHCP "
"và ép buộc cấu hình mạng tĩnh thay thế."
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3277
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "mirror/protocol (protocol)"
msgstr "mirror/protocol (protocol)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3278
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"By default the installer will use the http protocol to download files from "
"Debian mirrors and changing that to ftp is not possible during installations "
@@ -4518,15 +4590,15 @@ msgstr ""
"tự nhập tên máy FTP."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: term
#: boot-installer.xml:3291
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "tasksel:tasksel/first (tasks)"
msgstr "tasksel:tasksel/first (tasks)"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3292
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Can be used to select tasks that are not available from the interactive task "
"list, such as the <literal>kde-desktop</literal> task. See <xref linkend="
@@ -4536,15 +4608,15 @@ msgstr ""
"việc tương tác, v.d. công việc <literal>kde-desktop</literal>. Xem <xref "
"linkend=\"pkgsel\"/> để tìm thông tin thêm."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3306
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Passing parameters to kernel modules"
msgstr "Gửi tham số cho mô-đun hạt nhân"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3307
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If drivers are compiled into the kernel, you can pass parameters to them as "
"described in the kernel documentation. However, if drivers are compiled as "
@@ -4566,9 +4638,9 @@ msgstr ""
"dùng khi mô-đun thật được nạp. Các tham số này cũng sẽ tự động được gồm "
"trong cấu hình cho hệ thống đã cài đặt."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3320
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that it is now quite rare that parameters need to be passed to modules. "
"In most cases the kernel will be able to probe the hardware present in a "
@@ -4580,9 +4652,9 @@ msgstr ""
"các giá trị mặc định có ích. Tuy nhiên, trong một số trường hợp riêng, vẫn "
"cần phải tự đặt tham số."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3327
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The syntax to use to set parameters for modules is: "
"<informalexample><screen>\n"
@@ -4602,21 +4674,21 @@ msgstr ""
"IRQ10, bạn cần gửi:"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: screen
#: boot-installer.xml:3337
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10"
msgstr "3c509.xcvr=3 3c509.irq=10"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3343
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Blacklisting kernel modules"
msgstr "Cấm mô-đun hạt nhân"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3344
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Sometimes it may be necessary to blacklist a module to prevent it from being "
"loaded automatically by the kernel and udev. One reason could be that a "
@@ -4632,9 +4704,9 @@ msgstr ""
"hoạt động được nếu những trình điều khiển xung đột, hoặc nếu trình điều "
"khiển không đúng được nạp trước."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3353
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can blacklist a module using the following syntax: "
"<userinput><replaceable>module_name</replaceable>.blacklist=yes</userinput>. "
@@ -4648,9 +4720,9 @@ msgstr ""
"blacklist.local</filename>, cả hai trong tiến trình cài đặt, và trên hệ "
"thống được cài đặt."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3361
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that a module may still be loaded by the installation system itself. "
"You can prevent that from happening by running the installation in expert "
@@ -4662,21 +4734,21 @@ msgstr ""
"đặt trong chế độ chuyên môn và bỏ chọn mô-đun đó trong danh sách các mô-đun "
"được hiển thị trong những giải đoạn phát hiện phần cứng."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3378
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Troubleshooting the Installation Process"
msgstr "Giải đáp thắc mắc trong tiến trình cài đặt"
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3383
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CD-ROM Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa CD-ROM"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3384
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Sometimes, especially with older CD-ROM drives, the installer may fail to "
"boot from a CD-ROM. The installer may also &mdash; even after booting "
@@ -4688,9 +4760,9 @@ msgstr ""
"từ đĩa CD-ROM &mdash; có thể không nhận ra đĩa CD-ROM đó, hoặc trả lại lỗi "
"trong khi đọc nó trong tiến trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3391
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are a many different possible causes for these problems. We can only "
"list some common issues and provide general suggestions on how to deal with "
@@ -4700,15 +4772,15 @@ msgstr ""
"thể liệt kê một số vấn đề thường và cung cấp lời đề nghị chung về cách quyết "
"định chúng. Theo bạn sửa."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3397
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "There are two very simple things that you should try first."
msgstr "Khuyên bạn trước tiên thử hai việc rất đơn giản."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3402
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If the CD-ROM does not boot, check that it was inserted correctly and that "
"it is not dirty."
@@ -4716,9 +4788,9 @@ msgstr ""
"Nếu đĩa CD-ROM không khởi động được, hãy kiểm tra xem nó đã được nạp đúng và "
"nó không dơ bẩn."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3408
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If the installer fails to recognize a CD-ROM, try just running the option "
"<menuchoice> <guimenuitem>Detect and mount CD-ROM</guimenuitem> </"
@@ -4730,9 +4802,9 @@ msgstr ""
"menuchoice> lần thứ hai. Đối với ổ đĩa CD-ROM cũ, một số vấn đề liên quan "
"đến DMA đã được quyết định bằng cách này."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3418
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If this does not work, then try the suggestions in the subsections below. "
"Most, but not all, suggestions discussed there are valid for both CD-ROM and "
@@ -4742,9 +4814,9 @@ msgstr ""
"lớn, nhưng không phải tất cả các lời đề nghị được nói ở đó vẫn còn hợp lệ "
"cho cả hai đĩa CD và DVD, nhưng nói về đĩa CD-ROM vì đơn giản hơn."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3424
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you cannot get the installation working from CD-ROM, try one of the other "
"installation methods that are available."
@@ -4752,15 +4824,15 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được từ đĩa CD-ROM thì hãy thử một của những phương pháp cài "
"đặt khác sẵn sàng."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3432
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Common issues"
msgstr "Vấn đề thường gặp"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3435
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some older CD-ROM drives do not support reading from discs that were burned "
"at high speeds using a modern CD writer."
@@ -4768,9 +4840,9 @@ msgstr ""
"Một số ổ đĩa CD-ROM cũ không hỗ trợ khả năng đọc từ đĩa đã được chép ra ở "
"tốc độ cao bằng bộ ghi CD hiện đại."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3441
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If your system boots correctly from the CD-ROM, it does not necessarily mean "
"that Linux also supports the CD-ROM (or, more correctly, the controller that "
@@ -4780,9 +4852,9 @@ msgstr ""
"Linux cũng hỗ trợ đĩa CD-ROM đó (hoặc, đúng hơn, bộ điều khiển tới đó ổ đĩa "
"CD-ROM được kết nối)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3448
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some older CD-ROM drives do not work correctly if <quote>direct memory "
"access</quote> (DMA) is enabled."
@@ -4790,22 +4862,22 @@ msgstr ""
"Một số ổ đĩa CD-ROM cũ không hoạt động được nếu <quote>khả năng truy cập bộ "
"nhớ trực tiếp</quote> (DMA) được hiệu lực."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3459
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "How to investigate and maybe solve issues"
msgstr "Cách xem xét và có thể quyết định vấn đề"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3460
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "If the CD-ROM fails to boot, try the suggestions listed below."
msgstr ""
"Đĩa CD-ROM không khởi động được thì hãy thử những lời đề nghị bên dưới."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3465
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Check that your BIOS actually supports booting from CD-ROM (older systems "
"possibly don't) and that your CD-ROM drive supports the media you are using."
@@ -4813,9 +4885,9 @@ msgstr ""
"Kiểm tra xem BIOS thật hỗ trợ khả năng khởi động từ đĩa CD-ROM (có lẽ hệ "
"thống cũ không phải) và ổ đĩa CD-ROM hỗ trợ kiểu vật chứa đang được dùng."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3471
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you downloaded an iso image, check that the md5sum of that image matches "
"the one listed for the image in the <filename>MD5SUMS</filename> file that "
@@ -4840,9 +4912,9 @@ msgstr ""
"để đọc số byte đúng từ đĩa CD-ROM."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: screen
#: boot-installer.xml:3484
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"$ dd if=/dev/cdrom | \\\n"
"> head -c `stat --format=%s <replaceable>debian-testing-i386-netinst.iso</"
@@ -4866,9 +4938,9 @@ msgstr ""
"copied\t\tđã sao chép\n"
"seconds\t\tgiây]"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3489
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If, after the installer has been booted successfully, the CD-ROM is not "
"detected, sometimes simply trying again may solve the problem. If you have "
@@ -4886,9 +4958,9 @@ msgstr ""
"thế. Để chạy lệnh nào nói dưới, trước tiên bạn cần chuyển đổi sang bản giao "
"tiếp ảo thứ hai (VT2) rồi kích hoạt trình bao ở đó."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3501
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Switch to VT4 or view the contents of <filename>/var/log/syslog</filename> "
"(use <command>nano</command> as editor) to check for any specific error "
@@ -4899,9 +4971,9 @@ msgstr ""
"có thông điệp lỗi dứt khoát không. Sau đó, kiểm tra kết xuất của lệnh "
"<command>dmesg</command>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3508
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Check in the output of <command>dmesg</command> if your CD-ROM drive was "
"recognized. You should see something like (the lines do not necessarily have "
@@ -4935,9 +5007,9 @@ msgstr ""
"bằng cách nào cả. Nếu bạn biết trình điều khiển nào được dùng cho bộ kết "
"nối, bạn có thể thử tự nạp nó bằng <command>modprobe</command>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3522
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Check that there is a device node for your CD-ROM drive under <filename>/dev/"
"</filename>. In the example above, this would be <filename>/dev/hdc</"
@@ -4948,9 +5020,9 @@ msgstr ""
"nút thiết bị là <filename>/dev/hdc</filename>. Cũng cần có một <filename>/"
"dev/cdroms/cdrom0</filename>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3530
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Use the <command>mount</command> command to check if the CD-ROM is already "
"mounted; if not, try mounting it manually: <informalexample><screen>\n"
@@ -4964,9 +5036,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Kiểm tra xem có thông điệp lỗi nào được xuất bởi "
"lệnh đó."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3540
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Check if DMA is currently enabled: <informalexample><screen>\n"
"$ cd /proc/<replaceable>ide</replaceable>/<replaceable>hdc</replaceable>\n"
@@ -4990,9 +5062,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Đảm bảo bạn nằm trong thư mục chứa thiết bị "
"tương ứng với ổ đĩa CD-ROM đó."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3555
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If there are any problems during the installation, try checking the "
"integrity of the CD-ROM using the option near the bottom of the installer's "
@@ -5004,15 +5076,15 @@ msgstr ""
"này cũng có thể được dùng như là việc thử ra chung nếu đĩa CD-ROM vẫn được "
"đọc đáng tin cây."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3570
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Floppy Disk Reliability"
msgstr "Sự đáng tin cậy của đĩa mềm"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3572
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The biggest problem for people using floppy disks to install Debian seems to "
"be floppy disk reliability."
@@ -5020,9 +5092,9 @@ msgstr ""
"Sự khó khăn lớn nhất khi người dùng đĩa mềm để cài đặt Debian có vẻ là sự "
"đáng tin cậy của đĩa mềm."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3577
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The boot floppy is the floppy with the worst problems, because it is read by "
"the hardware directly, before Linux boots. Often, the hardware doesn't read "
@@ -5038,9 +5110,9 @@ msgstr ""
"trong những đĩa mềm trình điều khiển, thường được ngụ ý bởi rất nhiều thông "
"điệp về lỗi nhập/xuất trên đĩa."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3586
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are having the installation stall at a particular floppy, the first "
"thing you should do is write the image to a <emphasis>different</emphasis> "
@@ -5056,9 +5128,9 @@ msgstr ""
"một cách không có lỗi. Thỉnh thoảng có ích khi thử ghi đĩa mềm trên hệ thống "
"khác."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3595
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"One user reports he had to write the images to floppy <emphasis>three</"
"emphasis> times before one worked, and then everything was fine with the "
@@ -5068,9 +5140,9 @@ msgstr ""
"mềm <emphasis>ba</emphasis> lần trước khi gặp một đĩa mềm hoạt động được, "
"còn sau đó, mọi thứ thì tốt với đĩa mềm thứ ba."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3601
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Normally you should not have to download a floppy image again, but if you "
"are experiencing problems it is always useful to verify that the images were "
@@ -5080,9 +5152,9 @@ msgstr ""
"luôn luôn có ích khi thẩm tra ảnh đã được tải về đúng bằng cách kiểm tra "
"tổng MD5SUM của nó."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3607
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Other users have reported that simply rebooting a few times with the same "
"floppy in the floppy drive can lead to a successful boot. This is all due to "
@@ -5092,15 +5164,15 @@ msgstr ""
"đĩa mềm trong ổ đĩa mềm có thể chỉ tới việc khởi động thành công. Các vấn đề "
"này do lỗi trong trình điều khiển đĩa mềm kiểu phần vững hay phần cứng."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3616
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Boot Configuration"
msgstr "Cấu hình khởi động"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3618
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have problems and the kernel hangs during the boot process, doesn't "
"recognize peripherals you actually have, or drives are not recognized "
@@ -5112,9 +5184,9 @@ msgstr ""
"phải xem lại các tham số khởi động, như được thảo luận trong <xref linkend="
"\"boot-parms\"/>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3625
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Often, problems can be solved by removing add-ons and peripherals, and then "
"trying booting again. <phrase arch=\"x86\">Internal modems, sound cards, and "
@@ -5124,9 +5196,9 @@ msgstr ""
"thử lại khởi động. <phrase arch=\"x86\">Bộ điều giải nội bộ, thẻ âm thanh và "
"thiết bị cầm-và-chơi có thể gây ra nhiều vấn đề.</phrase>"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3631
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have a large amount of memory installed in your machine, more than "
"512M, and the installer hangs when booting the kernel, you may need to "
@@ -5138,15 +5210,16 @@ msgstr ""
"đối số khởi động để hạn chế số lượng bộ nhớ do hạt nhân xem, v.d. "
"<userinput>mem=512m</userinput> (bộ nhớ)."
-#. Tag: title
-#: boot-installer.xml:3642 boot-installer.xml:3726
+#: boot-installer.xml:3642
+#: boot-installer.xml:3726
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Common &arch-title; Installation Problems"
msgstr "Vấn đề cài đặt &arch-title; thường"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3643
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are some common installation problems that can be solved or avoided by "
"passing certain boot parameters to the installer."
@@ -5154,9 +5227,9 @@ msgstr ""
"Có một số vấn đề cài đặt thường có thể được giải quyết hay được tránh bằng "
"cách gởi đối số khởi động riêng cho trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3648
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some systems have floppies with <quote>inverted DCLs</quote>. If you receive "
"errors reading from the floppy, even when you know the floppy is good, try "
@@ -5166,9 +5239,9 @@ msgstr ""
"lỗi khi đọc đĩa mềm, ngay cả khi bạn biết được đĩa mềm đó là tốt, hãy thử "
"nhập tham số <userinput>floppy=thinkpad</userinput> (đĩa mềm=vùng nghĩ)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3654
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On some systems, such as the IBM PS/1 or ValuePoint (which have ST-506 disk "
"drivers), the IDE drive may not be properly recognized. Again, try it first "
@@ -5186,9 +5259,9 @@ msgstr ""
"<userinput>hd=<replaceable>trụ</replaceable>,<replaceable>đầu</replaceable>, "
"<replaceable>rãnh ghi</replaceable></userinput>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3663
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have a very old machine, and the kernel hangs after saying "
"<computeroutput>Checking 'hlt' instruction...</computeroutput>, then you "
@@ -5200,9 +5273,9 @@ msgstr ""
"tra câu lệnh « đánh »), rồi bạn nên thử nhập tham số <userinput>no-hlt</"
"userinput> (không đánh), mà tất khả năng kiểm tra này."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3670
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If your screen begins to show a weird picture while the kernel boots, eg. "
"pure white, pure black or colored pixel garbage, your system may contain a "
@@ -5221,15 +5294,15 @@ msgstr ""
"tiến trình cài đặt, do tính năng bàn điều khiển bị hạn chế. Xem <xref "
"linkend=\"boot-parms\"/> để tìm chi tiết."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3684
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "System Freeze During the PCMCIA Configuration Phase"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong giai đoạn cấu hình PCMCIA"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3685
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some laptop models produced by Dell are known to crash when PCMCIA device "
"detection tries to access some hardware addresses. Other laptops may display "
@@ -5247,9 +5320,9 @@ msgstr ""
"userinput> (phát hiện phần cứng/khởi chạy PCMCIA=sai). Sau khi cài đặt xong, "
"bạn có thể cấu hình PCMCIA, và loại trừ phạm vị tài nguyên gây ra lỗi đó."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3695
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Alternatively, you can boot the installer in expert mode. You will then be "
"asked to enter the resource range options your hardware needs. For example, "
@@ -5270,15 +5343,15 @@ msgstr ""
"Thế Nào</ulink>. Ghi chú rằng bạn cần phải bỏ dấu phẩy, nếu có, khi nhập giá "
"trị này vào trình cài đặt."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3712
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "System Freeze while Loading USB Modules"
msgstr "Hệ thống đông đặc trong khi tải mô-đun USB"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3713
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The kernel normally tries to install USB modules and the USB keyboard driver "
"in order to support some non-standard USB keyboards. However, there are some "
@@ -5294,21 +5367,21 @@ msgstr ""
"Một tùy chọn khác là gửi tham số <userinput>nousb</userinput> ở dấu nhắc "
"khởi động."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3727
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "There are some common installation problems that are worth mentioning."
msgstr "Một số vấn đề cài đặt thường gặp."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3733
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Misdirected video output"
msgstr "Kết xuất ảnh động bị hướng sai"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3734
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is fairly common for &arch-title; to have two video cards in one machine, "
"for example an ATI card and a Sun Creator 3D. In some cases, this may result "
@@ -5334,9 +5407,9 @@ msgstr ""
"thẻ ATI, hãy khởi động bộ cài đặt với <userinput>video=atyfb:off</userinput> "
"(ảnh động=atyfb:tắt)."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3748
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that you may also have to manually add this parameter to the silo "
"configuration (edit <filename>/target/etc/silo.conf</filename> before "
@@ -5348,15 +5421,15 @@ msgstr ""
"lại). Cài đặt X11 thì cũng sửa đổi trình điều khiển ảnh động trong tập tin "
"cấu hình <filename>/etc/X11/xorg.conf</filename>."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3759
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Failure to Boot or Install from CD-ROM"
msgstr "Lỗi khởi động hay cài đặt từ đĩa CD-ROM"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3760
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some Sparc systems are notoriously difficult to boot from CD-ROM and even if "
"they do boot, there may be inexplicable failures during the installation. "
@@ -5367,23 +5440,23 @@ msgstr ""
"thể giải thích được. Lỗi nhiều nhất đã được thông báo đối với hệ thống "
"SunBlade."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3766
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "We recommend to install such systems by netbooting the installer."
msgstr ""
"Khuyên bạn cài đặt vào hệ thống như thế bằng cách khởi động bộ cài đặt qua "
"mạng."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3775
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Interpreting the Kernel Startup Messages"
msgstr "Giải thích thông điệp khởi chạy hạt nhân"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3777
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"During the boot sequence, you may see many messages in the form "
"<computeroutput>can't find <replaceable>something</replaceable></"
@@ -5417,15 +5490,15 @@ msgstr ""
"khởi động hệ thống chạy quá lâu, bạn có thể tạo một hạt nhân riêng về sau "
"(xem <xref linkend=\"kernel-baking\"/>)."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3802
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Reporting Installation Problems"
msgstr "Thông báo vấn đề cài đặt"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3803
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you get through the initial boot phase but cannot complete the install, "
"the menu option <guimenuitem>Save debug logs</guimenuitem> may be helpful. "
@@ -5442,9 +5515,9 @@ msgstr ""
"Thông tin này có thể giúp đỡ bạn tìm biết nguyên nhân lỗi và cách sửa chữa "
"nó. Khi thông báo lỗi, khuyên bạn đính kèm thông tin này."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3814
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Other pertinent installation messages may be found in <filename>/var/log/</"
"filename> during the installation, and <filename>/var/log/installer/</"
@@ -5454,15 +5527,15 @@ msgstr ""
"filename> trong khi cài đặt, rồi trong thư mục <filename>/var/log/installer/"
"</filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới được cài đặt."
-#. Tag: title
#: boot-installer.xml:3825
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Submitting Installation Reports"
msgstr "Đệ trình báo cáo cài đặt"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3826
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you still have problems, please submit an installation report. We also "
"encourage installation reports to be sent even if the installation is "
@@ -5476,9 +5549,9 @@ msgstr ""
"tiếng Anh, bạn viết bằng tiếng Việt và gởi báo cáo cho Nhóm Việt Hoá Tự Do "
"<email>vi-VN@googlegroups.com</email> nhé. Chúng tôi sẽ dịch cho bạn.]"
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3833
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that your installation report will be published in the Debian Bug "
"Tracking System (BTS) and forwarded to a public mailing list. Make sure that "
@@ -5488,9 +5561,9 @@ msgstr ""
"Dõi Lỗi Debian (BTS) và được chuyển tiếp cho hộp thư chung công cộng. Hãy "
"đảm bảo bạn sử dụng một địa chỉ thư điện tử cũng công cộng."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3839
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have a working Debian system, the easiest way to send an installation "
"report is to install the <classname>installation-report</classname> and "
@@ -5506,9 +5579,9 @@ msgstr ""
"classname> như được giải thích trong <xref linkend=\"mail-outgoing\"/>, rồi "
"chạy lệnh <command>reportbug installation-reports</command>."
-#. Tag: para
#: boot-installer.xml:3849
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Alternatively you can use this template when filling out installation "
"reports, and file the report as a bug report against the "
@@ -5599,111 +5672,3 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Trong báo cáo lỗi, xin hãy diễn tả vấn đề, gồm "
"những thông điệp hạt nhân cuối cùng đã hiển thị nếu hạt nhân đã treo cứng. "
"Diễn tả những bước đến tình trạng vấn đề này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Floppy images are currently only available for sparc32, but, for "
-#~ "technical reasons, not for official releases. (The reason is that they "
-#~ "can only be built as root, which is not supported by our build daemons.) "
-#~ "Look under <quote>daily built images</quote> on the <ulink url=\"&url-d-i;"
-#~ "\">Debian Installer project website</ulink> for links to floppy images "
-#~ "for sparc32."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ảnh địa mềm hiện thời chỉ sẵn sàng cho kiến trúc sparc32, nhưng vì lý do "
-#~ "kỹ thuật, không phải cho các bản phát hành chính thức. (Lý do là chúng "
-#~ "xây dựng được chỉ với quyền người chủ, mà không hỗ trợ bởi trình nền xây "
-#~ "dựng của chúng tôi.) Xem dưới <quote>daily built images</quote> (các ảnh "
-#~ "xây dựng hàng ngày) trên <ulink url=\"&url-d-i;\">nơi Mạng của dự án bộ "
-#~ "cài đặt Debian</ulink> tìm liên kết tới ảnh đĩa mềm cho sparc32."
-
-#~ msgid ""
-#~ "To boot from floppy on a Sparc, use <informalexample><screen>\n"
-#~ "Stop-A -&gt; OpenBoot: \"boot floppy\"\n"
-#~ "</screen></informalexample> Be warned that the newer Sun4u (ultra) "
-#~ "architecture does not support floppy booting. A typical error message is "
-#~ "<computeroutput>Bad magic number in disk label - Can't open disk label "
-#~ "package</computeroutput>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để khởi động từ đĩa mềm trên máy kiểu Sparc, hãy chạy lệnh: "
-#~ "<informalexample><screen>\n"
-#~ "Stop-A -&gt; OpenBoot: \"boot floppy\"\n"
-#~ "</screen></informalexample> Cảnh báo : kiến trúc Sun4u (ultra) mới hơn "
-#~ "không hỗ trợ khả năng khởi động từ đĩa mềm. Thông điệp lỗi thường là "
-#~ "<computeroutput>Bad magic number in disk label - Can't open disk label "
-#~ "package</computeroutput> (gặp số ma thuật sai trong nhãn đĩa nên không "
-#~ "thể mở gói nhãn đĩa)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Several Sparcs (e.g. Ultra 10) have an OBP bug that prevents them from "
-#~ "booting (instead of not supporting booting at all). The appropriate OBP "
-#~ "update can be downloaded as product ID 106121 from <ulink url=\"http://"
-#~ "sunsolve.sun.com\"></ulink>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vài máy kiểu Sparc (v.d. Ultra 10) có lỗi OBP chặn khởi động (thay vào "
-#~ "không hỗ trợ khả năng khởi động bằng cách nào cả). Bản cập nhật OBP thích "
-#~ "hợp có thể được tải như là mã nhận diện sản phẩm ID 106121 xuống <ulink "
-#~ "url=\"http://sunsolve.sun.com\"></ulink>."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you are booting from the floppy, and you see messages such as "
-#~ "<informalexample><screen>\n"
-#~ "Fatal error: Cannot read partition\n"
-#~ "Illegal or malformed device name\n"
-#~ "</screen></informalexample> then it is possible that floppy booting is "
-#~ "simply not supported on your machine."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn đang khởi động từ đĩa mềm, và xem thông điệp như "
-#~ "<informalexample><screen>\n"
-#~ "Fatal error: Cannot read partition\n"
-#~ "Illegal or malformed device name\n"
-#~ "</screen></informalexample> (lỗi nghiêm trọng: không thể đọc phân vùng, "
-#~ "tên thiết bị bất hợp pháp hay dạng sai), có lẽ khả năng khởi động từ đĩa "
-#~ "mềm đơn giản không được hỗ trợ trên máy đó."
-
-# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#~ msgid "debian-installer/probe/usb"
-#~ msgstr "debian-installer/probe/usb"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Set to <userinput>false</userinput> to prevent probing for USB on boot, "
-#~ "if that causes problems."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đặt thành <userinput>false</userinput> (thăm dò USB là sai) để ngăn cản "
-#~ "thăm dò USB khi khởi động, nếu tính năng này gây ra lỗi."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Macs require the <command>Penguin</command> bootloader. If you do not "
-#~ "have the tools to handle a <command>Stuffit</command> archive, &penguin19."
-#~ "hfs; is an hfs disk image with <command>Penguin</command> unpacked. <xref "
-#~ "linkend=\"create-floppy\"/> describes how to copy this image to a floppy."
-#~ msgstr ""
-#~ "Máy kiểu Mac cần thiết bộ nạp khởi động <command>Penguin</command>. Nếu "
-#~ "bạn không có công cụ giải nén kho kiểu <command>Stuffit</command> (phần "
-#~ "mở rộng tập tin <filename>.sit</filename>), &penguin19.hfs; là một ảnh "
-#~ "đĩa cung cấp <command>Penguin</command> đã được giải nén. <xref linkend="
-#~ "\"create-floppy\"/> diễn tả cách sao chép ảnh này vào đĩa mềm."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Type <informalexample><screen>\n"
-#~ "&gt;&gt;&gt; boot xxxx -flags 0\n"
-#~ "</screen></informalexample> where <replaceable>xxxx</replaceable> is your "
-#~ "CD-ROM drive in SRM notation."
-#~ msgstr ""
-#~ "Gõ <informalexample><screen>\n"
-#~ "&gt;&gt;&gt; boot xxxx -flags 0\n"
-#~ "</screen></informalexample> mà <replaceable>xxxx</replaceable> là ổ đĩa "
-#~ "CD-ROM bằng kiểu ghi SRM."
-
-#~ msgid "If you are using a 2.2.x kernel, you may need to set &ramdisksize;."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn dùng hạt nhân phiên bản 2.2.x, bạn có thể cần phải đặt kích cỡ "
-#~ "đĩa RAM &ramdisksize;."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you are booting with your own kernel instead of the one supplied with "
-#~ "the installer, be sure that <userinput>CONFIG_DEVFS</userinput> is set in "
-#~ "your kernel. The installer requires <userinput>CONFIG_DEVFS</userinput>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn khởi động với hạt nhân riêng thay cho điều có sẵn với trình cài "
-#~ "đặt, hãy kiểm tra xem biến <userinput>CONFIG_DEVFS</userinput> (hệ thống "
-#~ "tập tin thiết bị cấu hình) đã được đặt trong hạt nhân đó. Trình cài đặt "
-#~ "cần thiết biến này."
diff --git a/po/vi/hardware.po b/po/vi/hardware.po
index 99beed6c4..38bb360eb 100644
--- a/po/vi/hardware.po
+++ b/po/vi/hardware.po
@@ -7,24 +7,24 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: hardware\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2008-05-02 00:09+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-02-01 17:32+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-05-02 21:57+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:5
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "System Requirements"
msgstr "Cần thiết hệ thống"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:7
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This section contains information about what hardware you need to get "
"started with Debian. You will also find links to further information about "
@@ -33,15 +33,15 @@ msgstr ""
"Tiết đoạn này chứa thông tin về phần cứng nào cần thiết để bắt đầu sử dụng "
"Debian. Cũng có liên kết đến thông tin thêm về phần cứng do GNU/Linux hỗ trợ."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:20
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Supported Hardware"
msgstr "Phần cứng được hỗ trợ"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:21
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Debian does not impose hardware requirements beyond the requirements of the "
"Linux kernel and the GNU tool-sets. Therefore, any architecture or platform "
@@ -58,9 +58,9 @@ msgstr ""
"<ulink url=\"&url-ports;\"></ulink> để tìm thông tin thêm về hệ thống kiến "
"trúc &arch-title; đã được thử ra với Debian."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:32
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Rather than attempting to describe all the different hardware configurations "
"which are supported for &arch-title;, this section contains general "
@@ -70,15 +70,15 @@ msgstr ""
"trúc &arch-title;, tiết đoạn này chứa thông tin chung và liên kết đến thông "
"tin thêm."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:41
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Supported Architectures"
msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:42
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Debian &release; supports twelve major architectures and several variations "
"of each architecture known as <quote>flavors</quote>."
@@ -86,456 +86,466 @@ msgstr ""
"Bản phát hành Debian &release; hỗ trợ mười hai kiến trúc chính và vài biến "
"thể của mỗi kiến trúc được gọi như là <quote>mùi vị</quote>."
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:53
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Architecture"
msgstr "Kiến trúc"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:53
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Debian Designation"
msgstr "Tên Debian"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:54
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:54
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Flavor"
msgstr "Mùi vị"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:60
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Intel x86-based"
msgstr "Dựa vào x86 Intel"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:61
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "i386"
msgstr "i386"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:67
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AMD64 &amp; Intel EM64T"
msgstr "AMD64 &amp; Intel EM64T"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:68
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "amd64"
msgstr "amd64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:74
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DEC Alpha"
msgstr "DEC Alpha"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:75
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "alpha"
msgstr "alpha"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:81
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ARM and StrongARM"
msgstr "ARM và StrongARM"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:82
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>arm</entry>"
msgstr "<entry>arm</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:83
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Netwinder and CATS"
msgstr "Netwinder và CATS"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:84
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netwinder"
msgstr "netwinder"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:86
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Intel IOP32x"
msgstr "Intel IOP32x"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:87
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iop32x"
msgstr "iop32x"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:89
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Intel IXP4xx"
msgstr "Intel IXP4xx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:90
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ixp4xx"
msgstr "ixp4xx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:94
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "HP PA-RISC"
msgstr "HP PA-RISC"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:95
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "hppa"
msgstr "hppa"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:96
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PA-RISC 1.1"
msgstr "PA-RISC 1.1"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:97
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>32</entry>"
msgstr "<entry>32</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:99
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PA-RISC 2.0"
msgstr "PA-RISC 2.0"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:100
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>64</entry>"
msgstr "<entry>64</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:104
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Intel IA-64"
msgstr "Intel IA-64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:105
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ia64"
msgstr "ia64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:111
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MIPS (big endian)"
msgstr "MIPS (về cuối lớn)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:112
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mips"
msgstr "mips"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:113
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SGI IP22 (Indy/Indigo 2)"
msgstr "SGI IP22 (Indy/Indigo 2)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:114
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "r4k-ip22"
msgstr "r4k-ip22"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:116
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SGI IP32 (O2)"
msgstr "SGI IP32 (O2)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:117
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "r5k-ip32"
msgstr "r5k-ip32"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:119 hardware.xml:137
+#: hardware.xml:119
+#: hardware.xml:137
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Broadcom BCM91250A (SWARM)"
msgstr "Broadcom BCM91250A (SWARM)"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:120 hardware.xml:138
+#: hardware.xml:120
+#: hardware.xml:138
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sb1-bcm91250a"
msgstr "sb1-bcm91250a"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:122 hardware.xml:140
+#: hardware.xml:122
+#: hardware.xml:140
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Broadcom BCM91480B (BigSur)"
msgstr "Broadcom BCM91480B (BigSur)"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:123 hardware.xml:141
+#: hardware.xml:123
+#: hardware.xml:141
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sb1a-bcm91480b"
msgstr "sb1a-bcm91480b"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:127
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MIPS (little endian)"
msgstr "MIPS (về cuối nhỏ)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:128
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mipsel"
msgstr "mipsel"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:129
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Cobalt"
msgstr "Cobalt"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:130
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "cobalt"
msgstr "cobalt"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:132
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DECstation"
msgstr "DECstation"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:133 hardware.xml:1086 hardware.xml:1101 hardware.xml:1111
+#: hardware.xml:133
+#: hardware.xml:1086
+#: hardware.xml:1101
+#: hardware.xml:1111
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "r4k-kn04"
msgstr "r4k-kn04"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:135 hardware.xml:1081 hardware.xml:1091 hardware.xml:1096
+#: hardware.xml:135
+#: hardware.xml:1081
+#: hardware.xml:1091
+#: hardware.xml:1096
#: hardware.xml:1106
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "r3k-kn02"
msgstr "r3k-kn02"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:145
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Motorola 680x0"
msgstr "Motorola 680x0"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:146
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "m68k"
msgstr "m68k"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:147
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Atari"
msgstr "Atari"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:148
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "atari"
msgstr "atari"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:150
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Amiga"
msgstr "Amiga"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:151
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "amiga"
msgstr "amiga"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:153
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "68k Macintosh"
msgstr "68k Macintosh"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:154
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>mac</entry>"
msgstr "<entry>mac</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:156
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>VME</entry>"
msgstr "<entry>VME</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:157
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "bvme6000"
msgstr "bvme6000"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:159
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mvme147"
msgstr "mvme147"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:161
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mvme16x"
msgstr "mvme16x"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:165
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IBM/Motorola PowerPC"
msgstr "IBM/Motorola PowerPC"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:166
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>powerpc</entry>"
msgstr "<entry>powerpc</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:167
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "CHRP"
msgstr "CHRP"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:168
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "chrp"
msgstr "chrp"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:170
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerMac"
msgstr "PowerMac"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:171
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "pmac"
msgstr "pmac"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:173
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PReP"
msgstr "PReP"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:174
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>prep</entry>"
msgstr "<entry>prep</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:178
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Sun SPARC"
msgstr "Sun SPARC"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:179
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sparc"
msgstr "sparc"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:180
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>sun4u</entry>"
msgstr "<entry>sun4u</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:181
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sparc64"
msgstr "sparc64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:183
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>sun4v</entry>"
msgstr "<entry>sun4v</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:187
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IBM S/390"
msgstr "IBM S/390"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:188
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "s390"
msgstr "s390"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:189
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IPL from VM-reader and DASD"
msgstr "IPL từ bộ đọc VM-reader và DASD"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:190
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "generic"
msgstr "giống loài"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:192
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IPL from tape"
msgstr "IPL từ băng"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:193
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "tape"
msgstr "băng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:198
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This document covers installation for the <emphasis>&arch-title;</emphasis> "
"architecture. If you are looking for information on any of the other Debian-"
@@ -547,9 +557,9 @@ msgstr ""
"trang các bản chuyển Debian <ulink url=\"http://www.debian.org/ports/"
"\">Debian-Ports</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:206
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is the first official release of &debian; for the &arch-title; "
"architecture. We feel that it has proven itself sufficiently to be released. "
@@ -568,18 +578,24 @@ msgstr ""
"nền tảng &arch-title;. Cũng đề nghị bạn thảo luận vấn đề đó trong hộp thư "
"chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\">debian-&arch-listname;</ulink>."
-#. Tag: title
-#: hardware.xml:228 hardware.xml:687 hardware.xml:723 hardware.xml:801
-#: hardware.xml:820 hardware.xml:906 hardware.xml:948 hardware.xml:1016
+#: hardware.xml:228
+#: hardware.xml:687
+#: hardware.xml:723
+#: hardware.xml:801
+#: hardware.xml:820
+#: hardware.xml:906
+#: hardware.xml:948
+#: hardware.xml:1016
#: hardware.xml:1175
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CPU, Main Boards, and Video Support"
msgstr ""
"Đơn vị xử lý trung tâm (CPU), bo mạch chính và khả năng hỗ trợ ảnh động"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:229
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Complete information regarding supported DEC Alphas can be found at <ulink "
"url=\"&url-alpha-howto;\">Linux Alpha HOWTO</ulink>. The purpose of this "
@@ -589,9 +605,9 @@ msgstr ""
"Làm <ulink url=\"&url-alpha-howto;\">Linux Alpha HOWTO</ulink>. Mục đích của "
"tiết đoạn này là diễn tả những hệ thống được hỗ trợ bởi những đĩa khởi động."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:236
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Alpha machines are subdivided into different system types because there are "
"a number of generations of motherboard and supporting chipsets. Different "
@@ -605,9 +621,9 @@ msgstr ""
"trình cài đặt, đặc biệt là khởi động, có thể khác nhau từ hệ thống này đến "
"hệ thống khác."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:244
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following table lists the system types supported by the Debian "
"installation system. The table also indicates the <emphasis>code name</"
@@ -618,1109 +634,1193 @@ msgstr ""
"Debian. Bảng này cũng ngụ ý <emphasis>tên mã</emphasis> cho mỗi kiểu hệ "
"thống. Bạn cần biết tên mã đó khi bạn thật bắt đầu tiến trình cài đặt."
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:261
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Hardware Type"
msgstr "Kiểu phần cứng"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:262
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Aliases"
msgstr "Bí danh"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:262
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MILO image"
msgstr "Ảnh MILO"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:268
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ALCOR"
msgstr "ALCOR"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:269
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 500 5/266.300"
msgstr "AlphaStation 500 5/266.300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:270
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Maverick"
msgstr "Maverick"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:271 hardware.xml:275 hardware.xml:279
+#: hardware.xml:271
+#: hardware.xml:275
+#: hardware.xml:279
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "alcor"
msgstr "alcor"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:273
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 500 5/333...500"
msgstr "AlphaStation 500 5/333...500"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:274
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Bret"
msgstr "Bret"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:277
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 600/266...300"
msgstr "AlphaStation 600/266...300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:278
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Alcor"
msgstr "Alcor"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:281
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 600/300...433"
msgstr "AlphaStation 600/300...433"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:282
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>XLT</entry>"
msgstr "<entry>XLT</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:283
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>xlt</entry>"
msgstr "<entry>xlt</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:287
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "BOOK1"
msgstr "BOOK1"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:288
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaBook1 (laptop)"
msgstr "AlphaBook1 (máy tính xách tay)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:289
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Alphabook1/Burns"
msgstr "Alphabook1/Burns"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:290
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "book1"
msgstr "book1"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:294
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AVANTI"
msgstr "AVANTI"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:295
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 200 4/100...166"
msgstr "AlphaStation 200 4/100...166"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:296
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Mustang"
msgstr "Mustang"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:297 hardware.xml:301 hardware.xml:305 hardware.xml:309
-#: hardware.xml:313 hardware.xml:317 hardware.xml:321 hardware.xml:325
+#: hardware.xml:297
+#: hardware.xml:301
+#: hardware.xml:305
+#: hardware.xml:309
+#: hardware.xml:313
+#: hardware.xml:317
+#: hardware.xml:321
+#: hardware.xml:325
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "avanti"
msgstr "avanti"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:299
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 200 4/233"
msgstr "AlphaStation 200 4/233"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:300
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Mustang+"
msgstr "Mustang+"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:303
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 205 4/133...333"
msgstr "AlphaStation 205 4/133...333"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:304
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>LX3</entry>"
msgstr "<entry>LX3</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:307
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 250 4/300"
msgstr "AlphaStation 250 4/300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:308
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>M3+</entry>"
msgstr "<entry>M3+</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:311
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 255 4/133...333"
msgstr "AlphaStation 255 4/133...333"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:312
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "LX3+"
msgstr "LX3+"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:315
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 300 4/266"
msgstr "AlphaStation 300 4/266"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:316
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Melmac"
msgstr "Melmac"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:319
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 400 4/166"
msgstr "AlphaStation 400 4/166"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:320
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Chinet"
msgstr "Chinet"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:323
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 400 4/233...300"
msgstr "AlphaStation 400 4/233...300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:324
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Avanti"
msgstr "Avanti"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:329 hardware.xml:342 hardware.xml:343
+#: hardware.xml:329
+#: hardware.xml:342
+#: hardware.xml:343
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "EB164"
msgstr "EB164"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:330
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaPC164"
msgstr "AlphaPC164"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:331
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PC164"
msgstr "PC164"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:332
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "pc164"
msgstr "pc164"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:334
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaPC164-LX"
msgstr "AlphaPC164-LX"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:335
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "LX164"
msgstr "LX164"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:336
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "lx164"
msgstr "lx164"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:338
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaPC164-SX"
msgstr "AlphaPC164-SX"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:339
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SX164"
msgstr "SX164"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:340
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "sx164"
msgstr "sx164"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:344
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "eb164"
msgstr "eb164"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:348 hardware.xml:357 hardware.xml:358
+#: hardware.xml:348
+#: hardware.xml:357
+#: hardware.xml:358
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "EB64+"
msgstr "EB64+"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:349
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaPC64"
msgstr "AlphaPC64"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:350 hardware.xml:354
+#: hardware.xml:350
+#: hardware.xml:354
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Cabriolet"
msgstr "Cabriolet"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:351 hardware.xml:355
+#: hardware.xml:351
+#: hardware.xml:355
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "cabriolet"
msgstr "cabriolet"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:353
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaPCI64"
msgstr "AlphaPCI64"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:359
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "eb64p"
msgstr "eb64p"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:363 hardware.xml:364 hardware.xml:365
+#: hardware.xml:363
+#: hardware.xml:364
+#: hardware.xml:365
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "EB66"
msgstr "EB66"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:366
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "eb66"
msgstr "eb66"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:368 hardware.xml:369
+#: hardware.xml:368
+#: hardware.xml:369
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "EB66+"
msgstr "EB66+"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:370
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "eb66p"
msgstr "eb66p"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:374
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "JENSEN"
msgstr "JENSEN"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:375
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DEC 2000 Model 300(S)"
msgstr "DEC 2000 Model 300(S)"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:376 hardware.xml:384
+#: hardware.xml:376
+#: hardware.xml:384
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Jensen"
msgstr "Jensen"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:377 hardware.xml:381 hardware.xml:385 hardware.xml:446
-#: hardware.xml:450 hardware.xml:468 hardware.xml:472 hardware.xml:476
-#: hardware.xml:480 hardware.xml:484 hardware.xml:488 hardware.xml:492
-#: hardware.xml:506 hardware.xml:510 hardware.xml:514 hardware.xml:518
-#: hardware.xml:522 hardware.xml:556 hardware.xml:560 hardware.xml:564
-#: hardware.xml:568 hardware.xml:582 hardware.xml:586 hardware.xml:590
-#: hardware.xml:594 hardware.xml:601 hardware.xml:605 hardware.xml:609
-#: hardware.xml:613 hardware.xml:617 hardware.xml:621 hardware.xml:625
-#: hardware.xml:629 hardware.xml:633 hardware.xml:637 hardware.xml:641
-#: hardware.xml:645 hardware.xml:649 hardware.xml:656 hardware.xml:660
+#: hardware.xml:377
+#: hardware.xml:381
+#: hardware.xml:385
+#: hardware.xml:446
+#: hardware.xml:450
+#: hardware.xml:468
+#: hardware.xml:472
+#: hardware.xml:476
+#: hardware.xml:480
+#: hardware.xml:484
+#: hardware.xml:488
+#: hardware.xml:492
+#: hardware.xml:506
+#: hardware.xml:510
+#: hardware.xml:514
+#: hardware.xml:518
+#: hardware.xml:522
+#: hardware.xml:556
+#: hardware.xml:560
+#: hardware.xml:564
+#: hardware.xml:568
+#: hardware.xml:582
+#: hardware.xml:586
+#: hardware.xml:590
+#: hardware.xml:594
+#: hardware.xml:601
+#: hardware.xml:605
+#: hardware.xml:609
+#: hardware.xml:613
+#: hardware.xml:617
+#: hardware.xml:621
+#: hardware.xml:625
+#: hardware.xml:629
+#: hardware.xml:633
+#: hardware.xml:637
+#: hardware.xml:641
+#: hardware.xml:645
+#: hardware.xml:649
+#: hardware.xml:656
+#: hardware.xml:660
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>N/A</entry>"
msgstr "<entry>Không có</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:379
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DEC 2000 Model 500"
msgstr "DEC 2000 Model 500"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:380
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Culzen"
msgstr "Culzen"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:383
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DECpc 150"
msgstr "DECpc 150"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:389
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MIATA"
msgstr "MIATA"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:390
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal WorkStation 433a"
msgstr "Personal WorkStation 433a"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:391 hardware.xml:395 hardware.xml:399 hardware.xml:403
-#: hardware.xml:407 hardware.xml:411 hardware.xml:415 hardware.xml:419
+#: hardware.xml:391
+#: hardware.xml:395
+#: hardware.xml:399
+#: hardware.xml:403
+#: hardware.xml:407
+#: hardware.xml:411
+#: hardware.xml:415
+#: hardware.xml:419
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Miata"
msgstr "Miata"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:392 hardware.xml:396 hardware.xml:400 hardware.xml:404
-#: hardware.xml:408 hardware.xml:412 hardware.xml:416 hardware.xml:420
+#: hardware.xml:392
+#: hardware.xml:396
+#: hardware.xml:400
+#: hardware.xml:404
+#: hardware.xml:408
+#: hardware.xml:412
+#: hardware.xml:416
+#: hardware.xml:420
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "miata"
msgstr "miata"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:394
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal WorkStation 433au"
msgstr "Personal WorkStation 433au"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:398
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal WorkStation 466au"
msgstr "Personal WorkStation 466au"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:402
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal WorkStation 500a"
msgstr "Personal WorkStation 500a"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:406
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal WorkStation 500au"
msgstr "Personal WorkStation 500au"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:410
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal WorkStation 550au"
msgstr "Personal WorkStation 550au"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:414
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal WorkStation 600a"
msgstr "Personal WorkStation 600a"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:418
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal WorkStation 600au"
msgstr "Personal WorkStation 600au"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:424
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MIKASA"
msgstr "MIKASA"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:425
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 1000 4/200"
msgstr "AlphaServer 1000 4/200"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:426
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Mikasa"
msgstr "Mikasa"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:427 hardware.xml:431 hardware.xml:435 hardware.xml:439
+#: hardware.xml:427
+#: hardware.xml:431
+#: hardware.xml:435
+#: hardware.xml:439
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mikasa"
msgstr "mikasa"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:429
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 1000 4/233..266"
msgstr "AlphaServer 1000 4/233..266"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:430
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Mikasa+"
msgstr "Mikasa+"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:433 hardware.xml:437
+#: hardware.xml:433
+#: hardware.xml:437
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 1000 5/300"
msgstr "AlphaServer 1000 5/300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:434
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Mikasa-Pinnacle"
msgstr "Mikasa-Pinnacle"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:438
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Mikasa-Primo"
msgstr "Mikasa-Primo"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:443
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "NAUTILUS"
msgstr "NAUTILUS"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:444
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "UP1000"
msgstr "UP1000"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:445
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Nautilus"
msgstr "Nautilus"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:448
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "UP1100"
msgstr "UP1100"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:449
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Galaxy-Train/Nautilus Jr."
msgstr "Galaxy-Train/Nautilus Jr."
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:454
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "NONAME"
msgstr "KHÔNG TÊN"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:455
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AXPpci33"
msgstr "AXPpci33"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:456
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Noname"
msgstr "Không tên"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:457 hardware.xml:461
+#: hardware.xml:457
+#: hardware.xml:461
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "noname"
msgstr "không tên"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:459
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>UDB</entry>"
msgstr "<entry>UDB</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:460
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Multia"
msgstr "Multia"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:465
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "NORITAKE"
msgstr "NORITAKE"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:466
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 1000A 4/233...266"
msgstr "AlphaServer 1000A 4/233...266"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:467
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Noritake"
msgstr "Noritake"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:470
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 1000A 5/300"
msgstr "AlphaServer 1000A 5/300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:471
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Noritake-Pinnacle"
msgstr "Noritake-Pinnacle"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:474
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 1000A 5/333...500"
msgstr "AlphaServer 1000A 5/333...500"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:475
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Noritake-Primo"
msgstr "Noritake-Primo"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:478
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 800 5/333...500"
msgstr "AlphaServer 800 5/333...500"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:479 hardware.xml:487 hardware.xml:491
+#: hardware.xml:479
+#: hardware.xml:487
+#: hardware.xml:491
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Corelle"
msgstr "Corelle"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:482
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaStation 600 A"
msgstr "AlphaStation 600 A"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:483
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Alcor-Primo"
msgstr "Alcor-Primo"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:486
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Digital Server 3300"
msgstr "Digital Server 3300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:490
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Digital Server 3300R"
msgstr "Digital Server 3300R"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:496
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PLATFORM 2000"
msgstr "PLATFORM 2000"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:497 hardware.xml:498
+#: hardware.xml:497
+#: hardware.xml:498
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>P2K</entry>"
msgstr "<entry>P2K</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:499
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>p2k</entry>"
msgstr "<entry>p2k</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:503
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "RAWHIDE"
msgstr "RAWHIDE"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:504
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 1200 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 1200 5/xxx"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:505 hardware.xml:517
+#: hardware.xml:505
+#: hardware.xml:517
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Tincup/DaVinci"
msgstr "Tincup/DaVinci"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:508
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 4000 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 4000 5/xxx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:509
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Wrangler/Durango"
msgstr "Wrangler/Durango"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:512
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 4100 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 4100 5/xxx"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:513 hardware.xml:521
+#: hardware.xml:513
+#: hardware.xml:521
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Dodge"
msgstr "Dodge"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:516
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Digital Server 5300"
msgstr "Digital Server 5300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:520
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Digital Server 7300"
msgstr "Digital Server 7300"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:526
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "RUFFIAN"
msgstr "RUFFIAN"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:527
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DeskStation AlphaPC164-UX"
msgstr "DeskStation AlphaPC164-UX"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:528 hardware.xml:532 hardware.xml:536 hardware.xml:540
-#: hardware.xml:544 hardware.xml:548
+#: hardware.xml:528
+#: hardware.xml:532
+#: hardware.xml:536
+#: hardware.xml:540
+#: hardware.xml:544
+#: hardware.xml:548
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Ruffian"
msgstr "Ruffian"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:529 hardware.xml:533 hardware.xml:537 hardware.xml:541
-#: hardware.xml:545 hardware.xml:549
+#: hardware.xml:529
+#: hardware.xml:533
+#: hardware.xml:537
+#: hardware.xml:541
+#: hardware.xml:545
+#: hardware.xml:549
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "ruffian"
msgstr "ruffian"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:531
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DeskStation RPL164-2"
msgstr "DeskStation RPL164-2"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:535
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DeskStation RPL164-4"
msgstr "DeskStation RPL164-4"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:539
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DeskStation RPX164-2"
msgstr "DeskStation RPX164-2"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:543
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DeskStation RPX164-4"
msgstr "DeskStation RPX164-4"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:547
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Samsung AlphaPC164-BX"
msgstr "Samsung AlphaPC164-BX"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:553
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SABLE"
msgstr "SABLE"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:554
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 2000 4/xxx"
msgstr "AlphaServer 2000 4/xxx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:555
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Demi-Sable"
msgstr "Demi-Sable"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:558
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 2000 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 2000 5/xxx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:559
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Demi-Gamma-Sable"
msgstr "Demi-Gamma-Sable"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:562
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 2100 4/xxx"
msgstr "AlphaServer 2100 4/xxx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:563
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Sable"
msgstr "Sable"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:566
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer 2100 5/xxx"
msgstr "AlphaServer 2100 5/xxx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:567
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Gamma-Sable"
msgstr "Gamma-Sable"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:572
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "TAKARA"
msgstr "TAKARA"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:573
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "21164 PICMG SBC"
msgstr "21164 PICMG SBC"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:574
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Takara"
msgstr "Takara"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:575
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "takara"
msgstr "takara"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:579
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "TITAN"
msgstr "TITAN"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:580
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer DS15"
msgstr "AlphaServer DS15"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:581
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "HyperBrick2"
msgstr "HyperBrick2"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:584
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer DS25"
msgstr "AlphaServer DS25"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:585
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Granite"
msgstr "Granite"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:588
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer ES45"
msgstr "AlphaServer ES45"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:589
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Privateer"
msgstr "Privateer"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:592 hardware.xml:631 hardware.xml:635
+#: hardware.xml:592
+#: hardware.xml:631
+#: hardware.xml:635
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "UNKNOWN"
msgstr "KHÔNG RÕ"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:593
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Yukon"
msgstr "Yukon"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:598
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "TSUNAMI"
msgstr "TSUNAMI"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:599
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer DS10"
msgstr "AlphaServer DS10"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:600 hardware.xml:648
+#: hardware.xml:600
+#: hardware.xml:648
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Webbrick"
msgstr "Webbrick"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:603
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer DS10L"
msgstr "AlphaServer DS10L"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:604
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Slate"
msgstr "Slate"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:607
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer DS20"
msgstr "AlphaServer DS20"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:608
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Catamaran/Goldrush"
msgstr "Catamaran/Goldrush"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:611
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer DS20E"
msgstr "AlphaServer DS20E"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:612
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Goldrack"
msgstr "Goldrack"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:615
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer DS20L"
msgstr "AlphaServer DS20L"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:616
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Shark"
msgstr "Shark"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:619
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer ES40"
msgstr "AlphaServer ES40"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:620
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Clipper"
msgstr "Clipper"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:623 hardware.xml:624
+#: hardware.xml:623
+#: hardware.xml:624
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DP264"
msgstr "DP264"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:627
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SMARTengine 21264 PCI/ISA SBC"
msgstr "SMARTengine 21264 PCI/ISA SBC"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:628
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Eiger"
msgstr "Eiger"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:632
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Warhol"
msgstr "Warhol"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:636
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Windjammer"
msgstr "Windjammer"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:639
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "UP2000"
msgstr "UP2000"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:640
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Swordfish"
msgstr "Swordfish"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:643
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "XP1000"
msgstr "XP1000"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:644
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Monet/Brisbane"
msgstr "Monet/Brisbane"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:647
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "XP900"
msgstr "XP900"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:653
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "WILDFIRE"
msgstr "WILDFIRE"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:654
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer GS160"
msgstr "AlphaServer GS160"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:655 hardware.xml:659
+#: hardware.xml:655
+#: hardware.xml:659
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Wildfire"
msgstr "Wildfire"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:658
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "AlphaServer GS320"
msgstr "AlphaServer GS320"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:664 hardware.xml:666
+#: hardware.xml:664
+#: hardware.xml:666
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>XL</entry>"
msgstr "<entry>XL</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:665
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "XL-233...266"
msgstr "XL-233...266"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:667
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>xl</entry>"
msgstr "<entry>xl</entry>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:672
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is believed that Debian &releasename; supports installing on all alpha "
"sub-architectures with the exception of the ARC-only Ruffian and XL sub-"
@@ -1732,9 +1832,10 @@ msgstr ""
"và kiến trúc phụ Titan mà cần thiết thay đổi những tùy chọn biên dịch hạt "
"nhân."
-#. Tag: para
-#: hardware.xml:688 hardware.xml:821
+#: hardware.xml:688
+#: hardware.xml:821
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Complete information concerning supported peripherals can be found at <ulink "
"url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility HOWTO</ulink>. "
@@ -1745,21 +1846,23 @@ msgstr ""
"\">Linux Hardware Compatibility HOWTO</ulink>. Tiết đoạn này đơn giản tóm "
"tắt các điểm cơ bản."
-#. Tag: title
-#: hardware.xml:696 hardware.xml:829 hardware.xml:989
+#: hardware.xml:696
+#: hardware.xml:829
+#: hardware.xml:989
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "<title>CPU</title>"
msgstr "<title>CPU</title>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:697
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Both AMD64 and Intel EM64T processors are supported."
msgstr "Hỗ trợ bộ xử lý kiểu cả hai AMD64 và EM64T."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:725
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Each distinct ARM architecture requires its own kernel. Because of this the "
"standard Debian distribution only supports installation on a number of the "
@@ -1771,9 +1874,9 @@ msgstr ""
"nhiên, các phần mềm Debian bên ngoài hạt nhân (« miền người dùng Debian ») "
"chạy được trên <emphasis>bất cứ</emphasis> bộ xử lý trung tâm kiểu ARM nào."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:734
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most ARM CPUs may be run in either endian mode (big or little). However, the "
"majority of current system implementation uses little-endian mode. Debian "
@@ -1783,21 +1886,21 @@ msgstr ""
"cả lớn lẫn nhỏ. Tuy nhiên, phần lớn sự thực hiện hệ thống hiện thời sử dụng "
"chế độ về cuối nhỏ. Debian hỗ trợ hiện thời chỉ hệ thống ARM về cuối nhỏ."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:742
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The supported platforms are:"
msgstr "Những nền tảng đã hỗ trợ :"
-#. Tag: term
#: hardware.xml:749
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Netwinder"
msgstr "Netwinder"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:750
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is actually the name for the group of machines based upon the StrongARM "
"110 CPU and Intel 21285 Northbridge (also known as Footbridge). It comprises "
@@ -1811,15 +1914,15 @@ msgstr ""
"(cũng được biết như là EB110ATX), EBSA 285 và máy phục vụ cá nhân Compaq "
"(cps, cũng tên skiff)."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:763
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "IOP32x"
msgstr "IOP32x"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:764
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Intel's I/O Processor (IOP) line is found in a number of products related to "
"data storage and processing. Debian currently supports the IOP32x platform, "
@@ -1835,15 +1938,15 @@ msgstr ""
"vậy: <ulink url=\"&url-arm-cyrius-glantank;\">GLAN Tank</ulink> của IO-Data "
"và <ulink url=\"&url-arm-cyrius-n2100;\">Thecus N2100</ulink>."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:777
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "IXP4xx"
msgstr "IXP4xx"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:778
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The IXP4xx platform is based on Intel's XScale ARM core. Currently, only one "
"IXP4xx based system is supported, the Linksys NSLU2. The Linksys NSLU2 "
@@ -1860,9 +1963,9 @@ msgstr ""
"cổng USB đến chúng có thể kết nối ổ đĩa cứng. Có sẵn <ulink url=\"&url-arm-"
"cyrius-nslu2;\">những hướng dẫn cài đặt</ulink> ở một nơi Mạng bên ngoài."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:802
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are two major support <emphasis>&architecture;</emphasis> flavors: PA-"
"RISC 1.1 and PA-RISC 2.0. The PA-RISC 1.1 architecture is targeted at 32-bit "
@@ -1878,9 +1981,9 @@ msgstr ""
"phần mềm bên ngoài hạt nhân) là 32-bit. Trong tương lai, có lẽ miền người "
"dùng là 64-bit."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:830
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Nearly all x86-based (IA-32) processors still in use in personal computers "
"are supported, including all varieties of Intel's \"Pentium\" series. This "
@@ -1892,9 +1995,9 @@ msgstr ""
"Cũng gồm các bộ xử lý 32-bit kiểu AMD và VIA (tên trước là Cyrix), và các bộ "
"xử lý như Athlon XP và Intel P4 Xeon."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:838
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If your system has a 64-bit processor from the AMD64 or Intel EM64T "
"families, you will probably want to use the installer for the amd64 "
@@ -1904,9 +2007,9 @@ msgstr ""
"dụng bộ cài đặt cho kiến trúc amd64 thay cho bộ cài đặt cho kiến trúc i386 "
"(32-bit)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:845
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"However, Debian GNU/Linux &releasename; will <emphasis>not</emphasis> run on "
"386 or earlier processors. Despite the architecture name \"i386\", support "
@@ -1944,15 +2047,15 @@ msgstr ""
"không thể được sử dụng dễ dàng bởi phần lớn gói Debian; lúc này có thể. </"
"para> </footnote>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:882
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "I/O Bus"
msgstr "Mạch nối nhập/xuất"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:883
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The system bus is the part of the motherboard which allows the CPU to "
"communicate with peripherals such as storage devices. Your computer must use "
@@ -1967,9 +2070,9 @@ msgstr ""
"bus). Thật là tất cả các máy tính cá nhân được bán trong những năm gần đây "
"có phải sử dụng một của mạch nối hệ thống này."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:907
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Complete information concerning supported M68000 based "
"(<emphasis>&architecture;</emphasis>) systems can be found at the <ulink url="
@@ -1981,9 +2084,9 @@ msgstr ""
"url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink>. Tiết đoạn này đơn giản tóm "
"tắt các điểm cơ bản."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:914
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The &architecture; port of Linux runs on any 680x0 with a PMMU (Paged Memory "
"Management Unit) and a FPU (floating-point unit). This includes the 68020 "
@@ -1997,9 +2100,9 @@ msgstr ""
"trừ mẫu <quote>EC</quote> của bộ xử lý 680x0. Xem Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-"
"m68k-faq;\">Linux/m68k FAQ</ulink> để tìm chi tiết hoàn toàn."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:922
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are four major supported <emphasis>&architecture;</emphasis> flavors: "
"Amiga, Atari, Macintosh and VME machines. Amiga and Atari were the first two "
@@ -2023,9 +2126,9 @@ msgstr ""
"khác như Sun3 và hộp đen NeXT đang được xây dựng, nhưng mà Debian chưa hỗ "
"trợ."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:949
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Debian on &arch-title; supports the following platforms: <itemizedlist> "
"<listitem><para> SGI IP22: this platform includes the SGI machines Indy, "
@@ -2061,9 +2164,9 @@ msgstr ""
"liên lạc với hộp thư chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\"> debian-&arch-"
"listname;</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:990
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On SGI IP22, SGI Indy, Indigo 2 and Challenge S with R4000, R4400, R4600 and "
"R5000 processors are supported by the Debian installation system on big "
@@ -2081,9 +2184,9 @@ msgstr ""
"trình cài đặt này. Tương tự, bo mạch ước lượng BCM91480B chứa một phiến tinh "
"thể SB1A 1480 có bốn lõi mà được hỗ trợ trong chế độ SMP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1000
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some MIPS machines can be operated in both big and little endian mode. For "
"little endian MIPS, please read the documentation for the mipsel "
@@ -2093,9 +2196,9 @@ msgstr ""
"nhỏ. Đối với MIPS về cuối nhỏ, xem tài liệu hướng dẫn về kiến trúc "
"<emphasis>mipsel</emphasis>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1017
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Debian on &arch-title; supports the following platforms: <itemizedlist> "
"<listitem><para> DECstation: various models of the DECstation are supported. "
@@ -2129,15 +2232,15 @@ msgstr ""
"bạn tìm khả năng hỗ trợ kiến trúc phụ khác, xin hãy liên lạc với hộp thư "
"chung <ulink url=\"&url-list-subscribe;\"> debian-&arch-listname;</ulink>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1057
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CPU/Machine types"
msgstr "Kiểu máy/bộ xử lý trung tâm"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1059
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Currently only DECstations with R3000 and R4000/R4400 CPUs are supported by "
"the Debian installation system on little endian MIPS. The Debian "
@@ -2147,117 +2250,124 @@ msgstr ""
"R4000/R4400 có được hỗ trợ bởi hệ thống cài đặt Debian trên MIPS về cuối "
"nhỏ. Như thế thì hệ thống cài đặt Debian chạy được trên những máy này:"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1071
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "System Type"
msgstr "Kiểu hệ thống"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1071
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>CPU</entry>"
msgstr "<entry>CPU</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1071
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Code-name"
msgstr "Tên mã"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1072
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Debian subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ Debian"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1078
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DECstation 5000/1xx"
msgstr "DECstation 5000/1xx"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1079 hardware.xml:1089 hardware.xml:1094 hardware.xml:1104
+#: hardware.xml:1079
+#: hardware.xml:1089
+#: hardware.xml:1094
+#: hardware.xml:1104
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "R3000"
msgstr "R3000"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1080 hardware.xml:1085
+#: hardware.xml:1080
+#: hardware.xml:1085
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "3MIN"
msgstr "3MIN"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1083
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DECstation 5000/150"
msgstr "DECstation 5000/150"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1084 hardware.xml:1109
+#: hardware.xml:1084
+#: hardware.xml:1109
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "R4000"
msgstr "R4000"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1088
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DECstation 5000/200"
msgstr "DECstation 5000/200"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1090
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "3MAX"
msgstr "3MAX"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1093
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DECstation 5000/240"
msgstr "DECstation 5000/240"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1095 hardware.xml:1100
+#: hardware.xml:1095
+#: hardware.xml:1100
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "3MAX+"
msgstr "3MAX+"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1098
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DECstation 5000/260"
msgstr "DECstation 5000/260"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1099
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "R4400"
msgstr "R4400"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1103
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal DECstation 5000/xx"
msgstr "Personal DECstation 5000/xx"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1105 hardware.xml:1110
+#: hardware.xml:1105
+#: hardware.xml:1110
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Maxine"
msgstr "Maxine"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1108
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Personal DECstation 5000/50"
msgstr "Personal DECstation 5000/50"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1115
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"All Cobalt machines are supported. In the past, only machines with a serial "
"console were supported (that is, all machines except for the Qube 2700, aka "
@@ -2267,9 +2377,9 @@ msgstr ""
"giao tiếp nối tiếp (tức là mọi máy trừ Qube 2700, cũng tên Qube1). Tuy "
"nhiên, lúc bây giờ cũng có khả năng cài đặt qua SSH."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1122
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The Broadcom BCM91250A evaluation board comes with an SB1 1250 chip with two "
"cores which are supported in SMP mode by this installer. Similarly, the "
@@ -2281,15 +2391,15 @@ msgstr ""
"bo mạch ước lượng BCM91480B chứa một phiến tinh thể SB1A 1480 có bốn lõi mà "
"được hỗ trợ trong chế độ SMP."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1132
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Supported console options"
msgstr "Tùy chọn bàn giao tiếp được hỗ trợ"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1133
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A serial console is available on all supported DECstations (9600 bps, 8N1). "
"To use the serial console, you have to boot the installer image with the "
@@ -2309,9 +2419,9 @@ msgstr ""
"DECstation). Trên 3MIN và 3MAX+ (DECstation 5000/1xx, 5000/240 và 5000/260) "
"có sẵn một bàn giao tiếp cục bộ cùng với tùy chọn đồ họa PMAG-BA và PMAGB-B."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1144
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have a Linux system to use as serial terminal, an easy way is to run "
"<command>cu</command><footnote> <para> In Woody this command was part of the "
@@ -2334,17 +2444,17 @@ msgstr ""
"cổng nối tiếp cần dùng, và <literal>-s</literal> (tốc độ) đặt tốc độ của sự "
"kết nối (9600 bit trong mỗi giây)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1162
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Both Cobalt and Broadcom BCM91250A/BCM91480B use 115200 bps."
msgstr ""
"Máy cả Cobalt lẫn Broadcom BCM91250A/BCM91480B đều dùng tốc độ 115200 bit/"
"giây."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1176
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are four major supported <emphasis>&architecture;</emphasis> "
"subarchitectures: PMac (Power-Macintosh or PowerMac), PReP, APUS (Amiga "
@@ -2357,9 +2467,9 @@ msgstr ""
"máy kiểu CHRP. Mỗi kiến trúc phụ có phương pháp khởi động riêng. Hơn nữa, có "
"bốn mùi vị hạt nhân, hỗ trợ biến thể bộ xử lý trung tâm (CPU) khác nhau."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1184
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Ports to other <emphasis>&architecture;</emphasis> architectures, such as "
"the Be-Box and MBX architecture, are underway but not yet supported by "
@@ -2369,15 +2479,15 @@ msgstr ""
"trúc Be-Box và MBX, đang được xây dựng, nhưng Debian chưa hỗ trợ. Trong "
"tương lai, có lẽ Debian hỗ trợ bản chuyển 64-bit."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1192
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Kernel Flavours"
msgstr "Mùi vị hạt nhân"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1194
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are four flavours of the powerpc kernel in Debian, based on the CPU "
"type:"
@@ -2385,15 +2495,15 @@ msgstr ""
"Trong Debian có bốn mùi vị của hạt nhân powerpc, dựa vào kiểu bộ xử lý trung "
"tâm (CPU):"
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1201
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "<term>powerpc</term>"
msgstr "<term>powerpc</term>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1202
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most systems use this kernel flavour, which supports the PowerPC 601, 603, "
"604, 740, 750, and 7400 processors. All Apple PowerMac machines up to and "
@@ -2403,21 +2513,21 @@ msgstr ""
"601, 603, 604, 740, 750, và 7400. Mọi máy PowerMac của Apple đến G4 sử dụng "
"một của những bộ xử lý này."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1212
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "power64"
msgstr "power64"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1213
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The power64 kernel flavour supports the following CPUs:"
msgstr "Mùi vị hạt nhân kiểu power64 hỗ trợ những bộ xử lý trung tâm này:"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1217
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The POWER3 processor is used in older IBM 64-bit server systems: known "
"models include the IntelliStation POWER Model 265, the pSeries 610 and 640, "
@@ -2427,9 +2537,9 @@ msgstr ""
"được biết gồm IntelliStation POWER Model 265, pSeries 610 và 640, và RS/6000 "
"7044-170, 7043-260, 7044-270."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1223
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The POWER4 processor is used in more recent IBM 64-bit server systems: known "
"models include the pSeries 615, 630, 650, 655, 670, and 690."
@@ -2437,9 +2547,9 @@ msgstr ""
"Bộ xử lý POWER4 được dùng trong máy phục vụ 64-bit IBM mới hơn: những mô "
"hình được biết gồm pSeries 615, 630, 650, 655, 670, 690."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1228
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Systems using the Apple G5 (PPC970FX processor) are also based on the POWER4 "
"architecture, and use this kernel flavour."
@@ -2447,42 +2557,42 @@ msgstr ""
"Hệ thống dùng Apple G5 (bộ xử lý PPC970FX) cũng dựa vào kiến trúc POWER4 thì "
"dùng mùi vị hạt nhân này."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1237
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "<term>prep</term>"
msgstr "<term>prep</term>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1238
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "This kernel flavour supports the PReP subarchitecture."
msgstr "Mùi vị hạt nhân này hỗ trợ kiến trúc phụ PReP."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1246
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "apus"
msgstr "apus"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1247
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This kernel flavour supports the Amiga Power-UP System, though it is "
"currently disabled."
msgstr ""
"Mùi vị hạt nhân này hỗ trợ Amiga Power-UP System, dù hiện thời nó bị tắt."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1260
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Power Macintosh (pmac) subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ Power Macintosh (pmac)"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1262
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Apple (and briefly a few other manufacturers &mdash; Power Computing, for "
"example) made a series of Macintosh computers based on the PowerPC "
@@ -2494,9 +2604,9 @@ msgstr ""
"hỗ trợ kiến trúc, chúng phân loại ra NuBus (không phải được hỗ trợ bởi "
"Debian), OldWorld (kiểu cũ), và NewWorld (kiểu mới)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1269
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"OldWorld systems are most Power Macintoshes with a floppy drive and a PCI "
"bus. Most 603, 603e, 604, and 604e based Power Macintoshes are OldWorld "
@@ -2508,9 +2618,9 @@ msgstr ""
"kiểu cũ. Những mô hình PowerPC trước iMac của Apple có tên chứa bốn chữ số, "
"trừ những hệ thống G3 màu be mà cũng là kiểu cũ."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1277
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The so called NewWorld PowerMacs are any PowerMacs in translucent colored "
"plastic cases and later models. That includes all iMacs, iBooks, G4 systems, "
@@ -2525,9 +2635,9 @@ msgstr ""
"phân loại vì dùng hệ thống <quote>ROM trong RAM</quote> trong hệ điều hành "
"Mac OS. Chúng được chế tạo kể từ tháng 6/7 năm 1998."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1285
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Specifications for Apple hardware are available at <ulink url=\"http://www."
"info.apple.com/support/applespec.html\">AppleSpec</ulink>, and, for older "
@@ -2539,382 +2649,411 @@ msgstr ""
"hơn tại <ulink url=\"http://www.info.apple.com/support/applespec.legacy/"
"index.html\">AppleSpec Legacy</ulink>."
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1301 hardware.xml:1436 hardware.xml:1480 hardware.xml:1509
+#: hardware.xml:1301
+#: hardware.xml:1436
+#: hardware.xml:1480
+#: hardware.xml:1509
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Model Name/Number"
msgstr "Tên/số mô hình"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1302
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Generation"
msgstr "Thế hệ"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1308
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Apple"
msgstr "Apple"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1309
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iMac Bondi Blue, 5 Flavors, Slot Loading"
msgstr "iMac Bondi Blue, 5 mùi vị, tải đĩa qua khe"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1310 hardware.xml:1313 hardware.xml:1316 hardware.xml:1319
-#: hardware.xml:1322 hardware.xml:1325 hardware.xml:1328 hardware.xml:1331
-#: hardware.xml:1334 hardware.xml:1337 hardware.xml:1340 hardware.xml:1343
-#: hardware.xml:1346 hardware.xml:1349 hardware.xml:1352 hardware.xml:1355
+#: hardware.xml:1310
+#: hardware.xml:1313
+#: hardware.xml:1316
+#: hardware.xml:1319
+#: hardware.xml:1322
+#: hardware.xml:1325
+#: hardware.xml:1328
+#: hardware.xml:1331
+#: hardware.xml:1334
+#: hardware.xml:1337
+#: hardware.xml:1340
+#: hardware.xml:1343
+#: hardware.xml:1346
+#: hardware.xml:1349
+#: hardware.xml:1352
+#: hardware.xml:1355
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "NewWorld"
msgstr "Kiểu mới"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1312
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iMac Summer 2000, Early 2001"
msgstr "iMac tháng 6/7 năm 2000, năm 2001 sớm"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1315
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iMac G5"
msgstr "iMac G5"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1318
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iBook, iBook SE, iBook Dual USB"
msgstr "iBook, iBook SE, iBook Dual USB"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1321
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iBook2"
msgstr "iBook2"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1324
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "iBook G4"
msgstr "iBook G4"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1327
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh Blue and White (B&amp;W) G3"
msgstr "Power Macintosh màu xanh dương và trắng (B&amp;W) G3"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1330
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube"
msgstr "Power Macintosh G4 PCI, AGP, Cube"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1333
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet"
msgstr "Power Macintosh G4 Gigabit Ethernet"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1336
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver"
msgstr "Power Macintosh G4 Digital Audio, Quicksilver"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1339
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh G5"
msgstr "Power Macintosh G5"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1342
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)"
msgstr "PowerBook G3 FireWire Pismo (2000)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1345
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G3 Lombard (1999)"
msgstr "PowerBook G3 Lombard (1999)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1348
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G4 Titanium"
msgstr "PowerBook G4 Titanium"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1351
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G4 Aluminum"
msgstr "PowerBook G4 Aluminum"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1354
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Xserve G5"
msgstr "Xserve G5"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1357
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Performa 4400, 54xx, 5500"
msgstr "Performa 4400, 54xx, 5500"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1358 hardware.xml:1361 hardware.xml:1364 hardware.xml:1367
-#: hardware.xml:1370 hardware.xml:1373 hardware.xml:1376 hardware.xml:1379
-#: hardware.xml:1382 hardware.xml:1385 hardware.xml:1388 hardware.xml:1391
-#: hardware.xml:1397 hardware.xml:1400 hardware.xml:1406 hardware.xml:1412
+#: hardware.xml:1358
+#: hardware.xml:1361
+#: hardware.xml:1364
+#: hardware.xml:1367
+#: hardware.xml:1370
+#: hardware.xml:1373
+#: hardware.xml:1376
+#: hardware.xml:1379
+#: hardware.xml:1382
+#: hardware.xml:1385
+#: hardware.xml:1388
+#: hardware.xml:1391
+#: hardware.xml:1397
+#: hardware.xml:1400
+#: hardware.xml:1406
+#: hardware.xml:1412
#: hardware.xml:1418
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "OldWorld"
msgstr "Kiểu cũ"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1360
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Performa 6360, 6400, 6500"
msgstr "Performa 6360, 6400, 6500"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1363
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh 4400, 5400"
msgstr "Power Macintosh 4400, 5400"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1366
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600"
msgstr "Power Macintosh 7200, 7300, 7500, 7600"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1369
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh 8200, 8500, 8600"
msgstr "Power Macintosh 8200, 8500, 8600"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1372
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh 9500, 9600"
msgstr "Power Macintosh 9500, 9600"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1375
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower"
msgstr "Power Macintosh (Beige) G3 Minitower"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1378
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Macintosh (Beige) Desktop, All-in-One"
msgstr "Power Macintosh (màu be) Desktop, cùng một phần"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1381
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook 2400, 3400, 3500"
msgstr "PowerBook 2400, 3400, 3500"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1384
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBook G3 Wallstreet (1998)"
msgstr "PowerBook G3 Wallstreet (1998)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1387
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Twentieth Anniversary Macintosh"
msgstr "Twentieth Anniversary Macintosh"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1390
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3"
msgstr "Workgroup Server 7250, 7350, 8550, 9650, G3"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1395
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power Computing"
msgstr "Power Computing"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1396
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave"
msgstr "PowerBase, PowerTower / Pro, PowerWave"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1399
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PowerCenter / Pro, PowerCurve"
msgstr "PowerCenter / Pro, PowerCurve"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1404
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "UMAX"
msgstr "UMAX"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1405
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "C500, C600, J700, S900"
msgstr "C500, C600, J700, S900"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1410
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>APS</entry>"
msgstr "<entry>APS</entry>"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1411
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "APS Tech M*Power 604e/2000"
msgstr "APS Tech M*Power 604e/2000"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1416 hardware.xml:1442
+#: hardware.xml:1416
+#: hardware.xml:1442
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Motorola"
msgstr "Motorola"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1417
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500"
msgstr "Starmax 3000, 4000, 5000, 5500"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1426
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "PReP subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ PReP"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1443
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II"
msgstr "Firepower, PowerStack Series E, PowerStack II"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1445
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MPC 7xx, 8xx"
msgstr "MPC 7xx, 8xx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1447
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MTX, MTX+"
msgstr "MTX, MTX+"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1449
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx"
msgstr "MVME2300(SC)/24xx/26xx/27xx/36xx/46xx"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1451
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "MCP(N)750"
msgstr "MCP(N)750"
-#. Tag: entry
-#: hardware.xml:1455 hardware.xml:1486
+#: hardware.xml:1455
+#: hardware.xml:1486
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IBM RS/6000"
msgstr "IBM RS/6000"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1456
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "40P, 43P"
msgstr "40P, 43P"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1458
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Power 830/850/860 (6070, 6050)"
msgstr "Power 830/850/860 (6070, 6050)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1460
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "6030, 7025, 7043"
msgstr "6030, 7025, 7043"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1462
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "p640"
msgstr "p640"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1470
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CHRP subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ CHRP"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1487
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "B50, 43P-150, 44P"
msgstr "B50, 43P-150, 44P"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1490
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Genesi"
msgstr "Genesi"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1491
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Pegasos I, Pegasos II"
msgstr "Pegasos I, Pegasos II"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1499
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "APUS subarchitecture"
msgstr "Kiến trúc phụ APUS"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1515
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Amiga Power-UP Systems (APUS)"
msgstr "Amiga Power-UP Systems (APUS)"
-#. Tag: entry
#: hardware.xml:1516
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "A1200, A3000, A4000"
msgstr "A1200, A3000, A4000"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1524
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Nubus PowerMac subarchitecture (unsupported)"
msgstr "Kiến trúc PowerMac Nubus (không được hỗ trợ)"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1526
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"NuBus systems are not currently supported by Debian/powerpc. The monolithic "
"Linux/PPC kernel architecture does not have support for these machines; "
@@ -2938,15 +3077,15 @@ msgstr ""
"hỗ trợ người dùng bị hạn chế, sẵn sàng tại <ulink url=\"http://nubus-pmac."
"sourceforge.net/\"></ulink>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1563
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Non-PowerPC Macs"
msgstr "Mac khác PowerPC"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1565
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Macintosh computers using the 680x0 series of processors are <emphasis>not</"
"emphasis> in the PowerPC family but are instead m68k machines. Those models "
@@ -2963,9 +3102,9 @@ msgstr ""
"chứa chữ số La-tinh hay số mô hình ba chữ số, v.d. Mac IIcx, LCIII, Quadra "
"950."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1574
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This model range started with the Mac II (Mac II, IIx, IIcx, IIci, IIsi, "
"IIvi, IIvx, IIfx), then the LC (LC, LCII, III, III+, 475, 520, 550, 575, "
@@ -2978,9 +3117,9 @@ msgstr ""
"475, 520, 550, 575, 580, 630); Mac TV; Centris (610, 650, 660AV); Quadra "
"(605, 610, 630, 650, 660AV, 700, 800, 840AV, 900, 950); Performa 200-640CD."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1582
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In laptops, it started with the Mac Portable, then the PowerBook 100-190cs "
"and the PowerBook Duo 210-550c (excluding PowerBook 500 which is Nubus, "
@@ -2990,15 +3129,15 @@ msgstr ""
"Portable; Powerbook 100-190cs; PowerBook Duo 210-550c (trừ PowerBook 500 mà "
"là Nubus, xem phần bên trên)."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1598
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "S/390 and zSeries machine types"
msgstr "Kiểu máy S/390 và zSeries"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1599
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Complete information regarding supported S/390 and zSeries machines can be "
"found in IBM's Redbook <ulink url=\"http://www.redbooks.ibm.com/pubs/pdfs/"
@@ -3019,15 +3158,15 @@ msgstr ""
"được hỗ trợ chỉ với khả năng mô phỏng điểm phù động IEEE thì có hiệu suất bị "
"giảm."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1621
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CPU and Main Boards Support"
msgstr "Hỗ trợ CPU và bo mạch chính"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1622
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Sparc-based hardware is divided into a number of different subarchitectures, "
"identified by one of the following names: sun4, sun4c, sun4d, sun4m, sun4u "
@@ -3039,15 +3178,15 @@ msgstr ""
"sách sau diễn tả mỗi máy tính được gồm và lớp hỗ trợ tồn tại cho nó."
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1633
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "sun4, sun4c, sun4d, sun4m"
msgstr "sun4, sun4c, sun4d, sun4m"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1635
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"None of these 32-bit sparc subarchitectures (sparc32) is supported. For a "
"complete list of machines belonging to these subarchitectures, please "
@@ -3059,9 +3198,9 @@ msgstr ""
"\"http://en.wikipedia.org/wiki/SPARCstation\">trang SPARCstation ở "
"Wikipedia</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1642
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The last Debian release to support sparc32 was Etch, but even then only for "
"sun4m systems. Support for the other 32-bits subarchitectures had already "
@@ -3071,15 +3210,15 @@ msgstr ""
"chỉ hỗ trợ co hệ thống sun4m. Hỗ trợ cho các kiến trúc phụ 32-bit khác đã bị "
"tắt trong bản phát hành trước."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1652
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "<term>sun4u</term>"
msgstr "<term>sun4u</term>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1654
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This subarchitecture includes all 64-bit machines (sparc64) based on the "
"UltraSparc processor and its clones. Most of the machines are well "
@@ -3095,15 +3234,15 @@ msgstr ""
"dùng hạt nhân sparc64 hay sparc64-smp trong cấu hình kiểu UP và SMP riêng "
"từng máy."
-#. Tag: term
#: hardware.xml:1667
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "<term>sun4v</term>"
msgstr "<term>sun4v</term>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1669
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is the newest addition to the Sparc family, which includes machines "
"based on the Niagara multi-core CPUs. At the moment such CPUs are only "
@@ -3115,9 +3254,9 @@ msgstr ""
"Sun kiểu T1000 và T2000; hai cấu hình này được hỗ trợ khá. Hãy dùng hạt nhân "
"sparc64-smp."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1680
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that Fujitsu's SPARC64 CPUs used in PRIMEPOWER family of servers are "
"not supported due to lack of support in the Linux kernel."
@@ -3125,15 +3264,15 @@ msgstr ""
"Ghi chú rằng các bộ xử lý SPARC64 của Fujitsu được dùng trong nhóm máy phục "
"vụ PRIMEPOWER không được hỗ trợ do hạt nhân Linux không hỗ trợ."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1689
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Graphics Card Support"
msgstr "Hỗ trợ thẻ đồ họa"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1690
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You should be using a VGA-compatible display interface for the console "
"terminal. Nearly every modern display card is compatible with VGA. Ancient "
@@ -3147,9 +3286,9 @@ msgstr ""
"thiết khả năng hỗ trợ hệ thống cửa sổ X11. Ghi chú rằng X11 không được dùng "
"trong tiến trình cài đặt được diễn tả trong tài liệu này."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1698
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Debian's support for graphical interfaces is determined by the underlying "
"support found in X.Org's X11 system. Most AGP, PCI and PCIe video cards work "
@@ -3163,9 +3302,9 @@ msgstr ""
"bày và thiết bị con trỏ được hỗ trợ nằm tại <ulink url=\"&url-xorg;\"></"
"ulink>. Bản phát hành Debian &release; có sẵn X.Org phiên bản &x11ver;."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1707
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The X.Org X Window System is only supported on the SGI Indy and the O2. The "
"Broadcom BCM91250A and BCM91480B evaluation boards have standard 3.3v PCI "
@@ -3179,9 +3318,9 @@ msgstr ""
"thẻ đồ họa đã chọn. Có sẵn một <ulink url=\"&url-bcm91250a-hardware;\">danh "
"sách tình tương thích</ulink> cho các bo mạch ước lượng Broadcom."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1716
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The X.Org X Window System is supported on some DECstation models. The "
"Broadcom BCM91250A and BCM91480B evaluation boards have standard 3.3v PCI "
@@ -3196,9 +3335,9 @@ msgstr ""
"hardware;\">danh sách tình tương thích</ulink> cho các bo mạch ước lượng "
"Broadcom."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1724
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most graphics options commonly found on Sparc-based machines are supported. "
"X.org graphics drivers are available for sunbw2, suncg14, suncg3, suncg6, "
@@ -3217,9 +3356,9 @@ msgstr ""
"đặt gói <classname>afbinit</classname>, và đọc tài liệu có sẵn về cách kích "
"hoạt thẻ đó."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1734
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is not uncommon for a Sparc machine to have two graphics cards in a "
"default configuration. In such a case there is a possibility that the Linux "
@@ -3245,15 +3384,15 @@ msgstr ""
"động sử dụng bàn giao tiếp nối tiếp bằng cách ngắt kết nối bàn phím trước "
"khi khởi động hệ thống."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1751
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Laptops"
msgstr "Máy tính xách tay"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1752
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Laptops are also supported. Laptops are often specialized or contain "
"proprietary hardware. To see if your particular laptop works well with GNU/"
@@ -3264,15 +3403,18 @@ msgstr ""
"hoạt động được dưới hệ điều hành GNU/LInux, xem những trang <ulink url="
"\"&url-x86-laptop;\">Linux Laptop</ulink>."
-#. Tag: title
-#: hardware.xml:1763 hardware.xml:1785 hardware.xml:1805 hardware.xml:1828
+#: hardware.xml:1763
+#: hardware.xml:1785
+#: hardware.xml:1805
+#: hardware.xml:1828
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Multiple Processors"
msgstr "Đa bộ xử lý"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1764
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
"quote> or SMP &mdash; is available for this architecture. The standard "
@@ -3286,9 +3428,9 @@ msgstr ""
"vì hạt nhân SMP nên khởi động được trên hệ thống khác SMP: hạt nhân sẽ đơn "
"giản cần thiết vài tài nguyên thêm."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1772
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In order to optimize the kernel for single CPU systems, you'll have to "
"replace the standard Debian kernel. You can find a discussion of how to do "
@@ -3304,9 +3446,9 @@ msgstr ""
"trong phần <quote>&smp-config-section;</quote> của tiến trình cấu hình hạt "
"nhân."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1787
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
"quote> or SMP &mdash; is available for this architecture. The standard "
@@ -3321,9 +3463,9 @@ msgstr ""
"(xen kẽ SMP). Nghĩa là hạt nhân sẽ phát hiện số bộ xử lý (hoặc số lõi bộ xử "
"lý), cũng sẽ tự động tắt SMP trên hệ thống bộ xử lý đơn."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1796
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The 486 flavour of the Debian kernel image packages for &arch-title; is not "
"compiled with SMP support."
@@ -3331,9 +3473,9 @@ msgstr ""
"Mùi vị 486 của những gói ảnh hạt nhân Debian cho &arch-title; không được "
"biên dịch với khả năng hỗ trợ SMP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1806
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
"quote> or SMP &mdash; is available for this architecture. However, the "
@@ -3347,9 +3489,9 @@ msgstr ""
"nhân chuẩn khác SMP nên khởi động được trên hệ thống SMP: hạt nhân sẽ đơn "
"giản dùng bộ xử lý trung tâm thứ nhất."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1815
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In order to take advantage of multiple processors, you'll have to replace "
"the standard Debian kernel. You can find a discussion of how to do this in "
@@ -3364,9 +3506,9 @@ msgstr ""
"tắt SMP là bỏ chọn <quote>&smp-config-option;</quote> trong phần <quote>&smp-"
"config-section;</quote> của tiến trình cấu hình hạt nhân."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1829
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Multiprocessor support &mdash; also called <quote>symmetric multiprocessing</"
"quote> or SMP &mdash; is available for this architecture, and is supported "
@@ -3383,9 +3525,9 @@ msgstr ""
"được trên hệ thống SMP: hạt nhân sẽ đơn giản sử dụng bộ xử lý trung tâm thứ "
"nhất."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1839
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In order to take advantage of multiple processors, you should check to see "
"if a kernel package that supports SMP is installed, and if not, choose an "
@@ -3394,9 +3536,9 @@ msgstr ""
"Để nhớ dịp khả năng đa xử lý, bạn nên kiểm tra xem nếu gói hạt nhân hỗ trợ "
"SMP đã được cài đặt chưa. Không thì chọn một gói hạt nhân thích hợp."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1845
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can also build your own customized kernel to support SMP. You can find a "
"discussion of how to do this in <xref linkend=\"kernel-baking\"/>. At this "
@@ -3410,15 +3552,15 @@ msgstr ""
"<quote>&smp-config-option;</quote> trong phần <quote>&smp-config-section;</"
"quote> của cấu hình hạt nhân."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1862
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installation Media"
msgstr "Vật chứa trình cài đặt"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1864
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This section will help you determine which different media types you can use "
"to install Debian. For example, if you have a floppy disk drive on your "
@@ -3434,15 +3576,15 @@ msgstr ""
"sánh khả năng của mọi kiểu vật chứa cho mục đích này. Bạn có thể muốn tham "
"chiếu về trang này khi bạn tới tiết đoạn đó."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1875
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Floppies"
msgstr "Đĩa mềm"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1876
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In some cases, you'll have to do your first boot from floppy disks. "
"Generally, all you will need is a high-density (1440 kilobytes) 3.5 inch "
@@ -3451,21 +3593,21 @@ msgstr ""
"Trong một số trường hợp riêng, bạn cần phải khởi động lần đầu tiên từ đĩa "
"mềm. Thường chỉ cần có một ổ đĩa mềm 3.5\" mật độ cao (1440 kb)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1882
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "For CHRP, floppy support is currently broken."
msgstr "Đối với CHRP, khả năng hỗ trợ đĩa mềm hiện thời bị hỏng."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1889
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "CD-ROM/DVD-ROM"
msgstr "Đĩa CD-ROM/DVD-ROM"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1891
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Whenever you see <quote>CD-ROM</quote> in this manual, it applies to both CD-"
"ROMs and DVD-ROMs, because both technologies are really the same from the "
@@ -3477,9 +3619,9 @@ msgstr ""
"với hệ điều hành (trừ một số ổ đĩa CD-ROM khác chuẩn rất cũ mà không phải là "
"SCSI, cũng không phải là IDE/ATAPI)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1898
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"CD-ROM based installation is supported for some architectures. On machines "
"which support bootable CD-ROMs, you should be able to do a completely "
@@ -3497,9 +3639,9 @@ msgstr ""
"với những phương pháp kỹ thuật khác để cài đặt hệ thống Debian, một khi bạn "
"đã khởi động bằng cách khác: xem <xref linkend=\"boot-installer\"/>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1910
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Both SCSI and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported. In addition, all non-standard "
"CD interfaces supported by Linux are supported by the boot disks (such as "
@@ -3518,9 +3660,9 @@ msgstr ""
"CD-ROM HOWTO</ulink> chứa thông tin chi tiết về cách sử dụng đĩa CD-ROM với "
"Linux."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1920
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"USB CD-ROM drives are also supported, as are FireWire devices that are "
"supported by the ohci1394 and sbp2 drivers."
@@ -3528,9 +3670,9 @@ msgstr ""
"Ổ đĩa CD-ROM kiểu USB cũng được hỗ trợ, cũng như thiết bị FireWire mà được "
"hỗ trợ bởi những trình điều khiển ohci1394 và sbp2."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1925
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Both SCSI and IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on &arch-title;, as long as "
"the controller is supported by the SRM console. This rules out many add-on "
@@ -3547,15 +3689,15 @@ msgstr ""
"giao tiếp SRM, xem tài liệu SRM Thế Nào <ulink url=\"&url-srm-howto;\">SRM "
"HOWTO</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1934
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "IDE/ATAPI CD-ROMs are supported on all ARM machines."
msgstr "Đĩa CD-ROM IDE/ATAPI được hỗ trợ trên mọi máy ARM."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1938
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On SGI machines, booting from CD-ROM requires a SCSI CD-ROM drive capable of "
"working with a logical blocksize of 512 bytes. Many of the SCSI CD-ROM "
@@ -3581,9 +3723,9 @@ msgstr ""
"đó không nhận diện ổ đĩa CD. Để cài đặt Debian trên một bo mạch ước lượng "
"Broadcom BCM91480B, bạn cần thiết một thẻ PCI kiểu IDE, SATA hay SCSI."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1953
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On DECstations, booting from CD-ROM requires a SCSI CD-ROM drive capable of "
"working with a logical blocksize of 512 bytes. Many of the SCSI CD-ROM "
@@ -3598,9 +3740,9 @@ msgstr ""
"quote> hay <quote>512/2048</quote>, hãy để nó trong vị trí <quote>Unix</"
"quote> hay <quote>512</quote>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1962
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"CD 1 contains the installer for the r3k-kn02 subarchitecture (the R3000-"
"based DECstations 5000/1xx and 5000/240 as well as the R3000-based Personal "
@@ -3614,9 +3756,9 @@ msgstr ""
"kiến trúc phụ r4k-kn04 (các máy DECstation dựa vào R4x00 mô hình 5000/150 và "
"5000/260 cũng như Personal DECstation 5000/50)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1971
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To boot from CD, issue the command <userinput>boot <replaceable>#</"
"replaceable>/rz<replaceable>id</replaceable></userinput> on the firmware "
@@ -3633,9 +3775,9 @@ msgstr ""
"replaceable> là mã nhận diện (ID) SCSI của ổ đĩa CD-ROM đó. Nếu bạn cần phải "
"thêm tham số nào, có thể phụ thêm bằng cú pháp này:"
-#. Tag: userinput
#: hardware.xml:1983
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid ""
"boot <replaceable>#</replaceable>/rz<replaceable>id</replaceable> "
"param1=value1 param2=value2 ..."
@@ -3643,15 +3785,15 @@ msgstr ""
"boot <replaceable>#</replaceable>/rz<replaceable>id</replaceable> "
"tham_số1=giá_trị1 tham_số2=giá_trị2 ..."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:1990
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1992
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Booting the installation system directly from a hard disk is another option "
"for many architectures. This will require some other operating system to "
@@ -3661,9 +3803,9 @@ msgstr ""
"tùy chọn thêm cho nhiều kiến trúc. Làm như thế cần thiết hệ điều hành khác "
"tải trình cài đặt vào đĩa cứng."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:1998
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In fact, installation from your local disk is the preferred installation "
"technique for most &architecture; machines."
@@ -3671,9 +3813,9 @@ msgstr ""
"Thật sự việc cài đặt từ đĩa cục bộ là phương pháp cài đặt ưa thích đối với "
"phần lớn máy kiểu &architecture;."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2003
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although the &arch-title; does not allow booting from SunOS (Solaris), you "
"can install from a SunOS partition (UFS slices)."
@@ -3681,15 +3823,15 @@ msgstr ""
"Mặc dù kiến trúc &arch-title; không cho phép khởi động từ hệ điều hành SunOS "
"(Solaris), bạn vẫn còn có khả năng cài đặt từ một phân vùng SunOS (lát UFS)."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2011
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "USB Memory Stick"
msgstr "Thanh bộ nhớ USB"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2013
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Many Debian boxes need their floppy and/or CD-ROM drives only for setting up "
"the system and for rescue purposes. If you operate some servers, you will "
@@ -3704,15 +3846,15 @@ msgstr ""
"cài đặt và (khi cần thiết) phục hồi hệ thống. Cũng có ích đối với hệ thống "
"nhỏ không có đủ chỗ cho ổ đĩa không cần."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2025
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2027
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The network can be used during the installation to retrieve files needed for "
"the installation. Whether the network is used or not depends on the "
@@ -3729,9 +3871,9 @@ msgstr ""
"hay PPP), thông qua hoặc HTTP hoặc FTP. Sau khi cài đặt xong, bạn cũng có "
"khả năng cấu hình hệ thống để sử dụng IDSN và PPP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2037
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can also <emphasis>boot</emphasis> the installation system over the "
"network. <phrase arch=\"mips\">This is the preferred installation technique "
@@ -3741,9 +3883,9 @@ msgstr ""
"mạng. <phrase arch=\"mips\">Đây là phương pháp cài đặt ưa thích đối với "
"&arch-title;.</phrase>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2043
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Diskless installation, using network booting from a local area network and "
"NFS-mounting of all local filesystems, is another option."
@@ -3752,15 +3894,15 @@ msgstr ""
"động qua mạng từ mạng cục bộ và khả năng gắn kết bằng NFS các hệ thống tập "
"tin cục bộ."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2051
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Un*x or GNU system"
msgstr "Hệ thống Un*x hay GNU"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2053
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are running another Unix-like system, you could use it to install "
"&debian; without using the &d-i; described in the rest of this manual. This "
@@ -3774,15 +3916,15 @@ msgstr ""
"không được hỗ trợ bằng cách khác, hoặc trên máy phải cứ chạy. Nếu bạn quan "
"tâm đến kỹ thuật này, hãy nhảy tới <xref linkend=\"linux-upgrade\"/>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2065
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Supported Storage Systems"
msgstr "Hệ thống cất giữ được hỗ trợ"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2067
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The Debian boot disks contain a kernel which is built to maximize the number "
"of systems it runs on. Unfortunately, this makes for a larger kernel, which "
@@ -3798,9 +3940,9 @@ msgstr ""
"Debian muốn hỗ trợ phạm vị thiết bị rộng nhất, để đảm bảo hệ thống Debian "
"cài đặt được vào tổ hợp phần cứng kiểu nhiều nhất có thể."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2077
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Generally, the Debian installation system includes support for floppies, IDE "
"drives, IDE floppies, parallel port IDE devices, SCSI controllers and "
@@ -3812,9 +3954,9 @@ msgstr ""
"Nó hỗ trợ nhiều hệ thống tập tin, gồm FAT, phần mở rộng Win-32 FAT (VFAT), "
"và NTFS."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2084
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Disk interfaces that emulate the <quote>AT</quote> hard disk interface "
"&mdash; often called MFM, RLL, IDE, or ATA &mdash; are supported. Very old "
@@ -3830,9 +3972,9 @@ msgstr ""
"tài liệu khả năng tương thích của phần cứng Linux Thế Nào <ulink url=\"&url-"
"hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility</ulink> để tìm chi tiết."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2094
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Pretty much all storage systems supported by the Linux kernel are supported "
"by the Debian installation system. Note that the current Linux kernel does "
@@ -3849,9 +3991,9 @@ msgstr ""
"là mô-đun. Máy Mac hỗ trợ hệ thống tập tin FAT của Atari. Máy Amiga hỗ trợ "
"hệ thống tập tin FAT, và hỗ trợ HFS như là mô-đun."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2104
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. The following SCSI drivers are supported in the default kernel: "
@@ -3873,9 +4015,9 @@ msgstr ""
"Processors FAQ</ulink> để tìm thông tin thêm về phần cứng SPARC được hỗ trợ "
"bởi hạt nhân Linux."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2137
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. This includes both SCSI and IDE disks. Note, however, that on "
@@ -3890,9 +4032,9 @@ msgstr ""
"tài liệu <ulink url=\"&url-jensen-howto;\"></ulink> để tìm thông tin thêm về "
"cách khởi động máy Jensen)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2146
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. Note that the current Linux kernel does not support floppies on "
@@ -3903,9 +4045,9 @@ msgstr ""
"không hỗ trợ khả năng sử dụng đĩa mềm bằng cách nào cả trên hệ thống kiểu "
"CHRP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2152
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. Note that the current Linux kernel does not support the floppy "
@@ -3915,9 +4057,9 @@ msgstr ""
"bởi hệ thống khởi động của Debian. Ghi chú rằng hạt nhân Linux hiện thời "
"không hỗ trợ khả năng sử dụng ổ đĩa mềm."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2158
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system."
@@ -3925,9 +4067,9 @@ msgstr ""
"Bất kỳ hệ thống cất giữ nào được hỗ trợ bởi hạt nhân Linux cũng được hỗ trợ "
"bởi hệ thống khởi động của Debian."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2163
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any storage system supported by the Linux kernel is also supported by the "
"boot system. This means that FBA and ECKD DASDs are supported with the old "
@@ -3937,15 +4079,15 @@ msgstr ""
"bởi hệ thống khởi động của Debian. Có nghĩa là DASD kiểu FBA và ECKD được hỗ "
"trợ bằng bố trí đĩa Linux cũ (idl) và bằng bố trí đĩa S/390 chung mới (cdl)."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2180
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Peripherals and Other Hardware"
msgstr "Ngoại vi và phần cứng khác"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2181
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Linux supports a large variety of hardware devices such as mice, printers, "
"scanners, PCMCIA and USB devices. However, most of these devices are not "
@@ -3955,9 +4097,9 @@ msgstr ""
"máy quét, thiết bị PCMCIA và USB. Tuy nhiên, phần lớn thiết bị này không cần "
"thiết khi cài đặt hệ thống."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2187
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"USB hardware generally works fine, only some USB keyboards may require "
"additional configuration (see <xref linkend=\"hardware-issues\"/>)."
@@ -3965,9 +4107,9 @@ msgstr ""
"Phần cứng USB thường hoạt động được; chỉ một số bàn phím USB riêng có thể "
"cần thiết cấu hình thêm (xem <xref linkend=\"hardware-issues\"/>)."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2193
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Again, see the <ulink url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware "
"Compatibility HOWTO</ulink> to determine whether your specific hardware is "
@@ -3977,9 +4119,9 @@ msgstr ""
"\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility</ulink> để tìm biết "
"nếu phần cứng riêng của bạn có được hỗ trợ bởi Linux hay không."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2199
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Package installations from XPRAM and tape are not supported by this system. "
"All packages that you want to install need to be available on a DASD or over "
@@ -3989,9 +4131,9 @@ msgstr ""
"muốn cài đặt cần phải sẵn sàng trên một DASD hay qua mạng bằng NFS, HTTP hay "
"FTP."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2205
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The Broadcom BCM91250A evaluation board offers standard 3.3v 32 bit and 64 "
"bit PCI slots as well as USB connectors. The Broadcom BCM91480B evaluation "
@@ -4001,9 +4143,9 @@ msgstr ""
"chuẩn, cũng như bộ kết nối USB. Bo mạch ước lượng Broadcom BCM91480B cung "
"cấp bốn khe PCI 64-bit."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2211
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The Broadcom BCM91250A evaluation board offers standard 3.3v 32 bit and 64 "
"bit PCI slots as well as USB connectors. The Broadcom BCM91480B evaluation "
@@ -4015,15 +4157,15 @@ msgstr ""
"cấp bốn khe PCI 64-bit. Máy Cobalt RaQ không hỗ trợ thiết bị thêm, còn máy "
"Qube có một khe kiểu PCI."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2221
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Purchasing Hardware Specifically for GNU/Linux"
msgstr "Mua phần cứng đặc biệt cho GNU/LInux"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2223
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are several vendors, who ship systems with Debian or other "
"distributions of GNU/Linux <ulink url=\"&url-pre-installed;\">pre-installed</"
@@ -4037,17 +4179,17 @@ msgstr ""
"hồn, vì bạn chắc chắn biết rằng cả phần cứng đó được hỗ trợ đầy đủ bởi GNU/"
"LInux."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2231
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Unfortunately, it's quite rare to find any vendor shipping new &arch-title; "
"machines at all."
msgstr "Tiếc là có rất ít nhà bán sản xuất máy tính kiểu &arch-title; mới."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2236
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you do have to buy a machine with Windows bundled, carefully read the "
"software license that comes with Windows; you may be able to reject the "
@@ -4061,9 +4203,9 @@ msgstr ""
"kiếm chuỗi <quote>windows refund</quote> trên Mạng nên tìm thông tin có ích "
"về trường hợp này."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2244
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Whether or not you are purchasing a system with Linux bundled, or even a "
"used system, it is still important to check that your hardware is supported "
@@ -4077,15 +4219,15 @@ msgstr ""
"trên. Báo người bán hàng biết bạn muốn mua một hệ thống LInux. Bạn hỗ trợ "
"nhà bán thân thiện với Linux nhé."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2255
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Avoid Proprietary or Closed Hardware"
msgstr "Tránh phần mềm sở hữu hay bị đóng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2256
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some hardware manufacturers simply won't tell us how to write drivers for "
"their hardware. Others won't allow us access to the documentation without a "
@@ -4097,9 +4239,9 @@ msgstr ""
"chúng tôi truy cập tài liệu hướng dẫn nếu chúng tôi không thỏa thuận điều "
"kiện ngăn cản chúng tôi phát hành mã nguồn Linux."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2263
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Another example is the proprietary hardware in the older Macintosh line. In "
"fact, no specifications or documentation have ever been released for any "
@@ -4117,9 +4259,9 @@ msgstr ""
"tinh thể ảnh động bên trong). Tóm tắt là trường hợp này là lý do bản chuyển "
"Linux kiểu Macintosh chưa có cùng khả năng với các bản chuyển LInux khác."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2274
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Since we haven't been granted access to the documentation on these devices, "
"they simply won't work under Linux. You can help by asking the manufacturers "
@@ -4132,15 +4274,15 @@ msgstr ""
"vậy phát hành tài liệu kỹ thuật này. Nếu đủ người xin họ, họ sẽ thấy biết "
"cộng đồng phần mềm tự do là thị trường quan trọng."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2286
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Windows-specific Hardware"
msgstr "Phần cứng đặc trưng cho Windows"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2287
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A disturbing trend is the proliferation of Windows-specific modems and "
"printers. In some cases these are specially designed to be operated by the "
@@ -4165,9 +4307,9 @@ msgstr ""
"hơn này: phần cứng này ngay cả có thể là đắt hơn thiết bị tương tự mà giữ "
"lại sự thông minh nhúng."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2300
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You should avoid Windows-specific hardware for two reasons. The first is "
"that the manufacturers do not generally make the resources available to "
@@ -4204,9 +4346,9 @@ msgstr ""
"hãng chế tạo thiết bị ngoại vi tính toán từng Hz năng lượng xử lý nhúng "
"trong phần cứng."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2321
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can help improve this situation by encouraging these manufacturers to "
"release the documentation and other resources necessary for us to program "
@@ -4221,15 +4363,15 @@ msgstr ""
"được trong tài liệu khả năng tương thích của phần cứng Linux Thế Nào <ulink "
"url=\"&url-hardware-howto;\">Linux Hardware Compatibility</ulink>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2338
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Memory and Disk Space Requirements"
msgstr "Bộ nhớ và sức chứa trên đĩa cần thiết"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2340
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "You must have at least &minimum-memory; of memory and &minimum-fs-size; "
#| "of hard disk space. Note that these are really bare-minimum numbers. For "
@@ -4241,12 +4383,11 @@ msgid ""
"hardware-reqts\"/>."
msgstr ""
"Cần thiết ít nhất &minimum-memory; bộ nhớ và &minimum-fs-size; sức chứa còn "
-"rảnh trên đĩa. Ghi chú rằng hai số này thực sự tối thiểu tuyệt đối. Để xem "
-"số lượng hiện thức hơn, xem <xref linkend=\"minimum-hardware-reqts\"/>."
+"rảnh trên đĩa để thực hiện một tiến trình cài đặt thông thường. Ghi chú rằng hai số này hơi tối thiểu. Để xem số lượng hiện thức hơn, xem <xref linkend=\"minimum-hardware-reqts\"/>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2347
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Installation on systems with less memory<footnote condition=\"gtk\"> <para> "
"Installation images that support the graphical installer require more memory "
@@ -4255,11 +4396,11 @@ msgid ""
"between booting the regular and the graphical installer, the former should "
"be selected. </para> </footnote> or disk space available may be possible but "
"is only advised for experienced users."
-msgstr ""
+msgstr "Cài đặt vào hệ thống không có đủ bộ nhớ<footnote condition=\"gtk\"> <para>Ảnh cài đặt mà hỗ trợ trình cài đặt thuộc đồ họa thì cần thiết nhiều bộ nhớ hơn ảnh chỉ hỗ trợ trình cài đặt thuộc văn bản, và không nên dùng trên hệ thống có ít hơn &minimum-memory; bộ nhớ. Nếu bạn có thể khởi chạy trình cài đặt hoặc đồ họa hoặc văn bản, có nên chọn trình trước.</para> </footnote> hoặc sức chứa còn rảnh trên đĩa vẫn còn có thể làm, nhưng chỉ đề nghị cho người dùng có kinh nghiệm."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2364
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On the Amiga the size of FastRAM is relevant towards the total memory "
"requirements. Also, using Zorro cards with 16-bit RAM is not supported; "
@@ -4273,9 +4414,9 @@ msgstr ""
"để vô hiệu hoá RAM 16-bit; xem Hỏi Đáp <ulink url=\"&url-m68k-faq;\">Linux/"
"m68k</ulink>. Các hạt nhân hơi mới nên tắt tự động RAM 16-bit."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2373
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On the Atari, both ST-RAM and Fast RAM (TT-RAM) are used by Linux. Many "
"users have reported problems running the kernel itself in Fast RAM, so the "
@@ -4288,9 +4429,9 @@ msgstr ""
"điều hành (bootstrap) trên máy Atari sẽ để hạt nhân trong ST-RAM. Bộ nhớ ST-"
"RAM tối thiểu cần thiết là 2 MB. Bạn sẽ cần có TT-RAM thêm ít nhất 12 MB."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2381
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On the Macintosh, care should be taken on machines with RAM-based video "
"(RBV). The RAM segment at physical address 0 is used as screen memory, "
@@ -4302,21 +4443,21 @@ msgstr ""
"làm cho vị trí tải mặc định cho hạt nhân không dùng được. Đoạn RAM xen kẽ "
"được dùng cho hạt nhân và đĩa RAM phải là ít nhất 4 MB."
-#. Tag: emphasis
#: hardware.xml:2391
#, no-c-format
+#. Tag: emphasis
msgid "FIXME: is this still true?"
msgstr "SỬA ĐI : vẫn còn đúng không?"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2402
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Network Connectivity Hardware"
msgstr "Phần cứng khả năng kết nối mạng"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2403
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Almost any network interface card (NIC) supported by the Linux kernel should "
"also be supported by the installation system; modular drivers should "
@@ -4332,9 +4473,9 @@ msgstr ""
"cũng được hỗ trợ.</phrase> <phrase arch=\"m68k\">Lại xem Hỏi Đáp <ulink url="
"\"&url-m68k-faq;\"></ulink> để tìm chi tiết hoàn toàn.</phrase>"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2415
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This includes a lot of generic PCI cards (for systems that have PCI) and the "
"following NICs from Sun:"
@@ -4342,39 +4483,39 @@ msgstr ""
"Cũng gồm rất nhiều thẻ kiểu PCI giống loài (cho hệ thống có PCI) và những "
"NCI sau của Sun:"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2421
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sun LANCE"
msgstr "Sun LANCE"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2426
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sun Happy Meal"
msgstr "Sun Happy Meal"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2431
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sun BigMAC"
msgstr "Sun BigMAC"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2436
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sun QuadEthernet"
msgstr "Sun QuadEthernet"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2441
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "MyriCOM Gigabit Ethernet"
msgstr "MyriCOM Gigabit Ethernet"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2448
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Due to kernel limitations only the onboard network interfaces on DECstations "
"are supported, TurboChannel option network cards currently do not work."
@@ -4383,33 +4524,33 @@ msgstr ""
"DECstation. Hiện thời các thẻ mạng tùy chọn TurboChannel không hoạt động "
"được."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2454
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The list of supported network devices is:"
msgstr "Danh sách các thiết bị mạng đã hỗ trợ :"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2459
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Channel to Channel (CTC) and ESCON connection (real or emulated)"
msgstr "Sự kết nối kênh đến kênh (CTC) và ESCON (thật hay đã mô phỏng)"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2464
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "OSA-2 Token Ring/Ethernet and OSA-Express Fast Ethernet (non-QDIO)"
msgstr "OSA-2 Token Ring/Ethernet và OSA-Express Fast Ethernet (không-QDIO)"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2469
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "OSA-Express in QDIO mode, HiperSockets and Guest-LANs"
msgstr "OSA-Express trong chế độ QDIO, HiperSockets và Guest-LAN"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2478
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On &arch-title;, most built-in Ethernet devices are supported and modules "
"for additional PCI and USB devices are provided. The major exception is the "
@@ -4426,9 +4567,9 @@ msgstr ""
"mã vi sở hữu này, nằm ở nơi Mạng <ulink url=\"&url-slug-firmware;\">Slug-"
"Firmware</ulink>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2488
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"As for ISDN, the D-channel protocol for the (old) German 1TR6 is not "
"supported; Spellcaster BRI ISDN boards are also not supported by the &d-i;. "
@@ -4438,15 +4579,15 @@ msgstr ""
"hỗ trợ bo mạch Spellcaster BRI ISDN. Không hỗ trợ khả năng sử dụng ISDN "
"trong khi cài đặt."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2497
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Drivers Requiring Firmware"
msgstr "Trình điều khiển cần thiết phần vững"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2498
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installation system currently does not support retrieving firmware. This "
"means that any network cards that use a driver that requires firmware to be "
@@ -4456,9 +4597,9 @@ msgstr ""
"mạng nào sử dụng trình điều khiển cần thiết phần vững được nạp thì không "
"được hỗ trợ, theo mặc định."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2504
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If there is no other NIC you can use during the installation, it is still "
"possible to install &debian; using a full CD-ROM or DVD image. Select the "
@@ -4477,9 +4618,9 @@ msgstr ""
"với trình điều khiển và có lẽ không có sẵn trong phần <quote>chính</quote> "
"của kho lưu &debian;."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2515
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If the driver itself <emphasis>is</emphasis> supported, you may also be able "
"to use the NIC during installation by copying the firmware from some medium "
@@ -4493,15 +4634,15 @@ msgstr ""
"Đừng quên cũng sao chép phần vững sang vị trí đó cho hệ thống đã cài đặt "
"trước khi khởi động lại ở kết thúc của tiến trình cài đặt."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2527
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Wireless Network Cards"
msgstr "Thẻ mạng vô tuyến"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2528
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Wireless NICs are in general supported as well, with one big proviso. A lot "
"of wireless adapters require drivers that are either non-free or have not "
@@ -4513,9 +4654,9 @@ msgstr ""
"nhận vào hạt nhân Linux. Thường có thể sửa đổi những NIC này để hoạt động "
"được dưới Debian, nhưng không hỗ trợ chúng trong khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2535
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If there is no other NIC you can use during the installation, it is still "
"possible to install &debian; using a full CD-ROM or DVD image. Use the same "
@@ -4525,9 +4666,9 @@ msgstr ""
"đặt &debian; bằng ảnh đĩa CD-ROM hay DVD. Hãy dùng phương pháp được diễn tả "
"trên cho NIC cần thiết phần vững."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2541
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In some cases the driver you need may not be available as a Debian package. "
"You will then have to look if there is source code available in the internet "
@@ -4543,29 +4684,29 @@ msgstr ""
"là dùng gói <classname>ndiswrapper</classname> mà cho bạn có khả năng sử "
"dụng trình điều khiển Windows.</phrase>"
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2555
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Known Issues for &arch-title;"
msgstr "Vấn đề đã biết cho &arch-title;"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2556
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are a couple of issues with specific network cards that are worth "
"mentioning here."
msgstr "Có vài vấn đề với thẻ mạng riêng."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2563
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Conflict between tulip and dfme drivers"
msgstr "Xung đột giữa trình điều khiển tulip và dfme"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2565
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are various PCI network cards that have the same PCI identification, "
"but are supported by related, but different drivers. Some cards work with "
@@ -4582,9 +4723,9 @@ msgstr ""
"biết trình điều khiển nào nên được nạp. Chọn điều không đúng thì NIC không "
"hoạt động được, hoặc chạy sai."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2575
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is a common problem on Netra systems with a Davicom (DEC-Tulip "
"compatible) NIC. In that case the <literal>tulip</literal> driver is "
@@ -4597,9 +4738,9 @@ msgstr ""
"lọc ra mô-đun trình điều khiển sai như được diễn tả trong phần <xref linkend="
"\"module-blacklist\"/>."
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2583
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An alternative solution during the installation is to switch to a shell and "
"unload the wrong driver module using <userinput>modprobe -r "
@@ -4614,15 +4755,15 @@ msgstr ""
"bạn có thể nạp mô-đun đúng dùng <userinput>modprobe <replaceable>mô-đun</"
"replaceable></userinput>."
-#. Tag: title
#: hardware.xml:2596
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Sun B100 blade"
msgstr "Sun B100 blade"
-#. Tag: para
#: hardware.xml:2598
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <literal>cassini</literal> network driver does not work with Sun B100 "
"blade systems."
diff --git a/po/vi/preseed.po b/po/vi/preseed.po
index 287a4be8a..fd1900394 100644
--- a/po/vi/preseed.po
+++ b/po/vi/preseed.po
@@ -7,24 +7,24 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: preseed\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2008-04-30 00:09+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-02-01 17:23+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-05-02 22:06+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:16
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Automating the installation using preseeding"
msgstr "Tự động hoá việc cài đặt bằng chèn sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:18
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This appendix explains how to preseed answers to questions in &d-i; to "
"automate your installation."
@@ -32,9 +32,10 @@ msgstr ""
"Phụ lục này giải thích phương pháp chèn sẵn thông tin trả lời các câu hỏi "
"trong &d-i; để tự động hoá tiến trình cài đặt."
-#. Tag: para
-#: preseed.xml:23 preseed.xml:662
+#: preseed.xml:23
+#: preseed.xml:662
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The configuration fragments used in this appendix are also available as an "
"example preconfiguration file from &urlset-example-preseed;."
@@ -42,15 +43,15 @@ msgstr ""
"Những đoạn cấu hình được dùng trong phụ lục này cũng sẵn sàng dạng tập tin "
"định cấu hình sẵn ví dụ tại &urlset-example-preseed;."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:31
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Introduction"
msgstr "Giới thiệu"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:32
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Preseeding provides a way to set answers to questions asked during the "
"installation process, without having to manually enter the answers while the "
@@ -63,25 +64,25 @@ msgstr ""
"thì có khả năng tự động hoá hoàn toàn phần lớn kiểu việc cài đặt, ngay cả "
"cung cấp một số tính năng không sẵn sàng trong tiến trình cài đặt chuẩn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:40
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Preseeding is not required. If you use an empty preseed file, the installer "
"will behave just the same way as in a normal manual installation. Each "
"question you preseed will (if you got it right!) modify the installation in "
"some way from that baseline."
-msgstr ""
+msgstr "Không cần chèn sẵn. Nếu bạn dùng một tập tin chèn sẵn còn rỗng, trình cài đặt sẽ ứng xử đúng như trong một tiến trình cài đặt thông thường bằng tay. Mỗi câu hỏi bạn chèn sẵn sẽ (nếu bạn đã đặt dữ liệu đúng) sửa đổi bản cài đặt bằng cách nào so với đường cơ sở đó."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:50
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Preseeding methods"
msgstr "Phương pháp chèn sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:51
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are three methods that can be used for preseeding: <firstterm>initrd</"
"firstterm>, <firstterm>file</firstterm> and <firstterm>network</firstterm>. "
@@ -96,9 +97,9 @@ msgstr ""
"Tiến trình chèn sẵn kiểu tập tin và mạng có thể được dùng với phương pháp "
"cài đặt khác nhau."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:60
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following table shows which preseeding methods can be used with which "
"installation methods."
@@ -106,49 +107,61 @@ msgstr ""
"Theo đây có bảng hiển thị phương pháp chèn sẵn nào dùng được với phương pháp "
"cài đặt nào."
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:69
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Installation method"
msgstr "Phương pháp cài đặt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:69
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "initrd"
msgstr "initrd"
-#. Tag: entry
-#: preseed.xml:70 preseed.xml:510
+#: preseed.xml:70
+#: preseed.xml:510
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "file"
msgstr "tập tin"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:70
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "network"
msgstr "mạng"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:76
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "CD/DVD"
msgstr "CD/DVD"
-#. Tag: entry
-#: preseed.xml:77 preseed.xml:78 preseed.xml:79 preseed.xml:89 preseed.xml:91
-#: preseed.xml:94 preseed.xml:95 preseed.xml:96 preseed.xml:99 preseed.xml:100
-#: preseed.xml:101 preseed.xml:104 preseed.xml:106 preseed.xml:109
+#: preseed.xml:77
+#: preseed.xml:78
+#: preseed.xml:79
+#: preseed.xml:89
+#: preseed.xml:91
+#: preseed.xml:94
+#: preseed.xml:95
+#: preseed.xml:96
+#: preseed.xml:99
+#: preseed.xml:100
+#: preseed.xml:101
+#: preseed.xml:104
+#: preseed.xml:106
+#: preseed.xml:109
#: preseed.xml:111
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>yes</entry>"
msgstr "<entry>có</entry>"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:81
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"but only if you have network access, and set <literal>preseed/url</literal> "
"appropriately"
@@ -156,47 +169,49 @@ msgstr ""
"nhưng chỉ nếu bạn có khả năng truy cập mạng, và đặt giá trị <literal>preseed/"
"url</literal> thích hợp"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:88
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netboot"
msgstr "khởi động qua mạng"
-#. Tag: entry
-#: preseed.xml:90 preseed.xml:105 preseed.xml:110
+#: preseed.xml:90
+#: preseed.xml:105
+#: preseed.xml:110
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>no</entry>"
msgstr "<entry>không</entry>"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:93
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid ""
"hd-media <phrase condition=\"bootable-usb\">(including usb-stick)</phrase>"
msgstr ""
"kiểu đĩa cứng <phrase condition=\"bootable-usb\">(gồm thanh USB)</phrase>"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:98
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "floppy based (cd-drivers)"
msgstr "dựa vào đĩa mềm (trình điều khiển đĩa CD)"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:103
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "floppy based (net-drivers)"
msgstr "dựa vào đĩa mềm (trình điều khiển mạng)"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:108
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "generic/tape"
msgstr "giống loài / băng"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:117
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An important difference between the preseeding methods is the point at which "
"the preconfiguration file is loaded and processed. For initrd preseeding "
@@ -212,9 +227,9 @@ msgstr ""
"tải. Còn đối với sự chèn sẵn kiểu mạng, nó nằm chỉ sau khi mạng đã được cấu "
"hình."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:126
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Obviously, any questions that have been processed before the "
"preconfiguration file is loaded cannot be preseeded (this will include "
@@ -227,9 +242,9 @@ msgstr ""
"như việc chạy phát hiện phần cứng đầu tiên). Phần <xref linkend=\"preseed-"
"bootparms\"/> cung cấp phương pháp tránh hỏi những câu sớm này."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:134
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In order to avoid the questions that would normally appear before the "
"preseeding occurs, you can start the installer in <quote>auto</quote> mode. "
@@ -247,15 +262,15 @@ msgstr ""
"cài đặt ở chế độ tới hạn, mà tránh nhiều câu hỏi không quan trọng. Xem thêm "
"<xref linkend=\"preseed-auto\"/>."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:148
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Limitations"
msgstr "Hạn chế"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:149
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although most questions used by &d-i; can be preseeded using this method, "
"there are some notable exceptions. You must (re)partition an entire disk or "
@@ -267,15 +282,15 @@ msgstr ""
"đĩa hoặc sử dụng sức chứa còn rảnh trên đĩa; không thể sử dụng phân vùng đã "
"có."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:223
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using preseeding"
msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:224
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will first need to create a preconfiguration file and place it in the "
"location from where you want to use it. Creating the preconfiguration file "
@@ -295,9 +310,9 @@ msgstr ""
"sẵn nằm ở ngoại phạm vị của tài liệu này: xem tài liệu hướng dẫn của nhà "
"phát triển về &d-i;."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:235
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An example preconfiguration file that you can use as basis for your own "
"preconfiguration file is available from &urlset-example-preseed;. This file "
@@ -307,15 +322,15 @@ msgstr ""
"mẫu sẵn sàng tại &urlset-example-preseed;. Tập tin mẫu này lần lượt dựa vào "
"những đoạn cấu hình nằm trong phụ lục này."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:244
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Loading the preconfiguration file"
msgstr "Tải tập tin định cấu hình sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:245
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are using initrd preseeding, you only have to make sure a file named "
"<filename>preseed.cfg</filename> is included in the root directory of the "
@@ -327,9 +342,9 @@ msgstr ""
"initrd đó. Trình cài đặt sẽ kiểm tra tự động nếu có tập tin này không, cũng "
"sẽ tải nó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:252
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For the other preseeding methods you need to tell the installer what file to "
"use when you boot it. This is normally done by passing the kernel a boot "
@@ -344,9 +359,9 @@ msgstr ""
"<filename>syslinux.cfg</filename>), thêm tham số đó vào kết thúc của (những) "
"dòng phụ thêm dành cho hạt nhân."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:260
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you do specify the preconfiguration file in the bootloader configuration, "
"you might change the configuration so you don't need to hit enter to boot "
@@ -359,9 +374,9 @@ msgstr ""
"đặt thời hạn thành <literal>1</literal> trong tập tin cấu hình "
"<filename>syslinux.cfg</filename>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:267
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To make sure the installer gets the right preconfiguration file, you can "
"optionally specify a checksum for the file. Currently this needs to be a "
@@ -373,9 +388,9 @@ msgstr ""
"md5sum, và nếu được xác định, nó phải khớp với tập tin cấu hình sẵn, nếu "
"không thì trình cài đặt sẽ từ chối dùng nó."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:276
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"Boot parameters to specify:\n"
"- if you're netbooting:\n"
@@ -405,9 +420,9 @@ msgstr ""
" preseed/file=/hd-media/preseed.cfg\n"
" preseed/file/checksum=5da499872becccfeda2c4872f9171c3d"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:278
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that <filename>preseed/url</filename> can be shortened to just "
"<filename>url</filename> and <filename>preseed/file</filename> to just "
@@ -418,15 +433,15 @@ msgstr ""
"<filename>preseed/file</filename> dạng ngắn là chỉ<filename>file</filename>, "
"khi địa chỉ kiểu này là tham số khởi động."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:288
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using boot parameters to preseed questions"
msgstr "Dùng tham số khởi động để chèn sẵn câu hỏi"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:289
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If a preconfiguration file cannot be used to preseed some steps, the install "
"can still be fully automated, since you can pass preseed values on the "
@@ -437,9 +452,9 @@ msgstr ""
"khả năng gửi các giá trị chèn sẵn cho hạt nhân trên dòng lệnh khi khởi động "
"trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:295
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Boot parameters can also be used if you do not really want to use "
"preseeding, but just want to provide an answer for a specific question. Some "
@@ -449,9 +464,9 @@ msgstr ""
"khả năng chèn sẵn, nhưng chỉ muốn cung cấp trả lời cho một câu hỏi riêng. "
"Một số mẫu có ích về trường hợp này nằm trong phần khác của tài liệu này."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:301
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To set a value to be used inside &d-i;, just pass "
"<userinput><replaceable>path/to/variable</replaceable>=<replaceable>value</"
@@ -487,9 +502,9 @@ msgstr ""
"liệu debconf trong hệ thống đích nên vô ích trong tiến trình cấu hình gói "
"liên quan."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:324
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Normally, preseeding a question in this way will mean that the question will "
"not be asked. To set a specific default value for a question, but still have "
@@ -502,9 +517,9 @@ msgstr ""
"quote> thaycho <quote>=</quote>. Xem thêm <xref linkend=\"preseed-seenflag\"/"
">."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:331
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that some variables that are frequently set at the boot prompt have a "
"shorter alias. If an alias is available, it is used in the examples in this "
@@ -519,9 +534,9 @@ msgstr ""
"literal> có biệt hiệu <literal>url</literal>, và biệt hiệu <literal>tasks</"
"literal> đại diện <literal>tasksel:tasksel/first</literal>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:340
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A <quote>--</quote> in the boot options has special meaning. Kernel "
"parameters that appear after the last <quote>--</quote> may be copied into "
@@ -535,9 +550,9 @@ msgstr ""
"(nếu hỗ trợ bởi bộ cài đặt cho bộ nạp khởi động đó). Bộ cài đặt sẽ tự động "
"lọc ra bất cứ tùy chọn nào nó nhận ra."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:349
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Current linux kernels (2.6.9 and later) accept a maximum of 32 command line "
"options and 32 environment options, including any options added by default "
@@ -549,9 +564,9 @@ msgstr ""
"mặc định cho bộ cài đặt. Vược quá số này thì hạt nhân không thể phục hồi "
"(sụp đổ). (Đối với hạt nhân sớm hơn thì số tối đa là nhỏ hơn.) "
-#. Tag: para
#: preseed.xml:357
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For most installations some of the default options in your bootloader "
"configuration file, like <literal>vga=normal</literal>, may be safely "
@@ -562,9 +577,9 @@ msgstr ""
"literal>, có thể được gỡ bỏ an toàn, mà có thể cho bạn có khả năng thêm tùy "
"chọn nữa để chèn sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:364
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It may not always be possible to specify values with spaces for boot "
"parameters, even if you delimit them with quotes."
@@ -572,15 +587,15 @@ msgstr ""
"Có lẽ không phải luôn luôn có khả năng xác định giá trị chứa dấu cách cho "
"tham số khởi động, thậm chí nếu bạn định giới chúng bằng dấu trích dẫn."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:373
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Auto mode"
msgstr "Chế độ tự động"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:374
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are several features of Debian Installer that combine to allow fairly "
"simple command lines at the boot prompt to result in arbitrarily complex "
@@ -610,9 +625,9 @@ msgstr ""
"literal> có thiết lập DHCP chuẩn, kết quả là tập tin chèn sẵn được lấy từ "
"<literal>http://autoserver.mẫu.com/d-i/&releasename;/./preseed.cfg</literal>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:391
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The last part of that url (<literal>d-i/&releasename;/./preseed.cfg</"
"literal>) is taken from <literal>auto-install/defaultroot</literal>. By "
@@ -648,9 +663,9 @@ msgstr ""
"scripts/late_command.sh</literal> thì tập tin sẽ được lấy từ <literal>http://"
"autoserver.example.com/d-i/&releasename;/./scripts/late_command.sh</literal>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:411
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If there is no local DHCP or DNS infrastructure, or if you do not want to "
"use the default path to <filename>preseed.cfg</filename>, you can still use "
@@ -673,24 +688,24 @@ msgstr ""
"của_tôi</replaceable>\n"
"</screen></informalexample> Nó hoạt động như thế:"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:424
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "if the URL is missing a protocol, http is assumed,"
msgstr "địa chỉ Mạng thiếu giao thức thì <literal>http</literal> được giả sử,"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:427
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"if the hostname section contains no periods, it has the domain derived from "
"DHCP appended to it, and"
msgstr ""
"phần tên máy không chứa dấu chấm thì miền bắt nguồn từ DHCP được phụ thêm, và"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:431
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"if there's no <literal>/</literal>'s after the hostname, then the default "
"path is added."
@@ -698,9 +713,9 @@ msgstr ""
"không có dấu xuyệc <literal>/</literal> nằm sau tên miền thì đường dẫn mặc "
"định được thêm."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:437
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In addition to specifying the url, you can also specify settings that do not "
"directly affect the behavior of &d-i; itself, but can be passed through to "
@@ -724,9 +739,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Những hạng này có thể, chẳng hạn, ngụ ý kiểu hệ "
"thống cần cài đặt hay bản địa hoá cần dùng."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:451
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is of course possible to extend this concept, and if you do, it is "
"reasonable to use the auto-install namespace for this. So one might have "
@@ -743,9 +758,9 @@ msgstr ""
"debian.org</email>, để chúng ta tránh sự xung đột giữa các tên miền, và có "
"thể thêm biệt hiệu cho tham số đó để giúp đỡ bạn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:461
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <literal>auto</literal> boot label is not yet defined on all "
"architectures. The same effect may be achieved by simply adding the two "
@@ -767,9 +782,9 @@ msgstr ""
"<literal>debconf/priority</literal>: việc đặt nó thành <literal>critical</"
"literal> thì ngăn cản hỏi câu nào có ưu tiên thấp hơn nó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:474
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Additional options that may be of interest while attempting to automate an "
"install while using DHCP are: <literal>interface=auto netcfg/"
@@ -782,9 +797,9 @@ msgstr ""
"thứ nhất sẵn sàng và đợi nhiều thời gian hơn để nhận trả lời cho truy vấn "
"DHCP của nó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:483
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An extensive example of how to use this framework, including example scripts "
"and classes, can be found on the <ulink url=\"http://hands.com/d-i/"
@@ -797,167 +812,167 @@ msgstr ""
"phát triển</ulink>. Các mẫu ở đó cũng minh họa nhiều hiệu ứng đẹp có thể "
"được làm khi dùng chức năng chèn sẵn một cách sáng tạo."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:494
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Aliases useful with preseeding"
msgstr "Biệt hiệu có ích khi chèn sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:495
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The following aliases can be useful when using (auto mode) preseeding."
msgstr ""
"Những biệt hiệu sau có thể có ích khi sử dụng khả năng chèn sẵn (chế độ tự "
"động)."
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:505
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "auto"
msgstr "auto"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:505
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "auto-install/enable"
msgstr "auto-install/enable"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:506
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "classes"
msgstr "classes"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:506
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "auto-install/classes"
msgstr "auto-install/classes"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:507
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>fb</entry>"
msgstr "<entry>fb</entry>"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:507
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "debian-installer/framebuffer"
msgstr "debian-installer/framebuffer"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:508
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "locale"
msgstr "locale"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:508
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "debian-installer/locale"
msgstr "debian-installer/locale"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:509
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "priority"
msgstr "priority"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:509
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "debconf/priority"
msgstr "debconf/priority"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:510
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "preseed/file"
msgstr "preseed/file"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:511
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>url</entry>"
msgstr "<entry>url</entry>"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:511
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "preseed/url"
msgstr "preseed/url"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:512
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "interface"
msgstr "interface"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:512
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netcfg/choose_interface"
msgstr "netcfg/choose_interface"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:513
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "hostname&nbsp;&nbsp;&nbsp;"
msgstr "hostname&nbsp;&nbsp;&nbsp;"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:513
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netcfg/get_hostname"
msgstr "netcfg/get_hostname"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:514
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "domain"
msgstr "domain"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:514
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "netcfg/get_domain"
msgstr "netcfg/get_domain"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:515
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "protocol"
msgstr "protocol"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:515
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mirror/protocol"
msgstr "mirror/protocol"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:516
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "suite"
msgstr "suite"
-#. Tag: entry
#: preseed.xml:516
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "mirror/suite"
msgstr "mirror/suite"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:523
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using a DHCP server to specify preconfiguration files"
msgstr "Dùng máy phục vụ DHCP để xác định tập tin định cấu hình sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:524
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It's also possible to use DHCP to specify a preconfiguration file to "
"download from the network. DHCP allows specifying a filename. Normally this "
@@ -976,9 +991,9 @@ msgstr ""
"3 của trình phục vụ DHCP ISC (gói Debian « dhcp3-server »)."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:535
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"if substring (option vendor-class-identifier, 0, 3) = \"d-i\" {\n"
" filename \"http://host/preseed.cfg\";\n"
@@ -988,9 +1003,9 @@ msgstr ""
" filename \"http://máy/preseed.cfg\";\n"
"}"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:537
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that the above example limits this filename to DHCP clients that "
"identify themselves as \"d-i\", so it will not affect regular DHCP clients, "
@@ -1002,9 +1017,9 @@ msgstr ""
"chuẩn, chỉ trình cài đặt. Bạn cũng có khả năng định dạng đoạn đó là đoạn "
"dòng cho chỉ một máy riêng, để tránh chèn sẵn mọi việc cài đặt trên mạng đó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:544
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A good way to use the DHCP preseeding is to only preseed values specific to "
"your network, such as the Debian mirror to use. This way installs on your "
@@ -1019,15 +1034,15 @@ msgstr ""
"cẩn thận khi dùng khả năng chèn sẵn DHCP để tự động hoá hoàn toàn tiến trình "
"cài đặt Debian nào."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:558
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Creating a preconfiguration file"
msgstr "Tạo tập tin định cấu hình sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:559
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The preconfiguration file is in the format used by the <command>debconf-set-"
"selections</command> command. The general format of a line in a "
@@ -1037,23 +1052,23 @@ msgstr ""
"selections</command>. Dạng thức chung của dòng nào nằm trong tập tin cấu "
"hình sẵn là:"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:565
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "&lt;owner&gt; &lt;question name&gt; &lt;question type&gt; &lt;value&gt;"
msgstr ""
"&lt;sở hữu&gt; &lt;tên câu hỏi&gt; &lt;kiểu câu hỏi&gt; &lt;giá trị&gt;"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:567
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are a few rules to keep in mind when writing a preconfiguration file."
msgstr "Ghi nhớ vài quy tắc khi tạo tập tin cấu hình sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:574
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Put only a single space or tab between type and value: any additional "
"whitespace will be interpreted as belonging to the value."
@@ -1061,9 +1076,9 @@ msgstr ""
"Chèn chỉ một dấu cách riêng lẻ giữa « kiểu » và « giá trị »: dấu cách thêm "
"nào sẽ được xử lý là phần của giá trị đó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:578
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A line can be split into multiple lines by appending a backslash "
"(<quote><literal>\\</literal></quote>) as the line continuation character. A "
@@ -1075,9 +1090,9 @@ msgstr ""
"để chia dòng ra là nơi nằm sau « tên câu hỏi »; còn nơi không thích hợp là "
"nơi giữa « kiểu câu hỏi » và « giá trị »."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:584
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For debconf variables (templates) used in the installer itself, the owner "
"should be set to <quote>d-i</quote>; to preseed variables used in the "
@@ -1085,11 +1100,11 @@ msgid ""
"debconf template should be used. Only variables that have their owner set to "
"something other than <quote>d-i</quote> will be propagated to the debconf "
"database for the installed system."
-msgstr ""
+msgstr "Đối với biến cấu hình debconf (mẫu) được dùng trong trình cài đặt chính nó, chủ sở hữu nên được đặt thành <quote>d-i</quote>; để chèn sẵn các biến được dùng trong hệ thống đã cài đặt, có nên tên của gói chứa mẫu debconf tương ứng. Chỉ những biến có chủ sở hữu khác với <quote>d-i</quote> sẽ được lan truyền cho cài đặt debconf cho hệ thống đã cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:592
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Most questions need to be preseeded using the values valid in English and "
"not the translated values. However, there are some questions (for example in "
@@ -1099,9 +1114,9 @@ msgstr ""
"giá trị đã dịch. Tuy nhiên, có một số câu hỏi riêng (v.d. trong "
"<classname>partman</classname>) trong đó cần phải dùng giá trị đã dịch."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:598
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some questions take a code as value instead of the English text that is "
"shown during installation."
@@ -1109,9 +1124,9 @@ msgstr ""
"Một số câu hỏi riêng chấp nhận mã là giá trị, thay cho đoạn tiếng Anh được "
"hiển thị trong khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:604
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The easiest way to create a preconfiguration file is to use the example file "
"linked in <xref linkend=\"preseed-contents\"/> as basis and work from there."
@@ -1120,9 +1135,9 @@ msgstr ""
"liên kết trong <xref linkend=\"preseed-contents\"/> như là cơ bản, rồi thêm "
"từ từ vào nó."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:609
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An alternative method is to do a manual installation and then, after "
"rebooting, use the <command>debconf-get-selections</command> from the "
@@ -1134,9 +1149,9 @@ msgstr ""
"tiện ích <classname>debconf-utils</classname> để đổ cả cơ sở dữ liệu debconf "
"lẫn cơ sở dữ liệu cdebconf của trình cài đặt đều vào cùng một tập tin:"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:616
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"$ debconf-get-selections --installer &gt; <replaceable>file</replaceable>\n"
"$ debconf-get-selections &gt;&gt; <replaceable>file</replaceable>"
@@ -1145,9 +1160,9 @@ msgstr ""
"replaceable>\n"
"$ debconf-get-selections &gt;&gt; <replaceable>tập tin</replaceable>"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:618
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"However, a file generated in this manner will have some items that should "
"not be preseeded, and the example file is a better starting place for most "
@@ -1157,9 +1172,9 @@ msgstr ""
"nên được chèn sẵn; tập tin mẫu cũng là nơi bắt đầu thích hợp hơn với trường "
"hợp của phần lớn người dùng."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:626
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This method relies on the fact that, at the end of the installation, the "
"installer's cdebconf database is saved to the installed system in <filename>/"
@@ -1173,9 +1188,9 @@ msgstr ""
"vì cơ sở dữ liệu đó có thể chứa thông tin nhạy cảm, theo mặc định các tập "
"tin đó chỉ cho phép người chủ đọc thôi."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:634
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The directory <filename>/var/log/installer</filename> and all files in it "
"will be deleted from your system if you purge the package "
@@ -1185,9 +1200,9 @@ msgstr ""
"trong nó sẽ bị xoá bỏ ra hệ thống của bạn nếu bạn tẩy gói thông báo cài đặt "
"<classname>installation-report</classname>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:642
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To check possible values for questions, you can use <command>nano</command> "
"to examine the files in <filename>/var/lib/cdebconf</filename> while an "
@@ -1202,9 +1217,9 @@ msgstr ""
"<filename>questions.dat</filename> để tìm những giá trị hiện thời và các giá "
"trị được gán cho biến."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:650
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To check if the format of your preconfiguration file is valid before "
"performing an install, you can use the command <command>debconf-set-"
@@ -1214,16 +1229,16 @@ msgstr ""
"chưa, bạn có thể chạy lệnh <command>debconf-set-selections -c "
"<replaceable>preseed.cfg</replaceable></command>."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:661
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: title
#| msgid "Contents of the preconfiguration file"
msgid "Contents of the preconfiguration file (for &releasename;)"
-msgstr "Nội dung của tập tin định cấu hình sẵn"
+msgstr "Nội dung của tập tin định cấu hình sẵn (cho &releasename;)"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:667
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that this example is based on an installation for the Intel x86 "
"architecture. If you are installing a different architecture, some of the "
@@ -1237,15 +1252,15 @@ msgstr ""
"thích hợp, cũng sẽ cần phải được thay thế bằng thiết lập debconf thích hợp "
"với kiến trúc đó."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:678
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Localization"
msgstr "Địa phương hoá"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:679
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Setting localization values will only work if you are using initrd "
"preseeding. With all other methods the preconfiguration file will only be "
@@ -1255,9 +1270,9 @@ msgstr ""
"chèn sẵn kiểu initrd. Đối với các phương pháp khác, tập tin cấu hình sẵn sẽ "
"được tải chỉ sau khi hỏi các câu này."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:685
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The locale can be used to specify both language and country. To specify the "
"locale as a boot parameter, use <userinput>locale=<replaceable>en_US</"
@@ -1268,9 +1283,9 @@ msgstr ""
"<userinput>locale=<replaceable>vi</replaceable></userinput> (hoặc thay thế "
"mã ngôn ngữ/quốc gia khác dạng « nn » hay « nn_QQ »)."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:691
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Locale sets language and country.\n"
"d-i debian-installer/locale string en_US"
@@ -1278,9 +1293,9 @@ msgstr ""
"# Miền địa phương đặt ngôn ngữ và quốc gia.\n"
"d-i debian-installer/locale string vi"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:693
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Keyboard configuration consists of selecting a keyboard architecture and a "
"keymap. In most cases the correct keyboard architecture is selected by "
@@ -1292,9 +1307,9 @@ msgstr ""
"bàn phím đúng được chọn theo mặc định, vì vậy bình thường không cần chèn "
"trước nó. Bố trí bàn phím phải là hợp lệ cho kiến trúc bàn phím đã chọn."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:700
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Keyboard selection.\n"
"#d-i console-tools/archs select at\n"
@@ -1308,9 +1323,9 @@ msgstr ""
"# Thí dụ cho kiến trúc bàn phím khác\n"
"#d-i console-keymaps-usb/keymap select mac-usb-us"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:702
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To skip keyboard configuration, preseed <classname>console-tools/archs</"
"classname> with <userinput>skip-config</userinput>. This will result in the "
@@ -1320,9 +1335,9 @@ msgstr ""
"archs</classname> bằng <userinput>skip-config</userinput> (bỏ qua cấu hình). "
"Kết quả là bố trí bàn phím của hạt nhân còn lại hoạt động."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:711
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The changes in the input layer for 2.6 kernels have made the keyboard "
"architecture virtually obsolete. For 2.6 kernels normally a <quote>PC</"
@@ -1332,15 +1347,15 @@ msgstr ""
"bàn phím hầu như quá cũ. Đối với hạt nhân 2.6, bình thường nên chọn bố trí "
"bàn phím kiểu <quote>PC</quote> (<userinput>at</userinput>)."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:721
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Network configuration"
msgstr "Cấu hình mạng"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:722
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Of course, preseeding the network configuration won't work if you're loading "
"your preconfiguration file from the network. But it's great when you're "
@@ -1353,9 +1368,9 @@ msgstr ""
"đĩa CD hay thanh USB. Nếu bạn tải tập tin cấu hình sẵn qua mạng, bạn có khả "
"năng gởi tham số cấu hình mạng bằng cách sử dụng tham số khởi động hạt nhân."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:730
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you need to pick a particular interface when netbooting before loading a "
"preconfiguration file from the network, use a boot parameter such as "
@@ -1365,9 +1380,9 @@ msgstr ""
"tải tập tin cấu hình sẵn qua mạng, hãy nhập tham số khởi động như "
"<userinput>interface=<replaceable>eth1</replaceable></userinput>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:736
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Although preseeding the network configuration is normally not possible "
#| "when using network preseeding (using <quote>preseed/url</quote>), you can "
@@ -1387,26 +1402,26 @@ msgid ""
msgstr ""
"Mặc dù thường không thể chèn sẵn cấu hình mạng khi dùng khả năng chèn trước "
"qua mạng (dùng địa chỉ Mạng <quote>preseed/url</quote>), bạn vẫn còn có khả "
-"năng sử dụng dãy lệnh theo đây để chỉnh sửa sự hạn chế này, thí vụ nếu bạn "
-"muốn đặt địa chỉ tĩnh cho giao diện mạng. Dãy lệnh này ép buộc cấu hình mạng "
-"chạy lại sau khi tải tập tin chèn sẵn, bằng cách tạo tập lệnh <quote>preseed/"
-"run</quote> chứa những dòng này:"
+"năng sử dụng dãy câu lệnh theo đây để chỉnh sửa sự hạn chế này, chẳng hạn nếu bạn "
+"muốn đặt một địa chỉ tĩnh cho giao diện mạng. Dãy câu lệnh này ép buộc cấu hình mạng "
+"chạy lại sau khi nạp tập tin chèn sẵn, bằng cách tạo văn lệnh <quote>preseed/"
+"run</quote> chứa những câu lệnh này:"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:746
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "killall.sh; netcfg"
msgstr "killall.sh; netcfg"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:748
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "The following debconf variables are relevant for network configuration."
-msgstr ""
+msgstr "Theo đây có những biến debconf thích hợp với cấu hình mạng."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:754
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# netcfg will choose an interface that has link if possible. This makes it\n"
"# skip displaying a list if there is more than one interface.\n"
@@ -1488,15 +1503,15 @@ msgstr ""
"# như là kiểu mật khẩu.\n"
"#d-i netcfg/dhcp_hostname string radish"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:759
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Mirror settings"
msgstr "Thiết lập máy nhân bản"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:760
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Depending on the installation method you use, a mirror may be used to "
"download additional components of the installer, to install the base system, "
@@ -1508,9 +1523,9 @@ msgstr ""
"danh sách các nguồn <filename>/etc/apt/sources.list</filename> cho hệ thống "
"đã cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:767
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The parameter <classname>mirror/suite</classname> determines the suite for "
"the installed system."
@@ -1518,9 +1533,9 @@ msgstr ""
"Tham số <classname>mirror/suite</classname> xác định bộ phần mềm đối với hệ "
"thống đã cài đặt."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:772
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The parameter <classname>mirror/udeb/suite</classname> determines the suite "
"for additional components for the installer. It is only useful to set this "
@@ -1536,9 +1551,9 @@ msgstr ""
"định, giá trị cho <classname>mirror/udeb/suite</classname> và "
"<classname>mirror/suite</classname> là trùng."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:784
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# If you select ftp, the mirror/country string does not need to be set.\n"
"#d-i mirror/protocol string ftp\n"
@@ -1564,15 +1579,15 @@ msgstr ""
"# Bộ phần mềm cần dùng để nạp các thành phần cài đặt (tùy chọn).\n"
"#d-i mirror/udeb/suite string testing"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:789
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Clock and time zone setup"
msgstr "Thiết lập đồng hồ và múi giờ"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:791
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Controls whether or not the hardware clock is set to UTC.\n"
"d-i clock-setup/utc boolean true\n"
@@ -1600,15 +1615,15 @@ msgstr ""
"# Máy phục vụ NTP cần dùng. Giá trị mặc định gần lúc nào cũng đúng.\n"
"#d-i clock-setup/ntp-server ntp.example.com"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:796
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:797
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Using preseeding to partition the harddisk is very much limited to what is "
"supported by <classname>partman-auto</classname>. You can choose to "
@@ -1624,9 +1639,9 @@ msgstr ""
"riêng từ tập tin công thức, hay công thức được gồm trong tập tin định cấu "
"hình sẵn. HIện thời không thể phân vùng nhiều đĩa bằng chèn sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:808
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The identification of disks is dependent on the order in which their drivers "
"are loaded. If there are multiple disks in the system, make very sure the "
@@ -1636,9 +1651,9 @@ msgstr ""
"nhiều đĩa trong hệ thống, hãy chắc là đĩa đúng sẽ được chọn, trước khi dùng "
"khả năng chèn sẵn."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:816
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# If the system has free space you can choose to only partition that space.\n"
"# Note: this must be preseeded with a localized (translated) value.\n"
@@ -1778,15 +1793,15 @@ msgstr ""
" select Phân vùng xong và ghi các thay đổi vào đĩa\n"
"d-i partman/confirm boolean true"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:821
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Partitioning using RAID"
msgstr "Phân vùng bằng RAID"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:822
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can also use preseeding to set up partitions on software RAID arrays. "
"Supported are RAID levels 0, 1 and 5, creating degraded arrays and "
@@ -1800,9 +1815,9 @@ msgstr ""
"khởi động grub để cài đặt vào mọi thiết bị được dùng trong mảng đó ; xem "
"<xref linkend=\"preseed-bootloader\"/>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:832
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This type of automated partitioning is easy to get wrong. It is also a very "
"new component that may still have some bugs or missing error handling. The "
@@ -1816,9 +1831,9 @@ msgstr ""
"xung đột. Hãy kiểm tra bản ghi hệ thống <filename>/var/log/syslog</filename> "
"nếu bạn gặp lỗi."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:840
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that only RAID 0 and RAID 1 have been tested by the developers of the "
"component. RAID 5 is untested. Advanced RAID setup with degraded arrays or "
@@ -1828,9 +1843,9 @@ msgstr ""
"thành phần đó. RAID 5 chưa được thử ra. Thiết lập RAID cấp cao có mảng bị "
"suy biến hoặc thiết bị thêm đã được thử ra chỉ một ít."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:848
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# NOTE: this option is of beta release quality and should be used carefully\n"
"\n"
@@ -1929,15 +1944,15 @@ msgstr ""
" select Phân vùng xong và ghi các thay đổi vào đĩa\n"
"d-i partman/confirm boolean true"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:853
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Base system installation"
msgstr "Cài đặt hệ thống cơ bản"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:854
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There is actually not very much that can be preseeded for this stage of the "
"installation. The only questions asked concern the installation of the "
@@ -1946,9 +1961,9 @@ msgstr ""
"Thật sự không thể chèn sẵn nhiều vào giai đoạn cài đặt này. Chỉ hỏi câu về "
"cách cài đặt hạt nhân."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:861
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Select the initramfs generator used to generate the initrd for 2.6 "
"kernels.\n"
@@ -1966,15 +1981,15 @@ msgstr ""
"# nếu không cần cài đặt hạt nhân.\n"
"#d-i base-installer/kernel/image string linux-image-2.6-486"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:866
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Account setup"
msgstr "Thiết lập tài khoản"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:867
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The password for the root account and name and password for a first regular "
"user's account can be preseeded. For the passwords you can use either clear "
@@ -1984,9 +1999,9 @@ msgstr ""
"cho tài khoản của người dùng chuẩn thứ nhất. Đối với mật khẩu, bạn có thể "
"dùng giá trị nhập thô (không mật mã) hay <emphasis>băm</emphasis> kiểu MD5."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:874
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Be aware that preseeding passwords is not completely secure as everyone with "
"access to the preconfiguration file will have the knowledge of these "
@@ -2000,9 +2015,9 @@ msgstr ""
"khoản của bảo mật, nhưng nó cũng có thể cung cấp ý thức bảo mật giả, vì cách "
"truy cập băm MD5 cho phép người khác tấn công bằng sức mạnh vũ phu."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:884
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Skip creation of a root account (normal user account will be able to\n"
"# use sudo).\n"
@@ -2058,9 +2073,9 @@ msgstr ""
"# Để ghi đè thiết lập này, dùng chuỗi này:\n"
"#d-i passwd/user-default-groups string audio cdrom video"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:886
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <classname>passwd/root-password-crypted</classname> and "
"<classname>passwd/user-password-crypted</classname> variables can also be "
@@ -2078,29 +2093,29 @@ msgstr ""
"nhập người chủ (thí dụ bằng cách dùng khả năng xác thức khoá SSH hay "
"<command>sudo</command>)."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:896
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following command can be used to generate an MD5 hash for a password:"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đây có câu lệnh có thể dùng để tạo mẫu duy nhất MD5 cho một mật khẩu :"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:900
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5"
msgstr "$ echo \"r00tme\" | mkpasswd -s -m md5"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:906
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Apt setup"
msgstr "Thiết lập apt"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:907
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Setup of the <filename>/etc/apt/sources.list</filename> and basic "
"configuration options is fully automated based on your installation method "
@@ -2112,9 +2127,9 @@ msgstr ""
"dựa vào phương pháp cài đặt và trả lời câu hỏi trước. Tùy chọn bạn có khả "
"năng thêm kho phần mềm (cục bộ) khác."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:915
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: screen
#| msgid ""
#| "# You can choose to install non-free and contrib software.\n"
#| "#d-i apt-setup/non-free boolean true\n"
@@ -2201,15 +2216,15 @@ msgstr ""
"# Cảnh báo : không bảo mật thì không khuyến khích.\n"
"#d-i debian-installer/allow_unauthenticated string true"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:920
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Package selection"
msgstr "Chọn gói phần mềm"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:921
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can choose to install any combination of tasks that are available. "
"Available tasks as of this writing include:"
@@ -2217,75 +2232,75 @@ msgstr ""
"Bạn có khả năng chọn cài đặt bất cứ sự phối hợp công việc nào sẵn sàng. Vào "
"lúc viết câu này, các công việc sẵn sàng gồm:"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:930
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "standard"
msgstr "chuẩn"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:933
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "desktop"
msgstr "môi trường làm việc"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:936
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "gnome-desktop"
msgstr "môi trường làm việc Gnome"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:939
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "kde-desktop"
msgstr "môi trường làm việc KDE"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:942
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "web-server"
msgstr "trình phục vụ Mạng"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:945
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "print-server"
msgstr "trình phục vụ in"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:948
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "dns-server"
msgstr "trình phục vụ DNS"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:951
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "file-server"
msgstr "trình phục vụ tập tin"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:954
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "mail-server"
msgstr "trình phục vụ thư tín"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:957
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "sql-database"
msgstr "cơ sở dữ liệu SQL"
-#. Tag: userinput
#: preseed.xml:960
#, no-c-format
+#. Tag: userinput
msgid "laptop"
msgstr "máy tính xách tay"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:964
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can also choose to install no tasks, and force the installation of a set "
"of packages in some other way. We recommend always including the "
@@ -2295,9 +2310,9 @@ msgstr ""
"bộ gói bằng cách khác. Khuyên bạn luôn luôn gồm ít nhất công việc "
"<userinput>chuẩn</userinput>."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:970
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you want to install some individual packages in addition to packages "
"installed by tasks, you can use the parameter <classname>pkgsel/include</"
@@ -2310,9 +2325,9 @@ msgstr ""
"classname>. Giá trị của tham số này có thể là danh sách các gói được định "
"giới bằng hoặc dấu phẩy hoặc dấu cách, cũng dễ dàng dùng trên dòng lệnh."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:980
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"#tasksel tasksel/first multiselect standard, web-server\n"
"# If the desktop task is selected, install the kde and xfce desktops\n"
@@ -2343,15 +2358,15 @@ msgstr ""
"# thì ghi nó trên đĩa CD.\n"
"#popularity-contest popularity-contest/participate boolean false"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:985
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Boot loader installation"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:987
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: screen
#| msgid ""
#| "# Grub is the default boot loader (for x86). If you want lilo installed\n"
#| "# instead, uncomment this:\n"
@@ -2434,26 +2449,33 @@ msgstr ""
"#d-i grub-installer/with_other_os boolean false\n"
"#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0)\n"
"# Để cài đặt grub vào nhiều đĩa:\n"
-"#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)"
+"#d-i grub-installer/bootdev string (hd0,0) (hd1,0) (hd2,0)\n"
+"\n"
+"# Mật khẩu tùy chọn cho grub, hoặc theo văn bản thô :\n"
+"#d-i grub-installer/password password mật_khẩu\n"
+"#d-i grub-installer/password-again password mật_khẩu\n"
+"# hoặc được mã hoá dùng một mẫu duy nhất MD5,\n"
+"# xem grub-md5-crypt(8).\n"
+"#d-i grub-installer/password-crypted password [mẫu_MD5]"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:989
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An MD5 hash for a password for <classname>grub</classname> can be generated "
"using <command>grub-md5-crypt</command>, or using the command from the "
"example in <xref linkend=\"preseed-account\"/>."
-msgstr ""
+msgstr "Một mẫu duy nhất MD5 cho <classname>grub</classname> có thể được tạo dùng <command>grub-md5-crypt</command>, hoặc dùng câu lệnh từ mẫu thí dụ trong <xref linkend=\"preseed-account\"/>."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:999
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Finishing up the installation"
msgstr "Làm xong tiến trình cài đặt"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1001
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Avoid that last message about the install being complete.\n"
"d-i finish-install/reboot_in_progress note\n"
@@ -2478,15 +2500,15 @@ msgstr ""
"# nhưng không khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt.\n"
"#d-i debian-installer/exit/halt boolean true"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1006
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "X configuration"
msgstr "Cấu hình X"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1007
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Preseeding Debian's X config is possible, but you probably need to know some "
"details about the video hardware of the machine, since Debian's X "
@@ -2496,9 +2518,9 @@ msgstr ""
"vài chi tiết về phần mềm ảnh động của máy tính, vì trình cấu hình X của "
"Debian không cấu hình tự động đầy đủ mọi thứ."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1015
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# X can detect the right driver for some cards, but if you're preseeding,\n"
"# you override whatever it chooses. Still, vesa will work most places.\n"
@@ -2546,15 +2568,15 @@ msgstr ""
"xserver-xorg xserver-xorg/config/monitor/mode-list \\\n"
" select 1024x768 @ 60 Hz"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1020
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Preseeding other packages"
msgstr "Chèn trước gói khác"
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1022
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Depending on what software you choose to install, or if things go wrong\n"
"# during the installation process, it's possible that other questions may\n"
@@ -2571,21 +2593,21 @@ msgstr ""
"# debconf-get-selections --installer > file\n"
"# debconf-get-selections >> file"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1029
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1032
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Running custom commands during the installation"
msgstr "Chạy lệnh riêng trong khi cài đặt"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1033
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A very powerful and flexible option offered by the preconfiguration tools is "
"the ability to run commands or scripts at certain points in the installation."
@@ -2593,9 +2615,9 @@ msgstr ""
"Những công cụ chèn sẵn cũng cung cấp một tùy chọn rất mạnh và dẻo : khả năng "
"chạy lệnh hay văn lệnh tại một số điểm thời riêng trong tiến trình cài đặt."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1041
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# d-i preseeding is inherently not secure. Nothing in the installer checks\n"
"# for attempts at buffer overflows or other exploits of the values of a\n"
@@ -2633,15 +2655,15 @@ msgstr ""
"# (trong đích) để cài đặt dễ dàng gói và chạy lệnh trên hệ thống đích.\n"
"#d-i preseed/late_command string apt-install zsh; in-target chsh -s /bin/zsh"
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1046
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using preseeding to change default values"
msgstr "Dùng khả năng chèn sẵn để thay đổi giá trị mặc định"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1047
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is possible to use preseeding to change the default answer for a "
"question, but still have the question asked. To do this the <firstterm>seen</"
@@ -2665,9 +2687,9 @@ msgstr ""
"interactive=true</classname> tại dấu nhắc khởi động. Cũng có thể hữu ích để "
"thử hay gỡ lỗi tập tin cấu hình sẵn."
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1061
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are preseeding using boot parameters, you can make the installer ask "
"the corresponding question by using the <quote>?=</quote> operator, i.e. "
@@ -2684,15 +2706,15 @@ msgstr ""
"tham số tương ứng với câu hỏi thật được hiển thị trong khi cài đặt, không "
"phải đối với tham số <quote>nội bộ</quote>."
-#. Tag: title
#: preseed.xml:1076
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Chainloading preconfiguration files"
msgstr "Tải dây chuyền tập tin định cấu hình sẵn"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1077
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is possible to include other preconfiguration files from a "
"preconfiguration file. Any settings in those files will override pre-"
@@ -2706,9 +2728,9 @@ msgstr ""
"năng, lấy thí dụ, để thiết lập mạng chung cho chỗ bạn trong tập tin này, còn "
"để thiết lập chi tiết hơn cho một số cấu hình riêng trong các tập tin khác."
-#. Tag: screen
#: preseed.xml:1087
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# More than one file can be listed, separated by spaces; all will be\n"
"# loaded. The included files can have preseed/include directives of their\n"
@@ -2759,9 +2781,9 @@ msgstr ""
"# cùng một thư mục với tập tin cấu hình sẵn mà chứa tập tin đó.\n"
"#d-i preseed/run string foo.sh"
-#. Tag: para
#: preseed.xml:1089
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is also possible to chainload from the initrd or file preseeding phase, "
"into network preseeding by setting preseed/url in the earlier files. This "
@@ -2777,7 +2799,3 @@ msgstr ""
"tiến trình chèn sẵn riêng: chẳng hạn, bạn có hai dịp chạy lệnh "
"<literal>preseed/url</literal>, điều thứ hai được tạo một khi mạng trở thành "
"hoạt động."
-
-#~ msgid ""
-#~ "An MD5 hash for a password can be generated using the following command."
-#~ msgstr "Băm MD5 cho mật khẩu có thể được tạo ra bằng lệnh theo đây."
diff --git a/po/vi/random-bits.po b/po/vi/random-bits.po
index 58d779c63..4571b16f3 100644
--- a/po/vi/random-bits.po
+++ b/po/vi/random-bits.po
@@ -7,30 +7,30 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: random-bits\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2008-05-02 00:09+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-01-28 21:48+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-05-02 22:21+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:4
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Random Bits"
msgstr "Lặt vặt"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:11
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Linux Devices"
msgstr "Thiết bị Linux"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:12
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In Linux various special files can be found under the directory <filename>/"
"dev</filename>. These files are called device files and behave unlike "
@@ -49,291 +49,291 @@ msgstr ""
"firstterm> (ống dẫn). Những tập tin thiết bị quan trọng nhất được liệt kê "
"trong các bảng bên dưới."
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:27
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>fd0</filename>"
msgstr "<filename>fd0</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:28
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "First Floppy Drive"
msgstr "Ổ đĩa mềm thứ nhất"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:30
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>fd1</filename>"
msgstr "<filename>fd1</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:31
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Second Floppy Drive"
msgstr "Ổ đĩa mềm thứ hai"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:37
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>hda</filename>"
msgstr "<filename>hda</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:38
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IDE Hard disk / CD-ROM on the first IDE port (Master)"
msgstr "Đĩa cứng/CD-ROM kiểu IDE nằm trên cổng IDE thứ nhất (chính)"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:40
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>hdb</filename>"
msgstr "<filename>hdb</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:41
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IDE Hard disk / CD-ROM on the first IDE port (Slave)"
msgstr "Đĩa cứng/CD-ROM kiểu IDE nằm trên cổng IDE thứ nhất (phụ)"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:43
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>hdc</filename>"
msgstr "<filename>hdc</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:44
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IDE Hard disk / CD-ROM on the second IDE port (Master)"
msgstr "Đĩa cứng/CD-ROM kiểu IDE nằm trên cổng IDE thứ hai (chính)"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:46
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>hdd</filename>"
msgstr "<filename>hdd</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:47
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "IDE Hard disk / CD-ROM on the second IDE port (Slave)"
msgstr "Đĩa cứng/CD-ROM kiểu IDE nằm trên cổng IDE thứ hai (phụ)"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:49
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "hda1"
msgstr "hda1"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:50
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "First partition of the first IDE hard disk"
msgstr "Phân vùng thứ nhất nằm trên đĩa cứng KDE thứ nhất"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:52
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "hdd15"
msgstr "hdd15"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:53
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Fifteenth partition of the fourth IDE hard disk"
msgstr "Phân vùng thứ mười năm nằm trên đĩa cứng KDE thứ tư"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:59
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>sda</filename>"
msgstr "<filename>sda</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:60
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SCSI Hard disk with lowest SCSI ID (e.g. 0)"
msgstr "Đĩa cứng kiểu SCSI với mã nhận diện ID SCSI thấp nhất (v.d. 0)"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:62
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>sdb</filename>"
msgstr "<filename>sdb</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:63
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SCSI Hard disk with next higher SCSI ID (e.g. 1)"
msgstr "Đĩa cứng SCSI với ID SCSI cao hơn kế tiếp (v.d. 1)"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:65
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>sdc</filename>"
msgstr "<filename>sdc</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:66
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SCSI Hard disk with next higher SCSI ID (e.g. 2)"
msgstr "Đĩa cứng SCSI với ID SCSI cao hơn kế tiếp (v.d. 2)"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:68
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "sda1"
msgstr "sda1"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:69
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "First partition of the first SCSI hard disk"
msgstr "Phân vùng thứ nhất nằm trên đĩa cứng kiểu SCSI thứ nhất"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:71
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "sdd10"
msgstr "sdd10"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:72
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Tenth partition of the fourth SCSI hard disk"
msgstr "Phân vùng thứ mười nằm trên đĩa cứng SCSI thứ tư"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:78
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>sr0</filename>"
msgstr "<filename>sr0</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:79
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SCSI CD-ROM with the lowest SCSI ID"
msgstr "Đĩa CD-ROM kiểu SCSI với ID SCSI thấp nhất"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:81
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "<filename>sr1</filename>"
msgstr "<filename>sr1</filename>"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:82
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SCSI CD-ROM with the next higher SCSI ID"
msgstr "Đĩa CD-ROM SCSI với ID SCSI cao hơn kế tiếp"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:88
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "ttyS0"
msgstr "ttyS0"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:89
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Serial port 0, COM1 under MS-DOS"
msgstr "Cổng nối tiếp 0, COM1 dưới MS-DOS"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:91
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "ttyS1"
msgstr "ttyS1"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:92
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Serial port 1, COM2 under MS-DOS"
msgstr "Cổng nối tiếp 1, COM2 dưới MS-DOS"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:94
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "psaux"
msgstr "psaux"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:95
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "PS/2 mouse device"
msgstr "Thiết bị con chuột PS/2"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:97
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "gpmdata"
msgstr "gpmdata"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:98
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Pseudo device, repeater data from GPM (mouse) daemon"
msgstr "Thiết bị giả, dữ liệu lặp lại từ trình nền GPM (con chuột)"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:104
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "cdrom"
msgstr "cdrom"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:105
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Symbolic link to the CD-ROM drive"
msgstr "Liên kết tượng trưng đến ổ đĩa CD-ROM"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:107
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "mouse"
msgstr "mouse"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:108
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Symbolic link to the mouse device file"
msgstr "Liên kết tượng trưng đến tập tin thiết bị con chuột"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:114
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "null"
msgstr "null"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:115
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Anything written to this device will disappear"
msgstr "Mọi gì được ghi vào thiết bị này sẽ biến mất"
-#. Tag: filename
#: random-bits.xml:117
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "zero"
msgstr "zero"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:118
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "One can endlessly read zeros out of this device"
msgstr "Có thể đọc vô hạn số không ra thiết bị này"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:125
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Setting Up Your Mouse"
msgstr "Thiết lập con chuột"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:126
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The mouse can be used in both the Linux console (with gpm) and the X window "
"environment. Normally, this is a simple matter of installing <filename>gpm</"
@@ -352,9 +352,9 @@ msgstr ""
"userinput> trong X. Tập tin cấu hình riêng từng cái là <filename>/etc/gpm."
"conf</filename> và <filename>/etc/X11/xorg.conf</filename>."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:137
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Certain kernel modules must be loaded in order for your mouse to work. In "
"most cases the correct modules are autodetected, but not always for old-"
@@ -396,9 +396,9 @@ msgstr ""
"command> (từ gói cùng tên) và tìm trong phân loại <userinput>kernel/drivers/"
"input/mouse</userinput>."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:184
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Modern kernels give you the capability to emulate a three-button mouse when "
"your mouse only has one button. Just add the following lines to <filename>/"
@@ -408,9 +408,9 @@ msgstr ""
"chuột vật lý có chỉ một nút riêng lẻ. Đơn giản hãy thêm những dòng theo đây "
"vào tập tin cấu hình <filename>/etc/sysctl.conf</filename>."
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:191
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# 3-button mouse emulation\n"
"# turn on emulation\n"
@@ -430,15 +430,15 @@ msgstr ""
"/dev/mac_hid/mouse_button3_keycode = 88\n"
"# Đối với phím khác, dùng công cụ showkey để báo bạn biết mã thích hợp."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:198
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Disk Space Needed for Tasks"
msgstr "Sức chứa trên đĩa cần thiết cho công việc"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:199
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A standard installation for the i386 architecture, including all standard "
"packages and using the default 2.6 kernel, takes up &std-system-size;MB of "
@@ -450,9 +450,9 @@ msgstr ""
"một bản cài đặt tối thiểu, không có công việc <quote>Hệ thống chuẩn</quote> "
"được chọn, chiếm &base-system-size; MB."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:207
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In both cases this is the actual disk space used <emphasis>after</emphasis> "
"the installation is finished and any temporary files deleted. It also does "
@@ -466,9 +466,9 @@ msgstr ""
"chẳng hạn cho các tập tin nhật ký. Có nghĩa là cần thiết sức chứa nhiều hơn, "
"cả <emphasis>trong khi</emphasis> cài đặt lẫn khi sử dụng hệ thống hàng ngày."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:216
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following table lists sizes reported by aptitude for the tasks listed in "
"tasksel. Note that some tasks have overlapping constituents, so the total "
@@ -480,9 +480,9 @@ msgstr ""
"số công việc riêng có nội dung chung, vì vậy tổng số kích cỡ đã cài đặt của "
"hai công việc với nhau có thể là nhỏ hơn tổng hai số đó."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:223
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that you will need to add the sizes listed in the table to the size of "
"the standard installation when determining the size of partitions. Most of "
@@ -498,63 +498,63 @@ msgstr ""
"trong cột <quote>Kích cỡ tải về</quote> cần thiết (tạm thời) trong thư mục "
"<filename>/var</filename>."
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:237
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Task"
msgstr "Công việc"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:238
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Installed size (MB)"
msgstr "Kích cỡ đã cài đặt (MB)"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:239
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Download size (MB)"
msgstr "Kích cỡ tải về (MB)"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:240
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Space needed to install (MB)"
msgstr "Sức chứa cần thiết để cài đặt (MB)"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:246
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Desktop environment"
msgstr "Môi trường làm việc"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:247
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-desktop-inst;"
msgstr "&task-desktop-inst;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:248
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-desktop-dl;"
msgstr "&task-desktop-dl;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:249
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-desktop-tot;"
msgstr "&task-desktop-tot;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:253
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Laptop"
msgstr "Máy tính xách tay"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:255
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "There is some overlap of the Laptop task with the Destop environment "
#| "task. If you install both, the Laptop task will only require a few MB "
@@ -568,171 +568,171 @@ msgstr ""
"Cài đặt cả hai thì tác vụ Máy tính xách tay sẽ chiếm chỉ vài MB thêm sức "
"chứa trên đĩa."
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:262
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-laptop-inst;"
msgstr "&task-laptop-inst;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:263
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-laptop-dl;"
msgstr "&task-laptop-dl;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:264
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-laptop-tot;"
msgstr "&task-laptop-tot;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:268
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Web server"
msgstr "Trình phục vụ Mạng"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:269
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-web-inst;"
msgstr "&task-web-inst;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:270
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-web-dl;"
msgstr "&task-web-dl;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:271
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-web-tot;"
msgstr "&task-web-tot;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:275
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Print server"
msgstr "Trình phục vụ in"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:276
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-print-inst;"
msgstr "&task-print-inst;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:277
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-print-dl;"
msgstr "&task-print-dl;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:278
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-print-tot;"
msgstr "&task-print-tot;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:282
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "DNS server"
msgstr "Trình phục vụ DNS"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:283
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-dns-inst;"
msgstr "&task-dns-inst;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:284
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-dns-dl;"
msgstr "&task-dns-dl;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:285
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-dns-tot;"
msgstr "&task-dns-tot;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:289
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "File server"
msgstr "Trình phục vụ tập tin"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:290
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-file-inst;"
msgstr "&task-file-inst;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:291
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-file-dl;"
msgstr "&task-file-dl;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:292
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-file-tot;"
msgstr "&task-file-tot;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:296
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Mail server"
msgstr "Trình phục vụ thư"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:297
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-mail-inst;"
msgstr "&task-mail-inst;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:298
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-mail-dl;"
msgstr "&task-mail-dl;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:299
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-mail-tot;"
msgstr "&task-mail-tot;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:303
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "SQL database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu SQL"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:304
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-sql-inst;"
msgstr "&task-sql-inst;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:305
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-sql-dl;"
msgstr "&task-sql-dl;"
-#. Tag: entry
#: random-bits.xml:306
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "&task-sql-tot;"
msgstr "&task-sql-tot;"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:312
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <emphasis>Desktop</emphasis> task will install the GNOME desktop "
"environment."
@@ -740,9 +740,9 @@ msgstr ""
"Công việc <emphasis>Môi trường làm việc</emphasis> sẽ cài đặt môi trường làm "
"việc GNOME."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:319
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you install in a language other than English, <command>tasksel</command> "
"may automatically install a <firstterm>localization task</firstterm>, if one "
@@ -755,15 +755,15 @@ msgstr ""
"cần thiết khác biệt giữa những ngôn ngữ khác nhau; bạn nên tính đến tổng là "
"350 MB để tải về và cài đặt công việc này."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:334
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installing &debian; from a Unix/Linux System"
msgstr "Cài đặt &debian; từ hệ thống UNIX/Linux"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:336
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This section explains how to install &debian; from an existing Unix or Linux "
"system, without using the menu-driven installer as explained in the rest of "
@@ -783,9 +783,9 @@ msgstr ""
"prompt> đại diện lệnh cần nhập vào hệ thống hiện thời của người dùng, còn "
"dấu băm <prompt>#</prompt> đại diện lệnh được nhập vào chroot của Debian."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:348
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Once you've got the new Debian system configured to your preference, you can "
"migrate your existing user data (if any) to it, and keep on rolling. This is "
@@ -799,9 +799,9 @@ msgstr ""
"có thời gian chết</quote>. Nó cũng là phương pháp thông minh để quản lý phần "
"cứng thường không hợp tác với vật chứa khác nhau kiểu khởi động hay cài đặt."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:359
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"As this is a mostly manual procedure, you should bear in mind that you will "
"need to do a lot of basic configuration of the system yourself, which will "
@@ -819,15 +819,15 @@ msgstr ""
"Thủ tục này chỉ diễn tả những bước cơ bản khi thiết lập hệ thống. Có thể cần "
"thiết thêm bước cài đặt hay/và cấu hình."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:373
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Getting Started"
msgstr "Bắt đầu"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:374
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"With your current *nix partitioning tools, repartition the hard drive as "
"needed, creating at least one filesystem plus swap. You need around 350MB of "
@@ -841,9 +841,9 @@ msgstr ""
"giao tiếp, hay khoảng 1 GB nếu bạn định cài đặt hệ thống cửa sổ X (còn nhiều "
"hơn nếu bạn định cài đặt môi trường làm việc như GNOME hay KDE)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:382
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Next, create file systems on the partitions. For example, to create an ext3 "
"file system on partition <filename>/dev/hda6</filename> (that's our example "
@@ -859,9 +859,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Còn để tạo hệ thống tập tin kiểu ext2, chỉ cần "
"bỏ đoạn <userinput>-j</userinput> đi."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:392
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Initialize and activate swap (substitute the partition number for your "
"intended Debian swap partition): <informalexample><screen>\n"
@@ -884,9 +884,9 @@ msgstr ""
"diễn tả lại sau bên dưới."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:404
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# mkdir /mnt/debinst\n"
"# mount /dev/<replaceable>hda6</replaceable> /mnt/debinst"
@@ -894,9 +894,9 @@ msgstr ""
"# mkdir /mnt/debinst\n"
"# mount /dev/<replaceable>hda6</replaceable> /mnt/debinst"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:407
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you want to have parts of the filesystem (e.g. /usr) mounted on separate "
"partitions, you will need to create and mount these directories manually "
@@ -906,15 +906,15 @@ msgstr ""
"filename>) được gắn kết vào phân vùng riêng, bạn cần phải tự tạo và gắn kết "
"những thư mục này trước khi tiếp tục tới giao đoạn kế tiếp."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:417
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install <command>debootstrap</command>"
msgstr "Cài đặt <command>debootstrap</command>"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:418
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The utility used by the Debian installer, and recognized as the official way "
"to install a Debian base system, is <command>debootstrap</command>. It uses "
@@ -937,9 +937,9 @@ msgstr ""
"và <command>ar</command>, nếu chúng chưa nằm trên hệ thống của bạn, rồi tải "
"về và cài đặt <command>debootstrap</command>."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:448
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Or, you can use the following procedure to install it manually. Make a work "
"folder for extracting the .deb into: <informalexample><screen>\n"
@@ -966,9 +966,9 @@ msgstr ""
"tin nhị phân này."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:463
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# ar -x debootstrap_0.X.X_all.deb\n"
"# cd /\n"
@@ -978,15 +978,15 @@ msgstr ""
"# cd /\n"
"# zcat /đường_dẫn_đầy_đủ_đến_work/work/data.tar.gz | tar xv"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:469
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Run <command>debootstrap</command>"
msgstr "Chạy <command>debootstrap</command>"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:470
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<command>debootstrap</command> can download the needed files directly from "
"the archive when you run it. You can substitute any Debian archive mirror "
@@ -1001,9 +1001,9 @@ msgstr ""
"mạng. Các máy nhân bản được liệt kê ở địa chỉ <ulink url=\"http://www.debian."
"org/misc/README.mirrors\"></ulink>."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:479
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have a &releasename; &debian; CD mounted at <filename>/cdrom</"
"filename>, you could substitute a file URL instead of the http URL: "
@@ -1013,9 +1013,9 @@ msgstr ""
"filename>, bạn có khả năng thay thế địa chỉ Mạng kiểu HTTP bằng địa chỉ kiểu "
"tập tin: <userinput>file:/cdrom/debian/</userinput>"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:485
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Substitute one of the following for <replaceable>ARCH</replaceable> in the "
"<command>debootstrap</command> command: <userinput>alpha</userinput>, "
@@ -1034,9 +1034,9 @@ msgstr ""
"<userinput>sparc</userinput>."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:503
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# /usr/sbin/debootstrap --arch ARCH &releasename; \\\n"
" /mnt/debinst http://ftp.us.debian.org/debian"
@@ -1044,15 +1044,15 @@ msgstr ""
"# /usr/sbin/debootstrap --arch KIẾN_TRÚC &releasename; \\\n"
" /mnt/debinst http://ftp.us.debian.org/debian"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:509
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configure The Base System"
msgstr "Cấu hình hệ thống cơ bản"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:510
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Now you've got a real Debian system, though rather lean, on disk. "
"<command>chroot</command> into it: <informalexample><screen>\n"
@@ -1066,21 +1066,21 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample>Sau khi chroot, bạn có thể cần phải đặt lời định "
"nghĩa thiết bị cuối tương thích với hệ thống cơ bản Debian, chẳng hạn:"
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:520
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "# export TERM=<replaceable>xterm-color</replaceable>"
msgstr "# export TERM=<replaceable>xterm-color</replaceable>"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:525
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Create device files"
msgstr "Tạo tập tin thiết bị"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:526
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At this point <filename>/dev/</filename> only contains very basic device "
"files. For the next steps of the installation additional device files may be "
@@ -1098,22 +1098,22 @@ msgstr ""
"định dùng tập tin thiết bị kiểu động (v.d. dùng <classname>udev</classname>) "
"hay tĩnh."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:536
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "A few of the available options are:"
msgstr "Vài tùy chọn sẵn sàng là:"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:541
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "create a default set of static device files using"
msgstr "tạo một tập hợp tập tin thiết bị tĩnh mặc định dùng"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:544
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# cd /dev\n"
"# MAKEDEV generic"
@@ -1121,18 +1121,18 @@ msgstr ""
"# cd /dev\n"
"# MAKEDEV generic"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:547
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"manually create only specific device files using <command>MAKEDEV</command>"
msgstr ""
"tạo bằng tay chỉ một số tập tin thiết bị dứt khoát dùng <command>MAKEDEV</"
"command>"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:552
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"bind mount /dev from your host system on top of /dev in the target system; "
"note that the postinst scripts of some packages may try to create device "
@@ -1142,15 +1142,15 @@ msgstr ""
"rằng những văn lệnh sau khi cài đặt của một số gói có thể thử tạo tập tin "
"thiết bị, vì vậy bạn nên dùng tùy chọn này chỉ một cách cẩn thận."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:565
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Mount Partitions"
msgstr "Gắn kết phân vùng"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:566
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You need to create <filename>/etc/fstab</filename>. "
"<informalexample><screen>\n"
@@ -1232,15 +1232,15 @@ msgstr ""
"trước khi tiếp tục."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:592
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "# mount -t proc proc /proc"
msgstr "# mount -t proc proc /proc"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:594
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The command <userinput>ls /proc</userinput> should now show a non-empty "
"directory. Should this fail, you may be able to mount proc from outside the "
@@ -1251,21 +1251,21 @@ msgstr ""
"filename> từ bên ngoài chroot đó."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:600
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc"
msgstr "# mount -t proc proc /mnt/debinst/proc"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:606
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Setting Timezone"
msgstr "Đặt múi giờ"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:607
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"An option in the file <filename>/etc/default/rcS</filename> determines "
"whether the system will interpret the hardware clock as being set to UTC or "
@@ -1276,9 +1276,9 @@ msgstr ""
"hệ thống sẽ giải thích đồng hồ phần cứng như là giờ thế giới (UTC) hay giờ "
"địa phương. Lệnh sau cho bạn có khả năng đặt nó và chọn múi giờ riêng."
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:614
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# editor /etc/default/rcS\n"
"# tzconfig"
@@ -1286,15 +1286,15 @@ msgstr ""
"# editor /etc/default/rcS\n"
"# tzconfig"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:620
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configure Networking"
msgstr "Cấu hình khả năng chạy mạng"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:621
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To configure networking, edit <filename>/etc/network/interfaces</filename>, "
"<filename>/etc/resolv.conf</filename>, <filename>/etc/hostname</filename> "
@@ -1416,15 +1416,15 @@ msgstr ""
"modules</filename>. Sau đó, trong khi khởi động, mỗi thẻ sẽ được lắp với tên "
"giao diện (eth0, eth1, v.v.) mong đợi."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:662
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configure Apt"
msgstr "Cấu hình Apt"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:663
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Debootstrap will have created a very basic <filename>/etc/apt/sources.list</"
"filename> that will allow installing additional packages. However, you may "
@@ -1448,15 +1448,15 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Đảm bảo bạn chạy <userinput>aptitude update</"
"userinput> sau khi thay đổi danh sách các nguồn."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:679
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configure Locales and Keyboard"
msgstr "Cấu hình miền địa phương và bàn phím"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:680
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To configure your locale settings to use a language other than English, "
"install the <classname>locales</classname> support package and configure it. "
@@ -1474,9 +1474,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Để cấu hình bàn phím (nếu cần):"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:690
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# aptitude install console-data\n"
"# dpkg-reconfigure console-data"
@@ -1484,9 +1484,9 @@ msgstr ""
"# aptitude install console-data\n"
"# dpkg-reconfigure console-data"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:692
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that the keyboard cannot be set while in the chroot, but will be "
"configured for the next reboot."
@@ -1494,15 +1494,15 @@ msgstr ""
"Ghi chú rằng bàn phím không thể được đặt trong khi nằm trong chroot, nhưng "
"sẽ được cấu hình cho lần khởi động lại kế tiếp."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:702
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install a Kernel"
msgstr "Cài đặt hạt nhân"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:703
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you intend to boot this system, you probably want a Linux kernel and a "
"boot loader. Identify available pre-packaged kernels with:"
@@ -1511,15 +1511,15 @@ msgstr ""
"(kernel) Linux và một bộ nạp khởi động (boot loader). Có thể nhận diện các "
"hạt nhân đóng gói sẵn bằng lệnh:"
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:708
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "# apt-cache search linux-image"
msgstr "# apt-cache search linux-image"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:710
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you intend to use a pre-packaged kernel, you may want to create the "
"configuration file <filename>/etc/kernel-img.conf</filename> before you do "
@@ -1529,9 +1529,9 @@ msgstr ""
"hình <filename>/etc/kernel-img.conf</filename> trước đó. Đây là một tập tin "
"thí dụ :"
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:716
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"# Kernel image management overrides\n"
"# See kernel-img.conf(5) for details\n"
@@ -1556,9 +1556,9 @@ msgstr ""
"# bootfloppy\tđĩa mềm khởi động\n"
"# link in boot\tliên kết vào khởi động]"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:718
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For detailed information about this file and the various options, consult "
"its man page which will be available after installing the <classname>kernel-"
@@ -1570,9 +1570,9 @@ msgstr ""
"package</classname>. Khuyên bạn kiểm tra xem những giá trị trong nó cũng "
"thích hợp với hệ thống của bạn."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:725
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Then install the kernel package of your choice using its package name. "
"<informalexample><screen>\n"
@@ -1593,15 +1593,15 @@ msgstr ""
"trước khi cài đặt hạt nhân đã đóng gói sẵn, bạn có thể được hỏi một số câu "
"về nó trong tiến trình cài đặt."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:739
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Set up the Boot Loader"
msgstr "Thiết lập bộ nạp khởi động"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:740
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To make your &debian; system bootable, set up your boot loader to load the "
"installed kernel with your new root partition. Note that "
@@ -1614,9 +1614,9 @@ msgstr ""
"có khả năng sử dụng lệnh <userinput>aptitude</userinput> bên trong chroot "
"Debian để làm như thế."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:747
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Check <userinput>info grub</userinput> or <userinput>man lilo.conf</"
"userinput> for instructions on setting up the bootloader. If you are keeping "
@@ -1638,9 +1638,9 @@ msgstr ""
"nó sẽ dùng tập tin cấu hình <filename>lilo.conf</filename> tương đối so với "
"hệ thống từ đó bạn gọi nó)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:759
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Installing and setting up <classname>grub</classname> is as easy as: "
"<informalexample><screen>\n"
@@ -1662,9 +1662,9 @@ msgstr ""
"sẽ tạo một tập tin <filename>/boot/grub/menu.lst</filename> hợp lý và hoạt "
"động được."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:769
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that this assumes that a <filename>/dev/hda</filename> device file has "
"been created. There are alternative methods to install <command>grub</"
@@ -1674,16 +1674,16 @@ msgstr ""
"được tạo. Có một số phương pháp xen kẽ để cài đặt <command>grub</command>, "
"nhưng chúng nằm bên ngoại phạm vi của phụ lục này."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:775
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Here is a basic <filename>/etc/lilo.conf</filename> as an example:"
msgstr "Ở đây có mẫu <filename>/etc/lilo.conf</filename> cơ bản:"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:779
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"boot=/dev/<replaceable>hda6</replaceable>\n"
"root=/dev/<replaceable>hda6</replaceable>\n"
@@ -1703,9 +1703,9 @@ msgstr ""
"initrd=/initrd.img\n"
"label=Debian"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:781
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Depending on which bootloader you selected, you can now make some additional "
"changes in <filename>/etc/kernel-img.conf</filename>."
@@ -1714,9 +1714,9 @@ msgstr ""
"số thay đổi thêm trong tập tin cấu hình <filename>/etc/kernel-img.conf</"
"filename>."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:786
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For the <classname>grub</classname> bootloader, you should set the "
"<literal>do_bootloader</literal> option to <quote>no</quote>. And to "
@@ -1743,9 +1743,9 @@ msgstr ""
"Còn cho bộ nạp khởi động <classname>lilo</classname>, giá trị của "
"<literal>do_bootloader</literal> nên là <quote>yes</quote> (có)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:798
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Check <userinput>man yaboot.conf</userinput> for instructions on setting up "
"the bootloader. If you are keeping the system you used to install Debian, "
@@ -1763,9 +1763,9 @@ msgstr ""
"hình <filename>yaboot.conf</filename> tương đối so với hệ thống từ đó bạn "
"gọi nó)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:808
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Here is a basic <filename>/etc/yaboot.conf</filename> as an example: "
"<informalexample><screen>\n"
@@ -1797,15 +1797,15 @@ msgstr ""
"Trên một số máy riêng, có lẽ bạn cần phải sử dụng <userinput>ide0:</"
"userinput> thay cho <userinput>hd:</userinput>."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:821
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Finishing touches"
msgstr "Đòn kết liễu"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:822
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"As mentioned earlier, the installed system will be very basic. If you would "
"like to make the system a bit more mature, there is an easy method to "
@@ -1822,9 +1822,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Tất nhiên, bạn cũng có khả năng sử dụng "
"<command>aptitude</command> để cài đặt mỗi gói riêng."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:833
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After the installation there will be a lot of downloaded packages in "
"<filename>/var/cache/apt/archives/</filename>. You can free up some "
@@ -1834,21 +1834,21 @@ msgstr ""
"<filename>/var/cache/apt/archives/</filename>. Vậy bạn có dịp giải phóng "
"thêm chỗ trống trên đĩa bằng cách chạy lệnh « làm sạch »: "
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:839
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "# aptitude clean"
msgstr "# aptitude clean"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:850
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installing &debian; over Parallel Line IP (PLIP)"
msgstr "Cài đặt &debian; qua IP đường song song (PLIP)"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:852
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This section explains how to install &debian; on a computer without an "
"Ethernet card, but with just a remote gateway computer attached via a Null-"
@@ -1861,9 +1861,9 @@ msgstr ""
"tính cổng ra nên được kết nối đến mạng chứa máy nhân bản Debian (v.d. có kết "
"nối đến Mạng)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:860
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In the example in this appendix we will set up a PLIP connection using a "
"gateway connected to the Internet over a dial-up connection (ppp0). We will "
@@ -1878,9 +1878,9 @@ msgstr ""
"từng cái (những địa chỉ này nên là không dùng bên trong miền địa chỉ của "
"mạng của bạn)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:868
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The PLIP connection set up during the installation will also be available "
"after the reboot into the installed system (see <xref linkend=\"boot-new\"/"
@@ -1889,9 +1889,9 @@ msgstr ""
"Sự kết nối PLIP được thiết lập trong khi cài đặt sẽ cũng sẵn sàng sau khi "
"khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:873
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Before you start, you will need to check the BIOS configuration (IO base "
"address and IRQ) for the parallel ports of both the source and target "
@@ -1902,15 +1902,15 @@ msgstr ""
"để tìm cổng song song của hệ thống cả đích lẫn nguồn. Giá trị thường nhất là "
"<literal>io=0x378</literal>, <literal>irq=7</literal>."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:883
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Requirements"
msgstr "Nhu cầu"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:886
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A target computer, called <emphasis>target</emphasis>, where Debian will be "
"installed."
@@ -1918,17 +1918,17 @@ msgstr ""
"Máy tính đích, được gọi như là <emphasis>target</emphasis> (đích), vào đó "
"Debian sẽ được cài đặt."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:892
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "System installation media; see <xref linkend=\"installation-media\"/>."
msgstr ""
"Vật chứa phần mềm cài đặt hệ thống; xem <xref linkend=\"installation-media\"/"
">."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:897
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Another computer connected to the Internet, called <emphasis>source</"
"emphasis>, that will function as the gateway."
@@ -1936,9 +1936,9 @@ msgstr ""
"Máy tính khác được kết nối đến Mạng, được gọi như là <emphasis>source</"
"emphasis> (nguồn), mà sẽ hoạt động là cổng ra."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:903
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A DB-25 Null-Modem cable. See the <ulink url=\"&url-plip-install-howto;"
"\">PLIP-Install-HOWTO</ulink> for more information on this cable and "
@@ -1948,15 +1948,15 @@ msgstr ""
"\"&url-plip-install-howto;\">PLIP-Install-HOWTO</ulink> để tìm thông tin "
"thêm về cáp kiểu này, gồm hướng dẫn về cách tạo điều riêng."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:915
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Setting up source"
msgstr "Thiết lập nguồn"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:916
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The following shell script is a simple example of how to configure the "
"source computer as a gateway to the Internet using ppp0."
@@ -1964,9 +1964,9 @@ msgstr ""
"Theo đây có một tập lệnh trình bao là mẫu đơn giản về phương pháp cấu hình "
"máy tính nguồn như là cổng ra Mạng dùng ppp0."
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:921
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid ""
"#!/bin/sh\n"
"\n"
@@ -2006,15 +2006,15 @@ msgstr ""
"MASQUERADE\n"
"echo 1 > /proc/sys/net/ipv4/ip_forward"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:927
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installing target"
msgstr "Cài đặt đích"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:928
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Boot the installation media. The installation needs to be run in expert "
"mode; enter <userinput>expert</userinput> at the boot prompt. If you need to "
@@ -2039,15 +2039,15 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample>Bên dưới có những trả lời cần nhập trong những "
"giai đoạn khác nhau của tiến trình cài đặt."
-#. Tag: guimenuitem
#: random-bits.xml:947
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Load installer components from CD"
msgstr "Tải các thành phần cài đặt từ đĩa CD"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:949
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Select the <userinput>plip-modules</userinput> option from the list; this "
"will make the PLIP drivers available to the installation system."
@@ -2055,15 +2055,15 @@ msgstr ""
"Chọn mục <userinput>plip-modules</userinput> trong danh sách: nó sẽ làm cho "
"các trình điều khiển PLIP sẵn sàng cho hệ thống cài đặt."
-#. Tag: guimenuitem
#: random-bits.xml:957
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Detect network hardware"
msgstr "Phát hiện phần cứng mạng"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:962
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If target <emphasis>does</emphasis> have a network card, a list of driver "
"modules for detected cards will be shown. If you want to force &d-i; to use "
@@ -2076,9 +2076,9 @@ msgstr ""
"đun trình điều khiển đã liệt kê. Tất nhiên, nếu máy đích không có thẻ mạng, "
"trình cài đặt sẽ không hiển thị danh sách này."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:971
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Because no network card was detected/selected earlier, the installer will "
"ask you to select a network driver module from a list. Select the "
@@ -2087,29 +2087,29 @@ msgstr ""
"Vì chưa phát hiện thẻ mạng, trình cài đặt sẽ nhắc bạn chọn trình điều khiển "
"mạng trong danh sách. Hãy chọn mô-đun <userinput>plip</userinput>."
-#. Tag: guimenuitem
#: random-bits.xml:983
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Configure the network"
msgstr "Cấu hình mạng"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:986
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Auto-configure network with DHCP: No"
msgstr "Tự động cấu hình mạng bằng DHCP không? : Không"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:991
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"IP address: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>"
msgstr ""
"Địa chỉ IP: <userinput><replaceable>192.168.0.1</replaceable></userinput>"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:996
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Point-to-point address: <userinput><replaceable>192.168.0.2</replaceable></"
"userinput>"
@@ -2117,9 +2117,9 @@ msgstr ""
"Địa chỉ điểm-đến-điểm: <userinput><replaceable>192.168.0.2</replaceable></"
"userinput>"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1002
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Name server addresses: you can enter the same addresses used on source (see "
"<filename>/etc/resolv.conf</filename>)"
@@ -2128,15 +2128,15 @@ msgstr ""
"được dùng trên máy tính nguồn (xem tập tin cấu hình <filename>/etc/resolv."
"conf</filename>)"
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:1021
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installing &debian; using PPP over Ethernet (PPPoE)"
msgstr "Cài đặt &debian; dùng PPP qua Ethernet (PPPoE)"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1023
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In some countries PPP over Ethernet (PPPoE) is a common protocol for "
"broadband (ADSL or cable) connections to an Internet Service Provider. "
@@ -2150,9 +2150,9 @@ msgstr ""
"theo mặc định trong trình cài đặt, nhưng dễ làm cho hoạt động. Phần này diễn "
"tả phương pháp."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1031
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The PPPoE connection set up during the installation will also be available "
"after the reboot into the installed system (see <xref linkend=\"boot-new\"/"
@@ -2161,9 +2161,9 @@ msgstr ""
"Sự kết nối PPPoE được thiết lập trong khi cài đặt sẽ cũng sẵn sàng sau khi "
"khởi động lại vào hệ thống đã cài đặt (xem <xref linkend=\"boot-new\"/>)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1036
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To have the option of setting up and using PPPoE during the installation, "
"you will need to install using one of the CD-ROM/DVD images that are "
@@ -2175,9 +2175,9 @@ msgstr ""
"cho phương pháp cài đặt khác (v.d. khởi động qua mạng <phrase condition="
"\"supports-floppy-boot\"> hay đĩa mềm</phrase>)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1043
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Installing over PPPoE is mostly the same as any other installation. The "
"following steps explain the differences."
@@ -2185,9 +2185,9 @@ msgstr ""
"Cài đặt qua PPPoE phần lớn là tương tự với các tiến trình cài đặt khác. "
"Những bước sau diễn tả các sự khác."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1051
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Boot the installer with <userinput>modules=ppp-udeb</userinput> as boot "
"parameter. This means that at the boot prompt you should enter: "
@@ -2210,9 +2210,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Vậy đảm bảo thành phần chịu trách nhiệm về thiết "
"lập PPoE (<classname>ppp-udeb</classname>) sẽ được tự động nạp và chạy."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1066
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Follow the regular initial steps of the installation (language, country and "
"keyboard selection; the loading of additional installer components<footnote> "
@@ -2230,9 +2230,9 @@ msgstr ""
"vào nhập tham số <quote>modules</quote> tại dấu nhắc khởi động. </para> </"
"footnote>)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1085
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The next step is the detection of network hardware, in order to identify any "
"Ethernet cards present in the system."
@@ -2240,9 +2240,9 @@ msgstr ""
"Bước tiếp theo là phát hiện phần cứng chạy mạng, để nhận diện bo mạch "
"Ethernet có trong hệ thống."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1091
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After this the actual setup of PPPoE is started. The installer will probe "
"all the detected Ethernet interfaces in an attempt to find a PPPoE "
@@ -2252,9 +2252,9 @@ msgstr ""
"thăm dò tất cả các giao diện Ethernet đã phát hiện để thử tìm bộ tập trung "
"PPPoE (một kiểu trình phục vụ mà quản lý các kết nối PPPoE)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1097
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is possible that the concentrator will not to be found at the first "
"attempt. This can happen occasionally on slow or loaded networks or with "
@@ -2268,9 +2268,9 @@ msgstr ""
"trung sẽ chạy thành công; để thử lại, chọn mục <guimenuitem>Cấu hình và khởi "
"chạy một kết nối PPPoE</guimenuitem> trong trình đơn chính của trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1106
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After a concentrator is found, the user will be prompted to type the login "
"information (the PPPoE username and password)."
@@ -2278,9 +2278,9 @@ msgstr ""
"Một khi tìm bộ tập trung, người dùng sẽ được nhắc gõ thông tin đăng nhập "
"(tên người dùng và mật khẩu PPPoE)."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1112
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At this point the installer will use the provided information to establish "
"the PPPoE connection. If the correct information was provided, the PPPoE "
@@ -2298,15 +2298,15 @@ msgstr ""
"chọn mục trình đơn <guimenuitem>Cấu hình và khởi chạy một kết nối PPPoE</"
"guimenuitem>."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:1132
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "The Graphical Installer"
msgstr "Bộ cài đặt đồ họa"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1133
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The graphical version of the installer is only available for a limited "
"number of architectures, including &arch-title;. The functionality of the "
@@ -2317,9 +2317,9 @@ msgstr ""
"chế, gồm &arch-title;. Bộ cài đặt đồ họa thật có cùng chức năng với bộ cài "
"đặt chuẩn, vì nó sử dụng cùng những chương trình thông qua giao diện khác."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1141
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although the functionality is identical, the graphical installer still has a "
"few significant advantages. The main advantage is that it supports more "
@@ -2335,9 +2335,9 @@ msgstr ""
"năng sử dụng con chuột, và trong một số trường hợp riêng, vài câu hỏi có thể "
"được hiển thị trên cùng một màn hình."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1150
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The graphical installer is available with all CD images and with the hd-"
"media installation method. As the graphical installer uses a separate (much "
@@ -2355,9 +2355,9 @@ msgstr ""
"<userinput>expertgui</userinput> và <userinput>rescuegui</userinput> riêng "
"từng cái."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1160
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is also available as a special <quote>mini</quote> ISO image<footnote id="
"\"gtk-miniiso\"> <para> The mini ISO image can be downloaded from a Debian "
@@ -2375,9 +2375,9 @@ msgstr ""
"<userinput>install</userinput>. Chưa có ảnh bộ cài đặt đồ họa có thể được "
"khởi động qua mạng."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1175
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For &arch-title;, currently only an experimental <quote>mini</quote> ISO "
"image is available<footnote id=\"gtk-miniiso\"> <para> The mini ISO image "
@@ -2394,9 +2394,9 @@ msgstr ""
"thống PowerPC có bo mạch đồ họa kiểu ATI, nhưng rất có thể sẽ không hoạt "
"động được trên hệ thống khác."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1189
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "You can add boot parameters when starting the graphical installer, just "
#| "as with the regular installer. One of those parameters allows you to "
@@ -2409,14 +2409,11 @@ msgid ""
"device (e.g. for a serial mouse) and the mouse protocol. See <xref linkend="
"\"boot-parms\"/> for valid parameters."
msgstr ""
-"Bạn có khả năng thêm các tham số khởi động khi khởi chạy bộ cài đặt đồ họa, "
-"đúng như khi khởi động bộ cài đặt chuẩn. Một của những tham số này cũng cho "
-"bạn có khả năng cấu hình con chuột để sử dụng tay trái. Xem <xref linkend="
-"\"boot-parms\"/> để tìm các tham số hợp lệ."
+"Đúng như khi dùng trình cài đặt bình thường, vẫn có thể thêm các tham số khởi động khi khởi chạy bộ cài đặt đồ họa. Một của những tham số này cũng cho phép cấu hình con chuột để sử dụng tay trái. Một số tham số khác cho phép chọn thiết bị con chuột (v.d. cho con chuột nối tiếp) và giao thức con chuột. Xem <xref linkend=\"boot-parms\"/> để tìm các tham số hợp lệ."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1198
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The graphical installer requires significantly more memory to run than the "
"regular installer: &minimum-memory-gtk;. If insufficient memory is "
@@ -2427,25 +2424,25 @@ msgstr ""
"&minimum-memory-gtk;. Không đủ bộ nhớ thì nó tự động sẽ dùng lại giao diện "
"<quote>newt</quote>."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1205
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If the amount of memory in your system is below &minimum-memory;, the "
"graphical installer may fail to boot at all while booting the regular "
"installer would still work. Using the regular installer is recommended for "
"systems with little available memory."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu hệ thống của bạn có bộ nhớ ít hơn &minimum-memory;, trình cài đặt đồ họa có thể không khởi động được, còn trình cài đặt văn bản có phải. Vì thế máy có ít bộ nhớ sẵn sàng nên dùng trình cài đặt văn bản."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:1215
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using the graphical installer"
-msgstr "Cách sử dụng bộ cài đặt đồ họa"
+msgstr "Sử dụng bộ cài đặt đồ họa"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1216
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"As already mentioned, the graphical installer basically works the same as "
"the regular installer and thus the rest of this manual can be used to guide "
@@ -2455,9 +2452,9 @@ msgstr ""
"còn lại của sổ tay này có thể được dùng để hướng dẫn bạn qua tiến trình cài "
"đặt."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1222
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you prefer using the keyboard over the mouse, there are two things you "
"need to know. To expand a collapsed list (used for example for the selection "
@@ -2475,9 +2472,9 @@ msgstr ""
"chọn mục thích hợp; bấm phím &enterkey; sẽ chọn/bỏ chọn, không phải kích "
"hoạt &BTN-CONT;."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1232
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "To switch to another console, you will also need to use the <keycap>Ctrl</"
#| "keycap> key, just as with the X Window System. For example, to switch to "
@@ -2492,19 +2489,18 @@ msgid ""
"keycap> <keycap>F5</keycap> </keycombo> to switch back."
msgstr ""
"Để chuyển đổi sang bàn giao tiếp khác, bạn cũng cần phải sử dụng phím "
-"<keycap>Ctrl</keycap>, đúng như trong hệ thống cửa sổ X. Lấy thí dụ, để "
-"chuyển đổi sang VT1, bạn cần dùng tổ hợp phím: <keycombo> <keycap>Ctrl</"
-"keycap> <keycap>Alt trái</keycap> <keycap>F1</keycap> </keycombo>."
+"<keycap>Ctrl</keycap>, đúng như trong hệ thống Cửa sổ X. Ví dụ, để "
+"chuyển đổi sang VT2 (trình bao gỡ lỗi đầu tiên), bạn cần dùng tổ hợp phím: <keycombo> <keycap>Ctrl</keycap> <keycap>Alt trái</keycap> <keycap>F2</keycap> </keycombo>. Trình cài đặt đồ họa chính nó chạy trên VT5, vì vậy bạn có thể dùng <keycombo> <keycap>Left Alt</keycap> <keycap>F5</keycap> </keycombo> để chuyển đổi về."
-#. Tag: title
#: random-bits.xml:1246
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Known issues"
msgstr "Vấn đề đã biết"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1247
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Etch is the first release that includes the graphical installer and uses "
"some relatively new technology. There are a few known issues that you may "
@@ -2516,9 +2512,9 @@ msgstr ""
"khi cài đặt. Chúng tôi ngờ có khả năng sửa chữa các vấn đề này trong bản "
"phát hành &debian; kế tiếp."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1257
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Information on some screens is not nicely formatted into columns as it "
"should be. The most obvious example is the first screen where you select "
@@ -2528,9 +2524,9 @@ msgstr ""
"nhất là màn hình thứ nhất trên đó bạn chọn ngôn ngữ. Một trường hợp khác là "
"màn hình chính của chương trình <filename>partman</filename>."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1264
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Typing some characters may not work and in some cases the wrong character "
"may be printed. For example, \"composing\" a character by typing an accent "
@@ -2542,15 +2538,15 @@ msgstr ""
"(Ghi chú : người dùng muốn đọc/viết tiếng Việt không cần dùng bộ cài đặt đồ "
"họa.)"
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1271
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Support for touchpads is not yet optimal."
msgstr "Khả năng hỗ trợ vùng sờ chưa tối ưu."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1276
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Support for creating encrypted partitions is limited as it is not possible "
"to generate a random encryption key. It is possible to set up an encrypted "
@@ -2560,9 +2556,9 @@ msgstr ""
"mã ngẫu nhiên. Vẫn có thể thiết lập một phân vùng đã mật mã, dùng cụm từ mật "
"khẩu như là khoá mật mã."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1283
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Starting a shell from the graphical frontend is currently not supported. "
"This means that relevant options to do that (which are available when you "
@@ -2578,9 +2574,9 @@ msgstr ""
"đổi (như diễn tả trên) sang trình bao sẵn sàng trên bàn giao tiếp ảo VT2 và "
"VT3."
-#. Tag: para
#: random-bits.xml:1292
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After booting the installer in rescue mode, it may be useful to start a "
"shell in the root partition of an already installed system. This is possible "
@@ -2593,204 +2589,8 @@ msgstr ""
"chuyển đổi sang VT2 hay VT3 và nhập lệnh này:"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: screen
#: random-bits.xml:1299
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "# chroot /target"
msgstr "# chroot /target"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You should not switch to a different console while the installer is busy; "
-#~ "this may cause the frontend to crash. The frontend will be restarted "
-#~ "automatically, but this may still cause problems with the installation. "
-#~ "Switching to another console while the installer is waiting for input "
-#~ "should work without causing any problems."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn không nên chuyển đổi sang bàn giao tiếp khác trong khi bộ cài đặt vẫn "
-#~ "bận; có thể gây ra giao diện sụp đổ. Giao diện sẽ tự động được khởi chạy "
-#~ "lại, nhưng việc sụp đổ vẫn còn có thể gây ra lỗi trong tiến trình cài "
-#~ "đặt. Việc chuyển đổi sang bàn giao tiếp khác trong khi bộ cài đặt đợi dữ "
-#~ "liệu nhập nên hoạt động được, không gây ra lỗi nào."
-
-#~ msgid "1267"
-#~ msgstr "1267"
-
-#~ msgid "<entry>420</entry>"
-#~ msgstr "<entry>420</entry>"
-
-#~ msgid "1667"
-#~ msgstr "1667"
-
-#~ msgid "<entry>50</entry>"
-#~ msgstr "<entry>50</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>17</entry>"
-#~ msgstr "<entry>17</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>67</entry>"
-#~ msgstr "<entry>67</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>35</entry>"
-#~ msgstr "<entry>35</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>11</entry>"
-#~ msgstr "<entry>11</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>46</entry>"
-#~ msgstr "<entry>46</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>277</entry>"
-#~ msgstr "<entry>277</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>79</entry>"
-#~ msgstr "<entry>79</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>356</entry>"
-#~ msgstr "<entry>356</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>2</entry>"
-#~ msgstr "<entry>2</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>1</entry>"
-#~ msgstr "<entry>1</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>3</entry>"
-#~ msgstr "<entry>3</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>49</entry>"
-#~ msgstr "<entry>49</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>21</entry>"
-#~ msgstr "<entry>21</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>70</entry>"
-#~ msgstr "<entry>70</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>13</entry>"
-#~ msgstr "<entry>13</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>5</entry>"
-#~ msgstr "<entry>5</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>18</entry>"
-#~ msgstr "<entry>18</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>24</entry>"
-#~ msgstr "<entry>24</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>8</entry>"
-#~ msgstr "<entry>8</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>32</entry>"
-#~ msgstr "<entry>32</entry>"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The mouse can be used in both the Linux console (with gpm) and the X "
-#~ "window environment. The two uses can be made compatible if the gpm "
-#~ "repeater is used to allow the signal to flow to the X server as shown: "
-#~ "<informalexample><screen>\n"
-#~ "mouse =&gt; /dev/psaux =&gt; gpm =&gt; /dev/gpmdata -&gt; /dev/mouse "
-#~ "=&gt; X\n"
-#~ " /dev/ttyS0 (repeater) (symlink)\n"
-#~ " /dev/ttyS1\n"
-#~ "</screen></informalexample> Set the repeater protocol to be raw (in "
-#~ "<filename>/etc/gpm.conf</filename>) while setting X to the original mouse "
-#~ "protocol in <filename>/etc/X11/XF86Config</filename> or <filename>/etc/"
-#~ "X11/XF86Config-4</filename>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Con chuột được dùng trong cả bàn giao tiếp Linux (bằng GPM) lẫn môi "
-#~ "trường cửa sổ X. Hai cách sử dụng này có thể được làm tương thích với "
-#~ "nhau nếu bộ lặp lại GPM được dùng để cho phép tín hiệu luồng đến trình "
-#~ "phục vụ X như được hiển thị: <informalexample><screen>\n"
-#~ "mouse =&gt; /dev/psaux =&gt; gpm =&gt; /dev/gpmdata -&gt; /dev/mouse "
-#~ "=&gt; X\n"
-#~ " /dev/ttyS0 (bộ lặp lại) (liên kết tượng "
-#~ "trưng)\n"
-#~ " /dev/ttyS1\n"
-#~ "</screen></informalexample> Hãy đặt giao thức lặp lại là thô [<quote>raw</"
-#~ "quote>] (trong tập tin cấu hình <filename>/etc/gpm.conf</filename>), còn "
-#~ "đặt X với giao thức con chuột gốc trong tập tin cấu hình X <filename>/etc/"
-#~ "X11/XF86Config</filename> hay <filename>/etc/X11/XF86Config-4</filename>."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This approach to use gpm even in X has advantages when the mouse is "
-#~ "unplugged inadvertently. Simply restarting gpm with "
-#~ "<informalexample><screen>\n"
-#~ "# /etc/init.d/gpm restart\n"
-#~ "</screen></informalexample> will re-connect the mouse in software without "
-#~ "restarting X."
-#~ msgstr ""
-#~ "Phương pháp này, để dùng GPM ngay cả trong X, có ích khi con chuột bị "
-#~ "tháo nút ra không chú ý. Việc đơn giản khởi chạy lại GPM bằng "
-#~ "lệnh<informalexample><screen>\n"
-#~ "# /etc/init.d/gpm restart\n"
-#~ "</screen></informalexample> sẽ kết nối lại con chuột trong phần mềm, "
-#~ "không cần khởi chạy lại X."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If gpm is disabled or not installed for some reason, make sure to set X "
-#~ "to read directly from a mouse device such as /dev/psaux. For details, "
-#~ "refer to the 3-Button Mouse mini-Howto at <filename>/usr/share/doc/HOWTO/"
-#~ "en-txt/mini/3-Button-Mouse.gz</filename>, <userinput>man gpm</userinput>, "
-#~ "<filename>/usr/share/doc/gpm/FAQ.gz</filename>, and <ulink url=\"&url-"
-#~ "xorg;current/doc/html/mouse.html\">README.mouse</ulink>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu vì lý do nào GPM bị tắt hay chưa được cài đặt, hãy đảm bảo đặt X sẽ "
-#~ "đọc trực tiếp từ thiết bị con chuột, v.d. <filename>/dev/psaux</"
-#~ "filename>. Để tìm chi tiết, xem tài liệu nhỏ con chuột có ba cái nút Thế "
-#~ "Nào tại <filename>/usr/share/doc/HOWTO/en-txt/mini/3-Button-Mouse.gz</"
-#~ "filename>, trang hướng dẫn <userinput>man gpm</userinput>, Hỏi Đáp "
-#~ "<filename>/usr/share/doc/gpm/FAQ.gz</filename>, và tài liệu Đọc Đi <ulink "
-#~ "url=\"&url-xorg;current/doc/html/mouse.html\">README.mouse</ulink>."
-
-#~ msgid ""
-#~ "For PowerPC, in <filename>/etc/X11/XF86Config</filename> or <filename>/"
-#~ "etc/X11/XF86Config-4</filename>, set the mouse device to <userinput>\"/"
-#~ "dev/input/mice\"</userinput>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đối với máy kiểu PowerPC, trong tập tin cấu hình X <filename>/etc/X11/"
-#~ "XF86Config</filename> hay <filename>/etc/X11/XF86Config-4</filename>, bạn "
-#~ "đặt thiết bị con chuột thành <userinput>\"/dev/input/mice\"</userinput>."
-
-#~ msgid "Desktop"
-#~ msgstr "Môi trường làm việc"
-
-#~ msgid "1258"
-#~ msgstr "1258"
-
-#~ msgid "<entry>418</entry>"
-#~ msgstr "<entry>418</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>16</entry>"
-#~ msgstr "<entry>16</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>62</entry>"
-#~ msgstr "<entry>62</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>326</entry>"
-#~ msgstr "<entry>326</entry>"
-
-#~ msgid "<entry>71</entry>"
-#~ msgstr "<entry>71</entry>"
-
-# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#~ msgid ""
-#~ "# aptitude install linux-image-<replaceable>&kernelversion;-arch-etc</"
-#~ "replaceable>"
-#~ msgstr ""
-#~ "# aptitude install linux-image-<replaceable>&kernelversion;-arch-etc</"
-#~ "replaceable>"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The configuration file <filename>/etc/kernel-img.conf</filename> "
-#~ "influences the installation and upgrade of pre-packaged Debian kernels. A "
-#~ "default file will be created when you first install a Debian kernel "
-#~ "image. For additional information about this file, consult its man page "
-#~ "which will be available after installing the <classname>kernel-package</"
-#~ "classname> package."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin cấu hình <filename>/etc/kernel-img.conf</filename> có tác động "
-#~ "tiến trình cài đặt và nâng cấp các hạt nhân Debian đã đóng gói sẵn. Một "
-#~ "tập tin mặc định sẽ được tạo khi bạn mới cài đặt ảnh hạt nhân Debian. Để "
-#~ "tìm thêm thông tin về tập tin này, hãy xem trang hướng dẫn (man) có sẵn "
-#~ "sau khi cài đặt gói <classname>kernel-package</classname>."
diff --git a/po/vi/using-d-i.po b/po/vi/using-d-i.po
index b9c385172..a7489072a 100644
--- a/po/vi/using-d-i.po
+++ b/po/vi/using-d-i.po
@@ -7,30 +7,30 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: using-d-i\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-boot@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2008-03-30 00:11+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-02-01 17:33+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-05-02 22:29+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:5
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using the Debian Installer"
msgstr "Sử dụng trình cài đặt Debian"
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:7
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "How the Installer Works"
msgstr "Trình cài đặt hoạt động như thế nào"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:8
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The Debian Installer consists of a number of special-purpose components to "
"perform each installation task. Each component performs its task, asking the "
@@ -43,9 +43,9 @@ msgstr ""
"nó, hỏi người dùng những câu cần thiết. Mỗi câu hỏi được gán ưu tiên, còn ưu "
"tiên các câu cần hỏi có được đặt vào lúc khởi chạy trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:16
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"When a default installation is performed, only essential (high priority) "
"questions will be asked. This results in a highly automated installation "
@@ -60,9 +60,9 @@ msgstr ""
"phụ thuộc chính vào phương pháp cài đặt được dùng, cũng vào phần cứng riêng "
"của bạn. Trình cài đặt sẽ dùng giá trị mặc định cho mỗi câu chưa hỏi."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:25
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If there is a problem, the user will see an error screen, and the installer "
"menu may be shown in order to select some alternative action. If there are "
@@ -76,9 +76,9 @@ msgstr ""
"câu hỏi về mỗi thành phần lần lượt. Thông báo lỗi nghiêm trọng có ưu tiên "
"<quote>tới hạn</quote> thì người dùng sẽ luôn luôn xem."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:34
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some of the defaults that the installer uses can be influenced by passing "
"boot arguments when &d-i; is started. If, for example, you wish to force "
@@ -93,9 +93,9 @@ msgstr ""
"userinput> (tắt DHCP=đúng). Xem <xref linkend=\"installer-args\"/> để tìm "
"các tùy chọn có sẵn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:42
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Power users may be more comfortable with a menu-driven interface, where each "
"step is controlled by the user rather than the installer performing each "
@@ -108,9 +108,9 @@ msgstr ""
"bằng trình đơn, bạn hãy thêm đối số khởi động <userinput>priority=medium</"
"userinput> (ưu tiên=vừa)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:50
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If your hardware requires you to pass options to kernel modules as they are "
"installed, you will need to start the installer in <quote>expert</quote> "
@@ -126,9 +126,9 @@ msgstr ""
"<userinput>priority=low</userinput> (ưu tiên=thấp). Chế độ nhà chuyên môn "
"cho bạn khả năng điều khiển đầy đủ &d-i;."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:59
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The normal installer display is character-based (as opposed to the now more "
"familiar graphical interface). The mouse is not operational in this "
@@ -160,9 +160,9 @@ msgstr ""
"để cuộn danh sách theo phần riêng. <keycap>Phím dài</keycap> chọn mục như "
"hộp chọn. Hãy sử dụng phím &enterkey; để kích hoạt điều đã chọn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:77
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"S/390 does not support virtual consoles. You may open a second and third ssh "
"session to view the logs described below."
@@ -170,9 +170,9 @@ msgstr ""
"Máy kiểu S/390 không hỗ trợ bàn giao tiếp ảo. Bạn có khả năng mở phiên chạy "
"SSH thứ hai và thứ ba để xem những bản ghi được diễn tả bên dưới."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:82
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Error messages and logs are redirected to the fourth console. You can access "
"this console by pressing <keycombo><keycap>Left Alt</keycap><keycap>F4</"
@@ -188,9 +188,9 @@ msgstr ""
"keycap>); còn có thể trở về tiến trình cài đặt chính bằng tổ hợp phím "
"<keycombo><keycap>Alt trái</keycap><keycap>F1</keycap></keycombo>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:92
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"These messages can also be found in <filename>/var/log/syslog</filename>. "
"After installation, this log is copied to <filename>/var/log/installer/"
@@ -206,15 +206,15 @@ msgstr ""
"trong khi cài đặt, rồi trong thư mục <filename>/var/log/installer/</"
"filename> sau khi máy tính đã khởi động vào hệ thống mới cài đặt."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:106
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Components Introduction"
msgstr "Giới thiệu về thành phần"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:107
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Here is a list of installer components with a brief description of each "
"component's purpose. Details you might need to know about using a particular "
@@ -225,15 +225,15 @@ msgstr ""
"linkend=\"module-details\"/>."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:118
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "main-menu"
msgstr "main-menu"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:118
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Shows the list of components to the user during installer operation, and "
"starts a component when it is selected. Main-menu's questions are set to "
@@ -251,9 +251,9 @@ msgstr ""
"của câu hỏi có thể được hạ cấp tạm thời để cho bạn khả năng giải quyết vấn "
"đề: trong trường hợp đó, trình đơn có thể xuất hiện."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:128
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You can get to the main menu by selecting the &BTN-GOBACK; button repeatedly "
"to back all the way out of the currently running component."
@@ -262,15 +262,15 @@ msgstr ""
"lần để lùi lại hoàn toàn khỏi thành phần đang chạy."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:137
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "localechooser"
msgstr "localechooser"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:137
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Allows the user to select localization options for the installation and the "
"installed system: language, country and locales. The installer will display "
@@ -284,15 +284,15 @@ msgstr ""
"thông điệp riêng vẫn còn có thể được hiển thị bằng tiếng Anh."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:149
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "kbd-chooser"
msgstr "kbd-chooser"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:149
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Shows a list of keyboards, from which the user chooses the model which "
"matches his own."
@@ -301,15 +301,15 @@ msgstr ""
"thích hợp."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:158
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "hw-detect"
msgstr "hw-detect"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:158
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Automatically detects most of the system's hardware, including network "
"cards, disk drives, and PCMCIA."
@@ -318,28 +318,28 @@ msgstr ""
"mạng, ổ đĩa và PCMCIA."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:167
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "cdrom-detect"
msgstr "cdrom-detect"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:167
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Looks for and mounts a Debian installation CD."
msgstr "Thành phần này phát hiện và gắn kết đĩa CD cài đặt Debian."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:175
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "netcfg"
msgstr "netcfg"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:175
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Configures the computer's network connections so it can communicate over the "
"internet."
@@ -347,15 +347,15 @@ msgstr ""
"Thành phần này cấu hình các sự kết nối mạng của máy tính để cho nó có khả "
"năng liên lạc qua Mạng."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:184
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "iso-scan"
msgstr "iso-scan"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:184
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Looks for ISO file systems, which may be on a CD-ROM or on the hard drive."
msgstr ""
@@ -363,15 +363,15 @@ msgstr ""
"ROM hoặc trên đĩa cứng."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:193
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "choose-mirror"
msgstr "choose-mirror"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:193
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Presents a list of Debian archive mirrors. The user may choose the source of "
"his installation packages."
@@ -380,15 +380,15 @@ msgstr ""
"thể chọn nguồn của các gói cài đặt."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:202
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "cdrom-checker"
msgstr "cdrom-checker"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:202
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Checks integrity of a CD-ROM. This way, the user may assure him/herself that "
"the installation CD-ROM was not corrupted."
@@ -396,15 +396,15 @@ msgstr ""
"Thành phần này kiểm tra sự nguyên vẹn của đĩa CD-ROM. Bằng cách này, người "
"dùng có khả năng kiểm tra xem đĩa CD-ROM cài đặt chưa bị hỏng."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:211
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "lowmem"
msgstr "lowmem"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:211
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Lowmem tries to detect systems with low memory and then does various tricks "
"to remove unnecessary parts of &d-i; from the memory (at the cost of some "
@@ -415,15 +415,15 @@ msgstr ""
"vài tính năng)."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:221
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "anna"
msgstr "anna"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:221
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Anna's Not Nearly APT. Installs packages which have been retrieved from the "
"chosen mirror or CD."
@@ -432,15 +432,15 @@ msgstr ""
"CD."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:230
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "clock-setup"
msgstr "clock-setup"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:230
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Updates the system clock and determines whether the clock is set to UTC or "
"not."
@@ -449,28 +449,28 @@ msgstr ""
"gian thế giới) hay không."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:239
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "tzsetup"
msgstr "tzsetup"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:239
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Selects the time zone, based on the location selected earlier."
msgstr "Thành phần này chọn múi giờ, dựa vào địa điểm đã chọn trước."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:247
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "partman"
msgstr "partman"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:247
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Allows the user to partition disks attached to the system, create file "
"systems on the selected partitions, and attach them to the mountpoints. "
@@ -484,15 +484,15 @@ msgstr ""
"partman là công cụ phân vùng ưa thích trong Debian."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:259
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "partitioner"
msgstr "partitioner"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:259
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Allows the user to partition disks attached to the system. A partitioning "
"program appropriate to your computer's architecture is chosen."
@@ -501,15 +501,15 @@ msgstr ""
"thống. Nó chọn chương trình thích hợp với kiến trúc của mỗi máy tính."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:269
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "partconf"
msgstr "partconf"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:269
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Displays a list of partitions, and creates file systems on the selected "
"partitions according to user instructions."
@@ -518,15 +518,15 @@ msgstr ""
"trên những phân vùng đã chọn, tùy theo những hướng dẫn của người dùng."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:278
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "lvmcfg"
msgstr "lvmcfg"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:278
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Helps the user with the configuration of the <firstterm>LVM</firstterm> "
"(Logical Volume Manager)."
@@ -535,15 +535,15 @@ msgstr ""
"quản lý khối tin hợp lý)."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:287
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "mdcfg"
msgstr "mdcfg"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:287
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Allows the user to setup Software <firstterm>RAID</firstterm> (Redundant "
"Array of Inexpensive Disks). This Software RAID is usually superior to the "
@@ -554,15 +554,15 @@ msgstr ""
"IDE (phần cứng giả) rẻ nằm trên bo mạch chủ mới hơn."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:298
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "base-installer"
msgstr "base-installer"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:298
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Installs the most basic set of packages which would allow the computer to "
"operate under Linux when rebooted."
@@ -571,30 +571,30 @@ msgstr ""
"được dưới Linux khi được khởi động lại."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:307
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "user-setup"
msgstr "user-setup"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:307
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Sets up the root password, and adds a non-root user."
msgstr ""
"Thành phần này thiết lập mật khẩu chủ (root), cũng thêm một người dùng khác "
"người chủ."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:315
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "apt-setup"
msgstr "apt-setup"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:315
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Configures apt, mostly automatically, based on what media the installer is "
"running from."
@@ -603,15 +603,15 @@ msgstr ""
"vào vật chứa nơi trình cài đặt chạy."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:324
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "pkgsel"
msgstr "pkgsel"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:324
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Uses <classname>tasksel</classname> to select and install additional "
"software."
@@ -620,15 +620,15 @@ msgstr ""
"và cài đặt phần mềm thêm."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:332
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "os-prober"
msgstr "os-prober"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:332
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Detects currently installed operating systems on the computer and passes "
"this information to the bootloader-installer, which may offer you an ability "
@@ -643,15 +643,15 @@ msgstr ""
"cần khởi chạy."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:344
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "bootloader-installer"
msgstr "bootloader-installer"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:344
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The various bootloader installers each install a boot loader program on the "
"hard disk, which is necessary for the computer to start up using Linux "
@@ -664,15 +664,15 @@ msgstr ""
"chọn hệ điều hành xen kẽ vào lúc khởi động máy tính."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:355
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "shell"
msgstr "shell"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:355
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Allows the user to execute a shell from the menu, or in the second console."
msgstr ""
@@ -680,15 +680,15 @@ msgstr ""
"hoặc trong bàn giao tiếp thứ hai."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:364
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "save-logs"
msgstr "save-logs"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:364
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Provides a way for the user to record information on a floppy disk, network, "
"hard disk, or other media when trouble is encountered, in order to "
@@ -698,15 +698,15 @@ msgstr ""
"mềm, qua mạng, vào đĩa cứng hay vào vật chứa khác khi gặp lỗi, để thông báo "
"chính xác các vấn đề phần mềm cài đặt cho nhà phát triển xem vào lúc sau."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:382
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using Individual Components"
msgstr "Sử dụng thành phần riêng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:383
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In this section we will describe each installer component in detail. The "
"components have been grouped into stages that should be recognizable for "
@@ -721,15 +721,15 @@ msgstr ""
"cả các mô-đun sẽ được dùng trong mọi việc cài đặt; những mô-đun thật sự được "
"dùng phụ thuộc vào phương pháp cài đặt và phần cứng riêng."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:395
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Setting up Debian Installer and Hardware Configuration"
msgstr "Thiết lập trình cài đặt Debian và cấu hình phần cứng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:396
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Let's assume the Debian Installer has booted and you are facing its first "
"screen. At this time, the capabilities of &d-i; are still quite limited. It "
@@ -751,9 +751,9 @@ msgstr ""
"chọn ngôn ngữ ưa thích, bố trí bàn phím thích hợp hay máy nhân bản riêng "
"trên mạng)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:409
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will notice that &d-i; performs <firstterm>hardware detection</"
"firstterm> several times during this stage. The first time is targeted "
@@ -768,15 +768,15 @@ msgstr ""
"việc chạy đầu tiên này, việc phát hiện phần cứng cần phải được lặp lại vào "
"điểm sau trong tiến trình."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:424
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Check available memory / low memory mode"
msgstr "Kiểm tra bộ nhớ có sẵn / chế độ thiếu bộ nhớ"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:426
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"One of the first things &d-i; does, is to check available memory. If the "
"available memory is limited, this component will make some changes in the "
@@ -788,9 +788,9 @@ msgstr ""
"cài đặt để (mong muốn) cho bạn khả năng cài đặt &debian; trên máy tính của "
"mình."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:433
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The first measure taken to reduce memory consumption by the installer is to "
"disable translations, which means that the installation can only be done in "
@@ -801,9 +801,9 @@ msgstr ""
"có khả năng cài đặt bằng tiếng Anh. Tất nhiên, bạn vẫn còn có khả năng chạy "
"hệ thống đã bản địa hoá sau khi cài đặt xong. "
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:440
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If that is not sufficient, the installer will further reduce memory "
"consumption by loading only those components essential to complete a basic "
@@ -818,9 +818,9 @@ msgstr ""
"phần bạn chọn sẽ chiếm bộ nhớ thêm thì có thể gây ra tiến trình cài đặt bị "
"lỗi do hết bộ nhớ."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:449
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If the installer runs in low memory mode, it is recommended to create a "
"relatively large swap partition (64&ndash;128MB). The swap partition will be "
@@ -836,9 +836,9 @@ msgstr ""
"rằng cách sử dụng vùng trao đổi nặng sẽ giảm hiệu suất của hệ thống và có "
"thể đưa tới hoạt động đĩa cao."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:459
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Despite these measures, it is still possible that your system freezes, that "
"unexpected errors occur or that processes are killed by the kernel because "
@@ -849,9 +849,9 @@ msgstr ""
"thường hay tiến trình bị giết bởi hạt nhân do hệ thống hết bộ nhớ (kết quả "
"là thông điệp <quote>Hết bộ nhớ</quote> trên VT4 và trong bản ghi hệ thống)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:466
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For example, it has been reported that creating a big ext3 file system fails "
"in low memory mode when there is insufficient swap space. If a larger swap "
@@ -865,9 +865,9 @@ msgstr ""
"tập tin dạng ext2 (thành phần chủ yếu của bộ cài đặt) thay thế. Vẫn có thể "
"thay đổi phân vùng ext2 sang ext3 sa khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:474
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is possible to force the installer to use a higher lowmem level than the "
"one based on available memory by using the boot parameter <quote>lowmem</"
@@ -877,15 +877,15 @@ msgstr ""
"nhớ còn rảnh, bằng cách dùng tham số khởi động <quote>lowmem</quote> như "
"được diễn tả trong <xref linkend=\"installer-args\"/>."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:489
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Selecting Localization Options"
msgstr "Chọn tùy chọn địa phương hoá"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:491
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In most cases the first questions you will be asked concern the selection of "
"localization options to be used both for the installation and for the "
@@ -896,9 +896,9 @@ msgstr ""
"phương hoá cần dùng trong cả tiến trình cài đặt lẫn hệ thống đã cài đặt. "
"Những tùy chọn địa phương hoá là ngôn ngữ, quốc gia và miền địa phương."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:498
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The language you choose will be used for the rest of the installation "
"process, provided a translation of the different dialogs is available. If no "
@@ -909,9 +909,9 @@ msgstr ""
"miễn là có sẵn bản dịch của các hộp thoại khác nhau. Nếu chưa có bản dịch "
"sang ngôn ngữ đã chọn, trình cài đặt sẽ trở về ngôn ngữ mặc định: tiếng Anh."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:505
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The selected country will be used later in the installation process to pick "
"the default timezone and a Debian mirror appropriate for your geographic "
@@ -923,9 +923,9 @@ msgstr ""
"bạn. Cả ngôn ngữ lẫn quốc gia đều sẽ được dùng để đặt miền địa phương mặc "
"định cho hệ thống của bạn, cũng để giúp đỡ chọn bố trí bàn phím."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:512
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will first be asked to select your preferred language. The language "
"names are listed in both English (left side) and in the language itself "
@@ -947,9 +947,9 @@ msgstr ""
"phương hoá (không có ngôn ngữ khác v.v.) vì gói <classname>locales</"
"classname> sẽ không được cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:524
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you selected a language that is recognized as an official language for "
"more than one country<footnote> <para> In technical terms: where multiple "
@@ -968,9 +968,9 @@ msgstr ""
"quốc gia, được nhóm lại theo châu. Nếu ngôn ngữ đã chọn chỉ có một quốc gia "
"tương ứng với nó, quốc gia đó sẽ được chọn tự động."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:542
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A default locale will be selected based on the selected language and "
"country. If you are installing at medium or low priority, you will have the "
@@ -982,15 +982,15 @@ msgstr ""
"phương mặc định khác, và một số miền địa phương thêm để được tạo ra cho hệ "
"thống được cài đặt."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:557
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Choosing a Keyboard"
msgstr "Chọn bàn phím"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:559
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Keyboards are often tailored to the characters used in a language. Select a "
"layout that conforms to the keyboard you are using, or select something "
@@ -1006,9 +1006,9 @@ msgstr ""
"ích <command>kbdconfig</command> với tư cách người chủ, một khi cài đặt "
"xong)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:569
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Move the highlight to the keyboard selection you desire and press "
"&enterkey;. Use the arrow keys to move the highlight &mdash; they are in the "
@@ -1023,9 +1023,9 @@ msgstr ""
"» ('extended') có các phím chức năng <keycap>F1</keycap> đến <keycap>F10</"
"keycap> nằm bên trên."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:578
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"On DECstations there is currently no loadable keymap available, so you have "
"to skip the keyboard selection and keep the default kernel keymap (LK201 "
@@ -1037,9 +1037,9 @@ msgstr ""
"(LK201 US). Trường hợp này có thể thay đổi trong trương lai, vì nó phụ thuộc "
"vào sự phát triển hạt nhân Linux/MIPS thêm."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:585
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are two keyboard layouts for US keyboards; the qwerty/mac-usb-us "
"(Apple USB) layout will place the Alt function on the <keycap>Command/Apple</"
@@ -1056,15 +1056,15 @@ msgstr ""
"có từ viết tắt 'alt' trên phần lớn bàn phím Mac). Bằng các cách khác, hai bố "
"trí này là tương tự."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:615
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Looking for the Debian Installer ISO Image"
msgstr "Tìm ảnh ISO cài đặt Debian"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:616
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"When installing via the <emphasis>hd-media</emphasis> method, there will be "
"a moment where you need to find and mount the Debian Installer iso image in "
@@ -1076,9 +1076,9 @@ msgstr ""
"để lấy các tập tin cài đặt còn lại. Thành phần <command>iso-scan</command> "
"thực hiện chính xác công việc này."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:623
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At first, <command>iso-scan</command> automatically mounts all block devices "
"(e.g. partitions) which have some known filesystem on them and sequentially "
@@ -1106,9 +1106,9 @@ msgstr ""
"việc đã xong, còn nếu không thì thành phần <command>iso-scan</command> tìm "
"ảnh khác."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:640
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In case the previous attempt to find an installer iso image fails, "
"<command>iso-scan</command> will ask you whether you would like to perform a "
@@ -1120,9 +1120,9 @@ msgstr ""
"tìm kiếm tường tận hơn. Việc tìm kiếm đó không phải chỉ tìm trong những thư "
"mục lên trên: nó thật sự đi qua toàn bộ hệ thống tập tin."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:647
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If <command>iso-scan</command> does not discover your installer iso image, "
"reboot back to your original operating system and check if the image is "
@@ -1138,15 +1138,15 @@ msgstr ""
"checksum). Người dùng UNIX kinh nghiệm có thể làm như thế, không cần khởi "
"động lại, bằng bàn giao tiếp thứ hai."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:668
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configuring the Network"
msgstr "Cấu hình mạng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:670
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"As you enter this step, if the system detects that you have more than one "
"network device, you'll be asked to choose which device will be your "
@@ -1164,9 +1164,9 @@ msgstr ""
"<citerefentry> <refentrytitle>interfaces</refentrytitle> <manvolnum>5</"
"manvolnum> </citerefentry>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:681
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"By default, &d-i; tries to configure your computer's network automatically "
"via DHCP. If the DHCP probe succeeds, you are done. If the probe fails, it "
@@ -1187,9 +1187,9 @@ msgstr ""
"nếu bạn muốn thử lại hoặc tự thiết lập. Trình phục vụ DHCP đôi khi đáp ứng "
"rất chậm, vậy nếu bạn có chắc là mọi thứ ổn, hãy thử lại."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:693
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The manual network setup in turn asks you a number of questions about your "
"network, notably <computeroutput>IP address</computeroutput>, "
@@ -1210,9 +1210,9 @@ msgstr ""
"tuyến</computeroutput> và <computeroutput>khoá WEP</computeroutput>. Hãy "
"điền vào các trả lời từ <xref linkend=\"needed-info\"/>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:707
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Some technical details you might, or might not, find handy: the program "
"assumes the network IP address is the bitwise-AND of your system's IP "
@@ -1232,15 +1232,15 @@ msgstr ""
"trị như vậy bằng cách chỉnh sửa tập tin <filename>/etc/network/interfaces</"
"filename> một khi hệ thống được cài đặt."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:752
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configuring the Clock"
msgstr "Cấu hình Đồng hồ"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:754
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installer will first attempt to connect to a time server on the Internet "
"(using the <firstterm>NTP</firstterm> protocol) in order to correctly set "
@@ -1255,9 +1255,9 @@ msgstr ""
"và thời gian được lấy từ đồng hồ hệ thống khi khởi động hệ thống cài đặt là "
"đúng. Bạn không thể tự đặt thời gian hệ thống trong khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:772
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Depending on the location selected earlier in the installation process, you "
"may be shown a list of timezones relevant for that location. If your "
@@ -1268,9 +1268,9 @@ msgstr ""
"xem danh sách các múi giờ thích hợp với địa điểm đó. Nếu chỗ bạn chỉ có một "
"múi giờ, trình cài đặt sẽ không hỏi gì và hệ thống sẽ giả sử múi giờ đó."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:779
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If for some reason you wish to set a time zone for the installed system that "
"does <emphasis>not</emphasis> match the selected location, there are two "
@@ -1279,9 +1279,9 @@ msgstr ""
"Nếu (vì lý do nào) bạn muốn đặt cho hệ thống đã cài đặt một múi giờ mà "
"<emphasis>không</emphasis> tương ứng với địa điểm đã chọn, có hai tùy chọn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:790
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The simplest option is to just select a different timezone after the "
"installation has been completed and you've booted into the new system. The "
@@ -1291,15 +1291,15 @@ msgstr ""
"đã khởi động hệ thống mới. Lệnh thích hợp là:"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#. Tag: screen
#: using-d-i.xml:796
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "# dpkg-reconfigure tzdata"
msgstr "# dpkg-reconfigure tzdata"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:802
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Alternatively, the time zone can be set at the very start of the "
"installation by passing the parameter <userinput>time/"
@@ -1313,24 +1313,24 @@ msgstr ""
"usr/share/zoneinfo) v.d. <userinput>Asia/Saigon</userinput> hay "
"<userinput>UTC</userinput>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:816
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For automated installations the time zone can also be set using preseeding."
msgstr ""
"Đối với tiến trình cài đặt tự động, cũng có thể đặt múi giờ dùng chức năng "
"chèn sẵn."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:829
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Partitioning and Mount Point Selection"
msgstr "Phân vùng và chọn điểm lắp"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:830
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At this time, after hardware detection has been executed a final time, &d-i; "
"should be at its full strength, customized for the user's needs and ready to "
@@ -1346,9 +1346,9 @@ msgstr ""
"tin, gán điểm lắp và (tùy chọn) cấu hình các tùy chọn rất liên quan đến nhau "
"như LVM, thiết bị RAID và thiết bị đã mật mã."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:851
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are uncomfortable with partitioning, or just want to know more "
"details, see <xref linkend=\"partitioning\"/>."
@@ -1356,9 +1356,9 @@ msgstr ""
"Nếu bạn chưa quen với công việc phân vùng, hoặc chỉ muốn biết thêm, xem "
"<xref linkend=\"partitioning\"/>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:857
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If a hard disk has previously used under Solaris, the partitioner may not "
"detect the size of the drive correctly. Creating a new partition table does "
@@ -1378,9 +1378,9 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> Ghi chú rằng việc này sẽ làm cho dữ liệu nào tồn "
"tại trên cùng đĩa không còn có khả năng truy cấp lại."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:870
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"First you will be given the opportunity to automatically partition either an "
"entire drive, or available free space on a drive. This is also called "
@@ -1392,15 +1392,15 @@ msgstr ""
"<quote>đã hướng dẫn</quote>. Nếu bạn không muốn phân vùng tự động, hãy chọn "
"mục <guimenuitem>Bằng tay</guimenuitem> trong trình đơn."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:880
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Guided Partitioning"
msgstr "Phân vùng hướng dẫn"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:881
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you choose guided partitioning, you may have three options: to create "
"partitions directly on the hard disk (classic method), or to create them "
@@ -1416,17 +1416,17 @@ msgstr ""
"nhóm khối tin LVM bằng một khoá AES 256 bit, và sử dụng khả năng hỗ trợ "
"<quote>dm-crypt</quote> của hạt nhân. </para> </footnote>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:896
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The option to use (encrypted) LVM may not be available on all architectures."
msgstr ""
"Tùy chọn sử dụng LVM (đã mật mã) có lẽ không sẵn sàng trên mọi kiến trúc."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:901
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"When using LVM or encrypted LVM, the installer will create most partitions "
"inside one big partition; the advantage of this method is that partitions "
@@ -1441,9 +1441,9 @@ msgstr ""
"người dùng không có cụm từ khoá đặc biệt, thì cung cấp bảo mật thêm cho dữ "
"liệu (riêng) của bạn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:910
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"When using encrypted LVM, the installer will also automatically erase the "
"disk by writing random data to it. This further improves security (as it "
@@ -1457,9 +1457,9 @@ msgstr ""
"đặt trước đã được xoá hoàn toàn), nhưng có thể kéo dài một lát phụ thuộc vào "
"kích cỡ của đĩa."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:919
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you choose guided partitioning using LVM or encrypted LVM, some changes "
"in the partition table will need to be written to the selected disk while "
@@ -1474,9 +1474,9 @@ msgstr ""
"nằm trên đĩa cứng đã chọn, và bạn không thể hủy bước này. Tuy niên, bộ cài "
"đặt sẽ nhắc bạn xác nhận các thay đổi này trước khi ghi vào đĩa."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:929
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you choose guided partitioning (either classic or using (encrypted) LVM) "
"for a whole disk, you will first be asked to select the disk you want to "
@@ -1491,9 +1491,9 @@ msgstr ""
"vài đĩa, xem bạn đã chọn điều đúng. Thứ tự danh sách có thể khác với thứ tự "
"bạn thường xem. Kích cỡ của đĩa có thể giúp đỡ bạn nhận diện mỗi điều."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:938
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any data on the disk you select will eventually be lost, but you will always "
"be asked to confirm any changes before they are written to the disk. If you "
@@ -1506,9 +1506,9 @@ msgstr ""
"đã chọn phương pháp phân vùng truyền thống, bạn sẽ có khả năng hủy bước thay "
"đổi nào đúng đến kết thúc; còn khi sử dụng LVM (đã mật mã), không có."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:946
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Next, you will be able to choose from the schemes listed in the table below. "
"All schemes have their pros and cons, some of which are discussed in <xref "
@@ -1525,75 +1525,75 @@ msgstr ""
"sức chứa (phụ thuộc vào giản đồ đã chọn), tiến trình phân vùng đã hướng dẫn "
"sẽ không thành công."
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:962
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Partitioning scheme"
msgstr "Bố trí phân vùng"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:963
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Minimum space"
msgstr "Chỗ tối thiểu"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:964
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Created partitions"
msgstr "Phân vùng đã tạo"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:970
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "All files in one partition"
msgstr "Mọi tập tin trên một phân vùng"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:971
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "600MB"
msgstr "600MB"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:972
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<filename>/</filename>, swap"
msgstr "<filename>/</filename>, trao đổi"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:974
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Separate /home partition"
msgstr "Phân vùng /home riêng"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:975
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "500MB"
msgstr "500MB"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:976
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, swap"
msgstr "<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, trao đổi"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:980
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Separate /home, /usr, /var and /tmp partitions"
msgstr "Các phân vùng /home, /usr, /var, và /tmp riêng"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:981
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>1GB</entry>"
msgstr "<entry>1GB</entry>"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:982
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid ""
"<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, <filename>/usr</"
"filename>, <filename>/var</filename>, <filename>/tmp</filename>, swap"
@@ -1601,9 +1601,9 @@ msgstr ""
"<filename>/</filename>, <filename>/home</filename>, <filename>/usr</"
"filename>, <filename>/var</filename>, <filename>/tmp</filename>, trao đổi"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:991
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you choose guided partitioning using (encrypted) LVM, the installer will "
"also create a separate <filename>/boot</filename> partition. The other "
@@ -1614,9 +1614,9 @@ msgstr ""
"cài đặt sẽ cũng tạo một phân vùng <filename>/boot</filename> riêng. Các phân "
"vùng khác, bao gồm phân vùng trao đổi, sẽ được tạo bên trong phân vùng LVM."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:997
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you choose guided partitioning for your IA-64 system, there will be an "
"additional partition, formatted as a FAT16 bootable filesystem, for the EFI "
@@ -1629,9 +1629,9 @@ msgstr ""
"trong trình đơn định dạng, để tự thiết lập một phân vùng như là phân vùng "
"khởi động EFI."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1005
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you choose guided partitioning for your Alpha system, an additional, "
"unformatted partition will be allocated at the beginning of your disk to "
@@ -1641,9 +1641,9 @@ msgstr ""
"phân vùng thêm chưa định dạng sẽ được cấp phát tại đầu của đĩa, để dành "
"riêng sức chứa này cho bộ nạp khởi động « aboot »."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1011
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After selecting a scheme, the next screen will show your new partition "
"table, including information on whether and how partitions will be formatted "
@@ -1652,9 +1652,9 @@ msgstr ""
"Sau khi bạn chọn bố trí, màn hình kế tiếp sẽ hiển thị bảng phân vùng mới, "
"gồm có thông tin về trạng thái kiểu định dạng và gắn kết của mỗi phân vùng."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1017
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The list of partitions might look like this: <informalexample><screen>\n"
" IDE1 master (hda) - 6.4 GB WDC AC36400L\n"
@@ -1708,9 +1708,9 @@ msgstr ""
"phân vùng đã hướng dẫn, nhưng nó có phải hiển thị trường hợp khác\n"
"có thể được đạt khi tự phân vùng."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1030
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This concludes the guided partitioning. If you are satisfied with the "
"generated partition table, you can choose <guimenuitem>Finish partitioning "
@@ -1729,15 +1729,15 @@ msgstr ""
"đổi các thay đổi đã đề nghị (như được diễn tả bên dưới) cho việc tự phân "
"vùng."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1044
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Manual Partitioning"
msgstr "Phân vùng bằng tay"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1045
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A similar screen to the one shown just above will be displayed if you choose "
"manual partitioning except that your existing partition table will be shown "
@@ -1750,9 +1750,9 @@ msgstr ""
"không có điểm lắp. Phần còn lại của tiết đoạn này sẽ diễn tả cách tự thiết "
"lập bảng phân vùng và cách sử dụng phân vùng cho hệ thống Debian mới."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1053
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you select a pristine disk which has neither partitions nor free space on "
"it, you will be asked if a new partition table should be created (this is "
@@ -1764,9 +1764,9 @@ msgstr ""
"mới). Sau đó, một dòng mới tên <quote>CHỖ RỖNG</quote> nên xuất hiện trong "
"bảng, bên dưới tên đĩa đã chọn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1061
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you select some free space, you will have the opportunity to create a new "
"partition. You will have to answer a quick series of questions about its "
@@ -1804,9 +1804,9 @@ msgstr ""
"guimenuitem> rồi tiến trình sẽ trở về màn hình chính của <command>partman</"
"command>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1083
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you decide you want to change something about your partition, simply "
"select the partition, which will bring you to the partition configuration "
@@ -1825,9 +1825,9 @@ msgstr ""
"trường hợp này là ít nhất fat16, fat32, ext2, ext3 và vùng trao đổi. Trình "
"đơn này cũng cho bạn có khả năng xoá phân vùng."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1094
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Be sure to create at least two partitions: one for the <emphasis>root</"
"emphasis> filesystem (which must be mounted as <filename>/</filename>) and "
@@ -1841,9 +1841,9 @@ msgstr ""
"quên gắn kết hệ thống tập tin gốc, chương trình <command>partman</command> "
"sẽ không cho phép bạn tiếp tục, cho đến khi bạn sửa trường hợp này."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1102
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you forget to select and format an EFI boot partition, <command>partman</"
"command> will detect this and will not let you continue until you allocate "
@@ -1853,9 +1853,9 @@ msgstr ""
"<command>partman</command> sẽ phát hiện lỗi này, không cho phép bạn tiếp "
"tục, cho đến khi bạn cấp phát một điều."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1108
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Capabilities of <command>partman</command> can be extended with installer "
"modules, but are dependent on your system's architecture. So if you can't "
@@ -1869,9 +1869,9 @@ msgstr ""
"mọi mô-đun cần thiết chưa (v.d. <filename>partman-ext3</filename>, "
"<filename>partman-xfs</filename>, hay <filename>partman-lvm</filename>)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1116
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After you are satisfied with partitioning, select <guimenuitem>Finish "
"partitioning and write changes to disk</guimenuitem> from the partitioning "
@@ -1883,15 +1883,15 @@ msgstr ""
"vùng. Bạn sẽ xem bản tóm tắt các thay đổi trên đĩa, và được nhắc xác nhận "
"các hệ thống tập tin nên được tạo như được yêu cầu."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1144
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configuring Multidisk Devices (Software RAID)"
msgstr "Cấu hình thiết bị đa đĩa (RAID phần mềm)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1145
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have more than one harddrive<footnote><para> To be honest, you can "
"construct MD device even from partitions residing on single physical drive, "
@@ -1909,9 +1909,9 @@ msgstr ""
"được gọi là <firstterm>Thiết Bị Đa Đĩa</firstterm> (hay theo biến thể phổ "
"biến nhất, <firstterm>RAID phần mềm</firstterm>)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1159
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"MD is basically a bunch of partitions located on different disks and "
"combined together to form a <emphasis>logical</emphasis> device. This device "
@@ -1924,9 +1924,9 @@ msgstr ""
"chương trình <command>partman</command> bạn có thể định dạng nó, gán điểm "
"lắp v.v.)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1167
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"What benefits this brings depends on the type of MD device you are creating. "
"Currently supported are: <variablelist> <varlistentry> <term>RAID0</"
@@ -2001,108 +2001,112 @@ msgstr ""
"khác, có lẽ nó chạy ít chậm trong thao tác ghi hơn RAID0 do việc tính thông "
"tin chẵn lẻ. </para></listitem> </varlistentry> </variablelist> Để tóm tắt:"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1245
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1246
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Minimum Devices"
msgstr "Thiết bị tối thiểu"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1247
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Spare Device"
msgstr "Thiết bị phụ tùng"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1248
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Survives disk failure?"
msgstr "Vẫn còn hoạt động sau khi đĩa thất bại ?"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1249
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Available Space"
msgstr "Chỗ sẵn sàng"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1255
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "RAID0"
msgstr "RAID0"
-#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1256 using-d-i.xml:1264
+#: using-d-i.xml:1256
+#: using-d-i.xml:1264
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>2</entry>"
msgstr "<entry>2</entry>"
-#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1257 using-d-i.xml:1258
+#: using-d-i.xml:1257
+#: using-d-i.xml:1258
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>no</entry>"
msgstr "<entry>không</entry>"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1259
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Size of the smallest partition multiplied by number of devices in RAID"
msgstr "Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất được nhân số thiết bị trong RAID"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1263
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "RAID1"
msgstr "RAID1"
-#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1265 using-d-i.xml:1273
+#: using-d-i.xml:1265
+#: using-d-i.xml:1273
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "optional"
msgstr "tùy chọn"
-#. Tag: entry
-#: using-d-i.xml:1266 using-d-i.xml:1274
+#: using-d-i.xml:1266
+#: using-d-i.xml:1274
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>yes</entry>"
msgstr "<entry>có</entry>"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1267
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "Size of the smallest partition in RAID"
msgstr "Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất trong RAID"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1271
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "RAID5"
msgstr "RAID5"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1272
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid "<entry>3</entry>"
msgstr "<entry>3</entry>"
-#. Tag: entry
#: using-d-i.xml:1275
#, no-c-format
+#. Tag: entry
msgid ""
"Size of the smallest partition multiplied by (number of devices in RAID "
"minus one)"
msgstr ""
"Kích cỡ của phân vùng nhỏ nhất được nhận (số thiết bị trong RAID trừ một)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1283
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you want to know more about Software RAID, have a look at <ulink url="
"\"&url-software-raid-howto;\">Software RAID HOWTO</ulink>."
@@ -2110,9 +2114,9 @@ msgstr ""
"Muốn biết thêm về RAID kiểu phần mềm, hãy xem tài liệu RAID phần mềm Thế Nào "
"<ulink url=\"&url-software-raid-howto;\">Software RAID HOWTO</ulink>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1288
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To create a MD device, you need to have the desired partitions it should "
"consist of marked for use in a RAID. (This is done in <command>partman</"
@@ -2126,9 +2130,9 @@ msgstr ""
"<menuchoice> <guimenu>Dùng làm:</guimenu> <guimenuitem>khối tin vật lý cho "
"RAID</guimenuitem> </menuchoice>.)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1297
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Make sure that the system can be booted with the partitioning scheme you are "
"planning. In general it will be necessary to create a separate file system "
@@ -2137,11 +2141,11 @@ msgid ""
"lilo and grub)</phrase> do support mirrored (not striped!) RAID1, so using "
"for example RAID5 for <filename>/</filename> and RAID1 for <filename>/boot</"
"filename> can be an option."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy kiểm tra lại hệ thống có thể khởi động được với lược đồ phân vùng bạn định dùng. Nói chung, cần thiết tạo một hệ thống tập tin riêng cho <filename>/boot</filename> khi dùng RAID cho hệ thống tập tin gốc (<filename>/</filename>). Phần lớn bộ nạp và khởi động <phrase arch=\"x86\">(gồm có lilo và grub)</phrase> có phải hỗ trợ RAID1 phản ánh (không phải đánh sọc !), vì thế cũng có thể dùng (v.d.) RAID5 cho<filename>/</filename> và RAID1 cho <filename>/boot</filename>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1309
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Support for MD is a relatively new addition to the installer. You may "
#| "experience problems for some RAID levels and in combination with some "
@@ -2162,11 +2166,11 @@ msgstr ""
"bạn cố gắng sử dụng thiết bị đa đĩa là hệ thống tập tin gốc (<filename>/</"
"filename>). Có lẽ người dùng giàu kinh nghiệm có khả năng chỉnh sửa một số "
"vấn đề như thế bằng cách tự thực hiện một số bước cấu hình hay cài đặt trong "
-"hệ vỏ."
+"trình bao."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1318
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Next, you should choose <guimenuitem>Configure software RAID</guimenuitem> "
"from the main <command>partman</command> menu. (The menu will only appear "
@@ -2186,9 +2190,9 @@ msgstr ""
"các thiết bị đa đĩa được hỗ trợ, trong đó bạn nên chọn một thiết bị (v.d. "
"RAID1). Kết quả phụ thuộc vào kiểu thiết bị đa đĩa bạn đã chọn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1331
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"RAID0 is simple &mdash; you will be issued with the list of available RAID "
"partitions and your only task is to select the partitions which will form "
@@ -2198,9 +2202,9 @@ msgstr ""
"và công việc duy nhất của bạn là việc chọn những phân vùng sẽ tạo thành "
"thiết bị đa đĩa."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1338
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"RAID1 is a bit more tricky. First, you will be asked to enter the number of "
"active devices and the number of spare devices which will form the MD. Next, "
@@ -2218,9 +2222,9 @@ msgstr ""
"lỗi, chọn số phân vùng khác, &d-i; sẽ không cho phép bạn tiếp tục cho đến "
"khi bạn sửa vấn đề."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1350
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"RAID5 has a similar setup procedure as RAID1 with the exception that you "
"need to use at least <emphasis>three</emphasis> active partitions."
@@ -2228,9 +2232,9 @@ msgstr ""
"RAID5 có thủ tục thiết lập tương tự với RAID1, trừ bạn cần phải sử dụng ít "
"nhất <emphasis>ba</emphasis> phân vùng hoạt động."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1358
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is perfectly possible to have several types of MD at once. For example, "
"if you have three 200 GB hard drives dedicated to MD, each containing two "
@@ -2246,9 +2250,9 @@ msgstr ""
"và sử dụng ba phân vùng khác (2 hoạt động và 1 phụ tùng) như là RAID1 (phân "
"vùng 100 GB hơi đáng tin cậy cho <filename>/home</filename>)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1367
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After you setup MD devices to your liking, you can <guimenuitem>Finish</"
"guimenuitem> <command>mdcfg</command> to return back to the "
@@ -2260,15 +2264,15 @@ msgstr ""
"<command>partman</command>, để tạo hệ thống tập tin trên các thiết bị đa đĩa "
"mới, và gán cho chúng những thuộc tính thường như điểm lắp."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1382
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configuring the Logical Volume Manager (LVM)"
msgstr "Cấu hình Bộ Quản lý Khối Tin Hợp Lý (LVM)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1383
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are working with computers at the level of system administrator or "
"<quote>advanced</quote> user, you have surely seen the situation where some "
@@ -2282,9 +2286,9 @@ msgstr ""
"khác nào được dùng rất ít, nên bạn phải quản lý trường hợp đó bằng cách di "
"chuyển các thứ, tạo liên kết tượng trưng v.v."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1391
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To avoid the described situation you can use Logical Volume Manager (LVM). "
"Simply said, with LVM you can combine your partitions (<firstterm>physical "
@@ -2302,9 +2306,9 @@ msgstr ""
"Điểm có ích là khối tin hợp lý (và các nhóm khối tin cơ sở) có thể chiều dài "
"qua vài đĩa vật lý."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1401
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Now when you realize you need more space for your old 160GB <filename>/home</"
"filename> partition, you can simply add a new 300GB disk to the computer, "
@@ -2322,9 +2326,9 @@ msgstr ""
"hạn. (Mẫu này là hơi đơn giản.) Có thông tin chi tiết trong tài liệu LVM Thế "
"Nào <ulink url=\"&url-lvm-howto;\">LVM HOWTO</ulink>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1412
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"LVM setup in &d-i; is quite simple and completely supported inside "
"<command>partman</command>. First, you have to mark the partition(s) to be "
@@ -2339,9 +2343,9 @@ msgstr ""
"<menuchoice> <guimenu>Dùng làm:</guimenu> <guimenuitem>khối tin vật lý cho "
"LVM</guimenuitem> </menuchoice>.)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1421
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"When you return to the main <command>partman</command> screen, you will see "
"a new option <guimenuitem>Configure the Logical Volume Manager</"
@@ -2358,9 +2362,9 @@ msgstr ""
"đơn có hiển thị một bản tóm tắt cấu hình LVM. Trình đơn chính nó tùy thuộc "
"ngữ cảnh, chỉ hiển thị những hành động hợp lệ. Những hành động có thể là:"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1432
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<guimenuitem>Display configuration details</guimenuitem>: shows LVM device "
"structure, names and sizes of logical volumes and more"
@@ -2368,45 +2372,45 @@ msgstr ""
"<guimenuitem>Hiển thị chi tiết cấu hình</guimenuitem>: hiển thị cấu trúc "
"thiết bị LVM, các tên và kích cỡ của khối tin hợp lý, v.v."
-#. Tag: guimenuitem
#: using-d-i.xml:1437
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Create volume group"
msgstr "Tạo nhóm khối tin"
-#. Tag: guimenuitem
#: using-d-i.xml:1440
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Create logical volume"
msgstr "Tạo khối tin hợp lệ"
-#. Tag: guimenuitem
#: using-d-i.xml:1443
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Delete volume group"
msgstr "Xóa bỏ nhóm khối tin"
-#. Tag: guimenuitem
#: using-d-i.xml:1446
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Delete logical volume"
msgstr "Xóa bỏ khối tin hợp lệ"
-#. Tag: guimenuitem
#: using-d-i.xml:1449
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Extend volume group"
msgstr "Kéo dài nhóm khối tin"
-#. Tag: guimenuitem
#: using-d-i.xml:1452
#, no-c-format
+#. Tag: guimenuitem
msgid "Reduce volume group"
msgstr "Giảm nhóm khối tin"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1454
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<guimenuitem>Finish</guimenuitem>: return to the main <command>partman</"
"command> screen"
@@ -2414,9 +2418,9 @@ msgstr ""
"<guimenuitem>Kết thúc</guimenuitem>: trở về màn hình <command>partman</"
"command> chính"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1460
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Use the options in that menu to first create a volume group and then create "
"your logical volumes inside it."
@@ -2424,9 +2428,9 @@ msgstr ""
"Hãy sử dụng những tùy chọn trong trình đơn đó để tạo một nhóm khối tin, rồi "
"tạo các khối tin hợp lý bên trong nó."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1465
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After you return to the main <command>partman</command> screen, any created "
"logical volumes will be displayed in the same way as ordinary partitions "
@@ -2436,15 +2440,15 @@ msgstr ""
"hợp lý đã tạo nào sẽ được hiển thị đúng như phân vùng chuẩn (bạn cũng nên "
"thao tác nó như vậy)."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1479
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configuring Encrypted Volumes"
msgstr "Cấu hình khối tin được mật mã"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1480
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"&d-i; allows you to set up encrypted partitions. Every file you write to "
"such a partition is immediately saved to the device in encrypted form. "
@@ -2464,9 +2468,9 @@ msgstr ""
"cụm từ mật khẩu đúng, dữ liệu nằm trên đĩa cứng sẽ hình như ký tự ngẫu nhiên "
"thôi."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1492
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The two most important partitions to encrypt are: the home partition, where "
"your private data resides, and the swap partition, where sensitive data "
@@ -2490,9 +2494,9 @@ msgstr ""
"boot</filename> (khởi động) mà phải còn lại không được mật mã, vì hiện thời "
"không có khả năng tải hạt nhân từ phân vùng được mật mã."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1507
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Please note that the performance of encrypted partitions will be less than "
"that of unencrypted ones because the data needs to be decrypted or encrypted "
@@ -2504,9 +2508,9 @@ msgstr ""
"ghi. Tác động hiệu suất phụ thuộc vào tốc độ của CPU, kiểu mật mã và độ dài "
"của khoá."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1514
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To use encryption, you have to create a new partition by selecting some free "
"space in the main partitioning menu. Another option is to choose an existing "
@@ -2525,9 +2529,9 @@ msgstr ""
"menuchoice>. Trình đơn lúc đó thay đổi để hiển thị vài tùy chọn mật mã cho "
"phân vùng đó."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1525
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"&d-i; supports several encryption methods. The default method is "
"<firstterm>dm-crypt</firstterm> (included in newer Linux kernels, able to "
@@ -2541,9 +2545,9 @@ msgstr ""
"(cũ hơn, được bảo tồn riêng với cây hạt nhân Linux). Khuyên bạn dùng phương "
"pháp mặc định, nếu bạn không bắt buộc phải làm khác."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1537
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"First, let's have a look at the options available when you select "
"<userinput>Device-mapper (dm-crypt)</userinput> as the encryption method. As "
@@ -2555,15 +2559,15 @@ msgstr ""
"định, khi bạn chưa chắc, vì mỗi giá trị mặc định đã được chọn cẩn thận tùy "
"theo bảo mật."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:1547
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Encryption: <userinput>aes</userinput>"
msgstr "Mật mã: <userinput>aes</userinput>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1549
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This option lets you select the encryption algorithm (<firstterm>cipher</"
"firstterm>) which will be used to encrypt the data on the partition. &d-i; "
@@ -2587,15 +2591,15 @@ msgstr ""
"thuật toán mật mã tiêu chuẩn để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong thế kỷ thứ "
"hai mươi mốt."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:1567
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Key size: <userinput>256</userinput>"
msgstr "Dài khoá:<userinput>256</userinput>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1569
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Here you can specify the length of the encryption key. With a larger key "
"size, the strength of the encryption is generally improved. On the other "
@@ -2606,15 +2610,15 @@ msgstr ""
"mật mã mạnh hơn. Mặt khác, khoá dài hơn thường cũng giảm hiệu suất. Những độ "
"dài khoá sẵn sàng phụ thuộc vào thuật toán mật mã."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:1581
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "IV algorithm: <userinput>cbc-essiv:sha256</userinput>"
msgstr "Thuật toán IV: <userinput>cbc-essiv:sha256</userinput>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1583
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <firstterm>Initialization Vector</firstterm> or <firstterm>IV</"
"firstterm> algorithm is used in cryptography to ensure that applying the "
@@ -2629,9 +2633,9 @@ msgstr ""
"<firstterm>đoạn mật mã</firstterm> duy nhất. Mục đích là chặn người tấn công "
"suy luận thông tin nào ra mẫu xảy ra nhiều lần trong dữ liệu đã mật mã."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1593
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"From the provided alternatives, the default <userinput>cbc-essiv:sha256</"
"userinput> is currently the least vulnerable to known attacks. Use the other "
@@ -2643,27 +2647,27 @@ msgstr ""
"khi bạn cần phải chắc là tương thích với hệ thống được cài đặt trước mà "
"không có khả năng dùng thuật toán mới hơn."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:1605
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Encryption key: <userinput>Passphrase</userinput>"
msgstr "Khoá mật mã: <userinput>Cụm từ mật khẩu</userinput>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1607
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Here you can choose the type of the encryption key for this partition."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu khoá mật mã cho phân vùng này."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:1613
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Passphrase"
msgstr "Cụm từ mật khẩu"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1614
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The encryption key will be computed<footnote> <para> Using a passphrase as "
"the key currently means that the partition will be set up using <ulink url="
@@ -2675,15 +2679,16 @@ msgstr ""
"\">LUKS</ulink>. </para></footnote> dựa vào cụm từ mật khẩu bạn có thể nhập "
"vào lúc sau trong tiến trình."
-#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:1629 using-d-i.xml:1722
+#: using-d-i.xml:1629
+#: using-d-i.xml:1722
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Random key"
msgstr "Khoá ngẫu nhiên"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1630
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A new encryption key will be generated from random data each time you try to "
"bring up the encrypted partition. In other words: on every shutdown the "
@@ -2699,9 +2704,9 @@ msgstr ""
"thuật toán mật mã không có sở đoản chưa được biết, sự tấn công kiểu này "
"không thể thành công trong đời sống của bạn.)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1639
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Random keys are useful for swap partitions because you do not need to bother "
"yourself with remembering the passphrase or wiping sensitive information "
@@ -2718,15 +2723,16 @@ msgstr ""
"nhân Linux mới hơn cung cấp, vì không thể phục hồi dữ liệu được ngưng đã "
"được ghi vào phân vùng trao đổi, khi khởi động lại."
-#. Tag: term
-#: using-d-i.xml:1658 using-d-i.xml:1735
+#: using-d-i.xml:1658
+#: using-d-i.xml:1735
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Erase data: <userinput>yes</userinput>"
msgstr "Xoá bỏ dữ liệu : <userinput>có</userinput>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1660
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Determines whether the content of this partition should be overwritten with "
"random data before setting up the encryption. This is recommended because it "
@@ -2745,9 +2751,9 @@ msgstr ""
"không thể phục hồi dữ liệu, ngay cả sau khi vật chứa quang từ bị ghi lại vài "
"lần.</para></footnote>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1680
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you select <menuchoice> <guimenu>Encryption method:</guimenu> "
"<guimenuitem>Loopback (loop-AES)</guimenuitem> </menuchoice>, the menu "
@@ -2757,15 +2763,15 @@ msgstr ""
"guimenu><guimenuitem>Vòng lặp (loop-AES)</guimenuitem> </menuchoice>, trình "
"đơn thay đổi để cung cấp những tùy chọn này:"
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:1689
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Encryption: <userinput>AES256</userinput>"
msgstr "Mật mã: <userinput>AES256</userinput>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1691
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For loop-AES, unlike dm-crypt, the options for cipher and key size are "
"combined, so you can select both at the same time. Please see the above "
@@ -2776,27 +2782,27 @@ msgstr ""
"thông tin thêm, xem những tiết đoạn bên trên diễn tả thuật toán mật mã và độ "
"dài khoá."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:1701
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Encryption key: <userinput>Keyfile (GnuPG)</userinput>"
msgstr "Khoá mật mã: <userinput>Tập tin khoá (GnuPG)</userinput>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1703
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Here you can select the type of the encryption key for this partition."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu mật mã cho phân vùng này."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:1709
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Keyfile (GnuPG)"
msgstr "Tập tin khoá (GnuPG)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1710
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The encryption key will be generated from random data during the "
"installation. Moreover this key will be encrypted with <application>GnuPG</"
@@ -2808,21 +2814,21 @@ msgstr ""
"bạn cần phải nhập cụm từ mật khẩu đúng (bạn sẽ được nhắc cung cấp một điều "
"vào lúc sau trong tiến trình)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1723
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Please see the section on random keys above."
msgstr "Xem phần bên trên diễn tả khoá ngẫu nhiên."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1737
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "Please see the the section on erasing data above."
msgstr "Xem tiết đoạn bên trên diễn tả cách xoá sạch dữ liệu."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1747
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Please note that the <emphasis>graphical</emphasis> version of the installer "
"still has some limitations when compared to the textual one. For "
@@ -2834,9 +2840,9 @@ msgstr ""
"khả năng thiết lập khối tin chỉ dùng <emphasis>cụm từ mật khẩu</emphasis> "
"như là khoá mật mã."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1755
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After you have selected the desired parameters for your encrypted "
"partitions, return back to the main partitioning menu. There should now be a "
@@ -2852,9 +2858,9 @@ msgstr ""
"xoá sạch, cũng có lẽ một số hành động khác, như việc ghi một bảng phân vùng "
"mới. Đối với phân vùng lớn, có thể kéo dài một lát."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1765
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Next you will be asked to enter a passphrase for partitions configured to "
"use one. Good passphrases should be longer than 8 characters, should be a "
@@ -2871,9 +2877,9 @@ msgstr ""
"bè): không chứa từ nào chương trình có thể tìm kiếm hoặc người khác có thể "
"đoán.</para></listitem> </itemizedlist>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1774
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Before you input any passphrases, you should have made sure that your "
"keyboard is configured correctly and generates the expected characters. If "
@@ -2896,9 +2902,9 @@ msgstr ""
"khẩu cho hệ thống tập tin gốc. Khuyên bạn luôn luôn kiểm tra xem bố trí bàn "
"phím nào được dùng, trước khi nhập mật khẩu kiểu nào."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1787
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you selected to use methods other than a passphrase to create encryption "
"keys, they will be generated now. Because the kernel may not have gathered a "
@@ -2918,9 +2924,9 @@ msgstr ""
"tin, nạp tập tin lớn vào <filename>/dev/null</filename>). Tiến trình này "
"được lặp lại cho mỗi phân vùng cần mật mã."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1803
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After returning to the main partitioning menu, you will see all encrypted "
"volumes as additional partitions which can be configured in the same way as "
@@ -2951,9 +2957,9 @@ msgstr ""
"tin, và tùy chọn thay đổi các kiểu hệ thống nếu giá trị mặc định chưa thích "
"hợp."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1816
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"One thing to note here are the identifiers in parentheses "
"(<replaceable>sda2_crypt</replaceable> and <replaceable>loop0</replaceable> "
@@ -2971,23 +2977,23 @@ msgstr ""
"năng mật mã sẽ được diễn tả sau này trong <xref linkend=\"mount-encrypted-"
"volumes\"/>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1826
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Once you are satisfied with the partitioning scheme, continue with the "
"installation."
msgstr "Một khi bạn thấy sơ đồ phân vùng là ổn thoả, hãy tiếp tục cài đặt."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1837
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installing the Base System"
msgstr "Cài đặt Hệ thống Cơ bản"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1838
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although this stage is the least problematic, it consumes a significant "
"fraction of the install because it downloads, verifies and unpacks the whole "
@@ -2999,9 +3005,9 @@ msgstr ""
"Nếu máy tính hay sự kết nối mạng của bạn có chạy chậm, giai đoạn này có thể "
"kéo dài một lát."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1851
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"During installation of the base system, package unpacking and setup messages "
"are redirected to <userinput>tty4</userinput>. You can access this terminal "
@@ -3015,9 +3021,9 @@ msgstr ""
"keycap><keycap>F4</keycap></keycombo>, và lùi lại về tiến trình cài đặt "
"chính bằng <keycombo><keycap>Alt trái</keycap><keycap>F1</keycap></keycombo>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1860
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The unpack/setup messages generated during this phase are also saved in "
"<filename>/var/log/syslog</filename>. You can check them there if the "
@@ -3028,9 +3034,9 @@ msgstr ""
"có khả năng kiểm tra những thông điệp ở đó nếu tiến trình cài đặt được chạy "
"qua bàn giao tiếp nối tiếp."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1866
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"As part of the installation, a Linux kernel will be installed. At the "
"default priority, the installer will choose one for you that best matches "
@@ -3042,15 +3048,15 @@ msgstr ""
"bạn. Trong chế độ ưu tiên thấp hơn, bạn có khả năng chọn trong danh sách các "
"hạt nhân có sẵn."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1878
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Setting Up Users And Passwords"
msgstr "Thiết lập Người và Mật khẩu"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1879
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After the base system has been installed, the installer will allow you to "
"set up the <quote>root</quote> account and/or an account for the first user. "
@@ -3060,15 +3066,15 @@ msgstr ""
"khoản <quote>người chủ</quote> và/hay một tài khoản cho người dùng thứ nhất. "
"Các tài khoản người dùng khác có thể được tạo sau khi cài đặt xong."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1893
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Set the Root Password"
msgstr "Đặt mật khẩu chủ"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1897
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <emphasis>root</emphasis> account is also called the <emphasis>super-"
"user</emphasis>; it is a login that bypasses all security protection on your "
@@ -3080,9 +3086,9 @@ msgstr ""
"mật trên máy tính. Tài khoản chủ nên được dùng chỉ để quản trị hệ thống, và "
"trong thời lượng càng ngắn càng có thể."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1905
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Any password you create should contain at least 6 characters, and should "
"contain both upper- and lower-case characters, as well as punctuation "
@@ -3095,9 +3101,9 @@ msgstr ""
"khẩu chủ (root) vì tài khoản đó có nhiều quyền quan trọng. Bạn nên tránh "
"chọn từ nằm trong bất kỳ từ điển hay thông tin cá nhân có thể được đoán."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1913
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If anyone ever tells you they need your root password, be extremely wary. "
"You should normally never give your root password out, unless you are "
@@ -3106,15 +3112,15 @@ msgstr ""
"Nếu người nào xin mật khẩu chủ của bạn, hãy rất cẩn thận. Bình thường, đừng "
"cho ai biết mật khẩu chủ, trừ bạn quản lý máy có nhiều quản trị hệ thống."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1923
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Create an Ordinary User"
msgstr "Tạo người dùng chuẩn"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1925
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The system will ask you whether you wish to create an ordinary user account "
"at this point. This account should be your main personal log-in. You should "
@@ -3126,9 +3132,9 @@ msgstr ""
"<emphasis>không</emphasis> nên dùng tài khoản người chủ để làm việc hàng "
"ngày hay như là sự đăng nhập cá nhân."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1934
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Why not? Well, one reason to avoid using root's privileges is that it is "
"very easy to do irreparable damage as root. Another reason is that you might "
@@ -3146,9 +3152,9 @@ msgstr ""
"tả chủ đề này bằng chi tiết: đề nghị bạn đọc nó nếu bạn chưa quen với vấn đề "
"này."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1944
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will first be prompted for the user's full name. Then you'll be asked "
"for a name for the user account; generally your first name or something "
@@ -3160,9 +3166,9 @@ msgstr ""
"(tên của bạn là giá trị mặc định). Cuối cùng, bạn nên nhập mật khẩu dành cho "
"tài khoản này."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1951
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If at any point after installation you would like to create another account, "
"use the <command>adduser</command> command."
@@ -3170,15 +3176,15 @@ msgstr ""
"Nếu tại bất kỳ điểm thời sau khi cài đặt, bạn muốn tạo tài khoản thêm, hãy "
"sử dụng lệnh <command>adduser</command> (thêm người dùng)."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1962
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installing Additional Software"
msgstr "Cài đặt phần mềm thêm"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1963
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At this point you have a usable but limited system. Most users will want to "
"install additional software on the system to tune it to their needs, and the "
@@ -3191,15 +3197,15 @@ msgstr ""
"đó. Bước này có thể mất ngay cả lâu hơn tiến trình cài đặt hệ thống cơ bản "
"nếu máy tính hay mạng có chạy chậm."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:1978
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Configuring apt"
msgstr "Cấu hình apt"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:1980
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"One of the tools used to install packages on a &debian; system is a program "
"called <command>apt-get</command>, from the <classname>apt</classname> "
@@ -3231,9 +3237,9 @@ msgstr ""
"đẹp và dễ dùng. <command>aptitude</command> đặc biệt là tiện ích quản lý gói "
"khuyến khích."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2004
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<command>apt</command> must be configured so that it knows from where to "
"retrieve packages. The results of this configuration are written to the file "
@@ -3245,9 +3251,9 @@ msgstr ""
"apt/sources.list</filename>, và bạn có thể xem lại nó và sửa đổi nó sau khi "
"cài đặt xong."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2011
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are installing at default priority, the installer will largely take "
"care of the configuration automatically, based on the installation method "
@@ -3263,9 +3269,9 @@ msgstr ""
"phát hành ổn định, một máy nhân bản cho dịch vụ cập nhật <quote>volatile</"
"quote>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2020
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are installing at a lower priority (e.g. in expert mode), you will be "
"able to make more decisions yourself. You can choose whether or not to use "
@@ -3279,66 +3285,66 @@ msgstr ""
"kho lưu <quote>contrib</quote> (đã cung cấp) và <quote>non-free</quote> "
"(khác tự do)."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2031
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installing from more than one CD or DVD"
-msgstr ""
+msgstr "Cài đặt từ nhiều đĩa CD/DVD"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2033
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are installing from a CD or a DVD that is part of a larger set, the "
"installer will ask if you want to scan additional CDs or DVDs. If you have "
"additional CDs or DVDs available, you probably want to do this so the "
"installer can use the packages included on them."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn cài đặt từ một của vài đĩa CD/DVD cài đặt, trình cài đặt sẽ hỏi nếu bạn muốn quét thêm đĩa CD/DVD. Quét đi để làm cho sẵn sàng những gói bổ sung trên các đĩa đó."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2040
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you do not have any additional CDs or DVDs, that is no problem: using "
"them is not required. If you also do not use a network mirror (as explained "
"in the next section), it can mean that not all packages belonging to the "
"tasks you select in the next step of the installation can be installed."
-msgstr ""
+msgstr "Không có đĩa CD/DVD thêm thì không có sao : không cần dùng. Nếu bạn cũng không dùng máy nhân bản mạng (như được diễn tả trong phần kế tiếp), trường hợp này có thể nghĩa là không phải tất cả các gói thuộc về những tác vụ bạn chọn trong bước kế tiếp của tiến trình cài đặt thực sự có thể được cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2048
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Packages are included on CDs (and DVDs) in the order of their popularity. "
"This means that for most uses only the first CDs in a set are needed and "
"that only very few people actually use any of the packages included on the "
"last CDs in a set."
-msgstr ""
+msgstr "Các gói được liệt kê trên đĩa CD/DVD theo thứ tự tính phổ biến. Có nghĩa là trong hậu hết trường hợp đều, chỉ cần thiết vài đĩa CD đầu tiên: rất ít người thực sự dùng những gói nằm trong vài đĩa CD cuối cùng trong tập hợp."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2055
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It also means that buying or downloading and burning a full CD set is just a "
"waste of money as you'll never use most of them. In most cases you are "
"better off getting only the first 3 to 8 CDs and installing any additional "
"packages you may need from the Internet by using a mirror. The same goes for "
"DVD sets: the first DVD, or maybe the first two DVDs will cover most needs."
-msgstr ""
+msgstr "Cũng nghĩa là lãng phí tiền khi tải xuống và chép ra một tập hợp đĩa CD hoàn toàn, vì phần lớn gói đó vô ích cho bạn. Trong hậu hết trường hợp đều, hữu hiệu hơn nếu bạn lấy chỉ 3-8 đĩa CD đầu tiên, rồi cài đặt bất ký gói thêm nào cần thiết từ Internet qua máy nhân bản. Cũng vậy với tập hợp đĩa DVD: đĩa DVD đầu tiên, hoặc có lẽ hai đĩa DVD đầu tiên, sẽ cung cấp tất cả các gói cần thiết."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2064
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"A good rule of thumb is that for a regular desktop installation (using the "
"GNOME desktop environment) only the first three CDs are needed. For the "
"alternative desktop environments (KDE or Xfce), additional CDs are needed. "
"The first DVD easily covers all three desktop environments."
-msgstr ""
+msgstr "Theo kinh nghiệm, chỉ cần thiết ba đĩa CD đầu tiên cho một bản cài đặt giao diện đồ họa thông thường (dùng môi trường làm việc GNOME). Đối với môi trường làm việc xen kẽ (KDE hoặc Xfce), cần có đĩa CD thêm. Đĩa DVD đầu tiên chứa cả ba môi trường làm việc này."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2072
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you do scan multiple CDs or DVDs, the installer will prompt you to "
"exchange them when it needs packages from another CD/DVD than the one "
@@ -3346,17 +3352,17 @@ msgid ""
"set should be scanned. The order in which they are scanned does not really "
"matter, but scanning them in ascending order will reduce the chance of "
"mistakes."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn quét nhiều đĩa CD/DVD, trình cài đặt sẽ nhắc bạn trao đổi đĩa khi nó cần thiết gói từ một đĩa CD/DVD khác với đĩa hiện thời nằm trong ổ. Ghi chú rằng chỉ những đĩa CD/DVD thuộc về cùng một tập hợp nên được quét. Thứ tự quét không quan trọng, nhưng quét theo thứ tự tăng dần sẽ giảm dịp bị lỗi."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2085
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using a network mirror"
msgstr "Sử dụng máy nhân bản mạng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2087
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "One question that will be asked in most cases is whether or not to use a "
#| "network mirror as a source for packages. In most cases the default answer "
@@ -3366,13 +3372,13 @@ msgid ""
"use a network mirror as a source for packages. In most cases the default "
"answer should be fine, but there are some exceptions."
msgstr ""
-"Một câu sẽ được hỏi trong phần lớn trường hợp là có nên dùng máy nhân bản "
+"Một câu sẽ được hỏi trong phần lớn tiến trình cài đặt là có nên dùng máy nhân bản "
"mạng làm nguồn gói, hay không. Trong phần lớn trường hợp, trả lời mặc định "
"là tốt, nhưng vẫn có một số ngoại lệ."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2093
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are <emphasis>not</emphasis> installing from a full CD or DVD or "
"using a full CD/DVD image, you really should use a network mirror as "
@@ -3388,9 +3394,9 @@ msgstr ""
"emphasis> phải chọn tác vụ lớn <literal>mì trường làm việc</literal> trong "
"bước tiếp theo của tiến trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2102
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "If you are installing from a full CD or using a CD image (not DVD), using "
#| "a network mirror is not required, but is still strongly recommended "
@@ -3411,41 +3417,32 @@ msgid ""
"what's available on the CD and selectively install additional packages after "
"the installation (i.e. after you have rebooted into the new system)."
msgstr ""
-"Nếu bạn đang cài đặt từ một đĩa CD đầy đủ, hay dùng một ảnh đĩa CD (không "
-"phải đĩa DVD), không bắt buộc phải dùng máy nhân bản mạng, nhưng vẫn còn rất "
-"khuyến khích vì một đĩa CD riêng lẻ chỉ chứa một tổng số gói hơi bị hạn chế. "
-"Trình cài đặt hiện thời không hỗ trợ chức năng dùng nhiều ảnh đĩa CD/DVD "
-"trong khi cài đặt<footnote> <para> Tuy nhiên, dự định thêm chức năng này. </"
-"para> </footnote>. Nếu bạn có kết nối Internet bị hạn chế, vẫn còn có thể là "
-"tốt nhất nếu bạn <emphasis>không</emphasis> phải dùng máy nhân bản mạng ở "
-"điểm thời này, nhưng kết thúc tiến trình cài đặt dùng chỉ những thứ sẵn sàng "
-"trên đĩa CD, rồi cài đặt thêm gói sau khi cài đặt xong (tức là sau khi bạn "
-"khởi động lại vào hệ thống mới)."
+"Nếu bạn đang cài đặt từ một đĩa CD đầy đủ riêng lẻ, hoặc dùng một ảnh đĩa CD đầy đủ, không cần thiết dùng máy nhân bản mạng, nhưng vẫn còn rất khuyên bạn dùng nó vì một đĩa CD riêng lẻ không chứa rất nhiều gói. Tuy nhiên, nếu bạn không có kết nối Internet nhanh và đang tin cậy, có lẽ tốt hơn nếu bạn <emphasis>không</emphasis> phải chọn máy nhân bản mạng ở đây, và kết thúc cài đặt dùng chỉ những gói sẵn sàng trên đĩa CD, rồi cài đặt thêm gói dựa trên sự tuyển chọn sau khi cài đặt xong (tức là sau khi bạn khởi động vào hệ thống mới)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2113
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are installing from a DVD or using a DVD image, any packages needed "
"during the installation should be present on the first DVD. The same is true "
"if you have scanned multiple CDs as explained in the previous section. Use "
"of a network mirror is optional."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn đang cài đặt từ một đĩa DVD, hoặc dùng một ảnh DVD, mọi gói cần thiết trong tiến trình cài đặt nên nằm trên đĩa DVD đầu tiên. Cũng vậy nếu bạn đã quét nhiều đĩa CD, như được diễn tả trong phần trước. Dùng máy nhân bản mạng vẫn là tùy chọn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2120
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"One advantage of adding a network mirror is that updates that have occurred "
"since the CD/DVD set was created and have been included in a point release, "
"will become available for installation, thus extending the life of your CD/"
"DVD set without compromising the security or stability of the installed "
"system."
-msgstr ""
+msgstr "Một lợi ích nào đó khi thêm máy nhân bản mạng là bạn có truy cập đến bất kỳ bản cài đặt nào đã công bố (bản phát hành điểm) kể từ chép ra tập hợp đĩa CD/DVD. Bản cập nhật như vậy thì mở rộng khả năng của tập hợp CD/DVD, mà không rủi ro bảo mật hay sự ổn định của hệ thống đã cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2127
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "In summary: selecting a network mirror is generally a good idea, except "
#| "if you do not have a good Internet connection. If the current version of "
@@ -3461,44 +3458,39 @@ msgid ""
"amount of data that will be downloaded if you do select a mirror thus "
"depends on"
msgstr ""
-"Để tóm tắt: chọn máy nhân bản mạng thường là ý kiến tốt, trừ nếu bạn không "
-"có kết nối Internet tốt. Nếu phiên bản hiện thời của gói vẫn còn sẵn sàng "
-"trên đĩa CD/DVD, trình cài đặt lúc nào sẽ cũng dùng nó. Số lượng dữ liệu "
-"được tải về thì phụ thuộc vào (1) những tác vụ bạn chọn trong bước tiếp theo "
-"của tiến trình cài đặt, (2) những gói nào cần thiết cho các tác vụ đó, và "
-"(3) những gói nào của các gói đó vẫn còn nằm trên đĩa CD/DVD."
+"Để tóm tắt: chọn máy nhân bản mạng thường là ý kiến tốt, trừ khi bạn không có kết nối Internet tốt. Nếu phiên bản hiện thời của một gói nào đó vẫn còn sẵn sàng trên đĩa CD/DVD, trình cài đặt lúc nào sẽ cũng dùng nó. Số lượng dữ liệu được tải xuống nếu bạn có phải chọn máy nhân bản thì phụ thuộc vào"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2136
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "the tasks you select in the next step of the installation,"
-msgstr ""
+msgstr "những tác vụ bạn chọn trong bước tiếp theo của tiến trình cài đặt,"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2141
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "which packages are needed for those tasks,"
-msgstr ""
+msgstr "những gói nào cần thiết cho các tác vụ đó,"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2146
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"which of those packages are present on the CDs or DVDs you have scanned, and"
-msgstr ""
+msgstr "những gói nào của các gói đó vẫn còn nằm trên những đĩa CD/DVD bạn đã quét, và"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2151
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"whether any updated versions of packages included on the CDs or DVDs are "
"available from a mirror (either a regular package mirror, or a mirror for "
"security or volatile updates)."
-msgstr ""
+msgstr "nếu phiên bản đã cập nhật của gói nằm trên đĩa CD/DVD đã công bố trên máy nhân bản (hoặc một máy nhân bản gói bình thường, hoặc một máy nhân cho bản cập nhật kiểu bảo mật hay dễ thay đổi)."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2160
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Note that even if you choose not to use a network mirror, some packages "
#| "may still be downloaded from the Internet if there is a security or "
@@ -3510,19 +3502,17 @@ msgid ""
"a security or volatile update available for them and those services have "
"been configured."
msgstr ""
-"Ghi chú rằng thậm chí nếu bạn chọn không dùng máy nhân bản mạng, một số gói "
-"vẫn còn có thể được tải xuống Internet nếu có sẵn một bản cập nhật kiểu bảo "
-"mật hay volatile, và dịch vụ đã được cấu hình."
+"Ghi chú rằng điểm cuối cùng có nghĩa là thậm chí nếu bạn chọn không dùng máy nhân bản mạng, một số gói vẫn còn có thể được tải xuống Internet nếu có sẵn một bản cập nhật kiểu bảo mật hay dễ thay đổi, và dịch vụ đó đã được cấu hình."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2176
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Selecting and Installing Software"
msgstr "Lựa chọn và Cài đặt Phần mềm"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2178
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"During the installation process, you are given the opportunity to select "
"additional software to install. Rather than picking individual software "
@@ -3537,9 +3527,9 @@ msgstr ""
"hợp phần mềm định sẵn để thiết lập nhanh máy tính của bạn để thực hiện nhiều "
"tác vụ khác nhau."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2187
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"So, you have the ability to choose <emphasis>tasks</emphasis> first, and "
"then add on more individual packages later. These tasks loosely represent a "
@@ -3570,9 +3560,9 @@ msgstr ""
"<xref linkend=\"tasksel-size-list\"/> xác định sức chứa cần thiết cho các "
"công việc có sẵn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2214
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
+#. Tag: para
#| msgid ""
#| "Some tasks may be pre-selected based on the characteristics of the "
#| "computer you are installing. If you disagree with these selections you "
@@ -3583,22 +3573,19 @@ msgid ""
"you are installing. If you disagree with these selections you can deselect "
"them. You can even opt to install no tasks at all at this point."
msgstr ""
-"Một số công việc riêng có thể được chọn sẵn, dựa vào các đặc tính của máy "
-"tính vào đó bạn cài đặt hệ thống. Không đồng ý với các công việc chọn sẵn "
-"thì có khả năng bỏ chọn điều nào. Tại điểm thời này, bạn vẫn còn có thể chọn "
-"không cài đặt gì cả."
+"Một số tác vụ nào đó có thể được chọn sẵn, dựa vào các đặc tính của máy tính vào đó bạn đang cài đặt hệ thống. Không đồng ý với các sự chọn này thì bạn vẫn có khả năng bỏ chọn điều nào. Tại điểm thời này, bạn ngay cả có thể chọn không cài đặt gì cả."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2221
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Unless you are using the special KDE or Xfce CDs, the <quote>Desktop "
"environment</quote> task will install the GNOME desktop environment."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn không dùng đĩa CD đặc biệt cho KDE hay Xfce, tác vụ <quote>Môi trường làm việc</quote> sẽ cài đặt môi trường làm việc GNOME."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2228
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"It is not possible to interactively select a different desktop during the "
"installation. However, it <emphasis>is</emphasis> possible to get &d-i; to "
@@ -3607,22 +3594,22 @@ msgid ""
"<literal>desktop=kde</literal> at the boot prompt when starting the "
"installer. Alternatively the more lightweight Xfce desktop environment can "
"be selected by using <literal>desktop=xfce</literal>."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể chọn được một môi trường làm việc khác một cách tương tác trong khi cài đặt. Tuy nhiên, <emphasis>có thể</emphasis> làm cho &d-i; cài đặt môi trường làm việc KDE thay cho GNOME, bằng cách dùng chức năng chèn sẵn (xem <xref linkend=\"preseed-pkgsel\"/>), hoặc bằng cách thêm tham số <literal>desktop=kde</literal> tại dấu nhắc khởi động khi khởi chạy trình cài đặt. Hoặc bạn có thể chọn môi trường làm việc ngỏ gọn hơn Xfce bằng cách đặt <literal>desktop=xfce</literal>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2238
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that this will only work if the packages needed for KDE or Xfce are "
"actually available. If you are installing using a single full CD image, they "
"will need to be downloaded from a mirror as most needed packages are only "
"included on later CDs; installing KDE or Xfce this way should work fine if "
"you are using a DVD image or any other installation method."
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú rằng sự chọn này sẽ chỉ có tác động nếu những gói cần thiết cho KDE hay Xfce thực sự sẵn sàng. Nếu bạn đang cài đặt dùng một ảnh đĩa CD đầy đủ, các gọi thêm này cần phải được tải xuống máy nhân bản, vì phần lớn gói cần thiết cho KDE hay Xfce nằm trên đĩa CD sau ; tuy nhiên, cài đặt KDE hay Xfce bằng cách này nên có tác động nếu bạn đang cài đặt từ một đĩa DVD, hoặc bất kỳ phương pháp cài đặt khác nào."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2246
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The various server tasks will install software roughly as follows. DNS "
"server: <classname>bind9</classname>; File server: <classname>samba</"
@@ -3639,9 +3626,9 @@ msgstr ""
"classname>; Cơ sở dữ liệu SQL: <classname>postgresql</classname>; Trình phục "
"vụ Mạng: <classname>apache</classname>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2258
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Once you've selected your tasks, select &BTN-CONT;. At this point, "
"<command>aptitude</command> will install the packages that are part of the "
@@ -3650,9 +3637,9 @@ msgstr ""
"Một khi chọn các tác vụ, hãy bấm &BTN-CONT;. Tại điểm thời này, chương trình "
"<command>aptitude</command> sẽ cài đặt các gói thuộc về những tác vụ đã chọn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2265
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In the standard user interface of the installer, you can use the space bar "
"to toggle selection of a task."
@@ -3660,9 +3647,9 @@ msgstr ""
"Trong giao diện người dùng chuẩn của trình cài đặt, bạn có thể sử dụng phím "
"dài để (bỏ) chọn công việc nào."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2271
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You should be aware that especially the Desktop task is very large. "
"Especially when installing from a normal CD-ROM in combination with a mirror "
@@ -3677,9 +3664,9 @@ msgstr ""
"chậm thì việc này mất nhiều thời gian. Không có tùy chọn dừng chạy tiến "
"trình cài đặt gói một khi khởi chạy được."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2280
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Even when packages are included on the CD-ROM, the installer may still "
"retrieve them from the mirror if the version available on the mirror is more "
@@ -3695,9 +3682,9 @@ msgstr ""
"chính). Còn nếu bạn đang cài đặt bản phân phối thử ra (testing), nó có thể "
"xảy ra nếu bạn sử dụng ảnh cũ."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2289
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Each package you selected with <command>tasksel</command> is downloaded, "
"unpacked and then installed in turn by the <command>apt-get</command> and "
@@ -3709,15 +3696,15 @@ msgstr ""
"<command>dpkg</command>. Nếu chương trình nào cần thiết thông tin thêm, nó "
"sẽ nhắc bạn trong tiến trình này."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2302
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Making Your System Bootable"
msgstr "Cho hệ thống khả năng khởi động"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2304
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you are installing a diskless workstation, obviously, booting off the "
"local disk isn't a meaningful option, and this step will be skipped. <phrase "
@@ -3729,15 +3716,15 @@ msgstr ""
"OpenBoot khởi động qua mạng theo mặc định; xem <xref linkend=\"boot-dev-"
"select-sun\"/>.</phrase>"
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2319
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Detecting other operating systems"
msgstr "Phát hiện hệ điều hành khác"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2321
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Before a boot loader is installed, the installer will attempt to probe for "
"other operating systems which are installed on the machine. If it finds a "
@@ -3751,9 +3738,9 @@ msgstr ""
"và máy tính sẽ được cấu hình để khởi động hệ điều hành khác này thêm vào "
"Debian."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2329
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Note that multiple operating systems booting on a single machine is still "
"something of a black art. The automatic support for detecting and setting up "
@@ -3767,15 +3754,15 @@ msgstr ""
"theo kiến trúc phụ. Nếu nó không hoạt động được, bạn nên xem tài liệu hướng "
"dẫn sử dụng bộ nạp khởi động riêng để tìm thông tin thêm."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2347
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install <command>aboot</command> on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt <command>aboot</command> vào đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2348
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you have booted from SRM and you select this option, the installer will "
"write <command>aboot</command> to the first sector of the disk on which you "
@@ -3794,15 +3781,15 @@ msgstr ""
"cùng một đĩa. Có một hệ điều hành khác đã cài đặt vào cùng một đĩa vào đó "
"bạn mới cài đặt Debian thì phải khởi động GNU/Linux từ đĩa mềm thay thế."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2368
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "<command>palo</command>-installer"
msgstr "Trình cài đặt <command>palo</command>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2369
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The bootloader on PA-RISC is <quote>palo</quote>. <command>PALO</command> is "
"similar in configuration and usage to <command>LILO</command>, with a few "
@@ -3816,21 +3803,21 @@ msgstr ""
"năng khởi động bất kỳ ảnh hạt nhân nằm trên phân vùng khởi động. Đó là vì "
"<command>PALO</command> thật có thể đọc phân vùng Linux."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2378
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "hppa FIXME ( need more info )"
msgstr "hppa SỬA ĐI (cần thông tin thêm)"
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2390
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install the <command>Grub</command> Boot Loader on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>Grub</command> vào đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2392
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The main &architecture; boot loader is called <quote>grub</quote>. Grub is a "
"flexible and robust boot loader and a good default choice for new users and "
@@ -3840,9 +3827,9 @@ msgstr ""
"quote>. GRUB là một bộ nạp khởi động dẻo và mạnh, một sự chọn mặc định hữu "
"ích cho cả hai người dùng mới và nhà chuyên môn."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2398
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"By default, grub will be installed into the Master Boot Record (MBR), where "
"it will take over complete control of the boot process. If you prefer, you "
@@ -3852,9 +3839,9 @@ msgstr ""
"điều khiển hoàn toàn tiến trình khởi động. Hoặc bạn có thể cài đặt nó vào "
"nơi khác. Xem sổ tay GRUB để tìm thông tin đầy đủ."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2404
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you do not want to install grub, use the &BTN-GOBACK; button to get to "
"the main menu, and from there select whatever bootloader you would like to "
@@ -3863,15 +3850,15 @@ msgstr ""
"Không muốn cài đặt GRUB thì bấm &BTN-GOBACK; để trở về trình đơn chính, và "
"từ đó, chọn bộ nạp khởi động đã muốn."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2417
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install the <command>LILO</command> Boot Loader on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>LILO</command> vào đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2419
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The second &architecture; boot loader is called <quote>LILO</quote>. It is "
"an old complex program which offers lots of functionality, including DOS, "
@@ -3886,9 +3873,9 @@ msgstr ""
"nếu bạn cần gì đặc biệt, cũng xem tài liệu nhỏ LILO Thế Nào <ulink url="
"\"&url-lilo-howto;\">LILO mini-HOWTO</ulink>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2429
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Currently the LILO installation will only create menu entries for other "
"operating systems if these can be <firstterm>chainloaded</firstterm>. This "
@@ -3900,9 +3887,9 @@ msgstr ""
"phải tự thêm mục trình đơn cho hệ điều hành như GNU/Linux và GNU/Hurd, sau "
"khi cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2437
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"&d-i; offers you three choices on where to install the <command>LILO</"
"command> boot loader:"
@@ -3910,15 +3897,15 @@ msgstr ""
"&d-i; cung cấp ba sự chọn về nơi vào đó cần cài đặt bộ nạp khởi động "
"<command>LILO</command>:"
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:2444
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Master Boot Record (MBR)"
msgstr "Mục ghi khởi động cái (MBR)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2444
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This way the <command>LILO</command> will take complete control of the boot "
"process."
@@ -3926,15 +3913,15 @@ msgstr ""
"Cách này, <command>LILO</command> sẽ điều khiển hoàn toàn tiến trình khởi "
"động."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:2451
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "new Debian partition"
msgstr "phân vùng Debian mới"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2451
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Choose this if you want to use another boot manager. <command>LILO</command> "
"will install itself at the beginning of the new Debian partition and it will "
@@ -3944,15 +3931,15 @@ msgstr ""
"command> sẽ cài đặt chính nó tại đầu của phân vùng Debian mới, và sẽ làm "
"việc như bộ tảo khởi động phụ."
-#. Tag: term
#: using-d-i.xml:2460
#, no-c-format
+#. Tag: term
msgid "Other choice"
msgstr "Khác"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2460
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Useful for advanced users who want to install <command>LILO</command> "
"somewhere else. In this case you will be asked for desired location. You can "
@@ -3964,9 +3951,9 @@ msgstr ""
"thể nhập tên kiểu truyền thống như <filename>/dev/hda</filename> hay "
"<filename>/dev/sda</filename>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2470
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you can no longer boot into Windows 9x (or DOS) after this step, you'll "
"need to use a Windows 9x (MS-DOS) boot disk and use the <userinput>fdisk /"
@@ -3980,15 +3967,15 @@ msgstr ""
"DOS &mdash; tuy nhiên, có nghĩa là bạn cần phải sử dụng phương pháp khác để "
"trở về Debian."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2486
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install the <command>ELILO</command> Boot Loader on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>ELILO</command> vào đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2488
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The &architecture; boot loader is called <quote>elilo</quote>. It is modeled "
"on the <quote>lilo</quote> boot loader for the x86 architecture and uses a "
@@ -4014,9 +4001,9 @@ msgstr ""
"sao chép vào phân vùng EFI, rồi được chạy bởi <quote>EFI Boot Manager</"
"quote> để làm việc thật tải và khởi chạy hạt nhân Linux."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2504
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <quote>elilo</quote> configuration and installation is done as the last "
"step of installing the packages of the base installation. &d-i; will present "
@@ -4032,15 +4019,15 @@ msgstr ""
"đặt, thường là một phân vùng trên cùng một đĩa chứa hệ thống tập tin "
"<emphasis>gốc</emphasis> của máy tính."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2516
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Choose the correct partition!"
msgstr "Chọn phân vùng đúng đi."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2518
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The criteria for selecting a partition is that it is FAT format filesystem "
"with its <emphasis>boot</emphasis> flag set. &d-i; may show multiple choices "
@@ -4056,15 +4043,15 @@ msgstr ""
"đoán EFI. Ghi nhớ rằng trong khi cài đặt, <command>elilo</command> có thể "
"định dạng phân vùng nên xoá hoàn toàn nội dung đã có !"
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2533
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "EFI Partition Contents"
msgstr "Nội dung phân vùng EFI"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2535
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The EFI partition is a FAT filesystem format partition on one of the hard "
"disks of the system, usually the same disk that contains the <emphasis>root</"
@@ -4093,15 +4080,15 @@ msgstr ""
"được cập nhật hay cấu hình lại."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: filename
#: using-d-i.xml:2557
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "elilo.conf"
msgstr "elilo.conf"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2558
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is the configuration file read by the boot loader when it starts. It is "
"a copy of the <filename>/etc/elilo.conf</filename> with the filenames re-"
@@ -4112,15 +4099,15 @@ msgstr ""
"tập tin được ghi lại vào tập tin nằm trên phân vùng EFI."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: filename
#: using-d-i.xml:2567
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "elilo.efi"
msgstr "elilo.efi"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2568
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is the boot loader program that the <quote>EFI Boot Manager</quote> "
"runs to boot the system. It is the program behind the <guimenuitem>Debian "
@@ -4133,15 +4120,15 @@ msgstr ""
"Boot Manager</quote>."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: filename
#: using-d-i.xml:2578
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "initrd.img"
msgstr "initrd.img"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2579
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is the initial root filesystem used to boot the kernel. It is a copy of "
"the file referenced in the <filename>/etc/elilo.conf</filename>. In a "
@@ -4155,15 +4142,15 @@ msgstr ""
"initrd.img</filename>."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: filename
#: using-d-i.xml:2591
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "readme.txt"
msgstr "readme.txt"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2592
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is a small text file warning you that the contents of the directory are "
"managed by the <command>elilo</command> and that any local changes would be "
@@ -4174,15 +4161,15 @@ msgstr ""
"mất hoàn toàn vào lần kế tiếp chạy <filename>/usr/sbin/elilo</filename>."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: filename
#: using-d-i.xml:2602
#, no-c-format
+#. Tag: filename
msgid "vmlinuz"
msgstr "vmlinuz"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2603
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is the compressed kernel itself. It is a copy of the file referenced in "
"the <filename>/etc/elilo.conf</filename>. In a standard Debian installation "
@@ -4194,15 +4181,15 @@ msgstr ""
"Debian chuẩn, nó là tập tin trong <filename>/boot</filename> được chỉ tới "
"bởi liên kết tượng trưng <filename>/vmlinuz</filename>."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2623
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "<command>arcboot</command>-installer"
msgstr "Bộ cài đặt <command>arcboot</command>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2624
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The boot loader on SGI machines is <command>arcboot</command>. It has to be "
"installed on the same hard disk as the kernel (this is done automatically by "
@@ -4244,15 +4231,15 @@ msgstr ""
"<command>boot</command>."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. Tag: replaceable
#: using-d-i.xml:2643
#, no-c-format
+#. Tag: replaceable
msgid "scsi"
msgstr "scsi"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2644
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"is the SCSI bus to be booted from, this is <userinput>0</userinput> for the "
"onboard controllers"
@@ -4260,15 +4247,15 @@ msgstr ""
"là mạch nối SCSI từ đó cần khởi động: nó là <userinput>0</userinput> cho bộ "
"điều khiển có sẵn"
-#. Tag: replaceable
#: using-d-i.xml:2652
#, no-c-format
+#. Tag: replaceable
msgid "disk"
msgstr "đĩa"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2653
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"is the SCSI ID of the hard disk on which <command>arcboot</command> is "
"installed"
@@ -4276,15 +4263,16 @@ msgstr ""
"là SCSI ID (mã nhận diện SCSI) của đĩa cứng nơi <command>arcboot</command> "
"được cài đặt"
-#. Tag: replaceable
-#: using-d-i.xml:2661 using-d-i.xml:2730
+#: using-d-i.xml:2661
+#: using-d-i.xml:2730
#, no-c-format
+#. Tag: replaceable
msgid "partnr"
msgstr "số_phân"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2662
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"is the number of the partition on which <filename>/etc/arcboot.conf</"
"filename> resides"
@@ -4292,15 +4280,15 @@ msgstr ""
"là số hiệu phân vùng chứa tập tin cấu hình <filename>/etc/arcboot.conf</"
"filename>"
-#. Tag: replaceable
#: using-d-i.xml:2670
#, no-c-format
+#. Tag: replaceable
msgid "config"
msgstr "cấu_hình"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2671
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"is the name of the configuration entry in <filename>/etc/arcboot.conf</"
"filename>, which is <quote>linux</quote> by default."
@@ -4308,15 +4296,15 @@ msgstr ""
"là tên của mục nhập cấu hình trong tập tin <filename>/etc/arcboot.conf</"
"filename>, mà là <quote>linux</quote> theo mặc định."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2692
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "<command>delo</command>-installer"
msgstr "Bộ cài đặt <command>delo</command>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2693
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The boot loader on DECstations is <command>DELO</command>. It has to be "
"installed on the same hard disk as the kernel (this is done automatically by "
@@ -4343,15 +4331,15 @@ msgstr ""
"</screen></informalexample> tại dấu nhắc phần vững."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#. Tag: replaceable
#: using-d-i.xml:2712
#, no-c-format
+#. Tag: replaceable
msgid "<replaceable>#</replaceable>"
msgstr "<replaceable>#</replaceable>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2713
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"is the TurboChannel device to be booted from, on most DECstations this is "
"<userinput>3</userinput> for the onboard controllers"
@@ -4359,24 +4347,24 @@ msgstr ""
"là thiết bị TurboChannel từ đó cần khởi động, trên phần lớn máy DECstation "
"nó là <userinput>3</userinput> cho bộ điều khiển có sẵn"
-#. Tag: replaceable
#: using-d-i.xml:2721
#, no-c-format
+#. Tag: replaceable
msgid "<replaceable>id</replaceable>"
msgstr "<replaceable>mã</replaceable>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2722
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"is the SCSI ID of the hard disk on which <command>DELO</command> is installed"
msgstr ""
"là SCSI ID (mã nhận diện SCSI) của đĩa cứng nơi <command>DELO</command> đã "
"được cài đặt"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2731
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"is the number of the partition on which <filename>/etc/delo.conf</filename> "
"resides"
@@ -4384,15 +4372,15 @@ msgstr ""
"(số_phân) là số hiệu phân vùng chứa tập tin cấu hình <filename>/etc/delo."
"conf</filename>"
-#. Tag: replaceable
#: using-d-i.xml:2739
#, no-c-format
+#. Tag: replaceable
msgid "name"
msgstr "tên"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2740
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"is the name of the configuration entry in <filename>/etc/delo.conf</"
"filename>, which is <quote>linux</quote> by default."
@@ -4400,9 +4388,9 @@ msgstr ""
"là tên của mục nhập cấu hình trong <filename>/etc/delo.conf</filename>, mà "
"là <quote>linux</quote> theo mặc định."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2750
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In case <filename>/etc/delo.conf</filename> is on the first partition on the "
"disk and the default configuration shall be booted, it is sufficient to use"
@@ -4411,21 +4399,21 @@ msgstr ""
"trên phân vùng thứ nhất trên đĩa và cấu hình mặc định sẽ được khởi động, đủ "
"là dùng"
-#. Tag: screen
#: using-d-i.xml:2756
#, no-c-format
+#. Tag: screen
msgid "<userinput>boot #/rz<replaceable>id</replaceable></userinput>"
msgstr "<userinput>boot #/rz<replaceable>mã</replaceable></userinput>"
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2766
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install <command>Yaboot</command> on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt <command>Yaboot</command> vào đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2767
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Newer (mid 1998 and on) PowerMacs use <command>yaboot</command> as their "
"boot loader. The installer will set up <command>yaboot</command> "
@@ -4443,15 +4431,15 @@ msgstr ""
"đó đĩa nên có khả năng khởi động và OpenFirmware sẽ được đặt để khởi động "
"&debian;."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2785
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install <command>Quik</command> on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt <command>Quik</command> vào đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2786
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The boot loader for OldWorld Power Macintosh machines is <command>quik</"
"command>. You can also use it on CHRP. The installer will attempt to set up "
@@ -4463,15 +4451,15 @@ msgstr ""
"<command>quik</command>. Thiết lập này được biết là hoạt động được trên máy "
"PowerMac 7200, 7300, và 7600, và trên một số máy bắt chước Power Computing."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2802
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "<command>zipl</command>-installer"
msgstr "Bộ cài đặt <command>zipl</command>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2803
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The boot loader on &arch-title; is <quote>zipl</quote>. <command>ZIPL</"
"command> is similar in configuration and usage to <command>LILO</command>, "
@@ -4486,15 +4474,15 @@ msgstr ""
"developerWorks của công ty IBM nếu bạn muốn biết thêm về <command>ZIPL</"
"command>."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2820
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Install the <command>SILO</command> Boot Loader on a Hard Disk"
msgstr "Cài đặt bộ nạp khởi động <command>SILO</command> vào đĩa cứng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2822
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The standard &architecture; boot loader is called <quote>silo</quote>. It is "
"documented in <filename>/usr/share/doc/silo/</filename>. <command>SILO</"
@@ -4523,15 +4511,15 @@ msgstr ""
"phân vùng kiểu SunOS/Solaris. Có ích nếu bạn muốn cài đặt hệ điều hành GNU/"
"Linux kế bên bản cài đặt SunOS/Solaris đã có."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2847
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Continue Without Boot Loader"
msgstr "Tiếp tục không có bộ nạp khởi động"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2849
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This option can be used to complete the installation even when no boot "
"loader is to be installed, either because the arch/subarch doesn't provide "
@@ -4547,9 +4535,9 @@ msgstr ""
"Macintosh, Atari và Amiga, nơi hệ điều hành gốc phải được duy trì trên máy "
"đó và được dùng để khởi động hệ điều hành GNU/Linux.</phrase>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2858
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you plan to manually configure your bootloader, you should check the name "
"of the installed kernel in <filename>/target/boot</filename>. You should "
@@ -4568,15 +4556,15 @@ msgstr ""
"filename>, và nếu bạn đã chọn cài đặt <filename>/boot</filename> vào phân "
"vùng riêng, tên hệ thống tập tin <filename>/boot</filename>."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2875
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Finishing the Installation"
msgstr "Cài đặt xong"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2876
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This is the last step in the Debian installation process during which the "
"installer will do any last minute tasks. It mostly consists of tidying up "
@@ -4585,15 +4573,15 @@ msgstr ""
"Đây là bước cuối cùng trong tiến trình cài đặt Debian, trong đó trình cài "
"đặt sẽ làm bất cứ tác vụ nào còn lại. Phần lớn là làm sạch sau &d-i;."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2889
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Setting the System Clock"
msgstr "Đặt đồng hồ hệ thống"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2891
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The installer may ask you if the computer's clock is set to UTC. Normally "
"this question is avoided if possible and the installer tries to work out "
@@ -4605,9 +4593,9 @@ msgstr ""
"thể, và thử tính biết nếu đồng hồ được đặt thành thời gian thế giới (UTC) "
"dựa vào thứ như hệ điều hành khác đã được cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2898
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"In expert mode you will always be able to choose whether or not the clock is "
"set to UTC. <phrase arch=\"m68k;powerpc\">Macintosh hardware clocks are "
@@ -4623,9 +4611,9 @@ msgstr ""
"arch=\"x86\">Hệ thống (cũng) chạy DOS hay Windows thường được đặt thành giờ "
"cục bộ. Nếu bạn muốn khởi động đôi, hãy chọn giờ cục bộ hơn UTC.</phrase>"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2909
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At this point &d-i; will also attempt to save the current time to the "
"system's hardware clock. This will be done either in UTC or local time, "
@@ -4635,15 +4623,15 @@ msgstr ""
"cứng của hệ thống. Việc này sẽ được làm theo hoặc UTC hoặc giờ cục bộ, phụ "
"thuộc vào sự chọn mới làm."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2924
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Reboot the System"
msgstr "Khởi động lại hệ thống"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2926
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You will be prompted to remove the boot media (CD, floppy, etc) that you "
"used to boot the installer. After that the system will be rebooted into your "
@@ -4653,9 +4641,9 @@ msgstr ""
"để khởi động trình cài đặt. Sau đó, hệ thống sẽ được khởi động lại vào hệ "
"thống Debian mới."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2932
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After a final prompt the system will be halted because rebooting is not "
"supported on &arch-title;. You then need to IPL &debian; from the DASD which "
@@ -4667,15 +4655,15 @@ msgstr ""
"&debian; từ DASD bạn đã chọn cho hệ thống tập tin gốc trong những bước đầu "
"của tiến trình cài đặt."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2945
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Lặt vặt"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2946
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The components listed in this section are usually not involved in the "
"installation process, but are waiting in the background to help the user in "
@@ -4685,15 +4673,15 @@ msgstr ""
"tiến trình cài đặt, vì chúng đợi phía sau để giúp đỡ người dùng nếu họ gặp "
"khó khăn."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2959
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Saving the installation logs"
msgstr "Lưu bản ghi cài đặt"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2961
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If the installation is successful, the logfiles created during the "
"installation process will be automatically saved to <filename>/var/log/"
@@ -4703,9 +4691,9 @@ msgstr ""
"cài đặt sẽ được lưu tự động vào thư mục <filename>/var/log/installer/</"
"filename> trong hệ thống Debian mới."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2968
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Choosing <guimenuitem>Save debug logs</guimenuitem> from the main menu "
"allows you to save the log files to a floppy disk, network, hard disk, or "
@@ -4719,15 +4707,15 @@ msgstr ""
"tiến trình cài đặt và muốn xem lại bản ghi trên máy tính khác, hay đính nó "
"kèm báo cáo cài đặt."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:2988
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Using the Shell and Viewing the Logs"
-msgstr "Sử dụng hệ vỏ và xem bản ghi"
+msgstr "Sử dụng trình bao và xem bản ghi"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:2990
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"There are several methods you can use to get a shell while running an "
"installation. On most systems, and if you are not installing over serial "
@@ -4752,15 +4740,15 @@ msgstr ""
"phím <keycap>option</keycap>.). Rồi bấm tổ hợp phím <keycombo><keycap>Alt "
"trái</keycap> <keycap>F1</keycap></keycombo> để trở về bộ cài đặt chính nó."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3008
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid "For the graphical installer see also <xref linkend=\"gtk-using\"/>."
-msgstr ""
+msgstr "Đối với trình cài đặt đồ họa, xem thêm <xref linkend=\"gtk-using\"/>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3012
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you cannot switch consoles, there is also an <guimenuitem>Execute a "
"Shell</guimenuitem> item on the main menu that can be used to start a shell. "
@@ -4774,9 +4762,9 @@ msgstr ""
"nút &BTN-GOBACK; một hay nhiều lần. Gõ lệnh <userinput>exit</userinput> "
"(thoát) để đóng trình bao, và trở về trình cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3020
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"At this point you are booted from the RAM disk, and there is a limited set "
"of Unix utilities available for your use. You can see what programs are "
@@ -4792,9 +4780,9 @@ msgstr ""
"Bourne tên <command>ash</command> có một số tính năng tốt đẹp như khả năng "
"tự động gõ và lược sử."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3029
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"To edit and view files, use the text editor <command>nano</command>. Log "
"files for the installation system can be found in the <filename>/var/log</"
@@ -4804,9 +4792,9 @@ msgstr ""
"command>. Các tập tin ghi lưu cho hệ thống cài đặt nằm trong thư mục "
"<filename>/var/log</filename>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3036
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Although you can do basically anything in a shell that the available "
"commands allow you to do, the option to use a shell is really only there in "
@@ -4815,9 +4803,9 @@ msgstr ""
"Mặc dù bạn có thể sử dụng bất cứ lệnh có sẵn trong trình bao, tùy chọn dùng "
"trình bao chỉ sẵn sàng để giúp đỡ trong trường hợp bị lỗi hay gỡ lỗi."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3042
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Doing things manually from the shell may interfere with the installation "
"process and result in errors or an incomplete installation. In particular, "
@@ -4829,15 +4817,15 @@ msgstr ""
"trình cài đặt kích hoạt vùng trao đổi, không bao giờ tự làm như thế từ trình "
"bao."
-#. Tag: title
#: using-d-i.xml:3057
#, no-c-format
+#. Tag: title
msgid "Installation Over the Network"
msgstr "Cài đặt qua mạng"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3059
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"One of the more interesting components is <firstterm>network-console</"
"firstterm>. It allows you to do a large part of the installation over the "
@@ -4852,9 +4840,9 @@ msgstr ""
"từ bàn điều khiển, ít nhất đến khi thiết lập khả năng chạy mạng (dù bạn có "
"thể tự động hoá phần đó bằng phần <xref linkend=\"automatic-install\"/>.)"
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3069
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"This component is not loaded into the main installation menu by default, so "
"you have to explicitly ask for it. If you are installing from CD, you need "
@@ -4874,9 +4862,9 @@ msgstr ""
"thành công được ngụ ý bằng một mục nhập trình đơn mới : <guimenuitem>Tiếp "
"tục lại cài đặt từ xa bằng SSH</guimenuitem>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3082
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"For installations on &arch-title;, this is the default method after setting "
"up the network."
@@ -4884,9 +4872,9 @@ msgstr ""
"Đối với việc cài đặt vào máy có kiến trúc &arch-title;, đây là phương pháp "
"mặc định sau khi thiết lập mạng."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3087
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"<phrase arch=\"not-s390\">After selecting this new entry, you</phrase> "
"<phrase arch=\"s390\">You</phrase> will be asked for a new password to be "
@@ -4906,9 +4894,9 @@ msgstr ""
"thống này. Bạn cần phải truyền vân tay này một cách bảo mật cho <quote>người "
"sẽ tiếp tục cài đặt từ xa</quote>."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3099
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Should you decide to continue with the installation locally, you can always "
"press &enterkey;, which will bring you back to the main menu, where you can "
@@ -4918,9 +4906,9 @@ msgstr ""
"&enterkey;, mà sẽ mang bạn về trình đơn chính nơi bạn có thể chọn thành phần "
"khác."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3105
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Now let's switch to the other side of the wire. As a prerequisite, you need "
"to configure your terminal for UTF-8 encoding, because that is what the "
@@ -4948,9 +4936,9 @@ msgstr ""
"nhập, vân tay của hệ thống ở xa sẽ được hiển thị, và bạn sẽ phải xác nhận "
"nếu nó là đúng không."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3122
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"The <command>ssh</command> server in the installer uses a default "
"configuration that does not send keep-alive packets. In principle, a "
@@ -4973,9 +4961,9 @@ msgstr ""
"kết nối, bạn có thể hay không thể tiếp tục lại tiến trình cài đặt sau khi "
"tái kết nối."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3135
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"You may be able to avoid the connection being dropped by adding the option "
"<userinput>-o&nbsp;ServerAliveInterval=<replaceable>value</replaceable></"
@@ -4995,9 +4983,9 @@ msgstr ""
"trong khi kết nối bị dừng ngắn, không thì <command>ssh</command> phục hồi "
"kết nối) vậy chỉ dùng nó khi cần thiết."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3148
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"If you install several computers in turn and they happen to have the same IP "
"address or hostname, <command>ssh</command> will refuse to connect to such "
@@ -5019,9 +5007,9 @@ msgstr ""
"<replaceable>địa_chỉ_IP</replaceable>&gt;</command>. </para> </footnote> rồi "
"thử lại."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3164
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After the login you will be presented with an initial screen where you have "
"two possibilities called <guimenuitem>Start menu</guimenuitem> and "
@@ -5034,14 +5022,14 @@ msgstr ""
"Sau khi đăng nhập, bạn sẽ xem màn hình đầu tiên chứa hai khả năng: "
"<guimenuitem>Khởi chạy trình đơn</guimenuitem> và <guimenuitem>Khởi chạy hệ "
"vỏ</guimenuitem>. Điều thứ nhất mang bạn tới trình đơn cài đặt chính, nơi "
-"bạn có thể tiếp tục cài đặt như thường. Còn điều thứ hai khởi chạy một hệ vỏ "
+"bạn có thể tiếp tục cài đặt như thường. Còn điều thứ hai khởi chạy một trình bao "
"nơi bạn có thể thẩm tra và có lẽ sửa chữa hệ thống ở xa. Bạn nên sở khởi chỉ "
"một phiên chạy SSH cho trình đơn cài đặt, nhưng có thể chạy nhiều phiên chạy "
-"cho các hệ vỏ."
+"cho các trình bao."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3174
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"After you have started the installation remotely over SSH, you should not go "
"back to the installation session running on the local console. Doing so may "
@@ -5055,134 +5043,12 @@ msgstr ""
"lần lượt có thể gây ra việc cài đặt bị lỗi hay lỗi trong hệ thống đã được "
"cài đặt."
-#. Tag: para
#: using-d-i.xml:3182
#, no-c-format
+#. Tag: para
msgid ""
"Also, if you are running the SSH session from an X terminal, you should not "
"resize the window as that will result in the connection being terminated."
msgstr ""
"Hơn nữa, nếu bạn làm phiên chạy SSH từ thiết bị cuối X, bạn không nên thay "
"đổi kích cỡ của cửa sổ, vì làm như thế sẽ gây ra sự kết nối bị kết thúc."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "autopartkit"
-#~ msgstr "autopartkit"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Automatically partitions an entire disk according to preset user "
-#~ "preferences."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thành phần này phân vùng tự động toàn bộ đĩa tùy theo tùy thích người "
-#~ "dùng định sẵn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The <quote>Desktop environment</quote> task will install the GNOME "
-#~ "desktop environment. The options offered by the installer currently do "
-#~ "not allow to select a different desktop environment such as for example "
-#~ "KDE."
-#~ msgstr ""
-#~ "Công việc <quote>môi trường làm việc</quote> sẽ cài đặt môi trường làm "
-#~ "việc GNOME. Những tùy chọn được cung cấp bởi tiến trình cài đặt hiện thời "
-#~ "không cho phép người dùng chọn môi trường làm việc khác (v.d. KDE, Xfce)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "It is possible to get the installer to install KDE by using preseeding "
-#~ "(see <xref linkend=\"preseed-pkgsel\"/>) or by adding <literal>tasks="
-#~ "\"standard, kde-desktop\"</literal> at the boot prompt when starting the "
-#~ "installer<footnote> <para> A more lightweight Xfce desktop environment "
-#~ "can be selected by using <literal>xfce-desktop</literal> instead of "
-#~ "<literal>kde-desktop</literal>. If you are installing on a laptop, you "
-#~ "could also add <literal>laptop</literal> to the tasks to be installed. </"
-#~ "para> </footnote>. However, this will only work if the packages needed "
-#~ "for KDE are actually available. If you are installing using a full CD "
-#~ "image, they will need to be downloaded from a mirror as KDE packages are "
-#~ "not included on the first full CD; installing KDE this way should work "
-#~ "fine if you are using a DVD image or any other installation method."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vẫn còn có thể cài đặt KDE trong tiến trình cài đặt, dùng chức năng chèn "
-#~ "sẵn (xem <xref linkend=\"preseed-pkgsel\"/>), hoặc bằng cách thêm "
-#~ "<literal>tasks=\"standard, kde-desktop\"</literal> ở dấu nhắc khởi động "
-#~ "khi khởi chạy tiến trình cài đặt<footnote> <para> Một môi trường làm việc "
-#~ "Xfce nhỏ gọn hơn có thể được chọn bằng cách dùng <literal>xfce-desktop</"
-#~ "literal> thay cho <literal>kde-desktop</literal>. Nếu bạn đang cài đặt "
-#~ "vào máy tính xách tay, bạn cũng có thể thêm<literal>laptop</literal> vào "
-#~ "những tác vụ cần cài đặt.</para> </footnote>. Tuy nhiên, việc này sẽ chỉ "
-#~ "hoạt động được nếu những gói cần thiết cho KDE thực sự sẵn sàng. Nếu bạn "
-#~ "đang cài đặt từ một ảnh đĩa CD đầy đủ, cần phải tải các gói này xuống một "
-#~ "máy nhân bản, vì các gói KDE không nằm trong đĩa CD đầy đủ thứ nhất; cài "
-#~ "đặt KDE bằng cách này nên hoạt động được nếu bạn đang sử dụng một ảnh DVD "
-#~ "hay phương pháp cài đặt khác."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you are installing from a DVD or using a DVD image, the need to use a "
-#~ "network mirror is a lot smaller, but there is still a chance that some "
-#~ "packages that are part of the tasks you select in the next step will not "
-#~ "be included on the first DVD. This is especially true if you are "
-#~ "installing in another language than English: a number of font and "
-#~ "localization packages are known to be on the second DVD. So, if you have "
-#~ "a reasonable Internet connection it is still advisable to use a network "
-#~ "mirror."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn đang cài đặt từ một đĩa DVD, hay dùng một ảnh đĩa DVD, sự cần "
-#~ "dùng máy nhân bản mạng là rất nhỏ hơn, nhưng chỉ có sự có thể là đĩa DVD "
-#~ "không chứa một số gói thuộc về những tác vụ bạn chọn trong bước tiếp "
-#~ "theo. Đặc biệt đúng nếu bạn đang cài đặt bằng một ngôn ngữ không phải "
-#~ "tiếng Anh: một số gói kiểu phông và địa phương hoá có phải nằm trong đĩa "
-#~ "DVD thứ hai. Vì vậy, nếu bạn có kết nối Internet hơi tốt, vẫn còn khuyên "
-#~ "bạn dùng máy nhân bản mạng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "To install additional packages after the installation you have two "
-#~ "options: <orderedlist> <listitem><para> if you have additional CD/DVD "
-#~ "images available (from same set as the installation CD/DVD you are "
-#~ "using), you can add those to the <filename>sources.list</filename> using "
-#~ "<command>apt-cdrom</command>; </para></listitem> <listitem><para> "
-#~ "manually add a mirror to the <filename>sources.list</filename> using an "
-#~ "editor. </para></listitem> </orderedlist> You can then use one of the "
-#~ "package management front-ends to select and install additional "
-#~ "packages<footnote> <para> It is possible to add both additional CDs or "
-#~ "DVDs <emphasis>and</emphasis> a network mirror in <filename>/etc/apt/"
-#~ "sources.list</filename>. Also adding a network mirror has the advantage "
-#~ "that it will make updates of packages in point releases of the "
-#~ "distribution available for installation. </para> </footnote>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để cài đặt thêm gói, sau khi cài đặt hệ thống bạn có hai tùy chọn:"
-#~ "<orderedlist> <listitem><para>Nếu bạn có ảnh đĩa CD/DVD thêm sẵn sàng (từ "
-#~ "cùng một tập hợp với đĩa CD/DVD bạn đang dùng), bạn có thể thêm chúng vào "
-#~ "tập tin liệt kê nguồn <filename>sources.list</filename> dùng <command>apt-"
-#~ "cdrom</command>; </para></listitem> <listitem><para> tự thêm một máy nhân "
-#~ "bản vào tập tin<filename>sources.list</filename> dùng trình hiệu chỉnh. </"
-#~ "para></listitem> </orderedlist> Sau đó thì bạn có thể sử dụng một của "
-#~ "những giao diện quản lý gói để chọn và cài đặt thêm gói<footnote> <para> "
-#~ "Có thể thêm vào tập tin <filename>/etc/apt/sources.list</filename> cả hai "
-#~ "đĩa CD/DVD <emphasis>và</emphasis> một máy nhân mạng. Hơn nữa, việc thêm "
-#~ "máy nhân bản mạng có lợi ích là nó sẽ cũng làm cho sẵn sàng để cài đặt "
-#~ "các gói trong bản phát hành « điểm ». </para> </footnote>."
-
-#~ msgid "Partitioning Your Disks"
-#~ msgstr "Phân vùng đĩa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "After partitioning the installer asks a few more questions that will be "
-#~ "used to set up the system it is about to install."
-#~ msgstr ""
-#~ "Sau khi phân vùng, trình cài đặt hỏi vài câu thêm sẽ được dùng để thiết "
-#~ "lập hệ thống nó sắp cài đặt."
-
-#~ msgid "Configuring Your Time Zone"
-#~ msgstr "Cấu hình Múi giờ Cục bộ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Note that the installer does not currently allow you to actually set the "
-#~ "time in the computer's clock. You can set the clock to the current time "
-#~ "after you have installed, if it is incorrect or if it was previously not "
-#~ "set to UTC."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ghi chú rằng trình cài đặt hiện thời không cho phép bạn thật đặt giờ "
-#~ "trong đồng hồ của máy tính. Bạn có thể đặt đồng hồ thành giờ hiện thời "
-#~ "sau khi cài đặt, nếu nó không đúng, hay nếu nó chưa được đặt thành giờ "
-#~ "UTC."
-
-#~ msgid "Finish the Installation and Reboot"
-#~ msgstr "Cài đặt xong và khởi động lại"