diff options
author | Samuel Thibault <sthibault@debian.org> | 2010-12-15 02:29:16 +0000 |
---|---|---|
committer | Samuel Thibault <sthibault@debian.org> | 2010-12-15 02:29:16 +0000 |
commit | 50d83454d1ca1e1521a90c7440883e5d370e7cd1 (patch) | |
tree | f5e29abc65dfb0ef0366df329fadd87ccdc6e85a /po/vi/random-bits.po | |
parent | 457e6e4e61d8b8d4e5d2336ad8dd7967112a204e (diff) | |
download | installation-guide-50d83454d1ca1e1521a90c7440883e5d370e7cd1.zip |
* Update installation sizes for amd64 instead of i386.
Diffstat (limited to 'po/vi/random-bits.po')
-rw-r--r-- | po/vi/random-bits.po | 4 |
1 files changed, 2 insertions, 2 deletions
diff --git a/po/vi/random-bits.po b/po/vi/random-bits.po index 38342d81a..5c7436f39 100644 --- a/po/vi/random-bits.po +++ b/po/vi/random-bits.po @@ -441,12 +441,12 @@ msgstr "Sức chứa trên đĩa cần thiết cho công việc" #, no-c-format #. Tag: para msgid "" -"A standard installation for the i386 architecture, including all standard " +"A standard installation for the amd64 architecture, including all standard " "packages and using the default 2.6 kernel, takes up &std-system-size;MB of " "disk space. A minimal base installation, without the <quote>Standard system</" "quote> task selected, will take &base-system-size;MB." msgstr "" -"Bản cài đặt chuẩn trên máy kiểu i386, gồm các gói chuẩn và dùng hạt nhân " +"Bản cài đặt chuẩn trên máy kiểu amd64, gồm các gói chuẩn và dùng hạt nhân " "phiên bản 2.6 mặc định, chiếm &std-system-size; MB sức chứa trên đĩa. Còn " "một bản cài đặt tối thiểu, không có công việc <quote>Hệ thống chuẩn</quote> " "được chọn, chiếm &base-system-size; MB." |